14:16 - 10/01/2025

Bảng giá đất tại Nghệ An: Phân tích tiềm năng và cơ hội đầu tư

Bảng giá đất tại Nghệ An hiện đang có sự thay đổi mạnh mẽ, với nhiều khu vực chứng kiến mức tăng trưởng đáng kể. Bài viết này sẽ phân tích các yếu tố ảnh hưởng đến giá trị đất tại Nghệ An, cũng như những cơ hội đầu tư trong khu vực.

Tổng quan về tỉnh Nghệ An và các yếu tố tác động đến giá đất

Nghệ An, nằm ở vị trí chiến lược của miền Trung Việt Nam, giáp ranh với Lào, là tỉnh có diện tích lớn và tài nguyên thiên nhiên phong phú. Với diện tích hơn 16.4 nghìn km² và dân số hơn 3 triệu người, tỉnh này có nhiều yếu tố thuận lợi cho phát triển kinh tế và đầu tư bất động sản.

Tỉnh cũng đang đầu tư mạnh mẽ vào giao thông, với các dự án quan trọng như đường cao tốc Bắc Nam, mở rộng sân bay Vinh, cũng như cải thiện hệ thống giao thông nội tỉnh. Các tuyến đường này không chỉ giúp kết nối Nghệ An với các trung tâm kinh tế lớn như Hà Nội, TP HCM mà còn tạo ra động lực lớn để phát triển các khu đô thị, khu công nghiệp và khu du lịch.

Đặc biệt, Nghệ An có một hệ thống khu công nghiệp lớn đang được hình thành, như khu công nghiệp VSIP Nghệ An và khu công nghiệp Đông Hồi. Sự phát triển này sẽ kéo theo nhu cầu về đất đai, đặc biệt là đất công nghiệp và đất ở phục vụ cho lực lượng lao động.

Ngoài ra, Nghệ An cũng là điểm đến du lịch nổi bật với các khu nghỉ dưỡng ven biển, làm gia tăng giá trị đất tại các khu vực du lịch, nhất là khu vực ven biển và các địa phương như Cửa Lò, Quỳnh Lưu.

Phân tích giá đất tại Nghệ An: Cơ hội đầu tư dài hạn

Giá đất tại Nghệ An hiện nay đang có sự thay đổi rõ rệt, đặc biệt là tại thành phố Vinh, trung tâm hành chính và kinh tế của tỉnh. Ở các khu vực trung tâm, giá đất có thể dao động từ 15-30 triệu đồng/m², tùy theo vị trí và tiềm năng phát triển.

Các khu vực gần các công trình hạ tầng trọng điểm như sân bay Vinh, các tuyến đường cao tốc, hoặc khu vực gần các trung tâm hành chính đều có xu hướng tăng trưởng mạnh.

Tuy nhiên, ngoài các khu vực trung tâm, nhiều huyện ngoại thành của Nghệ An, như Nghi Lộc, Hưng Nguyên hay Quỳnh Lưu, giá đất vẫn ở mức phải chăng, từ 2-7 triệu đồng/m².

Đây là những khu vực có tiềm năng phát triển trong tương lai nhờ vào sự gia tăng của các khu công nghiệp và các dự án hạ tầng giao thông. Chính vì vậy, những khu vực này sẽ phù hợp cho các nhà đầu tư dài hạn, với kỳ vọng giá trị đất sẽ gia tăng khi các dự án lớn hoàn thành và đi vào hoạt động.

Một yếu tố đáng chú ý là mặc dù giá đất tại Nghệ An đang có sự tăng trưởng mạnh, nhưng vẫn thấp hơn nhiều so với các tỉnh khác trong khu vực miền Trung như Thanh Hóa hay Quảng Bình. Điều này cho thấy, Nghệ An vẫn còn nhiều dư địa để phát triển, tạo ra cơ hội đầu tư hấp dẫn cho các nhà đầu tư có tầm nhìn dài hạn.

Điểm mạnh và tiềm năng phát triển bất động sản tại Nghệ An

Nghệ An sở hữu nhiều điểm mạnh đáng chú ý, từ vị trí chiến lược đến hạ tầng phát triển đồng bộ. Các khu vực ven biển của Nghệ An, như Cửa Lò và Quỳnh Lưu, nổi bật với các khu du lịch nghỉ dưỡng và tiềm năng phát triển mạnh mẽ trong tương lai.

Việc nâng cấp hệ thống giao thông, đặc biệt là các tuyến cao tốc Bắc Nam, sẽ mở ra cơ hội lớn cho bất động sản nghỉ dưỡng tại những khu vực này.

Ngoài ra, với việc phát triển mạnh mẽ các khu công nghiệp, Nghệ An cũng là điểm đến tiềm năng cho các nhà đầu tư bất động sản công nghiệp. Khu công nghiệp VSIP Nghệ An, khu công nghiệp Đông Hồi, cùng với các dự án hạ tầng khác sẽ tạo ra nguồn cầu lớn về đất đai tại các khu vực này, đồng thời thúc đẩy sự phát triển của các khu đô thị mới.

Tóm lại, Nghệ An sở hữu tiềm năng phát triển bất động sản rất lớn nhờ vào những yếu tố như cải thiện hạ tầng giao thông, phát triển các khu công nghiệp, cũng như ngành du lịch nghỉ dưỡng. Đây chính là cơ hội đầu tư hấp dẫn cho những ai mong muốn nắm bắt thị trường bất động sản đang phát triển tại miền Trung.

Giá đất cao nhất tại Nghệ An là: 347.875.000 đ
Giá đất thấp nhất tại Nghệ An là: 0 đ
Giá đất trung bình tại Nghệ An là: 876.718 đ
Căn cứ pháp lý: Ban hành kèm theo văn bản số 57/2019/QĐ-UBND ngày 20/12/2019 của UBND tỉnh Nghệ An được sửa đổi bổ sung bởi văn bản số 05/2021/QĐ-UBND ngày 14/01/2021 của UBND tỉnh Nghệ An
Chuyên viên pháp lý Lê Thị Kiều Trinh
Tham vấn bởi Luật sư Phạm Thanh Hữu
3962

Mua bán nhà đất tại Nghệ An

Xem thêm Mua bán nhà đất tại Nghệ An
STT Quận/Huyện Tên đường/Làng xã Đoạn: Từ - Đến Vị trí 1 Vị trí 2 Vị trí 3 Vị trí 4 Vị trí 5 Loại đất
9001 Thành phố Vinh Đường Khối 4M - Khối 8, 9 (Tờ 12, thửa: 10, 11, 12, 29, 47, 48, 66, 67, 87, 88, 89, 90, 104, 106, 107, 108, 109, 263, 264, 246, 274, 275, 256, 246, 256, 263, 264, 274, 275, 291, 292) - Phường Đội Cung Nhà ô Thắng - Nhà bà Bình 2.640.000 - - - - Đất TM-DV
9002 Thành phố Vinh Đường Khối 3M - Khối 6-8 (Tờ 12, thửa: 1, 2, 54, 75, 156, 174, 195, 223, 225, 255, 266, 268, 273, ) - Phường Đội Cung Nhà bà Nga - Nhà bà Tuyết 2.035.000 - - - - Đất TM-DV
9003 Thành phố Vinh Đường Khối 3M - Khối 5 (Tờ 12, thửa: 198, 203, 216, 217, 218, 235, 236, 237, 283, ) - Phường Đội Cung Nhà ông Mai - Nhà ông Quán 2.035.000 - - - - Đất TM-DV
9004 Thành phố Vinh Đường Khối 2M - Khối 5, Khối 8-9 (Tờ 12, thửa: 7, 8, 9, 13, 15, 16, 20, 23, 24, 25, 31, 49, 50, 57, 68, 69, 70, 71, 91, 110, 125, 128, 129, 150, 135, 171, 175, 172, 192, 193, 194, 196, 197, 276, 277, 278, 204, 213, 214, 215, 233, 234, 241, 245, 248, 252, 260, 261, 267, 269, 270, 271, 272, ) - Phường Đội Cung Nhà bà Nga - Nhà ô Thắng 1.650.000 - - - - Đất TM-DV
9005 Thành phố Vinh Đường Khối 3M - Khối 5 (Tờ 12, thửa: 42, 43, 44, 45, 46, 62, 63, 64, 65, 83, 84, 85, 86, 114, ) - Phường Đội Cung Nhà ông Ba - Nhà ông Sáng 2.530.000 - - - - Đất TM-DV
9006 Thành phố Vinh Đào Tấn - Khối 5, 6 (Tờ 13, thửa: 92, 97, 98, 99, ( 87 Sâu 20 m ), 123) - Phường Đội Cung Chợ - Nhà ông Việt 7.700.000 - - - - Đất TM-DV
9007 Thành phố Vinh Đội Cung - Khối 5, 6 (Tờ 13, thửa: 1, 26, 27, 28, 39, 40, 50, 51, 59, 60, 69, 70, 79, 96, 101, 102, 103, 104, 105, 100, 107, 108, 113, ) - Phường Đội Cung Nhà ông Đông - Nhà bà Lan 6.050.000 - - - - Đất TM-DV
9008 Thành phố Vinh Đường Khối 4M - Khối 4, 5 (Tờ 13, thửa: 2, 11, 12, 13, 15, 16, 17, 30, 32, 34, 36, 75, 166, 118, 119, 29, 31, 41, 42, 44, 52, 53, 54, 55, 61, 63, 64, 71, 72, 73, 74, 83, 84, 80, 81, 82, 109, 110, 111, 112, 117, 120, 121, 124, 125) - Phường Đội Cung Nhà ông Luật - Nhà ông Tiến 2.530.000 - - - - Đất TM-DV
9009 Thành phố Vinh Đường Hồ Thành 6M - Khối 4 (Tờ 13, thửa: 4, 8, 9, 106, 19, 20, 21, 22, 23, 38) - Phường Đội Cung Nhà ông Hoa - Nhà ông Hải 3.850.000 - - - - Đất TM-DV
9010 Thành phố Vinh Đường Hồ Thành 5M - Khối 5 (Tờ 13, thửa: 37, 49, 58, 68, 67, 78, 77, 88, 85, 91, 90, 93) - Phường Đội Cung Nhà ông Đức - Nhà ông Thạch 3.300.000 - - - - Đất TM-DV
9011 Thành phố Vinh Đường Khối 4M - Khối 5 (Tờ 13, thửa: 33, 35, 45, 46, 47, 48, 56, 57, 65, 66, 76, 86, 115, ) - Phường Đội Cung Nhà ông Thái - Nhà ông Hoè 2.310.000 - - - - Đất TM-DV
9012 Thành phố Vinh Đường Khối 3M - Khối 5 (Tờ 13, thửa: 89, 122) - Phường Đội Cung Nhà ông Sáu - Nhà ô Quyền 1.870.000 - - - - Đất TM-DV
9013 Thành phố Vinh Đường Khối 2M - Khối 5, 6 (Tờ 13, thửa: 3, 10, 18, 24, 25, ) - Phường Đội Cung Nhà ông Vy - Nhà ông Tân 1.650.000 - - - - Đất TM-DV
9014 Thành phố Vinh Đường Khối 2M - Khối 5, 6 (Tờ 13, thửa: 24, 25, 38) - Phường Đội Cung Nhà ông Vy - Nhà ông Tân 1.980.000 - - - - Đất TM-DV
9015 Thành phố Vinh Đường Khối 3M - Khối 2 (Tờ 34, thửa: 3, 4, 5, 6, 17, 18, 19, 21, 22, 23, 35, 36, 37) - Phường Đội Cung Nhà bà Loan - Nhà ông Nhu 2.310.000 - - - - Đất TM-DV
9016 Thành phố Vinh Đường Hồ Thành 6M - Khối 2, 4 (Tờ 14, thửa: 7, 8, 15, 16, 24, 25, 26, 27, 28, 29, 30, 32, 39, 40) - Phường Đội Cung Nhà bà Loan - Nhà ông Nhu 3.850.000 - - - - Đất TM-DV
9017 Thành phố Vinh Đường Khối 3M - Khối 2 (Tờ 14, thửa: 2, 9, 14, 20) - Phường Đội Cung Nhà bà Tuyết - Nhà ông Lập 1.650.000 - - - - Đất TM-DV
9018 Thành phố Vinh Đường Khối 3M - Khối 2 (Tờ 14, thửa: 1, 10, 11, 12, 33, 34, 44, 45) - Phường Đội Cung Nhà ông Mai - Nhà ông Sơn 1.815.000 - - - - Đất TM-DV
9019 Thành phố Vinh Nguyễn Tiềm - Khối 9, 10, 11 (Tờ 15, thửa: 80, 81, 82, 91, 92, 93, 99, 100, 101, 102, 103, 104, 105, 106, 107, 108, 109, 110, 122, 123, 124, 125, 126, 128, 129, 130, 131, 132, 242, 299, 300, (152, 20m bám đường), 133, 134, 135, 136, 137, 138, 139, 140, 234, 156, ) - Phường Đội Cung Nhà ông Đường - Nhà ông Phong 5.225.000 - - - - Đất TM-DV
9020 Thành phố Vinh Nguyễn Tiềm - Khối 10, 11 (Tờ 15, thửa: 71, 74, 75, 96, 97, 98, 113, 118, 119, 120, 281, 121, 243, 255, 257, 258, 259, 260, 261, 269, 273, 275) - Phường Đội Cung Nhà ông Cự - Nhà ông Đường 5.225.000 - - - - Đất TM-DV
9021 Thành phố Vinh Đường Khối 4M - Khối 9, 10 (Tờ 15, thửa: 1, 10, 11, 12, 13, 28, 29, 41, 42, 43, 60, 61, 62, 63, 84, 85, 87, 86, 88, 263, 264, ) - Phường Đội Cung Nhà bà Sửu - Nhà bà Nghi 2.255.000 - - - - Đất TM-DV
9022 Thành phố Vinh Đường Khối 4M - Khối 10 (Tờ 15, thửa: 6, 7, 8, 9, 25, 26, 38, 39, 40, 56, 57, 58, 78, 79, 237, 239, 244, 246, 254, 256, 262, 276, 278, ) - Phường Đội Cung Nhà bà Lâm - Nhà ông Thắng 2.200.000 - - - - Đất TM-DV
9023 Thành phố Vinh Đường Khối 3M - Khối 9, 10, 11 (Tờ 15, thửa: 187, 188, 189, 190, 191, 202, 203, 204, 205, 206, 207, 208, 210, 238, 250, 253, 218, 220, 221, 296, 297, 298) - Phường Đội Cung Nhà bà Lâm - Nhà ông Lương 2.200.000 - - - - Đất TM-DV
9024 Thành phố Vinh Đường Khối 4M - Khối 11, 12 (Tờ 15, thửa: 83, 144, 145, 146, 147, 148, 166, 184, 185, 215, 226, 235, 240, 271, 272, 280, 294, 295, 307, 308, 309, 310) - Phường Đội Cung Nhà bà Lộc - Nhà ông Yên 2.035.000 - - - - Đất TM-DV
9025 Thành phố Vinh Đường Khối 4M (Tờ 15, thửa: 222, 224, 225, 231, 232, 284, 285) - Phường Đội Cung Nhà bà Hoa - Nhà bà Chín 2.750.000 - - - - Đất TM-DV
9026 Thành phố Vinh Đường Khối 3M - Khối 9, 10 (Tờ 15, thửa: 2, 4, 5, 14, 16, 17, 18, 30, 31, 32, 34, 36, 44, 45, 46, 47, 52, 53, 73, 286, 287, 305, 306, 59, 64, 65, 66, 69, 89, 158, 159, 160, 161, 180, 181, 199, 200, 212, 282, 283, 288, 289, 290, 291, 303, 153, 154, 155, 172, 173, 174, 177, 179, 197, 198, 209, 211, 213, 302, 111, 112, 141, 165, 171, 193, 194, 227, 228, 229, 230, 241, 162, 245, 248, 249, 251, 252, 270, 277, 279, ) - Phường Đội Cung Nhà ông Hợp - Nhà ông Danh 1.650.000 - - - - Đất TM-DV
9027 Thành phố Vinh Đường Khối 2M - Khối 10, 11 (Tờ 15, thửa: 22, 23, 24, 37, 54, 55, 142, 143, 149, 150, 163, 164, 168, 169, 182, 183, 274, 301, 151, 170, 175, 176, 178, 195, 196, 247) - Phường Đội Cung Nhà ô Cường - Nhà ông Hoà 1.650.000 - - - - Đất TM-DV
9028 Thành phố Vinh Đường QH 9M - Khối 11 (Tờ 15, thửa: Lô số 1, 2, 3, 4, 5, 6, 7, 8, 9, 10, 11) - Phường Đội Cung lô 1 - Lô 11 3.300.000 - - - - Đất TM-DV
9029 Thành phố Vinh Đường QH 9M lô góc - Khối 11 (Tờ 15, thửa: Lô số 12) - Phường Đội Cung Lô 12 - Lô 12 3.575.000 - - - - Đất TM-DV
9030 Thành phố Vinh Đường QH 9M - Khối 11 (Tờ 15, thửa: Lô số 13, 14, 17) - Phường Đội Cung Lô 13 - Lô 17 3.850.000 - - - - Đất TM-DV
9031 Thành phố Vinh Đường QH 9M lô góc - Khối 11 (Tờ 15, thửa: Lô 15, 16) - Phường Đội Cung Lô 15 - Lô 16 4.125.000 - - - - Đất TM-DV
9032 Thành phố Vinh Vệ Định - Khối 9 (Tờ 15, thửa: 19, 20, 21, 33, 48, 49, 50, 51, 70, 94, 236, 292, 293, 304) - Phường Đội Cung Nhà ông Kỳ - Nhà ông Long 2.750.000 - - - - Đất TM-DV
9033 Thành phố Vinh Đường Khối 10 (Tờ 15, thửa: 27) - Phường Đội Cung Nhà ông Tùng 1.870.000 - - - - Đất TM-DV
9034 Thành phố Vinh Trần Hưng Đạo - Khối 9, 11 (Tờ 16, thửa: 4, 5, 6, 7, 30, 31, 75, 76, 77, 99, 100, 154, 155, 156, 157, 161, 160, 164, 8, 9, 10, 32, 33, 34, 35, 53, 55, 56, 165, 171, 172, 178, 179, 180, 184, 189, ( 52 sâu 20m), 79, 78, 102, 103, 187, 195, ) - Phường Đội Cung Nhà ông Quy - Nhà bà Thuý 11.825.000 - - - - Đất TM-DV
9035 Thành phố Vinh Trần Hưng Đạo - Khối 9, 11 (Tờ 16, thửa: Góc 101, 125, 145, ( 123 sâu 20m), 209, 210) - Phường Đội Cung Nhà ông Quy - Nhà bà Thuý 12.650.000 - - - - Đất TM-DV
9036 Thành phố Vinh Nguyễn Tiềm - Khối 9, 11 (Tờ 16, thửa: 93, 98, 120, 121, 122, 137, 140, 142, 143, 144, 198 (153 sâu 20m)) - Phường Đội Cung Nhà ông Tuấn - Nhà ông Lân 5.500.000 - - - - Đất TM-DV
9037 Thành phố Vinh Phạm Ngũ Lão - Khối 9, 11 (Tờ 16, thửa: 126, 127, 128, 129, 130, 131, 193) - Phường Đội Cung Nhà bà Cư - Nhà ông Dũng 4.950.000 - - - - Đất TM-DV
9038 Thành phố Vinh Đội Cung - Khối 6 (Tờ 16, thửa: 22, 44, 64, 65, 88, 89, 90, 132, 110, 111, 112, 114, 115, 133, 146, 147, 199, 205, 211, 212, 134, 135, 116, 117, 118, 119, 91, 92, 66, 67, 68, 45, 46, 47, 48, 23, 24, 25, 26, 194, 196, 201, ) - Phường Đội Cung Nhà ô Nhuận - Nhà ông Kỷ 6.050.000 - - - - Đất TM-DV
9039 Thành phố Vinh Đường Khối 4-5M - Khối 6 (Tờ 16, thửa: 21, 38, 39, 40, 41, 42, 43, 80, 81, 82, 83, 84, 85, 86, 59, 58, 60, 61, 62, 63, 87, 104, 109, 108, 107, 106, 105, 191, ) - Phường Đội Cung Nhà bà Tâm - Nhà bà Thu 3.630.000 - - - - Đất TM-DV
9040 Thành phố Vinh Vệ Định - Khối 9, 11 (Tờ 16, thửa: 94, 70, 69, 49, 27, 1, 50, 51, 71, 74, 190, 192, ) - Phường Đội Cung Nhà ô Nhuần - Nhà ông Sơn 2.750.000 - - - - Đất TM-DV
9041 Thành phố Vinh Đường Khối 6, 9, 11 (Tờ 16, thửa: 19, 173, 174, 175, 176, 181, 182, 183, 202, 203, ) - Phường Đội Cung Nhà ông Bình - Nhà ông Hiếu 2.255.000 - - - - Đất TM-DV
9042 Thành phố Vinh Đường Khối 2M - Khối 6, 9, 11 (Tờ 16, thửa: 177, 167, 168, 169, 170, 162, 159, 186, 158, 148, 149, 197, 206, 207, 208, 150, 139, 138, 152, 95, 96, 73, 28, 2, 3, 11, 200, 204, 213, 214, 13, 12, 37, 14, 15, 16, 17, 18, 20, 97, 141, 151, 163, ) - Phường Đội Cung Nhà ô Nghĩa - Nhà bà Châu 1.650.000 - - - - Đất TM-DV
9043 Thành phố Vinh Nguyễn Sinh Sắc - Khối 12 (Tờ 17, thửa: 130, 129, 128, 127, và 137 (sâu 20 m )) - Phường Đội Cung Nhà ông Hiệp - Nhà ông Tâm 7.700.000 - - - - Đất TM-DV
9044 Thành phố Vinh Nguyễn Sinh Sắc - Khối 12 (Tờ 17, thửa: 132, 133, 135, ( 131 sâu 20 m)) - Phường Đội Cung CT Phương Huy - Nhà ông Hiển 7.700.000 - - - - Đất TM-DV
9045 Thành phố Vinh Nguyễn Sinh Sắc - Khối 12 (Tờ 17, thửa: 138 (Công ty TNHH Hoa Thường)) - Phường Đội Cung Nhà ông Hiệp - Nhà ông Tâm 6.600.000 - - - - Đất TM-DV
9046 Thành phố Vinh Đường Khối 4-5M - Khối 12 (Tờ 17, thửa: 108, 111, 113, 115, 116, 117, 118, 119, 125, 126, 124, 134, 122, 148, 149) - Phường Đội Cung Nhà ô Minh - Nhà ông Quý 2.970.000 - - - - Đất TM-DV
9047 Thành phố Vinh Đường Khối 4M - Khối 12 (Tờ 17, thửa: 89, 90, 91, 92, 93, 94, 95, 96, ) - Phường Đội Cung Nhà bà Nhàn - Nhà bà Hà 2.310.000 - - - - Đất TM-DV
9048 Thành phố Vinh Đường Khối 4M - Khối 12 (Tờ 17, thửa: 6, 7, 8, 136, ) - Phường Đội Cung Nhà bà Long - Nhà bà Nhàn 2.750.000 - - - - Đất TM-DV
9049 Thành phố Vinh Đường Khối 4M - Khối 12 (Tờ 17, thửa: 97, 100, 101, 102, 103, 104, 105, 107, 109, 110, 140, 141, (98 sâu 20m), 147) - Phường Đội Cung Nhà bà Dần - Nhà ô Thành 2.255.000 - - - - Đất TM-DV
9050 Thành phố Vinh Đường Khối 3M - Khối 12 (Tờ 17, thửa: 22, 21, 20, 19, 5, 3, 18, 33, 32, 46, 45, 58, 59, 80, 81, 82, 139, 142, 143, 146, 150, 151, 83, 60, 70, 71, 61, 62, ) - Phường Đội Cung Nhà bà Ngoạn - Nhà ông Tiến 2.035.000 - - - - Đất TM-DV
9051 Thành phố Vinh Đường Khối 2M - Khối 12 (Tờ 17, thửa: 84, 99, 112, 114, 120, 47, 48, 144, 145, ) - Phường Đội Cung Nhà bà Chắt - Nhà bà Hạnh 1.650.000 - - - - Đất TM-DV
9052 Thành phố Vinh Nguyễn Sinh Sắc - Khối 12 (Tờ 18, thửa: 89, 91, 93) - Phường Đội Cung Nhà ô Thành - Nhà ông Tấn 7.700.000 - - - - Đất TM-DV
9053 Thành phố Vinh Nguyễn Sinh Sắc - Khối 12 (Tờ 18, thửa: 95, 97, 99, 102, ) - Phường Đội Cung Nhà ô Thành - Nhà ông Tấn 8.800.000 - - - - Đất TM-DV
9054 Thành phố Vinh Trần Hưng Đạo - Khối 12 (Tờ 18, thửa: 7, 8, 9, 11, 17, 18, 19, 25, 26, 27, 35, 36, 42, 43, 49, 50, 56, 57, 68, 69, 70, 78, 77, 76, 88, 86, 87, 85, ) - Phường Đội Cung Nhà ông Hùng - Nhà bà Tý 11.825.000 - - - - Đất TM-DV
9055 Thành phố Vinh Trần Hưng Đạo - Khối 12 (Tờ 18, thửa: 101, 100, ) - Phường Đội Cung Nhà ông Thiệu - Nhà bà Yến 11.825.000 - - - - Đất TM-DV
9056 Thành phố Vinh Trần Hưng Đạo - Khối 12 (Tờ 18, thửa: Lô góc (2 mặt đường Trần Hưng Đạo và Nguyễn Sinh Sắc): 104) - Phường Đội Cung 12.650.000 - - - - Đất TM-DV
9057 Thành phố Vinh Đường Khối 4-5M - Khối 12 (Tờ 18, thửa: 79, 80, 81, 82, 83, 90, 92, 94, 96, 98) - Phường Đội Cung Nhà ông Hùng 2.970.000 - - - - Đất TM-DV
9058 Thành phố Vinh Đường Khối 3M - Khối 12 (Tờ 18, thửa: 21, 22, 23, 24, 28, 29, 30, 31, 33, 106, 107, 108) - Phường Đội Cung Nhà ông Thành - Nhà ông Võ 2.475.000 - - - - Đất TM-DV
9059 Thành phố Vinh Đường Khối 4M - Khối 13 (Tờ 18, thửa: 1, 3, 5, ) - Phường Đội Cung Nhà ông Thành - Nhà ông Hóa 2.750.000 - - - - Đất TM-DV
9060 Thành phố Vinh Đường Khối 3M - Khối 12 (Tờ 18, thửa: 32, 41, 46, 48, 51, 52, 53, 54, 55, 58, 59, 60, 61, 62, 63, 64, 65, 66, 67, 71, 72, 73, 74, 75, 84, 103, 105, ) - Phường Đội Cung Nhà ông Đức - Nhà bà Sen 2.310.000 - - - - Đất TM-DV
9061 Thành phố Vinh Đường Khối 3M - Khối 12 (Tờ 18, thửa: 2, 12, 13, 34, 37, 39, 44, ) - Phường Đội Cung Nhà ông Hùng - Nhà bà Tam 2.145.000 - - - - Đất TM-DV
9062 Thành phố Vinh Đường Khối 2M - Khối 12 (Tờ 18, thửa: 4, 6, 14, 15, 16, 20, 38, 40, 45, 47, 109, 110) - Phường Đội Cung Nhà ông Châu - Nhà bà Ngân 1.815.000 - - - - Đất TM-DV
9063 Thành phố Vinh Phan Bội Châu - Khối 13 (Tờ 25, thửa: 20m đầu tiên bám mặt đường thửa số 3) - Phường Lê Lợi Chợ Ga Vinh 13.750.000 - - - - Đất TM-DV
9064 Thành phố Vinh Trường Chinh - Khối 13, 14 (Tờ 25, thửa: 4, 5, 6, 8, 9, 10, 11, 12, 13, 81. 20m đầu tiên bám mặt đường của các thửa 2, 3, 7) - Phường Lê Lợi Phan Bội Châu - thửa 13 12.100.000 - - - - Đất TM-DV
9065 Thành phố Vinh Trường Chinh - Khối 13, 14 (Tờ 25, thửa: 14, 15, 25, 26, 35, 36, 43, 44, 46, 48, 49, 58, 59, 62, 63, 65, 66, 68, 69, 71, 72, 74, 75) - Phường Lê Lợi thửa14 - thửa75 12.100.000 - - - - Đất TM-DV
9066 Thành phố Vinh Đường nội khối - Khối 14 (Tờ 25, thửa: 82) - Phường Lê Lợi thửa 16 3.575.000 - - - - Đất TM-DV
9067 Thành phố Vinh Đường nội khối - Khối 14 (Tờ 25, thửa: 37, 38, 39, 41, 42, 45, 50, 51, 52, 53, 54, 55, 56, 60, 76, 77, 78, 79, 80, 83) - Phường Lê Lợi thửa 37 3.025.000 - - - - Đất TM-DV
9068 Thành phố Vinh Đường nội khối - Khối 14 (Tờ 25, thửa: 84, 85) - Phường Lê Lợi Thửa 84 3.300.000 - - - - Đất TM-DV
9069 Thành phố Vinh Khu quy hoạch Đội bốc xếp dỡ 306 - Khối 13 (Tờ 25, thửa: 136, 137, 138, 141, 142, 143, 144, 145, 146, 147, 148, 149, 150, 151, 152, 153, 154, 155, 156, 157, 158, 159, 160, 161, 162, 163, 164, 165, 166, 167, 168, 169, 170, 171, 172, 173, 175, 176, 177, 132, 133, 134) - Phường Lê Lợi 3.575.000 - - - - Đất TM-DV
9070 Thành phố Vinh Khu quy hoạch Đội bốc xếp dỡ 306 - Khối 13 (Tờ 25, thửa: 135, 174) - Phường Lê Lợi 3.850.000 - - - - Đất TM-DV
9071 Thành phố Vinh Đường nội khối - Khối 14 (Tờ 25, thửa: 16, 17, 18, 19, 20, 21, 27, 28, 29, 30, 31, 32, 33, 82) - Phường Lê Lợi thửa 16 5.225.000 - - - - Đất TM-DV
9072 Thành phố Vinh Đường QH 12.00 m - Khối 14 (Tờ 25, thửa: 122, 109) - Phường Lê Lợi Khu quy hoạch chia lô đất ở Công ty CPXDĐT 492 4.675.000 - - - - Đất TM-DV
9073 Thành phố Vinh Đường QH 12.00 m - Khối 14 (Tờ 25, thửa: 123, 124, 125, 126, 127, 128, 129, 110, 111, 112, 113, 114, 115, 116, 117, 118, 119, 120, 121) - Phường Lê Lợi Khu quy hoạch chia lô đất ở Công ty CPXDĐT 492 4.400.000 - - - - Đất TM-DV
9074 Thành phố Vinh Phan Bội Châu - Khối 14, 16 (Tờ 26, thửa: 1, 2, 20m đầu tiên bám mặt đường của thửa 72) - Phường Lê Lợi Chợ Ga - Ng Đình Chiểu 12.650.000 - - - - Đất TM-DV
9075 Thành phố Vinh Nguyễn Đình Chiểu - Khối 16 (Tờ 26, thửa: 92, 93, 94, 95, 96) - Phường Lê Lợi Phan Bội Châu - thửa 96 5.775.000 - - - - Đất TM-DV
9076 Thành phố Vinh Đường nội khối - Khối 14 (Tờ 26, thửa: 3, 4, 6, 11, 12, 19, 20, 23, 24, 25, 33, 34, 45, 47, 48, 58, 64, 65, 66, 67, 68, 69, 105) - Phường Lê Lợi Thửa 3 - Thửa 69 5.225.000 - - - - Đất TM-DV
9077 Thành phố Vinh Đường nội khối - Khối 14 (Tờ 26, thửa: 59, 60, 61, 63, 70, 71, 73, 74, 75, 97, 99, 100, 101, 106, 112, 113, 120) - Phường Lê Lợi Thửa 59 - Thửa 75 3.575.000 - - - - Đất TM-DV
9078 Thành phố Vinh Đường nội khối - Khối 14 (Tờ 26, thửa: 7, 8, 9, 10, 13, 14, 15, 16, 17, 18, 21, 22, 26, 27, 28, 29, 30, 31, 32, 35, 37, 38, 40, 41, 42, 43, 44, 46, 49, 50, 51, 52, 53, 54, 55, 56, 57, 62, 76, 77, 78, 79, 80, 81, 82, 83, 84, 85, 86, 87, 88, 98, 90, 91, 98, 102, 103, 104, 107, 108, 109, 110, 111, 114, 115, 116, 117, 118, 119, 121) - Phường Lê Lợi Các thửa còn lại 3.025.000 - - - - Đất TM-DV
9079 Thành phố Vinh Đường nội khối - Khối 14 (Tờ 26, thửa: 122) - Phường Lê Lợi 3.025.000 - - - - Đất TM-DV
9080 Thành phố Vinh Đường nội khối - Khối 14 (Tờ 26, thửa: 5) - Phường Lê Lợi 5.225.000 - - - - Đất TM-DV
9081 Thành phố Vinh Đường Phan Bội Châu - Khối 14 (Tờ 26, thửa: 223, 228) - Phường Lê Lợi Khu quy hoạch chia lô đất ở Cty CP Xây dựng 465 12.650.000 - - - - Đất TM-DV
9082 Thành phố Vinh Đường Phan Bội Châu - Khối 14 (Tờ 26, thửa: 224, 225, 226, 227) - Phường Lê Lợi Khu quy hoạch chia lô đất ở Cty CP Xây dựng 465 12.650.000 - - - - Đất TM-DV
9083 Thành phố Vinh Đường Nguyễn Đình Chiểu - Khối 14 (Tờ 26, thửa: 230, 232, 234, 236, 155, 157, 159, 161, 163, 165, 167, 169, 171, 173, 175, 178, 180, 183, 203, 204, 205) - Phường Lê Lợi Khu quy hoạch chia lô đất ở Cty CP Xây dựng 465 5.775.000 - - - - Đất TM-DV
9084 Thành phố Vinh Đường Nguyễn Đình Chiểu - Khối 14 (Tờ 26, thửa: 238, 153, 185, 202, 223) - Phường Lê Lợi Khu quy hoạch chia lô đất ở Cty CP Xây dựng 465 6.050.000 - - - - Đất TM-DV
9085 Thành phố Vinh Đường nội khối - Khối 14 (Tờ 26, thửa: 237, 152, 184, 186, 222) - Phường Lê Lợi Khu quy hoạch chia lô đất ở Cty CP Xây dựng 465 4.675.000 - - - - Đất TM-DV
9086 Thành phố Vinh Đường nội khối - Khối 14 (Tờ 26, thửa: 154, 156, 158, 160, 162, 164, 166, 168, 170, 172, 174, 177, 179, 182, 187, 188, 189, 190, 191, 192, 193, 194, 195, 196, 197, 198, 199, 200, 201, 207, 208, 209, 210, 211, 212, 213, 214, 215, 216, 217, 218, 219, 220, 221, 229, 231, 233, 235) - Phường Lê Lợi Khu quy hoạch chia lô đất ở Cty CP Xây dựng 465 4.400.000 - - - - Đất TM-DV
9087 Thành phố Vinh Đường QH 12.00 m - Khối 14 (Tờ 26, thửa: 143) - Phường Lê Lợi Khu quy hoạch chia lô đất ở Công ty CPXDĐT 492 4.675.000 - - - - Đất TM-DV
9088 Thành phố Vinh Đường QH 12.00 m - Khối 14 (Tờ 26, thửa: 151, 136, 137, 138, 139, 140, 141, 142, 144, 145, 146, 147, 148, 149) - Phường Lê Lợi Khu quy hoạch chia lô đất ở Công ty CPXDĐT 492 4.400.000 - - - - Đất TM-DV
9089 Thành phố Vinh Phan Bội Châu - Khối 16, 7 (Tờ 27, thửa: 7, 8, 9, 11, 12, 13, 14, 15, 16, 17, 18, 19, 20, 153, 154. 10, 22, 23, 25, 56, 20 đầu tiên của thửa 56) - Phường Lê Lợi 12.650.000 - - - - Đất TM-DV
9090 Thành phố Vinh Đường nội khối - Khối 7 (Tờ 27, thửa: 24, 29, 33, 41, 42, 49, ) - Phường Lê Lợi Thửa 24 - Thửa 49 4.400.000 - - - - Đất TM-DV
9091 Thành phố Vinh Đường nội khối - Khối 16 (Tờ 27, thửa: 116, 117, 118, 119, 120, 121, 122, 131, 132, 133, 134, 141, 142, 143, 144, 145, 146, 147, 148, 149) - Phường Lê Lợi Thửa 116 3.300.000 - - - - Đất TM-DV
9092 Thành phố Vinh Đường nội khối - Khối 7 (Tờ 27, thửa: 26, 27, 28, 38, 39, 45, 46, 47, 48, 51, 52, 53, 54, 55, 59, 60, 61, 63, 64, 65, 66, 69, 70, 74, 75, 80, 85, 90, 91, 95, 96, 97, 98, 105, 110, 111, 112, 124, 125, 126, 137, 152, 155, 158, 163, 164, 167, 169) - Phường Lê Lợi 3.025.000 - - - - Đất TM-DV
9093 Thành phố Vinh Đường nội khối - Khối 7 (Tờ 27, thửa: 21, 30, 31, 32, 35, 36, 37, 40, 44, 50, 57, 58, 62, 67, 68, 71, 72, 76, 77, 78, 81, 82, 83, 86, 87, 88, 89, 92, 93, 94, 99, 100, 102, 103, 107, 130, 160, 161, 162, 165, 168, 170, 171) - Phường Lê Lợi 2.750.000 - - - - Đất TM-DV
9094 Thành phố Vinh Đường Phan Bội Châu - Khối 7 (Tờ 27, thửa: 172) - Phường Lê Lợi 12.650.000 - - - - Đất TM-DV
9095 Thành phố Vinh Đường nội khối - Khối 7 (Tờ 27, thửa: 62, 73, 79, 84, 101, 104, 106, 109, 113, 114, 115, 123, 127, 128, 129, 135, 138, 139, 140, 150, 156, 157, 159, 151, 166) - Phường Lê Lợi Các thửa còn lại 2.750.000 - - - - Đất TM-DV
9096 Thành phố Vinh Đường nội khối - Khối 7 (Tờ 27, thửa: 174, 175) - Phường Lê Lợi thửa 188 - Thửa 175 2.750.000 - - - - Đất TM-DV
9097 Thành phố Vinh Đường nội khối - Khối 7 (Tờ 27, thửa: 176, 177) - Phường Lê Lợi 2.750.000 - - - - Đất TM-DV
9098 Thành phố Vinh Phan Bội Châu - Khối 7 (Tờ 28, thửa: 13, 15, 16, 17, 18, 19, 25, 26, 27, 28, 29, 30, 31, 32, 33, 34, 153, 163, 164) - Phường Lê Lợi KS Thuỷ Tiên 12.100.000 - - - - Đất TM-DV
9099 Thành phố Vinh Đ. Hoàng Xuân Hãn - Khối 7 (Tờ 28, thửa: 14, 20, 21, 22, 35, 44, 45, 46, 54, 55, 57, 75, 79, 80, 90, 95, 96, 99, 100, 101, 102, 108, 109, 115, 116, 117, 123, 124, 125, 130, 131, 140, 141, 145, 146, 150, 151, 152, 156. 20m đầu tiên bám mặt đường của các thửa 85, 86, 91, 94) - Phường Lê Lợi Thửa 14 - Thửa 152 5.225.000 - - - - Đất TM-DV
9100 Thành phố Vinh Đường nội khối - Khối 7 (Tờ 28, thửa: 23, 24, 36, 37, 38, 43, 47, 48, 51, 52, 53, 56, 58, 72, 73, 74, 78, 133, 167) - Phường Lê Lợi 3.575.000 - - - - Đất TM-DV