14:16 - 10/01/2025

Bảng giá đất tại Nghệ An: Phân tích tiềm năng và cơ hội đầu tư

Bảng giá đất tại Nghệ An hiện đang có sự thay đổi mạnh mẽ, với nhiều khu vực chứng kiến mức tăng trưởng đáng kể. Bài viết này sẽ phân tích các yếu tố ảnh hưởng đến giá trị đất tại Nghệ An, cũng như những cơ hội đầu tư trong khu vực.

Tổng quan về tỉnh Nghệ An và các yếu tố tác động đến giá đất

Nghệ An, nằm ở vị trí chiến lược của miền Trung Việt Nam, giáp ranh với Lào, là tỉnh có diện tích lớn và tài nguyên thiên nhiên phong phú. Với diện tích hơn 16.4 nghìn km² và dân số hơn 3 triệu người, tỉnh này có nhiều yếu tố thuận lợi cho phát triển kinh tế và đầu tư bất động sản.

Tỉnh cũng đang đầu tư mạnh mẽ vào giao thông, với các dự án quan trọng như đường cao tốc Bắc Nam, mở rộng sân bay Vinh, cũng như cải thiện hệ thống giao thông nội tỉnh. Các tuyến đường này không chỉ giúp kết nối Nghệ An với các trung tâm kinh tế lớn như Hà Nội, TP HCM mà còn tạo ra động lực lớn để phát triển các khu đô thị, khu công nghiệp và khu du lịch.

Đặc biệt, Nghệ An có một hệ thống khu công nghiệp lớn đang được hình thành, như khu công nghiệp VSIP Nghệ An và khu công nghiệp Đông Hồi. Sự phát triển này sẽ kéo theo nhu cầu về đất đai, đặc biệt là đất công nghiệp và đất ở phục vụ cho lực lượng lao động.

Ngoài ra, Nghệ An cũng là điểm đến du lịch nổi bật với các khu nghỉ dưỡng ven biển, làm gia tăng giá trị đất tại các khu vực du lịch, nhất là khu vực ven biển và các địa phương như Cửa Lò, Quỳnh Lưu.

Phân tích giá đất tại Nghệ An: Cơ hội đầu tư dài hạn

Giá đất tại Nghệ An hiện nay đang có sự thay đổi rõ rệt, đặc biệt là tại thành phố Vinh, trung tâm hành chính và kinh tế của tỉnh. Ở các khu vực trung tâm, giá đất có thể dao động từ 15-30 triệu đồng/m², tùy theo vị trí và tiềm năng phát triển.

Các khu vực gần các công trình hạ tầng trọng điểm như sân bay Vinh, các tuyến đường cao tốc, hoặc khu vực gần các trung tâm hành chính đều có xu hướng tăng trưởng mạnh.

Tuy nhiên, ngoài các khu vực trung tâm, nhiều huyện ngoại thành của Nghệ An, như Nghi Lộc, Hưng Nguyên hay Quỳnh Lưu, giá đất vẫn ở mức phải chăng, từ 2-7 triệu đồng/m².

Đây là những khu vực có tiềm năng phát triển trong tương lai nhờ vào sự gia tăng của các khu công nghiệp và các dự án hạ tầng giao thông. Chính vì vậy, những khu vực này sẽ phù hợp cho các nhà đầu tư dài hạn, với kỳ vọng giá trị đất sẽ gia tăng khi các dự án lớn hoàn thành và đi vào hoạt động.

Một yếu tố đáng chú ý là mặc dù giá đất tại Nghệ An đang có sự tăng trưởng mạnh, nhưng vẫn thấp hơn nhiều so với các tỉnh khác trong khu vực miền Trung như Thanh Hóa hay Quảng Bình. Điều này cho thấy, Nghệ An vẫn còn nhiều dư địa để phát triển, tạo ra cơ hội đầu tư hấp dẫn cho các nhà đầu tư có tầm nhìn dài hạn.

Điểm mạnh và tiềm năng phát triển bất động sản tại Nghệ An

Nghệ An sở hữu nhiều điểm mạnh đáng chú ý, từ vị trí chiến lược đến hạ tầng phát triển đồng bộ. Các khu vực ven biển của Nghệ An, như Cửa Lò và Quỳnh Lưu, nổi bật với các khu du lịch nghỉ dưỡng và tiềm năng phát triển mạnh mẽ trong tương lai.

Việc nâng cấp hệ thống giao thông, đặc biệt là các tuyến cao tốc Bắc Nam, sẽ mở ra cơ hội lớn cho bất động sản nghỉ dưỡng tại những khu vực này.

Ngoài ra, với việc phát triển mạnh mẽ các khu công nghiệp, Nghệ An cũng là điểm đến tiềm năng cho các nhà đầu tư bất động sản công nghiệp. Khu công nghiệp VSIP Nghệ An, khu công nghiệp Đông Hồi, cùng với các dự án hạ tầng khác sẽ tạo ra nguồn cầu lớn về đất đai tại các khu vực này, đồng thời thúc đẩy sự phát triển của các khu đô thị mới.

Tóm lại, Nghệ An sở hữu tiềm năng phát triển bất động sản rất lớn nhờ vào những yếu tố như cải thiện hạ tầng giao thông, phát triển các khu công nghiệp, cũng như ngành du lịch nghỉ dưỡng. Đây chính là cơ hội đầu tư hấp dẫn cho những ai mong muốn nắm bắt thị trường bất động sản đang phát triển tại miền Trung.

Giá đất cao nhất tại Nghệ An là: 347.875.000 đ
Giá đất thấp nhất tại Nghệ An là: 0 đ
Giá đất trung bình tại Nghệ An là: 876.718 đ
Căn cứ pháp lý: Ban hành kèm theo văn bản số 57/2019/QĐ-UBND ngày 20/12/2019 của UBND tỉnh Nghệ An được sửa đổi bổ sung bởi văn bản số 05/2021/QĐ-UBND ngày 14/01/2021 của UBND tỉnh Nghệ An
Chuyên viên pháp lý Lê Thị Kiều Trinh
Tham vấn bởi Luật sư Phạm Thanh Hữu
3962

Mua bán nhà đất tại Nghệ An

Xem thêm Mua bán nhà đất tại Nghệ An
STT Quận/Huyện Tên đường/Làng xã Đoạn: Từ - Đến Vị trí 1 Vị trí 2 Vị trí 3 Vị trí 4 Vị trí 5 Loại đất
4301 Thành phố Vinh Đường nội xóm 1 (Tờ 20, thửa: 8, 10, 19, 26, 38, 49, 65, 60, 74, 69, 70, 80, 95, 98, 106, 109, 114, 127, 152, 529, 530, 145, 518, 174, 178, 186, 189, 207, 208, 236, 221, 222, 248, 260, 270, 285, 293, 297, 321, 333, 342, 348) - Xã Nghi Kim Từ nhà ông Thu - Đền nhà ông Hồng 1.300.000 - - - - Đất ở
4302 Thành phố Vinh Đường nội xóm 1 (Tờ 20, thửa: 97, 99, 108, 109, 113, 125, 128, 129, 131, 134, 135, 138, 140, 141, 144, 155, 158, 162, 166, 167, 170, 171, 176, 177, 181, 526) - Xã Nghi Kim Từ nhà ông Hiền xóm1 - Đến nhà ông Liên 1.300.000 - - - - Đất ở
4303 Thành phố Vinh Đường nội xóm 1 (Tờ 20, thửa: 190, 198, 184, 233, 241, 224, 246, 267, 281, 286, 295, 304, 305, 311, 316, 317, 327, 339, 344, 357) - Xã Nghi Kim Từ nhà ông Liên - Đến nhà ông Hùng 1.300.000 - - - - Đất ở
4304 Thành phố Vinh Các trục đường nội xóm còn lại xóm 1 (Tờ 20, thửa: 12, 13, 14, 25, 27, 29, 30, 34, 36, 40, 42, 43, 55, 56, 62, 82, 85, 79, 88, 104, 105, 112, 115, 122, 130, 148, 154, 194, 197, 213, 214, 215, 226, 227, 228, 235, 240, 249, 252, 255, 259, 266, 273, 274, 278, 280, 283, 288, 296, 314, 322, 335, 346, 347, 349, 351, 352, 354, 362, 363, 375, 515, 516, 517, 520, 521, 522, 523, 524, 525) - Xã Nghi Kim 1.100.000 - - - - Đất ở
4305 Thành phố Vinh Các trục đường nội xóm còn lại xóm 2 (Tờ 20, thửa: 372, 393, 397, 424, 428, 427, 428, 433, 436, 437, 438, 440, 442, 453, 459, 464, 467, 468, 484, 476, 474, 479, 489, 491, 494, 495, 496, 499, 500, 503, 506, 507, 508, 513) - Xã Nghi Kim 1.100.000 - - - - Đất ở
4306 Thành phố Vinh Đường gom - Xóm 1 (Tờ 20, thửa: 3) - Xã Nghi Kim 2.400.000 - - - - Đất ở
4307 Thành phố Vinh Đường gầm cầu vượt - Xóm 15 (Tờ 21, thửa: 1, 4, 14, 23 28, 33, 34, 38, 39, 42, 46) - Xã Nghi Kim 1.400.000 - - - - Đất ở
4308 Thành phố Vinh Đường sắt Bắc Nam - Xóm 15 (Tờ 21, thửa: 185, 272, 281294, 303, 309, 317, 329, 336, 344, 349, 357, 367, 373, 391, 689, 690, 691) - Xã Nghi Kim Từ công ty Thương mại - Đến thửa đất nhà bà Phương 2.400.000 - - - - Đất ở
4309 Thành phố Vinh Đường gom - Xóm 15 (Tờ 21, thửa: 299, 312, 348, 340, 332, 350, 363, 399, 407) - Xã Nghi Kim Từ công ty Thương mại - Đến thửa đất ông Sự 4.000.000 - - - - Đất ở
4310 Thành phố Vinh Đường lỗi 2 đường gom - Xóm 15 (Tờ 21, thửa: 266, 306, 319, 324, 339, 358, 370, 378, 398) - Xã Nghi Kim Từ thửa đất ông Trung - Đến thửa đất ông Hoàng 1.400.000 - - - - Đất ở
4311 Thành phố Vinh Đường từ trạm Biến thế xóm 2 đến đường gom - Xóm 2 (Tờ 21, thửa: 434, 435, 444, 440, 443, 446, 450, 452, 507, 686) - Xã Nghi Kim Từ thửa đất ông Sơn - Đến thửa đất ông Tiêu 1.900.000 - - - - Đất ở
4312 Thành phố Vinh Các tuyến đường nội xóm 2 còn lại (Tờ 21, thửa: 355, 379, 383, 403, 408, 414, 422, 526, 559, 578, 599, 611, 629, 668, 676, 678) - Xã Nghi Kim 1.200.000 - - - - Đất ở
4313 Thành phố Vinh Bám đường QH rộng 12m khu đô thị Đại Thành xóm 2 (Tờ 21, thửa: 506, 555, 608, 653) - Xã Nghi Kim 2.400.000 - - - - Đất ở
4314 Thành phố Vinh Đường gom khu đô thị Đại Thành QH rộng 24m (Tờ 21, thửa: 461, 467, 476, 480, 492, 500, 510, 518, 531, 543, 565, 549, 556, 582, 591, 600, 616, 637, 638, 649, 660 ) - Xã Nghi Kim 4.400.000 - - - - Đất ở
4315 Thành phố Vinh Đường Dự án khu đô thị Đại Thành - Xóm 2 (Tờ 21, thửa: 470, 478, 482, 485, 491, 496, 499, 504, 509, 513, 515, 520, 527, 533, 538, 542, 548, 551, 554, 567, 571, 560, 563, 576, 580, 584, 589, 594, 596, 602, 605, 613, 618, 625, 630, 634, 639, 643, 650, 656, 667, 672, 682, 695) - Xã Nghi Kim 3.400.000 - - - - Đất ở
4316 Thành phố Vinh Đường Quốc lộ 1A cũ - Xóm 15 (Tờ 21, thửa: 8, 13, 151, 167, 187, 202, 213, 236, 247, 288, 270, 305, 314, 318, 323, 331, 341, 354, 361, 374) - Xã Nghi Kim Từ thửa đất ông Đồng - Đến cây xăng dầu đường vào kho dầu xóm 15 5.000.000 - - - - Đất ở
4317 Thành phố Vinh Đường Quốc lộ 1A - Xóm 14 (Tờ 21, thửa: 402, 424, 431, 438, 458, 462, 471, 487, 479, 501, 511, 529, 545, 557, 573, 588, 603, 610, 621, 637, 659, 671, 680) - Xã Nghi Kim Từ nhà ông Lâm - Đến nhà bà Vân xóm 14 15.000.000 - - - - Đất ở
4318 Thành phố Vinh Đường từ cổng chào xóm 15 đi Sân bay Vinh (Tờ 21, thửa: 5, 6, 7, 10, 11, 16, 19, 21, 22, 24, 25, 26, 27, 31, 32, 35, 37, 41, 44, 60, 58, 49, 50, 53, 54, 55, 63, 66, 72, 74, 80, 85, 87, 89, 93, 112, 125, 101, 130, 139 ) - Xã Nghi Kim Từ nhà ông Thanh - đến nhà ông Minh 1.900.000 - - - - Đất ở
4319 Thành phố Vinh Đường vào kho 104 - Xóm 15 (Tờ 21, thửa: 94, 98, 100, 103, 105, 111, 113, 118, 120, 129, 134, 137, 138, 145, 148, 150, 152, 153, 154, 158, 159, 164, 169, 174, 176, 183, 184, 186, 190, 191, 193, 196, 197, 198, 200, 203, 206, 207, 210, 211, 214, 215, 219, 220, 222, 223, 228, 230, 233, 234, 238, 240, 242, 250, 254, 256, 259, 264, 683) - Xã Nghi Kim Từ cửa ông Chất - Đến nhà ông Hùng 1.400.000 - - - - Đất ở
4320 Thành phố Vinh Đường đi kho xăng xầu xóm 15 - Xóm 14, xóm 15 (Tờ 21, thửa: 267, 271, 373, 277, 279, 297, 301, 304, 307, 310, 315, 321, 322, 325, 330, 333, 338, 346, 351, 353, 356, 359, 360, 365, 368, 371, 380, 387, 394, 398, 400) - Xã Nghi Kim Từ thửa đất ông Ngọ - Đến thửa đất bà Huyền 1.700.000 - - - - Đất ở
4321 Thành phố Vinh Các tuyến đường nội xóm còn lại xóm 15 (Tờ 21, thửa: 3, 12, 17, 47, 48, 51, 52, 57, 59, 61, 62, 67, 69, 73, 75, 79, 76, 78, 81, 82, 84, 86, 88, 91, 92, 95, 97, 99, 102, 104, 107, 108, 110, 114, 115, 116, 119, 120, 121, 122, 126, 127, 131, 133, 135, 136, 140, 141, 142, 143, 144, 147, 149, 155, 156, 157, 160, 161, 163, 165, 170, 172, 173, 175, 177, 179, 181, 188, 189, 192, 195, 199, 201, 204, 209, 212, 216, 221, 224, 225, 227, 229, 232, 235, 237, 241, 243, 244, 245, 246, 248, 249, 251, 253, 255, 258, 260, 261, 262, 263, 265, 257, 268, 269, 274, 275, 276, 278, 280, 284, 285, 286, 287, 290, 291, 292, 295, 298, 300, 308, 311, 316, 320, 326, 335, 337, 345, 347) - Xã Nghi Kim 1.300.000 - - - - Đất ở
4322 Thành phố Vinh Đường liên xóm - Xóm 14 (Tờ 21, thửa: 364, 366, 375, 382, 388, 401, 405, 410, 419, 427, 436, 442, 448, 453, 455, 456, 464, 465, 493, 521, 539, 569, 574, 575, 583, 597, 631, 632, 654) - Xã Nghi Kim Từ cổng kho xăng dầu - Đến nhà ông Duyên xóm 14 1.400.000 - - - - Đất ở
4323 Thành phố Vinh Các tuyến đường nội xóm còn lại xóm 14 (Tờ 21, thửa: 372, 377, 381, 385, 389, 390, 392, 393, 395, 397, 404, 409, 411, 413, 415, 416, 418, 420, 421, 423, 425, 426, 429, 430, 432, 433, 437, 439, 441, 445, 447, 449, 451, 454, 457, 459, 460, 463, 466, 469, 473, 474, 475, 477, 483, 484, 486, 488, 494, 495, 498, 502, 503, 505, 508, 512, 514, 516, 517, 519, 524, 525, 528, 530, 532, 534, 536, 537, 540, 541, 544, 546, 552, 553, 550, 558, 561, 562, 564, 566, 568, 570, 572, 577, 581, 585, 586, 590, 592, 593, 595, 598, 601, 604, 606, 607, 609, 612, 614, 615, 617, 620, 622, 623, 624, 626, 628, 633, 635, 640, 641, 642, 644, 646, 647, 651, 652, 655, 658, 661, 663, 664, 666, 669, 670, 673, 674, 675, 677, 679) - Xã Nghi Kim 1.300.000 - - - - Đất ở
4324 Thành phố Vinh Đường từ cổng chào xóm 15 đi Sân bay Vinh (Tờ 22, thửa: 1, 2, 3, 4, 5, 6, 7, 99, 100, 101, 102, 103) - Xóm 15 - Xã Nghi Kim Từ thửa đất ông Hùng - Đến thửa đất ông Dũng 1.900.000 - - - - Đất ở
4325 Thành phố Vinh Đường giáp khu đô thị Phú Thọ Nghi Phú - Xóm 15 (Tờ 22, thửa: 8, 14, 16, 19, 22, 24, 29, 32, 36, 98) - Xã Nghi Kim Từ nhà ông Dụng - Đến nhà ông Hưng 2.400.000 - - - - Đất ở
4326 Thành phố Vinh Các tuyến đường nội xóm còn lại xóm 15 (Tờ 22, thửa: 9, 10, 11, 12, 13, 15, 17, 18, 20, 21, 23, 25, 26, 27, 30, 31, 33, 34, 35, 37, 38, 39, 40, 41, 42, 43, 44, 45, 46, 47, 48, 49, 50, 52, 53, 55, 56, 57, 58, 59, 60, 62, 63, 64, 65, 67, 69) - Xã Nghi Kim 1.300.000 - - - - Đất ở
4327 Thành phố Vinh Các tuyến đường nội xóm còn lại xóm 14 (Tờ 22, thửa: 69, 73, 74, 75, 76, 77, 78, 79, 80, 82, 84, 86, 87, 88, 89, 90, 91, 92, 93, 94, 96, 97) - Xã Nghi Kim 1.300.000 - - - - Đất ở
4328 Thành phố Vinh Đường liên xóm - Xóm 6 (Tờ 25, thửa: 4, 7, 15, 21, 29, 33, 35, 39, 61, 76, 78, 84, 85, 96, 99, 105, 106, 107, 115, 118, 134, 142, 146, 164, 172, 186, 189, 196, 200, 203, 208, 212, 216, 223, 235, 255, 266, 289, 297, 304, 312, 327, 333, 335, ) - Xã Nghi Kim Từ nhà anh Nghi xóm 6 - Đến nhà anh Cường xóm 6 1.100.000 - - - - Đất ở
4329 Thành phố Vinh Đường liên xóm - Xóm 6 (Tờ 25, thửa: 1, 16, 26, 28, 34, 41, 49, 57, 71, 74, 75, 83, 94, 98, 125, 145, 149, 157, 167, 188, 210, 234, 239, 257, 287, 431) - Xã Nghi Kim Từ nhà anh Hữu xóm 6 - Đến nhà anh Thông xóm 6 1.100.000 - - - - Đất ở
4330 Thành phố Vinh Các tuyến đường nội xóm còn lại xóm 6 (Tờ 25, thửa: 3, 11, 12, 13, 18, 19, 23, 25, 31, 32, 36, 37, 38, 45, 46, 48, 50, 51, 60, 62, 63, 65, 69, 66, 70, 77, 79, 87, 88, 93, 95, 97, 100, 110, 112, 116, 121, 122, 124, 128, 130, 137, 141, 147, 153, 158, 159, 161, 166, 175, 178, 182, 186, 195, 209, 219, 228, 238, 243, 245, 269, 278, 279, 280, 299, 300, 313, 429, 430) - Xã Nghi Kim 1.100.000 - - - - Đất ở
4331 Thành phố Vinh Tuyến đường liên xóm - Xóm 6, xóm 11 (Tờ 26, thửa: 143, 161, 176, 178, 182, 185, 189, 190, 197, 209, 211, 220, 221, 222, 225, 242, 248, 250, 263, 265, 266, 268, 269, 270, 282, 285, 296, 298) - Xã Nghi Kim Từ nhà anh Ngọc xóm 11 - Đến nhà ông Nghi xóm 6 1.100.000 - - - - Đất ở
4332 Thành phố Vinh Tuyến đường liên xóm - Xóm 11 (Tờ 26, thửa: 23, 32, 68, 76, 101, 117, 144, 154, 173, 195, 224, 453, 454, 455) - Xã Nghi Kim Từ nhà ông Luận xóm 11 - Đến nhà bà Chắt xóm 11 1.100.000 - - - - Đất ở
4333 Thành phố Vinh Tuyến đường liên xóm - Xóm 11 (Tờ 26, thửa: 3, 10, 28, 39, 41, 56, 78, 82, 109, 131, 132, 135, 138, 142, 146, 150, 158, 163, 180, 181, 192) - Xã Nghi Kim Từ nhà ông Tuyên xóm 11 - Đến nhà ông Châu xóm 11 1.100.000 - - - - Đất ở
4334 Thành phố Vinh Tuyến đường liên xóm - Xóm 11 (Tờ 26, thửa: 5, 12, 16, 17, 22, 30, 31, 35, 36, 46, 49, 50, 52, 53, 64, 69, 72, 80, 83, 86, 91, 93, 96, 97, 99, 107, 110, 116, 119, 128, 137, 153, 156, 162, 172, 183, 450) - Xã Nghi Kim Từ nhà anh Sáu xóm 11 - Đến nhà anh Bảo xóm 11, và dọc đường từ nhà ông Minh xóm 11 đến nhà ông Khánh xóm 11 1.100.000 - - - - Đất ở
4335 Thành phố Vinh Tuyến đường QH khu Hòn Mô xóm 11 (Tờ 26, thửa: 1, 6, 7, 21, 25, 33, 34, 43, 47, 59, 62, 89, 73, 77, 111, 114, 120, 129, 139, 147) - Xã Nghi Kim 1.200.000 - - - - Đất ở
4336 Thành phố Vinh Bám đường QH rộng 15m khu QH xóm 11 (Tờ 26, thửa: 9, 38, 45, 92, 452) - Xã Nghi Kim 1.000.000 - - - - Đất ở
4337 Thành phố Vinh Các tuyến đường nội xóm còn lại - Xóm 6, 11 (Tờ 26, thửa: 4, 26, 27, 54, 57, 58, 60, 63, 65, 66, 67, 70, 74, 79, 81, 84, 85, 87, 90, 95, 98, 100, 102, 104, 105, 113, 115, 118, 121, 122, 124, 126, 130, 134, 141, 148, 149, 151, 159, 166, 168, 170, 171, 175, 177, 179, 187, 188, 191, 201, 203, 204, 206, 207, 209, 212, 213, 214, 215, 219, 226, 230, 231, 235, 236, 242, 247, 255, 257, 260, 261, 264, 267, 271, 279) - Xã Nghi Kim 1.200.000 - - - - Đất ở
4338 Thành phố Vinh Đường khu QH xóm 11 rộng 15 m (Tờ 27, thửa: 36, 42, 46, 53, 59, 68, 72, 78, 84, 90, 97, 98, 99, 103, 107) - Xã Nghi Kim 2.400.000 - - - - Đất ở
4339 Thành phố Vinh Đường khu QH xóm 11 rộng 36m (Tờ 27, thửa: 18, 26, 40, 45, 48, 50, 57, 61, 64, 75, 108) - Xã Nghi Kim 4.400.000 - - - - Đất ở
4340 Thành phố Vinh Bám Đường QH rộng 15 m - Xóm5, 11 (Tờ 27, thửa: 58, 67, 70, 82, 83, 89, 110, 117) - Xã Nghi Kim 1.400.000 - - - - Đất ở
4341 Thành phố Vinh Các tuyến đường nội xóm còn lại - Xóm 5, xóm 11 (Tờ 27, thửa: 2, 9, 28, 33, 35, 65, 423) - Xã Nghi Kim 1.100.000 - - - - Đất ở
4342 Thành phố Vinh Đường liên xóm - Xóm 4, xóm 5 (Tờ 27, thửa: 3, 7, 30, 422, 38, 56, 71, 77, 80, 87, 88, 92, 94, 102, 105, 113, 124, 132, 139, 147, 148, 150, 164, 196, 205, 215, 219, 235, 245, 249, 263, 297, 309, 324, 340, 345, 356, 365, 393, 401, 404, 410, 416, 420, 421) - Xã Nghi Kim Từ nhà ông Hùng xóm 4 - Đến nhà bà Hiệp xóm 5 1.300.000 - - - - Đất ở
4343 Thành phố Vinh Các tuyến đường nội xóm còn lại - Xóm 4, xóm 5 (Tờ 27, thửa: 95, 109, 118, 119, 123, 126, 133, 134, 137, 140, 144, 149, 150, 157, 159, 167, 168, 171, 176, 179, 186, 187, 195, 198, 203, 208, 226, 227, 240, 252, 253, 260, 271, 277, 279, 280, 283, 293, 295, 304, 323, 325, 329, 332, 335, 351, 252, 353, 272, 373, 376, 377, 281, 382, 388, 390, 398, 402, 408, 412, 414, 415) - Xã Nghi Kim 1.100.000 - - - - Đất ở
4344 Thành phố Vinh Đường QH rộng 24 m Khu Tecco - Xóm 2 (Tờ 28, thửa: 2, 4, 29, 40, 4559, 72, 81, 91, 95, 103, 108, 118, 129, 143, 150, 182, 192, 217, 224, 234, 243, 252, 260, 268, 276, 284, 294, 299, 310, 313, 320, 327, 333) - Xã Nghi Kim 3.400.000 - - - - Đất ở
4345 Thành phố Vinh Đường QH rộng 24 m Khu Tecco (Lô góc 2 mặt đường) - Xóm 2 (Tờ 256, 206, 345) - Xã Nghi Kim 3.900.000 - - - - Đất ở
4346 Thành phố Vinh Đường QH rộng 17 m Khu Tecco - Xóm 2 (Tờ 28, thửa: 3, 11, 12, 22, 24, 28, 30, 37, 41, 43, 46, 53, 55, 57, 68, 70, 78, 80, 85, 87, 92, 96, 97, 104, 106, 112, 117, 119, 122, 126, 134, 137, 140, 147, 148, 152, 157, 158, 160, 168, 171, 173, 174, 177, 181, 185, 187, 188, 191, 196, 197, 198, 205, 207, 208, 210, 214, 215, 216, 221, 222, 229, 230, 232, 237, 239, 241, 246, 248, 251, 253, 254, 262, 263, 266, 273, 274, 275, 272, 278, 279, 280, 282, 285, 286, 291, 298, 300, 303, 307, 311, 312, 316, 323, 332) - Xã Nghi Kim 2.900.000 - - - - Đất ở
4347 Thành phố Vinh Đường QH rộng 12 m Khu Tecco - Xóm 2 (Tờ 28, thửa: 1, 9, 20, 48, 42, 33, 52, 65, 76, 107, 109, 113, 128, 142, 131, 153, 155, 163, 172, 190, 199, 211, 213, 219, 228, 235, 240, 250, 258, 270, 292, 297) - Xã Nghi Kim 2.400.000 - - - - Đất ở
4348 Thành phố Vinh Đường QH rộng 12 m - Xóm 2 (Tờ 28, thửa: 19, 49, 88, 123, 154, 169, 173, 176, 194, 256, 259, 265, 591, 592) - Xã Nghi Kim Từ nhà anh Khánh Thắm - Đến nhà chị Hiếu Thời 1.900.000 - - - - Đất ở
4349 Thành phố Vinh Đường liên xóm - Xóm 2 (Tờ 28, thửa: 27, 34, 63, 130, 141, 167, 170, 180, 183, 184, 195, 200, 201, 209, 212, 220, 223, 226, 231, 233, 236, 238, 242, 244, 249, 261, 267, 281, 295, 314, 319, 334, 337, 342, 348, 358, 362, 365, 368, 369, 373, 381, 384, 385, 396) - Xã Nghi Kim Từ nhà anh Thanh - Đến nhà Văn hoá xóm 2 1.000.000 - - - - Đất ở
4350 Thành phố Vinh Các tuyến đường nội xóm còn lại xóm 2 (Tờ 28, thửa: 5, 6, 7, 8, 10, 17, 21, 23, 25, 26, 31, 32, 36, 38, 39, 44, 47, 50, 51, 54, 56, 60, 61, 62, 64, 66, 69, 71, 74, 75, 76, 79, 83, 84, 86, 89, 93, 94, 98, 99, 100, 101, 102, 105, 110, 114, 120, 125, 127, 135, 136, 139, 144, 145, 149, 151, 159, 162, 165, 166, 175, 179, 183, 189, 290, 293, 283, 302, 304, 306, 308, 317, 318, 326, 329, 331, 341, 594) - Xã Nghi Kim 1.100.000 - - - - Đất ở
4351 Thành phố Vinh Tuyến đường liên xóm - Xóm 3 (Tờ 28, thửa: 312, 367, 371, 377, 391, 406, 416, 419, 420, 422, 423, 426, 427, 428, 433, 435, 436, 437, 439, 440, 443, 445, 448, 452, 454, 456, 458, 460, 463, 468, 473, 474, 476, 478, 492, 508, 528, 540, 588) - Xã Nghi Kim Từ nhà ông Nguyên - Đến nhà ông Cường xóm 3 và hướng đến nhà ông Thịnh xóm 3 1.300.000 - - - - Đất ở
4352 Thành phố Vinh Các tuyến đường nội xóm còn lại xóm 3, 4 (Tờ 28, thửa: 374, 375, 376, 411, 425, 429, 434, 485, 494, 518, 524, 529, 533, 536, 538, 542, 544, 546, 547, 548, 549, 553, 556, 562, 565, 566, 568, 569, 570, 571, 573, 574, 575, 577, 578, 580, 581, 582, 583, 584, 586, 587) - Xã Nghi Kim 1.000.000 - - - - Đất ở
4353 Thành phố Vinh Đường gom Tây khu đô thị Đại Thành QH rộng 24m (Lô góc 2 mặt đường) - Xóm 2, xóm 3 (Tờ 29, thửa: 12, 285, 349, 405, 538, 553) - Xã Nghi Kim 3.500.000 - - - - Đất ở
4354 Thành phố Vinh Đường gom Tây khu đô thị Đại Thành QH rộng 24m (Lô góc 2 mặt đường) - Xóm 2, xóm 3 (Tờ 29, thửa: 23, 35, 41, 51, 64, 74, 84, 92, 103, 110, 116, 125, 138, 145, 153, 161, 168, 176, 185, 200, 209, 218, 230, 234, 242, 253, 264, 273, 385, 392, 399, 411, 418, 426, 436, 461, 442, 453, 473, 481, 489, 495, 504, 513, 520, 529, 569, 581, 590, 594, 600, 606, 611, 618, 626, 632, 640, 648, 654, 661) - Xã Nghi Kim 4.000.000 - - - - Đất ở
4355 Thành phố Vinh Các tuyến đường QH rộng 12m còn lại Khu đô thị Đại Thành - Xóm 2, xóm 3 (Tờ 29, thửa: 4, 13, 24, 37, 43, 49, 53, 65, 66, 70, 75, 79, 83, 88, 94, 100, 108, 113, 114, 119, 124, 131, 136, 142, 146, 151, 157, 163, 170, 171, 175, 179, 182, 188, 192, 194, 201, 202, 207, 214, 215, 220, 227, 229, 233, 237, 240, 243, 251, 252, 257, 261, 262, 268, 274, 276, 281, 288, 289, 306, 388, 302, 386, 389, 402, 406, 407, 416, 417, 421, 424, 429, 432, 437, 440, 443, 447, 454, 456, 459, 466, 467, 475, 478, 479, 485, 488, 491, 496, 499, 506, 508, 512, 517, 519, 521, 523, 527, 530, 533, 540, 541, 547, 563, 567, 571, 574, 579, 580, 583, 584, 598, 647, 656, 669, 676) - Xã Nghi Kim 2.900.000 - - - - Đất ở
4356 Thành phố Vinh Các thửa đất bám đường QH rộng 12m khu đô thị Đại Thành - Xóm 2 (Tờ 29, thửa: 29, 78, 96, 135, 469, 560) - Xã Nghi Kim 2.400.000 - - - - Đất ở
4357 Thành phố Vinh Đường liên xóm - Xóm 2, xóm 3 (Tờ 29, thửa: 20, 40, 102, 121, 144, 193, 178, 211, 249, 260, 269, 279, 293, 299, 313, 356, 374, 394, 412, 419, 434, 450, 487, 505, 544, 555) - Xã Nghi Kim Từ cổng chào xóm 3 - Đến trạm biến thế xóm 2 1.000.000 - - - - Đất ở
4358 Thành phố Vinh Các tuyến đường nội xóm còn lại - Xóm 2, 3 (Tờ 29, thửa: 3, 21, 55, 77, 101, 104, 159, 165, 515, 320, 322, 330, 381, 384, 401, 427, 435, 441, 444, 446, 455, 460, 463, 471, 474, 482, 490, 497, 498, 502, 507, 509, 511, 518, 522, 531, 539, 543, 552, 549, 550, 573, 575, 576, 589, 591, 593, 596, 597, 599, 602, 604, 608, 624, 628, 629, 636, 638, 639, 642, 645, 650, 651, 663, 644, 652, 662, 667, 670, 677, 673, 675, 678, 685, 686, 687, 689, 690, 691, 692, 701, 702) - Xã Nghi Kim 1.100.000 - - - - Đất ở
4359 Thành phố Vinh Đường Quốc lộ 1A (Đường Thăng Long) - Xóm 13A, Xóm 14 (Tờ 29, thửa: 9, 33, 38, 52, 61, 86, 98, 120, 126, 140, 186, 196, 210, 219, 228, 245, 266, 284, 310, 298, 317, 324, 338, 353, 341, 366, 376, 382, 383, 415, 422, 425, 439, 448, 464, 477, 486, 503, 515, 525, 537, 551, 556, 565, 570, 578, 586, 601, 607, 610, 616, 617, 630, 635, 649, 671, 684, 710) - Xã Nghi Kim Từ nhà ông Khánh xóm 14 - Đến nhà ông Hiệp xóm 13A 15.000.000 - - - - Đất ở
4360 Thành phố Vinh Đường nhà văn hoá xóm 13A, xóm 14 (Tờ 29, thửa: 343, 345, 352, 354, 355, 359, 370, 371, 372, 375, 378, 380, 390, 391, 397, 404, 619, 623, 655) - Xã Nghi Kim Từ đầu đường Thăng Long - Đến nhà văn hoá xóm 13A và đoạn đường nhà ông Long xóm 13A 2.400.000 - - - - Đất ở
4361 Thành phố Vinh Các tuyến đường còn lại xóm 14 (Tờ 29, thửa: 1, 2, 5, 6, 7, 8, 11, 14, 16, 17, 18, 19, 25, 27, 28, 34, 30, 31, 32, 39, 42, 44, 45, 46, 47, 48, 50, 57, 58, 60, 67, 68, 71, 72, 73, 76, 80, 81, 82, 85, 87, 89, 91, 93, 95, 97, 99, 106, 107, 109, 111, 115, 117, 118, 123, 127, 129, 130, 132, 133, 139, 141, 143, 148, 149, 150, 152, 155, 158, 160, 162, 164, 167, 169, 173, 174, 177, 180, 183, 184, 187, 189, 190, 191, 195, 197, 203, 206, 208, 213, 216, 217, 223, 225, 226, 231, 232, 236, 238, 241, 247, 248, 255, 258, 259, 263, 265, 271, 272, 275, 278, 282, 283, 287, 290, 291, 295, 296, 301, 303, 304, 307, 308, 312, 314, 316, 319, 323, 325, 326, 332, 333, 336, 346, 351, 360, 361, 363) - Xã Nghi Kim 1.200.000 - - - - Đất ở
4362 Thành phố Vinh Các tuyến đường còn lại xóm 13A (Tờ 29, thửa: 393, 398, 410, 413, 414, 420, 428, 431, 438, 445, 449, 451, 452, 458, 462, 470, 476, 484, 492, 493, 500, 510, 514, 516, 524, 528, 532, 535, 542, 546, 554, 561, 566, 572, 577, 582, 595, 612) - Xã Nghi Kim 1.200.000 - - - - Đất ở
4363 Thành phố Vinh Bỏm đường Quy hoạch khu đô thị Phú Thọ (Tờ 30, thửa: 65, 83, 99, 113, 128, 134, 148, 173, 166, 153, 183, 194) - Xóm 13A - Xã Nghi Kim Từ nhà ông Hiền xóm13A - Đến nhà bà Minh 2.900.000 - - - - Đất ở
4364 Thành phố Vinh Đường Dân cư - Xóm 13A (Tờ 30, thửa: 308, 311, 332, 316, 318, 320, 333, 335, 340, 346, 347, 350, 352, 361, 364, 369, 374, 379, 351, 356, 359, 372, 278, 381, 385, 386, 395, 398, 404, 406, 427, 319, 322, 326, 338, 342, 343) - Xã Nghi Kim Đường Thăng Long - Nhà ụng Long 2.400.000 - - - - Đất ở
4365 Thành phố Vinh Khu quy hoạch Đội xe - Xóm 13B (Tờ 30, thửa: 334, 337, 345, 353, 355, 363, 371, 377, 360, 366, 375, 382, 383, 388, 390, 391, 396, 402, 403, 407, 408, 410, 411, 415, 418, 421, 423, 428, 429, 436, 438, 441, 444, 449) - Xã Nghi Kim 1.500.000 - - - - Đất ở
4366 Thành phố Vinh Khu dân cư - Xóm 13B (Tờ 30, thửa: 357, 373, 393, 397, 387, 405, 416, 425, 440, 446, 447, 445, 448, 451, 400, 401, 412, 413, 420, 424, 430, 433, 434, 450, 417, 419, 426, 409, 435, 437, 442, 443, 452) - Xã Nghi Kim 1.200.000 - - - - Đất ở
4367 Thành phố Vinh Đường Dân cư - Xóm 13A, xóm 14 (Tờ 30, thửa: 104, 109, 108, 123, 127, 131, 117, 135, 139, 144, 118, 125, 140, 143, 146, 150, 171, 159, 155) - Xã Nghi Kim Đường Thăng Long - Nhà văn hoỏ xúm 13A 2.900.000 - - - - Đất ở
4368 Thành phố Vinh Khu dân cư - Xóm 13A (Tờ 30, thửa: 95, 98, 103, 106, 111, 115, 116, 120, 136, 138, 141, 147, 161, 163, 169, 172, 176, 178, 151, 154, 156, 157, 158, 160, 165, 167, 174, 177, 181, 186, 188, 189, 182, 187, 191, 192, 195, 196, 197, 199, 198, 201, 203, 204, 205, 206, 207, 208, 209, 210, 211, 212, 213, 214, 215, 216, 218, 219, 220, 223, 224, 226, 227, 228, 229, 230, 231, 232, 233, 234, 235, 236, 237, 238, 239, 240, 241, 242, 243, 244, 245, 246, 247, 248, 249, 250, 251, 252, 253, 254, 255, 256, 257, 258, 259, 260, 261, 262, 263, 264, 265, 267, 268, 269, 271, 273, 274, 275, 276, 277, 278, 279, 280, 281, 282, 283, 284, 285, 286, 287, 288, 289, 290, 291, 292, 293, 294, 295, 296, 297, 298, 299, 300, 301, 302, 303, 305, 306, 307, 309, 310, 312, 313, 314, 315, 317, 321, 323, 324, 328, 336, 341, 344) - Xã Nghi Kim 1.250.000 - - - - Đất ở
4369 Thành phố Vinh Khu quy hoạch phía Đông Sở cảnh sát Phòng Cháy và chữa cháy - Xóm 13A (Tờ 30, thửa: 67, 78, 97, 100, 107, 114, 119, 121, 124, 129, 137, 142, 145, 149, 152, 162, 164, 170, 175, 179, 180, 185, 190, 193, 200, 202, 217, 225) - Xã Nghi Kim 1.200.000 - - - - Đất ở
4370 Thành phố Vinh Đường Nghệ An Xiêng Khoảng - Xóm 13B (Tờ 30, thửa: 339, 349, 350, 358, 362, 367, 370, 376, 389, 399, 414, 422, 432, 439, 453) - Xã Nghi Kim Cổng PTS - Cõy xăng dầu PTS 15.000.000 - - - - Đất ở
4371 Thành phố Vinh Đường Khu Dân cư - Xóm 14 (Tờ 30, thửa: 2, 3, 4, 5, 6, 7, 8, 9, 10, 11, 12, 13, 14, 15, 16, 21, 22, 23, 25, 26, 27, 28, 29, 30, 31, 32, 33, 34, 35, 36, 37, 38, 39, 40, 41, 42, 43, 44, 46, 45, 47, 48, 49, 50, 51, 53, 54, 55, 56, 58, 59, 60, 61, 62, 63, 64, 66, 68, 69, 70, 71, 72, 73, 74, 75, 76, 77, 79, 80, 81, 82, 84, 86, 87, 88, 89, 90, 91, 95, 96, 101, 102, 105, 110, 112, 122, 126, 130, 132) - Xã Nghi Kim 1.200.000 - - - - Đất ở
4372 Thành phố Vinh Đường liên xóm - Xóm 4 (Tờ 34, thửa: 1, 3, 11, 14, 15, 16, 24, 63, 66, 69, 158, 159) - Xã Nghi Kim Từ nhà bà Tường xóm 4 - Đến nhà bà Hoè xóm 4 1.100.000 - - - - Đất ở
4373 Thành phố Vinh Đường dân cư - Xóm 4 (Tờ 35, thửa: 16, 31, 51, 446, 73, 88, 98, 97, 104, 107, 110, 116, 120, 121, 126, 132, 138, 150, 154, 157, 167, 194, 205, 206, 207, 209, 212, 213, 214, 219, 227, 232, 235, 236, 239, 240, 242, 245, 248, 256, 259, 264, 267, 268, 277, 281, 282, 284, 286, 293, 296, 298, 303, 306, 326) - Xã Nghi Kim Cổng chào xúm 4 - Nhà bà Phiờn 1.600.000 - - - - Đất ở
4374 Thành phố Vinh Đường dân cư - Xóm 3 (Tờ 35, thửa: 140, 149, 153, 155, 165, 170, 175, 182, 197, 202, 218, 444) - Xã Nghi Kim Cổng chào xúm 4 - Nhà A Quang xúm 3 2.700.000 - - - - Đất ở
4375 Thành phố Vinh Đường dân cư - Xóm 3 (Tờ 35, thửa: 17, 26, 29, 42, 44, 53, 54, 59, 83, 99, 103, 114, 128, 134, 162, 192) - Xã Nghi Kim Nhà ụng Trõn xúm 3 - Nhà anh Hạnh xúm 3 1.900.000 - - - - Đất ở
4376 Thành phố Vinh Đường dân cư - Xóm 4 (Tờ 35, thửa: 84, 113, 124, 125, 137, 146, 159, 161, 173, 179, 185, 190, 193, 225, 226, 229, 238, 253, 274) - Xã Nghi Kim Nhà Anh Bỡnh xúm 4 - Nhà bà Mai xúm 4 1.200.000 - - - - Đất ở
4377 Thành phố Vinh Đường dân cư - Xóm 4 (Tờ 35, thửa: 5, 11, 22, 24, 30, 32, 36, 40, 47, 56, 64, 92, 93, 443) - Xã Nghi Kim Nhà ụng Nhõm xúm 4 - Nhà bà Thiệp xúm 4 1.200.000 - - - - Đất ở
4378 Thành phố Vinh Đường dân cư - Xóm 4 (Tờ 35, thửa: 67, 80, 81, 101, 130, 136, 148, 439, 440, 441, 442, 169, 172, 183, 191, 195, 199) - Xã Nghi Kim Nhà A Việt xúm 4 - Nhà ụng Diện xúm 4 1.200.000 - - - - Đất ở
4379 Thành phố Vinh Đường dân cư - Xóm 3 (Tờ 35, thửa: 246, 250, 255, 271, 273, 280, 292, 300, 310, 317, 320, 324, 332, 335, 339, 347, 352, 358, 363, 367, 373, 377, 378, 381, 386, 396) - Xã Nghi Kim Khu quy hoạch Mựng Năm 2.800.000 - - - - Đất ở
4380 Thành phố Vinh Đường dân cư - Xóm 3 (Tờ 35, thửa: 283, 295, 305, 312, 315, 323, 328, 333, 343, 345, 349, 354, 365, 360, 366, 368, 369, 370, 374, 375, 376, 380, 383, 384, 387, 393, 394, 398, 399, 406) - Xã Nghi Kim Khu quy hoạch Mựng Năm 1.800.000 - - - - Đất ở
4381 Thành phố Vinh Đường Đặng Thai Mai - Xóm 12 (Tờ 35, thửa: 388, 401, 403, 407, 408, 411, 412, 414, 415, 418, 419, 420, 421, 422, 423, 424, 425, 426, 427, 428, 429) - Xã Nghi Kim Nhà ụng Vinh xúm 12 - Trại Tạm giam Nghi Kim 9.000.000 - - - - Đất ở
4382 Thành phố Vinh Đường liên xóm - Xóm 3, xóm 4 (Tờ 35, thửa: 1, 4, 6, 7, 8, 10, 13, 14, 15, 19, 20, 25, 28, 33, 34, 38, 39, 40, 41, 43, 45, 49, 52, 55, 57, 58, 60, 61, 65, 69, 71, 75, 77, 79, 82, 85, 86, 87, 89, 94, 96, 100, 102, 105, 106, 108, 112, 115, 117, 119, 123, 127, 129, 131, 133, 141, 142, 143, 147, 151, 152, 158, 160, 164, 171, 178, 181, 187, 201, 210, 211, 212, 223, 228, 234, 237, 243, 244, 251, 260, 261, 262, 264, 270, 272, 179, 287, 301, 308, 309, 314, 341, 351, 161, 434, 435, 436) - Xã Nghi Kim 1.050.000 - - - - Đất ở
4383 Thành phố Vinh Khu dân cư - Xóm 12 (Tờ 35, thửa: 365, 379, 389, 390, 392, 395, 397, 400, 402, 404, 405, 410, 413, 416) - Xã Nghi Kim 1.200.000 - - - - Đất ở
4384 Thành phố Vinh Đường dự án khu Đô thị Trường Sơn QH rộng 24 m (lô góc 2 mặt đường) - Xóm 3 (Tờ 35, 36, thửa: 230, 289, 316, 359, 546) - Xã Nghi Kim 4.000.000 - - - - Đất ở
4385 Thành phố Vinh Đường dự án khu Đô thị Trường Sơn QH rộng 24 m - Xóm 3 (Tờ 35, thửa: Tất cả các lô còn lại bám đường QH 24m còn lại: 241, 252, 275, 321, 327, 342, 338, 334, 344, 350, 356, 362) - Xã Nghi Kim 3.400.000 - - - - Đất ở
4386 Thành phố Vinh Đường dự án khu Đô thị Trường Sơn QH rộng 15 m - Xóm 3 (Tờ 36, thửa: Lô góc: 239, 317, 431, 450, 459) - Xã Nghi Kim 3.300.000 - - - - Đất ở
4387 Thành phố Vinh Đường dự án khu Đô thị Trường Sơn QH rộng 15 m - Xóm 3 (Tờ 35, 36, thửa: Tất cả các lô bám đường QH 15m còn lại: 171, 249, 281, 270, 261, 294, 306, 314, 337, 328, 423, 413, 441, 483) - Xã Nghi Kim 2.900.000 - - - - Đất ở
4388 Thành phố Vinh Đường dự án khu Đô thị Trường Sơn QH rộng 12 m - Xóm 3 (Tờ 35, 36, thửa: Tất cả các lô bám đường QH 12m còn lại: 215, 216, 221, 231, 257, 249, 269, 276, 291, 319, 325, 330, 340, 336, 331, 348, 353, 329, 318, 297, 311, 285, 252, 245, 240, 232, 226, 191, 202, 208, 214, 221, 181, 177, 203, 223, 235, 247, 283, 267, 260, 303, 333, 370, 393, 432, 452, 458, 470, 480, 482, 485, 488, 490, 492, 495, 497, 500, 529, 520, 524, 522, 519, 517, 513, 510, 506, 504, 501, 532, 535, 538, 540, 543) - Xã Nghi Kim 2.700.000 - - - - Đất ở
4389 Thành phố Vinh Đường dự án khu Đô thị Trường Sơn QH rộng 12 m - Xóm 3 (Tờ 35, 36, thửa: Lô góc: 300, 161, 218, 227, 352, 444, 463, 459, 416, 439, 222, 266, 278, 288, 299, 364) - Xã Nghi Kim 3.000.000 - - - - Đất ở
4390 Thành phố Vinh Đường đi ra Dự án Trường Sơn (Tờ 35, thửa: 140, 149, 153, 155, 165, 170, 175, 182, 197, 202, 218, 444, ) - Xã Nghi Kim Từ nhà ông Trân xóm 3 - Đến nhà ông Liên xóm 3 2.900.000 - - - - Đất ở
4391 Thành phố Vinh Đường Đặng Thái Mai (Đường chân cầu vượt) - Xóm 12 (Tờ 36, thửa: 403, 410, 411, 433, 436, 437, 440, 443, 447, 448, 456, 457, 460, 462, 464, 466, 467, 468, 469, 473, 474, 475, 476, 477, 478, 481, 484, 486, 487, 489, 491, 493, 494, 496, 498, 499, 502, 503, 505, 507, 508, 511, 512, 514, 515, 518, 520, 521, 523, 525, 527, 528, 530, 531, 533, 534, 536, 537, 539, 541, 542, 544, 545, 547, 548, 549, 550, 551, 552, 553, 554, 555, 556, 557, 558, 559, 560, 561, 562, 563, 564, 565, 566) - Xã Nghi Kim 5.000.000 - - - - Đất ở
4392 Thành phố Vinh Đường Quốc Lộ 1A - Xóm 13B (Tờ 36, thửa: 1, 10, 17, 20, 60) - Xã Nghi Kim 15.000.000 - - - - Đất ở
4393 Thành phố Vinh Bám đường Sắt Bắc Nam - Xóm 12 (Tờ 36, thửa: 19, 35, 57, 70, 99, 117, 143, 159, 163, 183, 216, 224, 246, 279, 257, 312) - Xã Nghi Kim Từ Công ty Thuỷ lực - Đến Ao Công ty CP giống nuôi trồng thuỷ sản 1.400.000 - - - - Đất ở
4394 Thành phố Vinh Đường gom Tây - Xóm 3, xóm 12 (Tờ 36, thửa: 14, 31, 40, 50, 73, 83, 86, 120, 151, 153, 162, 169, 205, 192, 228, 236, 243, 254, 258, 264, 274, 280, 296, 305, 311, 322, 329, 335, 340, 346, 570, ) - Xã Nghi Kim Từ thửa đất bà Hà - Đến Ao Công ty CP giống nuôi trồng thuỷ sản 4.500.000 - - - - Đất ở
4395 Thành phố Vinh Đường nội xóm 12 (Tờ 36, thửa: 30, 41, 63, 66, 76, 91, 100, 114, 139, 174, 196, 212, 233, 256, 271) - Xã Nghi Kim 1.400.000 - - - - Đất ở
4396 Thành phố Vinh Đường khu nhà ở Trung đội vận tải - Xóm 12 (Tờ 36, thửa: 170, 176, 178, 182, 193, 227, 234, 242, 253, 259, 265, 275, 282, 295, 304, 310, 316, 321, 323, 324, 330, 341, 344, 336, 345, 347, 349, 351, 353, 355, 357, 358, 360, 361, 362, 363, 364, 365, 368, 374, 375, 380, 382, 383, 384, 386, 388) - Xã Nghi Kim 3.000.000 - - - - Đất ở
4397 Thành phố Vinh Đường khu dân cư cửa ông Chất - Xóm 12 (Tờ 36, thửa: 123, 140, 145, 156, 157, 164, 166, 173, 180, 184, 190, 201, 206, 210, 219, 225, 230, 231, 238, 244, 248, 255, 263, 268, 273, 277, 289, 290, 292, 293, 299, 301, 307, 309, 315, 318, 319, 326, 327, 332, 338, 348, 354, 356, 366, 367, 369, 373, 376, 379, 387, 389, 390, 391, 392, 395, 396, 398, 401, 406, 408, 409, 414, 418, 420, 424, 426, 427, 435, 442, 451, 454, 471, 472, 571) - Xã Nghi Kim 2.400.000 - - - - Đất ở
4398 Thành phố Vinh Tuyến đường nội xóm - Xóm 12 (Tờ 36, thửa: 339, 343, 350, 359, 385, 371, 394, 397, 399, 400, 404, 405, 407, 412, 415, 417, 419, 422, 425, 428, 430, 434, 438, 445, 446, 449, 453, 455, 569) - Xã Nghi Kim Từ nhà ông Hưởng - đến thửa đất nhà ông Khải 1.800.000 - - - - Đất ở
4399 Thành phố Vinh Tuyến đường nội xóm - Xóm 12 (Tờ 36, thửa: 81, 85, 112, 115, 118, 122, 124, 131, 132, 133, 134, 137, 142, 146, 150, 158, 172, 179, 185, 186, 188, 189, 197, 199, 204, 209, 213, 215, 217, 220, 222, 229, 237, 241, 250, 287, 262, 284) - Xã Nghi Kim 1.400.000 - - - - Đất ở
4400 Thành phố Vinh Đường nội xóm 12 - Xóm 3, 12 (Tờ 36, thửa: 2, 6, 11, 26, 28, 34, 39, 46, 51, 55, 59, 61, 62, 65, 68, 71, 84, 88, 90, 93, 97, 101, 102, 103, 104, 105, 106, 108, 110, 116, 121, 123, 125, 128, 130, 135, 136, 138, 144, 148, 149, 154, 152, 155, 167) - Xã Nghi Kim Từ nhà bà Lý xóm 12 - Đến nhà ông Quang xóm 3 2.700.000 - - - - Đất ở