14:16 - 10/01/2025

Bảng giá đất tại Nghệ An: Phân tích tiềm năng và cơ hội đầu tư

Bảng giá đất tại Nghệ An hiện đang có sự thay đổi mạnh mẽ, với nhiều khu vực chứng kiến mức tăng trưởng đáng kể. Bài viết này sẽ phân tích các yếu tố ảnh hưởng đến giá trị đất tại Nghệ An, cũng như những cơ hội đầu tư trong khu vực.

Tổng quan về tỉnh Nghệ An và các yếu tố tác động đến giá đất

Nghệ An, nằm ở vị trí chiến lược của miền Trung Việt Nam, giáp ranh với Lào, là tỉnh có diện tích lớn và tài nguyên thiên nhiên phong phú. Với diện tích hơn 16.4 nghìn km² và dân số hơn 3 triệu người, tỉnh này có nhiều yếu tố thuận lợi cho phát triển kinh tế và đầu tư bất động sản.

Tỉnh cũng đang đầu tư mạnh mẽ vào giao thông, với các dự án quan trọng như đường cao tốc Bắc Nam, mở rộng sân bay Vinh, cũng như cải thiện hệ thống giao thông nội tỉnh. Các tuyến đường này không chỉ giúp kết nối Nghệ An với các trung tâm kinh tế lớn như Hà Nội, TP HCM mà còn tạo ra động lực lớn để phát triển các khu đô thị, khu công nghiệp và khu du lịch.

Đặc biệt, Nghệ An có một hệ thống khu công nghiệp lớn đang được hình thành, như khu công nghiệp VSIP Nghệ An và khu công nghiệp Đông Hồi. Sự phát triển này sẽ kéo theo nhu cầu về đất đai, đặc biệt là đất công nghiệp và đất ở phục vụ cho lực lượng lao động.

Ngoài ra, Nghệ An cũng là điểm đến du lịch nổi bật với các khu nghỉ dưỡng ven biển, làm gia tăng giá trị đất tại các khu vực du lịch, nhất là khu vực ven biển và các địa phương như Cửa Lò, Quỳnh Lưu.

Phân tích giá đất tại Nghệ An: Cơ hội đầu tư dài hạn

Giá đất tại Nghệ An hiện nay đang có sự thay đổi rõ rệt, đặc biệt là tại thành phố Vinh, trung tâm hành chính và kinh tế của tỉnh. Ở các khu vực trung tâm, giá đất có thể dao động từ 15-30 triệu đồng/m², tùy theo vị trí và tiềm năng phát triển.

Các khu vực gần các công trình hạ tầng trọng điểm như sân bay Vinh, các tuyến đường cao tốc, hoặc khu vực gần các trung tâm hành chính đều có xu hướng tăng trưởng mạnh.

Tuy nhiên, ngoài các khu vực trung tâm, nhiều huyện ngoại thành của Nghệ An, như Nghi Lộc, Hưng Nguyên hay Quỳnh Lưu, giá đất vẫn ở mức phải chăng, từ 2-7 triệu đồng/m².

Đây là những khu vực có tiềm năng phát triển trong tương lai nhờ vào sự gia tăng của các khu công nghiệp và các dự án hạ tầng giao thông. Chính vì vậy, những khu vực này sẽ phù hợp cho các nhà đầu tư dài hạn, với kỳ vọng giá trị đất sẽ gia tăng khi các dự án lớn hoàn thành và đi vào hoạt động.

Một yếu tố đáng chú ý là mặc dù giá đất tại Nghệ An đang có sự tăng trưởng mạnh, nhưng vẫn thấp hơn nhiều so với các tỉnh khác trong khu vực miền Trung như Thanh Hóa hay Quảng Bình. Điều này cho thấy, Nghệ An vẫn còn nhiều dư địa để phát triển, tạo ra cơ hội đầu tư hấp dẫn cho các nhà đầu tư có tầm nhìn dài hạn.

Điểm mạnh và tiềm năng phát triển bất động sản tại Nghệ An

Nghệ An sở hữu nhiều điểm mạnh đáng chú ý, từ vị trí chiến lược đến hạ tầng phát triển đồng bộ. Các khu vực ven biển của Nghệ An, như Cửa Lò và Quỳnh Lưu, nổi bật với các khu du lịch nghỉ dưỡng và tiềm năng phát triển mạnh mẽ trong tương lai.

Việc nâng cấp hệ thống giao thông, đặc biệt là các tuyến cao tốc Bắc Nam, sẽ mở ra cơ hội lớn cho bất động sản nghỉ dưỡng tại những khu vực này.

Ngoài ra, với việc phát triển mạnh mẽ các khu công nghiệp, Nghệ An cũng là điểm đến tiềm năng cho các nhà đầu tư bất động sản công nghiệp. Khu công nghiệp VSIP Nghệ An, khu công nghiệp Đông Hồi, cùng với các dự án hạ tầng khác sẽ tạo ra nguồn cầu lớn về đất đai tại các khu vực này, đồng thời thúc đẩy sự phát triển của các khu đô thị mới.

Tóm lại, Nghệ An sở hữu tiềm năng phát triển bất động sản rất lớn nhờ vào những yếu tố như cải thiện hạ tầng giao thông, phát triển các khu công nghiệp, cũng như ngành du lịch nghỉ dưỡng. Đây chính là cơ hội đầu tư hấp dẫn cho những ai mong muốn nắm bắt thị trường bất động sản đang phát triển tại miền Trung.

Giá đất cao nhất tại Nghệ An là: 347.875.000 đ
Giá đất thấp nhất tại Nghệ An là: 0 đ
Giá đất trung bình tại Nghệ An là: 876.718 đ
Căn cứ pháp lý: Ban hành kèm theo văn bản số 57/2019/QĐ-UBND ngày 20/12/2019 của UBND tỉnh Nghệ An được sửa đổi bổ sung bởi văn bản số 05/2021/QĐ-UBND ngày 14/01/2021 của UBND tỉnh Nghệ An
Chuyên viên pháp lý Lê Thị Kiều Trinh
Tham vấn bởi Luật sư Phạm Thanh Hữu
3962

Mua bán nhà đất tại Nghệ An

Xem thêm Mua bán nhà đất tại Nghệ An
STT Quận/Huyện Tên đường/Làng xã Đoạn: Từ - Đến Vị trí 1 Vị trí 2 Vị trí 3 Vị trí 4 Vị trí 5 Loại đất
501 Thành phố Vinh Đ. Nguyễn Năng Tĩnh - Khối Y Sơn (Thửa Lô 2 mặt đường: 17, 19, 26, 35, 66, 74, 104, 117 Tờ 15) - Phường Hà Huy Tập Đ. P Đ Toái - Đ. LT Trọng 6.000.000 - - - - Đất ở
502 Thành phố Vinh Đ. Nguyễn Năng Tĩnh - Khối Y Sơn (Thửa 3, 11, 18, 34, 43, 44, 49, 50, 57, 91, 99, 110, 116, 120, 121 Tờ 15) - Phường Hà Huy Tập Đ. P Đ Toái - Đ. LT Trọng 5.500.000 - - - - Đất ở
503 Thành phố Vinh Đường Khối - Khối Y Sơn + Y Toàn (Thửa Lô 2 mặt đường: 42, 77, 86, 88, 92, 115 Tờ 15) - Phường Hà Huy Tập Đ. P Đ Toái - Đ. LT Trọng 6.000.000 - - - - Đất ở
504 Thành phố Vinh Đường Khối - Khối Y Sơn + Y Toàn (Thửa 14, 21, 31, 47, 87, 89, 90, 95, 103, 108, 113, 114 Tờ 15) - Phường Hà Huy Tập Đ. P Đ Toái - Đ. LT Trọng 6.000.000 - - - - Đất ở
505 Thành phố Vinh Đường Khối - Khối Y Toàn (Thửa 124, 125, 126, 127, 128 Tờ 15) - Phường Hà Huy Tập bà Bình - ông Hiếu 5.000.000 - - - - Đất ở
506 Thành phố Vinh Đường Khối - Khối Y Sơn + Y Toàn (Thửa 54, 58, 59, 60, 68, 67, 69, 71, 75, 76, 79, 85, 93, 96, 97, 102, 105, 106, 107, 109, 111, 114, 115, 118, 119 Tờ 15) - Phường Hà Huy Tập bà Phương - ông Sáu 5.000.000 - - - - Đất ở
507 Thành phố Vinh Đường Khối - Khối Y Sơn + Y Toàn (Thửa 27, 36, 55, 64, 65, 73, 80, 81, 94, 112 Tờ 15) - Phường Hà Huy Tập ông Tính - ông Dũng 5.000.000 - - - - Đất ở
508 Thành phố Vinh Đ. Lê Nin - Khối Y Sơn (Thửa 102 Tờ 16) - Phường Hà Huy Tập Đ. HTL Ông - Đ. LT Trọng 27.000.000 - - - - Đất ở
509 Thành phố Vinh Đ. Nguyễn Năng Tĩnh - Khối Y Sơn (Thửa 32, 48, Tờ 16) - Phường Hà Huy Tập Đ. L T Trọng - Đ. HTL Ông 11.000.000 - - - - Đất ở
510 Thành phố Vinh Đ. Lê Văn Miến - Khối Y Sơn (Thửa 29, 34 Tờ 16) - Phường Hà Huy Tập Đ. HTL Ông - Đ. LT Trọng 11.000.000 - - - - Đất ở
511 Thành phố Vinh Đ. Lý Tự Trọng - Khối Y Sơn (Thửa Lô 2 mặt đường: 16, 24, 47, 17(20m), 54, Tờ 16) - Phường Hà Huy Tập Đ. H H Tập - Nghi Phú 9.500.000 - - - - Đất ở
512 Thành phố Vinh Đ. Lý Tự Trọng - Khối Y Sơn (Thửa 10, 13, 15, 18(20m), 25, 26, 33, 38, 39, 42, 43, 44, 45(20m), 49, 53 Tờ 16) - Phường Hà Huy Tập Đ. H H Tập - Nghi Phú 9.000.000 - - - - Đất ở
513 Thành phố Vinh Đ. Quy hoạch - Khối Y Sơn (Thửa 1, 2, 3, 5, 9, 37, 46, 50 Tờ 16) - Phường Hà Huy Tập Đ. P Đ Toái - Đ. LT Trọng 9.600.000 - - - - Đất ở
514 Thành phố Vinh Đ. Nguyễn Năng Tĩnh - Khối Y Sơn (Thửa Lô 2 mặt đường: 21, 51 Tờ 16) - Phường Hà Huy Tập Đ. P Đ Toái - Đ. LT Trọng 6.000.000 - - - - Đất ở
515 Thành phố Vinh Đ. Nguyễn Năng Tĩnh - Khối Y Sơn (Thửa 6, 11, 41 Tờ 16) - Phường Hà Huy Tập Đ. P Đ Toái - Đ. LT Trọng 5.500.000 - - - - Đất ở
516 Thành phố Vinh Đường Khối - Khối Y Sơn (Thửa 7, 52, 40. Tờ 16) - Phường Hà Huy Tập bà Ngượng - ông Dần 5.000.000 - - - - Đất ở
517 Thành phố Vinh Đ. Lê Nin - Khối Y Sơn (Thửa Lô 2 mặt đường: 35 (Phần DT sâu 20m bám mặt đường) Tờ 17) - Phường Hà Huy Tập Đ. P C Kiên - Đ. LT Trọng 29.000.000 - - - - Đất ở
518 Thành phố Vinh Đ. Lê Nin - Khối Y Sơn (Thửa Lô 2 mặt đường: 110, 164 Tờ 17) - Phường Hà Huy Tập Đ. P C Kiên - Đ. LT Trọng 29.000.000 - - - - Đất ở
519 Thành phố Vinh Đ. Lê Nin - Khối Y Sơn (Thửa 111, 123, 124, 125, 136, 137, 138, 143, 144, 145, 146, 152, 153, 154, 160, 161, 162 Tờ 17) - Phường Hà Huy Tập Đ. P C Kiên - Đ. LT Trọng 27.000.000 - - - - Đất ở
520 Thành phố Vinh Đ. Lý Tự Trọng - Khối Y Sơn (Thửa Lô 2 mặt đường: 105, 113, 165, 166 và 1 lô (102-103 hợp thửa) Tờ 17) - Phường Hà Huy Tập Đ. H H Tập - Nghi Phú 14.000.000 - - - - Đất ở
521 Thành phố Vinh Đ. Lý Tự Trọng - Khối Y Sơn (Thửa 104, 112 Tờ 17) - Phường Hà Huy Tập Đ. H H Tập - Nghi Phú 13.500.000 - - - - Đất ở
522 Thành phố Vinh Đ. Trương Văn Lĩnh - Khối Y Sơn (Thửa Lô 2 mặt đường: 172 Tờ 17) - Phường Hà Huy Tập Đ. HTL Ông - Đ. LT Trọng 12.000.000 - - - - Đất ở
523 Thành phố Vinh Đ. Trương Văn Lĩnh - Khối Y Sơn (Thửa 108, 109, 120, 121, 122, 134, 135, 168, 170 Tờ 17) - Phường Hà Huy Tập Đ. HTL Ông - Đ. LT Trọng 12.000.000 - - - - Đất ở
524 Thành phố Vinh Đ. Quy Hoạch 12m - Khối Y Sơn (Thửa Lô 2 mặt đường: 159, 163, 171 và 1 lô (157-158 hợp thửa) Tờ 17) - Phường Hà Huy Tập Đ. Lê Nin - Đ. Trương Văn Lĩnh 14.000.000 - - - - Đất ở
525 Thành phố Vinh Đ. Quy Hoạch 12m - Khối Y Sơn (Thửa 107, 114, 115, 116, 117, 118, 119, 126, 127, 128, 129, 130, 131, 132, 133, 139, 140, 142, 147, 148, 150, 151, 155, 156, 167, 169 và 1 lô (141-149 hợp thửa) Tờ 17) - Phường Hà Huy Tập Đ. Lê Nin - Đ. Trương Văn Lĩnh 13.000.000 - - - - Đất ở
526 Thành phố Vinh Đ. Lý Tự Trọng - Khối Y Sơn (Thửa 1, 2, 49, 51, 57 Tờ 17) - Phường Hà Huy Tập Đ. Trương Văn Lĩnh - Khu QH Gold Việt Nghi Phú 8.000.000 - - - - Đất ở
527 Thành phố Vinh Đ. Lý Tự Trọng - Khối Y Sơn (Thửa Lô 2 mặt đường: 5 Tờ 17) - Phường Hà Huy Tập Đ. H H Tập - Nghi Phú 12.000.000 - - - - Đất ở
528 Thành phố Vinh Đ. Trương Văn Lĩnh - Khối Y Sơn (Thửa Lô 2 mặt đường: 17, 42, 50, 58, 60 Tờ 17) - Phường Hà Huy Tập Đ. HTL Ông - Đ. Trương Văn Lĩnh 12.000.000 - - - - Đất ở
529 Thành phố Vinh Đ. Trương Văn Lĩnh - Khối Y Sơn (Thửa 7, 29, 37, 52, 69, 71, 72 Tờ 17) - Phường Hà Huy Tập Đ. HTL Ông - Đ. LT Trọng 11.000.000 - - - - Đất ở
530 Thành phố Vinh Đường Khối - Khối Y Sơn (Thửa 6, 8, 9, 11, 12, 18, 53, 54, 56, 59, 63, 70 Tờ 17) - Phường Hà Huy Tập bà Thơm - bà Tý 5.000.000 - - - - Đất ở
531 Thành phố Vinh Đường Khối - Khối Y Sơn (Thửa 3, 4, 10, 13, 14, 19, 25, 26, 55, 61, 62, 64, 65, 66, 67, 68 Tờ 17) - Phường Hà Huy Tập bà Vân - bà Bảo 5.000.000 - - - - Đất ở
532 Thành phố Vinh Đ. Trương Văn Lĩnh - Khối Y Sơn (Thửa 4, 6. Tờ 18) - Phường Hà Huy Tập Đ. HTL Ông - Đ. LT Trọng 11.000.000 - - - - Đất ở
533 Thành phố Vinh Đường Khối - Khối Y Sơn (Thửa 5, 7, 8, 9, 10, 11, 12, 13, 17, 18, 19, 20, 21, 22, 23, 24, 25, 26, 27, 28, 29, 30, 31, 32, 33, 34, 35, 37, 38 Tờ 18) - Phường Hà Huy Tập ông Điệng - bà Nhàn 5.500.000 - - - - Đất ở
534 Thành phố Vinh Đường Khối - Khối Y Sơn (Thửa 1, 14, 15, 16, 36, 41, 42, 43, 44, 45, 46, 47, 48 Tờ 18) - Phường Hà Huy Tập bà Yên - ông Tuấn 5.000.000 - - - - Đất ở
535 Thành phố Vinh Đ. Mai Hắc Đế - Khối 8 (Thửa Lô 2 mặt đường: 3, 4 (20m), 10 Tờ 19) - Phường Hà Huy Tập Ngã 3 QB - Ngã 4 Ga 27.000.000 - - - - Đất ở
536 Thành phố Vinh Đ. Mai Hắc Đế - Khối 8 (Thửa Lô 2 mặt đường: 5(20m), 7(20m), 8(20m), 9 Tờ 19) - Phường Hà Huy Tập Ngã 3 QB - Ngã 4 Ga 27.000.000 - - - - Đất ở
537 Thành phố Vinh Đ. Kênh Bắc - Khối 7 (Thửa Lô 2 mặt đường: 1 Tờ 19) - Phường Hà Huy Tập Thửa 27 tờ 11 - Cầu KB 7.000.000 - - - - Đất ở
538 Thành phố Vinh Đ. Kênh Bắc - Khối 7 (Thửa 22, 23, 24, 25 Tờ 19) - Phường Hà Huy Tập Thửa 27 tờ 11 - Cầu KB 6.500.000 - - - - Đất ở
539 Thành phố Vinh Đ. Hoàng Văn Thụ - Khối 7 (Thửa Lô 2 mặt đường: 20 Tờ 19) - Phường Hà Huy Tập Đ. M H Đế - Đ. H H Tập 8.500.000 - - - - Đất ở
540 Thành phố Vinh Đ. Hoàng Văn Thụ - Khối 7 (Thửa 11, 12, 13, 14, 15, 16, 17, 18, 19 Tờ 19) - Phường Hà Huy Tập Đ. M H Đế - Đ. H H Tập 8.000.000 - - - - Đất ở
541 Thành phố Vinh Đường Khối - Khối 7 (Thửa 6. Tờ 19) - Phường Hà Huy Tập ông Hào 5.000.000 - - - - Đất ở
542 Thành phố Vinh Đ. Hà Huy Tập - Khối 5 (Thửa Lô 2 mặt đường: 58, Tờ 20) - Phường Hà Huy Tập Ngã 3 QB - Cầu KB 26.000.000 - - - - Đất ở
543 Thành phố Vinh Đ. Hà Huy Tập - Khối 5 (Thửa Lô 2 mặt đường: 12, 13, 25, 28, 40, 41, 42, 55, 56, 68, 80, 92, 118, 205, 219, Tờ 20) - Phường Hà Huy Tập Ngã 3 QB - Cầu KB 24.000.000 - - - - Đất ở
544 Thành phố Vinh Đ. Hà Huy Tập - Khối 5 (Thửa 10, 11, 26, 27, 29, 43, 44, 57, 66, 67, 78, 79, 93, 101, 102, 119, 120, 143, 144, 145, 231 Tờ 20) - Phường Hà Huy Tập Ngã 3 QB - Cầu KB 23.000.000 - - - - Đất ở
545 Thành phố Vinh Đ. Kênh Bắc - Khối 5 (Thửa Lô 2 mặt đường: 3, 209, Tờ 20) - Phường Hà Huy Tập Thửa 27 tờ 11 - Cầu KB 7.000.000 - - - - Đất ở
546 Thành phố Vinh Đ. Kênh Bắc - Khối 7 (Thửa 19, 110, 132, 133, 157, 177, 178, 240 Tờ 20) - Phường Hà Huy Tập Thửa 27 tờ 11 - Cầu KB 6.500.000 - - - - Đất ở
547 Thành phố Vinh Đ. Hoàng Văn Thụ - Khối 6 (Thửa Lô 2 mặt đường: 187, 199, 201 Tờ 20) - Phường Hà Huy Tập Đ. M H Đế - Đ. H H Tập 8.500.000 - - - - Đất ở
548 Thành phố Vinh Đ. Hoàng Văn Thụ - Khối 5 (Thửa 142, 164, 184, 185, 186, 188, 200, 217, 224, 225, 248, 249 Tờ 20) - Phường Hà Huy Tập Đ. M H Đế - Đ. H H Tập 8.000.000 - - - - Đất ở
549 Thành phố Vinh Đường Khối - Khối 5 (Thửa 4, 5, 7, 16, 48, 61, 84, 112, 137, 138, 159, 160, 182, 204, 206, 222, 230, 237, 246, 250, 251, 252, 253, 254 Tờ 20) - Phường Hà Huy Tập bà Nhàn - bà Thanh 6.000.000 - - - - Đất ở
550 Thành phố Vinh Đường Khối - Khối 7 (Thửa 14, 15, 30, 45, 121, 122, 123, 124, 146, 147, 165, 166, 167, 168, 190, 191, 208, 238 Tờ 20) - Phường Hà Huy Tập ông Thọ - bà Khánh 5.000.000 - - - - Đất ở
551 Thành phố Vinh Đường Khối - Khối 5 + 7 (Thửa 22, 24, 33, 34, 35, 37, 52, 53, 54, 63, 64, 65, 73, 74, 75, 76, 85, 86, 87, 88, 89, 90, 91, 96, 97, 98, 99, 113, 189, 210, 213, 221, 234, 235, 236, 239, 241, 243, 244, 245, 247, 62, 109, 131, 156, 163, 169, 170, 171, 172, 173, 174, 175, 176, 192, 193, 194, 195, 196, Tờ 20) - Phường Hà Huy Tập ông Thắng - ông sáng 5.000.000 - - - - Đất ở
552 Thành phố Vinh Đường Khối - Khối 5 + 7 (Thửa 8, 9, 20, 21, 23, 32, 36, 38, 39, 49, 50, 51, 103, 104, 105, 106, 107, 108, 114, 115, 116, 117, 125, 126, 127, 128, 129, 130, 139, 140, 141, 148, 149, 150, 151, 152, 153, 154, 155, 161, 162, 202, 203, 207, 212, 214, 215, 216, 218, 223, 226, 227, 228, 229, 232, 233, Tờ 20) - Phường Hà Huy Tập ông Lý - bà Trang 5.000.000 - - - - Đất ở
553 Thành phố Vinh Đ. Hà Huy Tập - Khối 5 (Thửa 100. Tờ 20) - Phường Hà Huy Tập Ngã 3 QB - Cầu KB 22.000.000 - - - - Đất ở
554 Thành phố Vinh Đ. Hà Huy Tập - Khối 5 + 6 (Thửa Lô 2 mặt đường: 269 Tờ 21) - Phường Hà Huy Tập Ngã 3 QB - Cầu KB 26.000.000 - - - - Đất ở
555 Thành phố Vinh Đ. Hà Huy Tập - Khối 5 + 6 (Thửa Lô 2 mặt đường: 116, 117, Tờ 21) - Phường Hà Huy Tập Ngã 3 QB - Cầu KB 25.000.000 - - - - Đất ở
556 Thành phố Vinh Đ. Hà Huy Tập - Khối 5 + 6 (Thửa 46, 57, 58, 59, 73, 74, 75, 88, 89, 90, 103, 104, 118, 119, 120, 133, 134, 135, 136, 137, 151, 150, 152, 159, 173, 181, 246, Tờ 21) - Phường Hà Huy Tập Ngã 3 QB - Cầu KB 23.000.000 - - - - Đất ở
557 Thành phố Vinh Đ. Phạm Đình Toái - Khối 5 (Thửa Lô 2 mặt đường: 1, 2, 6, 13, 17, 24, 25, 33, 35, 270 Tờ 21) - Phường Hà Huy Tập Đ. H H Tập - Đ. Lê Nin 20.000.000 - - - - Đất ở
558 Thành phố Vinh Đ. Phạm Đình Toái - Khối 5 (Thửa 7, 14, 15, 16, 21, 255, 256, 261, 262, Tờ 21) - Phường Hà Huy Tập Đ. H H Tập - Đ. Lê Nin 19.500.000 - - - - Đất ở
559 Thành phố Vinh Đ. Lê Doãn Sửu - Khối 12+Y Toàn (Thửa Lô 2 mặt đường: 4, 205, 215, 219, Tờ 21) - Phường Hà Huy Tập Đ. P Đ Toái - Đ. N Trọng Phiệt 9.000.000 - - - - Đất ở
560 Thành phố Vinh Đ. Lê Doãn Sửu - Khối 12+Y Toàn (Thửa 198, 203, 204, 216, 217, 218, Tờ 21) - Phường Hà Huy Tập Đ. P Đ Toái - Đ. N Trọng Phiệt 8.000.000 - - - - Đất ở
561 Thành phố Vinh Đ. N Trọng Phiệt - Khối 12+Y Toàn (Thửa Lô 2 mặt đường: 243 Tờ 21) - Phường Hà Huy Tập Đ. H H Tập - Đ. NTN Oanh 8.000.000 - - - - Đất ở
562 Thành phố Vinh Đ. N Trọng Phiệt - Khối 12+Y Toàn (Thửa 102, 113, 238, 239, 240, 241, 242, Tờ 21) - Phường Hà Huy Tập Đ. H H Tập - Đ. NTN Oanh 7.000.000 - - - - Đất ở
563 Thành phố Vinh Đ. N Trọng Phiệt - Khối 6 + 12 (Thửa 101, 110, 111, 112, 124, 127, 128, 129, 142, 153, 154, Tờ 21) - Phường Hà Huy Tập Đ. H H Tập - Đ. NTN Oanh 5.000.000 - - - - Đất ở
564 Thành phố Vinh Đ. QH 9m - Khối Y Toàn (Thửa Lô 2 mặt đường: 32, 209, 224, 229, 235, 253, Tờ 21) - Phường Hà Huy Tập Đ. Lê Doãn Sửu - Khu dân cư 7.500.000 - - - - Đất ở
565 Thành phố Vinh Đ. QH 9m - Khối Y Toàn (Thửa 56, 188, 189, 190, 191, 192, 193, 194, 195, 196, 199, 200, 201, 202, 206, 207, 208, 210, 211, 212, 213, 214, 220, 221, 222, 223, 225, 226, 227, 228, 236, 237, Tờ 21) - Phường Hà Huy Tập Đ. Lê Doãn Sửu - Khu dân cư 7.000.000 - - - - Đất ở
566 Thành phố Vinh Đường Khối - Khối 5 (Thửa 5, 11, 12, 55, 230, 231, 233, 234, 254 Tờ 21) - Phường Hà Huy Tập bà Luân - ông Hiếu 6.000.000 - - - - Đất ở
567 Thành phố Vinh Đ. Trần Quốc Toản - Khối 6 (Thửa Lô 2 mặt đường: 125, 126, 143, 144, 156, Tờ 21) - Phường Hà Huy Tập Đ. P Đ Toái - Đ. LT Trọng 7.000.000 - - - - Đất ở
568 Thành phố Vinh Đ. Trần Quốc Toản - Khối 6 (Thửa 36, 37, 38, 48, 49, 63, 65, 66, 78, 79, 80, 81, 93, 95, 106, 107, 108, 155, 163, 167, 168, 169B, 171, 177, 182, 183, 185, 187, 232, 244, 245, 248, 249, 250, 251, 252, 271, 272 Tờ 21) - Phường Hà Huy Tập Đ. P Đ Toái - Đ. LT Trọng 6.500.000 - - - - Đất ở
569 Thành phố Vinh Đường Khối - Khối 5 + Y Toàn (Thửa 3, 8, 9, 10, 18, 19, 20, 26, 28, 29, 31, 39, 40, 41, 42, 43, 44, 47, 50, 51, 52, 53, 54, 60, 61, 62, 67, 68, 69, 70, 71, 72, 76, 77, 82, 83, 84, 85, 86, 91, 92, 96, 97, 98, 99, 109, 131, 132, 145, 146, 147, 148, 149, 157, 158, 160, 162, 164, 165, 166, 172, 174, 175, 176, 178, 179, 180, 184, 247, 257, 258, 259, 260, 263, 264, 265, 266, 267, 268, 273, 274 Tờ 21) - Phường Hà Huy Tập bà Thu - bà Hiền 5.000.000 - - - - Đất ở
570 Thành phố Vinh Đường Khối - Khối 5 + 12 + Y Toàn (Thửa 9, 11, 92, 100, 105, 114, 115, 121, 122, 123, 138, 139, 140, 169A, 170, 186, Tờ 21) - Phường Hà Huy Tập ông Anh - ông Đào 5.000.000 - - - - Đất ở
571 Thành phố Vinh Đ. Lê Doãn Sửu - Khối 12+Y Toàn (Thửa Lô 2 mặt đường: 5, 9, 38, 42, 64, 68 Tờ 22) - Phường Hà Huy Tập Đ. P Đ Toái - Đ. N Trọng Phiệt 9.000.000 - - - - Đất ở
572 Thành phố Vinh Đ. Lê Doãn Sửu - Khối 12+Y Toàn (Thửa 6, 39, 40, 41, 65, 66, 67, Tờ 22) - Phường Hà Huy Tập Đ. P Đ Toái - Đ. N Trọng Phiệt 8.000.000 - - - - Đất ở
573 Thành phố Vinh Đ. Lý Tự Trọng - Khối Y Toàn (Thửa 19 (20m), 21, 23, 24, 25, 26, 266 Tờ 22) - Phường Hà Huy Tập Đ. H H Tập - Nghi Phú 9.000.000 - - - - Đất ở
574 Thành phố Vinh Đ. N Trọng Phiệt - Khối Y Toàn (Thửa Lô 2 mặt đường: 12, 93 Tờ 22) - Phường Hà Huy Tập Đ. H H Tập - Đ. NTN Oanh 8.000.000 - - - - Đất ở
575 Thành phố Vinh Đ. N Trọng Phiệt - Khối 12+Y Toàn (Thửa 13, 14, 32, 33, 80, 81, 82, 83, 84, 85, 86, 87, 88, 89, 90, 101, 102, 103 Tờ 22) - Phường Hà Huy Tập Đ. H H Tập - Đ. NTN Oanh 7.000.000 - - - - Đất ở
576 Thành phố Vinh Đ. QH 9m - Khối Y Toàn (Thửa Lô 2 mặt đường: 1, 47, 52, 53, 63, 94 Tờ 22) - Phường Hà Huy Tập Đ. Lê Doãn Sửu - Khu dân cư 7.500.000 - - - - Đất ở
577 Thành phố Vinh Đ. QH 9m - Khối Y Toàn (Thửa 3, 43, 44, 45, 46, 48, 49, 50, 51 54, 55, 56, 57, 58, 59, 60, 61, 62, 69, 70, 71, 72, 73, 74, 75, 76, 77, 78, 79, 91, 92, 95, 96, 97, 98, 99, 100, Tờ 22) - Phường Hà Huy Tập Đ. Lê Doãn Sửu - Khu dân cư 7.000.000 - - - - Đất ở
578 Thành phố Vinh Đ. Ng Thị Ngọc Oanh - Khối Y Toàn (Thửa 2, 31, 34, 35, 37 Tờ 22) - Phường Hà Huy Tập Đ. P Đ Toái - Đ. LT Trọng 7.000.000 - - - - Đất ở
579 Thành phố Vinh Đường Khối - Khối 12 (Thửa 22, 29. Tờ 22) - Phường Hà Huy Tập ông Minh - ông Khang 5.000.000 - - - - Đất ở
580 Thành phố Vinh Đường Khối - Khối 12+Y Toàn (Thửa 18, 27, 28, 36 Tờ 22) - Phường Hà Huy Tập ông Tuấn - ông Hùng 5.000.000 - - - - Đất ở
581 Thành phố Vinh Đ. Lý Tự Trọng - Khối Yên Sơn (Thửa Lô 3 mặt đường: 115 (20m), 116 (20m) Tờ 23) - Phường Hà Huy Tập Đ. H H Tập - Nghi Phú 9.500.000 - - - - Đất ở
582 Thành phố Vinh Đ. Lý Tự Trọng - Khối Y Toàn (Thửa Lô 2 mặt đường: 7, 13, 24, 27, 32, 33, 38, 47, 130, 161 Tờ 23) - Phường Hà Huy Tập Đ. H H Tập - Nghi Phú 9.500.000 - - - - Đất ở
583 Thành phố Vinh Đ. Lý Tự Trọng - Khối Y Toàn (Thửa 16, 19, 23, 28, 29, 30, 39, 40, 84, 85, 86, 87, 89, 109, 122, 160 Tờ 23) - Phường Hà Huy Tập Đ. H H Tập - Nghi Phú 9.000.000 - - - - Đất ở
584 Thành phố Vinh Đ. Lưu Đức An - Khối 14 (Thửa Lô 2 mặt đường: 151. Tờ 23) - Phường Hà Huy Tập Đ. P T Ất - Đ. T D Tân 12.000.000 - - - - Đất ở
585 Thành phố Vinh Đ. Lưu Đức An - Khối 14 (Thửa 152. Tờ 23) - Phường Hà Huy Tập Đ. P T Ất - Đ. T D Tân 11.000.000 - - - - Đất ở
586 Thành phố Vinh Đ. Lưu Đức An - Khối Y Toàn (Thửa 67, 77, 83, 88, 114 Tờ 23) - Phường Hà Huy Tập Đ. P T Ất - Đ. T D Tân 11.000.000 - - - - Đất ở
587 Thành phố Vinh Đ. QH khu goldencity - Khối 14 (Thửa 26, 97A, 150 Tờ 23) - Phường Hà Huy Tập 9.000.000 - - - - Đất ở
588 Thành phố Vinh Đ. QH khu goldencity - Khối 14+Y Toàn (Thửa 31, 36, 37, 46, 56, 92, 94, 108, 117, 131, Tờ 23) - Phường Hà Huy Tập 8.000.000 - - - - Đất ở
589 Thành phố Vinh Đ. Tống Duy Tân - Khối Y Toàn (Thửa 34, 41, 42, 52, 53, 65, 73, 74, 79, 80, 112, 147, 148, 158, 159 Tờ 23) - Phường Hà Huy Tập Đ. L T Trọng - Đ. HTL Ông 7.000.000 - - - - Đất ở
590 Thành phố Vinh Đ. Ng Thị Ngọc Oanh - Khối Y Toàn (Thửa 14, 17, 18, 21, 98, 120 (20 m ) Tờ 23) - Phường Hà Huy Tập Đ. P Đ Toái - Đ. LT Trọng 7.000.000 - - - - Đất ở
591 Thành phố Vinh Đường Khối - Khối Y Sơn (Thửa 11, 48, 49, 50, 51, 57, 58, 59, 60, 61, 62, 63, 69, 70, 71, 72, 78, 82, 93, 95, 99, 113, 118, 121, 123, 124, 125, 129, 137, 141, 142, 143, Tờ 23) - Phường Hà Huy Tập ông Hùng - ông Hải 5.000.000 - - - - Đất ở
592 Thành phố Vinh Đường Khối - Khối Y Sơn (Thửa 4, 5, 6, 8, 9, 10, 12, 15, 35, 43, 44, 45, 54, 66, 75, 76, 81, 90, 91, 96, 97B, 100, 101, 102, 103, 104, 105, 106, 107, 110, 111, 119, 126, 127, 128, 132, 133, 134, 135, 136, 138, 139, 140, 144, 145, 146, 153, 154, 155, 156, 157 Tờ 23) - Phường Hà Huy Tập ông Lý - bà Gấm 5.000.000 - - - - Đất ở
593 Thành phố Vinh Đ. Nguyễn Năng Tĩnh - Khối Y Sơn (Thửa Lô 2 mặt đường: 114, 126, 141, 302. Tờ 24) - Phường Hà Huy Tập Đ. L T Trọng - Đ. HTL Ông 11.000.000 - - - - Đất ở
594 Thành phố Vinh Đ. Nguyễn Năng Tĩnh - Khối Y Sơn (Thửa 103, 104, 105, 142, 144, 145, 153, 154, 160, 161 Tờ 24) - Phường Hà Huy Tập Đ. L T Trọng - Đ. HTL Ông 11.000.000 - - - - Đất ở
595 Thành phố Vinh Đ. Nguyễn Năng Tĩnh - Khối Y Sơn (Thửa 1, 6, 7, 14, 17, 25, 30, 31, 35, 54, 63, 64, 71, 73A, 91, 92 (20m), 95, 165, 166, 168, 169, 170, 171 Tờ 24) - Phường Hà Huy Tập Đ. L T Trọng - Đ. HTL Ông 11.000.000 - - - - Đất ở
596 Thành phố Vinh Đ. Lưu Đức An - Khối 14 (Thửa Lô 2 mặt đường: 138, 139, 146, 150, Tờ 24) - Phường Hà Huy Tập Đ. P T Ất - Đ. T D Tân 12.000.000 - - - - Đất ở
597 Thành phố Vinh Đ. Lưu Đức An - Khối 14 + Y Toàn (Thửa 40, 41, 96, 123, 131, 132, 133, 134, 135, 136, 137, 140, 148, 149, 177 Tờ 24) - Phường Hà Huy Tập Đ. P T Ất - Đ. T D Tân 11.000.000 - - - - Đất ở
598 Thành phố Vinh Đ. Lê Văn Miến - Khối Y Sơn (Thửa 4, 9 (20m đoạn NVH khối), 9A, 10, 12, 15, 27, 32, 39, 73B, 74B, 76, 77, 88, 94 Tờ 24) - Phường Hà Huy Tập Đ. HTL Ông - Đ. LT Trọng 11.000.000 - - - - Đất ở
599 Thành phố Vinh Đ. QH khu goldencity - Khối 14 (Thửa Lô 2 mặt đường: 106, 117, 127, 128, 151, 156, 159 Tờ 24) - Phường Hà Huy Tập 9.500.000 - - - - Đất ở
600 Thành phố Vinh Đ. QH khu goldencity - Khối 14 (Thửa 100, 101, 102, 107, 108, 109, 110, 111, 112, 113, 116, 118, 121, 122, 129, 130, 147, 155, 157, 158, 303 (119 - 120) Tờ 24) - Phường Hà Huy Tập 9.000.000 - - - - Đất ở