Bảng giá đất Nghệ An

Giá đất cao nhất tại Nghệ An là: 347.875.000
Giá đất thấp nhất tại Nghệ An là: 0
Giá đất trung bình tại Nghệ An là: 832.839
Căn cứ pháp lý: Ban hành kèm theo văn bản số 57/2019/QĐ-UBND ngày 20/12/2019 của UBND tỉnh Nghệ An được sửa đổi bổ sung bởi văn bản số 05/2021/QĐ-UBND ngày 14/01/2021 của UBND tỉnh Nghệ An
STT Quận/Huyện Tên đường/Làng xã Đoạn: Từ - Đến Vị trí 1 Vị trí 2 Vị trí 3 Vị trí 4 Vị trí 5 Loại đất
601 Thành phố Vinh Đường Khối - Khối 14 (Thửa 49, 58, 93, 143, 152, 178 Tờ 24) - Phường Hà Huy Tập ông Long - ông Hải 8.000.000 - - - - Đất ở
602 Thành phố Vinh Đường Khối - Khối 14 +Y Sơn (Thửa 18, 19, 20, 21, 38, 46, 47, 48, 55, 56, 50, 79, 87, 59, 65, 68, 72, 74A, 75, 162, 174, 175, 176 Tờ 24) - Phường Hà Huy Tập ông Ban - ông Đạo 5.000.000 - - - - Đất ở
603 Thành phố Vinh Đường Khối - Khối 14 +Y Sơn (Thửa 3, 26, 36, 37, 38, 46, 47, 48, 55, 56, 57, 60, 65, 66, 69, 75, 78, 80, 81, 83, 84, 86, 89, 90, 163, 164, 167, 172, 173 Tờ 24) - Phường Hà Huy Tập ông Sâm - bà Hòa 5.000.000 - - - - Đất ở
604 Thành phố Vinh Đ. Lê Nin - Khối Y Sơn (Thửa Lô 2 mặt đường: 173, 275 Tờ 25) - Phường Hà Huy Tập Đ. P C Kiên - Đ. LT Trọng 29.000.000 - - - - Đất ở
605 Thành phố Vinh Đ. Lê Nin - Khối Y Sơn (Thửa 271, 272, 273, 274, 276, 240, 241, 243, 244, 245, 239, 209, 210, 211, 212, 213, 208, 206, 178, 179, 180, 181, 176, 177, 175, 174, 367, 373 Tờ 25) - Phường Hà Huy Tập Đ. P C Kiên - Đ. LT Trọng 27.000.000 - - - - Đất ở
606 Thành phố Vinh Đ. Quy Hoạch 12m - Khối Y Sơn (Thửa Lô 2 mặt đường: 170, 187, 191 Tờ 25) - Phường Hà Huy Tập Đ. HTL Ông - Đ. LT Trọng 13.000.000 - - - - Đất ở
607 Thành phố Vinh Đ. Lê Văn Miến + Đ. Quy Hoạch - Khối Y Sơn (Thửa 171, 172, 182, 183, 186, 194, 199, 200, 201, 202, 203, 204, 214, 215, 216, 217, 218, 219, 220, 221, 222, 223, 224, 225, 226, 227, 228, 229, 230, 231, 232, 233, 234, 235, 236, 238, 247, 248, 249, 252, 253, 254, 255, 256, 257, 258, 259, 260, 261, 263, 265, 266, 267, 268, 269, 270, 279, 280, 281, 282, 283, 284, 285, 286, 287, 288 293, 294, 368, 295, 296, 297 Tờ 25) - Phường Hà Huy Tập Công ty 36 - Đ. HTL Ông 12.000.000 - - - - Đất ở
608 Thành phố Vinh Đ. HT Lãn Ông - Khối Y Sơn (Thửa 289, 290, 291, 292, 278, 277 Tờ 25) - Phường Hà Huy Tập Đ. H H Tập - Nghi Phú 14.000.000 - - - - Đất ở
609 Thành phố Vinh Đ. Lê Văn Miến - Khối Y Sơn (Thửa 29, 34, 35, 40, 44 Tờ 25) - Phường Hà Huy Tập Đ. HTL Ông - Đ. LT Trọng 11.000.000 - - - - Đất ở
610 Thành phố Vinh Đường Khối - Khối Y Sơn (Thửa 33, 39, 43, 46 Tờ 25) - Phường Hà Huy Tập bà Lam - ông Thông 5.000.000 - - - - Đất ở
611 Thành phố Vinh Đ. Lê Nin - Khối Y Sơn (Thửa Lô 2 mặt đường: 28 (20m), Tờ 26) - Phường Hà Huy Tập Đ. P C Kiên - Đ. LT Trọng 30.000.000 - - - - Đất ở
612 Thành phố Vinh Đ. HT Lãn Ông - Khối Y Sơn (Thửa 50 (20m) và TT y tế DP TP Vinh (20m) Tờ 26) - Phường Hà Huy Tập Đ. H H Tập - Nghi Phú 14.000.000 - - - - Đất ở
613 Thành phố Vinh Đ. HT Lãn Ông - Khối Y Sơn (Thửa Lô 2 mặt đường: 7 (20m), Tờ 26) - Phường Hà Huy Tập Đ. H H Tập - Nghi Phú 14.000.000 - - - - Đất ở
614 Thành phố Vinh Đ. HT Lãn Ông - Khối Y Sơn (Thửa Lô 2 mặt đường: 45 Tờ 26) - Phường Hà Huy Tập Đ. H H Tập - Nghi Phú 14.000.000 - - - - Đất ở
615 Thành phố Vinh Đ. Trương Văn Lĩnh - Khối Y Sơn (Thửa 3 (20m), 56, 57 (20m) Tờ 26) - Phường Hà Huy Tập Đ. HTL Ông - Đ. LT Trọng 11.000.000 - - - - Đất ở
616 Thành phố Vinh Đ. Tuệ Tĩnh - Khối Y Sơn (Thửa Lô 2 mặt đường: 16, 21, 22, 25, 27 (20m) Tờ 26) - Phường Hà Huy Tập Đ. H T L Ông - Đ. P C Kiên 12.000.000 - - - - Đất ở
617 Thành phố Vinh Đ. Tuệ Tĩnh - Khối Y Sơn (Thửa 24 (20m), 49, 60, 61, 4 (20m), Tờ 26) - Phường Hà Huy Tập Đ. H T L Ông - Đ. P C Kiên 11.000.000 - - - - Đất ở
618 Thành phố Vinh Đ. HT Lãn Ông - Khối Y Sơn (Thửa 5, 8, 9, 10, 12, 38, 42, 43, 46, 47, 51 Tờ 26) - Phường Hà Huy Tập Đ. H H Tập - Nghi Phú 9.000.000 - - - - Đất ở
619 Thành phố Vinh Đường Khối - Khối Y Sơn (Thửa 2, 48, 53, 62 Tờ 26) - Phường Hà Huy Tập bà Hải - bà Oanh 5.000.000 - - - - Đất ở
620 Thành phố Vinh Đường Khối - Khối Y Sơn (Thửa 13, 17, 18, 19, 23, 26, 39, 40, 41, 44, 52, 54, 55, 58, 59, 63, 64, 65 Tờ 26) - Phường Hà Huy Tập ông Anh - ông Vinh 5.000.000 - - - - Đất ở
621 Thành phố Vinh Đường Khối - Khối Y Hòa (Thửa 8, 9, 10 Tờ 27) - Phường Hà Huy Tập ông Vương - ông Vương 6.000.000 - - - - Đất ở
622 Thành phố Vinh Đ. Bùi Huy Bích - Khối Y Hòa (Thửa 11, 12, 13, 14, 15, 16, 17, 18, 19, 20, 21, 22, 23, 24, 25, 26 Tờ 27) - Phường Hà Huy Tập Đ. H T L Ông - Đ. N T Khoát 6.000.000 - - - - Đất ở
623 Thành phố Vinh Đ. Bùi Huy Bích - Khối Y Hòa (Thửa 65. Tờ 23 HL) - Phường Hà Huy Tập Đ. H T L Ông - Đ. N T Khoát 7.000.000 - - - - Đất ở
624 Thành phố Vinh Đường Khối - Khối Y Sơn (Thửa 1, 2, 3, 4, 6, 7 Tờ 27) - Phường Hà Huy Tập bà Hương - bà Châu 5.000.000 - - - - Đất ở
625 Thành phố Vinh Đ. Mai Hắc Đế - Khối 8 (Thửa Lô 2 mặt đường: 2, 55, 70, 99 Tờ 28) - Phường Hà Huy Tập Ngã 3 QB - Ngã 4 Ga 27.000.000 - - - - Đất ở
626 Thành phố Vinh Đ. Mai Hắc Đế - Khối 8 (Thửa 1, 3, 12, 13, 14, 15, 21, 22, 23, 24, 33, 34, 35, 44, 45, 46, 47, 56, 57, 68, 69, 74, 75, 76, 77, 82, 83, 84, 85, 91, 92, 93, 94, 102 Tờ 28) - Phường Hà Huy Tập Ngã 3 QB - Ngã 4 Ga 27.000.000 - - - - Đất ở
627 Thành phố Vinh Đ. Hoàng Văn Thụ - Khối 8 (Thửa 5, 6 Lô 2 mặt đường Tờ 28) - Phường Hà Huy Tập Đ. M H Đế - Đ. H H Tập 8.500.000 - - - - Đất ở
628 Thành phố Vinh Đ. Hoàng Văn Thụ - Khối 8 (Thửa 7, 8, 9, 10, 11 Tờ 28) - Phường Hà Huy Tập Đ. M H Đế - Đ. H H Tập 8.000.000 - - - - Đất ở
629 Thành phố Vinh Đ. Lý Tự Trọng nối dài - Khối 8 (Thửa 90, 100, 101 Lô 2 mặt đường Tờ 28) - Phường Hà Huy Tập Đ. M H Đế - Đ. H H Tập 5.500.000 - - - - Đất ở
630 Thành phố Vinh Đường Khối - Khối 8 (Thửa 4, 16, 17, 18, 19, 20, 25, 26, 27, 28, 29, 30, 31, 32, 36, 37, 38, 39, 40, 41, 42, 43, 48, 49, 50, 51, 52, 53, 54, 58, 59, 60, 61, 62, 63, 64, 65, 66, 67, 71, 72, 73, 78, 79, 80, 81, 86, 87, 88, 89, 95, 96, 97, 98, 103 Tờ 28) - Phường Hà Huy Tập ông Sơn - ông Ngoan 5.000.000 - - - - Đất ở
631 Thành phố Vinh Đ. Kênh Bắc - Khối 7 (Thửa 3. Tờ 29) - Phường Hà Huy Tập Thửa 27 tờ 11 - Cầu KB 6.500.000 - - - - Đất ở
632 Thành phố Vinh Đ. Kênh Bắc - Khối 6 + 8 (Thửa 19, 37, 75, 93, 96, 97, 113, 169, 172, 192, 222, 228, 235, 256, 283, 308, Lô 2 mặt đường: Tờ 29) - Phường Hà Huy Tập Thửa 27 Tờ 11 - Cầu KB 9.000.000 - - - - Đất ở
633 Thành phố Vinh Đ. Kênh Bắc - Khối 6 + 8 (Thửa 38, 54, 74, 94, 95, 98, 114, 115, 118, 132, 133, 134, 135, 136, 143, 145, 150, 151, 152, 171, 273, 254, 217, 285, 293, 307 Tờ 29) - Phường Hà Huy Tập Thửa 27 tờ 11 - Cầu KB 8.500.000 - - - - Đất ở
634 Thành phố Vinh Đ. Hoàng Văn Thụ - Khối 8 (Thửa 7, 8, 11, 14, 15, 16, 17, 18, 22, 23, 27, 28, 30, 31, 32, 33, 34, 35, 36, 41, 223, 224, 225, 226, 229, 230, 231, 232, 233, 237, 247, 248, 249, 250, 251, 252, 284, 287, 288, 303, 311, 312, 320, 321 Tờ 29) - Phường Hà Huy Tập Đ. M H Đế - Đ. H H Tập 8.000.000 - - - - Đất ở
635 Thành phố Vinh Đ. Lý Tự Trọng nối dài - Khối 6 (Thửa 181, 190, 191, 203, 204, 206, 207, 213 Lô 2 mặt đường Tờ 29) - Phường Hà Huy Tập Đ. M H Đế - Đ. H H Tập 6.000.000 - - - - Đất ở
636 Thành phố Vinh Đ. Lý Tự Trọng nối dài - Khối 6 (Thửa 164, 165, 166, 182, 183, 184, 185, 186, 187, 188, 189, 212, 322, 323, 324, 325, 326 Tờ 29) - Phường Hà Huy Tập Đ. M H Đế - Đ. H H Tập 5.500.000 - - - - Đất ở
637 Thành phố Vinh Đường Khối - Khối 6 (Thửa 56, 76, 116, 117, 173, 257, 258, 259, 260, 261, 262, 263, 264, 266, 295, Tờ 29) - Phường Hà Huy Tập ông Truyền - bà Hoan 5.000.000 - - - - Đất ở
638 Thành phố Vinh Đ. Phan Cảnh Quang - Khối 8 (Thửa 52, 67, 68, 86, 87, 88, 107, 108, 109, 128, 139, 140, 147, 162, 240, 242, 245, 246, 265, 279, 286, 304, 305, 306 Tờ 29) - Phường Hà Huy Tập Đ. N Sỹ Sách - Đ. H V Thụ 6.000.000 - - - - Đất ở
639 Thành phố Vinh Đường Khối - Khối 8 (Thửa 1, 2, 9, 10, 13, 25, 26, 42, 44, 45, 46, 47, 48, 49, 50, 51, 58, 59, 61, 62, 63, 64, 65, 66, 69, 70, 71, 72, 78, 79, 80, 81, 83, 89, 90, 91, 92, 99, 100, 101, 102, 103, 104, 110, 111, 120, 121, 122, 123, 124, 125, 126, 127, 129, 130, 131, 138, 155, 156, 157, 158, 159, 160, 161, 205, 208, 214, 215, 219, 238, 239, 241, 243, 244, 253, 255, 269, 270, 271, 275, 276, 277, 278, 280, 281, 289, 290, 294, 302, 309, 310, 57, 202, 218 Tờ 29) - Phường Hà Huy Tập ông Xuân - ông Bảo 5.000.000 - - - - Đất ở
640 Thành phố Vinh Đường Khối - Khối 8 (Thửa 24, 43, 53, 77, 84, 85, 105, 106, 141, 142, 149, 205, 208, 220, 221, 234, 236, 268, 272, 274, 282, 291, 292, 296, 297, 298, 299, 300, 301, 315, 316, 317 Tờ 29) - Phường Hà Huy Tập bà Thân - bà Oanh 5.000.000 - - - - Đất ở
641 Thành phố Vinh Đ. Hà Huy Tập - Khối 6 + 12 (Thửa 121, 137 Lô 2 mặt đường Tờ 30) - Phường Hà Huy Tập Ngã 3 QB - Cầu KB 25.000.000 - - - - Đất ở
642 Thành phố Vinh Đ. Hà Huy Tập - Khối 6 + 12 (Thửa 136, 164 (20m) Lô 2 mặt đường Tờ 30) - Phường Hà Huy Tập Ngã 3 QB - Cầu KB 25.000.000 - - - - Đất ở
643 Thành phố Vinh Đ. Hà Huy Tập - Khối 6 + 11 + 12 (Thửa 2, 13, 14, 27, 29, 30, 44, 45, 57, 59, 60, 61, 75, 76, 92, 97, 98, 121, 137, 181, 199, 242, 261, 269, 311 Lô 2 mặt đường Tờ 30) - Phường Hà Huy Tập Ngã 3 QB - Cầu KB 24.000.000 - - - - Đất ở
644 Thành phố Vinh Đ. Hà Huy Tập - Khối 6 + 11 + 12 (Thửa 3, 12, 25, 26, 28, 43, 58, 77, 78, 79, 93, 94, 95, 96, 116, 118, 119, 120, 135, 138, 153, 154, 165(20m), 166, 167, 180, 183, 184, 196, 197, 198, 212, 228, 232, 234, 235, 241, 244, 247, 260 Tờ 30) - Phường Hà Huy Tập Ngã 3 QB - Cầu KB 23.000.000 - - - - Đất ở
645 Thành phố Vinh Đ. Lý Tự Trọng - Khối 6 (Thửa 68, 85, 101, 103, 110, 124, 125 Lô 2 mặt đường Tờ 30) - Phường Hà Huy Tập Đ. H H Tập - Nghi Phú 9.500.000 - - - - Đất ở
646 Thành phố Vinh Đ. Lý Tự Trọng - Khối 6 (Thửa 83 (20m), 84, 104, 105, 106, 107, 108, 109, 122, 123, 126, 139, 142, 209, 230, 240, 243, 248 Tờ 30) - Phường Hà Huy Tập Đ. H H Tập - Nghi Phú 9.000.000 - - - - Đất ở
647 Thành phố Vinh Đ. Trần Quốc Toản - Khối 6 + 12 (Thửa 21, 22, 49 (20m), 246, 270, 271, 272 Lô 2 mặt đường Tờ 30) - Phường Hà Huy Tập Đ. P Đ Toái - Đ. LT Trọng 7.000.000 - - - - Đất ở
648 Thành phố Vinh Đ. Trần Quốc Toản - Khối 6 + 12 (Thửa 7, 37, 67, 206, 231, 249, 273 Tờ 30) - Phường Hà Huy Tập Đ. P Đ Toái - Đ. LT Trọng 6.500.000 - - - - Đất ở
649 Thành phố Vinh Đ. N Trọng Phiệt - Khối 6 (Thửa 4, 5, 6, 15, 16, 17, Tờ 30) - Phường Hà Huy Tập Đ. H H Tập - Đ. NTN Oanh 7.000.000 - - - - Đất ở
650 Thành phố Vinh Đường Khối - Khối 6 + 12 (Thửa 9, 10, 11, 23, 24, 32, 39, 40, 41, 46, 47, 48, 62, 63, 102, 127, 128, 131, 133, 134, 144, 145, 146, 147, 149, 151, 152, 156, 157, 158, 159, 161, 162, 163, 169, 170, 171, 175, 185, 186, 187, 188, 189, 190, 191, 193, 200, 201, 202, 203, 205, 210, 211, 213, 217, 219, 221, 222, 223, 224, 225, 227, 233, 236, 237, 245, 255, 257, 258, 259, 265, 266, 267, 268, 310, 53, 64, 65, 81, 82, 251, 252, 253, 262, 263, 265, 266, 267, 268, Tờ 30) - Phường Hà Huy Tập ông Chính - ông Định 5.000.000 - - - - Đất ở
651 Thành phố Vinh Đường Khối - Khối 6 + 12 (Thửa 1, 18, 19, 31, 33, 35, 38, 42, 51, 52, 54, 55, 56, 66, 70, 71, 72, 73, 74, 80, 86, 87, 88, 89, 90, 91, 99, 100, 112, 113, 114, 115, 117, 130, 131, 132, 133, 150, 173, 176, 177, 178, 179, 194, 195, 207, 208, 214, 215, 216, 218, 220, 226, 229, 238, 239, 250, 254, 256, Tờ 30) - Phường Hà Huy Tập ông Quang - ông Minh 5.000.000 - - - - Đất ở
652 Thành phố Vinh Đ. Lý Tự Trọng - Khối 12 + Y Toàn (Thửa 14, 26, 27, 29, 30, 37, 41, 52, 53, 65, 263, Lô 2 mặt đường Tờ 31) - Phường Hà Huy Tập Đ. H H Tập - Nghi Phú 9.500.000 - - - - Đất ở
653 Thành phố Vinh Đ. Lý Tự Trọng - Khối 12 (Thửa 6, 7, 13, 15, 16, 17, 25, 28, 35, 36, 38, 39, 40, 50, 51, 67, 204, 217, 226, 227, 233, 240, 241, 253, 260, 262, 264, 266 Tờ 31) - Phường Hà Huy Tập Đ. H H Tập - Nghi Phú 9.000.000 - - - - Đất ở
654 Thành phố Vinh Đ. Phan Thái Ất - Khối 13+Y Toàn (Thửa 95, 111, 112, 128 Tờ 31) - Phường Hà Huy Tập Đ. L T Trọng - Đ. HTL Ông 5.500.000 - - - - Đất ở
655 Thành phố Vinh Đ. Phan Thái Ất - Khối Y Toàn (Thửa 43, 44, 45, 46, 58, 59, 60, 61, 62, 66, 74, 75, 76, 78, 79, 90, 91, 92, 93, 94, 205, 207, 208, 237, 248, 249, 265 Tờ 31) - Phường Hà Huy Tập Đ. L T Trọng - Đ. HTL Ông 5.500.000 - - - - Đất ở
656 Thành phố Vinh Đ. Trần Quốc Toản - Khối 12 + 13 (Thửa 98, 99, 113, 135, 151, 152, 166, 185, 186, 187, 209 Lô 2 mặt đường Tờ 31) - Phường Hà Huy Tập Đ. L T Trọng - Đ. HTL Ông 7.500.000 - - - - Đất ở
657 Thành phố Vinh Đ. Trần Quốc Toản - Khối 12 + 13 (Thửa 31, 96, 114, 115, 131, 132, 133, 134, 167, 168, 169, 184, 238, 247, 261, Tờ 31) - Phường Hà Huy Tập Đ. L T Trọng - Đ. HTL Ông 7.000.000 - - - - Đất ở
658 Thành phố Vinh Đường Khối - Khối 12 + 13 + Y Toàn (Thửa 42, 57, 64, 72, 73, 86, 87, 88, 89, 108, 109, 125, 126, 143, 144, 145, 179, 180, 181, 199, 200, 203, 218, 220, 221, 222, 223, 228, 234, 245, 250, 251, 276, 279, 280, 285, 286 Tờ 31) - Phường Hà Huy Tập ông Hoàng - ông Lan 5.000.000 - - - - Đất ở
659 Thành phố Vinh Đường Khối - Khối 12 + Y Toàn (Thửa 1, 2, 9, 10, 11, 12, 18, 19, 20, 22, 23, 24, 33, 34, 47, 48, 49, 54, 68, 69, 70, 80, 81, 82, 83, 84, 97, 100, 101, 102, 103, 116, 117, 118, 119, 120, 121, 122, 123, 130, 136, 137, 138, 139, 141, 147, 148, 149, 150, 153, 161, 162, 165, 170, 171, 173, 174, 176, 178, 182, 183, 188, 189, 190, 191, 192, 193, 194, 195, 196, 197, 198, 201, 202, 206, 210, 211, 212, 214, 215, 216, 219, 224, 225, 229, 232, 235, 239 242, 243, 246, 254, 257, 258, 268, 273, 274, 77, 107, 140, 154, 155, 156, 158, 159, 160, 213, 254, 277, 278, 284 Tờ 31) - Phường Hà Huy Tập ông Lam - ông Quang 5.000.000 - - - - Đất ở
660 Thành phố Vinh Đường Khối - Khối 12 + Y Toàn (Thửa 3, 4, 5, 21, 32, 55, 56, 71, 85, 105, 106, 107, 124, 127, 129, 142, 146, 157, 230, 231, 236, 244, 255, 256, 259, 267, 281, 282, 283, Tờ 31) - Phường Hà Huy Tập ông Sơn - bà Tình 5.000.000 - - - - Đất ở
661 Thành phố Vinh Đ. HT Lãn Ông - Khối 14 + 16 (Thửa 116, 131, 139, 140, 142 Lô 2 mặt đường Tờ 32) - Phường Hà Huy Tập Đ. H H Tập - Nghi Phú 15.000.000 - - - - Đất ở
662 Thành phố Vinh Đ. HT Lãn Ông - Khối 14 (Thửa 132, 136, 137, 174, 175 Tờ 32) - Phường Hà Huy Tập Đ. H H Tập - Nghi Phú 14.000.000 - - - - Đất ở
663 Thành phố Vinh Đ. Lưu Đức An - Khối 14 (Thửa 22, 35 (20m), 200, 203, 251 (CC Goldcity) Lô 2 mặt đường Tờ 32) - Phường Hà Huy Tập Đ. P T Ất - Đ. T D Tân 12.000.000 - - - - Đất ở
664 Thành phố Vinh Đ. Lưu Đức An - Khối 14 (Thửa 201, 202 Tờ 32) - Phường Hà Huy Tập Đ. P T Ất - Đ. T D Tân 11.000.000 - - - - Đất ở
665 Thành phố Vinh Đ. Lưu Đức An - Khối Y Toàn (Thửa 3, 11, 12, 28, 39, 49, 73, 92, 186, 187, 188 Tờ 32) - Phường Hà Huy Tập Đ. P T Ất - Đ. T D Tân 11.000.000 - - - - Đất ở
666 Thành phố Vinh Đ. Phan Thái Ất - Khối 13 + 14 (Thửa 134 (20m) Lô 2 mặt đường Tờ 32) - Phường Hà Huy Tập Đ. L T Trọng - Đ. HTL Ông 12.000.000 - - - - Đất ở
667 Thành phố Vinh Đ. Phan Thái Ất - Khối 14 (Thửa 107, 108, 109, 110, 123, 124, 125, 135, 148 Tờ 32) - Phường Hà Huy Tập Đ. L T Trọng - Đ. HTL Ông 11.000.000 - - - - Đất ở
668 Thành phố Vinh Đ. Phan Thái Ất - Khối 13+Y Toàn (Thửa 44, 45, 46, 55, 70, 85 (20m), 88, 162, 165, 176, 177 Tờ 32) - Phường Hà Huy Tập Đ. L T Trọng - Đ. HTL Ông 5.500.000 - - - - Đất ở
669 Thành phố Vinh Đ. Tống Duy Tân - Khối 14 (Thửa 91, 207, 208 Lô 2 mặt đường Tờ 32) - Phường Hà Huy Tập Đ. L T Trọng - Đ. HTL Ông 13.000.000 - - - - Đất ở
670 Thành phố Vinh Đ. Tống Duy Tân - Khối 14 (Thửa 206, 212, 213, 215, 216, 217, Tờ 32) - Phường Hà Huy Tập Đ. L T Trọng - Đ. HTL Ông 12.500.000 - - - - Đất ở
671 Thành phố Vinh Đ. Tống Duy Tân - Khối 14 (Thửa 30, 31, 43, 54, 69, 164, 189, 190 Tờ 32) - Phường Hà Huy Tập Đ. L T Trọng - Đ. HTL Ông 12.500.000 - - - - Đất ở
672 Thành phố Vinh Đ. Tống Duy Tân - Khối Y Toàn (Thửa 2, 7, 8, 9, 10, Tờ 32) - Phường Hà Huy Tập Đ. L T Trọng - Đ. HTL Ông 7.000.000 - - - - Đất ở
673 Thành phố Vinh Đ. QH khu goldencity - Khối 14 (Thửa 204, 205, 209, 210, 211, 214 Tờ 32) - Phường Hà Huy Tập 9.000.000 - - - - Đất ở
674 Thành phố Vinh Đường Khối - Khối 13 + Y Toàn (Thửa 19, 23, 24, 25, 32, 33, 34, 118, 119, 120, 122, 133, 149, 151, 152, 153, 154, 155, 159, 160, 169, 170, 182, 183 Tờ 32) - Phường Hà Huy Tập bà Nghĩa - ông Nam 5.000.000 - - - - Đất ở
675 Thành phố Vinh Đường Khối - Khối 13 + 14 + Y Toàn (Thửa 1, 4, 5, 6, 13, 14, 41, 51, 52, 53, 61, 62, 76, 77, 78, 94, 95, 96, 97, 98, 100, 106, 111, 112, 113, 121, 126, 127, 128, 129, 130, 138, 141, 147, 156, 157, 158, 161, 166, 167, 168, 171, 172, 173, 178, 179, 180, 181, 15, 16, 40, 42, 63, 64, 66, 67, 80, 81, 82, 83, 84, 102, 102A, 103, 104, 114, 115, 145, 146, 163, 184, 185 Tờ 32) - Phường Hà Huy Tập ông Hoa - ông Ngọ 5.000.000 - - - - Đất ở
676 Thành phố Vinh Đường Khối - Khối 13 + 14 + Y Toàn (Thửa 29, 50, 59, 60, 65, 74, 75, 79, 86, 87, 93, 99, 105, Tờ 32) - Phường Hà Huy Tập ông Trung - ông Hùng 5.000.000 - - - - Đất ở
677 Thành phố Vinh Đ. HT Lãn Ông - Khối 14 (Thửa 96, 97, 264, Lô 2 mặt đường Tờ 33) - Phường Hà Huy Tập Đ. H H Tập - Nghi Phú 15.000.000 - - - - Đất ở
678 Thành phố Vinh Đ. HT Lãn Ông - Khối 14 (Thửa 46 (20m), 57, 72, 83, 88, 89, 93 (20m), 99, 112, 176, 188, 263, 269 Lô 2 mặt đường Tờ 33) - Phường Hà Huy Tập Đ. H H Tập - Nghi Phú 15.000.000 - - - - Đất ở
679 Thành phố Vinh Đ. HT Lãn Ông - Khối 14 (Thửa 58, 59, 60, 61, 67, 73, 74, 75, 76, 77, 78, 79, 82, 84, 85, 86, 87, 98, 100, 111, 179, 180, 181, 287 Tờ 33) - Phường Hà Huy Tập Đ. H H Tập - Nghi Phú 14.000.000 - - - - Đất ở
680 Thành phố Vinh Đ. Nguyễn Năng Tĩnh - Khối 14 (Thửa 256, 258, Lô 2 mặt đường Tờ 33) - Phường Hà Huy Tập Đ. L T Trọng - Đ. HTL Ông 11.000.000 - - - - Đất ở
681 Thành phố Vinh Đ. Nguyễn Năng Tĩnh - Khối 14 (Thửa 252, 253, 254, 255, 262, Tờ 33) - Phường Hà Huy Tập Đ. L T Trọng - Đ. HTL Ông 11.000.000 - - - - Đất ở
682 Thành phố Vinh Đ. Nguyễn Năng Tĩnh - Khối Y Sơn (Thửa 13, 26, Tờ 33) - Phường Hà Huy Tập Đ. L T Trọng - Đ. HTL Ông 11.000.000 - - - - Đất ở
683 Thành phố Vinh Đ. Tống Duy Tân - Khối 14 (Thửa 278, 281 Lô 2 mặt đường Tờ 33) - Phường Hà Huy Tập Đ. L T Trọng - Đ. HTL Ông 12.500.000 - - - - Đất ở
684 Thành phố Vinh Đ. Tống Duy Tân - Khối 14 (Thửa 265, 270, 271, 272, 276, 277, 282, Tờ 33) - Phường Hà Huy Tập Đ. L T Trọng - Đ. HTL Ông 12.500.000 - - - - Đất ở
685 Thành phố Vinh Đ. Tống Duy Tân - Khối 14 (Thửa 81, 95 Tờ 33) - Phường Hà Huy Tập Đ. L T Trọng - Đ. HTL Ông 12.500.000 - - - - Đất ở
686 Thành phố Vinh Đ. QH khu goldencity - Khối 14 (Thửa 52, 68, 250, 251, 273, 274, 275, 280, 283, 284, 259, 260, 266, 267, 268, 279 Tờ 33) - Phường Hà Huy Tập 9.000.000 - - - - Đất ở
687 Thành phố Vinh Đ. QH khu goldencity - Khối 14 (Thửa 257, 261, 285, 286 Tờ 33) - Phường Hà Huy Tập 7.000.000 - - - - Đất ở
688 Thành phố Vinh Đ. Trần Quang Khải - Khối 16 + 17 (Thửa 54, 55, 56, 62, 63, 64, 65, 66, 70, 71, 162, 164, 288 Lô 2 mặt đường Tờ 33) - Phường Hà Huy Tập Đ. HTL Ông - Đ. P C Kiên 8.500.000 - - - - Đất ở
689 Thành phố Vinh Đ. Trần Quang Khải - Khối 14+16+17 (Thửa 101, 102, 116, 117, 118, 119, 139, 140, 141, 163, 172, 182, 185, 189, 289 Tờ 33) - Phường Hà Huy Tập Đ. HTL Ông - Đ. P C Kiên 8.000.000 - - - - Đất ở
690 Thành phố Vinh Đường Khối - Khối 14 + 17 (Thửa 1, 2, 5, 8, 9, 15, 16, 17, 18, 28, 29, 30, 31, 32, 44, 173, , 21, 22, 23, 27, 35, 36, 37, 39, 41, 42, 43, 45, 47, 48, 49, 50, 53, 66 (20m), 90, 91, 92, 103, 104, 105, 106, 107, 108, 109, 110, 120, 121, 122, 123, 124, 125, 126, 142, 143, 144, 145, 165, 166, 167, 168, 175, 184, Tờ 33) - Phường Hà Huy Tập ông Hải - ông Sỹ 5.000.000 - - - - Đất ở
691 Thành phố Vinh Đường Khối - Khối 14 + 17 (Thửa 19, 20, 33, 34, 94, 127, 136, 137, 146, 147, 148, 149, 150, 159, 160, 161, 169, 170, 171, 183, 186, 187, Tờ 33) - Phường Hà Huy Tập ông Phái - ông Bình 5.000.000 - - - - Đất ở
692 Thành phố Vinh Đường Khối - Khối 14 (Thửa 6, 7, 10, 136, 174, Tờ 33) - Phường Hà Huy Tập ông Nam - ông Khang 5.000.000 - - - - Đất ở
693 Thành phố Vinh Đ. Lê Nin - Khối T Hoà (Thửa 88, 99 Lô 2 mặt đường Tờ 34) - Phường Hà Huy Tập Đ. P C Kiên - Đ. LT Trọng 30.000.000 - - - - Đất ở
694 Thành phố Vinh Đ. Lê Nin - Khối T Hoà (Thửa 89, 90, 91, 92, 93, 94, 95, 96, 97, 98 Tờ 34) - Phường Hà Huy Tập Đ. P C Kiên - Đ. LT Trọng 28.000.000 - - - - Đất ở
695 Thành phố Vinh Đ. HT Lãn Ông - Khối Y Sơn + T Hòa (Thửa 5, 14, 17, 30, 67, 111, 112, 135 Lô 2 mặt đường Tờ 34) - Phường Hà Huy Tập Đ. H H Tập - Nghi Phú 15.000.000 - - - - Đất ở
696 Thành phố Vinh Đ. HT Lãn Ông - Khối Y Sơn + T Hòa (Thửa 4, 9, 10, 15, 16, 23, 24, 25, 63, 68, 69, 136 Tờ 34) - Phường Hà Huy Tập Đ. H H Tập - Nghi Phú 14.000.000 - - - - Đất ở
697 Thành phố Vinh Đ. Tô Ngọc Vân + Đ. Quy Hoạch 15m - Khối T Hoà (Thửa 48 (20m), 79, 80, 100, 123, 124 Lô 2 mặt đường Tờ 34) - Phường Hà Huy Tập Đ. HTL Ông - Đ. P C Kiên 12.000.000 - - - - Đất ở
698 Thành phố Vinh Đ. Tô Ngọc Vân + Đ. Lê Văn Miến + Đ. Quy Hoạch 12m - Khối T Hoà (Thửa 27, 31, 35, 38, 44, 47, 66, 70, 71, 72, 73, 74, 75, 76, 77, 78, 81, 82, 85, 86, 87, 101, 102, 103, 104, 105, 106, 107, 108, 109, 110, 113, 114, 115, 116, 117, 118, 119, 120, 121, 122, 125, 126, 127, 128, 129, 130, 131, 132, 133, 134, 137, 145 Tờ 34) - Phường Hà Huy Tập Đ. HTL Ông - Đ. P C Kiên 11.000.000 - - - - Đất ở
699 Thành phố Vinh Đ. Nguyễn Năng Tĩnh - Khối Y Sơn (Thửa 8. Tờ 34) - Phường Hà Huy Tập Đ. L T Trọng - Đ. HTL Ông 11.000.000 - - - - Đất ở
700 Thành phố Vinh Đường Khối - Khối 17+Y Sơn (Thửa 33, 45, 64, 146, 147, 54, 55, 56, 57, 60, 61, 65, 138, 146, 147, 148, 149 Tờ 34) - Phường Hà Huy Tập ông Thanh - bà Lương 5.000.000 - - - - Đất ở

Bảng Giá Đất Thành Phố Vinh, Nghệ An: Đường Khối - Khối 14

Bảng giá đất tại thành phố Vinh, Nghệ An cho đoạn đường Khối - Khối 14 (Thửa 49, 58, 93, 143, 152, 178 Tờ 24) thuộc phường Hà Huy Tập đã được cập nhật theo văn bản số 57/2019/QĐ-UBND ngày 20/12/2019 của UBND tỉnh Nghệ An, và được sửa đổi bổ sung bởi văn bản số 05/2021/QĐ-UBND ngày 14/01/2021. Bảng giá này cung cấp thông tin chi tiết về giá trị đất ở từng vị trí cụ thể trong đoạn đường, nhằm hỗ trợ người dân và nhà đầu tư trong việc định giá và quyết định mua bán đất đai.

Vị Trí 1: 8.000.000 VNĐ/m²

Vị trí 1 trên đoạn đường Khối - Khối 14 có mức giá là 8.000.000 VNĐ/m². Khu vực này được đánh giá là có giá trị đất cao nhất trong đoạn đường, nhờ vào vị trí đắc địa gần các tiện ích công cộng và hạ tầng giao thông thuận lợi. Đây là điểm thu hút mạnh mẽ cho các nhà đầu tư và người dân tìm kiếm không gian sống lý tưởng.

Bảng giá đất theo văn bản số 57/2019/QĐ-UBND và các văn bản sửa đổi bổ sung là nguồn thông tin quan trọng giúp các cá nhân và tổ chức nắm bắt giá trị đất tại đoạn đường Khối - Khối 14, phường Hà Huy Tập, Thành phố Vinh. Việc hiểu rõ giá trị tại vị trí này sẽ hỗ trợ trong các quyết định đầu tư và mua bán đất đai, đồng thời phản ánh sự phát triển của khu vực.


Bảng Giá Đất Thành Phố Vinh, Nghệ An Trên Đường Khối - Khối 14 + Y Sơn

Bảng giá đất của Thành phố Vinh, Nghệ An cho đoạn đường Khối - Khối 14 + Y Sơn (Thửa 18, 19, 20, 21, 38, 46, 47, 48, 55, 56, 50, 79, 87, 59, 65, 68, 72, 74A, 75, 162, 174, 175, 176 Tờ 24) tại Phường Hà Huy Tập, loại đất ở, đã được cập nhật theo văn bản số 57/2019/QĐ-UBND ngày 20/12/2019 của UBND tỉnh Nghệ An và được sửa đổi bổ sung bởi văn bản số 05/2021/QĐ-UBND ngày 14/01/2021 của UBND tỉnh Nghệ An. Bảng giá này cung cấp thông tin về mức giá cụ thể cho từng vị trí, hỗ trợ người dân và nhà đầu tư trong việc định giá và quyết định mua bán đất đai.

Vị Trí 1: 5.000.000 VNĐ/m²

Vị trí 1 trên đoạn đường Khối - Khối 14 + Y Sơn có mức giá là 5.000.000 VNĐ/m². Đây là khu vực có vị trí đắc địa, với nhiều tiện ích công cộng và giao thông thuận lợi, dẫn đến giá trị đất tại đây cao hơn các vị trí khác.

Bảng giá đất theo các văn bản quy định là nguồn thông tin quan trọng giúp các cá nhân và tổ chức có cái nhìn rõ ràng về giá trị đất tại khu vực này. Việc nắm rõ giá trị tại vị trí cụ thể sẽ hỗ trợ trong việc đưa ra quyết định đầu tư hoặc mua bán đất đai hiệu quả.


Bảng Giá Đất Thành Phố Vinh, Nghệ An: Đường Khối - Khối 14 + Y Sơn

Bảng giá đất tại Thành phố Vinh, Nghệ An cho đoạn đường Khối - Khối 14 + Y Sơn (Thửa 3, 26, 36, 37, 38, 46, 47, 48, 55, 56, 57, 60, 65, 66, 69, 75, 78, 80, 81, 83, 84, 86, 89, 90, 163, 164, 167, 172, 173, Tờ 24), loại đất ở, đã được cập nhật theo Quyết định số 57/2019/QĐ-UBND ngày 20/12/2019 của UBND tỉnh Nghệ An, và được sửa đổi bổ sung bởi văn bản số 05/2021/QĐ-UBND ngày 14/01/2021. Bảng giá này cung cấp thông tin chi tiết về giá trị đất tại các thửa cụ thể trong khu vực, nhằm hỗ trợ người dân và nhà đầu tư trong việc định giá và quyết định mua bán đất đai.

Vị trí 1: 5.000.000 VNĐ/m²

Vị trí 1 trên đoạn đường Khối - Khối 14 + Y Sơn có mức giá là 5.000.000 VNĐ/m². Đây là khu vực có giá trị đất cao nhất trong đoạn đường, thường nằm gần các tiện ích công cộng và hạ tầng giao thông thuận lợi, dẫn đến nhu cầu sử dụng đất cao.

Bảng giá đất theo văn bản số 57/2019/QĐ-UBND và các sửa đổi bổ sung là nguồn thông tin thiết yếu cho cá nhân và tổ chức, giúp có cái nhìn rõ ràng về giá trị đất tại khu vực Khối - Khối 14 + Y Sơn, phường Hà Huy Tập, Thành phố Vinh. Việc nắm rõ giá trị đất tại các thửa cụ thể sẽ hỗ trợ trong việc ra quyết định đầu tư hoặc mua bán đất đai.


Bảng Giá Đất Thành Phố Vinh, Nghệ An Cho Đường Lê Nin - Khối Y Sơn

Bảng giá đất của Thành phố Vinh, Nghệ An cho đoạn đường Lê Nin - Khối Y Sơn (Thửa Lô 2, mặt đường: 173, 275, Tờ 25) - Phường Hà Huy Tập, loại đất ở, đã được cập nhật theo văn bản số 57/2019/QĐ-UBND ngày 20/12/2019 của UBND tỉnh Nghệ An, được sửa đổi bổ sung bởi văn bản số 05/2021/QĐ-UBND ngày 14/01/2021 của UBND tỉnh Nghệ An. Bảng giá này cung cấp mức giá chi tiết cho từng vị trí cụ thể, phản ánh giá trị bất động sản và hỗ trợ người dân cũng như nhà đầu tư trong việc định giá và quyết định mua bán đất đai.

Vị Trí 1: 29.000.000 VNĐ/m²

Vị trí 1 trên đoạn đường Lê Nin có mức giá 29.000.000 VNĐ/m². Khu vực này có giá trị cao, nằm gần các tiện ích công cộng và giao thông thuận lợi, cho thấy tiềm năng phát triển mạnh mẽ trong tương lai.

Bảng giá đất theo các văn bản quy định là nguồn thông tin quan trọng giúp cá nhân và tổ chức có cái nhìn rõ ràng về giá trị đất tại khu vực này. Việc nắm rõ giá trị tại từng vị trí sẽ hỗ trợ trong việc đưa ra quyết định đầu tư hoặc mua bán đất đai.


Bảng Giá Đất Đoạn Đường Lê Nin, Phường Hà Huy Tập, Thành Phố Vinh, Nghệ An

Bảng giá đất tại Thành phố Vinh, Nghệ An cho đoạn đường Lê Nin - Khối Y Sơn (Thửa 271, 272, 273, 274, 276, 240, 241, 243, 244, 245, 239, 209, 210, 211, 212, 213, 208, 206, 178, 179, 180, 181, 176, 177, 175, 174, 367, 373 Tờ 25), loại đất ở, đã được ban hành theo văn bản số 57/2019/QĐ-UBND ngày 20/12/2019 của UBND tỉnh Nghệ An, và được sửa đổi bổ sung bởi văn bản số 05/2021/QĐ-UBND ngày 14/01/2021. Bảng giá này cung cấp thông tin chi tiết về mức giá đất tại từng vị trí cụ thể, hỗ trợ người dân và nhà đầu tư trong việc định giá và giao dịch bất động sản.

Vị Trí 1: 27.000.000 VNĐ/m²

Vị trí 1 trên đoạn đường Lê Nin có mức giá 27.000.000 VNĐ/m². Khu vực này có giá trị đất cao nhờ vào vị trí thuận lợi, gần các tiện ích công cộng và giao thông phát triển. Mức giá này phản ánh sự gia tăng nhu cầu và tiềm năng phát triển của bất động sản tại khu vực.

Bảng giá đất theo văn bản số 57/2019/QĐ-UBND và sửa đổi bởi văn bản số 05/2021/QĐ-UBND là nguồn thông tin quan trọng giúp cá nhân và tổ chức có cái nhìn rõ ràng về giá trị đất tại đoạn đường Lê Nin, Phường Hà Huy Tập, Thành phố Vinh. Việc nắm bắt giá trị từng vị trí sẽ hỗ trợ cho việc đưa ra quyết định đầu tư hoặc mua bán đất đai một cách hiệu quả.