| 4301 |
Thành phố Vinh |
Đường nội xóm 1 (Tờ 20, thửa: 8, 10, 19, 26, 38, 49, 65, 60, 74, 69, 70, 80, 95, 98, 106, 109, 114, 127, 152, 529, 530, 145, 518, 174, 178, 186, 189, 207, 208, 236, 221, 222, 248, 260, 270, 285, 293, 297, 321, 333, 342, 348) - Xã Nghi Kim |
Từ nhà ông Thu - Đền nhà ông Hồng
|
1.300.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở |
| 4302 |
Thành phố Vinh |
Đường nội xóm 1 (Tờ 20, thửa: 97, 99, 108, 109, 113, 125, 128, 129, 131, 134, 135, 138, 140, 141, 144, 155, 158, 162, 166, 167, 170, 171, 176, 177, 181, 526) - Xã Nghi Kim |
Từ nhà ông Hiền xóm1 - Đến nhà ông Liên
|
1.300.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở |
| 4303 |
Thành phố Vinh |
Đường nội xóm 1 (Tờ 20, thửa: 190, 198, 184, 233, 241, 224, 246, 267, 281, 286, 295, 304, 305, 311, 316, 317, 327, 339, 344, 357) - Xã Nghi Kim |
Từ nhà ông Liên - Đến nhà ông Hùng
|
1.300.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở |
| 4304 |
Thành phố Vinh |
Các trục đường nội xóm còn lại xóm 1 (Tờ 20, thửa: 12, 13, 14, 25, 27, 29, 30, 34, 36, 40, 42, 43, 55, 56, 62, 82, 85, 79, 88, 104, 105, 112, 115, 122, 130, 148, 154, 194, 197, 213, 214, 215, 226, 227, 228, 235, 240, 249, 252, 255, 259, 266, 273, 274, 278, 280, 283, 288, 296, 314, 322, 335, 346, 347, 349, 351, 352, 354, 362, 363, 375, 515, 516, 517, 520, 521, 522, 523, 524, 525) - Xã Nghi Kim |
|
1.100.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở |
| 4305 |
Thành phố Vinh |
Các trục đường nội xóm còn lại xóm 2 (Tờ 20, thửa: 372, 393, 397, 424, 428, 427, 428, 433, 436, 437, 438, 440, 442, 453, 459, 464, 467, 468, 484, 476, 474, 479, 489, 491, 494, 495, 496, 499, 500, 503, 506, 507, 508, 513) - Xã Nghi Kim |
|
1.100.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở |
| 4306 |
Thành phố Vinh |
Đường gom - Xóm 1 (Tờ 20, thửa: 3) - Xã Nghi Kim |
|
2.400.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở |
| 4307 |
Thành phố Vinh |
Đường gầm cầu vượt - Xóm 15 (Tờ 21, thửa: 1, 4, 14, 23 28, 33, 34, 38, 39, 42, 46) - Xã Nghi Kim |
|
1.400.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở |
| 4308 |
Thành phố Vinh |
Đường sắt Bắc Nam - Xóm 15 (Tờ 21, thửa: 185, 272, 281294, 303, 309, 317, 329, 336, 344, 349, 357, 367, 373, 391, 689, 690, 691) - Xã Nghi Kim |
Từ công ty Thương mại - Đến thửa đất nhà bà Phương
|
2.400.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở |
| 4309 |
Thành phố Vinh |
Đường gom - Xóm 15 (Tờ 21, thửa: 299, 312, 348, 340, 332, 350, 363, 399, 407) - Xã Nghi Kim |
Từ công ty Thương mại - Đến thửa đất ông Sự
|
4.000.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở |
| 4310 |
Thành phố Vinh |
Đường lỗi 2 đường gom - Xóm 15 (Tờ 21, thửa: 266, 306, 319, 324, 339, 358, 370, 378, 398) - Xã Nghi Kim |
Từ thửa đất ông Trung - Đến thửa đất ông Hoàng
|
1.400.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở |
| 4311 |
Thành phố Vinh |
Đường từ trạm Biến thế xóm 2 đến đường gom - Xóm 2 (Tờ 21, thửa: 434, 435, 444, 440, 443, 446, 450, 452, 507, 686) - Xã Nghi Kim |
Từ thửa đất ông Sơn - Đến thửa đất ông Tiêu
|
1.900.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở |
| 4312 |
Thành phố Vinh |
Các tuyến đường nội xóm 2 còn lại (Tờ 21, thửa: 355, 379, 383, 403, 408, 414, 422, 526, 559, 578, 599, 611, 629, 668, 676, 678) - Xã Nghi Kim |
|
1.200.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở |
| 4313 |
Thành phố Vinh |
Bám đường QH rộng 12m khu đô thị Đại Thành xóm 2 (Tờ 21, thửa: 506, 555, 608, 653) - Xã Nghi Kim |
|
2.400.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở |
| 4314 |
Thành phố Vinh |
Đường gom khu đô thị Đại Thành QH rộng 24m (Tờ 21, thửa: 461, 467, 476, 480, 492, 500, 510, 518, 531, 543, 565, 549, 556, 582, 591, 600, 616, 637, 638, 649, 660 ) - Xã Nghi Kim |
|
4.400.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở |
| 4315 |
Thành phố Vinh |
Đường Dự án khu đô thị Đại Thành - Xóm 2 (Tờ 21, thửa: 470, 478, 482, 485, 491, 496, 499, 504, 509, 513, 515, 520, 527, 533, 538, 542, 548, 551, 554, 567, 571, 560, 563, 576, 580, 584, 589, 594, 596, 602, 605, 613, 618, 625, 630, 634, 639, 643, 650, 656, 667, 672, 682, 695) - Xã Nghi Kim |
|
3.400.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở |
| 4316 |
Thành phố Vinh |
Đường Quốc lộ 1A cũ - Xóm 15 (Tờ 21, thửa: 8, 13, 151, 167, 187, 202, 213, 236, 247, 288, 270, 305, 314, 318, 323, 331, 341, 354, 361, 374) - Xã Nghi Kim |
Từ thửa đất ông Đồng - Đến cây xăng dầu đường vào kho dầu xóm 15
|
5.000.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở |
| 4317 |
Thành phố Vinh |
Đường Quốc lộ 1A - Xóm 14 (Tờ 21, thửa: 402, 424, 431, 438, 458, 462, 471, 487, 479, 501, 511, 529, 545, 557, 573, 588, 603, 610, 621, 637, 659, 671, 680) - Xã Nghi Kim |
Từ nhà ông Lâm - Đến nhà bà Vân xóm 14
|
15.000.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở |
| 4318 |
Thành phố Vinh |
Đường từ cổng chào xóm 15 đi Sân bay Vinh (Tờ 21, thửa: 5, 6, 7, 10, 11, 16, 19, 21, 22, 24, 25, 26, 27, 31, 32, 35, 37, 41, 44, 60, 58, 49, 50, 53, 54, 55, 63, 66, 72, 74, 80, 85, 87, 89, 93, 112, 125, 101, 130, 139 ) - Xã Nghi Kim |
Từ nhà ông Thanh - đến nhà ông Minh
|
1.900.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở |
| 4319 |
Thành phố Vinh |
Đường vào kho 104 - Xóm 15 (Tờ 21, thửa: 94, 98, 100, 103, 105, 111, 113, 118, 120, 129, 134, 137, 138, 145, 148, 150, 152, 153, 154, 158, 159, 164, 169, 174, 176, 183, 184, 186, 190, 191, 193, 196, 197, 198, 200, 203, 206, 207, 210, 211, 214, 215, 219, 220, 222, 223, 228, 230, 233, 234, 238, 240, 242, 250, 254, 256, 259, 264, 683) - Xã Nghi Kim |
Từ cửa ông Chất - Đến nhà ông Hùng
|
1.400.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở |
| 4320 |
Thành phố Vinh |
Đường đi kho xăng xầu xóm 15 - Xóm 14, xóm 15 (Tờ 21, thửa: 267, 271, 373, 277, 279, 297, 301, 304, 307, 310, 315, 321, 322, 325, 330, 333, 338, 346, 351, 353, 356, 359, 360, 365, 368, 371, 380, 387, 394, 398, 400) - Xã Nghi Kim |
Từ thửa đất ông Ngọ - Đến thửa đất bà Huyền
|
1.700.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở |
| 4321 |
Thành phố Vinh |
Các tuyến đường nội xóm còn lại xóm 15 (Tờ 21, thửa: 3, 12, 17, 47, 48, 51, 52, 57, 59, 61, 62, 67, 69, 73, 75, 79, 76, 78, 81, 82, 84, 86, 88, 91, 92, 95, 97, 99, 102, 104, 107, 108, 110, 114, 115, 116, 119, 120, 121, 122, 126, 127, 131, 133, 135, 136, 140, 141, 142, 143, 144, 147, 149, 155, 156, 157, 160, 161, 163, 165, 170, 172, 173, 175, 177, 179, 181, 188, 189, 192, 195, 199, 201, 204, 209, 212, 216, 221, 224, 225, 227, 229, 232, 235, 237, 241, 243, 244, 245, 246, 248, 249, 251, 253, 255, 258, 260, 261, 262, 263, 265, 257, 268, 269, 274, 275, 276, 278, 280, 284, 285, 286, 287, 290, 291, 292, 295, 298, 300, 308, 311, 316, 320, 326, 335, 337, 345, 347) - Xã Nghi Kim |
|
1.300.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở |
| 4322 |
Thành phố Vinh |
Đường liên xóm - Xóm 14 (Tờ 21, thửa: 364, 366, 375, 382, 388, 401, 405, 410, 419, 427, 436, 442, 448, 453, 455, 456, 464, 465, 493, 521, 539, 569, 574, 575, 583, 597, 631, 632, 654) - Xã Nghi Kim |
Từ cổng kho xăng dầu - Đến nhà ông Duyên xóm 14
|
1.400.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở |
| 4323 |
Thành phố Vinh |
Các tuyến đường nội xóm còn lại xóm 14 (Tờ 21, thửa: 372, 377, 381, 385, 389, 390, 392, 393, 395, 397, 404, 409, 411, 413, 415, 416, 418, 420, 421, 423, 425, 426, 429, 430, 432, 433, 437, 439, 441, 445, 447, 449, 451, 454, 457, 459, 460, 463, 466, 469, 473, 474, 475, 477, 483, 484, 486, 488, 494, 495, 498, 502, 503, 505, 508, 512, 514, 516, 517, 519, 524, 525, 528, 530, 532, 534, 536, 537, 540, 541, 544, 546, 552, 553, 550, 558, 561, 562, 564, 566, 568, 570, 572, 577, 581, 585, 586, 590, 592, 593, 595, 598, 601, 604, 606, 607, 609, 612, 614, 615, 617, 620, 622, 623, 624, 626, 628, 633, 635, 640, 641, 642, 644, 646, 647, 651, 652, 655, 658, 661, 663, 664, 666, 669, 670, 673, 674, 675, 677, 679) - Xã Nghi Kim |
|
1.300.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở |
| 4324 |
Thành phố Vinh |
Đường từ cổng chào xóm 15 đi Sân bay Vinh (Tờ 22, thửa: 1, 2, 3, 4, 5, 6, 7, 99, 100, 101, 102, 103) - Xóm 15 - Xã Nghi Kim |
Từ thửa đất ông Hùng - Đến thửa đất ông Dũng
|
1.900.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở |
| 4325 |
Thành phố Vinh |
Đường giáp khu đô thị Phú Thọ Nghi Phú - Xóm 15 (Tờ 22, thửa: 8, 14, 16, 19, 22, 24, 29, 32, 36, 98) - Xã Nghi Kim |
Từ nhà ông Dụng - Đến nhà ông Hưng
|
2.400.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở |
| 4326 |
Thành phố Vinh |
Các tuyến đường nội xóm còn lại xóm 15 (Tờ 22, thửa: 9, 10, 11, 12, 13, 15, 17, 18, 20, 21, 23, 25, 26, 27, 30, 31, 33, 34, 35, 37, 38, 39, 40, 41, 42, 43, 44, 45, 46, 47, 48, 49, 50, 52, 53, 55, 56, 57, 58, 59, 60, 62, 63, 64, 65, 67, 69) - Xã Nghi Kim |
|
1.300.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở |
| 4327 |
Thành phố Vinh |
Các tuyến đường nội xóm còn lại xóm 14 (Tờ 22, thửa: 69, 73, 74, 75, 76, 77, 78, 79, 80, 82, 84, 86, 87, 88, 89, 90, 91, 92, 93, 94, 96, 97) - Xã Nghi Kim |
|
1.300.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở |
| 4328 |
Thành phố Vinh |
Đường liên xóm - Xóm 6 (Tờ 25, thửa: 4, 7, 15, 21, 29, 33, 35, 39, 61, 76, 78, 84, 85, 96, 99, 105, 106, 107, 115, 118, 134, 142, 146, 164, 172, 186, 189, 196, 200, 203, 208, 212, 216, 223, 235, 255, 266, 289, 297, 304, 312, 327, 333, 335, ) - Xã Nghi Kim |
Từ nhà anh Nghi xóm 6 - Đến nhà anh Cường xóm 6
|
1.100.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở |
| 4329 |
Thành phố Vinh |
Đường liên xóm - Xóm 6 (Tờ 25, thửa: 1, 16, 26, 28, 34, 41, 49, 57, 71, 74, 75, 83, 94, 98, 125, 145, 149, 157, 167, 188, 210, 234, 239, 257, 287, 431) - Xã Nghi Kim |
Từ nhà anh Hữu xóm 6 - Đến nhà anh Thông xóm 6
|
1.100.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở |
| 4330 |
Thành phố Vinh |
Các tuyến đường nội xóm còn lại xóm 6 (Tờ 25, thửa: 3, 11, 12, 13, 18, 19, 23, 25, 31, 32, 36, 37, 38, 45, 46, 48, 50, 51, 60, 62, 63, 65, 69, 66, 70, 77, 79, 87, 88, 93, 95, 97, 100, 110, 112, 116, 121, 122, 124, 128, 130, 137, 141, 147, 153, 158, 159, 161, 166, 175, 178, 182, 186, 195, 209, 219, 228, 238, 243, 245, 269, 278, 279, 280, 299, 300, 313, 429, 430) - Xã Nghi Kim |
|
1.100.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở |
| 4331 |
Thành phố Vinh |
Tuyến đường liên xóm - Xóm 6, xóm 11 (Tờ 26, thửa: 143, 161, 176, 178, 182, 185, 189, 190, 197, 209, 211, 220, 221, 222, 225, 242, 248, 250, 263, 265, 266, 268, 269, 270, 282, 285, 296, 298) - Xã Nghi Kim |
Từ nhà anh Ngọc xóm 11 - Đến nhà ông Nghi xóm 6
|
1.100.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở |
| 4332 |
Thành phố Vinh |
Tuyến đường liên xóm - Xóm 11 (Tờ 26, thửa: 23, 32, 68, 76, 101, 117, 144, 154, 173, 195, 224, 453, 454, 455) - Xã Nghi Kim |
Từ nhà ông Luận xóm 11 - Đến nhà bà Chắt xóm 11
|
1.100.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở |
| 4333 |
Thành phố Vinh |
Tuyến đường liên xóm - Xóm 11 (Tờ 26, thửa: 3, 10, 28, 39, 41, 56, 78, 82, 109, 131, 132, 135, 138, 142, 146, 150, 158, 163, 180, 181, 192) - Xã Nghi Kim |
Từ nhà ông Tuyên xóm 11 - Đến nhà ông Châu xóm 11
|
1.100.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở |
| 4334 |
Thành phố Vinh |
Tuyến đường liên xóm - Xóm 11 (Tờ 26, thửa: 5, 12, 16, 17, 22, 30, 31, 35, 36, 46, 49, 50, 52, 53, 64, 69, 72, 80, 83, 86, 91, 93, 96, 97, 99, 107, 110, 116, 119, 128, 137, 153, 156, 162, 172, 183, 450) - Xã Nghi Kim |
Từ nhà anh Sáu xóm 11 - Đến nhà anh Bảo xóm 11, và dọc đường từ nhà ông Minh xóm 11 đến nhà ông Khánh xóm 11
|
1.100.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở |
| 4335 |
Thành phố Vinh |
Tuyến đường QH khu Hòn Mô xóm 11 (Tờ 26, thửa: 1, 6, 7, 21, 25, 33, 34, 43, 47, 59, 62, 89, 73, 77, 111, 114, 120, 129, 139, 147) - Xã Nghi Kim |
|
1.200.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở |
| 4336 |
Thành phố Vinh |
Bám đường QH rộng 15m khu QH xóm 11 (Tờ 26, thửa: 9, 38, 45, 92, 452) - Xã Nghi Kim |
|
1.000.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở |
| 4337 |
Thành phố Vinh |
Các tuyến đường nội xóm còn lại - Xóm 6, 11 (Tờ 26, thửa: 4, 26, 27, 54, 57, 58, 60, 63, 65, 66, 67, 70, 74, 79, 81, 84, 85, 87, 90, 95, 98, 100, 102, 104, 105, 113, 115, 118, 121, 122, 124, 126, 130, 134, 141, 148, 149, 151, 159, 166, 168, 170, 171, 175, 177, 179, 187, 188, 191, 201, 203, 204, 206, 207, 209, 212, 213, 214, 215, 219, 226, 230, 231, 235, 236, 242, 247, 255, 257, 260, 261, 264, 267, 271, 279) - Xã Nghi Kim |
|
1.200.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở |
| 4338 |
Thành phố Vinh |
Đường khu QH xóm 11 rộng 15 m (Tờ 27, thửa: 36, 42, 46, 53, 59, 68, 72, 78, 84, 90, 97, 98, 99, 103, 107) - Xã Nghi Kim |
|
2.400.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở |
| 4339 |
Thành phố Vinh |
Đường khu QH xóm 11 rộng 36m (Tờ 27, thửa: 18, 26, 40, 45, 48, 50, 57, 61, 64, 75, 108) - Xã Nghi Kim |
|
4.400.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở |
| 4340 |
Thành phố Vinh |
Bám Đường QH rộng 15 m - Xóm5, 11 (Tờ 27, thửa: 58, 67, 70, 82, 83, 89, 110, 117) - Xã Nghi Kim |
|
1.400.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở |
| 4341 |
Thành phố Vinh |
Các tuyến đường nội xóm còn lại - Xóm 5, xóm 11 (Tờ 27, thửa: 2, 9, 28, 33, 35, 65, 423) - Xã Nghi Kim |
|
1.100.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở |
| 4342 |
Thành phố Vinh |
Đường liên xóm - Xóm 4, xóm 5 (Tờ 27, thửa: 3, 7, 30, 422, 38, 56, 71, 77, 80, 87, 88, 92, 94, 102, 105, 113, 124, 132, 139, 147, 148, 150, 164, 196, 205, 215, 219, 235, 245, 249, 263, 297, 309, 324, 340, 345, 356, 365, 393, 401, 404, 410, 416, 420, 421) - Xã Nghi Kim |
Từ nhà ông Hùng xóm 4 - Đến nhà bà Hiệp xóm 5
|
1.300.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở |
| 4343 |
Thành phố Vinh |
Các tuyến đường nội xóm còn lại - Xóm 4, xóm 5 (Tờ 27, thửa: 95, 109, 118, 119, 123, 126, 133, 134, 137, 140, 144, 149, 150, 157, 159, 167, 168, 171, 176, 179, 186, 187, 195, 198, 203, 208, 226, 227, 240, 252, 253, 260, 271, 277, 279, 280, 283, 293, 295, 304, 323, 325, 329, 332, 335, 351, 252, 353, 272, 373, 376, 377, 281, 382, 388, 390, 398, 402, 408, 412, 414, 415) - Xã Nghi Kim |
|
1.100.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở |
| 4344 |
Thành phố Vinh |
Đường QH rộng 24 m Khu Tecco - Xóm 2 (Tờ 28, thửa: 2, 4, 29, 40, 4559, 72, 81, 91, 95, 103, 108, 118, 129, 143, 150, 182, 192, 217, 224, 234, 243, 252, 260, 268, 276, 284, 294, 299, 310, 313, 320, 327, 333) - Xã Nghi Kim |
|
3.400.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở |
| 4345 |
Thành phố Vinh |
Đường QH rộng 24 m Khu Tecco (Lô góc 2 mặt đường) - Xóm 2 (Tờ 256, 206, 345) - Xã Nghi Kim |
|
3.900.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở |
| 4346 |
Thành phố Vinh |
Đường QH rộng 17 m Khu Tecco - Xóm 2 (Tờ 28, thửa: 3, 11, 12, 22, 24, 28, 30, 37, 41, 43, 46, 53, 55, 57, 68, 70, 78, 80, 85, 87, 92, 96, 97, 104, 106, 112, 117, 119, 122, 126, 134, 137, 140, 147, 148, 152, 157, 158, 160, 168, 171, 173, 174, 177, 181, 185, 187, 188, 191, 196, 197, 198, 205, 207, 208, 210, 214, 215, 216, 221, 222, 229, 230, 232, 237, 239, 241, 246, 248, 251, 253, 254, 262, 263, 266, 273, 274, 275, 272, 278, 279, 280, 282, 285, 286, 291, 298, 300, 303, 307, 311, 312, 316, 323, 332) - Xã Nghi Kim |
|
2.900.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở |
| 4347 |
Thành phố Vinh |
Đường QH rộng 12 m Khu Tecco - Xóm 2 (Tờ 28, thửa: 1, 9, 20, 48, 42, 33, 52, 65, 76, 107, 109, 113, 128, 142, 131, 153, 155, 163, 172, 190, 199, 211, 213, 219, 228, 235, 240, 250, 258, 270, 292, 297) - Xã Nghi Kim |
|
2.400.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở |
| 4348 |
Thành phố Vinh |
Đường QH rộng 12 m - Xóm 2 (Tờ 28, thửa: 19, 49, 88, 123, 154, 169, 173, 176, 194, 256, 259, 265, 591, 592) - Xã Nghi Kim |
Từ nhà anh Khánh Thắm - Đến nhà chị Hiếu Thời
|
1.900.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở |
| 4349 |
Thành phố Vinh |
Đường liên xóm - Xóm 2 (Tờ 28, thửa: 27, 34, 63, 130, 141, 167, 170, 180, 183, 184, 195, 200, 201, 209, 212, 220, 223, 226, 231, 233, 236, 238, 242, 244, 249, 261, 267, 281, 295, 314, 319, 334, 337, 342, 348, 358, 362, 365, 368, 369, 373, 381, 384, 385, 396) - Xã Nghi Kim |
Từ nhà anh Thanh - Đến nhà Văn hoá xóm 2
|
1.000.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở |
| 4350 |
Thành phố Vinh |
Các tuyến đường nội xóm còn lại xóm 2 (Tờ 28, thửa: 5, 6, 7, 8, 10, 17, 21, 23, 25, 26, 31, 32, 36, 38, 39, 44, 47, 50, 51, 54, 56, 60, 61, 62, 64, 66, 69, 71, 74, 75, 76, 79, 83, 84, 86, 89, 93, 94, 98, 99, 100, 101, 102, 105, 110, 114, 120, 125, 127, 135, 136, 139, 144, 145, 149, 151, 159, 162, 165, 166, 175, 179, 183, 189, 290, 293, 283, 302, 304, 306, 308, 317, 318, 326, 329, 331, 341, 594) - Xã Nghi Kim |
|
1.100.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở |
| 4351 |
Thành phố Vinh |
Tuyến đường liên xóm - Xóm 3 (Tờ 28, thửa: 312, 367, 371, 377, 391, 406, 416, 419, 420, 422, 423, 426, 427, 428, 433, 435, 436, 437, 439, 440, 443, 445, 448, 452, 454, 456, 458, 460, 463, 468, 473, 474, 476, 478, 492, 508, 528, 540, 588) - Xã Nghi Kim |
Từ nhà ông Nguyên - Đến nhà ông Cường xóm 3 và hướng đến nhà ông Thịnh xóm 3
|
1.300.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở |
| 4352 |
Thành phố Vinh |
Các tuyến đường nội xóm còn lại xóm 3, 4 (Tờ 28, thửa: 374, 375, 376, 411, 425, 429, 434, 485, 494, 518, 524, 529, 533, 536, 538, 542, 544, 546, 547, 548, 549, 553, 556, 562, 565, 566, 568, 569, 570, 571, 573, 574, 575, 577, 578, 580, 581, 582, 583, 584, 586, 587) - Xã Nghi Kim |
|
1.000.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở |
| 4353 |
Thành phố Vinh |
Đường gom Tây khu đô thị Đại Thành QH rộng 24m (Lô góc 2 mặt đường) - Xóm 2, xóm 3 (Tờ 29, thửa: 12, 285, 349, 405, 538, 553) - Xã Nghi Kim |
|
3.500.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở |
| 4354 |
Thành phố Vinh |
Đường gom Tây khu đô thị Đại Thành QH rộng 24m (Lô góc 2 mặt đường) - Xóm 2, xóm 3 (Tờ 29, thửa: 23, 35, 41, 51, 64, 74, 84, 92, 103, 110, 116, 125, 138, 145, 153, 161, 168, 176, 185, 200, 209, 218, 230, 234, 242, 253, 264, 273, 385, 392, 399, 411, 418, 426, 436, 461, 442, 453, 473, 481, 489, 495, 504, 513, 520, 529, 569, 581, 590, 594, 600, 606, 611, 618, 626, 632, 640, 648, 654, 661) - Xã Nghi Kim |
|
4.000.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở |
| 4355 |
Thành phố Vinh |
Các tuyến đường QH rộng 12m còn lại Khu đô thị Đại Thành - Xóm 2, xóm 3 (Tờ 29, thửa: 4, 13, 24, 37, 43, 49, 53, 65, 66, 70, 75, 79, 83, 88, 94, 100, 108, 113, 114, 119, 124, 131, 136, 142, 146, 151, 157, 163, 170, 171, 175, 179, 182, 188, 192, 194, 201, 202, 207, 214, 215, 220, 227, 229, 233, 237, 240, 243, 251, 252, 257, 261, 262, 268, 274, 276, 281, 288, 289, 306, 388, 302, 386, 389, 402, 406, 407, 416, 417, 421, 424, 429, 432, 437, 440, 443, 447, 454, 456, 459, 466, 467, 475, 478, 479, 485, 488, 491, 496, 499, 506, 508, 512, 517, 519, 521, 523, 527, 530, 533, 540, 541, 547, 563, 567, 571, 574, 579, 580, 583, 584, 598, 647, 656, 669, 676) - Xã Nghi Kim |
|
2.900.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở |
| 4356 |
Thành phố Vinh |
Các thửa đất bám đường QH rộng 12m khu đô thị Đại Thành - Xóm 2 (Tờ 29, thửa: 29, 78, 96, 135, 469, 560) - Xã Nghi Kim |
|
2.400.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở |
| 4357 |
Thành phố Vinh |
Đường liên xóm - Xóm 2, xóm 3 (Tờ 29, thửa: 20, 40, 102, 121, 144, 193, 178, 211, 249, 260, 269, 279, 293, 299, 313, 356, 374, 394, 412, 419, 434, 450, 487, 505, 544, 555) - Xã Nghi Kim |
Từ cổng chào xóm 3 - Đến trạm biến thế xóm 2
|
1.000.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở |
| 4358 |
Thành phố Vinh |
Các tuyến đường nội xóm còn lại - Xóm 2, 3 (Tờ 29, thửa: 3, 21, 55, 77, 101, 104, 159, 165, 515, 320, 322, 330, 381, 384, 401, 427, 435, 441, 444, 446, 455, 460, 463, 471, 474, 482, 490, 497, 498, 502, 507, 509, 511, 518, 522, 531, 539, 543, 552, 549, 550, 573, 575, 576, 589, 591, 593, 596, 597, 599, 602, 604, 608, 624, 628, 629, 636, 638, 639, 642, 645, 650, 651, 663, 644, 652, 662, 667, 670, 677, 673, 675, 678, 685, 686, 687, 689, 690, 691, 692, 701, 702) - Xã Nghi Kim |
|
1.100.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở |
| 4359 |
Thành phố Vinh |
Đường Quốc lộ 1A (Đường Thăng Long) - Xóm 13A, Xóm 14 (Tờ 29, thửa: 9, 33, 38, 52, 61, 86, 98, 120, 126, 140, 186, 196, 210, 219, 228, 245, 266, 284, 310, 298, 317, 324, 338, 353, 341, 366, 376, 382, 383, 415, 422, 425, 439, 448, 464, 477, 486, 503, 515, 525, 537, 551, 556, 565, 570, 578, 586, 601, 607, 610, 616, 617, 630, 635, 649, 671, 684, 710) - Xã Nghi Kim |
Từ nhà ông Khánh xóm 14 - Đến nhà ông Hiệp xóm 13A
|
15.000.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở |
| 4360 |
Thành phố Vinh |
Đường nhà văn hoá xóm 13A, xóm 14 (Tờ 29, thửa: 343, 345, 352, 354, 355, 359, 370, 371, 372, 375, 378, 380, 390, 391, 397, 404, 619, 623, 655) - Xã Nghi Kim |
Từ đầu đường Thăng Long - Đến nhà văn hoá xóm 13A và đoạn đường nhà ông Long xóm 13A
|
2.400.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở |
| 4361 |
Thành phố Vinh |
Các tuyến đường còn lại xóm 14 (Tờ 29, thửa: 1, 2, 5, 6, 7, 8, 11, 14, 16, 17, 18, 19, 25, 27, 28, 34, 30, 31, 32, 39, 42, 44, 45, 46, 47, 48, 50, 57, 58, 60, 67, 68, 71, 72, 73, 76, 80, 81, 82, 85, 87, 89, 91, 93, 95, 97, 99, 106, 107, 109, 111, 115, 117, 118, 123, 127, 129, 130, 132, 133, 139, 141, 143, 148, 149, 150, 152, 155, 158, 160, 162, 164, 167, 169, 173, 174, 177, 180, 183, 184, 187, 189, 190, 191, 195, 197, 203, 206, 208, 213, 216, 217, 223, 225, 226, 231, 232, 236, 238, 241, 247, 248, 255, 258, 259, 263, 265, 271, 272, 275, 278, 282, 283, 287, 290, 291, 295, 296, 301, 303, 304, 307, 308, 312, 314, 316, 319, 323, 325, 326, 332, 333, 336, 346, 351, 360, 361, 363) - Xã Nghi Kim |
|
1.200.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở |
| 4362 |
Thành phố Vinh |
Các tuyến đường còn lại xóm 13A (Tờ 29, thửa: 393, 398, 410, 413, 414, 420, 428, 431, 438, 445, 449, 451, 452, 458, 462, 470, 476, 484, 492, 493, 500, 510, 514, 516, 524, 528, 532, 535, 542, 546, 554, 561, 566, 572, 577, 582, 595, 612) - Xã Nghi Kim |
|
1.200.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở |
| 4363 |
Thành phố Vinh |
Bỏm đường Quy hoạch khu đô thị Phú Thọ (Tờ 30, thửa: 65, 83, 99, 113, 128, 134, 148, 173, 166, 153, 183, 194) - Xóm 13A - Xã Nghi Kim |
Từ nhà ông Hiền xóm13A - Đến nhà bà Minh
|
2.900.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở |
| 4364 |
Thành phố Vinh |
Đường Dân cư - Xóm 13A (Tờ 30, thửa: 308, 311, 332, 316, 318, 320, 333, 335, 340, 346, 347, 350, 352, 361, 364, 369, 374, 379, 351, 356, 359, 372, 278, 381, 385, 386, 395, 398, 404, 406, 427, 319, 322, 326, 338, 342, 343) - Xã Nghi Kim |
Đường Thăng Long - Nhà ụng Long
|
2.400.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở |
| 4365 |
Thành phố Vinh |
Khu quy hoạch Đội xe - Xóm 13B (Tờ 30, thửa: 334, 337, 345, 353, 355, 363, 371, 377, 360, 366, 375, 382, 383, 388, 390, 391, 396, 402, 403, 407, 408, 410, 411, 415, 418, 421, 423, 428, 429, 436, 438, 441, 444, 449) - Xã Nghi Kim |
|
1.500.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở |
| 4366 |
Thành phố Vinh |
Khu dân cư - Xóm 13B (Tờ 30, thửa: 357, 373, 393, 397, 387, 405, 416, 425, 440, 446, 447, 445, 448, 451, 400, 401, 412, 413, 420, 424, 430, 433, 434, 450, 417, 419, 426, 409, 435, 437, 442, 443, 452) - Xã Nghi Kim |
|
1.200.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở |
| 4367 |
Thành phố Vinh |
Đường Dân cư - Xóm 13A, xóm 14 (Tờ 30, thửa: 104, 109, 108, 123, 127, 131, 117, 135, 139, 144, 118, 125, 140, 143, 146, 150, 171, 159, 155) - Xã Nghi Kim |
Đường Thăng Long - Nhà văn hoỏ xúm 13A
|
2.900.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở |
| 4368 |
Thành phố Vinh |
Khu dân cư - Xóm 13A (Tờ 30, thửa: 95, 98, 103, 106, 111, 115, 116, 120, 136, 138, 141, 147, 161, 163, 169, 172, 176, 178, 151, 154, 156, 157, 158, 160, 165, 167, 174, 177, 181, 186, 188, 189, 182, 187, 191, 192, 195, 196, 197, 199, 198, 201, 203, 204, 205, 206, 207, 208, 209, 210, 211, 212, 213, 214, 215, 216, 218, 219, 220, 223, 224, 226, 227, 228, 229, 230, 231, 232, 233, 234, 235, 236, 237, 238, 239, 240, 241, 242, 243, 244, 245, 246, 247, 248, 249, 250, 251, 252, 253, 254, 255, 256, 257, 258, 259, 260, 261, 262, 263, 264, 265, 267, 268, 269, 271, 273, 274, 275, 276, 277, 278, 279, 280, 281, 282, 283, 284, 285, 286, 287, 288, 289, 290, 291, 292, 293, 294, 295, 296, 297, 298, 299, 300, 301, 302, 303, 305, 306, 307, 309, 310, 312, 313, 314, 315, 317, 321, 323, 324, 328, 336, 341, 344) - Xã Nghi Kim |
|
1.250.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở |
| 4369 |
Thành phố Vinh |
Khu quy hoạch phía Đông Sở cảnh sát Phòng Cháy và chữa cháy - Xóm 13A (Tờ 30, thửa: 67, 78, 97, 100, 107, 114, 119, 121, 124, 129, 137, 142, 145, 149, 152, 162, 164, 170, 175, 179, 180, 185, 190, 193, 200, 202, 217, 225) - Xã Nghi Kim |
|
1.200.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở |
| 4370 |
Thành phố Vinh |
Đường Nghệ An Xiêng Khoảng - Xóm 13B (Tờ 30, thửa: 339, 349, 350, 358, 362, 367, 370, 376, 389, 399, 414, 422, 432, 439, 453) - Xã Nghi Kim |
Cổng PTS - Cõy xăng dầu PTS
|
15.000.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở |
| 4371 |
Thành phố Vinh |
Đường Khu Dân cư - Xóm 14 (Tờ 30, thửa: 2, 3, 4, 5, 6, 7, 8, 9, 10, 11, 12, 13, 14, 15, 16, 21, 22, 23, 25, 26, 27, 28, 29, 30, 31, 32, 33, 34, 35, 36, 37, 38, 39, 40, 41, 42, 43, 44, 46, 45, 47, 48, 49, 50, 51, 53, 54, 55, 56, 58, 59, 60, 61, 62, 63, 64, 66, 68, 69, 70, 71, 72, 73, 74, 75, 76, 77, 79, 80, 81, 82, 84, 86, 87, 88, 89, 90, 91, 95, 96, 101, 102, 105, 110, 112, 122, 126, 130, 132) - Xã Nghi Kim |
|
1.200.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở |
| 4372 |
Thành phố Vinh |
Đường liên xóm - Xóm 4 (Tờ 34, thửa: 1, 3, 11, 14, 15, 16, 24, 63, 66, 69, 158, 159) - Xã Nghi Kim |
Từ nhà bà Tường xóm 4 - Đến nhà bà Hoè xóm 4
|
1.100.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở |
| 4373 |
Thành phố Vinh |
Đường dân cư - Xóm 4 (Tờ 35, thửa: 16, 31, 51, 446, 73, 88, 98, 97, 104, 107, 110, 116, 120, 121, 126, 132, 138, 150, 154, 157, 167, 194, 205, 206, 207, 209, 212, 213, 214, 219, 227, 232, 235, 236, 239, 240, 242, 245, 248, 256, 259, 264, 267, 268, 277, 281, 282, 284, 286, 293, 296, 298, 303, 306, 326) - Xã Nghi Kim |
Cổng chào xúm 4 - Nhà bà Phiờn
|
1.600.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở |
| 4374 |
Thành phố Vinh |
Đường dân cư - Xóm 3 (Tờ 35, thửa: 140, 149, 153, 155, 165, 170, 175, 182, 197, 202, 218, 444) - Xã Nghi Kim |
Cổng chào xúm 4 - Nhà A Quang xúm 3
|
2.700.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở |
| 4375 |
Thành phố Vinh |
Đường dân cư - Xóm 3 (Tờ 35, thửa: 17, 26, 29, 42, 44, 53, 54, 59, 83, 99, 103, 114, 128, 134, 162, 192) - Xã Nghi Kim |
Nhà ụng Trõn xúm 3 - Nhà anh Hạnh xúm 3
|
1.900.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở |
| 4376 |
Thành phố Vinh |
Đường dân cư - Xóm 4 (Tờ 35, thửa: 84, 113, 124, 125, 137, 146, 159, 161, 173, 179, 185, 190, 193, 225, 226, 229, 238, 253, 274) - Xã Nghi Kim |
Nhà Anh Bỡnh xúm 4 - Nhà bà Mai xúm 4
|
1.200.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở |
| 4377 |
Thành phố Vinh |
Đường dân cư - Xóm 4 (Tờ 35, thửa: 5, 11, 22, 24, 30, 32, 36, 40, 47, 56, 64, 92, 93, 443) - Xã Nghi Kim |
Nhà ụng Nhõm xúm 4 - Nhà bà Thiệp xúm 4
|
1.200.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở |
| 4378 |
Thành phố Vinh |
Đường dân cư - Xóm 4 (Tờ 35, thửa: 67, 80, 81, 101, 130, 136, 148, 439, 440, 441, 442, 169, 172, 183, 191, 195, 199) - Xã Nghi Kim |
Nhà A Việt xúm 4 - Nhà ụng Diện xúm 4
|
1.200.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở |
| 4379 |
Thành phố Vinh |
Đường dân cư - Xóm 3 (Tờ 35, thửa: 246, 250, 255, 271, 273, 280, 292, 300, 310, 317, 320, 324, 332, 335, 339, 347, 352, 358, 363, 367, 373, 377, 378, 381, 386, 396) - Xã Nghi Kim |
Khu quy hoạch Mựng Năm
|
2.800.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở |
| 4380 |
Thành phố Vinh |
Đường dân cư - Xóm 3 (Tờ 35, thửa: 283, 295, 305, 312, 315, 323, 328, 333, 343, 345, 349, 354, 365, 360, 366, 368, 369, 370, 374, 375, 376, 380, 383, 384, 387, 393, 394, 398, 399, 406) - Xã Nghi Kim |
Khu quy hoạch Mựng Năm
|
1.800.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở |
| 4381 |
Thành phố Vinh |
Đường Đặng Thai Mai - Xóm 12 (Tờ 35, thửa: 388, 401, 403, 407, 408, 411, 412, 414, 415, 418, 419, 420, 421, 422, 423, 424, 425, 426, 427, 428, 429) - Xã Nghi Kim |
Nhà ụng Vinh xúm 12 - Trại Tạm giam Nghi Kim
|
9.000.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở |
| 4382 |
Thành phố Vinh |
Đường liên xóm - Xóm 3, xóm 4 (Tờ 35, thửa: 1, 4, 6, 7, 8, 10, 13, 14, 15, 19, 20, 25, 28, 33, 34, 38, 39, 40, 41, 43, 45, 49, 52, 55, 57, 58, 60, 61, 65, 69, 71, 75, 77, 79, 82, 85, 86, 87, 89, 94, 96, 100, 102, 105, 106, 108, 112, 115, 117, 119, 123, 127, 129, 131, 133, 141, 142, 143, 147, 151, 152, 158, 160, 164, 171, 178, 181, 187, 201, 210, 211, 212, 223, 228, 234, 237, 243, 244, 251, 260, 261, 262, 264, 270, 272, 179, 287, 301, 308, 309, 314, 341, 351, 161, 434, 435, 436) - Xã Nghi Kim |
|
1.050.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở |
| 4383 |
Thành phố Vinh |
Khu dân cư - Xóm 12 (Tờ 35, thửa: 365, 379, 389, 390, 392, 395, 397, 400, 402, 404, 405, 410, 413, 416) - Xã Nghi Kim |
|
1.200.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở |
| 4384 |
Thành phố Vinh |
Đường dự án khu Đô thị Trường Sơn QH rộng 24 m (lô góc 2 mặt đường) - Xóm 3 (Tờ 35, 36, thửa: 230, 289, 316, 359, 546) - Xã Nghi Kim |
|
4.000.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở |
| 4385 |
Thành phố Vinh |
Đường dự án khu Đô thị Trường Sơn QH rộng 24 m - Xóm 3 (Tờ 35, thửa: Tất cả các lô còn lại bám đường QH 24m còn lại: 241, 252, 275, 321, 327, 342, 338, 334, 344, 350, 356, 362) - Xã Nghi Kim |
|
3.400.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở |
| 4386 |
Thành phố Vinh |
Đường dự án khu Đô thị Trường Sơn QH rộng 15 m - Xóm 3 (Tờ 36, thửa: Lô góc: 239, 317, 431, 450, 459) - Xã Nghi Kim |
|
3.300.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở |
| 4387 |
Thành phố Vinh |
Đường dự án khu Đô thị Trường Sơn QH rộng 15 m - Xóm 3 (Tờ 35, 36, thửa: Tất cả các lô bám đường QH 15m còn lại: 171, 249, 281, 270, 261, 294, 306, 314, 337, 328, 423, 413, 441, 483) - Xã Nghi Kim |
|
2.900.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở |
| 4388 |
Thành phố Vinh |
Đường dự án khu Đô thị Trường Sơn QH rộng 12 m - Xóm 3 (Tờ 35, 36, thửa: Tất cả các lô bám đường QH 12m còn lại: 215, 216, 221, 231, 257, 249, 269, 276, 291, 319, 325, 330, 340, 336, 331, 348, 353, 329, 318, 297, 311, 285, 252, 245, 240, 232, 226, 191, 202, 208, 214, 221, 181, 177, 203, 223, 235, 247, 283, 267, 260, 303, 333, 370, 393, 432, 452, 458, 470, 480, 482, 485, 488, 490, 492, 495, 497, 500, 529, 520, 524, 522, 519, 517, 513, 510, 506, 504, 501, 532, 535, 538, 540, 543) - Xã Nghi Kim |
|
2.700.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở |
| 4389 |
Thành phố Vinh |
Đường dự án khu Đô thị Trường Sơn QH rộng 12 m - Xóm 3 (Tờ 35, 36, thửa: Lô góc: 300, 161, 218, 227, 352, 444, 463, 459, 416, 439, 222, 266, 278, 288, 299, 364) - Xã Nghi Kim |
|
3.000.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở |
| 4390 |
Thành phố Vinh |
Đường đi ra Dự án Trường Sơn (Tờ 35, thửa: 140, 149, 153, 155, 165, 170, 175, 182, 197, 202, 218, 444, ) - Xã Nghi Kim |
Từ nhà ông Trân xóm 3 - Đến nhà ông Liên xóm 3
|
2.900.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở |
| 4391 |
Thành phố Vinh |
Đường Đặng Thái Mai (Đường chân cầu vượt) - Xóm 12 (Tờ 36, thửa: 403, 410, 411, 433, 436, 437, 440, 443, 447, 448, 456, 457, 460, 462, 464, 466, 467, 468, 469, 473, 474, 475, 476, 477, 478, 481, 484, 486, 487, 489, 491, 493, 494, 496, 498, 499, 502, 503, 505, 507, 508, 511, 512, 514, 515, 518, 520, 521, 523, 525, 527, 528, 530, 531, 533, 534, 536, 537, 539, 541, 542, 544, 545, 547, 548, 549, 550, 551, 552, 553, 554, 555, 556, 557, 558, 559, 560, 561, 562, 563, 564, 565, 566) - Xã Nghi Kim |
|
5.000.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở |
| 4392 |
Thành phố Vinh |
Đường Quốc Lộ 1A - Xóm 13B (Tờ 36, thửa: 1, 10, 17, 20, 60) - Xã Nghi Kim |
|
15.000.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở |
| 4393 |
Thành phố Vinh |
Bám đường Sắt Bắc Nam - Xóm 12 (Tờ 36, thửa: 19, 35, 57, 70, 99, 117, 143, 159, 163, 183, 216, 224, 246, 279, 257, 312) - Xã Nghi Kim |
Từ Công ty Thuỷ lực - Đến Ao Công ty CP giống nuôi trồng thuỷ sản
|
1.400.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở |
| 4394 |
Thành phố Vinh |
Đường gom Tây - Xóm 3, xóm 12 (Tờ 36, thửa: 14, 31, 40, 50, 73, 83, 86, 120, 151, 153, 162, 169, 205, 192, 228, 236, 243, 254, 258, 264, 274, 280, 296, 305, 311, 322, 329, 335, 340, 346, 570, ) - Xã Nghi Kim |
Từ thửa đất bà Hà - Đến Ao Công ty CP giống nuôi trồng thuỷ sản
|
4.500.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở |
| 4395 |
Thành phố Vinh |
Đường nội xóm 12 (Tờ 36, thửa: 30, 41, 63, 66, 76, 91, 100, 114, 139, 174, 196, 212, 233, 256, 271) - Xã Nghi Kim |
|
1.400.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở |
| 4396 |
Thành phố Vinh |
Đường khu nhà ở Trung đội vận tải - Xóm 12 (Tờ 36, thửa: 170, 176, 178, 182, 193, 227, 234, 242, 253, 259, 265, 275, 282, 295, 304, 310, 316, 321, 323, 324, 330, 341, 344, 336, 345, 347, 349, 351, 353, 355, 357, 358, 360, 361, 362, 363, 364, 365, 368, 374, 375, 380, 382, 383, 384, 386, 388) - Xã Nghi Kim |
|
3.000.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở |
| 4397 |
Thành phố Vinh |
Đường khu dân cư cửa ông Chất - Xóm 12 (Tờ 36, thửa: 123, 140, 145, 156, 157, 164, 166, 173, 180, 184, 190, 201, 206, 210, 219, 225, 230, 231, 238, 244, 248, 255, 263, 268, 273, 277, 289, 290, 292, 293, 299, 301, 307, 309, 315, 318, 319, 326, 327, 332, 338, 348, 354, 356, 366, 367, 369, 373, 376, 379, 387, 389, 390, 391, 392, 395, 396, 398, 401, 406, 408, 409, 414, 418, 420, 424, 426, 427, 435, 442, 451, 454, 471, 472, 571) - Xã Nghi Kim |
|
2.400.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở |
| 4398 |
Thành phố Vinh |
Tuyến đường nội xóm - Xóm 12 (Tờ 36, thửa: 339, 343, 350, 359, 385, 371, 394, 397, 399, 400, 404, 405, 407, 412, 415, 417, 419, 422, 425, 428, 430, 434, 438, 445, 446, 449, 453, 455, 569) - Xã Nghi Kim |
Từ nhà ông Hưởng - đến thửa đất nhà ông Khải
|
1.800.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở |
| 4399 |
Thành phố Vinh |
Tuyến đường nội xóm - Xóm 12 (Tờ 36, thửa: 81, 85, 112, 115, 118, 122, 124, 131, 132, 133, 134, 137, 142, 146, 150, 158, 172, 179, 185, 186, 188, 189, 197, 199, 204, 209, 213, 215, 217, 220, 222, 229, 237, 241, 250, 287, 262, 284) - Xã Nghi Kim |
|
1.400.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở |
| 4400 |
Thành phố Vinh |
Đường nội xóm 12 - Xóm 3, 12 (Tờ 36, thửa: 2, 6, 11, 26, 28, 34, 39, 46, 51, 55, 59, 61, 62, 65, 68, 71, 84, 88, 90, 93, 97, 101, 102, 103, 104, 105, 106, 108, 110, 116, 121, 123, 125, 128, 130, 135, 136, 138, 144, 148, 149, 154, 152, 155, 167) - Xã Nghi Kim |
Từ nhà bà Lý xóm 12 - Đến nhà ông Quang xóm 3
|
2.700.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở |