STT | Quận/Huyện | Tên đường/Làng xã | Đoạn: Từ - Đến | Vị trí 1 | Vị trí 2 | Vị trí 3 | Vị trí 4 | Vị trí 5 | Loại đất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
501 | Thành phố Ninh Bình | Các lô dãy ngoài bám đường gom đường Trần Nhân Tông - Phường Ninh Phong | 3.300.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị | |
502 | Thành phố Ninh Bình | Khu dân cư Phong Đoài - Phường Ninh Phong | Các lô đất bám mặt đường gom | 4.000.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
503 | Thành phố Ninh Bình | Khu dân cư Phong Đoài - Phường Ninh Phong | Các lô bám mặt đường phố phía trong khu dân cư Phong Đoài | 4.500.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
504 | Thành phố Ninh Bình | Đường Lê Duẩn (Tuyến T21 qua phố Nam Phong và Phong Đoài) - Phường Ninh Phong | 2.600.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị | |
505 | Thành phố Ninh Bình | Đường Vũ Duy Thanh - Phường Ninh Phong | Ngõ 178 đường Hai Bà Trưng (Ngã tư Phúc lộc) - SN 30 (Nhà ông Tài) | 3.300.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
506 | Thành phố Ninh Bình | Các tuyến đường còn lại trong Khu dân cư Phong Đoài 11 - Phường Ninh Phong | 5.500.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị | |
507 | Thành phố Ninh Bình | Các tuyến đường còn lại trong khu dân cư phía nam đường Trần Nhân Tông - Đấu giá năm 2020 - Phường Ninh Phong | 4.000.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị | |
508 | Thành phố Ninh Bình | Các 16 bám đường quy hoạch bên trong Khu dân cư phía Nam trụ sở UBND phường Ninh Phong (Đấu giá năm 2022) - Phường Ninh Phong | 3.000.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị | |
509 | Thành phố Ninh Bình | Phường Ninh Phong | Đất khu dân cư còn lại | 1.450.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
510 | Thành phố Ninh Bình | Khu dân cư Phong Đoài II - Phường Ninh Phong | Các tuyến đường còn lại | 5.500.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
511 | Thành phố Ninh Bình | Đường vào Thảm Len - Phường Ninh Khánh | Đường Trần Hưng Đạo - Hết đường | 3.900.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
512 | Thành phố Ninh Bình | Đường giáp UBND phường - Phường Ninh Khánh | Đường Trần Hưng Đạo - Đường Xa Liên Hậu | 3.900.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
513 | Thành phố Ninh Bình | Đất khu dân cư sau đình Voi Đá - Phường Ninh Khánh | 3.900.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị | |
514 | Thành phố Ninh Bình | Khu dân cư Xa Liên - Phường Ninh Khánh | Các lô bám mặt đường sau đường Trần Hưng Đạo | 3.900.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
515 | Thành phố Ninh Bình | Khu dân cư Xa Liên - Phường Ninh Khánh | Các lô quy hoạch nhà vườn và các lô đất còn lại phía trong | 3.300.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
516 | Thành phố Ninh Bình | Khu dân cư Xa Liên Hậu - Phường Ninh Khánh | 3.300.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị | |
517 | Thành phố Ninh Bình | Khu dân cư phía Tây Khánh Tân - Phường Ninh Khánh | Các lô bám mặt đường sau đường Trần Hưng Đạo | 3.900.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
518 | Thành phố Ninh Bình | Khu dân cư phía Tây Khánh Tân - Phường Ninh Khánh | Các lô đất còn lại phía trong | 3.300.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
519 | Thành phố Ninh Bình | Khu dân cư Tiền Đồng - Phường Ninh Khánh | Các lô bám mặt đường sau đường Trần Hưng Đạo | 3.900.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
520 | Thành phố Ninh Bình | Khu dân cư Tiền Đồng - Phường Ninh Khánh | Các lô quy hoạch nhà vườn và các lô đất còn lại phía trong | 3.300.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
521 | Thành phố Ninh Bình | Khu dân cư QTTT 1 - Đất khu Quảng trường trung tâm - Phường Ninh Khánh | Các lô đất còn lại phía trong | 7.800.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
522 | Thành phố Ninh Bình | Đất khu QTTT 2 - Đất khu Quảng trường trung tâm - Phường Ninh Khánh | Các lô đất còn lại phía trong | 7.200.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
523 | Thành phố Ninh Bình | Khu Trung tâm dịch vụ khách sạn - Phường Ninh Khánh | 5.900.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị | |
524 | Thành phố Ninh Bình | Khu dân cư Bắc quảng trường (Các lô đất còn lại) - Phường Ninh Khánh | 3.300.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị | |
525 | Thành phố Ninh Bình | Khu TĐC trạm điện 220KV (Các lô đất còn lại phía trong) - Phường Ninh Khánh | 6.500.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị | |
526 | Thành phố Ninh Bình | Khu dân cư Vườn Sau (phố Trung Thành) - Phường Ninh Khánh | 3.900.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị | |
527 | Thành phố Ninh Bình | Khu dân cư mới Tây Xa Liên Hậu - Phường Ninh Khánh | 2.350.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị | |
528 | Thành phố Ninh Bình | Khu dân cư Trung tâm Quảng trường Đinh Tiên Hoàng (Các lô còn lại phía trong) - Phường Ninh Khánh | 8.450.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị | |
529 | Thành phố Ninh Bình | Khu dân cư Viên Nha (Các lô đất quy hoạch nhà vườn và các lô còn lại phía trong) - Phường Ninh Khánh | 4.600.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị | |
530 | Thành phố Ninh Bình | Khu dân cư Bình Hòa 2, 3 - Phường Ninh Khánh | 5.000.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị | |
531 | Thành phố Ninh Bình | Khu dân cư Bình Hòa 4 - Phường Ninh Khánh | 3.900.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị | |
532 | Thành phố Ninh Bình | Khu dân cư phố Trung Thành 2 - Phường Ninh Khánh | 3.000.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị | |
533 | Thành phố Ninh Bình | Các lô đất bám đường phía trong khu đô thị Ninh Khánh - Phường Ninh Khánh | 6.500.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị | |
534 | Thành phố Ninh Bình | Khu đô thị Xuân Thành - Phường Ninh Khánh | Các lô đất bám đường còn lại phía trong Khu đô thị Xuân Thành | 4.300.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
535 | Thành phố Ninh Bình | Phường Ninh Khánh | Đất dân cư còn lại | 2.000.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
536 | Thành phố Ninh Bình | Ngõ 466,488 đường Nguyễn Công Trứ (Đường 1,2 phố Thanh Bình) - Phường Ninh Sơn | Đường Nguyễn Công Trứ (đường Đinh Tiên Hoàng cũ) - Hết Ngõ | 2.600.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
537 | Thành phố Ninh Bình | Nghách 2,4,8 thuộc ngõ 466 đường Nguyễn Công Trứ (Các ngõ thuộc đường 1 phố Thanh Bình cũ) - Phường Ninh Sơn | 2.350.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị | |
538 | Thành phố Ninh Bình | Nghách 2,3,6,10,13 thuộc ngõ 488 đường Nguyễn Công Trứ (Các ngõ thuộc đường 2 phố Thanh Bình cũ) - Phường Ninh Sơn | 2.350.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị | |
539 | Thành phố Ninh Bình | Ngõ 914 đường Nguyễn Công Trứ (Đường Đông Thịnh cũ) - Phường Ninh Sơn | Đường Nguyễn Công Trứ - Hết ngõ | 2.600.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
540 | Thành phố Ninh Bình | Khu dân cư Chùa Chấm, Tây đường Vành đai - Phường Ninh Sơn | 2.600.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị | |
541 | Thành phố Ninh Bình | Khu dân cư Giếng Mỹ, Vườn Am - Phường Ninh Sơn | 2.600.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị | |
542 | Thành phố Ninh Bình | Ngõ 522 Nguyễn Công Trứ (Các ngõ dọc cũ) - Phường Ninh Sơn | Đường Nguyễn Công Trứ - Nhà ông Thịnh | 2.000.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
543 | Thành phố Ninh Bình | Ngõ 548594 632656688 704754822860 Nguyễn Công Trứ (Các ngõ dọc cũ) - Phường Ninh Sơn | Đường Nguyễn Công Trứ - Hết ngõ | 2.000.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
544 | Thành phố Ninh Bình | Ngõ 57,83,141,171,189,217 ,249,287,319,367,381,391, 399,425,465,483,503,539 ,565,585 (Các ngõ ngang cũ) - Phường Ninh Sơn | Đường Phạm Thận Duật - Đường Nguyễn Quang Khải | 1.600.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
545 | Thành phố Ninh Bình | Ngõ 47 333 345 361 đường Phạm Thận Duật (ngõ ngang cũ) - Phường Ninh Sơn | Đường Phạm Thận Duật - Hết ngõ | 1.600.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
546 | Thành phố Ninh Bình | Ngõ 51 đường Trần Quang Khải (khu DC Bắc Thịnh cũ) - Phường Ninh Sơn | 1.600.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị | |
547 | Thành phố Ninh Bình | Đất khu dân cư các phố Thượng Lân, Bích Đào, Phong Đào, Bắc Thịnh - Phường Ninh Sơn | 1.600.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị | |
548 | Thành phố Ninh Bình | Khu DC Dọc Bồng, Miếu Cậy - Phường Ninh Sơn | 2.000.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị | |
549 | Thành phố Ninh Bình | Khu dân cư phía Nam, phía Bắc trụ sở UBND phường Ninh Sơn - Phường Ninh Sơn | 2.600.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị | |
550 | Thành phố Ninh Bình | Các đường phố phía trong khu đô thị mới Phong Sơn - Phường Ninh Sơn | 4.600.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị | |
551 | Thành phố Ninh Bình | Đường tuyến T29 - Phường Ninh Sơn | 4.000.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị | |
552 | Thành phố Ninh Bình | Khu dân cư Vườn Trên - Phường Ninh Sơn | 3.000.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị | |
553 | Thành phố Ninh Bình | Khu dân cư dân cư Tây Vành Đai (Trần Nhân Tông) - Phường Ninh Sơn | Các tuyến đường còn lại trong khu dân cư dân cư Tây Vành Đai (Trần Nhân Tông) | 4.300.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
554 | Thành phố Ninh Bình | Ngõ 942 đường Nguyễn Công Trứ - Phường Ninh Sơn | Đường Nguyễn Công Trứ - Hết ngõ | 5.000.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
555 | Thành phố Ninh Bình | Ngõ 93, 141, 177, 221, 251 đường Trần Quang Khải - Phường Ninh Sơn | Đường Trần Quang Khải - Hết ngõ | 3.000.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
556 | Thành phố Ninh Bình | Các tuyến đường còn lại trong khu dân cư phía nam đường Trần Nhân Tông - Đấu giá năm 2020 - Phường Ninh Sơn | 4.000.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị | |
557 | Thành phố Ninh Bình | Khu tái định cư dự án xây dựng tuyến đường kết nối cao tốc cầu Giẽ - Ninh Bình với Quốc lộ 1A và dự án Khu công nghiệp Phúc Sơn - Phường Ninh Sơn | 3.800.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị | |
558 | Thành phố Ninh Bình | Phường Ninh Sơn | Khu dân cư còn lại | 1.450.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
559 | Thành phố Ninh Bình | Đường Trần Hưng Đạo | Ranh giới phía Bắc phường Ninh Khánh - Đường Vạn Hạnh | 5.460.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV đô thị |
560 | Thành phố Ninh Bình | Đường Trần Hưng Đạo | Đường Vạn Hạnh - Đường Tràng An | 7.800.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV đô thị |
561 | Thành phố Ninh Bình | Đường Trần Hưng Đạo | Đường Tràng An - Ngã tư Xuân Thành | 7.800.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV đô thị |
562 | Thành phố Ninh Bình | Đường Trần Hưng Đạo | Ngã tư Xuân Thành - Cầu Lim | 14.100.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV đô thị |
563 | Thành phố Ninh Bình | Đường 30 tháng 6 | Cầu Lim - Hồ Lâm sản | 10.140.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV đô thị |
564 | Thành phố Ninh Bình | Đường 30 tháng 6 | Hồ Lâm sản - Đường Tuệ Tĩnh | 8.580.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV đô thị |
565 | Thành phố Ninh Bình | Đường 30 tháng 6 | Đường Tuệ Tĩnh - Đường Phan Chu Trinh | 7.020.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV đô thị |
566 | Thành phố Ninh Bình | Đường 30 tháng 6 | Đường Phan Chu Trinh - Ngã ba cầu Vũng Trắm | 6.240.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV đô thị |
567 | Thành phố Ninh Bình | Đường 30 tháng 6 | Ngã ba cầu Vũng Trắm - Cầu Vòm | 5.100.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV đô thị |
568 | Thành phố Ninh Bình | Đường 30 tháng 6 | Cầu Vòm - Công ty CP Dầu khí Ninh Bình (Cây xăng Đại Dương cũ) | 4.320.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV đô thị |
569 | Thành phố Ninh Bình | Đường 30 tháng 6 | Công ty CP Dầu khí Ninh Bình (Cây xăng Đại Dương cũ) - Hết đất thành phố | 3.540.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV đô thị |
570 | Thành phố Ninh Bình | Đường Đinh Tiên Hoàng | Đường Lê Hồng Phong - Đường Tràng An | 12.480.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV đô thị |
571 | Thành phố Ninh Bình | Đường Đinh Tiên Hoàng | Đường Tràng An - Đường Trịnh Tú | 9.360.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV đô thị |
572 | Thành phố Ninh Bình | Đường Đinh Tiên Hoàng | Đường Trịnh Tú - Đường Lưu Cơ | 7.800.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV đô thị |
573 | Thành phố Ninh Bình | Đường Đinh Tiên Hoàng | Đường Lưu Cơ - Đường Vạn Hạnh | 5.100.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV đô thị |
574 | Thành phố Ninh Bình | Đường Tôn Đức Thắng (phía Đông nhà thi đấu) | Đường Lương Văn Thăng - Đường Trịnh Tú | 8.580.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV đô thị |
575 | Thành phố Ninh Bình | Đường Tôn Đức Thắng (phía Đông nhà thi đấu) | Đường Trịnh Tú - Đường Lưu Cơ | 5.100.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV đô thị |
576 | Thành phố Ninh Bình | Đường Tôn Đức Thắng (phía Đông nhà thi đấu) | Đường N1 khu đô thị Ninh Khánh - Đường Vạn Hạnh | 4.680.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV đô thị |
577 | Thành phố Ninh Bình | Đường Vạn Hạnh | Đường Phạm Hùng - Đường Đinh Tiên Hoàng | 4.680.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV đô thị |
578 | Thành phố Ninh Bình | Đường Vạn Hạnh | Đường Đinh Tiên Hoàng - Đường Trần Hưng Đạo | 3.120.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV đô thị |
579 | Thành phố Ninh Bình | Đường Vạn Hạnh | Đường Trần Hưng Đạo - Hết TT cai nghiện | 3.120.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV đô thị |
580 | Thành phố Ninh Bình | Đường Vạn Hạnh | Hết TT cai nghiện - Cống Vòm | 2.730.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV đô thị |
581 | Thành phố Ninh Bình | Đường Vạn Hạnh (xã Ninh Nhất) | Cống Vòm - Nhà ông Thiều | 1.500.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV đô thị |
582 | Thành phố Ninh Bình | Đường Vạn Hạnh | Nhà ông Thiều - Đường ĐT477 | 870.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV đô thị |
583 | Thành phố Ninh Bình | Đường Lưu Cơ | Đường Lê Thái Tổ - Đường Trần Hưng Đạo | 3.540.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV đô thị |
584 | Thành phố Ninh Bình | Đường Lưu Cơ | Đền Bình Yên - Đường Phạm Hùng | 4.680.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV đô thị |
585 | Thành phố Ninh Bình | Đường Trịnh Tú | Đường Lê Thánh Tông (Kênh Đô Thiên) - Đường Lê Thái Tổ | 5.460.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV đô thị |
586 | Thành phố Ninh Bình | Đường Trịnh Tú | Đường Lê Thái Tổ - Đường Trần Hưng Đạo | 5.460.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV đô thị |
587 | Thành phố Ninh Bình | Đường Trịnh Tú | Đường Trần Hưng Đạo - Đường Đinh Tiên Hoàng | 6.300.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV đô thị |
588 | Thành phố Ninh Bình | Đường Trịnh Tú | Đường Đinh Tiên Hoàng - Đường Tôn Đức Thắng | 5.880.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV đô thị |
589 | Thành phố Ninh Bình | Đường Trịnh Tú | Đường Tôn Đức Thắng - Đường Phạm Hùng | 5.460.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV đô thị |
590 | Thành phố Ninh Bình | Đường Nguyễn Bặc | Lê Thánh Tông (Kênh đô Thiên) - Đường Lê Thái Tổ | 2.340.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV đô thị |
591 | Thành phố Ninh Bình | Đường Nguyễn Bặc | Đường Lê Thái Tổ - Đường Trần Hưng Đạo | 2.760.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV đô thị |
592 | Thành phố Ninh Bình | Đường Nguyễn Bặc | Đường Trần Hưng Đạo - Hết công ty xăng dầu | 2.760.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV đô thị |
593 | Thành phố Ninh Bình | Đường Nguyễn Bặc | Hết công ty xăng dầu - Đường Đinh Tiên Hoàng | 5.070.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV đô thị |
594 | Thành phố Ninh Bình | Đường Nguyễn Bặc | Đường Đinh Tiên Hoàng - Đường Phạm Hùng | 5.070.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV đô thị |
595 | Thành phố Ninh Bình | Đường Nguyễn Bặc (xã Ninh Nhất) | Lê Thánh Tông (Kênh đô Thiên) - Đường trục xã | 1.800.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV đô thị |
596 | Thành phố Ninh Bình | Đường Đinh Điền | Đường Lê Thái Tổ - Ngõ 99 đường Đinh Điền | 3.540.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV đô thị |
597 | Thành phố Ninh Bình | Đường Đinh Điền | Ngõ 99 đường Đinh Điền (đường giáp nhà VH phố Bắc Thành) - Đường Trần Hưng Đạo | 2.340.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV đô thị |
598 | Thành phố Ninh Bình | Đường Đinh Điền | Đường Trần Hưng Đạo - Đường Tôn Đức Thắng (Hết Khu trung tâm Quảng trường) | 2.760.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV đô thị |
599 | Thành phố Ninh Bình | Đường Đinh Điền | Đường Tôn Đức Thắng - Đê sông Đáy | 3.480.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV đô thị |
600 | Thành phố Ninh Bình | Đường Đinh Tất Miễn | Đường Tôn Đức Thắng - Đường Trần Hưng Đạo | 6.240.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV đô thị |
Bảng Giá Đất Ninh Bình – Thành Phố Ninh Bình Các Lô Dãy Ngoài Bám Đường Gom Đường Trần Nhân Tông – Phường Ninh Phong (2023)
Bảng giá đất tại thành phố Ninh Bình cho các lô dãy ngoài bám đường gom đường Trần Nhân Tông thuộc Phường Ninh Phong. Đây là đất ở đô thị, với vị trí 1 được quy định có giá trị là 3.300.000 đồng/m². Giá này được ban hành kèm theo văn bản số 48/2019/QĐ-UBND ngày 27/12/2019 của UBND Tỉnh Ninh Bình.
Giá Đất Vị Trí 1 – 3.300.000 đồng/m²
Giá đất tại vị trí 1 cho các lô dãy ngoài bám đường gom đường Trần Nhân Tông là 3.300.000 đồng/m², phản ánh giá trị của đất ở đô thị tại khu vực này.
Mức giá 3.300.000 đồng/m² cho vị trí 1 tại khu vực bám đường gom đường Trần Nhân Tông, thành phố Ninh Bình, là một chỉ số quan trọng cho những ai đang quan tâm đến đầu tư bất động sản trong khu vực này.
Bảng Giá Đất Ninh Bình – Khu Dân Cư Phố Trung Thành 2 (2024)
Dưới đây là thông tin chi tiết về bảng giá đất tại khu dân cư phố Trung Thành 2, phường Ninh Khánh, thành phố Ninh Bình. Bảng giá này được quy định theo văn bản số 48/2019/QĐ-UBND ngày 27/12/2019 của UBND Tỉnh Ninh Bình.
Giá Đất Khu Dân Cư Phố Trung Thành 2 – 3.000.000 đồng/m²
Khu dân cư phố Trung Thành 2, thuộc phường Ninh Khánh, có mức giá đất là 3.000.000 đồng/m² cho loại đất ở đô thị. Đây là mức giá áp dụng cho các lô đất nằm trong đoạn từ [X] đến [Y] trong khu vực này.
Giá đất 3.000.000 đồng/m² tại khu dân cư phố Trung Thành 2 phản ánh giá trị hiện tại của khu vực trong bối cảnh đô thị hóa.
Bảng Giá Đất Thành phố Ninh Bình – Khu Dân Cư Phong Đoài, Phường Ninh Phong (2024)
Dưới đây là thông tin chi tiết về bảng giá đất tại khu dân cư Phong Đoài, phường Ninh Phong, thành phố Ninh Bình. Bảng giá này được quy định theo văn bản số 48/2019/QĐ-UBND ngày 27/12/2019 của UBND Tỉnh Ninh Bình.
Giá Đất Khu Dân Cư Phong Đoài – 4.000.000 đồng/m²
Khu dân cư Phong Đoài, thuộc phường Ninh Phong, có mức giá đất là 4.000.000 đồng/m² cho loại đất ở đô thị. Đây là mức giá áp dụng cho các lô đất bên trong đoạn từ các lô đất bám mặt đường gom, tại vị trí 1 của khu vực này.
Giá đất 4.000.000 đồng/m² tại khu dân cư Phong Đoài phản ánh giá trị thực tế của khu vực trong bối cảnh phát triển đô thị hiện tại.
Bảng Giá Đất Ninh Bình – Thành Phố Ninh Bình Đường Lê Duẩn (2023)
Cập nhật bảng giá đất cho Đường Lê Duẩn tại thành phố Ninh Bình theo văn bản số 48/2019/QĐ-UBND ngày 27/12/2019 của UBND Tỉnh Ninh Bình. Dưới đây là thông tin chi tiết về giá đất tại khu vực này.
Giá Đất Vị Trí 1 – 2.600.000 đồng/m²
Đối với Đường Lê Duẩn, loại đất ở đô thị đoạn từ tuyến T21 qua phố Nam Phong và Phong Đoài, giá đất tại vị trí 1 được xác định là 2.600.000 đồng/m². Đây là mức giá cho khu vực thuộc phường Ninh Phong, nơi có tiềm năng phát triển và kết nối giao thông thuận tiện.
Mức giá 2.600.000 đồng/m² cho vị trí 1 trên Đường Lê Duẩn phản ánh mức độ phát triển của khu vực và nhu cầu gia tăng đối với đất ở đô thị tại những khu vực kết nối quan trọng như phố Nam Phong và Phong Đoài.
Bảng Giá Đất Ninh Bình – Thành Phố Ninh Bình Đường Vũ Duy Thanh (2023)
Bài viết này trình bày thông tin chi tiết về bảng giá đất tại Đường Vũ Duy Thanh, Phường Ninh Phong, Thành phố Ninh Bình. Theo văn bản số 48/2019/QĐ-UBND ngày 27/12/2019 của UBND Tỉnh Ninh Bình, giá đất tại khu vực này được quy định cụ thể như sau:
Giá Đất Vị Trí 1 – 3.300.000 đồng/m²
Tại Đường Vũ Duy Thanh, đoạn từ Ngõ 178 đường Hai Bà Trưng (Ngã tư Phúc Lộc) đến SN 30 (Nhà ông Tài), giá đất cho vị trí 1 được xác định là 3.300.000 đồng/m². Đây là mức giá áp dụng cho loại đất ở đô thị trong khu vực này.
Mức giá 3.300.000 đồng/m² tại Đường Vũ Duy Thanh cung cấp thông tin quan trọng cho các nhà đầu tư và người mua bất động sản, giúp họ đưa ra quyết định hợp lý về giá trị đất trong khu vực này.