501 |
Thành phố Vinh |
Đ. Nguyễn Năng Tĩnh - Khối Y Sơn (Thửa Lô 2 mặt đường: 17, 19, 26, 35, 66, 74, 104, 117 Tờ 15) - Phường Hà Huy Tập |
Đ. P Đ Toái - Đ. LT Trọng
|
6.000.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở |
502 |
Thành phố Vinh |
Đ. Nguyễn Năng Tĩnh - Khối Y Sơn (Thửa 3, 11, 18, 34, 43, 44, 49, 50, 57, 91, 99, 110, 116, 120, 121 Tờ 15) - Phường Hà Huy Tập |
Đ. P Đ Toái - Đ. LT Trọng
|
5.500.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở |
503 |
Thành phố Vinh |
Đường Khối - Khối Y Sơn + Y Toàn (Thửa Lô 2 mặt đường: 42, 77, 86, 88, 92, 115 Tờ 15) - Phường Hà Huy Tập |
Đ. P Đ Toái - Đ. LT Trọng
|
6.000.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở |
504 |
Thành phố Vinh |
Đường Khối - Khối Y Sơn + Y Toàn (Thửa 14, 21, 31, 47, 87, 89, 90, 95, 103, 108, 113, 114 Tờ 15) - Phường Hà Huy Tập |
Đ. P Đ Toái - Đ. LT Trọng
|
6.000.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở |
505 |
Thành phố Vinh |
Đường Khối - Khối Y Toàn (Thửa 124, 125, 126, 127, 128 Tờ 15) - Phường Hà Huy Tập |
bà Bình - ông Hiếu
|
5.000.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở |
506 |
Thành phố Vinh |
Đường Khối - Khối Y Sơn + Y Toàn (Thửa 54, 58, 59, 60, 68, 67, 69, 71, 75, 76, 79, 85, 93, 96, 97, 102, 105, 106, 107, 109, 111, 114, 115, 118, 119 Tờ 15) - Phường Hà Huy Tập |
bà Phương - ông Sáu
|
5.000.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở |
507 |
Thành phố Vinh |
Đường Khối - Khối Y Sơn + Y Toàn (Thửa 27, 36, 55, 64, 65, 73, 80, 81, 94, 112 Tờ 15) - Phường Hà Huy Tập |
ông Tính - ông Dũng
|
5.000.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở |
508 |
Thành phố Vinh |
Đ. Lê Nin - Khối Y Sơn (Thửa 102 Tờ 16) - Phường Hà Huy Tập |
Đ. HTL Ông - Đ. LT Trọng
|
27.000.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở |
509 |
Thành phố Vinh |
Đ. Nguyễn Năng Tĩnh - Khối Y Sơn (Thửa 32, 48, Tờ 16) - Phường Hà Huy Tập |
Đ. L T Trọng - Đ. HTL Ông
|
11.000.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở |
510 |
Thành phố Vinh |
Đ. Lê Văn Miến - Khối Y Sơn (Thửa 29, 34 Tờ 16) - Phường Hà Huy Tập |
Đ. HTL Ông - Đ. LT Trọng
|
11.000.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở |
511 |
Thành phố Vinh |
Đ. Lý Tự Trọng - Khối Y Sơn (Thửa Lô 2 mặt đường: 16, 24, 47, 17(20m), 54, Tờ 16) - Phường Hà Huy Tập |
Đ. H H Tập - Nghi Phú
|
9.500.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở |
512 |
Thành phố Vinh |
Đ. Lý Tự Trọng - Khối Y Sơn (Thửa 10, 13, 15, 18(20m), 25, 26, 33, 38, 39, 42, 43, 44, 45(20m), 49, 53 Tờ 16) - Phường Hà Huy Tập |
Đ. H H Tập - Nghi Phú
|
9.000.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở |
513 |
Thành phố Vinh |
Đ. Quy hoạch - Khối Y Sơn (Thửa 1, 2, 3, 5, 9, 37, 46, 50 Tờ 16) - Phường Hà Huy Tập |
Đ. P Đ Toái - Đ. LT Trọng
|
9.600.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở |
514 |
Thành phố Vinh |
Đ. Nguyễn Năng Tĩnh - Khối Y Sơn (Thửa Lô 2 mặt đường: 21, 51 Tờ 16) - Phường Hà Huy Tập |
Đ. P Đ Toái - Đ. LT Trọng
|
6.000.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở |
515 |
Thành phố Vinh |
Đ. Nguyễn Năng Tĩnh - Khối Y Sơn (Thửa 6, 11, 41 Tờ 16) - Phường Hà Huy Tập |
Đ. P Đ Toái - Đ. LT Trọng
|
5.500.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở |
516 |
Thành phố Vinh |
Đường Khối - Khối Y Sơn (Thửa 7, 52, 40. Tờ 16) - Phường Hà Huy Tập |
bà Ngượng - ông Dần
|
5.000.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở |
517 |
Thành phố Vinh |
Đ. Lê Nin - Khối Y Sơn (Thửa Lô 2 mặt đường: 35 (Phần DT sâu 20m bám mặt đường) Tờ 17) - Phường Hà Huy Tập |
Đ. P C Kiên - Đ. LT Trọng
|
29.000.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở |
518 |
Thành phố Vinh |
Đ. Lê Nin - Khối Y Sơn (Thửa Lô 2 mặt đường: 110, 164 Tờ 17) - Phường Hà Huy Tập |
Đ. P C Kiên - Đ. LT Trọng
|
29.000.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở |
519 |
Thành phố Vinh |
Đ. Lê Nin - Khối Y Sơn (Thửa 111, 123, 124, 125, 136, 137, 138, 143, 144, 145, 146, 152, 153, 154, 160, 161, 162 Tờ 17) - Phường Hà Huy Tập |
Đ. P C Kiên - Đ. LT Trọng
|
27.000.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở |
520 |
Thành phố Vinh |
Đ. Lý Tự Trọng - Khối Y Sơn (Thửa Lô 2 mặt đường: 105, 113, 165, 166 và 1 lô (102-103 hợp thửa) Tờ 17) - Phường Hà Huy Tập |
Đ. H H Tập - Nghi Phú
|
14.000.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở |
521 |
Thành phố Vinh |
Đ. Lý Tự Trọng - Khối Y Sơn (Thửa 104, 112 Tờ 17) - Phường Hà Huy Tập |
Đ. H H Tập - Nghi Phú
|
13.500.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở |
522 |
Thành phố Vinh |
Đ. Trương Văn Lĩnh - Khối Y Sơn (Thửa Lô 2 mặt đường: 172 Tờ 17) - Phường Hà Huy Tập |
Đ. HTL Ông - Đ. LT Trọng
|
12.000.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở |
523 |
Thành phố Vinh |
Đ. Trương Văn Lĩnh - Khối Y Sơn (Thửa 108, 109, 120, 121, 122, 134, 135, 168, 170 Tờ 17) - Phường Hà Huy Tập |
Đ. HTL Ông - Đ. LT Trọng
|
12.000.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở |
524 |
Thành phố Vinh |
Đ. Quy Hoạch 12m - Khối Y Sơn (Thửa Lô 2 mặt đường: 159, 163, 171 và 1 lô (157-158 hợp thửa) Tờ 17) - Phường Hà Huy Tập |
Đ. Lê Nin - Đ. Trương Văn Lĩnh
|
14.000.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở |
525 |
Thành phố Vinh |
Đ. Quy Hoạch 12m - Khối Y Sơn (Thửa 107, 114, 115, 116, 117, 118, 119, 126, 127, 128, 129, 130, 131, 132, 133, 139, 140, 142, 147, 148, 150, 151, 155, 156, 167, 169 và 1 lô (141-149 hợp thửa) Tờ 17) - Phường Hà Huy Tập |
Đ. Lê Nin - Đ. Trương Văn Lĩnh
|
13.000.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở |
526 |
Thành phố Vinh |
Đ. Lý Tự Trọng - Khối Y Sơn (Thửa 1, 2, 49, 51, 57 Tờ 17) - Phường Hà Huy Tập |
Đ. Trương Văn Lĩnh - Khu QH Gold Việt Nghi Phú
|
8.000.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở |
527 |
Thành phố Vinh |
Đ. Lý Tự Trọng - Khối Y Sơn (Thửa Lô 2 mặt đường: 5 Tờ 17) - Phường Hà Huy Tập |
Đ. H H Tập - Nghi Phú
|
12.000.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở |
528 |
Thành phố Vinh |
Đ. Trương Văn Lĩnh - Khối Y Sơn (Thửa Lô 2 mặt đường: 17, 42, 50, 58, 60 Tờ 17) - Phường Hà Huy Tập |
Đ. HTL Ông - Đ. Trương Văn Lĩnh
|
12.000.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở |
529 |
Thành phố Vinh |
Đ. Trương Văn Lĩnh - Khối Y Sơn (Thửa 7, 29, 37, 52, 69, 71, 72 Tờ 17) - Phường Hà Huy Tập |
Đ. HTL Ông - Đ. LT Trọng
|
11.000.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở |
530 |
Thành phố Vinh |
Đường Khối - Khối Y Sơn (Thửa 6, 8, 9, 11, 12, 18, 53, 54, 56, 59, 63, 70 Tờ 17) - Phường Hà Huy Tập |
bà Thơm - bà Tý
|
5.000.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở |
531 |
Thành phố Vinh |
Đường Khối - Khối Y Sơn (Thửa 3, 4, 10, 13, 14, 19, 25, 26, 55, 61, 62, 64, 65, 66, 67, 68 Tờ 17) - Phường Hà Huy Tập |
bà Vân - bà Bảo
|
5.000.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở |
532 |
Thành phố Vinh |
Đ. Trương Văn Lĩnh - Khối Y Sơn (Thửa 4, 6. Tờ 18) - Phường Hà Huy Tập |
Đ. HTL Ông - Đ. LT Trọng
|
11.000.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở |
533 |
Thành phố Vinh |
Đường Khối - Khối Y Sơn (Thửa 5, 7, 8, 9, 10, 11, 12, 13, 17, 18, 19, 20, 21, 22, 23, 24, 25, 26, 27, 28, 29, 30, 31, 32, 33, 34, 35, 37, 38 Tờ 18) - Phường Hà Huy Tập |
ông Điệng - bà Nhàn
|
5.500.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở |
534 |
Thành phố Vinh |
Đường Khối - Khối Y Sơn (Thửa 1, 14, 15, 16, 36, 41, 42, 43, 44, 45, 46, 47, 48 Tờ 18) - Phường Hà Huy Tập |
bà Yên - ông Tuấn
|
5.000.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở |
535 |
Thành phố Vinh |
Đ. Mai Hắc Đế - Khối 8 (Thửa Lô 2 mặt đường: 3, 4 (20m), 10 Tờ 19) - Phường Hà Huy Tập |
Ngã 3 QB - Ngã 4 Ga
|
27.000.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở |
536 |
Thành phố Vinh |
Đ. Mai Hắc Đế - Khối 8 (Thửa Lô 2 mặt đường: 5(20m), 7(20m), 8(20m), 9 Tờ 19) - Phường Hà Huy Tập |
Ngã 3 QB - Ngã 4 Ga
|
27.000.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở |
537 |
Thành phố Vinh |
Đ. Kênh Bắc - Khối 7 (Thửa Lô 2 mặt đường: 1 Tờ 19) - Phường Hà Huy Tập |
Thửa 27 tờ 11 - Cầu KB
|
7.000.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở |
538 |
Thành phố Vinh |
Đ. Kênh Bắc - Khối 7 (Thửa 22, 23, 24, 25 Tờ 19) - Phường Hà Huy Tập |
Thửa 27 tờ 11 - Cầu KB
|
6.500.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở |
539 |
Thành phố Vinh |
Đ. Hoàng Văn Thụ - Khối 7 (Thửa Lô 2 mặt đường: 20 Tờ 19) - Phường Hà Huy Tập |
Đ. M H Đế - Đ. H H Tập
|
8.500.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở |
540 |
Thành phố Vinh |
Đ. Hoàng Văn Thụ - Khối 7 (Thửa 11, 12, 13, 14, 15, 16, 17, 18, 19 Tờ 19) - Phường Hà Huy Tập |
Đ. M H Đế - Đ. H H Tập
|
8.000.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở |
541 |
Thành phố Vinh |
Đường Khối - Khối 7 (Thửa 6. Tờ 19) - Phường Hà Huy Tập |
ông Hào
|
5.000.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở |
542 |
Thành phố Vinh |
Đ. Hà Huy Tập - Khối 5 (Thửa Lô 2 mặt đường: 58, Tờ 20) - Phường Hà Huy Tập |
Ngã 3 QB - Cầu KB
|
26.000.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở |
543 |
Thành phố Vinh |
Đ. Hà Huy Tập - Khối 5 (Thửa Lô 2 mặt đường: 12, 13, 25, 28, 40, 41, 42, 55, 56, 68, 80, 92, 118, 205, 219, Tờ 20) - Phường Hà Huy Tập |
Ngã 3 QB - Cầu KB
|
24.000.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở |
544 |
Thành phố Vinh |
Đ. Hà Huy Tập - Khối 5 (Thửa 10, 11, 26, 27, 29, 43, 44, 57, 66, 67, 78, 79, 93, 101, 102, 119, 120, 143, 144, 145, 231 Tờ 20) - Phường Hà Huy Tập |
Ngã 3 QB - Cầu KB
|
23.000.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở |
545 |
Thành phố Vinh |
Đ. Kênh Bắc - Khối 5 (Thửa Lô 2 mặt đường: 3, 209, Tờ 20) - Phường Hà Huy Tập |
Thửa 27 tờ 11 - Cầu KB
|
7.000.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở |
546 |
Thành phố Vinh |
Đ. Kênh Bắc - Khối 7 (Thửa 19, 110, 132, 133, 157, 177, 178, 240 Tờ 20) - Phường Hà Huy Tập |
Thửa 27 tờ 11 - Cầu KB
|
6.500.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở |
547 |
Thành phố Vinh |
Đ. Hoàng Văn Thụ - Khối 6 (Thửa Lô 2 mặt đường: 187, 199, 201 Tờ 20) - Phường Hà Huy Tập |
Đ. M H Đế - Đ. H H Tập
|
8.500.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở |
548 |
Thành phố Vinh |
Đ. Hoàng Văn Thụ - Khối 5 (Thửa 142, 164, 184, 185, 186, 188, 200, 217, 224, 225, 248, 249 Tờ 20) - Phường Hà Huy Tập |
Đ. M H Đế - Đ. H H Tập
|
8.000.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở |
549 |
Thành phố Vinh |
Đường Khối - Khối 5 (Thửa 4, 5, 7, 16, 48, 61, 84, 112, 137, 138, 159, 160, 182, 204, 206, 222, 230, 237, 246, 250, 251, 252, 253, 254 Tờ 20) - Phường Hà Huy Tập |
bà Nhàn - bà Thanh
|
6.000.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở |
550 |
Thành phố Vinh |
Đường Khối - Khối 7 (Thửa 14, 15, 30, 45, 121, 122, 123, 124, 146, 147, 165, 166, 167, 168, 190, 191, 208, 238 Tờ 20) - Phường Hà Huy Tập |
ông Thọ - bà Khánh
|
5.000.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở |
551 |
Thành phố Vinh |
Đường Khối - Khối 5 + 7 (Thửa 22, 24, 33, 34, 35, 37, 52, 53, 54, 63, 64, 65, 73, 74, 75, 76, 85, 86, 87, 88, 89, 90, 91, 96, 97, 98, 99, 113, 189, 210, 213, 221, 234, 235, 236, 239, 241, 243, 244, 245, 247, 62, 109, 131, 156, 163, 169, 170, 171, 172, 173, 174, 175, 176, 192, 193, 194, 195, 196, Tờ 20) - Phường Hà Huy Tập |
ông Thắng - ông sáng
|
5.000.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở |
552 |
Thành phố Vinh |
Đường Khối - Khối 5 + 7 (Thửa 8, 9, 20, 21, 23, 32, 36, 38, 39, 49, 50, 51, 103, 104, 105, 106, 107, 108, 114, 115, 116, 117, 125, 126, 127, 128, 129, 130, 139, 140, 141, 148, 149, 150, 151, 152, 153, 154, 155, 161, 162, 202, 203, 207, 212, 214, 215, 216, 218, 223, 226, 227, 228, 229, 232, 233, Tờ 20) - Phường Hà Huy Tập |
ông Lý - bà Trang
|
5.000.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở |
553 |
Thành phố Vinh |
Đ. Hà Huy Tập - Khối 5 (Thửa 100. Tờ 20) - Phường Hà Huy Tập |
Ngã 3 QB - Cầu KB
|
22.000.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở |
554 |
Thành phố Vinh |
Đ. Hà Huy Tập - Khối 5 + 6 (Thửa Lô 2 mặt đường: 269 Tờ 21) - Phường Hà Huy Tập |
Ngã 3 QB - Cầu KB
|
26.000.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở |
555 |
Thành phố Vinh |
Đ. Hà Huy Tập - Khối 5 + 6 (Thửa Lô 2 mặt đường: 116, 117, Tờ 21) - Phường Hà Huy Tập |
Ngã 3 QB - Cầu KB
|
25.000.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở |
556 |
Thành phố Vinh |
Đ. Hà Huy Tập - Khối 5 + 6 (Thửa 46, 57, 58, 59, 73, 74, 75, 88, 89, 90, 103, 104, 118, 119, 120, 133, 134, 135, 136, 137, 151, 150, 152, 159, 173, 181, 246, Tờ 21) - Phường Hà Huy Tập |
Ngã 3 QB - Cầu KB
|
23.000.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở |
557 |
Thành phố Vinh |
Đ. Phạm Đình Toái - Khối 5 (Thửa Lô 2 mặt đường: 1, 2, 6, 13, 17, 24, 25, 33, 35, 270 Tờ 21) - Phường Hà Huy Tập |
Đ. H H Tập - Đ. Lê Nin
|
20.000.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở |
558 |
Thành phố Vinh |
Đ. Phạm Đình Toái - Khối 5 (Thửa 7, 14, 15, 16, 21, 255, 256, 261, 262, Tờ 21) - Phường Hà Huy Tập |
Đ. H H Tập - Đ. Lê Nin
|
19.500.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở |
559 |
Thành phố Vinh |
Đ. Lê Doãn Sửu - Khối 12+Y Toàn (Thửa Lô 2 mặt đường: 4, 205, 215, 219, Tờ 21) - Phường Hà Huy Tập |
Đ. P Đ Toái - Đ. N Trọng Phiệt
|
9.000.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở |
560 |
Thành phố Vinh |
Đ. Lê Doãn Sửu - Khối 12+Y Toàn (Thửa 198, 203, 204, 216, 217, 218, Tờ 21) - Phường Hà Huy Tập |
Đ. P Đ Toái - Đ. N Trọng Phiệt
|
8.000.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở |
561 |
Thành phố Vinh |
Đ. N Trọng Phiệt - Khối 12+Y Toàn (Thửa Lô 2 mặt đường: 243 Tờ 21) - Phường Hà Huy Tập |
Đ. H H Tập - Đ. NTN Oanh
|
8.000.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở |
562 |
Thành phố Vinh |
Đ. N Trọng Phiệt - Khối 12+Y Toàn (Thửa 102, 113, 238, 239, 240, 241, 242, Tờ 21) - Phường Hà Huy Tập |
Đ. H H Tập - Đ. NTN Oanh
|
7.000.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở |
563 |
Thành phố Vinh |
Đ. N Trọng Phiệt - Khối 6 + 12 (Thửa 101, 110, 111, 112, 124, 127, 128, 129, 142, 153, 154, Tờ 21) - Phường Hà Huy Tập |
Đ. H H Tập - Đ. NTN Oanh
|
5.000.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở |
564 |
Thành phố Vinh |
Đ. QH 9m - Khối Y Toàn (Thửa Lô 2 mặt đường: 32, 209, 224, 229, 235, 253, Tờ 21) - Phường Hà Huy Tập |
Đ. Lê Doãn Sửu - Khu dân cư
|
7.500.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở |
565 |
Thành phố Vinh |
Đ. QH 9m - Khối Y Toàn (Thửa 56, 188, 189, 190, 191, 192, 193, 194, 195, 196, 199, 200, 201, 202, 206, 207, 208, 210, 211, 212, 213, 214, 220, 221, 222, 223, 225, 226, 227, 228, 236, 237, Tờ 21) - Phường Hà Huy Tập |
Đ. Lê Doãn Sửu - Khu dân cư
|
7.000.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở |
566 |
Thành phố Vinh |
Đường Khối - Khối 5 (Thửa 5, 11, 12, 55, 230, 231, 233, 234, 254 Tờ 21) - Phường Hà Huy Tập |
bà Luân - ông Hiếu
|
6.000.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở |
567 |
Thành phố Vinh |
Đ. Trần Quốc Toản - Khối 6 (Thửa Lô 2 mặt đường: 125, 126, 143, 144, 156, Tờ 21) - Phường Hà Huy Tập |
Đ. P Đ Toái - Đ. LT Trọng
|
7.000.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở |
568 |
Thành phố Vinh |
Đ. Trần Quốc Toản - Khối 6 (Thửa 36, 37, 38, 48, 49, 63, 65, 66, 78, 79, 80, 81, 93, 95, 106, 107, 108, 155, 163, 167, 168, 169B, 171, 177, 182, 183, 185, 187, 232, 244, 245, 248, 249, 250, 251, 252, 271, 272 Tờ 21) - Phường Hà Huy Tập |
Đ. P Đ Toái - Đ. LT Trọng
|
6.500.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở |
569 |
Thành phố Vinh |
Đường Khối - Khối 5 + Y Toàn (Thửa 3, 8, 9, 10, 18, 19, 20, 26, 28, 29, 31, 39, 40, 41, 42, 43, 44, 47, 50, 51, 52, 53, 54, 60, 61, 62, 67, 68, 69, 70, 71, 72, 76, 77, 82, 83, 84, 85, 86, 91, 92, 96, 97, 98, 99, 109, 131, 132, 145, 146, 147, 148, 149, 157, 158, 160, 162, 164, 165, 166, 172, 174, 175, 176, 178, 179, 180, 184, 247, 257, 258, 259, 260, 263, 264, 265, 266, 267, 268, 273, 274 Tờ 21) - Phường Hà Huy Tập |
bà Thu - bà Hiền
|
5.000.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở |
570 |
Thành phố Vinh |
Đường Khối - Khối 5 + 12 + Y Toàn (Thửa 9, 11, 92, 100, 105, 114, 115, 121, 122, 123, 138, 139, 140, 169A, 170, 186, Tờ 21) - Phường Hà Huy Tập |
ông Anh - ông Đào
|
5.000.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở |
571 |
Thành phố Vinh |
Đ. Lê Doãn Sửu - Khối 12+Y Toàn (Thửa Lô 2 mặt đường: 5, 9, 38, 42, 64, 68 Tờ 22) - Phường Hà Huy Tập |
Đ. P Đ Toái - Đ. N Trọng Phiệt
|
9.000.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở |
572 |
Thành phố Vinh |
Đ. Lê Doãn Sửu - Khối 12+Y Toàn (Thửa 6, 39, 40, 41, 65, 66, 67, Tờ 22) - Phường Hà Huy Tập |
Đ. P Đ Toái - Đ. N Trọng Phiệt
|
8.000.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở |
573 |
Thành phố Vinh |
Đ. Lý Tự Trọng - Khối Y Toàn (Thửa 19 (20m), 21, 23, 24, 25, 26, 266 Tờ 22) - Phường Hà Huy Tập |
Đ. H H Tập - Nghi Phú
|
9.000.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở |
574 |
Thành phố Vinh |
Đ. N Trọng Phiệt - Khối Y Toàn (Thửa Lô 2 mặt đường: 12, 93 Tờ 22) - Phường Hà Huy Tập |
Đ. H H Tập - Đ. NTN Oanh
|
8.000.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở |
575 |
Thành phố Vinh |
Đ. N Trọng Phiệt - Khối 12+Y Toàn (Thửa 13, 14, 32, 33, 80, 81, 82, 83, 84, 85, 86, 87, 88, 89, 90, 101, 102, 103 Tờ 22) - Phường Hà Huy Tập |
Đ. H H Tập - Đ. NTN Oanh
|
7.000.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở |
576 |
Thành phố Vinh |
Đ. QH 9m - Khối Y Toàn (Thửa Lô 2 mặt đường: 1, 47, 52, 53, 63, 94 Tờ 22) - Phường Hà Huy Tập |
Đ. Lê Doãn Sửu - Khu dân cư
|
7.500.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở |
577 |
Thành phố Vinh |
Đ. QH 9m - Khối Y Toàn (Thửa 3, 43, 44, 45, 46, 48, 49, 50, 51 54, 55, 56, 57, 58, 59, 60, 61, 62, 69, 70, 71, 72, 73, 74, 75, 76, 77, 78, 79, 91, 92, 95, 96, 97, 98, 99, 100, Tờ 22) - Phường Hà Huy Tập |
Đ. Lê Doãn Sửu - Khu dân cư
|
7.000.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở |
578 |
Thành phố Vinh |
Đ. Ng Thị Ngọc Oanh - Khối Y Toàn (Thửa 2, 31, 34, 35, 37 Tờ 22) - Phường Hà Huy Tập |
Đ. P Đ Toái - Đ. LT Trọng
|
7.000.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở |
579 |
Thành phố Vinh |
Đường Khối - Khối 12 (Thửa 22, 29. Tờ 22) - Phường Hà Huy Tập |
ông Minh - ông Khang
|
5.000.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở |
580 |
Thành phố Vinh |
Đường Khối - Khối 12+Y Toàn (Thửa 18, 27, 28, 36 Tờ 22) - Phường Hà Huy Tập |
ông Tuấn - ông Hùng
|
5.000.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở |
581 |
Thành phố Vinh |
Đ. Lý Tự Trọng - Khối Yên Sơn (Thửa Lô 3 mặt đường: 115 (20m), 116 (20m) Tờ 23) - Phường Hà Huy Tập |
Đ. H H Tập - Nghi Phú
|
9.500.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở |
582 |
Thành phố Vinh |
Đ. Lý Tự Trọng - Khối Y Toàn (Thửa Lô 2 mặt đường: 7, 13, 24, 27, 32, 33, 38, 47, 130, 161 Tờ 23) - Phường Hà Huy Tập |
Đ. H H Tập - Nghi Phú
|
9.500.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở |
583 |
Thành phố Vinh |
Đ. Lý Tự Trọng - Khối Y Toàn (Thửa 16, 19, 23, 28, 29, 30, 39, 40, 84, 85, 86, 87, 89, 109, 122, 160 Tờ 23) - Phường Hà Huy Tập |
Đ. H H Tập - Nghi Phú
|
9.000.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở |
584 |
Thành phố Vinh |
Đ. Lưu Đức An - Khối 14 (Thửa Lô 2 mặt đường: 151. Tờ 23) - Phường Hà Huy Tập |
Đ. P T Ất - Đ. T D Tân
|
12.000.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở |
585 |
Thành phố Vinh |
Đ. Lưu Đức An - Khối 14 (Thửa 152. Tờ 23) - Phường Hà Huy Tập |
Đ. P T Ất - Đ. T D Tân
|
11.000.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở |
586 |
Thành phố Vinh |
Đ. Lưu Đức An - Khối Y Toàn (Thửa 67, 77, 83, 88, 114 Tờ 23) - Phường Hà Huy Tập |
Đ. P T Ất - Đ. T D Tân
|
11.000.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở |
587 |
Thành phố Vinh |
Đ. QH khu goldencity - Khối 14 (Thửa 26, 97A, 150 Tờ 23) - Phường Hà Huy Tập |
|
9.000.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở |
588 |
Thành phố Vinh |
Đ. QH khu goldencity - Khối 14+Y Toàn (Thửa 31, 36, 37, 46, 56, 92, 94, 108, 117, 131, Tờ 23) - Phường Hà Huy Tập |
|
8.000.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở |
589 |
Thành phố Vinh |
Đ. Tống Duy Tân - Khối Y Toàn (Thửa 34, 41, 42, 52, 53, 65, 73, 74, 79, 80, 112, 147, 148, 158, 159 Tờ 23) - Phường Hà Huy Tập |
Đ. L T Trọng - Đ. HTL Ông
|
7.000.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở |
590 |
Thành phố Vinh |
Đ. Ng Thị Ngọc Oanh - Khối Y Toàn (Thửa 14, 17, 18, 21, 98, 120 (20 m ) Tờ 23) - Phường Hà Huy Tập |
Đ. P Đ Toái - Đ. LT Trọng
|
7.000.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở |
591 |
Thành phố Vinh |
Đường Khối - Khối Y Sơn (Thửa 11, 48, 49, 50, 51, 57, 58, 59, 60, 61, 62, 63, 69, 70, 71, 72, 78, 82, 93, 95, 99, 113, 118, 121, 123, 124, 125, 129, 137, 141, 142, 143, Tờ 23) - Phường Hà Huy Tập |
ông Hùng - ông Hải
|
5.000.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở |
592 |
Thành phố Vinh |
Đường Khối - Khối Y Sơn (Thửa 4, 5, 6, 8, 9, 10, 12, 15, 35, 43, 44, 45, 54, 66, 75, 76, 81, 90, 91, 96, 97B, 100, 101, 102, 103, 104, 105, 106, 107, 110, 111, 119, 126, 127, 128, 132, 133, 134, 135, 136, 138, 139, 140, 144, 145, 146, 153, 154, 155, 156, 157 Tờ 23) - Phường Hà Huy Tập |
ông Lý - bà Gấm
|
5.000.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở |
593 |
Thành phố Vinh |
Đ. Nguyễn Năng Tĩnh - Khối Y Sơn (Thửa Lô 2 mặt đường: 114, 126, 141, 302. Tờ 24) - Phường Hà Huy Tập |
Đ. L T Trọng - Đ. HTL Ông
|
11.000.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở |
594 |
Thành phố Vinh |
Đ. Nguyễn Năng Tĩnh - Khối Y Sơn (Thửa 103, 104, 105, 142, 144, 145, 153, 154, 160, 161 Tờ 24) - Phường Hà Huy Tập |
Đ. L T Trọng - Đ. HTL Ông
|
11.000.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở |
595 |
Thành phố Vinh |
Đ. Nguyễn Năng Tĩnh - Khối Y Sơn (Thửa 1, 6, 7, 14, 17, 25, 30, 31, 35, 54, 63, 64, 71, 73A, 91, 92 (20m), 95, 165, 166, 168, 169, 170, 171 Tờ 24) - Phường Hà Huy Tập |
Đ. L T Trọng - Đ. HTL Ông
|
11.000.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở |
596 |
Thành phố Vinh |
Đ. Lưu Đức An - Khối 14 (Thửa Lô 2 mặt đường: 138, 139, 146, 150, Tờ 24) - Phường Hà Huy Tập |
Đ. P T Ất - Đ. T D Tân
|
12.000.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở |
597 |
Thành phố Vinh |
Đ. Lưu Đức An - Khối 14 + Y Toàn (Thửa 40, 41, 96, 123, 131, 132, 133, 134, 135, 136, 137, 140, 148, 149, 177 Tờ 24) - Phường Hà Huy Tập |
Đ. P T Ất - Đ. T D Tân
|
11.000.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở |
598 |
Thành phố Vinh |
Đ. Lê Văn Miến - Khối Y Sơn (Thửa 4, 9 (20m đoạn NVH khối), 9A, 10, 12, 15, 27, 32, 39, 73B, 74B, 76, 77, 88, 94 Tờ 24) - Phường Hà Huy Tập |
Đ. HTL Ông - Đ. LT Trọng
|
11.000.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở |
599 |
Thành phố Vinh |
Đ. QH khu goldencity - Khối 14 (Thửa Lô 2 mặt đường: 106, 117, 127, 128, 151, 156, 159 Tờ 24) - Phường Hà Huy Tập |
|
9.500.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở |
600 |
Thành phố Vinh |
Đ. QH khu goldencity - Khối 14 (Thửa 100, 101, 102, 107, 108, 109, 110, 111, 112, 113, 116, 118, 121, 122, 129, 130, 147, 155, 157, 158, 303 (119 - 120) Tờ 24) - Phường Hà Huy Tập |
|
9.000.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở |