ThuVien
NhaDat
.vn
Đăng nhập
Đăng ký
Account Infomation
Xem danh sách bài viết đã lưu
Thay đổi thông tin cá nhân
Thay đổi mật khẩu
Đăng xuất
Menu Bar
Văn bản pháp luật
Dự án
Dự án đang mở bán
Dự án sắp mở bán
Dự án đã bàn giao
Pháp lý nhà đất
Bất động sản 360°
Cẩm nang nhà đất
Không gian sống
Tài chính BĐS
Thị trường
Bảng giá đất
Pháp luật - Đời sống
Báo cáo nội dung
Báo lỗi nội dung bài viết
Nội dung lỗi
Mô tả sửa lỗi
Email của bạn
Hủy
Báo cáo lỗi
Báo lỗi thành công
Cám ơn bạn đã gửi báo lỗi nội dung, chúng tôi sẽ kiểm tra và chỉnh sửa trong thời gian sớm nhất
Đóng
ThuVien
NhaDat
.vn
Xem danh sách bài viết đã lưu
Thay đổi thông tin cá nhân
Đăng xuất
Đăng nhập
Đăng ký
Menu
Văn bản pháp luật
Pháp lý nhà đất
Thuế - Phí - Lệ phí bất động sản
Hợp đồng về bất động sản
Thủ tục hành chính
Tranh chấp đất đai
Xử phạt vi phạm hành chính
Thu hồi đất
Bồi thường - hỗ trợ - tái định cư
Kinh doanh bất động sản
Pháp luật về đất đai
Pháp luật về nhà ở, công trình xây dựng
Quy hoạch
Chính sách mới
Pháp luật và đời sống
Bất động sản 360°
Cẩm nang nhà đất
Kinh nghiệm bán
Kinh nghiệm mua
Thuật ngữ nhà đất
Kiến thức phong thủy
Vật liệu xây dựng
Kinh nghiệm thuê
Không gian sống
Nhà đẹp
Thiết kế kiến trúc
Nội thất
Ngoại thất
Thiết bị gia dụng
Tài chính BĐS
Quản lý dòng tiền
Lãi suất ngân hàng
Nguồn vốn
Thị trường
Phân tích thị trường
Báo cáo thị trường
Phân tích dự báo
So sánh thị trường
Bảng giá đất
Pháp luật - Đời sống
Xem thêm
Bảng giá đất
Pháp luật - Đời sống
ThuVien
NhaDat
.vn
Xin chào bạn
Đăng nhập để tiếp tục
Đăng nhập
Nhớ tài khoản
Đăng nhập với Apple
Đăng nhập với Google
Bằng việc tiếp tục, bạn đồng ý với
Điều khoản sử dụng
,
Chính sách bảo mật
,
Quy chế
,
Chính sách
, của chúng tôi.
Chưa là thành viên?
Đăng ký
tại đây
Bảng giá đất Thành phố Ninh Bình Ninh Bình
Chọn địa bàn:
Chọn tỉnh thành
Tất cả
TP Hồ Chí Minh
Hà Nội
Đà Nẵng
Hải Phòng
Cần Thơ
Bà Rịa - Vũng Tàu
Bình Dương
Bình Định
Bình Phước
Bình Thuận
Cà Mau
Cao Bằng
Bạc Liêu
Bắc Kạn
Bắc Giang
Bắc Ninh
Bến Tre
Đắk Lắk
Đắk Nông
Điện Biên
Đồng Nai
Đồng Tháp
Gia Lai
Hà Giang
Hà Nam
An Giang
Hà Tĩnh
Hải Dương
Hậu Giang
Hoà Bình
Hưng Yên
Khánh Hoà
Kiên Giang
Kon Tum
Lai Châu
Lạng Sơn
Lào Cai
Lâm Đồng
Long An
Nam Định
Nghệ An
Ninh Bình
Ninh Thuận
Phú Thọ
Phú Yên
Quảng Bình
Quảng Nam
Quảng Ngãi
Quảng Ninh
Quảng Trị
Sóc Trăng
Sơn La
Tây Ninh
Thái Bình
Thái Nguyên
Thanh Hoá
Thừa Thiên Huế
Tiền Giang
Trà Vinh
Tuyên Quang
Vĩnh Long
Vĩnh Phúc
Yên Bái
Chọn quận huyện
Tất cả
Thành phố Ninh Bình
Thành phố Tam Điệp
Huyện Gia Viễn
Huyện Hoa Lư
Huyện Kim Sơn
Huyện Nho Quan
Huyện Yên Khánh
Huyện Yên Mô
Đường/Tên đường:
Chọn tên đường
Tất cả
2 ngõ đội Xây dựng - phố Võ Thị Sáu - Phường Nam Thành
5 đường phố Trung Thành - Phường Nam Thành
Các 16 bám đường quy hoạch bên trong Khu dân cư phía Nam trụ sở UBND phường Ninh Phong (Đấu giá năm 2022) - Phường Ninh Phong
Các đường khu tái định cư I phố Hòa Bình - Phường Nam Thành
Các đường khu tái định cư phố Bạch Đằng - Phường Nam Thành
Các đường khu tái định cư phố Yết Kiêu - Phường Nam Thành
Các đường ngõ trong khu TĐC đường sắt II - Phường Nam Bình
Các đường phố phía trong khu đô thị mới Phong Sơn - Phường Nam Bình
Các đường phố phía trong khu đô thị mới Phong Sơn - Phường Ninh Sơn
Các lô bám đường quy hoạch bên trong khu dân cư phía Đông đường Lê Thánh Tông (kênh Đô Thiên) - Đấu giá năm 2022 - Phường Phúc Thành
Các lô bám đường quy hoạch bên trong khu dân cư phía Đông đường Lê Thánh Tông (kênh Đô Thiên) - Đấu giá năm 2022 - Phường Phúc Thành
Các lô bám đường quy hoạch bên trong khu dân cư phía Đông đường Lê Thánh Tông (kênh Đô Thiên) - Đấu giá năm 2022 - Phường Phúc Thành
Các lô đất bám đường phía trong khu đô thị Ninh Khánh - Phường Ninh Khánh
Các lô đất cạnh nhà văn hóa phố Hưng Thịnh - Phường Bích Đào
Các lô đất của khu Cống Đá - Phường Nam Thành
Các lô đất phía Tây Công ty xây dựng số 9 - Phường Nam Thành
Các lô đất phía Tây Công ty xây dựng số 9 - Phường Nam Thành
Các lô dãy ngoài bám đường gom đường Trần Nhân Tông - Phường Ninh Phong
Các lô dãy trong của khu Tái định cư đường Trần Nhân Tông - Phường Ninh Phong
Các lô phía trong khu dân cư phía Tây Bệnh Viện Sản Nhi mới (phố Lê Lợi - khu đấu giá năm 2012) - Phường Nam Thành
Các lô phía trong khu dân cư phía Tây Bệnh Viện Sản Nhi mới (phố Lê Lợi - khu đấu giá năm 2014) - Phường Nam Thành
Các Ngách của ngõ 22, ngõ 34 đường Nguyễn Viết Xuân - Phường Bích Đào
Các Ngõ 22, Ngõ 34 đường Nguyễn Viết Xuân - Phường Bích Đào
Các ngõ còn lại của phố Hòa Bình - Phường Nam Thành
Các ngõ của phố Phúc Chỉnh - Phường Nam Thành
Các ngõ đường Bùi Thị Xuân - phố Ngô Quyền - Phường Nam Bình
Các ngõ đường Lương Văn Thăng - Phường Đông Thành
Các ngõ hẻm còn lại phố Bích Sơn - Phường Bích Đào
Các ngõ khu dân cư bánh kẹo - Phường Nam Thành
Các ngõ phố Vân Giang - Phường Ninh Phong
Các ngõ phố Văn Miếu - Phường Nam Thành
Các ngõ, hẻm còn lại của phố Phúc Thịnh - Phường Bích Đào
Các tuyến đường còn lại trong Khu dân cư Nguyên ngoại 2 (Đấu giá năm 2022) - Xã Ninh Nhất
Các tuyến đường còn lại trong khu dân cư phía nam đường Trần Nhân Tông - Đấu giá năm 2020 - Phường Ninh Phong
Các tuyến đường còn lại trong khu dân cư phía nam đường Trần Nhân Tông - Đấu giá năm 2020 - Phường Ninh Sơn
Các tuyến đường còn lại trong Khu dân cư Phong Đoài 11 - Phường Ninh Phong
Các tuyến đường quy hoạch bên trong Khu dân cư phía Bắc Sân Vận Động Ninh Phúc (Khu đấu giá năm 2021) - Xã Ninh Phúc
Cụm công nghiệp Cầu Yên
Đất khu dân cư các phố Thượng Lân, Bích Đào, Phong Đào, Bắc Thịnh - Phường Ninh Sơn
Đất khu dân cư sau đình Voi Đá - Phường Ninh Khánh
Đất khu QTTT 2 - Đất khu Quảng trường trung tâm - Phường Ninh Khánh
Dãy 2 Đường Nguyễn Huệ - Khu dân cư Triều Cả - Phường Ninh Phong
Đường 1 Cổ Loan Trung - Xã Ninh Tiến
Đường 1,2 giao 5 đường phố Trung Thành - Phường Nam Thành
Đường 27/7 - Phường Nam Bình
Đường 30 tháng 6
Đường Bà Triệu
Đường Bắc Liêu (cạnh rạp chiếu phim)
Đường Bùi Thị Xuân
Đường Cát Linh
Đường Chiến Thắng
Đường Cống Lọng - Phường Nam Bình
Đường Cù Chính Lan
Đường cửa làng, phố Phúc Trì - Phường Nam Thành
Đường Đào Duy Từ
Đường Đinh Điền
Đường Đinh Tất Miễn
Đường Đinh Tiên Hoàng
Đường Đông Phương Hồng
Đường Du lịch Tam Cốc Bích Động
Đường Dương Vân Nga
Đường giáp UBND phường - Phường Ninh Khánh
Đường Hai Bà Trưng
Đường Hải Thượng Lãn Ông
Đường Hoàng Diệu
Đường Hoàng Diệu B - Phường Thanh Bình
Đường Hoàng Hoa Thám
Đường Hoàng Quốc Việt
Đường Hoàng Quốc Việt (Hiện trạng đường 3m)
Đường Hoàng Quốc Việt (Tên đường cũ 20,5m)
Đường Hùng Vương
Đường Hùng Vương II - Phường Nam Bình
Đường Kim Đồng
Đường Lê Đại Hành
Đường Lê Duẩn (Tuyến T21 qua phố Nam Phong và Phong Đoài) - Phường Ninh Phong
Đường Lê Hồng Phong
Đường Lê Thái Tổ (KTN phía Tây Thành phố)
Đường Lê Thánh Tông (kênh Đô Thiên)
Đường Lê Văn Tám
Đường liên thôn khu vực HTX Ninh Nhất - Xã Ninh Nhất
Đường Lương Văn Thăng
Đường Lương Văn Tụy
Đường Lưu Cơ
Đường Lý Nhân Tông
Đường Lý Nhân Tông - Đoạn phía phường Bích Đào
Đường Lý Nhân Tông - Đoạn phía phường Ninh Sơn
Đường Lý Nhân Tông - Đoạn phía phường Thanh Bình
Đường Lý Thái Tổ
Đường Lý Thường Kiệt
Đường Lý Tự Trọng
Đường Nam Bình (Đường 2 - Phú Xuân cũ) - Phường Nam Bình
Đường Nam Thành
Đường Ngô Gia Tự
Đường Ngô Quyền (Khu Cánh Võ mới, phố 4)
Đường Nguyễn Bặc
Đường Nguyễn Bặc (xã Ninh Nhất)
Đường Nguyễn Công Trứ
Đường Nguyễn Du
Đường Nguyễn Huệ
Đường Nguyễn Hữu An (đường vào UB xã Ninh Tiến)
Đường Nguyễn Khuyến - Phường Nam Bình
Đường Nguyễn Lương Bằng
Đường Nguyễn Lương Bằng - Phường Tân Thành
Đường Nguyễn Minh Không (Đường ĐT 477)
Đường Nguyễn Thái Học
Đường Nguyễn Thị Minh Khai (T19)
Đường Nguyễn Trãi
Đường Nguyễn Tử Mẫn
Đường Nguyễn Văn Cừ
Đường Nguyễn Văn Cừ - Phường Nam Bình
Đường Nguyễn Văn Giản
Đường Nguyễn Viết Xuân
Đường Ninh Tốn (đường trục xã) - Xã Ninh Phúc
Đường Phạm Hồng Thái
Đường Phạm Hùng
Đường Phạm Thận Duật
Đường Phạm Thận Duật - Phường Bích Đào
Đường Phạm Văn Nghị
Đường Phan Chu Trinh
Đường Phan Đình Phùng
Đường phố Hòa Bình - Phường Nam Thành
Đường phố trong khu đô thị Tân An - Phường Tân Thành
Đường phố trong khu phía Nam Cát Linh - Phường Tân Thành
Đường phố trong khu tây nam đường Xuân Thành - Phường Tân Thành
Đường Phúc Thành
Đường Phùng Hưng - Phường Nam Bình
Đường Tân Hưng - Phường Phúc Thành
Đường Tây chùa Phúc Chỉnh - Phường Nam Thành
Đường Tây Thành
Đường Thành Công
Đường Tô Vĩnh Diện - Phường Tân Thành
Đường Tôn Đức Thắng (phía Đông nhà thi đấu)
Đường Trần Hưng Đạo
Đường Trần Nhân Tông
Đường Trần Phú
Đường Trần Quang Khải
Đường Tràng An
Đường Triệu Việt Vương (Tuyến 17)
Đường Trịnh Tú
Đường trục - Xã Ninh Nhất
Đường trục chính xã - Xã Ninh Tiến
Đường trục thôn Cổ Loan Hạ - Xã Ninh Tiến
Đường Trương Định
Đường Tuệ Tĩnh
Đường tuyến T29 - Phường Ninh Sơn
Đường Vân Giang
Đường Vạn Hạnh
Đường Vạn Hạnh (xã Ninh Nhất)
Đường vào Cảng cũ - Xã Ninh Phúc
Đường vào Cảng khô ICD - Đường vào cảng Ninh Phúc - Phường Bích Đào
Đường vào Cảng khô ICD - Xã Ninh Phúc
Đường vào Công ty Xây dựng số 9 - Đê sông Chanh - Phường Nam Thành
Đường vào hồ Lâm sản - Phường Nam Thành
Đường vào Thảm Len - Phường Ninh Khánh
Đường Võ Thị Sáu
Đường Vũ Duy Thanh
Đường Vũ Duy Thanh - Phường Nam Bình
Đường Vũ Duy Thanh - Phường Ninh Phong
Đường Xuân Thành
Khu 83 lô phía Tây đường Trương Hán Siêu - Phường Nam Thành
Khu Công nghiệp Phúc Sơn
Khu dân cư (mới) Đồng Sau thôn Phúc Sơn - Xã Ninh Tiến
Khu dân cư 65 lô An Hòa - Phường Ninh Phong
Khu dân cư Bắc Phong - Phường Nam Bình
Khu dân cư Bắc quảng trường (Các lô đất còn lại) - Phường Ninh Khánh
Khu dân cư Bình Hòa 2, 3 - Phường Ninh Khánh
Khu dân cư Bình Hòa 4 - Phường Ninh Khánh
Khu dân cư Cánh Đồng Dù - Xã Ninh Nhất
Khu dân cư Cánh Đồng Quan - Phường Bích Đào
Khu dân cư Cánh Ngàn 1+2 Phố Phúc Trì - Phường Nam Thành
Khu dân cư Chùa Chấm, Tây đường Vành đai - Phường Ninh Sơn
Khu dân cư Cổ Loan Thượng - Xã Ninh Tiến
Khu dân cư Cổ Loan Trung 1, Cổ Loan Trung 2 - Xã Ninh Tiến
Khu dân cư còn lại xã Ninh Nhất - Xã Ninh Nhất
Khu dân cư cũ còn lại của phố Phúc Trì - Phường Nam Thành
Khu dân cư Cửa Đình - Phường Nam Thành
Khu dân cư dân cư Tây Vành Đai (Trần Nhân Tông) - Phường Ninh Sơn
Khu dân cư Đào Công, Phúc Trung - Xã Ninh Phúc
Khu dân cư dãy trong đường Nguyễn Huệ - Phường Ninh Phong
Khu dân cư đối diện Bệnh viện 700 giường - Phường Nam Thành
Khu dân cư Đồng Cửa - Xã Ninh Nhất
Khu dân cư Đông Hậu - Xã Ninh Nhất
Khu dân cư Đông Sơn (khu đấu giá) - Phường Bích Đào
Khu dân cư đường 2 Phú Xuân - Phường Nam Bình
Khu dân cư Giếng Mỹ, Vườn Am - Phường Ninh Sơn
Khu dân cư Hòa Bình (khu đấu giá năm 2021) - Phường Nam Thành
Khu dân cư Hòa Bình (khu đấu giá năm 2021) - Phường Nam Thành
Khu dân cư Hòa Bình (khu đấu giá năm 2021) - Xã Ninh Tiến
Khu dân cư Hoàng Sơn Đông, Hoàng Sơn Tây (Khu dân cư Hoàng Sơn cũ) - Xã Ninh Tiến
Khu dân cư HTX Yên Phúc, khu dân cư Mả Lẻ, Nghĩa Trang - Xã Ninh Phúc
Khu dân cư Ích Duệ - Xã Ninh Nhất
Khu dân cư Kỳ Vỹ - Xã Ninh Nhất
Khu dân cư mới phía Đông đường trục xã - Xã Ninh Tiến
Khu dân cư mới phía Nam đại học Hoa Lư - Xã Ninh Nhất
Khu dân cư mới phía Nam đường Hải Thượng Lãn Ông kéo dài - Xã Ninh Tiến
Khu dân cư mới phía Tây đường trục xã - Xã Ninh Tiến
Khu dân cư mới phố Phúc Trì - Phường Nam Thành
Khu dân cư mới Tây Xa Liên Hậu - Phường Ninh Khánh
Khu dân cư nam đường Lương Văn Tụy, phố Phúc Nam - Phường Phúc Thành
Khu dân cư ngõ 228 (thực tế là ngõ 288) Lý Nhân Tông (Khu đấu giá) - Phường Nam Bình
Khu dân cư phía đông chùa Nội - Phường Phúc Thành
Khu dân cư phía Đông UBND phường (phố Bắc Sơn) - Phường Bích Đào
Khu dân cư phía Nam đường Lương Văn Tụy kéo dài (ĐG 2010) - Phường Phúc Thành
Khu dân cư phía Nam, phía Bắc trụ sở UBND phường Ninh Sơn - Phường Ninh Sơn
Khu dân cư phía Tây đường vành đai (các lô đất phía trong) - Xã Ninh Phúc
Khu dân cư phía Tây đường vành đai (Trần Nhân Tông) - Xã Ninh Phúc
Khu dân cư phía Tây Khánh Tân - Phường Ninh Khánh
Khu dân cư phía Tây thôn Cổ Loan Hạ (khu đấu giá năm 2022) - Xã Ninh Tiến
Khu dân cư phố Trung Thành 2 - Phường Ninh Khánh
Khu dân cư Phong Đoài - Phường Ninh Phong
Khu dân cư Phong Đoài II - Phường Ninh Phong
Khu dân cư Phúc Hạ - Yên Khoái - Xã Ninh Phúc
Khu dân cư Phúc Sơn 1, Phúc Sơn 2, Cổ Loan Hạ 1, Cổ Loan Hạ 2 - Xã Ninh Tiến
Khu dân cư QTTT 1 - Đất khu Quảng trường trung tâm - Phường Ninh Khánh
Khu dân cư thôn Vĩnh Tiến (Khu đấu giá) - Xã Ninh Phúc
Khu dân cư Tiền Đồng - Phường Ninh Khánh
Khu dân cư Triều Cả - Phường Ninh Phong
Khu dân cư Trung tâm Quảng trường Đinh Tiên Hoàng (Các lô còn lại phía trong) - Phường Ninh Khánh
Khu dân cư Viên Nha (Các lô đất quy hoạch nhà vườn và các lô còn lại phía trong) - Phường Ninh Khánh
Khu dân cư vùng lõi, vùng đệm (thôn Bình Khê) - Xã Ninh Nhất
Khu dân cư Vườn Sau (phố Trung Thành) - Phường Ninh Khánh
Khu dân cư Vườn Trên - Phường Ninh Sơn
Khu dân cư Xa Liên - Phường Ninh Khánh
Khu dân cư Xa Liên Hậu - Phường Ninh Khánh
Khu DC Dọc Bồng, Miếu Cậy - Phường Ninh Sơn
Khu đô thị mới Hồ Cánh Võ (đấu giá năm 2014) - Phường Đông Thành
Khu đô thị Xuân Thành - Phường Ninh Khánh
Khu Đồng Son - Phường Tân Thành
Khu làng nghề Ninh Phong
Khu tái định cư Cửa Bạc - Xã Ninh Nhất
Khu tái định cư dự án xây dựng tuyến đường kết nối cao tốc cầu Giẽ - Ninh Bình với Quốc lộ 1A và dự án Khu công nghiệp Phúc Sơn - Phường Ninh Sơn
Khu tái định cư dự án xây dựng tuyến đường kết nối cao tốc cầu Giẽ - Ninh Bình với Quốc lộ 1A và dự án Khu công nghiệp Phúc Sơn - Xã Ninh Phúc
Khu tái định cư Phúc Tân (bám mặt đường Cát Linh) - Phường Tân Thành
Khu tập thể cảng và phía tây Đài tưởng niệm phường - Phường Bích Đào
Khu TĐC Nguyên Ngoại - Xã Ninh Nhất
Khu TĐC Nhà máy điện (đấu giá năm 2012) - Phường Bích Đào
Khu TĐC Ninh Nhất 1 và 2 - Xã Ninh Nhất
Khu TĐC trạm điện 220KV (Các lô đất còn lại phía trong) - Phường Ninh Khánh
Khu Trung tâm dịch vụ khách sạn - Phường Ninh Khánh
Khu vực Đồng bằng
Khu vực Đồng bằng (Đất sông, ngòi, kênh, rạch, suối và mặt nước )
Khu vực Đồng bằng (Đất sông, ngòi, kênh, rạch, suối và mặt nước chuyên dùng sử dụng vào mục đích nuôi trồng thủy sản)
Khu vực Miền núi
Khu vực Miền núi (Đất sông, ngòi, kênh, rạch, suối và mặt nước chuyên dùng sử dụng vào mục đích nuôi trồng thủy sản)
Ngách 1/1, ngách 2/1 đường Hoàng Diệu - Phường Thanh Bình
Ngách 1/127 đường Nguyễn Công Trứ - Phường Thanh Bình
Ngách 1/245, 9/245, 17/245, Ngách 25/245 đường Nguyễn Công Trứ - Phường Thanh Bình
Ngách 1/255, 2/255 đường Nguyễn Công Trứ - Phường Thanh Bình
Ngách 1/55, 2/55 đường Thành Công - Phường Tân Thành
Ngách 2/41 đường Hoàng Hoa Thám - Phường Thanh Bình
Ngách 2/77, ngách 8/77 đường Trương Hán Siêu - Phường Phúc Thành
Ngách 30/1 đường Hoàng Diệu B - Phường Thanh Bình
Ngách 31,41 ngõ 543 đường Nguyễn Công Trứ - Phường Bích Đào
Ngách 43 ngõ 314 Nguyễn Công Trứ - Phường Nam Bình
Ngách 6/1 đường Hoàng Diệu B - Phường Thanh Bình
Nghách 2,3,6,10,13 thuộc ngõ 488 đường Nguyễn Công Trứ (Các ngõ thuộc đường 2 phố Thanh Bình cũ) - Phường Ninh Sơn
Nghách 2,4,8 thuộc ngõ 466 đường Nguyễn Công Trứ (Các ngõ thuộc đường 1 phố Thanh Bình cũ) - Phường Ninh Sơn
Ngõ 01, Trần Phú - Phường Vân Giang
Ngõ 1 đường 30/6 - Phường Ninh Phong
Ngõ 1 đường Hoàng Diệu B - Phường Thanh Bình
Ngõ 1 Phạm Hồng Thái - Phường Vân Giang
Ngõ 1, 13, 27 đường Hoàng Diệu - Phường Thanh Bình
Ngõ 1, đường Phạm Thận Duật - Khu dân cư phố Bích Sơn (đấu giá năm 2010) - Phường Bích Đào
Ngõ 1,11,25,39 Lý Nhân Tông-Bắc Phong - Phường Nam Bình
Ngõ 1,2 Đường Nam Bình - Phú Xuân, Đại Phong, Phong Sơn - Phường Nam Bình
Ngõ 1,2,3,4 đường Tôn Đức Thắng phố 11 (khu Chùa Trẻ) - Phường Đông Thành
Ngõ 10 Bắc Liêu - phố Phong Quang - Phường Nam Bình
Ngõ 10 Trần Phú - Phường Vân Giang
Ngõ 100 đường Chiến Thắng, phố 6 - Phường Đông Thành
Ngõ 1015, 1047, 1089, 1109 Trần Hưng Đạo - Phường Vân Giang
Ngõ 102, đường Trương Hán Siêu - Phường Phúc Thành
Ngõ 1028 đường Trần Hưng Đạo - Phường Phúc Thành
Ngõ 104 đường Hai Bà Trưng - Phường Ninh Phong
Ngõ 105 Nguyễn Huệ - Ngô Quyền - Phường Nam Bình
Ngõ 105,89,83, 67 đường Trần Hưng Đạo phố 10 - Phường Đông Thành
Ngõ 1064, 1084 Trần Hưng Đạo (Các ngõ phố Phúc Trực cũ) - Phường Phúc Thành
Ngõ 11 đường Nguyễn Huệ (Đường cạnh Công ty Vật tư Nông nghiệp cũ) - Khu dân cư Triều Cả - Phường Ninh Phong
Ngõ 11, 23, 25 đường Phạm Thận Duật - Khu dân cư phố Bích Sơn (đấu giá năm 2010) - Phường Bích Đào
Ngõ 1108 đường Trần Hưng Đạo - Phường Phúc Thành
Ngõ 118 đường Hoàng Diệu - Phường Thanh Bình
Ngõ 118, đường Trương Hán Siêu - Phường Phúc Thành
Ngõ 119, ngõ 101 đường Tây Thành - Phường Phúc Thành
Ngõ 12 Lê Hồng Phong - Phường Vân Giang
Ngõ 122 đường Nguyễn Viết Xuân kéo dài đến đường Phạm Thận Duật - Phường Bích Đào
Ngõ 123, đường Trương Hán Siêu - Phường Phúc Thành
Ngõ 124 đường Lương Văn Thăng phố 8 - Phường Đông Thành
Ngõ 127 (ngõ 85 cũ) đường Trần Nhân Tông - Phường Ninh Phong
Ngõ 130, 142, đường Đào Duy Từ, phố 10 - Phường Đông Thành
Ngõ 131, 119, 111, 97, 81, 69 Lê Đại Hành - Phường Thanh Bình
Ngõ 135 đường Trương Hán Siêu - Phường Phúc Thành
Ngõ 135, ngõ 145 đường Tây Thành - Phường Phúc Thành
Ngõ 136, 150, 162 đường Ngô Gia Tự - Phường Thanh Bình
Ngõ 136, Đường Trần Phú - Phường Phúc Thành
Ngõ 137 đường Xuân Thành - Phường Tân Thành
Ngõ 139, đường Lương Văn Tụy - Phường Phúc Thành
Ngõ 145, ngõ 161 đường Trương Hán Siêu - Phường Phúc Thành
Ngõ 148 đường Xuân Thành - Phường Tân Thành
Ngõ 15 đường Nguyễn Viết Xuân - Phường Bích Đào
Ngõ 15 Hai Bà Trưng - Chu Văn An - Phường Nam Bình
Ngõ 15 Phạm Hồng Thái - Phường Vân Giang
Ngõ 154, 172,184, 194, 196, 200 đường Nguyễn Viết Xuân - Phường Bích Đào
Ngõ 158,136 Trần Phú, Nghách 17/96 Hải Thượng Lãn Ông (Các đường ngõ phố Phúc Thiện cũ) - Phường Phúc Thành
Ngõ 16 Ngô Gia Tự - phố Ngọc Hà - Phường Nam Bình
Ngõ 161 Nguyễn Huệ - phố Phong Quang - Phường Nam Bình
Ngõ 167 177 189 193 đường Tây Thành - Phường Tân Thành
Ngõ 17, 47, 57, 67, 77, 87, 101, 113, 125, 137, 149, 161 đường Nguyễn Văn Cừ - Phường Thanh Bình
Ngõ 17, Ngõ 23 Bắc Liêu - phố Phong Quang - Phường Nam Bình
Ngõ 171 Trần Hưng Đạo phố 7 (ĐTrung Nhất cũ) - Phường Đông Thành
Ngõ 173 đường Nguyễn Văn Cừ - Phường Thanh Bình
Ngõ 176, 186 đường Ngô Gia Tự - Phường Thanh Bình
Ngõ 178 đường Hai Bà Trưng - Phường Ninh Phong
Ngõ 179 đường Trương Hán Siêu - Phường Phúc Thành
Ngõ 18 đường Đinh Tất Miễn - Phường Tân Thành
Ngõ 18 Lê Hồng Phong - Phường Vân Giang
Ngõ 181,185 đường Đông Phương Hồng phố 12 (khu Vườn Am) - Phường Đông Thành
Ngõ 181,197 đường Đinh Tiên Hoàng (Các đường khu vườn Táo phố 9 cũ) - Phường Đông Thành
Ngõ 185 225 265 đường Trần Hưng Đạo phố 1, 5, 7 - Phường Đông Thành
Ngõ 19, ngách 2/19 Hai Bà Trưng - Chu Văn An - Phường Nam Bình
Ngõ 191, đường Trương Hán Siêu - Phường Phúc Thành
Ngõ 195 207 đường Lê Thái Tổ - Phường Tân Thành
Ngõ 198, 232, 244 đường Ngô Gia Tự - Phường Thanh Bình
Ngõ 2 8 10 22 36 52 70 90 đường Phạm Văn Nghị, phố 4 (đoạn trong khu phố cũ) - Phường Đông Thành
Ngõ 2 Bùi Thị Xuân - Phố Ngô Quyền - Phường Nam Bình
Ngõ 2 đường Tràng An - Phường Tân Thành
Ngõ 2 đường Xuân Thành - Phường Tân Thành
Ngõ 2 Phạm Hồng Thái - Phường Vân Giang
Ngõ 2, 14, 28, 38, 62 đường Triệu Việt Vương - Phường Bích Đào
Ngõ 2, đường Nguyễn Văn Cừ - Khu dân cư Bắc Phong - Phường Nam Bình
Ngõ 202 đường Tây Thành - Phường Tân Thành
Ngõ 203,18,54, Nguyễn Văn Cừ - Phường Nam Bình
Ngõ 205, 265 Nguyễn Văn Cừ, Ngõ 88 đường 2, ngõ 95 đường Hai Bà Trưng, ngách 1,2 ngõ - Phường Nam Bình
Ngõ 21 đường Hoàng Diệu - Phường Thanh Bình
Ngõ 21, đường Vân Giang - Phường Vân Giang
Ngõ 212 đường Ngô Gia Tự - Phường Thanh Bình
Ngõ 212, đường Hải Thượng Lãn Ông - Phường Phúc Thành
Ngõ 214 đường Tây thành - Phường Tân Thành
Ngõ 22 Phạm Hồng Thái - Phường Vân Giang
Ngõ 22,36,52, 70,90 đường Phạm Văn Nghị phố 4 (Khu Cánh Võ) - Phường Đông Thành
Ngõ 23 Phạm Hồng Thái - Phường Vân Giang
Ngõ 245 đường Nguyễn Công Trứ - Phường Thanh Bình
Ngõ 251 235 219 đường Lê Thái Tổ - Phường Tân Thành
Ngõ 251 Nguyễn Văn Cừ- Chu Văn An (khu TĐC đường Sắt) - Phường Nam Bình
Ngõ 255 đường Nguyễn Công Trứ - Phường Thanh Bình
Ngõ 259 đường Nguyễn Công Trứ - Phường Thanh Bình
Ngõ 266, 262, 256, 252, 248, đường Ngô Gia Tự - Phường Thanh Bình
Ngõ 271 Nguyễn Huệ - Chu Văn An - Phường Nam Bình
Ngõ 279 đường Xuân Thành - Phường Tân Thành
Ngõ 28 Nguyễn Trãi - phố Phong Quang - Phường Nam Bình
Ngõ 28 Phạm Hồng Thái - Phường Vân Giang
Ngõ 288 Lý Nhân Tông phố Đông Phong, ngõ 57 Nguyễn Văn Cừ phố Chu Văn An - Phường Nam Bình
Ngõ 29 Lê Đại Hành - Phường Thanh Bình
Ngõ 29, 45 đường Hoàng Diệu - Phường Thanh Bình
Ngõ 3 - Hùng Vương - phố Lê Lợi - Phường Nam Bình
Ngõ 3 đường Lý Nhân Tông - Phường Ninh Phong
Ngõ 3,4,5,6,7 đường 2, phố Phú Xuân, phố Đại Phong, Phong Sơn - Phường Nam Bình
Ngõ 30, đường Kim Đồng - Phường Phúc Thành
Ngõ 300, ngách 2/300 Lý Nhân Tông, ngõ 139 Hai Bà Trưng - Phường Nam Bình
Ngõ 304 Ngô Gia Tự - phố Trung Tự - Phường Nam Bình
Ngõ 306 Ngô Gia Tự - phố Trung Tự - Phường Nam Bình
Ngõ 31 đường Phúc Thành (Ngõ vào khu công an phố Phúc Hưng) - Phường Phúc Thành
Ngõ 312 Ngô Gia Tự - Ngô Quyền - Phường Nam Bình
Ngõ 314 (Đường 3 - Phong Sơn) - Phường Nam Bình
Ngõ 32 đường Đinh Tất Miễn - Phường Tân Thành
Ngõ 338, 326, phố Phong Sơn (Đường 1,2) - Phường Nam Bình
Ngõ 348 Ngô Gia Tự - Ngô Quyền - Phường Nam Bình
Ngõ 354 Nguyễn Công Trứ - Phú Sơn - Phường Nam Bình
Ngõ 36 Nguyễn Thị Minh Khai và ngõ 29 Lý Nhân Tông - Phường Bích Đào
Ngõ 36 Nguyễn Trãi - phố Phong Quang - Phường Nam Bình
Ngõ 36, đường Kim Đồng - Phường Phúc Thành
Ngõ 360 Ngô Gia Tự - Ngô Quyền - Phường Nam Bình
Ngõ 361, 377, 373 đường Nguyễn Công Trứ - Phường Bích Đào
Ngõ 37 đường Kim Đồng - Phường Phúc Thành
Ngõ 37 Phạm Hồng Thái - Phường Vân Giang
Ngõ 376 Ngô Gia Tự - Phong Quang - Phường Nam Bình
Ngõ 38 đường 30/6 - Phường Phúc Thành
Ngõ 38 đường Lương Văn Tụy - Phường Tân Thành
Ngõ 38 Phạm Hồng Thái - Phường Vân Giang
Ngõ 384 Nguyễn Công Trứ (đường điện 35 KW) - Phường Nam Bình
Ngõ 385 đường Nguyễn Công Trứ - Phường Bích Đào
Ngõ 39 đường Hoàng Hoa Thám - Phường Thanh Bình
Ngõ 395 đường Nguyễn Công Trứ - Phường Bích Đào
Ngõ 4 Bùi Thị Xuân - Phố Ngô Quyền - Phường Nam Bình
Ngõ 4, 10, 14 đường Kim Đồng (Đường 1,2,3 phố Phúc Lộc cũ) - Phường Phúc Thành
Ngõ 4, 6 đường Vũ Duy Thanh - Phường Bích Đào
Ngõ 4, 6, 12, 14 đường Thành Công - Phường Tân Thành
Ngõ 4, 8, 12, 16 đường Thành công - Phường Tân Thành
Ngõ 41 đường Hoàng Hoa Thám - Phường Thanh Bình
Ngõ 41,47 Phạm Hồng Thái - Phường Vân Giang
Ngõ 42 Phạm Hồng Thái - Phường Vân Giang
Ngõ 42,43 đường Đào Duy Từ phố 11 (Khu Chùa trẻ) - Phường Đông Thành
Ngõ 43, 47, 51 đường Kim Đồng - Phường Phúc Thành
Ngõ 43,55 đường Phúc Thành (Các ngõ khu gia đình công an phố Phúc Nam) - Phường Phúc Thành
Ngõ 44, 48, đường Đinh Tất Miễn (Đường phố phía trong phố 12) - Phường Đông Thành
Ngõ 44, đường Kim Đồng - Phường Phúc Thành
Ngõ 447, 461,487 đường Nguyễn Công Trứ - Phường Bích Đào
Ngõ 46 50 đường Tô Vĩnh Diện - Phường Tân Thành
Ngõ 466,488 đường Nguyễn Công Trứ (Đường 1,2 phố Thanh Bình) - Phường Ninh Sơn
Ngõ 47 333 345 361 đường Phạm Thận Duật (ngõ ngang cũ) - Phường Ninh Sơn
Ngõ 474, 482, 494, 526, 548, 558 Ngô Gia Tự Ngõ 9, 38 đường Cống Lọng - Ngọc Hà, Chu Văn An (khu tái định cư Đông Sông Vân) - Phường Nam Bình
Ngõ 48, 60, 74, 88 đường Phạm Thận Duật - Khu dân cư phố Bích Sơn (đấu giá năm 2010) - Phường Bích Đào
Ngõ 497 đường Nguyễn Công Trứ - Phường Bích Đào
Ngõ 5 Bà Triệu - Ngô Quyền - Phường Nam Bình
Ngõ 5 đường Nguyễn Viết Xuân - Phường Bích Đào
Ngõ 5, 21,27 đường Đinh Tiên Hoàng phố 2 - Phường Đông Thành
Ngõ 50 đường Đinh Tất Miễn - Phường Tân Thành
Ngõ 50 đường Trương Hán Siêu - Phường Phúc Thành
Ngõ 50 Trần Phú - Phường Vân Giang
Ngõ 51 đường Trần Quang Khải (khu DC Bắc Thịnh cũ) - Phường Ninh Sơn
Ngõ 515,517 đường Nguyễn Công Trứ - Phường Bích Đào
Ngõ 52 Vân Giang - Phường Vân Giang
Ngõ 522 Nguyễn Công Trứ (Các ngõ dọc cũ) - Phường Ninh Sơn
Ngõ 53 đường Lương Văn Tuỵ - Phường Phúc Thành
Ngõ 543 đường Nguyễn Công Trứ - Phường Bích Đào
Ngõ 548594 632656688 704754822860 Nguyễn Công Trứ (Các ngõ dọc cũ) - Phường Ninh Sơn
Ngõ 55 đường Kim Đồng - Phường Phúc Thành
Ngõ 55 đường Thành Công (Đường trước cửa UBND phường cũ) - Phường Tân Thành
Ngõ 56 Nguyễn Văn Cừ - Khu dân cư đường 2 Phú Xuân - Phường Nam Bình
Ngõ 57,83,141,171,189,217 ,249,287,319,367,381,391, 399,425,465,483,503,539 ,565,585 (Các ngõ ngang cũ) - Phường Ninh Sơn
Ngõ 6 đường Đinh Tất Miễn - Phường Tân Thành
Ngõ 6, 34, 36 đường Phạm Thận Duật - Khu dân cư phố Bích Sơn (đấu giá năm 2010) - Phường Bích Đào
Ngõ 61, 62, 80, 82 đường Nguyễn Thị Minh Khai - Phường Bích Đào
Ngõ 62 50 38 24 12 đường Đinh Tiên Hoàng, ngõ 71 đường Phạm Văn Nghị phố 3 (đường 1,2,3, 4,5,6 phố 3 cũ) - Phường Đông Thành
Ngõ 62 đường 30/6 - Phường Nam Thành
Ngõ 63 đường Hoàng Diệu - Phường Thanh Bình
Ngõ 63 đường Xuân Thành - Phường Tân Thành
Ngõ 631, 641, 675 đường Nguyễn Công Trứ - Phường Bích Đào
Ngõ 65 đường Trần Phú (Ngõ 1 Trần Phú-phố Phúc Lộc cũ) - Phường Phúc Thành
Ngõ 65, 77, 89, 105, 107 đường Nguyễn Viết Xuân - Phường Bích Đào
Ngõ 69 Lê Hồng Phong - Phường Đông Thành
Ngõ 7 - Phan Đình Phùng - Phường Vân Giang
Ngõ 70 đường Lương Văn Tụy - Phường Tân Thành
Ngõ 70 Lương Văn Thăng phố 7 - Phường Đông Thành
Ngõ 704 đường 30/6 (Đường trục phố Vân Giang) - Phường Ninh Phong
Ngõ 74, Vân Giang - Phường Vân Giang
Ngõ 740 đường Trần Hưng Đạo - Phường Tân Thành
Ngõ 77 Lương Văn Thăng phố 10 - Phường Đông Thành
Ngõ 77, Trương Hán Siêu - Phường Phúc Thành
Ngõ 795, 825, 943, 919 đường Nguyễn Công Trứ - Phường Bích Đào
Ngõ 8 đường Thành Công - Phường Tân Thành
Ngõ 8 Phạm Hồng Thái - Phường Vân Giang
Ngõ 810 đường Trần Hưng Đạo - Phường Tân Thành
Ngõ 83, Vân Giang - Phường Vân Giang
Ngõ 85, đường Đinh Tiên Hoàng, phố 6 - Phường Đông Thành
Ngõ 850 đường Trần Hưng Đạo - Phường Tân Thành
Ngõ 862 đường Trần Hưng Đạo - Phường Tân Thành
Ngõ 89,125,155,25 đường Lê Hồng Phong - Phường Đông Thành
Ngõ 9 Phạm Hồng Thái - Phường Vân Giang
Ngõ 91, Đường Lương Văn Tụy - Phường Phúc Thành
Ngõ 914 đường Nguyễn Công Trứ (Đường Đông Thịnh cũ) - Phường Ninh Sơn
Ngõ 923 Trần Hưng Đạo - Phường Vân Giang
Ngõ 928,952,976 Trần Hưng Đạo (3 ngõ Phố Phúc Trung cũ) - Phường Phúc Thành
Ngõ 93, 141, 177, 221, 251 đường Trần Quang Khải - Phường Ninh Sơn
Ngõ 942 đường Nguyễn Công Trứ - Phường Ninh Sơn
Ngõ 947 Trần Hưng Đạo - Phường Vân Giang
Ngõ 96 đường Lương Văn Tụy - Phường Tân Thành
Ngõ 96 đường Nguyễn Viết Xuân - Phường Bích Đào
Ngõ 96, Đường Hải Thượng Lãn Ông - Phường Phúc Thành
Ngõ 969 đường Nguyễn Công Trứ - Đường vào cảng Ninh Phúc - Phường Bích Đào
Ngõ 99,125,143, 161 đường Đinh Tiên Hoàng - Phường Đông Thành
Ngõ vào khu vật liệu chất đốt - phố Minh Khai - Phường Nam Thành
Phường Bích Đào
Phường Đông Thành
Phường Nam Bình
Phường Nam Thành
Phường Ninh Khánh
Phường Ninh Phong
Phường Ninh Sơn
Phường Phúc Thành
Phường Tân Thành
Phường Thanh Bình
Phường Vân Giang
Trương Hán Siêu
Loại đất:
Tất cả
Tất cả
Đất nông nghiệp
Đất ở
Đất TM-DV
Đất SX-KD
Đất ở đô thị
Đất TM-DV đô thị
Đất SX-KD đô thị
Đất ở nông thôn
Đất TM-DV nông thôn
Đất SX-KD nông thôn
Đất trồng cây hàng năm
Đất trồng cây lâu năm
Đất nuôi trồng thủy sản
Đất rừng phòng hộ
Đất rừng đặc dụng
Đất rừng sản xuất
Đất làm muối
Đất trồng lúa
Đất nông nghiệp khác
Mức giá:
Tất cả
Tất cả
Dưới 01 triệu
01 triệu - 03 triệu
03 triệu - 05 triệu
05 triệu - 10 triệu
10 triệu - 15 triệu
15 triệu - 20 triệu
20 triệu - 25 triệu
25 triệu - 30 triệu
30 triệu - 50 triệu
Trên 50 triệu
Sắp xếp:
Không
Không
Theo giá đất
Theo tên đường
Từ A đến Z
Từ Z đến A
Từ thấp đến cao
Từ cao đến thấp
Bảng giá đất tại Ninh Bình
Giá đất cao nhất tại Thành phố Ninh Bình là:
30.000.000
Giá đất thấp nhất tại Thành phố Ninh Bình là:
60.000
Giá đất trung bình tại Thành phố Ninh Bình là:
3.660.071
Căn cứ pháp lý:
Ban hành kèm theo văn bản số 48/2019/QĐ-UBND ngày 27/12/2019 của UBND Tỉnh Ninh Bình được sửa đổi bổ sung bởi văn bản số 60/2023/QĐ-UBND ngày 22/9/2023 của UBND Tỉnh Ninh Bình
Kết quả tìm kiếm
Tìm thấy
1.851
kết quả
STT
Quận/Huyện
Tên đường/Làng xã
Đoạn: Từ - Đến
Vị trí 1
Vị trí 2
Vị trí 3
Vị trí 4
Vị trí 5
Loại đất
1301
Thành phố Ninh Bình
Đường Lê Thánh Tông (kênh Đô Thiên)
Ranh giới phía Bắc khu đô thị Xuân Thành - Đường Nguyễn Bặc kéo dài
2.150.000
-
-
-
-
Đất SX-KD đô thị
1302
Thành phố Ninh Bình
Đường Lê Thánh Tông (kênh Đô Thiên)
Đường Xuân Thành - Hết khu dân cư phía Đông đường trục xã Ninh Tiến
2.600.000
-
-
-
-
Đất SX-KD đô thị
1303
Thành phố Ninh Bình
Đường Phạm Thận Duật
Đường Nguyễn Công Trứ - UBND phường cũ
1.950.000
-
-
-
-
Đất SX-KD đô thị
1304
Thành phố Ninh Bình
Đường Phạm Thận Duật
UBND phường cũ - Đường Trần Nhân Tông
1.650.000
-
-
-
-
Đất SX-KD đô thị
1305
Thành phố Ninh Bình
Đường Trần Quang Khải
Đường Nguyễn Công Trứ - Trường MN Ninh Sơn
1.950.000
-
-
-
-
Đất SX-KD đô thị
1306
Thành phố Ninh Bình
Đường Trần Quang Khải
Trường MN Ninh Sơn - Đường Trần Nhân Tông
1.650.000
-
-
-
-
Đất SX-KD đô thị
1307
Thành phố Ninh Bình
Đường Trần Quang Khải
Đường Trần Nhân Tông - Cổng cảng công ty An Gia Bình
1.000.000
-
-
-
-
Đất SX-KD đô thị
1308
Thành phố Ninh Bình
Đường Phạm Hùng
Đường Đinh Điền - Đường Trịnh Tú
4.550.000
-
-
-
-
Đất SX-KD đô thị
1309
Thành phố Ninh Bình
Đường Phạm Hùng
Đường Trịnh Tú - Đường Lưu Cơ
3.000.000
-
-
-
-
Đất SX-KD đô thị
1310
Thành phố Ninh Bình
Đường Phạm Hùng
Đường Lưu Cơ - Đường Vạn Hạnh
6.500.000
-
-
-
-
Đất SX-KD đô thị
1311
Thành phố Ninh Bình
Đường Nguyễn Minh Không (Đường ĐT 477)
Cầu Vòm - Đường Tràng An
1.950.000
-
-
-
-
Đất SX-KD đô thị
1312
Thành phố Ninh Bình
Đường Nguyễn Minh Không (Đường ĐT 477)
Đường Tràng An - Hết đất Thành phố
1.950.000
-
-
-
-
Đất SX-KD đô thị
1313
Thành phố Ninh Bình
Đường Hoàng Quốc Việt (Tên đường cũ 20,5m)
Đường Trần Hưng Đạo - Đường Đinh Tiên Hoàng
4.550.000
-
-
-
-
Đất SX-KD đô thị
1314
Thành phố Ninh Bình
Đường Hoàng Quốc Việt
Đường Đinh Tiên Hoàng - Đường Phạm Ngọc Thạch
3.900.000
-
-
-
-
Đất SX-KD đô thị
1315
Thành phố Ninh Bình
Đường Hoàng Quốc Việt (Hiện trạng đường 3m)
Đường Phạm Ngọc Thạch - Đường Tôn Đức Thắng
1.000.000
-
-
-
-
Đất SX-KD đô thị
1316
Thành phố Ninh Bình
Đường Vũ Duy Thanh
Đường Nguyễn Công Trứ - Đường Triệu Việt Vương
1.650.000
-
-
-
-
Đất SX-KD đô thị
1317
Thành phố Ninh Bình
Ngõ 18 Lê Hồng Phong - Phường Vân Giang
Đường Lê Hồng Phong - Đường Vân Giang
2.950.000
-
-
-
-
Đất SX-KD đô thị
1318
Thành phố Ninh Bình
Ngõ 12 Lê Hồng Phong - Phường Vân Giang
Đường Lê Hồng Phong - Đường Vân Giang
2.950.000
-
-
-
-
Đất SX-KD đô thị
1319
Thành phố Ninh Bình
Ngõ 1 Phạm Hồng Thái - Phường Vân Giang
Phạm Hồng Thái - Hết ngõ
2.600.000
-
-
-
-
Đất SX-KD đô thị
1320
Thành phố Ninh Bình
Ngõ 2 Phạm Hồng Thái - Phường Vân Giang
Phạm Hồng Thái - Hết ngõ
1.950.000
-
-
-
-
Đất SX-KD đô thị
1321
Thành phố Ninh Bình
Ngõ 8 Phạm Hồng Thái - Phường Vân Giang
Phạm Hồng Thái - Ngõ 923- Trần Hưng Đạo
2.300.000
-
-
-
-
Đất SX-KD đô thị
1322
Thành phố Ninh Bình
Ngõ 9 Phạm Hồng Thái - Phường Vân Giang
Phạm Hồng Thái - Ngõ 18 Lê Hồng Phong
2.600.000
-
-
-
-
Đất SX-KD đô thị
1323
Thành phố Ninh Bình
Ngõ 15 Phạm Hồng Thái - Phường Vân Giang
Phạm Hồng Thái - Ngõ 18 Lê Hồng Phong
2.600.000
-
-
-
-
Đất SX-KD đô thị
1324
Thành phố Ninh Bình
Ngõ 22 Phạm Hồng Thái - Phường Vân Giang
Phạm Hồng Thái - Hết ngõ
2.300.000
-
-
-
-
Đất SX-KD đô thị
1325
Thành phố Ninh Bình
Ngõ 23 Phạm Hồng Thái - Phường Vân Giang
Phạm Hồng Thái - Ngõ 18 Lê Hồng Phong
1.950.000
-
-
-
-
Đất SX-KD đô thị
1326
Thành phố Ninh Bình
Ngõ 28 Phạm Hồng Thái - Phường Vân Giang
Phạm Hồng Thái - Ngõ 7 - Phan Đình Phùng
1.950.000
-
-
-
-
Đất SX-KD đô thị
1327
Thành phố Ninh Bình
Ngõ 37 Phạm Hồng Thái - Phường Vân Giang
Phạm Hồng Thái - Đường Vân Giang
2.600.000
-
-
-
-
Đất SX-KD đô thị
1328
Thành phố Ninh Bình
Ngõ 38 Phạm Hồng Thái - Phường Vân Giang
Phạm Hồng Thái - Hết ngõ
1.950.000
-
-
-
-
Đất SX-KD đô thị
1329
Thành phố Ninh Bình
Ngõ 83, Vân Giang - Phường Vân Giang
Đường Vân Giang - Đường Phan Đình Phùng
1.950.000
-
-
-
-
Đất SX-KD đô thị
1330
Thành phố Ninh Bình
Ngõ 74, Vân Giang - Phường Vân Giang
Đường Vân Giang - Ngõ 42- Phạm Hồng Thái
1.950.000
-
-
-
-
Đất SX-KD đô thị
1331
Thành phố Ninh Bình
Ngõ 52 Vân Giang - Phường Vân Giang
Đường Vân Giang - Đường Trần Phú
2.300.000
-
-
-
-
Đất SX-KD đô thị
1332
Thành phố Ninh Bình
Ngõ 41,47 Phạm Hồng Thái - Phường Vân Giang
Phạm Hồng Thái - Dương Vân Nga
2.300.000
-
-
-
-
Đất SX-KD đô thị
1333
Thành phố Ninh Bình
Ngõ 42 Phạm Hồng Thái - Phường Vân Giang
Phạm Hồng Thái - Hết ngõ
2.300.000
-
-
-
-
Đất SX-KD đô thị
1334
Thành phố Ninh Bình
Ngõ 10 Trần Phú - Phường Vân Giang
Trần Phú - Ngõ 42- Phạm Hồng Thái
2.300.000
-
-
-
-
Đất SX-KD đô thị
1335
Thành phố Ninh Bình
Ngõ 50 Trần Phú - Phường Vân Giang
Trần Phú - Hết ngõ
2.300.000
-
-
-
-
Đất SX-KD đô thị
1336
Thành phố Ninh Bình
Ngõ 01, Trần Phú - Phường Vân Giang
Trần Phú - Đường Dương Vân Nga
2.300.000
-
-
-
-
Đất SX-KD đô thị
1337
Thành phố Ninh Bình
Ngõ 923 Trần Hưng Đạo - Phường Vân Giang
Đường Trần Hưng Đạo - Ngõ 8- Phạm Hồng Thái
1.650.000
-
-
-
-
Đất SX-KD đô thị
1338
Thành phố Ninh Bình
Ngõ 947 Trần Hưng Đạo - Phường Vân Giang
Đường Trần Hưng Đạo - Ngõ 7 - Phan Đình Phùng
1.950.000
-
-
-
-
Đất SX-KD đô thị
1339
Thành phố Ninh Bình
Ngõ 947 Trần Hưng Đạo - Phường Vân Giang
Ngõ 7 - Phan Đình Phùng (ông Sự) - Hết ngõ
1.950.000
-
-
-
-
Đất SX-KD đô thị
1340
Thành phố Ninh Bình
Ngõ 1015, 1047, 1089, 1109 Trần Hưng Đạo - Phường Vân Giang
Trần Hưng Đạo - Hết ngõ
1.950.000
-
-
-
-
Đất SX-KD đô thị
1341
Thành phố Ninh Bình
Ngõ 21, đường Vân Giang - Phường Vân Giang
Đường Vân Giang - Đường Phan Đình Phùng
1.950.000
-
-
-
-
Đất SX-KD đô thị
1342
Thành phố Ninh Bình
Ngõ 7 - Phan Đình Phùng - Phường Vân Giang
Đường Phan Đình Phùng - Ngõ 947 Trần Hưng Đạo
1.750.000
-
-
-
-
Đất SX-KD đô thị
1343
Thành phố Ninh Bình
Phường Vân Giang
Đất dân cư còn lại
1.300.000
-
-
-
-
Đất SX-KD đô thị
1344
Thành phố Ninh Bình
Ngõ 171 Trần Hưng Đạo phố 7 (ĐTrung Nhất cũ) - Phường Đông Thành
Đường Trần Hưng Đạo - Ngõ 70 Lương Văn Thăng (ĐTrung Đông cũ)
2.600.000
-
-
-
-
Đất SX-KD đô thị
1345
Thành phố Ninh Bình
Ngõ 105,89,83, 67 đường Trần Hưng Đạo phố 10 - Phường Đông Thành
Đường Trần Hưng Đạo - Hết ngõ
2.600.000
-
-
-
-
Đất SX-KD đô thị
1346
Thành phố Ninh Bình
Ngõ 185 225 265 đường Trần Hưng Đạo phố 1, 5, 7 - Phường Đông Thành
Đường Trần Hưng Đạo - Hết ngõ
1.950.000
-
-
-
-
Đất SX-KD đô thị
1347
Thành phố Ninh Bình
Ngõ 69 Lê Hồng Phong - Phường Đông Thành
Đường Lê Hồng Phong - Đường Chiến Thắng
1.950.000
-
-
-
-
Đất SX-KD đô thị
1348
Thành phố Ninh Bình
Ngõ 70 Lương Văn Thăng phố 7 - Phường Đông Thành
Đường Chiến Thắng (Đường Đông Nhất cũ) - Lương Văn Thăng
2.300.000
-
-
-
-
Đất SX-KD đô thị
1349
Thành phố Ninh Bình
Ngõ 77 Lương Văn Thăng phố 10 - Phường Đông Thành
Đường Lương Văn Thăng - Đường Đào Duy Từ
2.300.000
-
-
-
-
Đất SX-KD đô thị
1350
Thành phố Ninh Bình
Ngõ 89,125,155,25 đường Lê Hồng Phong - Phường Đông Thành
Đường Lê Hồng Phong - Hết ngõ
1.950.000
-
-
-
-
Đất SX-KD đô thị
1351
Thành phố Ninh Bình
Các ngõ đường Lương Văn Thăng - Phường Đông Thành
Đường Lương Văn Thăng - Hết ngõ
1.950.000
-
-
-
-
Đất SX-KD đô thị
1352
Thành phố Ninh Bình
Ngõ 5, 21,27 đường Đinh Tiên Hoàng phố 2 - Phường Đông Thành
Đường Đinh Tiên Hoàng - Hết phố
2.300.000
-
-
-
-
Đất SX-KD đô thị
1353
Thành phố Ninh Bình
Ngõ 62 50 38 24 12 đường Đinh Tiên Hoàng, ngõ 71 đường Phạm Văn Nghị phố 3 (đường 1,2,3, 4,5,6 phố 3 cũ) - Phường Đông Thành
Đường Phạm Văn Nghị - Đường Đinh Tiên Hoàng
3.900.000
-
-
-
-
Đất SX-KD đô thị
1354
Thành phố Ninh Bình
Ngõ 2 8 10 22 36 52 70 90 đường Phạm Văn Nghị, phố 4 (đoạn trong khu phố cũ) - Phường Đông Thành
Đường Phạm Văn Nghị - Hết phố
3.900.000
-
-
-
-
Đất SX-KD đô thị
1355
Thành phố Ninh Bình
Ngõ 22,36,52, 70,90 đường Phạm Văn Nghị phố 4 (Khu Cánh Võ) - Phường Đông Thành
Đường Phạm Văn Nghị - Hết phố
4.550.000
-
-
-
-
Đất SX-KD đô thị
1356
Thành phố Ninh Bình
Ngõ 85, đường Đinh Tiên Hoàng, phố 6 - Phường Đông Thành
Đường Đinh Tiên Hoàng - Hết ngõ
1.950.000
-
-
-
-
Đất SX-KD đô thị
1357
Thành phố Ninh Bình
Ngõ 99,125,143, 161 đường Đinh Tiên Hoàng - Phường Đông Thành
Đường Đinh Tiên Hoàng - Hết phố
2.300.000
-
-
-
-
Đất SX-KD đô thị
1358
Thành phố Ninh Bình
Ngõ 124 đường Lương Văn Thăng phố 8 - Phường Đông Thành
Đường Lương Văn Thăng - Đường Chiến Thắng
1.950.000
-
-
-
-
Đất SX-KD đô thị
1359
Thành phố Ninh Bình
Ngõ 100 đường Chiến Thắng, phố 6 - Phường Đông Thành
Đường Chiến Thắng - Đường Nguyễn Văn Giản
1.650.000
-
-
-
-
Đất SX-KD đô thị
1360
Thành phố Ninh Bình
Ngõ 181,197 đường Đinh Tiên Hoàng (Các đường khu vườn Táo phố 9 cũ) - Phường Đông Thành
Đường Đinh Tiên Hoàng - Đường Đông Phương Hồng
3.900.000
-
-
-
-
Đất SX-KD đô thị
1361
Thành phố Ninh Bình
Ngõ 42,43 đường Đào Duy Từ phố 11 (Khu Chùa trẻ) - Phường Đông Thành
Đường Tôn Đức Thắng - Hết ngõ
5.200.000
-
-
-
-
Đất SX-KD đô thị
1362
Thành phố Ninh Bình
Ngõ 1,2,3,4 đường Tôn Đức Thắng phố 11 (khu Chùa Trẻ) - Phường Đông Thành
Đường Tôn Đức Thắng - Hết ngõ
5.200.000
-
-
-
-
Đất SX-KD đô thị
1363
Thành phố Ninh Bình
Ngõ 181,185 đường Đông Phương Hồng phố 12 (khu Vườn Am) - Phường Đông Thành
Đường Đông Phương Hồng - Hết ngõ
3.900.000
-
-
-
-
Đất SX-KD đô thị
1364
Thành phố Ninh Bình
Ngõ 44, 48, đường Đinh Tất Miễn (Đường phố phía trong phố 12) - Phường Đông Thành
Đường Đinh Tất Miễn - Hết ngõ
3.900.000
-
-
-
-
Đất SX-KD đô thị
1365
Thành phố Ninh Bình
Khu đô thị mới Hồ Cánh Võ (đấu giá năm 2014) - Phường Đông Thành
5.200.000
-
-
-
-
Đất SX-KD đô thị
1366
Thành phố Ninh Bình
Ngõ 130, 142, đường Đào Duy Từ, phố 10 - Phường Đông Thành
Đường Đào Duy Từ - Hết Ngõ
2.300.000
-
-
-
-
Đất SX-KD đô thị
1367
Thành phố Ninh Bình
Phường Đông Thành
Đất khu dân cư còn lại
1.300.000
-
-
-
-
Đất SX-KD đô thị
1368
Thành phố Ninh Bình
Ngõ 6 đường Đinh Tất Miễn - Phường Tân Thành
Ngõ 740 đường Trần Hưng Đạo - Đường Đinh Tất Miễn
1.650.000
-
-
-
-
Đất SX-KD đô thị
1369
Thành phố Ninh Bình
Ngõ 18 đường Đinh Tất Miễn - Phường Tân Thành
Đường Đinh Điền - Đường Đinh Tất Miễn
2.300.000
-
-
-
-
Đất SX-KD đô thị
1370
Thành phố Ninh Bình
Ngõ 32 đường Đinh Tất Miễn - Phường Tân Thành
Ngõ 740 đường Trần Hưng Đạo (đường 4 Khánh Trung) - Đường Đinh Tất Miễn
2.300.000
-
-
-
-
Đất SX-KD đô thị
1371
Thành phố Ninh Bình
Ngõ 740 đường Trần Hưng Đạo - Phường Tân Thành
Đường Trần Hưng Đạo - Đường Thành Công
2.300.000
-
-
-
-
Đất SX-KD đô thị
1372
Thành phố Ninh Bình
Ngõ 8 đường Thành Công - Phường Tân Thành
Đường Thành Công - Ngõ 30 đường Xuân Thành
2.600.000
-
-
-
-
Đất SX-KD đô thị
1373
Thành phố Ninh Bình
Ngõ 4, 6, 12, 14 đường Thành Công - Phường Tân Thành
Đường Thành Công - Ngõ 30 đường Xuân Thành
2.300.000
-
-
-
-
Đất SX-KD đô thị
1374
Thành phố Ninh Bình
Ngõ 2 đường Xuân Thành - Phường Tân Thành
Đường Xuân Thành - Ngõ 30 đường Xuân Thành
2.300.000
-
-
-
-
Đất SX-KD đô thị
1375
Thành phố Ninh Bình
Ngõ 810 đường Trần Hưng Đạo - Phường Tân Thành
Đường Trần Hưng Đạo - Ngõ 63 đường Xuân Thành
3.250.000
-
-
-
-
Đất SX-KD đô thị
1376
Thành phố Ninh Bình
Ngõ 810 đường Trần Hưng Đạo - Phường Tân Thành
Ngõ 63 đường Xuân Thành - Ngõ 137 đường Xuân Thành
2.600.000
-
-
-
-
Đất SX-KD đô thị
1377
Thành phố Ninh Bình
Ngõ 862 đường Trần Hưng Đạo - Phường Tân Thành
Đường Trần Hưng Đạo - Đường phía đông Sân vận động
2.950.000
-
-
-
-
Đất SX-KD đô thị
1378
Thành phố Ninh Bình
Ngõ 850 đường Trần Hưng Đạo - Phường Tân Thành
Đường Trần Hưng Đạo - Đường phía đông Sân vận động
2.300.000
-
-
-
-
Đất SX-KD đô thị
1379
Thành phố Ninh Bình
Đường Tô Vĩnh Diện - Phường Tân Thành
Đường Trần Hưng Đạo - Đường Nguyễn Lương Bằng
2.950.000
-
-
-
-
Đất SX-KD đô thị
1380
Thành phố Ninh Bình
Đường Tô Vĩnh Diện - Phường Tân Thành
Đường Nguyễn Lương Bằng - Đường Tây Thành
2.300.000
-
-
-
-
Đất SX-KD đô thị
1381
Thành phố Ninh Bình
Ngõ 38 đường Lương Văn Tụy - Phường Tân Thành
Đường Lương Văn Tụy - Đường Tô Vĩnh Diện
3.900.000
-
-
-
-
Đất SX-KD đô thị
1382
Thành phố Ninh Bình
Ngõ 70 đường Lương Văn Tụy - Phường Tân Thành
Đường Lương Văn Tụy - Đường Tô Vĩnh Diện
3.900.000
-
-
-
-
Đất SX-KD đô thị
1383
Thành phố Ninh Bình
Ngõ 96 đường Lương Văn Tụy - Phường Tân Thành
Đường Tô Vĩnh Diện - Đường Lương Văn Tụy
2.600.000
-
-
-
-
Đất SX-KD đô thị
1384
Thành phố Ninh Bình
Đường Nguyễn Lương Bằng - Phường Tân Thành
Đường Cát Linh - Đường Lương Văn Tụy
4.250.000
-
-
-
-
Đất SX-KD đô thị
1385
Thành phố Ninh Bình
Ngõ 46 50 đường Tô Vĩnh Diện - Phường Tân Thành
Đường Tô Vĩnh Diện - Hết ngõ
1.650.000
-
-
-
-
Đất SX-KD đô thị
1386
Thành phố Ninh Bình
Ngõ 167 177 189 193 đường Tây Thành - Phường Tân Thành
Đường Tây Thành - Hết ngõ
1.650.000
-
-
-
-
Đất SX-KD đô thị
1387
Thành phố Ninh Bình
Ngõ 63 đường Xuân Thành - Phường Tân Thành
Đường Xuân Thành - Ngõ 810 đường Trần Hưng Đạo
2.300.000
-
-
-
-
Đất SX-KD đô thị
1388
Thành phố Ninh Bình
Ngõ 148 đường Xuân Thành - Phường Tân Thành
Ngõ 55 đường Thành Công - Đường Xuân Thành
2.075.000
-
-
-
-
Đất SX-KD đô thị
1389
Thành phố Ninh Bình
Ngõ 214 đường Tây thành - Phường Tân Thành
Ngõ 137 đường Xuân Thành - Đường Lê Thái Tổ
1.650.000
-
-
-
-
Đất SX-KD đô thị
1390
Thành phố Ninh Bình
Ngõ 202 đường Tây Thành - Phường Tân Thành
Ngõ 137 đường Xuân Thành - Đường Lê Thái Tổ
1.650.000
-
-
-
-
Đất SX-KD đô thị
1391
Thành phố Ninh Bình
Ngõ 137 đường Xuân Thành - Phường Tân Thành
Đường Xuân Thành - Ngõ 195 đường Lê Thái Tổ
1.650.000
-
-
-
-
Đất SX-KD đô thị
1392
Thành phố Ninh Bình
Ngõ 4, 8, 12, 16 đường Thành công - Phường Tân Thành
Đường Thành Công - Ngõ 99 đường Đinh Điền
1.650.000
-
-
-
-
Đất SX-KD đô thị
1393
Thành phố Ninh Bình
Ngõ 2 đường Tràng An - Phường Tân Thành
Đường Tràng An - Đường Đinh Tất Miễn
2.950.000
-
-
-
-
Đất SX-KD đô thị
1394
Thành phố Ninh Bình
Đường phố trong khu tây nam đường Xuân Thành - Phường Tân Thành
2.300.000
-
-
-
-
Đất SX-KD đô thị
1395
Thành phố Ninh Bình
Ngõ 195 207 đường Lê Thái Tổ - Phường Tân Thành
Đường Lê Thái Tổ - Hết ngõ
1.650.000
-
-
-
-
Đất SX-KD đô thị
1396
Thành phố Ninh Bình
Ngõ 251 235 219 đường Lê Thái Tổ - Phường Tân Thành
Đường Lê Thái Tổ - Hết ngõ
2.300.000
-
-
-
-
Đất SX-KD đô thị
1397
Thành phố Ninh Bình
Ngách 1/55, 2/55 đường Thành Công - Phường Tân Thành
Ngõ 55 đường Thành Công - Hết ngõ
1.950.000
-
-
-
-
Đất SX-KD đô thị
1398
Thành phố Ninh Bình
Đường phố trong khu đô thị Tân An - Phường Tân Thành
3.600.000
-
-
-
-
Đất SX-KD đô thị
1399
Thành phố Ninh Bình
Đường phố trong khu phía Nam Cát Linh - Phường Tân Thành
2.300.000
-
-
-
-
Đất SX-KD đô thị
1400
Thành phố Ninh Bình
Ngõ 55 đường Thành Công (Đường trước cửa UBND phường cũ) - Phường Tân Thành
Đường Lê Thái Tổ - Đường Thành Công
4.550.000
-
-
-
-
Đất SX-KD đô thị
STT
Quận/Huyện
Tên đường/Làng xã
Đoạn: Từ - Đến
Vị trí 1
Vị trí 2
Vị trí 3
Vị trí 4
Vị trí 5
Loại đất
1401
Thành phố Ninh Bình
Đường Lê Thánh Tông (kênh Đô Thiên)
Ranh giới phía Bắc khu đô thị Xuân Thành - Đường Nguyễn Bặc kéo dài
2.150.000
-
-
-
-
Đất SX-KD đô thị
1402
Thành phố Ninh Bình
Đường Lê Thánh Tông (kênh Đô Thiên)
Đường Xuân Thành - Hết khu dân cư phía Đông đường trục xã Ninh Tiến
2.600.000
-
-
-
-
Đất SX-KD đô thị
1403
Thành phố Ninh Bình
Đường Phạm Thận Duật
Đường Nguyễn Công Trứ - UBND phường cũ
1.950.000
-
-
-
-
Đất SX-KD đô thị
1404
Thành phố Ninh Bình
Đường Phạm Thận Duật
UBND phường cũ - Đường Trần Nhân Tông
1.650.000
-
-
-
-
Đất SX-KD đô thị
1405
Thành phố Ninh Bình
Đường Trần Quang Khải
Đường Nguyễn Công Trứ - Trường MN Ninh Sơn
1.950.000
-
-
-
-
Đất SX-KD đô thị
1406
Thành phố Ninh Bình
Đường Trần Quang Khải
Trường MN Ninh Sơn - Đường Trần Nhân Tông
1.650.000
-
-
-
-
Đất SX-KD đô thị
1407
Thành phố Ninh Bình
Đường Trần Quang Khải
Đường Trần Nhân Tông - Cổng cảng công ty An Gia Bình
1.000.000
-
-
-
-
Đất SX-KD đô thị
1408
Thành phố Ninh Bình
Đường Phạm Hùng
Đường Đinh Điền - Đường Trịnh Tú
4.550.000
-
-
-
-
Đất SX-KD đô thị
1409
Thành phố Ninh Bình
Đường Phạm Hùng
Đường Trịnh Tú - Đường Lưu Cơ
3.000.000
-
-
-
-
Đất SX-KD đô thị
1410
Thành phố Ninh Bình
Đường Phạm Hùng
Đường Lưu Cơ - Đường Vạn Hạnh
6.500.000
-
-
-
-
Đất SX-KD đô thị
1411
Thành phố Ninh Bình
Đường Nguyễn Minh Không (Đường ĐT 477)
Cầu Vòm - Đường Tràng An
1.950.000
-
-
-
-
Đất SX-KD đô thị
1412
Thành phố Ninh Bình
Đường Nguyễn Minh Không (Đường ĐT 477)
Đường Tràng An - Hết đất Thành phố
1.950.000
-
-
-
-
Đất SX-KD đô thị
1413
Thành phố Ninh Bình
Đường Hoàng Quốc Việt (Tên đường cũ 20,5m)
Đường Trần Hưng Đạo - Đường Đinh Tiên Hoàng
4.550.000
-
-
-
-
Đất SX-KD đô thị
1414
Thành phố Ninh Bình
Đường Hoàng Quốc Việt
Đường Đinh Tiên Hoàng - Đường Phạm Ngọc Thạch
3.900.000
-
-
-
-
Đất SX-KD đô thị
1415
Thành phố Ninh Bình
Đường Hoàng Quốc Việt (Hiện trạng đường 3m)
Đường Phạm Ngọc Thạch - Đường Tôn Đức Thắng
1.000.000
-
-
-
-
Đất SX-KD đô thị
1416
Thành phố Ninh Bình
Đường Vũ Duy Thanh
Đường Nguyễn Công Trứ - Đường Triệu Việt Vương
1.650.000
-
-
-
-
Đất SX-KD đô thị
1417
Thành phố Ninh Bình
Ngõ 18 Lê Hồng Phong - Phường Vân Giang
Đường Lê Hồng Phong - Đường Vân Giang
2.950.000
-
-
-
-
Đất SX-KD đô thị
1418
Thành phố Ninh Bình
Ngõ 12 Lê Hồng Phong - Phường Vân Giang
Đường Lê Hồng Phong - Đường Vân Giang
2.950.000
-
-
-
-
Đất SX-KD đô thị
1419
Thành phố Ninh Bình
Ngõ 1 Phạm Hồng Thái - Phường Vân Giang
Phạm Hồng Thái - Hết ngõ
2.600.000
-
-
-
-
Đất SX-KD đô thị
1420
Thành phố Ninh Bình
Ngõ 2 Phạm Hồng Thái - Phường Vân Giang
Phạm Hồng Thái - Hết ngõ
1.950.000
-
-
-
-
Đất SX-KD đô thị
1421
Thành phố Ninh Bình
Ngõ 8 Phạm Hồng Thái - Phường Vân Giang
Phạm Hồng Thái - Ngõ 923- Trần Hưng Đạo
2.300.000
-
-
-
-
Đất SX-KD đô thị
1422
Thành phố Ninh Bình
Ngõ 9 Phạm Hồng Thái - Phường Vân Giang
Phạm Hồng Thái - Ngõ 18 Lê Hồng Phong
2.600.000
-
-
-
-
Đất SX-KD đô thị
1423
Thành phố Ninh Bình
Ngõ 15 Phạm Hồng Thái - Phường Vân Giang
Phạm Hồng Thái - Ngõ 18 Lê Hồng Phong
2.600.000
-
-
-
-
Đất SX-KD đô thị
1424
Thành phố Ninh Bình
Ngõ 22 Phạm Hồng Thái - Phường Vân Giang
Phạm Hồng Thái - Hết ngõ
2.300.000
-
-
-
-
Đất SX-KD đô thị
1425
Thành phố Ninh Bình
Ngõ 23 Phạm Hồng Thái - Phường Vân Giang
Phạm Hồng Thái - Ngõ 18 Lê Hồng Phong
1.950.000
-
-
-
-
Đất SX-KD đô thị
1426
Thành phố Ninh Bình
Ngõ 28 Phạm Hồng Thái - Phường Vân Giang
Phạm Hồng Thái - Ngõ 7 - Phan Đình Phùng
1.950.000
-
-
-
-
Đất SX-KD đô thị
1427
Thành phố Ninh Bình
Ngõ 37 Phạm Hồng Thái - Phường Vân Giang
Phạm Hồng Thái - Đường Vân Giang
2.600.000
-
-
-
-
Đất SX-KD đô thị
1428
Thành phố Ninh Bình
Ngõ 38 Phạm Hồng Thái - Phường Vân Giang
Phạm Hồng Thái - Hết ngõ
1.950.000
-
-
-
-
Đất SX-KD đô thị
1429
Thành phố Ninh Bình
Ngõ 83, Vân Giang - Phường Vân Giang
Đường Vân Giang - Đường Phan Đình Phùng
1.950.000
-
-
-
-
Đất SX-KD đô thị
1430
Thành phố Ninh Bình
Ngõ 74, Vân Giang - Phường Vân Giang
Đường Vân Giang - Ngõ 42- Phạm Hồng Thái
1.950.000
-
-
-
-
Đất SX-KD đô thị
1431
Thành phố Ninh Bình
Ngõ 52 Vân Giang - Phường Vân Giang
Đường Vân Giang - Đường Trần Phú
2.300.000
-
-
-
-
Đất SX-KD đô thị
1432
Thành phố Ninh Bình
Ngõ 41,47 Phạm Hồng Thái - Phường Vân Giang
Phạm Hồng Thái - Dương Vân Nga
2.300.000
-
-
-
-
Đất SX-KD đô thị
1433
Thành phố Ninh Bình
Ngõ 42 Phạm Hồng Thái - Phường Vân Giang
Phạm Hồng Thái - Hết ngõ
2.300.000
-
-
-
-
Đất SX-KD đô thị
1434
Thành phố Ninh Bình
Ngõ 10 Trần Phú - Phường Vân Giang
Trần Phú - Ngõ 42- Phạm Hồng Thái
2.300.000
-
-
-
-
Đất SX-KD đô thị
1435
Thành phố Ninh Bình
Ngõ 50 Trần Phú - Phường Vân Giang
Trần Phú - Hết ngõ
2.300.000
-
-
-
-
Đất SX-KD đô thị
1436
Thành phố Ninh Bình
Ngõ 01, Trần Phú - Phường Vân Giang
Trần Phú - Đường Dương Vân Nga
2.300.000
-
-
-
-
Đất SX-KD đô thị
1437
Thành phố Ninh Bình
Ngõ 923 Trần Hưng Đạo - Phường Vân Giang
Đường Trần Hưng Đạo - Ngõ 8- Phạm Hồng Thái
1.650.000
-
-
-
-
Đất SX-KD đô thị
1438
Thành phố Ninh Bình
Ngõ 947 Trần Hưng Đạo - Phường Vân Giang
Đường Trần Hưng Đạo - Ngõ 7 - Phan Đình Phùng
1.950.000
-
-
-
-
Đất SX-KD đô thị
1439
Thành phố Ninh Bình
Ngõ 947 Trần Hưng Đạo - Phường Vân Giang
Ngõ 7 - Phan Đình Phùng (ông Sự) - Hết ngõ
1.950.000
-
-
-
-
Đất SX-KD đô thị
1440
Thành phố Ninh Bình
Ngõ 1015, 1047, 1089, 1109 Trần Hưng Đạo - Phường Vân Giang
Trần Hưng Đạo - Hết ngõ
1.950.000
-
-
-
-
Đất SX-KD đô thị
1441
Thành phố Ninh Bình
Ngõ 21, đường Vân Giang - Phường Vân Giang
Đường Vân Giang - Đường Phan Đình Phùng
1.950.000
-
-
-
-
Đất SX-KD đô thị
1442
Thành phố Ninh Bình
Ngõ 7 - Phan Đình Phùng - Phường Vân Giang
Đường Phan Đình Phùng - Ngõ 947 Trần Hưng Đạo
1.750.000
-
-
-
-
Đất SX-KD đô thị
1443
Thành phố Ninh Bình
Phường Vân Giang
Đất dân cư còn lại
1.300.000
-
-
-
-
Đất SX-KD đô thị
1444
Thành phố Ninh Bình
Ngõ 171 Trần Hưng Đạo phố 7 (ĐTrung Nhất cũ) - Phường Đông Thành
Đường Trần Hưng Đạo - Ngõ 70 Lương Văn Thăng (ĐTrung Đông cũ)
2.600.000
-
-
-
-
Đất SX-KD đô thị
1445
Thành phố Ninh Bình
Ngõ 105,89,83, 67 đường Trần Hưng Đạo phố 10 - Phường Đông Thành
Đường Trần Hưng Đạo - Hết ngõ
2.600.000
-
-
-
-
Đất SX-KD đô thị
1446
Thành phố Ninh Bình
Ngõ 185 225 265 đường Trần Hưng Đạo phố 1, 5, 7 - Phường Đông Thành
Đường Trần Hưng Đạo - Hết ngõ
1.950.000
-
-
-
-
Đất SX-KD đô thị
1447
Thành phố Ninh Bình
Ngõ 69 Lê Hồng Phong - Phường Đông Thành
Đường Lê Hồng Phong - Đường Chiến Thắng
1.950.000
-
-
-
-
Đất SX-KD đô thị
1448
Thành phố Ninh Bình
Ngõ 70 Lương Văn Thăng phố 7 - Phường Đông Thành
Đường Chiến Thắng (Đường Đông Nhất cũ) - Lương Văn Thăng
2.300.000
-
-
-
-
Đất SX-KD đô thị
1449
Thành phố Ninh Bình
Ngõ 77 Lương Văn Thăng phố 10 - Phường Đông Thành
Đường Lương Văn Thăng - Đường Đào Duy Từ
2.300.000
-
-
-
-
Đất SX-KD đô thị
1450
Thành phố Ninh Bình
Ngõ 89,125,155,25 đường Lê Hồng Phong - Phường Đông Thành
Đường Lê Hồng Phong - Hết ngõ
1.950.000
-
-
-
-
Đất SX-KD đô thị
1451
Thành phố Ninh Bình
Các ngõ đường Lương Văn Thăng - Phường Đông Thành
Đường Lương Văn Thăng - Hết ngõ
1.950.000
-
-
-
-
Đất SX-KD đô thị
1452
Thành phố Ninh Bình
Ngõ 5, 21,27 đường Đinh Tiên Hoàng phố 2 - Phường Đông Thành
Đường Đinh Tiên Hoàng - Hết phố
2.300.000
-
-
-
-
Đất SX-KD đô thị
1453
Thành phố Ninh Bình
Ngõ 62 50 38 24 12 đường Đinh Tiên Hoàng, ngõ 71 đường Phạm Văn Nghị phố 3 (đường 1,2,3, 4,5,6 phố 3 cũ) - Phường Đông Thành
Đường Phạm Văn Nghị - Đường Đinh Tiên Hoàng
3.900.000
-
-
-
-
Đất SX-KD đô thị
1454
Thành phố Ninh Bình
Ngõ 2 8 10 22 36 52 70 90 đường Phạm Văn Nghị, phố 4 (đoạn trong khu phố cũ) - Phường Đông Thành
Đường Phạm Văn Nghị - Hết phố
3.900.000
-
-
-
-
Đất SX-KD đô thị
1455
Thành phố Ninh Bình
Ngõ 22,36,52, 70,90 đường Phạm Văn Nghị phố 4 (Khu Cánh Võ) - Phường Đông Thành
Đường Phạm Văn Nghị - Hết phố
4.550.000
-
-
-
-
Đất SX-KD đô thị
1456
Thành phố Ninh Bình
Ngõ 85, đường Đinh Tiên Hoàng, phố 6 - Phường Đông Thành
Đường Đinh Tiên Hoàng - Hết ngõ
1.950.000
-
-
-
-
Đất SX-KD đô thị
1457
Thành phố Ninh Bình
Ngõ 99,125,143, 161 đường Đinh Tiên Hoàng - Phường Đông Thành
Đường Đinh Tiên Hoàng - Hết phố
2.300.000
-
-
-
-
Đất SX-KD đô thị
1458
Thành phố Ninh Bình
Ngõ 124 đường Lương Văn Thăng phố 8 - Phường Đông Thành
Đường Lương Văn Thăng - Đường Chiến Thắng
1.950.000
-
-
-
-
Đất SX-KD đô thị
1459
Thành phố Ninh Bình
Ngõ 100 đường Chiến Thắng, phố 6 - Phường Đông Thành
Đường Chiến Thắng - Đường Nguyễn Văn Giản
1.650.000
-
-
-
-
Đất SX-KD đô thị
1460
Thành phố Ninh Bình
Ngõ 181,197 đường Đinh Tiên Hoàng (Các đường khu vườn Táo phố 9 cũ) - Phường Đông Thành
Đường Đinh Tiên Hoàng - Đường Đông Phương Hồng
3.900.000
-
-
-
-
Đất SX-KD đô thị
1461
Thành phố Ninh Bình
Ngõ 42,43 đường Đào Duy Từ phố 11 (Khu Chùa trẻ) - Phường Đông Thành
Đường Tôn Đức Thắng - Hết ngõ
5.200.000
-
-
-
-
Đất SX-KD đô thị
1462
Thành phố Ninh Bình
Ngõ 1,2,3,4 đường Tôn Đức Thắng phố 11 (khu Chùa Trẻ) - Phường Đông Thành
Đường Tôn Đức Thắng - Hết ngõ
5.200.000
-
-
-
-
Đất SX-KD đô thị
1463
Thành phố Ninh Bình
Ngõ 181,185 đường Đông Phương Hồng phố 12 (khu Vườn Am) - Phường Đông Thành
Đường Đông Phương Hồng - Hết ngõ
3.900.000
-
-
-
-
Đất SX-KD đô thị
1464
Thành phố Ninh Bình
Ngõ 44, 48, đường Đinh Tất Miễn (Đường phố phía trong phố 12) - Phường Đông Thành
Đường Đinh Tất Miễn - Hết ngõ
3.900.000
-
-
-
-
Đất SX-KD đô thị
1465
Thành phố Ninh Bình
Khu đô thị mới Hồ Cánh Võ (đấu giá năm 2014) - Phường Đông Thành
5.200.000
-
-
-
-
Đất SX-KD đô thị
1466
Thành phố Ninh Bình
Ngõ 130, 142, đường Đào Duy Từ, phố 10 - Phường Đông Thành
Đường Đào Duy Từ - Hết Ngõ
2.300.000
-
-
-
-
Đất SX-KD đô thị
1467
Thành phố Ninh Bình
Phường Đông Thành
Đất khu dân cư còn lại
1.300.000
-
-
-
-
Đất SX-KD đô thị
1468
Thành phố Ninh Bình
Ngõ 6 đường Đinh Tất Miễn - Phường Tân Thành
Ngõ 740 đường Trần Hưng Đạo - Đường Đinh Tất Miễn
1.650.000
-
-
-
-
Đất SX-KD đô thị
1469
Thành phố Ninh Bình
Ngõ 18 đường Đinh Tất Miễn - Phường Tân Thành
Đường Đinh Điền - Đường Đinh Tất Miễn
2.300.000
-
-
-
-
Đất SX-KD đô thị
1470
Thành phố Ninh Bình
Ngõ 32 đường Đinh Tất Miễn - Phường Tân Thành
Ngõ 740 đường Trần Hưng Đạo (đường 4 Khánh Trung) - Đường Đinh Tất Miễn
2.300.000
-
-
-
-
Đất SX-KD đô thị
1471
Thành phố Ninh Bình
Ngõ 740 đường Trần Hưng Đạo - Phường Tân Thành
Đường Trần Hưng Đạo - Đường Thành Công
2.300.000
-
-
-
-
Đất SX-KD đô thị
1472
Thành phố Ninh Bình
Ngõ 8 đường Thành Công - Phường Tân Thành
Đường Thành Công - Ngõ 30 đường Xuân Thành
2.600.000
-
-
-
-
Đất SX-KD đô thị
1473
Thành phố Ninh Bình
Ngõ 4, 6, 12, 14 đường Thành Công - Phường Tân Thành
Đường Thành Công - Ngõ 30 đường Xuân Thành
2.300.000
-
-
-
-
Đất SX-KD đô thị
1474
Thành phố Ninh Bình
Ngõ 2 đường Xuân Thành - Phường Tân Thành
Đường Xuân Thành - Ngõ 30 đường Xuân Thành
2.300.000
-
-
-
-
Đất SX-KD đô thị
1475
Thành phố Ninh Bình
Ngõ 810 đường Trần Hưng Đạo - Phường Tân Thành
Đường Trần Hưng Đạo - Ngõ 63 đường Xuân Thành
3.250.000
-
-
-
-
Đất SX-KD đô thị
1476
Thành phố Ninh Bình
Ngõ 810 đường Trần Hưng Đạo - Phường Tân Thành
Ngõ 63 đường Xuân Thành - Ngõ 137 đường Xuân Thành
2.600.000
-
-
-
-
Đất SX-KD đô thị
1477
Thành phố Ninh Bình
Ngõ 862 đường Trần Hưng Đạo - Phường Tân Thành
Đường Trần Hưng Đạo - Đường phía đông Sân vận động
2.950.000
-
-
-
-
Đất SX-KD đô thị
1478
Thành phố Ninh Bình
Ngõ 850 đường Trần Hưng Đạo - Phường Tân Thành
Đường Trần Hưng Đạo - Đường phía đông Sân vận động
2.300.000
-
-
-
-
Đất SX-KD đô thị
1479
Thành phố Ninh Bình
Đường Tô Vĩnh Diện - Phường Tân Thành
Đường Trần Hưng Đạo - Đường Nguyễn Lương Bằng
2.950.000
-
-
-
-
Đất SX-KD đô thị
1480
Thành phố Ninh Bình
Đường Tô Vĩnh Diện - Phường Tân Thành
Đường Nguyễn Lương Bằng - Đường Tây Thành
2.300.000
-
-
-
-
Đất SX-KD đô thị
1481
Thành phố Ninh Bình
Ngõ 38 đường Lương Văn Tụy - Phường Tân Thành
Đường Lương Văn Tụy - Đường Tô Vĩnh Diện
3.900.000
-
-
-
-
Đất SX-KD đô thị
1482
Thành phố Ninh Bình
Ngõ 70 đường Lương Văn Tụy - Phường Tân Thành
Đường Lương Văn Tụy - Đường Tô Vĩnh Diện
3.900.000
-
-
-
-
Đất SX-KD đô thị
1483
Thành phố Ninh Bình
Ngõ 96 đường Lương Văn Tụy - Phường Tân Thành
Đường Tô Vĩnh Diện - Đường Lương Văn Tụy
2.600.000
-
-
-
-
Đất SX-KD đô thị
1484
Thành phố Ninh Bình
Đường Nguyễn Lương Bằng - Phường Tân Thành
Đường Cát Linh - Đường Lương Văn Tụy
4.250.000
-
-
-
-
Đất SX-KD đô thị
1485
Thành phố Ninh Bình
Ngõ 46 50 đường Tô Vĩnh Diện - Phường Tân Thành
Đường Tô Vĩnh Diện - Hết ngõ
1.650.000
-
-
-
-
Đất SX-KD đô thị
1486
Thành phố Ninh Bình
Ngõ 167 177 189 193 đường Tây Thành - Phường Tân Thành
Đường Tây Thành - Hết ngõ
1.650.000
-
-
-
-
Đất SX-KD đô thị
1487
Thành phố Ninh Bình
Ngõ 63 đường Xuân Thành - Phường Tân Thành
Đường Xuân Thành - Ngõ 810 đường Trần Hưng Đạo
2.300.000
-
-
-
-
Đất SX-KD đô thị
1488
Thành phố Ninh Bình
Ngõ 148 đường Xuân Thành - Phường Tân Thành
Ngõ 55 đường Thành Công - Đường Xuân Thành
2.075.000
-
-
-
-
Đất SX-KD đô thị
1489
Thành phố Ninh Bình
Ngõ 214 đường Tây thành - Phường Tân Thành
Ngõ 137 đường Xuân Thành - Đường Lê Thái Tổ
1.650.000
-
-
-
-
Đất SX-KD đô thị
1490
Thành phố Ninh Bình
Ngõ 202 đường Tây Thành - Phường Tân Thành
Ngõ 137 đường Xuân Thành - Đường Lê Thái Tổ
1.650.000
-
-
-
-
Đất SX-KD đô thị
1491
Thành phố Ninh Bình
Ngõ 137 đường Xuân Thành - Phường Tân Thành
Đường Xuân Thành - Ngõ 195 đường Lê Thái Tổ
1.650.000
-
-
-
-
Đất SX-KD đô thị
1492
Thành phố Ninh Bình
Ngõ 4, 8, 12, 16 đường Thành công - Phường Tân Thành
Đường Thành Công - Ngõ 99 đường Đinh Điền
1.650.000
-
-
-
-
Đất SX-KD đô thị
1493
Thành phố Ninh Bình
Ngõ 2 đường Tràng An - Phường Tân Thành
Đường Tràng An - Đường Đinh Tất Miễn
2.950.000
-
-
-
-
Đất SX-KD đô thị
1494
Thành phố Ninh Bình
Đường phố trong khu tây nam đường Xuân Thành - Phường Tân Thành
2.300.000
-
-
-
-
Đất SX-KD đô thị
1495
Thành phố Ninh Bình
Ngõ 195 207 đường Lê Thái Tổ - Phường Tân Thành
Đường Lê Thái Tổ - Hết ngõ
1.650.000
-
-
-
-
Đất SX-KD đô thị
1496
Thành phố Ninh Bình
Ngõ 251 235 219 đường Lê Thái Tổ - Phường Tân Thành
Đường Lê Thái Tổ - Hết ngõ
2.300.000
-
-
-
-
Đất SX-KD đô thị
1497
Thành phố Ninh Bình
Ngách 1/55, 2/55 đường Thành Công - Phường Tân Thành
Ngõ 55 đường Thành Công - Hết ngõ
1.950.000
-
-
-
-
Đất SX-KD đô thị
1498
Thành phố Ninh Bình
Đường phố trong khu đô thị Tân An - Phường Tân Thành
3.600.000
-
-
-
-
Đất SX-KD đô thị
1499
Thành phố Ninh Bình
Đường phố trong khu phía Nam Cát Linh - Phường Tân Thành
2.300.000
-
-
-
-
Đất SX-KD đô thị
1500
Thành phố Ninh Bình
Ngõ 55 đường Thành Công (Đường trước cửa UBND phường cũ) - Phường Tân Thành
Đường Lê Thái Tổ - Đường Thành Công
4.550.000
-
-
-
-
Đất SX-KD đô thị
1
...
13
14
15
...
19
ThuVien
NhaDat
.vn
Trang chủ
Giới thiệu
Liên hệ
Tra cứu văn bản pháp luật
Bất động sản 360°
Pháp lý nhà đất