Bảng giá đất Thành phố Ninh Bình Ninh Bình

Giá đất cao nhất tại Thành phố Ninh Bình là: 30.000.000
Giá đất thấp nhất tại Thành phố Ninh Bình là: 60.000
Giá đất trung bình tại Thành phố Ninh Bình là: 3.660.071
Căn cứ pháp lý: Ban hành kèm theo văn bản số 48/2019/QĐ-UBND ngày 27/12/2019 của UBND Tỉnh Ninh Bình được sửa đổi bổ sung bởi văn bản số 60/2023/QĐ-UBND ngày 22/9/2023 của UBND Tỉnh Ninh Bình
STT Quận/Huyện Tên đường/Làng xã Đoạn: Từ - Đến Vị trí 1 Vị trí 2 Vị trí 3 Vị trí 4 Vị trí 5 Loại đất
801 Thành phố Ninh Bình Ngõ 181,197 đường Đinh Tiên Hoàng (Các đường khu vườn Táo phố 9 cũ) - Phường Đông Thành Đường Đinh Tiên Hoàng - Đường Đông Phương Hồng 4.680.000 - - - - Đất TM-DV đô thị
802 Thành phố Ninh Bình Ngõ 42,43 đường Đào Duy Từ phố 11 (Khu Chùa trẻ) - Phường Đông Thành Đường Tôn Đức Thắng - Hết ngõ 6.240.000 - - - - Đất TM-DV đô thị
803 Thành phố Ninh Bình Ngõ 1,2,3,4 đường Tôn Đức Thắng phố 11 (khu Chùa Trẻ) - Phường Đông Thành Đường Tôn Đức Thắng - Hết ngõ 6.240.000 - - - - Đất TM-DV đô thị
804 Thành phố Ninh Bình Ngõ 181,185 đường Đông Phương Hồng phố 12 (khu Vườn Am) - Phường Đông Thành Đường Đông Phương Hồng - Hết ngõ 4.680.000 - - - - Đất TM-DV đô thị
805 Thành phố Ninh Bình Ngõ 44, 48, đường Đinh Tất Miễn (Đường phố phía trong phố 12) - Phường Đông Thành Đường Đinh Tất Miễn - Hết ngõ 4.680.000 - - - - Đất TM-DV đô thị
806 Thành phố Ninh Bình Khu đô thị mới Hồ Cánh Võ (đấu giá năm 2014) - Phường Đông Thành 6.240.000 - - - - Đất TM-DV đô thị
807 Thành phố Ninh Bình Ngõ 130, 142, đường Đào Duy Từ, phố 10 - Phường Đông Thành Đường Đào Duy Từ - Hết Ngõ 2.760.000 - - - - Đất TM-DV đô thị
808 Thành phố Ninh Bình Phường Đông Thành Đất khu dân cư còn lại 1.560.000 - - - - Đất TM-DV đô thị
809 Thành phố Ninh Bình Ngõ 6 đường Đinh Tất Miễn - Phường Tân Thành Ngõ 740 đường Trần Hưng Đạo - Đường Đinh Tất Miễn 1.980.000 - - - - Đất TM-DV đô thị
810 Thành phố Ninh Bình Ngõ 18 đường Đinh Tất Miễn - Phường Tân Thành Đường Đinh Điền - Đường Đinh Tất Miễn 2.760.000 - - - - Đất TM-DV đô thị
811 Thành phố Ninh Bình Ngõ 32 đường Đinh Tất Miễn - Phường Tân Thành Ngõ 740 đường Trần Hưng Đạo (đường 4 Khánh Trung) - Đường Đinh Tất Miễn 2.760.000 - - - - Đất TM-DV đô thị
812 Thành phố Ninh Bình Ngõ 740 đường Trần Hưng Đạo - Phường Tân Thành Đường Trần Hưng Đạo - Đường Thành Công 2.760.000 - - - - Đất TM-DV đô thị
813 Thành phố Ninh Bình Ngõ 8 đường Thành Công - Phường Tân Thành Đường Thành Công - Ngõ 30 đường Xuân Thành 3.120.000 - - - - Đất TM-DV đô thị
814 Thành phố Ninh Bình Ngõ 4, 6, 12, 14 đường Thành Công - Phường Tân Thành Đường Thành Công - Ngõ 30 đường Xuân Thành 2.760.000 - - - - Đất TM-DV đô thị
815 Thành phố Ninh Bình Ngõ 2 đường Xuân Thành - Phường Tân Thành Đường Xuân Thành - Ngõ 30 đường Xuân Thành 2.760.000 - - - - Đất TM-DV đô thị
816 Thành phố Ninh Bình Ngõ 810 đường Trần Hưng Đạo - Phường Tân Thành Đường Trần Hưng Đạo - Ngõ 63 đường Xuân Thành 3.900.000 - - - - Đất TM-DV đô thị
817 Thành phố Ninh Bình Ngõ 810 đường Trần Hưng Đạo - Phường Tân Thành Ngõ 63 đường Xuân Thành - Ngõ 137 đường Xuân Thành 3.120.000 - - - - Đất TM-DV đô thị
818 Thành phố Ninh Bình Ngõ 862 đường Trần Hưng Đạo - Phường Tân Thành Đường Trần Hưng Đạo - Đường phía đông Sân vận động 3.540.000 - - - - Đất TM-DV đô thị
819 Thành phố Ninh Bình Ngõ 850 đường Trần Hưng Đạo - Phường Tân Thành Đường Trần Hưng Đạo - Đường phía đông Sân vận động 2.760.000 - - - - Đất TM-DV đô thị
820 Thành phố Ninh Bình Đường Tô Vĩnh Diện - Phường Tân Thành Đường Trần Hưng Đạo - Đường Nguyễn Lương Bằng 3.540.000 - - - - Đất TM-DV đô thị
821 Thành phố Ninh Bình Đường Tô Vĩnh Diện - Phường Tân Thành Đường Nguyễn Lương Bằng - Đường Tây Thành 2.760.000 - - - - Đất TM-DV đô thị
822 Thành phố Ninh Bình Ngõ 38 đường Lương Văn Tụy - Phường Tân Thành Đường Lương Văn Tụy - Đường Tô Vĩnh Diện 4.680.000 - - - - Đất TM-DV đô thị
823 Thành phố Ninh Bình Ngõ 70 đường Lương Văn Tụy - Phường Tân Thành Đường Lương Văn Tụy - Đường Tô Vĩnh Diện 4.680.000 - - - - Đất TM-DV đô thị
824 Thành phố Ninh Bình Ngõ 96 đường Lương Văn Tụy - Phường Tân Thành Đường Tô Vĩnh Diện - Đường Lương Văn Tụy 3.120.000 - - - - Đất TM-DV đô thị
825 Thành phố Ninh Bình Đường Nguyễn Lương Bằng - Phường Tân Thành Đường Cát Linh - Đường Lương Văn Tụy 5.100.000 - - - - Đất TM-DV đô thị
826 Thành phố Ninh Bình Ngõ 46 50 đường Tô Vĩnh Diện - Phường Tân Thành Đường Tô Vĩnh Diện - Hết ngõ 1.980.000 - - - - Đất TM-DV đô thị
827 Thành phố Ninh Bình Ngõ 167 177 189 193 đường Tây Thành - Phường Tân Thành Đường Tây Thành - Hết ngõ 1.980.000 - - - - Đất TM-DV đô thị
828 Thành phố Ninh Bình Ngõ 63 đường Xuân Thành - Phường Tân Thành Đường Xuân Thành - Ngõ 810 đường Trần Hưng Đạo 2.760.000 - - - - Đất TM-DV đô thị
829 Thành phố Ninh Bình Ngõ 148 đường Xuân Thành - Phường Tân Thành Ngõ 55 đường Thành Công - Đường Xuân Thành 2.490.000 - - - - Đất TM-DV đô thị
830 Thành phố Ninh Bình Ngõ 214 đường Tây thành - Phường Tân Thành Ngõ 137 đường Xuân Thành - Đường Lê Thái Tổ 1.980.000 - - - - Đất TM-DV đô thị
831 Thành phố Ninh Bình Ngõ 202 đường Tây Thành - Phường Tân Thành Ngõ 137 đường Xuân Thành - Đường Lê Thái Tổ 1.980.000 - - - - Đất TM-DV đô thị
832 Thành phố Ninh Bình Ngõ 137 đường Xuân Thành - Phường Tân Thành Đường Xuân Thành - Ngõ 195 đường Lê Thái Tổ 1.980.000 - - - - Đất TM-DV đô thị
833 Thành phố Ninh Bình Ngõ 4, 8, 12, 16 đường Thành công - Phường Tân Thành Đường Thành Công - Ngõ 99 đường Đinh Điền 1.980.000 - - - - Đất TM-DV đô thị
834 Thành phố Ninh Bình Ngõ 2 đường Tràng An - Phường Tân Thành Đường Tràng An - Đường Đinh Tất Miễn 3.540.000 - - - - Đất TM-DV đô thị
835 Thành phố Ninh Bình Đường phố trong khu tây nam đường Xuân Thành - Phường Tân Thành 2.760.000 - - - - Đất TM-DV đô thị
836 Thành phố Ninh Bình Ngõ 195 207 đường Lê Thái Tổ - Phường Tân Thành Đường Lê Thái Tổ - Hết ngõ 1.980.000 - - - - Đất TM-DV đô thị
837 Thành phố Ninh Bình Ngõ 251 235 219 đường Lê Thái Tổ - Phường Tân Thành Đường Lê Thái Tổ - Hết ngõ 2.760.000 - - - - Đất TM-DV đô thị
838 Thành phố Ninh Bình Ngách 1/55, 2/55 đường Thành Công - Phường Tân Thành Ngõ 55 đường Thành Công - Hết ngõ 2.340.000 - - - - Đất TM-DV đô thị
839 Thành phố Ninh Bình Đường phố trong khu đô thị Tân An - Phường Tân Thành 4.320.000 - - - - Đất TM-DV đô thị
840 Thành phố Ninh Bình Đường phố trong khu phía Nam Cát Linh - Phường Tân Thành 2.760.000 - - - - Đất TM-DV đô thị
841 Thành phố Ninh Bình Ngõ 55 đường Thành Công (Đường trước cửa UBND phường cũ) - Phường Tân Thành Đường Lê Thái Tổ - Đường Thành Công 5.460.000 - - - - Đất TM-DV đô thị
842 Thành phố Ninh Bình Khu Đồng Son - Phường Tân Thành 2.340.000 - - - - Đất TM-DV đô thị
843 Thành phố Ninh Bình Khu tái định cư Phúc Tân (bám mặt đường Cát Linh) - Phường Tân Thành 3.000.000 - - - - Đất TM-DV đô thị
844 Thành phố Ninh Bình Ngõ 50 đường Đinh Tất Miễn - Phường Tân Thành Đường Đinh Tất Miễn - Ngõ 16 đường Thành Công 1.980.000 - - - - Đất TM-DV đô thị
845 Thành phố Ninh Bình Ngõ 279 đường Xuân Thành - Phường Tân Thành Đường Xuân Thành - Đường Lương Văn Tụy 3.120.000 - - - - Đất TM-DV đô thị
846 Thành phố Ninh Bình Phường Tân Thành Đất khu dân cư còn lại 1.560.000 - - - - Đất TM-DV đô thị
847 Thành phố Ninh Bình Ngõ 928,952,976 Trần Hưng Đạo (3 ngõ Phố Phúc Trung cũ) - Phường Phúc Thành Đường Trần Hưng Đạo - Hết ngõ 2.340.000 - - - - Đất TM-DV đô thị
848 Thành phố Ninh Bình Ngõ 53 đường Lương Văn Tuỵ - Phường Phúc Thành Đường Lương Văn Tụy - Đường Nam Thành 3.120.000 - - - - Đất TM-DV đô thị
849 Thành phố Ninh Bình Ngõ 1028 đường Trần Hưng Đạo - Phường Phúc Thành Đường Trần Hưng Đạo - Hết ngõ 2.760.000 - - - - Đất TM-DV đô thị
850 Thành phố Ninh Bình Ngõ 1064, 1084 Trần Hưng Đạo (Các ngõ phố Phúc Trực cũ) - Phường Phúc Thành Đường Trần Hưng Đạo - Đền Trực Độ 2.340.000 - - - - Đất TM-DV đô thị
851 Thành phố Ninh Bình Ngõ 50 đường Trương Hán Siêu - Phường Phúc Thành Đường Trương Hán siêu - Đường Nam Thành 3.120.000 - - - - Đất TM-DV đô thị
852 Thành phố Ninh Bình Ngõ 4, 10, 14 đường Kim Đồng (Đường 1,2,3 phố Phúc Lộc cũ) - Phường Phúc Thành Đường Trần Quốc Toản - Đường Kim Đồng 3.540.000 - - - - Đất TM-DV đô thị
853 Thành phố Ninh Bình Ngõ 65 đường Trần Phú (Ngõ 1 Trần Phú-phố Phúc Lộc cũ) - Phường Phúc Thành Đường Trần Phú - Hết ngõ 2.340.000 - - - - Đất TM-DV đô thị
854 Thành phố Ninh Bình Ngõ 37 đường Kim Đồng - Phường Phúc Thành Đường Kim Đồng - Hết ngõ 2.340.000 - - - - Đất TM-DV đô thị
855 Thành phố Ninh Bình Ngõ 1108 đường Trần Hưng Đạo - Phường Phúc Thành Đường Kim Đồng - Hết ngõ 3.120.000 - - - - Đất TM-DV đô thị
856 Thành phố Ninh Bình Ngõ 43, 47, 51 đường Kim Đồng - Phường Phúc Thành Đường Kim Đồng - Hết ngõ 2.340.000 - - - - Đất TM-DV đô thị
857 Thành phố Ninh Bình Ngõ 55 đường Kim Đồng - Phường Phúc Thành Đường Trần Hưng Đạo - Đường Kim Đồng 2.760.000 - - - - Đất TM-DV đô thị
858 Thành phố Ninh Bình Ngõ 38 đường 30/6 - Phường Phúc Thành Đường Trần Hưng Đạo - Đường Kim Đồng 3.540.000 - - - - Đất TM-DV đô thị
859 Thành phố Ninh Bình Ngõ 36, đường Kim Đồng - Phường Phúc Thành Đường Kim Đồng - Đường Hải Thượng Lãn Ông 2.760.000 - - - - Đất TM-DV đô thị
860 Thành phố Ninh Bình Ngõ 44, đường Kim Đồng - Phường Phúc Thành Đường Kim Đồng - Hết ngõ 2.340.000 - - - - Đất TM-DV đô thị
861 Thành phố Ninh Bình Ngõ 30, đường Kim Đồng - Phường Phúc Thành Đường Kim Đồng - Đường Trần Phú 2.760.000 - - - - Đất TM-DV đô thị
862 Thành phố Ninh Bình Ngõ 96, Đường Hải Thượng Lãn Ông - Phường Phúc Thành Đường Lý Tự Trọng - Đường Hải Thượng Lãn Ông 3.120.000 - - - - Đất TM-DV đô thị
863 Thành phố Ninh Bình Ngõ 158,136 Trần Phú, Nghách 17/96 Hải Thượng Lãn Ông (Các đường ngõ phố Phúc Thiện cũ) - Phường Phúc Thành Đường Nguyễn Văn Trỗi - Hết ngõ 1.980.000 - - - - Đất TM-DV đô thị
864 Thành phố Ninh Bình Ngõ 136, Đường Trần Phú - Phường Phúc Thành Đường Trần Phú - Đường Nguyễn Văn Trỗi 2.340.000 - - - - Đất TM-DV đô thị
865 Thành phố Ninh Bình Ngõ 191, đường Trương Hán Siêu - Phường Phúc Thành Đường Trương Hán Siêu - Hết ngõ 2.760.000 - - - - Đất TM-DV đô thị
866 Thành phố Ninh Bình Ngõ 145, ngõ 161 đường Trương Hán Siêu - Phường Phúc Thành Đường Trương Hán Siêu - Đường Trần Phú 2.760.000 - - - - Đất TM-DV đô thị
867 Thành phố Ninh Bình Ngách 2/77, ngách 8/77 đường Trương Hán Siêu - Phường Phúc Thành Đường Trần Quốc Toản - Hết ngõ 2.340.000 - - - - Đất TM-DV đô thị
868 Thành phố Ninh Bình Ngõ 77, Trương Hán Siêu - Phường Phúc Thành Đường Trương Hán Siêu - Đường Trần Phú 3.540.000 - - - - Đất TM-DV đô thị
869 Thành phố Ninh Bình Ngõ 123, đường Trương Hán Siêu - Phường Phúc Thành Đường Trương Hán Siêu - Đường Trần Phú 3.540.000 - - - - Đất TM-DV đô thị
870 Thành phố Ninh Bình Ngõ 102, đường Trương Hán Siêu - Phường Phúc Thành Đường Trương Hán Siêu - Hết đường 2.760.000 - - - - Đất TM-DV đô thị
871 Thành phố Ninh Bình Ngõ 118, đường Trương Hán Siêu - Phường Phúc Thành Đường Trương Hán Siêu - Hết đường 2.340.000 - - - - Đất TM-DV đô thị
872 Thành phố Ninh Bình Ngõ 31 đường Phúc Thành (Ngõ vào khu công an phố Phúc Hưng) - Phường Phúc Thành Đường Trương Hán Siêu - Hết đường 2.340.000 - - - - Đất TM-DV đô thị
873 Thành phố Ninh Bình Ngõ 91, Đường Lương Văn Tụy - Phường Phúc Thành Đường Lương Văn Tụy - Đường Nam Thành 2.340.000 - - - - Đất TM-DV đô thị
874 Thành phố Ninh Bình Ngõ 43,55 đường Phúc Thành (Các ngõ khu gia đình công an phố Phúc Nam) - Phường Phúc Thành Đường Phúc Thành - Hết ngõ 2.340.000 - - - - Đất TM-DV đô thị
875 Thành phố Ninh Bình Ngõ 139, đường Lương Văn Tụy - Phường Phúc Thành Trường Lương Văn Tụy - Đường Nam Thành 1.560.000 - - - - Đất TM-DV đô thị
876 Thành phố Ninh Bình Ngõ 212, đường Hải Thượng Lãn Ông - Phường Phúc Thành Đường Hải Thượng Lãn Ông - Đường Phúc Thành 2.760.000 - - - - Đất TM-DV đô thị
877 Thành phố Ninh Bình Ngõ 135, ngõ 145 đường Tây Thành - Phường Phúc Thành Đường Tây Thành - Hết ngõ 2.340.000 - - - - Đất TM-DV đô thị
878 Thành phố Ninh Bình Ngõ 119, ngõ 101 đường Tây Thành - Phường Phúc Thành Đường Tây Thành - Hết ngõ 2.760.000 - - - - Đất TM-DV đô thị
879 Thành phố Ninh Bình Khu dân cư phía đông chùa Nội - Phường Phúc Thành 2.340.000 - - - - Đất TM-DV đô thị
880 Thành phố Ninh Bình Khu dân cư nam đường Lương Văn Tụy, phố Phúc Nam - Phường Phúc Thành Đường Lê Lợi - Đường Lê Thánh Tông (Kênh Đô Thiên) 2.760.000 - - - - Đất TM-DV đô thị
881 Thành phố Ninh Bình Khu dân cư phía Nam đường Lương Văn Tụy kéo dài (ĐG 2010) - Phường Phúc Thành 2.340.000 - - - - Đất TM-DV đô thị
882 Thành phố Ninh Bình Ngõ 179 đường Trương Hán Siêu - Phường Phúc Thành Đường Trương Hán Siêu - Ngõ 96 đường Hải Thượng Lãn Ông 3.540.000 - - - - Đất TM-DV đô thị
883 Thành phố Ninh Bình Ngõ 135 đường Trương Hán Siêu - Phường Phúc Thành Đường Trương Hán Siêu - Hết ngõ 3.540.000 - - - - Đất TM-DV đô thị
884 Thành phố Ninh Bình Đường Tân Hưng - Phường Phúc Thành Đường Lương Văn Tụy - Đường Nam Thành 3.900.000 - - - - Đất TM-DV đô thị
885 Thành phố Ninh Bình Các lô bám đường quy hoạch bên trong khu dân cư phía Đông đường Lê Thánh Tông (kênh Đô Thiên) - Đấu giá năm 2022 - Phường Phúc Thành 3.000.000 - - - - Đất TM-DV đô thị
886 Thành phố Ninh Bình Phường Phúc Thành Đất khu dân cư còn lại 1.560.000 - - - - Đất TM-DV đô thị
887 Thành phố Ninh Bình Đường vào hồ Lâm sản - Phường Nam Thành Đường Hải Thượng Lãn Ông - Đường 30 tháng 6 2.340.000 - - - - Đất TM-DV đô thị
888 Thành phố Ninh Bình Đường vào hồ Lâm sản - Phường Nam Thành Đường Hải Thượng Lãn Ông - Ngã tư hồ Lâm sản 2.340.000 - - - - Đất TM-DV đô thị
889 Thành phố Ninh Bình 2 ngõ đội Xây dựng - phố Võ Thị Sáu - Phường Nam Thành Ngã tư hồ Lâm sản - Đường 30 tháng 6 1.560.000 - - - - Đất TM-DV đô thị
890 Thành phố Ninh Bình Ngõ 62 đường 30/6 - Phường Nam Thành Đường 30/6 - Hết ngõ 2.340.000 - - - - Đất TM-DV đô thị
891 Thành phố Ninh Bình Các ngõ khu dân cư bánh kẹo - Phường Nam Thành Đường Tây chùa Phúc Chỉnh - Hết ngõ 1.404.000 - - - - Đất TM-DV đô thị
892 Thành phố Ninh Bình Ngõ vào khu vật liệu chất đốt - phố Minh Khai - Phường Nam Thành Đương Trần Hưng Đạo - Hết ngõ 1.560.000 - - - - Đất TM-DV đô thị
893 Thành phố Ninh Bình Đường Tây chùa Phúc Chỉnh - Phường Nam Thành Đường Hải Thượng Lãn Ông - Ngã 3 sân kho HTX Phúc Chỉnh 1.980.000 - - - - Đất TM-DV đô thị
894 Thành phố Ninh Bình Các ngõ của phố Phúc Chỉnh - Phường Nam Thành 1.410.000 - - - - Đất TM-DV đô thị
895 Thành phố Ninh Bình 5 đường phố Trung Thành - Phường Nam Thành 1.410.000 - - - - Đất TM-DV đô thị
896 Thành phố Ninh Bình Đường 1,2 giao 5 đường phố Trung Thành - Phường Nam Thành Đường Hải Thượng Lãn Ông - Hết phố 1.410.000 - - - - Đất TM-DV đô thị
897 Thành phố Ninh Bình Các ngõ phố Văn Miếu - Phường Nam Thành Đường 1 Phúc Chỉnh - Hết phố 1.410.000 - - - - Đất TM-DV đô thị
898 Thành phố Ninh Bình Các đường khu tái định cư phố Yết Kiêu - Phường Nam Thành Đường Hải Thượng Lãn Ông - Hết ngõ 1.950.000 - - - - Đất TM-DV đô thị
899 Thành phố Ninh Bình Các đường khu tái định cư phố Bạch Đằng - Phường Nam Thành Đường Trần Hưng Đạo - Hết khu dân cư 1.950.000 - - - - Đất TM-DV đô thị
900 Thành phố Ninh Bình Đường cửa làng, phố Phúc Trì - Phường Nam Thành 1.404.000 - - - - Đất TM-DV đô thị

Bảng giá đất của đường trong cùng Quận/Huyện