| 1301 |
Thành phố Vinh |
Đường Lê Hồng Phong - Khối Trường Tiến (Thửa 2, 3, 4, 5, 19, 8, 9 Tờ 39) - Phường Hưng Bình |
Thửa 2 - Thửa 9
|
39.000.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở |
| 1302 |
Thành phố Vinh |
Đường Hồ Sỹ Dương - Khối Trường Tiến (Thửa 11, 13, 12, 18, 17, 16, 22, 21, 25, 29, 36, 46 Tờ 39) - Phường Hưng Bình |
Thửa 11 - Thửa 46
|
11.000.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở |
| 1303 |
Thành phố Vinh |
Đường Trường Tiến + Khối 24 - Khối Trường Tiến+ 24 (Thửa 94, 71, 72, 66, 67, 68, 60, 61, 53, 40, 45, 134, 49, 52, 59, 65, 78, 85, 84, 89, 93, 92, 91, 144, 153, 154, 157, 56, 140, 47, 143, 142, 57, 14, 30, 37, 99, 112, 100, 101, 139, 79, 145, 14651, 50, 62, 63, 55, 70, 75, 136, 83, 98, 111, 97, 90, 74, 69, 117, 118, 119, 120, 121, 122, 123, 124, 125, 126, 127, 64, 147, 148, 138, 149, 150, 151, 158, 254, 255, 256, 259, 260 Tờ 39) - Phường Hưng Bình |
Thửa 94 - Thửa 151
|
5.800.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở |
| 1304 |
Thành phố Vinh |
Đường Văn Đức Giai - Khối Trường Tiến (Thửa 15, 20, 23, 27, 31, 32, 135, 257, 258 Tờ 39) - Phường Hưng Bình |
Thửa15 - Thửa 32
|
9.000.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở |
| 1305 |
Thành phố Vinh |
Đường Trường Tiến + Khối 24 - Khối Trường Tiến+ 24 (Thửa 35, 34, 33, 39, 141, 42, 48, 43, 44, 81, 80, 86, 96, 133, 116, 108, 115, 130, 131, 132, 102, 95, 107, 106, 114, 113, 129, 128, 137, 77, 110, 104, 82, 73, 41, 38, 76, 64, 145, 152, 159, 160 Tờ 39) - Phường Hưng Bình |
Thửa 35 - Thửa 152
|
5.800.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở |
| 1306 |
Thành phố Vinh |
Khu tập thể Vinaconex 16 - Khối Trường Tiến (Thửa 168, 167, 166, 165, 164, 179, 178, 177, 192, 191, 190, 161, 170, 171, 169, 180, 194, 222 Tờ 39) - Phường Hưng Bình |
thửa 168 - thửa 222
|
7.500.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở |
| 1307 |
Thành phố Vinh |
Các lô góc Khu tập thể Vinaconex 16 - Khối Trường Tiến (Thửa 189221241 Tờ 39) - Phường Hưng Bình |
thửa 189 - thửa 241
|
8.000.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở |
| 1308 |
Thành phố Vinh |
Khu tập thể Vinaconex 16 - Khối Trường Tiến (Thửa 220, 219, 218, 217, 216, 215, 214, 213, 212, 211, 210, 209, 208, 230, 231, 232, 233, 234, 235, 236, 237, 238, 239, 240, 253, 252, 251, 250, 249, 248, 247, 244, 243, 242 Tờ 39) - Phường Hưng Bình |
thửa 220 - thửa 242
|
7.000.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở |
| 1309 |
Thành phố Vinh |
Khu tập thể Vinaconex 16 - Khối Trường Tiến (Thửa 181, 182, 183, 184, 185, 186, 187 Tờ 39) - Phường Hưng Bình |
thửa 181 - thửa 187
|
5.500.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở |
| 1310 |
Thành phố Vinh |
Khu tập thể Vinaconex 16 - Khối Trường Tiến (Thửa 188, 201, 200, 199, 198, 197, 196, 195, 223, 224, 202, 203 Tờ 39) - Phường Hưng Bình |
thửa 188 - thửa 203
|
5.000.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở |
| 1311 |
Thành phố Vinh |
Các lô góc khu tập thể Vinaconex 16 (Đường Hồ Sỹ Dương) - Khối Trường Tiến (Thửa 207, .225, 246, 245 Tờ 39) - Phường Hưng Bình |
thửa 207 - thửa 245
|
12.000.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở |
| 1312 |
Thành phố Vinh |
Khu tập thể Vinaconex 16 (Đường Hồ Sỹ Dương) - Khối Trường Tiến (Thửa 206, 205, 204, 229, 228, 227, 226 Tờ 39) - Phường Hưng Bình |
thửa 206 - thửa 226
|
10.500.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở |
| 1313 |
Thành phố Vinh |
Đường Lê Hồng Phong - Khối Trường Tiến (Thửa 10, 2, 209, 210 Tờ 40) - Phường Hưng Bình |
Thửa bám 2 mặt đường
|
40.000.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở |
| 1314 |
Thành phố Vinh |
Đường Lê Hồng Phong - Khối Trường Tiến (Thửa 3, 4, 5, 6, 7, 8, 9, 1, 11 Tờ 40) - Phường Hưng Bình |
Thửa 3 - Thửa 11
|
38.000.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở |
| 1315 |
Thành phố Vinh |
Đường Văn Đức Giai - Khối Trường Tiến + Bình Yên (Thửa 22, 170, 40, 51, 56, 66, 179, 102, 109, 91, 103, 158, 124, 132, 133, 148, 140, 161, 37, 214, 222, 230, 232, 256, 257, 267, 268, Tờ 40) - Phường Hưng Bình |
Thửa bám 2 mặt đường
|
9.500.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở |
| 1316 |
Thành phố Vinh |
Đường Văn Đức Giai - Khối Trường Tiến (Thửa 14, 21, 30, 31, 35, 50, 39, 57, 63, 71, 72, 77, 192, 182, 174, 89, 90, 82, 180, 104, 110, 111, 118, 119, 134, 155, 32, 76, 186, 187, 191, 163, 217, 218, 223, 229, 233, 238, 239, 248, 254, 255, Tờ 40) - Phường Hưng Bình |
Thửa 14 - Thửa 191
|
9.000.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở |
| 1317 |
Thành phố Vinh |
Đường Vĩnh Yên - Khối Trường Tiến + Bình Yên (Thửa 18, 28, 55, 68, 80, 97, 113, 128, 143, 121, 157, 189, 190, 197, 198, 199, 211, 212 Tờ 40) - Phường Hưng Bình |
Thửa 2 mặt đường - Thửa 199
|
7.500.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở |
| 1318 |
Thành phố Vinh |
Đường Vĩnh Yên - Khối Trường Tiến + Bình Yên (Thửa 19, 23 Tờ 40) - Phường Hưng Bình |
Thửa 19 - Thửa 201
|
7.000.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở |
| 1319 |
Thành phố Vinh |
Đường Vĩnh Yên - Khối Trường Tiến + Bình Yên (Thửa 65, 75, 81, 87, 96, 98, 114, 122, 127, 129, 181, 156, 205, 156, 34, 38, 44, 173, 49, 61, 62, 48, 43, 201, 224, 226, 227, 228, 252, 253 Tờ 40) - Phường Hưng Bình |
Thửa 65 - Thửa 201
|
6.500.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở |
| 1320 |
Thành phố Vinh |
Đường khối Trường Tiến - Khối Trường Tiến (Thửa 15, 16, 17, 26, 27, 33, 36, 175, 41, 160, 52, 162, 45, 46, 42, 29, 25, 20, 13, 12, 24, 69, 70, 236, 237, 240, 241, 242, 258, 259, 260, 261, 262, 263, 264, 265, 266, 269, 270 Tờ 40) - Phường Hưng Bình |
Thửa15 - Thửa 70
|
6.000.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở |
| 1321 |
Thành phố Vinh |
Đường K. Trường Tiến-BìnhYên - Khối Trường Tiến + Bình Yên (Thửa 58, 53, 47, 54, 60, 64, 67, 159, 73, 74, 79, 78, 83, 84, 85, 86, 93, 94, 95, 105, 106, 112, 164, 178, 120, 125, 166, 141, 142, 135, 126, 150, 149, 177, 167, 115, 107, 88, 99, 100, 108, 165, 101, 172, 116, 59, 92, 188, 193, 194, 195, 196, 207, 208, 213, 231, 234, 235, 243, 244, 245, 246, 247, 271, 272 Tờ 40) - Phường Hưng Bình |
Thửa 58 - Thửa 196
|
5.800.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở |
| 1322 |
Thành phố Vinh |
Đường khổi Trường Tiến, Bình Yên - Khối Trường Tiến + Bình Yên (Thửa 117, 171, 123, 130, 169, 144, 137, 131, 139, 138, 145, 152, 151, 146, 168, 200, 183, 184, 153, 154, 147, 185, 215, 216, 219 220, 221, 225 Tờ 40) - Phường Hưng Bình |
Thửa117 - Thửa 185
|
6.000.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở |
| 1323 |
Thành phố Vinh |
Nguyễn Thị Minh Khai - Khối 17 (Thửa 1 Tờ 42) - Phường Hưng Bình |
Thửa bám 2 mặt đường
|
55.000.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở |
| 1324 |
Thành phố Vinh |
Nguyễn Thị Minh Khai - Khối 17 (Thửa 70, 101, 114, 131, 140, 148, 154, 160, 177, 181, 182, 240 Tờ 43) - Phường Hưng Bình |
Thửa 2 mặt đường - Thửa 182
|
54.000.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở |
| 1325 |
Thành phố Vinh |
Nguyễn Thị Minh Khai - Khối 17 (Thửa 71, 87, 88, 89, 100, 115, 116, 129, 130, 141, 147, 155 Tờ 43) - Phường Hưng Bình |
Thửa 71 - Thửa 155
|
51.000.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở |
| 1326 |
Thành phố Vinh |
Đường Nguyễn Đức Cảnh - Khối Liên Cơ (Thửa 14, 42, 43 Tờ 43) - Phường Hưng Bình |
Thửa 2 mặt đường - Thửa 43
|
15.000.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở |
| 1327 |
Thành phố Vinh |
Đường Nguyễn Đức Cảnh - Khối Liên Cơ (Thửa 2, 3, 30, 31, 15, 16, 4, 5, 6 Tờ 43) - Phường Hưng Bình |
Thửa 2 - Thửa 6
|
13.000.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở |
| 1328 |
Thành phố Vinh |
Đường Nguyễn Tiến Tài - Khối 17 (Thửa 180, 176, 184, 212, 193 Tờ 43) - Phường Hưng Bình |
Thửa 2 mặt đường - Thửa 193
|
11.000.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở |
| 1329 |
Thành phố Vinh |
Đường Nguyễn Tiến Tài - Khối 17 (Thửa 192, 191, 190, 189, 188, 187, 186, 185, 217, 216, 178, 179, 172, 173, 174, 169, 180 Tờ 43) - Phường Hưng Bình |
Thửa 192 - Thửa 180
|
10.000.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở |
| 1330 |
Thành phố Vinh |
Đường Khối 16 - Khối 16 (Thửa 1, 58, 59, 72, 73, 74, 90, 103, 104, 105, 117, 91, 75, 132, 118, 119, 106, 142, 133, 134, 120, 107, 108, 95, 48, 64, 63, 76, 61, 62, 46, 47, 35, 36, 19, 18, 17, 34, 33, 32, 45, 44, 77, 78, 94, 92, 109, 122, 121, 136, 135, 143, 150, 149, 202, 203, 204, 205, 206, 60171, 170, 175, 213, 214, 215, 211, 210, 237, 93, 209, 208, 207, 194, 195, 196, 197, 90, 221, 198, 199, 200, 201, 102, 221, 60, 102, 237, 93, 221, 60, 195, 196, 197, 198, 199, 200, 201, 239 Tờ 43) - Phường Hưng Bình |
Thửa 1 - Thửa 201
|
6.400.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở |
| 1331 |
Thành phố Vinh |
Đường Khối 16 - Khối 16 (Thửa 222, 223, 224, 225, 226, 227, 228, 229,
230, 218, 231 Tờ 43) - Phường Hưng Bình |
Thửa 222 - Thửa 231
|
6.700.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở |
| 1332 |
Thành phố Vinh |
Đường Khối 16 + 17 - Khối 16 + 17 (Thửa 7, 8, 9, 10, 20, 21, 22, 37, 38, 49, 183, 65, 159, 66, 50, 51, 11, 24, 25, 29, 12, 13, 79, 67, 52, 163, 40, 56, 41, 96, 97, 80, 82, 81, 68, 69, 54, 220, 219, 85, 113, 99, 84, 83, 98, 112, 125, 126, 158, 164, 127, 128, 139, 146, 153, 86, 57, 55, 27, 28, 235, 110, 111, 123, 124, 137, 138, 144, 145, 153, 151, 152, 26, 23, 39, 156, 161, 166, 167, 157, 168, 162, 163, 164, 165, 157, 158, 159, 232, 233, 234, 235, 236, 238, 239, 241, 242, 243, 244, 245, 246. 247 Tờ 43) - Phường Hưng Bình |
Thửa 7 - Thửa 236
|
6.000.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở |
| 1333 |
Thành phố Vinh |
Đường khối Trường Tiến - Khối Trường Tiến (Thửa 8, 9, 10, 11, 12, 13, 14 Tờ 44) - Phường Hưng Bình |
Thửa 8 - Thửa 14
|
6.000.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở |
| 1334 |
Thành phố Vinh |
Đường khối Trường Tiến - Khối Trường Tiến (Thửa 15, 38 Tờ 44) - Phường Hưng Bình |
Thửa góc 2 mặt đường
|
7.500.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở |
| 1335 |
Thành phố Vinh |
Đường Khối 17 - Khối 17 (Thửa 30, 31, 32, 33, 221, 34, 35, 36, 37, 145, 259, 284, 285, 286, 287, 289, 290, 291, 292, 293, 281, 280, 279, 278, 277, 279, 276, 303 Tờ 44) - Phường Hưng Bình |
Thửa 30 - Thửa 303
|
6.000.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở |
| 1336 |
Thành phố Vinh |
Đường Khối 17 - Khối 17 (Thửa 270 Tờ 44) - Phường Hưng Bình |
Thửa 270
|
9.500.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở |
| 1337 |
Thành phố Vinh |
Đường Khối 17 - Khối 17 (Thửa 282 Tờ 44) - Phường Hưng Bình |
Thửa bám 2 mặt đường
|
6.500.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở |
| 1338 |
Thành phố Vinh |
Đường Khối 17 - Khối 17 (Thửa 314, 315, 316, 317, 318, 319, 320, 321, 322 Tờ 44) - Phường Hưng Bình |
Thửa bám 2 mặt đường
|
7.000.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở |
| 1339 |
Thành phố Vinh |
Đường K. Bình Yên - Khối Binh Yên (Thửa 25, 70, 77, 93, 107, 300, 16, 42, 301, 66, 76, 98, 310, 311, 312, 313, 326, 327, 341, 342 Tờ 44) - Phường Hưng Bình |
Thửa 25 - Thửa 98
|
7.500.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở |
| 1340 |
Thành phố Vinh |
Đường Khối 17 - Khối 17 (Thửa 260, 261, 262, 263, 264, 265, 266, 267, 268, 58, 68, 73, 81, 82, 89, 96, 209, 95, 254, 255, 256, 257, 258, 251, 252, 253, 53, 2, 210, 214, 239, 240, 241, 242, 243, 244, 96, 302, 245, 246, 247, 248, 249, 135, 295, 250, Tờ 44) - Phường Hưng Bình |
Thửa 260 - Thửa 250
|
7.500.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở |
| 1341 |
Thành phố Vinh |
Nguyễn Tiến Tài - Khối 17 (Thửa 269, 271, 272, 273, 274, 101, 110, 109, 108, 119, 118, 121, 120, 129, 128, 134, 122 Tờ 44) - Phường Hưng Bình |
Thửa 269 - Thửa 122
|
9.500.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở |
| 1342 |
Thành phố Vinh |
Nguyễn Tiến Tài - Khối 17 (Thửa 97102275111 Tờ 44) - Phường Hưng Bình |
Thửa 97 - Thửa 111
|
10.000.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở |
| 1343 |
Thành phố Vinh |
Đường Tô Bá Ngọc - Khối 17 (Thửa 222, 223, 224, 225, 226, 227, 228, 229, 230, 231, 232, 233, 234, 235, 236, 237, 178, 295, 192, 137, 297, 201 Tờ 44) - Phường Hưng Bình |
Thửa 222 - Thửa 201
|
6.500.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở |
| 1344 |
Thành phố Vinh |
Đường Khối 17 - Khối 17 (Thửa 148, 149, 150, 136, 138, Tờ 44) - Phường Hưng Bình |
Thửa 148 - Thửa 138
|
6.000.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở |
| 1345 |
Thành phố Vinh |
Đường Tô Bá Ngọc - Khối 17 (Thửa 147 Tờ 44) - Phường Hưng Bình |
Thửa 147 (2 mặt đường)
|
7.000.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở |
| 1346 |
Thành phố Vinh |
Đường Hồ Sỹ Dương - Khối 17 (Thửa 130, 153, 169, , 216, 123, 90, 131, 154, 01, 61162, 170, 215, 196, 21, 22, 39, 48, 49, 296, Tờ 44) - Phường Hưng Bình |
Thửa 130 - Thửa 208
|
10.000.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở |
| 1347 |
Thành phố Vinh |
Đường Hồ Sỹ Dương - Khối 17 (Thửa 190, 197, 208, 184, 330 Tờ 44) - Phường Hưng Bình |
Thửa 190 - Thửa 197
|
12.000.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở |
| 1348 |
Thành phố Vinh |
Đường Hồ Sỹ Dương - Khối 17 (Thửa 139, 140, 175, 206, 207, 176, 328, 329, Tờ 44) - Phường Hưng Bình |
Thửa 139 - Thửa 176
|
9.500.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở |
| 1349 |
Thành phố Vinh |
Đường Khối 17 - Khối 17 (Thửa 152, 161, 160, 159, 167, 168, 174, 173, 172, 180, 179, 183, 182, 189, 188, 187, 194, 193, 202, 204, 205 Tờ 44) - Phường Hưng Bình |
Thửa 152 - Thửa 205
|
6.000.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở |
| 1350 |
Thành phố Vinh |
Đường Khối 17 - Khối 17 (Thửa 195, 203, 198, 199, 200 Tờ 44) - Phường Hưng Bình |
Thửa 195 - Thửa 200
|
5.500.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở |
| 1351 |
Thành phố Vinh |
Đường Khối 17 - Khối 17 (Thửa 62, 63, 52, 44, 40, 23, 214, 50, 303, 307 Tờ 44) - Phường Hưng Bình |
Thửa 62 - Thửa 303
|
6.000.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở |
| 1352 |
Thành phố Vinh |
Đường Văn Đức Giai - Khối 17 (Thửa 171, 163, 164, 165, 191, 218, 185, 177, 186, 304 Tờ 44) - Phường Hưng Bình |
Thửa 171 - Thửa 304
|
7.500.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở |
| 1353 |
Thành phố Vinh |
Đường Văn Đức Giai - Khối 17 (Thửa 166 Tờ 44) - Phường Hưng Bình |
Thửa bám 2 mặt đường
|
8.000.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở |
| 1354 |
Thành phố Vinh |
Đường Khối 17 - Khối 17 (Thửa 156, 144, 143, 126, 127, 116, 99, 117, 106, 210, 74, 142, 155, 133, 211, 124, 125, 113, 132, 342, 344, 347, 348, 349 Tờ 44) - Phường Hưng Bình |
Thửa 156 - Thửa 132
|
6.000.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở |
| 1355 |
Thành phố Vinh |
Đường khối 17 - Khối Bình Yên + 17 (Thửa 84, 91, 112, 103, 105, 217, 238, 104, 309, 92 Tờ 44) - Phường Hưng Bình |
Thửa 84 - Thửa 104
|
5.800.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở |
| 1356 |
Thành phố Vinh |
Đường K. Bình Yên + 17 - Khối Bình Yên + 17 (Thửa 75, 55, 45, 219, 3, 298, 299, 305, 323, 324, 325, 345, 346, 350, 351, 308 Tờ 44) - Phường Hưng Bình |
Thửa 75 - Thửa 299
|
6.500.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở |
| 1357 |
Thành phố Vinh |
Đường K. Bình Yên + 17 - Khối Bình Yên + 17 (Thửa 64, 65, 69 Tờ 44) - Phường Hưng Bình |
Thửa 64 - Thửa 69
|
6.000.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở |
| 1358 |
Thành phố Vinh |
Đường K. Bình Yên - Khối Bình Yên (Thửa 80, 79, 78, 86, 85, 94, 87, 88, 71, 72, 220, 67, 212, 20, 19, 29, 28, 27, 217, 43, 46, 57, 17, 26, 5, 213, 294, 18, 6, 7, 306 Tờ 44) - Phường Hưng Bình |
Thửa 80 - Thửa 7
|
5.800.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở |
| 1359 |
Thành phố Vinh |
Đường Văn Đức Giai - Khối Bình Yên + 17 (Thửa 102, 91, 70, 55, 45, 76, 84, 98, 218, 107, 224, 230, 231, 243, 244, 245 Tờ 45) - Phường Hưng Bình |
Thửa bám 2 mặt đường - Thửa 107
|
9.500.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở |
| 1360 |
Thành phố Vinh |
Đường Văn Đức Giai - Khối Bình Yên + 17 (Thửa 91, 82, 85, 218, 69, 219, 211, 212, 217, 63, 125, 232, 233, 171, 18, 19, 164, 221, 216, 28, 215, 54, 53, 52, 62, 173, 68, 67, 92, 99, 97, 101, 109, 110, 115, 121, 126, 227, 237, 241, 242, 246, 258 Tờ 45) - Phường Hưng Bình |
Thửa 82 - Thửa 125
|
9.000.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở |
| 1361 |
Thành phố Vinh |
Đường khối - Khối Bình Yên + 17 (Thửa 102 Tờ 45) - Phường Hưng Bình |
Thửa 102
|
5.500.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở |
| 1362 |
Thành phố Vinh |
ĐườngVăn Đức Giai - Khối Bình Yên + 17 (Thửa 56, 57, 49, 179, 40, 48, 47, 46, 95, 100, 61, 207 Tờ 45) - Phường Hưng Bình |
Thửa 56 - Thửa 207
|
7.500.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở |
| 1363 |
Thành phố Vinh |
Đường Khối 17, Bình Yên - Khối Bình Yên+ 17 (Thửa 167, 205, 103, 118, 185, 193, 192, 177, 104, 202, 194, 198, 86, 206, 166, 105, 187, 188, 93, 190, 87, 180, 161, 162, 5, 12, 16, 5, 13, 238, 239, 240, 247, 248, 248, 250, 259, 260 Tờ 45) - Phường Hưng Bình |
Thửa167 - Thửa 13
|
6.000.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở |
| 1364 |
Thành phố Vinh |
Đường Khối 17, Bình Yên - Khối Bình Yên+ 17 (Thửa 116, 83, 96, 108, Tờ 45) - Phường Hưng Bình |
Thửa 83 - Thửa 116
|
7.700.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở |
| 1365 |
Thành phố Vinh |
Đường Khối Bình Yên - Khối Bình Yên + 17 (Thửa 185, 124, 184, 38, 37, 183, 36, 42, 17, 24, 178, 170, 09, 186, 75, 60, 204, 200, 3, 16, 234, 6, 8, 7, 1, 156, 191, 58, 181, 50, 165, 159, 168, 66, 65, 74, 176, 208, 73, 79, 81, 80, 89, 88, 94, 33, 32, 210, 59, 222, 223, 235 Tờ 45) - Phường Hưng Bình |
Thửa 185 - Thửa 16
|
6.000.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở |
| 1366 |
Thành phố Vinh |
Đường Vĩnh Yên - Khối Bình Yên (Thửa 21185139 Tờ 45) - Phường Hưng Bình |
Thửa 21 - Thửa 139
|
7.000.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở |
| 1367 |
Thành phố Vinh |
Đường Vĩnh Yên - Khối Bình Yên (Thửa 201, 158, 236 Tờ 45) - Phường Hưng Bình |
Thửa 15 - Thửa 158
|
6.500.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở |
| 1368 |
Thành phố Vinh |
Đường Khối 17, Bình Yên - Khối Bình Yên (Thửa 14, 20, 29, 30, 196 Tờ 45) - Phường Hưng Bình |
Thửa 14 - Thửa 196
|
6.000.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở |
| 1369 |
Thành phố Vinh |
Đường Vĩnh Yên - Khối Bình Yên (Thửa 31, 106, 199, 15, 253, 254, 255 Tờ 45) - Phường Hưng Bình |
Thửa 2 mặt đường - Thửa 199
|
7.500.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở |
| 1370 |
Thành phố Vinh |
Đường khối Bình Yên - Khối Bình Yên (Thửa 152 Tờ 45) - Phường Hưng Bình |
Thửa 152
|
6.000.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở |
| 1371 |
Thành phố Vinh |
Đường Vĩnh Yên - Khối Bình Yên (Thửa 175, 169, 131, 155, 119, 113, 163, 77, 72, 78, 64, 137, 220, 251, 252 Tờ 45) - Phường Hưng Bình |
Thửa 175 - Thửa 220
|
6.500.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở |
| 1372 |
Thành phố Vinh |
Đường Khối 17 - Khối 17 (Thửa 111, 138, 132, 127, 128, 129, 122, 203 Tờ 45) - Phường Hưng Bình |
Thửa 111 - Thửa 203
|
6.000.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở |
| 1373 |
Thành phố Vinh |
Đường Khối 17 - Khối 17 (Thửa 197, 153, 195, 148, 149, 150, 151, 140, 141, 142, 143, 144, 145, 133, 134, 135, 123, 136, 147 Tờ 45) - Phường Hưng Bình |
Thửa 197 - Thửa 147
|
5.500.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở |
| 1374 |
Thành phố Vinh |
Đường Văn Đức Giai - Khối Bình Yên (Thửa 4, 182, 10, 11, 25, 27, 39, 44 Tờ 45) - Phường Hưng Bình |
Thửa 4 - Thửa 44
|
9.000.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở |
| 1375 |
Thành phố Vinh |
Đường K. Bình Yên - Khối Bình Yên (Thửa 130, 174, 157, 41, 34, 51, 22, 2, 23, 35, 26, 117, 209, 139, 213, 214, 225, 226, 228, 229, 256, 257, 261, 262 Tờ 45) - Phường Hưng Bình |
Thửa 130 - Thửa 214
|
6.000.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở |
| 1376 |
Thành phố Vinh |
Đường Khối Bình Yên - Khối Bình Yên (Thửa 2, 3, 4 Tờ 46) - Phường Hưng Bình |
Thửa 2 - Thửa 4
|
6.500.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở |
| 1377 |
Thành phố Vinh |
Nguyễn Thị Minh Khai - Khối 17 (Thửa 20 Tờ 48) - Phường Hưng Bình |
Thửa bám 2mặt đường
|
53.000.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở |
| 1378 |
Thành phố Vinh |
Nguyễn Thị Minh Khai - Khối 17 (Thửa 46 Tờ 48) - Phường Hưng Bình |
Thửa mặt đường Minh Khai và Hồ Tùng Mậu
|
55.000.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở |
| 1379 |
Thành phố Vinh |
Đường Hồ Sỹ Dương - Khối 17 (Thửa 5, 7, 18, 29 Tờ 48) - Phường Hưng Bình |
Thửa 2 mặt đường - Thửa 29
|
12.000.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở |
| 1380 |
Thành phố Vinh |
Đường Hồ Sỹ Dương - Khối 17 (Thửa 6, 50, 19, 51, 52, 30, 31, 38, 39, 43, 49, 44, 45, 28, 27, 53, 54 Tờ 48) - Phường Hưng Bình |
Thửa 6 - Thửa 54
|
10.000.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở |
| 1381 |
Thành phố Vinh |
Đường Hồ Tùng Mậu - Khối 17 (Thửa 48 Tờ 48) - Phường Hưng Bình |
Thửa 47 - Thửa 48
|
35.000.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở |
| 1382 |
Thành phố Vinh |
Đường Khối 17 - Khối 17 (Thửa 1, 2, 3, 4, 8, 9, 10, 11, 12, 13, 14, 15, 16, 17, 21, 22, 23, 24, 25, 32, 33, 34, 35, 36, 37, 40, 41, 26, 42 Tờ 48) - Phường Hưng Bình |
Thửa 1 - Thửa 42
|
6.000.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở |
| 1383 |
Thành phố Vinh |
Đường Hồ Tùng Mậu - Khối 17 (Thửa 47 Tờ 48) - Phường Hưng Bình |
Thửa 1 - Thửa 1
|
35.000.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở |
| 1384 |
Thành phố Vinh |
Đường Hồ Tùng Mậu - Khối 17 (Thửa 1, 2, 3 Tờ 49) - Phường Hưng Bình |
Thửa 1 - Thửa 3
|
35.000.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở |
| 1385 |
Thành phố Vinh |
ĐƯỜNG NGÔ ĐỨC MAI - Xóm 1 (Thửa 189, 207, 204, 221, 229, 251, 245, 238, 290, 335, 336, 350, 377, 368, 383, 393 Tờ 10) - Xã Hưng Chính |
THỬA 207 (BÀ HOA) - THỬA 393 (Ô CÔNG)
|
3.000.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở |
| 1386 |
Thành phố Vinh |
ĐƯỜNG CHÍNH ĐÍCH - Xóm 1 (Thửa 210, 212, 213, 195, 190, 188, 180, 185, 171 Tờ 10) - Xã Hưng Chính |
THỬA 210 (Ô DƯƠNG) - THỬA 171 (Ô TOẢN - BÀ DỰ)
|
2.500.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở |
| 1387 |
Thành phố Vinh |
ĐƯỜNG CHÍNH ĐÍCH - Xóm 1 (Thửa 174, 194, 211, 201, 227, 256, 248, 235, 265, 283, 281, 297, 307, 332, 321, 351, 400, 372, 362, 398 Tờ 10) - Xã Hưng Chính |
THỬA 174
(Ô VINH - BÀ HOA) - THỬA 398
(BÀ VÂN)
|
2.500.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở |
| 1388 |
Thành phố Vinh |
ĐƯỜNG CHÍNH ĐÍCH - Xóm 1 (Thửa 187, 182, 176, 192, 206, 223, 228, 233, 95, 236, 272, 277, 312, 320, 349, 375, 364, 394 Tờ 10) - Xã Hưng Chính |
THỬA 187
(Ô CHÂU - BÀ LUYẾN) - THỬA 394
(Ô TUẤT - BÀ LIÊN)
|
2.500.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở |
| 1389 |
Thành phố Vinh |
ĐƯỜNG DÂN CƯ - Xóm 1 (Thửa 263 Tờ 10) - Xã Hưng Chính |
NHÀ ÔNG VỴ
|
2.000.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở |
| 1390 |
Thành phố Vinh |
ĐƯỜNG DÂN CƯ - Xóm 1 (Thửa 327, 322, 341, 354, 379, 397 Tờ 10) - Xã Hưng Chính |
THỬA 327
(ÔNG DẦN) - THỬA 397
BÀ THIỆN
|
2.000.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở |
| 1391 |
Thành phố Vinh |
ĐƯỜNG DÂN CƯ - Xóm 1 (Thửa 293, 287, 278, 314, 337, 369, 385 Tờ 10) - Xã Hưng Chính |
THỬA 293
(ÔNG VỊ) - THỬA 385
(ÔNG PHÚC)
|
2.000.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở |
| 1392 |
Thành phố Vinh |
ĐƯỜNG DÂN CƯ - Xóm 1 (Thửa 202, 225, 250, 275, 288, 302, 331, 399, 356, 371, 365, 382, 392, 395 Tờ 10) - Xã Hưng Chính |
THỬA 202
(ÔNG TRUNG) - THỬA 395
(BÀ MƯỜI)
|
2.000.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở |
| 1393 |
Thành phố Vinh |
ĐƯỜNG DÂN CƯ - Xóm 1 (Thửa 200, 226, 249, 258, 289, 306, 333, 328, 355, 366, 387 Tờ 10) - Xã Hưng Chính |
THỬA 200
(ÔNG THỌ) - THỬA 387
(ÔNG NAM)
|
2.000.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở |
| 1394 |
Thành phố Vinh |
ĐƯỜNG DÂN CƯ - Xóm 1 (Thửa 291, 276, 280, 284, 286, 292, 294, 273, 269, 264 Tờ 10) - Xã Hưng Chính |
THỬA 291
(ÔNG TIẾN) - THỬA 264
(ÔNG VỸ)
|
2.000.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở |
| 1395 |
Thành phố Vinh |
ĐƯỜNG DÂN CƯ - Xóm 1 (Thửa 315, 317, 404, 305, 301, 296 Tờ 10) - Xã Hưng Chính |
THỬA 315
(BÀ YẾN) - THỬA 269
(ÔNG MINH)
|
2.000.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở |
| 1396 |
Thành phố Vinh |
ĐƯỜNG DÂN CƯ - Xóm 1 (Thửa 303, 309, 331, 344, 339, 405, 374, 380, 359, 361, 391, 396 Tờ 10) - Xã Hưng Chính |
CÁC VỊ TRÍ CÒN LẠI
|
2.000.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở |
| 1397 |
Thành phố Vinh |
ĐƯỜNG DÂN CƯ - Xóm 1 (Thửa 214, 199, 208, 193, 209, 219, 215, 224, 246, 242, 261, 267, 241, 260, 240, 253, 234, 230, 252 Tờ 10) - Xã Hưng Chính |
CÁC VỊ TRÍ CÒN LẠI
|
1.700.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở |
| 1398 |
Thành phố Vinh |
ĐƯỜNG DÂN CƯ - Xóm 1 (Thửa 347, 334, 338, 342, 343, 346, 370, 373, 403, 402, 357, 363, 388 Tờ 10) - Xã Hưng Chính |
CÁC VỊ TRÍ CÒN LẠI
|
1.700.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở |
| 1399 |
Thành phố Vinh |
ĐƯỜNG DÂN CƯ - Xóm 1 (Thửa 172, 205, 255, 247, 243, 220, 237, 268, 279, 282, 285, 310, 308, 340, 319, 323, 324, 376, 384 Tờ 10) - Xã Hưng Chính |
CÁC VỊ TRÍ CÒN LẠI
KHU VỰC BỜ SÔNG
|
1.700.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở |
| 1400 |
Thành phố Vinh |
ĐƯỜNG DÂN CƯ - Xóm 1 (Thửa 17, 18, 20, 23, 22, 21, 28, 24, 25, 26 Tờ 11) - Xã Hưng Chính |
CÁC VỊ TRÍ CÒN LẠI
KHU VỰC BỜ SÔNG
|
1.700.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở |