Bảng giá đất Thành phố Ninh Bình Ninh Bình

Giá đất cao nhất tại Thành phố Ninh Bình là: 30.000.000
Giá đất thấp nhất tại Thành phố Ninh Bình là: 60.000
Giá đất trung bình tại Thành phố Ninh Bình là: 3.660.071
Căn cứ pháp lý: Ban hành kèm theo văn bản số 48/2019/QĐ-UBND ngày 27/12/2019 của UBND Tỉnh Ninh Bình được sửa đổi bổ sung bởi văn bản số 60/2023/QĐ-UBND ngày 22/9/2023 của UBND Tỉnh Ninh Bình
STT Quận/Huyện Tên đường/Làng xã Đoạn: Từ - Đến Vị trí 1 Vị trí 2 Vị trí 3 Vị trí 4 Vị trí 5 Loại đất
901 Thành phố Ninh Bình Khu dân cư cũ còn lại của phố Phúc Trì - Phường Nam Thành Đường Trần Hưng Đạo - Chùa Phúc trì 1.170.000 - - - - Đất TM-DV đô thị
902 Thành phố Ninh Bình Các đường khu tái định cư I phố Hòa Bình - Phường Nam Thành 1.404.000 - - - - Đất TM-DV đô thị
903 Thành phố Ninh Bình Đường phố Hòa Bình - Phường Nam Thành 1.560.000 - - - - Đất TM-DV đô thị
904 Thành phố Ninh Bình Các ngõ còn lại của phố Hòa Bình - Phường Nam Thành Đường Trần Hưng Đạo - Đến hết phố (nhà ông Vạn) 1.200.000 - - - - Đất TM-DV đô thị
905 Thành phố Ninh Bình Đường vào Công ty Xây dựng số 9 - Đê sông Chanh - Phường Nam Thành 1.560.000 - - - - Đất TM-DV đô thị
906 Thành phố Ninh Bình Khu dân cư Cánh Ngàn 1+2 Phố Phúc Trì - Phường Nam Thành Đường Trần Hưng Đạo - Hết đất Nam Thành 1.560.000 - - - - Đất TM-DV đô thị
907 Thành phố Ninh Bình Khu dân cư Cửa Đình - Phường Nam Thành 1.800.000 - - - - Đất TM-DV đô thị
908 Thành phố Ninh Bình Khu dân cư mới phố Phúc Trì - Phường Nam Thành Các lô bên trong 2.340.000 - - - - Đất TM-DV đô thị
909 Thành phố Ninh Bình Khu dân cư đối diện Bệnh viện 700 giường - Phường Nam Thành 3.510.000 - - - - Đất TM-DV đô thị
910 Thành phố Ninh Bình Các lô đất của khu Cống Đá - Phường Nam Thành 2.730.000 - - - - Đất TM-DV đô thị
911 Thành phố Ninh Bình Khu 83 lô phía Tây đường Trương Hán Siêu - Phường Nam Thành Các lô đất bám mặt đường Trương Hán Siêu 3.900.000 - - - - Đất TM-DV đô thị
912 Thành phố Ninh Bình Khu 83 lô phía Tây đường Trương Hán Siêu - Phường Nam Thành Các lô đất bên trong 3.120.000 - - - - Đất TM-DV đô thị
913 Thành phố Ninh Bình Các lô phía trong khu dân cư phía Tây Bệnh Viện Sản Nhi mới (phố Lê Lợi - khu đấu giá năm 2012) - Phường Nam Thành 3.120.000 - - - - Đất TM-DV đô thị
914 Thành phố Ninh Bình Các lô phía trong khu dân cư phía Tây Bệnh Viện Sản Nhi mới (phố Lê Lợi - khu đấu giá năm 2014) - Phường Nam Thành Các lô bám mặt đường phố phía Trong 3.540.000 - - - - Đất TM-DV đô thị
915 Thành phố Ninh Bình Các lô đất phía Tây Công ty xây dựng số 9 - Phường Nam Thành 1.440.000 - - - - Đất TM-DV đô thị
916 Thành phố Ninh Bình Các lô đất phía Tây Công ty xây dựng số 9 - Phường Nam Thành 2.400.000 - - - - Đất TM-DV đô thị
917 Thành phố Ninh Bình Khu dân cư Hòa Bình (khu đấu giá năm 2021) - Phường Nam Thành 3.000.000 - - - - Đất TM-DV đô thị
918 Thành phố Ninh Bình Phường Nam Thành Đất khu dân cư còn lại 1.200.000 - - - - Đất TM-DV đô thị
919 Thành phố Ninh Bình Ngõ 304 Ngô Gia Tự - phố Trung Tự - Phường Nam Bình Đường Ngô Gia Tự - Đường Nguyễn Huệ 3.540.000 - - - - Đất TM-DV đô thị
920 Thành phố Ninh Bình Ngõ 306 Ngô Gia Tự - phố Trung Tự - Phường Nam Bình Đường Ngô Gia Tự - Ngõ 299 Nguyễn Du 3.540.000 - - - - Đất TM-DV đô thị
921 Thành phố Ninh Bình Đường Hùng Vương II - Phường Nam Bình Đường Ngô Gia Tự - Ngõ 3 Hùng Vương 3.540.000 - - - - Đất TM-DV đô thị
922 Thành phố Ninh Bình Ngõ 3 - Hùng Vương - phố Lê Lợi - Phường Nam Bình Đường Hùng Vương - Nguyễn Du 3.540.000 - - - - Đất TM-DV đô thị
923 Thành phố Ninh Bình Ngõ 312 Ngô Gia Tự - Ngô Quyền - Phường Nam Bình Ngô Gia Tự - Nhà văn hóa Ngô Quyền 3.120.000 - - - - Đất TM-DV đô thị
924 Thành phố Ninh Bình Ngõ 105 Nguyễn Huệ - Ngô Quyền - Phường Nam Bình Đường Nguyễn Huệ - Đường Ngô Gia Tự 3.900.000 - - - - Đất TM-DV đô thị
925 Thành phố Ninh Bình Ngõ 2 Bùi Thị Xuân - Phố Ngô Quyền - Phường Nam Bình Cửa nhà ông Vân - Hết dân cư 2.760.000 - - - - Đất TM-DV đô thị
926 Thành phố Ninh Bình Ngõ 4 Bùi Thị Xuân - Phố Ngô Quyền - Phường Nam Bình Số nhà 04 (Giáp nhà bà Tuyến) - Sau cây xăng 2.760.000 - - - - Đất TM-DV đô thị
927 Thành phố Ninh Bình Các ngõ đường Bùi Thị Xuân - phố Ngô Quyền - Phường Nam Bình Đường Bùi Thị Xuân - Hết ngõ 2.760.000 - - - - Đất TM-DV đô thị
928 Thành phố Ninh Bình Ngõ 5 Bà Triệu - Ngô Quyền - Phường Nam Bình Đường Bà Triệu - Nhà văn hóa phố Ngô Quyền 3.120.000 - - - - Đất TM-DV đô thị
929 Thành phố Ninh Bình Ngõ 348 Ngô Gia Tự - Ngô Quyền - Phường Nam Bình Đường Ngô Gia Tự - Hết ngõ 2.760.000 - - - - Đất TM-DV đô thị
930 Thành phố Ninh Bình Ngõ 360 Ngô Gia Tự - Ngô Quyền - Phường Nam Bình Đường Ngô Gia Tự - Đường Bùi Thị Xuân 2.760.000 - - - - Đất TM-DV đô thị
931 Thành phố Ninh Bình Ngõ 376 Ngô Gia Tự - Phong Quang - Phường Nam Bình Đường Ngô Gia Tự - Ngõ 17 Bắc Liêu 2.340.000 - - - - Đất TM-DV đô thị
932 Thành phố Ninh Bình Ngõ 17, Ngõ 23 Bắc Liêu - phố Phong Quang - Phường Nam Bình Đường Bắc Liêu - Ngõ 360 Ngô Gia Tự 1.980.000 - - - - Đất TM-DV đô thị
933 Thành phố Ninh Bình Ngõ 10 Bắc Liêu - phố Phong Quang - Phường Nam Bình Đường Bắc Liêu - Hết ngõ 2.340.000 - - - - Đất TM-DV đô thị
934 Thành phố Ninh Bình Ngõ 161 Nguyễn Huệ - phố Phong Quang - Phường Nam Bình Đường Nguyễn Huệ - Ngõ 3 Bắc Liêu 2.760.000 - - - - Đất TM-DV đô thị
935 Thành phố Ninh Bình Đường Phùng Hưng - Phường Nam Bình Đường Nguyễn Huệ - Đường Ngô Gia Tự 3.120.000 - - - - Đất TM-DV đô thị
936 Thành phố Ninh Bình Ngõ 28 Nguyễn Trãi - phố Phong Quang - Phường Nam Bình Đường Nguyễn Trãi - Giáp đường Phùng Hưng 1.200.000 - - - - Đất TM-DV đô thị
937 Thành phố Ninh Bình Ngõ 36 Nguyễn Trãi - phố Phong Quang - Phường Nam Bình Đường Nguyễn Trãi - Hết nhà ông ập 1.200.000 - - - - Đất TM-DV đô thị
938 Thành phố Ninh Bình Ngõ 16 Ngô Gia Tự - phố Ngọc Hà - Phường Nam Bình Ngõ 207 Nguyễn Huệ, Ngọc Hà - Hết đường 3.120.000 - - - - Đất TM-DV đô thị
939 Thành phố Ninh Bình Đường 27/7 - Phường Nam Bình Đường Nguyễn Huệ - Đường Ngô Gia Tự 4.680.000 - - - - Đất TM-DV đô thị
940 Thành phố Ninh Bình Ngõ 271 Nguyễn Huệ - Chu Văn An - Phường Nam Bình Đường Nguyễn Huệ - Hết ngõ 1.200.000 - - - - Đất TM-DV đô thị
941 Thành phố Ninh Bình Đường Cống Lọng - Phường Nam Bình Đường Nguyễn Huệ - Đường Ngô Gia Tự 5.460.000 - - - - Đất TM-DV đô thị
942 Thành phố Ninh Bình Đường Nguyễn Khuyến - Phường Nam Bình Đường Nguyễn Huệ - Đường Ngô Gia Tự 4.320.000 - - - - Đất TM-DV đô thị
943 Thành phố Ninh Bình Ngõ 474, 482, 494, 526, 548, 558 Ngô Gia Tự Ngõ 9, 38 đường Cống Lọng - Ngọc Hà, Chu Văn An (khu tái định cư Đông Sông Vân) - Phường Nam Bình 3.120.000 - - - - Đất TM-DV đô thị
944 Thành phố Ninh Bình Ngõ 15 Hai Bà Trưng - Chu Văn An - Phường Nam Bình Đường Hai Bà Trưng - Hết đường 1.200.000 - - - - Đất TM-DV đô thị
945 Thành phố Ninh Bình Ngõ 19, ngách 2/19 Hai Bà Trưng - Chu Văn An - Phường Nam Bình Đường Hai Bà Trưng - Đến nhà ông Nho 1.560.000 - - - - Đất TM-DV đô thị
946 Thành phố Ninh Bình Đường Nguyễn Văn Cừ - Phường Nam Bình Đường Nguyễn Công Trứ - Ngõ 203 Nguyễn Văn Cừ 2.760.000 - - - - Đất TM-DV đô thị
947 Thành phố Ninh Bình Đường Nguyễn Văn Cừ - Phường Nam Bình Ngõ 203 Nguyễn Văn Cừ - Ngõ 57 Nguyễn Văn Cừ 1.560.000 - - - - Đất TM-DV đô thị
948 Thành phố Ninh Bình Đường Nguyễn Văn Cừ - Phường Nam Bình Đường 40m (TĐC đường sắt 2) - Ngõ 265 Nguyễn Văn Cừ 2.340.000 - - - - Đất TM-DV đô thị
949 Thành phố Ninh Bình Đường Nam Bình (Đường 2 - Phú Xuân cũ) - Phường Nam Bình Đường Nguyễn Công Trứ - Ngõ 7 3.600.000 - - - - Đất TM-DV đô thị
950 Thành phố Ninh Bình Đường Nam Bình (Đường 2 - Phú Xuân cũ) - Phường Nam Bình Ngõ 7 - Đường Hai Bà Trưng 3.600.000 - - - - Đất TM-DV đô thị
951 Thành phố Ninh Bình Ngõ 1,2 Đường Nam Bình - Phú Xuân, Đại Phong, Phong Sơn - Phường Nam Bình Đường Nam Bình (Đường 2) - Hết đường 1.980.000 - - - - Đất TM-DV đô thị
952 Thành phố Ninh Bình Ngõ 3,4,5,6,7 đường 2, phố Phú Xuân, phố Đại Phong, Phong Sơn - Phường Nam Bình Đường Nam Bình (Đường 2)- Phú Xuân - Ngõ 384 Nguyễn Công Trứ 1.980.000 - - - - Đất TM-DV đô thị
953 Thành phố Ninh Bình Ngõ 203,18,54, Nguyễn Văn Cừ - Phường Nam Bình Đường Nguyễn Văn Cừ - Đường Nam Bình( Đường 2) - Phú Xuân 1.980.000 - - - - Đất TM-DV đô thị
954 Thành phố Ninh Bình Ngõ 56 Nguyễn Văn Cừ - Khu dân cư đường 2 Phú Xuân - Phường Nam Bình Đường Nguyễn Văn Cừ - Đường Nam Bình (Đường 2) 3.300.000 - - - - Đất TM-DV đô thị
955 Thành phố Ninh Bình Khu dân cư đường 2 Phú Xuân - Phường Nam Bình Các tuyến đường còn lại trong khu dân cư đường 2 Phú Xuân 2.100.000 - - - - Đất TM-DV đô thị
956 Thành phố Ninh Bình Ngõ 338, 326, phố Phong Sơn (Đường 1,2) - Phường Nam Bình Đường Nguyễn Công Trứ - Hết đường 2.340.000 - - - - Đất TM-DV đô thị
957 Thành phố Ninh Bình Ngõ 314 (Đường 3 - Phong Sơn) - Phường Nam Bình Đường Nguyễn Công Trứ - Hết đường 2.340.000 - - - - Đất TM-DV đô thị
958 Thành phố Ninh Bình Ngõ 354 Nguyễn Công Trứ - Phú Sơn - Phường Nam Bình Đường Nguyễn Công Trứ - Nhà văn hóa Phú Sơn 1.200.000 - - - - Đất TM-DV đô thị
959 Thành phố Ninh Bình Ngõ 1,11,25,39 Lý Nhân Tông-Bắc Phong - Phường Nam Bình Đường Lý Nhân Tông - Hết đường 1.560.000 - - - - Đất TM-DV đô thị
960 Thành phố Ninh Bình Ngõ 2, đường Nguyễn Văn Cừ - Khu dân cư Bắc Phong - Phường Nam Bình Đường Nguyễn Văn Cừ - Đường quy hoạch 17m 3.300.000 - - - - Đất TM-DV đô thị
961 Thành phố Ninh Bình Khu dân cư Bắc Phong - Phường Nam Bình Các lô đất còn lại trong khu dân cư Bắc Phong 1 2.700.000 - - - - Đất TM-DV đô thị
962 Thành phố Ninh Bình Ngõ 251 Nguyễn Văn Cừ- Chu Văn An (khu TĐC đường Sắt) - Phường Nam Bình Đường Nguyễn Văn Cừ - Đường 2 1.980.000 - - - - Đất TM-DV đô thị
963 Thành phố Ninh Bình Ngõ 205, 265 Nguyễn Văn Cừ, Ngõ 88 đường 2, ngõ 95 đường Hai Bà Trưng, ngách 1,2 ngõ - Phường Nam Bình 1.560.000 - - - - Đất TM-DV đô thị
964 Thành phố Ninh Bình Ngõ 300, ngách 2/300 Lý Nhân Tông, ngõ 139 Hai Bà Trưng - Phường Nam Bình Đường Lý Nhân Tông - Hết đường 1.560.000 - - - - Đất TM-DV đô thị
965 Thành phố Ninh Bình Đường Vũ Duy Thanh - Phường Nam Bình Đường Hai Bà Trưng - Hết đường 1.560.000 - - - - Đất TM-DV đô thị
966 Thành phố Ninh Bình Ngõ 384 Nguyễn Công Trứ (đường điện 35 KW) - Phường Nam Bình Đường Nguyễn Công Trứ - Ngõ 7, đường 2 1.560.000 - - - - Đất TM-DV đô thị
967 Thành phố Ninh Bình Ngách 43 ngõ 314 Nguyễn Công Trứ - Phường Nam Bình Đường 3 Phong Sơn (ngõ 314) - Ngõ 354 1.980.000 - - - - Đất TM-DV đô thị
968 Thành phố Ninh Bình Các đường ngõ trong khu TĐC đường sắt II - Phường Nam Bình Đường 2 Phú Xuân - Đường Nguyễn Văn Cừ 1.980.000 - - - - Đất TM-DV đô thị
969 Thành phố Ninh Bình Ngõ 288 Lý Nhân Tông phố Đông Phong, ngõ 57 Nguyễn Văn Cừ phố Chu Văn An - Phường Nam Bình Đường Lý Nhân Tông - Đường Nam Bình 3.000.000 - - - - Đất TM-DV đô thị
970 Thành phố Ninh Bình Các đường phố phía trong khu đô thị mới Phong Sơn - Phường Nam Bình Các đường phố phía trong khu đô thị mới Phong Sơn 2.760.000 - - - - Đất TM-DV đô thị
971 Thành phố Ninh Bình Phường Nam Bình Đất khu dân cư còn lại của phường 960.000 - - - - Đất TM-DV đô thị
972 Thành phố Ninh Bình Khu dân cư ngõ 228 (thực tế là ngõ 288) Lý Nhân Tông (Khu đấu giá) - Phường Nam Bình Các lô đất bám đường tuyến T24 3.450.000 - - - - Đất TM-DV đô thị
973 Thành phố Ninh Bình Khu dân cư ngõ 228 (thực tế là ngõ 288) Lý Nhân Tông (Khu đấu giá) - Phường Nam Bình Các lô còn lại bám đường 17m và đường 15m 2.800.000 - - - - Đất TM-DV đô thị
974 Thành phố Ninh Bình Ngõ 118 đường Hoàng Diệu - Phường Thanh Bình Đường Hoàng Diệu - Tiểu học Thanh Bình Đường 2.760.000 - - - - Đất TM-DV đô thị
975 Thành phố Ninh Bình Ngõ 29 Lê Đại Hành - Phường Thanh Bình Đường Lê Văn Tám - Lê Đại Hành 3.900.000 - - - - Đất TM-DV đô thị
976 Thành phố Ninh Bình Ngõ 131, 119, 111, 97, 81, 69 Lê Đại Hành - Phường Thanh Bình Đường Lê Đại Hành - Đường Lý Thái Tổ 5.100.000 - - - - Đất TM-DV đô thị
977 Thành phố Ninh Bình Ngõ 41 đường Hoàng Hoa Thám - Phường Thanh Bình Đường Hoàng Hoa Thám - Ngõ 39 đường Hoàng Hoa Thám 3.120.000 - - - - Đất TM-DV đô thị
978 Thành phố Ninh Bình Ngõ 41 đường Hoàng Hoa Thám - Phường Thanh Bình Ngõ 39 đường Hoàng Hoa Thám - Hết ngõ 3.120.000 - - - - Đất TM-DV đô thị
979 Thành phố Ninh Bình Ngách 2/41 đường Hoàng Hoa Thám - Phường Thanh Bình Ngõ 41 Đường Hoàng Hoa Thám - Hết đường 3.120.000 - - - - Đất TM-DV đô thị
980 Thành phố Ninh Bình Ngõ 39 đường Hoàng Hoa Thám - Phường Thanh Bình Đường Hoàng Hoa Thám - Ngõ 262 Ngô Gia Tự 3.120.000 - - - - Đất TM-DV đô thị
981 Thành phố Ninh Bình Ngõ 266, 262, 256, 252, 248, đường Ngô Gia Tự - Phường Thanh Bình Đường Ngô Gia Tự - Ngõ 39 đường Hoàng Hoa Thám (Đường ngõ nhà thờ cũ) 3.540.000 - - - - Đất TM-DV đô thị
982 Thành phố Ninh Bình Ngõ 176, 186 đường Ngô Gia Tự - Phường Thanh Bình Đường Ngô Gia Tự - Đường Lý Thái Tổ 3.540.000 - - - - Đất TM-DV đô thị
983 Thành phố Ninh Bình Ngõ 198, 232, 244 đường Ngô Gia Tự - Phường Thanh Bình Đường Ngô Gia Tự - Đường Trương Định 3.540.000 - - - - Đất TM-DV đô thị
984 Thành phố Ninh Bình Ngõ 212 đường Ngô Gia Tự - Phường Thanh Bình Đường Ngô Gia Tự - Đường Lý Thái Tổ 3.540.000 - - - - Đất TM-DV đô thị
985 Thành phố Ninh Bình Ngõ 136, 150, 162 đường Ngô Gia Tự - Phường Thanh Bình Đường Ngô Gia Tự - Đường Trương Định 3.540.000 - - - - Đất TM-DV đô thị
986 Thành phố Ninh Bình Đường Hoàng Diệu B - Phường Thanh Bình Đường Nguyễn Văn Cừ - Cổng chính nhà máy điện NB 3.540.000 - - - - Đất TM-DV đô thị
987 Thành phố Ninh Bình Ngõ 1 đường Hoàng Diệu B - Phường Thanh Bình Hoàng Diệu - Lâm viên núi Cánh Diều 2.340.000 - - - - Đất TM-DV đô thị
988 Thành phố Ninh Bình Ngõ 1, 13, 27 đường Hoàng Diệu - Phường Thanh Bình Hoàng Diệu - Tường Nhà máy Điện 2.760.000 - - - - Đất TM-DV đô thị
989 Thành phố Ninh Bình Ngách 1/1, ngách 2/1 đường Hoàng Diệu - Phường Thanh Bình Cty xếp dỡ đường thủy nội địa - Đất nhà máy điện 2.340.000 - - - - Đất TM-DV đô thị
990 Thành phố Ninh Bình Ngõ 29, 45 đường Hoàng Diệu - Phường Thanh Bình Hoàng Diệu - Tường phía cổng Nhà máy điện 2.760.000 - - - - Đất TM-DV đô thị
991 Thành phố Ninh Bình Ngõ 17, 47, 57, 67, 77, 87, 101, 113, 125, 137, 149, 161 đường Nguyễn Văn Cừ - Phường Thanh Bình Nguyễn Văn Cừ - Lâm viên núi Cánh Diều 3.540.000 - - - - Đất TM-DV đô thị
992 Thành phố Ninh Bình Ngõ 173 đường Nguyễn Văn Cừ - Phường Thanh Bình Nguyễn Văn Cừ - Ngõ 127 Nguyễn Công Trứ 3.540.000 - - - - Đất TM-DV đô thị
993 Thành phố Ninh Bình Ngách 1/127 đường Nguyễn Công Trứ - Phường Thanh Bình Ngõ 127 Nguyễn Công Trứ - Hết đường 3.540.000 - - - - Đất TM-DV đô thị
994 Thành phố Ninh Bình Ngõ 245 đường Nguyễn Công Trứ - Phường Thanh Bình Đường Nguyễn Công Trứ - Lâm viên núi Cánh Diều 4.680.000 - - - - Đất TM-DV đô thị
995 Thành phố Ninh Bình Ngõ 255 đường Nguyễn Công Trứ - Phường Thanh Bình Đường Nguyễn Công Trứ - Ngõ 245 (Đường Đông Hồ cũ) 3.540.000 - - - - Đất TM-DV đô thị
996 Thành phố Ninh Bình Ngõ 259 đường Nguyễn Công Trứ - Phường Thanh Bình Đường Nguyễn Công Trứ - Lâm viên núi Cánh Diều 3.540.000 - - - - Đất TM-DV đô thị
997 Thành phố Ninh Bình Ngách 1/255, 2/255 đường Nguyễn Công Trứ - Phường Thanh Bình Ngõ 255 Nguyễn Công Trứ - Phía Bắc khu nhà 5 tầng của nhà máy điện NB 3.540.000 - - - - Đất TM-DV đô thị
998 Thành phố Ninh Bình Ngách 1/245, 9/245, 17/245, Ngách 25/245 đường Nguyễn Công Trứ - Phường Thanh Bình Ngõ 245 (đường Đông Hồ cũ) - Ngõ 127 Nguyễn Công Trứ 3.540.000 - - - - Đất TM-DV đô thị
999 Thành phố Ninh Bình Ngõ 21 đường Hoàng Diệu - Phường Thanh Bình Đường Hoàng Diệu - Ngõ 47 đường Nguyễn Văn Cừ 2.760.000 - - - - Đất TM-DV đô thị
1000 Thành phố Ninh Bình Ngách 6/1 đường Hoàng Diệu B - Phường Thanh Bình Ngõ 21 đường Hoàng Diệu - Ngõ 1 đường Hoàng Diệu 2.340.000 - - - - Đất TM-DV đô thị

Bảng giá đất của đường trong cùng Quận/Huyện