Bảng giá đất Nghệ An

Giá đất cao nhất tại Nghệ An là: 347.875.000
Giá đất thấp nhất tại Nghệ An là: 0
Giá đất trung bình tại Nghệ An là: 832.839
Căn cứ pháp lý: Ban hành kèm theo văn bản số 57/2019/QĐ-UBND ngày 20/12/2019 của UBND tỉnh Nghệ An được sửa đổi bổ sung bởi văn bản số 05/2021/QĐ-UBND ngày 14/01/2021 của UBND tỉnh Nghệ An
STT Quận/Huyện Tên đường/Làng xã Đoạn: Từ - Đến Vị trí 1 Vị trí 2 Vị trí 3 Vị trí 4 Vị trí 5 Loại đất
501 Thành phố Vinh Đ. Nguyễn Năng Tĩnh - Khối Y Sơn (Thửa Lô 2 mặt đường: 17, 19, 26, 35, 66, 74, 104, 117 Tờ 15) - Phường Hà Huy Tập Đ. P Đ Toái - Đ. LT Trọng 6.000.000 - - - - Đất ở
502 Thành phố Vinh Đ. Nguyễn Năng Tĩnh - Khối Y Sơn (Thửa 3, 11, 18, 34, 43, 44, 49, 50, 57, 91, 99, 110, 116, 120, 121 Tờ 15) - Phường Hà Huy Tập Đ. P Đ Toái - Đ. LT Trọng 5.500.000 - - - - Đất ở
503 Thành phố Vinh Đường Khối - Khối Y Sơn + Y Toàn (Thửa Lô 2 mặt đường: 42, 77, 86, 88, 92, 115 Tờ 15) - Phường Hà Huy Tập Đ. P Đ Toái - Đ. LT Trọng 6.000.000 - - - - Đất ở
504 Thành phố Vinh Đường Khối - Khối Y Sơn + Y Toàn (Thửa 14, 21, 31, 47, 87, 89, 90, 95, 103, 108, 113, 114 Tờ 15) - Phường Hà Huy Tập Đ. P Đ Toái - Đ. LT Trọng 6.000.000 - - - - Đất ở
505 Thành phố Vinh Đường Khối - Khối Y Toàn (Thửa 124, 125, 126, 127, 128 Tờ 15) - Phường Hà Huy Tập bà Bình - ông Hiếu 5.000.000 - - - - Đất ở
506 Thành phố Vinh Đường Khối - Khối Y Sơn + Y Toàn (Thửa 54, 58, 59, 60, 68, 67, 69, 71, 75, 76, 79, 85, 93, 96, 97, 102, 105, 106, 107, 109, 111, 114, 115, 118, 119 Tờ 15) - Phường Hà Huy Tập bà Phương - ông Sáu 5.000.000 - - - - Đất ở
507 Thành phố Vinh Đường Khối - Khối Y Sơn + Y Toàn (Thửa 27, 36, 55, 64, 65, 73, 80, 81, 94, 112 Tờ 15) - Phường Hà Huy Tập ông Tính - ông Dũng 5.000.000 - - - - Đất ở
508 Thành phố Vinh Đ. Lê Nin - Khối Y Sơn (Thửa 102 Tờ 16) - Phường Hà Huy Tập Đ. HTL Ông - Đ. LT Trọng 27.000.000 - - - - Đất ở
509 Thành phố Vinh Đ. Nguyễn Năng Tĩnh - Khối Y Sơn (Thửa 32, 48, Tờ 16) - Phường Hà Huy Tập Đ. L T Trọng - Đ. HTL Ông 11.000.000 - - - - Đất ở
510 Thành phố Vinh Đ. Lê Văn Miến - Khối Y Sơn (Thửa 29, 34 Tờ 16) - Phường Hà Huy Tập Đ. HTL Ông - Đ. LT Trọng 11.000.000 - - - - Đất ở
511 Thành phố Vinh Đ. Lý Tự Trọng - Khối Y Sơn (Thửa Lô 2 mặt đường: 16, 24, 47, 17(20m), 54, Tờ 16) - Phường Hà Huy Tập Đ. H H Tập - Nghi Phú 9.500.000 - - - - Đất ở
512 Thành phố Vinh Đ. Lý Tự Trọng - Khối Y Sơn (Thửa 10, 13, 15, 18(20m), 25, 26, 33, 38, 39, 42, 43, 44, 45(20m), 49, 53 Tờ 16) - Phường Hà Huy Tập Đ. H H Tập - Nghi Phú 9.000.000 - - - - Đất ở
513 Thành phố Vinh Đ. Quy hoạch - Khối Y Sơn (Thửa 1, 2, 3, 5, 9, 37, 46, 50 Tờ 16) - Phường Hà Huy Tập Đ. P Đ Toái - Đ. LT Trọng 9.600.000 - - - - Đất ở
514 Thành phố Vinh Đ. Nguyễn Năng Tĩnh - Khối Y Sơn (Thửa Lô 2 mặt đường: 21, 51 Tờ 16) - Phường Hà Huy Tập Đ. P Đ Toái - Đ. LT Trọng 6.000.000 - - - - Đất ở
515 Thành phố Vinh Đ. Nguyễn Năng Tĩnh - Khối Y Sơn (Thửa 6, 11, 41 Tờ 16) - Phường Hà Huy Tập Đ. P Đ Toái - Đ. LT Trọng 5.500.000 - - - - Đất ở
516 Thành phố Vinh Đường Khối - Khối Y Sơn (Thửa 7, 52, 40. Tờ 16) - Phường Hà Huy Tập bà Ngượng - ông Dần 5.000.000 - - - - Đất ở
517 Thành phố Vinh Đ. Lê Nin - Khối Y Sơn (Thửa Lô 2 mặt đường: 35 (Phần DT sâu 20m bám mặt đường) Tờ 17) - Phường Hà Huy Tập Đ. P C Kiên - Đ. LT Trọng 29.000.000 - - - - Đất ở
518 Thành phố Vinh Đ. Lê Nin - Khối Y Sơn (Thửa Lô 2 mặt đường: 110, 164 Tờ 17) - Phường Hà Huy Tập Đ. P C Kiên - Đ. LT Trọng 29.000.000 - - - - Đất ở
519 Thành phố Vinh Đ. Lê Nin - Khối Y Sơn (Thửa 111, 123, 124, 125, 136, 137, 138, 143, 144, 145, 146, 152, 153, 154, 160, 161, 162 Tờ 17) - Phường Hà Huy Tập Đ. P C Kiên - Đ. LT Trọng 27.000.000 - - - - Đất ở
520 Thành phố Vinh Đ. Lý Tự Trọng - Khối Y Sơn (Thửa Lô 2 mặt đường: 105, 113, 165, 166 và 1 lô (102-103 hợp thửa) Tờ 17) - Phường Hà Huy Tập Đ. H H Tập - Nghi Phú 14.000.000 - - - - Đất ở
521 Thành phố Vinh Đ. Lý Tự Trọng - Khối Y Sơn (Thửa 104, 112 Tờ 17) - Phường Hà Huy Tập Đ. H H Tập - Nghi Phú 13.500.000 - - - - Đất ở
522 Thành phố Vinh Đ. Trương Văn Lĩnh - Khối Y Sơn (Thửa Lô 2 mặt đường: 172 Tờ 17) - Phường Hà Huy Tập Đ. HTL Ông - Đ. LT Trọng 12.000.000 - - - - Đất ở
523 Thành phố Vinh Đ. Trương Văn Lĩnh - Khối Y Sơn (Thửa 108, 109, 120, 121, 122, 134, 135, 168, 170 Tờ 17) - Phường Hà Huy Tập Đ. HTL Ông - Đ. LT Trọng 12.000.000 - - - - Đất ở
524 Thành phố Vinh Đ. Quy Hoạch 12m - Khối Y Sơn (Thửa Lô 2 mặt đường: 159, 163, 171 và 1 lô (157-158 hợp thửa) Tờ 17) - Phường Hà Huy Tập Đ. Lê Nin - Đ. Trương Văn Lĩnh 14.000.000 - - - - Đất ở
525 Thành phố Vinh Đ. Quy Hoạch 12m - Khối Y Sơn (Thửa 107, 114, 115, 116, 117, 118, 119, 126, 127, 128, 129, 130, 131, 132, 133, 139, 140, 142, 147, 148, 150, 151, 155, 156, 167, 169 và 1 lô (141-149 hợp thửa) Tờ 17) - Phường Hà Huy Tập Đ. Lê Nin - Đ. Trương Văn Lĩnh 13.000.000 - - - - Đất ở
526 Thành phố Vinh Đ. Lý Tự Trọng - Khối Y Sơn (Thửa 1, 2, 49, 51, 57 Tờ 17) - Phường Hà Huy Tập Đ. Trương Văn Lĩnh - Khu QH Gold Việt Nghi Phú 8.000.000 - - - - Đất ở
527 Thành phố Vinh Đ. Lý Tự Trọng - Khối Y Sơn (Thửa Lô 2 mặt đường: 5 Tờ 17) - Phường Hà Huy Tập Đ. H H Tập - Nghi Phú 12.000.000 - - - - Đất ở
528 Thành phố Vinh Đ. Trương Văn Lĩnh - Khối Y Sơn (Thửa Lô 2 mặt đường: 17, 42, 50, 58, 60 Tờ 17) - Phường Hà Huy Tập Đ. HTL Ông - Đ. Trương Văn Lĩnh 12.000.000 - - - - Đất ở
529 Thành phố Vinh Đ. Trương Văn Lĩnh - Khối Y Sơn (Thửa 7, 29, 37, 52, 69, 71, 72 Tờ 17) - Phường Hà Huy Tập Đ. HTL Ông - Đ. LT Trọng 11.000.000 - - - - Đất ở
530 Thành phố Vinh Đường Khối - Khối Y Sơn (Thửa 6, 8, 9, 11, 12, 18, 53, 54, 56, 59, 63, 70 Tờ 17) - Phường Hà Huy Tập bà Thơm - bà Tý 5.000.000 - - - - Đất ở
531 Thành phố Vinh Đường Khối - Khối Y Sơn (Thửa 3, 4, 10, 13, 14, 19, 25, 26, 55, 61, 62, 64, 65, 66, 67, 68 Tờ 17) - Phường Hà Huy Tập bà Vân - bà Bảo 5.000.000 - - - - Đất ở
532 Thành phố Vinh Đ. Trương Văn Lĩnh - Khối Y Sơn (Thửa 4, 6. Tờ 18) - Phường Hà Huy Tập Đ. HTL Ông - Đ. LT Trọng 11.000.000 - - - - Đất ở
533 Thành phố Vinh Đường Khối - Khối Y Sơn (Thửa 5, 7, 8, 9, 10, 11, 12, 13, 17, 18, 19, 20, 21, 22, 23, 24, 25, 26, 27, 28, 29, 30, 31, 32, 33, 34, 35, 37, 38 Tờ 18) - Phường Hà Huy Tập ông Điệng - bà Nhàn 5.500.000 - - - - Đất ở
534 Thành phố Vinh Đường Khối - Khối Y Sơn (Thửa 1, 14, 15, 16, 36, 41, 42, 43, 44, 45, 46, 47, 48 Tờ 18) - Phường Hà Huy Tập bà Yên - ông Tuấn 5.000.000 - - - - Đất ở
535 Thành phố Vinh Đ. Mai Hắc Đế - Khối 8 (Thửa Lô 2 mặt đường: 3, 4 (20m), 10 Tờ 19) - Phường Hà Huy Tập Ngã 3 QB - Ngã 4 Ga 27.000.000 - - - - Đất ở
536 Thành phố Vinh Đ. Mai Hắc Đế - Khối 8 (Thửa Lô 2 mặt đường: 5(20m), 7(20m), 8(20m), 9 Tờ 19) - Phường Hà Huy Tập Ngã 3 QB - Ngã 4 Ga 27.000.000 - - - - Đất ở
537 Thành phố Vinh Đ. Kênh Bắc - Khối 7 (Thửa Lô 2 mặt đường: 1 Tờ 19) - Phường Hà Huy Tập Thửa 27 tờ 11 - Cầu KB 7.000.000 - - - - Đất ở
538 Thành phố Vinh Đ. Kênh Bắc - Khối 7 (Thửa 22, 23, 24, 25 Tờ 19) - Phường Hà Huy Tập Thửa 27 tờ 11 - Cầu KB 6.500.000 - - - - Đất ở
539 Thành phố Vinh Đ. Hoàng Văn Thụ - Khối 7 (Thửa Lô 2 mặt đường: 20 Tờ 19) - Phường Hà Huy Tập Đ. M H Đế - Đ. H H Tập 8.500.000 - - - - Đất ở
540 Thành phố Vinh Đ. Hoàng Văn Thụ - Khối 7 (Thửa 11, 12, 13, 14, 15, 16, 17, 18, 19 Tờ 19) - Phường Hà Huy Tập Đ. M H Đế - Đ. H H Tập 8.000.000 - - - - Đất ở
541 Thành phố Vinh Đường Khối - Khối 7 (Thửa 6. Tờ 19) - Phường Hà Huy Tập ông Hào 5.000.000 - - - - Đất ở
542 Thành phố Vinh Đ. Hà Huy Tập - Khối 5 (Thửa Lô 2 mặt đường: 58, Tờ 20) - Phường Hà Huy Tập Ngã 3 QB - Cầu KB 26.000.000 - - - - Đất ở
543 Thành phố Vinh Đ. Hà Huy Tập - Khối 5 (Thửa Lô 2 mặt đường: 12, 13, 25, 28, 40, 41, 42, 55, 56, 68, 80, 92, 118, 205, 219, Tờ 20) - Phường Hà Huy Tập Ngã 3 QB - Cầu KB 24.000.000 - - - - Đất ở
544 Thành phố Vinh Đ. Hà Huy Tập - Khối 5 (Thửa 10, 11, 26, 27, 29, 43, 44, 57, 66, 67, 78, 79, 93, 101, 102, 119, 120, 143, 144, 145, 231 Tờ 20) - Phường Hà Huy Tập Ngã 3 QB - Cầu KB 23.000.000 - - - - Đất ở
545 Thành phố Vinh Đ. Kênh Bắc - Khối 5 (Thửa Lô 2 mặt đường: 3, 209, Tờ 20) - Phường Hà Huy Tập Thửa 27 tờ 11 - Cầu KB 7.000.000 - - - - Đất ở
546 Thành phố Vinh Đ. Kênh Bắc - Khối 7 (Thửa 19, 110, 132, 133, 157, 177, 178, 240 Tờ 20) - Phường Hà Huy Tập Thửa 27 tờ 11 - Cầu KB 6.500.000 - - - - Đất ở
547 Thành phố Vinh Đ. Hoàng Văn Thụ - Khối 6 (Thửa Lô 2 mặt đường: 187, 199, 201 Tờ 20) - Phường Hà Huy Tập Đ. M H Đế - Đ. H H Tập 8.500.000 - - - - Đất ở
548 Thành phố Vinh Đ. Hoàng Văn Thụ - Khối 5 (Thửa 142, 164, 184, 185, 186, 188, 200, 217, 224, 225, 248, 249 Tờ 20) - Phường Hà Huy Tập Đ. M H Đế - Đ. H H Tập 8.000.000 - - - - Đất ở
549 Thành phố Vinh Đường Khối - Khối 5 (Thửa 4, 5, 7, 16, 48, 61, 84, 112, 137, 138, 159, 160, 182, 204, 206, 222, 230, 237, 246, 250, 251, 252, 253, 254 Tờ 20) - Phường Hà Huy Tập bà Nhàn - bà Thanh 6.000.000 - - - - Đất ở
550 Thành phố Vinh Đường Khối - Khối 7 (Thửa 14, 15, 30, 45, 121, 122, 123, 124, 146, 147, 165, 166, 167, 168, 190, 191, 208, 238 Tờ 20) - Phường Hà Huy Tập ông Thọ - bà Khánh 5.000.000 - - - - Đất ở
551 Thành phố Vinh Đường Khối - Khối 5 + 7 (Thửa 22, 24, 33, 34, 35, 37, 52, 53, 54, 63, 64, 65, 73, 74, 75, 76, 85, 86, 87, 88, 89, 90, 91, 96, 97, 98, 99, 113, 189, 210, 213, 221, 234, 235, 236, 239, 241, 243, 244, 245, 247, 62, 109, 131, 156, 163, 169, 170, 171, 172, 173, 174, 175, 176, 192, 193, 194, 195, 196, Tờ 20) - Phường Hà Huy Tập ông Thắng - ông sáng 5.000.000 - - - - Đất ở
552 Thành phố Vinh Đường Khối - Khối 5 + 7 (Thửa 8, 9, 20, 21, 23, 32, 36, 38, 39, 49, 50, 51, 103, 104, 105, 106, 107, 108, 114, 115, 116, 117, 125, 126, 127, 128, 129, 130, 139, 140, 141, 148, 149, 150, 151, 152, 153, 154, 155, 161, 162, 202, 203, 207, 212, 214, 215, 216, 218, 223, 226, 227, 228, 229, 232, 233, Tờ 20) - Phường Hà Huy Tập ông Lý - bà Trang 5.000.000 - - - - Đất ở
553 Thành phố Vinh Đ. Hà Huy Tập - Khối 5 (Thửa 100. Tờ 20) - Phường Hà Huy Tập Ngã 3 QB - Cầu KB 22.000.000 - - - - Đất ở
554 Thành phố Vinh Đ. Hà Huy Tập - Khối 5 + 6 (Thửa Lô 2 mặt đường: 269 Tờ 21) - Phường Hà Huy Tập Ngã 3 QB - Cầu KB 26.000.000 - - - - Đất ở
555 Thành phố Vinh Đ. Hà Huy Tập - Khối 5 + 6 (Thửa Lô 2 mặt đường: 116, 117, Tờ 21) - Phường Hà Huy Tập Ngã 3 QB - Cầu KB 25.000.000 - - - - Đất ở
556 Thành phố Vinh Đ. Hà Huy Tập - Khối 5 + 6 (Thửa 46, 57, 58, 59, 73, 74, 75, 88, 89, 90, 103, 104, 118, 119, 120, 133, 134, 135, 136, 137, 151, 150, 152, 159, 173, 181, 246, Tờ 21) - Phường Hà Huy Tập Ngã 3 QB - Cầu KB 23.000.000 - - - - Đất ở
557 Thành phố Vinh Đ. Phạm Đình Toái - Khối 5 (Thửa Lô 2 mặt đường: 1, 2, 6, 13, 17, 24, 25, 33, 35, 270 Tờ 21) - Phường Hà Huy Tập Đ. H H Tập - Đ. Lê Nin 20.000.000 - - - - Đất ở
558 Thành phố Vinh Đ. Phạm Đình Toái - Khối 5 (Thửa 7, 14, 15, 16, 21, 255, 256, 261, 262, Tờ 21) - Phường Hà Huy Tập Đ. H H Tập - Đ. Lê Nin 19.500.000 - - - - Đất ở
559 Thành phố Vinh Đ. Lê Doãn Sửu - Khối 12+Y Toàn (Thửa Lô 2 mặt đường: 4, 205, 215, 219, Tờ 21) - Phường Hà Huy Tập Đ. P Đ Toái - Đ. N Trọng Phiệt 9.000.000 - - - - Đất ở
560 Thành phố Vinh Đ. Lê Doãn Sửu - Khối 12+Y Toàn (Thửa 198, 203, 204, 216, 217, 218, Tờ 21) - Phường Hà Huy Tập Đ. P Đ Toái - Đ. N Trọng Phiệt 8.000.000 - - - - Đất ở
561 Thành phố Vinh Đ. N Trọng Phiệt - Khối 12+Y Toàn (Thửa Lô 2 mặt đường: 243 Tờ 21) - Phường Hà Huy Tập Đ. H H Tập - Đ. NTN Oanh 8.000.000 - - - - Đất ở
562 Thành phố Vinh Đ. N Trọng Phiệt - Khối 12+Y Toàn (Thửa 102, 113, 238, 239, 240, 241, 242, Tờ 21) - Phường Hà Huy Tập Đ. H H Tập - Đ. NTN Oanh 7.000.000 - - - - Đất ở
563 Thành phố Vinh Đ. N Trọng Phiệt - Khối 6 + 12 (Thửa 101, 110, 111, 112, 124, 127, 128, 129, 142, 153, 154, Tờ 21) - Phường Hà Huy Tập Đ. H H Tập - Đ. NTN Oanh 5.000.000 - - - - Đất ở
564 Thành phố Vinh Đ. QH 9m - Khối Y Toàn (Thửa Lô 2 mặt đường: 32, 209, 224, 229, 235, 253, Tờ 21) - Phường Hà Huy Tập Đ. Lê Doãn Sửu - Khu dân cư 7.500.000 - - - - Đất ở
565 Thành phố Vinh Đ. QH 9m - Khối Y Toàn (Thửa 56, 188, 189, 190, 191, 192, 193, 194, 195, 196, 199, 200, 201, 202, 206, 207, 208, 210, 211, 212, 213, 214, 220, 221, 222, 223, 225, 226, 227, 228, 236, 237, Tờ 21) - Phường Hà Huy Tập Đ. Lê Doãn Sửu - Khu dân cư 7.000.000 - - - - Đất ở
566 Thành phố Vinh Đường Khối - Khối 5 (Thửa 5, 11, 12, 55, 230, 231, 233, 234, 254 Tờ 21) - Phường Hà Huy Tập bà Luân - ông Hiếu 6.000.000 - - - - Đất ở
567 Thành phố Vinh Đ. Trần Quốc Toản - Khối 6 (Thửa Lô 2 mặt đường: 125, 126, 143, 144, 156, Tờ 21) - Phường Hà Huy Tập Đ. P Đ Toái - Đ. LT Trọng 7.000.000 - - - - Đất ở
568 Thành phố Vinh Đ. Trần Quốc Toản - Khối 6 (Thửa 36, 37, 38, 48, 49, 63, 65, 66, 78, 79, 80, 81, 93, 95, 106, 107, 108, 155, 163, 167, 168, 169B, 171, 177, 182, 183, 185, 187, 232, 244, 245, 248, 249, 250, 251, 252, 271, 272 Tờ 21) - Phường Hà Huy Tập Đ. P Đ Toái - Đ. LT Trọng 6.500.000 - - - - Đất ở
569 Thành phố Vinh Đường Khối - Khối 5 + Y Toàn (Thửa 3, 8, 9, 10, 18, 19, 20, 26, 28, 29, 31, 39, 40, 41, 42, 43, 44, 47, 50, 51, 52, 53, 54, 60, 61, 62, 67, 68, 69, 70, 71, 72, 76, 77, 82, 83, 84, 85, 86, 91, 92, 96, 97, 98, 99, 109, 131, 132, 145, 146, 147, 148, 149, 157, 158, 160, 162, 164, 165, 166, 172, 174, 175, 176, 178, 179, 180, 184, 247, 257, 258, 259, 260, 263, 264, 265, 266, 267, 268, 273, 274 Tờ 21) - Phường Hà Huy Tập bà Thu - bà Hiền 5.000.000 - - - - Đất ở
570 Thành phố Vinh Đường Khối - Khối 5 + 12 + Y Toàn (Thửa 9, 11, 92, 100, 105, 114, 115, 121, 122, 123, 138, 139, 140, 169A, 170, 186, Tờ 21) - Phường Hà Huy Tập ông Anh - ông Đào 5.000.000 - - - - Đất ở
571 Thành phố Vinh Đ. Lê Doãn Sửu - Khối 12+Y Toàn (Thửa Lô 2 mặt đường: 5, 9, 38, 42, 64, 68 Tờ 22) - Phường Hà Huy Tập Đ. P Đ Toái - Đ. N Trọng Phiệt 9.000.000 - - - - Đất ở
572 Thành phố Vinh Đ. Lê Doãn Sửu - Khối 12+Y Toàn (Thửa 6, 39, 40, 41, 65, 66, 67, Tờ 22) - Phường Hà Huy Tập Đ. P Đ Toái - Đ. N Trọng Phiệt 8.000.000 - - - - Đất ở
573 Thành phố Vinh Đ. Lý Tự Trọng - Khối Y Toàn (Thửa 19 (20m), 21, 23, 24, 25, 26, 266 Tờ 22) - Phường Hà Huy Tập Đ. H H Tập - Nghi Phú 9.000.000 - - - - Đất ở
574 Thành phố Vinh Đ. N Trọng Phiệt - Khối Y Toàn (Thửa Lô 2 mặt đường: 12, 93 Tờ 22) - Phường Hà Huy Tập Đ. H H Tập - Đ. NTN Oanh 8.000.000 - - - - Đất ở
575 Thành phố Vinh Đ. N Trọng Phiệt - Khối 12+Y Toàn (Thửa 13, 14, 32, 33, 80, 81, 82, 83, 84, 85, 86, 87, 88, 89, 90, 101, 102, 103 Tờ 22) - Phường Hà Huy Tập Đ. H H Tập - Đ. NTN Oanh 7.000.000 - - - - Đất ở
576 Thành phố Vinh Đ. QH 9m - Khối Y Toàn (Thửa Lô 2 mặt đường: 1, 47, 52, 53, 63, 94 Tờ 22) - Phường Hà Huy Tập Đ. Lê Doãn Sửu - Khu dân cư 7.500.000 - - - - Đất ở
577 Thành phố Vinh Đ. QH 9m - Khối Y Toàn (Thửa 3, 43, 44, 45, 46, 48, 49, 50, 51 54, 55, 56, 57, 58, 59, 60, 61, 62, 69, 70, 71, 72, 73, 74, 75, 76, 77, 78, 79, 91, 92, 95, 96, 97, 98, 99, 100, Tờ 22) - Phường Hà Huy Tập Đ. Lê Doãn Sửu - Khu dân cư 7.000.000 - - - - Đất ở
578 Thành phố Vinh Đ. Ng Thị Ngọc Oanh - Khối Y Toàn (Thửa 2, 31, 34, 35, 37 Tờ 22) - Phường Hà Huy Tập Đ. P Đ Toái - Đ. LT Trọng 7.000.000 - - - - Đất ở
579 Thành phố Vinh Đường Khối - Khối 12 (Thửa 22, 29. Tờ 22) - Phường Hà Huy Tập ông Minh - ông Khang 5.000.000 - - - - Đất ở
580 Thành phố Vinh Đường Khối - Khối 12+Y Toàn (Thửa 18, 27, 28, 36 Tờ 22) - Phường Hà Huy Tập ông Tuấn - ông Hùng 5.000.000 - - - - Đất ở
581 Thành phố Vinh Đ. Lý Tự Trọng - Khối Yên Sơn (Thửa Lô 3 mặt đường: 115 (20m), 116 (20m) Tờ 23) - Phường Hà Huy Tập Đ. H H Tập - Nghi Phú 9.500.000 - - - - Đất ở
582 Thành phố Vinh Đ. Lý Tự Trọng - Khối Y Toàn (Thửa Lô 2 mặt đường: 7, 13, 24, 27, 32, 33, 38, 47, 130, 161 Tờ 23) - Phường Hà Huy Tập Đ. H H Tập - Nghi Phú 9.500.000 - - - - Đất ở
583 Thành phố Vinh Đ. Lý Tự Trọng - Khối Y Toàn (Thửa 16, 19, 23, 28, 29, 30, 39, 40, 84, 85, 86, 87, 89, 109, 122, 160 Tờ 23) - Phường Hà Huy Tập Đ. H H Tập - Nghi Phú 9.000.000 - - - - Đất ở
584 Thành phố Vinh Đ. Lưu Đức An - Khối 14 (Thửa Lô 2 mặt đường: 151. Tờ 23) - Phường Hà Huy Tập Đ. P T Ất - Đ. T D Tân 12.000.000 - - - - Đất ở
585 Thành phố Vinh Đ. Lưu Đức An - Khối 14 (Thửa 152. Tờ 23) - Phường Hà Huy Tập Đ. P T Ất - Đ. T D Tân 11.000.000 - - - - Đất ở
586 Thành phố Vinh Đ. Lưu Đức An - Khối Y Toàn (Thửa 67, 77, 83, 88, 114 Tờ 23) - Phường Hà Huy Tập Đ. P T Ất - Đ. T D Tân 11.000.000 - - - - Đất ở
587 Thành phố Vinh Đ. QH khu goldencity - Khối 14 (Thửa 26, 97A, 150 Tờ 23) - Phường Hà Huy Tập 9.000.000 - - - - Đất ở
588 Thành phố Vinh Đ. QH khu goldencity - Khối 14+Y Toàn (Thửa 31, 36, 37, 46, 56, 92, 94, 108, 117, 131, Tờ 23) - Phường Hà Huy Tập 8.000.000 - - - - Đất ở
589 Thành phố Vinh Đ. Tống Duy Tân - Khối Y Toàn (Thửa 34, 41, 42, 52, 53, 65, 73, 74, 79, 80, 112, 147, 148, 158, 159 Tờ 23) - Phường Hà Huy Tập Đ. L T Trọng - Đ. HTL Ông 7.000.000 - - - - Đất ở
590 Thành phố Vinh Đ. Ng Thị Ngọc Oanh - Khối Y Toàn (Thửa 14, 17, 18, 21, 98, 120 (20 m ) Tờ 23) - Phường Hà Huy Tập Đ. P Đ Toái - Đ. LT Trọng 7.000.000 - - - - Đất ở
591 Thành phố Vinh Đường Khối - Khối Y Sơn (Thửa 11, 48, 49, 50, 51, 57, 58, 59, 60, 61, 62, 63, 69, 70, 71, 72, 78, 82, 93, 95, 99, 113, 118, 121, 123, 124, 125, 129, 137, 141, 142, 143, Tờ 23) - Phường Hà Huy Tập ông Hùng - ông Hải 5.000.000 - - - - Đất ở
592 Thành phố Vinh Đường Khối - Khối Y Sơn (Thửa 4, 5, 6, 8, 9, 10, 12, 15, 35, 43, 44, 45, 54, 66, 75, 76, 81, 90, 91, 96, 97B, 100, 101, 102, 103, 104, 105, 106, 107, 110, 111, 119, 126, 127, 128, 132, 133, 134, 135, 136, 138, 139, 140, 144, 145, 146, 153, 154, 155, 156, 157 Tờ 23) - Phường Hà Huy Tập ông Lý - bà Gấm 5.000.000 - - - - Đất ở
593 Thành phố Vinh Đ. Nguyễn Năng Tĩnh - Khối Y Sơn (Thửa Lô 2 mặt đường: 114, 126, 141, 302. Tờ 24) - Phường Hà Huy Tập Đ. L T Trọng - Đ. HTL Ông 11.000.000 - - - - Đất ở
594 Thành phố Vinh Đ. Nguyễn Năng Tĩnh - Khối Y Sơn (Thửa 103, 104, 105, 142, 144, 145, 153, 154, 160, 161 Tờ 24) - Phường Hà Huy Tập Đ. L T Trọng - Đ. HTL Ông 11.000.000 - - - - Đất ở
595 Thành phố Vinh Đ. Nguyễn Năng Tĩnh - Khối Y Sơn (Thửa 1, 6, 7, 14, 17, 25, 30, 31, 35, 54, 63, 64, 71, 73A, 91, 92 (20m), 95, 165, 166, 168, 169, 170, 171 Tờ 24) - Phường Hà Huy Tập Đ. L T Trọng - Đ. HTL Ông 11.000.000 - - - - Đất ở
596 Thành phố Vinh Đ. Lưu Đức An - Khối 14 (Thửa Lô 2 mặt đường: 138, 139, 146, 150, Tờ 24) - Phường Hà Huy Tập Đ. P T Ất - Đ. T D Tân 12.000.000 - - - - Đất ở
597 Thành phố Vinh Đ. Lưu Đức An - Khối 14 + Y Toàn (Thửa 40, 41, 96, 123, 131, 132, 133, 134, 135, 136, 137, 140, 148, 149, 177 Tờ 24) - Phường Hà Huy Tập Đ. P T Ất - Đ. T D Tân 11.000.000 - - - - Đất ở
598 Thành phố Vinh Đ. Lê Văn Miến - Khối Y Sơn (Thửa 4, 9 (20m đoạn NVH khối), 9A, 10, 12, 15, 27, 32, 39, 73B, 74B, 76, 77, 88, 94 Tờ 24) - Phường Hà Huy Tập Đ. HTL Ông - Đ. LT Trọng 11.000.000 - - - - Đất ở
599 Thành phố Vinh Đ. QH khu goldencity - Khối 14 (Thửa Lô 2 mặt đường: 106, 117, 127, 128, 151, 156, 159 Tờ 24) - Phường Hà Huy Tập 9.500.000 - - - - Đất ở
600 Thành phố Vinh Đ. QH khu goldencity - Khối 14 (Thửa 100, 101, 102, 107, 108, 109, 110, 111, 112, 113, 116, 118, 121, 122, 129, 130, 147, 155, 157, 158, 303 (119 - 120) Tờ 24) - Phường Hà Huy Tập 9.000.000 - - - - Đất ở

Bảng Giá Đất Thành Phố Vinh, Nghệ An: Đoạn Đường Nguyễn Năng Tĩnh - Khối Y Sơn

Bảng giá đất của Thành phố Vinh, Nghệ An cho đoạn đường Nguyễn Năng Tĩnh - Khối Y Sơn (Thửa Lô 2 mặt đường: 17, 19, 26, 35, 66, 74, 104, 117 Tờ 15) - Phường Hà Huy Tập, loại đất ở, đã được ban hành theo văn bản số 57/2019/QĐ-UBND ngày 20/12/2019 của UBND tỉnh Nghệ An, và được sửa đổi bổ sung bởi văn bản số 05/2021/QĐ-UBND ngày 14/01/2021. Bảng giá này cung cấp thông tin chi tiết về giá trị bất động sản trong khu vực, hỗ trợ người dân và nhà đầu tư trong việc định giá và quyết định mua bán đất đai.

Vị Trí 1: 6.000.000 VNĐ/m²

Vị trí 1 trên đoạn đường Nguyễn Năng Tĩnh có mức giá 6.000.000 VNĐ/m². Khu vực này có giá trị hợp lý và tiềm năng phát triển, nhờ vào vị trí gần các tiện ích công cộng và cơ sở hạ tầng. Đây là lựa chọn thích hợp cho những ai tìm kiếm đất ở với giá cả phải chăng.

Bảng giá đất theo văn bản số 57/2019/QĐ-UBND và sửa đổi bổ sung bởi văn bản số 05/2021/QĐ-UBND là nguồn thông tin quan trọng, giúp các cá nhân và tổ chức có cái nhìn rõ ràng về giá trị đất tại đoạn đường Nguyễn Năng Tĩnh, Thành phố Vinh, Nghệ An. Việc nắm rõ giá trị tại các vị trí khác nhau sẽ hỗ trợ trong việc đưa ra quyết định đầu tư hoặc mua bán đất đai, đồng thời phản ánh sự phân bổ giá trị theo từng khu vực cụ thể.


Bảng Giá Đất Đường Nguyễn Năng Tĩnh, Thành Phố Vinh, Nghệ An

Bảng giá đất tại thành phố Vinh, Nghệ An cho đoạn đường Nguyễn Năng Tĩnh - khối Y Sơn (thửa 3, 11, 18, 34, 43, 44, 49, 50, 57, 91, 99, 110, 116, 120, 121 tờ 15) - phường Hà Huy Tập đã được cập nhật theo văn bản số 57/2019/QĐ-UBND ngày 20/12/2019 của UBND tỉnh Nghệ An, được sửa đổi bổ sung bởi văn bản số 05/2021/QĐ-UBND ngày 14/01/2021. Bảng giá này cung cấp thông tin chi tiết về mức giá đất tại các vị trí khác nhau trên đoạn đường, nhằm hỗ trợ người dân và nhà đầu tư trong việc định giá và quyết định mua bán bất động sản.

Vị trí 1: 5.500.000 VNĐ/m²

Vị trí 1 trên đoạn đường Nguyễn Năng Tĩnh có mức giá 5.500.000 VNĐ/m². Đây là mức giá thấp hơn so với nhiều khu vực khác, nhưng vẫn có tiềm năng phát triển do vị trí thuận lợi gần các tuyến đường chính. Điều này tạo cơ hội cho các nhà đầu tư và người mua tìm kiếm dự án tại khu vực.

Bảng giá đất theo văn bản số 57/2019/QĐ-UBND và các sửa đổi bổ sung là nguồn thông tin quan trọng, giúp các cá nhân và tổ chức hiểu rõ giá trị đất tại đoạn đường Nguyễn Năng Tĩnh, thành phố Vinh. Nắm rõ giá trị từng vị trí sẽ hỗ trợ việc ra quyết định đầu tư hoặc mua bán đất đai, đồng thời phản ánh sự phân bổ giá trị trong khu vực.


Bảng Giá Đất Thành Phố Vinh, Nghệ An: Đường Khối - Khối Y Sơn + Y Toàn

Bảng giá đất tại thành phố Vinh, Nghệ An cho đoạn đường Khối - Khối Y Sơn + Y Toàn (Thửa Lô 2 mặt đường: 42, 77, 86, 88, 92, 115 Tờ 15) thuộc phường Hà Huy Tập đã được cập nhật theo văn bản số 57/2019/QĐ-UBND ngày 20/12/2019 của UBND tỉnh Nghệ An, và được sửa đổi bổ sung bởi văn bản số 05/2021/QĐ-UBND ngày 14/01/2021. Bảng giá này cung cấp thông tin chi tiết về giá trị đất ở từng vị trí cụ thể trong đoạn đường, nhằm hỗ trợ người dân và nhà đầu tư trong việc định giá và quyết định mua bán đất đai.

Vị Trí 1: 6.000.000 VNĐ/m²

Vị trí 1 trên đoạn đường Khối - Khối Y Sơn + Y Toàn (Thửa Lô 2 mặt đường: 42, 77, 86, 88, 92, 115 Tờ 15) có mức giá là 6.000.000 VNĐ/m². Đây là khu vực có vị trí rất thuận lợi, gần các tiện ích công cộng và có hạ tầng giao thông phát triển, dẫn đến giá trị đất tại đây cao hơn so với các vị trí khác. Mức giá này phản ánh nhu cầu cao và tiềm năng phát triển của khu vực.

Bảng giá đất theo văn bản số 57/2019/QĐ-UBND và các văn bản sửa đổi bổ sung là nguồn thông tin quan trọng giúp các cá nhân và tổ chức nắm bắt giá trị đất tại đoạn đường Khối - Khối Y Sơn + Y Toàn, phường Hà Huy Tập, Thành phố Vinh. Việc hiểu rõ giá trị tại vị trí này sẽ hỗ trợ trong các quyết định đầu tư và mua bán đất đai, đồng thời phản ánh sự phát triển của khu vực.


Bảng Giá Đất Thành Phố Vinh, Nghệ An Trên Đường Khối - Khối Y Sơn + Y Toàn

Bảng giá đất của Thành phố Vinh, Nghệ An cho đoạn đường Khối - Khối Y Sơn + Y Toàn (Thửa 14, 21, 31, 47, 87, 89, 90, 95, 103, 108, 113, 114 Tờ 15) tại Phường Hà Huy Tập, loại đất ở, đã được cập nhật theo văn bản số 57/2019/QĐ-UBND ngày 20/12/2019 của UBND tỉnh Nghệ An và được sửa đổi bổ sung bởi văn bản số 05/2021/QĐ-UBND ngày 14/01/2021 của UBND tỉnh Nghệ An. Bảng giá này cung cấp thông tin về mức giá cụ thể cho từng vị trí, hỗ trợ người dân và nhà đầu tư trong việc định giá và quyết định mua bán đất đai.

Vị Trí 1: 6.000.000 VNĐ/m²

Vị trí 1 trên đoạn đường Khối - Khối Y Sơn + Y Toàn có mức giá là 6.000.000 VNĐ/m². Đây là khu vực có vị trí đắc địa, với nhiều tiện ích công cộng và giao thông thuận lợi, dẫn đến giá trị đất tại đây cao hơn các vị trí khác.

Bảng giá đất theo các văn bản quy định là nguồn thông tin quan trọng giúp các cá nhân và tổ chức có cái nhìn rõ ràng về giá trị đất tại khu vực này. Việc nắm rõ giá trị tại vị trí cụ thể sẽ hỗ trợ trong việc đưa ra quyết định đầu tư hoặc mua bán đất đai hiệu quả.


Bảng Giá Đất Thành Phố Vinh, Nghệ An: Đường Khối - Khối Y Toàn

Bảng giá đất tại Thành phố Vinh, Nghệ An cho đoạn đường Khối - Khối Y Toàn (Thửa 124, 125, 126, 127, 128, Tờ 15), loại đất ở, đã được cập nhật theo Quyết định số 57/2019/QĐ-UBND ngày 20/12/2019 của UBND tỉnh Nghệ An, và được sửa đổi bổ sung bởi văn bản số 05/2021/QĐ-UBND ngày 14/01/2021. Bảng giá này cung cấp thông tin chi tiết về giá trị đất tại các thửa cụ thể trong khu vực, nhằm hỗ trợ người dân và nhà đầu tư trong việc định giá và quyết định mua bán đất đai.

Vị trí 1: 5.000.000 VNĐ/m²

Vị trí 1 trên đoạn đường Khối - Khối Y Toàn có mức giá là 5.000.000 VNĐ/m². Đây là khu vực có giá trị đất cao nhất trong đoạn đường, thường nằm gần các tiện ích công cộng và hạ tầng giao thông thuận lợi, dẫn đến nhu cầu sử dụng đất cao.

Bảng giá đất theo văn bản số 57/2019/QĐ-UBND và các sửa đổi bổ sung là nguồn thông tin thiết yếu cho cá nhân và tổ chức, giúp có cái nhìn rõ ràng về giá trị đất tại khu vực Khối - Khối Y Toàn, phường Hà Huy Tập, Thành phố Vinh. Việc nắm rõ giá trị đất tại các thửa cụ thể sẽ hỗ trợ trong việc ra quyết định đầu tư hoặc mua bán đất đai.