1001 |
Thành phố Vinh |
Lê Mao - Khối 9, 13 (Thửa 28 (lô góc đường Lê Mao và đường Ngô Đức Kế) Tờ 13) - Phường Hồng Sơn |
Trần Phú - Ngô Đức Kế
|
35.000.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở |
1002 |
Thành phố Vinh |
Lê Mao - Khối 9, 14 (Thửa 1 Tờ 13) - Phường Hồng Sơn |
Trần Phú - Ngô Đức Kế
|
35.000.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở |
1003 |
Thành phố Vinh |
Đường khối Tân Kiều - Khối 1 (Thửa 1, 2, 8, 9, 10, 3, 14, 11 Tờ 14) - Phường Hồng Sơn |
|
10.800.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở |
1004 |
Thành phố Vinh |
Lê Huân - Khối 4 (Thửa 1, 2, 3, 33, 96 Tờ 15) - Phường Hồng Sơn |
Trần Phú - Phạm Nguyễn Du
|
26.400.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở |
1005 |
Thành phố Vinh |
Lê Huân - Khối 4 (Thửa 4 Tờ 15) - Phường Hồng Sơn |
Trần Phú - Phạm Nguyễn Du
|
13.920.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở |
1006 |
Thành phố Vinh |
Lê Huân - Khối 4 (Thửa 34 (20m), 35 (20m) Tờ 15) - Phường Hồng Sơn |
Phạm Nguyễn Du - Bến Đền
|
21.600.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở |
1007 |
Thành phố Vinh |
Lê Huân - Khối 4 (Thửa 58...65, 98, 99, 79, 80, 81, Tờ 15) - Phường Hồng Sơn |
Phạm Nguyễn Du - Bến Đền
|
20.000.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở |
1008 |
Thành phố Vinh |
Phạm Nguyễn Du - Khối 4 (Thửa 28, 30, 31, 32, 52...57, 76, 77, 78, 100, 94, 95, 106, 101 Tờ 15) - Phường Hồng Sơn |
Lê Huân - Cầu vào bến xe chợ
|
25.000.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở |
1009 |
Thành phố Vinh |
Đường khối 4 - Khối 4 (Thửa 5, 6, 8, 9, 36….38, 66, 67, 69, 97, phần còn lại thửa số 34, 35 Tờ 15) - Phường Hồng Sơn |
|
9.600.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở |
1010 |
Thành phố Vinh |
Trần Đăng Ninh - Khối 4 (Thửa 12…27, 29 Tờ 15) - Phường Hồng Sơn |
|
26.000.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở |
1011 |
Thành phố Vinh |
Phạm Nguyễn Du - Khối 4 (Thửa 39...51, 102……105 Tờ 15) - Phường Hồng Sơn |
|
14.400.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở |
1012 |
Thành phố Vinh |
Các thửa còn lại - Khối 4 (Thửa 7, 10, 11, 70...74 Tờ 15) - Phường Hồng Sơn |
|
7.500.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở |
1013 |
Thành phố Vinh |
Bến Đền - Khối 4 (Thửa 68, 85, ..., 89, 75 Tờ 15) - Phường Hồng Sơn |
Lê Huân - Cao Xuân Huy
|
14.400.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở |
1014 |
Thành phố Vinh |
Thái Phiên - Khối 4, 5 (Thửa 1...8, 13, 14, 15, 28, 31, 42, 16, 44, Tờ 16) - Phường Hồng Sơn |
Hồng Sơn - Bến Đền
|
30.000.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở |
1015 |
Thành phố Vinh |
Thái Phiên - Khối 4, 6 (Thửa 29, 30 Tờ 16) - Phường Hồng Sơn |
Hồng Sơn - Bến Đền
|
30.000.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở |
1016 |
Thành phố Vinh |
Cao Xuân Huy - Khối 4, 7 (Thửa 12, 22, 23, 24, 40 Tờ 16) - Phường Hồng Sơn |
Hồng Sơn - Bến Đền
|
18.000.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở |
1017 |
Thành phố Vinh |
Đường khối 5 - Khối 4, 9 (Thửa 9, 10, 17...20, 43, 45, Tờ 16) - Phường Hồng Sơn |
|
8.400.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở |
1018 |
Thành phố Vinh |
Bến Đền - Khối 4, 10 (Thửa 25, 26, 27, 29, 32, ..., 38, 39 Tờ 16) - Phường Hồng Sơn |
Lê Huân - Cao Xuân Huy
|
13.200.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở |
1019 |
Thành phố Vinh |
Các thửa còn lại - Khối 1 đến 12 (Thửa Các vị trí còn lại từ khối 1đến khối 12 của các tờ bản đồ 01, 02, 03, 04, 05, 06, 07, 08, 08, 10, 11, 12, 13, 14, 15, 16 Tờ ) - Phường Hồng Sơn |
|
7.500.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở |
1020 |
Thành phố Vinh |
Đường Lê Lợi - Khối Vinh Tiến (Thửa 7, 6(20m bám đường) Tờ 1) - Phường Hưng Bình |
Công ty muối
|
50.000.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở |
1021 |
Thành phố Vinh |
Đường Lê Lợi - Khối Vinh Tiến (Thửa 111, 112, 113, 114, 115, 116, 117, 118 Tờ 1) - Phường Hưng Bình |
Dự án Bảo Sơn
|
50.000.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở |
1022 |
Thành phố Vinh |
Đường QH - Khối Vinh Tiến (Thửa 107 Tờ 1) - Phường Hưng Bình |
Dự án Bảo Sơn
|
15.000.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở |
1023 |
Thành phố Vinh |
Đường Nguyễn Sỹ Sách - Khối Vinh Tiến (Thửa 1(20m bám đường) Tờ 1) - Phường Hưng Bình |
Thửa 1
|
27.000.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở |
1024 |
Thành phố Vinh |
Đường Lê Lợi - Khối Vinh Tiến (Thửa 2(20m bám đường) Tờ 1) - Phường Hưng Bình |
Thửa góc 2 mặt đường
|
55.000.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở |
1025 |
Thành phố Vinh |
Đường khối Vinh Tiến - Khối Vinh Tiến (Thửa 3, 4 Tờ 1) - Phường Hưng Bình |
Thửa 3 - Thửa 4
|
5.500.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở |
1026 |
Thành phố Vinh |
Đường Nguyễn Sỹ Sách - Khối Vinh Tiến (Thửa 1, 4, 5, 6, 7, 8, 9, 10, 3, 16, 11, 12, 24 Tờ 2) - Phường Hưng Bình |
Thửa 24
|
27.000.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở |
1027 |
Thành phố Vinh |
Đường Khối Vinh Tiến - Khối Vinh Tiến (Thửa 17, 18, 25, 26, 31, 32, 37, 20 Tờ 2) - Phường Hưng Bình |
Thửa 17 - Thửa 20
|
6.500.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở |
1028 |
Thành phố Vinh |
Đường Khối Vinh Tiến - Khối Vinh Tiến (Thửa 14, 15, 22, 23, 28, 29, 30, 35, 36, 39, 90, 99, 100 Tờ 2) - Phường Hưng Bình |
Thửa 14 - Thửa 90
|
6.500.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở |
1029 |
Thành phố Vinh |
Đường Khối Vinh Tiến - Khối Vinh Tiến
(Thửa 34, 57, 52, 53, 50, 48, 49, 44, 88, 89, 86, 41, 45, 43, 38, 84, 78, 79, 68, 58, 59, 54, 51, 46, 47, 80, 81, 91 Tờ 2) - Phường Hưng Bình |
Thửa 57 - Thửa 91
|
5.800.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở |
1030 |
Thành phố Vinh |
Đường Khối Vinh Tiến - Khối Vinh Tiến (Thửa 55, 60, 65, 87, 66, 56, 61, 70, 77, 71, 74, 94, 95 Tờ 2) - Phường Hưng Bình |
Thửa 55 - Thửa 74
|
5.500.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở |
1031 |
Thành phố Vinh |
Đường Khối Vinh Tiến - Khối Vinh Tiến (Thửa 197, 198, 199, 202, 212 Tờ 2) - Phường Hưng Bình |
thửa 197 - thửa 202
|
5.800.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở |
1032 |
Thành phố Vinh |
Đường QH 8m - Khối Vinh Tiến (Thửa 200, 201, 204, 206, 207, 209, 210, 211, 213 Tờ 2) - Phường Hưng Bình |
thửa 200 - thửa 213
|
6.500.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở |
1033 |
Thành phố Vinh |
Đường Khối Vinh Tiến - Khối Vinh Tiến (Thửa 64, 83, 69, 72, 33, 85, 27, 21, 19, 13, 40, 76, 96, 97, 98 Tờ 2) - Phường Hưng Bình |
Thửa 64 - Thửa 76
|
5.000.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở |
1034 |
Thành phố Vinh |
Đường Nguyễn Sỹ Sách - Khối Yên Phúc A (Thửa 9, 10, 31, 32, 33, 34, 35, 36, 3 Tờ 3) - Phường Hưng Bình |
Thửa 9 - Thửa 3
|
27.000.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở |
1035 |
Thành phố Vinh |
Đường Nguyễn Sỹ Sách - Khối Yên Phúc A (Thửa 7, 14 Tờ 3) - Phường Hưng Bình |
Thửa 7 - Thửa 14
|
30.000.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở |
1036 |
Thành phố Vinh |
Đường Nguyễn Sỹ Sách - Khối Yên Phúc A (Thửa 192, 193, 194, 195, 196, 197 Tờ 3) - Phường Hưng Bình |
Thửa 192 - Thửa 197
|
27.000.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở |
1037 |
Thành phố Vinh |
Đường QH - Khối Yên Phúc A (Thửa 199 Tờ 3) - Phường Hưng Bình |
thửa 199
|
17.000.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở |
1038 |
Thành phố Vinh |
Đường K, Yên Phúc A - Khối Yên Phúc A (Thửa 27, 13, 28, 29, 30, 15, 18, 17 Tờ 3) - Phường Hưng Bình |
Thửa 13 - Thửa 30
|
5.000.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở |
1039 |
Thành phố Vinh |
Đường K, Yên Phúc A - Khối Yên Phúc A (Thửa 12, 16, 24 Tờ 3) - Phường Hưng Bình |
Thửa 12 - Thửa 24
|
5.500.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở |
1040 |
Thành phố Vinh |
Đường Nguyễn Sỹ Sách - Khối Yên Phúc A (Thửa 2, 3, 4, 5, 6, 100, 7, 8, 110 Tờ 4) - Phường Hưng Bình |
Thửa 2 - Thửa 8
|
27.000.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở |
1041 |
Thành phố Vinh |
Đường Nguyễn Văn Cừ - Khối Yên Phúc A (Thửa 104, 12, 18, 23, 29, 34, 35, 44, 50, 51, 56, 60, 22, 13, 61, 75, 9 Tờ 4) - Phường Hưng Bình |
Thửa 9 - Thửa 104
|
40.000.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở |
1042 |
Thành phố Vinh |
Đường Nguyễn Văn Cừ - Khối Yên Phúc A (Thửa 84, 85, 93, 111, 112 Tờ 4) - Phường Hưng Bình |
Thửa 84 - Thửa 93
|
32.000.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở |
1043 |
Thành phố Vinh |
Đường K, Yên Phúc A - Khối Yên Phúc A (Thửa 17, 31, 32, 26, 21, 48, 40, 36, 37, 33, 27 Tờ 4) - Phường Hưng Bình |
Thửa 17 - Thửa 27
|
5.800.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở |
1044 |
Thành phố Vinh |
Đường K, Yên Phúc A - Khối Yên Phúc A (Thửa 105, 64, 79, 58, 105, 109, 10, 11, 16, 38, 43, 41, 42, 49, 59, 65, 55, 66, 97, 73, 28, 106, 107, 108, 113, 114 Tờ 4) - Phường Hưng Bình |
Thửa 105 - Thửa 58
|
5.500.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở |
1045 |
Thành phố Vinh |
Đường Đốc Thiết - Khối Yên Phúc A (Thửa 89, 90, 80, 81, 82, 74, 67, 68, 91, 83, 115, 116 Tờ 4) - Phường Hưng Bình |
Thửa 89 - Thửa 83
|
11.000.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở |
1046 |
Thành phố Vinh |
Đường Lê Lợi - Khối Vinh Tiến (Thửa 3, 11, 13, 12, 17, 24, 38, 40, 42,
45, 51, 53, 73, 75 (sâu 20m bám đường) Tờ 8) - Phường Hưng Bình |
Thửa 3 - Thửa 75
|
53.000.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở |
1047 |
Thành phố Vinh |
Đường Lê Lợi - Khối Vinh Tiến (Thửa 74 Tờ 8) - Phường Hưng Bình |
Thửa 74
|
52.000.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở |
1048 |
Thành phố Vinh |
Đường Lê Lợi - Khối Vinh Tiến (Thửa 4, 59 Tờ 8) - Phường Hưng Bình |
Thửa 4 - Thửa 59
|
55.000.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở |
1049 |
Thành phố Vinh |
Đường Lê Lợi - Khối Vinh Tiến (Thửa 182184185186 Tờ 8) - Phường Hưng Bình |
Dự án Bảo Sơn
|
53.000.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở |
1050 |
Thành phố Vinh |
Đường Lê Lợi - Khối Vinh Tiến (Thửa 187 Tờ 8) - Phường Hưng Bình |
Dự án Bảo Sơn
|
55.000.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở |
1051 |
Thành phố Vinh |
Nguyễn Đức Cảnh - Khối Vinh Tiến (Thửa 8, 9 Tờ 8) - Phường Hưng Bình |
Thửa 8 - Thửa 9
|
7.500.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở |
1052 |
Thành phố Vinh |
Nguyễn Đức Cảnh - Khối Vinh Tiến (Thửa 5, 7 Tờ 8) - Phường Hưng Bình |
Thửa 5 - Thửa 7
|
8.000.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở |
1053 |
Thành phố Vinh |
Nguyễn Đức Cảnh - Khối Vinh Tiến (Thửa 2, 10 Tờ 8) - Phường Hưng Bình |
Thửa 2 - Thửa 10
|
7.500.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở |
1054 |
Thành phố Vinh |
Đường Vinh Tiến - Khối Vinh Tiến (Thửa 1, 72, 79 Tờ 8) - Phường Hưng Bình |
Thửa 1 - Thửa 72
|
6.000.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở |
1055 |
Thành phố Vinh |
Đường Vinh Tiến - Khối Vinh Tiến (Thửa 6, 68, 69, 18, 14, 19, 21, 25, 29, 77, 78, 65, 54, 55 Tờ 8) - Phường Hưng Bình |
Thửa 6 - Thửa 55
|
6.500.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở |
1056 |
Thành phố Vinh |
Đường Vinh Tiến - Khối Vinh Tiến (Thửa 30, 27, 35, 32, 36, 76, 15, 22, 48 Tờ 8) - Phường Hưng Bình |
Thửa 30 - Thửa 48
|
5.800.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở |
1057 |
Thành phố Vinh |
Đường Vinh Tiến - Khối Vinh Tiến (Thửa 16, 31, 34, 46, 70, 43, 47, 44, 71, 41 Tờ 8) - Phường Hưng Bình |
Thửa 16 - Thửa 41
|
5.500.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở |
1058 |
Thành phố Vinh |
Đường Vinh Tiến - Khối Vinh Tiến (Thửa 20, 23, 26, 28, 33, 49, 50, 66, 39, 37, 80, 81 Tờ 8) - Phường Hưng Bình |
Thửa 20 - Thửa 37
|
5.000.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở |
1059 |
Thành phố Vinh |
Đường Vinh Tiến - Khối Vinh Tiến (Thửa 62, 63, 64, 56, 57, 61, 52, 58 Tờ 8) - Phường Hưng Bình |
Thửa 62 - Thửa 58
|
6.500.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở |
1060 |
Thành phố Vinh |
Đường khối - Khối Vinh Quang (Thửa 4, 8, 9, 6, 7, 201, 13, 14, 15, 16, 17, 23, 181, 246, 201, 249, 268, 269 Tờ 9) - Phường Hưng Bình |
Thửa 4 - Thửa 246
|
8.200.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở |
1061 |
Thành phố Vinh |
Đường Nguyễn Xuân Ôn - Khối Vinh Quang
Vinh Tiến (Thửa 40, 39, 84, 93, 94, 112, 121, 129, 133, 134, 144, 197, 155, 162, 163, 64, 74, 75, 85, 113, 122, 198, 130, 135, 174, 190, 237, 104, 231, 232, 233, 234, 170, 171, 172 Tờ 9) - Phường Hưng Bình |
Thửa 40 - Thửa 234
|
9.000.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở |
1062 |
Thành phố Vinh |
Đường Nguyễn Xuân Ôn - Khối Vinh Tiến (Thửa 11, 244, 245 Tờ ) - Phường Hưng Bình |
Thửa 11 - Thửa 245
|
8.000.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở |
1063 |
Thành phố Vinh |
Đường Nguyễn Xuân Ôn - Khối Vinh Quang
Vinh Tiến (Thửa 95, 103, 235, 86, 111 Tờ 9) - Phường Hưng Bình |
Thửa 95 - Thửa 235
|
10.000.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở |
1064 |
Thành phố Vinh |
Đường Vinh Tiến - Khối Vinh Quang
Vinh Tiến (Thửa 145, 146, 147, 148, 149, 136, 137, 138,
139, 140, 184, 131, 123, 182, 124,
125, 126, 127, 118, 110, 142, 151, 196, 143, 192, 128, 119, 120, 212, 185, 240, Tờ 9) - Phường Hưng Bình |
Thửa 145 - Thửa 116
|
6.000.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở |
1065 |
Thành phố Vinh |
Đường Vinh Tiến - Khối Vinh Quang
Vinh Tiến (Thửa 218226 Tờ 9) - Phường Hưng Bình |
Thửa 218 - Thửa 226
|
6.800.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở |
1066 |
Thành phố Vinh |
Đường Vinh Tiến - Khối Vinh Tiến (Thửa 1, 101, 209, 100, 46, 187, 189, 22, 28, 33, 34, 38, 43, 50, 52, 53, 63, 191, 69, 79, 80, 90, 106, 107, 153, 159, 160, 173,
178, 179, 180, 183, 236, 257, 258, 259, 260 Tờ 9) - Phường Hưng Bình |
Thửa 1 - Thửa 236
|
5.000.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở |
1067 |
Thành phố Vinh |
Đường Vinh Tiến - Khối Vinh Tiến (Thửa 5 Tờ 9) - Phường Hưng Bình |
Thửa 5
|
6.000.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở |
1068 |
Thành phố Vinh |
Đường Vinh Tiến - Khối Vinh Tiến (Thửa 21, 26, 27, 31, 32, 37, 44, 208, 243, 241, 51, 45, 62, 61, 70, 81, 71, 82, 91, 241, 261, 262, 273, 274 Tờ 9) - Phường Hưng Bình |
Thửa 21 - Thửa 241
|
5.500.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở |
1069 |
Thành phố Vinh |
Đường Vinh Quang - Khối Vinh Tiến (Thửa 47, 200, 41, 65, 58, 59, 57, 263, 264, 266, 267 Tờ 9) - Phường Hưng Bình |
Thửa 47 - Thửa 57
|
5.800.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở |
1070 |
Thành phố Vinh |
Đường Vinh Quang, Vinh Tiến - Khối Vinh Tiến (Thửa 76, 203, 66, 202, 67, 207, 206, 49, 48, 42, 204, 29, 96, 87, 77, 68, 194, 193, 30, 55, 73, 92, 108, 72, 247 Tờ 9) - Phường Hưng Bình |
Thửa 76 - Thửa 30
|
5.800.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở |
1071 |
Thành phố Vinh |
Đường khối Vinh Tiến, Vinh Quang - Khối Vinh Tiến (Thửa 12, 19, 99, 60, 36, 54, 195, 238, 20, 25, 78, 89, 88, 98,
166, 186, 97, 105, 199, 188, 152 Tờ 9) - Phường Hưng Bình |
Thửa 12 - Thửa 152
|
5.500.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở |
1072 |
Thành phố Vinh |
Đường Vinh Quang,
Quang Tiến - Khối Vinh Tiến (Thửa 150, 177, 158, 165, 175, 176, 164, 156, 157, 167, 168, 211, 169, 170, 161, 154, 210 Tờ 9) - Phường Hưng Bình |
Thửa 150 - Thửa 210
|
5.800.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở |
1073 |
Thành phố Vinh |
Đường K. Vinh Tiến - Khối Vinh Tiến (Thửa 227239228229230 Tờ 9) - Phường Hưng Bình |
Thửa 227 - Thửa 230
|
6.000.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở |
1074 |
Thành phố Vinh |
Đường quy hoạch - Khối Vinh Tiến (Thửa 219, 220, 221, 222, 223, 224, 225, 242, 114, 115, 116 Tờ 9) - Phường Hưng Bình |
Thửa 219 - Thửa 116
|
6.000.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở |
1075 |
Thành phố Vinh |
Đường K. Vinh Tiến - Khối Vinh Tiến (Thửa 213, 214, 215, 216, 217, 248 Tờ 9) - Phường Hưng Bình |
Thửa 212 - Thửa 248
|
5.800.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở |
1076 |
Thành phố Vinh |
Đường Đốc Thiết - Khối Vinh Quang (Thửa 116, 93, 84, 85, 86, 73, 65, 66, 56, 57, 49, 35, 36, 146, 32, 33, 25, 26, 27, 128, 122, 142, 164, 165, 105, 132, 51, 42, 37, 160, 171, 182, 183, 186, 187 Tờ 10) - Phường Hưng Bình |
Thửa 116 - Thửa 160
|
11.000.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở |
1077 |
Thành phố Vinh |
Đường Đốc Thiết - Khối Vinh Quang (Thửa 109, 104, 87, 78, 50, 41, 58, 67, 79, 88, 111, 110, 176, 177 Tờ 10) - Phường Hưng Bình |
Thửa 109 - Thửa 110
|
12.000.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở |
1078 |
Thành phố Vinh |
Đường Đốc Thiết - Khối Vinh Quang (Thửa 121, 126, 127, 184, 185 Tờ 10) - Phường Hưng Bình |
Thửa 121 - Thửa 127
|
15.000.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở |
1079 |
Thành phố Vinh |
Đường Nguyễn Xuân Ôn - Khối Vinh Quang (Thửa 102107108 Tờ 10) - Phường Hưng Bình |
Thửa 102 - Thửa 108
|
7.500.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở |
1080 |
Thành phố Vinh |
Đường Dân cư khối Vinh Quang - Khối Vinh Quang (Thửa, 169 Tờ 10) - Phường Hưng Bình |
Thửa 169 - Thửa 169
|
5.000.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở |
1081 |
Thành phố Vinh |
Đường Vinh Quang - Khối Vinh Quang (Thửa 15, 30, 18, 29, 39, 34, 45, 133, 54, 55,
64, 71, 44, 48, 148, 151, 63, 147, 70, 72, 154,
155, 156, 163, 166, 170, 172, 174, 175 Tờ 10) - Phường Hưng Bình |
Thửa 15 - Thửa 166
|
5.800.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở |
1082 |
Thành phố Vinh |
Đường k. Vinh Quang - Khối Vinh Quang (Thửa 2, 7, 10, 11, 17, 16, 19, 31, 12, 150, 149, 20, 68, 75, 81, 100, 95, 90, 80, 74, 101, 13, 152, 4, 14, 157, 59, 162, 40, 168, 190, 191 Tờ 10) - Phường Hưng Bình |
Thửa 2 - Thửa 40
|
6.000.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở |
1083 |
Thành phố Vinh |
Đường k .Vinh Quang - Khối Vinh Quang (Thửa 3, 24, 112, 118, 130, 123, 135, 136, 96, 82, 83, 139, 69, 28, 129, 23, 173 Tờ 10) - Phường Hưng Bình |
Thửa 3 - Thửa 23
|
5.500.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở |
1084 |
Thành phố Vinh |
Đường k. Vinh Quang - Khối Vinh Quang (Thửa 89, 94, 99, 145, 161, 153, 114, 119, 125, 134, 131, 124, 113, 140, 106, 98, 117, 22, 38, 43, 46, 137, 138, 52, 47, 61, 53, 62, 77, 143, 76, 91, 103, 141, 92, 97, 158, 167, 178, 179, 180, 181, 188, 189 Tờ 10) - Phường Hưng Bình |
Thửa 89 - Thửa 158
|
6.000.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở |
1085 |
Thành phố Vinh |
Đường Đốc Thiết - Khối Yên Phúc A (Thửa 130, 131, 132, 133, 134, 138, 139, 140, 2, 19, 15, 16, 7, 37, 141, 142, 143, 25, 3, 8, 9, 10, 26, 158, 173, 174 Tờ 11) - Phường Hưng Bình |
Thửa 130 - Thửa 25
|
14.000.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở |
1086 |
Thành phố Vinh |
Đường k. Yên phúc A - Khối Yên Phúc A (Thửa 144, 145, 146, 147, 148, 149, Tờ 11) - Phường Hưng Bình |
Thửa 144 - Thửa 149
|
6.500.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở |
1087 |
Thành phố Vinh |
Đường Nguyễn Văn Cừ - Khối Yên Phúc A (Thửa 11, 12, 22, 30, 41, 45, 51, 58, 63, 70, 74, 64
78, 79, 80, 94, 100, 104, 110, 87, 88, 92, 153, 163, 166 Tờ 11) - Phường Hưng Bình |
Thửa 11 - Thửa 153
|
32.000.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở |
1088 |
Thành phố Vinh |
Đường k. Yên phúc A - Khối Yên Phúc A (Thửa 33, 34, 44, 38, 48, 49, 39, 35, 50, 52, 28, 29, 121, 136, 137, 125, 73, 62, 56, 69, 86, 129, 68, 151, 97, 96, 102, 106, 1, 61, 157, 66, 67, 74, 57, 76, 90, 85, 89, 152, 154, 155, 161, 162, 164, 165, 167, 172, 179, 180, 181, 182 Tờ 11) - Phường Hưng Bình |
Thửa 33 - Thửa 155
|
6.000.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở |
1089 |
Thành phố Vinh |
Đường k. Yên phúc A - Khối Yên Phúc A (Thửa 193, 204, 205, 206, 207, 210, 213, 214, 222, 223, 224 Tờ 11) - Phường Hưng Bình |
Thửa 193 - Thửa 214
|
6.500.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở |
1090 |
Thành phố Vinh |
Đường k. Yên phúc A - Khối Yên Phúc A (Thửa 216218219 Tờ 11) - Phường Hưng Bình |
Thửa 216 - Thửa 219
|
6.800.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở |
1091 |
Thành phố Vinh |
Đường k. Yên phúc A - Khối Yên Phúc A (Thửa 193196197 Tờ 11) - Phường Hưng Bình |
Thửa 193 - Thửa 196
|
6.500.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở |
1092 |
Thành phố Vinh |
Đường Đốc Thiết - Khối Yên Phúc A (Thửa 191 Tờ 11) - Phường Hưng Bình |
|
14.000.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở |
1093 |
Thành phố Vinh |
Đường Hồ Sỹ Dương - Khối Yên Phúc A (Thửa 192, 194, 195, 200, 201, 202, 203, 208, 209, 211, 212, 215, 217, 220, 221, 225 Tờ 11) - Phường Hưng Bình |
Thửa 192 - Thửa 225
|
10.000.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở |
1094 |
Thành phố Vinh |
Đường k. Yên phúc A - Khối Yên Phúc A (Thửa 54, 128, 127, 65, 123, 156, 171 Tờ 11) - Phường Hưng Bình |
Thửa 54 - Thửa 156
|
5.800.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở |
1095 |
Thành phố Vinh |
Đường k. Yên phúc A - Khối Yên Phúc A (Thửa 4, 20, 27, 122, 135, 77, 91, 98, 107, 111, 113, 120, 114, 112, 126, 115, 108, 109, 103, 99, 117, 150, 168, 170, 175, 176, 177, 178, 183 Tờ 11) - Phường Hưng Bình |
Thửa 4 - Thửa 150
|
5.800.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở |
1096 |
Thành phố Vinh |
Đường k. Yên phúc A - Khối Yên Phúc A (Thửa 119 Tờ 11) - Phường Hưng Bình |
Thửa 119
|
7.800.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở |
1097 |
Thành phố Vinh |
Đường Nguyễn Văn Cừ - Khối Yên Phúc A (Thửa 183, 204, 205, 210, 218, 226 Tờ 12) - Phường Hưng Bình |
Thửa 183 - Thửa 226
|
34.000.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở |
1098 |
Thành phố Vinh |
Đường Nguyễn Quốc Trị - Khối Yên Phúc A (Thửa 225 Tờ 12) - Phường Hưng Bình |
Thửa 225
|
10.500.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở |
1099 |
Thành phố Vinh |
Đường Lê Lợi - Khối Tân Yên (Thửa 1, 34, 47, 63, 78, 106, 107 Tờ 15) - Phường Hưng Bình |
Chợ Cửa Bắc - Thửa 107
|
50.000.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở |
1100 |
Thành phố Vinh |
Đường Lê Lợi - Khối Tân Yên (Thửa 15 Tờ 15) - Phường Hưng Bình |
Thửa 15
|
47.000.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở |