Bảng giá đất Thành phố Ninh Bình Ninh Bình

Giá đất cao nhất tại Thành phố Ninh Bình là: 30.000.000
Giá đất thấp nhất tại Thành phố Ninh Bình là: 60.000
Giá đất trung bình tại Thành phố Ninh Bình là: 3.660.071
Căn cứ pháp lý: Ban hành kèm theo văn bản số 48/2019/QĐ-UBND ngày 27/12/2019 của UBND Tỉnh Ninh Bình được sửa đổi bổ sung bởi văn bản số 60/2023/QĐ-UBND ngày 22/9/2023 của UBND Tỉnh Ninh Bình
STT Quận/Huyện Tên đường/Làng xã Đoạn: Từ - Đến Vị trí 1 Vị trí 2 Vị trí 3 Vị trí 4 Vị trí 5 Loại đất
301 Thành phố Ninh Bình Ngõ 44, đường Kim Đồng - Phường Phúc Thành Đường Kim Đồng - Hết ngõ 3.900.000 - - - - Đất ở đô thị
302 Thành phố Ninh Bình Ngõ 30, đường Kim Đồng - Phường Phúc Thành Đường Kim Đồng - Đường Trần Phú 4.600.000 - - - - Đất ở đô thị
303 Thành phố Ninh Bình Ngõ 96, Đường Hải Thượng Lãn Ông - Phường Phúc Thành Đường Lý Tự Trọng - Đường Hải Thượng Lãn Ông 5.200.000 - - - - Đất ở đô thị
304 Thành phố Ninh Bình Ngõ 158,136 Trần Phú, Nghách 17/96 Hải Thượng Lãn Ông (Các đường ngõ phố Phúc Thiện cũ) - Phường Phúc Thành Đường Nguyễn Văn Trỗi - Hết ngõ 3.300.000 - - - - Đất ở đô thị
305 Thành phố Ninh Bình Ngõ 136, Đường Trần Phú - Phường Phúc Thành Đường Trần Phú - Đường Nguyễn Văn Trỗi 3.900.000 - - - - Đất ở đô thị
306 Thành phố Ninh Bình Ngõ 191, đường Trương Hán Siêu - Phường Phúc Thành Đường Trương Hán Siêu - Hết ngõ 4.600.000 - - - - Đất ở đô thị
307 Thành phố Ninh Bình Ngõ 145, ngõ 161 đường Trương Hán Siêu - Phường Phúc Thành Đường Trương Hán Siêu - Đường Trần Phú 4.600.000 - - - - Đất ở đô thị
308 Thành phố Ninh Bình Ngách 2/77, ngách 8/77 đường Trương Hán Siêu - Phường Phúc Thành Đường Trần Quốc Toản - Hết ngõ 3.900.000 - - - - Đất ở đô thị
309 Thành phố Ninh Bình Ngõ 77, Trương Hán Siêu - Phường Phúc Thành Đường Trương Hán Siêu - Đường Trần Phú 5.900.000 - - - - Đất ở đô thị
310 Thành phố Ninh Bình Ngõ 123, đường Trương Hán Siêu - Phường Phúc Thành Đường Trương Hán Siêu - Đường Trần Phú 5.900.000 - - - - Đất ở đô thị
311 Thành phố Ninh Bình Ngõ 102, đường Trương Hán Siêu - Phường Phúc Thành Đường Trương Hán Siêu - Hết đường 4.600.000 - - - - Đất ở đô thị
312 Thành phố Ninh Bình Ngõ 118, đường Trương Hán Siêu - Phường Phúc Thành Đường Trương Hán Siêu - Hết đường 3.900.000 - - - - Đất ở đô thị
313 Thành phố Ninh Bình Ngõ 31 đường Phúc Thành (Ngõ vào khu công an phố Phúc Hưng) - Phường Phúc Thành Đường Trương Hán Siêu - Hết đường 3.900.000 - - - - Đất ở đô thị
314 Thành phố Ninh Bình Ngõ 91, Đường Lương Văn Tụy - Phường Phúc Thành Đường Lương Văn Tụy - Đường Nam Thành 3.900.000 - - - - Đất ở đô thị
315 Thành phố Ninh Bình Ngõ 43,55 đường Phúc Thành (Các ngõ khu gia đình công an phố Phúc Nam) - Phường Phúc Thành Đường Phúc Thành - Hết ngõ 3.900.000 - - - - Đất ở đô thị
316 Thành phố Ninh Bình Ngõ 139, đường Lương Văn Tụy - Phường Phúc Thành Trường Lương Văn Tụy - Đường Nam Thành 2.600.000 - - - - Đất ở đô thị
317 Thành phố Ninh Bình Ngõ 212, đường Hải Thượng Lãn Ông - Phường Phúc Thành Đường Hải Thượng Lãn Ông - Đường Phúc Thành 4.600.000 - - - - Đất ở đô thị
318 Thành phố Ninh Bình Ngõ 135, ngõ 145 đường Tây Thành - Phường Phúc Thành Đường Tây Thành - Hết ngõ 3.900.000 - - - - Đất ở đô thị
319 Thành phố Ninh Bình Ngõ 119, ngõ 101 đường Tây Thành - Phường Phúc Thành Đường Tây Thành - Hết ngõ 4.600.000 - - - - Đất ở đô thị
320 Thành phố Ninh Bình Khu dân cư phía đông chùa Nội - Phường Phúc Thành 3.900.000 - - - - Đất ở đô thị
321 Thành phố Ninh Bình Khu dân cư nam đường Lương Văn Tụy, phố Phúc Nam - Phường Phúc Thành Đường Lê Lợi - Đường Lê Thánh Tông (Kênh Đô Thiên) 4.600.000 - - - - Đất ở đô thị
322 Thành phố Ninh Bình Khu dân cư phía Nam đường Lương Văn Tụy kéo dài (ĐG 2010) - Phường Phúc Thành 3.900.000 - - - - Đất ở đô thị
323 Thành phố Ninh Bình Ngõ 179 đường Trương Hán Siêu - Phường Phúc Thành Đường Trương Hán Siêu - Ngõ 96 đường Hải Thượng Lãn Ông 5.900.000 - - - - Đất ở đô thị
324 Thành phố Ninh Bình Ngõ 135 đường Trương Hán Siêu - Phường Phúc Thành Đường Trương Hán Siêu - Hết ngõ 5.900.000 - - - - Đất ở đô thị
325 Thành phố Ninh Bình Đường Tân Hưng - Phường Phúc Thành Đường Lương Văn Tụy - Đường Nam Thành 6.500.000 - - - - Đất ở đô thị
326 Thành phố Ninh Bình Các lô bám đường quy hoạch bên trong khu dân cư phía Đông đường Lê Thánh Tông (kênh Đô Thiên) - Đấu giá năm 2022 - Phường Phúc Thành 5.000.000 - - - - Đất ở đô thị
327 Thành phố Ninh Bình Phường Phúc Thành Đất khu dân cư còn lại 2.600.000 - - - - Đất ở đô thị
328 Thành phố Ninh Bình Đường vào hồ Lâm sản - Phường Nam Thành Đường Hải Thượng Lãn Ông - Đường 30 tháng 6 3.900.000 - - - - Đất ở đô thị
329 Thành phố Ninh Bình Đường vào hồ Lâm sản - Phường Nam Thành Đường Hải Thượng Lãn Ông - Ngã tư hồ Lâm sản 3.900.000 - - - - Đất ở đô thị
330 Thành phố Ninh Bình 2 ngõ đội Xây dựng - phố Võ Thị Sáu - Phường Nam Thành Ngã tư hồ Lâm sản - Đường 30 tháng 6 2.600.000 - - - - Đất ở đô thị
331 Thành phố Ninh Bình Ngõ 62 đường 30/6 - Phường Nam Thành Đường 30/6 - Hết ngõ 3.900.000 - - - - Đất ở đô thị
332 Thành phố Ninh Bình Các ngõ khu dân cư bánh kẹo - Phường Nam Thành Đường Tây chùa Phúc Chỉnh - Hết ngõ 2.340.000 - - - - Đất ở đô thị
333 Thành phố Ninh Bình Ngõ vào khu vật liệu chất đốt - phố Minh Khai - Phường Nam Thành Đương Trần Hưng Đạo - Hết ngõ 2.600.000 - - - - Đất ở đô thị
334 Thành phố Ninh Bình Đường Tây chùa Phúc Chỉnh - Phường Nam Thành Đường Hải Thượng Lãn Ông - Ngã 3 sân kho HTX Phúc Chỉnh 3.300.000 - - - - Đất ở đô thị
335 Thành phố Ninh Bình Các ngõ của phố Phúc Chỉnh - Phường Nam Thành 2.350.000 - - - - Đất ở đô thị
336 Thành phố Ninh Bình 5 đường phố Trung Thành - Phường Nam Thành 2.350.000 - - - - Đất ở đô thị
337 Thành phố Ninh Bình Đường 1,2 giao 5 đường phố Trung Thành - Phường Nam Thành Đường Hải Thượng Lãn Ông - Hết phố 2.350.000 - - - - Đất ở đô thị
338 Thành phố Ninh Bình Các ngõ phố Văn Miếu - Phường Nam Thành Đường 1 Phúc Chỉnh - Hết phố 2.350.000 - - - - Đất ở đô thị
339 Thành phố Ninh Bình Các đường khu tái định cư phố Yết Kiêu - Phường Nam Thành Đường Hải Thượng Lãn Ông - Hết ngõ 3.250.000 - - - - Đất ở đô thị
340 Thành phố Ninh Bình Các đường khu tái định cư phố Bạch Đằng - Phường Nam Thành Đường Trần Hưng Đạo - Hết khu dân cư 3.250.000 - - - - Đất ở đô thị
341 Thành phố Ninh Bình Đường cửa làng, phố Phúc Trì - Phường Nam Thành 2.340.000 - - - - Đất ở đô thị
342 Thành phố Ninh Bình Khu dân cư cũ còn lại của phố Phúc Trì - Phường Nam Thành Đường Trần Hưng Đạo - Chùa Phúc trì 1.950.000 - - - - Đất ở đô thị
343 Thành phố Ninh Bình Các đường khu tái định cư I phố Hòa Bình - Phường Nam Thành 2.340.000 - - - - Đất ở đô thị
344 Thành phố Ninh Bình Đường phố Hòa Bình - Phường Nam Thành 2.600.000 - - - - Đất ở đô thị
345 Thành phố Ninh Bình Các ngõ còn lại của phố Hòa Bình - Phường Nam Thành Đường Trần Hưng Đạo - Đến hết phố (nhà ông Vạn) 2.000.000 - - - - Đất ở đô thị
346 Thành phố Ninh Bình Đường vào Công ty Xây dựng số 9 - Đê sông Chanh - Phường Nam Thành 2.600.000 - - - - Đất ở đô thị
347 Thành phố Ninh Bình Khu dân cư Cánh Ngàn 1+2 Phố Phúc Trì - Phường Nam Thành Đường Trần Hưng Đạo - Hết đất Nam Thành 2.600.000 - - - - Đất ở đô thị
348 Thành phố Ninh Bình Khu dân cư Cửa Đình - Phường Nam Thành 3.000.000 - - - - Đất ở đô thị
349 Thành phố Ninh Bình Khu dân cư mới phố Phúc Trì - Phường Nam Thành Các lô bên trong 3.900.000 - - - - Đất ở đô thị
350 Thành phố Ninh Bình Khu dân cư đối diện Bệnh viện 700 giường - Phường Nam Thành 5.850.000 - - - - Đất ở đô thị
351 Thành phố Ninh Bình Các lô đất của khu Cống Đá - Phường Nam Thành 4.550.000 - - - - Đất ở đô thị
352 Thành phố Ninh Bình Khu 83 lô phía Tây đường Trương Hán Siêu - Phường Nam Thành Các lô đất bám mặt đường Trương Hán Siêu 6.500.000 - - - - Đất ở đô thị
353 Thành phố Ninh Bình Khu 83 lô phía Tây đường Trương Hán Siêu - Phường Nam Thành Các lô đất bên trong 5.200.000 - - - - Đất ở đô thị
354 Thành phố Ninh Bình Các lô phía trong khu dân cư phía Tây Bệnh Viện Sản Nhi mới (phố Lê Lợi - khu đấu giá năm 2012) - Phường Nam Thành 5.200.000 - - - - Đất ở đô thị
355 Thành phố Ninh Bình Các lô phía trong khu dân cư phía Tây Bệnh Viện Sản Nhi mới (phố Lê Lợi - khu đấu giá năm 2014) - Phường Nam Thành Các lô bám mặt đường phố phía Trong 5.900.000 - - - - Đất ở đô thị
356 Thành phố Ninh Bình Các lô đất phía Tây Công ty xây dựng số 9 - Phường Nam Thành 2.400.000 - - - - Đất ở đô thị
357 Thành phố Ninh Bình Các lô đất phía Tây Công ty xây dựng số 9 - Phường Nam Thành 4.000.000 - - - - Đất ở đô thị
358 Thành phố Ninh Bình Khu dân cư Hòa Bình (khu đấu giá năm 2021) - Phường Nam Thành 5.000.000 - - - - Đất ở đô thị
359 Thành phố Ninh Bình Phường Nam Thành Đất khu dân cư còn lại 2.000.000 - - - - Đất ở đô thị
360 Thành phố Ninh Bình Ngõ 304 Ngô Gia Tự - phố Trung Tự - Phường Nam Bình Đường Ngô Gia Tự - Đường Nguyễn Huệ 5.900.000 - - - - Đất ở đô thị
361 Thành phố Ninh Bình Ngõ 306 Ngô Gia Tự - phố Trung Tự - Phường Nam Bình Đường Ngô Gia Tự - Ngõ 299 Nguyễn Du 5.900.000 - - - - Đất ở đô thị
362 Thành phố Ninh Bình Đường Hùng Vương II - Phường Nam Bình Đường Ngô Gia Tự - Ngõ 3 Hùng Vương 5.900.000 - - - - Đất ở đô thị
363 Thành phố Ninh Bình Ngõ 3 - Hùng Vương - phố Lê Lợi - Phường Nam Bình Đường Hùng Vương - Nguyễn Du 5.900.000 - - - - Đất ở đô thị
364 Thành phố Ninh Bình Ngõ 312 Ngô Gia Tự - Ngô Quyền - Phường Nam Bình Ngô Gia Tự - Nhà văn hóa Ngô Quyền 5.200.000 - - - - Đất ở đô thị
365 Thành phố Ninh Bình Ngõ 105 Nguyễn Huệ - Ngô Quyền - Phường Nam Bình Đường Nguyễn Huệ - Đường Ngô Gia Tự 6.500.000 - - - - Đất ở đô thị
366 Thành phố Ninh Bình Ngõ 2 Bùi Thị Xuân - Phố Ngô Quyền - Phường Nam Bình Cửa nhà ông Vân - Hết dân cư 4.600.000 - - - - Đất ở đô thị
367 Thành phố Ninh Bình Ngõ 4 Bùi Thị Xuân - Phố Ngô Quyền - Phường Nam Bình Số nhà 04 (Giáp nhà bà Tuyến) - Sau cây xăng 4.600.000 - - - - Đất ở đô thị
368 Thành phố Ninh Bình Các ngõ đường Bùi Thị Xuân - phố Ngô Quyền - Phường Nam Bình Đường Bùi Thị Xuân - Hết ngõ 4.600.000 - - - - Đất ở đô thị
369 Thành phố Ninh Bình Ngõ 5 Bà Triệu - Ngô Quyền - Phường Nam Bình Đường Bà Triệu - Nhà văn hóa phố Ngô Quyền 5.200.000 - - - - Đất ở đô thị
370 Thành phố Ninh Bình Ngõ 348 Ngô Gia Tự - Ngô Quyền - Phường Nam Bình Đường Ngô Gia Tự - Hết ngõ 4.600.000 - - - - Đất ở đô thị
371 Thành phố Ninh Bình Ngõ 360 Ngô Gia Tự - Ngô Quyền - Phường Nam Bình Đường Ngô Gia Tự - Đường Bùi Thị Xuân 4.600.000 - - - - Đất ở đô thị
372 Thành phố Ninh Bình Ngõ 376 Ngô Gia Tự - Phong Quang - Phường Nam Bình Đường Ngô Gia Tự - Ngõ 17 Bắc Liêu 3.900.000 - - - - Đất ở đô thị
373 Thành phố Ninh Bình Ngõ 17, Ngõ 23 Bắc Liêu - phố Phong Quang - Phường Nam Bình Đường Bắc Liêu - Ngõ 360 Ngô Gia Tự 3.300.000 - - - - Đất ở đô thị
374 Thành phố Ninh Bình Ngõ 10 Bắc Liêu - phố Phong Quang - Phường Nam Bình Đường Bắc Liêu - Hết ngõ 3.900.000 - - - - Đất ở đô thị
375 Thành phố Ninh Bình Ngõ 161 Nguyễn Huệ - phố Phong Quang - Phường Nam Bình Đường Nguyễn Huệ - Ngõ 3 Bắc Liêu 4.600.000 - - - - Đất ở đô thị
376 Thành phố Ninh Bình Đường Phùng Hưng - Phường Nam Bình Đường Nguyễn Huệ - Đường Ngô Gia Tự 5.200.000 - - - - Đất ở đô thị
377 Thành phố Ninh Bình Ngõ 28 Nguyễn Trãi - phố Phong Quang - Phường Nam Bình Đường Nguyễn Trãi - Giáp đường Phùng Hưng 2.000.000 - - - - Đất ở đô thị
378 Thành phố Ninh Bình Ngõ 36 Nguyễn Trãi - phố Phong Quang - Phường Nam Bình Đường Nguyễn Trãi - Hết nhà ông ập 2.000.000 - - - - Đất ở đô thị
379 Thành phố Ninh Bình Ngõ 16 Ngô Gia Tự - phố Ngọc Hà - Phường Nam Bình Ngõ 207 Nguyễn Huệ, Ngọc Hà - Hết đường 5.200.000 - - - - Đất ở đô thị
380 Thành phố Ninh Bình Đường 27/7 - Phường Nam Bình Đường Nguyễn Huệ - Đường Ngô Gia Tự 7.800.000 - - - - Đất ở đô thị
381 Thành phố Ninh Bình Ngõ 271 Nguyễn Huệ - Chu Văn An - Phường Nam Bình Đường Nguyễn Huệ - Hết ngõ 2.000.000 - - - - Đất ở đô thị
382 Thành phố Ninh Bình Đường Cống Lọng - Phường Nam Bình Đường Nguyễn Huệ - Đường Ngô Gia Tự 9.100.000 - - - - Đất ở đô thị
383 Thành phố Ninh Bình Đường Nguyễn Khuyến - Phường Nam Bình Đường Nguyễn Huệ - Đường Ngô Gia Tự 7.200.000 - - - - Đất ở đô thị
384 Thành phố Ninh Bình Ngõ 474, 482, 494, 526, 548, 558 Ngô Gia Tự Ngõ 9, 38 đường Cống Lọng - Ngọc Hà, Chu Văn An (khu tái định cư Đông Sông Vân) - Phường Nam Bình 5.200.000 - - - - Đất ở đô thị
385 Thành phố Ninh Bình Ngõ 15 Hai Bà Trưng - Chu Văn An - Phường Nam Bình Đường Hai Bà Trưng - Hết đường 2.000.000 - - - - Đất ở đô thị
386 Thành phố Ninh Bình Ngõ 19, ngách 2/19 Hai Bà Trưng - Chu Văn An - Phường Nam Bình Đường Hai Bà Trưng - Đến nhà ông Nho 2.600.000 - - - - Đất ở đô thị
387 Thành phố Ninh Bình Đường Nguyễn Văn Cừ - Phường Nam Bình Đường Nguyễn Công Trứ - Ngõ 203 Nguyễn Văn Cừ 4.600.000 - - - - Đất ở đô thị
388 Thành phố Ninh Bình Đường Nguyễn Văn Cừ - Phường Nam Bình Ngõ 203 Nguyễn Văn Cừ - Ngõ 57 Nguyễn Văn Cừ 2.600.000 - - - - Đất ở đô thị
389 Thành phố Ninh Bình Đường Nguyễn Văn Cừ - Phường Nam Bình Đường 40m (TĐC đường sắt 2) - Ngõ 265 Nguyễn Văn Cừ 3.900.000 - - - - Đất ở đô thị
390 Thành phố Ninh Bình Đường Nam Bình (Đường 2 - Phú Xuân cũ) - Phường Nam Bình Đường Nguyễn Công Trứ - Ngõ 7 6.000.000 - - - - Đất ở đô thị
391 Thành phố Ninh Bình Đường Nam Bình (Đường 2 - Phú Xuân cũ) - Phường Nam Bình Ngõ 7 - Đường Hai Bà Trưng 6.000.000 - - - - Đất ở đô thị
392 Thành phố Ninh Bình Ngõ 1,2 Đường Nam Bình - Phú Xuân, Đại Phong, Phong Sơn - Phường Nam Bình Đường Nam Bình (Đường 2) - Hết đường 3.300.000 - - - - Đất ở đô thị
393 Thành phố Ninh Bình Ngõ 3,4,5,6,7 đường 2, phố Phú Xuân, phố Đại Phong, Phong Sơn - Phường Nam Bình Đường Nam Bình (Đường 2)- Phú Xuân - Ngõ 384 Nguyễn Công Trứ 3.300.000 - - - - Đất ở đô thị
394 Thành phố Ninh Bình Ngõ 203,18,54, Nguyễn Văn Cừ - Phường Nam Bình Đường Nguyễn Văn Cừ - Đường Nam Bình( Đường 2) - Phú Xuân 3.300.000 - - - - Đất ở đô thị
395 Thành phố Ninh Bình Ngõ 56 Nguyễn Văn Cừ - Khu dân cư đường 2 Phú Xuân - Phường Nam Bình Đường Nguyễn Văn Cừ - Đường Nam Bình (Đường 2) 5.500.000 - - - - Đất ở đô thị
396 Thành phố Ninh Bình Khu dân cư đường 2 Phú Xuân - Phường Nam Bình Các tuyến đường còn lại trong khu dân cư đường 2 Phú Xuân 3.500.000 - - - - Đất ở đô thị
397 Thành phố Ninh Bình Ngõ 338, 326, phố Phong Sơn (Đường 1,2) - Phường Nam Bình Đường Nguyễn Công Trứ - Hết đường 3.900.000 - - - - Đất ở đô thị
398 Thành phố Ninh Bình Ngõ 314 (Đường 3 - Phong Sơn) - Phường Nam Bình Đường Nguyễn Công Trứ - Hết đường 3.900.000 - - - - Đất ở đô thị
399 Thành phố Ninh Bình Ngõ 354 Nguyễn Công Trứ - Phú Sơn - Phường Nam Bình Đường Nguyễn Công Trứ - Nhà văn hóa Phú Sơn 2.000.000 - - - - Đất ở đô thị
400 Thành phố Ninh Bình Ngõ 1,11,25,39 Lý Nhân Tông-Bắc Phong - Phường Nam Bình Đường Lý Nhân Tông - Hết đường 2.600.000 - - - - Đất ở đô thị

Bảng Giá Đất Thành Phố Ninh Bình – Ngõ 44 Đường Kim Đồng (2024)

Dưới đây là thông tin chi tiết về bảng giá đất tại Ngõ 44 Đường Kim Đồng, phường Phúc Thành, thành phố Ninh Bình. Bảng giá được quy định theo văn bản số 48/2019/QĐ-UBND ngày 27/12/2019 của UBND Tỉnh Ninh Bình.

Giá Đất Ngõ 44 – 3.900.000 đồng/m²

Ngõ 44 Đường Kim Đồng, thuộc phường Phúc Thành, có mức giá đất là 3.900.000 đồng/m² cho loại đất ở đô thị.

Đoạn Áp Dụng: Từ Đường Kim Đồng Đến Hết Ngõ

Mức giá này áp dụng cho đoạn từ Đường Kim Đồng đến hết ngõ, khu vực có giá trị đất ổn định và tiềm năng phát triển bền vững.

Giá đất 3.900.000 đồng/m² tại khu vực này phản ánh giá trị hợp lý và sự phát triển ổn định của bất động sản tại phường Phúc Thành trong năm 2024.


Bảng Giá Đất Ninh Bình – Ngõ 30 đường Kim Đồng (2023)

Dưới đây là thông tin chi tiết về bảng giá đất tại Ngõ 30 đường Kim Đồng, Phường Phúc Thành, thành phố Ninh Bình. Bảng giá được ban hành theo văn bản số 48/2019/QĐ-UBND ngày 27/12/2019 của UBND Tỉnh Ninh Bình.

Giá Đất Ngõ 30 đường Kim Đồng – 4.600.000 đồng/m²

Ngõ 30 đường Kim Đồng, thuộc Phường Phúc Thành, có mức giá đất là 4.600.000 đồng/m² cho loại đất ở đô thị. Mức giá này áp dụng cho đoạn từ Đường Kim Đồng đến Đường Trần Phú.

Giá đất 4.600.000 đồng/m² tại khu vực này phản ánh sự gia tăng giá trị đất ở đô thị của Phường Phúc Thành, cho thấy mức độ phát triển và nhu cầu cao trong khu vực.


Bảng Giá Đất Ninh Bình – Ngõ 96 Đường Hải Thượng Lãn Ông (2023)

Dưới đây là thông tin chi tiết về bảng giá đất tại Ngõ 96 Đường Hải Thượng Lãn Ông, phường Phúc Thành, thành phố Ninh Bình. Bảng giá được ban hành theo văn bản số 48/2019/QĐ-UBND ngày 27/12/2019 của UBND Tỉnh Ninh Bình.

Giá Đất Ngõ 96 – 5.200.000 đồng/m²

Ngõ 96 Đường Hải Thượng Lãn Ông, thuộc phường Phúc Thành, có mức giá đất là 5.200.000 đồng/m² cho loại đất ở đô thị. Mức giá này áp dụng cho đoạn từ Đường Lý Tự Trọng đến Đường Hải Thượng Lãn Ông.

Giá đất 5.200.000 đồng/m² tại khu vực này phản ánh sự gia tăng giá trị và mức độ phát triển của bất động sản tại phường Phúc Thành.


Bảng Giá Đất Ninh Bình – Ngõ 158, 136 Trần Phú (2023)

Dưới đây là thông tin chi tiết về bảng giá đất tại Ngõ 158, 136 Trần Phú, Nghách 17/96 Hải Thượng Lãn Ông (Các đường ngõ phố Phúc Thiện cũ), phường Phúc Thành, thành phố Ninh Bình. Bảng giá được ban hành theo văn bản số 48/2019/QĐ-UBND ngày 27/12/2019 của UBND Tỉnh Ninh Bình.

Giá Đất Ngõ 158, 136 Trần Phú – 3.300.000 đồng/m²

Ngõ 158, 136 Trần Phú và Nghách 17/96 Hải Thượng Lãn Ông, đoạn từ Đường Nguyễn Văn Trỗi đến hết ngõ, có mức giá đất là 3.300.000 đồng/m². Mức giá này áp dụng cho loại đất ở đô thị trong khu vực phường Phúc Thành.

Giá đất tại các ngõ này thể hiện sự đánh giá hợp lý của thị trường bất động sản trong khu vực đô thị thuộc phường Phúc Thành.


Bảng Giá Đất Ninh Bình – Ngõ 136 Đường Trần Phú (2023)

Dưới đây là thông tin chi tiết về bảng giá đất tại Ngõ 136 đường Trần Phú, phường Phúc Thành, thành phố Ninh Bình. Mức giá này được quy định theo văn bản số 48/2019/QĐ-UBND ngày 27/12/2019 của UBND Tỉnh Ninh Bình.

Giá Đất Ngõ 136 Đường Trần Phú – 3.900.000 đồng/m²

Ngõ 136 đường Trần Phú, đoạn từ Đường Trần Phú đến Đường Nguyễn Văn Trỗi, có mức giá đất là 3.900.000 đồng/m². Mức giá này áp dụng cho loại đất ở đô thị trong khu vực phường Phúc Thành.

Giá đất tại Ngõ 136 đường Trần Phú phản ánh sự gia tăng giá trị đất tại khu vực đô thị thuộc phường Phúc Thành.