STT | Quận/Huyện | Tên đường/Làng xã | Đoạn: Từ - Đến | Vị trí 1 | Vị trí 2 | Vị trí 3 | Vị trí 4 | Vị trí 5 | Loại đất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
201 | Thành phố Ninh Bình | Ngõ 1 Phạm Hồng Thái - Phường Vân Giang | Phạm Hồng Thái - Hết ngõ | 5.200.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
202 | Thành phố Ninh Bình | Ngõ 2 Phạm Hồng Thái - Phường Vân Giang | Phạm Hồng Thái - Hết ngõ | 3.900.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
203 | Thành phố Ninh Bình | Ngõ 8 Phạm Hồng Thái - Phường Vân Giang | Phạm Hồng Thái - Ngõ 923- Trần Hưng Đạo | 4.600.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
204 | Thành phố Ninh Bình | Ngõ 9 Phạm Hồng Thái - Phường Vân Giang | Phạm Hồng Thái - Ngõ 18 Lê Hồng Phong | 5.200.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
205 | Thành phố Ninh Bình | Ngõ 15 Phạm Hồng Thái - Phường Vân Giang | Phạm Hồng Thái - Ngõ 18 Lê Hồng Phong | 5.200.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
206 | Thành phố Ninh Bình | Ngõ 22 Phạm Hồng Thái - Phường Vân Giang | Phạm Hồng Thái - Hết ngõ | 4.600.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
207 | Thành phố Ninh Bình | Ngõ 23 Phạm Hồng Thái - Phường Vân Giang | Phạm Hồng Thái - Ngõ 18 Lê Hồng Phong | 3.900.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
208 | Thành phố Ninh Bình | Ngõ 28 Phạm Hồng Thái - Phường Vân Giang | Phạm Hồng Thái - Ngõ 7 - Phan Đình Phùng | 3.900.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
209 | Thành phố Ninh Bình | Ngõ 37 Phạm Hồng Thái - Phường Vân Giang | Phạm Hồng Thái - Đường Vân Giang | 5.200.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
210 | Thành phố Ninh Bình | Ngõ 38 Phạm Hồng Thái - Phường Vân Giang | Phạm Hồng Thái - Hết ngõ | 3.900.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
211 | Thành phố Ninh Bình | Ngõ 83, Vân Giang - Phường Vân Giang | Đường Vân Giang - Đường Phan Đình Phùng | 3.900.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
212 | Thành phố Ninh Bình | Ngõ 74, Vân Giang - Phường Vân Giang | Đường Vân Giang - Ngõ 42- Phạm Hồng Thái | 3.900.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
213 | Thành phố Ninh Bình | Ngõ 52 Vân Giang - Phường Vân Giang | Đường Vân Giang - Đường Trần Phú | 4.600.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
214 | Thành phố Ninh Bình | Ngõ 41,47 Phạm Hồng Thái - Phường Vân Giang | Phạm Hồng Thái - Dương Vân Nga | 4.600.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
215 | Thành phố Ninh Bình | Ngõ 42 Phạm Hồng Thái - Phường Vân Giang | Phạm Hồng Thái - Hết ngõ | 4.600.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
216 | Thành phố Ninh Bình | Ngõ 10 Trần Phú - Phường Vân Giang | Trần Phú - Ngõ 42- Phạm Hồng Thái | 4.600.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
217 | Thành phố Ninh Bình | Ngõ 50 Trần Phú - Phường Vân Giang | Trần Phú - Hết ngõ | 4.600.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
218 | Thành phố Ninh Bình | Ngõ 01, Trần Phú - Phường Vân Giang | Trần Phú - Đường Dương Vân Nga | 4.600.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
219 | Thành phố Ninh Bình | Ngõ 923 Trần Hưng Đạo - Phường Vân Giang | Đường Trần Hưng Đạo - Ngõ 8- Phạm Hồng Thái | 3.300.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
220 | Thành phố Ninh Bình | Ngõ 947 Trần Hưng Đạo - Phường Vân Giang | Đường Trần Hưng Đạo - Ngõ 7 - Phan Đình Phùng | 3.900.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
221 | Thành phố Ninh Bình | Ngõ 947 Trần Hưng Đạo - Phường Vân Giang | Ngõ 7 - Phan Đình Phùng (ông Sự) - Hết ngõ | 3.900.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
222 | Thành phố Ninh Bình | Ngõ 1015, 1047, 1089, 1109 Trần Hưng Đạo - Phường Vân Giang | Trần Hưng Đạo - Hết ngõ | 3.900.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
223 | Thành phố Ninh Bình | Ngõ 21, đường Vân Giang - Phường Vân Giang | Đường Vân Giang - Đường Phan Đình Phùng | 3.900.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
224 | Thành phố Ninh Bình | Ngõ 7 - Phan Đình Phùng - Phường Vân Giang | Đường Phan Đình Phùng - Ngõ 947 Trần Hưng Đạo | 3.500.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
225 | Thành phố Ninh Bình | Phường Vân Giang | Đất dân cư còn lại | 2.600.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
226 | Thành phố Ninh Bình | Ngõ 171 Trần Hưng Đạo phố 7 (ĐTrung Nhất cũ) - Phường Đông Thành | Đường Trần Hưng Đạo - Ngõ 70 Lương Văn Thăng (ĐTrung Đông cũ) | 5.200.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
227 | Thành phố Ninh Bình | Ngõ 105,89,83, 67 đường Trần Hưng Đạo phố 10 - Phường Đông Thành | Đường Trần Hưng Đạo - Hết ngõ | 5.200.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
228 | Thành phố Ninh Bình | Ngõ 185 225 265 đường Trần Hưng Đạo phố 1, 5, 7 - Phường Đông Thành | Đường Trần Hưng Đạo - Hết ngõ | 3.900.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
229 | Thành phố Ninh Bình | Ngõ 69 Lê Hồng Phong - Phường Đông Thành | Đường Lê Hồng Phong - Đường Chiến Thắng | 3.900.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
230 | Thành phố Ninh Bình | Ngõ 70 Lương Văn Thăng phố 7 - Phường Đông Thành | Đường Chiến Thắng (Đường Đông Nhất cũ) - Lương Văn Thăng | 4.600.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
231 | Thành phố Ninh Bình | Ngõ 77 Lương Văn Thăng phố 10 - Phường Đông Thành | Đường Lương Văn Thăng - Đường Đào Duy Từ | 4.600.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
232 | Thành phố Ninh Bình | Ngõ 89,125,155,25 đường Lê Hồng Phong - Phường Đông Thành | Đường Lê Hồng Phong - Hết ngõ | 3.900.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
233 | Thành phố Ninh Bình | Các ngõ đường Lương Văn Thăng - Phường Đông Thành | Đường Lương Văn Thăng - Hết ngõ | 3.900.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
234 | Thành phố Ninh Bình | Ngõ 5, 21,27 đường Đinh Tiên Hoàng phố 2 - Phường Đông Thành | Đường Đinh Tiên Hoàng - Hết phố | 4.600.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
235 | Thành phố Ninh Bình | Ngõ 62 50 38 24 12 đường Đinh Tiên Hoàng, ngõ 71 đường Phạm Văn Nghị phố 3 (đường 1,2,3, 4,5,6 phố 3 cũ) - Phường Đông Thành | Đường Phạm Văn Nghị - Đường Đinh Tiên Hoàng | 7.800.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
236 | Thành phố Ninh Bình | Ngõ 2 8 10 22 36 52 70 90 đường Phạm Văn Nghị, phố 4 (đoạn trong khu phố cũ) - Phường Đông Thành | Đường Phạm Văn Nghị - Hết phố | 7.800.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
237 | Thành phố Ninh Bình | Ngõ 22,36,52, 70,90 đường Phạm Văn Nghị phố 4 (Khu Cánh Võ) - Phường Đông Thành | Đường Phạm Văn Nghị - Hết phố | 9.100.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
238 | Thành phố Ninh Bình | Ngõ 85, đường Đinh Tiên Hoàng, phố 6 - Phường Đông Thành | Đường Đinh Tiên Hoàng - Hết ngõ | 3.900.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
239 | Thành phố Ninh Bình | Ngõ 99,125,143, 161 đường Đinh Tiên Hoàng - Phường Đông Thành | Đường Đinh Tiên Hoàng - Hết phố | 4.600.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
240 | Thành phố Ninh Bình | Ngõ 124 đường Lương Văn Thăng phố 8 - Phường Đông Thành | Đường Lương Văn Thăng - Đường Chiến Thắng | 3.900.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
241 | Thành phố Ninh Bình | Ngõ 100 đường Chiến Thắng, phố 6 - Phường Đông Thành | Đường Chiến Thắng - Đường Nguyễn Văn Giản | 3.300.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
242 | Thành phố Ninh Bình | Ngõ 181,197 đường Đinh Tiên Hoàng (Các đường khu vườn Táo phố 9 cũ) - Phường Đông Thành | Đường Đinh Tiên Hoàng - Đường Đông Phương Hồng | 7.800.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
243 | Thành phố Ninh Bình | Ngõ 42,43 đường Đào Duy Từ phố 11 (Khu Chùa trẻ) - Phường Đông Thành | Đường Tôn Đức Thắng - Hết ngõ | 10.400.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
244 | Thành phố Ninh Bình | Ngõ 1,2,3,4 đường Tôn Đức Thắng phố 11 (khu Chùa Trẻ) - Phường Đông Thành | Đường Tôn Đức Thắng - Hết ngõ | 10.400.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
245 | Thành phố Ninh Bình | Ngõ 181,185 đường Đông Phương Hồng phố 12 (khu Vườn Am) - Phường Đông Thành | Đường Đông Phương Hồng - Hết ngõ | 7.800.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
246 | Thành phố Ninh Bình | Ngõ 44, 48, đường Đinh Tất Miễn (Đường phố phía trong phố 12) - Phường Đông Thành | Đường Đinh Tất Miễn - Hết ngõ | 7.800.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
247 | Thành phố Ninh Bình | Khu đô thị mới Hồ Cánh Võ (đấu giá năm 2014) - Phường Đông Thành | 10.400.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị | |
248 | Thành phố Ninh Bình | Ngõ 130, 142, đường Đào Duy Từ, phố 10 - Phường Đông Thành | Đường Đào Duy Từ - Hết Ngõ | 4.600.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
249 | Thành phố Ninh Bình | Phường Đông Thành | Đất khu dân cư còn lại | 2.600.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
250 | Thành phố Ninh Bình | Ngõ 6 đường Đinh Tất Miễn - Phường Tân Thành | Ngõ 740 đường Trần Hưng Đạo - Đường Đinh Tất Miễn | 3.300.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
251 | Thành phố Ninh Bình | Ngõ 18 đường Đinh Tất Miễn - Phường Tân Thành | Đường Đinh Điền - Đường Đinh Tất Miễn | 4.600.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
252 | Thành phố Ninh Bình | Ngõ 32 đường Đinh Tất Miễn - Phường Tân Thành | Ngõ 740 đường Trần Hưng Đạo (đường 4 Khánh Trung) - Đường Đinh Tất Miễn | 4.600.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
253 | Thành phố Ninh Bình | Ngõ 740 đường Trần Hưng Đạo - Phường Tân Thành | Đường Trần Hưng Đạo - Đường Thành Công | 4.600.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
254 | Thành phố Ninh Bình | Ngõ 8 đường Thành Công - Phường Tân Thành | Đường Thành Công - Ngõ 30 đường Xuân Thành | 5.200.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
255 | Thành phố Ninh Bình | Ngõ 4, 6, 12, 14 đường Thành Công - Phường Tân Thành | Đường Thành Công - Ngõ 30 đường Xuân Thành | 4.600.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
256 | Thành phố Ninh Bình | Ngõ 2 đường Xuân Thành - Phường Tân Thành | Đường Xuân Thành - Ngõ 30 đường Xuân Thành | 4.600.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
257 | Thành phố Ninh Bình | Ngõ 810 đường Trần Hưng Đạo - Phường Tân Thành | Đường Trần Hưng Đạo - Ngõ 63 đường Xuân Thành | 6.500.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
258 | Thành phố Ninh Bình | Ngõ 810 đường Trần Hưng Đạo - Phường Tân Thành | Ngõ 63 đường Xuân Thành - Ngõ 137 đường Xuân Thành | 5.200.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
259 | Thành phố Ninh Bình | Ngõ 862 đường Trần Hưng Đạo - Phường Tân Thành | Đường Trần Hưng Đạo - Đường phía đông Sân vận động | 5.900.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
260 | Thành phố Ninh Bình | Ngõ 850 đường Trần Hưng Đạo - Phường Tân Thành | Đường Trần Hưng Đạo - Đường phía đông Sân vận động | 4.600.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
261 | Thành phố Ninh Bình | Đường Tô Vĩnh Diện - Phường Tân Thành | Đường Trần Hưng Đạo - Đường Nguyễn Lương Bằng | 5.900.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
262 | Thành phố Ninh Bình | Đường Tô Vĩnh Diện - Phường Tân Thành | Đường Nguyễn Lương Bằng - Đường Tây Thành | 4.600.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
263 | Thành phố Ninh Bình | Ngõ 38 đường Lương Văn Tụy - Phường Tân Thành | Đường Lương Văn Tụy - Đường Tô Vĩnh Diện | 7.800.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
264 | Thành phố Ninh Bình | Ngõ 70 đường Lương Văn Tụy - Phường Tân Thành | Đường Lương Văn Tụy - Đường Tô Vĩnh Diện | 7.800.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
265 | Thành phố Ninh Bình | Ngõ 96 đường Lương Văn Tụy - Phường Tân Thành | Đường Tô Vĩnh Diện - Đường Lương Văn Tụy | 5.200.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
266 | Thành phố Ninh Bình | Đường Nguyễn Lương Bằng - Phường Tân Thành | Đường Cát Linh - Đường Lương Văn Tụy | 8.500.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
267 | Thành phố Ninh Bình | Ngõ 46 50 đường Tô Vĩnh Diện - Phường Tân Thành | Đường Tô Vĩnh Diện - Hết ngõ | 3.300.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
268 | Thành phố Ninh Bình | Ngõ 167 177 189 193 đường Tây Thành - Phường Tân Thành | Đường Tây Thành - Hết ngõ | 3.300.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
269 | Thành phố Ninh Bình | Ngõ 63 đường Xuân Thành - Phường Tân Thành | Đường Xuân Thành - Ngõ 810 đường Trần Hưng Đạo | 4.600.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
270 | Thành phố Ninh Bình | Ngõ 148 đường Xuân Thành - Phường Tân Thành | Ngõ 55 đường Thành Công - Đường Xuân Thành | 4.150.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
271 | Thành phố Ninh Bình | Ngõ 214 đường Tây thành - Phường Tân Thành | Ngõ 137 đường Xuân Thành - Đường Lê Thái Tổ | 3.300.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
272 | Thành phố Ninh Bình | Ngõ 202 đường Tây Thành - Phường Tân Thành | Ngõ 137 đường Xuân Thành - Đường Lê Thái Tổ | 3.300.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
273 | Thành phố Ninh Bình | Ngõ 137 đường Xuân Thành - Phường Tân Thành | Đường Xuân Thành - Ngõ 195 đường Lê Thái Tổ | 3.300.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
274 | Thành phố Ninh Bình | Ngõ 4, 8, 12, 16 đường Thành công - Phường Tân Thành | Đường Thành Công - Ngõ 99 đường Đinh Điền | 3.300.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
275 | Thành phố Ninh Bình | Ngõ 2 đường Tràng An - Phường Tân Thành | Đường Tràng An - Đường Đinh Tất Miễn | 5.900.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
276 | Thành phố Ninh Bình | Đường phố trong khu tây nam đường Xuân Thành - Phường Tân Thành | 4.600.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị | |
277 | Thành phố Ninh Bình | Ngõ 195 207 đường Lê Thái Tổ - Phường Tân Thành | Đường Lê Thái Tổ - Hết ngõ | 3.300.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
278 | Thành phố Ninh Bình | Ngõ 251 235 219 đường Lê Thái Tổ - Phường Tân Thành | Đường Lê Thái Tổ - Hết ngõ | 4.600.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
279 | Thành phố Ninh Bình | Ngách 1/55, 2/55 đường Thành Công - Phường Tân Thành | Ngõ 55 đường Thành Công - Hết ngõ | 3.900.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
280 | Thành phố Ninh Bình | Đường phố trong khu đô thị Tân An - Phường Tân Thành | 7.200.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị | |
281 | Thành phố Ninh Bình | Đường phố trong khu phía Nam Cát Linh - Phường Tân Thành | 4.600.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị | |
282 | Thành phố Ninh Bình | Ngõ 55 đường Thành Công (Đường trước cửa UBND phường cũ) - Phường Tân Thành | Đường Lê Thái Tổ - Đường Thành Công | 9.100.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
283 | Thành phố Ninh Bình | Khu Đồng Son - Phường Tân Thành | 3.900.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị | |
284 | Thành phố Ninh Bình | Khu tái định cư Phúc Tân (bám mặt đường Cát Linh) - Phường Tân Thành | 5.000.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị | |
285 | Thành phố Ninh Bình | Ngõ 50 đường Đinh Tất Miễn - Phường Tân Thành | Đường Đinh Tất Miễn - Ngõ 16 đường Thành Công | 3.300.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
286 | Thành phố Ninh Bình | Ngõ 279 đường Xuân Thành - Phường Tân Thành | Đường Xuân Thành - Đường Lương Văn Tụy | 5.200.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
287 | Thành phố Ninh Bình | Phường Tân Thành | Đất khu dân cư còn lại | 2.600.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
288 | Thành phố Ninh Bình | Ngõ 928,952,976 Trần Hưng Đạo (3 ngõ Phố Phúc Trung cũ) - Phường Phúc Thành | Đường Trần Hưng Đạo - Hết ngõ | 3.900.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
289 | Thành phố Ninh Bình | Ngõ 53 đường Lương Văn Tuỵ - Phường Phúc Thành | Đường Lương Văn Tụy - Đường Nam Thành | 5.200.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
290 | Thành phố Ninh Bình | Ngõ 1028 đường Trần Hưng Đạo - Phường Phúc Thành | Đường Trần Hưng Đạo - Hết ngõ | 4.600.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
291 | Thành phố Ninh Bình | Ngõ 1064, 1084 Trần Hưng Đạo (Các ngõ phố Phúc Trực cũ) - Phường Phúc Thành | Đường Trần Hưng Đạo - Đền Trực Độ | 3.900.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
292 | Thành phố Ninh Bình | Ngõ 50 đường Trương Hán Siêu - Phường Phúc Thành | Đường Trương Hán siêu - Đường Nam Thành | 5.200.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
293 | Thành phố Ninh Bình | Ngõ 4, 10, 14 đường Kim Đồng (Đường 1,2,3 phố Phúc Lộc cũ) - Phường Phúc Thành | Đường Trần Quốc Toản - Đường Kim Đồng | 5.900.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
294 | Thành phố Ninh Bình | Ngõ 65 đường Trần Phú (Ngõ 1 Trần Phú-phố Phúc Lộc cũ) - Phường Phúc Thành | Đường Trần Phú - Hết ngõ | 3.900.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
295 | Thành phố Ninh Bình | Ngõ 37 đường Kim Đồng - Phường Phúc Thành | Đường Kim Đồng - Hết ngõ | 3.900.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
296 | Thành phố Ninh Bình | Ngõ 1108 đường Trần Hưng Đạo - Phường Phúc Thành | Đường Kim Đồng - Hết ngõ | 5.200.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
297 | Thành phố Ninh Bình | Ngõ 43, 47, 51 đường Kim Đồng - Phường Phúc Thành | Đường Kim Đồng - Hết ngõ | 3.900.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
298 | Thành phố Ninh Bình | Ngõ 55 đường Kim Đồng - Phường Phúc Thành | Đường Trần Hưng Đạo - Đường Kim Đồng | 4.600.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
299 | Thành phố Ninh Bình | Ngõ 38 đường 30/6 - Phường Phúc Thành | Đường Trần Hưng Đạo - Đường Kim Đồng | 5.900.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
300 | Thành phố Ninh Bình | Ngõ 36, đường Kim Đồng - Phường Phúc Thành | Đường Kim Đồng - Đường Hải Thượng Lãn Ông | 4.600.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
Bảng Giá Đất Ninh Bình – Ngõ 1 Phạm Hồng Thái (2024)
Bảng giá đất dưới đây cung cấp thông tin chi tiết về Ngõ 1 Phạm Hồng Thái, thuộc Phường Vân Giang, Thành phố Ninh Bình. Mức giá này được quy định theo văn bản số 48/2019/QĐ-UBND ngày 27/12/2019 của UBND tỉnh Ninh Bình.
Giá Đất Ngõ 1 Phạm Hồng Thái – 5.200.000 đồng/m²
Khu vực Ngõ 1 Phạm Hồng Thái, thuộc Phường Vân Giang, có mức giá đất là 5.200.000 đồng/m² cho loại đất ở đô thị. Đây là mức giá áp dụng cho các lô đất tại vị trí 1, đoạn từ Phạm Hồng Thái đến hết ngõ.
Giá đất 5.200.000 đồng/m² tại Ngõ 1 Phạm Hồng Thái phản ánh sự phát triển và giá trị cao của khu vực đô thị này.
Bảng Giá Đất Ninh Bình – Ngõ 2 Phạm Hồng Thái - Phường Vân Giang (2023)
Dưới đây là thông tin chi tiết về bảng giá đất tại Ngõ 2 Phạm Hồng Thái, phường Vân Giang, thành phố Ninh Bình. Bảng giá được ban hành theo văn bản số 48/2019/QĐ-UBND ngày 27/12/2019 của UBND Tỉnh Ninh Bình.
Giá Đất Ngõ 2 Phạm Hồng Thái – 3.900.000 đồng/m²
Ngõ 2 Phạm Hồng Thái, thuộc phường Vân Giang, có mức giá đất là 3.900.000 đồng/m² cho loại đất ở đô thị. Mức giá này áp dụng cho đoạn từ đường Phạm Hồng Thái đến hết ngõ.
Giá đất 3.900.000 đồng/m² tại Ngõ 2 Phạm Hồng Thái phản ánh sự gia tăng giá trị trong khu vực đô thị của phường Vân Giang.
Bảng Giá Đất Thành Phố Ninh Bình – Ngõ 8 Phạm Hồng Thái (2023)
Dưới đây là thông tin chi tiết về bảng giá đất tại Ngõ 8 Phạm Hồng Thái, thuộc phường Vân Giang, thành phố Ninh Bình. Bảng giá được ban hành theo văn bản số 48/2019/QĐ-UBND ngày 27/12/2019 của UBND Tỉnh Ninh Bình.
Giá Đất Ngõ 8 Phạm Hồng Thái
Giá Đất Ngõ 8 – 4.600.000 đồng/m²
Ngõ 8 Phạm Hồng Thái, thuộc phường Vân Giang, có mức giá đất là 4.600.000 đồng/m² cho loại đất ở đô thị. Mức giá này áp dụng cho đoạn từ Đường Phạm Hồng Thái đến Ngõ 923 - Trần Hưng Đạo.
Giá đất 4.600.000 đồng/m² tại khu vực này phản ánh sự phát triển mạnh mẽ và giá trị cao của bất động sản tại phường Vân Giang.
Bảng Giá Đất Ninh Bình – Ngõ 9 Phạm Hồng Thái (2023)
Dưới đây là thông tin chi tiết về bảng giá đất tại Ngõ 9 Phạm Hồng Thái, phường Vân Giang, thành phố Ninh Bình. Bảng giá được ban hành theo văn bản số 48/2019/QĐ-UBND ngày 27/12/2019 của UBND Tỉnh Ninh Bình.
Giá Đất Ngõ 9 – 5.200.000 đồng/m²
Ngõ 9 Phạm Hồng Thái, thuộc phường Vân Giang, có mức giá đất là 5.200.000 đồng/m² cho loại đất ở đô thị. Mức giá này áp dụng cho đoạn từ Đường Phạm Hồng Thái đến Ngõ 18 Đường Lê Hồng Phong.
Giá đất 5.200.000 đồng/m² tại khu vực này phản ánh sự gia tăng giá trị và mức độ phát triển của bất động sản tại phường Vân Giang.
Bảng Giá Đất Ninh Bình – Ngõ 15 Phạm Hồng Thái (2023)
Dưới đây là thông tin chi tiết về bảng giá đất tại Ngõ 15 Phạm Hồng Thái, phường Vân Giang, thành phố Ninh Bình. Bảng giá được ban hành theo văn bản số 48/2019/QĐ-UBND ngày 27/12/2019 của UBND Tỉnh Ninh Bình.
Giá Đất Ngõ 15 Phạm Hồng Thái – 5.200.000 đồng/m²
Ngõ 15 Phạm Hồng Thái, thuộc phường Vân Giang, có mức giá đất là 5.200.000 đồng/m² cho loại đất ở đô thị. Mức giá này áp dụng cho đoạn từ Phạm Hồng Thái đến Ngõ 18 Lê Hồng Phong.
Giá đất 5.200.000 đồng/m² tại Ngõ 15 Phạm Hồng Thái phản ánh sự gia tăng giá trị trong khu vực đô thị của phường Vân Giang.