Bảng giá đất Thành phố Vinh Nghệ An

Giá đất cao nhất tại Thành phố Vinh là: 65.000.000
Giá đất thấp nhất tại Thành phố Vinh là: 0
Giá đất trung bình tại Thành phố Vinh là: 5.379.992
Căn cứ pháp lý: Ban hành kèm theo văn bản số 57/2019/QĐ-UBND ngày 20/12/2019 của UBND tỉnh Nghệ An được sửa đổi bổ sung bởi văn bản số 05/2021/QĐ-UBND ngày 14/01/2021 của UBND tỉnh Nghệ An
STT Quận/Huyện Tên đường/Làng xã Đoạn: Từ - Đến Vị trí 1 Vị trí 2 Vị trí 3 Vị trí 4 Vị trí 5 Loại đất
101 Thành phố Vinh Đường Nguyễn Xuân Linh - Khối Yên Duệ (Thửa 11, 13, 15, 16, 18, 19, 20, 26, 27, 28, 29, 30, 31, 32, 34, 36, 38, 39, 40, 41, 42, 43, 44, 45, 46, 47 và 20m mặt đường thửa 01, 51, 52, 53, 54, 58, 59 Tờ 15) - Phường Đông Vĩnh 4.700.000 - - - - Đất ở
102 Thành phố Vinh Đường khối - Khối Yên Duệ (Thửa 35 Tờ 15) - Phường Đông Vĩnh 1.800.000 - - - - Đất ở
103 Thành phố Vinh Đường khối - Khối Yên Duệ (Thửa 03, 06, 08, 14, 23, 35, 37, 55, 56, 57, 60…65 Tờ 15) - Phường Đông Vĩnh 1.800.000 - - - - Đất ở
104 Thành phố Vinh Đường Nguyễn Xuân Linh - Khối Yên Duệ (Thửa 70, 96, (lô góc) Tờ 16) - Phường Đông Vĩnh 4.500.000 - - - - Đất ở
105 Thành phố Vinh Đường Nguyễn Xuân Linh - Khối Yên Duệ (Thửa 103, 126, 127, Tờ 16) - Phường Đông Vĩnh 4.000.000 - - - - Đất ở
106 Thành phố Vinh Đường Khối - Khối Yên Duệ (Thửa 71, 97, 98, 79, 112, 140, 141 Tờ 16) - Phường Đông Vĩnh 2.400.000 - - - - Đất ở
107 Thành phố Vinh Đường Hoàng Trung Thông - Khối Yên Duệ (Thửa 17, 18, 19, 25, 46, 47, 48, 132, 134, 135, 136 và 20m mặt đường thửa 24, 28, 42, 45 Tờ 16) - Phường Đông Vĩnh 3.000.000 - - - - Đất ở
108 Thành phố Vinh Đường Hoàng Trung Thông - Khối Yên Duệ (Thửa 39, 56, 63, 72, 93 và 20m mặt đường thửa: 116, 145, 146, 147, 152, 158 Tờ 16) - Phường Đông Vĩnh 3.000.000 - - - - Đất ở
109 Thành phố Vinh Khu QH khối Yên Duệ - Khối Yên Duệ (Thửa 164, 165, 167, 169, 170, 171, 173, 175, 179..182, 185, 187, 198…209, 215…221, 222…232, 234, 243, 244, 236, 237, 238 Tờ 16) - Phường Đông Vĩnh 2.800.000 - - - - Đất ở
110 Thành phố Vinh Khu QH khối Yên Duệ (02 mặt đường) - Khối Yên Duệ (Thửa 162, 163, 174, 176...178, 211, 213, 233, 235, Tờ 16) - Phường Đông Vĩnh 3.200.000 - - - - Đất ở
111 Thành phố Vinh Khu QH khối Yên Duệ (đường Hoàng Trung Thông, 02 mặt đường) - Khối Yên Duệ (Thửa 186, 188, 191, 192, 197 Tờ 16) - Phường Đông Vĩnh 4.000.000 - - - - Đất ở
112 Thành phố Vinh Khu QH khối Yên Duệ (đường Hoàng Trung Thông) - Khối Yên Duệ (Thửa 193…196 Tờ 16) - Phường Đông Vĩnh 3.500.000 - - - - Đất ở
113 Thành phố Vinh Đường Khối - Khối Yên Duệ (Thửa 01, 26, 33, 34, 36, 40, 105, 106, 107, 117, 118, 120, 124, 125, 130, 143, 144 Tờ 16) - Phường Đông Vĩnh 1.800.000 - - - - Đất ở
114 Thành phố Vinh Đường QH đất ở Yên Duệ - Khối Yên Duệ (Thửa 03, 06, 11, 16, 20, 27, 65, 68, 75, 78, 90, 91, 95, 99, 100, 101, 104, 119, 123, 138, 139, 153, 239, 241, 242, 245 và 20m mặt đường thửa 51, 58, 74, 84, 86. Tờ 16) - Phường Đông Vĩnh 2.500.000 - - - - Đất ở
115 Thành phố Vinh Đường khối từ nhà ông Thịnh đến nhà ông Chấp - Khối Yên Duệ (Thửa 07, 08, 09, 14, 15, 94, 102, 133 và 20m mặt đường thửa 10, 113, 114, 115, 129, 131 Tờ 16) - Phường Đông Vĩnh 1.800.000 - - - - Đất ở
116 Thành phố Vinh Đường khối - Khối Yên Duệ (Thửa 69, 92, 121, 122 Tờ 16) - Phường Đông Vĩnh 1.800.000 - - - - Đất ở
117 Thành phố Vinh Đường khối - Khối Yên Duệ (Thửa 52, 80, 81, 82, 85, 108, 109, 110, 111, 128, 155, 156, 157, 159, 160, 161 Tờ 16) - Phường Đông Vĩnh 1.800.000 - - - - Đất ở
118 Thành phố Vinh Đường Nguyễn Trường Tộ - Khối Yên Duệ, 14, Mỹ Thành (Thửa 3, 4, 5, 6, 15, 16, 27, 28, 39, 40, 41, 49, 50, 52, 59, 60, 61, 62, 68, 72, 73, 74, 75, 84, 86, 94, 145, 146, 177, 178, 190, 197, 202, 212, 216, 217, 218, 224, 225, 233, 234, 235 Tờ 17) - Phường Đông Vĩnh 10.000.000 - - - - Đất ở
119 Thành phố Vinh Đường Nguyễn Trường Tộ - Khối Yên Duệ, 14, Mỹ Thành (Thửa 95, 108, 109, 110, 125, 126, 137, 161 Tờ 17) - Phường Đông Vĩnh 10.500.000 - - - - Đất ở
120 Thành phố Vinh Đường khối - Khối Yên Duệ, 14, Mỹ Thành (Thửa 54 Tờ 17) - Phường Đông Vĩnh 3.000.000 - - - - Đất ở
121 Thành phố Vinh Đường khối - Khối Yên Duệ, 14, Mỹ Thành (Thửa 26, 38, 67, 117, 130, 131, 132, 179, Tờ 17) - Phường Đông Vĩnh 3.000.000 - - - - Đất ở
122 Thành phố Vinh Đường khối - Khối 14, Mỹ Thành (Thửa 1, 2, 7, 14, 155, 193, 194, 195, 196, 219 Tờ 17) - Phường Đông Vĩnh 2.400.000 - - - - Đất ở
123 Thành phố Vinh Đường khối - Khối 14, Mỹ Thành (Thửa 54 Tờ 17) - Phường Đông Vĩnh 2.400.000 - - - - Đất ở
124 Thành phố Vinh Đường khối - Khối Yên Duệ, 14, Mỹ Thành (Thửa 42, 53, 54, 63, 65, 69, 70, 71, 76, 77, 82, 92, 106, 107, 150, 153, 154, 158, 160, 162, 163, 165, 170, 171, 172, 173, 174, 175, 179, 182, 184, 180, 198, 200, 206, 209, 213, 226, 227 Tờ 17) - Phường Đông Vĩnh 1.800.000 - - - - Đất ở
125 Thành phố Vinh Đường Hoàng Trung Thông - Khối Yên Duệ (Thửa 24, 25, 47, 151 và 20m mặt đường thửa, 48, 58, 176, 183 Tờ 17) - Phường Đông Vĩnh 3.000.000 - - - - Đất ở
126 Thành phố Vinh Tuyến đường từ nhà ông Việt đến nhà ông Tiếu - Khối Mỹ Thành (Thửa 08, 123, 135, 166, 167, 168, 169, 191, 192 Tờ 17) - Phường Đông Vĩnh 1.800.000 - - - - Đất ở
127 Thành phố Vinh Tuyến đường từ nhà ông Việt đến nhà ông Tiếu - Khối Mỹ Thành (Thửa 121, 134, Tờ 17) - Phường Đông Vĩnh 1.800.000 - - - - Đất ở
128 Thành phố Vinh Tuyến đường từ nhà ông Việt đến nhà ông Tiếu - Khối Yên Duệ, 14, Mỹ Thành (Thửa 81, 90, 91, 104, 105, 122, 149, 157, 185, 186, 187, 188, 189 Tờ 17) - Phường Đông Vĩnh 1.800.000 - - - - Đất ở
129 Thành phố Vinh Đường khối từ Ng. Trường Tộ đến đường khối Trung Nghĩa - Khối Yên Duệ, 14, Mỹ Thành (Thửa 9, 18, 29, 30, 31, Tờ 17) - Phường Đông Vĩnh 1.800.000 - - - - Đất ở
130 Thành phố Vinh Đường khối từ thửa 10 đến thửa 66 - Khối Yên Duệ, 14, Mỹ Thành (Thửa 10, 11, 12, 18, 19, 22, 33, 45, 55, 56, 66, 147, 159, 164, 181, 205 Tờ 17) - Phường Đông Vĩnh 2.400.000 - - - - Đất ở
131 Thành phố Vinh Đường khối - Khối 14, Trung Nghĩa (Thửa 13, 32, 23, 210, 211 Tờ 17) - Phường Đông Vĩnh 1.800.000 - - - - Đất ở
132 Thành phố Vinh Đường khối - Khối 14 (Thửa 118, 119, 120, 133, 139, 140, 141, 142, 201 Tờ 17) - Phường Đông Vĩnh 2.200.000 - - - - Đất ở
133 Thành phố Vinh Đường Phan Thúc Trực - Khối 14 (Thửa 96, 111, 161 Tờ 17) - Phường Đông Vĩnh 5.500.000 - - - - Đất ở
134 Thành phố Vinh Đường Phan Thúc Trực - Khối 14 (Thửa 80, 88, 89, 112, 148 Tờ 17) - Phường Đông Vĩnh 4.200.000 - - - - Đất ở
135 Thành phố Vinh Đường Phan Thúc Trực - Khối 14 (Thửa 99, 100, 101, 102, 103, 113, .114, 115, 116 Tờ 17) - Phường Đông Vĩnh 4.000.000 - - - - Đất ở
136 Thành phố Vinh Đường từ nhà ông Điền đến vị trí 2 đường Trần Bình Trọng - Khối 19 - Trung Nghĩa (Thửa 5, 13, 14, 15, 25, 26, 46, 206, 209, 210, 233, 234 Tờ 18) - Phường Đông Vĩnh 3.000.000 - - - - Đất ở
137 Thành phố Vinh Đường từ nhà ông cóng đến vị trí 2 đường Trần Bình Trọng - Khối 19 - Trung Nghĩa (Thửa 207, 212, 228, 232, 245, 246, 253 Tờ 18) - Phường Đông Vĩnh 2.400.000 - - - - Đất ở
138 Thành phố Vinh Đường liên khối từ cửa Ông Điền đi Tây đường tàu - Khối 19 - Trung Nghĩa (Thửa 6, 27, 29, 30, 31, 32, 33, 34, 236, 247, 248 Tờ 18) - Phường Đông Vĩnh 2.500.000 - - - - Đất ở
139 Thành phố Vinh Đường từ nhà Ông Chí đến ông Bính - Khối Trung Nghĩa (Thửa 10, 11, 40, 203, 204, Tờ 18) - Phường Đông Vĩnh 2.200.000 - - - - Đất ở
140 Thành phố Vinh Đường từ nhà Ông Chí đến ông Bính - Khối 19 - Trung Nghĩa (Thửa 77, 208, 211, 224, 225, 226, 229, 230, 255, 256 Tờ 18) - Phường Đông Vĩnh 2.200.000 - - - - Đất ở
141 Thành phố Vinh Đường Phan Thúc Trực - Khối 14 - K19 (Thửa 66, 67, 81, 82, 197, 213, 214, Tờ 18) - Phường Đông Vĩnh 3.200.000 - - - - Đất ở
142 Thành phố Vinh Đường Phan Thúc Trực - Khối 14 - K19 (Thửa 47, 48, 69, 70, 78, 80, 84, 85, 96, 114, 214, 244 Tờ 18) - Phường Đông Vĩnh 3.800.000 - - - - Đất ở
143 Thành phố Vinh Đường khối - Khối 14 - K19 (Thửa 59, 71, 73, 75, 86, 87, 88, 107, 108, 109, 110 Tờ 18) - Phường Đông Vĩnh 3.000.000 - - - - Đất ở
144 Thành phố Vinh Đường Phan Thúc Trực từ thửa 97 đến thửa 196 - Khối k14- K19 (Thửa 35, 49, 50, 51, 52, 53, 54, 55, 56, 70, 72, 97, 98, 99, 100, 115, 116, 117, 118, 119, 120, 121, 122, 135, 136, 145, 196, 221, 222, 137, 138, 224, 225, 226, 227, 228, 231 Tờ 18) - Phường Đông Vĩnh 3.200.000 - - - - Đất ở
145 Thành phố Vinh Đường khối - Khối 19 (Thửa 37, 38, 41, 47, 58, 60, 62, 63, 64, 79, 89, 90, 91, 92, 112, 219, 235, 254 Tờ 18) - Phường Đông Vĩnh 2.200.000 - - - - Đất ở
146 Thành phố Vinh Đường khối - Khối 14 - K19 (Thửa 103, 104, 105, 106, 123, 125, 126, 127, 128, 139, Tờ 18) - Phường Đông Vĩnh 1.800.000 - - - - Đất ở
147 Thành phố Vinh Đường Phan Thúc Trực - Khối 14 - K19 (Thửa 113, 114, 205, Tờ 18) - Phường Đông Vĩnh 4.000.000 - - - - Đất ở
148 Thành phố Vinh Đường Phan Thúc Trực - Khối 14 - K19 (Thửa 78, 202 Tờ 18) - Phường Đông Vĩnh 3.800.000 - - - - Đất ở
149 Thành phố Vinh Đường Phan Thúc Trực - Khối 14 - K19 (Thửa 129, 131, 132, 133, 134, 140, và 20m mặt đường 144 Tờ 18) - Phường Đông Vĩnh 4.000.000 - - - - Đất ở
150 Thành phố Vinh Đường Phan Thúc Trực từ thửa 218 đến thửa 218 - Khối K19 (Thửa 215, 216, 217, 218, Tờ 18) - Phường Đông Vĩnh 3.200.000 - - - - Đất ở
151 Thành phố Vinh Đường khối 14 từ Ng. Trường Tộ đến ông Bình - Khối 14 (Thửa 141, 150, 151, 152, 167, Tờ 18) - Phường Đông Vĩnh 2.400.000 - - - - Đất ở
152 Thành phố Vinh Đường khối 14 từ Ng. Trường Tộ đến ông Bình - Khối 14 (Thửa 142, 143, 153, 154, 155, 168, 169, 170, 171, 183, 184, 185, 223 Tờ 18) - Phường Đông Vĩnh 2.200.000 - - - - Đất ở
153 Thành phố Vinh Đường dân cư - Khối 14 (Thửa 146, 147, 148, 149, 156, 157, 158, 159, 160, 161, 162, 163, 164, 165, 166, 172, 173, 174, 175, 177, 178, 179, 180, 181, 182, 187, 188, 189, 190, 191, 192, 193, 194, 251, 252 Tờ 18) - Phường Đông Vĩnh 1.800.000 - - - - Đất ở
154 Thành phố Vinh Đường Liên khối từ thửa 3 đến 7 - Khối 19 (Thửa 7, 8, 10, 55, và 20m mặt đường thửa 2, 3, Tờ 19) - Phường Đông Vĩnh 2.600.000 - - - - Đất ở
155 Thành phố Vinh Đường khối - Khối 19 (Thửa 4, 5, 11, 12, 56, Tờ 19) - Phường Đông Vĩnh 1.900.000 - - - - Đất ở
156 Thành phố Vinh Đường khối - Khối 19 (Thửa 9, 13, Tờ 19) - Phường Đông Vĩnh 1.800.000 - - - - Đất ở
157 Thành phố Vinh Đường sau ga - Khối 19 (Thửa 37, 44, 46, 50, 60 Tờ 19) - Phường Đông Vĩnh 1.800.000 - - - - Đất ở
158 Thành phố Vinh Đường khối - Khối 19 (Thửa 35, 43, Tờ 19) - Phường Đông Vĩnh 1.800.000 - - - - Đất ở
159 Thành phố Vinh Đường Khối - Khối 19 (Thửa 33, 40, 57, 61, 62, 63 Tờ 19) - Phường Đông Vĩnh 1.800.000 - - - - Đất ở
160 Thành phố Vinh Đường khối - Khối 19 (Thửa 18, 19, 22, 23, 24, 26, 27, 28, 47, 54, Tờ 19) - Phường Đông Vĩnh 1.800.000 - - - - Đất ở
161 Thành phố Vinh Đường Trần Đình Phong - Khối Mỹ Thành (Thửa 34, 41 (lô góc) Tờ 20) - Phường Đông Vĩnh 4.500.000 - - - - Đất ở
162 Thành phố Vinh Đường Trần Đình Phong - Khối Mỹ Thành (Thửa 36, 37, 38, 39, 40, 44, 46, 47, 85, 95 và 20m mặt đường thửa 35, 113 Tờ 20) - Phường Đông Vĩnh 4.200.000 - - - - Đất ở
163 Thành phố Vinh Đường Trần Đình Phong - Khối Mỹ Thành (Thửa 129, 150 Tờ 20) - Phường Đông Vĩnh 3.900.000 - - - - Đất ở
164 Thành phố Vinh Đường Trần Đình Phong - Khối Mỹ Thành (Thửa 50, 52, 56, 60, 130, 131, 148, 149 Tờ 20) - Phường Đông Vĩnh 3.700.000 - - - - Đất ở
165 Thành phố Vinh Khu QH khối Yên Duệ - Khối Yên Duệ (Thửa 157…164, 166, 168, 169 Tờ 20) - Phường Đông Vĩnh 2.800.000 - - - - Đất ở
166 Thành phố Vinh Khu QH khối Yên Duệ (2 mặt đường) - Khối Yên Duệ (Thửa 165, 167 Tờ 20) - Phường Đông Vĩnh 3.200.000 - - - - Đất ở
167 Thành phố Vinh Đường khối - Khối Mỹ Thành (Thửa 45, 55, 57, 58, 62, 63, 64, 68, 70, 76, 80, 86, 92, 93, 97, 98, 100, 101, 104, 105, 109, 120, 121, 114, 110, 123, 122, 127, 128, 140, 142, 147, 155, 172, 173 Tờ 20) - Phường Đông Vĩnh 1.900.000 - - - - Đất ở
168 Thành phố Vinh Đường khối - Khối Mỹ Thành (Thửa 33, 67, 73, 75, Tờ 20) - Phường Đông Vĩnh 1.800.000 - - - - Đất ở
169 Thành phố Vinh Đường liên khối từ ông Phổ vào thầy Thành - Khối Mỹ Thành - Yên Duệ (Thửa 1, 8, 13, 20, 27, 28, 29, 138 Tờ 20) - Phường Đông Vĩnh 2.400.000 - - - - Đất ở
170 Thành phố Vinh Đường khối - Khối Mỹ Thành - Yên Duệ (Thửa 6, 7, 12, 18, 19, 25, 26, 31, 32, 87, 88, 91, 96, 99, 107, 108, 112, 115, 138 Tờ 20) - Phường Đông Vĩnh 1.800.000 - - - - Đất ở
171 Thành phố Vinh Đường liên khối từ cửa Ông Phong và Anh Tính - Khối Mỹ Thành - Yên Duệ (Thửa 4, 17, 30, 89, 116, 117, 139 và 20m mặt đường của thửa 11, 136, 137, 151, 152 Tờ 20) - Phường Đông Vĩnh 1.900.000 - - - - Đất ở
172 Thành phố Vinh Đường Nguyễn Xuân Linh - Khối Mỹ Thành (Thửa 71, 78, 79, 94, 102, 103, 106, 111, 118, 119, 124, 125, 126, 132, 133, 134, 135, 141, 170, 171 Tờ 20) - Phường Đông Vĩnh 4.000.000 - - - - Đất ở
173 Thành phố Vinh Đường Nguyễn Xuân Linh - Khối Mỹ Thành (Thửa 66, 84 (lô góc) Tờ 20) - Phường Đông Vĩnh 5.200.000 - - - - Đất ở
174 Thành phố Vinh Đường khối - Khối Mỹ Thành (Thửa 77, 90 và 20m mặt đường thửa 82, Tờ 20) - Phường Đông Vĩnh 3.000.000 - - - - Đất ở
175 Thành phố Vinh Đường Trần Đình Phong - Khối Mỹ Thành (Thửa 30, 32, 45, 58, 59, 168 Tờ 21) - Phường Đông Vĩnh 3.900.000 - - - - Đất ở
176 Thành phố Vinh Đường Trần Đình Phong - Khối Mỹ Thành (Thửa 28, 29, 41, 42, 43, 49, 50, 51, 145, 172, 185, 188, 189 Tờ 21) - Phường Đông Vĩnh 3.900.000 - - - - Đất ở
177 Thành phố Vinh Đường Trần Đình Phong - Khối Mỹ Thành (Thửa 83, 95 ( Lô góc) Tờ 21) - Phường Đông Vĩnh 4.200.000 - - - - Đất ở
178 Thành phố Vinh Đường Trần Đình Phong - Khối Mỹ Thành (Thửa 69, 70, 71, 72, 73, 84, 94, 142, 169, 170, 314, 315, 316 Tờ 21) - Phường Đông Vĩnh 3.900.000 - - - - Đất ở
179 Thành phố Vinh Đường khối - Khối Mỹ Thành (Thửa 96, 107, 115, 116, 143, 166 Tờ 21) - Phường Đông Vĩnh 1.900.000 - - - - Đất ở
180 Thành phố Vinh Đường khối - Khối Mỹ Thành (Thửa 60, 76, 77, 87, 91, 97, 103, 160, 151, 319, 320 Tờ 21) - Phường Đông Vĩnh 2.200.000 - - - - Đất ở
181 Thành phố Vinh Đường khối - Khối Mỹ Thành (Thửa 86, 89, 90, 99, 100, 102, 106, 108, 109, 112, 117, 118, 122, 141, 150, 161, 163, 164, 165, 167, 176, 177, 179 Tờ 21) - Phường Đông Vĩnh 1.800.000 - - - - Đất ở
182 Thành phố Vinh Đường khối Mỹ Thành từ Ng. Trường Tộ đến nhà Ông Tiếu - Khối Mỹ Thành (Thửa 1, 27, 180, 186, 187 Tờ 21) - Phường Đông Vĩnh 1.800.000 - - - - Đất ở
183 Thành phố Vinh Đường khối - Khối Mỹ Thành (Thửa 2, 9, 10, 11, 12, 25, 26, 144, 147, 154, 155, 156, 157, 158, 159, 39, 162, 173, 174, 175, 178 Tờ 21) - Phường Đông Vĩnh 1.800.000 - - - - Đất ở
184 Thành phố Vinh Đường Nguyễn Trường Tộ - Khối 14, Mỹ Thành (Thửa 4, 5, 15, 16, 17, 33, 34, 48, 61, 62, 63, 79, 80, 81, 93, 105, 138, 153, 121, 148 Tờ 21) - Phường Đông Vĩnh 11.000.000 - - - - Đất ở
185 Thành phố Vinh Đường Nguyễn Trường Tộ - Khối 14, Mỹ Thành (Thửa 33, 46, 105 Tờ 21) - Phường Đông Vĩnh 11.500.000 - - - - Đất ở
186 Thành phố Vinh Đường Khối - Khối 14, Mỹ Thành (Thửa 3, 13, 14, 18, 31, 35, Tờ 21) - Phường Đông Vĩnh 3.000.000 - - - - Đất ở
187 Thành phố Vinh Đường Khối - Khối 14, Mỹ Thành (Thửa 6, 8, 19, 20, 21, 22, 23, 24, 37, 36, 38 Tờ 21) - Phường Đông Vĩnh 2.600.000 - - - - Đất ở
188 Thành phố Vinh Đường khối Mỹ Thành từ Ng. Trường Tộ đến trường học - Khối Mỹ Thành (Thửa 104, 111, 113, 114, 119, 120, 125, 128, 129, 146, 149, 152 và 20m mặt đường thửa 101, 123, 124, 129 Tờ 21) - Phường Đông Vĩnh 3.000.000 - - - - Đất ở
189 Thành phố Vinh Đường Khối - Khối Mỹ Thành (Thửa 126, 127, 132, 134, 135, 136, 137, 139, Tờ 21) - Phường Đông Vĩnh 3.000.000 - - - - Đất ở
190 Thành phố Vinh Đường Khối - Khối Mỹ Thành (Thửa 74, 110, 151, 171, 317, 318 Tờ 21) - Phường Đông Vĩnh 1.800.000 - - - - Đất ở
191 Thành phố Vinh Đường Nguyễn Trường Tộ - Khối 14, Mỹ Thành (Thửa 20m mặt đường thửa 8, 10, 11, 12, Tờ 22) - Phường Đông Vĩnh 11.000.000 - - - - Đất ở
192 Thành phố Vinh Đường Khối - Khối 14 (Thửa 1, 5, 6, 7, Tờ 22) - Phường Đông Vĩnh 2.200.000 - - - - Đất ở
193 Thành phố Vinh Đường Khối - Khối 14 (Thửa 3, 4, 19, Tờ 22) - Phường Đông Vĩnh 2.400.000 - - - - Đất ở
194 Thành phố Vinh Đường Khối - Khối 14 (Thửa 36, 37, 38 Tờ 22) - Phường Đông Vĩnh 2.600.000 - - - - Đất ở
195 Thành phố Vinh Đường Khối - Khối 14 (Thửa 32, 33, 34, 35 Tờ 22) - Phường Đông Vĩnh 2.400.000 - - - - Đất ở
196 Thành phố Vinh Đường khối 19 (sau ga) - Khối 19 (Thửa 2, 5, Tờ 23) - Phường Đông Vĩnh 1.800.000 - - - - Đất ở
197 Thành phố Vinh Đường kẹp đường sắt - Khối 13 (Thửa 16, 17, 18, 21, 25, 26, 28, 29 Tờ 23) - Phường Đông Vĩnh 1.800.000 - - - - Đất ở
198 Thành phố Vinh Đường Nguyễn Xuân Linh - Khối Mỹ Thành (Thửa 10, 11, 12, 17, 18, 22, 23, 29, 30, 31, 33, 38, 44, 45, 46, 47, 48, 50, 52, 53, 56, 57, 70, 75, 85, 86, 91, 92 Tờ 24) - Phường Đông Vĩnh 4.000.000 - - - - Đất ở
199 Thành phố Vinh Đường Xuân Thuỷ - Khối Mỹ Thành (Thửa 27, 32, 34, 35, 36, 37, 54, 58, 59, 61, 62, 63, 64, 65, 66, 67, 68, 69, 72, 89, 90, 93, 94 Tờ 24) - Phường Đông Vĩnh 2.500.000 - - - - Đất ở
200 Thành phố Vinh Đường Xuân Thủy - Khối Mỹ Thành (Thửa 7, 9, 14, 15, 20, 24, 28, 32, 40, 41, 42, 43, 71, 78, 87 Tờ 24) - Phường Đông Vĩnh 3.500.000 - - - - Đất ở

Bảng Giá Đất Đường Nguyễn Xuân Linh - Khối Yên Duệ, Phường Đông Vĩnh, Thành Phố Vinh, Nghệ An

Bảng giá đất tại Thành phố Vinh, Nghệ An cho đường Nguyễn Xuân Linh - Khối Yên Duệ (Thửa 11, 13, 15, 16, 18, 19, 20, 26, 27, 28, 29, 30, 31, 32, 34, 36, 38, 39, 40, 41, 42, 43, 44, 45, 46, 47 và 20m mặt đường thửa 01, 51, 52, 53, 54, 58, 59, Tờ 15), loại đất ở, đã được cập nhật theo Quyết định số 57/2019/QĐ-UBND ngày 20/12/2019 của UBND tỉnh Nghệ An. Quyết định này đã được sửa đổi bổ sung bởi văn bản số 05/2021/QĐ-UBND ngày 14/01/2021. Bảng giá này cung cấp thông tin chi tiết về giá trị đất, hỗ trợ người dân và nhà đầu tư trong việc định giá và quyết định mua bán.

Vị trí 1: 4.700.000 VNĐ/m²

Vị trí 1 trên đường Nguyễn Xuân Linh có mức giá là 4.700.000 VNĐ/m². Khu vực này có giá trị cao nhất trong đoạn đường, nhờ vào vị trí thuận lợi, gần các tiện ích công cộng và hạ tầng giao thông phát triển mạnh mẽ. Giá trị đất ở vị trí này phản ánh tiềm năng kinh tế và sự phát triển của khu vực.

Bảng giá đất theo văn bản số 57/2019/QĐ-UBND, được sửa đổi bởi văn bản số 05/2021/QĐ-UBND, cung cấp cái nhìn rõ ràng về giá trị đất tại Khối Yên Duệ, Phường Đông Vĩnh. Việc nắm vững giá trị tại vị trí này sẽ giúp cá nhân và tổ chức đưa ra quyết định đầu tư hoặc mua bán đất đai hợp lý, đồng thời phản ánh sự phân bổ giá trị theo từng khu vực cụ thể.


Bảng Giá Đất Thành Phố Vinh, Nghệ An: Đường Khối Yên Duệ

Bảng giá đất tại Thành phố Vinh, Nghệ An cho đường Khối Yên Duệ (Thửa 35 Tờ 15) - Phường Đông Vĩnh, loại đất ở, đã được cập nhật theo văn bản số 57/2019/QĐ-UBND ngày 20/12/2019 của UBND tỉnh Nghệ An, và được sửa đổi bổ sung bởi văn bản số 05/2021/QĐ-UBND ngày 14/01/2021. Bảng giá này cung cấp thông tin về giá trị đất tại từng vị trí cụ thể, giúp người dân và nhà đầu tư có cái nhìn tổng quan về thị trường bất động sản.

Vị trí 1: 1.800.000 VNĐ/m²

Vị trí 1 trên đường Khối Yên Duệ có mức giá 1.800.000 VNĐ/m². Đây là khu vực có giá trị cao nhất trong đoạn đường này, phản ánh tiềm năng phát triển ổn định. Vị trí này thường nằm gần các tiện ích công cộng và có giao thông thuận lợi, là lựa chọn hấp dẫn cho các dự án đầu tư bất động sản.

Bảng giá đất theo văn bản số 57/2019/QĐ-UBND và sửa đổi bởi văn bản số 05/2021/QĐ-UBND là tài liệu quan trọng giúp các cá nhân và tổ chức định hình được giá trị đất tại khu vực này. Việc hiểu rõ mức giá tại từng vị trí sẽ hỗ trợ trong việc đưa ra quyết định đầu tư hoặc mua bán đất đai, phản ánh sự phát triển của thị trường bất động sản tại Thành phố Vinh. Nắm bắt thông tin về giá trị đất sẽ là bước đi quan trọng giúp bạn tận dụng tối đa cơ hội đầu tư trong tương lai.


Bảng Giá Đất Đường Khối, Phường Đông Vĩnh, Thành Phố Vinh, Nghệ An

Bảng giá đất của Thành phố Vinh, Nghệ An cho đường khối - Khối Yên Duệ (Thửa 03, 06, 08, 14, 23, 35, 37, 55, 56, 57, 60…65, Tờ 15), loại đất ở, đã được ban hành kèm theo văn bản số 57/2019/QĐ-UBND ngày 20/12/2019 của UBND tỉnh Nghệ An. Bảng giá này đã được sửa đổi bổ sung bởi văn bản số 05/2021/QĐ-UBND ngày 14/01/2021 của UBND tỉnh Nghệ An, cung cấp thông tin chi tiết về giá trị đất tại khu vực này.

Vị trí 1: 1.800.000 VNĐ/m²

Vị trí 1 trên đoạn đường khối có mức giá là 1.800.000 VNĐ/m². Khu vực này được đánh giá có giá trị đất cao nhờ vào vị trí thuận lợi và khả năng kết nối giao thông tốt. Sự gần gũi với các tiện ích công cộng cũng là yếu tố quan trọng, giúp tăng giá trị bất động sản tại đây.

Bảng giá đất theo văn bản số 57/2019/QĐ-UBND và sửa đổi bổ sung bởi văn bản số 05/2021/QĐ-UBND cung cấp cái nhìn rõ ràng về giá trị đất tại đường khối ở phường Đông Vĩnh. Việc nắm bắt thông tin giá trị tại vị trí này sẽ hỗ trợ cá nhân và tổ chức trong quyết định đầu tư và giao dịch bất động sản.


Bảng Giá Đất Thành Phố Vinh, Nghệ An: Đường Nguyễn Xuân Linh - Khối Yên Duệ

Bảng giá đất tại Thành phố Vinh, Nghệ An cho đoạn đường Nguyễn Xuân Linh - Khối Yên Duệ (Thửa 70, 96, (lô góc) Tờ 16) - Phường Đông Vĩnh, loại đất ở, đã được cập nhật theo văn bản số 57/2019/QĐ-UBND ngày 20/12/2019 của UBND tỉnh Nghệ An, được sửa đổi bổ sung bởi văn bản số 05/2021/QĐ-UBND ngày 14/01/2021. Bảng giá này cung cấp thông tin quan trọng về giá trị bất động sản, hỗ trợ người dân và nhà đầu tư trong việc định giá và quyết định mua bán đất đai.

Vị Trí 1: 4.500.000 VNĐ/m²

Vị trí 1 trên đoạn đường Nguyễn Xuân Linh có mức giá cao nhất là 4.500.000 VNĐ/m². Đây là khu vực có vị trí thuận lợi, đặc biệt là lô góc, gần các tiện ích công cộng và giao thông thuận tiện, dẫn đến giá trị đất tại đây cao hơn so với các vị trí khác.

Các thửa đất thuộc các vị trí khác (Thửa 70, 96, (lô góc) Tờ 16) đều nằm trong khối Yên Duệ, phường Đông Vĩnh. Việc cập nhật giá đất tại đây sẽ giúp các cá nhân và tổ chức dễ dàng hơn trong việc đưa ra quyết định đầu tư hoặc mua bán đất đai. Bảng giá đất theo văn bản số 57/2019/QĐ-UBND và văn bản sửa đổi bổ sung là một nguồn thông tin quan trọng, giúp người dân và nhà đầu tư có cái nhìn rõ ràng về giá trị đất tại khu vực này, đồng thời hỗ trợ trong việc phát triển bất động sản tại Thành phố Vinh.


Bảng Giá Đất Đường Nguyễn Xuân Linh - Khối Yên Duệ, Phường Đông Vĩnh, Thành Phố Vinh, Nghệ An

Bảng giá đất tại Thành phố Vinh, Nghệ An cho đường Nguyễn Xuân Linh - Khối Yên Duệ (Thửa 103, 126, 127, Tờ 16), loại đất ở, đã được cập nhật theo Quyết định số 57/2019/QĐ-UBND ngày 20/12/2019 của UBND tỉnh Nghệ An. Quyết định này đã được sửa đổi bổ sung bởi văn bản số 05/2021/QĐ-UBND ngày 14/01/2021. Bảng giá này cung cấp thông tin chi tiết về giá trị đất, hỗ trợ người dân và nhà đầu tư trong việc định giá và quyết định mua bán.

Vị trí 1: 4.000.000 VNĐ/m²

Vị trí 1 trên đường Nguyễn Xuân Linh có mức giá là 4.000.000 VNĐ/m². Khu vực này có giá trị cao, nhờ vào vị trí thuận lợi, gần các tiện ích công cộng và hạ tầng giao thông phát triển. Giá trị đất ở vị trí này phản ánh tiềm năng kinh tế và sự phát triển của khu vực.

Bảng giá đất theo văn bản số 57/2019/QĐ-UBND, được sửa đổi bởi văn bản số 05/2021/QĐ-UBND, cung cấp cái nhìn rõ ràng về giá trị đất tại Khối Yên Duệ, Phường Đông Vĩnh. Việc nắm vững giá trị tại vị trí này sẽ giúp cá nhân và tổ chức đưa ra quyết định đầu tư hoặc mua bán đất đai hợp lý, đồng thời phản ánh sự phân bổ giá trị theo từng khu vực cụ thể.