601 |
Thành phố Vinh |
Đường Khối - Khối 14 (Thửa 49, 58, 93, 143, 152, 178 Tờ 24) - Phường Hà Huy Tập |
ông Long - ông Hải
|
8.000.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở |
602 |
Thành phố Vinh |
Đường Khối - Khối 14 +Y Sơn (Thửa 18, 19, 20, 21, 38, 46, 47, 48, 55, 56, 50, 79, 87, 59, 65, 68, 72, 74A, 75, 162, 174, 175, 176 Tờ 24) - Phường Hà Huy Tập |
ông Ban - ông Đạo
|
5.000.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở |
603 |
Thành phố Vinh |
Đường Khối - Khối 14 +Y Sơn (Thửa 3, 26, 36, 37, 38, 46, 47, 48, 55, 56, 57, 60, 65, 66, 69, 75, 78, 80, 81, 83, 84, 86, 89, 90, 163, 164, 167, 172, 173 Tờ 24) - Phường Hà Huy Tập |
ông Sâm - bà Hòa
|
5.000.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở |
604 |
Thành phố Vinh |
Đ. Lê Nin - Khối Y Sơn (Thửa Lô 2 mặt đường: 173, 275 Tờ 25) - Phường Hà Huy Tập |
Đ. P C Kiên - Đ. LT Trọng
|
29.000.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở |
605 |
Thành phố Vinh |
Đ. Lê Nin - Khối Y Sơn (Thửa 271, 272, 273, 274, 276, 240, 241, 243, 244, 245, 239, 209, 210, 211, 212, 213, 208, 206, 178, 179, 180, 181, 176, 177, 175, 174, 367, 373 Tờ 25) - Phường Hà Huy Tập |
Đ. P C Kiên - Đ. LT Trọng
|
27.000.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở |
606 |
Thành phố Vinh |
Đ. Quy Hoạch 12m - Khối Y Sơn (Thửa Lô 2 mặt đường: 170, 187, 191 Tờ 25) - Phường Hà Huy Tập |
Đ. HTL Ông - Đ. LT Trọng
|
13.000.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở |
607 |
Thành phố Vinh |
Đ. Lê Văn Miến + Đ. Quy Hoạch - Khối Y Sơn (Thửa 171, 172, 182, 183, 186, 194, 199, 200, 201, 202, 203, 204, 214, 215, 216, 217, 218, 219, 220, 221, 222, 223, 224, 225, 226, 227, 228, 229, 230, 231, 232, 233, 234, 235, 236, 238, 247, 248, 249, 252, 253, 254, 255, 256, 257, 258, 259, 260, 261, 263, 265, 266, 267, 268, 269, 270, 279, 280, 281, 282, 283, 284, 285, 286, 287, 288 293, 294, 368, 295, 296, 297 Tờ 25) - Phường Hà Huy Tập |
Công ty 36 - Đ. HTL Ông
|
12.000.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở |
608 |
Thành phố Vinh |
Đ. HT Lãn Ông - Khối Y Sơn (Thửa 289, 290, 291, 292, 278, 277 Tờ 25) - Phường Hà Huy Tập |
Đ. H H Tập - Nghi Phú
|
14.000.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở |
609 |
Thành phố Vinh |
Đ. Lê Văn Miến - Khối Y Sơn (Thửa 29, 34, 35, 40, 44 Tờ 25) - Phường Hà Huy Tập |
Đ. HTL Ông - Đ. LT Trọng
|
11.000.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở |
610 |
Thành phố Vinh |
Đường Khối - Khối Y Sơn (Thửa 33, 39, 43, 46 Tờ 25) - Phường Hà Huy Tập |
bà Lam - ông Thông
|
5.000.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở |
611 |
Thành phố Vinh |
Đ. Lê Nin - Khối Y Sơn (Thửa Lô 2 mặt đường: 28 (20m), Tờ 26) - Phường Hà Huy Tập |
Đ. P C Kiên - Đ. LT Trọng
|
30.000.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở |
612 |
Thành phố Vinh |
Đ. HT Lãn Ông - Khối Y Sơn (Thửa 50 (20m) và TT y tế DP TP Vinh (20m) Tờ 26) - Phường Hà Huy Tập |
Đ. H H Tập - Nghi Phú
|
14.000.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở |
613 |
Thành phố Vinh |
Đ. HT Lãn Ông - Khối Y Sơn (Thửa Lô 2 mặt đường: 7 (20m), Tờ 26) - Phường Hà Huy Tập |
Đ. H H Tập - Nghi Phú
|
14.000.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở |
614 |
Thành phố Vinh |
Đ. HT Lãn Ông - Khối Y Sơn (Thửa Lô 2 mặt đường: 45 Tờ 26) - Phường Hà Huy Tập |
Đ. H H Tập - Nghi Phú
|
14.000.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở |
615 |
Thành phố Vinh |
Đ. Trương Văn Lĩnh - Khối Y Sơn (Thửa 3 (20m), 56, 57 (20m) Tờ 26) - Phường Hà Huy Tập |
Đ. HTL Ông - Đ. LT Trọng
|
11.000.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở |
616 |
Thành phố Vinh |
Đ. Tuệ Tĩnh - Khối Y Sơn (Thửa Lô 2 mặt đường: 16, 21, 22, 25, 27 (20m) Tờ 26) - Phường Hà Huy Tập |
Đ. H T L Ông - Đ. P C Kiên
|
12.000.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở |
617 |
Thành phố Vinh |
Đ. Tuệ Tĩnh - Khối Y Sơn (Thửa 24 (20m), 49, 60, 61, 4 (20m), Tờ 26) - Phường Hà Huy Tập |
Đ. H T L Ông - Đ. P C Kiên
|
11.000.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở |
618 |
Thành phố Vinh |
Đ. HT Lãn Ông - Khối Y Sơn (Thửa 5, 8, 9, 10, 12, 38, 42, 43, 46, 47, 51 Tờ 26) - Phường Hà Huy Tập |
Đ. H H Tập - Nghi Phú
|
9.000.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở |
619 |
Thành phố Vinh |
Đường Khối - Khối Y Sơn (Thửa 2, 48, 53, 62 Tờ 26) - Phường Hà Huy Tập |
bà Hải - bà Oanh
|
5.000.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở |
620 |
Thành phố Vinh |
Đường Khối - Khối Y Sơn (Thửa 13, 17, 18, 19, 23, 26, 39, 40, 41, 44, 52, 54, 55, 58, 59, 63, 64, 65 Tờ 26) - Phường Hà Huy Tập |
ông Anh - ông Vinh
|
5.000.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở |
621 |
Thành phố Vinh |
Đường Khối - Khối Y Hòa (Thửa 8, 9, 10 Tờ 27) - Phường Hà Huy Tập |
ông Vương - ông Vương
|
6.000.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở |
622 |
Thành phố Vinh |
Đ. Bùi Huy Bích - Khối Y Hòa (Thửa 11, 12, 13, 14, 15, 16, 17, 18, 19, 20, 21, 22, 23, 24, 25, 26 Tờ 27) - Phường Hà Huy Tập |
Đ. H T L Ông - Đ. N T Khoát
|
6.000.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở |
623 |
Thành phố Vinh |
Đ. Bùi Huy Bích - Khối Y Hòa (Thửa 65. Tờ 23 HL) - Phường Hà Huy Tập |
Đ. H T L Ông - Đ. N T Khoát
|
7.000.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở |
624 |
Thành phố Vinh |
Đường Khối - Khối Y Sơn (Thửa 1, 2, 3, 4, 6, 7 Tờ 27) - Phường Hà Huy Tập |
bà Hương - bà Châu
|
5.000.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở |
625 |
Thành phố Vinh |
Đ. Mai Hắc Đế - Khối 8 (Thửa Lô 2 mặt đường: 2, 55, 70, 99 Tờ 28) - Phường Hà Huy Tập |
Ngã 3 QB - Ngã 4 Ga
|
27.000.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở |
626 |
Thành phố Vinh |
Đ. Mai Hắc Đế - Khối 8 (Thửa 1, 3, 12, 13, 14, 15, 21, 22, 23, 24, 33, 34, 35, 44, 45, 46, 47, 56, 57, 68, 69, 74, 75, 76, 77, 82, 83, 84, 85, 91, 92, 93, 94, 102 Tờ 28) - Phường Hà Huy Tập |
Ngã 3 QB - Ngã 4 Ga
|
27.000.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở |
627 |
Thành phố Vinh |
Đ. Hoàng Văn Thụ - Khối 8 (Thửa 5, 6 Lô 2 mặt đường Tờ 28) - Phường Hà Huy Tập |
Đ. M H Đế - Đ. H H Tập
|
8.500.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở |
628 |
Thành phố Vinh |
Đ. Hoàng Văn Thụ - Khối 8 (Thửa 7, 8, 9, 10, 11 Tờ 28) - Phường Hà Huy Tập |
Đ. M H Đế - Đ. H H Tập
|
8.000.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở |
629 |
Thành phố Vinh |
Đ. Lý Tự Trọng nối dài - Khối 8 (Thửa 90, 100, 101 Lô 2 mặt đường Tờ 28) - Phường Hà Huy Tập |
Đ. M H Đế - Đ. H H Tập
|
5.500.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở |
630 |
Thành phố Vinh |
Đường Khối - Khối 8 (Thửa 4, 16, 17, 18, 19, 20, 25, 26, 27, 28, 29, 30, 31, 32, 36, 37, 38, 39, 40, 41, 42, 43, 48, 49, 50, 51, 52, 53, 54, 58, 59, 60, 61, 62, 63, 64, 65, 66, 67, 71, 72, 73, 78, 79, 80, 81, 86, 87, 88, 89, 95, 96, 97, 98, 103 Tờ 28) - Phường Hà Huy Tập |
ông Sơn - ông Ngoan
|
5.000.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở |
631 |
Thành phố Vinh |
Đ. Kênh Bắc - Khối 7 (Thửa 3. Tờ 29) - Phường Hà Huy Tập |
Thửa 27 tờ 11 - Cầu KB
|
6.500.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở |
632 |
Thành phố Vinh |
Đ. Kênh Bắc - Khối 6 + 8 (Thửa 19, 37, 75, 93, 96, 97, 113, 169, 172, 192, 222, 228, 235, 256, 283, 308, Lô 2 mặt đường: Tờ 29) - Phường Hà Huy Tập |
Thửa 27 Tờ 11 - Cầu KB
|
9.000.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở |
633 |
Thành phố Vinh |
Đ. Kênh Bắc - Khối 6 + 8 (Thửa 38, 54, 74, 94, 95, 98, 114, 115, 118, 132, 133, 134, 135, 136, 143, 145, 150, 151, 152, 171, 273, 254, 217, 285, 293, 307 Tờ 29) - Phường Hà Huy Tập |
Thửa 27 tờ 11 - Cầu KB
|
8.500.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở |
634 |
Thành phố Vinh |
Đ. Hoàng Văn Thụ - Khối 8 (Thửa 7, 8, 11, 14, 15, 16, 17, 18, 22, 23, 27, 28, 30, 31, 32, 33, 34, 35, 36, 41, 223, 224, 225, 226, 229, 230, 231, 232, 233, 237, 247, 248, 249, 250, 251, 252, 284, 287, 288, 303, 311, 312, 320, 321 Tờ 29) - Phường Hà Huy Tập |
Đ. M H Đế - Đ. H H Tập
|
8.000.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở |
635 |
Thành phố Vinh |
Đ. Lý Tự Trọng nối dài - Khối 6 (Thửa 181, 190, 191, 203, 204, 206, 207, 213 Lô 2 mặt đường Tờ 29) - Phường Hà Huy Tập |
Đ. M H Đế - Đ. H H Tập
|
6.000.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở |
636 |
Thành phố Vinh |
Đ. Lý Tự Trọng nối dài - Khối 6 (Thửa 164, 165, 166, 182, 183, 184, 185, 186, 187, 188, 189, 212, 322, 323, 324, 325, 326 Tờ 29) - Phường Hà Huy Tập |
Đ. M H Đế - Đ. H H Tập
|
5.500.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở |
637 |
Thành phố Vinh |
Đường Khối - Khối 6 (Thửa 56, 76, 116, 117, 173, 257, 258, 259, 260, 261, 262, 263, 264, 266, 295, Tờ 29) - Phường Hà Huy Tập |
ông Truyền - bà Hoan
|
5.000.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở |
638 |
Thành phố Vinh |
Đ. Phan Cảnh Quang - Khối 8 (Thửa 52, 67, 68, 86, 87, 88, 107, 108, 109, 128, 139, 140, 147, 162, 240, 242, 245, 246, 265, 279, 286, 304, 305, 306 Tờ 29) - Phường Hà Huy Tập |
Đ. N Sỹ Sách - Đ. H V Thụ
|
6.000.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở |
639 |
Thành phố Vinh |
Đường Khối - Khối 8 (Thửa 1, 2, 9, 10, 13, 25, 26, 42, 44, 45, 46, 47, 48, 49, 50, 51, 58, 59, 61, 62, 63, 64, 65, 66, 69, 70, 71, 72, 78, 79, 80, 81, 83, 89, 90, 91, 92, 99, 100, 101, 102, 103, 104, 110, 111, 120, 121, 122, 123, 124, 125, 126, 127, 129, 130, 131, 138, 155, 156, 157, 158, 159, 160, 161, 205, 208, 214, 215, 219, 238, 239, 241, 243, 244, 253, 255, 269, 270, 271, 275, 276, 277, 278, 280, 281, 289, 290, 294, 302, 309, 310, 57, 202, 218 Tờ 29) - Phường Hà Huy Tập |
ông Xuân - ông Bảo
|
5.000.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở |
640 |
Thành phố Vinh |
Đường Khối - Khối 8 (Thửa 24, 43, 53, 77, 84, 85, 105, 106, 141, 142, 149, 205, 208, 220, 221, 234, 236, 268, 272, 274, 282, 291, 292, 296, 297, 298, 299, 300, 301, 315, 316, 317 Tờ 29) - Phường Hà Huy Tập |
bà Thân - bà Oanh
|
5.000.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở |
641 |
Thành phố Vinh |
Đ. Hà Huy Tập - Khối 6 + 12 (Thửa 121, 137 Lô 2 mặt đường Tờ 30) - Phường Hà Huy Tập |
Ngã 3 QB - Cầu KB
|
25.000.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở |
642 |
Thành phố Vinh |
Đ. Hà Huy Tập - Khối 6 + 12 (Thửa 136, 164 (20m) Lô 2 mặt đường Tờ 30) - Phường Hà Huy Tập |
Ngã 3 QB - Cầu KB
|
25.000.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở |
643 |
Thành phố Vinh |
Đ. Hà Huy Tập - Khối 6 + 11 + 12 (Thửa 2, 13, 14, 27, 29, 30, 44, 45, 57, 59, 60, 61, 75, 76, 92, 97, 98, 121, 137, 181, 199, 242, 261, 269, 311 Lô 2 mặt đường Tờ 30) - Phường Hà Huy Tập |
Ngã 3 QB - Cầu KB
|
24.000.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở |
644 |
Thành phố Vinh |
Đ. Hà Huy Tập - Khối 6 + 11 + 12 (Thửa 3, 12, 25, 26, 28, 43, 58, 77, 78, 79, 93, 94, 95, 96, 116, 118, 119, 120, 135, 138, 153, 154, 165(20m), 166, 167, 180, 183, 184, 196, 197, 198, 212, 228, 232, 234, 235, 241, 244, 247, 260 Tờ 30) - Phường Hà Huy Tập |
Ngã 3 QB - Cầu KB
|
23.000.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở |
645 |
Thành phố Vinh |
Đ. Lý Tự Trọng - Khối 6 (Thửa 68, 85, 101, 103, 110, 124, 125 Lô 2 mặt đường Tờ 30) - Phường Hà Huy Tập |
Đ. H H Tập - Nghi Phú
|
9.500.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở |
646 |
Thành phố Vinh |
Đ. Lý Tự Trọng - Khối 6 (Thửa 83 (20m), 84, 104, 105, 106, 107, 108, 109, 122, 123, 126, 139, 142, 209, 230, 240, 243, 248 Tờ 30) - Phường Hà Huy Tập |
Đ. H H Tập - Nghi Phú
|
9.000.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở |
647 |
Thành phố Vinh |
Đ. Trần Quốc Toản - Khối 6 + 12 (Thửa 21, 22, 49 (20m), 246, 270, 271, 272 Lô 2 mặt đường Tờ 30) - Phường Hà Huy Tập |
Đ. P Đ Toái - Đ. LT Trọng
|
7.000.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở |
648 |
Thành phố Vinh |
Đ. Trần Quốc Toản - Khối 6 + 12 (Thửa 7, 37, 67, 206, 231, 249, 273 Tờ 30) - Phường Hà Huy Tập |
Đ. P Đ Toái - Đ. LT Trọng
|
6.500.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở |
649 |
Thành phố Vinh |
Đ. N Trọng Phiệt - Khối 6 (Thửa 4, 5, 6, 15, 16, 17, Tờ 30) - Phường Hà Huy Tập |
Đ. H H Tập - Đ. NTN Oanh
|
7.000.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở |
650 |
Thành phố Vinh |
Đường Khối - Khối 6 + 12 (Thửa 9, 10, 11, 23, 24, 32, 39, 40, 41, 46, 47, 48, 62, 63, 102, 127, 128, 131, 133, 134, 144, 145, 146, 147, 149, 151, 152, 156, 157, 158, 159, 161, 162, 163, 169, 170, 171, 175, 185, 186, 187, 188, 189, 190, 191, 193, 200, 201, 202, 203, 205, 210, 211, 213, 217, 219, 221, 222, 223, 224, 225, 227, 233, 236, 237, 245, 255, 257, 258, 259, 265, 266, 267, 268, 310, 53, 64, 65, 81, 82, 251, 252, 253, 262, 263, 265, 266, 267, 268, Tờ 30) - Phường Hà Huy Tập |
ông Chính - ông Định
|
5.000.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở |
651 |
Thành phố Vinh |
Đường Khối - Khối 6 + 12 (Thửa 1, 18, 19, 31, 33, 35, 38, 42, 51, 52, 54, 55, 56, 66, 70, 71, 72, 73, 74, 80, 86, 87, 88, 89, 90, 91, 99, 100, 112, 113, 114, 115, 117, 130, 131, 132, 133, 150, 173, 176, 177, 178, 179, 194, 195, 207, 208, 214, 215, 216, 218, 220, 226, 229, 238, 239, 250, 254, 256, Tờ 30) - Phường Hà Huy Tập |
ông Quang - ông Minh
|
5.000.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở |
652 |
Thành phố Vinh |
Đ. Lý Tự Trọng - Khối 12 + Y Toàn (Thửa 14, 26, 27, 29, 30, 37, 41, 52, 53, 65, 263, Lô 2 mặt đường Tờ 31) - Phường Hà Huy Tập |
Đ. H H Tập - Nghi Phú
|
9.500.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở |
653 |
Thành phố Vinh |
Đ. Lý Tự Trọng - Khối 12 (Thửa 6, 7, 13, 15, 16, 17, 25, 28, 35, 36, 38, 39, 40, 50, 51, 67, 204, 217, 226, 227, 233, 240, 241, 253, 260, 262, 264, 266 Tờ 31) - Phường Hà Huy Tập |
Đ. H H Tập - Nghi Phú
|
9.000.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở |
654 |
Thành phố Vinh |
Đ. Phan Thái Ất - Khối 13+Y Toàn (Thửa 95, 111, 112, 128 Tờ 31) - Phường Hà Huy Tập |
Đ. L T Trọng - Đ. HTL Ông
|
5.500.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở |
655 |
Thành phố Vinh |
Đ. Phan Thái Ất - Khối Y Toàn (Thửa 43, 44, 45, 46, 58, 59, 60, 61, 62, 66, 74, 75, 76, 78, 79, 90, 91, 92, 93, 94, 205, 207, 208, 237, 248, 249, 265 Tờ 31) - Phường Hà Huy Tập |
Đ. L T Trọng - Đ. HTL Ông
|
5.500.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở |
656 |
Thành phố Vinh |
Đ. Trần Quốc Toản - Khối 12 + 13 (Thửa 98, 99, 113, 135, 151, 152, 166, 185, 186, 187, 209 Lô 2 mặt đường Tờ 31) - Phường Hà Huy Tập |
Đ. L T Trọng - Đ. HTL Ông
|
7.500.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở |
657 |
Thành phố Vinh |
Đ. Trần Quốc Toản - Khối 12 + 13 (Thửa 31, 96, 114, 115, 131, 132, 133, 134, 167, 168, 169, 184, 238, 247, 261, Tờ 31) - Phường Hà Huy Tập |
Đ. L T Trọng - Đ. HTL Ông
|
7.000.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở |
658 |
Thành phố Vinh |
Đường Khối - Khối 12 + 13
+ Y Toàn (Thửa 42, 57, 64, 72, 73, 86, 87, 88, 89, 108, 109, 125, 126, 143, 144, 145, 179, 180, 181, 199, 200, 203, 218, 220, 221, 222, 223, 228, 234, 245, 250, 251, 276, 279, 280, 285, 286 Tờ 31) - Phường Hà Huy Tập |
ông Hoàng - ông Lan
|
5.000.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở |
659 |
Thành phố Vinh |
Đường Khối - Khối 12 +
Y Toàn (Thửa 1, 2, 9, 10, 11, 12, 18, 19, 20, 22, 23, 24, 33, 34, 47, 48, 49, 54, 68, 69, 70, 80, 81, 82, 83, 84, 97, 100, 101, 102, 103, 116, 117, 118, 119, 120, 121, 122, 123, 130, 136, 137, 138, 139, 141, 147, 148, 149, 150, 153, 161, 162, 165, 170, 171, 173, 174, 176, 178, 182, 183, 188, 189, 190, 191, 192, 193, 194, 195, 196, 197, 198, 201, 202, 206, 210, 211, 212, 214, 215, 216, 219, 224, 225, 229, 232, 235, 239 242, 243, 246, 254, 257, 258, 268, 273, 274, 77, 107, 140, 154, 155, 156, 158, 159, 160, 213, 254, 277, 278, 284 Tờ 31) - Phường Hà Huy Tập |
ông Lam - ông Quang
|
5.000.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở |
660 |
Thành phố Vinh |
Đường Khối - Khối 12 +
Y Toàn (Thửa 3, 4, 5, 21, 32, 55, 56, 71, 85, 105, 106, 107, 124, 127, 129, 142, 146, 157, 230, 231, 236, 244, 255, 256, 259, 267, 281, 282, 283, Tờ 31) - Phường Hà Huy Tập |
ông Sơn - bà Tình
|
5.000.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở |
661 |
Thành phố Vinh |
Đ. HT Lãn Ông - Khối 14 + 16 (Thửa 116, 131, 139, 140, 142 Lô 2 mặt đường Tờ 32) - Phường Hà Huy Tập |
Đ. H H Tập - Nghi Phú
|
15.000.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở |
662 |
Thành phố Vinh |
Đ. HT Lãn Ông - Khối 14 (Thửa 132, 136, 137, 174, 175 Tờ 32) - Phường Hà Huy Tập |
Đ. H H Tập - Nghi Phú
|
14.000.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở |
663 |
Thành phố Vinh |
Đ. Lưu Đức An - Khối 14 (Thửa 22, 35 (20m), 200, 203, 251 (CC Goldcity) Lô 2 mặt đường Tờ 32) - Phường Hà Huy Tập |
Đ. P T Ất - Đ. T D Tân
|
12.000.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở |
664 |
Thành phố Vinh |
Đ. Lưu Đức An - Khối 14 (Thửa 201, 202 Tờ 32) - Phường Hà Huy Tập |
Đ. P T Ất - Đ. T D Tân
|
11.000.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở |
665 |
Thành phố Vinh |
Đ. Lưu Đức An - Khối Y Toàn (Thửa 3, 11, 12, 28, 39, 49, 73, 92, 186, 187, 188 Tờ 32) - Phường Hà Huy Tập |
Đ. P T Ất - Đ. T D Tân
|
11.000.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở |
666 |
Thành phố Vinh |
Đ. Phan Thái Ất - Khối 13 + 14 (Thửa 134 (20m) Lô 2 mặt đường Tờ 32) - Phường Hà Huy Tập |
Đ. L T Trọng - Đ. HTL Ông
|
12.000.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở |
667 |
Thành phố Vinh |
Đ. Phan Thái Ất - Khối 14 (Thửa 107, 108, 109, 110, 123, 124, 125, 135, 148 Tờ 32) - Phường Hà Huy Tập |
Đ. L T Trọng - Đ. HTL Ông
|
11.000.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở |
668 |
Thành phố Vinh |
Đ. Phan Thái Ất - Khối 13+Y Toàn (Thửa 44, 45, 46, 55, 70, 85 (20m), 88, 162, 165, 176, 177 Tờ 32) - Phường Hà Huy Tập |
Đ. L T Trọng - Đ. HTL Ông
|
5.500.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở |
669 |
Thành phố Vinh |
Đ. Tống Duy Tân - Khối 14 (Thửa 91, 207, 208 Lô 2 mặt đường Tờ 32) - Phường Hà Huy Tập |
Đ. L T Trọng - Đ. HTL Ông
|
13.000.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở |
670 |
Thành phố Vinh |
Đ. Tống Duy Tân - Khối 14 (Thửa 206, 212, 213, 215, 216, 217, Tờ 32) - Phường Hà Huy Tập |
Đ. L T Trọng - Đ. HTL Ông
|
12.500.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở |
671 |
Thành phố Vinh |
Đ. Tống Duy Tân - Khối 14 (Thửa 30, 31, 43, 54, 69, 164, 189, 190 Tờ 32) - Phường Hà Huy Tập |
Đ. L T Trọng - Đ. HTL Ông
|
12.500.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở |
672 |
Thành phố Vinh |
Đ. Tống Duy Tân - Khối Y Toàn (Thửa 2, 7, 8, 9, 10, Tờ 32) - Phường Hà Huy Tập |
Đ. L T Trọng - Đ. HTL Ông
|
7.000.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở |
673 |
Thành phố Vinh |
Đ. QH khu goldencity - Khối 14 (Thửa 204, 205, 209, 210, 211, 214 Tờ 32) - Phường Hà Huy Tập |
|
9.000.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở |
674 |
Thành phố Vinh |
Đường Khối - Khối 13 + Y Toàn (Thửa 19, 23, 24, 25, 32, 33, 34, 118, 119, 120, 122, 133, 149, 151, 152, 153, 154, 155, 159, 160, 169, 170, 182, 183 Tờ 32) - Phường Hà Huy Tập |
bà Nghĩa - ông Nam
|
5.000.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở |
675 |
Thành phố Vinh |
Đường Khối - Khối 13 + 14 +
Y Toàn (Thửa 1, 4, 5, 6, 13, 14, 41, 51, 52, 53, 61, 62, 76, 77, 78, 94, 95, 96, 97, 98, 100, 106, 111, 112, 113, 121, 126, 127, 128, 129, 130, 138, 141, 147, 156, 157, 158, 161, 166, 167, 168, 171, 172, 173, 178, 179, 180, 181, 15, 16, 40, 42, 63, 64, 66, 67, 80, 81, 82, 83, 84, 102, 102A, 103, 104, 114, 115, 145, 146, 163, 184, 185 Tờ 32) - Phường Hà Huy Tập |
ông Hoa - ông Ngọ
|
5.000.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở |
676 |
Thành phố Vinh |
Đường Khối - Khối 13 + 14 +
Y Toàn (Thửa 29, 50, 59, 60, 65, 74, 75, 79, 86, 87, 93, 99, 105, Tờ 32) - Phường Hà Huy Tập |
ông Trung - ông Hùng
|
5.000.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở |
677 |
Thành phố Vinh |
Đ. HT Lãn Ông - Khối 14 (Thửa 96, 97, 264, Lô 2 mặt đường Tờ 33) - Phường Hà Huy Tập |
Đ. H H Tập - Nghi Phú
|
15.000.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở |
678 |
Thành phố Vinh |
Đ. HT Lãn Ông - Khối 14 (Thửa 46 (20m), 57, 72, 83, 88, 89, 93 (20m), 99, 112, 176, 188, 263, 269 Lô 2 mặt đường Tờ 33) - Phường Hà Huy Tập |
Đ. H H Tập - Nghi Phú
|
15.000.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở |
679 |
Thành phố Vinh |
Đ. HT Lãn Ông - Khối 14 (Thửa 58, 59, 60, 61, 67, 73, 74, 75, 76, 77, 78, 79, 82, 84, 85, 86, 87, 98, 100, 111, 179, 180, 181, 287 Tờ 33) - Phường Hà Huy Tập |
Đ. H H Tập - Nghi Phú
|
14.000.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở |
680 |
Thành phố Vinh |
Đ. Nguyễn Năng Tĩnh - Khối 14 (Thửa 256, 258, Lô 2 mặt đường Tờ 33) - Phường Hà Huy Tập |
Đ. L T Trọng - Đ. HTL Ông
|
11.000.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở |
681 |
Thành phố Vinh |
Đ. Nguyễn Năng Tĩnh - Khối 14 (Thửa 252, 253, 254, 255, 262, Tờ 33) - Phường Hà Huy Tập |
Đ. L T Trọng - Đ. HTL Ông
|
11.000.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở |
682 |
Thành phố Vinh |
Đ. Nguyễn Năng Tĩnh - Khối Y Sơn (Thửa 13, 26, Tờ 33) - Phường Hà Huy Tập |
Đ. L T Trọng - Đ. HTL Ông
|
11.000.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở |
683 |
Thành phố Vinh |
Đ. Tống Duy Tân - Khối 14 (Thửa 278, 281 Lô 2 mặt đường Tờ 33) - Phường Hà Huy Tập |
Đ. L T Trọng - Đ. HTL Ông
|
12.500.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở |
684 |
Thành phố Vinh |
Đ. Tống Duy Tân - Khối 14 (Thửa 265, 270, 271, 272, 276, 277, 282, Tờ 33) - Phường Hà Huy Tập |
Đ. L T Trọng - Đ. HTL Ông
|
12.500.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở |
685 |
Thành phố Vinh |
Đ. Tống Duy Tân - Khối 14 (Thửa 81, 95 Tờ 33) - Phường Hà Huy Tập |
Đ. L T Trọng - Đ. HTL Ông
|
12.500.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở |
686 |
Thành phố Vinh |
Đ. QH khu goldencity - Khối 14 (Thửa 52, 68, 250, 251, 273, 274, 275, 280, 283, 284, 259, 260, 266, 267, 268, 279 Tờ 33) - Phường Hà Huy Tập |
|
9.000.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở |
687 |
Thành phố Vinh |
Đ. QH khu goldencity - Khối 14 (Thửa 257, 261, 285, 286 Tờ 33) - Phường Hà Huy Tập |
|
7.000.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở |
688 |
Thành phố Vinh |
Đ. Trần Quang Khải - Khối 16 + 17 (Thửa 54, 55, 56, 62, 63, 64, 65, 66, 70, 71, 162, 164, 288 Lô 2 mặt đường Tờ 33) - Phường Hà Huy Tập |
Đ. HTL Ông - Đ. P C Kiên
|
8.500.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở |
689 |
Thành phố Vinh |
Đ. Trần Quang Khải - Khối 14+16+17 (Thửa 101, 102, 116, 117, 118, 119, 139, 140, 141, 163, 172, 182, 185, 189, 289 Tờ 33) - Phường Hà Huy Tập |
Đ. HTL Ông - Đ. P C Kiên
|
8.000.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở |
690 |
Thành phố Vinh |
Đường Khối - Khối 14 + 17 (Thửa 1, 2, 5, 8, 9, 15, 16, 17, 18, 28, 29, 30, 31, 32, 44, 173, , 21, 22, 23, 27, 35, 36, 37, 39, 41, 42, 43, 45, 47, 48, 49, 50, 53, 66 (20m), 90, 91, 92, 103, 104, 105, 106, 107, 108, 109, 110, 120, 121, 122, 123, 124, 125, 126, 142, 143, 144, 145, 165, 166, 167, 168, 175, 184, Tờ 33) - Phường Hà Huy Tập |
ông Hải - ông Sỹ
|
5.000.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở |
691 |
Thành phố Vinh |
Đường Khối - Khối 14 + 17 (Thửa 19, 20, 33, 34, 94, 127, 136, 137, 146, 147, 148, 149, 150, 159, 160, 161, 169, 170, 171, 183, 186, 187, Tờ 33) - Phường Hà Huy Tập |
ông Phái - ông Bình
|
5.000.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở |
692 |
Thành phố Vinh |
Đường Khối - Khối 14 (Thửa 6, 7, 10, 136, 174, Tờ 33) - Phường Hà Huy Tập |
ông Nam - ông Khang
|
5.000.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở |
693 |
Thành phố Vinh |
Đ. Lê Nin - Khối T Hoà (Thửa 88, 99 Lô 2 mặt đường Tờ 34) - Phường Hà Huy Tập |
Đ. P C Kiên - Đ. LT Trọng
|
30.000.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở |
694 |
Thành phố Vinh |
Đ. Lê Nin - Khối T Hoà (Thửa 89, 90, 91, 92, 93, 94, 95, 96, 97, 98 Tờ 34) - Phường Hà Huy Tập |
Đ. P C Kiên - Đ. LT Trọng
|
28.000.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở |
695 |
Thành phố Vinh |
Đ. HT Lãn Ông - Khối Y Sơn
+ T Hòa (Thửa 5, 14, 17, 30, 67, 111, 112, 135 Lô 2 mặt đường Tờ 34) - Phường Hà Huy Tập |
Đ. H H Tập - Nghi Phú
|
15.000.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở |
696 |
Thành phố Vinh |
Đ. HT Lãn Ông - Khối Y Sơn
+ T Hòa (Thửa 4, 9, 10, 15, 16, 23, 24, 25, 63, 68, 69, 136 Tờ 34) - Phường Hà Huy Tập |
Đ. H H Tập - Nghi Phú
|
14.000.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở |
697 |
Thành phố Vinh |
Đ. Tô Ngọc Vân +
Đ. Quy Hoạch 15m - Khối T Hoà (Thửa 48 (20m), 79, 80, 100, 123, 124 Lô 2 mặt đường Tờ 34) - Phường Hà Huy Tập |
Đ. HTL Ông - Đ. P C Kiên
|
12.000.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở |
698 |
Thành phố Vinh |
Đ. Tô Ngọc Vân +
Đ. Lê Văn Miến +
Đ. Quy Hoạch 12m - Khối T Hoà (Thửa 27, 31, 35, 38, 44, 47, 66, 70, 71, 72, 73, 74, 75, 76, 77, 78, 81, 82, 85, 86, 87, 101, 102, 103, 104, 105, 106, 107, 108, 109, 110, 113, 114, 115, 116, 117, 118, 119, 120, 121, 122, 125, 126, 127, 128, 129, 130, 131, 132, 133, 134, 137, 145 Tờ 34) - Phường Hà Huy Tập |
Đ. HTL Ông - Đ. P C Kiên
|
11.000.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở |
699 |
Thành phố Vinh |
Đ. Nguyễn Năng Tĩnh - Khối Y Sơn (Thửa 8. Tờ 34) - Phường Hà Huy Tập |
Đ. L T Trọng - Đ. HTL Ông
|
11.000.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở |
700 |
Thành phố Vinh |
Đường Khối - Khối 17+Y Sơn (Thửa 33, 45, 64, 146, 147, 54, 55, 56, 57, 60, 61, 65, 138, 146, 147, 148, 149 Tờ 34) - Phường Hà Huy Tập |
ông Thanh - bà Lương
|
5.000.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở |