14:16 - 10/01/2025

Bảng giá đất tại Nghệ An: Phân tích tiềm năng và cơ hội đầu tư

Bảng giá đất tại Nghệ An hiện đang có sự thay đổi mạnh mẽ, với nhiều khu vực chứng kiến mức tăng trưởng đáng kể. Bài viết này sẽ phân tích các yếu tố ảnh hưởng đến giá trị đất tại Nghệ An, cũng như những cơ hội đầu tư trong khu vực.

Tổng quan về tỉnh Nghệ An và các yếu tố tác động đến giá đất

Nghệ An, nằm ở vị trí chiến lược của miền Trung Việt Nam, giáp ranh với Lào, là tỉnh có diện tích lớn và tài nguyên thiên nhiên phong phú. Với diện tích hơn 16.4 nghìn km² và dân số hơn 3 triệu người, tỉnh này có nhiều yếu tố thuận lợi cho phát triển kinh tế và đầu tư bất động sản.

Tỉnh cũng đang đầu tư mạnh mẽ vào giao thông, với các dự án quan trọng như đường cao tốc Bắc Nam, mở rộng sân bay Vinh, cũng như cải thiện hệ thống giao thông nội tỉnh. Các tuyến đường này không chỉ giúp kết nối Nghệ An với các trung tâm kinh tế lớn như Hà Nội, TP HCM mà còn tạo ra động lực lớn để phát triển các khu đô thị, khu công nghiệp và khu du lịch.

Đặc biệt, Nghệ An có một hệ thống khu công nghiệp lớn đang được hình thành, như khu công nghiệp VSIP Nghệ An và khu công nghiệp Đông Hồi. Sự phát triển này sẽ kéo theo nhu cầu về đất đai, đặc biệt là đất công nghiệp và đất ở phục vụ cho lực lượng lao động.

Ngoài ra, Nghệ An cũng là điểm đến du lịch nổi bật với các khu nghỉ dưỡng ven biển, làm gia tăng giá trị đất tại các khu vực du lịch, nhất là khu vực ven biển và các địa phương như Cửa Lò, Quỳnh Lưu.

Phân tích giá đất tại Nghệ An: Cơ hội đầu tư dài hạn

Giá đất tại Nghệ An hiện nay đang có sự thay đổi rõ rệt, đặc biệt là tại thành phố Vinh, trung tâm hành chính và kinh tế của tỉnh. Ở các khu vực trung tâm, giá đất có thể dao động từ 15-30 triệu đồng/m², tùy theo vị trí và tiềm năng phát triển.

Các khu vực gần các công trình hạ tầng trọng điểm như sân bay Vinh, các tuyến đường cao tốc, hoặc khu vực gần các trung tâm hành chính đều có xu hướng tăng trưởng mạnh.

Tuy nhiên, ngoài các khu vực trung tâm, nhiều huyện ngoại thành của Nghệ An, như Nghi Lộc, Hưng Nguyên hay Quỳnh Lưu, giá đất vẫn ở mức phải chăng, từ 2-7 triệu đồng/m².

Đây là những khu vực có tiềm năng phát triển trong tương lai nhờ vào sự gia tăng của các khu công nghiệp và các dự án hạ tầng giao thông. Chính vì vậy, những khu vực này sẽ phù hợp cho các nhà đầu tư dài hạn, với kỳ vọng giá trị đất sẽ gia tăng khi các dự án lớn hoàn thành và đi vào hoạt động.

Một yếu tố đáng chú ý là mặc dù giá đất tại Nghệ An đang có sự tăng trưởng mạnh, nhưng vẫn thấp hơn nhiều so với các tỉnh khác trong khu vực miền Trung như Thanh Hóa hay Quảng Bình. Điều này cho thấy, Nghệ An vẫn còn nhiều dư địa để phát triển, tạo ra cơ hội đầu tư hấp dẫn cho các nhà đầu tư có tầm nhìn dài hạn.

Điểm mạnh và tiềm năng phát triển bất động sản tại Nghệ An

Nghệ An sở hữu nhiều điểm mạnh đáng chú ý, từ vị trí chiến lược đến hạ tầng phát triển đồng bộ. Các khu vực ven biển của Nghệ An, như Cửa Lò và Quỳnh Lưu, nổi bật với các khu du lịch nghỉ dưỡng và tiềm năng phát triển mạnh mẽ trong tương lai.

Việc nâng cấp hệ thống giao thông, đặc biệt là các tuyến cao tốc Bắc Nam, sẽ mở ra cơ hội lớn cho bất động sản nghỉ dưỡng tại những khu vực này.

Ngoài ra, với việc phát triển mạnh mẽ các khu công nghiệp, Nghệ An cũng là điểm đến tiềm năng cho các nhà đầu tư bất động sản công nghiệp. Khu công nghiệp VSIP Nghệ An, khu công nghiệp Đông Hồi, cùng với các dự án hạ tầng khác sẽ tạo ra nguồn cầu lớn về đất đai tại các khu vực này, đồng thời thúc đẩy sự phát triển của các khu đô thị mới.

Tóm lại, Nghệ An sở hữu tiềm năng phát triển bất động sản rất lớn nhờ vào những yếu tố như cải thiện hạ tầng giao thông, phát triển các khu công nghiệp, cũng như ngành du lịch nghỉ dưỡng. Đây chính là cơ hội đầu tư hấp dẫn cho những ai mong muốn nắm bắt thị trường bất động sản đang phát triển tại miền Trung.

Giá đất cao nhất tại Nghệ An là: 347.875.000 đ
Giá đất thấp nhất tại Nghệ An là: 0 đ
Giá đất trung bình tại Nghệ An là: 876.718 đ
Căn cứ pháp lý: Ban hành kèm theo văn bản số 57/2019/QĐ-UBND ngày 20/12/2019 của UBND tỉnh Nghệ An được sửa đổi bổ sung bởi văn bản số 05/2021/QĐ-UBND ngày 14/01/2021 của UBND tỉnh Nghệ An
Chuyên viên pháp lý Lê Thị Kiều Trinh
Tham vấn bởi Luật sư Phạm Thanh Hữu
3962

Mua bán nhà đất tại Nghệ An

Xem thêm Mua bán nhà đất tại Nghệ An
STT Quận/Huyện Tên đường/Làng xã Đoạn: Từ - Đến Vị trí 1 Vị trí 2 Vị trí 3 Vị trí 4 Vị trí 5 Loại đất
1301 Thành phố Vinh Đường Lê Hồng Phong - Khối Trường Tiến (Thửa 2, 3, 4, 5, 19, 8, 9 Tờ 39) - Phường Hưng Bình Thửa 2 - Thửa 9 39.000.000 - - - - Đất ở
1302 Thành phố Vinh Đường Hồ Sỹ Dương - Khối Trường Tiến (Thửa 11, 13, 12, 18, 17, 16, 22, 21, 25, 29, 36, 46 Tờ 39) - Phường Hưng Bình Thửa 11 - Thửa 46 11.000.000 - - - - Đất ở
1303 Thành phố Vinh Đường Trường Tiến + Khối 24 - Khối Trường Tiến+ 24 (Thửa 94, 71, 72, 66, 67, 68, 60, 61, 53, 40, 45, 134, 49, 52, 59, 65, 78, 85, 84, 89, 93, 92, 91, 144, 153, 154, 157, 56, 140, 47, 143, 142, 57, 14, 30, 37, 99, 112, 100, 101, 139, 79, 145, 14651, 50, 62, 63, 55, 70, 75, 136, 83, 98, 111, 97, 90, 74, 69, 117, 118, 119, 120, 121, 122, 123, 124, 125, 126, 127, 64, 147, 148, 138, 149, 150, 151, 158, 254, 255, 256, 259, 260 Tờ 39) - Phường Hưng Bình Thửa 94 - Thửa 151 5.800.000 - - - - Đất ở
1304 Thành phố Vinh Đường Văn Đức Giai - Khối Trường Tiến (Thửa 15, 20, 23, 27, 31, 32, 135, 257, 258 Tờ 39) - Phường Hưng Bình Thửa15 - Thửa 32 9.000.000 - - - - Đất ở
1305 Thành phố Vinh Đường Trường Tiến + Khối 24 - Khối Trường Tiến+ 24 (Thửa 35, 34, 33, 39, 141, 42, 48, 43, 44, 81, 80, 86, 96, 133, 116, 108, 115, 130, 131, 132, 102, 95, 107, 106, 114, 113, 129, 128, 137, 77, 110, 104, 82, 73, 41, 38, 76, 64, 145, 152, 159, 160 Tờ 39) - Phường Hưng Bình Thửa 35 - Thửa 152 5.800.000 - - - - Đất ở
1306 Thành phố Vinh Khu tập thể Vinaconex 16 - Khối Trường Tiến (Thửa 168, 167, 166, 165, 164, 179, 178, 177, 192, 191, 190, 161, 170, 171, 169, 180, 194, 222 Tờ 39) - Phường Hưng Bình thửa 168 - thửa 222 7.500.000 - - - - Đất ở
1307 Thành phố Vinh Các lô góc Khu tập thể Vinaconex 16 - Khối Trường Tiến (Thửa 189221241 Tờ 39) - Phường Hưng Bình thửa 189 - thửa 241 8.000.000 - - - - Đất ở
1308 Thành phố Vinh Khu tập thể Vinaconex 16 - Khối Trường Tiến (Thửa 220, 219, 218, 217, 216, 215, 214, 213, 212, 211, 210, 209, 208, 230, 231, 232, 233, 234, 235, 236, 237, 238, 239, 240, 253, 252, 251, 250, 249, 248, 247, 244, 243, 242 Tờ 39) - Phường Hưng Bình thửa 220 - thửa 242 7.000.000 - - - - Đất ở
1309 Thành phố Vinh Khu tập thể Vinaconex 16 - Khối Trường Tiến (Thửa 181, 182, 183, 184, 185, 186, 187 Tờ 39) - Phường Hưng Bình thửa 181 - thửa 187 5.500.000 - - - - Đất ở
1310 Thành phố Vinh Khu tập thể Vinaconex 16 - Khối Trường Tiến (Thửa 188, 201, 200, 199, 198, 197, 196, 195, 223, 224, 202, 203 Tờ 39) - Phường Hưng Bình thửa 188 - thửa 203 5.000.000 - - - - Đất ở
1311 Thành phố Vinh Các lô góc khu tập thể Vinaconex 16 (Đường Hồ Sỹ Dương) - Khối Trường Tiến (Thửa 207, .225, 246, 245 Tờ 39) - Phường Hưng Bình thửa 207 - thửa 245 12.000.000 - - - - Đất ở
1312 Thành phố Vinh Khu tập thể Vinaconex 16 (Đường Hồ Sỹ Dương) - Khối Trường Tiến (Thửa 206, 205, 204, 229, 228, 227, 226 Tờ 39) - Phường Hưng Bình thửa 206 - thửa 226 10.500.000 - - - - Đất ở
1313 Thành phố Vinh Đường Lê Hồng Phong - Khối Trường Tiến (Thửa 10, 2, 209, 210 Tờ 40) - Phường Hưng Bình Thửa bám 2 mặt đường 40.000.000 - - - - Đất ở
1314 Thành phố Vinh Đường Lê Hồng Phong - Khối Trường Tiến (Thửa 3, 4, 5, 6, 7, 8, 9, 1, 11 Tờ 40) - Phường Hưng Bình Thửa 3 - Thửa 11 38.000.000 - - - - Đất ở
1315 Thành phố Vinh Đường Văn Đức Giai - Khối Trường Tiến + Bình Yên (Thửa 22, 170, 40, 51, 56, 66, 179, 102, 109, 91, 103, 158, 124, 132, 133, 148, 140, 161, 37, 214, 222, 230, 232, 256, 257, 267, 268, Tờ 40) - Phường Hưng Bình Thửa bám 2 mặt đường 9.500.000 - - - - Đất ở
1316 Thành phố Vinh Đường Văn Đức Giai - Khối Trường Tiến (Thửa 14, 21, 30, 31, 35, 50, 39, 57, 63, 71, 72, 77, 192, 182, 174, 89, 90, 82, 180, 104, 110, 111, 118, 119, 134, 155, 32, 76, 186, 187, 191, 163, 217, 218, 223, 229, 233, 238, 239, 248, 254, 255, Tờ 40) - Phường Hưng Bình Thửa 14 - Thửa 191 9.000.000 - - - - Đất ở
1317 Thành phố Vinh Đường Vĩnh Yên - Khối Trường Tiến + Bình Yên (Thửa 18, 28, 55, 68, 80, 97, 113, 128, 143, 121, 157, 189, 190, 197, 198, 199, 211, 212 Tờ 40) - Phường Hưng Bình Thửa 2 mặt đường - Thửa 199 7.500.000 - - - - Đất ở
1318 Thành phố Vinh Đường Vĩnh Yên - Khối Trường Tiến + Bình Yên (Thửa 19, 23 Tờ 40) - Phường Hưng Bình Thửa 19 - Thửa 201 7.000.000 - - - - Đất ở
1319 Thành phố Vinh Đường Vĩnh Yên - Khối Trường Tiến + Bình Yên (Thửa 65, 75, 81, 87, 96, 98, 114, 122, 127, 129, 181, 156, 205, 156, 34, 38, 44, 173, 49, 61, 62, 48, 43, 201, 224, 226, 227, 228, 252, 253 Tờ 40) - Phường Hưng Bình Thửa 65 - Thửa 201 6.500.000 - - - - Đất ở
1320 Thành phố Vinh Đường khối Trường Tiến - Khối Trường Tiến (Thửa 15, 16, 17, 26, 27, 33, 36, 175, 41, 160, 52, 162, 45, 46, 42, 29, 25, 20, 13, 12, 24, 69, 70, 236, 237, 240, 241, 242, 258, 259, 260, 261, 262, 263, 264, 265, 266, 269, 270 Tờ 40) - Phường Hưng Bình Thửa15 - Thửa 70 6.000.000 - - - - Đất ở
1321 Thành phố Vinh Đường K. Trường Tiến-BìnhYên - Khối Trường Tiến + Bình Yên (Thửa 58, 53, 47, 54, 60, 64, 67, 159, 73, 74, 79, 78, 83, 84, 85, 86, 93, 94, 95, 105, 106, 112, 164, 178, 120, 125, 166, 141, 142, 135, 126, 150, 149, 177, 167, 115, 107, 88, 99, 100, 108, 165, 101, 172, 116, 59, 92, 188, 193, 194, 195, 196, 207, 208, 213, 231, 234, 235, 243, 244, 245, 246, 247, 271, 272 Tờ 40) - Phường Hưng Bình Thửa 58 - Thửa 196 5.800.000 - - - - Đất ở
1322 Thành phố Vinh Đường khổi Trường Tiến, Bình Yên - Khối Trường Tiến + Bình Yên (Thửa 117, 171, 123, 130, 169, 144, 137, 131, 139, 138, 145, 152, 151, 146, 168, 200, 183, 184, 153, 154, 147, 185, 215, 216, 219 220, 221, 225 Tờ 40) - Phường Hưng Bình Thửa117 - Thửa 185 6.000.000 - - - - Đất ở
1323 Thành phố Vinh Nguyễn Thị Minh Khai - Khối 17 (Thửa 1 Tờ 42) - Phường Hưng Bình Thửa bám 2 mặt đường 55.000.000 - - - - Đất ở
1324 Thành phố Vinh Nguyễn Thị Minh Khai - Khối 17 (Thửa 70, 101, 114, 131, 140, 148, 154, 160, 177, 181, 182, 240 Tờ 43) - Phường Hưng Bình Thửa 2 mặt đường - Thửa 182 54.000.000 - - - - Đất ở
1325 Thành phố Vinh Nguyễn Thị Minh Khai - Khối 17 (Thửa 71, 87, 88, 89, 100, 115, 116, 129, 130, 141, 147, 155 Tờ 43) - Phường Hưng Bình Thửa 71 - Thửa 155 51.000.000 - - - - Đất ở
1326 Thành phố Vinh Đường Nguyễn Đức Cảnh - Khối Liên Cơ (Thửa 14, 42, 43 Tờ 43) - Phường Hưng Bình Thửa 2 mặt đường - Thửa 43 15.000.000 - - - - Đất ở
1327 Thành phố Vinh Đường Nguyễn Đức Cảnh - Khối Liên Cơ (Thửa 2, 3, 30, 31, 15, 16, 4, 5, 6 Tờ 43) - Phường Hưng Bình Thửa 2 - Thửa 6 13.000.000 - - - - Đất ở
1328 Thành phố Vinh Đường Nguyễn Tiến Tài - Khối 17 (Thửa 180, 176, 184, 212, 193 Tờ 43) - Phường Hưng Bình Thửa 2 mặt đường - Thửa 193 11.000.000 - - - - Đất ở
1329 Thành phố Vinh Đường Nguyễn Tiến Tài - Khối 17 (Thửa 192, 191, 190, 189, 188, 187, 186, 185, 217, 216, 178, 179, 172, 173, 174, 169, 180 Tờ 43) - Phường Hưng Bình Thửa 192 - Thửa 180 10.000.000 - - - - Đất ở
1330 Thành phố Vinh Đường Khối 16 - Khối 16 (Thửa 1, 58, 59, 72, 73, 74, 90, 103, 104, 105, 117, 91, 75, 132, 118, 119, 106, 142, 133, 134, 120, 107, 108, 95, 48, 64, 63, 76, 61, 62, 46, 47, 35, 36, 19, 18, 17, 34, 33, 32, 45, 44, 77, 78, 94, 92, 109, 122, 121, 136, 135, 143, 150, 149, 202, 203, 204, 205, 206, 60171, 170, 175, 213, 214, 215, 211, 210, 237, 93, 209, 208, 207, 194, 195, 196, 197, 90, 221, 198, 199, 200, 201, 102, 221, 60, 102, 237, 93, 221, 60, 195, 196, 197, 198, 199, 200, 201, 239 Tờ 43) - Phường Hưng Bình Thửa 1 - Thửa 201 6.400.000 - - - - Đất ở
1331 Thành phố Vinh Đường Khối 16 - Khối 16 (Thửa 222, 223, 224, 225, 226, 227, 228, 229, 230, 218, 231 Tờ 43) - Phường Hưng Bình Thửa 222 - Thửa 231 6.700.000 - - - - Đất ở
1332 Thành phố Vinh Đường Khối 16 + 17 - Khối 16 + 17 (Thửa 7, 8, 9, 10, 20, 21, 22, 37, 38, 49, 183, 65, 159, 66, 50, 51, 11, 24, 25, 29, 12, 13, 79, 67, 52, 163, 40, 56, 41, 96, 97, 80, 82, 81, 68, 69, 54, 220, 219, 85, 113, 99, 84, 83, 98, 112, 125, 126, 158, 164, 127, 128, 139, 146, 153, 86, 57, 55, 27, 28, 235, 110, 111, 123, 124, 137, 138, 144, 145, 153, 151, 152, 26, 23, 39, 156, 161, 166, 167, 157, 168, 162, 163, 164, 165, 157, 158, 159, 232, 233, 234, 235, 236, 238, 239, 241, 242, 243, 244, 245, 246. 247 Tờ 43) - Phường Hưng Bình Thửa 7 - Thửa 236 6.000.000 - - - - Đất ở
1333 Thành phố Vinh Đường khối Trường Tiến - Khối Trường Tiến (Thửa 8, 9, 10, 11, 12, 13, 14 Tờ 44) - Phường Hưng Bình Thửa 8 - Thửa 14 6.000.000 - - - - Đất ở
1334 Thành phố Vinh Đường khối Trường Tiến - Khối Trường Tiến (Thửa 15, 38 Tờ 44) - Phường Hưng Bình Thửa góc 2 mặt đường 7.500.000 - - - - Đất ở
1335 Thành phố Vinh Đường Khối 17 - Khối 17 (Thửa 30, 31, 32, 33, 221, 34, 35, 36, 37, 145, 259, 284, 285, 286, 287, 289, 290, 291, 292, 293, 281, 280, 279, 278, 277, 279, 276, 303 Tờ 44) - Phường Hưng Bình Thửa 30 - Thửa 303 6.000.000 - - - - Đất ở
1336 Thành phố Vinh Đường Khối 17 - Khối 17 (Thửa 270 Tờ 44) - Phường Hưng Bình Thửa 270 9.500.000 - - - - Đất ở
1337 Thành phố Vinh Đường Khối 17 - Khối 17 (Thửa 282 Tờ 44) - Phường Hưng Bình Thửa bám 2 mặt đường 6.500.000 - - - - Đất ở
1338 Thành phố Vinh Đường Khối 17 - Khối 17 (Thửa 314, 315, 316, 317, 318, 319, 320, 321, 322 Tờ 44) - Phường Hưng Bình Thửa bám 2 mặt đường 7.000.000 - - - - Đất ở
1339 Thành phố Vinh Đường K. Bình Yên - Khối Binh Yên (Thửa 25, 70, 77, 93, 107, 300, 16, 42, 301, 66, 76, 98, 310, 311, 312, 313, 326, 327, 341, 342 Tờ 44) - Phường Hưng Bình Thửa 25 - Thửa 98 7.500.000 - - - - Đất ở
1340 Thành phố Vinh Đường Khối 17 - Khối 17 (Thửa 260, 261, 262, 263, 264, 265, 266, 267, 268, 58, 68, 73, 81, 82, 89, 96, 209, 95, 254, 255, 256, 257, 258, 251, 252, 253, 53, 2, 210, 214, 239, 240, 241, 242, 243, 244, 96, 302, 245, 246, 247, 248, 249, 135, 295, 250, Tờ 44) - Phường Hưng Bình Thửa 260 - Thửa 250 7.500.000 - - - - Đất ở
1341 Thành phố Vinh Nguyễn Tiến Tài - Khối 17 (Thửa 269, 271, 272, 273, 274, 101, 110, 109, 108, 119, 118, 121, 120, 129, 128, 134, 122 Tờ 44) - Phường Hưng Bình Thửa 269 - Thửa 122 9.500.000 - - - - Đất ở
1342 Thành phố Vinh Nguyễn Tiến Tài - Khối 17 (Thửa 97102275111 Tờ 44) - Phường Hưng Bình Thửa 97 - Thửa 111 10.000.000 - - - - Đất ở
1343 Thành phố Vinh Đường Tô Bá Ngọc - Khối 17 (Thửa 222, 223, 224, 225, 226, 227, 228, 229, 230, 231, 232, 233, 234, 235, 236, 237, 178, 295, 192, 137, 297, 201 Tờ 44) - Phường Hưng Bình Thửa 222 - Thửa 201 6.500.000 - - - - Đất ở
1344 Thành phố Vinh Đường Khối 17 - Khối 17 (Thửa 148, 149, 150, 136, 138, Tờ 44) - Phường Hưng Bình Thửa 148 - Thửa 138 6.000.000 - - - - Đất ở
1345 Thành phố Vinh Đường Tô Bá Ngọc - Khối 17 (Thửa 147 Tờ 44) - Phường Hưng Bình Thửa 147 (2 mặt đường) 7.000.000 - - - - Đất ở
1346 Thành phố Vinh Đường Hồ Sỹ Dương - Khối 17 (Thửa 130, 153, 169, , 216, 123, 90, 131, 154, 01, 61162, 170, 215, 196, 21, 22, 39, 48, 49, 296, Tờ 44) - Phường Hưng Bình Thửa 130 - Thửa 208 10.000.000 - - - - Đất ở
1347 Thành phố Vinh Đường Hồ Sỹ Dương - Khối 17 (Thửa 190, 197, 208, 184, 330 Tờ 44) - Phường Hưng Bình Thửa 190 - Thửa 197 12.000.000 - - - - Đất ở
1348 Thành phố Vinh Đường Hồ Sỹ Dương - Khối 17 (Thửa 139, 140, 175, 206, 207, 176, 328, 329, Tờ 44) - Phường Hưng Bình Thửa 139 - Thửa 176 9.500.000 - - - - Đất ở
1349 Thành phố Vinh Đường Khối 17 - Khối 17 (Thửa 152, 161, 160, 159, 167, 168, 174, 173, 172, 180, 179, 183, 182, 189, 188, 187, 194, 193, 202, 204, 205 Tờ 44) - Phường Hưng Bình Thửa 152 - Thửa 205 6.000.000 - - - - Đất ở
1350 Thành phố Vinh Đường Khối 17 - Khối 17 (Thửa 195, 203, 198, 199, 200 Tờ 44) - Phường Hưng Bình Thửa 195 - Thửa 200 5.500.000 - - - - Đất ở
1351 Thành phố Vinh Đường Khối 17 - Khối 17 (Thửa 62, 63, 52, 44, 40, 23, 214, 50, 303, 307 Tờ 44) - Phường Hưng Bình Thửa 62 - Thửa 303 6.000.000 - - - - Đất ở
1352 Thành phố Vinh Đường Văn Đức Giai - Khối 17 (Thửa 171, 163, 164, 165, 191, 218, 185, 177, 186, 304 Tờ 44) - Phường Hưng Bình Thửa 171 - Thửa 304 7.500.000 - - - - Đất ở
1353 Thành phố Vinh Đường Văn Đức Giai - Khối 17 (Thửa 166 Tờ 44) - Phường Hưng Bình Thửa bám 2 mặt đường 8.000.000 - - - - Đất ở
1354 Thành phố Vinh Đường Khối 17 - Khối 17 (Thửa 156, 144, 143, 126, 127, 116, 99, 117, 106, 210, 74, 142, 155, 133, 211, 124, 125, 113, 132, 342, 344, 347, 348, 349 Tờ 44) - Phường Hưng Bình Thửa 156 - Thửa 132 6.000.000 - - - - Đất ở
1355 Thành phố Vinh Đường khối 17 - Khối Bình Yên + 17 (Thửa 84, 91, 112, 103, 105, 217, 238, 104, 309, 92 Tờ 44) - Phường Hưng Bình Thửa 84 - Thửa 104 5.800.000 - - - - Đất ở
1356 Thành phố Vinh Đường K. Bình Yên + 17 - Khối Bình Yên + 17 (Thửa 75, 55, 45, 219, 3, 298, 299, 305, 323, 324, 325, 345, 346, 350, 351, 308 Tờ 44) - Phường Hưng Bình Thửa 75 - Thửa 299 6.500.000 - - - - Đất ở
1357 Thành phố Vinh Đường K. Bình Yên + 17 - Khối Bình Yên + 17 (Thửa 64, 65, 69 Tờ 44) - Phường Hưng Bình Thửa 64 - Thửa 69 6.000.000 - - - - Đất ở
1358 Thành phố Vinh Đường K. Bình Yên - Khối Bình Yên (Thửa 80, 79, 78, 86, 85, 94, 87, 88, 71, 72, 220, 67, 212, 20, 19, 29, 28, 27, 217, 43, 46, 57, 17, 26, 5, 213, 294, 18, 6, 7, 306 Tờ 44) - Phường Hưng Bình Thửa 80 - Thửa 7 5.800.000 - - - - Đất ở
1359 Thành phố Vinh Đường Văn Đức Giai - Khối Bình Yên + 17 (Thửa 102, 91, 70, 55, 45, 76, 84, 98, 218, 107, 224, 230, 231, 243, 244, 245 Tờ 45) - Phường Hưng Bình Thửa bám 2 mặt đường - Thửa 107 9.500.000 - - - - Đất ở
1360 Thành phố Vinh Đường Văn Đức Giai - Khối Bình Yên + 17 (Thửa 91, 82, 85, 218, 69, 219, 211, 212, 217, 63, 125, 232, 233, 171, 18, 19, 164, 221, 216, 28, 215, 54, 53, 52, 62, 173, 68, 67, 92, 99, 97, 101, 109, 110, 115, 121, 126, 227, 237, 241, 242, 246, 258 Tờ 45) - Phường Hưng Bình Thửa 82 - Thửa 125 9.000.000 - - - - Đất ở
1361 Thành phố Vinh Đường khối - Khối Bình Yên + 17 (Thửa 102 Tờ 45) - Phường Hưng Bình Thửa 102 5.500.000 - - - - Đất ở
1362 Thành phố Vinh ĐườngVăn Đức Giai - Khối Bình Yên + 17 (Thửa 56, 57, 49, 179, 40, 48, 47, 46, 95, 100, 61, 207 Tờ 45) - Phường Hưng Bình Thửa 56 - Thửa 207 7.500.000 - - - - Đất ở
1363 Thành phố Vinh Đường Khối 17, Bình Yên - Khối Bình Yên+ 17 (Thửa 167, 205, 103, 118, 185, 193, 192, 177, 104, 202, 194, 198, 86, 206, 166, 105, 187, 188, 93, 190, 87, 180, 161, 162, 5, 12, 16, 5, 13, 238, 239, 240, 247, 248, 248, 250, 259, 260 Tờ 45) - Phường Hưng Bình Thửa167 - Thửa 13 6.000.000 - - - - Đất ở
1364 Thành phố Vinh Đường Khối 17, Bình Yên - Khối Bình Yên+ 17 (Thửa 116, 83, 96, 108, Tờ 45) - Phường Hưng Bình Thửa 83 - Thửa 116 7.700.000 - - - - Đất ở
1365 Thành phố Vinh Đường Khối Bình Yên - Khối Bình Yên + 17 (Thửa 185, 124, 184, 38, 37, 183, 36, 42, 17, 24, 178, 170, 09, 186, 75, 60, 204, 200, 3, 16, 234, 6, 8, 7, 1, 156, 191, 58, 181, 50, 165, 159, 168, 66, 65, 74, 176, 208, 73, 79, 81, 80, 89, 88, 94, 33, 32, 210, 59, 222, 223, 235 Tờ 45) - Phường Hưng Bình Thửa 185 - Thửa 16 6.000.000 - - - - Đất ở
1366 Thành phố Vinh Đường Vĩnh Yên - Khối Bình Yên (Thửa 21185139 Tờ 45) - Phường Hưng Bình Thửa 21 - Thửa 139 7.000.000 - - - - Đất ở
1367 Thành phố Vinh Đường Vĩnh Yên - Khối Bình Yên (Thửa 201, 158, 236 Tờ 45) - Phường Hưng Bình Thửa 15 - Thửa 158 6.500.000 - - - - Đất ở
1368 Thành phố Vinh Đường Khối 17, Bình Yên - Khối Bình Yên (Thửa 14, 20, 29, 30, 196 Tờ 45) - Phường Hưng Bình Thửa 14 - Thửa 196 6.000.000 - - - - Đất ở
1369 Thành phố Vinh Đường Vĩnh Yên - Khối Bình Yên (Thửa 31, 106, 199, 15, 253, 254, 255 Tờ 45) - Phường Hưng Bình Thửa 2 mặt đường - Thửa 199 7.500.000 - - - - Đất ở
1370 Thành phố Vinh Đường khối Bình Yên - Khối Bình Yên (Thửa 152 Tờ 45) - Phường Hưng Bình Thửa 152 6.000.000 - - - - Đất ở
1371 Thành phố Vinh Đường Vĩnh Yên - Khối Bình Yên (Thửa 175, 169, 131, 155, 119, 113, 163, 77, 72, 78, 64, 137, 220, 251, 252 Tờ 45) - Phường Hưng Bình Thửa 175 - Thửa 220 6.500.000 - - - - Đất ở
1372 Thành phố Vinh Đường Khối 17 - Khối 17 (Thửa 111, 138, 132, 127, 128, 129, 122, 203 Tờ 45) - Phường Hưng Bình Thửa 111 - Thửa 203 6.000.000 - - - - Đất ở
1373 Thành phố Vinh Đường Khối 17 - Khối 17 (Thửa 197, 153, 195, 148, 149, 150, 151, 140, 141, 142, 143, 144, 145, 133, 134, 135, 123, 136, 147 Tờ 45) - Phường Hưng Bình Thửa 197 - Thửa 147 5.500.000 - - - - Đất ở
1374 Thành phố Vinh Đường Văn Đức Giai - Khối Bình Yên (Thửa 4, 182, 10, 11, 25, 27, 39, 44 Tờ 45) - Phường Hưng Bình Thửa 4 - Thửa 44 9.000.000 - - - - Đất ở
1375 Thành phố Vinh Đường K. Bình Yên - Khối Bình Yên (Thửa 130, 174, 157, 41, 34, 51, 22, 2, 23, 35, 26, 117, 209, 139, 213, 214, 225, 226, 228, 229, 256, 257, 261, 262 Tờ 45) - Phường Hưng Bình Thửa 130 - Thửa 214 6.000.000 - - - - Đất ở
1376 Thành phố Vinh Đường Khối Bình Yên - Khối Bình Yên (Thửa 2, 3, 4 Tờ 46) - Phường Hưng Bình Thửa 2 - Thửa 4 6.500.000 - - - - Đất ở
1377 Thành phố Vinh Nguyễn Thị Minh Khai - Khối 17 (Thửa 20 Tờ 48) - Phường Hưng Bình Thửa bám 2mặt đường 53.000.000 - - - - Đất ở
1378 Thành phố Vinh Nguyễn Thị Minh Khai - Khối 17 (Thửa 46 Tờ 48) - Phường Hưng Bình Thửa mặt đường Minh Khai và Hồ Tùng Mậu 55.000.000 - - - - Đất ở
1379 Thành phố Vinh Đường Hồ Sỹ Dương - Khối 17 (Thửa 5, 7, 18, 29 Tờ 48) - Phường Hưng Bình Thửa 2 mặt đường - Thửa 29 12.000.000 - - - - Đất ở
1380 Thành phố Vinh Đường Hồ Sỹ Dương - Khối 17 (Thửa 6, 50, 19, 51, 52, 30, 31, 38, 39, 43, 49, 44, 45, 28, 27, 53, 54 Tờ 48) - Phường Hưng Bình Thửa 6 - Thửa 54 10.000.000 - - - - Đất ở
1381 Thành phố Vinh Đường Hồ Tùng Mậu - Khối 17 (Thửa 48 Tờ 48) - Phường Hưng Bình Thửa 47 - Thửa 48 35.000.000 - - - - Đất ở
1382 Thành phố Vinh Đường Khối 17 - Khối 17 (Thửa 1, 2, 3, 4, 8, 9, 10, 11, 12, 13, 14, 15, 16, 17, 21, 22, 23, 24, 25, 32, 33, 34, 35, 36, 37, 40, 41, 26, 42 Tờ 48) - Phường Hưng Bình Thửa 1 - Thửa 42 6.000.000 - - - - Đất ở
1383 Thành phố Vinh Đường Hồ Tùng Mậu - Khối 17 (Thửa 47 Tờ 48) - Phường Hưng Bình Thửa 1 - Thửa 1 35.000.000 - - - - Đất ở
1384 Thành phố Vinh Đường Hồ Tùng Mậu - Khối 17 (Thửa 1, 2, 3 Tờ 49) - Phường Hưng Bình Thửa 1 - Thửa 3 35.000.000 - - - - Đất ở
1385 Thành phố Vinh ĐƯỜNG NGÔ ĐỨC MAI - Xóm 1 (Thửa 189, 207, 204, 221, 229, 251, 245, 238, 290, 335, 336, 350, 377, 368, 383, 393 Tờ 10) - Xã Hưng Chính THỬA 207 (BÀ HOA) - THỬA 393 (Ô CÔNG) 3.000.000 - - - - Đất ở
1386 Thành phố Vinh ĐƯỜNG CHÍNH ĐÍCH - Xóm 1 (Thửa 210, 212, 213, 195, 190, 188, 180, 185, 171 Tờ 10) - Xã Hưng Chính THỬA 210 (Ô DƯƠNG) - THỬA 171 (Ô TOẢN - BÀ DỰ) 2.500.000 - - - - Đất ở
1387 Thành phố Vinh ĐƯỜNG CHÍNH ĐÍCH - Xóm 1 (Thửa 174, 194, 211, 201, 227, 256, 248, 235, 265, 283, 281, 297, 307, 332, 321, 351, 400, 372, 362, 398 Tờ 10) - Xã Hưng Chính THỬA 174 (Ô VINH - BÀ HOA) - THỬA 398 (BÀ VÂN) 2.500.000 - - - - Đất ở
1388 Thành phố Vinh ĐƯỜNG CHÍNH ĐÍCH - Xóm 1 (Thửa 187, 182, 176, 192, 206, 223, 228, 233, 95, 236, 272, 277, 312, 320, 349, 375, 364, 394 Tờ 10) - Xã Hưng Chính THỬA 187 (Ô CHÂU - BÀ LUYẾN) - THỬA 394 (Ô TUẤT - BÀ LIÊN) 2.500.000 - - - - Đất ở
1389 Thành phố Vinh ĐƯỜNG DÂN CƯ - Xóm 1 (Thửa 263 Tờ 10) - Xã Hưng Chính NHÀ ÔNG VỴ 2.000.000 - - - - Đất ở
1390 Thành phố Vinh ĐƯỜNG DÂN CƯ - Xóm 1 (Thửa 327, 322, 341, 354, 379, 397 Tờ 10) - Xã Hưng Chính THỬA 327 (ÔNG DẦN) - THỬA 397 BÀ THIỆN 2.000.000 - - - - Đất ở
1391 Thành phố Vinh ĐƯỜNG DÂN CƯ - Xóm 1 (Thửa 293, 287, 278, 314, 337, 369, 385 Tờ 10) - Xã Hưng Chính THỬA 293 (ÔNG VỊ) - THỬA 385 (ÔNG PHÚC) 2.000.000 - - - - Đất ở
1392 Thành phố Vinh ĐƯỜNG DÂN CƯ - Xóm 1 (Thửa 202, 225, 250, 275, 288, 302, 331, 399, 356, 371, 365, 382, 392, 395 Tờ 10) - Xã Hưng Chính THỬA 202 (ÔNG TRUNG) - THỬA 395 (BÀ MƯỜI) 2.000.000 - - - - Đất ở
1393 Thành phố Vinh ĐƯỜNG DÂN CƯ - Xóm 1 (Thửa 200, 226, 249, 258, 289, 306, 333, 328, 355, 366, 387 Tờ 10) - Xã Hưng Chính THỬA 200 (ÔNG THỌ) - THỬA 387 (ÔNG NAM) 2.000.000 - - - - Đất ở
1394 Thành phố Vinh ĐƯỜNG DÂN CƯ - Xóm 1 (Thửa 291, 276, 280, 284, 286, 292, 294, 273, 269, 264 Tờ 10) - Xã Hưng Chính THỬA 291 (ÔNG TIẾN) - THỬA 264 (ÔNG VỸ) 2.000.000 - - - - Đất ở
1395 Thành phố Vinh ĐƯỜNG DÂN CƯ - Xóm 1 (Thửa 315, 317, 404, 305, 301, 296 Tờ 10) - Xã Hưng Chính THỬA 315 (BÀ YẾN) - THỬA 269 (ÔNG MINH) 2.000.000 - - - - Đất ở
1396 Thành phố Vinh ĐƯỜNG DÂN CƯ - Xóm 1 (Thửa 303, 309, 331, 344, 339, 405, 374, 380, 359, 361, 391, 396 Tờ 10) - Xã Hưng Chính CÁC VỊ TRÍ CÒN LẠI 2.000.000 - - - - Đất ở
1397 Thành phố Vinh ĐƯỜNG DÂN CƯ - Xóm 1 (Thửa 214, 199, 208, 193, 209, 219, 215, 224, 246, 242, 261, 267, 241, 260, 240, 253, 234, 230, 252 Tờ 10) - Xã Hưng Chính CÁC VỊ TRÍ CÒN LẠI 1.700.000 - - - - Đất ở
1398 Thành phố Vinh ĐƯỜNG DÂN CƯ - Xóm 1 (Thửa 347, 334, 338, 342, 343, 346, 370, 373, 403, 402, 357, 363, 388 Tờ 10) - Xã Hưng Chính CÁC VỊ TRÍ CÒN LẠI 1.700.000 - - - - Đất ở
1399 Thành phố Vinh ĐƯỜNG DÂN CƯ - Xóm 1 (Thửa 172, 205, 255, 247, 243, 220, 237, 268, 279, 282, 285, 310, 308, 340, 319, 323, 324, 376, 384 Tờ 10) - Xã Hưng Chính CÁC VỊ TRÍ CÒN LẠI KHU VỰC BỜ SÔNG 1.700.000 - - - - Đất ở
1400 Thành phố Vinh ĐƯỜNG DÂN CƯ - Xóm 1 (Thửa 17, 18, 20, 23, 22, 21, 28, 24, 25, 26 Tờ 11) - Xã Hưng Chính CÁC VỊ TRÍ CÒN LẠI KHU VỰC BỜ SÔNG 1.700.000 - - - - Đất ở