Bảng giá đất Nghệ An

Giá đất cao nhất tại Nghệ An là: 347.875.000
Giá đất thấp nhất tại Nghệ An là: 0
Giá đất trung bình tại Nghệ An là: 832.839
Căn cứ pháp lý: Ban hành kèm theo văn bản số 57/2019/QĐ-UBND ngày 20/12/2019 của UBND tỉnh Nghệ An được sửa đổi bổ sung bởi văn bản số 05/2021/QĐ-UBND ngày 14/01/2021 của UBND tỉnh Nghệ An
STT Quận/Huyện Tên đường/Làng xã Đoạn: Từ - Đến Vị trí 1 Vị trí 2 Vị trí 3 Vị trí 4 Vị trí 5 Loại đất
1001 Thành phố Vinh Lê Mao - Khối 9, 13 (Thửa 28 (lô góc đường Lê Mao và đường Ngô Đức Kế) Tờ 13) - Phường Hồng Sơn Trần Phú - Ngô Đức Kế 35.000.000 - - - - Đất ở
1002 Thành phố Vinh Lê Mao - Khối 9, 14 (Thửa 1 Tờ 13) - Phường Hồng Sơn Trần Phú - Ngô Đức Kế 35.000.000 - - - - Đất ở
1003 Thành phố Vinh Đường khối Tân Kiều - Khối 1 (Thửa 1, 2, 8, 9, 10, 3, 14, 11 Tờ 14) - Phường Hồng Sơn 10.800.000 - - - - Đất ở
1004 Thành phố Vinh Lê Huân - Khối 4 (Thửa 1, 2, 3, 33, 96 Tờ 15) - Phường Hồng Sơn Trần Phú - Phạm Nguyễn Du 26.400.000 - - - - Đất ở
1005 Thành phố Vinh Lê Huân - Khối 4 (Thửa 4 Tờ 15) - Phường Hồng Sơn Trần Phú - Phạm Nguyễn Du 13.920.000 - - - - Đất ở
1006 Thành phố Vinh Lê Huân - Khối 4 (Thửa 34 (20m), 35 (20m) Tờ 15) - Phường Hồng Sơn Phạm Nguyễn Du - Bến Đền 21.600.000 - - - - Đất ở
1007 Thành phố Vinh Lê Huân - Khối 4 (Thửa 58...65, 98, 99, 79, 80, 81, Tờ 15) - Phường Hồng Sơn Phạm Nguyễn Du - Bến Đền 20.000.000 - - - - Đất ở
1008 Thành phố Vinh Phạm Nguyễn Du - Khối 4 (Thửa 28, 30, 31, 32, 52...57, 76, 77, 78, 100, 94, 95, 106, 101 Tờ 15) - Phường Hồng Sơn Lê Huân - Cầu vào bến xe chợ 25.000.000 - - - - Đất ở
1009 Thành phố Vinh Đường khối 4 - Khối 4 (Thửa 5, 6, 8, 9, 36….38, 66, 67, 69, 97, phần còn lại thửa số 34, 35 Tờ 15) - Phường Hồng Sơn 9.600.000 - - - - Đất ở
1010 Thành phố Vinh Trần Đăng Ninh - Khối 4 (Thửa 12…27, 29 Tờ 15) - Phường Hồng Sơn 26.000.000 - - - - Đất ở
1011 Thành phố Vinh Phạm Nguyễn Du - Khối 4 (Thửa 39...51, 102……105 Tờ 15) - Phường Hồng Sơn 14.400.000 - - - - Đất ở
1012 Thành phố Vinh Các thửa còn lại - Khối 4 (Thửa 7, 10, 11, 70...74 Tờ 15) - Phường Hồng Sơn 7.500.000 - - - - Đất ở
1013 Thành phố Vinh Bến Đền - Khối 4 (Thửa 68, 85, ..., 89, 75 Tờ 15) - Phường Hồng Sơn Lê Huân - Cao Xuân Huy 14.400.000 - - - - Đất ở
1014 Thành phố Vinh Thái Phiên - Khối 4, 5 (Thửa 1...8, 13, 14, 15, 28, 31, 42, 16, 44, Tờ 16) - Phường Hồng Sơn Hồng Sơn - Bến Đền 30.000.000 - - - - Đất ở
1015 Thành phố Vinh Thái Phiên - Khối 4, 6 (Thửa 29, 30 Tờ 16) - Phường Hồng Sơn Hồng Sơn - Bến Đền 30.000.000 - - - - Đất ở
1016 Thành phố Vinh Cao Xuân Huy - Khối 4, 7 (Thửa 12, 22, 23, 24, 40 Tờ 16) - Phường Hồng Sơn Hồng Sơn - Bến Đền 18.000.000 - - - - Đất ở
1017 Thành phố Vinh Đường khối 5 - Khối 4, 9 (Thửa 9, 10, 17...20, 43, 45, Tờ 16) - Phường Hồng Sơn 8.400.000 - - - - Đất ở
1018 Thành phố Vinh Bến Đền - Khối 4, 10 (Thửa 25, 26, 27, 29, 32, ..., 38, 39 Tờ 16) - Phường Hồng Sơn Lê Huân - Cao Xuân Huy 13.200.000 - - - - Đất ở
1019 Thành phố Vinh Các thửa còn lại - Khối 1 đến 12 (Thửa Các vị trí còn lại từ khối 1đến khối 12 của các tờ bản đồ 01, 02, 03, 04, 05, 06, 07, 08, 08, 10, 11, 12, 13, 14, 15, 16 Tờ ) - Phường Hồng Sơn 7.500.000 - - - - Đất ở
1020 Thành phố Vinh Đường Lê Lợi - Khối Vinh Tiến (Thửa 7, 6(20m bám đường) Tờ 1) - Phường Hưng Bình Công ty muối 50.000.000 - - - - Đất ở
1021 Thành phố Vinh Đường Lê Lợi - Khối Vinh Tiến (Thửa 111, 112, 113, 114, 115, 116, 117, 118 Tờ 1) - Phường Hưng Bình Dự án Bảo Sơn 50.000.000 - - - - Đất ở
1022 Thành phố Vinh Đường QH - Khối Vinh Tiến (Thửa 107 Tờ 1) - Phường Hưng Bình Dự án Bảo Sơn 15.000.000 - - - - Đất ở
1023 Thành phố Vinh Đường Nguyễn Sỹ Sách - Khối Vinh Tiến (Thửa 1(20m bám đường) Tờ 1) - Phường Hưng Bình Thửa 1 27.000.000 - - - - Đất ở
1024 Thành phố Vinh Đường Lê Lợi - Khối Vinh Tiến (Thửa 2(20m bám đường) Tờ 1) - Phường Hưng Bình Thửa góc 2 mặt đường 55.000.000 - - - - Đất ở
1025 Thành phố Vinh Đường khối Vinh Tiến - Khối Vinh Tiến (Thửa 3, 4 Tờ 1) - Phường Hưng Bình Thửa 3 - Thửa 4 5.500.000 - - - - Đất ở
1026 Thành phố Vinh Đường Nguyễn Sỹ Sách - Khối Vinh Tiến (Thửa 1, 4, 5, 6, 7, 8, 9, 10, 3, 16, 11, 12, 24 Tờ 2) - Phường Hưng Bình Thửa 24 27.000.000 - - - - Đất ở
1027 Thành phố Vinh Đường Khối Vinh Tiến - Khối Vinh Tiến (Thửa 17, 18, 25, 26, 31, 32, 37, 20 Tờ 2) - Phường Hưng Bình Thửa 17 - Thửa 20 6.500.000 - - - - Đất ở
1028 Thành phố Vinh Đường Khối Vinh Tiến - Khối Vinh Tiến (Thửa 14, 15, 22, 23, 28, 29, 30, 35, 36, 39, 90, 99, 100 Tờ 2) - Phường Hưng Bình Thửa 14 - Thửa 90 6.500.000 - - - - Đất ở
1029 Thành phố Vinh Đường Khối Vinh Tiến - Khối Vinh Tiến (Thửa 34, 57, 52, 53, 50, 48, 49, 44, 88, 89, 86, 41, 45, 43, 38, 84, 78, 79, 68, 58, 59, 54, 51, 46, 47, 80, 81, 91 Tờ 2) - Phường Hưng Bình Thửa 57 - Thửa 91 5.800.000 - - - - Đất ở
1030 Thành phố Vinh Đường Khối Vinh Tiến - Khối Vinh Tiến (Thửa 55, 60, 65, 87, 66, 56, 61, 70, 77, 71, 74, 94, 95 Tờ 2) - Phường Hưng Bình Thửa 55 - Thửa 74 5.500.000 - - - - Đất ở
1031 Thành phố Vinh Đường Khối Vinh Tiến - Khối Vinh Tiến (Thửa 197, 198, 199, 202, 212 Tờ 2) - Phường Hưng Bình thửa 197 - thửa 202 5.800.000 - - - - Đất ở
1032 Thành phố Vinh Đường QH 8m - Khối Vinh Tiến (Thửa 200, 201, 204, 206, 207, 209, 210, 211, 213 Tờ 2) - Phường Hưng Bình thửa 200 - thửa 213 6.500.000 - - - - Đất ở
1033 Thành phố Vinh Đường Khối Vinh Tiến - Khối Vinh Tiến (Thửa 64, 83, 69, 72, 33, 85, 27, 21, 19, 13, 40, 76, 96, 97, 98 Tờ 2) - Phường Hưng Bình Thửa 64 - Thửa 76 5.000.000 - - - - Đất ở
1034 Thành phố Vinh Đường Nguyễn Sỹ Sách - Khối Yên Phúc A (Thửa 9, 10, 31, 32, 33, 34, 35, 36, 3 Tờ 3) - Phường Hưng Bình Thửa 9 - Thửa 3 27.000.000 - - - - Đất ở
1035 Thành phố Vinh Đường Nguyễn Sỹ Sách - Khối Yên Phúc A (Thửa 7, 14 Tờ 3) - Phường Hưng Bình Thửa 7 - Thửa 14 30.000.000 - - - - Đất ở
1036 Thành phố Vinh Đường Nguyễn Sỹ Sách - Khối Yên Phúc A (Thửa 192, 193, 194, 195, 196, 197 Tờ 3) - Phường Hưng Bình Thửa 192 - Thửa 197 27.000.000 - - - - Đất ở
1037 Thành phố Vinh Đường QH - Khối Yên Phúc A (Thửa 199 Tờ 3) - Phường Hưng Bình thửa 199 17.000.000 - - - - Đất ở
1038 Thành phố Vinh Đường K, Yên Phúc A - Khối Yên Phúc A (Thửa 27, 13, 28, 29, 30, 15, 18, 17 Tờ 3) - Phường Hưng Bình Thửa 13 - Thửa 30 5.000.000 - - - - Đất ở
1039 Thành phố Vinh Đường K, Yên Phúc A - Khối Yên Phúc A (Thửa 12, 16, 24 Tờ 3) - Phường Hưng Bình Thửa 12 - Thửa 24 5.500.000 - - - - Đất ở
1040 Thành phố Vinh Đường Nguyễn Sỹ Sách - Khối Yên Phúc A (Thửa 2, 3, 4, 5, 6, 100, 7, 8, 110 Tờ 4) - Phường Hưng Bình Thửa 2 - Thửa 8 27.000.000 - - - - Đất ở
1041 Thành phố Vinh Đường Nguyễn Văn Cừ - Khối Yên Phúc A (Thửa 104, 12, 18, 23, 29, 34, 35, 44, 50, 51, 56, 60, 22, 13, 61, 75, 9 Tờ 4) - Phường Hưng Bình Thửa 9 - Thửa 104 40.000.000 - - - - Đất ở
1042 Thành phố Vinh Đường Nguyễn Văn Cừ - Khối Yên Phúc A (Thửa 84, 85, 93, 111, 112 Tờ 4) - Phường Hưng Bình Thửa 84 - Thửa 93 32.000.000 - - - - Đất ở
1043 Thành phố Vinh Đường K, Yên Phúc A - Khối Yên Phúc A (Thửa 17, 31, 32, 26, 21, 48, 40, 36, 37, 33, 27 Tờ 4) - Phường Hưng Bình Thửa 17 - Thửa 27 5.800.000 - - - - Đất ở
1044 Thành phố Vinh Đường K, Yên Phúc A - Khối Yên Phúc A (Thửa 105, 64, 79, 58, 105, 109, 10, 11, 16, 38, 43, 41, 42, 49, 59, 65, 55, 66, 97, 73, 28, 106, 107, 108, 113, 114 Tờ 4) - Phường Hưng Bình Thửa 105 - Thửa 58 5.500.000 - - - - Đất ở
1045 Thành phố Vinh Đường Đốc Thiết - Khối Yên Phúc A (Thửa 89, 90, 80, 81, 82, 74, 67, 68, 91, 83, 115, 116 Tờ 4) - Phường Hưng Bình Thửa 89 - Thửa 83 11.000.000 - - - - Đất ở
1046 Thành phố Vinh Đường Lê Lợi - Khối Vinh Tiến (Thửa 3, 11, 13, 12, 17, 24, 38, 40, 42, 45, 51, 53, 73, 75 (sâu 20m bám đường) Tờ 8) - Phường Hưng Bình Thửa 3 - Thửa 75 53.000.000 - - - - Đất ở
1047 Thành phố Vinh Đường Lê Lợi - Khối Vinh Tiến (Thửa 74 Tờ 8) - Phường Hưng Bình Thửa 74 52.000.000 - - - - Đất ở
1048 Thành phố Vinh Đường Lê Lợi - Khối Vinh Tiến (Thửa 4, 59 Tờ 8) - Phường Hưng Bình Thửa 4 - Thửa 59 55.000.000 - - - - Đất ở
1049 Thành phố Vinh Đường Lê Lợi - Khối Vinh Tiến (Thửa 182184185186 Tờ 8) - Phường Hưng Bình Dự án Bảo Sơn 53.000.000 - - - - Đất ở
1050 Thành phố Vinh Đường Lê Lợi - Khối Vinh Tiến (Thửa 187 Tờ 8) - Phường Hưng Bình Dự án Bảo Sơn 55.000.000 - - - - Đất ở
1051 Thành phố Vinh Nguyễn Đức Cảnh - Khối Vinh Tiến (Thửa 8, 9 Tờ 8) - Phường Hưng Bình Thửa 8 - Thửa 9 7.500.000 - - - - Đất ở
1052 Thành phố Vinh Nguyễn Đức Cảnh - Khối Vinh Tiến (Thửa 5, 7 Tờ 8) - Phường Hưng Bình Thửa 5 - Thửa 7 8.000.000 - - - - Đất ở
1053 Thành phố Vinh Nguyễn Đức Cảnh - Khối Vinh Tiến (Thửa 2, 10 Tờ 8) - Phường Hưng Bình Thửa 2 - Thửa 10 7.500.000 - - - - Đất ở
1054 Thành phố Vinh Đường Vinh Tiến - Khối Vinh Tiến (Thửa 1, 72, 79 Tờ 8) - Phường Hưng Bình Thửa 1 - Thửa 72 6.000.000 - - - - Đất ở
1055 Thành phố Vinh Đường Vinh Tiến - Khối Vinh Tiến (Thửa 6, 68, 69, 18, 14, 19, 21, 25, 29, 77, 78, 65, 54, 55 Tờ 8) - Phường Hưng Bình Thửa 6 - Thửa 55 6.500.000 - - - - Đất ở
1056 Thành phố Vinh Đường Vinh Tiến - Khối Vinh Tiến (Thửa 30, 27, 35, 32, 36, 76, 15, 22, 48 Tờ 8) - Phường Hưng Bình Thửa 30 - Thửa 48 5.800.000 - - - - Đất ở
1057 Thành phố Vinh Đường Vinh Tiến - Khối Vinh Tiến (Thửa 16, 31, 34, 46, 70, 43, 47, 44, 71, 41 Tờ 8) - Phường Hưng Bình Thửa 16 - Thửa 41 5.500.000 - - - - Đất ở
1058 Thành phố Vinh Đường Vinh Tiến - Khối Vinh Tiến (Thửa 20, 23, 26, 28, 33, 49, 50, 66, 39, 37, 80, 81 Tờ 8) - Phường Hưng Bình Thửa 20 - Thửa 37 5.000.000 - - - - Đất ở
1059 Thành phố Vinh Đường Vinh Tiến - Khối Vinh Tiến (Thửa 62, 63, 64, 56, 57, 61, 52, 58 Tờ 8) - Phường Hưng Bình Thửa 62 - Thửa 58 6.500.000 - - - - Đất ở
1060 Thành phố Vinh Đường khối - Khối Vinh Quang (Thửa 4, 8, 9, 6, 7, 201, 13, 14, 15, 16, 17, 23, 181, 246, 201, 249, 268, 269 Tờ 9) - Phường Hưng Bình Thửa 4 - Thửa 246 8.200.000 - - - - Đất ở
1061 Thành phố Vinh Đường Nguyễn Xuân Ôn - Khối Vinh Quang Vinh Tiến (Thửa 40, 39, 84, 93, 94, 112, 121, 129, 133, 134, 144, 197, 155, 162, 163, 64, 74, 75, 85, 113, 122, 198, 130, 135, 174, 190, 237, 104, 231, 232, 233, 234, 170, 171, 172 Tờ 9) - Phường Hưng Bình Thửa 40 - Thửa 234 9.000.000 - - - - Đất ở
1062 Thành phố Vinh Đường Nguyễn Xuân Ôn - Khối Vinh Tiến (Thửa 11, 244, 245 Tờ ) - Phường Hưng Bình Thửa 11 - Thửa 245 8.000.000 - - - - Đất ở
1063 Thành phố Vinh Đường Nguyễn Xuân Ôn - Khối Vinh Quang Vinh Tiến (Thửa 95, 103, 235, 86, 111 Tờ 9) - Phường Hưng Bình Thửa 95 - Thửa 235 10.000.000 - - - - Đất ở
1064 Thành phố Vinh Đường Vinh Tiến - Khối Vinh Quang Vinh Tiến (Thửa 145, 146, 147, 148, 149, 136, 137, 138, 139, 140, 184, 131, 123, 182, 124, 125, 126, 127, 118, 110, 142, 151, 196, 143, 192, 128, 119, 120, 212, 185, 240, Tờ 9) - Phường Hưng Bình Thửa 145 - Thửa 116 6.000.000 - - - - Đất ở
1065 Thành phố Vinh Đường Vinh Tiến - Khối Vinh Quang Vinh Tiến (Thửa 218226 Tờ 9) - Phường Hưng Bình Thửa 218 - Thửa 226 6.800.000 - - - - Đất ở
1066 Thành phố Vinh Đường Vinh Tiến - Khối Vinh Tiến (Thửa 1, 101, 209, 100, 46, 187, 189, 22, 28, 33, 34, 38, 43, 50, 52, 53, 63, 191, 69, 79, 80, 90, 106, 107, 153, 159, 160, 173, 178, 179, 180, 183, 236, 257, 258, 259, 260 Tờ 9) - Phường Hưng Bình Thửa 1 - Thửa 236 5.000.000 - - - - Đất ở
1067 Thành phố Vinh Đường Vinh Tiến - Khối Vinh Tiến (Thửa 5 Tờ 9) - Phường Hưng Bình Thửa 5 6.000.000 - - - - Đất ở
1068 Thành phố Vinh Đường Vinh Tiến - Khối Vinh Tiến (Thửa 21, 26, 27, 31, 32, 37, 44, 208, 243, 241, 51, 45, 62, 61, 70, 81, 71, 82, 91, 241, 261, 262, 273, 274 Tờ 9) - Phường Hưng Bình Thửa 21 - Thửa 241 5.500.000 - - - - Đất ở
1069 Thành phố Vinh Đường Vinh Quang - Khối Vinh Tiến (Thửa 47, 200, 41, 65, 58, 59, 57, 263, 264, 266, 267 Tờ 9) - Phường Hưng Bình Thửa 47 - Thửa 57 5.800.000 - - - - Đất ở
1070 Thành phố Vinh Đường Vinh Quang, Vinh Tiến - Khối Vinh Tiến (Thửa 76, 203, 66, 202, 67, 207, 206, 49, 48, 42, 204, 29, 96, 87, 77, 68, 194, 193, 30, 55, 73, 92, 108, 72, 247 Tờ 9) - Phường Hưng Bình Thửa 76 - Thửa 30 5.800.000 - - - - Đất ở
1071 Thành phố Vinh Đường khối Vinh Tiến, Vinh Quang - Khối Vinh Tiến (Thửa 12, 19, 99, 60, 36, 54, 195, 238, 20, 25, 78, 89, 88, 98, 166, 186, 97, 105, 199, 188, 152 Tờ 9) - Phường Hưng Bình Thửa 12 - Thửa 152 5.500.000 - - - - Đất ở
1072 Thành phố Vinh Đường Vinh Quang, Quang Tiến - Khối Vinh Tiến (Thửa 150, 177, 158, 165, 175, 176, 164, 156, 157, 167, 168, 211, 169, 170, 161, 154, 210 Tờ 9) - Phường Hưng Bình Thửa 150 - Thửa 210 5.800.000 - - - - Đất ở
1073 Thành phố Vinh Đường K. Vinh Tiến - Khối Vinh Tiến (Thửa 227239228229230 Tờ 9) - Phường Hưng Bình Thửa 227 - Thửa 230 6.000.000 - - - - Đất ở
1074 Thành phố Vinh Đường quy hoạch - Khối Vinh Tiến (Thửa 219, 220, 221, 222, 223, 224, 225, 242, 114, 115, 116 Tờ 9) - Phường Hưng Bình Thửa 219 - Thửa 116 6.000.000 - - - - Đất ở
1075 Thành phố Vinh Đường K. Vinh Tiến - Khối Vinh Tiến (Thửa 213, 214, 215, 216, 217, 248 Tờ 9) - Phường Hưng Bình Thửa 212 - Thửa 248 5.800.000 - - - - Đất ở
1076 Thành phố Vinh Đường Đốc Thiết - Khối Vinh Quang (Thửa 116, 93, 84, 85, 86, 73, 65, 66, 56, 57, 49, 35, 36, 146, 32, 33, 25, 26, 27, 128, 122, 142, 164, 165, 105, 132, 51, 42, 37, 160, 171, 182, 183, 186, 187 Tờ 10) - Phường Hưng Bình Thửa 116 - Thửa 160 11.000.000 - - - - Đất ở
1077 Thành phố Vinh Đường Đốc Thiết - Khối Vinh Quang (Thửa 109, 104, 87, 78, 50, 41, 58, 67, 79, 88, 111, 110, 176, 177 Tờ 10) - Phường Hưng Bình Thửa 109 - Thửa 110 12.000.000 - - - - Đất ở
1078 Thành phố Vinh Đường Đốc Thiết - Khối Vinh Quang (Thửa 121, 126, 127, 184, 185 Tờ 10) - Phường Hưng Bình Thửa 121 - Thửa 127 15.000.000 - - - - Đất ở
1079 Thành phố Vinh Đường Nguyễn Xuân Ôn - Khối Vinh Quang (Thửa 102107108 Tờ 10) - Phường Hưng Bình Thửa 102 - Thửa 108 7.500.000 - - - - Đất ở
1080 Thành phố Vinh Đường Dân cư khối Vinh Quang - Khối Vinh Quang (Thửa, 169 Tờ 10) - Phường Hưng Bình Thửa 169 - Thửa 169 5.000.000 - - - - Đất ở
1081 Thành phố Vinh Đường Vinh Quang - Khối Vinh Quang (Thửa 15, 30, 18, 29, 39, 34, 45, 133, 54, 55, 64, 71, 44, 48, 148, 151, 63, 147, 70, 72, 154, 155, 156, 163, 166, 170, 172, 174, 175 Tờ 10) - Phường Hưng Bình Thửa 15 - Thửa 166 5.800.000 - - - - Đất ở
1082 Thành phố Vinh Đường k. Vinh Quang - Khối Vinh Quang (Thửa 2, 7, 10, 11, 17, 16, 19, 31, 12, 150, 149, 20, 68, 75, 81, 100, 95, 90, 80, 74, 101, 13, 152, 4, 14, 157, 59, 162, 40, 168, 190, 191 Tờ 10) - Phường Hưng Bình Thửa 2 - Thửa 40 6.000.000 - - - - Đất ở
1083 Thành phố Vinh Đường k .Vinh Quang - Khối Vinh Quang (Thửa 3, 24, 112, 118, 130, 123, 135, 136, 96, 82, 83, 139, 69, 28, 129, 23, 173 Tờ 10) - Phường Hưng Bình Thửa 3 - Thửa 23 5.500.000 - - - - Đất ở
1084 Thành phố Vinh Đường k. Vinh Quang - Khối Vinh Quang (Thửa 89, 94, 99, 145, 161, 153, 114, 119, 125, 134, 131, 124, 113, 140, 106, 98, 117, 22, 38, 43, 46, 137, 138, 52, 47, 61, 53, 62, 77, 143, 76, 91, 103, 141, 92, 97, 158, 167, 178, 179, 180, 181, 188, 189 Tờ 10) - Phường Hưng Bình Thửa 89 - Thửa 158 6.000.000 - - - - Đất ở
1085 Thành phố Vinh Đường Đốc Thiết - Khối Yên Phúc A (Thửa 130, 131, 132, 133, 134, 138, 139, 140, 2, 19, 15, 16, 7, 37, 141, 142, 143, 25, 3, 8, 9, 10, 26, 158, 173, 174 Tờ 11) - Phường Hưng Bình Thửa 130 - Thửa 25 14.000.000 - - - - Đất ở
1086 Thành phố Vinh Đường k. Yên phúc A - Khối Yên Phúc A (Thửa 144, 145, 146, 147, 148, 149, Tờ 11) - Phường Hưng Bình Thửa 144 - Thửa 149 6.500.000 - - - - Đất ở
1087 Thành phố Vinh Đường Nguyễn Văn Cừ - Khối Yên Phúc A (Thửa 11, 12, 22, 30, 41, 45, 51, 58, 63, 70, 74, 64 78, 79, 80, 94, 100, 104, 110, 87, 88, 92, 153, 163, 166 Tờ 11) - Phường Hưng Bình Thửa 11 - Thửa 153 32.000.000 - - - - Đất ở
1088 Thành phố Vinh Đường k. Yên phúc A - Khối Yên Phúc A (Thửa 33, 34, 44, 38, 48, 49, 39, 35, 50, 52, 28, 29, 121, 136, 137, 125, 73, 62, 56, 69, 86, 129, 68, 151, 97, 96, 102, 106, 1, 61, 157, 66, 67, 74, 57, 76, 90, 85, 89, 152, 154, 155, 161, 162, 164, 165, 167, 172, 179, 180, 181, 182 Tờ 11) - Phường Hưng Bình Thửa 33 - Thửa 155 6.000.000 - - - - Đất ở
1089 Thành phố Vinh Đường k. Yên phúc A - Khối Yên Phúc A (Thửa 193, 204, 205, 206, 207, 210, 213, 214, 222, 223, 224 Tờ 11) - Phường Hưng Bình Thửa 193 - Thửa 214 6.500.000 - - - - Đất ở
1090 Thành phố Vinh Đường k. Yên phúc A - Khối Yên Phúc A (Thửa 216218219 Tờ 11) - Phường Hưng Bình Thửa 216 - Thửa 219 6.800.000 - - - - Đất ở
1091 Thành phố Vinh Đường k. Yên phúc A - Khối Yên Phúc A (Thửa 193196197 Tờ 11) - Phường Hưng Bình Thửa 193 - Thửa 196 6.500.000 - - - - Đất ở
1092 Thành phố Vinh Đường Đốc Thiết - Khối Yên Phúc A (Thửa 191 Tờ 11) - Phường Hưng Bình 14.000.000 - - - - Đất ở
1093 Thành phố Vinh Đường Hồ Sỹ Dương - Khối Yên Phúc A (Thửa 192, 194, 195, 200, 201, 202, 203, 208, 209, 211, 212, 215, 217, 220, 221, 225 Tờ 11) - Phường Hưng Bình Thửa 192 - Thửa 225 10.000.000 - - - - Đất ở
1094 Thành phố Vinh Đường k. Yên phúc A - Khối Yên Phúc A (Thửa 54, 128, 127, 65, 123, 156, 171 Tờ 11) - Phường Hưng Bình Thửa 54 - Thửa 156 5.800.000 - - - - Đất ở
1095 Thành phố Vinh Đường k. Yên phúc A - Khối Yên Phúc A (Thửa 4, 20, 27, 122, 135, 77, 91, 98, 107, 111, 113, 120, 114, 112, 126, 115, 108, 109, 103, 99, 117, 150, 168, 170, 175, 176, 177, 178, 183 Tờ 11) - Phường Hưng Bình Thửa 4 - Thửa 150 5.800.000 - - - - Đất ở
1096 Thành phố Vinh Đường k. Yên phúc A - Khối Yên Phúc A (Thửa 119 Tờ 11) - Phường Hưng Bình Thửa 119 7.800.000 - - - - Đất ở
1097 Thành phố Vinh Đường Nguyễn Văn Cừ - Khối Yên Phúc A (Thửa 183, 204, 205, 210, 218, 226 Tờ 12) - Phường Hưng Bình Thửa 183 - Thửa 226 34.000.000 - - - - Đất ở
1098 Thành phố Vinh Đường Nguyễn Quốc Trị - Khối Yên Phúc A (Thửa 225 Tờ 12) - Phường Hưng Bình Thửa 225 10.500.000 - - - - Đất ở
1099 Thành phố Vinh Đường Lê Lợi - Khối Tân Yên (Thửa 1, 34, 47, 63, 78, 106, 107 Tờ 15) - Phường Hưng Bình Chợ Cửa Bắc - Thửa 107 50.000.000 - - - - Đất ở
1100 Thành phố Vinh Đường Lê Lợi - Khối Tân Yên (Thửa 15 Tờ 15) - Phường Hưng Bình Thửa 15 47.000.000 - - - - Đất ở

Bảng Giá Đất Thành Phố Vinh, Nghệ An Cho Đường Lê Mao

Bảng giá đất tại thành phố Vinh, Nghệ An cho đoạn đường Lê Mao - Khối 9, 13 (Thửa 28, lô góc đường Lê Mao và đường Ngô Đức Kế, Tờ 13) - Phường Hồng Sơn, loại đất ở, đã được cập nhật theo văn bản số 57/2019/QĐ-UBND ngày 20/12/2019 của UBND tỉnh Nghệ An, được sửa đổi bổ sung bởi văn bản số 05/2021/QĐ-UBND ngày 14/01/2021. Bảng giá này cung cấp thông tin chi tiết về giá trị đất cho từng vị trí, hỗ trợ người dân và nhà đầu tư trong việc đưa ra quyết định.

Vị trí 1: 35.000.000 VNĐ/m²

Vị trí 1 trên đoạn đường Lê Mao có mức giá cao nhất là 35.000.000 VNĐ/m². Khu vực này được đánh giá là có vị trí đắc địa, nằm tại lô góc giữa đường Lê Mao và đường Ngô Đức Kế, gần các tiện ích công cộng và giao thông thuận lợi, tạo điều kiện lý tưởng cho việc sinh sống và đầu tư.

Bảng giá đất theo văn bản số 57/2019/QĐ-UBND và văn bản sửa đổi bổ sung là nguồn thông tin quan trọng cho các cá nhân và tổ chức, giúp họ có cái nhìn tổng quan về giá trị đất tại đường Lê Mao, thành phố Vinh. Việc hiểu rõ giá trị ở từng vị trí sẽ hỗ trợ trong việc ra quyết định đầu tư hoặc mua bán đất đai, đồng thời phản ánh sự phân bổ giá trị theo từng khu vực cụ thể


Bảng Giá Đất Thành Phố Vinh, Nghệ An: Đoạn Lê Mao - Phường Hồng Sơn

Bảng giá đất của thành phố Vinh, Nghệ An cho đoạn đường Lê Mao (Khối 9, 14, Thửa 1, Tờ 13) - Phường Hồng Sơn, loại đất ở, đã được cập nhật theo Quyết định số 57/2019/QĐ-UBND ngày 20/12/2019 của UBND tỉnh Nghệ An và được sửa đổi bổ sung bởi văn bản số 05/2021/QĐ-UBND ngày 14/01/2021. Bảng giá này cung cấp thông tin chi tiết về giá trị đất tại khu vực, hỗ trợ người dân và nhà đầu tư trong việc định giá và quyết định mua bán đất đai.

Vị trí 1: 35.000.000 VNĐ/m²

Vị trí 1 trên đoạn đường Lê Mao (Khối 9, 14, Thửa 1, Tờ 13) có mức giá là 35.000.000 VNĐ/m². Đây là khu vực có giá trị đất cao nhất trong bảng giá, cho thấy vị trí đắc địa với nhiều tiện ích xung quanh và giao thông thuận lợi. Giá trị đất tại đây phản ánh sự phát triển mạnh mẽ của khu vực, làm cho nó trở thành lựa chọn hấp dẫn cho các nhà đầu tư và người mua.

Bảng giá đất theo văn bản số 57/2019/QĐ-UBND và các sửa đổi bổ sung là một tài liệu quan trọng giúp các cá nhân và tổ chức có cái nhìn rõ ràng về giá trị đất tại khu vực Lê Mao, Phường Hồng Sơn, Thành phố Vinh. Việc nắm bắt giá trị từng vị trí sẽ hỗ trợ cho quyết định đầu tư và mua bán đất đai, đồng thời thể hiện sự phân bổ giá trị theo từng khu vực cụ thể.


Bảng Giá Đất Tại Thành Phố Vinh, Nghệ An: Đường Khối Tân Kiều

Bảng giá đất tại Thành phố Vinh, Nghệ An cho đoạn đường Khối Tân Kiều (Khối 1) thuộc Phường Hồng Sơn, loại đất ở, đã được cập nhật theo Quyết định số 57/2019/QĐ-UBND ngày 20/12/2019 của UBND tỉnh Nghệ An và được sửa đổi, bổ sung bởi văn bản số 05/2021/QĐ-UBND ngày 14/01/2021. Bảng giá này cung cấp thông tin chi tiết về giá trị đất tại từng vị trí cụ thể, hỗ trợ người dân và nhà đầu tư trong việc định giá và ra quyết định liên quan đến bất động sản.

Vị Trí 1: 10.800.000 VNĐ/m²

Vị trí 1 trên đoạn đường Khối Tân Kiều có mức giá là 10.800.000 VNĐ/m². Khu vực này được đánh giá là có giá trị cao, với nhiều tiện ích công cộng và hạ tầng giao thông phát triển. Các thửa đất liên quan bao gồm 1, 2, 8, 9, 10, 3, 14, 11 (Tờ 14).

Bảng giá đất theo văn bản số 57/2019/QĐ-UBND và các bổ sung là nguồn thông tin quan trọng giúp các cá nhân và tổ chức có cái nhìn rõ ràng về giá trị đất tại đoạn đường Khối Tân Kiều, Thành phố Vinh. Việc nắm rõ giá trị tại các vị trí khác nhau sẽ hỗ trợ trong việc đưa ra quyết định đầu tư hoặc mua bán đất đai, đồng thời phản ánh sự phân bổ giá trị theo từng khu vực cụ thể.


Bảng Giá Đất Thành Phố Vinh, Nghệ An: Khu Lê Huân - Khối 4

Bảng giá đất tại Thành phố Vinh, Nghệ An cho khu vực Lê Huân - Khối 4 (Thửa 1, 2, 3, 33, 96, Tờ 15) thuộc phường Hồng Sơn, loại đất ở, đã được cập nhật theo Quyết định số 57/2019/QĐ-UBND ngày 20/12/2019 của UBND tỉnh Nghệ An, và được sửa đổi, bổ sung bởi văn bản số 05/2021/QĐ-UBND ngày 14/01/2021. Bảng giá này cung cấp thông tin chi tiết về mức giá đất tại từng vị trí trong khu vực, hỗ trợ người dân và nhà đầu tư trong việc định giá và quyết định mua bán đất đai.

Vị trí 1: 26.400.000 VNĐ/m²

Vị trí 1 trong khu vực Lê Huân (Thửa 1, Tờ 15) có mức giá là 26.400.000 VNĐ/m². Khu vực này nằm trong đoạn từ Trần Phú đến Phạm Nguyễn Du, có giá trị cao nhờ vào vị trí đắc địa, gần các tiện ích công cộng và giao thông thuận lợi. Giá trị đất tại đây cho thấy sự hấp dẫn đối với cả người dân và nhà đầu tư.

Bảng giá đất theo văn bản số 57/2019/QĐ-UBND và bổ sung bởi văn bản số 05/2021/QĐ-UBND cung cấp cái nhìn rõ ràng về giá trị đất tại khu vực Lê Huân, phường Hồng Sơn, Thành phố Vinh. Việc nắm bắt giá trị từng vị trí sẽ hỗ trợ trong các quyết định đầu tư hoặc mua bán đất đai, đồng thời thể hiện sự phát triển của khu vực.


Bảng Giá Đất Thành Phố Vinh, Nghệ An Cho Đường Lê Huân

Bảng giá đất tại thành phố Vinh, Nghệ An cho đoạn đường Lê Huân - Khối 4 (Thửa 4 Tờ 15) - Phường Hồng Sơn, loại đất ở, đã được cập nhật theo văn bản số 57/2019/QĐ-UBND ngày 20/12/2019 của UBND tỉnh Nghệ An, được sửa đổi bổ sung bởi văn bản số 05/2021/QĐ-UBND ngày 14/01/2021. Bảng giá này cung cấp thông tin chi tiết về giá trị đất cho từng vị trí, hỗ trợ người dân và nhà đầu tư trong việc đưa ra quyết định.

Vị trí 1: 13.920.000 VNĐ/m²

Vị trí 1 trên đoạn đường Lê Huân có mức giá là 13.920.000 VNĐ/m². Khu vực này được đánh giá có tiềm năng phát triển cao, nằm gần các tiện ích công cộng và giao thông thuận lợi, tạo điều kiện lý tưởng cho cuộc sống và đầu tư.

Bảng giá đất theo văn bản số 57/2019/QĐ-UBND và văn bản sửa đổi bổ sung là nguồn thông tin quan trọng cho các cá nhân và tổ chức, giúp họ có cái nhìn tổng quan về giá trị đất tại đường Lê Huân, thành phố Vinh. Việc hiểu rõ giá trị ở từng vị trí sẽ hỗ trợ trong việc ra quyết định đầu tư hoặc mua bán đất đai, đồng thời phản ánh sự phân bổ giá trị theo từng khu vực cụ thể.