| 8801 |
Thành phố Vinh |
Đường Nguyễn Sinh Sắc - Khối 12 (Tờ 32, thửa: Các lô: Khu A: 01, Khu B: 01, 19, 21, 22, Khu E: 01 -(Công ty TECCO Hà Nội)) - Phường Cửa Nam |
Các lô góc 2 mặt đường quy hoạch 12m
|
2.420.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV |
| 8802 |
Thành phố Vinh |
Đường Nguyễn Sinh Sắc - Khối 12 (Tờ 32, thửa: Các lô: Khu A: 2, 3, 3, 4, 5, 6, 7, 8, 9, Khu B: 2, 3, 4, 5, 6, 7, 8, 9, 20, Khu E: 2, 3, 3, 4, 5, 6 (Công ty TECCO Hà Nội)) - Phường Cửa Nam |
Các lô góc 2 mặt đường quy hoạch 12m
|
2.118.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV |
| 8803 |
Thành phố Vinh |
Đường Nguyễn Sinh Sắc - Khối 12 (Tờ 32, thửa: Các lô: Khu A: 10, 11, 12, 13, 14, 15, 16, 17, 18, 19, 20, 21, 22, 23, 24, 25, 26, 27, 28, (CTECCO Hà Nội)) - Phường Cửa Nam |
Các lô góc 2 mặt đường quy hoạch 9m
|
1.815.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV |
| 8804 |
Thành phố Vinh |
Đường Nguyễn Sinh Sắc - Khối 12 (Tờ 32, thửa: Các lô: Khu B: 10, 11, 12, 13, 14, 15, 16, 17, 18, 23, 24, 25, 26, Khu E: 7, 8 - ( TECCO Hà Nội)) - Phường Cửa Nam |
Các lô góc 2 mặt đường quy hoạch 7m
|
1.634.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV |
| 8805 |
Thành phố Vinh |
Đường dân cư - Khối 12 (Tờ 32, thửa: 1, 6, 7, 18, 19, 20, 25, 26, 27, 28, 31, 32, 36, 37, 38, 40, 41, 42, 48, 50, 76, 77, 78, 79, 80, 82, 85, 86, 88) - Phường Cửa Nam |
Thửa 1 - Thửa 88
|
1.254.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV |
| 8806 |
Thành phố Vinh |
Đường dân cư - Khối 12 (Tờ 32, thửa: 3, 8, 9, 10, 11, 13, 14, 21, 22, 23, 29, 30, 129, 130, 39, 46, 49, 54, 55, 56, 60, 61, 63, 64, 67, 75, 83, 84, 87) - Phường Cửa Nam |
Thửa 3 - Thửa 87
|
1.122.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV |
| 8807 |
Thành phố Vinh |
Đường Nguyễn Sinh Sắc - Khối 12 (Tờ 33, thửa: Các lô đất: Khu C: 01, 5, 6, 12, 20, Khu D: 1, 4, 13, 16, Khu F: 1, 12 - (TECO Hà Nội chủ đầu tư)) - Phường Cửa Nam |
Các lô góc đường quy hoạch 12m
|
2.420.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV |
| 8808 |
Thành phố Vinh |
Đường Nguyễn Sinh Sắc - Khối 12 (Tờ 33, thửa: C¸c l« ®Êt: Khu C: 2, 3, 4, 7, 8, 9, 10, 11, 21, 22, 23, 24, 25, 26, Khu D: 2, 3, 13, 14, 15, 17, 18, 19, 20, 21, 22, 23, -(TECO Hà Nội chủ đâu tư)) - Phường Cửa Nam |
Các lô góc đường quy hoạch 12m
|
2.118.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV |
| 8809 |
Thành phố Vinh |
Đường Nguyễn Sinh Sắc - Khối 12 (Tờ 33, thửa: Các lô đất: Khu C: 13, 14, 15, 16, 17, 18, 19, Khu D: 5, 6, 7, 8, 9, 10, 11, 12, Khu F: 2, 3, 4, 5, 6, 7, 8, 9, 10, 11- (CT TECO Hà Nội chủ đầu tư)) - Phường Cửa Nam |
Các lô góc đường quy hoạch 9m
|
1.815.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV |
| 8810 |
Thành phố Vinh |
Đường dân cư - Khối 11, 12 (Tờ 33, thửa: 8, 9, 10, 11, 14, 15, 16, 17, 24, 25, 26, 27, 34, 43, 44, 45, 46, 58, 72, 138, 149, 150, 151) - Phường Cửa Nam |
Khu vực Trường tiểu học Cửa Nam 2
|
1.782.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV |
| 8811 |
Thành phố Vinh |
Đường dân cư - Khối 12 (Tờ 33, thửa: 54, 55, 56, 57, 64, 65, 67, 68, 69, 70, 71, 75, 76, 77, 78, 79, 87, 88, 89, 90, 93, 94, 95, 109, 110, 139, 142, 147, 148) - Phường Cửa Nam |
Xung quanh nhà văn hóa khối 12
|
1.122.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV |
| 8812 |
Thành phố Vinh |
Đường dân cư - Khối 12 (Tờ 33, thửa: 38, 39, 40, 48, 49, 50, 51, 53, 62, 63, 66, 74, 80, 83, 84, 85, 86, 91, 92, 101, 102, 103, 104, 107, 108, 111, 112, 113, 114, 115, 116, 117, 118, 119, 120, 121, 122, 123, 124, 125, 126, 127, 128, 129, 130, 131, 135, 136, 137, 143, 144, 145, 146, 152) - Phường Cửa Nam |
Các thửa còn lại
|
990.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV |
| 8813 |
Thành phố Vinh |
Đường Nguyễn Sinh Sắc - Khối 11 (Tờ 34, thửa: 18, 19) - Phường Cửa Nam |
Công ty TNHH Hòa Hiệp và Công ty TNHH Trường Giang An toàn thực phẩm
|
7.260.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV |
| 8814 |
Thành phố Vinh |
Đường dân cư - Khối 10, 11 (Tờ 34, thửa: 3, 17, 127, 131, 132, 134, 115, 47, 113, Khu quy hoạch công ty chế biến thức ăn gia súc) - Phường Cửa Nam |
Thửa 2 - Thửa 113
|
1.782.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV |
| 8815 |
Thành phố Vinh |
Đường dân cư - Khối 10, 11 (Tờ 34, thửa: 126, 128, 129, 130, 133, 61, 120, 121, 70, 71, 85, 83, 135, 136, 137. Khu quy hoạch công ty chế biến thức ăn gia súc) - Phường Cửa Nam |
Thửa 126 - Thửa 137
|
1.782.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV |
| 8816 |
Thành phố Vinh |
Đường dân cư - Khối 10, 11 (Tờ 34, thửa: 46, 48, 49, 59, 54, 55, 56, 57, 60, 62, 63, 64, 65, 66, 73, 106, 107, 114, 116, 117) - Phường Cửa Nam |
Thửa 46 - Thửa 106
|
1.584.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV |
| 8817 |
Thành phố Vinh |
Đường dân cư - Khối 10, 11 (Tờ 34, thửa: 1, 6, 7, 8, 9, 10, 11, 12, 13, 14, 15, 16, 20, 21, 23, 24, 25, 26, 27, 28, 29, 30, 31, 32, 33, 34, 35, 36, 38, 39, 40, 41, 42, 43, 44, 45, 74, 75, 118, 119, 77, 104, 105, 112, 122, 123, 125, 124) - Phường Cửa Nam |
Thửa 1 - Thửa 121
|
1.452.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV |
| 8818 |
Thành phố Vinh |
Đường dân cư - Khối 11 (Tờ 34, thửa: 50, 51, 52, 53, 67, 78, 79, 80, 81, 96, 97, 98, 100, 101, 108) - Phường Cửa Nam |
Thửa 22 - Thửa 121
|
990.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV |
| 8819 |
Thành phố Vinh |
Đường dân cư - Khối 11 (Tờ 35, thửa: 24, 75) - Phường Cửa Nam |
Thửa 22 - Thửa 121
|
1.056.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV |
| 8820 |
Thành phố Vinh |
Đường Nguyễn Sinh Sắc - Khối 10 (Tờ 36, thửa: 1) - Phường Cửa Nam |
Thửa 22 - Thửa 121
|
9.075.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV |
| 8821 |
Thành phố Vinh |
Đươờng Đặng Thái Thân - Khối 7 (Tờ 37, thửa: 2) - Phường Cửa Nam |
Lô góc
|
15.950.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV |
| 8822 |
Thành phố Vinh |
Đường Phan Đình Phùng - Khối 7, 6B (Tờ 37, thửa: 53, 72, 80, 82) - Phường Cửa Nam |
Các lô góc
|
11.880.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV |
| 8823 |
Thành phố Vinh |
Đường Trần Hưng Đạo - Khối 7 (Tờ 37, thửa: 1, 21, 36, 37, 38, 39, 54, 55, 56, 113) - Phường Cửa Nam |
Thửa 1 - Thửa 54
|
11.000.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV |
| 8824 |
Thành phố Vinh |
Đường Phan Đình Phùng - Khối 7 (Tờ 37, thửa: 57, 59, 60, 61, 62, 63, 64, 68, 73, 74, 75, 76, 77, 78, 79, 83, 84, 85) - Phường Cửa Nam |
Thửa 73 - Thửa 68
|
11.220.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV |
| 8825 |
Thành phố Vinh |
Đươờng Đặng Thái Thân - Khối 7 (Tờ 37, thửa: 13, 15) - Phường Cửa Nam |
Các lô góc
|
12.650.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV |
| 8826 |
Thành phố Vinh |
Đươờng Đặng Thái Thân - Khối 7 (Tờ 37, thửa: 3, 4, 5, 6, 7, 8, 9, 10, 11, 16, 17, 18, 19, 20, 28, 29, 30, 32, 118) - Phường Cửa Nam |
Thửa 3 - Thửa 208
|
12.100.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV |
| 8827 |
Thành phố Vinh |
Đường Hồ Hán Thương - Khối 6B (Tờ 37, thửa: 87, 96, 108, 109, 117) - Phường Cửa Nam |
Thửa 56 - Thửa 282
|
3.960.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV |
| 8828 |
Thành phố Vinh |
Đường Hồ Hán Thương - Khối 7, 6B (Tờ 37, thửa: 12, 14, 33, 35, 51, 52, 69, 70, 71, 114, 115, 125) - Phường Cửa Nam |
Thửa 12 - Thửa 115
|
4.290.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV |
| 8829 |
Thành phố Vinh |
Đường dân cư - Khối 7, 6B (Tờ 37, thửa: 66, 67) - Phường Cửa Nam |
Thửa 66 - Thửa 67
|
3.300.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV |
| 8830 |
Thành phố Vinh |
Đường dân cư - Khối 7, 6B (Tờ 37, thửa: 88, 89, 90, 91, 92, 93, 94, 95, 97, 98, 99, 100, 101, 102, 103, 104, 106, 107) - Phường Cửa Nam |
Thửa 94 - Thửa 107
|
2.444.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV |
| 8831 |
Thành phố Vinh |
Đường dân cư - Khối 7 (Tờ 37, thửa: 22, 23, 24, 25, 26, 40, 41, 43, 44, 45, 46, 119, 120, 121, 122, 123, 124) - Phường Cửa Nam |
Thửa 22 - Thửa 121
|
1.980.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV |
| 8832 |
Thành phố Vinh |
Đường dân cư - Khối 7 (Tờ 37, thửa: 49, 50) - Phường Cửa Nam |
Thửa 49 - Thửa 50
|
1.980.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV |
| 8833 |
Thành phố Vinh |
Đường Phan Đình Phùng - Khối 7 (Tờ 38, thửa: 90, 115, 141, 142) - Phường Cửa Nam |
Các lô góc
|
13.310.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV |
| 8834 |
Thành phố Vinh |
Đường Phan Đình Phùng - Khối 7 (Tờ 38, thửa: 98, 101, 102, 107, 108, 129, 130, 134, 135) - Phường Cửa Nam |
Các lô góc
|
11.880.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV |
| 8835 |
Thành phố Vinh |
Đường Phan Đình Phùng - Khối 7, 6A (Tờ 38, thửa: 82, 99, 100, 103, 104, 105, 106, 109, 110, 111, 113, 116, 117, 118, 119, 120, 121, 122, 123, 124, 125, 126, 127, 128, 133, 138, 139, 143, 146, 147, 148, 149, 150, 151, 165, 176, 262, 263, 278, 284, 290, 293) - Phường Cửa Nam |
Các lô còn lại
|
11.220.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV |
| 8836 |
Thành phố Vinh |
Đường Đặng Thái Thân - Khối 7 (Tờ 38, thửa: 19, 20, 21) - Phường Cửa Nam |
Lô góc 2 mặt đường
|
14.025.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV |
| 8837 |
Thành phố Vinh |
Đường Đặng Thái Thân - Khối 7 (Tờ 38, thửa: 11, 12) - Phường Cửa Nam |
Các lô góc
|
12.100.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV |
| 8838 |
Thành phố Vinh |
Đường Đặng Thái Thân - Khối 7 (Tờ 38, thửa: 1, 2, 3, 5, 7, 8, 9, 10, 13, 14, 15, 16, 17, 29, 30, 31, 32, 34, 35, 46, 47, 48, 49, 50, 51, 256, 257, 267, 280, 281, 283. 291, 292) - Phường Cửa Nam |
Thửa 1 - Thửa 51
|
12.100.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV |
| 8839 |
Thành phố Vinh |
Đường Đề Thám - Khối 7, 6B (Tờ 38, thửa: 39, 171, 191, 194, 215, 238, 243) - Phường Cửa Nam |
Các lô góc
|
5.225.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV |
| 8840 |
Thành phố Vinh |
Đường Đề Thám - Khối 7, 6B (Tờ 38, thửa: 18, 36, 37, 38, 40, 41, 42, 68, 86, 87, 88, 89, 114, 140, 144, 166, 167, 168, 169, 170, 188, 189, 190, 192, 193, 214, 213, 239, 240, 241, 242, 244, 279) - Phường Cửa Nam |
Các lô còn lại
|
5.225.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV |
| 8841 |
Thành phố Vinh |
Đường dân cư - Khối 5 (Tờ 38, thửa: 43, 91, 92, 93, 94, 95, 96, 258, 259, 260, 264, 265, 266) - Phường Cửa Nam |
Thửa 43 - Thửa 266
|
3.630.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV |
| 8842 |
Thành phố Vinh |
Đường dân cư - Khối 6B (Tờ 38, thửa: 196, 197, 198, 199, 200, 216, 217, 218, 219, 220, 276, 285) - Phường Cửa Nam |
Thửa 196 - Thửa 285
|
3.630.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV |
| 8843 |
Thành phố Vinh |
Đường dân cư - Khối 6B (Tờ 38, thửa: 172, 173, 174, 175) - Phường Cửa Nam |
Thửa 172 - Thửa 175
|
3.300.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV |
| 8844 |
Thành phố Vinh |
Đường dân cư - Khối 6B (Tờ 38, thửa: 246, 247, 248, 249) - Phường Cửa Nam |
Thửa 246 - Thửa 249
|
3.300.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV |
| 8845 |
Thành phố Vinh |
Đường dân cư - Khối 6B (Tờ 38, thửa: 152, 153, 154, 155, 156, 177, 178) - Phường Cửa Nam |
Thửa 153 - Thửa 179
|
2.970.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV |
| 8846 |
Thành phố Vinh |
Đường dân cư - Khối 6B (Tờ 38, thửa: 136, 137, 162, 163, 164, 184, 185, 186, 187, 206, 207, 208, 209, 210) - Phường Cửa Nam |
Thửa 136 - Thửa 210
|
2.772.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV |
| 8847 |
Thành phố Vinh |
Đường dân cư - Khối 6B (Tờ 38, thửa: 228, 229, 230, 231, 232, 233, 234, 235, 236, 255) - Phường Cửa Nam |
Thửa 228 - Thửa 255
|
2.772.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV |
| 8848 |
Thành phố Vinh |
Đường dân cư - Khối 7 (Tờ 38, thửa: 56, 71, 72, 73, 74, 75, 76, 81, 83, 84, 85, 282) - Phường Cửa Nam |
Thửa 56 - Thửa 282
|
2.640.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV |
| 8849 |
Thành phố Vinh |
Đường dân cư - Khối 6B (Tờ 38, thửa: 131, 157, 158, 159, 160, 161, 179, 180, 181, 182, 183, 201, 202, 203, 204, 205, 221, 222, 252) - Phường Cửa Nam |
Thửa 131 - Thửa 252
|
3.300.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV |
| 8850 |
Thành phố Vinh |
Đường dân cư - Khối 6B (Tờ 38, thửa: 224, 225, 226, 227, 253, 254) - Phường Cửa Nam |
Thửa 224 - Thửa 253
|
2.640.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV |
| 8851 |
Thành phố Vinh |
Đường dân cư - Khối 6B (Tờ 38, thửa: 250, 251) - Phường Cửa Nam |
Thửa 251 - Thửa 250
|
2.640.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV |
| 8852 |
Thành phố Vinh |
Đường dân cư - Khối 7 (Tờ 38, thửa: 25, 26, 27, 28, 58, 287, 288) - Phường Cửa Nam |
Thửa 25 - Thửa 288
|
2.640.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV |
| 8853 |
Thành phố Vinh |
Đường dân cư - Khối 7 (Tờ 38, thửa: 23, 24, 52, 53, 54, 69, 70) - Phường Cửa Nam |
Thửa 23 - Thửa 70
|
2.444.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV |
| 8854 |
Thành phố Vinh |
Đường dân cư - Khối 7 (Tờ 38, thửa: 59, 60, 61, 62, 63, 65, 77, 78, 79, 80, 275, 277, 286) - Phường Cửa Nam |
Thửa 77 - Thửa 275
|
2.112.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV |
| 8855 |
Thành phố Vinh |
Đường dân cư - Khối 7 (Tờ 38, thửa: 33, 64, 66, 67, 268) - Phường Cửa Nam |
Thửa 33 - Thửa 66
|
1.782.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV |
| 8856 |
Thành phố Vinh |
Đường dân cư - Khối 6B (Tờ 38, thửa: 211, 212, 223, 269, 270, 271, 272, 273) - Phường Cửa Nam |
Thửa 211 - Thửa 273
|
1.782.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV |
| 8857 |
Thành phố Vinh |
Đươờng Phan Đình Phùng - Khối 5, 6A (Tờ 39, thửa: 26, 53, 79, 108, 109, 112) - Phường Cửa Nam |
Các thửa góc
|
15.785.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV |
| 8858 |
Thành phố Vinh |
Đường Đặng Thái Thân - Khói 5 (Tờ 39, thửa: 4, 165) - Phường Cửa Nam |
Các thửa góc
|
15.950.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV |
| 8859 |
Thành phố Vinh |
Đươờng Phan Đình Phùng - Khối 5, 6A (Tờ 39, thửa: 52, 67, 68, 84, 85) - Phường Cửa Nam |
Các thửa góc
|
13.310.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV |
| 8860 |
Thành phố Vinh |
Đường Đặng Thái Thân - Khói 5 (Tờ 39, thửa: 8, 13, 158) - Phường Cửa Nam |
Các thửa góc
|
13.200.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV |
| 8861 |
Thành phố Vinh |
Đường Phan Đình Phùng - khối 5, 6A (Tờ 39, thửa: 48, 49, 50, 51, 58, 59, 60, 62, 65, 69, 70, 71, 72, 73, 74, 75, 77, 80, 81, 83, 86, 87, 88, 89, 90, 91, 92, 93, 99, 100, 101, 102, 103, 104, 106, 107, 156, 208) - Phường Cửa Nam |
Các thửa còn lại
|
11.880.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV |
| 8862 |
Thành phố Vinh |
Đường Đặng Thái Thân - Khối 5 (Tờ 39, thửa: 1, 2, 5, 6, 7, 19, 159, 160, 161, 162, 163, 164, 205, 209) - Phường Cửa Nam |
Các thửa còn lại
|
12.100.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV |
| 8863 |
Thành phố Vinh |
Đường Hồ Xuân Hương - Khối 6A, 5 (Tờ 39, thửa: 47, 76, 78, 171, 176) - Phường Cửa Nam |
Đặng Thái Thân - Phan Đình Phùng
|
9.900.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV |
| 8864 |
Thành phố Vinh |
Đường Trần Quốc Hoàn - Khối 5 (Tờ 39, thửa: 3, 14, 16, 17, 27, 28, 29, 38, 39, 40, 54, 55, 56, 204, 207) - Phường Cửa Nam |
Phan Đình Phùng - Đặng Thái Thân
|
8.250.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV |
| 8865 |
Thành phố Vinh |
Đường Hồ Xuân Hương - Khối 6A (Tờ 39, thửa: 122, 123, 124, 125, 190, 191, 192, 193, 194, 195, 196, 197, 198, 199, 200, 201, 202, 203) - Phường Cửa Nam |
Phan Đình Phùng - Hồng Sơn
|
9.900.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV |
| 8866 |
Thành phố Vinh |
Đường Phạm Hồng Thái - Khối 6A (Tờ 39, thửa: 127, 128, 264) - Phường Cửa Nam |
Phan Đình Phùng - Hồng Sơn
|
9.900.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV |
| 8867 |
Thành phố Vinh |
Đường Phạm Hồng Thái - Khối 6A (Tờ 39, thửa: 136, 137, 138, 139, 140, 141, 142, 143, 149, 150, 151, 152) - Phường Cửa Nam |
Phan Đình Phùng - Hồng Sơn
|
9.350.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV |
| 8868 |
Thành phố Vinh |
Đường dân cư - khối 6A (Tờ 39, thửa: 114, 115, 116, 117, 126, 129, 113, 239, 240, 241, 242, 243, 244, 245, 246, 247, 248, 249, 250, 251, 252, 253, 254, 255, 256, 257, 258, 259, 260, 261, 262, 263, 265, 266, 267, 268, 269, 270, 271) - Phường Cửa Nam |
Phan Đình Phùng - Hồng Sơn
|
3.762.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV |
| 8869 |
Thành phố Vinh |
Đường dân cư - khối 6A (Tờ 39, thửa: 210, 211, 212, 213, 214, 215, 216, 217, 218, 219, 220, 221, 222, 223, 224, 225, 226, 227, 228, 229, 230, 231, 232, 233, 234, 235, 236, 237, 238) - Phường Cửa Nam |
Khu quy hoạch dân cư Tập thể Công ty Hữu
|
2.970.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV |
| 8870 |
Thành phố Vinh |
Đường dân cư - khối 5 (Tờ 39, thửa: 20, 21, 30, 31, 32, 167, 168, 169, 170, 172, 173, 174, 175) - Phường Cửa Nam |
Thửa 20 và thửa 1 - Thửa 175
|
3.300.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV |
| 8871 |
Thành phố Vinh |
Đường Hồ Bá Ôn - khối 5 (Tờ 39, thửa: 9, 10, 11, 12, 23, 24, 25, 33, 34, 35, 36, 37) - Phường Cửa Nam |
Phan Đình Phùng - Đặng Thái Thân
|
5.775.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV |
| 8872 |
Thành phố Vinh |
Đường dân cư - khối 5 (Tờ 39, thửa: 41, 42, 43, 44, 63, 64, 66, 94, 95, 96, 97, 98) - Phường Cửa Nam |
Thửa 41 - Thửa 97
|
3.300.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV |
| 8873 |
Thành phố Vinh |
Đường dân cư - khối 6A (Tờ 39, thửa: 130, 131, 132, 133, 134, 135, 144, 145, 146, 147, 148, 153, 154, 155, 177, 178, 179, 180, 181, 182, 183, 184, 185, 186, 187, 188, 189) - Phường Cửa Nam |
Phan Đình Phùng - Hồng Sơn
|
3.300.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV |
| 8874 |
Thành phố Vinh |
Đường dân cư - khối 6A (Tờ 39, thửa: 118, 119, 120, 121) - Phường Cửa Nam |
Phan Đình Phùng - Hồng Sơn
|
3.300.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV |
| 8875 |
Thành phố Vinh |
Đường dân cư - khối 6A (Tờ 39, thửa: 45, 61) - Phường Cửa Nam |
Đặng Thái Thân - Phan Đình Phùng
|
1.980.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV |
| 8876 |
Thành phố Vinh |
Đường dân cư - khối 10 (Tờ 40, thửa: 5) - Phường Cửa Nam |
Nằm độc lập sát bờ sông
|
990.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV |
| 8877 |
Thành phố Vinh |
Đường Lê Hồng Sơn - Khối 6B (Tờ 42, thửa: 26, 28, 30, 32, 33, 34) - Phường Cửa Nam |
Thửa 26 - Thửa 38
|
6.600.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV |
| 8878 |
Thành phố Vinh |
Đường Hồ Hán Thương - Khối 6B (Tờ 42, thửa: 1, 2, 6, 7, 8, 9, 10, 11, 15, 16, 17, 18, 19, 24, 25, 27, 41) - Phường Cửa Nam |
Phan Đình Phùng - Hồng Sơn
|
3.960.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV |
| 8879 |
Thành phố Vinh |
Đường dân cư - Khối 6B (Tờ 42, thửa: 3, 4, 5) - Phường Cửa Nam |
Phan Đình Phùng - Hồng Sơn
|
3.300.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV |
| 8880 |
Thành phố Vinh |
Đường dân cư - Khối 6B (Tờ 42, thửa: 12, 14, 22, 23, 45, 46, 47, 48) - Phường Cửa Nam |
Thửa 14 - Thửa 48
|
2.640.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV |
| 8881 |
Thành phố Vinh |
Đường Hồ Hấn Thương - Khối 6B (Tờ 42, thửa: 21, 49) - Phường Cửa Nam |
Thửa 19 - Thửa 49
|
3.960.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV |
| 8882 |
Thành phố Vinh |
Đường Lê Hồng Sơn - Khối 6A, 6B (Tờ 43, thửa: 46, 70) - Phường Cửa Nam |
Các lô góc
|
7.700.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV |
| 8883 |
Thành phố Vinh |
Đường Lê Hồng Sơn - Khối 6A, 6B (Tờ 43, thửa: 47, 48, 49, 51, 53, 55, 57, 59, 64, 65, 66, 67, 68, 69, 93) - Phường Cửa Nam |
Thửa 48 - Thửa 82
|
7.920.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV |
| 8884 |
Thành phố Vinh |
Đường Đề Thám - Khối 6A, 6B (Tờ 43, thửa: 9, 10, 11, 29, 30, 31, 43, 44, 45, 61, 62, 63, 71, 99) - Phường Cửa Nam |
Phan Đình Phùng - Hồng Sơn
|
5.368.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV |
| 8885 |
Thành phố Vinh |
Đường dân cư - khối 6A (Tờ 43, thửa: 12, 13, 14, 15) - Phường Cửa Nam |
Phan Đình Phùng - Hồng Sơn
|
3.300.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV |
| 8886 |
Thành phố Vinh |
Đường dân cư - Khối 6B (Tờ 43, thửa: 1, 2, 3, 4, 5, 6, 7, 8, 16, 17, 18, 20, 21, 22, 23, 24, 25, 26, 27, 28, 34, 35, 36, 37, 38, 39, 40, 41, 42, 50, 52, 54, 56, 58, 60, 85, 86, 87, 88, 89, 90, 91, 92, 94, 95, 97, 98, 100, 101) - Phường Cửa Nam |
Thửa 1 - Thửa 98
|
2.904.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV |
| 8887 |
Thành phố Vinh |
Đường Lê Hồng Sơn - Khối 6A (Tờ 44, thửa: 55, 56) - Phường Cửa Nam |
Thửa góc 2 đường
|
10.230.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV |
| 8888 |
Thành phố Vinh |
Đường Hồ Xuân Hương - Khối 6A (Tờ 44, thửa: 81) - Phường Cửa Nam |
Thửa góc 2 đường
|
9.900.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV |
| 8889 |
Thành phố Vinh |
Đường Hồ Xuân Hương - Khối 6A (Tờ 44, thửa: 68, 70, 71, 72, 73, 74, 75, 76, 77, 78, 79, 80) - Phường Cửa Nam |
Thửa 68 - Thửa 81
|
9.900.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV |
| 8890 |
Thành phố Vinh |
Đường Lê Hồng Sơn - Khối 6A (Tờ 44, thửa: 9, 27, 52, 53, 54, 57, 58, 59, 60, 61, 64) - Phường Cửa Nam |
Hồ Xuân Hương - Nhà thờ Cầu rầm
|
9.900.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV |
| 8891 |
Thành phố Vinh |
Đường Phạm Hồng Thái - Khối 6A (Tờ 44, thửa: 3, 4, 5, 6, 14, 15, 16, 17, 18, 19, 20, 32, 33, 34, 35, 36, 37, 38, 45, 46, 47, 48, 82, 83) - Phường Cửa Nam |
Thửa 3 - Thửa 82
|
9.350.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV |
| 8892 |
Thành phố Vinh |
Đường dân cư - khối 6A (Tờ 44, thửa: 7, 8, 22, 23, 24, 25, 26, 39, 40, 41, 49, 50, 51) - Phường Cửa Nam |
Thửa 8 - Thửa 49
|
3.300.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV |
| 8893 |
Thành phố Vinh |
Đường dân cư - khối 6A (Tờ 44, thửa: 1, 2, 10, 11, 12, 28, 29, 30, 31, 43, 44, 65) - Phường Cửa Nam |
Thửa 2 - Thửa 43
|
2.970.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV |
| 8894 |
Thành phố Vinh |
Đường QH 6M - Khối 7 (Tờ 1, thửa: 13, 28, 59, 60, 61, 62, 63, ) - Phường Đội Cung |
Nhà ông Quế - Nhà ông Hải
|
2.970.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV |
| 8895 |
Thành phố Vinh |
Đường QH 6M - Khối 7 (Tờ 1, thửa: 3, 4, 5, 6, 7, 8, 9, 14, 15, 16, 17, 18, 19, 20, 21, 22, 23, 76, 77, 78, 79) - Phường Đội Cung |
Nhà ông Đào - Nhà ông Khương
|
2.145.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV |
| 8896 |
Thành phố Vinh |
Đường QH 7M - Khối 7 (Tờ 1, thửa: 11, 24, 29, 30, 31, 32, 33, 34, 35, 43, 44, 45, 49, 50, 51, 52, 53, 58, 26, 27, 36, 37, 38, 39, 40, 42, 46, 47, 48, 54, 64, 65, 66, 67, 68, 69, 70, 71, 72, 83, 84, 85) - Phường Đội Cung |
Nhà ông Huệ - Nhà bà Hoài
|
2.200.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV |
| 8897 |
Thành phố Vinh |
Đường Khối 3M - Khối 7 (Tờ 1, thửa: 12, 25, 73, 74, 75, 80, 81, 82, ) - Phường Đội Cung |
Nhà ông Nhuận - Nhà bà Lương
|
1.815.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV |
| 8898 |
Thành phố Vinh |
Nguyễn Thái Học - Khối 3 (Tờ 2, thửa: Lô góc (bám đường Trần Hưng Đạo, Nguyễn Thái Học): 20) - Phường Đội Cung |
Nhà bà Hợi
|
14.025.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV |
| 8899 |
Thành phố Vinh |
Nguyễn Thái Học - Khối 3 (Tờ 2, thửa: 22, 23, 24, 27, 29, 31, 32, 33, 35, 36, 38, 69, 76, 82, 83) - Phường Đội Cung |
Nhà ông Huy - Nhà ông Tấn
|
12.650.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV |
| 8900 |
Thành phố Vinh |
Trần Hưng Đạo - Khối 7 (Tờ 2, thửa: 21, 25, 26, 41, 42, 43, 44, 54, 55, 56, 74, 75) - Phường Đội Cung |
Nhà Bà Thanh - Nhà ông Thắng
|
11.825.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV |