Bảng giá đất Thành phố Ninh Bình Ninh Bình

Giá đất cao nhất tại Thành phố Ninh Bình là: 30.000.000
Giá đất thấp nhất tại Thành phố Ninh Bình là: 60.000
Giá đất trung bình tại Thành phố Ninh Bình là: 3.660.071
Căn cứ pháp lý: Ban hành kèm theo văn bản số 48/2019/QĐ-UBND ngày 27/12/2019 của UBND Tỉnh Ninh Bình được sửa đổi bổ sung bởi văn bản số 60/2023/QĐ-UBND ngày 22/9/2023 của UBND Tỉnh Ninh Bình
STT Quận/Huyện Tên đường/Làng xã Đoạn: Từ - Đến Vị trí 1 Vị trí 2 Vị trí 3 Vị trí 4 Vị trí 5 Loại đất
1501 Thành phố Ninh Bình Đường Nguyễn Khuyến - Phường Nam Bình Đường Nguyễn Huệ - Đường Ngô Gia Tự 3.600.000 - - - - Đất SX-KD đô thị
1502 Thành phố Ninh Bình Ngõ 474, 482, 494, 526, 548, 558 Ngô Gia Tự Ngõ 9, 38 đường Cống Lọng - Ngọc Hà, Chu Văn An (khu tái định cư Đông Sông Vân) - Phường Nam Bình 2.600.000 - - - - Đất SX-KD đô thị
1503 Thành phố Ninh Bình Ngõ 15 Hai Bà Trưng - Chu Văn An - Phường Nam Bình Đường Hai Bà Trưng - Hết đường 1.000.000 - - - - Đất SX-KD đô thị
1504 Thành phố Ninh Bình Ngõ 19, ngách 2/19 Hai Bà Trưng - Chu Văn An - Phường Nam Bình Đường Hai Bà Trưng - Đến nhà ông Nho 1.300.000 - - - - Đất SX-KD đô thị
1505 Thành phố Ninh Bình Đường Nguyễn Văn Cừ - Phường Nam Bình Đường Nguyễn Công Trứ - Ngõ 203 Nguyễn Văn Cừ 2.300.000 - - - - Đất SX-KD đô thị
1506 Thành phố Ninh Bình Đường Nguyễn Văn Cừ - Phường Nam Bình Ngõ 203 Nguyễn Văn Cừ - Ngõ 57 Nguyễn Văn Cừ 1.300.000 - - - - Đất SX-KD đô thị
1507 Thành phố Ninh Bình Đường Nguyễn Văn Cừ - Phường Nam Bình Đường 40m (TĐC đường sắt 2) - Ngõ 265 Nguyễn Văn Cừ 1.950.000 - - - - Đất SX-KD đô thị
1508 Thành phố Ninh Bình Đường Nam Bình (Đường 2 - Phú Xuân cũ) - Phường Nam Bình Đường Nguyễn Công Trứ - Ngõ 7 3.000.000 - - - - Đất SX-KD đô thị
1509 Thành phố Ninh Bình Đường Nam Bình (Đường 2 - Phú Xuân cũ) - Phường Nam Bình Ngõ 7 - Đường Hai Bà Trưng 3.000.000 - - - - Đất SX-KD đô thị
1510 Thành phố Ninh Bình Ngõ 1,2 Đường Nam Bình - Phú Xuân, Đại Phong, Phong Sơn - Phường Nam Bình Đường Nam Bình (Đường 2) - Hết đường 1.650.000 - - - - Đất SX-KD đô thị
1511 Thành phố Ninh Bình Ngõ 3,4,5,6,7 đường 2, phố Phú Xuân, phố Đại Phong, Phong Sơn - Phường Nam Bình Đường Nam Bình (Đường 2)- Phú Xuân - Ngõ 384 Nguyễn Công Trứ 1.650.000 - - - - Đất SX-KD đô thị
1512 Thành phố Ninh Bình Ngõ 203,18,54, Nguyễn Văn Cừ - Phường Nam Bình Đường Nguyễn Văn Cừ - Đường Nam Bình( Đường 2) - Phú Xuân 1.650.000 - - - - Đất SX-KD đô thị
1513 Thành phố Ninh Bình Ngõ 56 Nguyễn Văn Cừ - Khu dân cư đường 2 Phú Xuân - Phường Nam Bình Đường Nguyễn Văn Cừ - Đường Nam Bình (Đường 2) 2.750.000 - - - - Đất SX-KD đô thị
1514 Thành phố Ninh Bình Khu dân cư đường 2 Phú Xuân - Phường Nam Bình Các tuyến đường còn lại trong khu dân cư đường 2 Phú Xuân 1.750.000 - - - - Đất SX-KD đô thị
1515 Thành phố Ninh Bình Ngõ 338, 326, phố Phong Sơn (Đường 1,2) - Phường Nam Bình Đường Nguyễn Công Trứ - Hết đường 1.950.000 - - - - Đất SX-KD đô thị
1516 Thành phố Ninh Bình Ngõ 314 (Đường 3 - Phong Sơn) - Phường Nam Bình Đường Nguyễn Công Trứ - Hết đường 1.950.000 - - - - Đất SX-KD đô thị
1517 Thành phố Ninh Bình Ngõ 354 Nguyễn Công Trứ - Phú Sơn - Phường Nam Bình Đường Nguyễn Công Trứ - Nhà văn hóa Phú Sơn 1.000.000 - - - - Đất SX-KD đô thị
1518 Thành phố Ninh Bình Ngõ 1,11,25,39 Lý Nhân Tông-Bắc Phong - Phường Nam Bình Đường Lý Nhân Tông - Hết đường 1.300.000 - - - - Đất SX-KD đô thị
1519 Thành phố Ninh Bình Ngõ 2, đường Nguyễn Văn Cừ - Khu dân cư Bắc Phong - Phường Nam Bình Đường Nguyễn Văn Cừ - Đường quy hoạch 17m 2.750.000 - - - - Đất SX-KD đô thị
1520 Thành phố Ninh Bình Khu dân cư Bắc Phong - Phường Nam Bình Các lô đất còn lại trong khu dân cư Bắc Phong 1 2.250.000 - - - - Đất SX-KD đô thị
1521 Thành phố Ninh Bình Ngõ 251 Nguyễn Văn Cừ- Chu Văn An (khu TĐC đường Sắt) - Phường Nam Bình Đường Nguyễn Văn Cừ - Đường 2 1.650.000 - - - - Đất SX-KD đô thị
1522 Thành phố Ninh Bình Ngõ 205, 265 Nguyễn Văn Cừ, Ngõ 88 đường 2, ngõ 95 đường Hai Bà Trưng, ngách 1,2 ngõ - Phường Nam Bình 1.300.000 - - - - Đất SX-KD đô thị
1523 Thành phố Ninh Bình Ngõ 300, ngách 2/300 Lý Nhân Tông, ngõ 139 Hai Bà Trưng - Phường Nam Bình Đường Lý Nhân Tông - Hết đường 1.300.000 - - - - Đất SX-KD đô thị
1524 Thành phố Ninh Bình Đường Vũ Duy Thanh - Phường Nam Bình Đường Hai Bà Trưng - Hết đường 1.300.000 - - - - Đất SX-KD đô thị
1525 Thành phố Ninh Bình Ngõ 384 Nguyễn Công Trứ (đường điện 35 KW) - Phường Nam Bình Đường Nguyễn Công Trứ - Ngõ 7, đường 2 1.300.000 - - - - Đất SX-KD đô thị
1526 Thành phố Ninh Bình Ngách 43 ngõ 314 Nguyễn Công Trứ - Phường Nam Bình Đường 3 Phong Sơn (ngõ 314) - Ngõ 354 1.650.000 - - - - Đất SX-KD đô thị
1527 Thành phố Ninh Bình Các đường ngõ trong khu TĐC đường sắt II - Phường Nam Bình Đường 2 Phú Xuân - Đường Nguyễn Văn Cừ 1.650.000 - - - - Đất SX-KD đô thị
1528 Thành phố Ninh Bình Ngõ 288 Lý Nhân Tông phố Đông Phong, ngõ 57 Nguyễn Văn Cừ phố Chu Văn An - Phường Nam Bình Đường Lý Nhân Tông - Đường Nam Bình 2.500.000 - - - - Đất SX-KD đô thị
1529 Thành phố Ninh Bình Các đường phố phía trong khu đô thị mới Phong Sơn - Phường Nam Bình Các đường phố phía trong khu đô thị mới Phong Sơn 2.300.000 - - - - Đất SX-KD đô thị
1530 Thành phố Ninh Bình Phường Nam Bình Đất khu dân cư còn lại của phường 800.000 - - - - Đất SX-KD đô thị
1531 Thành phố Ninh Bình Khu dân cư ngõ 228 (thực tế là ngõ 288) Lý Nhân Tông (Khu đấu giá) - Phường Nam Bình Các lô đất bám đường tuyến T24 3.450.000 - - - - Đất SX-KD đô thị
1532 Thành phố Ninh Bình Khu dân cư ngõ 228 (thực tế là ngõ 288) Lý Nhân Tông (Khu đấu giá) - Phường Nam Bình Các lô còn lại bám đường 17m và đường 15m 2.800.000 - - - - Đất SX-KD đô thị
1533 Thành phố Ninh Bình Ngõ 118 đường Hoàng Diệu - Phường Thanh Bình Đường Hoàng Diệu - Tiểu học Thanh Bình Đường 2.300.000 - - - - Đất SX-KD đô thị
1534 Thành phố Ninh Bình Ngõ 29 Lê Đại Hành - Phường Thanh Bình Đường Lê Văn Tám - Lê Đại Hành 3.250.000 - - - - Đất SX-KD đô thị
1535 Thành phố Ninh Bình Ngõ 131, 119, 111, 97, 81, 69 Lê Đại Hành - Phường Thanh Bình Đường Lê Đại Hành - Đường Lý Thái Tổ 4.250.000 - - - - Đất SX-KD đô thị
1536 Thành phố Ninh Bình Ngõ 41 đường Hoàng Hoa Thám - Phường Thanh Bình Đường Hoàng Hoa Thám - Ngõ 39 đường Hoàng Hoa Thám 2.600.000 - - - - Đất SX-KD đô thị
1537 Thành phố Ninh Bình Ngõ 41 đường Hoàng Hoa Thám - Phường Thanh Bình Ngõ 39 đường Hoàng Hoa Thám - Hết ngõ 2.600.000 - - - - Đất SX-KD đô thị
1538 Thành phố Ninh Bình Ngách 2/41 đường Hoàng Hoa Thám - Phường Thanh Bình Ngõ 41 Đường Hoàng Hoa Thám - Hết đường 2.600.000 - - - - Đất SX-KD đô thị
1539 Thành phố Ninh Bình Ngõ 39 đường Hoàng Hoa Thám - Phường Thanh Bình Đường Hoàng Hoa Thám - Ngõ 262 Ngô Gia Tự 2.600.000 - - - - Đất SX-KD đô thị
1540 Thành phố Ninh Bình Ngõ 266, 262, 256, 252, 248, đường Ngô Gia Tự - Phường Thanh Bình Đường Ngô Gia Tự - Ngõ 39 đường Hoàng Hoa Thám (Đường ngõ nhà thờ cũ) 2.950.000 - - - - Đất SX-KD đô thị
1541 Thành phố Ninh Bình Ngõ 176, 186 đường Ngô Gia Tự - Phường Thanh Bình Đường Ngô Gia Tự - Đường Lý Thái Tổ 2.950.000 - - - - Đất SX-KD đô thị
1542 Thành phố Ninh Bình Ngõ 198, 232, 244 đường Ngô Gia Tự - Phường Thanh Bình Đường Ngô Gia Tự - Đường Trương Định 2.950.000 - - - - Đất SX-KD đô thị
1543 Thành phố Ninh Bình Ngõ 212 đường Ngô Gia Tự - Phường Thanh Bình Đường Ngô Gia Tự - Đường Lý Thái Tổ 2.950.000 - - - - Đất SX-KD đô thị
1544 Thành phố Ninh Bình Ngõ 136, 150, 162 đường Ngô Gia Tự - Phường Thanh Bình Đường Ngô Gia Tự - Đường Trương Định 2.950.000 - - - - Đất SX-KD đô thị
1545 Thành phố Ninh Bình Đường Hoàng Diệu B - Phường Thanh Bình Đường Nguyễn Văn Cừ - Cổng chính nhà máy điện NB 2.950.000 - - - - Đất SX-KD đô thị
1546 Thành phố Ninh Bình Ngõ 1 đường Hoàng Diệu B - Phường Thanh Bình Hoàng Diệu - Lâm viên núi Cánh Diều 1.950.000 - - - - Đất SX-KD đô thị
1547 Thành phố Ninh Bình Ngõ 1, 13, 27 đường Hoàng Diệu - Phường Thanh Bình Hoàng Diệu - Tường Nhà máy Điện 2.300.000 - - - - Đất SX-KD đô thị
1548 Thành phố Ninh Bình Ngách 1/1, ngách 2/1 đường Hoàng Diệu - Phường Thanh Bình Cty xếp dỡ đường thủy nội địa - Đất nhà máy điện 1.950.000 - - - - Đất SX-KD đô thị
1549 Thành phố Ninh Bình Ngõ 29, 45 đường Hoàng Diệu - Phường Thanh Bình Hoàng Diệu - Tường phía cổng Nhà máy điện 2.300.000 - - - - Đất SX-KD đô thị
1550 Thành phố Ninh Bình Ngõ 17, 47, 57, 67, 77, 87, 101, 113, 125, 137, 149, 161 đường Nguyễn Văn Cừ - Phường Thanh Bình Nguyễn Văn Cừ - Lâm viên núi Cánh Diều 2.950.000 - - - - Đất SX-KD đô thị
1551 Thành phố Ninh Bình Ngõ 173 đường Nguyễn Văn Cừ - Phường Thanh Bình Nguyễn Văn Cừ - Ngõ 127 Nguyễn Công Trứ 2.950.000 - - - - Đất SX-KD đô thị
1552 Thành phố Ninh Bình Ngách 1/127 đường Nguyễn Công Trứ - Phường Thanh Bình Ngõ 127 Nguyễn Công Trứ - Hết đường 2.950.000 - - - - Đất SX-KD đô thị
1553 Thành phố Ninh Bình Ngõ 245 đường Nguyễn Công Trứ - Phường Thanh Bình Đường Nguyễn Công Trứ - Lâm viên núi Cánh Diều 3.900.000 - - - - Đất SX-KD đô thị
1554 Thành phố Ninh Bình Ngõ 255 đường Nguyễn Công Trứ - Phường Thanh Bình Đường Nguyễn Công Trứ - Ngõ 245 (Đường Đông Hồ cũ) 2.950.000 - - - - Đất SX-KD đô thị
1555 Thành phố Ninh Bình Ngõ 259 đường Nguyễn Công Trứ - Phường Thanh Bình Đường Nguyễn Công Trứ - Lâm viên núi Cánh Diều 2.950.000 - - - - Đất SX-KD đô thị
1556 Thành phố Ninh Bình Ngách 1/255, 2/255 đường Nguyễn Công Trứ - Phường Thanh Bình Ngõ 255 Nguyễn Công Trứ - Phía Bắc khu nhà 5 tầng của nhà máy điện NB 2.950.000 - - - - Đất SX-KD đô thị
1557 Thành phố Ninh Bình Ngách 1/245, 9/245, 17/245, Ngách 25/245 đường Nguyễn Công Trứ - Phường Thanh Bình Ngõ 245 (đường Đông Hồ cũ) - Ngõ 127 Nguyễn Công Trứ 2.950.000 - - - - Đất SX-KD đô thị
1558 Thành phố Ninh Bình Ngõ 21 đường Hoàng Diệu - Phường Thanh Bình Đường Hoàng Diệu - Ngõ 47 đường Nguyễn Văn Cừ 2.300.000 - - - - Đất SX-KD đô thị
1559 Thành phố Ninh Bình Ngách 6/1 đường Hoàng Diệu B - Phường Thanh Bình Ngõ 21 đường Hoàng Diệu - Ngõ 1 đường Hoàng Diệu 1.950.000 - - - - Đất SX-KD đô thị
1560 Thành phố Ninh Bình Ngách 30/1 đường Hoàng Diệu B - Phường Thanh Bình Ngõ 21 đường Hoàng Diệu - Ngõ 1 đường Hoàng Diệu 1.950.000 - - - - Đất SX-KD đô thị
1561 Thành phố Ninh Bình Ngõ 63 đường Hoàng Diệu - Phường Thanh Bình Đường Hoàng Diệu - Hết đường 2.300.000 - - - - Đất SX-KD đô thị
1562 Thành phố Ninh Bình Phường Thanh Bình Khu dân cư còn lại 1.300.000 - - - - Đất SX-KD đô thị
1563 Thành phố Ninh Bình Đường Phạm Thận Duật - Phường Bích Đào 1.950.000 - - - - Đất SX-KD đô thị
1564 Thành phố Ninh Bình Ngõ 5 đường Nguyễn Viết Xuân - Phường Bích Đào Đường Nguyễn Viết Xuân - Đường Lý Nhân Tông (Cống chân chim cũ) 1.300.000 - - - - Đất SX-KD đô thị
1565 Thành phố Ninh Bình Ngõ 15 đường Nguyễn Viết Xuân - Phường Bích Đào Đường Nguyễn Viết Xuân - Đường Lý Nhân Tông 1.000.000 - - - - Đất SX-KD đô thị
1566 Thành phố Ninh Bình Ngõ 36 Nguyễn Thị Minh Khai và ngõ 29 Lý Nhân Tông - Phường Bích Đào Đầu ngõ các đường Nguyễn Thị Minh Khai và đường Lý Nhân Tông - Cuối ngõ 1.000.000 - - - - Đất SX-KD đô thị
1567 Thành phố Ninh Bình Ngõ 65, 77, 89, 105, 107 đường Nguyễn Viết Xuân - Phường Bích Đào Đường Nguyễn Viết Xuân - Đường Lý Nhân Tông (Cống chân chim cũ) 1.000.000 - - - - Đất SX-KD đô thị
1568 Thành phố Ninh Bình Các Ngõ 22, Ngõ 34 đường Nguyễn Viết Xuân - Phường Bích Đào Đường Nguyễn Viết Xuân - Cuối ngõ 1.000.000 - - - - Đất SX-KD đô thị
1569 Thành phố Ninh Bình Các Ngách của ngõ 22, ngõ 34 đường Nguyễn Viết Xuân - Phường Bích Đào Đầu ngách - Cuối ngách 1.000.000 - - - - Đất SX-KD đô thị
1570 Thành phố Ninh Bình Ngõ 122 đường Nguyễn Viết Xuân kéo dài đến đường Phạm Thận Duật - Phường Bích Đào Đường Lý Nhân tông - Đường Vũ Duy Thanh 1.300.000 - - - - Đất SX-KD đô thị
1571 Thành phố Ninh Bình Ngõ 122 đường Nguyễn Viết Xuân kéo dài đến đường Phạm Thận Duật - Phường Bích Đào Đường Vũ Duy Thanh - Đường Phạm Thận Duật 1.650.000 - - - - Đất SX-KD đô thị
1572 Thành phố Ninh Bình Ngõ 96 đường Nguyễn Viết Xuân - Phường Bích Đào Đường Nguyễn Viết Xuân - Hết ngõ 1.000.000 - - - - Đất SX-KD đô thị
1573 Thành phố Ninh Bình Khu tập thể cảng và phía tây Đài tưởng niệm phường - Phường Bích Đào Đầu ngõ, ngách thuộc các đường Nguyễn Viết Xuân, đường Triệu Việt Vương - Hết ngõ, ngách 1.000.000 - - - - Đất SX-KD đô thị
1574 Thành phố Ninh Bình Ngõ 385 đường Nguyễn Công Trứ - Phường Bích Đào Đường Nguyễn Công Trứ - Nguyễn Thị Minh Khai 1.650.000 - - - - Đất SX-KD đô thị
1575 Thành phố Ninh Bình Ngõ 361, 377, 373 đường Nguyễn Công Trứ - Phường Bích Đào Đường Nguyễn Công Trứ - Hết Ngõ 1.300.000 - - - - Đất SX-KD đô thị
1576 Thành phố Ninh Bình Ngõ 395 đường Nguyễn Công Trứ - Phường Bích Đào Đường Nguyễn Công Trứ - Đường Nguyễn Thị Minh Khai 1.300.000 - - - - Đất SX-KD đô thị
1577 Thành phố Ninh Bình Ngõ 447, 461,487 đường Nguyễn Công Trứ - Phường Bích Đào Đầu ngõ - Hết ngõ 1.000.000 - - - - Đất SX-KD đô thị
1578 Thành phố Ninh Bình Ngõ 497 đường Nguyễn Công Trứ - Phường Bích Đào Đường Nguyễn Công Trứ - Giáp trường Quân Sự 1.300.000 - - - - Đất SX-KD đô thị
1579 Thành phố Ninh Bình Ngõ 543 đường Nguyễn Công Trứ - Phường Bích Đào Đường Nguyễn Công Trứ - Đường Triệu Việt Vương 1.000.000 - - - - Đất SX-KD đô thị
1580 Thành phố Ninh Bình Ngõ 515,517 đường Nguyễn Công Trứ - Phường Bích Đào Đường Nguyễn Công Trứ - Hết ngõ 1.000.000 - - - - Đất SX-KD đô thị
1581 Thành phố Ninh Bình Ngách 31,41 ngõ 543 đường Nguyễn Công Trứ - Phường Bích Đào Đầu ngõ 543 - Hết ngõ 1.000.000 - - - - Đất SX-KD đô thị
1582 Thành phố Ninh Bình Các ngõ hẻm còn lại phố Bích Sơn - Phường Bích Đào Đầu ngõ - Hết ngõ 1.000.000 - - - - Đất SX-KD đô thị
1583 Thành phố Ninh Bình Ngõ 631, 641, 675 đường Nguyễn Công Trứ - Phường Bích Đào Đường Nguyễn Công Trứ - Hết ngõ 1.000.000 - - - - Đất SX-KD đô thị
1584 Thành phố Ninh Bình Ngõ 795, 825, 943, 919 đường Nguyễn Công Trứ - Phường Bích Đào Đường Nguyễn Công Trứ - Đường Triệu Việt Vương 1.000.000 - - - - Đất SX-KD đô thị
1585 Thành phố Ninh Bình Ngõ 969 đường Nguyễn Công Trứ - Đường vào cảng Ninh Phúc - Phường Bích Đào Đường Nguyễn Công Trứ - Đường vào Cảng khô ICD 1.175.000 - - - - Đất SX-KD đô thị
1586 Thành phố Ninh Bình Đường vào Cảng khô ICD - Đường vào cảng Ninh Phúc - Phường Bích Đào Đường Trần Nhân Tông - Cảng khô ICD 1.650.000 - - - - Đất SX-KD đô thị
1587 Thành phố Ninh Bình Ngõ 2, 14, 28, 38, 62 đường Triệu Việt Vương - Phường Bích Đào Đường Triệu Việt Vương - Cuối ngõ 1.000.000 - - - - Đất SX-KD đô thị
1588 Thành phố Ninh Bình Các ngõ, hẻm còn lại của phố Phúc Thịnh - Phường Bích Đào Đầu ngõ - Cuối ngõ 1.000.000 - - - - Đất SX-KD đô thị
1589 Thành phố Ninh Bình Các lô đất cạnh nhà văn hóa phố Hưng Thịnh - Phường Bích Đào 1.000.000 - - - - Đất SX-KD đô thị
1590 Thành phố Ninh Bình Ngõ 154, 172,184, 194, 196, 200 đường Nguyễn Viết Xuân - Phường Bích Đào Đường Nguyễn Viết Xuân - Hết ngõ 1.000.000 - - - - Đất SX-KD đô thị
1591 Thành phố Ninh Bình Ngõ 61, 62, 80, 82 đường Nguyễn Thị Minh Khai - Phường Bích Đào Đường Nguyễn Thị Minh Khai - Hết ngõ 1.000.000 - - - - Đất SX-KD đô thị
1592 Thành phố Ninh Bình Khu dân cư phía Đông UBND phường (phố Bắc Sơn) - Phường Bích Đào 1.000.000 - - - - Đất SX-KD đô thị
1593 Thành phố Ninh Bình Ngõ 4, 6 đường Vũ Duy Thanh - Phường Bích Đào Đường Vũ Duy Thanh - Hết ngõ 1.000.000 - - - - Đất SX-KD đô thị
1594 Thành phố Ninh Bình Ngõ 1, đường Phạm Thận Duật - Khu dân cư phố Bích Sơn (đấu giá năm 2010) - Phường Bích Đào Đường Phạm Thận Duật - Ngõ 27, đường Triệu Việt Vương 1.300.000 - - - - Đất SX-KD đô thị
1595 Thành phố Ninh Bình Ngõ 11, 23, 25 đường Phạm Thận Duật - Khu dân cư phố Bích Sơn (đấu giá năm 2010) - Phường Bích Đào Đường Phạm Thận Duật - Hết ngõ 1.300.000 - - - - Đất SX-KD đô thị
1596 Thành phố Ninh Bình Ngõ 6, 34, 36 đường Phạm Thận Duật - Khu dân cư phố Bích Sơn (đấu giá năm 2010) - Phường Bích Đào Đường Phạm Thận Duật - Hết ngõ 1.300.000 - - - - Đất SX-KD đô thị
1597 Thành phố Ninh Bình Ngõ 48, 60, 74, 88 đường Phạm Thận Duật - Khu dân cư phố Bích Sơn (đấu giá năm 2010) - Phường Bích Đào Đường Phạm Thận Duật - Hết ngõ 1.300.000 - - - - Đất SX-KD đô thị
1598 Thành phố Ninh Bình Khu TĐC Nhà máy điện (đấu giá năm 2012) - Phường Bích Đào Các lô đất còn lại Khu TDC nhà máy điện (đấu giá năm 2012) 1.950.000 - - - - Đất SX-KD đô thị
1599 Thành phố Ninh Bình Khu dân cư Đông Sơn (khu đấu giá) - Phường Bích Đào Các lô đất bám mặt đường phía trong Khu dân cư Đông Sơn 2.050.000 - - - - Đất SX-KD đô thị
1600 Thành phố Ninh Bình Khu dân cư Cánh Đồng Quan - Phường Bích Đào 1.650.000 - - - - Đất SX-KD đô thị