14:16 - 10/01/2025

Bảng giá đất tại Nghệ An: Phân tích tiềm năng và cơ hội đầu tư

Bảng giá đất tại Nghệ An hiện đang có sự thay đổi mạnh mẽ, với nhiều khu vực chứng kiến mức tăng trưởng đáng kể. Bài viết này sẽ phân tích các yếu tố ảnh hưởng đến giá trị đất tại Nghệ An, cũng như những cơ hội đầu tư trong khu vực.

Tổng quan về tỉnh Nghệ An và các yếu tố tác động đến giá đất

Nghệ An, nằm ở vị trí chiến lược của miền Trung Việt Nam, giáp ranh với Lào, là tỉnh có diện tích lớn và tài nguyên thiên nhiên phong phú. Với diện tích hơn 16.4 nghìn km² và dân số hơn 3 triệu người, tỉnh này có nhiều yếu tố thuận lợi cho phát triển kinh tế và đầu tư bất động sản.

Tỉnh cũng đang đầu tư mạnh mẽ vào giao thông, với các dự án quan trọng như đường cao tốc Bắc Nam, mở rộng sân bay Vinh, cũng như cải thiện hệ thống giao thông nội tỉnh. Các tuyến đường này không chỉ giúp kết nối Nghệ An với các trung tâm kinh tế lớn như Hà Nội, TP HCM mà còn tạo ra động lực lớn để phát triển các khu đô thị, khu công nghiệp và khu du lịch.

Đặc biệt, Nghệ An có một hệ thống khu công nghiệp lớn đang được hình thành, như khu công nghiệp VSIP Nghệ An và khu công nghiệp Đông Hồi. Sự phát triển này sẽ kéo theo nhu cầu về đất đai, đặc biệt là đất công nghiệp và đất ở phục vụ cho lực lượng lao động.

Ngoài ra, Nghệ An cũng là điểm đến du lịch nổi bật với các khu nghỉ dưỡng ven biển, làm gia tăng giá trị đất tại các khu vực du lịch, nhất là khu vực ven biển và các địa phương như Cửa Lò, Quỳnh Lưu.

Phân tích giá đất tại Nghệ An: Cơ hội đầu tư dài hạn

Giá đất tại Nghệ An hiện nay đang có sự thay đổi rõ rệt, đặc biệt là tại thành phố Vinh, trung tâm hành chính và kinh tế của tỉnh. Ở các khu vực trung tâm, giá đất có thể dao động từ 15-30 triệu đồng/m², tùy theo vị trí và tiềm năng phát triển.

Các khu vực gần các công trình hạ tầng trọng điểm như sân bay Vinh, các tuyến đường cao tốc, hoặc khu vực gần các trung tâm hành chính đều có xu hướng tăng trưởng mạnh.

Tuy nhiên, ngoài các khu vực trung tâm, nhiều huyện ngoại thành của Nghệ An, như Nghi Lộc, Hưng Nguyên hay Quỳnh Lưu, giá đất vẫn ở mức phải chăng, từ 2-7 triệu đồng/m².

Đây là những khu vực có tiềm năng phát triển trong tương lai nhờ vào sự gia tăng của các khu công nghiệp và các dự án hạ tầng giao thông. Chính vì vậy, những khu vực này sẽ phù hợp cho các nhà đầu tư dài hạn, với kỳ vọng giá trị đất sẽ gia tăng khi các dự án lớn hoàn thành và đi vào hoạt động.

Một yếu tố đáng chú ý là mặc dù giá đất tại Nghệ An đang có sự tăng trưởng mạnh, nhưng vẫn thấp hơn nhiều so với các tỉnh khác trong khu vực miền Trung như Thanh Hóa hay Quảng Bình. Điều này cho thấy, Nghệ An vẫn còn nhiều dư địa để phát triển, tạo ra cơ hội đầu tư hấp dẫn cho các nhà đầu tư có tầm nhìn dài hạn.

Điểm mạnh và tiềm năng phát triển bất động sản tại Nghệ An

Nghệ An sở hữu nhiều điểm mạnh đáng chú ý, từ vị trí chiến lược đến hạ tầng phát triển đồng bộ. Các khu vực ven biển của Nghệ An, như Cửa Lò và Quỳnh Lưu, nổi bật với các khu du lịch nghỉ dưỡng và tiềm năng phát triển mạnh mẽ trong tương lai.

Việc nâng cấp hệ thống giao thông, đặc biệt là các tuyến cao tốc Bắc Nam, sẽ mở ra cơ hội lớn cho bất động sản nghỉ dưỡng tại những khu vực này.

Ngoài ra, với việc phát triển mạnh mẽ các khu công nghiệp, Nghệ An cũng là điểm đến tiềm năng cho các nhà đầu tư bất động sản công nghiệp. Khu công nghiệp VSIP Nghệ An, khu công nghiệp Đông Hồi, cùng với các dự án hạ tầng khác sẽ tạo ra nguồn cầu lớn về đất đai tại các khu vực này, đồng thời thúc đẩy sự phát triển của các khu đô thị mới.

Tóm lại, Nghệ An sở hữu tiềm năng phát triển bất động sản rất lớn nhờ vào những yếu tố như cải thiện hạ tầng giao thông, phát triển các khu công nghiệp, cũng như ngành du lịch nghỉ dưỡng. Đây chính là cơ hội đầu tư hấp dẫn cho những ai mong muốn nắm bắt thị trường bất động sản đang phát triển tại miền Trung.

Giá đất cao nhất tại Nghệ An là: 347.875.000 đ
Giá đất thấp nhất tại Nghệ An là: 0 đ
Giá đất trung bình tại Nghệ An là: 876.718 đ
Căn cứ pháp lý: Ban hành kèm theo văn bản số 57/2019/QĐ-UBND ngày 20/12/2019 của UBND tỉnh Nghệ An được sửa đổi bổ sung bởi văn bản số 05/2021/QĐ-UBND ngày 14/01/2021 của UBND tỉnh Nghệ An
Chuyên viên pháp lý Lê Thị Kiều Trinh
Tham vấn bởi Luật sư Phạm Thanh Hữu
3962

Mua bán nhà đất tại Nghệ An

Xem thêm Mua bán nhà đất tại Nghệ An
STT Quận/Huyện Tên đường/Làng xã Đoạn: Từ - Đến Vị trí 1 Vị trí 2 Vị trí 3 Vị trí 4 Vị trí 5 Loại đất
1001 Thành phố Vinh Lê Mao - Khối 9, 13 (Thửa 28 (lô góc đường Lê Mao và đường Ngô Đức Kế) Tờ 13) - Phường Hồng Sơn Trần Phú - Ngô Đức Kế 35.000.000 - - - - Đất ở
1002 Thành phố Vinh Lê Mao - Khối 9, 14 (Thửa 1 Tờ 13) - Phường Hồng Sơn Trần Phú - Ngô Đức Kế 35.000.000 - - - - Đất ở
1003 Thành phố Vinh Đường khối Tân Kiều - Khối 1 (Thửa 1, 2, 8, 9, 10, 3, 14, 11 Tờ 14) - Phường Hồng Sơn 10.800.000 - - - - Đất ở
1004 Thành phố Vinh Lê Huân - Khối 4 (Thửa 1, 2, 3, 33, 96 Tờ 15) - Phường Hồng Sơn Trần Phú - Phạm Nguyễn Du 26.400.000 - - - - Đất ở
1005 Thành phố Vinh Lê Huân - Khối 4 (Thửa 4 Tờ 15) - Phường Hồng Sơn Trần Phú - Phạm Nguyễn Du 13.920.000 - - - - Đất ở
1006 Thành phố Vinh Lê Huân - Khối 4 (Thửa 34 (20m), 35 (20m) Tờ 15) - Phường Hồng Sơn Phạm Nguyễn Du - Bến Đền 21.600.000 - - - - Đất ở
1007 Thành phố Vinh Lê Huân - Khối 4 (Thửa 58...65, 98, 99, 79, 80, 81, Tờ 15) - Phường Hồng Sơn Phạm Nguyễn Du - Bến Đền 20.000.000 - - - - Đất ở
1008 Thành phố Vinh Phạm Nguyễn Du - Khối 4 (Thửa 28, 30, 31, 32, 52...57, 76, 77, 78, 100, 94, 95, 106, 101 Tờ 15) - Phường Hồng Sơn Lê Huân - Cầu vào bến xe chợ 25.000.000 - - - - Đất ở
1009 Thành phố Vinh Đường khối 4 - Khối 4 (Thửa 5, 6, 8, 9, 36….38, 66, 67, 69, 97, phần còn lại thửa số 34, 35 Tờ 15) - Phường Hồng Sơn 9.600.000 - - - - Đất ở
1010 Thành phố Vinh Trần Đăng Ninh - Khối 4 (Thửa 12…27, 29 Tờ 15) - Phường Hồng Sơn 26.000.000 - - - - Đất ở
1011 Thành phố Vinh Phạm Nguyễn Du - Khối 4 (Thửa 39...51, 102……105 Tờ 15) - Phường Hồng Sơn 14.400.000 - - - - Đất ở
1012 Thành phố Vinh Các thửa còn lại - Khối 4 (Thửa 7, 10, 11, 70...74 Tờ 15) - Phường Hồng Sơn 7.500.000 - - - - Đất ở
1013 Thành phố Vinh Bến Đền - Khối 4 (Thửa 68, 85, ..., 89, 75 Tờ 15) - Phường Hồng Sơn Lê Huân - Cao Xuân Huy 14.400.000 - - - - Đất ở
1014 Thành phố Vinh Thái Phiên - Khối 4, 5 (Thửa 1...8, 13, 14, 15, 28, 31, 42, 16, 44, Tờ 16) - Phường Hồng Sơn Hồng Sơn - Bến Đền 30.000.000 - - - - Đất ở
1015 Thành phố Vinh Thái Phiên - Khối 4, 6 (Thửa 29, 30 Tờ 16) - Phường Hồng Sơn Hồng Sơn - Bến Đền 30.000.000 - - - - Đất ở
1016 Thành phố Vinh Cao Xuân Huy - Khối 4, 7 (Thửa 12, 22, 23, 24, 40 Tờ 16) - Phường Hồng Sơn Hồng Sơn - Bến Đền 18.000.000 - - - - Đất ở
1017 Thành phố Vinh Đường khối 5 - Khối 4, 9 (Thửa 9, 10, 17...20, 43, 45, Tờ 16) - Phường Hồng Sơn 8.400.000 - - - - Đất ở
1018 Thành phố Vinh Bến Đền - Khối 4, 10 (Thửa 25, 26, 27, 29, 32, ..., 38, 39 Tờ 16) - Phường Hồng Sơn Lê Huân - Cao Xuân Huy 13.200.000 - - - - Đất ở
1019 Thành phố Vinh Các thửa còn lại - Khối 1 đến 12 (Thửa Các vị trí còn lại từ khối 1đến khối 12 của các tờ bản đồ 01, 02, 03, 04, 05, 06, 07, 08, 08, 10, 11, 12, 13, 14, 15, 16 Tờ ) - Phường Hồng Sơn 7.500.000 - - - - Đất ở
1020 Thành phố Vinh Đường Lê Lợi - Khối Vinh Tiến (Thửa 7, 6(20m bám đường) Tờ 1) - Phường Hưng Bình Công ty muối 50.000.000 - - - - Đất ở
1021 Thành phố Vinh Đường Lê Lợi - Khối Vinh Tiến (Thửa 111, 112, 113, 114, 115, 116, 117, 118 Tờ 1) - Phường Hưng Bình Dự án Bảo Sơn 50.000.000 - - - - Đất ở
1022 Thành phố Vinh Đường QH - Khối Vinh Tiến (Thửa 107 Tờ 1) - Phường Hưng Bình Dự án Bảo Sơn 15.000.000 - - - - Đất ở
1023 Thành phố Vinh Đường Nguyễn Sỹ Sách - Khối Vinh Tiến (Thửa 1(20m bám đường) Tờ 1) - Phường Hưng Bình Thửa 1 27.000.000 - - - - Đất ở
1024 Thành phố Vinh Đường Lê Lợi - Khối Vinh Tiến (Thửa 2(20m bám đường) Tờ 1) - Phường Hưng Bình Thửa góc 2 mặt đường 55.000.000 - - - - Đất ở
1025 Thành phố Vinh Đường khối Vinh Tiến - Khối Vinh Tiến (Thửa 3, 4 Tờ 1) - Phường Hưng Bình Thửa 3 - Thửa 4 5.500.000 - - - - Đất ở
1026 Thành phố Vinh Đường Nguyễn Sỹ Sách - Khối Vinh Tiến (Thửa 1, 4, 5, 6, 7, 8, 9, 10, 3, 16, 11, 12, 24 Tờ 2) - Phường Hưng Bình Thửa 24 27.000.000 - - - - Đất ở
1027 Thành phố Vinh Đường Khối Vinh Tiến - Khối Vinh Tiến (Thửa 17, 18, 25, 26, 31, 32, 37, 20 Tờ 2) - Phường Hưng Bình Thửa 17 - Thửa 20 6.500.000 - - - - Đất ở
1028 Thành phố Vinh Đường Khối Vinh Tiến - Khối Vinh Tiến (Thửa 14, 15, 22, 23, 28, 29, 30, 35, 36, 39, 90, 99, 100 Tờ 2) - Phường Hưng Bình Thửa 14 - Thửa 90 6.500.000 - - - - Đất ở
1029 Thành phố Vinh Đường Khối Vinh Tiến - Khối Vinh Tiến (Thửa 34, 57, 52, 53, 50, 48, 49, 44, 88, 89, 86, 41, 45, 43, 38, 84, 78, 79, 68, 58, 59, 54, 51, 46, 47, 80, 81, 91 Tờ 2) - Phường Hưng Bình Thửa 57 - Thửa 91 5.800.000 - - - - Đất ở
1030 Thành phố Vinh Đường Khối Vinh Tiến - Khối Vinh Tiến (Thửa 55, 60, 65, 87, 66, 56, 61, 70, 77, 71, 74, 94, 95 Tờ 2) - Phường Hưng Bình Thửa 55 - Thửa 74 5.500.000 - - - - Đất ở
1031 Thành phố Vinh Đường Khối Vinh Tiến - Khối Vinh Tiến (Thửa 197, 198, 199, 202, 212 Tờ 2) - Phường Hưng Bình thửa 197 - thửa 202 5.800.000 - - - - Đất ở
1032 Thành phố Vinh Đường QH 8m - Khối Vinh Tiến (Thửa 200, 201, 204, 206, 207, 209, 210, 211, 213 Tờ 2) - Phường Hưng Bình thửa 200 - thửa 213 6.500.000 - - - - Đất ở
1033 Thành phố Vinh Đường Khối Vinh Tiến - Khối Vinh Tiến (Thửa 64, 83, 69, 72, 33, 85, 27, 21, 19, 13, 40, 76, 96, 97, 98 Tờ 2) - Phường Hưng Bình Thửa 64 - Thửa 76 5.000.000 - - - - Đất ở
1034 Thành phố Vinh Đường Nguyễn Sỹ Sách - Khối Yên Phúc A (Thửa 9, 10, 31, 32, 33, 34, 35, 36, 3 Tờ 3) - Phường Hưng Bình Thửa 9 - Thửa 3 27.000.000 - - - - Đất ở
1035 Thành phố Vinh Đường Nguyễn Sỹ Sách - Khối Yên Phúc A (Thửa 7, 14 Tờ 3) - Phường Hưng Bình Thửa 7 - Thửa 14 30.000.000 - - - - Đất ở
1036 Thành phố Vinh Đường Nguyễn Sỹ Sách - Khối Yên Phúc A (Thửa 192, 193, 194, 195, 196, 197 Tờ 3) - Phường Hưng Bình Thửa 192 - Thửa 197 27.000.000 - - - - Đất ở
1037 Thành phố Vinh Đường QH - Khối Yên Phúc A (Thửa 199 Tờ 3) - Phường Hưng Bình thửa 199 17.000.000 - - - - Đất ở
1038 Thành phố Vinh Đường K, Yên Phúc A - Khối Yên Phúc A (Thửa 27, 13, 28, 29, 30, 15, 18, 17 Tờ 3) - Phường Hưng Bình Thửa 13 - Thửa 30 5.000.000 - - - - Đất ở
1039 Thành phố Vinh Đường K, Yên Phúc A - Khối Yên Phúc A (Thửa 12, 16, 24 Tờ 3) - Phường Hưng Bình Thửa 12 - Thửa 24 5.500.000 - - - - Đất ở
1040 Thành phố Vinh Đường Nguyễn Sỹ Sách - Khối Yên Phúc A (Thửa 2, 3, 4, 5, 6, 100, 7, 8, 110 Tờ 4) - Phường Hưng Bình Thửa 2 - Thửa 8 27.000.000 - - - - Đất ở
1041 Thành phố Vinh Đường Nguyễn Văn Cừ - Khối Yên Phúc A (Thửa 104, 12, 18, 23, 29, 34, 35, 44, 50, 51, 56, 60, 22, 13, 61, 75, 9 Tờ 4) - Phường Hưng Bình Thửa 9 - Thửa 104 40.000.000 - - - - Đất ở
1042 Thành phố Vinh Đường Nguyễn Văn Cừ - Khối Yên Phúc A (Thửa 84, 85, 93, 111, 112 Tờ 4) - Phường Hưng Bình Thửa 84 - Thửa 93 32.000.000 - - - - Đất ở
1043 Thành phố Vinh Đường K, Yên Phúc A - Khối Yên Phúc A (Thửa 17, 31, 32, 26, 21, 48, 40, 36, 37, 33, 27 Tờ 4) - Phường Hưng Bình Thửa 17 - Thửa 27 5.800.000 - - - - Đất ở
1044 Thành phố Vinh Đường K, Yên Phúc A - Khối Yên Phúc A (Thửa 105, 64, 79, 58, 105, 109, 10, 11, 16, 38, 43, 41, 42, 49, 59, 65, 55, 66, 97, 73, 28, 106, 107, 108, 113, 114 Tờ 4) - Phường Hưng Bình Thửa 105 - Thửa 58 5.500.000 - - - - Đất ở
1045 Thành phố Vinh Đường Đốc Thiết - Khối Yên Phúc A (Thửa 89, 90, 80, 81, 82, 74, 67, 68, 91, 83, 115, 116 Tờ 4) - Phường Hưng Bình Thửa 89 - Thửa 83 11.000.000 - - - - Đất ở
1046 Thành phố Vinh Đường Lê Lợi - Khối Vinh Tiến (Thửa 3, 11, 13, 12, 17, 24, 38, 40, 42, 45, 51, 53, 73, 75 (sâu 20m bám đường) Tờ 8) - Phường Hưng Bình Thửa 3 - Thửa 75 53.000.000 - - - - Đất ở
1047 Thành phố Vinh Đường Lê Lợi - Khối Vinh Tiến (Thửa 74 Tờ 8) - Phường Hưng Bình Thửa 74 52.000.000 - - - - Đất ở
1048 Thành phố Vinh Đường Lê Lợi - Khối Vinh Tiến (Thửa 4, 59 Tờ 8) - Phường Hưng Bình Thửa 4 - Thửa 59 55.000.000 - - - - Đất ở
1049 Thành phố Vinh Đường Lê Lợi - Khối Vinh Tiến (Thửa 182184185186 Tờ 8) - Phường Hưng Bình Dự án Bảo Sơn 53.000.000 - - - - Đất ở
1050 Thành phố Vinh Đường Lê Lợi - Khối Vinh Tiến (Thửa 187 Tờ 8) - Phường Hưng Bình Dự án Bảo Sơn 55.000.000 - - - - Đất ở
1051 Thành phố Vinh Nguyễn Đức Cảnh - Khối Vinh Tiến (Thửa 8, 9 Tờ 8) - Phường Hưng Bình Thửa 8 - Thửa 9 7.500.000 - - - - Đất ở
1052 Thành phố Vinh Nguyễn Đức Cảnh - Khối Vinh Tiến (Thửa 5, 7 Tờ 8) - Phường Hưng Bình Thửa 5 - Thửa 7 8.000.000 - - - - Đất ở
1053 Thành phố Vinh Nguyễn Đức Cảnh - Khối Vinh Tiến (Thửa 2, 10 Tờ 8) - Phường Hưng Bình Thửa 2 - Thửa 10 7.500.000 - - - - Đất ở
1054 Thành phố Vinh Đường Vinh Tiến - Khối Vinh Tiến (Thửa 1, 72, 79 Tờ 8) - Phường Hưng Bình Thửa 1 - Thửa 72 6.000.000 - - - - Đất ở
1055 Thành phố Vinh Đường Vinh Tiến - Khối Vinh Tiến (Thửa 6, 68, 69, 18, 14, 19, 21, 25, 29, 77, 78, 65, 54, 55 Tờ 8) - Phường Hưng Bình Thửa 6 - Thửa 55 6.500.000 - - - - Đất ở
1056 Thành phố Vinh Đường Vinh Tiến - Khối Vinh Tiến (Thửa 30, 27, 35, 32, 36, 76, 15, 22, 48 Tờ 8) - Phường Hưng Bình Thửa 30 - Thửa 48 5.800.000 - - - - Đất ở
1057 Thành phố Vinh Đường Vinh Tiến - Khối Vinh Tiến (Thửa 16, 31, 34, 46, 70, 43, 47, 44, 71, 41 Tờ 8) - Phường Hưng Bình Thửa 16 - Thửa 41 5.500.000 - - - - Đất ở
1058 Thành phố Vinh Đường Vinh Tiến - Khối Vinh Tiến (Thửa 20, 23, 26, 28, 33, 49, 50, 66, 39, 37, 80, 81 Tờ 8) - Phường Hưng Bình Thửa 20 - Thửa 37 5.000.000 - - - - Đất ở
1059 Thành phố Vinh Đường Vinh Tiến - Khối Vinh Tiến (Thửa 62, 63, 64, 56, 57, 61, 52, 58 Tờ 8) - Phường Hưng Bình Thửa 62 - Thửa 58 6.500.000 - - - - Đất ở
1060 Thành phố Vinh Đường khối - Khối Vinh Quang (Thửa 4, 8, 9, 6, 7, 201, 13, 14, 15, 16, 17, 23, 181, 246, 201, 249, 268, 269 Tờ 9) - Phường Hưng Bình Thửa 4 - Thửa 246 8.200.000 - - - - Đất ở
1061 Thành phố Vinh Đường Nguyễn Xuân Ôn - Khối Vinh Quang Vinh Tiến (Thửa 40, 39, 84, 93, 94, 112, 121, 129, 133, 134, 144, 197, 155, 162, 163, 64, 74, 75, 85, 113, 122, 198, 130, 135, 174, 190, 237, 104, 231, 232, 233, 234, 170, 171, 172 Tờ 9) - Phường Hưng Bình Thửa 40 - Thửa 234 9.000.000 - - - - Đất ở
1062 Thành phố Vinh Đường Nguyễn Xuân Ôn - Khối Vinh Tiến (Thửa 11, 244, 245 Tờ ) - Phường Hưng Bình Thửa 11 - Thửa 245 8.000.000 - - - - Đất ở
1063 Thành phố Vinh Đường Nguyễn Xuân Ôn - Khối Vinh Quang Vinh Tiến (Thửa 95, 103, 235, 86, 111 Tờ 9) - Phường Hưng Bình Thửa 95 - Thửa 235 10.000.000 - - - - Đất ở
1064 Thành phố Vinh Đường Vinh Tiến - Khối Vinh Quang Vinh Tiến (Thửa 145, 146, 147, 148, 149, 136, 137, 138, 139, 140, 184, 131, 123, 182, 124, 125, 126, 127, 118, 110, 142, 151, 196, 143, 192, 128, 119, 120, 212, 185, 240, Tờ 9) - Phường Hưng Bình Thửa 145 - Thửa 116 6.000.000 - - - - Đất ở
1065 Thành phố Vinh Đường Vinh Tiến - Khối Vinh Quang Vinh Tiến (Thửa 218226 Tờ 9) - Phường Hưng Bình Thửa 218 - Thửa 226 6.800.000 - - - - Đất ở
1066 Thành phố Vinh Đường Vinh Tiến - Khối Vinh Tiến (Thửa 1, 101, 209, 100, 46, 187, 189, 22, 28, 33, 34, 38, 43, 50, 52, 53, 63, 191, 69, 79, 80, 90, 106, 107, 153, 159, 160, 173, 178, 179, 180, 183, 236, 257, 258, 259, 260 Tờ 9) - Phường Hưng Bình Thửa 1 - Thửa 236 5.000.000 - - - - Đất ở
1067 Thành phố Vinh Đường Vinh Tiến - Khối Vinh Tiến (Thửa 5 Tờ 9) - Phường Hưng Bình Thửa 5 6.000.000 - - - - Đất ở
1068 Thành phố Vinh Đường Vinh Tiến - Khối Vinh Tiến (Thửa 21, 26, 27, 31, 32, 37, 44, 208, 243, 241, 51, 45, 62, 61, 70, 81, 71, 82, 91, 241, 261, 262, 273, 274 Tờ 9) - Phường Hưng Bình Thửa 21 - Thửa 241 5.500.000 - - - - Đất ở
1069 Thành phố Vinh Đường Vinh Quang - Khối Vinh Tiến (Thửa 47, 200, 41, 65, 58, 59, 57, 263, 264, 266, 267 Tờ 9) - Phường Hưng Bình Thửa 47 - Thửa 57 5.800.000 - - - - Đất ở
1070 Thành phố Vinh Đường Vinh Quang, Vinh Tiến - Khối Vinh Tiến (Thửa 76, 203, 66, 202, 67, 207, 206, 49, 48, 42, 204, 29, 96, 87, 77, 68, 194, 193, 30, 55, 73, 92, 108, 72, 247 Tờ 9) - Phường Hưng Bình Thửa 76 - Thửa 30 5.800.000 - - - - Đất ở
1071 Thành phố Vinh Đường khối Vinh Tiến, Vinh Quang - Khối Vinh Tiến (Thửa 12, 19, 99, 60, 36, 54, 195, 238, 20, 25, 78, 89, 88, 98, 166, 186, 97, 105, 199, 188, 152 Tờ 9) - Phường Hưng Bình Thửa 12 - Thửa 152 5.500.000 - - - - Đất ở
1072 Thành phố Vinh Đường Vinh Quang, Quang Tiến - Khối Vinh Tiến (Thửa 150, 177, 158, 165, 175, 176, 164, 156, 157, 167, 168, 211, 169, 170, 161, 154, 210 Tờ 9) - Phường Hưng Bình Thửa 150 - Thửa 210 5.800.000 - - - - Đất ở
1073 Thành phố Vinh Đường K. Vinh Tiến - Khối Vinh Tiến (Thửa 227239228229230 Tờ 9) - Phường Hưng Bình Thửa 227 - Thửa 230 6.000.000 - - - - Đất ở
1074 Thành phố Vinh Đường quy hoạch - Khối Vinh Tiến (Thửa 219, 220, 221, 222, 223, 224, 225, 242, 114, 115, 116 Tờ 9) - Phường Hưng Bình Thửa 219 - Thửa 116 6.000.000 - - - - Đất ở
1075 Thành phố Vinh Đường K. Vinh Tiến - Khối Vinh Tiến (Thửa 213, 214, 215, 216, 217, 248 Tờ 9) - Phường Hưng Bình Thửa 212 - Thửa 248 5.800.000 - - - - Đất ở
1076 Thành phố Vinh Đường Đốc Thiết - Khối Vinh Quang (Thửa 116, 93, 84, 85, 86, 73, 65, 66, 56, 57, 49, 35, 36, 146, 32, 33, 25, 26, 27, 128, 122, 142, 164, 165, 105, 132, 51, 42, 37, 160, 171, 182, 183, 186, 187 Tờ 10) - Phường Hưng Bình Thửa 116 - Thửa 160 11.000.000 - - - - Đất ở
1077 Thành phố Vinh Đường Đốc Thiết - Khối Vinh Quang (Thửa 109, 104, 87, 78, 50, 41, 58, 67, 79, 88, 111, 110, 176, 177 Tờ 10) - Phường Hưng Bình Thửa 109 - Thửa 110 12.000.000 - - - - Đất ở
1078 Thành phố Vinh Đường Đốc Thiết - Khối Vinh Quang (Thửa 121, 126, 127, 184, 185 Tờ 10) - Phường Hưng Bình Thửa 121 - Thửa 127 15.000.000 - - - - Đất ở
1079 Thành phố Vinh Đường Nguyễn Xuân Ôn - Khối Vinh Quang (Thửa 102107108 Tờ 10) - Phường Hưng Bình Thửa 102 - Thửa 108 7.500.000 - - - - Đất ở
1080 Thành phố Vinh Đường Dân cư khối Vinh Quang - Khối Vinh Quang (Thửa, 169 Tờ 10) - Phường Hưng Bình Thửa 169 - Thửa 169 5.000.000 - - - - Đất ở
1081 Thành phố Vinh Đường Vinh Quang - Khối Vinh Quang (Thửa 15, 30, 18, 29, 39, 34, 45, 133, 54, 55, 64, 71, 44, 48, 148, 151, 63, 147, 70, 72, 154, 155, 156, 163, 166, 170, 172, 174, 175 Tờ 10) - Phường Hưng Bình Thửa 15 - Thửa 166 5.800.000 - - - - Đất ở
1082 Thành phố Vinh Đường k. Vinh Quang - Khối Vinh Quang (Thửa 2, 7, 10, 11, 17, 16, 19, 31, 12, 150, 149, 20, 68, 75, 81, 100, 95, 90, 80, 74, 101, 13, 152, 4, 14, 157, 59, 162, 40, 168, 190, 191 Tờ 10) - Phường Hưng Bình Thửa 2 - Thửa 40 6.000.000 - - - - Đất ở
1083 Thành phố Vinh Đường k .Vinh Quang - Khối Vinh Quang (Thửa 3, 24, 112, 118, 130, 123, 135, 136, 96, 82, 83, 139, 69, 28, 129, 23, 173 Tờ 10) - Phường Hưng Bình Thửa 3 - Thửa 23 5.500.000 - - - - Đất ở
1084 Thành phố Vinh Đường k. Vinh Quang - Khối Vinh Quang (Thửa 89, 94, 99, 145, 161, 153, 114, 119, 125, 134, 131, 124, 113, 140, 106, 98, 117, 22, 38, 43, 46, 137, 138, 52, 47, 61, 53, 62, 77, 143, 76, 91, 103, 141, 92, 97, 158, 167, 178, 179, 180, 181, 188, 189 Tờ 10) - Phường Hưng Bình Thửa 89 - Thửa 158 6.000.000 - - - - Đất ở
1085 Thành phố Vinh Đường Đốc Thiết - Khối Yên Phúc A (Thửa 130, 131, 132, 133, 134, 138, 139, 140, 2, 19, 15, 16, 7, 37, 141, 142, 143, 25, 3, 8, 9, 10, 26, 158, 173, 174 Tờ 11) - Phường Hưng Bình Thửa 130 - Thửa 25 14.000.000 - - - - Đất ở
1086 Thành phố Vinh Đường k. Yên phúc A - Khối Yên Phúc A (Thửa 144, 145, 146, 147, 148, 149, Tờ 11) - Phường Hưng Bình Thửa 144 - Thửa 149 6.500.000 - - - - Đất ở
1087 Thành phố Vinh Đường Nguyễn Văn Cừ - Khối Yên Phúc A (Thửa 11, 12, 22, 30, 41, 45, 51, 58, 63, 70, 74, 64 78, 79, 80, 94, 100, 104, 110, 87, 88, 92, 153, 163, 166 Tờ 11) - Phường Hưng Bình Thửa 11 - Thửa 153 32.000.000 - - - - Đất ở
1088 Thành phố Vinh Đường k. Yên phúc A - Khối Yên Phúc A (Thửa 33, 34, 44, 38, 48, 49, 39, 35, 50, 52, 28, 29, 121, 136, 137, 125, 73, 62, 56, 69, 86, 129, 68, 151, 97, 96, 102, 106, 1, 61, 157, 66, 67, 74, 57, 76, 90, 85, 89, 152, 154, 155, 161, 162, 164, 165, 167, 172, 179, 180, 181, 182 Tờ 11) - Phường Hưng Bình Thửa 33 - Thửa 155 6.000.000 - - - - Đất ở
1089 Thành phố Vinh Đường k. Yên phúc A - Khối Yên Phúc A (Thửa 193, 204, 205, 206, 207, 210, 213, 214, 222, 223, 224 Tờ 11) - Phường Hưng Bình Thửa 193 - Thửa 214 6.500.000 - - - - Đất ở
1090 Thành phố Vinh Đường k. Yên phúc A - Khối Yên Phúc A (Thửa 216218219 Tờ 11) - Phường Hưng Bình Thửa 216 - Thửa 219 6.800.000 - - - - Đất ở
1091 Thành phố Vinh Đường k. Yên phúc A - Khối Yên Phúc A (Thửa 193196197 Tờ 11) - Phường Hưng Bình Thửa 193 - Thửa 196 6.500.000 - - - - Đất ở
1092 Thành phố Vinh Đường Đốc Thiết - Khối Yên Phúc A (Thửa 191 Tờ 11) - Phường Hưng Bình 14.000.000 - - - - Đất ở
1093 Thành phố Vinh Đường Hồ Sỹ Dương - Khối Yên Phúc A (Thửa 192, 194, 195, 200, 201, 202, 203, 208, 209, 211, 212, 215, 217, 220, 221, 225 Tờ 11) - Phường Hưng Bình Thửa 192 - Thửa 225 10.000.000 - - - - Đất ở
1094 Thành phố Vinh Đường k. Yên phúc A - Khối Yên Phúc A (Thửa 54, 128, 127, 65, 123, 156, 171 Tờ 11) - Phường Hưng Bình Thửa 54 - Thửa 156 5.800.000 - - - - Đất ở
1095 Thành phố Vinh Đường k. Yên phúc A - Khối Yên Phúc A (Thửa 4, 20, 27, 122, 135, 77, 91, 98, 107, 111, 113, 120, 114, 112, 126, 115, 108, 109, 103, 99, 117, 150, 168, 170, 175, 176, 177, 178, 183 Tờ 11) - Phường Hưng Bình Thửa 4 - Thửa 150 5.800.000 - - - - Đất ở
1096 Thành phố Vinh Đường k. Yên phúc A - Khối Yên Phúc A (Thửa 119 Tờ 11) - Phường Hưng Bình Thửa 119 7.800.000 - - - - Đất ở
1097 Thành phố Vinh Đường Nguyễn Văn Cừ - Khối Yên Phúc A (Thửa 183, 204, 205, 210, 218, 226 Tờ 12) - Phường Hưng Bình Thửa 183 - Thửa 226 34.000.000 - - - - Đất ở
1098 Thành phố Vinh Đường Nguyễn Quốc Trị - Khối Yên Phúc A (Thửa 225 Tờ 12) - Phường Hưng Bình Thửa 225 10.500.000 - - - - Đất ở
1099 Thành phố Vinh Đường Lê Lợi - Khối Tân Yên (Thửa 1, 34, 47, 63, 78, 106, 107 Tờ 15) - Phường Hưng Bình Chợ Cửa Bắc - Thửa 107 50.000.000 - - - - Đất ở
1100 Thành phố Vinh Đường Lê Lợi - Khối Tân Yên (Thửa 15 Tờ 15) - Phường Hưng Bình Thửa 15 47.000.000 - - - - Đất ở