Bảng giá đất Tại Đường liên thôn trong dân cư thôn - Thôn 1, 4 (Thửa 357, 360, 363, 366, 369, 372, 375, 378, 381, 384, 387, 390, 393, 396, 399, 402, 405, 408, 411, 414, 417, 420, 423, 426, 429, 432, 356, 361, 362, 367, 368, 373, 374, 379, 380, 385, 386, 391, 392, 397, 398, 403, 404, 409, 410, 415, 416, 421, 422, 427, 428, 433 Tờ bản đồ số 8) - Xã Quỳnh Liên Thị xã Hoàng Mai Nghệ An

Bảng Giá Đất Nghệ An: Thị xã Hoàng Mai, Đường Liên Thôn

Bảng giá đất của thị xã Hoàng Mai, Nghệ An cho đường liên thôn trong dân cư thôn 1, 4 (Thửa 357, 360, 363, 366, 369, 372, 375, 378, 381, 384, 387, 390, 393, 396, 399, 402, 405, 408, 411, 414, 417, 420, 423, 426, 429, 432, 356, 361, 362, 367, 368, 373, 374, 379, 380, 385, 386, 391, 392, 397, 398, 403, 404, 409, 410, 415, 416, 421, 422, 427, 428, 433 Tờ bản đồ số 8) - Xã Quỳnh Liên, loại đất ở, đã được ban hành kèm theo văn bản số 57/2019/QĐ-UBND ngày 20/12/2019 của UBND tỉnh Nghệ An, và được sửa đổi bổ sung bởi văn bản số 05/2021/QĐ-UBND ngày 14/01/2021. Bảng giá này cung cấp thông tin chi tiết về giá trị đất, hỗ trợ người dân và nhà đầu tư trong việc định giá và giao dịch đất đai.

Vị trí 1: 500.000 VNĐ/m²

Vị trí 1 trong đoạn đường từ thôn 1 đến thôn 4 có mức giá là 500.000 VNĐ/m². Đây là mức giá thể hiện giá trị đất tại khu vực này, có thể phản ánh sự phát triển và nhu cầu sử dụng đất ở khu vực liên thôn.

Bảng giá đất theo văn bản số 57/2019/QĐ-UBND và các văn bản sửa đổi bổ sung là một nguồn thông tin quan trọng, giúp các cá nhân và tổ chức có cái nhìn rõ ràng về giá trị đất tại khu vực thôn 1 đến thôn 4, từ đó hỗ trợ quyết định đầu tư hoặc mua bán đất đai.

Căn cứ pháp lý: Ban hành kèm theo văn bản số 57/2019/QĐ-UBND ngày 20/12/2019 của UBND tỉnh Nghệ An được sửa đổi bổ sung bởi văn bản số 05/2021/QĐ-UBND ngày 14/01/2021 của UBND tỉnh Nghệ An
Thư Viện Nhà Đất
Tham vấn bởi Luật sư Phạm Thanh Hữu
7

Mua bán nhà đất tại Nghệ An

Xem thêm Mua bán nhà đất tại Nghệ An
STT Quận/Huyện Tên đường/Làng xã Đoạn: Từ - Đến Vị trí 1 Vị trí 2 Vị trí 3 Vị trí 4 Vị trí 5 Loại đất
1 Thị xã Hoàng Mai Đường liên thôn trong dân cư thôn - Thôn 1, 4 (Thửa 357, 360, 363, 366, 369, 372, 375, 378, 381, 384, 387, 390, 393, 396, 399, 402, 405, 408, 411, 414, 417, 420, 423, 426, 429, 432, 356, 361, 362, 367, 368, 373, 374, 379, 380, 385, 386, 391, 392, 397, 398, 403, 404, 409, 410, 415, 416, 421, 422, 427, 428, 433 Tờ bản đồ số 8) - Xã Quỳnh Liên Thôn 1 - Thôn 4 500.000 - - - - Đất ở
2 Thị xã Hoàng Mai Đường liên thôn trong dân cư thôn - Thôn 1, 4 (Thửa 357, 360, 363, 366, 369, 372, 375, 378, 381, 384, 387, 390, 393, 396, 399, 402, 405, 408, 411, 414, 417, 420, 423, 426, 429, 432, 356, 361, 362, 367, 368, 373, 374, 379, 380, 385, 386, 391, 392, 397, 398, 403, 404, 409, 410, 415, 416, 421, 422, 427, 428, 433 Tờ bản đồ số 8) - Xã Quỳnh Liên Thôn 1 - Thôn 4 275.000 - - - - Đất TM-DV
3 Thị xã Hoàng Mai Đường liên thôn trong dân cư thôn - Thôn 1, 4 (Thửa 357, 360, 363, 366, 369, 372, 375, 378, 381, 384, 387, 390, 393, 396, 399, 402, 405, 408, 411, 414, 417, 420, 423, 426, 429, 432, 356, 361, 362, 367, 368, 373, 374, 379, 380, 385, 386, 391, 392, 397, 398, 403, 404, 409, 410, 415, 416, 421, 422, 427, 428, 433 Tờ bản đồ số 8) - Xã Quỳnh Liên Thôn 1 - Thôn 4 250.000 - - - - Đất SX-KD

Bảng giá đất của đường trong cùng Quận/Huyện