Bảng giá đất Nghệ An

Giá đất cao nhất tại Nghệ An là: 347.875.000
Giá đất thấp nhất tại Nghệ An là: 0
Giá đất trung bình tại Nghệ An là: 832.839
Căn cứ pháp lý: Ban hành kèm theo văn bản số 57/2019/QĐ-UBND ngày 20/12/2019 của UBND tỉnh Nghệ An được sửa đổi bổ sung bởi văn bản số 05/2021/QĐ-UBND ngày 14/01/2021 của UBND tỉnh Nghệ An
STT Quận/Huyện Tên đường/Làng xã Đoạn: Từ - Đến Vị trí 1 Vị trí 2 Vị trí 3 Vị trí 4 Vị trí 5 Loại đất
1301 Thành phố Vinh Đường Lê Hồng Phong - Khối Trường Tiến (Thửa 2, 3, 4, 5, 19, 8, 9 Tờ 39) - Phường Hưng Bình Thửa 2 - Thửa 9 39.000.000 - - - - Đất ở
1302 Thành phố Vinh Đường Hồ Sỹ Dương - Khối Trường Tiến (Thửa 11, 13, 12, 18, 17, 16, 22, 21, 25, 29, 36, 46 Tờ 39) - Phường Hưng Bình Thửa 11 - Thửa 46 11.000.000 - - - - Đất ở
1303 Thành phố Vinh Đường Trường Tiến + Khối 24 - Khối Trường Tiến+ 24 (Thửa 94, 71, 72, 66, 67, 68, 60, 61, 53, 40, 45, 134, 49, 52, 59, 65, 78, 85, 84, 89, 93, 92, 91, 144, 153, 154, 157, 56, 140, 47, 143, 142, 57, 14, 30, 37, 99, 112, 100, 101, 139, 79, 145, 14651, 50, 62, 63, 55, 70, 75, 136, 83, 98, 111, 97, 90, 74, 69, 117, 118, 119, 120, 121, 122, 123, 124, 125, 126, 127, 64, 147, 148, 138, 149, 150, 151, 158, 254, 255, 256, 259, 260 Tờ 39) - Phường Hưng Bình Thửa 94 - Thửa 151 5.800.000 - - - - Đất ở
1304 Thành phố Vinh Đường Văn Đức Giai - Khối Trường Tiến (Thửa 15, 20, 23, 27, 31, 32, 135, 257, 258 Tờ 39) - Phường Hưng Bình Thửa15 - Thửa 32 9.000.000 - - - - Đất ở
1305 Thành phố Vinh Đường Trường Tiến + Khối 24 - Khối Trường Tiến+ 24 (Thửa 35, 34, 33, 39, 141, 42, 48, 43, 44, 81, 80, 86, 96, 133, 116, 108, 115, 130, 131, 132, 102, 95, 107, 106, 114, 113, 129, 128, 137, 77, 110, 104, 82, 73, 41, 38, 76, 64, 145, 152, 159, 160 Tờ 39) - Phường Hưng Bình Thửa 35 - Thửa 152 5.800.000 - - - - Đất ở
1306 Thành phố Vinh Khu tập thể Vinaconex 16 - Khối Trường Tiến (Thửa 168, 167, 166, 165, 164, 179, 178, 177, 192, 191, 190, 161, 170, 171, 169, 180, 194, 222 Tờ 39) - Phường Hưng Bình thửa 168 - thửa 222 7.500.000 - - - - Đất ở
1307 Thành phố Vinh Các lô góc Khu tập thể Vinaconex 16 - Khối Trường Tiến (Thửa 189221241 Tờ 39) - Phường Hưng Bình thửa 189 - thửa 241 8.000.000 - - - - Đất ở
1308 Thành phố Vinh Khu tập thể Vinaconex 16 - Khối Trường Tiến (Thửa 220, 219, 218, 217, 216, 215, 214, 213, 212, 211, 210, 209, 208, 230, 231, 232, 233, 234, 235, 236, 237, 238, 239, 240, 253, 252, 251, 250, 249, 248, 247, 244, 243, 242 Tờ 39) - Phường Hưng Bình thửa 220 - thửa 242 7.000.000 - - - - Đất ở
1309 Thành phố Vinh Khu tập thể Vinaconex 16 - Khối Trường Tiến (Thửa 181, 182, 183, 184, 185, 186, 187 Tờ 39) - Phường Hưng Bình thửa 181 - thửa 187 5.500.000 - - - - Đất ở
1310 Thành phố Vinh Khu tập thể Vinaconex 16 - Khối Trường Tiến (Thửa 188, 201, 200, 199, 198, 197, 196, 195, 223, 224, 202, 203 Tờ 39) - Phường Hưng Bình thửa 188 - thửa 203 5.000.000 - - - - Đất ở
1311 Thành phố Vinh Các lô góc khu tập thể Vinaconex 16 (Đường Hồ Sỹ Dương) - Khối Trường Tiến (Thửa 207, .225, 246, 245 Tờ 39) - Phường Hưng Bình thửa 207 - thửa 245 12.000.000 - - - - Đất ở
1312 Thành phố Vinh Khu tập thể Vinaconex 16 (Đường Hồ Sỹ Dương) - Khối Trường Tiến (Thửa 206, 205, 204, 229, 228, 227, 226 Tờ 39) - Phường Hưng Bình thửa 206 - thửa 226 10.500.000 - - - - Đất ở
1313 Thành phố Vinh Đường Lê Hồng Phong - Khối Trường Tiến (Thửa 10, 2, 209, 210 Tờ 40) - Phường Hưng Bình Thửa bám 2 mặt đường 40.000.000 - - - - Đất ở
1314 Thành phố Vinh Đường Lê Hồng Phong - Khối Trường Tiến (Thửa 3, 4, 5, 6, 7, 8, 9, 1, 11 Tờ 40) - Phường Hưng Bình Thửa 3 - Thửa 11 38.000.000 - - - - Đất ở
1315 Thành phố Vinh Đường Văn Đức Giai - Khối Trường Tiến + Bình Yên (Thửa 22, 170, 40, 51, 56, 66, 179, 102, 109, 91, 103, 158, 124, 132, 133, 148, 140, 161, 37, 214, 222, 230, 232, 256, 257, 267, 268, Tờ 40) - Phường Hưng Bình Thửa bám 2 mặt đường 9.500.000 - - - - Đất ở
1316 Thành phố Vinh Đường Văn Đức Giai - Khối Trường Tiến (Thửa 14, 21, 30, 31, 35, 50, 39, 57, 63, 71, 72, 77, 192, 182, 174, 89, 90, 82, 180, 104, 110, 111, 118, 119, 134, 155, 32, 76, 186, 187, 191, 163, 217, 218, 223, 229, 233, 238, 239, 248, 254, 255, Tờ 40) - Phường Hưng Bình Thửa 14 - Thửa 191 9.000.000 - - - - Đất ở
1317 Thành phố Vinh Đường Vĩnh Yên - Khối Trường Tiến + Bình Yên (Thửa 18, 28, 55, 68, 80, 97, 113, 128, 143, 121, 157, 189, 190, 197, 198, 199, 211, 212 Tờ 40) - Phường Hưng Bình Thửa 2 mặt đường - Thửa 199 7.500.000 - - - - Đất ở
1318 Thành phố Vinh Đường Vĩnh Yên - Khối Trường Tiến + Bình Yên (Thửa 19, 23 Tờ 40) - Phường Hưng Bình Thửa 19 - Thửa 201 7.000.000 - - - - Đất ở
1319 Thành phố Vinh Đường Vĩnh Yên - Khối Trường Tiến + Bình Yên (Thửa 65, 75, 81, 87, 96, 98, 114, 122, 127, 129, 181, 156, 205, 156, 34, 38, 44, 173, 49, 61, 62, 48, 43, 201, 224, 226, 227, 228, 252, 253 Tờ 40) - Phường Hưng Bình Thửa 65 - Thửa 201 6.500.000 - - - - Đất ở
1320 Thành phố Vinh Đường khối Trường Tiến - Khối Trường Tiến (Thửa 15, 16, 17, 26, 27, 33, 36, 175, 41, 160, 52, 162, 45, 46, 42, 29, 25, 20, 13, 12, 24, 69, 70, 236, 237, 240, 241, 242, 258, 259, 260, 261, 262, 263, 264, 265, 266, 269, 270 Tờ 40) - Phường Hưng Bình Thửa15 - Thửa 70 6.000.000 - - - - Đất ở
1321 Thành phố Vinh Đường K. Trường Tiến-BìnhYên - Khối Trường Tiến + Bình Yên (Thửa 58, 53, 47, 54, 60, 64, 67, 159, 73, 74, 79, 78, 83, 84, 85, 86, 93, 94, 95, 105, 106, 112, 164, 178, 120, 125, 166, 141, 142, 135, 126, 150, 149, 177, 167, 115, 107, 88, 99, 100, 108, 165, 101, 172, 116, 59, 92, 188, 193, 194, 195, 196, 207, 208, 213, 231, 234, 235, 243, 244, 245, 246, 247, 271, 272 Tờ 40) - Phường Hưng Bình Thửa 58 - Thửa 196 5.800.000 - - - - Đất ở
1322 Thành phố Vinh Đường khổi Trường Tiến, Bình Yên - Khối Trường Tiến + Bình Yên (Thửa 117, 171, 123, 130, 169, 144, 137, 131, 139, 138, 145, 152, 151, 146, 168, 200, 183, 184, 153, 154, 147, 185, 215, 216, 219 220, 221, 225 Tờ 40) - Phường Hưng Bình Thửa117 - Thửa 185 6.000.000 - - - - Đất ở
1323 Thành phố Vinh Nguyễn Thị Minh Khai - Khối 17 (Thửa 1 Tờ 42) - Phường Hưng Bình Thửa bám 2 mặt đường 55.000.000 - - - - Đất ở
1324 Thành phố Vinh Nguyễn Thị Minh Khai - Khối 17 (Thửa 70, 101, 114, 131, 140, 148, 154, 160, 177, 181, 182, 240 Tờ 43) - Phường Hưng Bình Thửa 2 mặt đường - Thửa 182 54.000.000 - - - - Đất ở
1325 Thành phố Vinh Nguyễn Thị Minh Khai - Khối 17 (Thửa 71, 87, 88, 89, 100, 115, 116, 129, 130, 141, 147, 155 Tờ 43) - Phường Hưng Bình Thửa 71 - Thửa 155 51.000.000 - - - - Đất ở
1326 Thành phố Vinh Đường Nguyễn Đức Cảnh - Khối Liên Cơ (Thửa 14, 42, 43 Tờ 43) - Phường Hưng Bình Thửa 2 mặt đường - Thửa 43 15.000.000 - - - - Đất ở
1327 Thành phố Vinh Đường Nguyễn Đức Cảnh - Khối Liên Cơ (Thửa 2, 3, 30, 31, 15, 16, 4, 5, 6 Tờ 43) - Phường Hưng Bình Thửa 2 - Thửa 6 13.000.000 - - - - Đất ở
1328 Thành phố Vinh Đường Nguyễn Tiến Tài - Khối 17 (Thửa 180, 176, 184, 212, 193 Tờ 43) - Phường Hưng Bình Thửa 2 mặt đường - Thửa 193 11.000.000 - - - - Đất ở
1329 Thành phố Vinh Đường Nguyễn Tiến Tài - Khối 17 (Thửa 192, 191, 190, 189, 188, 187, 186, 185, 217, 216, 178, 179, 172, 173, 174, 169, 180 Tờ 43) - Phường Hưng Bình Thửa 192 - Thửa 180 10.000.000 - - - - Đất ở
1330 Thành phố Vinh Đường Khối 16 - Khối 16 (Thửa 1, 58, 59, 72, 73, 74, 90, 103, 104, 105, 117, 91, 75, 132, 118, 119, 106, 142, 133, 134, 120, 107, 108, 95, 48, 64, 63, 76, 61, 62, 46, 47, 35, 36, 19, 18, 17, 34, 33, 32, 45, 44, 77, 78, 94, 92, 109, 122, 121, 136, 135, 143, 150, 149, 202, 203, 204, 205, 206, 60171, 170, 175, 213, 214, 215, 211, 210, 237, 93, 209, 208, 207, 194, 195, 196, 197, 90, 221, 198, 199, 200, 201, 102, 221, 60, 102, 237, 93, 221, 60, 195, 196, 197, 198, 199, 200, 201, 239 Tờ 43) - Phường Hưng Bình Thửa 1 - Thửa 201 6.400.000 - - - - Đất ở
1331 Thành phố Vinh Đường Khối 16 - Khối 16 (Thửa 222, 223, 224, 225, 226, 227, 228, 229, 230, 218, 231 Tờ 43) - Phường Hưng Bình Thửa 222 - Thửa 231 6.700.000 - - - - Đất ở
1332 Thành phố Vinh Đường Khối 16 + 17 - Khối 16 + 17 (Thửa 7, 8, 9, 10, 20, 21, 22, 37, 38, 49, 183, 65, 159, 66, 50, 51, 11, 24, 25, 29, 12, 13, 79, 67, 52, 163, 40, 56, 41, 96, 97, 80, 82, 81, 68, 69, 54, 220, 219, 85, 113, 99, 84, 83, 98, 112, 125, 126, 158, 164, 127, 128, 139, 146, 153, 86, 57, 55, 27, 28, 235, 110, 111, 123, 124, 137, 138, 144, 145, 153, 151, 152, 26, 23, 39, 156, 161, 166, 167, 157, 168, 162, 163, 164, 165, 157, 158, 159, 232, 233, 234, 235, 236, 238, 239, 241, 242, 243, 244, 245, 246. 247 Tờ 43) - Phường Hưng Bình Thửa 7 - Thửa 236 6.000.000 - - - - Đất ở
1333 Thành phố Vinh Đường khối Trường Tiến - Khối Trường Tiến (Thửa 8, 9, 10, 11, 12, 13, 14 Tờ 44) - Phường Hưng Bình Thửa 8 - Thửa 14 6.000.000 - - - - Đất ở
1334 Thành phố Vinh Đường khối Trường Tiến - Khối Trường Tiến (Thửa 15, 38 Tờ 44) - Phường Hưng Bình Thửa góc 2 mặt đường 7.500.000 - - - - Đất ở
1335 Thành phố Vinh Đường Khối 17 - Khối 17 (Thửa 30, 31, 32, 33, 221, 34, 35, 36, 37, 145, 259, 284, 285, 286, 287, 289, 290, 291, 292, 293, 281, 280, 279, 278, 277, 279, 276, 303 Tờ 44) - Phường Hưng Bình Thửa 30 - Thửa 303 6.000.000 - - - - Đất ở
1336 Thành phố Vinh Đường Khối 17 - Khối 17 (Thửa 270 Tờ 44) - Phường Hưng Bình Thửa 270 9.500.000 - - - - Đất ở
1337 Thành phố Vinh Đường Khối 17 - Khối 17 (Thửa 282 Tờ 44) - Phường Hưng Bình Thửa bám 2 mặt đường 6.500.000 - - - - Đất ở
1338 Thành phố Vinh Đường Khối 17 - Khối 17 (Thửa 314, 315, 316, 317, 318, 319, 320, 321, 322 Tờ 44) - Phường Hưng Bình Thửa bám 2 mặt đường 7.000.000 - - - - Đất ở
1339 Thành phố Vinh Đường K. Bình Yên - Khối Binh Yên (Thửa 25, 70, 77, 93, 107, 300, 16, 42, 301, 66, 76, 98, 310, 311, 312, 313, 326, 327, 341, 342 Tờ 44) - Phường Hưng Bình Thửa 25 - Thửa 98 7.500.000 - - - - Đất ở
1340 Thành phố Vinh Đường Khối 17 - Khối 17 (Thửa 260, 261, 262, 263, 264, 265, 266, 267, 268, 58, 68, 73, 81, 82, 89, 96, 209, 95, 254, 255, 256, 257, 258, 251, 252, 253, 53, 2, 210, 214, 239, 240, 241, 242, 243, 244, 96, 302, 245, 246, 247, 248, 249, 135, 295, 250, Tờ 44) - Phường Hưng Bình Thửa 260 - Thửa 250 7.500.000 - - - - Đất ở
1341 Thành phố Vinh Nguyễn Tiến Tài - Khối 17 (Thửa 269, 271, 272, 273, 274, 101, 110, 109, 108, 119, 118, 121, 120, 129, 128, 134, 122 Tờ 44) - Phường Hưng Bình Thửa 269 - Thửa 122 9.500.000 - - - - Đất ở
1342 Thành phố Vinh Nguyễn Tiến Tài - Khối 17 (Thửa 97102275111 Tờ 44) - Phường Hưng Bình Thửa 97 - Thửa 111 10.000.000 - - - - Đất ở
1343 Thành phố Vinh Đường Tô Bá Ngọc - Khối 17 (Thửa 222, 223, 224, 225, 226, 227, 228, 229, 230, 231, 232, 233, 234, 235, 236, 237, 178, 295, 192, 137, 297, 201 Tờ 44) - Phường Hưng Bình Thửa 222 - Thửa 201 6.500.000 - - - - Đất ở
1344 Thành phố Vinh Đường Khối 17 - Khối 17 (Thửa 148, 149, 150, 136, 138, Tờ 44) - Phường Hưng Bình Thửa 148 - Thửa 138 6.000.000 - - - - Đất ở
1345 Thành phố Vinh Đường Tô Bá Ngọc - Khối 17 (Thửa 147 Tờ 44) - Phường Hưng Bình Thửa 147 (2 mặt đường) 7.000.000 - - - - Đất ở
1346 Thành phố Vinh Đường Hồ Sỹ Dương - Khối 17 (Thửa 130, 153, 169, , 216, 123, 90, 131, 154, 01, 61162, 170, 215, 196, 21, 22, 39, 48, 49, 296, Tờ 44) - Phường Hưng Bình Thửa 130 - Thửa 208 10.000.000 - - - - Đất ở
1347 Thành phố Vinh Đường Hồ Sỹ Dương - Khối 17 (Thửa 190, 197, 208, 184, 330 Tờ 44) - Phường Hưng Bình Thửa 190 - Thửa 197 12.000.000 - - - - Đất ở
1348 Thành phố Vinh Đường Hồ Sỹ Dương - Khối 17 (Thửa 139, 140, 175, 206, 207, 176, 328, 329, Tờ 44) - Phường Hưng Bình Thửa 139 - Thửa 176 9.500.000 - - - - Đất ở
1349 Thành phố Vinh Đường Khối 17 - Khối 17 (Thửa 152, 161, 160, 159, 167, 168, 174, 173, 172, 180, 179, 183, 182, 189, 188, 187, 194, 193, 202, 204, 205 Tờ 44) - Phường Hưng Bình Thửa 152 - Thửa 205 6.000.000 - - - - Đất ở
1350 Thành phố Vinh Đường Khối 17 - Khối 17 (Thửa 195, 203, 198, 199, 200 Tờ 44) - Phường Hưng Bình Thửa 195 - Thửa 200 5.500.000 - - - - Đất ở
1351 Thành phố Vinh Đường Khối 17 - Khối 17 (Thửa 62, 63, 52, 44, 40, 23, 214, 50, 303, 307 Tờ 44) - Phường Hưng Bình Thửa 62 - Thửa 303 6.000.000 - - - - Đất ở
1352 Thành phố Vinh Đường Văn Đức Giai - Khối 17 (Thửa 171, 163, 164, 165, 191, 218, 185, 177, 186, 304 Tờ 44) - Phường Hưng Bình Thửa 171 - Thửa 304 7.500.000 - - - - Đất ở
1353 Thành phố Vinh Đường Văn Đức Giai - Khối 17 (Thửa 166 Tờ 44) - Phường Hưng Bình Thửa bám 2 mặt đường 8.000.000 - - - - Đất ở
1354 Thành phố Vinh Đường Khối 17 - Khối 17 (Thửa 156, 144, 143, 126, 127, 116, 99, 117, 106, 210, 74, 142, 155, 133, 211, 124, 125, 113, 132, 342, 344, 347, 348, 349 Tờ 44) - Phường Hưng Bình Thửa 156 - Thửa 132 6.000.000 - - - - Đất ở
1355 Thành phố Vinh Đường khối 17 - Khối Bình Yên + 17 (Thửa 84, 91, 112, 103, 105, 217, 238, 104, 309, 92 Tờ 44) - Phường Hưng Bình Thửa 84 - Thửa 104 5.800.000 - - - - Đất ở
1356 Thành phố Vinh Đường K. Bình Yên + 17 - Khối Bình Yên + 17 (Thửa 75, 55, 45, 219, 3, 298, 299, 305, 323, 324, 325, 345, 346, 350, 351, 308 Tờ 44) - Phường Hưng Bình Thửa 75 - Thửa 299 6.500.000 - - - - Đất ở
1357 Thành phố Vinh Đường K. Bình Yên + 17 - Khối Bình Yên + 17 (Thửa 64, 65, 69 Tờ 44) - Phường Hưng Bình Thửa 64 - Thửa 69 6.000.000 - - - - Đất ở
1358 Thành phố Vinh Đường K. Bình Yên - Khối Bình Yên (Thửa 80, 79, 78, 86, 85, 94, 87, 88, 71, 72, 220, 67, 212, 20, 19, 29, 28, 27, 217, 43, 46, 57, 17, 26, 5, 213, 294, 18, 6, 7, 306 Tờ 44) - Phường Hưng Bình Thửa 80 - Thửa 7 5.800.000 - - - - Đất ở
1359 Thành phố Vinh Đường Văn Đức Giai - Khối Bình Yên + 17 (Thửa 102, 91, 70, 55, 45, 76, 84, 98, 218, 107, 224, 230, 231, 243, 244, 245 Tờ 45) - Phường Hưng Bình Thửa bám 2 mặt đường - Thửa 107 9.500.000 - - - - Đất ở
1360 Thành phố Vinh Đường Văn Đức Giai - Khối Bình Yên + 17 (Thửa 91, 82, 85, 218, 69, 219, 211, 212, 217, 63, 125, 232, 233, 171, 18, 19, 164, 221, 216, 28, 215, 54, 53, 52, 62, 173, 68, 67, 92, 99, 97, 101, 109, 110, 115, 121, 126, 227, 237, 241, 242, 246, 258 Tờ 45) - Phường Hưng Bình Thửa 82 - Thửa 125 9.000.000 - - - - Đất ở
1361 Thành phố Vinh Đường khối - Khối Bình Yên + 17 (Thửa 102 Tờ 45) - Phường Hưng Bình Thửa 102 5.500.000 - - - - Đất ở
1362 Thành phố Vinh ĐườngVăn Đức Giai - Khối Bình Yên + 17 (Thửa 56, 57, 49, 179, 40, 48, 47, 46, 95, 100, 61, 207 Tờ 45) - Phường Hưng Bình Thửa 56 - Thửa 207 7.500.000 - - - - Đất ở
1363 Thành phố Vinh Đường Khối 17, Bình Yên - Khối Bình Yên+ 17 (Thửa 167, 205, 103, 118, 185, 193, 192, 177, 104, 202, 194, 198, 86, 206, 166, 105, 187, 188, 93, 190, 87, 180, 161, 162, 5, 12, 16, 5, 13, 238, 239, 240, 247, 248, 248, 250, 259, 260 Tờ 45) - Phường Hưng Bình Thửa167 - Thửa 13 6.000.000 - - - - Đất ở
1364 Thành phố Vinh Đường Khối 17, Bình Yên - Khối Bình Yên+ 17 (Thửa 116, 83, 96, 108, Tờ 45) - Phường Hưng Bình Thửa 83 - Thửa 116 7.700.000 - - - - Đất ở
1365 Thành phố Vinh Đường Khối Bình Yên - Khối Bình Yên + 17 (Thửa 185, 124, 184, 38, 37, 183, 36, 42, 17, 24, 178, 170, 09, 186, 75, 60, 204, 200, 3, 16, 234, 6, 8, 7, 1, 156, 191, 58, 181, 50, 165, 159, 168, 66, 65, 74, 176, 208, 73, 79, 81, 80, 89, 88, 94, 33, 32, 210, 59, 222, 223, 235 Tờ 45) - Phường Hưng Bình Thửa 185 - Thửa 16 6.000.000 - - - - Đất ở
1366 Thành phố Vinh Đường Vĩnh Yên - Khối Bình Yên (Thửa 21185139 Tờ 45) - Phường Hưng Bình Thửa 21 - Thửa 139 7.000.000 - - - - Đất ở
1367 Thành phố Vinh Đường Vĩnh Yên - Khối Bình Yên (Thửa 201, 158, 236 Tờ 45) - Phường Hưng Bình Thửa 15 - Thửa 158 6.500.000 - - - - Đất ở
1368 Thành phố Vinh Đường Khối 17, Bình Yên - Khối Bình Yên (Thửa 14, 20, 29, 30, 196 Tờ 45) - Phường Hưng Bình Thửa 14 - Thửa 196 6.000.000 - - - - Đất ở
1369 Thành phố Vinh Đường Vĩnh Yên - Khối Bình Yên (Thửa 31, 106, 199, 15, 253, 254, 255 Tờ 45) - Phường Hưng Bình Thửa 2 mặt đường - Thửa 199 7.500.000 - - - - Đất ở
1370 Thành phố Vinh Đường khối Bình Yên - Khối Bình Yên (Thửa 152 Tờ 45) - Phường Hưng Bình Thửa 152 6.000.000 - - - - Đất ở
1371 Thành phố Vinh Đường Vĩnh Yên - Khối Bình Yên (Thửa 175, 169, 131, 155, 119, 113, 163, 77, 72, 78, 64, 137, 220, 251, 252 Tờ 45) - Phường Hưng Bình Thửa 175 - Thửa 220 6.500.000 - - - - Đất ở
1372 Thành phố Vinh Đường Khối 17 - Khối 17 (Thửa 111, 138, 132, 127, 128, 129, 122, 203 Tờ 45) - Phường Hưng Bình Thửa 111 - Thửa 203 6.000.000 - - - - Đất ở
1373 Thành phố Vinh Đường Khối 17 - Khối 17 (Thửa 197, 153, 195, 148, 149, 150, 151, 140, 141, 142, 143, 144, 145, 133, 134, 135, 123, 136, 147 Tờ 45) - Phường Hưng Bình Thửa 197 - Thửa 147 5.500.000 - - - - Đất ở
1374 Thành phố Vinh Đường Văn Đức Giai - Khối Bình Yên (Thửa 4, 182, 10, 11, 25, 27, 39, 44 Tờ 45) - Phường Hưng Bình Thửa 4 - Thửa 44 9.000.000 - - - - Đất ở
1375 Thành phố Vinh Đường K. Bình Yên - Khối Bình Yên (Thửa 130, 174, 157, 41, 34, 51, 22, 2, 23, 35, 26, 117, 209, 139, 213, 214, 225, 226, 228, 229, 256, 257, 261, 262 Tờ 45) - Phường Hưng Bình Thửa 130 - Thửa 214 6.000.000 - - - - Đất ở
1376 Thành phố Vinh Đường Khối Bình Yên - Khối Bình Yên (Thửa 2, 3, 4 Tờ 46) - Phường Hưng Bình Thửa 2 - Thửa 4 6.500.000 - - - - Đất ở
1377 Thành phố Vinh Nguyễn Thị Minh Khai - Khối 17 (Thửa 20 Tờ 48) - Phường Hưng Bình Thửa bám 2mặt đường 53.000.000 - - - - Đất ở
1378 Thành phố Vinh Nguyễn Thị Minh Khai - Khối 17 (Thửa 46 Tờ 48) - Phường Hưng Bình Thửa mặt đường Minh Khai và Hồ Tùng Mậu 55.000.000 - - - - Đất ở
1379 Thành phố Vinh Đường Hồ Sỹ Dương - Khối 17 (Thửa 5, 7, 18, 29 Tờ 48) - Phường Hưng Bình Thửa 2 mặt đường - Thửa 29 12.000.000 - - - - Đất ở
1380 Thành phố Vinh Đường Hồ Sỹ Dương - Khối 17 (Thửa 6, 50, 19, 51, 52, 30, 31, 38, 39, 43, 49, 44, 45, 28, 27, 53, 54 Tờ 48) - Phường Hưng Bình Thửa 6 - Thửa 54 10.000.000 - - - - Đất ở
1381 Thành phố Vinh Đường Hồ Tùng Mậu - Khối 17 (Thửa 48 Tờ 48) - Phường Hưng Bình Thửa 47 - Thửa 48 35.000.000 - - - - Đất ở
1382 Thành phố Vinh Đường Khối 17 - Khối 17 (Thửa 1, 2, 3, 4, 8, 9, 10, 11, 12, 13, 14, 15, 16, 17, 21, 22, 23, 24, 25, 32, 33, 34, 35, 36, 37, 40, 41, 26, 42 Tờ 48) - Phường Hưng Bình Thửa 1 - Thửa 42 6.000.000 - - - - Đất ở
1383 Thành phố Vinh Đường Hồ Tùng Mậu - Khối 17 (Thửa 47 Tờ 48) - Phường Hưng Bình Thửa 1 - Thửa 1 35.000.000 - - - - Đất ở
1384 Thành phố Vinh Đường Hồ Tùng Mậu - Khối 17 (Thửa 1, 2, 3 Tờ 49) - Phường Hưng Bình Thửa 1 - Thửa 3 35.000.000 - - - - Đất ở
1385 Thành phố Vinh ĐƯỜNG NGÔ ĐỨC MAI - Xóm 1 (Thửa 189, 207, 204, 221, 229, 251, 245, 238, 290, 335, 336, 350, 377, 368, 383, 393 Tờ 10) - Xã Hưng Chính THỬA 207 (BÀ HOA) - THỬA 393 (Ô CÔNG) 3.000.000 - - - - Đất ở
1386 Thành phố Vinh ĐƯỜNG CHÍNH ĐÍCH - Xóm 1 (Thửa 210, 212, 213, 195, 190, 188, 180, 185, 171 Tờ 10) - Xã Hưng Chính THỬA 210 (Ô DƯƠNG) - THỬA 171 (Ô TOẢN - BÀ DỰ) 2.500.000 - - - - Đất ở
1387 Thành phố Vinh ĐƯỜNG CHÍNH ĐÍCH - Xóm 1 (Thửa 174, 194, 211, 201, 227, 256, 248, 235, 265, 283, 281, 297, 307, 332, 321, 351, 400, 372, 362, 398 Tờ 10) - Xã Hưng Chính THỬA 174 (Ô VINH - BÀ HOA) - THỬA 398 (BÀ VÂN) 2.500.000 - - - - Đất ở
1388 Thành phố Vinh ĐƯỜNG CHÍNH ĐÍCH - Xóm 1 (Thửa 187, 182, 176, 192, 206, 223, 228, 233, 95, 236, 272, 277, 312, 320, 349, 375, 364, 394 Tờ 10) - Xã Hưng Chính THỬA 187 (Ô CHÂU - BÀ LUYẾN) - THỬA 394 (Ô TUẤT - BÀ LIÊN) 2.500.000 - - - - Đất ở
1389 Thành phố Vinh ĐƯỜNG DÂN CƯ - Xóm 1 (Thửa 263 Tờ 10) - Xã Hưng Chính NHÀ ÔNG VỴ 2.000.000 - - - - Đất ở
1390 Thành phố Vinh ĐƯỜNG DÂN CƯ - Xóm 1 (Thửa 327, 322, 341, 354, 379, 397 Tờ 10) - Xã Hưng Chính THỬA 327 (ÔNG DẦN) - THỬA 397 BÀ THIỆN 2.000.000 - - - - Đất ở
1391 Thành phố Vinh ĐƯỜNG DÂN CƯ - Xóm 1 (Thửa 293, 287, 278, 314, 337, 369, 385 Tờ 10) - Xã Hưng Chính THỬA 293 (ÔNG VỊ) - THỬA 385 (ÔNG PHÚC) 2.000.000 - - - - Đất ở
1392 Thành phố Vinh ĐƯỜNG DÂN CƯ - Xóm 1 (Thửa 202, 225, 250, 275, 288, 302, 331, 399, 356, 371, 365, 382, 392, 395 Tờ 10) - Xã Hưng Chính THỬA 202 (ÔNG TRUNG) - THỬA 395 (BÀ MƯỜI) 2.000.000 - - - - Đất ở
1393 Thành phố Vinh ĐƯỜNG DÂN CƯ - Xóm 1 (Thửa 200, 226, 249, 258, 289, 306, 333, 328, 355, 366, 387 Tờ 10) - Xã Hưng Chính THỬA 200 (ÔNG THỌ) - THỬA 387 (ÔNG NAM) 2.000.000 - - - - Đất ở
1394 Thành phố Vinh ĐƯỜNG DÂN CƯ - Xóm 1 (Thửa 291, 276, 280, 284, 286, 292, 294, 273, 269, 264 Tờ 10) - Xã Hưng Chính THỬA 291 (ÔNG TIẾN) - THỬA 264 (ÔNG VỸ) 2.000.000 - - - - Đất ở
1395 Thành phố Vinh ĐƯỜNG DÂN CƯ - Xóm 1 (Thửa 315, 317, 404, 305, 301, 296 Tờ 10) - Xã Hưng Chính THỬA 315 (BÀ YẾN) - THỬA 269 (ÔNG MINH) 2.000.000 - - - - Đất ở
1396 Thành phố Vinh ĐƯỜNG DÂN CƯ - Xóm 1 (Thửa 303, 309, 331, 344, 339, 405, 374, 380, 359, 361, 391, 396 Tờ 10) - Xã Hưng Chính CÁC VỊ TRÍ CÒN LẠI 2.000.000 - - - - Đất ở
1397 Thành phố Vinh ĐƯỜNG DÂN CƯ - Xóm 1 (Thửa 214, 199, 208, 193, 209, 219, 215, 224, 246, 242, 261, 267, 241, 260, 240, 253, 234, 230, 252 Tờ 10) - Xã Hưng Chính CÁC VỊ TRÍ CÒN LẠI 1.700.000 - - - - Đất ở
1398 Thành phố Vinh ĐƯỜNG DÂN CƯ - Xóm 1 (Thửa 347, 334, 338, 342, 343, 346, 370, 373, 403, 402, 357, 363, 388 Tờ 10) - Xã Hưng Chính CÁC VỊ TRÍ CÒN LẠI 1.700.000 - - - - Đất ở
1399 Thành phố Vinh ĐƯỜNG DÂN CƯ - Xóm 1 (Thửa 172, 205, 255, 247, 243, 220, 237, 268, 279, 282, 285, 310, 308, 340, 319, 323, 324, 376, 384 Tờ 10) - Xã Hưng Chính CÁC VỊ TRÍ CÒN LẠI KHU VỰC BỜ SÔNG 1.700.000 - - - - Đất ở
1400 Thành phố Vinh ĐƯỜNG DÂN CƯ - Xóm 1 (Thửa 17, 18, 20, 23, 22, 21, 28, 24, 25, 26 Tờ 11) - Xã Hưng Chính CÁC VỊ TRÍ CÒN LẠI KHU VỰC BỜ SÔNG 1.700.000 - - - - Đất ở

Bảng Giá Đất Thành Phố Vinh, Nghệ An: Đường Lê Hồng Phong

Bảng giá đất tại thành phố Vinh, Nghệ An cho đoạn đường Lê Hồng Phong (Khối Trường Tiến - Thửa 2, 3, 4, 5, 19, 8, 9 - Tờ 39) - Phường Hưng Bình, loại đất ở, đã được cập nhật theo văn bản số 57/2019/QĐ-UBND ngày 20/12/2019 của UBND tỉnh Nghệ An. Bảng giá này được sửa đổi bổ sung bởi văn bản số 05/2021/QĐ-UBND ngày 14/01/2021, cung cấp thông tin chi tiết về giá trị đất tại từng vị trí, hỗ trợ người dân và nhà đầu tư trong việc định giá và quyết định mua bán đất đai.

Vị trí 1: 39.000.000 VNĐ/m²

Vị trí 1 trên đường Lê Hồng Phong, thuộc Thửa 2 - Tờ 39, có mức giá cao nhất là 39.000.000 VNĐ/m². Khu vực này có giá trị cao nhờ vị trí đắc địa, gần các tiện ích công cộng và giao thông thuận lợi.

Bảng giá đất theo văn bản số 57/2019/QĐ-UBND và bổ sung bởi văn bản số 05/2021/QĐ-UBND là nguồn thông tin quan trọng giúp cá nhân và tổ chức có cái nhìn rõ ràng về giá trị đất tại đường Lê Hồng Phong, Phường Hưng Bình, Thành phố Vinh. Việc nắm rõ giá trị tại các vị trí khác nhau sẽ hỗ trợ trong việc đưa ra quyết định đầu tư hoặc mua bán đất đai.


Bảng Giá Đất Thành Phố Vinh, Nghệ An: Đường Hồ Sỹ Dương - Khối Trường Tiến

Bảng giá đất tại Đường Hồ Sỹ Dương - Khối Trường Tiến (Thửa 11, 13, 12, 18, 17, 16, 22, 21, 25, 29, 36, 46, Tờ 39) - Phường Hưng Bình, Thành phố Vinh, Nghệ An, đã được cập nhật theo Quyết định số 57/2019/QĐ-UBND ngày 20/12/2019 của UBND tỉnh Nghệ An. Bảng giá này được sửa đổi, bổ sung bởi văn bản số 05/2021/QĐ-UBND ngày 14/01/2021, nhằm cung cấp thông tin chi tiết về giá trị đất cho người dân và nhà đầu tư.

Vị trí 1: 11.000.000 VNĐ/m²

Vị trí 1 trên Đường Hồ Sỹ Dương có mức giá 11.000.000 VNĐ/m². Đây là khu vực có giá trị đất cao nhất trong đoạn từ Thửa 11 đến Thửa 46. Với vị trí đắc địa và giao thông thuận lợi, khu vực này có tiềm năng lớn cho các dự án đầu tư và phát triển bất động sản.

Bảng giá đất theo văn bản số 57/2019/QĐ-UBND và bổ sung bởi văn bản số 05/2021/QĐ-UBND là tài liệu quan trọng giúp các cá nhân và tổ chức hiểu rõ hơn về giá trị đất tại Đường Hồ Sỹ Dương - Khối Trường Tiến. Việc nắm bắt thông tin này sẽ hỗ trợ cho quyết định đầu tư và mua bán đất đai, đồng thời phản ánh sự phân bổ giá trị đất trong khu vực.


Bảng Giá Đất Tại Đường Trường Tiến, Thành Phố Vinh, Nghệ An

Bảng giá đất tại đường Trường Tiến - Khối 24, Phường Hưng Bình, Thành phố Vinh, Nghệ An, đã được cập nhật theo Quyết định số 57/2019/QĐ-UBND ngày 20/12/2019, cùng các sửa đổi bổ sung theo văn bản số 05/2021/QĐ-UBND ngày 14/01/2021 của UBND tỉnh Nghệ An. Bảng giá này cung cấp cái nhìn rõ ràng về giá trị đất tại từng thửa (thửa 94, 71, 72, 66, 67, 68, 60, 61, 53, 40, 45, 134, 49, 52, 59, 65, 78, 85, 84, 89, 93, 92, 91, 144, 153, 154, 157, 56, 140, 47, 143, 142, 57, 14, 30, 37, 99, 112, 100, 101, 139, 79, 145, 14651, 50, 62, 63, 55, 70, 75, 136, 83, 98, 111, 97, 90, 74, 69, 117, 118, 119, 120, 121, 122, 123, 124, 125, 126, 127, 64, 147, 148, 138, 149, 150, 151, 158, 254, 255, 256, 259, 260, tờ 39), hỗ trợ người dân và nhà đầu tư trong việc định giá và ra quyết định mua bán đất đai.

Vị trí 1: 5.800.000 VNĐ/m²

Vị trí 1 tại đường Trường Tiến có mức giá 5.800.000 VNĐ/m². Đây là khu vực có giá trị đất hợp lý, với các tiện ích cơ bản và hạ tầng giao thông ổn định, tạo điều kiện thuận lợi cho người dân và nhà đầu tư.

Bảng giá đất tại đường Trường Tiến, Thành phố Vinh, Nghệ An là một nguồn thông tin quan trọng giúp các cá nhân và tổ chức có cái nhìn rõ ràng về giá trị đất. Việc nắm rõ giá trị tại các vị trí khác nhau sẽ hỗ trợ trong việc đưa ra quyết định đầu tư hoặc mua bán đất đai, đồng thời phản ánh sự phân bổ giá trị theo từng khu vực cụ thể.


Bảng Giá Đất Đường Văn Đức Giai, Thành Phố Vinh, Nghệ An

Bảng giá đất tại đường Văn Đức Giai (Khối Trường Tiến, Thửa 15, 20, 23, 27, 31, 32, 135, 257, 258, Tờ 39), phường Hưng Bình, Thành phố Vinh, Nghệ An, đã được cập nhật theo Quyết định số 57/2019/QĐ-UBND ngày 20/12/2019 của UBND tỉnh Nghệ An, với các sửa đổi bổ sung theo văn bản số 05/2021/QĐ-UBND ngày 14/01/2021. Bảng giá này cung cấp thông tin chi tiết về giá trị đất tại khu vực này, hỗ trợ người dân và nhà đầu tư trong việc định giá và quyết định mua bán đất đai.

Vị Trí 1: 9.000.000 VNĐ/m²

Vị trí 1 tại đường Văn Đức Giai có mức giá là 9.000.000 VNĐ/m². Đây là khu vực có giá trị đất cao nhất trong đoạn từ thửa 15 đến thửa 32. Vị trí này thường nằm gần các tiện ích công cộng và cơ sở hạ tầng phát triển, tạo điều kiện thuận lợi cho người dân và nhà đầu tư.

Bảng giá đất theo văn bản số 57/2019/QĐ-UBND và các sửa đổi bổ sung là nguồn thông tin quan trọng cho việc định giá đất tại đường Văn Đức Giai, phường Hưng Bình, Thành phố Vinh. Việc nắm vững thông tin này sẽ giúp cá nhân và tổ chức có sự lựa chọn sáng suốt trong việc mua bán và đầu tư đất đai.


Bảng Giá Đất Thành Phố Vinh, Nghệ An: Đường Trường Tiến + Khối 24

Bảng giá đất tại thành phố Vinh, Nghệ An cho đoạn đường Trường Tiến + Khối 24 (Thửa 35, 34, 33, 39, 141, 42, 48, 43, 44, 81, 80, 86, 96, 133, 116, 108, 115, 130, 131, 132, 102, 95, 107, 106, 114, 113, 129, 128, 137, 77, 110, 104, 82, 73, 41, 38, 76, 64, 145, 152, 159, 160 - Tờ 39) - Phường Hưng Bình, loại đất ở, đã được cập nhật theo văn bản số 57/2019/QĐ-UBND ngày 20/12/2019 của UBND tỉnh Nghệ An. Bảng giá này được sửa đổi bổ sung bởi văn bản số 05/2021/QĐ-UBND ngày 14/01/2021, cung cấp thông tin chi tiết về giá trị đất tại từng vị trí, hỗ trợ người dân và nhà đầu tư trong việc định giá và quyết định mua bán đất đai.

Vị trí 1: 5.800.000 VNĐ/m²

Vị trí 1 trên đường Trường Tiến + Khối 24, thuộc Thửa 35 - Tờ 39, có mức giá là 5.800.000 VNĐ/m². Khu vực này có giá trị tương đối cao, nhờ vào vị trí thuận lợi và khả năng tiếp cận các tiện ích công cộng.

Bảng giá đất theo văn bản số 57/2019/QĐ-UBND và bổ sung bởi văn bản số 05/2021/QĐ-UBND là nguồn thông tin quan trọng giúp cá nhân và tổ chức có cái nhìn rõ ràng về giá trị đất tại đường Trường Tiến + Khối 24, Phường Hưng Bình, Thành phố Vinh. Việc nắm rõ giá trị tại các vị trí khác nhau sẽ hỗ trợ trong việc đưa ra quyết định đầu tư hoặc mua bán đất đai.