| 9001 |
Thành phố Vinh |
Đường Khối 4M - Khối 8, 9 (Tờ 12, thửa: 10, 11, 12, 29, 47, 48, 66, 67, 87, 88, 89, 90, 104, 106, 107, 108, 109, 263, 264, 246, 274, 275, 256, 246, 256, 263, 264, 274, 275, 291, 292) - Phường Đội Cung |
Nhà ô Thắng - Nhà bà Bình
|
2.640.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV |
| 9002 |
Thành phố Vinh |
Đường Khối 3M - Khối 6-8 (Tờ 12, thửa: 1, 2, 54, 75, 156, 174, 195, 223, 225, 255, 266, 268, 273, ) - Phường Đội Cung |
Nhà bà Nga - Nhà bà Tuyết
|
2.035.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV |
| 9003 |
Thành phố Vinh |
Đường Khối 3M - Khối 5 (Tờ 12, thửa: 198, 203, 216, 217, 218, 235, 236, 237, 283, ) - Phường Đội Cung |
Nhà ông Mai - Nhà ông Quán
|
2.035.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV |
| 9004 |
Thành phố Vinh |
Đường Khối 2M - Khối 5, Khối 8-9 (Tờ 12, thửa: 7, 8, 9, 13, 15, 16, 20, 23, 24, 25, 31, 49, 50, 57, 68, 69, 70, 71, 91, 110, 125, 128, 129, 150, 135, 171, 175, 172, 192, 193, 194, 196, 197, 276, 277, 278, 204, 213, 214, 215, 233, 234, 241, 245, 248, 252, 260, 261, 267, 269, 270, 271, 272, ) - Phường Đội Cung |
Nhà bà Nga - Nhà ô Thắng
|
1.650.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV |
| 9005 |
Thành phố Vinh |
Đường Khối 3M - Khối 5 (Tờ 12, thửa: 42, 43, 44, 45, 46, 62, 63, 64, 65, 83, 84, 85, 86, 114, ) - Phường Đội Cung |
Nhà ông Ba - Nhà ông Sáng
|
2.530.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV |
| 9006 |
Thành phố Vinh |
Đào Tấn - Khối 5, 6 (Tờ 13, thửa: 92, 97, 98, 99, ( 87 Sâu 20 m ), 123) - Phường Đội Cung |
Chợ - Nhà ông Việt
|
7.700.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV |
| 9007 |
Thành phố Vinh |
Đội Cung - Khối 5, 6 (Tờ 13, thửa: 1, 26, 27, 28, 39, 40, 50, 51, 59, 60, 69, 70, 79, 96, 101, 102, 103, 104, 105, 100, 107, 108, 113, ) - Phường Đội Cung |
Nhà ông Đông - Nhà bà Lan
|
6.050.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV |
| 9008 |
Thành phố Vinh |
Đường Khối 4M - Khối 4, 5 (Tờ 13, thửa: 2, 11, 12, 13, 15, 16, 17, 30, 32, 34, 36, 75, 166, 118, 119, 29, 31, 41, 42, 44, 52, 53, 54, 55, 61, 63, 64, 71, 72, 73, 74, 83, 84, 80, 81, 82, 109, 110, 111, 112, 117, 120, 121, 124, 125) - Phường Đội Cung |
Nhà ông Luật - Nhà ông Tiến
|
2.530.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV |
| 9009 |
Thành phố Vinh |
Đường Hồ Thành 6M - Khối 4 (Tờ 13, thửa: 4, 8, 9, 106, 19, 20, 21, 22, 23, 38) - Phường Đội Cung |
Nhà ông Hoa - Nhà ông Hải
|
3.850.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV |
| 9010 |
Thành phố Vinh |
Đường Hồ Thành 5M - Khối 5 (Tờ 13, thửa: 37, 49, 58, 68, 67, 78, 77, 88, 85, 91, 90, 93) - Phường Đội Cung |
Nhà ông Đức - Nhà ông Thạch
|
3.300.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV |
| 9011 |
Thành phố Vinh |
Đường Khối 4M - Khối 5 (Tờ 13, thửa: 33, 35, 45, 46, 47, 48, 56, 57, 65, 66, 76, 86, 115, ) - Phường Đội Cung |
Nhà ông Thái - Nhà ông Hoè
|
2.310.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV |
| 9012 |
Thành phố Vinh |
Đường Khối 3M - Khối 5 (Tờ 13, thửa: 89, 122) - Phường Đội Cung |
Nhà ông Sáu - Nhà ô Quyền
|
1.870.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV |
| 9013 |
Thành phố Vinh |
Đường Khối 2M - Khối 5, 6 (Tờ 13, thửa: 3, 10, 18, 24, 25, ) - Phường Đội Cung |
Nhà ông Vy - Nhà ông Tân
|
1.650.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV |
| 9014 |
Thành phố Vinh |
Đường Khối 2M - Khối 5, 6 (Tờ 13, thửa: 24, 25, 38) - Phường Đội Cung |
Nhà ông Vy - Nhà ông Tân
|
1.980.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV |
| 9015 |
Thành phố Vinh |
Đường Khối 3M - Khối 2 (Tờ 34, thửa: 3, 4, 5, 6, 17, 18, 19, 21, 22, 23, 35, 36, 37) - Phường Đội Cung |
Nhà bà Loan - Nhà ông Nhu
|
2.310.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV |
| 9016 |
Thành phố Vinh |
Đường Hồ Thành 6M - Khối 2, 4 (Tờ 14, thửa: 7, 8, 15, 16, 24, 25, 26, 27, 28, 29, 30, 32, 39, 40) - Phường Đội Cung |
Nhà bà Loan - Nhà ông Nhu
|
3.850.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV |
| 9017 |
Thành phố Vinh |
Đường Khối 3M - Khối 2 (Tờ 14, thửa: 2, 9, 14, 20) - Phường Đội Cung |
Nhà bà Tuyết - Nhà ông Lập
|
1.650.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV |
| 9018 |
Thành phố Vinh |
Đường Khối 3M - Khối 2 (Tờ 14, thửa: 1, 10, 11, 12, 33, 34, 44, 45) - Phường Đội Cung |
Nhà ông Mai - Nhà ông Sơn
|
1.815.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV |
| 9019 |
Thành phố Vinh |
Nguyễn Tiềm - Khối 9, 10, 11 (Tờ 15, thửa: 80, 81, 82, 91, 92, 93, 99, 100, 101, 102, 103, 104, 105, 106, 107, 108, 109, 110, 122, 123, 124, 125, 126, 128, 129, 130, 131, 132, 242, 299, 300, (152, 20m bám đường), 133, 134, 135, 136, 137, 138, 139, 140, 234, 156, ) - Phường Đội Cung |
Nhà ông Đường - Nhà ông Phong
|
5.225.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV |
| 9020 |
Thành phố Vinh |
Nguyễn Tiềm - Khối 10, 11 (Tờ 15, thửa: 71, 74, 75, 96, 97, 98, 113, 118, 119, 120, 281, 121, 243, 255, 257, 258, 259, 260, 261, 269, 273, 275) - Phường Đội Cung |
Nhà ông Cự - Nhà ông Đường
|
5.225.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV |
| 9021 |
Thành phố Vinh |
Đường Khối 4M - Khối 9, 10 (Tờ 15, thửa: 1, 10, 11, 12, 13, 28, 29, 41, 42, 43, 60, 61, 62, 63, 84, 85, 87, 86, 88, 263, 264, ) - Phường Đội Cung |
Nhà bà Sửu - Nhà bà Nghi
|
2.255.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV |
| 9022 |
Thành phố Vinh |
Đường Khối 4M - Khối 10 (Tờ 15, thửa: 6, 7, 8, 9, 25, 26, 38, 39, 40, 56, 57, 58, 78, 79, 237, 239, 244, 246, 254, 256, 262, 276, 278, ) - Phường Đội Cung |
Nhà bà Lâm - Nhà ông Thắng
|
2.200.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV |
| 9023 |
Thành phố Vinh |
Đường Khối 3M - Khối 9, 10, 11 (Tờ 15, thửa: 187, 188, 189, 190, 191, 202, 203, 204, 205, 206, 207, 208, 210, 238, 250, 253, 218, 220, 221, 296, 297, 298) - Phường Đội Cung |
Nhà bà Lâm - Nhà ông Lương
|
2.200.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV |
| 9024 |
Thành phố Vinh |
Đường Khối 4M - Khối 11, 12 (Tờ 15, thửa: 83, 144, 145, 146, 147, 148, 166, 184, 185, 215, 226, 235, 240, 271, 272, 280, 294, 295, 307, 308, 309, 310) - Phường Đội Cung |
Nhà bà Lộc - Nhà ông Yên
|
2.035.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV |
| 9025 |
Thành phố Vinh |
Đường Khối 4M (Tờ 15, thửa: 222, 224, 225, 231, 232, 284, 285) - Phường Đội Cung |
Nhà bà Hoa - Nhà bà Chín
|
2.750.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV |
| 9026 |
Thành phố Vinh |
Đường Khối 3M - Khối 9, 10 (Tờ 15, thửa: 2, 4, 5, 14, 16, 17, 18, 30, 31, 32, 34, 36, 44, 45, 46, 47, 52, 53, 73, 286, 287, 305, 306, 59, 64, 65, 66, 69, 89, 158, 159, 160, 161, 180, 181, 199, 200, 212, 282, 283, 288, 289, 290, 291, 303, 153, 154, 155, 172, 173, 174, 177, 179, 197, 198, 209, 211, 213, 302, 111, 112, 141, 165, 171, 193, 194, 227, 228, 229, 230, 241, 162, 245, 248, 249, 251, 252, 270, 277, 279, ) - Phường Đội Cung |
Nhà ông Hợp - Nhà ông Danh
|
1.650.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV |
| 9027 |
Thành phố Vinh |
Đường Khối 2M - Khối 10, 11 (Tờ 15, thửa: 22, 23, 24, 37, 54, 55, 142, 143, 149, 150, 163, 164, 168, 169, 182, 183, 274, 301, 151, 170, 175, 176, 178, 195, 196, 247) - Phường Đội Cung |
Nhà ô Cường - Nhà ông Hoà
|
1.650.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV |
| 9028 |
Thành phố Vinh |
Đường QH 9M - Khối 11 (Tờ 15, thửa: Lô số 1, 2, 3, 4, 5, 6, 7, 8, 9, 10, 11) - Phường Đội Cung |
lô 1 - Lô 11
|
3.300.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV |
| 9029 |
Thành phố Vinh |
Đường QH 9M lô góc - Khối 11 (Tờ 15, thửa: Lô số 12) - Phường Đội Cung |
Lô 12 - Lô 12
|
3.575.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV |
| 9030 |
Thành phố Vinh |
Đường QH 9M - Khối 11 (Tờ 15, thửa: Lô số 13, 14, 17) - Phường Đội Cung |
Lô 13 - Lô 17
|
3.850.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV |
| 9031 |
Thành phố Vinh |
Đường QH 9M lô góc - Khối 11 (Tờ 15, thửa: Lô 15, 16) - Phường Đội Cung |
Lô 15 - Lô 16
|
4.125.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV |
| 9032 |
Thành phố Vinh |
Vệ Định - Khối 9 (Tờ 15, thửa: 19, 20, 21, 33, 48, 49, 50, 51, 70, 94, 236, 292, 293, 304) - Phường Đội Cung |
Nhà ông Kỳ - Nhà ông Long
|
2.750.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV |
| 9033 |
Thành phố Vinh |
Đường Khối 10 (Tờ 15, thửa: 27) - Phường Đội Cung |
Nhà ông Tùng
|
1.870.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV |
| 9034 |
Thành phố Vinh |
Trần Hưng Đạo - Khối 9, 11 (Tờ 16, thửa: 4, 5, 6, 7, 30, 31, 75, 76, 77, 99, 100, 154, 155, 156, 157, 161, 160, 164, 8, 9, 10, 32, 33, 34, 35, 53, 55, 56, 165, 171, 172, 178, 179, 180, 184, 189, ( 52 sâu 20m), 79, 78, 102, 103, 187, 195, ) - Phường Đội Cung |
Nhà ông Quy - Nhà bà Thuý
|
11.825.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV |
| 9035 |
Thành phố Vinh |
Trần Hưng Đạo - Khối 9, 11 (Tờ 16, thửa: Góc 101, 125, 145, ( 123 sâu 20m), 209, 210) - Phường Đội Cung |
Nhà ông Quy - Nhà bà Thuý
|
12.650.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV |
| 9036 |
Thành phố Vinh |
Nguyễn Tiềm - Khối 9, 11 (Tờ 16, thửa: 93, 98, 120, 121, 122, 137, 140, 142, 143, 144, 198 (153 sâu 20m)) - Phường Đội Cung |
Nhà ông Tuấn - Nhà ông Lân
|
5.500.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV |
| 9037 |
Thành phố Vinh |
Phạm Ngũ Lão - Khối 9, 11 (Tờ 16, thửa: 126, 127, 128, 129, 130, 131, 193) - Phường Đội Cung |
Nhà bà Cư - Nhà ông Dũng
|
4.950.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV |
| 9038 |
Thành phố Vinh |
Đội Cung - Khối 6 (Tờ 16, thửa: 22, 44, 64, 65, 88, 89, 90, 132, 110, 111, 112, 114, 115, 133, 146, 147, 199, 205, 211, 212, 134, 135, 116, 117, 118, 119, 91, 92, 66, 67, 68, 45, 46, 47, 48, 23, 24, 25, 26, 194, 196, 201, ) - Phường Đội Cung |
Nhà ô Nhuận - Nhà ông Kỷ
|
6.050.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV |
| 9039 |
Thành phố Vinh |
Đường Khối 4-5M - Khối 6 (Tờ 16, thửa: 21, 38, 39, 40, 41, 42, 43, 80, 81, 82, 83, 84, 85, 86, 59, 58, 60, 61, 62, 63, 87, 104, 109, 108, 107, 106, 105, 191, ) - Phường Đội Cung |
Nhà bà Tâm - Nhà bà Thu
|
3.630.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV |
| 9040 |
Thành phố Vinh |
Vệ Định - Khối 9, 11 (Tờ 16, thửa: 94, 70, 69, 49, 27, 1, 50, 51, 71, 74, 190, 192, ) - Phường Đội Cung |
Nhà ô Nhuần - Nhà ông Sơn
|
2.750.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV |
| 9041 |
Thành phố Vinh |
Đường Khối 6, 9, 11 (Tờ 16, thửa: 19, 173, 174, 175, 176, 181, 182, 183, 202, 203, ) - Phường Đội Cung |
Nhà ông Bình - Nhà ông Hiếu
|
2.255.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV |
| 9042 |
Thành phố Vinh |
Đường Khối 2M - Khối 6, 9, 11 (Tờ 16, thửa: 177, 167, 168, 169, 170, 162, 159, 186, 158, 148, 149, 197, 206, 207, 208, 150, 139, 138, 152, 95, 96, 73, 28, 2, 3, 11, 200, 204, 213, 214, 13, 12, 37, 14, 15, 16, 17, 18, 20, 97, 141, 151, 163, ) - Phường Đội Cung |
Nhà ô Nghĩa - Nhà bà Châu
|
1.650.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV |
| 9043 |
Thành phố Vinh |
Nguyễn Sinh Sắc - Khối 12 (Tờ 17, thửa: 130, 129, 128, 127, và 137 (sâu 20 m )) - Phường Đội Cung |
Nhà ông Hiệp - Nhà ông Tâm
|
7.700.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV |
| 9044 |
Thành phố Vinh |
Nguyễn Sinh Sắc - Khối 12 (Tờ 17, thửa: 132, 133, 135, ( 131 sâu 20 m)) - Phường Đội Cung |
CT Phương Huy - Nhà ông Hiển
|
7.700.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV |
| 9045 |
Thành phố Vinh |
Nguyễn Sinh Sắc - Khối 12 (Tờ 17, thửa: 138 (Công ty TNHH Hoa Thường)) - Phường Đội Cung |
Nhà ông Hiệp - Nhà ông Tâm
|
6.600.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV |
| 9046 |
Thành phố Vinh |
Đường Khối 4-5M - Khối 12 (Tờ 17, thửa: 108, 111, 113, 115, 116, 117, 118, 119, 125, 126, 124, 134, 122, 148, 149) - Phường Đội Cung |
Nhà ô Minh - Nhà ông Quý
|
2.970.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV |
| 9047 |
Thành phố Vinh |
Đường Khối 4M - Khối 12 (Tờ 17, thửa: 89, 90, 91, 92, 93, 94, 95, 96, ) - Phường Đội Cung |
Nhà bà Nhàn - Nhà bà Hà
|
2.310.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV |
| 9048 |
Thành phố Vinh |
Đường Khối 4M - Khối 12 (Tờ 17, thửa: 6, 7, 8, 136, ) - Phường Đội Cung |
Nhà bà Long - Nhà bà Nhàn
|
2.750.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV |
| 9049 |
Thành phố Vinh |
Đường Khối 4M - Khối 12 (Tờ 17, thửa: 97, 100, 101, 102, 103, 104, 105, 107, 109, 110, 140, 141, (98 sâu 20m), 147) - Phường Đội Cung |
Nhà bà Dần - Nhà ô Thành
|
2.255.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV |
| 9050 |
Thành phố Vinh |
Đường Khối 3M - Khối 12 (Tờ 17, thửa: 22, 21, 20, 19, 5, 3, 18, 33, 32, 46, 45, 58, 59, 80, 81, 82, 139, 142, 143, 146, 150, 151, 83, 60, 70, 71, 61, 62, ) - Phường Đội Cung |
Nhà bà Ngoạn - Nhà ông Tiến
|
2.035.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV |
| 9051 |
Thành phố Vinh |
Đường Khối 2M - Khối 12 (Tờ 17, thửa: 84, 99, 112, 114, 120, 47, 48, 144, 145, ) - Phường Đội Cung |
Nhà bà Chắt - Nhà bà Hạnh
|
1.650.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV |
| 9052 |
Thành phố Vinh |
Nguyễn Sinh Sắc - Khối 12 (Tờ 18, thửa: 89, 91, 93) - Phường Đội Cung |
Nhà ô Thành - Nhà ông Tấn
|
7.700.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV |
| 9053 |
Thành phố Vinh |
Nguyễn Sinh Sắc - Khối 12 (Tờ 18, thửa: 95, 97, 99, 102, ) - Phường Đội Cung |
Nhà ô Thành - Nhà ông Tấn
|
8.800.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV |
| 9054 |
Thành phố Vinh |
Trần Hưng Đạo - Khối 12 (Tờ 18, thửa: 7, 8, 9, 11, 17, 18, 19, 25, 26, 27, 35, 36, 42, 43, 49, 50, 56, 57, 68, 69, 70, 78, 77, 76, 88, 86, 87, 85, ) - Phường Đội Cung |
Nhà ông Hùng - Nhà bà Tý
|
11.825.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV |
| 9055 |
Thành phố Vinh |
Trần Hưng Đạo - Khối 12 (Tờ 18, thửa: 101, 100, ) - Phường Đội Cung |
Nhà ông Thiệu - Nhà bà Yến
|
11.825.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV |
| 9056 |
Thành phố Vinh |
Trần Hưng Đạo - Khối 12 (Tờ 18, thửa: Lô góc (2 mặt đường Trần Hưng Đạo và Nguyễn Sinh Sắc): 104) - Phường Đội Cung |
|
12.650.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV |
| 9057 |
Thành phố Vinh |
Đường Khối 4-5M - Khối 12 (Tờ 18, thửa: 79, 80, 81, 82, 83, 90, 92, 94, 96, 98) - Phường Đội Cung |
Nhà ông Hùng
|
2.970.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV |
| 9058 |
Thành phố Vinh |
Đường Khối 3M - Khối 12 (Tờ 18, thửa: 21, 22, 23, 24, 28, 29, 30, 31, 33, 106, 107, 108) - Phường Đội Cung |
Nhà ông Thành - Nhà ông Võ
|
2.475.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV |
| 9059 |
Thành phố Vinh |
Đường Khối 4M - Khối 13 (Tờ 18, thửa: 1, 3, 5, ) - Phường Đội Cung |
Nhà ông Thành - Nhà ông Hóa
|
2.750.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV |
| 9060 |
Thành phố Vinh |
Đường Khối 3M - Khối 12 (Tờ 18, thửa: 32, 41, 46, 48, 51, 52, 53, 54, 55, 58, 59, 60, 61, 62, 63, 64, 65, 66, 67, 71, 72, 73, 74, 75, 84, 103, 105, ) - Phường Đội Cung |
Nhà ông Đức - Nhà bà Sen
|
2.310.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV |
| 9061 |
Thành phố Vinh |
Đường Khối 3M - Khối 12 (Tờ 18, thửa: 2, 12, 13, 34, 37, 39, 44, ) - Phường Đội Cung |
Nhà ông Hùng - Nhà bà Tam
|
2.145.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV |
| 9062 |
Thành phố Vinh |
Đường Khối 2M - Khối 12 (Tờ 18, thửa: 4, 6, 14, 15, 16, 20, 38, 40, 45, 47, 109, 110) - Phường Đội Cung |
Nhà ông Châu - Nhà bà Ngân
|
1.815.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV |
| 9063 |
Thành phố Vinh |
Phan Bội Châu - Khối 13 (Tờ 25, thửa: 20m đầu tiên bám mặt đường thửa số 3) - Phường Lê Lợi |
Chợ Ga Vinh
|
13.750.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV |
| 9064 |
Thành phố Vinh |
Trường Chinh - Khối 13, 14 (Tờ 25, thửa: 4, 5, 6, 8, 9, 10, 11, 12, 13, 81. 20m đầu tiên bám mặt đường của các thửa 2, 3, 7) - Phường Lê Lợi |
Phan Bội Châu - thửa 13
|
12.100.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV |
| 9065 |
Thành phố Vinh |
Trường Chinh - Khối 13, 14 (Tờ 25, thửa: 14, 15, 25, 26, 35, 36, 43, 44, 46, 48, 49, 58, 59, 62, 63, 65, 66, 68, 69, 71, 72, 74, 75) - Phường Lê Lợi |
thửa14 - thửa75
|
12.100.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV |
| 9066 |
Thành phố Vinh |
Đường nội khối - Khối 14 (Tờ 25, thửa: 82) - Phường Lê Lợi |
thửa 16
|
3.575.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV |
| 9067 |
Thành phố Vinh |
Đường nội khối - Khối 14 (Tờ 25, thửa: 37, 38, 39, 41, 42, 45, 50, 51, 52, 53, 54, 55, 56, 60, 76, 77, 78, 79, 80, 83) - Phường Lê Lợi |
thửa 37
|
3.025.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV |
| 9068 |
Thành phố Vinh |
Đường nội khối - Khối 14 (Tờ 25, thửa: 84, 85) - Phường Lê Lợi |
Thửa 84
|
3.300.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV |
| 9069 |
Thành phố Vinh |
Khu quy hoạch Đội bốc xếp dỡ 306 - Khối 13 (Tờ 25, thửa: 136, 137, 138, 141, 142, 143, 144, 145, 146, 147, 148, 149, 150, 151, 152, 153, 154, 155, 156, 157, 158, 159, 160, 161, 162, 163, 164, 165, 166, 167, 168, 169, 170, 171, 172, 173, 175, 176, 177, 132, 133, 134) - Phường Lê Lợi |
|
3.575.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV |
| 9070 |
Thành phố Vinh |
Khu quy hoạch Đội bốc xếp dỡ 306 - Khối 13 (Tờ 25, thửa: 135, 174) - Phường Lê Lợi |
|
3.850.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV |
| 9071 |
Thành phố Vinh |
Đường nội khối - Khối 14 (Tờ 25, thửa: 16, 17, 18, 19, 20, 21, 27, 28, 29, 30, 31, 32, 33, 82) - Phường Lê Lợi |
thửa 16
|
5.225.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV |
| 9072 |
Thành phố Vinh |
Đường QH 12.00 m - Khối 14 (Tờ 25, thửa: 122, 109) - Phường Lê Lợi |
Khu quy hoạch chia lô đất ở Công ty CPXDĐT 492
|
4.675.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV |
| 9073 |
Thành phố Vinh |
Đường QH 12.00 m - Khối 14 (Tờ 25, thửa: 123, 124, 125, 126, 127, 128, 129, 110, 111, 112, 113, 114, 115, 116, 117, 118, 119, 120, 121) - Phường Lê Lợi |
Khu quy hoạch chia lô đất ở Công ty CPXDĐT 492
|
4.400.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV |
| 9074 |
Thành phố Vinh |
Phan Bội Châu - Khối 14, 16 (Tờ 26, thửa: 1, 2, 20m đầu tiên bám mặt đường của thửa 72) - Phường Lê Lợi |
Chợ Ga - Ng Đình Chiểu
|
12.650.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV |
| 9075 |
Thành phố Vinh |
Nguyễn Đình Chiểu - Khối 16 (Tờ 26, thửa: 92, 93, 94, 95, 96) - Phường Lê Lợi |
Phan Bội Châu - thửa 96
|
5.775.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV |
| 9076 |
Thành phố Vinh |
Đường nội khối - Khối 14 (Tờ 26, thửa: 3, 4, 6, 11, 12, 19, 20, 23, 24, 25, 33, 34, 45, 47, 48, 58, 64, 65, 66, 67, 68, 69, 105) - Phường Lê Lợi |
Thửa 3 - Thửa 69
|
5.225.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV |
| 9077 |
Thành phố Vinh |
Đường nội khối - Khối 14 (Tờ 26, thửa: 59, 60, 61, 63, 70, 71, 73, 74, 75, 97, 99, 100, 101, 106, 112, 113, 120) - Phường Lê Lợi |
Thửa 59 - Thửa 75
|
3.575.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV |
| 9078 |
Thành phố Vinh |
Đường nội khối - Khối 14 (Tờ 26, thửa: 7, 8, 9, 10, 13, 14, 15, 16, 17, 18, 21, 22, 26, 27, 28, 29, 30, 31, 32, 35, 37, 38, 40, 41, 42, 43, 44, 46, 49, 50, 51, 52, 53, 54, 55, 56, 57, 62, 76, 77, 78, 79, 80, 81, 82, 83, 84, 85, 86, 87, 88, 98, 90, 91, 98, 102, 103, 104, 107, 108, 109, 110, 111, 114, 115, 116, 117, 118, 119, 121) - Phường Lê Lợi |
Các thửa còn lại
|
3.025.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV |
| 9079 |
Thành phố Vinh |
Đường nội khối - Khối 14 (Tờ 26, thửa: 122) - Phường Lê Lợi |
|
3.025.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV |
| 9080 |
Thành phố Vinh |
Đường nội khối - Khối 14 (Tờ 26, thửa: 5) - Phường Lê Lợi |
|
5.225.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV |
| 9081 |
Thành phố Vinh |
Đường Phan Bội Châu - Khối 14 (Tờ 26, thửa: 223, 228) - Phường Lê Lợi |
Khu quy hoạch chia lô đất ở Cty CP Xây dựng 465
|
12.650.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV |
| 9082 |
Thành phố Vinh |
Đường Phan Bội Châu - Khối 14 (Tờ 26, thửa: 224, 225, 226, 227) - Phường Lê Lợi |
Khu quy hoạch chia lô đất ở Cty CP Xây dựng 465
|
12.650.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV |
| 9083 |
Thành phố Vinh |
Đường Nguyễn Đình Chiểu - Khối 14 (Tờ 26, thửa: 230, 232, 234, 236, 155, 157, 159, 161, 163, 165, 167, 169, 171, 173, 175, 178, 180, 183, 203, 204, 205) - Phường Lê Lợi |
Khu quy hoạch chia lô đất ở Cty CP Xây dựng 465
|
5.775.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV |
| 9084 |
Thành phố Vinh |
Đường Nguyễn Đình Chiểu - Khối 14 (Tờ 26, thửa: 238, 153, 185, 202, 223) - Phường Lê Lợi |
Khu quy hoạch chia lô đất ở Cty CP Xây dựng 465
|
6.050.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV |
| 9085 |
Thành phố Vinh |
Đường nội khối - Khối 14 (Tờ 26, thửa: 237, 152, 184, 186, 222) - Phường Lê Lợi |
Khu quy hoạch chia lô đất ở Cty CP Xây dựng 465
|
4.675.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV |
| 9086 |
Thành phố Vinh |
Đường nội khối - Khối 14 (Tờ 26, thửa: 154, 156, 158, 160, 162, 164, 166, 168, 170, 172, 174, 177, 179, 182, 187, 188, 189, 190, 191, 192, 193, 194, 195, 196, 197, 198, 199, 200, 201, 207, 208, 209, 210, 211, 212, 213, 214, 215, 216, 217, 218, 219, 220, 221, 229, 231, 233, 235) - Phường Lê Lợi |
Khu quy hoạch chia lô đất ở Cty CP Xây dựng 465
|
4.400.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV |
| 9087 |
Thành phố Vinh |
Đường QH 12.00 m - Khối 14 (Tờ 26, thửa: 143) - Phường Lê Lợi |
Khu quy hoạch chia lô đất ở Công ty CPXDĐT 492
|
4.675.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV |
| 9088 |
Thành phố Vinh |
Đường QH 12.00 m - Khối 14 (Tờ 26, thửa: 151, 136, 137, 138, 139, 140, 141, 142, 144, 145, 146, 147, 148, 149) - Phường Lê Lợi |
Khu quy hoạch chia lô đất ở Công ty CPXDĐT 492
|
4.400.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV |
| 9089 |
Thành phố Vinh |
Phan Bội Châu - Khối 16, 7 (Tờ 27, thửa: 7, 8, 9, 11, 12, 13, 14, 15, 16, 17, 18, 19, 20, 153, 154. 10, 22, 23, 25, 56, 20 đầu tiên của thửa 56) - Phường Lê Lợi |
|
12.650.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV |
| 9090 |
Thành phố Vinh |
Đường nội khối - Khối 7 (Tờ 27, thửa: 24, 29, 33, 41, 42, 49, ) - Phường Lê Lợi |
Thửa 24 - Thửa 49
|
4.400.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV |
| 9091 |
Thành phố Vinh |
Đường nội khối - Khối 16 (Tờ 27, thửa: 116, 117, 118, 119, 120, 121, 122, 131, 132, 133, 134, 141, 142, 143, 144, 145, 146, 147, 148, 149) - Phường Lê Lợi |
Thửa 116
|
3.300.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV |
| 9092 |
Thành phố Vinh |
Đường nội khối - Khối 7 (Tờ 27, thửa: 26, 27, 28, 38, 39, 45, 46, 47, 48, 51, 52, 53, 54, 55, 59, 60, 61, 63, 64, 65, 66, 69, 70, 74, 75, 80, 85, 90, 91, 95, 96, 97, 98, 105, 110, 111, 112, 124, 125, 126, 137, 152, 155, 158, 163, 164, 167, 169) - Phường Lê Lợi |
|
3.025.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV |
| 9093 |
Thành phố Vinh |
Đường nội khối - Khối 7 (Tờ 27, thửa: 21, 30, 31, 32, 35, 36, 37, 40, 44, 50, 57, 58, 62, 67, 68, 71, 72, 76, 77, 78, 81, 82, 83, 86, 87, 88, 89, 92, 93, 94, 99, 100, 102, 103, 107, 130, 160, 161, 162, 165, 168, 170, 171) - Phường Lê Lợi |
|
2.750.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV |
| 9094 |
Thành phố Vinh |
Đường Phan Bội Châu - Khối 7 (Tờ 27, thửa: 172) - Phường Lê Lợi |
|
12.650.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV |
| 9095 |
Thành phố Vinh |
Đường nội khối - Khối 7 (Tờ 27, thửa: 62, 73, 79, 84, 101, 104, 106, 109, 113, 114, 115, 123, 127, 128, 129, 135, 138, 139, 140, 150, 156, 157, 159, 151, 166) - Phường Lê Lợi |
Các thửa còn lại
|
2.750.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV |
| 9096 |
Thành phố Vinh |
Đường nội khối - Khối 7 (Tờ 27, thửa: 174, 175) - Phường Lê Lợi |
thửa 188 - Thửa 175
|
2.750.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV |
| 9097 |
Thành phố Vinh |
Đường nội khối - Khối 7 (Tờ 27, thửa: 176, 177) - Phường Lê Lợi |
|
2.750.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV |
| 9098 |
Thành phố Vinh |
Phan Bội Châu - Khối 7 (Tờ 28, thửa: 13, 15, 16, 17, 18, 19, 25, 26, 27, 28, 29, 30, 31, 32, 33, 34, 153, 163, 164) - Phường Lê Lợi |
KS Thuỷ Tiên
|
12.100.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV |
| 9099 |
Thành phố Vinh |
Đ. Hoàng Xuân Hãn - Khối 7 (Tờ 28, thửa: 14, 20, 21, 22, 35, 44, 45, 46, 54, 55, 57, 75, 79, 80, 90, 95, 96, 99, 100, 101, 102, 108, 109, 115, 116, 117, 123, 124, 125, 130, 131, 140, 141, 145, 146, 150, 151, 152, 156. 20m đầu tiên bám mặt đường của các thửa 85, 86, 91, 94) - Phường Lê Lợi |
Thửa 14 - Thửa 152
|
5.225.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV |
| 9100 |
Thành phố Vinh |
Đường nội khối - Khối 7 (Tờ 28, thửa: 23, 24, 36, 37, 38, 43, 47, 48, 51, 52, 53, 56, 58, 72, 73, 74, 78, 133, 167) - Phường Lê Lợi |
|
3.575.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV |