| 901 |
Thành phố Vinh |
Đ. Hà Huy Tập - Khối 15 (Thửa 3, 10 Tờ 50) - Phường Hà Huy Tập |
Ngã 3 QB - Cầu KB |
23.000.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở |
| 902 |
Thành phố Vinh |
Đ. Hà Huy Tập - Khối 15 (Thửa 11, 42, 43, 45, 46, 56 Tờ 50) - Phường Hà Huy Tập |
Ngã 3 QB - Cầu KB |
23.000.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở |
| 903 |
Thành phố Vinh |
Đ. Phùng Chí Kiên - Khối 15 (Thửa 34 Tờ 50) - Phường Hà Huy Tập |
Đ.H H Tập - Đ. Tuệ Tĩnh |
14.000.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở |
| 904 |
Thành phố Vinh |
Đ. Phùng Chí Kiên - Khối 15 (Thửa 13, 16, 18, 19, 20, 22, 23, 25, 26, 27, 35, 36, 49, 52, 53, 54, 58 Tờ 50) - Phường Hà Huy Tập |
Đ.H H Tập - Đ. Tuệ Tĩnh |
13.500.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở |
| 905 |
Thành phố Vinh |
Đ. Kênh Bắc - Khối 11 (Thửa 7 Tờ 50) - Phường Hà Huy Tập |
Thửa 27 tờ 11 - Cầu KB |
8.500.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở |
| 906 |
Thành phố Vinh |
Đường Khối - Khối 15 (Thửa 5, 12, 14, 15, 17, 50, 51, 55, 57, 59, 60 Tờ 50) - Phường Hà Huy Tập |
ông Hải - ông An |
5.000.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở |
| 907 |
Thành phố Vinh |
Đường Khối - Khối 15 (Thửa 1, 2, 8, 9 Tờ 50) - Phường Hà Huy Tập |
ông Thanh - ông Hùng |
5.000.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở |
| 908 |
Thành phố Vinh |
Đ. Phùng Chí Kiên - Khối 15 (Thửa 30 Lô 2 mặt đường Tờ 51) - Phường Hà Huy Tập |
Đ.H H Tập - Đ. Tuệ Tĩnh |
14.000.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở |
| 909 |
Thành phố Vinh |
Đ. Phùng Chí Kiên - Khối 15 (Thửa 1, 2, 6, 9, 12, 13, 15, 17, 18, 19, 20, 21, 22, 24, 26, 27, 28, 29, 32, 33, 34, 35, 36, 37, 38 Tờ 51) - Phường Hà Huy Tập |
Đ.H H Tập - Đ. Tuệ Tĩnh |
13.500.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở |
| 910 |
Thành phố Vinh |
Đường Khối - Khối 15 (Thửa 4, 8, 10, 14, 16, 23, 25, 31, 39 Tờ 51) - Phường Hà Huy Tập |
bà Trang - ông Lam |
5.000.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở |
| 911 |
Thành phố Vinh |
Đ. Phùng Chí Kiên - Khối 16 (Thửa 23, 27, 34 Lô 2 mặt đường Tờ 52) - Phường Hà Huy Tập |
Đ.H H Tập - Đ. Tuệ Tĩnh |
14.000.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở |
| 912 |
Thành phố Vinh |
Đ. Phùng Chí Kiên - Khối 16 (Thửa 7, 8, 10, 11, 12, 13, 14, 15, 16, 17, 18, 19, 20, 21, 24, 35, 36, 37, 38, 39 Tờ 52) - Phường Hà Huy Tập |
Đ.H H Tập - Đ. Tuệ Tĩnh |
13.500.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở |
| 913 |
Thành phố Vinh |
Đ. Tôn Thất Thuyết - Khối 15 + 16 (Thửa 6, 22, 25, 31, Tờ 52) - Phường Hà Huy Tập |
Đ. H T L Ông - Đ. P C Kiên |
7.000.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở |
| 914 |
Thành phố Vinh |
Đường Khối - Khối 15 + 16 (Thửa 28, 40, 41 Tờ 52) - Phường Hà Huy Tập |
ông Lam - ông Sơn |
5.500.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở |
| 915 |
Thành phố Vinh |
Đường Khối - Khối 16 (Thửa 1, 2, 3, 4, 5, 26, 30, 32, 33 Tờ 52) - Phường Hà Huy Tập |
bà Thanh - bà Tâm |
5.000.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở |
| 916 |
Thành phố Vinh |
Đ. Phùng Chí Kiên - Khối 16 + 17 (Thửa 14, 22, 26 Lô 2 mặt đường Tờ 53) - Phường Hà Huy Tập |
Đ.H H Tập - Đ. Tuệ Tĩnh |
14.000.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở |
| 917 |
Thành phố Vinh |
Đ. Phùng Chí Kiên - Khối 16 + 17 (Thửa 7, 8, 10, 11, 12, 13, 16, 17, 19, 20, 21, 24, 28, 30, 33, 34, 35, 40 Tờ 53) - Phường Hà Huy Tập |
Đ.H H Tập - Đ. Tuệ Tĩnh |
13.500.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở |
| 918 |
Thành phố Vinh |
Đ. Trần Quang Khải - Khối 16 (Thửa 3, 4, 5, 15, 25 Tờ 53) - Phường Hà Huy Tập |
Đ. HTL Ông - Đ. P C Kiên |
8.000.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở |
| 919 |
Thành phố Vinh |
Đường Khối - Khối 16 (Thửa 1, 6, 18, 23, 27, 29, 31, 32, 38, 39 Tờ 53) - Phường Hà Huy Tập |
ông Vinh - ông Chinh |
5.000.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở |
| 920 |
Thành phố Vinh |
Đường Khối - Khối 16 (Thửa 9, 36, 37 Tờ 53) - Phường Hà Huy Tập |
bà Ly - ông Hải |
5.000.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở |
| 921 |
Thành phố Vinh |
Đ. Phùng Chí Kiên - Khối T Hoà (Thửa 3, 4, 14, 15 Lô 2 mặt đường Tờ 54) - Phường Hà Huy Tập |
Đ.H H Tập - Đ. Tuệ Tĩnh |
14.000.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở |
| 922 |
Thành phố Vinh |
Đ. Phùng Chí Kiên - Khối T Hoà (Thửa 5, 6, 7, 8, 9, 10, 11, 12, 13, 16, 17 Tờ 54) - Phường Hà Huy Tập |
Đ.H H Tập - Đ. Tuệ Tĩnh |
13.500.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở |
| 923 |
Thành phố Vinh |
Đường Khối - Khối T Hoà (Thửa 1, 2 Tờ 54) - Phường Hà Huy Tập |
bà Xuân - bà Hoan |
5.000.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở |
| 924 |
Thành phố Vinh |
Đ. Lê Nin - Khối T Hoà (Thửa 22 Lô 2 mặt đường Tờ 55) - Phường Hà Huy Tập |
Đ. P C Kiên - Đ. LT Trọng |
30.000.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở |
| 925 |
Thành phố Vinh |
Đ. Lê Nin - Khối T Hoà (Thửa 21. Tờ 55) - Phường Hà Huy Tập |
Đ. P C Kiên - Đ. LT Trọng |
28.000.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở |
| 926 |
Thành phố Vinh |
Đ. Phùng Chí Kiên - Khối Tr Hoà (Thửa 4 Lô 2 mặt đường Tờ 55) - Phường Hà Huy Tập |
Đ.H H Tập - Đ. Tuệ Tĩnh |
12.600.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở |
| 927 |
Thành phố Vinh |
Đ. Phùng Chí Kiên - Khối Tr Hoà (Thửa 1, 2, 3, 5, 6, 8, 9, 10, 11, 12, 13, 14, 16, 17, 19, 20, 23, 25 Tờ 55) - Phường Hà Huy Tập |
Đ.H H Tập - Đ. Tuệ Tĩnh |
12.000.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở |
| 928 |
Thành phố Vinh |
Đường Trung Yên - Khối Tr Hoà (Thửa 15 Tờ 55) - Phường Hà Huy Tập |
|
5.000.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở |
| 929 |
Thành phố Vinh |
Đường Khối - Khối Tr Hoà (Thửa 24. Tờ 55) - Phường Hà Huy Tập |
ông Cung |
5.000.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở |
| 930 |
Thành phố Vinh |
Đ. Tuệ Tĩnh - Khối Tr Hoà (Thửa 13 Lô 2 mặt đường Tờ 56) - Phường Hà Huy Tập |
Đ. H T L Ông - Đ. P C Kiên |
12.000.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở |
| 931 |
Thành phố Vinh |
Đ. Tuệ Tĩnh - Khối Tr Hoà (Thửa 8, 12 Tờ 56) - Phường Hà Huy Tập |
Đ. H T L Ông - Đ. P C Kiên |
11.000.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở |
| 932 |
Thành phố Vinh |
Đ. Phùng Chí Kiên - Khối Tr Hoà (Thửa 1, 2, 3, 4, 5, 6, 7, 9, 10, 11 Tờ 56) - Phường Hà Huy Tập |
Đ.H H Tập - Đ. Tuệ Tĩnh |
12.000.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở |
| 933 |
Thành phố Vinh |
Phan Đình Phùng - Khối 1, 2 (Thửa 2…..13, 15, 16, 17, 30 Tờ 1) - Phường Hồng Sơn |
Hồ Xuân Hương - Nguyễn Công Trứ |
29.400.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở |
| 934 |
Thành phố Vinh |
Phan Đình Phùng - Khối 1, 2 (Thửa 1 Tờ 1) - Phường Hồng Sơn |
Hồ Xuân Hương - Phan Đình Phùng |
30.000.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở |
| 935 |
Thành phố Vinh |
Phan Đình Phùng - Khối 1, 2 (Thửa 20...23, 33, 34, 36...39, 41...44, 46, 48, 155 Tờ 1) - Phường Hồng Sơn |
Nguyễn Công Trứ - Nguyễn Cảnh Chân |
33.200.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở |
| 936 |
Thành phố Vinh |
Phan Đình Phùng - Khối 1, 2 (Thửa 18, 19 Tờ 1) - Phường Hồng Sơn |
Nguyễn Công Trứ - Phan Đình Phùng |
33.800.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở |
| 937 |
Thành phố Vinh |
Phan Đình Phùng - Khối 1, 2 (Thửa 51, 54...57 Tờ 1) - Phường Hồng Sơn |
Nguyễn Cảnh Chân - Tạ Công Luyện |
34.400.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở |
| 938 |
Thành phố Vinh |
Phan Đình Phùng - Khối 1, 2 (Thửa 49, 50 Tờ 1) - Phường Hồng Sơn |
Nguyễn Cảnh Chân - Phan Đình Phùng |
35.000.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở |
| 939 |
Thành phố Vinh |
Hồ Xuân Hương - Khối 1 (Thửa 24, 25, 58…61, 86, 87, 88, 150, 101 Tờ 1) - Phường Hồng Sơn |
|
17.400.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở |
| 940 |
Thành phố Vinh |
Quy hoạch khu tập thể Hữu Nghị, phường Hồng Sơn (Đường Hồ Xuân Hương) - Khối 1 (Thửa Lô 04, 05 Tờ 1) - Phường Hồng Sơn |
|
18.000.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở |
| 941 |
Thành phố Vinh |
Quy hoạch khu tập thể Hữu Nghị, phường Hồng Sơn (Đường Hồ Xuân Hương) - Khối 1 (Thửa Lô 01, 02, 03, 06, 07, 08, 09 Tờ 1) - Phường Hồng Sơn |
|
17.400.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở |
| 942 |
Thành phố Vinh |
Quy hoạch khu tập thể Hữu Nghị, phường Hồng Sơn (Đường quy hoạch rộng 5 m) - Khối 1 (Thửa Lô 12, 13, 14, 15, 16, 17, 18, 19, 20, 21, 22, 23, 24, 25 Tờ 1) - Phường Hồng Sơn |
|
8.120.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở |
| 943 |
Thành phố Vinh |
Quy hoạch khu tập thể Hữu Nghị, phường Hồng Sơn (Đường quy hoạch rộng 5 m) - Khối 1 (Thửa Lô 10, 11, 26, Tờ 1) - Phường Hồng Sơn |
|
7.540.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở |
| 944 |
Thành phố Vinh |
Nguyễn Công Trứ - Khối 1 (Thửa 31, 154, 32 Tờ 1) - Phường Hồng Sơn |
|
18.000.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở |
| 945 |
Thành phố Vinh |
Nguyễn Công Trứ - Khối 1 (Thửa 72, 73, 74, 90, 102...105, 126, 127 Tờ 1) - Phường Hồng Sơn |
|
17.000.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở |
| 946 |
Thành phố Vinh |
Nguyễn Cảnh Chân - Khối 1, 2 (Thửa 45, 47, 52, 53, 78…81, 83, 97...99, 113..116, 119, 132..136, 151 Tờ 1) - Phường Hồng Sơn |
|
21.000.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở |
| 947 |
Thành phố Vinh |
Nguyễn Cảnh Chân - Khối 1, 2 (Thửa 96 Tờ 1) - Phường Hồng Sơn |
|
21.000.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở |
| 948 |
Thành phố Vinh |
Nguyễn Cảnh Chân - Khối 1, 2 (Thửa 82, 142, 145, 117 Tờ 1) - Phường Hồng Sơn |
|
23.400.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở |
| 949 |
Thành phố Vinh |
Nguyễn Cảnh Chân - Khối 1, 2 (Thửa 143, 144 Tờ 1) - Phường Hồng Sơn |
|
21.000.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở |
| 950 |
Thành phố Vinh |
Các thửa còn lại - Khối 1, 2 (Thửa 123 Tờ 1) - Phường Hồng Sơn |
|
9.840.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở |
| 951 |
Thành phố Vinh |
Tạ Công Luyện - Khối 2 (Thửa 152, 156, 100 Tờ 1) - Phường Hồng Sơn |
|
24.000.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở |
| 952 |
Thành phố Vinh |
Đường nội khối 2 - Khối 2 (Thửa 84, 85, 118...122, 124, 125, 146 … 149 Tờ 1) - Phường Hồng Sơn |
|
16.800.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở |
| 953 |
Thành phố Vinh |
Đường nội khối 1 - Khối 1 (Thửa 26...29, 35, 40, 62...69, 71, 75, 76, 77, 91...95, 106...112, 128, 129, 153, 130, 131 Tờ 1) - Phường Hồng Sơn |
|
7.500.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở |
| 954 |
Thành phố Vinh |
Đường Quy Hoạch - Khối 1 (Thửa 92, 93, 98, 99, Tờ 2) - Phường Hồng Sơn |
|
24.000.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở |
| 955 |
Thành phố Vinh |
Nguyễn Xiển - Khối 1 (Thửa 100, 101 Tờ 2) - Phường Hồng Sơn |
|
24.000.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở |
| 956 |
Thành phố Vinh |
Cao Thắng - Khối 2 (Thửa 13 và 14, Tờ 2) - Phường Hồng Sơn |
Hồng Sơn - Ngã tư chợ Vinh |
65.000.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở |
| 957 |
Thành phố Vinh |
Cao Thắng - Khối 2 (Thửa 31, 48, 49, 50, 69, 70, 91, 94, 95, 96, 97 Tờ 2) - Phường Hồng Sơn |
|
63.500.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở |
| 958 |
Thành phố Vinh |
Lê Huân - Khối 2, 3 (Thửa 14, 15...19, 32, 36, 51...56, 72...75, 89 Tờ 2) - Phường Hồng Sơn |
Trần Phú - Phạm Nguyễn Du |
27.200.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở |
| 959 |
Thành phố Vinh |
Lê Huân - Khối 2, 3 (Thửa 33, 34, 35 Tờ 2) - Phường Hồng Sơn |
|
30.000.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở |
| 960 |
Thành phố Vinh |
Thái Phiên - Khối 2, 3 (Thửa 8, 9, 10, 25...29, 43, 62...65, 77, 78 Tờ 2) - Phường Hồng Sơn |
Trần Phú - Hồng Sơn |
31.500.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở |
| 961 |
Thành phố Vinh |
Thái Phiên - Khối 2, 3 (Thửa 41, 42 Tờ 2) - Phường Hồng Sơn |
Trần Phú - Hồng Sơn |
33.000.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở |
| 962 |
Thành phố Vinh |
Phan Đình Phùng - Khối 1, 2 (Thửa 1, 3, 4, 5 Tờ 2) - Phường Hồng Sơn |
Nguyễn Cảnh Chân - Tạ Công Luyện |
35.000.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở |
| 963 |
Thành phố Vinh |
Trần Phú - Khối 2, 3 (Thửa 6, 11 Tờ 2) - Phường Hồng Sơn |
Cao Thắng - Thái Phiên |
55.000.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở |
| 964 |
Thành phố Vinh |
Trần Phú - Khối 2, 3 (Thửa 7 Tờ 2) - Phường Hồng Sơn |
Cao Thắng - Thái Phiên |
50.000.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở |
| 965 |
Thành phố Vinh |
Tạ Công Luyện - Khối 2 (Thửa 2, 12, 30, 45, 46, 47, 66, 67, 68, 86, 87, 88, 90 Tờ 2) - Phường Hồng Sơn |
Trần Phú - Hồng Sơn |
24.000.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở |
| 966 |
Thành phố Vinh |
Tạ Công Luyện - Khối 2 (Thửa 44, 85 Tờ 2) - Phường Hồng Sơn |
|
16.800.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở |
| 967 |
Thành phố Vinh |
Đường khối 3 - Khối 2, 3 (Thửa 20...24, 58, 59, 76 Tờ 2) - Phường Hồng Sơn |
|
12.000.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở |
| 968 |
Thành phố Vinh |
Đường khối 3 - Khối 2, 3 (Thửa 37, ..., 40, 57, 60, 61 Tờ 2) - Phường Hồng Sơn |
|
15.600.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở |
| 969 |
Thành phố Vinh |
Trần Phú - Khối 3, 11, 12 (Thửa 1, 13, 33 (20m) Tờ 3) - Phường Hồng Sơn |
Cao Thắng - Thái Phiên |
55.000.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở |
| 970 |
Thành phố Vinh |
Trần Phú - Khối 3, 11, 12 (Thửa 15, 22, 24, 27, 28, 2, 4, 7...12 Tờ 3) - Phường Hồng Sơn |
Thái Phiên - Lê Mao |
50.000.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở |
| 971 |
Thành phố Vinh |
Trần Phú - Khối 3, 11, 12 (Thửa 14, 16...21, 23, 25, 26, 29, Tờ 3) - Phường Hồng Sơn |
Thái Phiên - Lê Mao |
47.500.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở |
| 972 |
Thành phố Vinh |
Cao Xuân Huy - Khối 3, 11, 12 (Thửa 48, 64, 65, 78, 33 (20m), 63 (20m) Tờ 3) - Phường Hồng Sơn |
Trần Phú - Hồng Sơn |
24.000.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở |
| 973 |
Thành phố Vinh |
Thái Phiên - Khối 3, 11, 12 (Thửa 3, 5, 6, 30, 31, 32, 76, 77, 63 (20m) Tờ 3) - Phường Hồng Sơn |
Trần Phú - Hồng Sơn |
30.000.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở |
| 974 |
Thành phố Vinh |
Đường khối 11 - Khối 3, 11, 12 (Thửa 34, 37…42, 43….47, 49...57, 58, 60..62, 65, 69, 74, 75, 81, 89 Tờ 3) - Phường Hồng Sơn |
|
9.000.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở |
| 975 |
Thành phố Vinh |
Đường khối 11 - Khối 3, 11, 12 (Thửa 66, 67, 68, 70, 71, 59, 72, 73, 80 Tờ 3) - Phường Hồng Sơn |
|
8.400.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở |
| 976 |
Thành phố Vinh |
Các thửa còn lại - Khối 3, 11, 12 (Thửa 35, 36 Tờ 3) - Phường Hồng Sơn |
|
7.500.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở |
| 977 |
Thành phố Vinh |
Trần Phú - Khối 6, 7, 11 (Thửa 1…9, 19, 20, 45 (20m) Tờ 4) - Phường Hồng Sơn |
Cao Xuân Huy - Lê Mao |
45.600.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở |
| 978 |
Thành phố Vinh |
Trần Phú - Khối 6, 7, 11 (Thửa 10…18, 21, 23....30, 33, 34, 35 Tờ 4) - Phường Hồng Sơn |
Cao Xuân Huy - Lê Mao |
45.600.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở |
| 979 |
Thành phố Vinh |
Đường khối 11 - Khối 6, 7, 11 (Thửa 36...40, , 68, 139, Tờ 4) - Phường Hồng Sơn |
|
7.560.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở |
| 980 |
Thành phố Vinh |
Đường khối 11+6 - Khối 6, 7, 11 (Thửa 41… 44, 66, 67, 69, 96, 70, 71, 92, 93, 94, 95, 115, 116, 132, 134 Tờ 4) - Phường Hồng Sơn |
|
9.000.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở |
| 981 |
Thành phố Vinh |
Đường khối 6 - Khối 6, 7, 11 (Thửa 46...53, 72...82, 97...106, 111, 117...121, 130, 131, 137, 138, 141, 142, 143, 144, Tờ 4) - Phường Hồng Sơn |
|
7.500.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở |
| 982 |
Thành phố Vinh |
Đường khối 6+7 - Khối 6, 7, 11 (Thửa 22, 54, 55, 56, 83...87, 107...110, 112, 124, 122, 123, 1 13, 89, 90, 91, 133, 114, 140, 126, 125 Tờ 4) - Phường Hồng Sơn |
|
8.400.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở |
| 983 |
Thành phố Vinh |
Đường khối 7 - Khối 6, 7, 11 (Thửa 60...63, 88, 127 Tờ 4) - Phường Hồng Sơn |
|
7.500.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở |
| 984 |
Thành phố Vinh |
Hoàng Kế Viêm - Khối 6, 7, 11 (Thửa 64, 65, 128, 135 Tờ 4) - Phường Hồng Sơn |
Trần Phú - Ngô Đức Kế |
7.000.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở |
| 985 |
Thành phố Vinh |
Trần Phú - Khối 8, 9 (Thửa 1, 2(20m), 7, 8, 22 Tờ 5) - Phường Hồng Sơn |
Cao Xuân Huy - Lê Mao |
43.200.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở |
| 986 |
Thành phố Vinh |
Trần Phú - Khối 8, 10 (Thửa 48 (20m) Tờ 5) - Phường Hồng Sơn |
Cao Xuân Huy - Lê Mao |
48.000.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở |
| 987 |
Thành phố Vinh |
Trần Phú - Khối 8, 11 (Thửa 3...6, 9, 10, 12, 106, 13...17, 19...21, 111, 119, 120, 108, 115, 3a, 33, 41 Tờ 5) - Phường Hồng Sơn |
Cao Xuân Huy - Lê Mao |
40.800.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở |
| 988 |
Thành phố Vinh |
Lê Mao - Khối 8, 12 (Thửa 69, 70, 92, 93, 94 Tờ 5) - Phường Hồng Sơn |
Trần Phú - Ngô Đức Kế |
33.600.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở |
| 989 |
Thành phố Vinh |
Hoàng Kế Viêm - Khối 8, 13 (Thửa 23, 24, 49, 50, 51, 71, 72, 73, 95 Tờ 5) - Phường Hồng Sơn |
|
7.800.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở |
| 990 |
Thành phố Vinh |
Các thửa còn lại - Khối 7, 8, 9 (Thửa 25, 52, 123, 53, 74...78, 96, 97, 114 Tờ 5) - Phường Hồng Sơn |
|
7.500.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở |
| 991 |
Thành phố Vinh |
Các thửa còn lại - Khối 8, 9 (Thửa 31, 32, 34, 35, 36, 45, 59...65, 86, 87, 101, 102, 103, 106, 122, 123, Tờ 5) - Phường Hồng Sơn |
|
7.500.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở |
| 992 |
Thành phố Vinh |
Nguyễn Cảnh Dỵ - Khối 9 (Thửa 68, 88 Tờ 5) - Phường Hồng Sơn |
|
9.000.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở |
| 993 |
Thành phố Vinh |
Nguyễn Cảnh Dỵ - Khối 9 (Thửa 18, 37...40, 42, 43, 66, 67, 89, 90, 91, 104, 105, 109, 117, 118 Tờ 5) - Phường Hồng Sơn |
|
8.500.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở |
| 994 |
Thành phố Vinh |
Đường khối 8+9 - Khối 8, 9 (Thửa 11, 26….30, 54...58, 79...85, 98, 99, 100, 110, 112, 113, 116 Tờ 5) - Phường Hồng Sơn |
|
8.400.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở |
| 995 |
Thành phố Vinh |
Các thửa còn lại - Khối 8, 9 (Thửa 44. 46 Tờ 5) - Phường Hồng Sơn |
|
7.500.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở |
| 996 |
Thành phố Vinh |
Trần Phú - Khối 10 (Thửa 57 (20m) Tờ 6) - Phường Hồng Sơn |
Lê Mao - Cầu Thông |
48.000.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở |
| 997 |
Thành phố Vinh |
Trần Phú - Khối 10 (Thửa 1, 9, 10, 18, Tờ 6) - Phường Hồng Sơn |
Lê Mao - Cầu Thông |
40.000.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở |
| 998 |
Thành phố Vinh |
Trần Phú - Khối 10 (Thửa 2...8, 11...17 Tờ 6) - Phường Hồng Sơn |
Lê Mao - Cầu Thông |
40.000.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở |
| 999 |
Thành phố Vinh |
Đường khối 10 - Khối 10 (Thửa 20...55, 58...75, Tờ 6) - Phường Hồng Sơn |
|
12.000.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở |
| 1000 |
Thành phố Vinh |
Trần Phú - Khối 10 (Thửa 2…12, 23, 27…34, 36...39, 157 Tờ 7) - Phường Hồng Sơn |
Lê Mao - Cầu Thông |
40.000.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở |