ThuVien
NhaDat
.vn
Đăng nhập
Đăng ký
Account Infomation
Xem danh sách bài viết đã lưu
Thay đổi thông tin cá nhân
Thay đổi mật khẩu
Đăng xuất
Menu Bar
Văn bản pháp luật
Dự án
Dự án đang mở bán
Dự án sắp mở bán
Dự án đã bàn giao
Pháp lý nhà đất
Bất động sản 360°
Cẩm nang nhà đất
Không gian sống
Tài chính BĐS
Thị trường
Bảng giá đất
Pháp luật - Đời sống
Báo cáo nội dung
Báo lỗi nội dung bài viết
Nội dung lỗi
Mô tả sửa lỗi
Email của bạn
Hủy
Báo cáo lỗi
Báo lỗi thành công
Cám ơn bạn đã gửi báo lỗi nội dung, chúng tôi sẽ kiểm tra và chỉnh sửa trong thời gian sớm nhất
Đóng
ThuVien
NhaDat
.vn
Xem danh sách bài viết đã lưu
Thay đổi thông tin cá nhân
Đăng xuất
Đăng nhập
Đăng ký
Menu
Văn bản pháp luật
Pháp lý nhà đất
Thuế - Phí - Lệ phí bất động sản
Hợp đồng về bất động sản
Thủ tục hành chính
Tranh chấp đất đai
Xử phạt vi phạm hành chính
Thu hồi đất
Bồi thường - hỗ trợ - tái định cư
Kinh doanh bất động sản
Pháp luật về đất đai
Pháp luật về nhà ở, công trình xây dựng
Quy hoạch
Chính sách mới
Pháp luật và đời sống
Tư vấn pháp lý nhà đất
Bất động sản 360°
Cẩm nang nhà đất
Kinh nghiệm bán
Kinh nghiệm mua
Thuật ngữ nhà đất
Kiến thức phong thủy
Vật liệu xây dựng
Kinh nghiệm thuê
Không gian sống
Nhà đẹp
Thiết kế kiến trúc
Nội thất
Ngoại thất
Thiết bị gia dụng
Tài chính BĐS
Quản lý dòng tiền
Lãi suất ngân hàng
Nguồn vốn
Thị trường
Phân tích thị trường
Báo cáo thị trường
Phân tích dự báo
So sánh thị trường
Bảng giá đất
Pháp luật - Đời sống
Xem thêm
Bảng giá đất
Pháp luật - Đời sống
ThuVien
NhaDat
.vn
Xin chào bạn
Đăng nhập để tiếp tục
Đăng nhập
Nhớ tài khoản
Đăng nhập với Apple
Đăng nhập với Google
Bằng việc tiếp tục, bạn đồng ý với
Điều khoản sử dụng
,
Chính sách bảo mật
,
Quy chế
,
Chính sách
, của chúng tôi.
Chưa là thành viên?
Đăng ký
tại đây
Bảng giá đất Thành phố Vinh Nghệ An
Chọn địa bàn:
Chọn tỉnh thành
Tất cả
TP Hồ Chí Minh
Hà Nội
Đà Nẵng
Hải Phòng
Cần Thơ
Bà Rịa - Vũng Tàu
Bình Dương
Bình Định
Bình Phước
Bình Thuận
Cà Mau
Cao Bằng
Bạc Liêu
Bắc Kạn
Bắc Giang
Bắc Ninh
Bến Tre
Đắk Lắk
Đắk Nông
Điện Biên
Đồng Nai
Đồng Tháp
Gia Lai
Hà Giang
Hà Nam
An Giang
Hà Tĩnh
Hải Dương
Hậu Giang
Hoà Bình
Hưng Yên
Khánh Hoà
Kiên Giang
Kon Tum
Lai Châu
Lạng Sơn
Lào Cai
Lâm Đồng
Long An
Nam Định
Nghệ An
Ninh Bình
Ninh Thuận
Phú Thọ
Phú Yên
Quảng Bình
Quảng Nam
Quảng Ngãi
Quảng Ninh
Quảng Trị
Sóc Trăng
Sơn La
Tây Ninh
Thái Bình
Thái Nguyên
Thanh Hoá
Thừa Thiên Huế
Tiền Giang
Trà Vinh
Tuyên Quang
Vĩnh Long
Vĩnh Phúc
Yên Bái
Chọn quận huyện
Tất cả
Thành phố Vinh
Thị xã Cửa Lò
Thị xã Thái Hòa
Huyện Anh Sơn
Huyện Con Cuông
Huyện Diễn Châu
Huyện Đô Lương
Huyện Hưng Nguyên
Huyện Quỳ Châu
Huyện Kỳ Sơn
Huyện Nam Đàn
Huyện Nghi Lộc
Huyện Nghĩa Đàn
Huyện Quế Phong
Huyện Quỳ Hợp
Huyện Quỳnh Lưu
Huyện Tân Kỳ
Huyện Thanh Chương
Huyện Tương Dương
Huyện Yên Thành
Thị xã Hoàng Mai
Đường/Tên đường:
Chọn tên đường
Tất cả
A1 - Đường khối - Khối Trung Nghĩa (Thửa 25, 37, 39, 46...47, 49, 60, 62, ... 67, 75, 76, 77, 73, 91, 92, 93, 94 Tờ 3) - Phường Đông Vĩnh
A3 - Đường khối - Khối Trung Nghĩa (Thửa 34, 59, 68, 74, 72, 78, 79, 80, 81, 82, 83, 84, 85, 86, 87, 89, 90 Tờ 3) - Phường Đông Vĩnh
A3 - Đường khối - Khối Trung Nghĩa (Thửa 40, 41, 42, 43, 50, 51, 54, 69, 70, 71 Tờ 3) - Phường Đông Vĩnh
Bám Đường QH rộng 12 m - Xóm 5 (Tờ 12, thửa: 230, 236, 261, 267, 287, 278, 307, 406, 328, 408, 318, 337, 355, 367, 382, 400) - Xã Nghi Kim
Bám đường QH rộng 12m khu đô thị Đại Thành xóm 2 (Tờ 21, thửa: 506, 555, 608, 653) - Xã Nghi Kim
Bám Đường QH rộng 15 m - Xóm 11 (Tờ 18, thửa: 307, 323, 339, 333, 368, 387, 407, 434, 451, 465, 454, 489, 502, 521, 511, 533, 544) - Xã Nghi Kim
Bám Đường QH rộng 15 m - Xóm5, 11 (Tờ 27, thửa: 58, 67, 70, 82, 83, 89, 110, 117) - Xã Nghi Kim
Bám đường QH rộng 15m khu QH xóm 11 (Tờ 26, thửa: 9, 38, 45, 92, 452) - Xã Nghi Kim
Bám đường Sắt Bắc Nam - Xóm 12 (Tờ 36, thửa: 19, 35, 57, 70, 99, 117, 143, 159, 163, 183, 216, 224, 246, 279, 257, 312) - Xã Nghi Kim
Bến Đền - Khối 4 (Thửa 68, 85, ..., 89, 75 Tờ 15) - Phường Hồng Sơn
Bến Đền - Khối 4, 10 (Thửa 25, 26, 27, 29, 32, ..., 38, 39 Tờ 16) - Phường Hồng Sơn
Bỏm đường Quy hoạch khu đô thị Phú Thọ (Tờ 30, thửa: 65, 83, 99, 113, 128, 134, 148, 173, 166, 153, 183, 194) - Xóm 13A - Xã Nghi Kim
Các lô góc Khu tập thể Vinaconex 16 - Khối Trường Tiến (Thửa 189221241 Tờ 39) - Phường Hưng Bình
Các lô góc khu tập thể Vinaconex 16 (Đường Hồ Sỹ Dương) - Khối Trường Tiến (Thửa 207, .225, 246, 245 Tờ 39) - Phường Hưng Bình
Các thửa còn lại - Khối 1 (Thửa 15, 65, 87, 194 (nằm sâu trong ngõ) Tờ 8) - Phường Hồng Sơn
Các thửa còn lại - Khối 1 (Tờ 1, thửa: 7, 11, 12) - Phường Bến Thủy
Các thửa còn lại - Khối 1 (Tờ 2, thửa: 20, 26) - Phường Bến Thủy
Các thửa còn lại - Khối 1 (Tờ 2, thửa: 61) - Phường Bến Thủy
Các thửa còn lại - Khối 1 (Tờ 8, phấn còn lại của thửa 24) - Phường Bến Thủy
Các thửa còn lại - Khối 1 (Tờ 8, thửa: 174, 175, 178, 179, 180, 181, 182, 183, 184) - Phường Bến Thủy
Các thửa còn lại - Khối 1 (Tờ 8, thửa: 190, 191, 192) - Phường Bến Thủy
Các thửa còn lại - Khối 1 (Tờ 8, thửa: 5, 6, 8, 9, 10, 11, 14, 15, 19, 25, 29, 37, 38, 64, 65, 67, 68, 72, 73, 78, 87, 88, 90, 93, 165, 168, 187, 195, 200, 202, 207, 210, 232...235, 240, 241) - Phường Bến Thủy
Các thửa còn lại - Khối 1 (Tờ 9, thửa: 38, 45, 51, 60, 63, 70, 141, 142, 188) - Phường Bến Thủy
Các thửa còn lại - Khối 1 đến 12 (Thửa Các vị trí còn lại từ khối 1đến khối 12 của các tờ bản đồ 01, 02, 03, 04, 05, 06, 07, 08, 08, 10, 11, 12, 13, 14, 15, 16 Tờ ) - Phường Hồng Sơn
Các thửa còn lại - Khối 1, 2 (Thửa 123 Tờ 1) - Phường Hồng Sơn
Các thửa còn lại - Khối 10 (Thửa 130, 132 Tờ 7) - Phường Hồng Sơn
Các thửa còn lại - Khối 10 (Tờ 24, thửa: 222) - Phường Bến Thủy
Các thửa còn lại - Khối 10 (Tờ 24, thửa: 93, 114, 115, 129, 132, 133, 134, 139, 145, 146, 147, 148, 149, 150, 155, 160, 161, 162, 163, 168, 169, 170, 171, 179, 188, 189, 190) - Phường Bến Thủy
Các thửa còn lại - Khối 10 (Tờ 25, thửa: 13, 14, 15) - Phường Bến Thủy
Các thửa còn lại - Khối 10 (Tờ 30, thửa: 7) - Phường Bến Thủy
Các thửa còn lại - Khối 10 (Tờ 30, thửa: 88) - Phường Bến Thủy
Các thửa còn lại - Khối 10 (Tờ 31, thửa: 108, 112, 120, 122, 123, 135, 136) - Phường Bến Thủy
Các thửa còn lại - Khối 10 (Tờ 31, thửa: 124) - Phường Bến Thủy
Các thửa còn lại - Khối 10 (Tờ 31, thửa: 72, 73, 88) - Phường Bến Thủy
Các thửa còn lại - Khối 10 (Tờ 38, thửa: 1, 6, 12, 21, 83, 95, 101, 102, 103) - Phường Bến Thủy
Các thửa còn lại - Khối 10 (Tờ 38, thửa: 125) - Phường Bến Thủy
Các thửa còn lại - Khối 10 (Tờ 38, thửa: 3, 4, 5, 9, 10, 11, 22, 23, 24, 25, 85, 98, 99, 100, 104, 105, 106, 107, 108) - Phường Bến Thủy
Các thửa còn lại - Khối 10 (Tờ 38, thửa: 7, 109, 110, 111, 112, 113, 116, 117, 118, 119, 120, 121) - Phường Bến Thủy
Các thửa còn lại - Khối 11 (Tờ 35, thửa: 124, 129, 130, 131, 135, 136, 149, 151, 162) - Phường Bến Thủy
Các thửa còn lại - Khối 11 (Tờ 35, thửa: 128, 142, 143, 144) - Phường Bến Thủy
Các thửa còn lại - Khối 11 (Tờ 35, thửa: 153) - Phường Bến Thủy
Các thửa còn lại - Khối 11 (Tờ 35, thửa: 53, 63, 69, 70, 76, 77, 84, 85, 98, 107, 120, ) - Phường Bến Thủy
Các thửa còn lại - Khối 11 (Tờ 35, thửa: 96, 99, 100, 101, 102, 103, 104, 105, 108, 109, 110, 111, 112, 113, 114, 115, 116, 117, 118, 121, 125, 126, 132, 145, 159, 171, 172, 173, 174, 175) - Phường Bến Thủy
Các thửa còn lại - Khối 11 (Tờ 35, thửa: phần còn lại của các thửa 10, 62, 90, 106) - Phường Bến Thủy
Các thửa còn lại - Khối 11 (Tờ 36, phần còn lại thửa 90) - Phường Bến Thủy
Các thửa còn lại - Khối 11 (Tờ 36, thửa: 130, 131, 140, 141, 142, 152, 153, 164, 165, ) - Phường Bến Thủy
Các thửa còn lại - Khối 11 (Tờ 36, thửa: 136, 137, 138, 147, 148, 149, 150, 158, 159, 160, 161, 169, 170, 171, 178, 179, 181, 182, 196) - Phường Bến Thủy
Các thửa còn lại - Khối 11 (Tờ 36, thửa: 143, 168) - Phường Bến Thủy
Các thửa còn lại - Khối 11 (Tờ 36, thửa: 154, 166, 167, 176, 177, ) - Phường Bến Thủy
Các thửa còn lại - Khối 11 (Tờ 36, thửa: 162, 172, 173, 174, 183, 184, 195) - Phường Bến Thủy
Các thửa còn lại - Khối 11 (Tờ 36, thửa: 58, 197) - Phường Bến Thủy
Các thửa còn lại - Khối 11 (Tờ 36, thửa: 69, 104, 105, 112, 113, 116, 117, 118, 119, 120, 123, 124, 125, 126, 132, 133, 134, 135, 144, 145, 146, 155, 156, 157, 193, 198) - Phường Bến Thủy
Các thửa còn lại - Khối 11 (Tờ 36, thửa: 73, 93) - Phường Bến Thủy
Các thửa còn lại - Khối 11 (Tờ 36, thửa: 80, 84, 91) - Phường Bến Thủy
Các thửa còn lại - Khối 11 (Tờ 36, thửa: 97, 98, 102, 103, 109, 110, 111) - Phường Bến Thủy
Các thửa còn lại - Khối 11 (Tờ 36, thửa: 99, 100, 106, 107, 114, 121, 122, 127, 128, 139, 151, 163, 175, 185, 199) - Phường Bến Thủy
Các thửa còn lại - Khối 11 (Tờ 41, thửa: 1, 61) - Phường Bến Thủy
Các thửa còn lại - Khối 11 (Tờ 41, thửa: 4, 5, 35, 38, 40, 41, 44, 48, 49, 53, 56, 60, 66) - Phường Bến Thủy
Các thửa còn lại - Khối 11 (Tờ 41, thửa: 59, 65) - Phường Bến Thủy
Các thửa còn lại - Khối 11 (Tờ 41, thửa: 7, 20, 21, 25, 34, 64) - Phường Bến Thủy
Các thửa còn lại - Khối 11 (Tờ 41, thửa: 9) - Phường Bến Thủy
Các thửa còn lại - Khối 11 (Tờ 42, thửa: 162, 163, 164, 165, 166, 167, 168, 169, 170, 171, 174, 175, 176, 177, 178, 179, 180, 181, 184, 185, 186, 187, 188, 189, 190, 191, 194, 195, 196, 197, 198, 199, 200, 201, ) - Phường Bến Thủy
Các thửa còn lại - Khối 11 (Tờ 42, thửa: 204, 205, 206, 207, 208, 209, 210, 211, 242, 243, 244, 245, 246, 247) - Phường Bến Thủy
Các thửa còn lại - Khối 11 (Tờ 42, thửa: 249, 250) - Phường Bến Thủy
Các thửa còn lại - Khối 11 (Tờ 42, thửa: 3) - Phường Bến Thủy
Các thửa còn lại - Khối 11 (Tờ 42, thửa: 4, 9, 10, 11, 12, 14, 15, 16, 18, 19, 22, 23, 24, 25, 29, 33) - Phường Bến Thủy
Các thửa còn lại - Khối 11 (Tờ 42, thửa: 5, 6, 13, 17) - Phường Bến Thủy
Các thửa còn lại - Khối 11 (Tờ 42, thửa: 8, 27, 43, 214, 215, 216, 217, 218, 219, 220, 221, 224, 225, 226, 227, 228, 229, 230, 231, 232, 233, 234, 235, 236, 237, 238, 239, 240) - Phường Bến Thủy
Các thửa còn lại - Khối 11 (Tờ 42, thửa: Các lô góc 173, 183, 193, 203) - Phường Bến Thủy
Các thửa còn lại - Khối 11 (Tờ 42, thửa: Các lô góc) 7, 21, 172, 182, 192, 202, 212, 213, 222, 223, 241) - Phường Bến Thủy
Các thửa còn lại - Khối 12 (Tờ 36, thửa: 25, 40, 41) - Phường Bến Thủy
Các thửa còn lại - Khối 12 (Tờ 36, thửa: 59, 60, 70, 81) - Phường Bến Thủy
Các thửa còn lại - Khối 12 (Tờ 36, thửa: 86, 95, 108, 129, 186, 192, 216, 217) - Phường Bến Thủy
Các thửa còn lại - Khối 12 (Tờ 37, thửa: 115) - Phường Bến Thủy
Các thửa còn lại - Khối 12 (Tờ 37, thửa: 14, 18, 47, 56, 89, 97, 98) - Phường Bến Thủy
Các thửa còn lại - Khối 12 (Tờ 37, thửa: 25, 26, 27, 28, 31, 32, 33, 34, 35, 36, 37, 40, 41, 42, 43, 87, 118) - Phường Bến Thủy
Các thửa còn lại - Khối 12 (Tờ 37, thửa: 38, 48, 58, 81, 103, 105, 106, 120) - Phường Bến Thủy
Các thửa còn lại - Khối 12 (Tờ 37, thửa: 45, 107, 108, 109, 110, 111, 112, 113, 114, 116, 117) - Phường Bến Thủy
Các thửa còn lại - Khối 12 (Tờ 37, thửa: 46, 53, 77, 78, 79, 80, 84, 85, 86, 96, 102, 104) - Phường Bến Thủy
Các thửa còn lại - Khối 12 (Tờ 37, thửa: 51, 52, 64, 66, 67, 68, 69, 91, 185, 186) - Phường Bến Thủy
Các thửa còn lại - Khối 12 (Tờ 37, thửa: 54, 57, 70, 82, 93, 99, 123, 124, 127....130) - Phường Bến Thủy
Các thửa còn lại - Khối 12 (Tờ 37, thửa: 6, 13, 15, 62, 76, 88, 131, 132) - Phường Bến Thủy
Các thửa còn lại - Khối 12 (Tờ 37, thửa: Phần còn lại các thửa 30, 24) - Phường Bến Thủy
Các thửa còn lại - Khối 12 (Tờ 38, thửa: 43) - Phường Bến Thủy
Các thửa còn lại - Khối 12 (Tờ 38, thửa: 46, 57, 96) - Phường Bến Thủy
Các thửa còn lại - Khối 12 (Tờ 38, thửa: 47, 48, 53, 73) - Phường Bến Thủy
Các thửa còn lại - Khối 12 (Tờ 38, thửa: phần còn lại của thửa 35, 38, 51, 75) - Phường Bến Thủy
Các thửa còn lại - Khối 12 (Tờ 43, thửa: 5, 7, 8, 10, 13, 16, 17, 18, 22, 31, 32, 35, 55, 57, 59, 60, 65, 69, 74, 79, 83, 87, 88, 89, 90, 92, 93, 94, 96, 98, 100, 103, 106, 134, 136, 142, 143, 144, 149, 153, 158, 159, 162, 172, 173, 176, 177, 178, 179, 180, 181, 182, 183, 184, 185, 187, 188, 189, 190, 191, 192, 198, 199) - Phường Bến Thủy
Các thửa còn lại - Khối 12 (Tờ 44, thửa: 17, 108) - Phường Bến Thủy
Các thửa còn lại - Khối 12 (Tờ 44, thửa: 2) - Phường Bến Thủy
Các thửa còn lại - Khối 13 (Tờ 38, thửa: 58, 59, 60, 61, 62, 63, 66, 67, 69, 70, 72, 74) - Phường Bến Thủy
Các thửa còn lại - Khối 13 (Tờ 38, thửa: 79, 80, 81, 87) - Phường Bến Thủy
Các thửa còn lại - Khối 13 (Tờ 39, phần còn lại của thửa 20) - Phường Bến Thủy
Các thửa còn lại - Khối 13 (Tờ 44, thửa: 22, 33, 34, 35, 36, 67, 70, 114, 125, 126) - Phường Bến Thủy
Các thửa còn lại - Khối 13 (Tờ 44, thửa: 4, 9, 10, 11, 20, 23, 26, 30, 43, 44, 45, 56, 57, 106, 115, 124, 126, 127, 130, 131, 234, 235) - Phường Bến Thủy
Các thửa còn lại - Khối 13 (Tờ 44, thửa: 97) - Phường Bến Thủy
Các thửa còn lại - Khối 13 (Tờ 48, thửa: 2, 6, 8, 11, 13, 14, 16, 17, 18, 22, 24, 25, 28, 30, 31, 34, 35, 36, 37, 38, 39, 42 (cßn l¹i), 43, 44, 45, 46, 48, 49, 50, 55, 56, 57, 60, 65, 66, 126, 128, 129, 130, 136, 137, 138, 139, 140, 141, 142, 145, 149, 151...155, 157, 158, 159, 162...165) - Phường Bến Thủy
Các thửa còn lại - Khối 13 (Tờ 48, thửa: 3, 10, 26, 27, 144) - Phường Bến Thủy
Các thửa còn lại - Khối 13 (Tờ 48, thửa: 5, 19, 20, 21, 32, 33, 105, 144, 156, 166, 167) - Phường Bến Thủy
Các thửa còn lại - Khối 13 (Tờ 49, thửa: 28, phần còn lại của thửa 30) - Phường Bến Thủy
Các thửa còn lại - Khối 13 (Tờ 49, thửa: 9, 15, 16, 17, 18, 21, 53, 56, 57, 58) - Phường Bến Thủy
Các thửa còn lại - Khối 13 (Tờ 50, phần còn lại của thửa 22) - Phường Bến Thủy
Các thửa còn lại - Khối 13 (Tờ 50, thửa: 5) - Phường Bến Thủy
Các thửa còn lại - Khối 13 (Tờ 50, thửa: 7, 8) - Phường Bến Thủy
Các thửa còn lại - Khối 13 (Tờ 50, thửa: 9, 10, 11) - Phường Bến Thủy
Các thửa còn lại - Khối 14 (Tờ 42, thửa: 114, 115, 116, 117, 119, 120, 124, 125) - Phường Bến Thủy
Các thửa còn lại - Khối 14 (Tờ 42, thửa: 127, 128, 133, 134, 135) - Phường Bến Thủy
Các thửa còn lại - Khối 14 (Tờ 42, thửa: 129, 136) - Phường Bến Thủy
Các thửa còn lại - Khối 14 (Tờ 42, thửa: 20, 26, 31, 35, 36, 37, 42, 47, 48, 49, 61, 146, 147, 155, 156, 248) - Phường Bến Thủy
Các thửa còn lại - Khối 14 (Tờ 42, thửa: 30, 32, 34, 38, 39, 40, 41, 56, 66, 111, 143, 144) - Phường Bến Thủy
Các thửa còn lại - Khối 14 (Tờ 42, thửa: 44, 45, 46, 54, 59, 63, 64, 65, 70, 71, 72, 73, 74, 80, 81, 82, 83, 87, 88, 89, 92, 93, 94, 95, 98, 99, 100, 104, 148, 151, 154, 251, 252) - Phường Bến Thủy
Các thửa còn lại - Khối 14 (Tờ 42, thửa: 52, 53, 58) - Phường Bến Thủy
Các thửa còn lại - Khối 14 (Tờ 42, thửa: 57, 60, 76, 84, 96, 102, 105, 108, 109, 110, 112, 113, 121, 122, 126, 145, 150, ) - Phường Bến Thủy
Các thửa còn lại - Khối 14 (Tờ 42, thửa: 62, 67, 68, 69, 78, 79, 85, 86, 97, 103, 107, 118, 123) - Phường Bến Thủy
Các thửa còn lại - Khối 14 (Tờ 42, thửa: 77, 158, 159, 160, 161) - Phường Bến Thủy
Các thửa còn lại - Khối 14 (Tờ 42, thửa: Phần còn lại của thửa 106) - Phường Bến Thủy
Các thửa còn lại - Khối 14 (Tờ 47, thửa: 3, 4, 12, 25, 43, 49) - Phường Bến Thủy
Các thửa còn lại - Khối 14 (Tờ 47, thửa: 45) - Phường Bến Thủy
Các thửa còn lại - Khối 14 (Tờ 47, thửa: 5, 6, 7, 11, 13, 14, 15, 16, 19, 20, 21, 22, 26, 27, 29, 32, 33, 36, 40, 44, 50, 51, 52, 82, 83, 84, 86) - Phường Bến Thủy
Các thửa còn lại - Khối 14 (Tờ 4thửa: 55, 75, 130, 131, 137, 138, 139, 140, 141, 142, ) - Phường Bến Thủy
Các thửa còn lại - Khối 15 (Tờ 47, thửa: 76) - Phường Bến Thủy
Các thửa còn lại - Khối 15 (Tờ 47, thửa: 77, 78, 80, ) - Phường Bến Thủy
Các thửa còn lại - Khối 15 (Tờ 47, thửa: 79) - Phường Bến Thủy
Các thửa còn lại - Khối 15 (Tờ 48, thửa: 100, 110, 115, 116) - Phường Bến Thủy
Các thửa còn lại - Khối 15 (Tờ 48, thửa: 117) - Phường Bến Thủy
Các thửa còn lại - Khối 15 (Tờ 48, thửa: 120) - Phường Bến Thủy
Các thửa còn lại - Khối 15 (Tờ 48, thửa: 73, 77, 81, 84, 89, 99) - Phường Bến Thủy
Các thửa còn lại - Khối 15 (Tờ 48, thửa: 91 (còn lại)) - Phường Bến Thủy
Các thửa còn lại - Khối 15 (Tờ 49, thửa: 32, 33, 34, 35, 36, 37, 38, 39, 40, 41, 42, 43, 44, 45, 46, 47, 48, 54, 60, 61) - Phường Bến Thủy
Các thửa còn lại - Khối 15 (Tờ 50, thửa: 2, 12, 13, 18, 22 (sâu 20 m)) - Phường Bến Thủy
Các thửa còn lại - Khối 15 (Tờ 51, thửa: 2, 3) - Phường Bến Thủy
Các thửa còn lại - Khối 15 (Tờ 51, thửa: 22, 29, 33, 36, 38, 41, 42, 45, 46, 52 (còn lại), 53, 78, 80, 81, 82, 83, 85) - Phường Bến Thủy
Các thửa còn lại - Khối 15 (Tờ 51, thửa: 28, 31, 32, 35) - Phường Bến Thủy
Các thửa còn lại - Khối 15 (Tờ 51, thửa: 6, 7, 16) - Phường Bến Thủy
Các thửa còn lại - Khối 2 (Tờ 3, thửa: 125, 126, 127, 128, 129) - Phường Bến Thủy
Các thửa còn lại - Khối 2 (Tờ 3, thửa: 4, 7, 8, 11, 12, 13, 14, 15, 16, 18, 20, 21, 22, 24, 25, 26, 27, 29, 31, 33, 35, 36, 37, 44, Phần còn lại của thửa 51, 56, 57, 62, 64, 65, 69, 70, 74, 75, 80, 82, 83, 88, 89, 95, 96, 97, 98, 99, 100, 101, 102, 103, 104, 105, 106, 108, 109, 110, 111, 112, 113, 114, 118, 126...129, 132, 133) - Phường Bến Thủy
Các thửa còn lại - Khối 2 (Tờ 4, Thửa: 1, 2, 5, 6, 8, 9, 11, 12) - Phường Bến Thủy
Các thửa còn lại - Khối 2 (Tờ 9, thửa: 2, 6, 23, 26, 27, 33, 34, 35, 36, 37, 40, 41, 42, 43, 47, 49, 54, 55, 56, 123, 129, 133, 146, 150, 152, 153, 154, 156, 170, 171, 172, 173, 174, 180, 182, 192, 193, 195, 199, 200, 201, 232....236, 251, 252) - Phường Bến Thủy
Các thửa còn lại - Khối 2 (Tờ 9, thửa: 46) - Phường Bến Thủy
Các thửa còn lại - Khối 3 (Tờ 13, thửa: 27, 28, 33, 34, 35, 42, 102, 117, 151, 162, 167) - Phường Bến Thủy
Các thửa còn lại - Khối 3 (Tờ 13, thửa: 43, 51, 52, 56, 59, 60, 62, 63, 64, 67, 68, 69, 70, 71, 72, 73, 74, 77, 78, 79, 80, 81, 82, 83, 86, 87, 88, 89, 90, 91, 92, 93, 94, 97, 98, 99, 100, 101, 103, 105, 106, 109, 110, 114, 115, 116, 118, 122, 123, 124, 126, 127, 128, 139, 140, 141, 163, 164, 169, 172, 173, 176, 177) - Phường Bến Thủy
Các thửa còn lại - Khối 3 (Tờ 13, thửa: 7, 11, 12, 13, 17, 18, 19, 24, 25, 26, 30, 31, 32, 38, 39, 40, 41, 48, 49, 50, 58) - Phường Bến Thủy
Các thửa còn lại - Khối 3 (Tờ 14, thửa: 1, 2, 3, 4, 6, 7, 8, 9, 10, 11, 13, 14, 15, 16, 17, 18, 19, 20, 21, 22, 23, 24, 25, 26, 28, 29, 30, 41, 44, 46, 51, 52, 53, 54, 55, 60, 61, 62, 63, 64, 65, 69, 70, 71, 72, 73, 74, 79, 80, 81, 82, 83, 84, 85, 90, 91, 92, 93, 94, 95, 100, 101, 102, 103, 107, 108, 157, 163, 167, 169, 178, 179) - Phường Bến Thủy
Các thửa còn lại - Khối 3 (Tờ 14, thửa: 31) - Phường Bến Thủy
Các thửa còn lại - Khối 3 (Tờ 14, thửa: 32) - Phường Bến Thủy
Các thửa còn lại - Khối 3 (Tờ 14, thửa: 37, 42, 43, 45) - Phường Bến Thủy
Các thửa còn lại - Khối 3 (Tờ 14, thửa: 38, 39, 47, 48, 56, 57, 58, 66, 67, 75, 76, 77, 86, 87, 97) - Phường Bến Thủy
Các thửa còn lại - Khối 3 (Tờ 14, thửa: 5, 12, 27, 160, 161, 166) - Phường Bến Thủy
Các thửa còn lại - Khối 3 (Tờ 21, thửa: 1) - Phường Bến Thủy
Các thửa còn lại - Khối 3 (Tờ 7, thửa: 69, 70, 71, 72, 73, 77, 78, 79, 82, 83, 84) - Phường Bến Thủy
Các thửa còn lại - Khối 3 (Tờ 7, thửa: 7, 8, 9, 12, 16, 17, 18, 19, 20, 24, 25, 26, 27, 28, 30, 31, 32, 33, 34, 35, 36, 37, 38, 39, 40, 41, 42, 43, 92, 93) - Phường Bến Thủy
Các thửa còn lại - Khối 3 (Tờ 7, thửa: 74, 75, 80, 81, 85, 86) - Phường Bến Thủy
Các thửa còn lại - Khối 3, 11, 12 (Thửa 35, 36 Tờ 3) - Phường Hồng Sơn
Các thửa còn lại - Khối 3, 4, 5 (Thửa 167, 183, 189, 200, 169, 176…178, 211 Tờ 9) - Phường Hồng Sơn
Các thửa còn lại - Khối 4 (Thửa 7, 10, 11, 70...74 Tờ 15) - Phường Hồng Sơn
Các thửa còn lại - Khối 4 (Tờ 15, thửa: 107) - Phường Bến Thủy
Các thửa còn lại - Khối 4 (Tờ 15, thửa: 15, 34, 63, 168, 169) - Phường Bến Thủy
Các thửa còn lại - Khối 4 (Tờ 15, thửa: 40, 59, 71, 81, 94, 103, 104, 112, 113, 114, 115, 127, 133, 135, 136, 137, phần còn lại của thửa (140, 146, 148)) - Phường Bến Thủy
Các thửa còn lại - Khối 4 (Tờ 15, thửa: 49, 64, 84, 85, 96) - Phường Bến Thủy
Các thửa còn lại - Khối 4 (Tờ 15, thửa: 97, 98, 167) - Phường Bến Thủy
Các thửa còn lại - Khối 4 (Tờ 8, thửa: 108, 114, 115, 116, 117, 118, 123, 138, 147, 149, 150, 152, 153, 154, 155, 157, 160, 162, 219, 220) - Phường Bến Thủy
Các thửa còn lại - Khối 4 (Tờ 8, thửa: 124, 125, 126, 133) - Phường Bến Thủy
Các thửa còn lại - Khối 5 (Tờ 10, thửa: 17, 20, 63) - Phường Bến Thủy
Các thửa còn lại - Khối 5 (Tờ 16, thửa: 4, 5, 13, 16, 17, 19, 20, 21, 22, 25, 26, 27, 28, 29, 30, 31, 32, 33, 38, 39, 40, 41, 42, 43, 44, 48, 49, 51, 57, 58, 80, 81, 87, 88, 89, 90, 91, 93, 94, 95, 97, 98, 99, 119, 136, 138, 139, 140, 141, 142, 143, 146, 150, 153, 157, 158, 162, 164, 165, 166, 168, 169, 170, 173, 181, 184, 185, 194, PhÇn cßn l¹i cña thöa 72, 224...229, 219...229) - Phường Bến Thủy
Các thửa còn lại - Khối 5 (Tờ 8, thửa: 113) - Phường Bến Thủy
Các thửa còn lại - Khối 5 (Tờ 9, thửa: 59, 72, 76, 77, 78, 79, 87, 88, 90, 94, 100, 101, 111, 143, 144, 155, 159, 160, 165, 166, 167, 175, 181, 189, 190, 191, 204, 205, 206, 212, 213, 219....225) - Phường Bến Thủy
Các thửa còn lại - Khối 6 (Tờ 21, thửa: 17, 19, 20, 22, 23, 24, 26, 29, 34, 35, 36, 37, 40, 41, 44, 45, 48, 49, 54, 62, 63, 68, 69, 70, 72, 73, 74, 75, 76, 79, 80, 81, 82, 83, 84, 85, 86, 87, 88, 89, 95, 97, 101, 102) - Phường Bến Thủy
Các thửa còn lại - Khối 6 (Tờ 22, thửa: 34, 36, 37, 39, 40, 41, 42, 46, 47, 52, 53, 59, 60, 65, 66, 70, 71, 77, 78, 79, 86, 90, 95, 96, 97, 178, 431, 432 ) - Phường Bến Thủy
Các thửa còn lại - Khối 6 (Tờ 29, thửa: 1, 2, 8, 12, 13, 14, 19, 20, 24, 30, 31, 32, 35, 149) - Phường Bến Thủy
Các thửa còn lại - Khối 6, 7, 8, 11, 12 (Thửa 45, 46, 68, 69, 70, 91 Tờ 11) - Phường Hồng Sơn
Các thửa còn lại - Khối 7 (Tờ 13, thửa: 155, 156, 161, 174, 175) - Phường Bến Thủy
Các thửa còn lại - Khối 7 (Tờ 14, thửa: 123, 132, 133, 135, 136, 137, 138, 139, 141, 142, 143, 144, 145, 146, 147, 148, 149, 150, 151, 152, 153, 154, 155, 162, 164, 165) - Phường Bến Thủy
Các thửa còn lại - Khối 7 (Tờ 14, thửa: 147, 159) - Phường Bến Thủy
Các thửa còn lại - Khối 7 (Tờ 22, thửa: 1, 2, 3, 5, 8, 9, 10, 13, 14, 15, 16, 104, 105, 176, 429, 430) - Phường Bến Thủy
Các thửa còn lại - Khối 7 (Tờ 22, thửa: 106, 162) - Phường Bến Thủy
Các thửa còn lại - Khối 7 (Tờ 22, thửa: 107, 108, 109, 110, 117, 118, 119, 120, 121, 122, 124, 125, 126, 127, 128, 142, 161, 168, 174) - Phường Bến Thủy
Các thửa còn lại - Khối 7 (Tờ 22, thửa: 11, 17, 18, 19, 21, 22, 23, 24, 25, 28, 29, 30, 32, 33, 38, phần còn lại các thửa 31, 43, 54, 85, 101) - Phường Bến Thủy
Các thửa còn lại - Khối 7 (Tờ 22, thửa: 111, 116, 151, 152, 160, 175) - Phường Bến Thủy
Các thửa còn lại - Khối 7 (Tờ 22, thửa: 112, 113, 114, 115, 143, 144, 145, 146, 147, 148, 163, 164, 165, 166, 167, 169, 170, 171, 172, ) - Phường Bến Thủy
Các thửa còn lại - Khối 7 (Tờ 22, thửa: 129, 130, 131, 132, 133, 149, 150, 153, 154, 155, 156, 157, 158, 159, 173) - Phường Bến Thủy
Các thửa còn lại - Khối 7, 8, 9 (Thửa 25, 52, 123, 53, 74...78, 96, 97, 114 Tờ 5) - Phường Hồng Sơn
Các thửa còn lại - Khối 7, 8, 9 (Thửa 8, 25...28, 49...55, 74...81, 138, 148 Tờ 12) - Phường Hồng Sơn
Các thửa còn lại - Khối 8 (Tờ 15, phần còn lại của thửa 156) - Phường Bến Thủy
Các thửa còn lại - Khối 8 (Tờ 15, thửa: 163, 175) - Phường Bến Thủy
Các thửa còn lại - Khối 8 (Tờ 16, thửa: 101, 113, 114, 115, 120, 121, 122, 123, 182, 183) - Phường Bến Thủy
Các thửa còn lại - Khối 8 (Tờ 16, thửa: 116, 117, 124, 125, 126, 127, 128, 167, 175, 188, 198, 199, 204, 205, 234, 235) - Phường Bến Thủy
Các thửa còn lại - Khối 8 (Tờ 22, phần còn lại củ thửa 46 tờ số 23) - Phường Bến Thủy
Các thửa còn lại - Khối 8 (Tờ 22, thửa: 49, 50, 57, 63, 68) - Phường Bến Thủy
Các thửa còn lại - Khối 8 (Tờ 23, thửa: 16, 17, 21, 23, 24, 27, 33, 34, 35, 38, 42, 43, 44, 48, 49, 50, 53, 54, 55, 56, 57, 58, 59, 63, 64, 65, 66, 67, 71, 72, 73, 76, 85, 106, 107, 114, 120, 121, 131, 132, 136, 138, 139, 140, 141, 150, 151, 152, 154, 155, 157, 158, 159, 160, 164, 202, 203, 204, 205, 207, 208, 209, 210, 211, 212, 213, 214, 215, 216, 218, 219, 220, 221, 225, 226) - Phường Bến Thủy
Các thửa còn lại - Khối 8 (Tờ 23, thửa: 7, 8, 9, 26, 31, 162, 163) - Phường Bến Thủy
Các thửa còn lại - Khối 8 (Tờ 23, thửa: 74, 77, 78, 79, 80, 82, 86, 98, 99, 100, 101, 102, 103, 105, 148) - Phường Bến Thủy
Các thửa còn lại - Khối 8 (Tờ 23, thửa: phần còn lại thửa: 46, 166, 167, 168, 169, 170, 178, 185, 186, 187, 188, 189, 190, 191, 192, 193, 194, 195, 196) - Phường Bến Thủy
Các thửa còn lại - Khối 8 (Tờ 24, thửa: 1, 4, 5, 9, 10, 11, 12, 14, 15, 16, 17, 26, 45, 47, 50, 55, 56, 57, 60, 61, 62, 63, 65, 66, 67, 68, 69, 72, 73, 74, 78, 79, 80, 81, 82, 83, 84, 89, 96, 97, 98, 99, 103, 104, 105, 107, 108, 113, 117, 164, 165, 167, 172, 174, 175, 176, 177, 178, 182, 192, 196, 197, 198, 199, 200, 206, 211, 213, 216, 217, 218, 219...221, 228...236) - Phường Bến Thủy
Các thửa còn lại - Khối 8 (Tờ 24, thửa: 2, 6, 7, 18, 23) - Phường Bến Thủy
Các thửa còn lại - Khối 8 (Tờ 24, thửa: 3, 8, 19, 24, 25, 212) - Phường Bến Thủy
Các thửa còn lại - Khối 8, 9 (Thửa 31, 32, 34, 35, 36, 45, 59...65, 86, 87, 101, 102, 103, 106, 122, 123, Tờ 5) - Phường Hồng Sơn
Các thửa còn lại - Khối 8, 9 (Thửa 44. 46 Tờ 5) - Phường Hồng Sơn
Các thửa còn lại - Khối 9 (Tờ 22, thửa: 84, 93, 94, 99, 100, 180) - Phường Bến Thủy
Các thửa còn lại - Khối 9 (Tờ 22, thửa: 88, 89) - Phường Bến Thủy
Các thửa còn lại - Khối 9 (Tờ 28, thửa: phần còn lại của thửa: 36, 49, 54, 55, 57, 58, 59, 67, 74, 78, 81, 82) - Phường Bến Thủy
Các thửa còn lại - Khối 9 (Tờ 29, phần còn lại thửa 35) - Phường Bến Thủy
Các thửa còn lại - Khối 9 (Tờ 29, thửa: 123, 132, 133) - Phường Bến Thủy
Các thửa còn lại - Khối 9 (Tờ 29, thửa: 6, 7, 10, 11, 17, 18, 23, 27, 33, 34, 38, 44, 48, 54, 57, 58, 59, 63, 64, 69, 71, 72, 76, 77, 81, 82, 87, 88, 93, 95, 138, 143, 151, 154, 157, 158) - Phường Bến Thủy
Các thửa còn lại - Khối 9 (Tờ 35, thửa: 178) - Phường Bến Thủy
Các thửa còn lại - Khối 9 (Tờ 35, thửa: 88, 89, 167, 179) - Phường Bến Thủy
Các thửa còn lại - Khối 9 (Tờ 36, thửa: 13, 31, 188, 189) - Phường Bến Thủy
Các thửa còn lại - Khối 9 (Tờ 36, thửa: 16) - Phường Bến Thủy
Các thửa còn lại - Khối 9 (Tờ 36, thửa: 214, 215) - Phường Bến Thủy
Các thửa còn lại - Khối 9 (Tờ 36, thửa: 34, 48) - Phường Bến Thủy
Các thửa còn lại cách xa trục đường chính - Khối 13 (Thửa 1, 2, 3, 6, 12, 13, 89, 93, 94 Tờ 27) - Phường Đông Vĩnh
Các thửa còn lại của lối sau - Khối 5 (Tờ 17, thửa: 3, 4, 6, 7, 9, 10, 11, 14, 15, 17, 19, 20, 22, 23, 26, 27, 28, 29, 34, 40, 41, 42, 44, 46, 48, 53, 55, 56, 57, 60, 61, 62, 63, 64, 65, 66....69) - Phường Bến Thủy
Các thửa còn lại giáp khối 14, khối 13 - Khối 15 (Tờ 48, thửa: 54, 58, 59, 64, 68, 69, 70, 74, 75, 76, 78, 79, 82, 83, 85, 86, 87, 90, 92, 93, 94, 95, 97, 98, 101, 103, 104, 106, 109, 111, 119, 123, 132, 133, 134, 146, 150) - Phường Bến Thủy
Các thửa còn lại giáp mương số 3 - Khối 3 (Tờ 13, thửa: 108, 125, 137, 149, 150, 153, 170, 171) - Phường Bến Thủy
Các thửa đất bám đường QH rộng 12m khu đô thị Đại Thành - Xóm 2 (Tờ 29, thửa: 29, 78, 96, 135, 469, 560) - Xã Nghi Kim
Các thửa đất còn lại đường nội xóm - Xóm 11 (Tờ 18, thửa: 312, 314, 351, 330, 427, 476, 470, 464, 460, 490, 532, 388) - Xã Nghi Kim
Các thửa góc của đường Khối 18 - Khối 18 (Thửa 34, 23, 32, 16, 24 Tờ 30) - Phường Hưng Bình
Các thửa góc của mặt đường Kim Đồng - Khối 18 (Thửa 80, 41, 108, 53, 81, 72, 73, 117, 151, 243, 244 Tờ 30) - Phường Hưng Bình
Các thửa tờ 50 - Khối 13 (Tờ 50, thửa: 6, 14, 23, 24) - Phường Bến Thủy
Các trục đường nội xóm còn lại xóm 1 (Tờ 20, thửa: 12, 13, 14, 25, 27, 29, 30, 34, 36, 40, 42, 43, 55, 56, 62, 82, 85, 79, 88, 104, 105, 112, 115, 122, 130, 148, 154, 194, 197, 213, 214, 215, 226, 227, 228, 235, 240, 249, 252, 255, 259, 266, 273, 274, 278, 280, 283, 288, 296, 314, 322, 335, 346, 347, 349, 351, 352, 354, 362, 363, 375, 515, 516, 517, 520, 521, 522, 523, 524, 525) - Xã Nghi Kim
Các trục đường nội xóm còn lại xóm 2 (Tờ 20, thửa: 372, 393, 397, 424, 428, 427, 428, 433, 436, 437, 438, 440, 442, 453, 459, 464, 467, 468, 484, 476, 474, 479, 489, 491, 494, 495, 496, 499, 500, 503, 506, 507, 508, 513) - Xã Nghi Kim
Các trục đường nội xóm còn lại xóm 5 (Tờ 19, thửa: 76, 73, 83, 89, 99, 100, 102, 105, 106, 132, 121, 131, 135, 143, 128, 125, 115, 134, 162, 172, 182, 192, 195, 175, 169, 171, 167, 163, 178, 209, 211, 207, 221, 223, 224, 242, 238, 235, 231, 227, 252, 257, 258, 251, 259, 263, 291, 285, 279, 293, 300, 305, 337, 332, 326, 323, 319, 316, 386, 383, 380, 376, 372, 421, 390, 401, 403, 391, 399, 411) - Xã Nghi Kim
Các tuyến đường còn lại xóm 13A (Tờ 29, thửa: 393, 398, 410, 413, 414, 420, 428, 431, 438, 445, 449, 451, 452, 458, 462, 470, 476, 484, 492, 493, 500, 510, 514, 516, 524, 528, 532, 535, 542, 546, 554, 561, 566, 572, 577, 582, 595, 612) - Xã Nghi Kim
Các tuyến đường còn lại xóm 14 (Tờ 29, thửa: 1, 2, 5, 6, 7, 8, 11, 14, 16, 17, 18, 19, 25, 27, 28, 34, 30, 31, 32, 39, 42, 44, 45, 46, 47, 48, 50, 57, 58, 60, 67, 68, 71, 72, 73, 76, 80, 81, 82, 85, 87, 89, 91, 93, 95, 97, 99, 106, 107, 109, 111, 115, 117, 118, 123, 127, 129, 130, 132, 133, 139, 141, 143, 148, 149, 150, 152, 155, 158, 160, 162, 164, 167, 169, 173, 174, 177, 180, 183, 184, 187, 189, 190, 191, 195, 197, 203, 206, 208, 213, 216, 217, 223, 225, 226, 231, 232, 236, 238, 241, 247, 248, 255, 258, 259, 263, 265, 271, 272, 275, 278, 282, 283, 287, 290, 291, 295, 296, 301, 303, 304, 307, 308, 312, 314, 316, 319, 323, 325, 326, 332, 333, 336, 346, 351, 360, 361, 363) - Xã Nghi Kim
Các tuyến đường nội xóm 15 còn lại (Tờ 14, thửa: 73, 69, 64, 40, 43, 48, 55, 70, 77, 83, 85, 112, 118, 95, 101, 107, 114, 93, 89, 119, 124, 128, 132, 138, 147, 155, 159, 140, 134, 148, 145, 173, 178, 199, 181, 176, 177, 174, 172, 201, 204, 195, 192, 189, 191, 208) - Xã Nghi Kim
Các tuyến đường nội xóm 2 còn lại (Tờ 21, thửa: 355, 379, 383, 403, 408, 414, 422, 526, 559, 578, 599, 611, 629, 668, 676, 678) - Xã Nghi Kim
Các tuyến đường nội xóm còn lại - Xóm 2, 3 (Tờ 29, thửa: 3, 21, 55, 77, 101, 104, 159, 165, 515, 320, 322, 330, 381, 384, 401, 427, 435, 441, 444, 446, 455, 460, 463, 471, 474, 482, 490, 497, 498, 502, 507, 509, 511, 518, 522, 531, 539, 543, 552, 549, 550, 573, 575, 576, 589, 591, 593, 596, 597, 599, 602, 604, 608, 624, 628, 629, 636, 638, 639, 642, 645, 650, 651, 663, 644, 652, 662, 667, 670, 677, 673, 675, 678, 685, 686, 687, 689, 690, 691, 692, 701, 702) - Xã Nghi Kim
Các tuyến đường nội xóm còn lại - Xóm 4, xóm 5 (Tờ 27, thửa: 95, 109, 118, 119, 123, 126, 133, 134, 137, 140, 144, 149, 150, 157, 159, 167, 168, 171, 176, 179, 186, 187, 195, 198, 203, 208, 226, 227, 240, 252, 253, 260, 271, 277, 279, 280, 283, 293, 295, 304, 323, 325, 329, 332, 335, 351, 252, 353, 272, 373, 376, 377, 281, 382, 388, 390, 398, 402, 408, 412, 414, 415) - Xã Nghi Kim
Các tuyến đường nội xóm còn lại - Xóm 5, xóm 11 (Tờ 27, thửa: 2, 9, 28, 33, 35, 65, 423) - Xã Nghi Kim
Các tuyến đường nội xóm còn lại - Xóm 6, 11 (Tờ 26, thửa: 4, 26, 27, 54, 57, 58, 60, 63, 65, 66, 67, 70, 74, 79, 81, 84, 85, 87, 90, 95, 98, 100, 102, 104, 105, 113, 115, 118, 121, 122, 124, 126, 130, 134, 141, 148, 149, 151, 159, 166, 168, 170, 171, 175, 177, 179, 187, 188, 191, 201, 203, 204, 206, 207, 209, 212, 213, 214, 215, 219, 226, 230, 231, 235, 236, 242, 247, 255, 257, 260, 261, 264, 267, 271, 279) - Xã Nghi Kim
Các tuyến đường nội xóm còn lại xóm 13B (Tờ 37, thửa: 2, 4, 5, 7, 9, 11, 13, 14, 16, 17, 19, 20, 22, 23, 25, 26, 28, 30, 32, 33, 34, 35, 37, 38, 39, 41, 42, 44, 45, 46, 47, 48, 50, 51, 54, 55, 56, 57, 59, 60, 61, 62, 63, 65, 66, 68, 69, 71, 74, 76, 78, 79, 80, 81, 83, 84, 85, 88, 89, 90, 93, 94, 97, 98, 100, 102, 103, 104, 108, 109, 111, 114, 116, 117, 120, 122, 123, 124, 127, 129, 131, 132, 134, 135, 138, 141, 143, 147, 152, 154, 158 ) - Xã Nghi Kim
Các tuyến đường nội xóm còn lại xóm 14 (Tờ 21, thửa: 372, 377, 381, 385, 389, 390, 392, 393, 395, 397, 404, 409, 411, 413, 415, 416, 418, 420, 421, 423, 425, 426, 429, 430, 432, 433, 437, 439, 441, 445, 447, 449, 451, 454, 457, 459, 460, 463, 466, 469, 473, 474, 475, 477, 483, 484, 486, 488, 494, 495, 498, 502, 503, 505, 508, 512, 514, 516, 517, 519, 524, 525, 528, 530, 532, 534, 536, 537, 540, 541, 544, 546, 552, 553, 550, 558, 561, 562, 564, 566, 568, 570, 572, 577, 581, 585, 586, 590, 592, 593, 595, 598, 601, 604, 606, 607, 609, 612, 614, 615, 617, 620, 622, 623, 624, 626, 628, 633, 635, 640, 641, 642, 644, 646, 647, 651, 652, 655, 658, 661, 663, 664, 666, 669, 670, 673, 674, 675, 677, 679) - Xã Nghi Kim
Các tuyến đường nội xóm còn lại xóm 14 (Tờ 22, thửa: 69, 73, 74, 75, 76, 77, 78, 79, 80, 82, 84, 86, 87, 88, 89, 90, 91, 92, 93, 94, 96, 97) - Xã Nghi Kim
Các tuyến đường nội xóm còn lại xóm 15 (Tờ 21, thửa: 3, 12, 17, 47, 48, 51, 52, 57, 59, 61, 62, 67, 69, 73, 75, 79, 76, 78, 81, 82, 84, 86, 88, 91, 92, 95, 97, 99, 102, 104, 107, 108, 110, 114, 115, 116, 119, 120, 121, 122, 126, 127, 131, 133, 135, 136, 140, 141, 142, 143, 144, 147, 149, 155, 156, 157, 160, 161, 163, 165, 170, 172, 173, 175, 177, 179, 181, 188, 189, 192, 195, 199, 201, 204, 209, 212, 216, 221, 224, 225, 227, 229, 232, 235, 237, 241, 243, 244, 245, 246, 248, 249, 251, 253, 255, 258, 260, 261, 262, 263, 265, 257, 268, 269, 274, 275, 276, 278, 280, 284, 285, 286, 287, 290, 291, 292, 295, 298, 300, 308, 311, 316, 320, 326, 335, 337, 345, 347) - Xã Nghi Kim
Các tuyến đường nội xóm còn lại xóm 15 (Tờ 22, thửa: 9, 10, 11, 12, 13, 15, 17, 18, 20, 21, 23, 25, 26, 27, 30, 31, 33, 34, 35, 37, 38, 39, 40, 41, 42, 43, 44, 45, 46, 47, 48, 49, 50, 52, 53, 55, 56, 57, 58, 59, 60, 62, 63, 64, 65, 67, 69) - Xã Nghi Kim
Các tuyến đường nội xóm còn lại xóm 2 (Tờ 28, thửa: 5, 6, 7, 8, 10, 17, 21, 23, 25, 26, 31, 32, 36, 38, 39, 44, 47, 50, 51, 54, 56, 60, 61, 62, 64, 66, 69, 71, 74, 75, 76, 79, 83, 84, 86, 89, 93, 94, 98, 99, 100, 101, 102, 105, 110, 114, 120, 125, 127, 135, 136, 139, 144, 145, 149, 151, 159, 162, 165, 166, 175, 179, 183, 189, 290, 293, 283, 302, 304, 306, 308, 317, 318, 326, 329, 331, 341, 594) - Xã Nghi Kim
Các tuyến đường nội xóm còn lại xóm 3, 4 (Tờ 28, thửa: 374, 375, 376, 411, 425, 429, 434, 485, 494, 518, 524, 529, 533, 536, 538, 542, 544, 546, 547, 548, 549, 553, 556, 562, 565, 566, 568, 569, 570, 571, 573, 574, 575, 577, 578, 580, 581, 582, 583, 584, 586, 587) - Xã Nghi Kim
Các tuyến đường nội xóm còn lại xóm 6 (Tờ 25, thửa: 3, 11, 12, 13, 18, 19, 23, 25, 31, 32, 36, 37, 38, 45, 46, 48, 50, 51, 60, 62, 63, 65, 69, 66, 70, 77, 79, 87, 88, 93, 95, 97, 100, 110, 112, 116, 121, 122, 124, 128, 130, 137, 141, 147, 153, 158, 159, 161, 166, 175, 178, 182, 186, 195, 209, 219, 228, 238, 243, 245, 269, 278, 279, 280, 299, 300, 313, 429, 430) - Xã Nghi Kim
Các tuyến đường QH rộng 12m còn lại Khu đô thị Đại Thành - Xóm 2, xóm 3 (Tờ 29, thửa: 4, 13, 24, 37, 43, 49, 53, 65, 66, 70, 75, 79, 83, 88, 94, 100, 108, 113, 114, 119, 124, 131, 136, 142, 146, 151, 157, 163, 170, 171, 175, 179, 182, 188, 192, 194, 201, 202, 207, 214, 215, 220, 227, 229, 233, 237, 240, 243, 251, 252, 257, 261, 262, 268, 274, 276, 281, 288, 289, 306, 388, 302, 386, 389, 402, 406, 407, 416, 417, 421, 424, 429, 432, 437, 440, 443, 447, 454, 456, 459, 466, 467, 475, 478, 479, 485, 488, 491, 496, 499, 506, 508, 512, 517, 519, 521, 523, 527, 530, 533, 540, 541, 547, 563, 567, 571, 574, 579, 580, 583, 584, 598, 647, 656, 669, 676) - Xã Nghi Kim
Các vị trí còn lại - Khối Vĩnh Quang (Thửa 1, 2, 3, 4, 11, 41, 152, 160, 161, 163, 164, 165, 166, 215, 216, 217, 218 và phần còn lại của thửa 10, 28, 40, 183, 47, 185, 207, 208, 223, 226, 227, 228, 229 Tờ 39) - Phường Đông Vĩnh
Các vị trí còn lại - Khối Vĩnh Thịnh (Thửa 10, 13, 15, 16, 22, 26, 27, 28, 29, 33, 34, 35, 30, 38 Tờ 38) - Phường Đông Vĩnh
Các vị trí còn lại - Khối Vĩnh Thịnh (Thửa 78, 100 Tờ 37) - Phường Đông Vĩnh
Các vị trí còn lại thuộc khối Vinh Tiến - Khối Vinh Tiến (Thửa 5, 51, 52, 64, 210, 214 Tờ 16) - Phường Hưng Bình
Cao Thắng - Khối 2 (Thửa 13 và 14, Tờ 2) - Phường Hồng Sơn
Cao Thắng - Khối 2 (Thửa 31, 48, 49, 50, 69, 70, 91, 94, 95, 96, 97 Tờ 2) - Phường Hồng Sơn
Cao Thắng - Khối 2, 3, (Thửa 105, 108 Tờ 9) - Phường Hồng Sơn
Cao Thắng - Khối 2, 3, (Thửa 5, 28, 43, 6, 7, 44...47, 78...81, 106, 107 Tờ 9) - Phường Hồng Sơn
Cao Xuân Huy - Khối 3, 11, 12 (Thửa 48, 64, 65, 78, 33 (20m), 63 (20m) Tờ 3) - Phường Hồng Sơn
Cao Xuân Huy - Khối 3, 5, 11, 12 (Thửa 6, 7, 20...24, 31, 36, 37 Tờ 10) - Phường Hồng Sơn
Cao Xuân Huy - Khối 4, 5 (Thửa 62, 63, 76, 77, 86, 102, 103, 119, 120, 121, 130...133, 144, 147, 148, 149 Tờ 10) - Phường Hồng Sơn
Cao Xuân Huy - Khối 4, 7 (Thửa 12, 22, 23, 24, 40 Tờ 16) - Phường Hồng Sơn
Chu Văn An - Khối 10 (Tờ 49, thửa: 20m đầu tiên bám mặt đường của thửa số 5) - Phường Lê Lợi
Chu Văn An - Khối 5 (Tờ 39, thửa: 101, 116, 117, 118, 122, 123, 125, 142 ) - Phường Lê Lợi
Chu Văn An - Khối 5, 6 (Tờ 35, thửa: 42, 43, 48, 49, 50, 51, 52, 53, 57, 60, 62, 64) - Phường Lê Lợi
Chu Văn An - Khối 5, 6 (Tờ 40, thửa: 17, 43) - Phường Lê Lợi
Chu Văn An - Khối 5, 6 (Tờ 40, thửa: 22, 23, 32, 33, 37, 38, 39, 40, 41, 42, 51, 52, 53, 58, 59, 63, 64, 65, 66, 67, 68, 69, 72, 73, 74, 75, 76, 77, 78, 79, 84, 85, 86, 87, 88, 94, 102, 103, 104, 110, 119, 120, 128, 138, 143, 150, 152, 213, 217) - Phường Lê Lợi
Chu Văn An - Khối 5, 6 (Tờ 41, thửa: 1, 2, 3, 5, 10, 11, 12, 13, 16, 17, 18, 21, 22, 129) - Phường Lê Lợi
Chu Văn An - Khối 8, 9, 10 (Tờ 44, thửa: 41, 49, 54, 55, 56, 57, 62, 63, 64, 68, 69, 70, 71, 78, 79, 81, 88, 89, 90, 91, 92, 97, 98, 99, 100, 101, 108, 109, 110, 111, 120, 121, 122, 126, 127, 128, 140, 141, 142, 152, 160, 161, 173, 181, 261, 295 20m đầu tiên bám mặt đường của các thửa 54, 81) - Phường Lê Lợi
Chung cư 215 Lờ Lợi - Khu thương mại dịch vụ gắn với nhà ở và trụ sở làm việc số 198 đường Trường Chinh, phường Lê Lợi - Khối 6 (Tờ 35, thửa: 167)
Chung cư Green View 1 - Khu dịch vụ tổng hợp và nhà ở xó hội tại phường Lê Lợi - Khối 1 - Phường Lê Lợi
Chung cư Green View 2 - Khu dịch vụ tổng hợp và nhà ở xó hội tại phường Lê Lợi - Khối 3 (Tờ 45, thửa: 264) - Phường Lê Lợi
Chung cư Green View 3 - Khu dịch vụ tổng hợp và nhà ở xó hội tại phường Lê Lợi - Khối 9 (Tờ 51, thửa: 242) - Phường Lê Lợi
Đ, Nguyễn Trường Khoát - Khối Y Hòa (Thửa 37, 43, 45, 49, 50, 101, 102, 107 Tờ 36) - Phường Hà Huy Tập
Đ. Bùi Huy Bích - Khối Y Hòa (Thửa 11, 12, 13, 14, 15, 16, 17, 18, 19, 20, 21, 22, 23, 24, 25, 26 Tờ 27) - Phường Hà Huy Tập
Đ. Bùi Huy Bích - Khối Y Hòa (Thửa 65. Tờ 23 HL) - Phường Hà Huy Tập
Đ. Hà Huy Tập - Khối 11 + 13 (Thửa 10, 11, 28, 52, 53, 84, 85, 100, 129, 169, 220, 264, 272 Lô 2 mặt đường Tờ 39) - Phường Hà Huy Tập
Đ. Hà Huy Tập - Khối 11 + 13 (Thửa 82, 109, 126, 127, 140, 141, 201, 247 Tờ 40) - Phường Hà Huy Tập
Đ. Hà Huy Tập - Khối 11 + 13 (Thửa 9, 12, 29, 30, 31, 49, 50, 51, 64(20m), 65(20m) 66, 67, 68, 69, 70, 71, 72, 86, 87, 88, 99, 101, 102, 112, 130, 131, 151, 152, 170, 171, 172, 218, 222, 224, 238, 241, 243, 245 Tờ 39) - Phường Hà Huy Tập
Đ. Hà Huy Tập - Khối 11 + 13 (Thửa 93, 94, 139, 142, 143, 159, 160, 161, 162, 166, 182, 186, 197, 240, 267, 268 Tờ 40) - Phường Hà Huy Tập
Đ. Hà Huy Tập - Khối 11 + 15 (Thửa Lô 2 mặt đường: 31, 44, Tờ 50) - Phường Hà Huy Tập
Đ. Hà Huy Tập - Khối 11 + 15 (Thửa Lô 2 mặt đường: 4, Tờ 50) - Phường Hà Huy Tập
Đ. Hà Huy Tập - Khối 13 (Thửa 163 Lô 2 mặt đường Tờ 40) - Phường Hà Huy Tập
Đ. Hà Huy Tập - Khối 15 (Thửa 11, 42, 43, 45, 46, 56 Tờ 50) - Phường Hà Huy Tập
Đ. Hà Huy Tập - Khối 15 (Thửa 3, 10 Tờ 50) - Phường Hà Huy Tập
Đ. Hà Huy Tập - Khối 3 (Thửa 26, 35, 36, 37, 51, 52, 63, 64, 65, 80, 81, 84, 86, 94, 95, 96, 100, 111, 128, 129, 135, 136, 137 Tờ 9) - Phường Hà Huy Tập
Đ. Hà Huy Tập - Khối 3 (Thửa 7, 8, 9, 11, 16, 17, 18, 19, 22, 23, 37, 41, 42, 43, 68, 73, 74, 78, 79 Tờ 8) - Phường Hà Huy Tập
Đ. Hà Huy Tập - Khối 3 (Thửa Lô 2 mặt đường: 12, 13, 47, 48 Tờ 8) - Phường Hà Huy Tập
Đ. Hà Huy Tập - Khối 3 (Thửa Lô 2 mặt đường: 15, 25, 72, 82, 83, 85, 97, 98, 99, 110, 112 Tờ 9) - Phường Hà Huy Tập
Đ. Hà Huy Tập - Khối 4 (Thửa 2, 4, 11, 12, 13, 13a, 40, 41, 43, 44, 56, 60, 61, 73, 74, 75, 76, 92, 93, 108, 109, 111, 112, 127, 129, 144, 148, 157, 158, 160, 188, 190, 191, 193, 233, 234, 235, 236, 239, 245, 246, 274 Tờ 12) - Phường Hà Huy Tập
Đ. Hà Huy Tập - Khối 4 (Thửa Lô 2 mặt đường: 159, 173, Tờ 12) - Phường Hà Huy Tập
Đ. Hà Huy Tập - Khối 4 (Thửa Lô 2 mặt đường: 3, 9, 10, 24, 25, 39, 57, 58, 59, 77, 78, 90, 91, 94, 95, 110, 113, 125, 128, 130, 145, 146, 147, 161, 162, 176, 192, 254, 273 Tờ 12) - Phường Hà Huy Tập
Đ. Hà Huy Tập - Khối 5 (Thửa 10, 11, 26, 27, 29, 43, 44, 57, 66, 67, 78, 79, 93, 101, 102, 119, 120, 143, 144, 145, 231 Tờ 20) - Phường Hà Huy Tập
Đ. Hà Huy Tập - Khối 5 (Thửa 100. Tờ 20) - Phường Hà Huy Tập
Đ. Hà Huy Tập - Khối 5 (Thửa Lô 2 mặt đường: 12, 13, 25, 28, 40, 41, 42, 55, 56, 68, 80, 92, 118, 205, 219, Tờ 20) - Phường Hà Huy Tập
Đ. Hà Huy Tập - Khối 5 (Thửa Lô 2 mặt đường: 58, Tờ 20) - Phường Hà Huy Tập
Đ. Hà Huy Tập - Khối 5 + 6 (Thửa 46, 57, 58, 59, 73, 74, 75, 88, 89, 90, 103, 104, 118, 119, 120, 133, 134, 135, 136, 137, 151, 150, 152, 159, 173, 181, 246, Tờ 21) - Phường Hà Huy Tập
Đ. Hà Huy Tập - Khối 5 + 6 (Thửa Lô 2 mặt đường: 116, 117, Tờ 21) - Phường Hà Huy Tập
Đ. Hà Huy Tập - Khối 5 + 6 (Thửa Lô 2 mặt đường: 269 Tờ 21) - Phường Hà Huy Tập
Đ. Hà Huy Tập - Khối 6 + 11 + 12 (Thửa 2, 13, 14, 27, 29, 30, 44, 45, 57, 59, 60, 61, 75, 76, 92, 97, 98, 121, 137, 181, 199, 242, 261, 269, 311 Lô 2 mặt đường Tờ 30) - Phường Hà Huy Tập
Đ. Hà Huy Tập - Khối 6 + 11 + 12 (Thửa 3, 12, 25, 26, 28, 43, 58, 77, 78, 79, 93, 94, 95, 96, 116, 118, 119, 120, 135, 138, 153, 154, 165(20m), 166, 167, 180, 183, 184, 196, 197, 198, 212, 228, 232, 234, 235, 241, 244, 247, 260 Tờ 30) - Phường Hà Huy Tập
Đ. Hà Huy Tập - Khối 6 + 12 (Thửa 121, 137 Lô 2 mặt đường Tờ 30) - Phường Hà Huy Tập
Đ. Hà Huy Tập - Khối 6 + 12 (Thửa 136, 164 (20m) Lô 2 mặt đường Tờ 30) - Phường Hà Huy Tập
Đ. Hồ Tông Thốc - Khối 2 (Thửa 12, 15, 16, 19, 21 Tờ 4) - Phường Hà Huy Tập
Đ. Hoàng Phan Thái - Khối 2 (Thửa 35, 36, 37, 38, 39, 40, 41, 42, 43, 44, 45, 55 Tờ 6) - Phường Hà Huy Tập
Đ. Hoàng Văn Thụ - Khối 5 (Thửa 142, 164, 184, 185, 186, 188, 200, 217, 224, 225, 248, 249 Tờ 20) - Phường Hà Huy Tập
Đ. Hoàng Văn Thụ - Khối 6 (Thửa Lô 2 mặt đường: 187, 199, 201 Tờ 20) - Phường Hà Huy Tập
Đ. Hoàng Văn Thụ - Khối 7 (Thửa 11, 12, 13, 14, 15, 16, 17, 18, 19 Tờ 19) - Phường Hà Huy Tập
Đ. Hoàng Văn Thụ - Khối 7 (Thửa Lô 2 mặt đường: 20 Tờ 19) - Phường Hà Huy Tập
Đ. Hoàng Văn Thụ - Khối 8 (Thửa 5, 6 Lô 2 mặt đường Tờ 28) - Phường Hà Huy Tập
Đ. Hoàng Văn Thụ - Khối 8 (Thửa 7, 8, 11, 14, 15, 16, 17, 18, 22, 23, 27, 28, 30, 31, 32, 33, 34, 35, 36, 41, 223, 224, 225, 226, 229, 230, 231, 232, 233, 237, 247, 248, 249, 250, 251, 252, 284, 287, 288, 303, 311, 312, 320, 321 Tờ 29) - Phường Hà Huy Tập
Đ. Hoàng Văn Thụ - Khối 8 (Thửa 7, 8, 9, 10, 11 Tờ 28) - Phường Hà Huy Tập
Đ. Hoàng Xuân Hãn - Khối 6 (Tờ 34, thửa: 10, 18, 19, 24, 25, 33, 38, 40, 41, 47, 48, 49, 55, 56, 57, 58, 64, 65, 66, 71, 72, 78, 79, 85, 86, 93, 99, 107, 122, 129, 136, 141, 147, 148, 155, 160, 161, 167, 168, 227, 235) - Phường Lê Lợi
Đ. Hoàng Xuân Hãn - Khối 6 (Tờ 40, thửa: 5, 7, 16) - Phường Lê Lợi
Đ. Hoàng Xuân Hãn - Khối 7 (Tờ 28, thửa: 14, 20, 21, 22, 35, 44, 45, 46, 54, 55, 57, 75, 79, 80, 90, 95, 96, 99, 100, 101, 102, 108, 109, 115, 116, 117, 123, 124, 125, 130, 131, 140, 141, 145, 146, 150, 151, 152, 156. 20m đầu tiên bám mặt đường của các thửa 85, 86, 91, 94) - Phường Lê Lợi
Đ. HT Lãn Ông - Khối 13 + 15 (Thửa 106, 107, 108, 117, 118, 119, 121, 135, 149, 150, 151, 164, 167, 168, 169, 189, 195, 203, 209, 232, 233, 244, 250, 261, Tờ 40) - Phường Hà Huy Tập
Đ. HT Lãn Ông - Khối 13 + 15 (Thửa 11, 20, 29, 30, 33, 35 (20m), 43, 44, 55, 64, 78, 80, 81, 240 Lô 2 mặt đường Tờ 41) - Phường Hà Huy Tập
Đ. HT Lãn Ông - Khối 13 + 15 (Thửa 72 (20m) 120, 122, 132, 134, 144, 146, 147, 148, 208, 210, 225, 242, 261, 262 Lô 2 mặt đường Tờ 40) - Phường Hà Huy Tập
Đ. HT Lãn Ông - Khối 13 + 15 (Thửa 9 (20m), 10 Lô 2 mặt đường Tờ 41) - Phường Hà Huy Tập
Đ. HT Lãn Ông - Khối 14 (Thửa 132, 136, 137, 174, 175 Tờ 32) - Phường Hà Huy Tập
Đ. HT Lãn Ông - Khối 14 (Thửa 46 (20m), 57, 72, 83, 88, 89, 93 (20m), 99, 112, 176, 188, 263, 269 Lô 2 mặt đường Tờ 33) - Phường Hà Huy Tập
Đ. HT Lãn Ông - Khối 14 (Thửa 58, 59, 60, 61, 67, 73, 74, 75, 76, 77, 78, 79, 82, 84, 85, 86, 87, 98, 100, 111, 179, 180, 181, 287 Tờ 33) - Phường Hà Huy Tập
Đ. HT Lãn Ông - Khối 14 (Thửa 96, 97, 264, Lô 2 mặt đường Tờ 33) - Phường Hà Huy Tập
Đ. HT Lãn Ông - Khối 14 + 15 (Thửa 18, 28, 31, 32, 40, 41, 42, 45, 46, 51, 53, 54, 56, 57, 58, 65, 66, 67, 79, 82, 206, 217, 239, 246, 247 Tờ 41) - Phường Hà Huy Tập
Đ. HT Lãn Ông - Khối 14 + 16 (Thửa 116, 131, 139, 140, 142 Lô 2 mặt đường Tờ 32) - Phường Hà Huy Tập
Đ. HT Lãn Ông - Khối Y Sơn (Thửa 289, 290, 291, 292, 278, 277 Tờ 25) - Phường Hà Huy Tập
Đ. HT Lãn Ông - Khối Y Sơn (Thửa 5, 8, 9, 10, 12, 38, 42, 43, 46, 47, 51 Tờ 26) - Phường Hà Huy Tập
Đ. HT Lãn Ông - Khối Y Sơn (Thửa 50 (20m) và TT y tế DP TP Vinh (20m) Tờ 26) - Phường Hà Huy Tập
Đ. HT Lãn Ông - Khối Y Sơn (Thửa Lô 2 mặt đường: 45 Tờ 26) - Phường Hà Huy Tập
Đ. HT Lãn Ông - Khối Y Sơn (Thửa Lô 2 mặt đường: 7 (20m), Tờ 26) - Phường Hà Huy Tập
Đ. HT Lãn Ông - Khối Y Sơn + T Hòa (Thửa 4, 9, 10, 15, 16, 23, 24, 25, 63, 68, 69, 136 Tờ 34) - Phường Hà Huy Tập
Đ. HT Lãn Ông - Khối Y Sơn + T Hòa (Thửa 5, 14, 17, 30, 67, 111, 112, 135 Lô 2 mặt đường Tờ 34) - Phường Hà Huy Tập
Đ. Kênh Bắc - Khối 10 (Thửa 22 Lô 2 mặt đường Tờ 49) - Phường Hà Huy Tập
Đ. Kênh Bắc - Khối 10 (Thửa 5, 6 Tờ 49) - Phường Hà Huy Tập
Đ. Kênh Bắc - Khối 10 (Thửa 7, 23 Tờ 49) - Phường Hà Huy Tập
Đ. Kênh Bắc - Khối 10 + 11 (Thửa 74, 118, 139, 143, 163, 181, 208, 215, 234, 265 Lô 2 mặt đường Tờ 39) - Phường Hà Huy Tập
Đ. Kênh Bắc - Khối 10 + 11 (Thửa 89, 90, 106, 141, 164, 183, 204, 205, 207, 213, 214, 219, 225, 232, 233, 281, 282 Tờ 39) - Phường Hà Huy Tập
Đ. Kênh Bắc - Khối 11 (Thửa 7 Tờ 50) - Phường Hà Huy Tập
Đ. Kênh Bắc - Khối 4 (Thửa 137, 271, 272 Tờ 12) - Phường Hà Huy Tập
Đ. Kênh Bắc - Khối 4 (Thửa 19, 41, 72, 73 Tờ 11) - Phường Hà Huy Tập
Đ. Kênh Bắc - Khối 4 (Thửa Lô 2 mặt đường: 120, 136, 152, 184, 240 Tờ 12) - Phường Hà Huy Tập
Đ. Kênh Bắc - Khối 4 (Thửa Lô 2 mặt đường: 28, 29, 34, 43, 47, 57, 66, 71, 75 Tờ 11) - Phường Hà Huy Tập
Đ. Kênh Bắc - Khối 5 (Thửa Lô 2 mặt đường: 3, 209, Tờ 20) - Phường Hà Huy Tập
Đ. Kênh Bắc - Khối 6 + 8 (Thửa 19, 37, 75, 93, 96, 97, 113, 169, 172, 192, 222, 228, 235, 256, 283, 308, Lô 2 mặt đường: Tờ 29) - Phường Hà Huy Tập
Đ. Kênh Bắc - Khối 6 + 8 (Thửa 38, 54, 74, 94, 95, 98, 114, 115, 118, 132, 133, 134, 135, 136, 143, 145, 150, 151, 152, 171, 273, 254, 217, 285, 293, 307 Tờ 29) - Phường Hà Huy Tập
Đ. Kênh Bắc - Khối 7 (Thửa 19, 110, 132, 133, 157, 177, 178, 240 Tờ 20) - Phường Hà Huy Tập
Đ. Kênh Bắc - Khối 7 (Thửa 22, 23, 24, 25 Tờ 19) - Phường Hà Huy Tập
Đ. Kênh Bắc - Khối 7 (Thửa 3. Tờ 29) - Phường Hà Huy Tập
Đ. Kênh Bắc - Khối 7 (Thửa Lô 2 mặt đường: 1 Tờ 19) - Phường Hà Huy Tập
Đ. Kênh Bắc - Khối 8 + 9 (Thửa 13, 14, 39, 55, 93, 124, 125, 157, 158 Tờ 38) - Phường Hà Huy Tập
Đ. Kênh Bắc - Khối 8 + 9 (Thửa 15, 42, 69, 92, 285, 288 Lô 2 mặt đường Tờ 38) - Phường Hà Huy Tập
Đ. Lê Doãn Sửu - Khối 12+Y Toàn (Thửa 198, 203, 204, 216, 217, 218, Tờ 21) - Phường Hà Huy Tập
Đ. Lê Doãn Sửu - Khối 12+Y Toàn (Thửa 6, 39, 40, 41, 65, 66, 67, Tờ 22) - Phường Hà Huy Tập
Đ. Lê Doãn Sửu - Khối 12+Y Toàn (Thửa Lô 2 mặt đường: 4, 205, 215, 219, Tờ 21) - Phường Hà Huy Tập
Đ. Lê Doãn Sửu - Khối 12+Y Toàn (Thửa Lô 2 mặt đường: 5, 9, 38, 42, 64, 68 Tờ 22) - Phường Hà Huy Tập
Đ. Lê Doãn Sửu - Khối Y Toàn (Thửa 72, 73, 114, 120, 121 Tờ 14) - Phường Hà Huy Tập
Đ. Lê Doãn Sửu - Khối Y Toàn (Thửa Lô 2 mặt đường: 14 Tờ 13) - Phường Hà Huy Tập
Đ. Lê Doãn Sửu - Khối Y Toàn (Thửa Lô 2 mặt đường: 48, 74, 125 Tờ 14) - Phường Hà Huy Tập
Đ. Lê Nin - Khối T Hoà (Thửa 1 (20m), 110, 111, 112, 113, 114, 115, 116, 117, 118, 129 Tờ 44) - Phường Hà Huy Tập
Đ. Lê Nin - Khối T Hoà (Thửa 1 (20m), 4 (20m), 26 (20m), Lô 2 mặt đường Tờ 35) - Phường Hà Huy Tập
Đ. Lê Nin - Khối T Hoà (Thửa 12 (20m), 128 (20m), 109, 119 Lô 2 mặt đường Tờ 44) - Phường Hà Huy Tập
Đ. Lê Nin - Khối T Hoà (Thửa 21. Tờ 55) - Phường Hà Huy Tập
Đ. Lê Nin - Khối T Hoà (Thửa 22 Lô 2 mặt đường Tờ 55) - Phường Hà Huy Tập
Đ. Lê Nin - Khối T Hoà (Thửa 23, 30 (20m) Lô 2 mặt đường Tờ 35) - Phường Hà Huy Tập
Đ. Lê Nin - Khối T Hoà (Thửa 88, 99 Lô 2 mặt đường Tờ 34) - Phường Hà Huy Tập
Đ. Lê Nin - Khối T Hoà (Thửa 89, 90, 91, 92, 93, 94, 95, 96, 97, 98 Tờ 34) - Phường Hà Huy Tập
Đ. Lê Nin - Khối Tr Hòa (Thửa 224, 235 Tờ 45) - Phường Hà Huy Tập
Đ. Lê Nin - Khối Y Sơn (Thửa 102 Tờ 16) - Phường Hà Huy Tập
Đ. Lê Nin - Khối Y Sơn (Thửa 111, 123, 124, 125, 136, 137, 138, 143, 144, 145, 146, 152, 153, 154, 160, 161, 162 Tờ 17) - Phường Hà Huy Tập
Đ. Lê Nin - Khối Y Sơn (Thửa 271, 272, 273, 274, 276, 240, 241, 243, 244, 245, 239, 209, 210, 211, 212, 213, 208, 206, 178, 179, 180, 181, 176, 177, 175, 174, 367, 373 Tờ 25) - Phường Hà Huy Tập
Đ. Lê Nin - Khối Y Sơn (Thửa Lô 2 mặt đường: 110, 164 Tờ 17) - Phường Hà Huy Tập
Đ. Lê Nin - Khối Y Sơn (Thửa Lô 2 mặt đường: 173, 275 Tờ 25) - Phường Hà Huy Tập
Đ. Lê Nin - Khối Y Sơn (Thửa Lô 2 mặt đường: 28 (20m), Tờ 26) - Phường Hà Huy Tập
Đ. Lê Nin - Khối Y Sơn (Thửa Lô 2 mặt đường: 35 (Phần DT sâu 20m bám mặt đường) Tờ 17) - Phường Hà Huy Tập
Đ. Lê Văn Miến - Khối Y Sơn (Thửa 29, 34 Tờ 16) - Phường Hà Huy Tập
Đ. Lê Văn Miến - Khối Y Sơn (Thửa 29, 34, 35, 40, 44 Tờ 25) - Phường Hà Huy Tập
Đ. Lê Văn Miến - Khối Y Sơn (Thửa 4, 9 (20m đoạn NVH khối), 9A, 10, 12, 15, 27, 32, 39, 73B, 74B, 76, 77, 88, 94 Tờ 24) - Phường Hà Huy Tập
Đ. Lê Văn Miến + Đ. Quy Hoạch - Khối Y Sơn (Thửa 171, 172, 182, 183, 186, 194, 199, 200, 201, 202, 203, 204, 214, 215, 216, 217, 218, 219, 220, 221, 222, 223, 224, 225, 226, 227, 228, 229, 230, 231, 232, 233, 234, 235, 236, 238, 247, 248, 249, 252, 253, 254, 255, 256, 257, 258, 259, 260, 261, 263, 265, 266, 267, 268, 269, 270, 279, 280, 281, 282, 283, 284, 285, 286, 287, 288 293, 294, 368, 295, 296, 297 Tờ 25) - Phường Hà Huy Tập
Đ. Lưu Đức An - Khối 14 (Thửa 152. Tờ 23) - Phường Hà Huy Tập
Đ. Lưu Đức An - Khối 14 (Thửa 201, 202 Tờ 32) - Phường Hà Huy Tập
Đ. Lưu Đức An - Khối 14 (Thửa 22, 35 (20m), 200, 203, 251 (CC Goldcity) Lô 2 mặt đường Tờ 32) - Phường Hà Huy Tập
Đ. Lưu Đức An - Khối 14 (Thửa Lô 2 mặt đường: 138, 139, 146, 150, Tờ 24) - Phường Hà Huy Tập
Đ. Lưu Đức An - Khối 14 (Thửa Lô 2 mặt đường: 151. Tờ 23) - Phường Hà Huy Tập
Đ. Lưu Đức An - Khối 14 + Y Toàn (Thửa 40, 41, 96, 123, 131, 132, 133, 134, 135, 136, 137, 140, 148, 149, 177 Tờ 24) - Phường Hà Huy Tập
Đ. Lưu Đức An - Khối Y Toàn (Thửa 3, 11, 12, 28, 39, 49, 73, 92, 186, 187, 188 Tờ 32) - Phường Hà Huy Tập
Đ. Lưu Đức An - Khối Y Toàn (Thửa 67, 77, 83, 88, 114 Tờ 23) - Phường Hà Huy Tập
Đ. Lý Tự Trọng - Khối 12 (Thửa 6, 7, 13, 15, 16, 17, 25, 28, 35, 36, 38, 39, 40, 50, 51, 67, 204, 217, 226, 227, 233, 240, 241, 253, 260, 262, 264, 266 Tờ 31) - Phường Hà Huy Tập
Đ. Lý Tự Trọng - Khối 12 + Y Toàn (Thửa 14, 26, 27, 29, 30, 37, 41, 52, 53, 65, 263, Lô 2 mặt đường Tờ 31) - Phường Hà Huy Tập
Đ. Lý Tự Trọng - Khối 6 (Thửa 68, 85, 101, 103, 110, 124, 125 Lô 2 mặt đường Tờ 30) - Phường Hà Huy Tập
Đ. Lý Tự Trọng - Khối 6 (Thửa 83 (20m), 84, 104, 105, 106, 107, 108, 109, 122, 123, 126, 139, 142, 209, 230, 240, 243, 248 Tờ 30) - Phường Hà Huy Tập
Đ. Lý Tự Trọng - Khối Y Sơn (Thửa 1, 2, 49, 51, 57 Tờ 17) - Phường Hà Huy Tập
Đ. Lý Tự Trọng - Khối Y Sơn (Thửa 10, 13, 15, 18(20m), 25, 26, 33, 38, 39, 42, 43, 44, 45(20m), 49, 53 Tờ 16) - Phường Hà Huy Tập
Đ. Lý Tự Trọng - Khối Y Sơn (Thửa 104, 112 Tờ 17) - Phường Hà Huy Tập
Đ. Lý Tự Trọng - Khối Y Sơn (Thửa Lô 2 mặt đường: 105, 113, 165, 166 và 1 lô (102-103 hợp thửa) Tờ 17) - Phường Hà Huy Tập
Đ. Lý Tự Trọng - Khối Y Sơn (Thửa Lô 2 mặt đường: 16, 24, 47, 17(20m), 54, Tờ 16) - Phường Hà Huy Tập
Đ. Lý Tự Trọng - Khối Y Sơn (Thửa Lô 2 mặt đường: 5 Tờ 17) - Phường Hà Huy Tập
Đ. Lý Tự Trọng - Khối Y Toàn (Thửa 16, 19, 23, 28, 29, 30, 39, 40, 84, 85, 86, 87, 89, 109, 122, 160 Tờ 23) - Phường Hà Huy Tập
Đ. Lý Tự Trọng - Khối Y Toàn (Thửa 19 (20m), 21, 23, 24, 25, 26, 266 Tờ 22) - Phường Hà Huy Tập
Đ. Lý Tự Trọng - Khối Y Toàn (Thửa 82 (20m), 83 Tờ 15) - Phường Hà Huy Tập
Đ. Lý Tự Trọng - Khối Y Toàn (Thửa Lô 2 mặt đường: 7, 13, 24, 27, 32, 33, 38, 47, 130, 161 Tờ 23) - Phường Hà Huy Tập
Đ. Lý Tự Trọng - Khối Yên Sơn (Thửa Lô 3 mặt đường: 115 (20m), 116 (20m) Tờ 23) - Phường Hà Huy Tập
Đ. Lý Tự Trọng nối dài - Khối 6 (Thửa 164, 165, 166, 182, 183, 184, 185, 186, 187, 188, 189, 212, 322, 323, 324, 325, 326 Tờ 29) - Phường Hà Huy Tập
Đ. Lý Tự Trọng nối dài - Khối 6 (Thửa 181, 190, 191, 203, 204, 206, 207, 213 Lô 2 mặt đường Tờ 29) - Phường Hà Huy Tập
Đ. Lý Tự Trọng nối dài - Khối 8 (Thửa 90, 100, 101 Lô 2 mặt đường Tờ 28) - Phường Hà Huy Tập
Đ. Lý Tự Trọng nối dài - Khối 9 (Thửa 10 (20m) Lô 2 mặt đường Tờ 38) - Phường Hà Huy Tập
Đ. Mai Hắc Đế - Khối 10 (Thửa Lô 2 mặt đường: 1 Tờ 47) - Phường Hà Huy Tập
Đ. Mai Hắc Đế - Khối 3 (Thửa 24, 30, 33, 34, 38, 39, 40, 44, 45, 49, 50, 56, 57, 58 (20m) 62, 63, 69, 70, 71, Tờ 8) - Phường Hà Huy Tập
Đ. Mai Hắc Đế - Khối 3 (Thửa Lô 2 mặt đường: 15, 20, 21, 25, 26, 27, 28 Tờ 8) - Phường Hà Huy Tập
Đ. Mai Hắc Đế - Khối 3 (Thửa Lô 3 mặt đường: 14 Tờ 8) - Phường Hà Huy Tập
Đ. Mai Hắc Đế - Khối 4 (Thửa 1, 3, 4, 10, 30, 31, 32, 33, 35, 38, 39, 42, 46(20m), 50, 51, 52, 60, 68, 77 Tờ 11) - Phường Hà Huy Tập
Đ. Mai Hắc Đế - Khối 4 (Thửa Lô 2 mặt đường: 17, 27, 59 Tờ 11) - Phường Hà Huy Tập
Đ. Mai Hắc Đế - Khối 8 (Thửa 1, 3, 12, 13, 14, 15, 21, 22, 23, 24, 33, 34, 35, 44, 45, 46, 47, 56, 57, 68, 69, 74, 75, 76, 77, 82, 83, 84, 85, 91, 92, 93, 94, 102 Tờ 28) - Phường Hà Huy Tập
Đ. Mai Hắc Đế - Khối 8 (Thửa Lô 2 mặt đường: 2, 55, 70, 99 Tờ 28) - Phường Hà Huy Tập
Đ. Mai Hắc Đế - Khối 8 (Thửa Lô 2 mặt đường: 3, 4 (20m), 10 Tờ 19) - Phường Hà Huy Tập
Đ. Mai Hắc Đế - Khối 8 (Thửa Lô 2 mặt đường: 5(20m), 7(20m), 8(20m), 9 Tờ 19) - Phường Hà Huy Tập
Đ. Mai Hắc Đế - Khối 9 (Thửa 5, 16, 21 (20m), 11, 13 Lô 2 mặt đường Tờ 37) - Phường Hà Huy Tập
Đ. Mai Hắc Đế - Khối 9 (Thửa 9, 32 (20m), Tờ 37) - Phường Hà Huy Tập
Đ. Mai Lão Bạng - Khối 1 (Thửa 4, 67 Tờ 1) - Phường Hà Huy Tập
Đ. N Trãi và Đ. 72m - Khối 3 (Thửa Lô 2 mặt đường: 46 Tờ 7) - Phường Hà Huy Tập
Đ. N Trãi và Đ. 72m - Khối 3 (Thửa Lô 2 mặt đường: 75 Tờ 8) - Phường Hà Huy Tập
Đ. N Trọng Phiệt - Khối 12+Y Toàn (Thửa 102, 113, 238, 239, 240, 241, 242, Tờ 21) - Phường Hà Huy Tập
Đ. N Trọng Phiệt - Khối 12+Y Toàn (Thửa 13, 14, 32, 33, 80, 81, 82, 83, 84, 85, 86, 87, 88, 89, 90, 101, 102, 103 Tờ 22) - Phường Hà Huy Tập
Đ. N Trọng Phiệt - Khối 12+Y Toàn (Thửa Lô 2 mặt đường: 243 Tờ 21) - Phường Hà Huy Tập
Đ. N Trọng Phiệt - Khối 6 (Thửa 4, 5, 6, 15, 16, 17, Tờ 30) - Phường Hà Huy Tập
Đ. N Trọng Phiệt - Khối 6 + 12 (Thửa 101, 110, 111, 112, 124, 127, 128, 129, 142, 153, 154, Tờ 21) - Phường Hà Huy Tập
Đ. N Trọng Phiệt - Khối Y Toàn (Thửa 106, 107, 108, 109, 244 Tờ 14) - Phường Hà Huy Tập
Đ. N Trọng Phiệt - Khối Y Toàn (Thửa Lô 2 mặt đường: 104, 105 Tờ 14) - Phường Hà Huy Tập
Đ. N Trọng Phiệt - Khối Y Toàn (Thửa Lô 2 mặt đường: 12, 93 Tờ 22) - Phường Hà Huy Tập
Đ. Ng Thị Ngọc Oanh - Khối Y Toàn (Thửa 14, 17, 18, 21, 98, 120 (20 m ) Tờ 23) - Phường Hà Huy Tập
Đ. Ng Thị Ngọc Oanh - Khối Y Toàn (Thửa 18, 22, 23, 28, 36, 38, 41, 44, 45, 47, 49, 50, 54, 55, 59, 62, 63, 64, 129 Tờ 14) - Phường Hà Huy Tập
Đ. Ng Thị Ngọc Oanh - Khối Y Toàn (Thửa 2, 31, 34, 35, 37 Tờ 22) - Phường Hà Huy Tập
Đ. Ng Thị Ngọc Oanh - Khối Y Toàn (Thửa 86, 87, 88, 101, 102, 103 Tờ 14) - Phường Hà Huy Tập
Đ. Ng Thị Ngọc Oanh - Khối Y Toàn (Thửa Lô 2 mặt đường: 85, 89, 100 Tờ 14) - Phường Hà Huy Tập
Đ. Nguyễn Năng Tĩnh - Khối 14 (Thửa 252, 253, 254, 255, 262, Tờ 33) - Phường Hà Huy Tập
Đ. Nguyễn Năng Tĩnh - Khối 14 (Thửa 256, 258, Lô 2 mặt đường Tờ 33) - Phường Hà Huy Tập
Đ. Nguyễn Năng Tĩnh - Khối Y Sơn (Thửa 1, 6, 7, 14, 17, 25, 30, 31, 35, 54, 63, 64, 71, 73A, 91, 92 (20m), 95, 165, 166, 168, 169, 170, 171 Tờ 24) - Phường Hà Huy Tập
Đ. Nguyễn Năng Tĩnh - Khối Y Sơn (Thửa 103, 104, 105, 142, 144, 145, 153, 154, 160, 161 Tờ 24) - Phường Hà Huy Tập
Đ. Nguyễn Năng Tĩnh - Khối Y Sơn (Thửa 13, 26, Tờ 33) - Phường Hà Huy Tập
Đ. Nguyễn Năng Tĩnh - Khối Y Sơn (Thửa 20, 21, 26, 30 Tờ 10) - Phường Hà Huy Tập
Đ. Nguyễn Năng Tĩnh - Khối Y Sơn (Thửa 3, 11, 18, 34, 43, 44, 49, 50, 57, 91, 99, 110, 116, 120, 121 Tờ 15) - Phường Hà Huy Tập
Đ. Nguyễn Năng Tĩnh - Khối Y Sơn (Thửa 32, 48, Tờ 16) - Phường Hà Huy Tập
Đ. Nguyễn Năng Tĩnh - Khối Y Sơn (Thửa 6, 11, 41 Tờ 16) - Phường Hà Huy Tập
Đ. Nguyễn Năng Tĩnh - Khối Y Sơn (Thửa 8. Tờ 34) - Phường Hà Huy Tập
Đ. Nguyễn Năng Tĩnh - Khối Y Sơn (Thửa Lô 2 mặt đường: 114, 126, 141, 302. Tờ 24) - Phường Hà Huy Tập
Đ. Nguyễn Năng Tĩnh - Khối Y Sơn (Thửa Lô 2 mặt đường: 17, 19, 26, 35, 66, 74, 104, 117 Tờ 15) - Phường Hà Huy Tập
Đ. Nguyễn Năng Tĩnh - Khối Y Sơn (Thửa Lô 2 mặt đường: 21, 51 Tờ 16) - Phường Hà Huy Tập
Đ. Nguyễn Sỹ Sách - Khối 10 (Thửa 2 (20m), 4 (20m), 5 (20m), 8 (20m), 9 (20m), 10 (20m) 11, 13 (20m) Tờ 48) - Phường Hà Huy Tập
Đ. Nguyễn Sỹ Sách - Khối 10 (Thửa 31, 34, 35, 36, 37, 38, 39, 40, 41, 42, 43, 44, 45, 46, 47, 48, 60 Tờ 49) - Phường Hà Huy Tập
Đ. Nguyễn Sỹ Sách - Khối 10 (Thửa Lô 2 mặt đường: 28 (20m), 29 (20m), 30, 32, 33, 49, 50, 51, 62 Tờ 49) - Phường Hà Huy Tập
Đ. Nguyễn Sỹ Sách - Khối 11 (Thửa Lô 2 mặt đường: 37, 38, 39, 48 Tờ 50) - Phường Hà Huy Tập
Đ. Nguyễn Trãi - Khối 1 (Thửa 1, 2, 3, 9, 10, 11, 12, 13, 15 Tờ 2) - Phường Hà Huy Tập
Đ. Nguyễn Trãi - Khối 1 (Thửa 2, 3, 5, 6, 7, 8, 9, 10, 11, 12, 13, 14, 15, 16, 17, 18, 19, 20, 21, 22, 23, 24, 25, 26, 28, 30, 35, 36, 41, 42, 45, 46, 47, 51, 52, 53, 54, 60, 64, 65, 66, 68, 69, 70 Tờ 1) - Phường Hà Huy Tập
Đ. Nguyễn Trãi - Khối 1 (Thửa Lô 2 mặt đường: 1 Tờ 1) - Phường Hà Huy Tập
Đ. Nguyễn Trãi - Khối 1 (Thửa Lô 2 mặt đường: 29, 34, 39, 40 Tờ 1) - Phường Hà Huy Tập
Đ. Nguyễn Trãi - Khối 1 (Thửa Lô 2 mặt đường: 7, 14 Tờ 2) - Phường Hà Huy Tập
Đ. Nguyễn Trãi - Khối 2 (Thửa 1, 2, 3, 8, 9, 10, 13, 14, 15 Tờ 5) - Phường Hà Huy Tập
Đ. Nguyễn Trãi - Khối 2 (Thửa 1, 2, 4, 5, 8, 9, 10, 13, 18, 23, 24, 25, 26, 30, 35, 36, 40, 41, 42, 45, 46, 47, 48, 51, 52, 53, 58, 59, 60, 64 Tờ 4) - Phường Hà Huy Tập
Đ. Nguyễn Trãi - Khối 2 (Thửa 5, 9, 10, 11, 16, 19, 23, 24, 25, 26, 29, 30, 31, 38, 39, 40, 43, 44, 45, 46, 50, 51, 57, 66, 67 Tờ 3) - Phường Hà Huy Tập
Đ. Nguyễn Trãi - Khối 2 (Thửa 9, 10, 21, 22, 33, 54, 62, 48 ( 20m), 66 Tờ 6) - Phường Hà Huy Tập
Đ. Nguyễn Trãi - Khối 2 (Thửa Lô 2 mặt đường: 14, 78 Tờ 4) - Phường Hà Huy Tập
Đ. Nguyễn Trãi - Khối 2 (Thửa Lô 2 mặt đường: 17, 18, 33, 34, 56, 65 Tờ 3) - Phường Hà Huy Tập
Đ. Nguyễn Trãi - Khối 2 (Thửa Lô 2 mặt đường: 28, 29, 37, 39, 54, 57, 62, 63, 79 Tờ 4) - Phường Hà Huy Tập
Đ. Nguyễn Trãi - Khối 2 (Thửa Lô 2 mặt đường: 46 (20m), 63 Tờ 6) - Phường Hà Huy Tập
Đ. Nguyễn Trãi - Khối 2 (Thửa Lô 2 mặt đường: 7, 11, 12, 16, 17 Tờ 5) - Phường Hà Huy Tập
Đ. Nguyễn Trãi - Khối 2 (Thửa Lô 2 mặt đường: 8, 14, 15, 23, 32 Tờ 6) - Phường Hà Huy Tập
Đ. Nguyễn Trãi - Khối 3 (Thửa 1, 6(20m), 7(20m), 9, 10, 11, 12, 19, 20, 21, 22, 29, 30, 38, 39, 40, 41, 64, Tờ 7) - Phường Hà Huy Tập
Đ. Nguyễn Trãi - Khối 3 (Thửa Lô 2 mặt đường: 4, 5(20m), 31, 37 Tờ 7) - Phường Hà Huy Tập
Đ. Nguyễn Trường Khoát - Khối Y Hoà (Thửa 31 (20m) Tờ 35) - Phường Hà Huy Tập
Đ. Phạm Đình Toái - Khối 5 (Thửa 7, 14, 15, 16, 21, 255, 256, 261, 262, Tờ 21) - Phường Hà Huy Tập
Đ. Phạm Đình Toái - Khối 5 (Thửa Lô 2 mặt đường: 1, 2, 6, 13, 17, 24, 25, 33, 35, 270 Tờ 21) - Phường Hà Huy Tập
Đ. Phạm Đình Toái - Khối Y Toàn + Y Sơn (Thửa 29. Tờ 10) - Phường Hà Huy Tập
Đ. Phạm Đình Toái - Khối Y Toàn + Y Sơn (Thửa Lô giáp 2 mặt đường: 12, 24 Tờ 10) - Phường Hà Huy Tập
Đ. Phạm Đình Toái - Khối Y Toàn + Y Sơn (Thửa Lô giáp 3 mặt đường: 7, 37A (Đất dự án) Tờ 10) - Phường Hà Huy Tập
Đ. Phạm Đình Toái - Khối Y Toàn (Thửa 1, 2, 3, 4, 5, 6, 7, 8 Tờ 13) - Phường Hà Huy Tập
Đ. Phạm Đình Toái - Khối Y Toàn (Thửa 3, 5, 7, 8, 10, 12, 14, 33, 34, 60, 61, 66, 67, 68, 69, 70, 134, 135, 136, 245, 137, 138 Tờ 14) - Phường Hà Huy Tập
Đ. Phạm Đình Toái - Khối Y Toàn (Thửa Lô 2 mặt đường: 27, 32, 56, 65, 71 Tờ 14) - Phường Hà Huy Tập
Đ. Phạm Đình Toái - Khối Y Toàn (Thửa Lô 2 mặt đường: 5, 29 Tờ 15) - Phường Hà Huy Tập
Đ. Phạm Đình Toái - Khối Y Toàn (Thửa Lô 2 mặt đường: 9 Tờ 13) - Phường Hà Huy Tập
Đ. Phan Cảnh Quang - Khối 10 (Thửa 1, 8, 9, 10, 11, 24, 25 Tờ 49) - Phường Hà Huy Tập
Đ. Phan Cảnh Quang - Khối 10 (Thửa 114, 132, 133, 134, 135, 153, 154, 155, 156, 173, 188, 189, 190, 212, 229, 263, 293, 294 Tờ 39) - Phường Hà Huy Tập
Đ. Phan Cảnh Quang - Khối 8 (Thửa 52, 67, 68, 86, 87, 88, 107, 108, 109, 128, 139, 140, 147, 162, 240, 242, 245, 246, 265, 279, 286, 304, 305, 306 Tờ 29) - Phường Hà Huy Tập
Đ. Phan Tất Thông - Khối 9 (Thửa 2, 3, 4, 6, 7, 8, Tờ 37) - Phường Hà Huy Tập
Đ. Phan Tất Thông - Khối 9 (Thửa 44 Lô 2 mặt đường Tờ 37) - Phường Hà Huy Tập
Đ. Phan Tất Thông - Khối 9 + 10 (Thửa 1, 2, 3, 19, 21, 22, 44, 45, 73, 74, 75, 103, 105, 132, 133, 134, 135, 136, 197, 216, 225, 228, 230, 240, 242, 243, 244, 258, 259, 273, 275, 278, 306, 307, 308, 309, 316, 317, 338, 339, 340, 341 Tờ 38) - Phường Hà Huy Tập
Đ. Phan Tất Thông - Khối 9 + 10 (Thửa 46, 57, 58, 76, 78, 104, 107, 175, 176, 204, 205, 227, 229, 260, 274, 310, Lô 2 mặt đường Tờ 38) - Phường Hà Huy Tập
Đ. Phan Thái Ất - Khối 13 + 14 (Thửa 134 (20m) Lô 2 mặt đường Tờ 32) - Phường Hà Huy Tập
Đ. Phan Thái Ất - Khối 13+Y Toàn (Thửa 44, 45, 46, 55, 70, 85 (20m), 88, 162, 165, 176, 177 Tờ 32) - Phường Hà Huy Tập
Đ. Phan Thái Ất - Khối 13+Y Toàn (Thửa 95, 111, 112, 128 Tờ 31) - Phường Hà Huy Tập
Đ. Phan Thái Ất - Khối 14 (Thửa 107, 108, 109, 110, 123, 124, 125, 135, 148 Tờ 32) - Phường Hà Huy Tập
Đ. Phan Thái Ất - Khối Y Toàn (Thửa 43, 44, 45, 46, 58, 59, 60, 61, 62, 66, 74, 75, 76, 78, 79, 90, 91, 92, 93, 94, 205, 207, 208, 237, 248, 249, 265 Tờ 31) - Phường Hà Huy Tập
Đ. Phùng Chí Kiên - Khối 15 (Thửa 1, 2, 6, 9, 12, 13, 15, 17, 18, 19, 20, 21, 22, 24, 26, 27, 28, 29, 32, 33, 34, 35, 36, 37, 38 Tờ 51) - Phường Hà Huy Tập
Đ. Phùng Chí Kiên - Khối 15 (Thửa 13, 16, 18, 19, 20, 22, 23, 25, 26, 27, 35, 36, 49, 52, 53, 54, 58 Tờ 50) - Phường Hà Huy Tập
Đ. Phùng Chí Kiên - Khối 15 (Thửa 30 Lô 2 mặt đường Tờ 51) - Phường Hà Huy Tập
Đ. Phùng Chí Kiên - Khối 15 (Thửa 34 Tờ 50) - Phường Hà Huy Tập
Đ. Phùng Chí Kiên - Khối 16 (Thửa 23, 27, 34 Lô 2 mặt đường Tờ 52) - Phường Hà Huy Tập
Đ. Phùng Chí Kiên - Khối 16 (Thửa 7, 8, 10, 11, 12, 13, 14, 15, 16, 17, 18, 19, 20, 21, 24, 35, 36, 37, 38, 39 Tờ 52) - Phường Hà Huy Tập
Đ. Phùng Chí Kiên - Khối 16 + 17 (Thửa 14, 22, 26 Lô 2 mặt đường Tờ 53) - Phường Hà Huy Tập
Đ. Phùng Chí Kiên - Khối 16 + 17 (Thửa 7, 8, 10, 11, 12, 13, 16, 17, 19, 20, 21, 24, 28, 30, 33, 34, 35, 40 Tờ 53) - Phường Hà Huy Tập
Đ. Phùng Chí Kiên - Khối T Hoà (Thửa 3, 4, 14, 15 Lô 2 mặt đường Tờ 54) - Phường Hà Huy Tập
Đ. Phùng Chí Kiên - Khối T Hoà (Thửa 5, 6, 7, 8, 9, 10, 11, 12, 13, 16, 17 Tờ 54) - Phường Hà Huy Tập
Đ. Phùng Chí Kiên - Khối Tr Hoà (Thửa 1, 2, 3, 4, 5, 6, 7, 9, 10, 11 Tờ 56) - Phường Hà Huy Tập
Đ. Phùng Chí Kiên - Khối Tr Hoà (Thửa 1, 2, 3, 5, 6, 8, 9, 10, 11, 12, 13, 14, 16, 17, 19, 20, 23, 25 Tờ 55) - Phường Hà Huy Tập
Đ. Phùng Chí Kiên - Khối Tr Hòa (Thửa 190. Tờ 45) - Phường Hà Huy Tập
Đ. Phùng Chí Kiên - Khối Tr Hoà (Thửa 4 Lô 2 mặt đường Tờ 55) - Phường Hà Huy Tập
Đ. QH 12 m - Khối T Hoà (Thửa 100, 101, 102, 103, 104, 105, 106, 107, Tờ 44) - Phường Hà Huy Tập
Đ. QH 12 m - Khối T Hoà (Thửa 28, 108, (góc 2 mặt đường) Tờ 44) - Phường Hà Huy Tập
Đ. QH 9m - Khối Y Toàn (Thửa 10, 11, 12, 13 Tờ 13) - Phường Hà Huy Tập
Đ. QH 9m - Khối Y Toàn (Thửa 3, 43, 44, 45, 46, 48, 49, 50, 51 54, 55, 56, 57, 58, 59, 60, 61, 62, 69, 70, 71, 72, 73, 74, 75, 76, 77, 78, 79, 91, 92, 95, 96, 97, 98, 99, 100, Tờ 22) - Phường Hà Huy Tập
Đ. QH 9m - Khối Y Toàn (Thửa 56, 188, 189, 190, 191, 192, 193, 194, 195, 196, 199, 200, 201, 202, 206, 207, 208, 210, 211, 212, 213, 214, 220, 221, 222, 223, 225, 226, 227, 228, 236, 237, Tờ 21) - Phường Hà Huy Tập
Đ. QH 9m - Khối Y Toàn (Thửa 75, 76, 77, 78, 81, 82, 83, 84, 91, 92, 93, 94, 96, 97, 98, 99, 115, 116, 117, 118, 122, 123, 124, 126 Tờ 14) - Phường Hà Huy Tập
Đ. QH 9m - Khối Y Toàn (Thửa Lô 2 mặt đường: 1, 47, 52, 53, 63, 94 Tờ 22) - Phường Hà Huy Tập
Đ. QH 9m - Khối Y Toàn (Thửa Lô 2 mặt đường: 32, 209, 224, 229, 235, 253, Tờ 21) - Phường Hà Huy Tập
Đ. QH 9m - Khối Y Toàn (Thửa Lô 2 mặt đường: 79, 80, 90, 95, 119, 127 Tờ 14) - Phường Hà Huy Tập
Đ. QH khu goldencity - Khối 14 (Thửa 100, 101, 102, 107, 108, 109, 110, 111, 112, 113, 116, 118, 121, 122, 129, 130, 147, 155, 157, 158, 303 (119 - 120) Tờ 24) - Phường Hà Huy Tập
Đ. QH khu goldencity - Khối 14 (Thửa 204, 205, 209, 210, 211, 214 Tờ 32) - Phường Hà Huy Tập
Đ. QH khu goldencity - Khối 14 (Thửa 257, 261, 285, 286 Tờ 33) - Phường Hà Huy Tập
Đ. QH khu goldencity - Khối 14 (Thửa 26, 97A, 150 Tờ 23) - Phường Hà Huy Tập
Đ. QH khu goldencity - Khối 14 (Thửa 52, 68, 250, 251, 273, 274, 275, 280, 283, 284, 259, 260, 266, 267, 268, 279 Tờ 33) - Phường Hà Huy Tập
Đ. QH khu goldencity - Khối 14 (Thửa Lô 2 mặt đường: 106, 117, 127, 128, 151, 156, 159 Tờ 24) - Phường Hà Huy Tập
Đ. QH khu goldencity - Khối 14+Y Toàn (Thửa 31, 36, 37, 46, 56, 92, 94, 108, 117, 131, Tờ 23) - Phường Hà Huy Tập
Đ. Quy hoạch - Khối Y Sơn (Thửa 1, 2, 3, 5, 9, 37, 46, 50 Tờ 16) - Phường Hà Huy Tập
Đ. Quy hoạch - Khối Y Sơn (Thửa 13, 14, 15, 23, 37, 38 Tờ 10) - Phường Hà Huy Tập
Đ. Quy hoạch - Khối Y Sơn (Thửa 4, 12, 28, 37, 98 Tờ 15) - Phường Hà Huy Tập
Đ. Quy Hoạch 12m - Khối Y Sơn (Thửa 107, 114, 115, 116, 117, 118, 119, 126, 127, 128, 129, 130, 131, 132, 133, 139, 140, 142, 147, 148, 150, 151, 155, 156, 167, 169 và 1 lô (141-149 hợp thửa) Tờ 17) - Phường Hà Huy Tập
Đ. Quy Hoạch 12m - Khối Y Sơn (Thửa Lô 2 mặt đường: 159, 163, 171 và 1 lô (157-158 hợp thửa) Tờ 17) - Phường Hà Huy Tập
Đ. Quy Hoạch 12m - Khối Y Sơn (Thửa Lô 2 mặt đường: 170, 187, 191 Tờ 25) - Phường Hà Huy Tập
Đ. Tô Ngọc Vân - Khối 17+ T Hòa (Thửa 79, 92, 93, 94, 110, 111, 281, 300, 301 Tờ 43) - Phường Hà Huy Tập
Đ. Tô Ngọc Vân - Khối T Hoà (Thửa 160, 172, 188, 192, 193, 197, 204, 205, 234, 238, 239 (20m), 254 Lô 2 mặt đường Tờ 43) - Phường Hà Huy Tập
Đ. Tô Ngọc Vân - Khối T Hoà (Thửa 77, 89, 123 Tờ 44) - Phường Hà Huy Tập
Đ. Tô Ngọc Vân + Đ. Lê Văn Miến + Đ. Quy Hoạch 12m - Khối T Hoà (Thửa 131, 132, 133, 134, 135, 136, 137, 138, 139, 140, 141, 142, 143, 144, 145, 146, 147, 148, 149, 150, 151, 152, 153, 154, 155, 156, 157, 158, 159, 161, 162, 163, 164, 165, 166, 167, 173, 174, 175, 176, 177, 178, 179, 180, 181, 182, 183, 184, 185, 186, 187, 189, 190, 191, 194, 195, 196, 198, 199, 200, 201, 202, 203, 206, 207, 208, 209, 210, 211, 212, 213, 214, 215, 216, 217, 218, 219, 220, 221, 222, 223, 224, 225, 226, 227, 228, 231, 232, 233, 235, 236, 237, 240, 241, 242, 243, 244, 245, 246, 247, 248, 249, 250, 251, 252, 253, 304 Tờ 43) - Phường Hà Huy Tập
Đ. Tô Ngọc Vân + Đ. Lê Văn Miến + Đ. Quy Hoạch 12m - Khối T Hoà (Thửa 27, 31, 35, 38, 44, 47, 66, 70, 71, 72, 73, 74, 75, 76, 77, 78, 81, 82, 85, 86, 87, 101, 102, 103, 104, 105, 106, 107, 108, 109, 110, 113, 114, 115, 116, 117, 118, 119, 120, 121, 122, 125, 126, 127, 128, 129, 130, 131, 132, 133, 134, 137, 145 Tờ 34) - Phường Hà Huy Tập
Đ. Tô Ngọc Vân + Đ. Quy Hoạch 15m - Khối T Hoà (Thửa 48 (20m), 79, 80, 100, 123, 124 Lô 2 mặt đường Tờ 34) - Phường Hà Huy Tập
Đ. Tôn Thất Thuyết - Khối 15 + 16 (Thửa 16, 42, 59, 60, 71, 72, 83, 84, 85, 102, 103, 130, 144, 146, 147 (20m) 156, 157, 158, 159, 160, 161 (20m), 166, 167, 168, 260, Tờ 42) - Phường Hà Huy Tập
Đ. Tôn Thất Thuyết - Khối 15 + 16 (Thửa 43, 44, 61, 73, 86, 101, 113, 114, 131, 143, 145, 170, 171, 180, 251, 205, 207, 224, 231, 232, 245, 288, 289 Lô 2 mặt đường Tờ 42) - Phường Hà Huy Tập
Đ. Tôn Thất Thuyết - Khối 15 + 16 (Thửa 6, 22, 25, 31, Tờ 52) - Phường Hà Huy Tập
Đ. Tôn Thất Thuyết - Khối 16 (Thửa 21, 50 ( góc 2 mặt đường) Tờ 41) - Phường Hà Huy Tập
Đ. Tống Duy Tân - Khối 14 (Thửa 206, 212, 213, 215, 216, 217, Tờ 32) - Phường Hà Huy Tập
Đ. Tống Duy Tân - Khối 14 (Thửa 265, 270, 271, 272, 276, 277, 282, Tờ 33) - Phường Hà Huy Tập
Đ. Tống Duy Tân - Khối 14 (Thửa 278, 281 Lô 2 mặt đường Tờ 33) - Phường Hà Huy Tập
Đ. Tống Duy Tân - Khối 14 (Thửa 30, 31, 43, 54, 69, 164, 189, 190 Tờ 32) - Phường Hà Huy Tập
Đ. Tống Duy Tân - Khối 14 (Thửa 81, 95 Tờ 33) - Phường Hà Huy Tập
Đ. Tống Duy Tân - Khối 14 (Thửa 91, 207, 208 Lô 2 mặt đường Tờ 32) - Phường Hà Huy Tập
Đ. Tống Duy Tân - Khối Y Toàn (Thửa 2, 7, 8, 9, 10, Tờ 32) - Phường Hà Huy Tập
Đ. Tống Duy Tân - Khối Y Toàn (Thửa 34, 41, 42, 52, 53, 65, 73, 74, 79, 80, 112, 147, 148, 158, 159 Tờ 23) - Phường Hà Huy Tập
Đ. Trần Quang Khải - Khối 14+16+17 (Thửa 101, 102, 116, 117, 118, 119, 139, 140, 141, 163, 172, 182, 185, 189, 289 Tờ 33) - Phường Hà Huy Tập
Đ. Trần Quang Khải - Khối 16 (Thửa 3, 4, 5, 15, 25 Tờ 53) - Phường Hà Huy Tập
Đ. Trần Quang Khải - Khối 16 + 17 (Thửa 31, 39, 53, 60, 61, 71, 82, 100, 101, 124, 168, 268, 292, 297, 299 Lô 2 mặt đường Tờ 43) - Phường Hà Huy Tập
Đ. Trần Quang Khải - Khối 16 + 17 (Thửa 50, 51, 52, 70, 83, 84, 96, 97, 98, 99, 115, 116, 117, 171, 129, 283, 298 Tờ 43) - Phường Hà Huy Tập
Đ. Trần Quang Khải - Khối 16 + 17 (Thửa 54, 55, 56, 62, 63, 64, 65, 66, 70, 71, 162, 164, 288 Lô 2 mặt đường Tờ 33) - Phường Hà Huy Tập
Đ. Trần Quang Khải - Khối 16 + 17 (Thửa 8, 24, 53, 54, 55, 68, 69, 175, 178, Tờ 42) - Phường Hà Huy Tập
Đ. Trần Quang Khải - Khối 16 + 17 (Thửa 9, 11, 23, 25, 38, 39, 56, 57, 80, 81, 96, 97, 173, 246, 291 Lô 2 mặt đường Tờ 42) - Phường Hà Huy Tập
Đ. Trần Quốc Toản - Khối 12 + 13 (Thửa 31, 96, 114, 115, 131, 132, 133, 134, 167, 168, 169, 184, 238, 247, 261, Tờ 31) - Phường Hà Huy Tập
Đ. Trần Quốc Toản - Khối 12 + 13 (Thửa 98, 99, 113, 135, 151, 152, 166, 185, 186, 187, 209 Lô 2 mặt đường Tờ 31) - Phường Hà Huy Tập
Đ. Trần Quốc Toản - Khối 13 (Thửa 23, 69, 70, 71, 79, 80, 103, 104, 105, 187, 211, 212, 213, 214, 221, 234, 275, 276 Tờ 40) - Phường Hà Huy Tập
Đ. Trần Quốc Toản - Khối 13 (Thửa 4, 5, 24, 42, 58, 81, 92, 191, 229 Lô 2 mặt đường Tờ 40) - Phường Hà Huy Tập
Đ. Trần Quốc Toản - Khối 6 (Thửa 36, 37, 38, 48, 49, 63, 65, 66, 78, 79, 80, 81, 93, 95, 106, 107, 108, 155, 163, 167, 168, 169B, 171, 177, 182, 183, 185, 187, 232, 244, 245, 248, 249, 250, 251, 252, 271, 272 Tờ 21) - Phường Hà Huy Tập
Đ. Trần Quốc Toản - Khối 6 (Thửa Lô 2 mặt đường: 125, 126, 143, 144, 156, Tờ 21) - Phường Hà Huy Tập
Đ. Trần Quốc Toản - Khối 6 + 12 (Thửa 21, 22, 49 (20m), 246, 270, 271, 272 Lô 2 mặt đường Tờ 30) - Phường Hà Huy Tập
Đ. Trần Quốc Toản - Khối 6 + 12 (Thửa 7, 37, 67, 206, 231, 249, 273 Tờ 30) - Phường Hà Huy Tập
Đ. Trương Văn Lĩnh - Khối Y Sơn (Thửa 108, 109, 120, 121, 122, 134, 135, 168, 170 Tờ 17) - Phường Hà Huy Tập
Đ. Trương Văn Lĩnh - Khối Y Sơn (Thửa 3 (20m), 56, 57 (20m) Tờ 26) - Phường Hà Huy Tập
Đ. Trương Văn Lĩnh - Khối Y Sơn (Thửa 4, 6. Tờ 18) - Phường Hà Huy Tập
Đ. Trương Văn Lĩnh - Khối Y Sơn (Thửa 7, 29, 37, 52, 69, 71, 72 Tờ 17) - Phường Hà Huy Tập
Đ. Trương Văn Lĩnh - Khối Y Sơn (Thửa Lô 2 mặt đường: 17, 42, 50, 58, 60 Tờ 17) - Phường Hà Huy Tập
Đ. Trương Văn Lĩnh - Khối Y Sơn (Thửa Lô 2 mặt đường: 172 Tờ 17) - Phường Hà Huy Tập
Đ. Tuệ Tĩnh - Khối Tr Hoà (Thửa 13 Lô 2 mặt đường Tờ 56) - Phường Hà Huy Tập
Đ. Tuệ Tĩnh - Khối Tr Hoà (Thửa 16, 18, 21, 22, 29, 30, 32 (20m), 35, 41, 43, 47, Tờ 46) - Phường Hà Huy Tập
Đ. Tuệ Tĩnh - Khối Tr Hoà (Thửa 7, 10, 11, 12, 15, 24, 25, 26, 31, 39, 40, 46, 49, 54, 55, 56 Tờ 46) - Phường Hà Huy Tập
Đ. Tuệ Tĩnh - Khối Tr Hoà (Thửa 8, 12 Tờ 56) - Phường Hà Huy Tập
Đ. Tuệ Tĩnh - Khối Y Hoà (Thửa 15, 44, 48, 59, 72, 87, 158 Lô 2 mặt đường Tờ 36) - Phường Hà Huy Tập
Đ. Tuệ Tĩnh - Khối Y Hoà (Thửa 23, 24, 32, 39, 52, 60, 73, 74, 75, 85, 86, 119, 120, 121, 124, 125 Tờ 36) - Phường Hà Huy Tập
Đ. Tuệ Tĩnh - Khối Y Hoà +Tr Hoà (Thửa 11, 27, 30, 49, 50, 70, 93, 94, 112, 113, 199, 202, 206, 233, 265 Tờ 45) - Phường Hà Huy Tập
Đ. Tuệ Tĩnh - Khối Y Hoà +Tr Hoà (Thửa 9, 10, 28, 29, 48, 69, 71, 72, 91, 92, 129, 197, 210, 253, 254, 264 Lô 2 mặt đường Tờ 45) - Phường Hà Huy Tập
Đ. Tuệ Tĩnh - Khối Y Sơn (Thửa 24 (20m), 49, 60, 61, 4 (20m), Tờ 26) - Phường Hà Huy Tập
Đ. Tuệ Tĩnh - Khối Y Sơn (Thửa 3, 5, 6, 8, 29 Tờ 35) - Phường Hà Huy Tập
Đ. Tuệ Tĩnh - Khối Y Sơn (Thửa Lô 2 mặt đường: 16, 21, 22, 25, 27 (20m) Tờ 26) - Phường Hà Huy Tập
DA. Thành Thái Tịnh - Hồ Quý Ly - Khối 13 (Tờ 38, thửa: 156....180) - Phường Bến Thủy
DA. Thành Thái Tịnh - Hồ Quý Ly - Khối 13 (Tờ 39, thửa: 187) - Phường Bến Thủy
DA. Thành Thái Tịnh - Hồ Quý Ly - Khối 13 (Tờ 44, thửa: 181, 183....233) - Phường Bến Thủy
DA. Thành Thái Tịnh - Hồ Quý Ly - Khối 13 (Tờ 44, thửa: 182, 186) - Phường Bến Thủy
DA. Thành Thái Tịnh - Nguyễn Văn Trỗi - Khối 13 (Tờ 38, thửa: 150....155) - Phường Bến Thủy
DA. Thành Thái Tịnh - Nguyễn Văn Trỗi - Khối 13 (Tờ 39, thửa: 164) - Phường Bến Thủy
Đặng Như Mai - Xóm Ngũ Phúc (Thửa Lô: 01, 31, 33 Tờ 36) - Xã Hưng Lộc
Đặng Như Mai - Xóm Ngũ Phúc (Thửa Lô: 02, 03, 04, 05, 06, 07, 08, 09, 10, 11, 12, 32. Tờ 36) - Xã Hưng Lộc
Đặng Thái Thân - Khối 12 (Tờ 11, thửa: 134, ..., 137, 139, 141, ..., 149, 155, 158, 159, ..., 167, 205, 206) - Phường Quang Trung
Đặng Thái Thân - Khối 12 (Tờ 11, thửa: 151, 153, 177, 168) - Phường Quang Trung
Đặng Thái Thân - Khối 12, 13 (Tờ 14, thửa: 1, 25, 39, 57, 157 (bám đường sâu 20m)) - Phường Quang Trung
Đặng Thái Thân - Khối 12, 13 (Tờ 14, thửa: 158, 159, 160, 161) - Phường Quang Trung
Đặng Thái Thân - Khối 12, 13 (Tờ 14, thửa: 3, 5, ..., 22, 26, ..., 30, 32, 33, 35, 138) - Phường Quang Trung
Đặng Văn Ngữ - Khối Xuân Đông (Thửa 13, 15, 17, 18, 19, 26, 32. Tờ 17) - Phường Hưng Dũng
Đặng Văn Ngữ - Khối Xuân Đông (Thửa 5, 8, 10, 22, 27, 34, 46, 50, 56, 65, 72, 78, 86, 92, 93 Tờ 17) - Phường Hưng Dũng
Đặng Văn Ngữ - Khối Xuân Đông (Thửa 60 (20m bám đường), 61, 66, 67, 70, 79, 88, 89, 90, 91, 106, 109, 110, 111, 113, 133, 134 Tờ 16) - Phường Hưng Dũng
Đặng Văn Ngữ - Khối Xuân Tiến (Thửa 10, 11, 12, 13, 20, 21, 112, 116 Tờ 25) - Phường Hưng Dũng
Đặng Văn Ngữ - Khối Xuân Tiến (Thửa 17, 36, 39, 73 Tờ 27) - Phường Hưng Dũng
Đặng Văn Ngữ - Khối Xuân Tiến (Thửa 5, 16, 40, 41, 43, 44, 48, 60, 69, 71, 72, 77 Tờ 27) - Phường Hưng Dũng
Đặng Văn Ngữ - Khối Xuân Tiến (Thửa 6, 7, 8, 9, 10, 12, 15, 49, 50, 51, 53, 63, 64, 67, 68, 70, 76 Tờ 27) - Phường Hưng Dũng
Đặng Văn Thụy - Khối 15 (Tờ 01, thửa: 62, 72, 73, 105) - Phường Cửa Nam
Đặng Văn Thụy - Khối 15 (Tờ 01, thửa: 74, 80, 81, 82, 90, 91, 92, 93, 94, 100, 120) - Phường Cửa Nam
Đào Tấn - Khối 11 (Tờ 5, thửa: 159, ..., 164, 166, 167, 168, 173, ..., 177, 191, 193, 194, 195, 183, ..., 186, 201, 258, 259, 260, 261 các thửa bám đường sâu 20m:189, 196) - Phường Quang Trung
Đào Tấn - Khối 11 (Tờ 5, thửa: 82, 169, 178, 182, 187, 202) - Phường Quang Trung
Đào Tấn - Khối 11 (Tờ 6, thửa: 47, 48) - Phường Quang Trung
Đào Tấn - Khối 5, 6 (Tờ 12, thửa: 123, 141, 142, 143, 144, 145, 158, 159, 160, 176, 177, 178, 179, 242, 180, 100, 101, 102, 103, 105, 124, 146, 126, 127, 147, 157, 161, 251, 282, )) - Phường Đội Cung
Đào Tấn - Khối 5, 6 (Tờ 12, thửa: Góc 162, 181) - Phường Đội Cung
Đào Tấn - Khối 5, 6 (Tờ 13, thửa: 92, 97, 98, 99, ( 87 Sâu 20 m ), 123) - Phường Đội Cung
Đất Bàu Đông - Xã Hưng Đông (tờ bản đồ 08; gồm các thửa: 142, 140, 143, …)
Đất Bàu Đông - Xã Hưng Đông (tờ bản đồ 08; gồm các thửa: 148, 144, 145, 146, …)
Đất quy hoạch Đồng Nôi dưới - Xóm 12, Mẫu Đơn (Thửa 145, 146, 150 Tờ 27) - Xã Hưng Lộc
Đất quy hoạch Đồng Nôi dưới - Xóm 12, Mẫu Đơn (Thửa Đất QH(lô góc): 98, 100. Tờ 27) - Xã Hưng Lộc
Đất quy hoạch Đồng Nôi dưới - Xóm 12, Mẫu Đơn (Thửa Đất QH: 19, 11, 5, 99, 101, 102, 103, 104, 105, 106, 107, 108, 109, 110, 111, 49, 123, 124, 125, 132, 135, 139. Tờ 27) - Xã Hưng Lộc
Đinh Công Tráng, Hồng Bàng - Khối 1 (Tờ 13, thửa: 3) - Phường Quang Trung
Đinh Lễ - Khối Trung Tiến (Thửa 1, 3 Tờ 12) - Phường Hưng Dũng
Đinh Lễ - Khối Trung Tiến (Thửa 13, 14, 15, 21, 22, 23, 24, 30, 37, 38, 42, 44, 48, 58, 59, 64, 120, 123, 124, 201 Tờ 13) - Phường Hưng Dũng
Đinh Lễ - Khối Trung Tiến (Thửa 2 Tờ 12) - Phường Hưng Dũng
Đinh Lễ - Khối Trung Tiến (Thửa 52, 58, 57, 63, 64, 75 Tờ 4) - Phường Hưng Dũng
Đinh Lễ - Khối Trung Tiến (Thửa 6, 7, 8, 36, 43, 49, 54, 61, 68, 60, 69, 79, 119 (góc đường) Tờ 13) - Phường Hưng Dũng
Đinh Lễ - Khối Trung Tiến (Thửa 64 (20m bám đường) Tờ 3) - Phường Hưng Dũng
Đinh Lễ - Khối Trung Tiến (Thửa 67, 64 (20m bám đường) Tờ 3) - Phường Hưng Dũng
Đoạn đường dân cư từ thửa 61 dến 19 - Khối Vĩnh Thành (Thửa 40, 41, 59, 60, 61, Tờ 32) - Phường Đông Vĩnh
Đoạn đường trước cổng trường cấp 1, 2 - Xóm 5 (Tờ 19, thửa: 49, 77, 94) - Xã Nghi Kim
Đoàn Nhữ Hài - Khối 9, 1 (Tờ 44, thửa: 163, 164, 165, 186, 187, 196, 197, 198, 216, 217, 225, 226, 238, 248, 278, 279) - Phường Lê Lợi
Đoàn Nhữ Hài - Khối 9, 1 (Tờ 50, thửa: 5, 6, 14, 15, 24, 33, 49, 50, 51, 61, 62, 63, 64, 73, 74, 75, 81, 82, 84, 85, 86, 95, 96, 97, 100, 104, 105, 110, 111, 114, 126, 127, 130, 137) - Phường Lê Lợi
Đội Cung - Khối 4 (Tờ 8, thửa: 63, 95, 96, 111, 139, 140, 141, 164, 165, 178, 183, 187, 281, 282) - Phường Đội Cung
Đội Cung - khối 5 (Tờ 7, thửa: 201, (181 bám 20 mặt đường)) - Phường Đội Cung
Đội Cung - khối 5 (Tờ 7, thửa: Tuyến 2 bám đường Đội cung thửa: 147, ) - Phường Đội Cung
Đội Cung - Khối 5, 6 (Tờ 12, thửa: 17, 33, 32, 52, 51, 74, 72, 73, 93, 92, 111, 131, 130, 148, 200, 94, 199, 220, 221, 219, 239, 238, 240, 244, 249, 250, 281, 285, 286) - Phường Đội Cung
Đội Cung - Khối 5, 6 (Tờ 13, thửa: 1, 26, 27, 28, 39, 40, 50, 51, 59, 60, 69, 70, 79, 96, 101, 102, 103, 104, 105, 100, 107, 108, 113, ) - Phường Đội Cung
Đội Cung - Khối 6 (Tờ 16, thửa: 22, 44, 64, 65, 88, 89, 90, 132, 110, 111, 112, 114, 115, 133, 146, 147, 199, 205, 211, 212, 134, 135, 116, 117, 118, 119, 91, 92, 66, 67, 68, 45, 46, 47, 48, 23, 24, 25, 26, 194, 196, 201, ) - Phường Đội Cung
Đồng Bà Thái - Xã Hưng Đông (tờ bản đồ 35; gồm các thửa: 249, 250, 230, 198, 199, …)
Đồng Bắc Chăn nuôi - Xã Hưng Đông (tờ bản đồ 35; gồm các thửa: 12, 13, 14, 15, …)
Đồng Bắc lái - Xã Hưng Đông (tờ bản đồ 35; gồm các thửa: 477, 478, 479, …)
Đồng Bàu Đông - Xã Hưng Đông (tờ bản đồ 07; gồm các thửa: 179, 180, 181, 182, …)
Đồng Bàu Tây - Xã Hưng Đông (tờ bản đồ 35; gồm các thửa: 862, 863, 861, 888, 889, )
Đồng Bàu Trang - Xã Hưng Đông (tờ bản đồ 21; gồm các thửa: 173, 174, 197, …)
Đồng Bầu Tròn - Xã Hưng Đông (tờ bản đồ 10; gồm các thửa: 140, 141, 124, 142, …)
Đồng Cổ Cò - Xã Hưng Đông (tờ bản đồ 35; gồm các thửa: 599, 600, 568, 569, , …)
Đồng Danh - Xã Hưng Đông (tờ bản đồ 33; gồm các thửa: 39, 45, 46, 47, ….)
Đồng Danh - Xã Hưng Đông (tờ bản đồ 37; gồm các thửa: 67, 89, 37, 38, …)
Đồng Đông Đê - Xã Hưng Đông (tờ bản đồ 35; gồm các thửa: 1, 2, 3, 4, …)
Đồng Dòng Đê - Xã Hưng Đông (tờ bản đồ 35; gồm các thửa: 748, 747, 793, 833, ….)
Đồng Mù ao Nam - Xã Hưng Đông (tờ bản đồ 33; gồm các thửa: 38, 40, 41, 48, 49, …)
Đồng Mương Bàu - Xã Hưng Đông (tờ bản đồ 33; gồm các thửa: 1, 2, 3, …)
Đồng Nhà Thúi - Xã Hưng Đông (tờ bản đồ 10; gồm các thửa: 01, 13, 14, 25, …)
Đồng ruộng chia - Xã Hưng Đông (tờ bản đồ 10; gồm các thửa: 405, 406, 389, 390, …)
Đồng ruộng dưng - Xã Hưng Đông (tờ bản đồ 11; gồm các thửa: 1, 2, 3, …)
Đồng ruộng dưng - Xã Hưng Đông (tờ bản đồ 11; gồm các thửa: 58, 95, 113, ...)
Đồng Sa Pa - Xã Hưng Đông (tờ bản đồ 35; gồm các thửa: 265, 266, 245, 246, …)
Đồng Tây nghĩa địa - Xã Hưng Đông (tờ bản đồ 10; gồm các thửa: 73, 85, 86, 99, 100, …)
Đồng Tây xưởng - Xã Hưng Đông (tờ bản đồ 10; gồm các thửa: 19, 57, 58, …)
Đồng toà án - Xã Hưng Đông (tờ bản đồ 10; gồm các thửa: 15, 16, 17, 30, 38, …)
Đồng Tròn đồng - Xã Hưng Đông (tờ bản đồ 10; gồm các thửa: 319, 320, 321, 305, …)
Đồng Việt Kiều - Xã Hưng Đông (tờ bản đồ 35; gồm các thửa: 408, 409, 410, 381, …)
Đường 13M Lô góc - Khối 4 (Tờ 8, thửa: 225, 243, 255, 276, 277, 279, 280) - Phường Đội Cung
Đường 35 m - Xóm khánh Hậu (Thửa 27 Tờ 28) - Xã Hưng Hòa
Đường 35 m - Xóm khánh Hậu (Thửa 39, 48, 44, 95, 13, 5 Tờ 28) - Xã Hưng Hòa
Đường 35 m - Xóm khánh Hậu (Thửa 4, 104, 14 Tờ 28) - Xã Hưng Hòa
Đường 5m - Khối 12 (Thửa Thửa 207, 208....216 Thửa 217.....226 Thửa 239......247 Thửa 264......284 Thửa 265......289 Thửa 176........181 Thửa 184, 185, 186 Tờ 10, 11) - Phường Hồng Sơn
Đường 5m (lô góc) - Khối 12 (Thửa 119 Tờ 3) - Phường Hồng Sơn
Đường 5m (lô góc) - Khối 12 (Thửa Thửa 238, 248, 249, 182 Tờ 10) - Phường Hồng Sơn
Đường 72m - Khối 3 (Thửa 1, 125, 131, Tờ 9) - Phường Hà Huy Tập
Đường 72m - Khối 3 (Thửa 3, 4, 5, 76, 77 Tờ 8) - Phường Hà Huy Tập
Đường 72m - Khối 3 (Thửa 36, 42, 43, 74 Tờ 7) - Phường Hà Huy Tập
Đường 72m - Khối 3 (Thửa Lô 2 mặt đường: 117(20m) Tờ 9) - Phường Hà Huy Tập
Đường 9-12 m - Xóm Ngũ Lộc (Thửa 554 Tờ 11) - Xã Hưng Lộc
Đường 9m giao với đường 5m (lô góc - Khối 12 (Thửa Thửa 141, 182, 203, 206, 227, 237, 261, 263 Tờ 10) - Phường Hồng Sơn
Đường An Dương Vương - Khối 10 (Tờ 22, thửa: 201, 202, 203, 184, 183, 167, 153, 154, 139, 140, 123, 124, 125, 106, 108, 128, 127, 126, 142, 141, 156, 155, 169, 186, 185, 206, 205, 204, 195, 253, 196, 197, 179, 180, 248, 163, 164, 149, 150, 135, 136, 117, 118, 119, 102, 104, 122, 121, 120, 138, 137, 152, 239, 151, 166, 165, 182, 181, 200, 199, 198, 255, 257, 258, 259, 262, 263) - Phường Trường Thi
Đường An Dương Vương - Khối 10 (Tờ 22, thửa: 3, 4, 5, 6, 7, 8, 9, 26, 27, 28, 29, 31, 32, 33, 34, 50, 51, 52, 53, 54, 55, 56, 57, 69, 70, 71, 72, 73, 74, 75, 76, 77, 87, 89, 90, 254, 30) - Phường Trường Thi
Đường An Dương Vương - Khối 10+14 (Tờ 22, thửa: 78, 79, 80, 81, 91, 95, 97, 98, 250 sâu 20m, 251) - Phường Trường Thi
Đường An Dương Vương - Khối 13 (Tờ 22, thửa: 171, 246, 172, 157, 159, 249, 143, 247, 144, 145, 130, 131, 132, 110, 111, 112, 158) - Phường Trường Thi
Đường An Dương Vương - Khối 14 (Tờ 22, thửa: 58, 83, 93, 99, 101, 113, 129 sâu 20m, 84, 88, 86, 96, 92, 252, 109, 107, 105, 103, 94) - Phường Trường Thi
Đường An Dương Vương - Khối 14 (Tờ 23, thửa: 1, 17, 87, 37 và 38 sâu 20m) - Phường Trường Thi
Đường An Dương Vương - Khối 14 (Tờ 23, thửa: 27, 31, 32, 36, 41) - Phường Trường Thi
Đường An Dương Vương - Khối 14 (Tờ 23, thửa: 28, 29, 30, 33, 34, 35, 39, 40, 82, 83, 84, 85, 86) - Phường Trường Thi
Đường An Dương Vương - Khối 14 (Tờ 23, thửa: 9, 18, 19, 20, 25, 74, 75, 112, 113, 111, 114, 115, 116, 117, 118, 119, 120, 121, 103, 104, 105, 108) - Phường Trường Thi
Đường An Dương Vương - Khối 15 (Tờ 19, thửa: 45) - Phường Trường Thi
Đường An Dương Vương - Khối 15 (Tờ 20, thửa: 1, 2, 3, 5, 6, 7, 8, 138) - Phường Trường Thi
Đường An Dương Vương - Khối 15 (Tờ 21, thửa: 184, 162, 239, 240, 263, 262, 261, 260, 259, 258, 257, 256, 95, 130, 163.) - Phường Trường Thi
Đường An Dương Vương - Khối 5+15 (Tờ 21, thửa: 51, 58, 66, 70, 71, 73, 74, 79, 226, 230, 250, 255, 265, 274, 276, 285, 290, 295, 316, 81 sâu 20m.) - Phường Trường Thi
Đường An Dương Vương - Khối 6 (Tờ 21, thửa: 154, 153, 152, 151, 125, 124, 123, 107, 106, 89, 88, 87, 86, 76, 75, 78, 90, 91, 108, 109, 126, 127, 155, 156, 227, 228, 229, 231, 232, 233) - Phường Trường Thi
Đường An Dương Vương - Khối 6 (Tờ 21, thửa: 80, 92, 93, 94, 110, 111, 128, 129, 157, 234, 235, 241, 242, 243, 244, 245, 246, 247, 248, 249, 318) - Phường Trường Thi
Đường An Dương Vương - Khối 6+15 (Tờ 21, thửa: 50, 59, 60, 61, 62, 63, 64, 65, 68, 251, 252, 253, 254, 277, 278, 279, 281, 282, 283, 284, 291, 292, 293, 294, 77) - Phường Trường Thi
Đường ao Bàu Trổ - Xóm Ngũ Phúc (Thửa 1, 5, 402, 403, 23, 34, 35, 398, 47, 507, 509, 511, 512, 513, 517, 518. Tờ 36) - Xã Hưng Lộc
Đường ao Bàu Trổ - Xóm Ngũ Phúc (Thửa 22, 11, 60. Tờ 36) - Xã Hưng Lộc
Đường ao Bàu Trổ - Xóm Ngũ Phúc (Thửa 294, 293, 283, 445, 477, 478, 479. Tờ 18) - Xã Hưng Lộc
Đường ao Bàu Trổ - Xóm Ngũ Phúc (Thửa 577, 578, 579, Tờ 36) - Xã Hưng Lộc
Đường B - Khối 11 (Tờ 5, thửa: 102, 103, 121, 122, 135, 136, 137, 156, 208, 209, 210, 214, 220) - Phường Quang Trung
Đường B - Khối 11 (Tờ 5, thửa: 219) - Phường Quang Trung
Đường B - Khối 11 (Tờ 6, thửa: 29) - Phường Quang Trung
Đường B - Khối 11 (Tờ 6, thửa: 30, 31, 32, 37, 38, 39, 56) - Phường Quang Trung
Đường B - Khối 11 (Tờ 8, thửa: 10, 17, 19, ..., 24) - Phường Quang Trung
Đường B - Khối 3, 4, 5, 11 (Tờ 9, thửa: 5) - Phường Quang Trung
Đường B - Khối 3, 4, 5, 11 (Tờ 9, thửa: 7, 10, 11, 13) - Phường Quang Trung
Đường Bạch Liêu - Khối 3 (Tờ 21, thửa: 5) - Phường Bến Thủy
Đường Bạch Liêu - Khối 6 (Tờ 20, thửa: 1, 2, 3, 4, 5) - Phường Bến Thủy
Đường Bạch Liêu - Khối 6 (Tờ 21, thửa: 9, 11, 12, 15, 16, 21, 27, 28, 33, 38, 39, 46, 47, 52, 53, 58, 59, 60, 61, 67, 90, 92, 96) - Phường Bến Thủy
Đường Bạch Liêu - Khối 9 (Tờ 37, thửa: 55, 56) - Phường Trường Thi
Đường Bạch Liêu - Khối 9 (Tờ 37, thửa: 61, 62, 63, 64, 65, 72, 112, 113) - Phường Trường Thi
Đường Bạch Liêu - Khối 9 (Tờ 37, thửa: 66, 67, 58, 69, 83, 73, 74, 75, 76, 77) - Phường Trường Thi
Đường Bạch Liêu - Khối 9 (Tờ 38, thửa: 11, 24, 30, 32, 33, 38, 44, 46, 47, 49, 56, 57, 58, 60, 72, 78, 45, 94, 95) - Phường Trường Thi
Đường Bạch Liêu - Khối 9 (Tờ 38, thửa: 2, 3, 4, 8, 9, 19, 20, 21, 22, 23, 34, 35, 36, 51, 52, 74, 76, 86.87, 88, 89, 90, 92, 93) - Phường Trường Thi
Đường Bạch Liêu - Khối 9 (Tờ 38, thửa: 39, 40, 41, 53, 61, 62, 63, 64, 65, 66, 67, 68, 69, 70, 71, 73, 75, 77, 85) - Phường Trường Thi
Đường Bạch Liêu - Khối 9 (Tờ 39, thửa: 27, 28, 30) - Phường Trường Thi
Đường Bạch Liêu - Khối 9 (Tờ 39, thửa: 8) - Phường Trường Thi
Đường Bạch Liêu, Phạm Kinh Vỹ - Khối 6 (Tờ 20, phần còn lại bám các đường Bạch Liêu, Phạm Kinh Vỹ sâu 20m) - Phường Bến Thủy
Đường bê tông - Khối 11 (Tờ 42, thửa: 1) - Phường Bến Thủy
Đường bê tông - Khối 11 (Tờ 42, thửa: 2) - Phường Bến Thủy
Đường Bê tông - Khối 6 (Tờ 28, thửa: 1) - Phường Bến Thủy
Đường Bê Tông - Khối 7 (Tờ 29, thửa: 16, 270, 17, 18, 19, 40, 41, 42, 43, 259, 147, 148, 149, 133, 134, 108, 109, 85, 86, 87, 60, 61, 62, 267, 88, 89, 90, 110, 111, 136, 135, 150, 281, 282) - Phường Trường Thi
Đường bê tông - Khối 8 (Tờ 23, thửa: 83, 88, 89, 90, 92, 93, 94, 95, 108, 109, 110, 111, 112, 113, 116, 117, 118) - Phường Bến Thủy
Đường bê tông - Khối NT (Thửa 20m mặt đường của thửa 149 Tờ 12) - Phường Đông Vĩnh
Đường Bê Tông - Khối Vĩnh Mỹ (Tờ 12, thửa: 4, 5, 12, 17, 26, 27, 28, 30, 33, 34, 36, 37, 38, 41, 42, 44, 45, 46, 47, 49, 53, 55, 57, 58, 59, 60, 64, 65, 72, 73, 78, 79, 80, 83, 84) - Phường Vĩnh Tân
Đường Bê Tông - Khối Vĩnh Mỹ (Tờ 12, thửa: 6, 7, 8, 9, 10, 18, 19, 29, 50, 51, 52, 54, 56, 62, 63, 66, 67, 68, 69, 70, 71) - Phường Vĩnh Tân
Đường bê tông (ra nghĩa địa) - Khối 5 (Tờ 10, thửa: 25, 32, 54) - Phường Bến Thủy
Đường bê tông giáp PCCC - Khối 12 (Tờ 36, thửa: 24, phần còn lại của thửa 23) - Phường Bến Thủy
Đường bê tông giáp PCCC - Khối 12 (Tờ 36, thửa: 35, 39, 49, 61, 65, 71, 74, 75, 187, 190, 218, 219) - Phường Bến Thủy
Đường bê tông giáp PCCC - Khối 12 (Tờ 36, thửa: 37) - Phường Bến Thủy
Đường bê tông Khối 10 (Tờ 31, thửa: 117, 121, 127, 130, 131, 132, 133, 137, 150, 188, 189) - Phường Bến Thủy
Đường bê tông khối 10 (Tờ 31, thửa: 2, 3, 4, 5, 6, 7, 10, 11, 13, 14, 15, 18, 19, 20, 21, 24, 31, 32, 46, 51, 56, 69, 76, 140, 141, 142, 151, 152, 157, 159, 160, 161, 168, 171, 175, 176, 177, 184, 185) - Phường Bến Thủy
Đường bê tông Khối 10 (Tờ 31, thửa: 8, 12, 16, 23, 27, 28, 29, 30, 33, 36, 37, 38, 43, 44, 45, 49, 50, 52, 54, 55, 59, 61, 66, 67, 68, 70, 74, 75, 77, 87, 96, 97, 103, 111, 118, 119, 128, 134, 138, 143, 144, 146, 147, 148, 153, 154, 156, 158, 163, 164, 165, 167, 172, 173, 179, 180, 181, 182, 186, 187, 206, 207) - Phường Bến Thủy
Đường bê tông khối 15 (Tờ 50, thửa: 15, 16, 17, 19, 20, 21, 25, 26) - Phường Bến Thủy
Đường bê tông khối 3 (Tờ 7, thửa: 1, 5, 21, 29, 68, 76, 87, 88, 89) - Phường Bến Thủy
Đường bê tông trước hội quán K10 (Tờ 31, thửa: 190) - Phường Bến Thủy
Đường bê tông trước hội quán K10 (Tờ 31, thửa: 81, 82, 86, 90, 91, 94, 95, 101, 102, 107, 109, 110, 115, 116, 126, 145, 149, 153, 156, 162, 170, 178, 183) - Phường Bến Thủy
Đường bê tông từ nhà Nam Hà - Khối 9 (Tờ 35, thửa: 6, 7, 8, 14, 15, 16, 17, 25, 26, 29, 32, 37, 41, 46, 48, 49, 54, 55, 56, 57, 59, 60, 64, 65, 68, 71, 72, 74, 75, 78, 79, 80, 83, 86, 91, 92, 93, 97, 154, 155, 156, 160, 163, 164, 168, 170) - Phường Bến Thủy
Đường bê tông từ nhà Nam Hà - Khối 9 (Tờ 36, thửa: 1, 2, 7, 8, 9, 10, 11, 12, 18, 19, 21, 26, 27, 28, 29, 30, 36, 37, 38, 43, 44, 45, 46, 50, 51, 55, 56, 62, 194, 200, 211) - Phường Bến Thủy
Đường bê tông tư ông Tấn - UB - Khối 5 (Tờ 8, thửa: 106, 122, 230, 231) - Phường Bến Thủy
Đường bê tông tư ông Tấn - UBGiao - Khối 4 (Tờ 8, thửa: 111, 112, 129, 137, 201, 208, 211, 212, 213, 214) - Phường Bến Thủy
Đường Bến Đền - Khối Cộng Hòa (Tờ 28, thửa: 169, 170, 171, 172, 173) - Phường Vĩnh Tân
Đường Bến Đền - Khối Cộng Hòa (Tờ 28, thửa: 174) - Phường Vĩnh Tân
Đường Bên Đền - Khối Cộng Hòa (Tờ 28, thửa: Sâu 20m của các thửa : 27, 28, 37, ) - Phường Vĩnh Tân
ĐƯỜNG BỜ SÔNG - Xóm 3 (Thửa 145, 156, 165, 181, 211, 210, 199, 176, 179, 189, 167, 163, 158, 155, 130, 184, 195, 207, 220 Tờ 14) - Xã Hưng Chính
ĐƯỜNG BỜ SÔNG - Xóm 5 (Thửa 04, 05, 08, 09, 23, 12, 21, 19, 17, 18, 22, 25, 07 Tờ 26) - Xã Hưng Chính
Đường Bờ Tả khối (đường Tecco) - Khối Quang Tiến (Tờ 29, thửa: 20, 21, 23, 24, 26, 50, 51, 52, 58, 73, 74) - Phường Vĩnh Tân
Đường Bờ Tả khối (đường Tecco) - Khối Quang Tiến (Tờ 29, thửa: 40 (lô góc)) - Phường Vĩnh Tân
Đường Bờ Tả khối (đường Tecco) - Khối Quang Tiến (Tờ 3, thửa: 401, 408, 409, 410, 411, 412, 413, 414, 415, 417, 423, 424, 425, 426, 427, 428, 429, 431, 447, ) - Phường Vĩnh Tân
Đường Bờ Tả khối (đường Tecco) - Khối Quang Tiến (Tờ 3, thửa: 444 (lô góc)) - Phường Vĩnh Tân
Đường Bờ Tả Khối (đường Tecco) - Khối Quang Tiến, Phúc Tân (Tờ 22, thửa: 109, 115, 116, 119, 120, 122, 134, 136, 137, 138, 145, 149, 146, 153, 156, ) - Phường Vĩnh Tân
Đường Bờ Tả Khối (đường Tecco) - Khối Quang Tiến, Phúc Tân (Tờ 22, thửa: 111 (lô góc)) - Phường Vĩnh Tân
Đường BT giáp khối 9 - Khối 11 (Tờ 35, thửa: 12, 19, 28, 34, 35, 36, 42, 43, 51, 52, 169) - Phường Bến Thủy
Đường BT giáp ranh HD - Khối 2 (Tờ 3, thửa: 2, 3, 93, 94) - Phường Bến Thủy
Đường BT giáp ranh HD - Khối 2 (Tờ 3, thửa: 6, 85) - Phường Bến Thủy
Đường BT Khối 12 (Tờ 43, thửa: 11, 12, 27, 28, 29, 30, 33, 37, 40, 41, 42, 43, 44, 45, 46, 47, 48, 49, 50, 51, 54, 56, 58, 64, 67, 81, 86, 91, 95, 99, 101, 102, 141, 146, 148, 151, 155, 156, 157, 160, 161, 165, 168, 169, 170, 171, 174, 186, 200, 201) - Phường Bến Thủy
Đường BT khối 12 (Tờ 43, thửa: 186) - Phường Bến Thủy
Đường BT Khối 12 (Tờ 43, thửa: 3, 4, 9, 15, 26, 34, 85, 138, 145, 154, 175) - Phường Bến Thủy
Đường BT khối 4 (Tờ 15, thửa: 2, 3, 4, 18, 19, 20, 28, 37, 42, 52, 53, 54, 67, 75, 76, 88, 89, 90, 101, 121, 122, 123, 171) - Phường Bến Thủy
Đường BT khối 4 (Tờ 15, thửa: 29, 43, 109, 120 (lô góc))- Phường Bến Thủy
Đường BT xí nghiệp 1 - Khối 9 (Tờ 28, thửa: 23, 24, 33, 34, 35, 44, 45, 46, 47, 48, 53, 56, 64, 65, 72, 75, 79) - Phường Bến Thủy
Đường BT xí nghiệp 1 - Khối 9 (Tờ 35, thửa: 3, 4, 21, 22, 23, 38, 39, 44, 45, 182, 183) - Phường Bến Thủy
Đường BT xí nghiệp 1 - Khối 9 (Tờ 35, thửa: 5, 24, 30, 31, 40, 47, 58, 66, 67, 73, 81, 82, 87, 94, 95, 166, 177, 184, 185) - Phường Bến Thủy
Đường BT xí nghiệp 1 - Khối 9 (Tờ 35, thửa: 9, 18, 27, 33, 50, 61, 157, 161, 165, 176) - Phường Bến Thủy
Đường Bùi Dương Lịch - Xóm Trung Thuận (Thửa 112, 139, 420, 446, 447, 477, 566 Tờ 26) - Xã Hưng Đông
Đường Bùi Dương Lịch - Xóm Trung Thuận (Thửa 65, 68, 69, 70, 74, 75, 76, 80, 81, 85, 89, 153, 157, 158, 159, 162, 163, 170, 172, 194, 200, 207, 208, 216, 217, 222, 263, 285, 286, 336, 337. Tờ 25) - Xã Hưng Đông
Đường Bùi Dương Lịch - Xóm Yên Bình (Thửa 142, 181, 182, 183, 205, 206, 208, 226, 247, 248, 249, 264, 265, 397, 377, 384, 389, 398, 400, 413, 539, 540. Tờ 21) - Xã Hưng Đông
Đường Bùi Dương Lịch - Xóm Yên Bình (Thửa 224, 250, 295, 374. Tờ 21) - Xã Hưng Đông
Đường Bùi Huy Bích - Xóm 11 (Thửa 10, 16 Tờ 23) - Xã Hưng Lộc
Đường Bùi Huy Bích - Xóm 11 (Thửa 121, 122, 123, 124, 125. Tờ 28) - Xã Hưng Lộc
Đường Bùi Huy Bích - Xóm 11 (Thửa 17, 24, 45, 58, 65, 66, 137. Tờ 23) - Xã Hưng Lộc
Đường Bùi Huy Bích - Xóm 11 (Thửa 2, 3, 4, 12, 13, 14, 24, 25, 33, 34, 43, 44, 54, 55, 56, 65, 66, 72, 73, 82, 86, 87, 89, 90, 91, 106, 107, 109, 110, 112, 114 Tờ 28) - Xã Hưng Lộc
Đường Bùi Huy Bích - Xóm 11 (Thửa 4, 5, 6, 11, 12, 17, 18, 19, 25, 26, 36, 37, 47, 48, 45, 53, 54, 57, 58, 61, 84, 85, 86, 92, 93.96, 97 Tờ 24) - Xã Hưng Lộc
Đường Bùi Huy Bích - Xóm 11 (Thửa 44, 57, 58, 74, 75, 125, 126, 127, Tờ 25) - Xã Hưng Lộc
Đường Bùi Huy Bích - Xóm 11 (Thửa 99, 100, 101, 102, Tờ 24) - Xã Hưng Lộc
Đường cạnh trung tâm 201 - Xóm 14 (Thửa 102, 94, 95, 84, 88, 103, 101, 74, 79, 70, 63, 58, 64, 105, 104. Tờ 10) - Xã Hưng Lộc
Đường cạnh trung tâm 201 - Xóm 14 (Thửa 264, 237, 251, 265, 266, 267, Tờ 11) - Xã Hưng Lộc
Đường Cao Bá Quát - Khối 5 (Tờ 20, thửa: 106, 109, 158) - Phường Trường Thi
Đường Cao Bá Quát - Khối 5 (Tờ 21, thửa: 131, 132, 133, 134, 135, 136, 164, 165, 166, 167, 221, 310, 311) - Phường Trường Thi
Đường Cao Bá Quát - Khối 5 (Tờ 30, thửa: 25, 26, 27) - Phường Trường Thi
Đường Cao Bá Quát - Khối 5 (Tờ 30, thửa: 89, 88, 73, 72, 71, 56, 55, 42, 41, 40, 19, 37, 38, 39, 53, 54, 68, 69, 70, 86, 87, 98, 96, 85, 84, 83, 82, 67, 307, 52, 311, 310, 309, 308, 36, 35, 33, 304, 326, 302, 301, 300, 80, 81, 94, 306, 296, 295, 294, 293, 292, 291, 290, 289, 51, 31, 315, 316, 317, 318, 319, 320, 321, 322, 323, 303, 343, 344) - Phường Trường Thi
Đường Cao Bá Quát - Khối 5 (Tờ 31, thửa: 18, 19, 20, 37, 48, 49, 50, 60, 61, 100) - Phường Trường Thi
Đường Cao Bá Quát - Khối 5 (Tờ 31, thửa: 3, 4, 5, 6, 7, 30, 31, 45, 46, 47, 32) - Phường Trường Thi
Đường Cao Bá Quát - Khối 5 (Tờ 31, thửa: 8, 9, 10, 11, 12, 13, 14, 15, 16, 17, 33, 34, 35, 36) - Phường Trường Thi
Đường Cao Bá Quát - Khối 5+12 (Tờ 30, thửa: 9, 10, 15, 313, 30, 32, 16, 17, 18) - Phường Trường Thi
Đường Cao Bá Quát - Khối 5+6 (Tờ 20, thửa: 11, 12, 14, 15, 16, 17, 18, 19, 20, 21, 22, 23, 24, 27, 28, 29, 30, 31, 32, 33, 34, 35, 36, 37, 38, 39, 40, 41, 45, 46, 47, 48, 49, 50, 51, 52, 53, 67, 126, 127, 128, 129, 130, 131, 147, 148) - Phường Trường Thi
Đường Cao Bá Quát - Khối 5+6 (Tờ 20, thửa: 42, 43, 61, 74, 75, 79, 87, 86, 149) - Phường Trường Thi
Đường Cao Bá Quát - Khối 5+6 (Tờ 20, thửa: 54, 55, 56, 57, 58, 59, 60, 62, 68, 69, 70, 71, 73, 76, 77, 78, 81, 85, 88, 89, 90, 91, 133, 136, 137, 143, 144, 104, 152, 156, 157, 154) - Phường Trường Thi
Đường Cao Bá Quát - Khối 5+6 (Tờ 20, thửa: 80, 92, 93, 94, 95, 96, 102, 105, 110, 111, 112, 113, 114, 115, 116, 117, 132, 123, 134, 135, 139) - Phường Trường Thi
Đường Cao Bá Quát - Khối 6 (Tờ 21, thửa: 158, 159, 160, 161, 176, 267, 177, 178, 179, 180, 181, 182, 183, 201, 202, 203, 204, 205, 206, 207, 208, 210, 312, 200) - Phường Trường Thi
Đường Cao Bá Quát - Khối 6 (Tờ 21, thửa: 185, 209, 218, 219, 237) - Phường Trường Thi
Đường Cao Bá Quát - Khối 6 (Tờ 21, thửa: 186, 187, 188, 189, 211, 212, 213, 214, 215, 216, 217, 220) - Phường Trường Thi
Đường Cao Bá Quát - Khối 6+12 (Tờ 30, thửa: 5, 6, 7, 11, 12, 13, 288, 314, 340, 341) - Phường Trường Thi
Đường Cao Huy Đỉnh - Khối 10+15 (Tờ 18, thửa: 210, 209, 203, 202, 201, 190, 189, 188, 187, 173, 154, 133, 117, 118, 119, 99, 100, 78, 77, 76, 75, 34, 242, 35, 36, 17, 18, 240, 19, 2, 3, 4, 20, 37, 52, 79, 101, 120, 121, 134, 135, 204, 255, 258) - Phường Trường Thi
Đường Cao Huy Đỉnh - Khối 15 (Tờ 21, thửa: 306, 307, 310, 311) - Phường Trường Thi
Đường Cao Huy Đỉnh - Khối 15 (Tờ 21, thửa: 49, 23, 22, 6, 312, 308, 309, 303, 304, 305) - Phường Trường Thi
Đường Cao Xuân Dục - Khối 1 (Tờ 8, thửa: 24( Sâu 20m), 30, 31, 32, 39, 45, 46, 47, 48, 49, 54, 55, 56, 57, 58, 59, 60, 63, 166, 167, 169, 189, 203, 204, 205, 206, 209, 216, 217, 218, 236...239) - Phường Bến Thủy
Đường Cao Xuân Dục - Khối 1 (Tờ 8, thửa: 51, 52, 53, 61, 62) - Phường Bến Thủy
Đường Cao Xuân Dục - Khối 2 (47, 48, 50, 58, 66, 67, 76, 78, 86, bám mặt đường sâu 20m thửa 51) - Phường Bến Thủy
Đường Cao Xuân Dục - Khối 2 (Tờ 3, thửa: 41, 43) - Phường Bến Thủy
Đường Cao Xuân Dục - Khối 2 (Tờ 9, thửa: 1, 3, 4, 5, 8, 9, 14, 15, 17, 18, 20, 21, 22, 24, 32, 130, 132, 136, 137, 147, 149, 161, 164, 183, 222, 223) - Phường Bến Thủy
Đường Cao Xuân Huy - Khối 12 (Thửa thửa 96, 97, 157....177 Tờ 3) - Phường Hồng Sơn
Đường Cao Xuân Huy - Khối Cộng Hòa (Tờ 28, thửa: 15, 16, 17, 21, 22, 23, 24, 25, 26, 31, 32, 184, 185, 186) - Phường Vĩnh Tân
Đường Cao Xuân Huy - Khối Cộng Hòa (Tờ 28, thửa: 18, 79, 111, 183 (lô góc)) - Phường Vĩnh Tân
Đường Cao Xuân Huy - Khối Cộng Hòa (Tờ 28, thửa: 29, 30, 33, 34, 35, 36, 58, 59, 60, 61, 62, 64, 67, 68, 69, 77, 78, 79, 80, 82, 101, 102, 103, 104, 105, 106, 107, 108, 109, 110, 111, 127, 129, 130, 131, 132, 133, 134, 135, 136, 137, 138, 141, 142, 143, 144, 159, 161, 187, 188, 197, 198) - Phường Vĩnh Tân
Đường Cao Xuân Huy - Khối Cộng Hòa (Tờ 34, thửa: 13, 14, 15, 16, 17, 18, 19, 20, 21, 22, 24, 25, 26, 27) - Phường Vĩnh Tân
Đường Cao Xuân Huy - Khối Cộng Hòa (Tờ 34, thửa: 28, 29, 31, 32, 33, 34, 35, 36, ) - Phường Vĩnh Tân
Đường Cao Xuân Huy - Khối Cộng Hòa (Tờ 34, thửa: 39, 40, 41, 42, 43, 65, 102, 131, 132, 133, 134, 135, ) - Phường Vĩnh Tân
Đường Cao Xuân Huy - Khối Cộng Hòa (Tờ 35, thửa: 33, 39) - Phường Vĩnh Tân
Đường Cao Xuân Huy - Khối Cộng Hòa (Tờ 35, thửa: 5, 7, 20, 22, 23, 25, 27, 28, 29, 30, 31, 38, 40, 44, 48, 89, 194, 220, 234, 235, 262) - Phường Vĩnh Tân
Đường Cao Xuân Huy - Khối Quang Trung (Tờ 20, thửa: 37, 60) - Phường Vĩnh Tân
Đường Cao Xuân Huy - Khối Tân Hòa (Tờ 34, thửa: 45, 47, 62, 64, 67, 68, 69, 158, 164, 165) - Phường Vĩnh Tân
Đường Cao Xuân Huy (Lô góc) - Khối 12 (Thửa thửa 142 Tờ 3) - Phường Hồng Sơn
Đường Cao Xuân Huy giao với Ngô Đức Kế - Khối 12 (Thửa Thửa 178 Tờ 10) - Phường Hồng Sơn
Đường Cao Xuân Huy giao với Nguyễn Xiển - Khối 12 (Thửa 98, 156 Tờ 3) - Phường Hồng Sơn
Đường chân cầu vượt xóm 12 ( Đường Đặng Thái Mai cũ) (Tờ 37, thửa: 205, 206) - Xã Nghi Kim
ĐƯỜNG CHÍNH ĐÍCH - Xóm 1 (Thửa 174, 194, 211, 201, 227, 256, 248, 235, 265, 283, 281, 297, 307, 332, 321, 351, 400, 372, 362, 398 Tờ 10) - Xã Hưng Chính
ĐƯỜNG CHÍNH ĐÍCH - Xóm 1 (Thửa 187, 182, 176, 192, 206, 223, 228, 233, 95, 236, 272, 277, 312, 320, 349, 375, 364, 394 Tờ 10) - Xã Hưng Chính
ĐƯỜNG CHÍNH ĐÍCH - Xóm 1 (Thửa 20, 32, 44, 59, 67, 76 Tờ 13) - Xã Hưng Chính
ĐƯỜNG CHÍNH ĐÍCH - Xóm 1 (Thửa 21, 49, 68, 79, 74, 99, 121, 110, 150, 169, 562, 186, 193, 212, 228, 262, 281 Tờ 13) - Xã Hưng Chính
ĐƯỜNG CHÍNH ĐÍCH - Xóm 1 (Thửa 210, 212, 213, 195, 190, 188, 180, 185, 171 Tờ 10) - Xã Hưng Chính
ĐƯỜNG CHÍNH ĐÍCH - Xóm 2 (Thửa 23, 20, 25, 34 Tờ 14) - Xã Hưng Chính
ĐƯỜNG CHÍNH ĐÍCH - Xóm 2 (Thửa 40, 44, 42, 46, 49, 51, 58, 53, 64, 70, 75, 80, 92, 97, 106, 62, 71, 73, 81, 226, 227 Tờ 14) - Xã Hưng Chính
ĐƯỜNG CHÍNH ĐÍCH - Xóm 3 (Thửa 107, 114, 118, 123, 144, 150, 135, 190, 180, 198, 209, 222, 224, 202, 169, 178, 168, 135 Tờ 14) - Xã Hưng Chính
Đường Chu Huy Mân - Xóm Khánh Hậu (Thửa 225, 231, 252, 244 Tờ 30) - Xã Hưng Hòa
Đường Chu Huy Mân - Xóm Khánh Hậu (Thửa 226, 230, 231, 232, 237, 238, 243, 244, 245, 249, 251, 253, 256, 259 Tờ 30) - Xã Hưng Hòa
Đường Chu Huy Mân - Xóm Khánh Hậu (Thửa 84 ( góc 2 mặt đường ) Tờ 28) - Xã Hưng Hòa
Đường Chu Huy Mân - Xóm Khánh Hậu (Thửa 9, 31 Tờ 33) - Xã Hưng Hòa
Đường Chu Văn An - Khối 1 (Tờ 40, thửa: 230, 231) - Phường Lê Lợi
Đường Chu Văn An - Khối 10 (Tờ 43, thửa: 271) - Phường Lê Lợi
Đường Chu Văn An - Khối 10 (Tờ 44, thửa: 304, 305) - Phường Lê Lợi
Đường Chu Văn An - Khối 5 (Tờ 40, thửa: 266, 267) - Phường Lê Lợi
Đường Chu Văn An - Khối 5 (Tờ 41, thửa: 151) - Phường Lê Lợi
Đường Chu Văn An - Khối 8, 1 (Tờ 43, thửa: 138, 147, 148, 156, 157, 162, 163, 171, 178, 179, 180, 181, 190, 191, 200, 218, 219, 257.) - Phường Lê Lợi
Đường Cổng chào xã đến cầu vượt - Xóm 15 (Tờ 13, thửa: 89, 92, 95, 101, 103, 111, 128, 129, 123, 125, 122, 113, 117, 119) - Xã Nghi Kim
Đường cổng chào xóm 11 (Tờ 18, thửa: 357, 363, 391, 395, 398, 405, 406409, 410, 411, 425, 417, 449, 473, 482, 492, 503, 505) - Xã Nghi Kim
Đường cổng chào xóm 11 đi xóm 9, 10 và đi Nghi Vạn - Xóm 7, xóm 8 (Tờ 18, thửa: 39, 52, 70, 82, 92, 103, 110, 137, 128, 121, 142, 131, 158, 162, 186, 181, 173, 191, 203, 212, 218, 221, 222, 224, 236, 240, 263, 248, 281, 301) - Xã Nghi Kim
Đường cổng làng VH xóm Xuân Hùng - Xóm Xuân Hùng (Thửa 1, 2, 11, 12, 25, 26, 40, 41, 42, 55, 56, 57, 58, 39, 165, 166, 177, 178, 187, 222, 223, 205, 206 Tờ 33) - Xã Hưng Lộc
Đường cổng làng VH xóm Xuân Hùng - Xóm Xuân Hùng (Thửa 124 Tờ 30) - Xã Hưng Lộc
Đường cổng làng VH xóm Xuân Hùng - Xóm Xuân Hùng (Thửa 13 Tờ 33) - Xã Hưng Lộc
Đường cổng làng VH xóm Xuân Hùng - Xóm Xuân Hùng (Thửa 3, 37, 38, 52, 54, 68, 3, 167, 175, 191, 192, 231, 232, 233, 234, 235, Tờ 33) - Xã Hưng Lộc
Đường cổng làng VH xóm Xuân Hùng - Xóm Xuân Hùng (Thửa 48, 49, 60, 62, 71, 72, 70, 69, 83, 82, 92, 100, 102, 103, 104, 132, 133, Tờ 31) - Xã Hưng Lộc
Đường cổng làng VH xóm Xuân Hùng - Xóm Xuân Hùng (Thửa 90, 91, 108, 107, 191, 125, 192, 126, 142, 143, 200, 201. Tờ 30) - Xã Hưng Lộc
Đường đá - Khối 13 (Tờ 45, thửa: 1, 2, 3, 4, 5, 6, 7, 8, 9) - Phường Bến Thủy
Đường đá - Khối 13 (Tờ 49, thửa: 31) - Phường Bến Thủy
Đường đá - Khối 15 (Tờ 53, thửa: 1, 2, 3, 4, 5, 6, 7, 8, 9, 10, 11, 12, 13, 14, 16, 17, 18, 19, 20, 21, 22, 23, 24, 25) - Phường Bến Thủy
Đường đá khối 15 - Khối 15 (Tờ 51, thửa: 51, 52 (sâu 20 m bám đường), 59, 60, 61, 62, 63, 64) - Phường Bến Thủy
Đường đá khối 15 (Tờ 51, thửa: 65, 66, 69, 70, 71) - Phường Bến Thủy
Đường đá khối 15 (Tờ 52, thửa: 15, 16, 20, 22, 24, 25, 27, 57, 58, 62, còn lại của thửa 7 và 30) - Phường Bến Thủy
Đường đá khối 15 (Tờ 52, thửa: 32, 51, sâu 20m của các thửa 7 và 30, còn lại của các thửa 52, 54, ) - Phường Bến Thủy
Đường đá khối 15 (Tờ 52, thửa: 36, 37, 42, 43, 44, 55, 56, 59, 60, 61, ) - Phường Bến Thủy
Đường đá khối 15 (Tờ 52, thửa: 46, 47, 48, 49, 50) - Phường Bến Thủy
Đường đá khối 15 (Tờ 55, thửa: 3, 4, 7, 8, 9, 15, 16, 18, 19, phần còn lại của thửa 1, 2)- Phường Bến Thủy
Đường đá khối 15 (Tờ 55, thửa: 5, 6, 10, 11, 12, 13, 14, 17, 20, 21, 22) - Phường Bến Thủy
Đường Đàm Văn Lễ - Khối 13 (Tờ 29, thửa: 20, 22, 23, 24, 25, 26, 27, 28, 29, 30, 31, 32, 44, 45, 46, 47, 48, 49, 50, 51, 52, 248, 257) - Phường Trường Thi
Đường Đàm Văn Lễ - Khối 13+17 (Tờ 28, thửa: 17, 18, 19, 20, 21, 22, 23, 24, 25, 26, 30, 34, 35, 36, 37, 38, 39, 40, 42, 45, 46, 47, 48, 49, 50, 51, 52) - Phường Trường Thi
Đường dân cư - Khối 1 (Tờ 29, thửa: 102, 332, 333, 334, 104, 151, 152, 153, 154, 155, 156, 161, 162, 164, 165, 168, 186, 187, 188, 189, 190, 198, 199, 203, 213, 214, 215, 216, 222, 223, 224, 235, 236, 237, 238, 239, 240, 249, 252, 253, 254, 269, 270, 271, 272, 273, 307) - Phường Cửa Nam
Đường dân cư - Khối 1 (Tờ 29, thửa: 105, 321, 322, 107, 135, 136, 166, 167, 169, 170, 171, 201, 202, 204, 205, 327, 328, 329, 221, 250, 251, 306) - Phường Cửa Nam
Đường dân cư - Khối 1 (Tờ 30, thửa: 5, 6, 7, 8, 9, 10) - Phường Cửa Nam
Đường dân cư - Khối 1 (Tờ 62, thửa: 23) - Phường Vĩnh Tân
Đường dân cư - Khối 1 (Tờ 63, thửa: 42, 41, 30, 31, 32, 33, 34, 40, 38, 39, 37, 23, 21, 22, 24, 9, 10, 20, 11, 19, 18, 26, 29, 43, 45, 46, 47, 27, 13, 7, 6, 5, 14, 15, 16, 2, 1, 3, 4) - Phường Vĩnh Tân
Đường dân cư - Khối 1 (Tờ 64, thửa: 1, 23, 25, 39, 40, 43, 41, 63, 13, 29, 30, 31, 35, 33, 51, 52, 72, 71, 70, 117, 118) - Phường Vĩnh Tân
Đường dân cư - Khối 1 (Tờ 64, thửa: 102, 82, 81, 64, 29, 30, 31, 35, 34, 33, 13, 70, 71, 72, 52, 51, 117, 118, 1, 23, 25, 39, 40, 43, 63, ) - Phường Vĩnh Tân
Đường dân cư - Khối 1 (Tờ 66, thửa: 105, 104, 103, 135, 134, 133, 142, 141, 161, 99, 73, 72, 170, 182, 139, 162, 102, 101, 137, 163) - Phường Vĩnh Tân
Đường dân cư - Khối 1 (Tờ 66, thửa: 121, 122, 120, 129, 128, 127, 88, 89, 90, 87, ) - Phường Vĩnh Tân
Đường dân cư - Khối 1 (Tờ 66, thửa: 41, 38, 37, 29, 21, 27, 26, 25, 40, 183, 23, 3, 4, 5, 6, 7, 22, 8, 9, 10, 11, 12, 18, 19, 20, 24, 183, 198, 199, 201, 202, 203, 205, 183, 206, 213, 214, 215, 216) - Phường Vĩnh Tân
Đường dân cư - Khối 1 (Tờ 66, thửa: 78, 79, 80, 81, 97, 96, 173, 174, 175, 108, 131, 130, 129, 176, 145, 146, 147, 159, 158, 56, 55, 54, 49, 51, 34, 117, 171, 172, 173, 174, 175, 98, 106, 107, 132, 177, 178, 179, 143, 144, 77, 76, 75, 70, 71, 53, 52, 189, 190, 191, 192, 193) - Phường Vĩnh Tân
Đường dân cư - Khối 1 (Tờ 67, thửa: 119, 118, 117, 116, 157, 154, 155, 196, 197) - Phường Vĩnh Tân
Đường dân cư - Khối 1 (Tờ 67, thửa: 127, 128, 129, 130, 131, 132, 107, 133, 137, 147, 146, 145, 144, 143, 142, 141, 140, 139, 137, 135, 136, 159) - Phường Vĩnh Tân
Đường dân cư - Khối 1 (Tờ 67, thửa: 163, 164, 165, 166, 167, 17, 161, 169, 170, 171, 172, 174, 175, 168, 114, 189, 190, 198) - Phường Vĩnh Tân
Đường dân cư - Khối 1 (Tờ 67, thửa: 27, 34, 33, 32, 31, 30, 28, 60, 59, 58, 57, 56, 50, 51, 52, 55, 54, 53, 78, 77, 79, 81, 82, 76, 96, 97, 98, 99, 100, 101, 102, 80, 103, 104, 134, 187, 188, 194, 195) - Phường Vĩnh Tân
Đường dân cư - Khối 1 (Tờ 67, thửa: 38, 39, 40, 41, 45, 44, 43, 67, 68, 69, 91, 183, 177, 178, 179, 180, 181, 71, 66, 65, 90, 191, 192, 193) - Phường Vĩnh Tân
Đường dân cư - Khối 1 (Tờ 69, thửa: 1, 2, 4) - Phường Vĩnh Tân
Đường dân cư - Khối 1 (Tờ 69, thửa: 59, 122, 123, 46, 60, 61, 62, 64) - Phường Vĩnh Tân
Đường dân cư - Khối 1 (Tờ 69, thửa: 9, 10, 13, 12, 11, 22, 23, 26, 25, 24, 25, 36, 37, 40, 39, 38, 54, 55, 87, 88, 89, 92, 91, 90, 102, 79, 78, 77, 57, 66) - Phường Vĩnh Tân
Đường dân cư - Khối 1 (Tờ 70, thửa: 16, 17, 18, 20, 42, 43, 81, 83) - Phường Vĩnh Tân
Đường dân cư - Khối 1 (Tờ 70, thửa: 4, 29, 30, 31, 3, 11, 9, 28, 36, 35, 34, 53, 57, 62, 63, 56, 55, 54, 37, 38, 26, 25, 24, 10, 12, 74, 69, 68, 65, 66, 53, 52, 51, 39, 40, 41, 23, 22, 21, 13, 14, 43, 15, 48, 47, 80, 45, 67, 68, 82, 94, 95, 98, 99, 102, 103, 104, 105, 106) - Phường Vĩnh Tân
Đường dân cư - Khối 1 (Tờ 70, thửa: 61, 70, 72, 73, 87, 88, 89, 90, 91, 92, 93, 100, 101) - Phường Vĩnh Tân
Đường dân cư - Khối 1 (Tờ 71, thửa: 2, 3, 4, 5, 6) - Phường Vĩnh Tân
Đường dân cư - Khối 1 (Tờ 71, thửa: 34, 77, 76, 84, 86, 85, 82, 81, 109, 80, 78, 79, 110, 111, 112, 114, 152, 151, 115) - Phường Vĩnh Tân
Đường dân cư - Khối 1 (Tờ 73, thửa: 2, 3, 4, 10, 11, 12, 14, 13) - Phường Vĩnh Tân
Đường dân cư - Khối 1, 4 (Tờ 29, thửa: 2, 3, 11, 12, 27, 28, 29, 30, 36, 37, 38, 47, 48, 53, 67, 68, 69, 94, 95, 96, 97, 98, 99, 100, 101, 121, 122, 123, 124, 125, 126, 323, 324, 128, 129, 130, 131, 132, 133, 134, 150, 157, 158, 159, 160, 191, 192, 193, 194, 195, 197, 200, 218, 219, 220, 241, 242, 243, 244, 245, 246, 247, 248, 311, 312, 313, 314, 315) - Phường Cửa Nam
Đường dân cư - Khối 1, Châu Hưng (Tờ 68, thửa: 1, 5, 7, 8, 3, 12, 11, 9, 15, 14, 16, 17, 19, 20, 18, 20, 24, 23, 22, 25, 34, 33, 32, 31, 30, 26, 27, 29, 53, 52, 51, 50, 49, 48, 47, 46, 45, 44, 43, 42, 41, 40, 39, 38, 54, 55) - Phường Vĩnh Tân
Đường dân cư - Khối 1, Yên Giang (Tờ 65, thửa: 41, 42, 29, 26, 40, 27, 30, 31, 32, 33, 23, 21, 36, 35, 39, 44, 45, 46) - Phường Vĩnh Tân
Đường dân cư - Khối 10 (Tờ 26, thửa: 11, 12, 13, 16, 18, 151, 152, 21, 23, 27, 28, 29, 31, 32, 34, 35, 36, 37, 38, 40, 46, 47, 48, 49, 52, 54, 55, 111, 113, 118, 123, 130, 134, 135, 137, 138, 139, 141, 142) - Phường Cửa Nam
Đường dân cư - Khối 10 (Tờ 26, thửa: 14, 15, 22, 45, 50, 60, 114, 143) - Phường Cửa Nam
Đường dân cư - Khối 10 (Tờ 26, thửa: 51, 58, 59, 61, 62, 63, 64, 65, 71, 72, 75, 153, 154, 155, 77, 83, 109, 116, 119, 124, 125, 132) - Phường Cửa Nam
Đường dân cư - Khối 10 (Tờ 26, thửa: 7, 25, 33, 41, 56, 57, 70, 112, 115, 120, 121, 122, 149, 150) - Phường Cửa Nam
Đường dân cư - Khối 10 (Tờ 27, thửa: 21, 27, 28, 38, 39, 49, 51, 52, 60, 61, 66, 69, 74, 137, 138, 139, 140, 141, 142, 143, 144, 149) - Phường Cửa Nam
Đường dân cư - Khối 10 (Tờ 27, thửa: 37, 47, 48, 57, 157, 58, 63, 65, 67, 68, 70, 71, 72, 134, 135, 136, 147, 150) - Phường Cửa Nam
Đường dân cư - Khối 10 (Tờ 27, thửa: 73, 75, 77, 78, 80, 81, 160, 161, 83, 84, 85, 86, 88, 89, 155, 156, 91, 92, 158, 159, 95, 96, 97, 98, 100, 104, 145, 148) - Phường Cửa Nam
Đường dân cư - khối 10 (Tờ 40, thửa: 5) - Phường Cửa Nam
Đường dân cư - Khối 10, 11 (Tờ 34, thửa: 1, 6, 7, 8, 9, 10, 11, 12, 13, 14, 15, 16, 20, 21, 23, 24, 25, 26, 27, 28, 29, 30, 31, 32, 33, 34, 35, 36, 38, 39, 40, 41, 42, 43, 44, 45, 74, 75, 118, 119, 77, 104, 105, 112, 122, 123, 125, 124) - Phường Cửa Nam
Đường dân cư - Khối 10, 11 (Tờ 34, thửa: 126, 128, 129, 130, 133, 61, 120, 121, 70, 71, 85, 83, 135, 136, 137. Khu quy hoạch công ty chế biến thức ăn gia súc) - Phường Cửa Nam
Đường dân cư - Khối 10, 11 (Tờ 34, thửa: 3, 17, 127, 131, 132, 134, 115, 47, 113, Khu quy hoạch công ty chế biến thức ăn gia súc) - Phường Cửa Nam
Đường dân cư - Khối 10, 11 (Tờ 34, thửa: 46, 48, 49, 59, 54, 55, 56, 57, 60, 62, 63, 64, 65, 66, 73, 106, 107, 114, 116, 117) - Phường Cửa Nam
Đường dân cư - Khối 11 (Tờ 25, thửa: 210, 263, 264) - Phường Cửa Nam
Đường dân cư - Khối 11 (Tờ 25, thửa: 422, 432, 433, 438 (CPPTĐT VINHLAND)) - Phường Cửa Nam
Đường dân cư - Khối 11 (Tờ 34, thửa: 50, 51, 52, 53, 67, 78, 79, 80, 81, 96, 97, 98, 100, 101, 108) - Phường Cửa Nam
Đường dân cư - Khối 11 (Tờ 35, thửa: 24, 75) - Phường Cửa Nam
Đường dân cư - Khối 11, 12 (Tờ 33, thửa: 8, 9, 10, 11, 14, 15, 16, 17, 24, 25, 26, 27, 34, 43, 44, 45, 46, 58, 72, 138, 149, 150, 151) - Phường Cửa Nam
Đường dân cư - Khối 12 (Tờ 32, thửa: 1, 6, 7, 18, 19, 20, 25, 26, 27, 28, 31, 32, 36, 37, 38, 40, 41, 42, 48, 50, 76, 77, 78, 79, 80, 82, 85, 86, 88) - Phường Cửa Nam
Đường dân cư - Khối 12 (Tờ 32, thửa: 3, 8, 9, 10, 11, 13, 14, 21, 22, 23, 29, 30, 129, 130, 39, 46, 49, 54, 55, 56, 60, 61, 63, 64, 67, 75, 83, 84, 87) - Phường Cửa Nam
Đường dân cư - Khối 12 (Tờ 33, thửa: 38, 39, 40, 48, 49, 50, 51, 53, 62, 63, 66, 74, 80, 83, 84, 85, 86, 91, 92, 101, 102, 103, 104, 107, 108, 111, 112, 113, 114, 115, 116, 117, 118, 119, 120, 121, 122, 123, 124, 125, 126, 127, 128, 129, 130, 131, 135, 136, 137, 143, 144, 145, 146, 152) - Phường Cửa Nam
Đường dân cư - Khối 12 (Tờ 33, thửa: 54, 55, 56, 57, 64, 65, 67, 68, 69, 70, 71, 75, 76, 77, 78, 79, 87, 88, 89, 90, 93, 94, 95, 109, 110, 139, 142, 147, 148) - Phường Cửa Nam
Đường dân cư - Khối 12, 13 (Tờ 24, thửa: 42, 59, 69, 70, 153, 157, 158, 159, 160, 161, 162, 163, 164, 165, 168, 172, 180, 183, 186, 187, 188, 189, 204) - Phường Cửa Nam
Đường dân cư - Khối 12, 13 (Tờ 24, thửa: 78, 99, 119, 127, 134, 135, 136, 137, 138, 139, 140, 149, 154, 155, 185, 190) - Phường Cửa Nam
Đường dân cư - Khối 13 (Tờ 10, thửa: 13, 41, 42, 52, 53, 60, 62, 63, 64, 65, 66, 67, 69, 76, 77, 78, 79, 80, 116, 132, 133, 142, 150, 157, 158, 159, 160, 161, 166) - Phường Cửa Nam
Đường dân cư - Khối 13 (Tờ 10, thửa: 19, 29, 40, 50, 51, 57, 58, 59, 68, 70, 71, 72, 81, 82, 83, 84, 89, 90, 91, 92, 93, 94, 95, 96, 97, 98, 99, 100, 101, 102, 103, 104, 105, 108, 121, 122, 123, 125, 156, 169, 170, 174, 175, 176, 177, 178) - Phường Cửa Nam
Đường dân cư - Khối 13 (Tờ 10, thửa: 49, 85, 86, 88, 106, 109, 110, 111, 112, 113, 114, 115, 119, 127, 128, 129, 130, 131, 134, 137, 139, 140, 141, 143, 144, 145, 147, 148, 149, 162, 163, 164, 165, 167, 168, 171, 172) - Phường Cửa Nam
Đường dân cư - Khối 13 (Tờ 17, thửa: 4, 5, 8, 9, 10, 11, 17, 18, 20, 21, 29, 30, 31, 32, 40, 41, 42, 48, 49, 50, 55, 56, 57, 58, 59, 67, 68, 107, 108, 126, 127, 131, 144, 147, 153, 156, 157, 158, 164, 166, 166, 169, 170) - Phường Cửa Nam
Đường dân cư - Khối 13 (Tờ 17, thửa: 51, 63, 70, 71, 77, 86, 95, 96, 104, 105, 118, 129, 130, 132, 145, 146, 152, 155, 159, 160, 161) - Phường Cửa Nam
Đường dân cư - Khối 13 (Tờ 17, thửa: 6, 7, 15, 16, 24, 25, 26, 27, 28, 35, 36, 37, 38, 39, 47, 54, 128, 163, 168, 171, 172) - Phường Cửa Nam
Đường dân cư - Khối 13 (Tờ 17, thửa: 65, 66, 72, 73, 74, 75, 76, 79, 80, 81, 83, 84, 91, 92, 93, 94, 99, 100, 101, 102, 114, 115, 116, 121, 133, 134, 136, 137, 138, 139, 140, 162, 16) - Phường Cửa Nam
Đường dân cư - Khối 13 (Tờ 18, thửa: 1, 12, 20, 24, 37, 44, 49, 53, 58, 64, 72, 77, 90, 91, 93, 100, 110, 111, 117, 120, 121, 122, 131, 132, 141, 142, 143, 144) - Phường Cửa Nam
Đường dân cư - Khối 13 (Tờ 18, thửa: 10, 11, 19, 28, 34, 42, 48, 52, 55, 62, 67, 78, 94, 95, 105, 129, 130, 134, 135, 145, 146) - Phường Cửa Nam
Đường dân cư - Khối 13 (Tờ 18, thửa: 150, 153 (CPPT§T VINHLAND) - Phường Cửa Nam
Đường dân cư - Khối 13 (Tờ 18, thửa: 151, 152, 155, 156, 157, 158, 159, 160, 161, 162, 163, 164, 165, 168. (CPPT§T VINHLAND))- Phường Cửa Nam
Đường dân cư - Khối 13 (Tờ 18, thửa: 21, 22, 23, 26, 27, 31, 32, 33, 38, 39, 40, 41, 45, 46, 47, 50, 51, 54, 60, 61, 65, 66, 73, 74, 75, 92, 109, 112, 114, 115, 116, 118, 119, 123, 124, 125, 133, 136, 137, 138, 139, 140 126, 127) - Phường Cửa Nam
Đường dân cư - Khối 13 (Tờ 18, thửa: 29, 30, 35, 36, 56, 57, 81, 82, 83, 84, 85, 86, 87, 89, 96, 97, 98, 99, 101, 106, 107, 108, 113) - Phường Cửa Nam
Đường dân cư - Khối 13 (Tờ 24, thửa: 301, 304, 305, 308, 310, 311, (CPPT ĐT VINHLAND)) - Phường Cửa Nam
Đường dân cư - Khối 13 (Tờ 24, thửa: 303, (CPPT ĐT VINHLAND))- Phường Cửa Nam
Đường dân cư - Khối 13 (Tờ 24, thửa: 4, 15, 38, 39, 40, 41, 47, 48, 56, 57, 58, 66, 67, 156, 175, 176, 177, 179) - Phường Cửa Nam
Đường dân cư - Khối 13 (Tờ 25, thửa: 116, 117, 134, 135, 136, 231, 294, 295) - Phường Cửa Nam
Đường dân cư - Khối 13 (Tờ 25, thửa: 15, 37, 44, 52, 90, 91, 92, 100, 108, 109, 129, 130, 235, 239, 252, 257, 258, 259) - Phường Cửa Nam
Đường dân cư - Khối 13 (Tờ 25, thửa: 275, 282 ( Khu đô thị TECCO Hà Nội)) - Phường Cửa Nam
Đường dân cư - Khối 13 (Tờ 25, thửa: 276, 277, 278, 279, 280, 281, 269, 270, 271, 272 (Khu đô thị TECCO Hà Nội)) - Phường Cửa Nam
Đường dân cư - Khối 13 (Tờ 25, thửa: 3, 25, 48, 49, 50, 51, 66, 67, 68, 69, 70, 71, 85, 86, 87, 88, 89, 103, 104, 105, 106, 119, 120, 121, 122, 234, 233, 238, 244, 255, 293, 262) - Phường Cửa Nam
Đường dân cư - Khối 13 (Tờ 25, thửa: 410, 411, 412, 413, 414, 415, 416, 417, 418, 419, 420, 421, 423, 424, 425, 426, 427, 428, 429, 431, 436, 437, 443, 306. (CPPTĐT VINHLAND)) - Phường Cửa Nam
Đường dân cư - Khối 13 (Tờ 25, thửa: 434, 435, 439, 440, 441, 445, 446. (CPPTĐT VINHLAND)) - Phường Cửa Nam
Đường dân cư - Khối 13 (Tờ 25, thửa: 5, 27, 28, 29, 30, 31, 32, 41, 42, 43, 46, 47, 58, 60, 61, 63, 64, 79, 81, 82, 83, 101, 102, 227, 232, 236, 237, 242, 243, 256, 260, 267, 268, 291, 292) - Phường Cửa Nam
Đường dân cư - Khối 13 (Tờ 25, thửa: 59, 95, 96. 98, 97, 99, 113, 115, 131, 132, 159, 164, 228, 229, 230, 240, 245, 246, 247, 248, 258, 284, 287, 265, 266) - Phường Cửa Nam
Đường dân cư - Khối 13 (Tờ 25, thửa: 6, 13, 16, 22, 24, 33, 38, 39, 40, 53, 54, 55, 56, 73, 74, 93, 94, 110, 111, 112, 124, 125, 126, 127, 128, 137, 138, 168, 169, 254, 261, 254, 283, 285, 286, 288, 280) - Phường Cửa Nam
Đường dân cư - Khối 14 (Thửa 146, 147, 148, 149, 156, 157, 158, 159, 160, 161, 162, 163, 164, 165, 166, 172, 173, 174, 175, 177, 178, 179, 180, 181, 182, 187, 188, 189, 190, 191, 192, 193, 194, 251, 252 Tờ 18) - Phường Đông Vĩnh
Đường dân cư - Khối 14 (Tờ 08, thửa: 5, 11, 33, 42, 43, 44, 47, 48, 55, 56, 64, 65, 66, 71, 72, 73, 74, 77, 78, 79, 80, 88, 89) - Phường Cửa Nam
Đường dân cư - Khối 14 (Tờ 08, thửa: 6, 7, 8, 12, 13, 14, 15, 16, 24, 25, 38, 69, 70, 75, 81, 82, 83, 85, 86, 87) - Phường Cửa Nam
Đường dân cư - Khối 14 (Tờ 09, thửa: 11, 41, 42, 60, 61, 62, 75, 76, 77, 84, 88, 93, 95, 96) - Phường Cửa Nam
Đường dân cư - Khối 14 (Tờ 09, thửa: 17, 18, 19, 20, 21, 22, 26, 30, 31, 32, 33, 34, 35, 36, 43, 44, 45, 46, 47, 48, 49, 50, 51, 52, 53, 54, 55, 56, 57, 63, 64, 65, 66, 67, 68, 69, 70, 71, 72, 73, 78, 82, 89, 90, 94, 97) - Phường Cửa Nam
Đường dân cư - Khối 14 (Tờ 09, thửa: 6, 7, 8, 9, 12, 13, 14, 28, 85, 86, 87) - Phường Cửa Nam
Đường dân cư - Khối 14 (Tờ 15, thửa: 3, 7, 10, 11, 13, 17, 23, 24, 28, 35, 37, 40, 41, 42, 43, 44, 45, 46, 47, 48, 49, 50, 51, 52, 53) - Phường Cửa Nam
Đường dân cư - Khối 14 (Tờ 16, thửa: 1, 14, 20, 41, 42, 98, 100, 107, 108, 109, 117, 118, 119, 125, 126, 127, 130, 131, 140, 141, 142) - Phường Cửa Nam
Đường dân cư - Khối 14 (Tờ 16, thửa: 16, 17, 21, 22, 23, 24, 25, 26, 32, 33, 34, 35, 36, 43, 44, 45, 46, 47, 50, 70, 83, 84, 89, 90, 91, 93, 94, 95, 104, 105, 106, 120, 121, 129, 134, 133, 137, 145, 146, 147, 148) - Phường Cửa Nam
Đường dân cư - Khối 14 (Tờ 16, thửa: 2, 8, 48, 49, 51, 52, 53, 56, 63, 66, 122) - Phường Cửa Nam
Đường dân cư - Khối 14 (Tờ 16, thửa: 54, 55, 69, 74, 80, 85, 101, 103, 110, 123, 124, 128, 138, 139, 143, 144) - Phường Cửa Nam
Đường dân cư - Khối 14 (Tờ 23, thửa: 1, 4, 5, 14, 21, 23, 28, 31, 34, 35, 36, 37, 38, 39, 43, 44, 45, 46, 47, 48, 49, 50, 51, 52, 56, 96, 97, 98, 102, 105, 106, 110, 111, 17) - Phường Cửa Nam
Đường dân cư - Khối 14 (Tờ 23, thửa: 2, 8, 9, 10, 11, 12, 13, 15, 16, 18, 19, 20, 24, 25, 26, 27, 33, 101, 103, 104, 107, 108, 109, 112, 114, 115) - Phường Cửa Nam
Đường dân cư - Khối 14 (Tờ 24, thửa: 150, 206, 207, 208) - Phường Cửa Nam
Đường dân cư - Khối 14 (Tờ 24, thửa: 19, 29, 30, 31, 32, 44, 50, 51, 61, 60, 147, 148, 150, 152, 184, 192, 205, 209.211, 212, 193, 194, 202, 203) - Phường Cửa Nam
Đường dân cư - Khối 15 (Tờ 01, thửa: 1, 2, 3, 4, 17, 18, 19, 31, 96, 97, 106) - Phường Cửa Nam
Đường dân cư - Khối 15 (Tờ 01, thửa: 25, 41, 50, 51, 52, 53, 54, 57, 63, 64, 67, 68, 69, 70, 71, 75, 76, 77, 78, 79, 85, 86, 88, 98, 107, 115) - Phường Cửa Nam
Đường dân cư - Khối 15 (Tờ 01, thửa: 5, 6, 13, 14, 15, 16, 20, 21, 22, 23, 24, 26, 27, 28, 29, 30, 32, 33, 34, 35, 36, 40, 42, 43, 44, 48, 49, 61, 108, 109, 110, 111, 112, 114, 116, 117, 118. 121) - Phường Cửa Nam
Đường dân cư - Khối 15 (Tờ 01, thửa: 7, 9, 10, 11, 12, 38, 47, 58, 59, 60, 65, 83, 84, 99, 113, 119) - Phường Cửa Nam
Đường dân cư - Khối 15 (Tờ 02, thửa: 1, 2, 3, 4, 6, 7, 17, 25, 26, 29, 39, 45, 47, 48) - Phường Cửa Nam
Đường dân cư - Khối 15 (Tờ 02, thửa: 9, 10, 11, 12, 13, 14, 15, 16, 18, 19, 21, 22, 23, 24, 27, 28, 34, 35, 36, 37, 38, 40, 41, 42, 43, 44, 46) - Phường Cửa Nam
Đường dân cư - Khối 15 (Tờ 03, thửa: 11, 22, 23, 38, 58, 59, 64, 65, 66, 72, 74, 85, 98, 99, 100, 101) - Phường Cửa Nam
Đường Dân cư - Khối 15 (Tờ 03, thửa: 5, 6, 7, 16, 17, 24, 25, 32, 35, 37, 39, 42, 43, 45, 48, 47, 49, 51, 56, 57, 86, 88, 90, 91, 92, 93, 106, 107) - Phường Cửa Nam
Đường dân cư - Khối 15 (Tờ 04, thửa: 1, 10) - Phường Cửa Nam
Đường dân cư - Khối 15 (Tờ 05, thửa: 1, 2, 8, 12, 13, 19, 51, 54, 55) - Phường Cửa Nam
Đường dân cư - Khối 15 (Tờ 05, thửa: 5, 6, 14, 50, 52, 53) - Phường Cửa Nam
Đường dân cư - Khối 15 (Tờ 06, thửa: 1, 2) - Phường Cửa Nam
Đường dân cư - Khối 2 (Tờ 10, thửa: 60, 61, 62) - Phường Bến Thủy
Đường dân cư - khối 2 (Tờ 22, thửa: 13, 14, 17, 19, 20, 21, 22.) - Phường Cửa Nam
Đường dân cư - khối 2 (Tờ 22, thửa: 2, 3, 4, 5, 6, 7, 8, 9, 10, 11, 12, 15, 18) - Phường Cửa Nam
Đường dân cư - khối 2 (Tờ 22, thửa: 23, 24, 25, 26, 27, 28, 30, 31, 32, 33, 37, 39, 39a, 40, 47, 48, 49) - Phường Cửa Nam
Đường dân cư - khối 2 (Tờ 22, thửa: 38, 41, 42, 43) - Phường Cửa Nam
Đường dân cư - Khối 2 (Tờ 30, thửa: 11, 17, 91, 92, 93, 22, 23, 29, 30, 31, 32, 33, 34, 35, 54, 55, 56, 57) - Phường Cửa Nam
Đường dân cư - Khối 2 (Tờ 30, thửa: 18, 20) - Phường Cửa Nam
Đường dân cư - khối 2 (Tờ 31, thửa: 16, 20, 23. (Các lô 1, 8, 11, 18, 19, 25 Khu tập thể Công trường 3)) - Phường Cửa Nam
Đường dân cư - khối 2 (Tờ 31, thửa: 2, 3, 6, 8, 9, 11, 12, 13, 14, 15, 17, 18, 19, 21, 22, 24, 25, 26, 27, 29, 32, 31, 30, 33, 34, (Các lô 12, 13, 14, 15, 16, 17, 20, 21, 22, 23, 24, 28, 29, 30, 31, 32, 33, 34 - Khu tập thể Công trường 3)) - Phường Cửa Nam
Đường dân cư - Khối 2 (Tờ 57, thửa: 50) - Phường Vĩnh Tân
Đường dân cư - Khối 2 (Tờ 74, thửa: 59, 60, 61, 62, 63, 64, 65, 66, 67, 38, 69, 70, 55, 56, 57, 71, 49, 80, 81, 82, 83) - Phường Vĩnh Tân
Đường dân cư - Khối 2 (Tờ 74, thửa: 8, 7, 9, 10, 6, 5, 4, 3, 2, 1, 12, 19, 20, 21, 22, 31, 30, 29, 28, 24, 26, 27, 36, 35, 33, 34, 18, 23, 17, 16, 15, 13, 25, 39, 38, 40, 41, 54, 53, 43, 37, 44, 52, 51, 45, 46, 73, 74, 75, 78, 79) - Phường Vĩnh Tân
Đường dân cư - Khối 2 (Tờ 77, thửa: 4, 5, 9, 6, 8, 20, 7, 33, 21, 22, 23, 24, 25, 18, 19, 36, 35, 34, 37, 44, 45, 46, 47, 50, 51, 52, 53, 54, 55, 56, 57, 58, 32, 31, 30, 29, 28, 27, 26, 144, 59, 65, 64, 63, 62, 61, 60, 77, 78, 79, 80, 81, 82, 83, 84, 85, 86, 109, 87, 88, 89, 90, 105, 106, 107, 108, 73, 74, 92, 91, 99, 100, 101, 102, 104, 103, 110, 111, 112, 113, 114, 115, 116, 117, 120, 119, 118, 125, 126, 127, 132, 130, 129, 144, 146, 147, 148, 149, 150, 151, 156, 157, 162, 161) - Phường Vĩnh Tân
Đường dân cư - Khối 3 (Tờ 12, thửa: 16, 17, 18, 20, 21, 24, 25, 26, 27, 28, 29, 30, 31, 32, 33, 36, 37, 41, 42, 46, 47, 48) - Phường Cửa Nam
Đường dân cư - Khối 3 (Tờ 12, thửa: 19, 23) - Phường Cửa Nam
Đường dân cư - Khối 3 (Tờ 12, thửa: 5, 6, 7, 8, 9, 10, 11, 12, 13, 14, 15, 22) - Phường Cửa Nam
Đường dân cư - Khối 3 (Tờ 13, thửa: 1, 15, 16, 44) - Phường Cửa Nam
Đường dân cư - Khối 3 (Tờ 13, thửa: 13, 14, 19, 26, 27, 28, 29, 30, 31, 32, 33, 34, 35, 36, 37, 38, 39, 40, 41, 42, 43, 45, 46, 47, 72) - Phường Cửa Nam
Đường dân cư - Khối 3 (Tờ 13, thửa: 18, 20, 21, 22, 24, 48, 49, 50, 51, 52, 57, 58, 61, 62, 63, 64, 65, 66, 67, 68, 69, 70, 71, 73) - Phường Cửa Nam
Đường dân cư - Khối 3 (Tờ 14, thửa: 1, 2, 3, 4, 5, 6, 7, 8, 10) - Phường Cửa Nam
Đường dân cư - Khối 3 (Tờ 14, thửa: 11, 12, 14, 15, 16, 17, 18, 19, 20, 21, 22, 23, 25) - Phường Cửa Nam
Đường dân cư - Khối 3 (Tờ 20, thửa: 103, 202) - Phường Cửa Nam
Đường dân cư - Khối 3 (Tờ 20, thửa: 15, 32, 33, 36, 37, 226, 230) - Phường Cửa Nam
Đường dân cư - Khối 3 (Tờ 20, thửa: 20, 39, 40, 41, 42, 59, 60, 80, 81, 82, 101, 102. 260, 261) - Phường Cửa Nam
Đường dân cư - Khối 3 (Tờ 20, thửa: 22, 23, 45, 62, 78, 83, 100, 122, 125, 126, 227, 228, 234) - Phường Cửa Nam
Đường dân cư - Khối 3 (Tờ 20, thửa: 38, 58, 67, 69, 75, 79, 88, 89, 90, 91, 93, 99, 108, 109, 110, 111, 112, 119, 120, 121, 124, 127, 128, 129, 130, 136, 137, 138, 139, 140, 141, 143, 144, 145, 146, 147, 148, 157, 158, 159, 160, 161, 162, 163, 164, 165, 167, 168, 169, 170, 171, 177, 179, 181, 182, 184, 185, 186, 187, 188, 189, 190, 198, 199, 200, 201, 206, 207, 208, 215, 219, 220, 221, 251) - Phường Cửa Nam
Đường dân cư - Khối 3 (Tờ 20, thửa: 44, 61, 233) - Phường Cửa Nam
Đường dân cư - Khối 3 (Tờ 20, thửa: 52, 53, 56, 57, 70, 71, 72, 73, 74, 76, 77, 95, 97, 98, 113, 114, 116, 117, 118, 131, 132, 134, 135, 149, 150, 151, 152, 153, 155, 156, 172, 173, 174, 176, 191, 192, 193, 197, 209, 210, 211, 213, 222, 223, 246, 247, 252, 253, 254, 255, 256, 257, 258, 262, 263) - Phường Cửa Nam
Đường dân cư - khối 3 (Tờ 31, thửa: Các lô 2, 3, 4, 5, 7, 9, 10, 26, 27 - Khu tập thể Công trường 3)- Phường Cửa Nam
Đường dân cư - Khối 3, 4 (Tờ 29, thửa: 4, 5, 6, 13, 14, 15, 18, 17, 19, 31, 32, 33, 34, 35, 49, 50, 51, 54, 56, 57, 70, 71, 72, 73, 74, 76, 325, 326, 78, 79, 330, 331, 81, 305) - Phường Cửa Nam
Đường dân cư - Khối 4 (Tờ 13, thửa: 2, 3, 5, 6, 7, 8, 9, 10, 11, 12, 17, 23, 25, 53, 54, 55, 56, 59, 60) - Phường Cửa Nam
Đường dân cư - Khối 4 (Tờ 19, thửa: 1, 2, 3, 4, 5, 6, 7, 8, 9, 10, 11, 12, 17, 18, 19, 20, 21, 22, 23, 24, 39, 40, 41, 42, 43, 57, 74) - Phường Cửa Nam
Đường dân cư - Khối 4 (Tờ 19, thửa: 30, 32, 33, 34, 48) - Phường Cửa Nam
Đường dân cư - Khối 5 (Tờ 30, thửa: 1, 2, 16) - Phường Cửa Nam
Đường dân cư - Khối 5 (Tờ 30, thửa: 12, 13, 25, 27, 28, 43, 44, 45, 46, 47, 48) - Phường Cửa Nam
Đường dân cư - Khối 5 (Tờ 38, thửa: 43, 91, 92, 93, 94, 95, 96, 258, 259, 260, 264, 265, 266) - Phường Cửa Nam
Đường dân cư - khối 5 (Tờ 39, thửa: 20, 21, 30, 31, 32, 167, 168, 169, 170, 172, 173, 174, 175) - Phường Cửa Nam
Đường dân cư - khối 5 (Tờ 39, thửa: 41, 42, 43, 44, 63, 64, 66, 94, 95, 96, 97, 98) - Phường Cửa Nam
Đường dân cư - khối 6A (Tờ 39, thửa: 114, 115, 116, 117, 126, 129, 113, 239, 240, 241, 242, 243, 244, 245, 246, 247, 248, 249, 250, 251, 252, 253, 254, 255, 256, 257, 258, 259, 260, 261, 262, 263, 265, 266, 267, 268, 269, 270, 271) - Phường Cửa Nam
Đường dân cư - khối 6A (Tờ 39, thửa: 118, 119, 120, 121) - Phường Cửa Nam
Đường dân cư - khối 6A (Tờ 39, thửa: 130, 131, 132, 133, 134, 135, 144, 145, 146, 147, 148, 153, 154, 155, 177, 178, 179, 180, 181, 182, 183, 184, 185, 186, 187, 188, 189) - Phường Cửa Nam
Đường dân cư - khối 6A (Tờ 39, thửa: 210, 211, 212, 213, 214, 215, 216, 217, 218, 219, 220, 221, 222, 223, 224, 225, 226, 227, 228, 229, 230, 231, 232, 233, 234, 235, 236, 237, 238) - Phường Cửa Nam
Đường dân cư - khối 6A (Tờ 39, thửa: 45, 61) - Phường Cửa Nam
Đường dân cư - khối 6A (Tờ 43, thửa: 12, 13, 14, 15) - Phường Cửa Nam
Đường dân cư - khối 6A (Tờ 44, thửa: 1, 2, 10, 11, 12, 28, 29, 30, 31, 43, 44, 65) - Phường Cửa Nam
Đường dân cư - khối 6A (Tờ 44, thửa: 7, 8, 22, 23, 24, 25, 26, 39, 40, 41, 49, 50, 51) - Phường Cửa Nam
Đường dân cư - Khối 6B (Tờ 38, thửa: 131, 157, 158, 159, 160, 161, 179, 180, 181, 182, 183, 201, 202, 203, 204, 205, 221, 222, 252) - Phường Cửa Nam
Đường dân cư - Khối 6B (Tờ 38, thửa: 136, 137, 162, 163, 164, 184, 185, 186, 187, 206, 207, 208, 209, 210) - Phường Cửa Nam
Đường dân cư - Khối 6B (Tờ 38, thửa: 152, 153, 154, 155, 156, 177, 178) - Phường Cửa Nam
Đường dân cư - Khối 6B (Tờ 38, thửa: 172, 173, 174, 175) - Phường Cửa Nam
Đường dân cư - Khối 6B (Tờ 38, thửa: 196, 197, 198, 199, 200, 216, 217, 218, 219, 220, 276, 285) - Phường Cửa Nam
Đường dân cư - Khối 6B (Tờ 38, thửa: 211, 212, 223, 269, 270, 271, 272, 273) - Phường Cửa Nam
Đường dân cư - Khối 6B (Tờ 38, thửa: 224, 225, 226, 227, 253, 254) - Phường Cửa Nam
Đường dân cư - Khối 6B (Tờ 38, thửa: 228, 229, 230, 231, 232, 233, 234, 235, 236, 255) - Phường Cửa Nam
Đường dân cư - Khối 6B (Tờ 38, thửa: 246, 247, 248, 249) - Phường Cửa Nam
Đường dân cư - Khối 6B (Tờ 38, thửa: 250, 251) - Phường Cửa Nam
Đường dân cư - Khối 6B (Tờ 42, thửa: 12, 14, 22, 23, 45, 46, 47, 48) - Phường Cửa Nam
Đường dân cư - Khối 6B (Tờ 42, thửa: 3, 4, 5) - Phường Cửa Nam
Đường dân cư - Khối 6B (Tờ 43, thửa: 1, 2, 3, 4, 5, 6, 7, 8, 16, 17, 18, 20, 21, 22, 23, 24, 25, 26, 27, 28, 34, 35, 36, 37, 38, 39, 40, 41, 42, 50, 52, 54, 56, 58, 60, 85, 86, 87, 88, 89, 90, 91, 92, 94, 95, 97, 98, 100, 101) - Phường Cửa Nam
Đường dân cư - Khối 7 (Tờ 37, thửa: 22, 23, 24, 25, 26, 40, 41, 43, 44, 45, 46, 119, 120, 121, 122, 123, 124) - Phường Cửa Nam
Đường dân cư - Khối 7 (Tờ 37, thửa: 49, 50) - Phường Cửa Nam
Đường dân cư - Khối 7 (Tờ 38, thửa: 23, 24, 52, 53, 54, 69, 70) - Phường Cửa Nam
Đường dân cư - Khối 7 (Tờ 38, thửa: 25, 26, 27, 28, 58, 287, 288) - Phường Cửa Nam
Đường dân cư - Khối 7 (Tờ 38, thửa: 33, 64, 66, 67, 268) - Phường Cửa Nam
Đường dân cư - Khối 7 (Tờ 38, thửa: 56, 71, 72, 73, 74, 75, 76, 81, 83, 84, 85, 282) - Phường Cửa Nam
Đường dân cư - Khối 7 (Tờ 38, thửa: 59, 60, 61, 62, 63, 65, 77, 78, 79, 80, 275, 277, 286) - Phường Cửa Nam
Đường dân cư - Khối 7, 6B (Tờ 37, thửa: 66, 67) - Phường Cửa Nam
Đường dân cư - Khối 7, 6B (Tờ 37, thửa: 88, 89, 90, 91, 92, 93, 94, 95, 97, 98, 99, 100, 101, 102, 103, 104, 106, 107) - Phường Cửa Nam
Đường dân cư - Khối 8 (Tờ 29, thửa: 39, 58, 59, 60) - Phường Cửa Nam
Đường dân cư - Khối 8 (Tờ 29, thửa: 82, 83, 84, 85, 86, 108, 109, 110, 111, 137, 138, 172, 173, 174, 175, 176, 177, 207, 208, 209, 225, 226, 297, 304) - Phường Cửa Nam
Đường dân cư - Khối 8 (Tờ 29, thửa: 87, 112, 139, 140, 227) - Phường Cửa Nam
Đường dân cư - Khối 9 (Tờ 19, thửa: 45, 47, 61, 63, 64, 65, 66, 79, 80, 83, 84, 139, 140, 144) - Phường Cửa Nam
Đường dân cư - Khối 9 (Tờ 19, thửa: 81, 82, 85, 86, 87, 97, 98, 99, 100, 101, 102, 103, 104, 105, 115, 116, 117, 130) - Phường Cửa Nam
Đường dân cư - Khối 9 (Tờ 28, thửa: 105, 116, 117, 118, 130, 131, 132, 133, 146, 155) - Phường Cửa Nam
Đường dân cư - Khối 9 (Tờ 28, thửa: 134, 135, 136, 137, 138, 139, 140, 141, 148, 157, 158, 172, 173, 174, 175) - Phường Cửa Nam
Đường dân cư - Khối 9 (Tờ 28, thửa: 187, 188, 124, 171, 182) - Phường Cửa Nam
Đường dân cư - Khối 9 (Tờ 28, thửa: 3, 4, 16, 17, 32, 54, 55, 56, 57, 65, 67, 68, 75, 76, 77, 82, 83, 84, 122, 176, 177, 178, 183) - Phường Cửa Nam
Đường dân cư - Khối 9 (Tờ 28, thửa: 30, 31, 33, 44, 45, 60, 61, 62, 63, 170) - Phường Cửa Nam
Đường dân cư - Khối 9 (Tờ 28, thửa: 34, 35, 46, 47, 48, 49, 66) - Phường Cửa Nam
Đường dân cư - Khối 9 (Tờ 28, thửa: 90, 91, 92, 101, 102, 111, 112, 113, 125) - Phường Cửa Nam
Đường dân cư - Khối Châu Hưng (Tờ 71, thửa: 15, 16, 17, 18, 19, 20, 22, 23, 24, 44, 45, 46, 47, 48, 49, 50, 51, 52, 53, 54, 55, 56, 57, 70, 69, 68, 67, 66, 64, 63, 62, 61, 60, 59, 58, 57, 71, 102, 101, 100, 98, 97, 96, 95, 94, 93, 89, 88, 119, 120, 121, 122, 123, 124, 125, 126, 127, 128, 129, 130, 144, 143, 140, 141, 139, 138m, 137, 136, 135, 134, 160, 161, 162, 163, 164, 165, 166, 167, 168, 169, 170, 171, 173, 172, 175, 174, 191, 192, 193, 194, 195, 196, 197, 198, 199, 200, 201, 204, 205, 218, 217, 216, 215, 214, 213, 211, 210, 209, 208, 226, 227, 230, 231, 232, 233, 234, 235, 236, 237, 238, 239, 243, 246, 247, 248) - Phường Vĩnh Tân
Đường dân cư - Khối Châu Hưng (Tờ 72, thửa: 1, 2, 3, 4, 5, 6, 9, 10, 11, 12, 13, 14, , 16, 17, 18, 20, 21, 22, 23, 24, 25, 26, 27, 28, 29, 30, 31, 32, 33, 34, 35, 36, 37, 38, 39, 40, 41, 43, 44, 45, 46, 47, 48, 49, 50, 51, 52, 54, 55, 56, 57, 65, 63, 62, 61, 60, 59, 69, 68, 67, 66, 70, 71, 73, 74, 75, 76, 77, 80, 81, 82, 83, 84, 85, 86, 87, 88, 89, 90, 91, 92, 93, 94, 95, 96, 98, 99, 100, 101, 102, 103, 104, 106, 107, 108, 111, 112, 113, 114, 115, 116, 117, 118, 119, 120, 121, 122, 123, 124, 127, 128, 129, 130, 131, 132, 133, 134, 135, 136, 137, 139, 140, 146, 145, 141, 142, 143, 144, 148, 149, 151, 152, 153, 154, 155, 156, 157, 158, 159, 160) - Phường Vĩnh Tân
Đường dân cư - Khối Châu Hưng (Tờ 76, thửa: 1, 2, 3, 4, 5, 6, 7, 8, 9, 11, 16, 17, 18, 19, 20, 21, 22, 23, 24, 25, 26, 28, 29, 30, 31, 32, 33, 34, 41, 40, 39, 38, 37, 36, 35, 47, 46, 55, 54, 53, 52, 51, 50, 49, 48, 43, 44, 45, 57, 58, 59, 60, 61, 62) - Phường Vĩnh Tân
Đường dân cư - Khối Châu Hưng, Khối 1, 2 (Tờ 75, thửa: 7, 8, 9, 10, 11, 12, 13, 14, 15, 16, 17, 19, 20, 21, 23, 24, 25, 26, 27, 28, 29, 30, 31, 41, 42, 43, 44, 45, 46, 47, 48, 49, 61, 62, 60, 59, 58, 57, 56, 55, 54, 53, 139, 140, 144, 145, 146, 153, 154) - Phường Vĩnh Tân
Đường dân cư - Khối Châu Hưng, Khối 1, 2 (Tờ 75, thửa: 70, 72, 73, 85, 87, 86, 100, 103, 120, 88, 90, 98, 105, 118, 130, 124, 123, 122, 121, 120, 132, 67, 67, 66, 64, 80, 79, 138, 93, 133, 111, 134, 135, 136, 147, 80, 155) - Phường Vĩnh Tân
Đường dân cư - Khối Cộng Hòa (Tờ 28, thửa: 113, 122, 123, 124, 125, 126, 128, 145, 146, 147, 148, 149 162, 190, ) - Phường Vĩnh Tân
Đường dân cư - Khối Cộng Hòa (Tờ 28, thửa: 38, 140) - Phường Vĩnh Tân
Đường dân cư - Khối Cộng Hòa (Tờ 28, thửa: 40, 42, 43, 44, 45, 46, 47, 48, 49, 50, 51, 52, 53, 54, 55, 56, 57, 81, 83, 84, 85, 86, 87, 88, 89, 90, 93, 95, 97, 98, 99, 100, 175, 176, 177, 178, 179, 180, 189, ) - Phường Vĩnh Tân
Đường dân cư - Khối Cộng Hòa (Tờ 28, thửa: 71, 72, 73, 74, ) - Phường Vĩnh Tân
Đường dân cư - Khối Cộng Hòa (Tờ 34, thửa: 7 (Nguyên thửa), ) - Phường Vĩnh Tân
Đường dân cư - Khối Cộng Hòa (Tờ 35, thửa: 3, 4) - Phường Vĩnh Tân
Đường dân cư - Khối Cộng Hòa (Tờ 35, thửa: 43, 46, 47, 263, 264) - Phường Vĩnh Tân
Đường dân cư - Khối Cộng Hòa (Tờ 35, thửa: 49, 50, 52, 53, 55, 268, 269, 270) - Phường Vĩnh Tân
Đường dân cư - Khối Cộng Hòa (Tờ 35, thửa: 8, 10, 12, 13, 14, 15, 16, 17 54, 56, 57, 58, 59, 60, 61, 62, 63, 64, 65, 71, 72, 73, 80, 81, 195, 209, 212, 223, 224, 215, 255, ) - Phường Vĩnh Tân
Đường dân cư - Khối Phúc Lộc (Tờ 23, thửa: 135, 155, 163, 175) - Phường Vĩnh Tân
Đường dân cư - Khối Phúc Lộc (Tờ 23, thửa: 26, 28, 30, 80, 180, 195, 204, 205, 206, 207) - Phường Vĩnh Tân
Đường dân cư - Khối Phúc Lộc (Tờ 24, thửa: 36, 41, 46, 47, 88, 89, 90, 91, 92, 93, 94, 120, 121, 122, 123, 124, 125, 126, 129, 130, 131, 132, 162, 163, 164, 165, 166, 167, 168, 169, 170, 171, 172, 173, 174, 175, 176, 177, 178, 190, 191, 192, 196, 197, 198, , 203, 204, 205, 206, 208, 209, 210, 216, 217, 218, 221, 222, 223, 225, 226, 227, 228, 229, 230, 234, 235, 241, 242, 243, 249) - Phường Vĩnh Tân
Đường dân cư - Khối Phúc Lộc (Tờ 31, thửa: 1, 2, 3, 16, 22, 25, 27, 28, 29, 31, 33, 34, 35, 36, 37, 38, 39, 40, 54, 57, 58, 60, 62, 66, 67, 72, 100, 104, 105, 120, 121, 124, 126, 127, 128, 135, 137, 138, 140, 141, 142, 143, 147, 148, 155, 156, 158, 154, 157, 161, 162, 163, 165, 166, 167, 168, 170, 171, 175, 177, 178, 179, 180, 181, 182, 183, 184) - Phường Vĩnh Tân
Đường dân cư - Khối Phúc Lộc (Tờ 31, thửa: 4, 5, 6, 7, 8, 9, 10, 143, 144, 145, 146, 149, 150, 151, 152, 153, 164, 176, ) - Phường Vĩnh Tân
Đường dân cư - Khối Phúc Lộc, Phúc Tân (Tờ 30, thửa: 1, 45, 47, 59, 60, 66, 67, 69, 70, 71, 72, 73, 74, 75, 79, 80, 81, 82) - Phường Vĩnh Tân
Đường dân cư - Khối Phúc Lộc, Phúc Vinh (Tờ 24, thửa: 10, 12, 14, 15, 19, 53, 55, 56, 57, 58, 59, 60, 61, 62, 63, 64, 65, 66, 67, 76, 77, 78, 80, 82, 101, 102, 103, 104, 105, 106, 112, 113, 114, 115, 138, 140, 142, 143, 144, 145, 147, 152, 153, 180, 183, 186, 187, 188, 189, 193, 195, 199, 200, 202, 207, 211, 213, 214, 215, 219, 245, 246, 248, 256, 257) - Phường Vĩnh Tân
Đường dân cư - Khối Phúc Tân (Tờ 23, thửa: 22, 51, 62, 63, 64, 83, 86, 91, 103, 105, 106, , 114, 115, 116, 118, 134, 142, 143, 146, 171, 194, 112, 213, 212) - Phường Vĩnh Tân
Đường dân cư - Khối Phúc Tân (Tờ 23, thửa: 41, 42, 43, 44, 45, 47, 66, 67, 68, 69, 70, 171, 181, 186) - Phường Vĩnh Tân
Đường dân cư - Khối Phúc Tân (Tờ 23, thửa: 71, 74, 95, 96, 97, 98, 99, 100, 101, 121, 123, 124, 125, 162, 160, 165, 167, 172, 173, 174, 176, 177, , 183, 184, 188, 200, 202, 203, 208, 209) - Phường Vĩnh Tân
Đường dân cư - Khối Phúc Tân (Tờ 23, thửa: 8, 34, 35, 36, 37, 38, 39, 40, 72, 93, 189, 196, 197, ) - Phường Vĩnh Tân
Đường dân cư - Khối Phúc Tân (Tờ 30, thửa: 6, 8, 14, 15, 16, 17, 18, 33, 41, 51, 53, 55, 57, 62, 63, 64, 65, 68, 83, 84, 85, 86) - Phường Vĩnh Tân
Đường dân cư - Khối Phúc Tân, Quang Tiến (Tờ 22, thửa: 10, 11, 27, 29, 30, 33, 38, 41, 43, 44, 45, 46, 47, 48, 49, 50, 51, 52, 53, 54, 69, 72, 73, 74, 74, 75, 76, 77, 78, 79, 80, 81, 82, 84, 85, 86, 87, 94, 95, 96, 105, 106, 107, 108, 110, 118, 121, 142, 147, 157, 159, 160, 162, 163, 164, 166, 167) - Phường Vĩnh Tân
Đường dân cư - Khối Phúc Vinh (Tờ 24, thửa: 151) - Phường Vĩnh Tân
Đường Dân cư - Khối Phúc Vinh (Tờ 31, thửa: 101, 107, 112) - Phường Vĩnh Tân
Đường Dân cư - Khối Phúc Vinh (Tờ 31, thửa: 46, 48, 53, 73, 74, 83, 84, 85, 86, 93, 95, 106, 108, 116, 119) - Phường Vĩnh Tân
Đường dân cư - Khối Quang Tiến (Tờ 21, thửa: 113, 115, 116, 176, 177, ) - Phường Vĩnh Tân
Đường dân cư - Khối Quang Tiến (Tờ 21, thửa: 34, 41, 43, 44, 45, 46, 108, 109, 110, 112, 162, 163, 165, 184) - Phường Vĩnh Tân
Đường dân cư - Khối Quang Tiến (Tờ 21, thửa: 47, 48, 49, 106, 107, 117, 118, 152, 171, 172, ) - Phường Vĩnh Tân
Đường Dân cư - Khối Quang Tiến (Tờ 22, thửa: 24, 26, 88, 89, 90, 91, 92, 93, 97, 98, 99, 100, 101, 102, 103, 104, 123, 124, 126, 128, 127, 129, 130, 131, 132, 140, 143, 144, 148, 152, 154, 158, 165, 168, 169 ) - Phường Vĩnh Tân
Đường dân cư - Khối Quang Trung (Tờ 20, thửa: 13, 17, 28, 29, 30, 31, 32, 33, 34, 38, 39, 40, 41, 42, 43, 44, 45, 53, 56, 57, 58, 65, 69, 70, 71 ) - Phường Vĩnh Tân
Đường dân cư - Khối Quang Trung (Tờ 20, thửa: 4, 8, 9, 24, 25, 26, 27, 35, 36, 63, 64, 67, 68) - Phường Vĩnh Tân
Đường dân cư - Khối Quang Trung (Tờ 20, thửa: 46, 47, 48, 49, 50, 51, 61, 62, 66, ) - Phường Vĩnh Tân
Đường dân cư - Khối Quang Trung (Tờ 21, thửa: 100, 102, 120, 121, 122, 123, 124, 125, 156, 158, 159, ) - Phường Vĩnh Tân
Đường dân cư - Khối Quang Trung (Tờ 21, thửa: 19, 21, 23, 58, 62, 63, 95, 146, 147, 157, ) - Phường Vĩnh Tân
Đường dân cư - Khối Quang Trung (Tờ 21, thửa: 2, 5, 60, 72, 73, 74, 75, 76, 77, 78, 80, 82, 83, 86, 168, 170, ) - Phường Vĩnh Tân
Đường dân cư - Khối Quang Trung (Tờ 21, thửa: 50, 52, 54, 56, 61, 64, 94, 96, 97, 98, 99, 101, 103, 126, 127, 153, 160, 180, 181, 182, 183) - Phường Vĩnh Tân
Đường dân cư - Khối Quang Trung (Tờ 21, thửa: 51, 104, 105, 119, 151, ) - Phường Vĩnh Tân
Đường dân cư - Khối Quang Trung (Tờ 21, thửa: 79, 81, 84, 85, 87, 88, 136, 138, 139, 141, 142, 143, 144, 153, 161, 164, 167, 175, 178, 186) - Phường Vĩnh Tân
Đường dân cư - Khối Quang Trung (Tờ 28, thửa: 1, 2, 3, 4, 7, 8, 9, 10, 11, 12, 13, 14, 157, 158, 160, 181, 182, 191, 192, ) - Phường Vĩnh Tân
Đường dân cư - Khối Quang Trung (Tờ 28, thửa: 5, 6) - Phường Vĩnh Tân
Đường dân cư - Khối Quang Trung (Tờ 29, thửa: 1, 2, 3, 4, 5, 8, 47, 49, 62, 65, 66, ) - Phường Vĩnh Tân
Đường dân cư - Khối Quang Trung (Tờ 29, thửa: 12, 13, 14, 15, 16, 18, 19, 22, 25, 27, 46, 53, 57, 56, 67, 68, 69, 70) - Phường Vĩnh Tân
Đường dân cư - Khối Tân An (Tờ 17, thửa: 4, 6, 10, 14, 16, 23, 24, 27, 28, 29, 30, 31, 32, 33, 34, 35, 36, 37, 38, 39, 40, 41, 42, 43, 44, 45, 46, 47, 48, 49) - Phường Vĩnh Tân
Đường dân cư - Khối Tân An (Tờ 18, thửa: 120, 128, 132, 133, 185, 210) - Phường Vĩnh Tân
Đường dân cư - Khối Tân An (Tờ 18, thửa: 131, 137, 138, 145, 146, 147, 154, 238, 239, 240, 241, 242, ) - Phường Vĩnh Tân
Đường dân cư - Khối Tân An (Tờ 18, thửa: 142, 150, 151, 158, 161, 162, 201, 208, 209, 211, 212) - Phường Vĩnh Tân
Đường dân cư - Khối Tân An (Tờ 19, thửa: 2, 3, 4, 5, 6, 7, 8, 9, 10, 17, 21, 24, 26, 27, 28, 31, 32, 33, 34, 35, 36, 37, 38, 39, 40, 41, 42, 43, 44, 45, 46, 47, 48, 49, 50, 51, 52, 53, 54, 55, 56, 57, 58, 59, 60, 61, 62, 63, 64, 65, 66, 67, 68, 69, 70, 71, 72, 73, 74, 75, l 76, 77, 78, 79, 80, 81, 82, 83, 84, 85, 86, 87, 88, 89, 90, 91, 93, 94, 95, 96, 98) - Phường Vĩnh Tân
Đường dân cư - Khối Tân An (Tờ 54, thửa: 112, 113, 117, 132, 133, 137, 138, 139, 146, 147, 149, 150, 157, 158, 162, 165, 167, 169, 170, 180, 183, 184, 185, 186, 189, 194, 197, 198, 199) - Phường Vĩnh Tân
Đường dân cư - Khối Tân An (Tờ 59, thửa: 194, 49, 47, 46, 113, 68, 64, 63, 52, 34, 28, 15, 6, 2, 1, 18, 17) - Phường Vĩnh Tân
Đường dân cư - Khối Tân An (Tờ 60, thửa: 2, 5, 7, 12, 14, 17, 18, 19, 21, 25, 30, 32, 33, 34, 35, 36) - Phường Vĩnh Tân
Đường dân cư - Khối Tân Hòa (Tờ 34, thửa: 23, 37, 48, 49, 50, 51, 160, 161, 166, 167) - Phường Vĩnh Tân
Đường dân cư - Khối Tân Hòa (Tờ 34, thửa: 52, 53, 54, 57, 60, 61, 152, 153, 155, 156) - Phường Vĩnh Tân
Đường dân cư - Khối Tân Hòa (Tờ 34, thửa: 63, 65, 66, 80, 81, 82, 83, 84, 85, 86, 87, 88, 89, 91, 92, 93, 94, 95, 97, 116, 117, 118, 119, 121, 123, 125, 122, 151, 157, 159, ) - Phường Vĩnh Tân
Đường dân cư - Khối Tân Hòa (Tờ 34, thửa: 74, 77, 78, 79, 130, 126, 162, 163, 168, 169, 170) - Phường Vĩnh Tân
Đường dân cư - Khối Tân Hòa (Tờ 35, thửa: 103, 114, 117, 120, 121, 122, 123, 124, 125, 126, 128, 129, 130, 131, 133, 137, 138, 139, 140, 141, 142, 143, 145, 146, 149, 158, 160, 162, 163, 164, 165, 166, 167, 170 (còn lại ), 190, 191, 192, 193, 218, 222, 227, 260, 261, 271) - Phường Vĩnh Tân
Đường dân cư - Khối Tân Hòa (Tờ 35, thửa: 144, 159, 161, 174, 175, 176, 177, 178, 179, 180, 181, 185, 214 ) - Phường Vĩnh Tân
Đường dân cư - Khối Tân Hòa (Tờ 35, thửa: 90, 91, 221) - Phường Vĩnh Tân
Đường dân cư - Khối Tân Hòa (Tờ 36, thửa: 1, 6, 7) - Phường Vĩnh Tân
Đường dân cư - Khối Tân Hòa (Tờ 36, thửa: 2, 3, 4, 5, 19, 24, 25, 26, 27, 28, 29, 30, 31, 36, 37, 38, 39, 40, 41, 42, 43, 44, 45, ) - Phường Vĩnh Tân
Đường dân cư - Khối Tân Hòa (Tờ 37, thửa: 1, 4, 5) - Phường Vĩnh Tân
Đường dân cư - Khối Tân Hòa (Tờ 37, thửa: 11, 20, 21, 22, 23, 24, 25, 26, 27, 43, 44, 47, 48, 49, 51, 53, 93, 94, 95, 96, 97, 103, 104) - Phường Vĩnh Tân
Đường dân cư - Khối Tân Hòa (Tờ 37, thửa: 12, 13, 15, 16, 17, 18, 19, 39, 40, 41, 42, 60, 61, 62, 63, 64, 89, 90, 92, 98, 99, 100, ) - Phường Vĩnh Tân
Đường dân cư - Khối Tân Hòa (Tờ 37, thửa: 6, 7, 8, 9, 10, 14, 45, 46, 101, 102, ) - Phường Vĩnh Tân
Đường dân cư - Khối Tân Hòa, Cộng Hòa (Tờ 35, thửa: 74, 78, 79, 82, 83, 90, 91, 95, 99, 100, 101, 102, 104, 106, 111, 112, 215, 216, 217, 221, 228, 229, 230, 256, ) - Phường Vĩnh Tân
Đương dân cư - Khối Tân Lộc (Thửa 277, 278 Tờ 31) - Phường Hưng Dũng
Đương dân cư - Khối Tân Lộc (Thửa 280, 281 Tờ 31) - Phường Hưng Dũng
Đường dân cư - Khối Tân Phượng (Tờ 18, thửa: 1) - Phường Vĩnh Tân
Đường dân cư - Khối Tân Phượng (Tờ 18, thửa: 11, 12, 13, 29, 34, 35, 36, 37, 44, 62, 83, 187, 192, 193, 194, 200, 202, 203, 204, 228, 235, 236, 237, 253, 254, 255, 256, 257, 258, 259, 271, 272, 273, 274, 275, 278. 279, 282, 283) - Phường Vĩnh Tân
Đường dân cư - Khối Tân Phượng (Tờ 18, thửa: 15, 16, 17, 18, 20, 39, 40, 41, 42, 43, 48, 60, 63, 64, 65, 68, 84, 70, 168, 173, 243, 244, ) - Phường Vĩnh Tân
Đường dân cư - Khối Tân Phượng (Tờ 18, thửa: 25, 32, 33, 45, 59, 179, 180, 181, 182, 183, 184, 197, 124, 125, 227, ) - Phường Vĩnh Tân
Đường dân cư - Khối Tân Phượng (Tờ 18, thửa: 5, 6, 23, 27, 31, 50, 54, 56, 58, 71, 72, 80, 141, 172, 177, 178, 186, 188, 189, 190, 195, 196, 199, 205, 251, 252, 260, 261, 262, 263, 264, 265, 266, 267, ) - Phường Vĩnh Tân
Đường dân cư - Khối Tân Phượng (Tờ 18, thửa: 86, 88, 89, 101, 102, 105, 106, 107, 108, 191, 207, 249, 250, ) - Phường Vĩnh Tân
Đường dân cư - Khối Văn Tiến (Thửa 179, 180, 181, 182, Tờ 33) - Phường Hưng Dũng
Đường dân cư - Khối Vĩnh Lâm (Thửa 12, 13, 19, 20, 28, 30, 31, 42, 43, 44, 60, 61, 62, 63, 64 Phần còn lại thửa 11, Tờ 41) - Phường Đông Vĩnh
Đường dân cư - Khối Vĩnh Lâm (Thửa 46, 52, 59, 90, 103, 104, 105, 109, 115 Tờ 43) - Phường Đông Vĩnh
Đường dân cư - Khối Vĩnh Lâm (Thửa 58, 59 Tờ 41) - Phường Đông Vĩnh
Đường dân cư - Khối Vĩnh Mỹ (Tờ 1, thửa: 235, 254, 256) - Phường Vĩnh Tân
Đường dân cư - Khối Vĩnh Mỹ (Tờ 1, thửa: 75, 76, 257) - Phường Vĩnh Tân
Đường dân cư - Khối Vĩnh Mỹ (Tờ 10, thửa: 6, 16, 17, 20, 24, 43, 44, 45, 46, 47, 49, 50, 51, 52, 56, 76, 77, 78, 79, 92, 91, 93, 95, 96, 97, 98, 99, 101, 102, 103, 104, 107, 108, 109, 110, 111) - Phường Vĩnh Tân
Đường dân cư - Khối Vĩnh Mỹ (Tờ 10, thửa: 83, 94) - Phường Vĩnh Tân
Đường Dân cư - Khối Vĩnh Mỹ (Tờ 13, thửa: 1, 13, 161, 162, 163) - Phường Vĩnh Tân
Đường Dân cư - Khối Vĩnh Mỹ (Tờ 13, thửa: 40, 41, 43, 44, 46, 69, 71, 73, 74, 75, 76, 100, 108, 119, 112, 121, 131, 132, 133, 142, 143, 144, 145, 146, 151, 152, 153, 154, 167, 168, 169) - Phường Vĩnh Tân
Đường Dân cư - Khối Vĩnh Mỹ (Tờ 13, thửa: 6, 82, 83, 84, 93, 94, 95, 96, 97, 107, 115, 116, 137, 140, 141, 122, 149, 150, 157, 158, 159, 160, 165, 165, 166) - Phường Vĩnh Tân
Đường dân cư - Khối Vĩnh Mỹ (Tờ 9, thửa: 5, 6, 7, 9, 13, 14, 15, 19, 20, 21, 22, 23, 24, 25, 26, 27, 28, 29, 30, 31, 32) - Phường Vĩnh Tân
Đường dân cư - Khối Vĩnh Quang (Thửa 62, 63, 71, 72, 77, 78, 79, 85, 114, 124, Tờ 39) - Phường Đông Vĩnh
Đường dân cư - Khối Vĩnh Thịnh (Thửa 8, 9, 12, 17, 20, 21, 29, 30, 31, 33, 34, 39, 48, 49, 50, 59, 61, 67, 68, 118, 120, 130, 135, 142, 143, 144, 145, 146, 147, 155, 156, 157, 158, 162, 167, 168, 176, 177, 184, 186, 187, 196, 197, 121, 123, 131, 153, 121, 204, 205, 206, 211, 212, 219, 230, 231, 232, 233 và 20m mặt đường thửa 10, 13, 22, 23, 32, 39, 40, Tờ 39) - Phường Đông Vĩnh
Đường dân cư - Khối Yên Giang (Tờ 11, thửa: 1, 5, 6, 7, 8, 10, 11, 12, 13, 15, 16, 17, 18, 19, 20, 34, 37, 45, 46, 47, 48, 49, 50, 51, 52, 53, 54, 55, 67, 68, ) - Phường Vĩnh Tân
Đường dân cư - Khối Yên Giang (Tờ 15, thửa: 23, 24, 25, 36, 37, 38, 40, 41, 42, 44, 48, 74, 75, 76, 77, 79, 80, 81, 85, 94, 98, 99, 102, 103, 104, 105, 106, 109, 110, 111, 112, 113, 114, 115) - Phường Vĩnh Tân
Đường dân cư - Khối Yên Giang (Tờ 2, thửa: 401, 402, 405, 406, 445, 447, ) - Phường Vĩnh Tân
Đương dân cư - Khối Yên Giang (Tờ 5, thửa: 5) - Phường Vĩnh Tân
ĐƯỜNG DÂN CƯ - Xóm 1 (Thửa 06, 538, 42, 30, 47, 46, 30, 10, 02, 19, 23, 37, 17, 08, 03, 09, 554, 29, 57, 58, 66, 78, 86, 81, 84, 96, 127, 113, 138, 141, 164 Tờ 13) - Xã Hưng Chính
ĐƯỜNG DÂN CƯ - Xóm 1 (Thửa 12, 22, 36, 28, 51, 62, 88, 80, 73, 90, 98, 104, 04, 40, 45, 55, 61, 77, 87, 56, 48, 34, 41, 14, 540, 15, 27 Tờ 13) - Xã Hưng Chính
ĐƯỜNG DÂN CƯ - Xóm 1 (Thửa 17, 18, 20, 23, 22, 21, 28, 24, 25, 26 Tờ 11) - Xã Hưng Chính
ĐƯỜNG DÂN CƯ - Xóm 1 (Thửa 172, 205, 255, 247, 243, 220, 237, 268, 279, 282, 285, 310, 308, 340, 319, 323, 324, 376, 384 Tờ 10) - Xã Hưng Chính
ĐƯỜNG DÂN CƯ - Xóm 1 (Thửa 200, 226, 249, 258, 289, 306, 333, 328, 355, 366, 387 Tờ 10) - Xã Hưng Chính
ĐƯỜNG DÂN CƯ - Xóm 1 (Thửa 202, 225, 250, 275, 288, 302, 331, 399, 356, 371, 365, 382, 392, 395 Tờ 10) - Xã Hưng Chính
ĐƯỜNG DÂN CƯ - Xóm 1 (Thửa 214, 199, 208, 193, 209, 219, 215, 224, 246, 242, 261, 267, 241, 260, 240, 253, 234, 230, 252 Tờ 10) - Xã Hưng Chính
ĐƯỜNG DÂN CƯ - Xóm 1 (Thửa 263 Tờ 10) - Xã Hưng Chính
ĐƯỜNG DÂN CƯ - Xóm 1 (Thửa 291, 276, 280, 284, 286, 292, 294, 273, 269, 264 Tờ 10) - Xã Hưng Chính
ĐƯỜNG DÂN CƯ - Xóm 1 (Thửa 293, 287, 278, 314, 337, 369, 385 Tờ 10) - Xã Hưng Chính
ĐƯỜNG DÂN CƯ - Xóm 1 (Thửa 303, 309, 331, 344, 339, 405, 374, 380, 359, 361, 391, 396 Tờ 10) - Xã Hưng Chính
ĐƯỜNG DÂN CƯ - Xóm 1 (Thửa 315, 317, 404, 305, 301, 296 Tờ 10) - Xã Hưng Chính
ĐƯỜNG DÂN CƯ - Xóm 1 (Thửa 327, 322, 341, 354, 379, 397 Tờ 10) - Xã Hưng Chính
ĐƯỜNG DÂN CƯ - Xóm 1 (Thửa 347, 334, 338, 342, 343, 346, 370, 373, 403, 402, 357, 363, 388 Tờ 10) - Xã Hưng Chính
Đường Dân cư - Xóm 13A (Tờ 30, thửa: 308, 311, 332, 316, 318, 320, 333, 335, 340, 346, 347, 350, 352, 361, 364, 369, 374, 379, 351, 356, 359, 372, 278, 381, 385, 386, 395, 398, 404, 406, 427, 319, 322, 326, 338, 342, 343) - Xã Nghi Kim
Đường Dân cư - Xóm 13A, xóm 14 (Tờ 30, thửa: 104, 109, 108, 123, 127, 131, 117, 135, 139, 144, 118, 125, 140, 143, 146, 150, 171, 159, 155) - Xã Nghi Kim
ĐƯỜNG DÂN CƯ - Xóm 2 (Thửa 06, 05, 03, 04, 02, 01, 08, 09, 10, 228, 14, 13, 11, 12, 16, 17, 19, 24, 26, 27, 231, 232, 233 Tờ 14) - Xã Hưng Chính
ĐƯỜNG DÂN CƯ - Xóm 2 (Thửa 32, 33, 29, 31, 39, 38, 37, 36, 35, 45, 43, 41, 47, 50, 52, 57, 55, 65, 68, 60, 69, 66, 63, 61, 72, 74, 84, 79, 77, 85, 76, 88, 91, 112, 105, 109, 111, 125, 121, 122, 149, 142, 139, 134, 126, 153, 159, 186, 152, 140, 175, 185, 187, 191, 164, 157, 132 Tờ 14) - Xã Hưng Chính
ĐƯỜNG DÂN CƯ - Xóm 2.3 (Thửa 234, 263, 252, 244, 257, 259, 258, 202, 232, 238, 256, 245, 261, 226, 227, 219, 221, 196, 198, 188, 184, 155, 156, 268, 283, 288, 286, 284, 267, 278, 285, 287, 289, 317, 270, 274, 279, 276, 254, 249, 251, 243, 201, 203, 204, 375, 539, 366, 371, 397, 401, 391, 409, 432, 415, 412, 405, 396, 382, 374, 365, 347, 361, 354, 339, 373, 379, 398, 376, 563, 353, 359, 387, 417, 436, 434, 439, 444, 463, 560, 449, 559, 488, 508, , 472, 491, 504, 523, 523, 527, 529, 519, 504 Tờ 13) - Xã Hưng Chính
ĐƯỜNG DÂN CƯ - Xóm 2.3 (Thửa 235, 206, 208, 220, 187, 182, 161, 171, 318, 299, 300, 302, 304, 306, 308, 307, 314, 312, 293, 316, 313, 319, 322, 323, 331, 329, 358, 324, 335, 360, 355, 356, 326, 303, 315, 542, 433, 421, 425, 406, 416, 403, 411, 428, 556, 476, 350, 349, 363, 330, 567, 568, 320, 297, 301, 296, 311, 336, 337, 364, 352, 346, 342, 341, 367, 372, 377, 378, 380, 399, 381, 394, 370, 448, 477, 471, 511, 552, 551, 549, 550 Tờ 13) - Xã Hưng Chính
ĐƯỜNG DÂN CƯ - Xóm 2.3 (Thửa 82, 83, 86, 87, 89, 90, 94, 101, 102, 104, 160, 161, 192, 188, 174, 197, 203, 218, 171, 217, 208, 201, 196, 200, 205, 215, 221, 138, 124, 120, 117, 115, 151, 133, 154, 136 Tờ 14) - Xã Hưng Chính
ĐƯỜNG DÂN CƯ - Xóm 3 (Thửa 01, 04, 08, 11, 32, 19, 38, 40, 545, 13, 57, 62, 67, 29, 74, 56, 27, 21, 15, 53, 77, 73, 69, 65, 91, 554, 26, 28, 68, 97 Tờ 16) - Xã Hưng Chính
ĐƯỜNG DÂN CƯ - Xóm 3 (Thửa 143, 148, 116, 225, 131, 129, 137, 128, 216, 166, 194, 170, 177, 172, 214, 193, 204, 113, 108, 230 Tờ 14) - Xã Hưng Chính
ĐƯỜNG DÂN CƯ - Xóm 3 (Thửa 34, 35, 36, 37, 40, 44, 25, 38, 46, 28, 23, 22, 05, 16, 08, 03, 57, 54, 83, 77, 56, 49, 58, 59, 53, 51, 50, 33, 48, 52, 61, 72, 65, 94, 104, 13, 42, 18, 07, 01 Tờ 17) - Xã Hưng Chính
ĐƯỜNG DÂN CƯ - Xóm 3 (Thửa 385, 429, 427, 422, 418, 456, 474, 482, 510, 495, 541, 520, 524, 528, 459 Tờ 13) - Xã Hưng Chính
ĐƯỜNG DÂN CƯ - Xóm 3 (Thửa 84, 67, 68, 627, 628, 74, 81, 62, 85, 111, 120, 100, 96, 616, 26, 24, 20, 10, 21, 15, 11, Tờ 17) - Xã Hưng Chính
Đường dân cư - Xóm 3 (Tờ 35, thửa: 140, 149, 153, 155, 165, 170, 175, 182, 197, 202, 218, 444) - Xã Nghi Kim
Đường dân cư - Xóm 3 (Tờ 35, thửa: 17, 26, 29, 42, 44, 53, 54, 59, 83, 99, 103, 114, 128, 134, 162, 192) - Xã Nghi Kim
Đường dân cư - Xóm 3 (Tờ 35, thửa: 246, 250, 255, 271, 273, 280, 292, 300, 310, 317, 320, 324, 332, 335, 339, 347, 352, 358, 363, 367, 373, 377, 378, 381, 386, 396) - Xã Nghi Kim
Đường dân cư - Xóm 3 (Tờ 35, thửa: 283, 295, 305, 312, 315, 323, 328, 333, 343, 345, 349, 354, 365, 360, 366, 368, 369, 370, 374, 375, 376, 380, 383, 384, 387, 393, 394, 398, 399, 406) - Xã Nghi Kim
ĐƯỜNG DÂN CƯ - Xóm 4 (Thửa 158, 188, 198, 204, 226, 209, 255, 275, 272, 271, 156, 184, 194, 201, 207, 231, 223, 215, 235, 243, 212, 214, 236, 238, 251, 247, 268, 279, 294, 284, 253, 258, 301, 252, 257, 291, 555, 299, 315, 322, 334, 336, 339, 307, 325, 358, 337, 349, 342, 357, 353, 363, 369, 276, 287, 263, 273, 277, 254, 282, 300, 302, 288, 293, 313, 323, 311, 265 Tờ 16) - Xã Hưng Chính
ĐƯỜNG DÂN CƯ - Xóm 4 (Thửa 172, 194, 208, 224, 248, 237, 260, 287, 283, 295, 298, 329, 320, 315, 332, 343, 352, 366, 358, 385, 396, 411, 435, 427, 423, 440, 448, 498, 524, 541, 555 Tờ 17) - Xã Hưng Chính
ĐƯỜNG DÂN CƯ - Xóm 4 (Thửa 242, 225, 253, 212, 203, 190, 156, 149, 137, 123, 109, 87, 69, 636, 635, 89, 102, 119, 147, 165, 173, 189, 221, 207, 197, 167, 637, 198, 205, 226, 238, 222, 252, 236, 232, 235, 230, 259, 272, 269, 134, 97, 108, 133, 130, 113, 158, 159, 115, 151, 157, 164, 184, 176, 169, 192, 195, 212, 213 Tờ 17) - Xã Hưng Chính
ĐƯỜNG DÂN CƯ - Xóm 4 (Thửa 245, 233, 258, 288, 275, 302, 324, 321, 311, 339, 618, 350, 362, 360, 367, 370, 347, 313, 309, 282, 274, 279, 256, 229, 243, 227, 240, 246, 215, 204, 202, 199, 193, 219 Tờ 17) - Xã Hưng Chính
ĐƯỜNG DÂN CƯ - Xóm 4 (Thửa 261, 262, 231, 290, 273, 284, 278, 297, 306, 326, 325, 331, 353, 661, 443, 451, 416, 418, 419, 421, 437, 412, 407, 404, 400, 401, 402, 397, 399, 410, 394, 355, 359, 373, 354, 342, 340, 630, 336, 631, 480, 519, 520, 509, 501, 469, 483, 485, 486, 487, 490, 505, 506, 515, 514, 547, 538, 542, 528, 539, 536, 540, 534, 533 Tờ 17) - Xã Hưng Chính
ĐƯỜNG DÂN CƯ - Xóm 4 (Thửa 277, 268, 255 Tờ 17) - Xã Hưng Chính
ĐƯỜNG DÂN CƯ - Xóm 4 (Thửa 406, 392, 386, 346, 369, 348, 317, 316, 314, 312, 327, 303, 629, 307, 305, 299, 294, 290, 267, 296, 263 Tờ 17) - Xã Hưng Chính
ĐƯỜNG DÂN CƯ - Xóm 4 (Thửa 650, 378, 351, 349, 337, 322, 301, 293, 622, 281, 286, 289, 271, 264, 234, 200, 171, 178, 181, 185, 161, 183, 187, Tờ 17) - Xã Hưng Chính
Đường dân cư - Xóm 4 (Tờ 35, thửa: 16, 31, 51, 446, 73, 88, 98, 97, 104, 107, 110, 116, 120, 121, 126, 132, 138, 150, 154, 157, 167, 194, 205, 206, 207, 209, 212, 213, 214, 219, 227, 232, 235, 236, 239, 240, 242, 245, 248, 256, 259, 264, 267, 268, 277, 281, 282, 284, 286, 293, 296, 298, 303, 306, 326) - Xã Nghi Kim
Đường dân cư - Xóm 4 (Tờ 35, thửa: 5, 11, 22, 24, 30, 32, 36, 40, 47, 56, 64, 92, 93, 443) - Xã Nghi Kim
Đường dân cư - Xóm 4 (Tờ 35, thửa: 67, 80, 81, 101, 130, 136, 148, 439, 440, 441, 442, 169, 172, 183, 191, 195, 199) - Xã Nghi Kim
Đường dân cư - Xóm 4 (Tờ 35, thửa: 84, 113, 124, 125, 137, 146, 159, 161, 173, 179, 185, 190, 193, 225, 226, 229, 238, 253, 274) - Xã Nghi Kim
ĐƯỜNG DÂN CƯ - Xóm 5 (Thửa 22, 90, 392, 464, 492, 497, 523, 537, 553, 568, 574, 542, 527, 504, 481, 436, 452, 462, 412, 383, 358, 360, 339, 577, 309, 245, 238, 438, 487, 426, 402, 379, 325, 233, 275, 277, 213, 212, 210, 224, 190, 179, 173, 145, 120, 132, 107, 110, 578, 82, 62, 29, 599, 598, 11, 06 Tờ 21) - Xã Hưng Chính
ĐƯỜNG DÂN CƯ - Xóm 5 (Thửa 400, 422, 427, 420, 433, 442 Tờ 16) - Xã Hưng Chính
ĐƯỜNG DÂN CƯ - Xóm 5 (Thửa 449, 466, 454, 550, 541, 558, 554, 555, 565, 573, 564, 571, 517, 345, 511, 495, 502, 486, 507, 546, 593, 594, 563, 545, 544, 536, 538, 435, 453, 441, 427, 428, 445, 419, 396, 408, 385, 374, 353, 352, 341, 364, 298, 308, 319, 288, 281, 285, 268, 273, 63, 27, Tờ 21) - Xã Hưng Chính
ĐƯỜNG DÂN CƯ - Xóm 5 (Thửa 543, 415, 368, 336, 302, 315, 276, 256, 243, 239, 233, 218, 153, 178, 123, 105, 97, 73, 72, 96, 74, 76, 80, 124, 175, 165, 246, 484, 252, 263, 291, 284, 301, 322, 332, 342, 347, 357, 370, 384, 391, 404, 395, 411, 422, 434, 448, 479, 470, 474, 477, 488, 478, 483, 515, 521, 516, 512, 495, 491, 490, 508, 518, 528, 522, 519, 45, 46, 47, 41, 42, 44, 23, 02, 05 Tờ 21) - Xã Hưng Chính
ĐƯỜNG DÂN CƯ - Xóm 5, 6 (Thửa 401, 410, 390, 400, 304, 345, 328, 361, 377, 349, 300, 283, 314, 595, 185, 576, 194, 221, 24, 32, 56, 60, 136, 141, 138, 143, 274, 267, 251, 272, 264, 316, 286, 317, 587, 312, 280, 329, 294, 305, Tờ 21) - Xã Hưng Chính
ĐƯỜNG DÂN CƯ - Xóm 6 (Thửa 191, 185, 124, 165, 140, 123, 117, 88, 79, 74, 78, 77, 49 Tờ 22) - Xã Hưng Chính
ĐƯỜNG DÂN CƯ - Xóm 6 (Thửa 359, 331, 337, 356, 363, 365, 335, 310, 290, 285, 257, 237, 234, 229, 211, 231, 241, 249, 244, 228, 216, 223, 226, 200, 201, 195, 193, 188, 155, 171, 168, 180, 183, 187, 196, 191, 169, 128, 112, 78, 106, 114, 115, 81, 77, 86, 87, 69, 50, 58, 36, 04, 07, 49, 61, 16, 08, 20, 09 Tờ 21) - Xã Hưng Chính
ĐƯỜNG DÂN CƯ - Xóm 6 (Thửa 382, 375, 387, 371, 380, 366, 344, 327, 297, 307, 289, 278, 269, 250, 262, 240, 258, 261, 260, 203, 222, 214, 220, 217, 209, 204, 208, 198, 186, 162, 163, 170, Tờ 21) - Xã Hưng Chính
ĐƯỜNG DÂN CƯ - Xóm 6 (Thửa 534, 460, 472, 439, 441, 446, 442, 450, 455, 457, 458, 469, 437, 424, 596, 397, 394, 417, 418, 420, 416, 423, 432, 463, Tờ 21) - Xã Hưng Chính
ĐƯỜNG DÂN CƯ - Xóm 6 (Thửa 565, 587, 585, 592, 594, 597, 565, 567, 600, 598, 603, 604 Tờ 17) - Xã Hưng Chính
ĐƯỜNG DÂN CƯ - Xóm 7 (Thửa 06, 16, 42, 53, 33, 30, 18, 57, 50, 23 Tờ 27) - Xã Hưng Chính
ĐƯỜNG DÂN CƯ - Xóm 7 (Thửa 10, 12, 82, 29, 41, 39, 47 Tờ 30) - Xã Hưng Chính
ĐƯỜNG DÂN CƯ - Xóm 7 (Thửa 100, 113, 119, 95, 85, 63, 46, 44, 29 Tờ 27) - Xã Hưng Chính
ĐƯỜNG DÂN CƯ - Xóm 7 (Thửa 102, 125, 134, 152, 141, 164, 169, 173, 186, 183, 168, 161, 203, 302, 222, 172, 201, 195, 214, 208, 224, 225, 221, 219, 251, 252, 254, 240, 250, 258, 267, 289, 284, 285, 297, 275, 260, 283, 290, 279 Tờ 22) - Xã Hưng Chính
ĐƯỜNG DÂN CƯ - Xóm 7 (Thửa 12, 15, 26, 233, 235, 121, 129, 123, 124, 125, 142, 151, 150, 155, 157, 183, 204 Tờ 28) - Xã Hưng Chính
ĐƯỜNG DÂN CƯ - Xóm 7 (Thửa 142, 143, 126, 120, 98 Tờ 23) - Xã Hưng Chính
ĐƯỜNG DÂN CƯ - Xóm 7 (Thửa 24, 28, 08, 66, 73, 83, 83, 88, 98, 106 Tờ 27) - Xã Hưng Chính
ĐƯỜNG DÂN CƯ - Xóm 7 (Thửa 26, 41, 85, 105, 113, 130, 141 Tờ 23) - Xã Hưng Chính
ĐƯỜNG DÂN CƯ - Xóm 7 (Thửa 61, 93, 92, 107, 105, 232, 112, 118, 243, 173, 166, 191, 186, 196, 210, 236, 215, 227, 226, 229, 228, 175 Tờ 28) - Xã Hưng Chính
ĐƯỜNG DÂN CƯ - Xóm 8 (Thửa 120, 123, 133, 141, 291, 137, 149, 155, 166, 176, 188, 195, 201, 215, 210, 204, 228, 233, 128, 130, 298, 297, 134, 174, 190, 218, 212, 205, 223, 226, 239, 235, 231, 243, 247, 256, 261, 265, 273, 281, 286, 289, 183, 178, 181 Tờ 15) - Xã Hưng Chính
ĐƯỜNG DÂN CƯ - Xóm 8 (Thửa 163, 151, 146, 139, 147, 143, 129, 150, 153, 170, 158, 169, 173, 184, 194, 216, 203, 222, 221, 237 293, 236, 246, 241, 244, 248, 254, 263, 260, 252, 253, 259, 264, 266, 277, 270, 279, 157 Tờ 15) - Xã Hưng Chính
ĐƯỜNG DÂN CƯ - Xóm 8 (Thửa 20, 29, 54, 86, 77, 70, 02, 09, 19, 43, 36, 23, 51, 61, 69, 93 Tờ 15) - Xã Hưng Chính
ĐƯỜNG DÂN CƯ - Xóm 8 (Thửa 215, 249, 234, 265, 283, 291, 252, 253, 235, 231, 238, 271, 288, 274, 264, 266, 263, 273, 277, 294, 282, 296 Tờ 12) - Xã Hưng Chính
ĐƯỜNG DÂN CƯ - Xóm 8 (Thửa 232, 262, 269, 279, 289, 297, 290, 287, Tờ 12) - Xã Hưng Chính
ĐƯỜNG DÂN CƯ - Xóm 8 (Thửa 28, 10, 13, 04, 01, 06, 53, 59, 63, 65, 68, 62, 64, 66, 88, 80, Tờ 15) - Xã Hưng Chính
ĐƯỜNG DÂN CƯ - Xóm 8 (Thửa 280, 275, 292, 296, 305, 298 Tờ 12) - Xã Hưng Chính
ĐƯỜNG DÂN CƯ - Xóm 8 (Thửa 458, 442, 441, 438, 532, 435, 487, 466 Tờ 13) - Xã Hưng Chính
ĐƯỜNG DÂN CƯ - Xóm 8 (Thửa 481, 455, 464, 453, 479, 469, 465, 450, 461, Tờ 13) - Xã Hưng Chính
ĐƯỜNG DÂN CƯ - Xóm 8 (Thửa 60, 31, 66, 72, 75, 113, 110, 107, 103, 99, 93, 86, 119, 123, 127, 131, 136, 141, 146, 189, 183, 154, 157, 159, 168, 224, 228, 233, 234, 340, 340, 190, 182, 149, 143, 137, 132, 126, 122, 117, 115, 81 Tờ 16) - Xã Hưng Chính
Đường dân cư - Xóm Đông Vinh - Yên Xá (Thửa 26, 32, 33, 34, 35, 38, 40, 41, 42, 46, 49, 52, 53, 65, 81, 95, 149, 155, 156, 160, 161, 163, 167, 169, 171, 172, 178, 215, 234, 235. Tờ 9) - Xã Hưng Đông
Đường Dân Cư - Xóm Đông Vinh (Thửa 115 Tờ 4) - Xã Hưng Đông
Đường Dân Cư - Xóm Đông Vinh (Thửa 42, 50, 181 Tờ 3) - Xã Hưng Đông
Đường dân cư - Xóm Mai Lộc (Thửa 1, 2, 3, 4, 33, 103, 104, 131, 132, 151, 152, 174, 175, 196, 197, 223, 241, 258, 259, 260, 297, 311, 312, 349, 357, 358, 367, 368, 369, 377, 386, 387, 391, 393, 394, 413, 414, 432, 433, 434, 435, 436. Tờ 37) - Xã Hưng Đông
Đường dân cư - Xóm Mai Lộc (Thửa 1, 3, 4, 5, 8, 10, 13, 20, 21, 22, 25, 30, 31, 32, 33, 37, 38, 41, 43, 44, 47, 50, 51, 52, 55, 58, 69, 51, 70, 73, 76, 77, 81, 83, 84, 85, 86, 94, 95, 96, 98, 99, 100, 101, 102, 103, 105, 106, 107, 109, 114, 115, 116, 117, 118, 119 Tờ 36) - Xã Hưng Đông
Đường dân cư - Xóm Mai Lộc (Thửa 2, 6, 7, 9, 11, 15, 17, 18, 19, 23, 24, 28, 29, 35, 36, 39, 40, 45, 46, 49, 53, 54, 56, 57, 68, 74, 75, 82, 89, 97, Tờ 36) - Xã Hưng Đông
Đường dân cư - Xóm Mai Lộc (Thửa 319, 484, 490. 491. 492. 493. 494. 495. 496, 498, 500, 501, 505, 506, 507, 508, 509, Tờ 34) - Xã Hưng Đông
Đường dân cư - Xóm Mai Lộc (Thửa 5, 32, 34, 35, 72, 74, 75, 94, 102, 105, 149, 153, 176, 177, 194, 195, 200, 220, 224, 238, 239, 242, 257, 270, 271, 272, 273, 278, 298, 299, 309, 310, 323, 330, 333, 334, 335, 341, 342, 344, 350, 351, 352, 353, 354, 355, 359, 360, 361, 362, 363, 364, 365, 366, 370, 371, 373, 374, 375, 378, 379, 380, 381, 382, 383, 389, 397, 399, 400, 403, 404, 405, 406, 407, 408 409, 410, 411, 412, 415, 416, 417, 418, 419, 420, 421, 422, 423, 424, 425, 426, 427, 428, 429, 430. Tờ 37) - Xã Hưng Đông
Đường dân cư - Xóm Mai Lộc (Thửa 832, 891, 892, 916, 917, 950, 951, 989, 990, 1027, 1064, 1065, 1066, 1067, 1096, 1097, 1098, 1099, 1100, 1132, 1134 Tờ 35) - Xã Hưng Đông
Đường dân cư - Xóm Mỹ Hậu - Vinh Xuân (Thửa 5, 11, 12, 13, 22, 23, 24, 30, 31, 32, 33, 34, 35, 36, 42, 43, 44, 45, 46, 47, 48, 49, 55, 56, 57, 58, 59, 60, 61, 70, 73, 74, 75, 76, 85, 87, 88, 89, 90, 91, 92, 93, 102, 103, 104, 106, 107, 108, 109, 118, 120, 121, 122, 123, 130, 131, 133, 134, 144, 145, 146, 147, 149, 151, 159, 152, 153, 154, 155, 156, 157, 158, 160, 161, 162, 163, 164, 165, 166, 167, 168. Tờ 2) - Xã Hưng Đông
Đường dân cư - Xóm Mỹ Hậu (Thửa 35, 45, 56, 79, 80, 91, 93, 94, 106, 107, 116, 117, 118, 128, 129, 130, 139, 142, 143, 155, 160, 161, 162, 173, 183, 241, 242, 259, 269, 270, 295, 299, 306, 308, 309, 311, 316, 317, 353, 355, 367, 371, 374, 378, 386, 387, 390, 398, 402, 403, 404, 405, 406, 407, 378, 390, 414, 415, 416, 417, 419, 422, 426, 427, 428, 429, 432, 433, 386, 387, 424, 446, 447, 448, 463, 470, 474, 475, 476, 478, 490, 491, 492, 499, 501, 502, 503, 504, 284, 520, 521, 461, 424, 524, 355, 525, 529, 530, 532, 538, 539, 540, 541, 542, 549, 559, 560, 576, 577, 599, 600. Tờ 7) - Xã Hưng Đông
Đường dân cư - Xóm Mỹ Hậu (Thửa 6, 7, 8, 13, 14, 15, 16, 17, 18, 23, 24, 25, 26, 35, 36, 37, 38, 39, 40, 48, 50, 51, 59, 60, 61, 65, 66, 67, 68, 69, 71, 72, 74, 75, 76, 77, 79, 80, 81, 82, 84, 85, 87, 88, 92, 106, 107, 108, 109, 110, 111, 116, 112, 113, 114, 117, 119, 120, 121, 122, 123, 124, 125 Tờ 1) - Xã Hưng Đông
Đường Dân Cư - Xóm Mỹ Hòa - Mỹ Long (Thửa 1, 2, 6, 7, 9, 10, 15, 17, 18, 19, 20, 22, 25, 27, 30, 31, 34, 37, 39, 41, 42, 46, 47, 48, 50, 51, 54, 56, 57, 59, 60, 63, 64, 65, 68, 70, 78, 79, 80, 81, 82, 84, 89, 102, 103, 104, 111, 112, 123, 124, 190, 191, 192, 193, 204, 205, 206, 207, 208, 209, 210, 211, 213, 214, 216, 217, 218, 221, 222, 227, 228, 230, 231, 232, 240, 241, 242, 243, 244, 252, 253, 233, 246, 247, 248, 249, 255, 257, 264, 265, 269, , 273, 274, 276, 270, 271, 277, 278, 279, 281, 282, 283, 284, 285, 286, 291, 292, 294, 295, 296, 297, 298, 299, 300, 301, 302, 304, 306, 309, 310, 311, 312, 313, 314, 315, 316, 317, 318, 319, 320, 321, 322, 323, 324, 325, 326, 328, 329, 314, 342, 366, 344, 364, 365, 349, 351, 352, 359, 360, 361, 362, 363, 372, 373, 374, 375, 376, 377, 382, 383, 386, 387, 388, 389, 395, 398, 399, 400, 401, 402, 403, 404, 407, 408, 409, 410, 411, 414, 415, 416, 417, 418, 419, 425, 426, 427, 428, 429, 430, 431, 432, 433, 434. Tờ 13) - Xã Hưng Đông
Đường dân cư - Xóm Mỹ Hòa (Thửa 199, 211, 212, 213, 224, 225, 235, 236, 252, 253, 255, 266, 277, 279, 288, 290, 291, 292, 300, 301, 302, 312, 313, 323, 325, 337, 338, 339, 335, 343, 345, 351, 356, 359, 363, 364, 368, 372, 370, 347, 364, 368, 373, 375, 376, 377, 383, 384, 385, 408, 409, 410, 421, 430, 431, 435, 440, 441, 442, 443, 445, 457, 458, 459, 460, 469, 471, 472, 473, 480, 481, 482, 483, 484, 485, 487, 488, 489, 494, 497, 498, 567, 568, 590, 591, 500, 505, 506, 509, 510, 511, 512, 522, 523, 469, 533, 534, 543, 455, 561, 562, 574, 575, 578, 579, 590, 591, 592, 593, 601, 602. Tờ 7) - Xã Hưng Đông
Đường dân cư - Xóm Mỹ Long - Trung Mỹ (Thửa 1, 17, 29, 38, 39, 65, 66, 75, 76, 117, 118, 119, 120, 121, 140, 157, 158, 159, 173, 174, 186, 187, 197, 198, 199, 205, 206, 215, 217, 218, 225, 226, 227, 236, 237, 238, 239, 248, 250, 252, 253, 268, 279, 292, 295, 296, 301, 302, 303, 304, 309, 310, 314, 320, 321, 322, 323, 324, 325, 328, 329, 330, 331, 335, 336, 337, 338, 339, 340, 341, 342, 346, 347, 348, 349, 350, 351, 352, 354, 356, 358, 359, 363, 364, 365, 366, 367, 368. Tờ 14) - Xã Hưng Đông
Đường dân cư - Xóm Mỹ Long - Trung Mỹ (Thửa 2, 3, 18, 40, 53, 67, 77, 99, 122, 175, 207, 240, 269, 280, 293, 294, 297, 299, 305, 306, 307, 308, 309, 311, 312, 315, 316, 332, 333, 334, 343, 345, 361, 362, 369, 370, 371, 372, 373. Tờ 14) - Xã Hưng Đông
Đường dân cư - Xóm Mỹ Long - Trung Mỹ (Thửa 360, Tờ 14) - Xã Hưng Đông
Đương dân cư - Xóm Phong Yên (Thửa 3, 5, 7, 9, 11, 12, 13, 15, 17, 18, 19, 20, 21, 22, 23, 24, 25, 26, 27, 28, 29, 30, 31, 32, 33, 34, 35, 38, 39, 40, 41, 42, 43, 44, 45, 46, 48, 49, 50, 51, 52, 53, 54, 57, 61, 70, 77, 86, 91, 97, 104, 108, 113, 116, 120, 121, 125, 131, 133, 134, 135, 136, 137, 138 Tờ 23) - Xã Hưng Hòa
Đường dân cư - Xóm Trung Mỹ (Thửa 172, 214, 224, 251, 267, 278, 298, 300, 317, 318, 319, 326, 327, 344 Tờ 14) - Xã Hưng Đông
Đường dân cư - Xóm Trung Mỹ (Thửa 6, 7, 8, 21, 22, 37, 52, 54, 66, 67, 84, 337, 342, 347, 368, 487, 488, 489, 490. Tờ 19) - Xã Hưng Đông
Đường dân cư - Xóm Trung Mỹ -Trung Thành (Thửa 55, 68, 69, 70, 86, 98, 100, 101, 111, 129, 130, 112, 131, 143, 145, 158, 159, 170, 171, 180, 190, 191, 202, 203, 204, 212, 213, 221, 222, 229, 230, 232, 239, 302, 304, 306, 308, 309, 311, 313, 316, 322, 323, 325, 327, 328, 338, 342, 344, 345, 346, 348, 349, 351, 360, 363, 369, 370, 371, 376, 377, 378, 379, 380, 381, 382, 383, 384, 385, 395, 447, 448, 469, 470, 473, 493, 494, 499, 500, 501, 523, 526, 527. Tờ 19) - Xã Hưng Đông
Đường dân cư - Xóm Trung Thành (Thửa 17, 18, 19, 20, 30, 31, 39, 43, 44, 45, 51, 52, 53, 61, 62, 69, 70, 71, 83, 88, 89, 98, 99, 100, 217, 312, 313, 316, 320, 322, 323, 328, 329, 332, 333, 334, 340, 344, 346, 347, 348, 349, 352, 354, 353, 355, 357, 352, 367, 370, 375, 377, 380, 387, 389, 390, 391, 392, 393, 400, 401, 406, 408, 409, 410, 411, 412, 414, 415, 425, 426, 427, 433, 471, 472, 535, 536, 537, 542, 543, 544, 549, 500. Tờ 20) - Xã Hưng Đông
Đường dân cư - Xóm Trung Thành (Thửa 403, 404, 405, 406, 686 (20m), 667, 701, 1055(20m), 1056(20m). Tờ 32) - Xã Hưng Đông
Đường dân cư - Xóm Trung Thuận (Thửa 1, 2, 3, 7, 8, 11, 14, 16, 18, 19, 22, 23, 24, 25, 27, 33, 34, 35, 37, 38, 40, 41, 42, 45, 46, 48, 49, 55, 56, 57, 58, 60, 62, 66, 67, 73, 93, 97, 147, 148, 154, 156, 158, 181, 182, 183, 184, 185, 186, 187, 188, 189, 191, 192, 193, 197, 198, 199, 203, 204, 207, 208, 210, 211, 212, 213, 214, 221, 228, 237, 244, 243, 227, 231, 232, 233, 234, 239, 240, 241, 254, 256, 257, 258, 259, 267, 269, 270, 271, 272, 274, 275, 276, 277, 278, 279, 280, 281, 282, 283, 284, 291, 292, 293, 294, 295, 296, 297, 298, 299, 300, 301, 302, 309, 314, 315, 316, 317, 318, 319, 326, 327, 328, 329, 332, 333, 334, 335, 338, 339, 348, 349, 350, 351, 352, 353, 354, 358, 359. Tờ 25) - Xã Hưng Đông
Đường dân cư - Xóm Trung Thuận (Thửa 143, 170, 171, 179, 181, 190, 191, 192, 202, 203, 214, 215, 230, 233, 234, 251, 252, 267, 268, 269, 324, 325, 326, 327, 337, 338, 351, 356, 358, 362, 263, 364, 365, 382, 383, 386, 388, 390, 391, 392, 404, 405, 418, 419, 428, 429, 431, 538, 539 Tờ 20) - Xã Hưng Đông
Đường dân cư - Xóm Trung Thuận (Thửa 182, 184, 193, 194, 195, 196, 204, 235, 236, 256, 257, 258, 277, 278, 281, 283, 284, 285, 286, 287, 288, 289, 290, 291, 292, 293, 294, 295, 296, 297, 298, 300, 302, 303, 304, 345, 369, 373, 422, 423, 420, 421, 467, 468, 533, 534, 540, 541, 547, 548, Tờ 20) - Xã Hưng Đông
Đường dân cư - Xóm Trung Thuận (Thửa 254, 265, 273, 289, 290, 282, 291, 295, 312, 393, 394, 480, 481, 482, 528, 529, 389, 390, 391, 392, 261 Tờ 19) - Xã Hưng Đông
Đường dân cư - Xóm Trung Thuận (Thửa 498, 517, 538, 745, 1165, 1166, 1167, 1168, 1172, 1173, 1174, 1175, Tờ 35) - Xã Hưng Đông
Đường dân cư - Xóm Trung Thuận (Thửa 9, 10, 11, 13, 14, 381, 382, 412, 413, 415, 421, 423, 454, 567, 568, 569, 570. Tờ 26) - Xã Hưng Đông
Đường dân cư - Xóm Trung Tiến - Trung Thuận (Thửa 13, 82, 154, 163, 179, 180, 209, 210, 222, 286, 287, 300, 301, 314, 315, 328, 342, 357, 367, 368, 369, 370, 375, 380, 385, 388, 389, 390, 391, 395, 396, 397, 401, 402, 403, 404, 405, 406, 408, 410, 411, 412, 413, 414, 415, 416, 418, 419, 420, 421, 422, 423, 424, 425, 426, 427, 428, 429, 433, 434, 435, 436, 437, 455, 460, 463, 464, 465, 470, 471, 472, 473, 474, 475, 482, 483, 562, 563, 564, 565. Tờ 26) - Xã Hưng Đông
Đường dân cư - Xóm Trung tiến (Thửa 1, 4, 5, 9, 46, 20, 13, 14, 15, 17, 18, 21, 22, 23, 28, 29, 30, 31, 36, 37, 38, 42, 43, 44, 45, 47, 48, 49, 50, 51, 52, 53, 54, 55, 56, 57, 58, 59, 60, 61, 62, 63, 64, 65, 66, 67, 68, 69, 70, 71, 72, 73, 74, 75, 76, 77, 78, 79, 80, 81, 82, 83, 84, 86, 87, 88, 89, 90, 91, 92. Tờ 30) - Xã Hưng Đông
Đường dân cư - Xóm Trung tiến (Thửa 115, 138, 151, 265, 166, 194, 196, 206, 216, 217, 218, 220, 222, 223, 229, 236, 250, 251. Tờ 25) - Xã Hưng Đông
Đường dân cư - Xóm Trung tiến (Thửa 116, 117, 120, 123, 125, 126, 127, 134, 135, 138, 141, 150, 152, 155, 173, 178, 202, 242, 267, 306, 307, 311, 312, 313, 340, 341, 355, 356, 357. Tờ 25) - Xã Hưng Đông
Đường dân cư - Xóm Trung tiến (Thửa 152, 160, 175, 189, 190, 191, 194, 207, 218, 219, 221, 234, 237, 250, 251, 254, 268, 271, 283, 284, 285, 297, 298, 311, 312, 313, 323, 324, 326, 327, 339, 340, 342, 350, 351, 352, 354, 356, 365, 366, 372, 374, 373, 376, 377, 378, 379, 383, 384, 386, 387, 392, 393, 394, 398, 399, 417, 430, 431, 432, 438, 400, 440, 441, 442, 443, 444, 445, 448, 449, 450, 451, 452, 456, 457, 458, 459, 461, 462, 478, 480, 481, 545, 546, 547, 548, 549, 550, 551, 552, 553, 554, 556, 557, 557, 559, 560, 561. Tờ 26) - Xã Hưng Đông
Đường dân cư - Xóm Trung tiến (Thửa 4, 6, 12, 13, 32, 86, 90, 92, 96, 100, 101, 102, 106, 110, 111, 112, 138, 165, 166, 174, 175, 180, 193, 201, 205, 206, 209, 230, 235, 236, 242, 249, 250, 251, 253, 260, 261, 263, 265, 268, 289, 290, 324, 325, 330, 331. Tờ 25) - Xã Hưng Đông
Đường dân cư - Xóm Vinh Xuân (Thửa 9, 10, 11, 12, 23, 24, 25, 26, 28, 29, 40, 41, 42, 43, 44, 50, 51, 52, 53, 55, 62, 63, 64, 70, 71, 72, 73, 74, 76, 77, 78, 84, 85, 86, 87, 88, 96, 97, 98, 99, 100, 101, 102, 108, 110, 111, 112, 113, 114, 115, 121, 122, 123, 124, 125, 126, 127, 131, 133, 134, 135, 136, 147, 148, 164, 165, 331, 332, 333, 340, 349, 352, 358, 365, 366, 382, 391, 392, 395, 396, 397, 399, 400, 401, 412, 413, 434, 436, 437, 438, 439, 450, 451, 452, 453, 454, 464, 465, 466, 467, 468, 477, 479, 486, 508, 545, 546, 550, 551, 552, 553, 508, 557, 563, 564, 569, 570, 571, 572, 573, 586, 587, 588, 589, 594, 595, 596, 420, 597, 598. Tờ 7) - Xã Hưng Đông
Đường dân cư - Xóm Yên Bình (Thửa 141, 147, 148, 297, 304, 305, 316, 328, 329, 337, 345, 368, 372, 373, 395, 417, 416, 439.546, 547. Tờ 21) - Xã Hưng Đông
Đường dân cư - Xóm Yên Bình (Thửa 200, 215, 216, 217, 219, 232, 233, 234, 235, 255, 256, 257, 275, 276, 277, 293, 311, 426, 428, 429, 430, 431, 432. Tờ 17) - Xã Hưng Đông
Đường dân cư - Xóm Yên Bình (Thửa 37, 39, 48, 49, 50, 70, 81, 83, 84, 85, 86, 95, 96, 97, 98, 100, 101, 107, 108, 109, 110, 111, 112, 113, 123, 126, 127, 128, 133, 137, 138, 139, 154, 160, 163, 166, 167, 168, 173, 178, 202, 246, 221, 222, 223, 227, 228, 229, 251, 253, 254, 270, 272, 271, 286, 287, 288, 301, 310, 340, 346, 367, 380, 381, 383, 385, 392, 394, 398, 402, 410, 411, 412, 415, 422, 426, 428, 429, 430, 431, 432, 433, 434, 438, 439, 440, 442, 505, 544, 545. Tờ 21) - Xã Hưng Đông
Đường dân cư - Xóm Yên Bình (Thửa 492, 481, 488, 503, 509, 480, 530, 532 Tờ 20) - Xã Hưng Đông
Đường dân cư - Xóm Yên Bình (Thửa 5, 6, 13, 20, 22, 23, 24, 25, 34, 35, 36, 37, 39, 40, 50, 51, 52, 53, 54, 55, 61, 62, 64, 65, 66, 67, 73, 76, 82, 83, 137, 138, 150, 151, 153, 154, 155, 157, 161, 162, 163, 164, 165, 166, 169, 170, 172, 173, 177, 178, 179, 180, 181, 182, 184, 187, 190, 191, 192, 195, 197, 198, 199, 200, 201, 202, 203, 204, 205, 206, 207, 208 Tờ 27) - Xã Hưng Đông
Đường dân cư - Xóm Yên Bình (Thửa 507, 508, 509, 510, 511, 512, 513, 516, 517, 518, 519, 520, 521, 522, 523, 524, 525, 526, 527, 528, 529, 533, 534, 535, 536, 537, 538, 542, 543 Tờ 21) - Xã Hưng Đông
Đường dân cư - Xóm Yên Bình (Thửa 514, 515, 541, 532 Tờ 21) - Xã Hưng Đông
Đường dân cư - Xóm Yên Khang (Thửa 15, 19, 35, 36, 67, 68, 69, 99, 252, 347, 348, 369, 375, 378, 399, 406, 408, 407, 409, 418, 419, 420, 421, 424, 425, 427, 435, 436, 503, 504, 506. Tờ 21) - Xã Hưng Đông
Đường dân cư - Xóm Yên Khang (Thửa 22, 104, 149, 170, 190, 212, 278, 318, 319, 341, 342, 353, 355, 385, 401, 417, 418, 421, 437, 472, 477, 484, 485, 487, 493, 494, 503, 506, 508, 514, 561, 563, 566, 574, 576, 577, 578, 579, 580, 581, 600, 602, 603, 604, 605, 606, 607, 608, 610, 611, 612, 613, 614, 617, 618, 692, 693, 694, 695, 696, 769, 770, 771, 785, 786, 778, 779, 780, 781, 782, 783, 784, 785, 786, 787, 788, 789, 790, 791, 792, 793, 807, 815, 816, 817, 818, 819, 820, 821, 822, 830. Tờ 16) - Xã Hưng Đông
Đường dân cư - Xóm Yên Khang (Thửa 261, 279, 299, 320, 343, 497, 501, 571, 601, 609, 751 Tờ 16) - Xã Hưng Đông
Đường Dân cư - Xóm Yên Khang (Thửa 42, 83, 84, 101, 102, 202, 183, 144, 145, 291, 165, 164, 163, 147, 146, 329, 328, 327, 326, 308, 590, 591, 592, 593, 594, 599, 652, 653, 654, 655, 656, 657, 658, 660, 665, 666, 667, 668, 669, 716, 712, 689, 719, 722, 723, 725, 726, 730, 732, 752, 767, 768, 775, 776, 777, 778, 779, 780, 781, 782, 783, 784, 787. Tờ 16) - Xã Hưng Đông
Đường Dân cư - Xóm Yên Khang (Thửa 525, 544, 560 Tờ 16) - Xã Hưng Đông
Đường dân cư - Xóm Yên Vinh (Thửa 281, 286, 274, 275, 276, 277, 278, 279, 280, 287, 288, 289, 290, 297, 298, 299, 300, 302, 303, 306, 307, 308, 309, 310, 311, 312, 313, 316, 317, 318, 320, 322, 325, 326, 327, 329, 332, 349, 350, 379, 388, 402, 405, 431, 432, 433, 449, 450, 451, 452, 453, 454, 455, 456, 457, 467, 468, 469, 470, 476, 479, 480, 485, 486. Tờ 15) - Xã Hưng Đông
Đường dân cư - Xóm Yên Vinh (Thửa 69, 79, 105, 122, 123, 129, 130, 131, 135, 136, 138, 143, 144, 151, 153, 161, 177, 178, 198, 258, 259, 260, 263, 337, 354, 355, 414, 415, 416, 419, 420, 440, 441, 444, 445, 446, 471, 472, 473, 474, 475, 487, 488, 489, 490. Tờ 15) - Xã Hưng Đông
Đường dân cư - Xóm Yên Xá (Thửa 29, 30, 43, 45, 53, 54, 55, 56, 57, 58, 59, 62 Tờ 5) - Xã Hưng Đông
Đường dân cư - Xóm Yên Xá (Thửa 8, 9, 11, 12, 20, 21, 26, 33, 160, 182, 194, 230, 231, 235, 248, 249, 250, 251, 252, 268, 271, 328, 331, 332, 340, 341, 342, 343, 344, 361, 102, 23, 24, 109, 110, 400, 401, 403, 404, 424, 425, 461, 462, 495, 496, 267 Tờ 15) - Xã Hưng Đông
Đường dân cư - Xóm Yên Xá (Thửa 89, 93, 97, 107, 108, 100, 111, 116, 117, 120, 121, 122, 124, 128, 129, 130, 132, 133, 136, 137, 139, 140, 150, 152, 153, 154, 165, 180, 189, 141, 204, 227, 228, 229, 232, 233, 236, 237, 238, 239. Tờ 9) - Xã Hưng Đông
Đường dân cư - Xóm YênVinh (Thửa 5, 22, 23, 34, 35, 40, 47, 54, 55, 68, 73, 74, 75, 78, 79, 81, 84, 91, 310, 311, 321, 335, 343, 378, 379. Tờ 20) - Xã Hưng Đông
Đường dân cư - Xóm YênVinh (Thửa 6, 7, 24, 37, 41, 102 309, 386 Tờ 20) - Xã Hưng Đông
Đường dân cư (6m) - Xóm Trung Thành (Thửa 306, 143, 170, 308, 523, 190, 212, 447, 448, 229, 344, 492, 493 494, 313, 596, 597, 630, 494, 313 Tờ 19) - Xã Hưng Đông
ĐƯỜNG DÂN CƯ (nối tờ BĐ 16) - Xóm 5 (Thửa 456, 463, 494, 481, 468, 500, 552, 525, 521, 513, 507, 504, 502, 530, 531, 556, 560, 558, 561, 554, 571, 589, 581, 658, 578, 580, 608, 634, 632, 572, 566, 579, 596, 606, 610, 614, 605 Tờ 17) - Xã Hưng Chính
Đường dân cư (Tờ 31, thửa: 80, 109, 110, 113, 114, 115, 129, 130) - Khối Phúc Lộc
ĐƯỜNG DÂN CƯ (TUYẾN 2, 3 - BẮC BÀU VÀN) - Xóm 8 (Thửa 105, 119, 121, 124, 127, 130, 149, 144, 142, 138, 131, 150, 146, 140, 137, 132, 159, 306, 164, 136, 143, 148 Tờ 12) - Xã Hưng Chính
ĐƯỜNG DÂN CƯ (TUYẾN 4 - BẮC BÀU VÀN) - Xóm 8 (Thửa 103, 117, 114, 113, 111, 109, 106, 120, 123, 125, 129, 141, 133, 155, 163, 166, 170, 199, 195 Tờ 12) - Xã Hưng Chính
Đường dân cư K.18 - Khối 18 (Thửa 3, 4, 36, 25, 26, 17, 18, 5, 2, 141, 107, 99, 91, 90, 83, 76, 75, 68, 57 Tờ 30) - Phường Hưng Bình
Đường dân cư K.18 - Khối 18 (Thửa 92, 84, 77, 69, 140, 47, 59, 70, 78, 79, 37, 146, 46, 45, 58, 147, 148, 149, 150, 140, 153, 48, 247, 248 Tờ 30) - Phường Hưng Bình
Đường Dân cư khối Vinh Quang - Khối Vinh Quang (Thửa, 169 Tờ 10) - Phường Hưng Bình
Đường dân cư khối Vĩnh Yên - Khối Vĩnh Yên (Thửa 21, 22, 23, 42, 104, 106, 117, 118, 128, 139, 140, 157, 158, 172, 173, 174, 180, 181, 188, 204, 205, 207, và 20m mặt đường thửa phía nam thửa 65, 79, 216, 217, 222, 224, 225, 226, 227, 229, 230, 231, 232, 233, 234, 236, 237, 239, 246, 247, 248, 250, 258 Tờ 32) - Phường Đông Vĩnh
ĐƯỜNG DÂN CƯ PHÍA TÂY ĐƯỜNG VÀO NHÀ VĂN HÓA XÓM 8 - Xóm 8 (Thửa 14, 12, 40, 30, 44, 33, 25, 58, 84, 300, 301 Tờ 15) - Xã Hưng Chính
ĐƯỜNG DÂN CƯ TRONG KTT 22/12 - Xóm 8 (Thửa 03, 05, 07, 08, 11, 15, 17, 18, 21, 22, 45, 295, 42, 38, 35, 32 Tờ 15) - Xã Hưng Chính
ĐƯỜNG DÂN CƯ TRONG KTT 22/12 - Xóm 8 (Thửa 39, 37, 34, 31, 27, 26, 46, 47, 50, 52, 55, 60, 82 Tờ 15) - Xã Hưng Chính
ĐƯỜNG DÂN CƯ TRONG KTT 22/12 - Xóm 8 (Thửa 49, 56, 87, 83, 79, 78, 76, 74, 72 Tờ 15) - Xã Hưng Chính
Đường dân cư xóm - Xóm Đông Vinh (Thửa 5, 10, 22, 23, 34, 35, 44, 45, 64, 76, 77, 90, 106, 118, 119, 276, 420, 422, 423, 424, 425, 426, 465, 466, 467, 470, 471, 472, 473, 475, 476, 479, 480, 481, 483, 484, 493, 494, 499, 500. Tờ 10) - Xã Hưng Đông
Đường dân cư xóm - Xóm Trung Mỹ -Trung Thµnh (Thửa 48, 54, 81, 96, 109, 125, 141, 154, 155, 165 166, 177, 186, 199, 200, 210, 218, 251, 259, 275, 276, 314, 321, 330, 331, 332, 333, 334, 335, 339, 340, 341, 357, 358, 359, 364, 372, 373, 374, 375, 460, 461, 455, 238, 465, 220, 524, 525, Tờ 19) - Xã Hưng Đông
Đường dân cư xóm - Xóm Yên Xá - Yên Vinh (Thửa 22, 29, 34, 35, 36, 43, 44, 45, 46, 48, 53, 54, 59, 62, 63, 65, 66, 71, 73, 74, 81, 82, 91, 92, 93, 94, 98, 99, 100, 106, 107, 108, 115, 116, 117, 118, 126, 127, 165, 233, 236, 237, 238, 239, 240, 241, 243, 244, 245, 246, 253, 254, 255, 256, 257, 261, 264, 265, 266, 269, 270, 323, 324, 333, 334, 335, 338, 339, 345, 346, 347, 348, 351, 352, 353, 356, 357, 358, 359, 360, 362, 363, 364, 365, 366, 367, 368, 369, 370, 371, 372, 373, 375, 376, 377, 378, 380, 381, 382, 383, 384, 385, 386, 387. 389, 390, 391, 392, 393, 394, 395, 396, 397, 398, 399, 406, 407, 408, 409, 410, 411, 412, 413, 417, 418, 421, 423, 427, 428, 429, 430, 435, 436, 437, 439, 442, 443, 447, 448, 459, 460, 463, 464, 465, 476, 478, 481, 482, 483, 484, 491, 492, 493, 494, 796, 797, 798, 799. Tờ 15) - Xã Hưng Đông
Đường dân cư xóm - Xóm Yên Xá - Yên Vinh (Thửa 422, Tờ 15) - Xã Hưng Đông
Đường dân cư xóm trại - Khối Vĩnh Thịnh (Thửa 14, 23, 24, 35, 37, 96, 97, 98, 99, 102, 106, 107, 108, 121, 122 và 20 mặt đường thửa 6, 48, 56, 109, 126, 131, 136, 137, 232, 258 Tờ 35) - Phường Đông Vĩnh
ĐƯỜNG DÂN CƯ (Khu QH xóm 5, 6) - Xóm 5, 6 (Thửa 587, 604, 595, 621, 608, 390 Tờ 16) - Xã Hưng Chính
ĐƯỜNG DÂN CƯ (Khu QH xóm 5, 6) - Xóm 5, 6 (Thửa 603, 614, 629, 637, 645, 620, 636, 644, 652 Tờ 16) - Xã Hưng Chính
ĐƯỜNG DÂN CƯ (nối đường 24m khu QH) - Xóm 4 (Thửa 383, 398, 391, 403, 436, 434, 433, 432, 444, 450, 417, 660, 465, 409 Tờ 17) - Xã Hưng Chính
ĐƯỜNG DÂN CƯ (nối đường 24m khu QH) - Xóm 5 (Thửa 351, 364, 372, 377, 371, 374, 394, 385, 392, 390, 386, 378, 398, 401, 403, 417, 411, 410 Tờ 16) - Xã Hưng Chính
ĐƯỜNG DÂN CƯ (nối tờ BĐ 17) - Xóm 5 (Thửa 457, 458, 459, 450, 448, 447, 449, 451, 454, 455, 460 Tờ 16) - Xã Hưng Chính
ĐƯỜNG DÂN CƯ (TUYẾN 2, 3 - BẮC BÀU VÀN) - Xóm 8 (Thửa 161, 158, 173, 171, 198, 192, 189, 186, 183, 177, 202, 205, 208, 213, 221 Tờ 12) - Xã Hưng Chính
Đường Đặng Nguyên Cẩn - Khối Phúc Lộc (Tờ 24, thửa: 133, 134, 135, 136, 155, 158, 160, 161, 212, 231, 232, 233, 244, 247, 150, 151, 152, 253, 254, 255) - Phường Vĩnh Tân
Đường Đặng Nguyên Cẩn - Khối Phúc Lộc (Tờ 24, thửa: 29, 31, 48, 49, 50, 51, 52, 54, 81, 83, 85, 86, 87, 95, 96, 97, 98, 99, 100, 117, 118, 119, 185, 194, 236, 237, ) - Phường Vĩnh Tân
Đường Đặng Nguyên Cẩn - Khối Phúc Lộc (Tờ 31, thửa: 11, 20, 21, 41, 42, 56, 139, 169, 174, ) - Phường Vĩnh Tân
Đường Đặng Nguyên Cẩn - Khối Phúc Lộc (Tờ 31, thửa: 64, 65, 76, 77, 81, 82, 117, 122, 133, 172, 173, ) - Phường Vĩnh Tân
Đường Đặng Nguyên Cẩn - Khối Phúc Vinh (Tờ 31, thửa: 17, 19, 43, 44, 55, 111, 131, 132, 160) - Phường Vĩnh Tân
Đường Đặng Như Mai - Xóm Mẫu Lâm (Thửa (Đất QH) 196, 198, 200, 205, 207, 209, 211, 213, 217. Tờ 40) - Xã Hưng Lộc
Đường Đặng Như Mai - Xóm Mẫu Lâm (Thửa (Đất QH) 202, 204. Tờ 40) - Xã Hưng Lộc
Đường Đặng Như Mai - Xóm Mẫu Lâm (Thửa 217, 11, 189, 29, 46, 47, 64, 80, 99, 122, 192, 190, 130, 121, 191, 193, 220, 250, Tờ 40) - Xã Hưng Lộc
Đường Đặng Như Mai - Xóm Mẫu Lâm (Thửa 224, 241, 242, 243, 244, 262, 263, 397, 279, 280, 296, 297, 329, 312, 343, 344, 345, 359, 446, 514, 523, 526, 724, 725, Tờ 36) - Xã Hưng Lộc
Đường Đặng Như Mai - Xóm Mẫu Lâm (Thửa 246, 247, Tờ 40) - Xã Hưng Lộc
Đường Đặng Như Mai - Xóm Mẫu Lâm (Thửa 582, 583, Tờ 36) - Xã Hưng Lộc
Đường Đặng Như Mai - Xóm Ngũ Lộc (Thửa 248, 249, 256, 257, 337, 267, 268, 279, 296, 280, 281, 292, 295, 244, 243, 234, 336, 432, 472, 499. Tờ 18) - Xã Hưng Lộc
Đường Đặng Như Mai - Xóm Ngũ Lộc (Thửa 626, 631, 632, 633, 634, 636, 652, 653, 678, Tờ 18) - Xã Hưng Lộc
Đường Đặng Như Mai - Xóm Ngũ Lộc (Thửa 83, 332, 333, 338, 119, 343, 318, 340, 120, 131, 145, 348, 346, 146, 1, 442, 4 147, 159, 160, 171, 172, 173, 183, 184, 185, 186, 197, 198, 199, 216, 217, 347, 297, 227, 315, 215, 364, 419, 424, 82, 441, 442, 443, 463, 488, 493, 497, 582, 583, 720, Tờ 18) - Xã Hưng Lộc
Đường Đặng Như Mai - Xóm Ngũ Phúc (Thửa (Đất QH) 409, 150, 167 Tờ 36) - Xã Hưng Lộc
Đường Đặng Như Mai - Xóm Ngũ Phúc (Thửa 11, 12, 26, 27, 28, 43, 44, 45, 58, 59, 77, 95, 96, 119, 366. Tờ 35) - Xã Hưng Lộc
Đường Đặng Như Mai - Xóm Ngũ Phúc (Thửa 29, 42, 56, 57, 90, 91, 94, 148, 149, 165, 166, 168, 183, 404, 410, 411, 412, 413, 414, 415, 416, 417, 418, 419, 420, 421, 422, 519, 687, 688, 689, 716, 717, 733, 734, Tờ 36) - Xã Hưng Lộc
Đường Đặng Như Mai - Xóm Ngũ Phúc (Thửa 562, 564, 566 Tờ 36) - Xã Hưng Lộc
Đường Đặng Như Mai - Xóm Ngũ Phúc (Thửa 576, 614 Tờ 35) - Xã Hưng Lộc
Đường Đặng Như Mai - Xóm Ngũ Phúc (Thửa Các Lô: 01, 31, 33 Tờ 36) - Xã Hưng Lộc
Đường Đặng Như Mai - Xóm Ngũ Phúc (Thửa Các lô: Từ 02 đến 12 và lô 32 Tờ 36) - Xã Hưng Lộc
Đường Đặng Thai Mai - Xóm 12 (Tờ 35, thửa: 388, 401, 403, 407, 408, 411, 412, 414, 415, 418, 419, 420, 421, 422, 423, 424, 425, 426, 427, 428, 429) - Xã Nghi Kim
Đường Đặng Thai Mai - Xóm Đông Vinh (Thửa 131, 132, 133, 135, 136, 137, 138, 139, 140, 141, 142, 143, 144, 145, 146, 147, 148, 150, 151, 152, 153, 154, 155, 156. Tờ 4) - Xã Hưng Đông
Đường Đặng Thai Mai - Xóm Đông Vinh (Thửa 2, 4, 5, 6, 7, 8, 10, 11, 12, 13, 14, 16, 19, 20, 25, 56, 59, 142, 143, 144, 159, 162, 164, 170, 175, 179, 182.223, 224, 230, 231 Tờ 9) - Xã Hưng Đông
Đường Đặng Thai Mai - Xóm Đông Vinh (Thửa 9, 15, 17, 21, 22, 24, 79, 170, 181 Tờ 9) - Xã Hưng Đông
Đường Đặng Thai Mai - Xóm Mỹ Hậu (Thửa 137, 138, 149, 151, 152, 153, 166, 167, 168, 169, 174, 176, 177, 184, 185, 186, 187, 188, 189, 192, 193, 194, 195, 196, 202, 203, 210, 219, 220, 221, 223, 230, 326, 327, 328, 329, 330, 336, 342, 346, 348, 350, 354, 357, 360, 362, 369, 379, 388, 411, 418, 425, 493, 495, 496, 526, 527, 528, 554, 555, 556, 565, 580, 581, 582, 583, 584, 585. Tờ 7) - Xã Hưng Đông
Đường Đặng Thai Mai - Xóm Mỹ Hậu (Thửa 2, 3, 4, 5, 6, 7, 8, 10, 18, Tờ 33) - Xã Hưng Đông
Đường Đặng Thai Mai - Xóm Vinh Xuân (Thửa 139, 153. Tờ 8) - Xã Hưng Đông
Đường Đặng Thai Mai - Xóm Vinh Xuân (Thửa 2, 3, 4, 6, 7, 8, 9, 11, 12, 421 Tờ 10) - Xã Hưng Đông
Đường Đặng Thai Mai - Xóm Vinh Xuân (Thửa 61, 62, 82, 83, 84, 85, 86, 87, 88, 96, 97, 98, 99, 100, 101, 104, 105, 106, 107, 108, 109, 110, 111, 118, 119, 120, 121, 122, 123, 132, 133, 134, 135, 136, 137, 141, 174, 189, 203, 204, 205, 206. Tờ 8) - Xã Hưng Đông
Đường Đặng Thai Mai - Xóm Yên Xá (Thửa 1, 8, 9, 10, 11, 12, 13, 14, 15, 16, 17, 21, 22, 23, 24, 25, 26, 27, 28, 36, 37, 38, 39, 40, 41, 42, 47, 51, 52, 60, 61, 63, 65, 67, 68, 69, Tờ 5) - Xã Hưng Đông
Đường Đặng Thai Mai - Xóm Yên Xá (Thửa 2, 29, 13. Tờ 6) - Xã Hưng Đông
Đường Đặng Thai Mai - Xóm Yên Xá (Thửa 7, 66 Tờ 5) - Xã Hưng Đông
Đường Đặng Thái Mai (Đường chân cầu vượt) - Xóm 12 (Tờ 36, thửa: 403, 410, 411, 433, 436, 437, 440, 443, 447, 448, 456, 457, 460, 462, 464, 466, 467, 468, 469, 473, 474, 475, 476, 477, 478, 481, 484, 486, 487, 489, 491, 493, 494, 496, 498, 499, 502, 503, 505, 507, 508, 511, 512, 514, 515, 518, 520, 521, 523, 525, 527, 528, 530, 531, 533, 534, 536, 537, 539, 541, 542, 544, 545, 547, 548, 549, 550, 551, 552, 553, 554, 555, 556, 557, 558, 559, 560, 561, 562, 563, 564, 565, 566) - Xã Nghi Kim
Đường Đặng Thái Thân - Khối 1 (Tờ 15, thửa: 15, ........21, ) Phường Quang Trung
Đường Đặng Thái Thân - Khối 5 (Tờ 30, thửa: 36, 37, 38, 39, 40, 41, 42, 49, 50, 51, 52, 53, 58, 60, 61, 64, 65, 66, 67, 68, 69, 70, 71, 72, 73, 74, 75, 76, 77, 78, 79, 80, 82, 83, 84, 85, 86, 89) - Phường Cửa Nam
Đường Đặng Thái Thân - Khối 5 (Tờ 30, thửa: 62, 63) - Phường Cửa Nam
Đường Đặng Thái Thân - Khối 5 (Tờ 31, thửa: 36) - Phường Cửa Nam
Đường Đặng Thái Thân - Khối 5 (Tờ 39, thửa: 1, 2, 5, 6, 7, 19, 159, 160, 161, 162, 163, 164, 205, 209) - Phường Cửa Nam
Đường Đặng Thái Thân - Khói 5 (Tờ 39, thửa: 4, 165) - Phường Cửa Nam
Đường Đặng Thái Thân - Khói 5 (Tờ 39, thửa: 8, 13, 158) - Phường Cửa Nam
Đường Đặng Thái Thân - Khối 7 (Tờ 38, thửa: 1, 2, 3, 5, 7, 8, 9, 10, 13, 14, 15, 16, 17, 29, 30, 31, 32, 34, 35, 46, 47, 48, 49, 50, 51, 256, 257, 267, 280, 281, 283. 291, 292) - Phường Cửa Nam
Đường Đặng Thái Thân - Khối 7 (Tờ 38, thửa: 11, 12) - Phường Cửa Nam
Đường Đặng Thái Thân - Khối 7 (Tờ 38, thửa: 19, 20, 21) - Phường Cửa Nam
Đường Đặng Thái Thân - Khối 8, 5 (Tờ 29, thửa: 255, 256, 257, 258, 259, 260, 261, 264, 265, 266, 274, 275, 276, 279, 280, 281, 282, 283, 284, 285, 286, 287, 288, 289, 290, 291, 292, 293, 294, 295) - Phường Cửa Nam
Đường Đặng Thái Thân - Khối 9 (Tờ 28, thửa: 151, 154, 156, 162, 163, 164, 165, 166, 167, 168) - Phường Cửa Nam
Đường Đặng Thái Thân - Khối 9 (Tờ 28, thửa: 160, 169) - Phường Cửa Nam
Đường Đặng Thái Thân - Khối 9 (Tờ 28, thửa: 161) - Phường Cửa Nam
Đường Đặng Thái Thân - Khối 9 (Tờ 29, thửa: 277, 278) - Phường Cửa Nam
Đường Đặng Thúc Hứa - Khối 14 (Tờ 16, thửa: 75, 76, 77, 78, 79, 80, 81, 82, 83, 84, 85, 86, 87) - Phường Trường Thi
Đường Đặng Thúc Hứa - Khối 14 (Tờ 17, thửa: 186, 187, 188, 189, 190, 191, 98, 99, 100, 144, 145, 146, 147, 148, 149, 150, 250, 252) - Phường Trường Thi
Đường Đặng Thúc Hứa - Khối 14 (Tờ 17, thửa: 77, 78, 79, 156, 157, 158, 159, 160, 161, 162, 163, 164, 165, 166, 167, 168, 84, 85, 86, 180, 181, 182, 183, 184, 185, 141, 142, 143, 258) - Phường Trường Thi
Đường Đặng Văn Thụy - Khối 14 (Tờ 09, thửa: 4, 5, 10, 91, 99, 100) - Phường Cửa Nam
Đường Đặng Văn Thụy - Khối 15 (Tờ 03, thửa: 3, 4, 8, 9, 10, 18, 19, 26, 27, 28, 29, 33, 34, 40, 46, 53, 54, 55, 61, 62, 63, 67, 68, 70, 75, 78, 79, 83, 84, 87, 89, 94, 95, 96, 97, 102, 103, 104, 105) - Phường Cửa Nam
Đường Đặng Văn Thụy - Khối 15 (Tờ 05, thửa: 3, 4, 9) - Phường Cửa Nam
Đường Đặng Văn Thụy - Khối 15 (Tờ 08, thửa: 4, 9, 10, 67, 68) - Phường Cửa Nam
Đường Đào Duy Từ - Khối 14 (Tờ 16, thửa: 31, 111, 32, 33, 34, 35, 36, 37, 38, 39, 42, 43, 44, 45, 46, 47, 49, 112, 66, 65, 64, 63, 62, 61, 60, 59, 58, 57, 56, 55, 54, 53) - Phường Trường Thi
Đường Đào Duy Từ - Khối 14 (Tờ 16, thửa: 40, 41, 121) - Phường Trường Thi
Đường Đào Duy Từ - Khối 14 (Tờ 17, thửa: 57, 172, 58, 59, 195, 178, 155, 61, 63, 64, 65, 66, 67, 68, 69, 70, 71, 72, 73, 201, 286, 287, 288, 274, 284, 285) - Phường Trường Thi
Đường Đào Tấn - Khối 2 (Tờ 21, thửa: 1, 8, 9) - Phường Cửa Nam
Đường Đào Tấn - Khối 2 (Tờ 21, thửa: 2, 3, 4, 5, 6) - Phường Cửa Nam
Đường Đào Tấn - Khối 2 (Tờ 22, thửa: 1) - Phường Cửa Nam
Đường Đào Tấn - Khối 3 (Tờ 12, thửa: 34, 35, 43) - Phường Cửa Nam
Đường Đào Tấn - Khối 3 (Tờ 12, thửa: 40) - Phường Cửa Nam
Đường Đào Tấn - Khối 3 (Tờ 13, thửa: 75, 76) - Phường Cửa Nam
Đường Đào Tấn - Khối 3 (Tờ 14, thửa: 26, 27, 28, 29, 30, 31) - Phường Cửa Nam
Đường Đào Tấn - Khối 3 (Tờ 20, thửa: 21) - Phường Cửa Nam
Đường Đào Tấn - Khối 3 (Tờ 20, thửa: 3, 4, 5, 16, 17, 18, 19, 259) - Phường Cửa Nam
Đường Đào Tấn - Khối 3 (Tờ 20, thửa: 43) - Phường Cửa Nam
Đường đất - Khối 1 (Tờ 8, thửa: 3) - Phường Bến Thủy
Đường đất - Khối 2 (Tờ 10, thửa: 1, 2, 4, 6, 11, 41, 42, 47, 48, 51, 59, 64, 65) - Phường Bến Thủy
Đường đất - Khối 2 (Tờ 4, thửa: 3, 4, 7, 10, 13, 14) - Phường Bến Thủy
Đường đất giáp HD - Khối 1 (Tờ 2, thửa: 1, 2, 3, 4, 6) - Phường Bến Thủy
Đường đất giáp ranh HD - Khối 1 (Tờ 1, thửa: 1, 2) - Phường Bến Thủy
Đường đất giáp ranh HD - Khối 1 (Tờ 1, thửa: 4) - Phường Bến Thủy
Đường Đê - Xóm Khánh Hậu (Thửa 13 (Sau 20 m), 14 (Sau 20m) Tờ 17) - Xã Hưng Hòa
Đường Đê - Xóm Phong Đăng (Thửa 27 (Sau 20 m), 34 (Sau 20m) Tờ 18) - Xã Hưng Hòa
Đường Đê bao sông Vinh - Khối Tân Hòa (Tờ 37, thửa: 28, 36, 71, 74, 76, 91, 94, 95, ) - Phường Vĩnh Tân
Đường Đê bao sông Vinh - Khối Tân Hòa (Tờ 37, thửa: 62, 63, 64, 92, ) - Phường Vĩnh Tân
Đường Đê bao sông Vinh - Khối Tân Phượng (Tờ 18, thửa: 73, 75, 76, 77, 78, 79, 92, 93, 94, 95, 96, 97, 98, 99, 100, 111, 112, 113, 121, 122, 123, 126, 171, 174, 198, 206, 219, 220, 221, 222, 223, 224, 22, 226, 276, 277, 281) - Phường Vĩnh Tân
Đường Đề Thám - Khối 6A, 6B (Tờ 43, thửa: 9, 10, 11, 29, 30, 31, 43, 44, 45, 61, 62, 63, 71, 99) - Phường Cửa Nam
Đường Đề Thám - Khối 7, 6B (Tờ 38, thửa: 18, 36, 37, 38, 40, 41, 42, 68, 86, 87, 88, 89, 114, 140, 144, 166, 167, 168, 169, 170, 188, 189, 190, 192, 193, 214, 213, 239, 240, 241, 242, 244, 279) - Phường Cửa Nam
Đường Đề Thám - Khối 7, 6B (Tờ 38, thửa: 39, 171, 191, 194, 215, 238, 243) - Phường Cửa Nam
Đường đi kho xăng xầu xóm 15 - Xóm 14, xóm 15 (Tờ 21, thửa: 267, 271, 373, 277, 279, 297, 301, 304, 307, 310, 315, 321, 322, 325, 330, 333, 338, 346, 351, 353, 356, 359, 360, 365, 368, 371, 380, 387, 394, 398, 400) - Xã Nghi Kim
Đường đi Nghi Vạn - Xóm 7 (Tờ 15, thửa: 39) - Xã Nghi Kim
Đường đi ra Dự án Trường Sơn (Tờ 35, thửa: 140, 149, 153, 155, 165, 170, 175, 182, 197, 202, 218, 444, ) - Xã Nghi Kim
Đường đi trung tâm xã - Xóm 5 (Tờ 12, thửa: 351, 357, 366, 371, 373, 375, 378, 384, 387, 390, 393, 396, 398, 421) - Xã Nghi Kim
Đường đi xã Hưng Hoà - Xóm Đức Thịnh (Thửa 114, 97, 91, 122, 134, 135, 136, 137, 138, 139, 140, 141, 142. Tờ 16) - Xã Hưng Lộc
Đường đi xã Hưng Hoà - Xóm Đức Thịnh (Thửa 117 Tờ 16) - Xã Hưng Lộc
Đường đi xã Hưng Hoà - Xóm Đức Thịnh (Thửa 52, 66, 67, 53, 81, 95, 114, 115, 129, 143, 166, 360, 361, 362, 363, 374. Tờ 15) - Xã Hưng Lộc
Đường đi xã Nghi Vạn - Xóm 10 (Tờ 6, thửa: 25, 32, 39, 56, 64, 80, 93, 128, 140, 142, 170, 188, 194, 212, 219, 227, 248, 276, 259, 278, 282, 288, 298, 296, 302, 310, 312, 320, 330, 331, 336, 347, 357, 365, 369, 376, 381, 383, 390, 400, 410, 415, 419, 424, 426, 427, 431, 435, 440, 443, 448) - Xã Nghi Kim
Đường Đinh Bạt Tụy - Khối 14 (Tờ 16, thửa: 115) - Phường Trường Thi
Đường Đinh Bạt Tụy - Khối 14 (Tờ 16, thửa: 116, 117, 118, 119, 120) - Phường Trường Thi
Đường Đinh Bạt Tụy - Khối 14 (Tờ 17, thửa: 114, 126, 151, 152.) Phường Trường Thi
Đường Đinh Bạt Tụy - Khối 14 (Tờ 17, thửa: 153, 115, 254, 281, 283) - Phường Trường Thi
Đường Đinh Bạt Tụy - Khối 14 (Tờ 22, thửa: 10, 11, 12, 13, 15, 16, 17, 18, 19, 20, 240) - Phường Trường Thi
Đường Đinh Bạt Tụy - Khối 14 (Tờ 22, thửa: 35, 36, 37, 38, 39, 40, 41, 42, 43, 44, 45, 241, 242, 243, 244, 245, 59, 60, 61, 62, 63) - Phường Trường Thi
Đường Đinh Bạt Tụy - Khối 14 (Tờ 23, thửa: 2, 7, 8, 14, 15, 106) - Phường Trường Thi
Đường Đinh Bạt Tụy - Khối 14 (Tờ 23, thửa: 4, 5, 6, 10, 11, 12, 16, 107) - Phường Trường Thi
Đường Đinh Lễ - Khối Tân Hợp (Thửa 38 (b4) Tờ 12) - Phường Hưng Dũng
Đường Đinh Lễ và đường hiện trạng 12m - Khối Tân Hợp (Thửa 37 (b2) Tờ 12) - Phường Hưng Dũng
Đường Đinh Lễ và đường hiện trạng 12m - Khối Tân Hợp (Thửa 39 (b3) Tờ 12) - Phường Hưng Dũng
Đường Đinh Lễ và đường hiện trạng 14m - Khối Tân Hợp (Thửa 36 (b1) Tờ 12) - Phường Hưng Dũng
Đường Đinh Nhật Thận - Khối Cộng Hòa (Tờ 28, thửa: 75, 76, 112, 114, 115, 116, 117, 118, 119, 121, 150, 151, 152, 153, 193, 195, 196) - Phường Vĩnh Tân
Đường Đinh Nhật Thận - Khối Cộng Hòa (Tờ 35, thửa: 9, 11, 68, 69, 70, 231, 232, 233, 257, 258, 259, 265, 266, 272, 273) - Phường Vĩnh Tân
Đường Đinh Nhật Thận - Khối Tân Hòa (Tờ 35, thửa: 115, 116, 152, 151, 153, 154, 156, 157, 158, 183, 184, 213, 219, 226) - Phường Vĩnh Tân
Đường Đinh Nhật Thận - Khối Tân Hòa (Tờ 35, thửa: 182) - Phường Vĩnh Tân
Đường Đinh Nhật Thận - Khối Tân Hòa (Tờ 35, thửa: 241, 244, 245, 247, 249, 250, 251, 252, 253, 254, ) - Phường Vĩnh Tân
Đường Đinh Nhật Thận - Khối Tân Hòa (Tờ 35, thửa: 248) - Phường Vĩnh Tân
Đường Đinh Văn Chất - Xóm Yên Bình (Thửa 124, 125, 152, 165, 298, 299, 300, 308, 379, 403, 349, 414, Tờ 21) - Xã Hưng Đông
Đường Đinh Văn Chất - Xóm Yên Bình (Thửa 136, 151, 164, 179, 180, 203, 204, 267, 268, 269, 284, 285, 307, 309, 317, 318, 331, 332, 338, 339, 350, 351, 365, 366, 369, 370, 371, 376, 382, 387, 386, 388, 401, 407, 437, 441 Tờ 21) - Xã Hưng Đông
Đường Đinh Văn Chất - Xóm Yên Bình (Thửa 44, 168 Tờ 27) - Xã Hưng Đông
Đường Đinh Văn Chất - Xóm Yên Bình (Thửa 8, 9, 11, 12, 26, 27, 28, 29, 41, 42, 43, 45 57, 56, 68, 77, 85, 89, 90, 100, 160, 174, 188, 186, 183, 185, 209, 210 Tờ 27) - Xã Hưng Đông
Đường Đoàn Nhữ Hài - Khối 10 (Tờ 44, thửa: 311, 312) - Phường Lê Lợi
Đường Đoàn Nhữ Hài - Khối 10 (Tờ 50, thửa: 140, 141) - Phường Lê Lợi
Đường Đoàn Nhữ Hài - Khối 9, 10 (Tờ 44, thửa: 325, 326, 329, 330, 331, 332, 333, 334) - Phường Lê Lợi
Đường Đốc Thiết - Khối Quang Tiến (Thửa 1, 11, 167 Tờ 17) - Phường Hưng Bình
Đường Đốc Thiết - Khối Tân Yên (Thửa 231, 232, 233, 131, 132, 133, 125, 116, 117, 103, 113, 114, 115, 105, 98, 85, 76, 86, 107, 66, 87, 88, 77, 78, 67, 53, 37, 38, 39, 30, 68, 54, 239, 55, 56, 57, 40, 41, 42, 8, 9, 2, 106, 229, 31, 247, 258, 268, 269, 277, 278, 279, 280, 281 Tờ 16) - Phường Hưng Bình
Đường Đốc Thiết - Khối Tân Yên (Thửa 57, 58 Tờ 15) - Phường Hưng Bình
Đường Đốc Thiết - Khối Tân Yên (Thửa 64, 59, 60, 61, 62, 55, 56, 52, 108 Tờ 15) - Phường Hưng Bình
Đường Đốc Thiết - Khối Vinh Quang (Thửa 109, 104, 87, 78, 50, 41, 58, 67, 79, 88, 111, 110, 176, 177 Tờ 10) - Phường Hưng Bình
Đường Đốc Thiết - Khối Vinh Quang (Thửa 116, 93, 84, 85, 86, 73, 65, 66, 56, 57, 49, 35, 36, 146, 32, 33, 25, 26, 27, 128, 122, 142, 164, 165, 105, 132, 51, 42, 37, 160, 171, 182, 183, 186, 187 Tờ 10) - Phường Hưng Bình
Đường Đốc Thiết - Khối Vinh Quang (Thửa 121, 126, 127, 184, 185 Tờ 10) - Phường Hưng Bình
Đường Đốc Thiết - Khối Yên Phúc A (Thửa 130, 131, 132, 133, 134, 138, 139, 140, 2, 19, 15, 16, 7, 37, 141, 142, 143, 25, 3, 8, 9, 10, 26, 158, 173, 174 Tờ 11) - Phường Hưng Bình
Đường Đốc Thiết - Khối Yên Phúc A (Thửa 191 Tờ 11) - Phường Hưng Bình
Đường Đốc Thiết - Khối Yên Phúc A (Thửa 89, 90, 80, 81, 82, 74, 67, 68, 91, 83, 115, 116 Tờ 4) - Phường Hưng Bình
Đường Dự án khu đô thị Đại Thành - Xóm 2 (Tờ 21, thửa: 470, 478, 482, 485, 491, 496, 499, 504, 509, 513, 515, 520, 527, 533, 538, 542, 548, 551, 554, 567, 571, 560, 563, 576, 580, 584, 589, 594, 596, 602, 605, 613, 618, 625, 630, 634, 639, 643, 650, 656, 667, 672, 682, 695) - Xã Nghi Kim
Đường dự án khu Đô thị Trường Sơn QH rộng 12 m - Xóm 3 (Tờ 35, 36, thửa: Lô góc: 300, 161, 218, 227, 352, 444, 463, 459, 416, 439, 222, 266, 278, 288, 299, 364) - Xã Nghi Kim
Đường dự án khu Đô thị Trường Sơn QH rộng 12 m - Xóm 3 (Tờ 35, 36, thửa: Tất cả các lô bám đường QH 12m còn lại: 215, 216, 221, 231, 257, 249, 269, 276, 291, 319, 325, 330, 340, 336, 331, 348, 353, 329, 318, 297, 311, 285, 252, 245, 240, 232, 226, 191, 202, 208, 214, 221, 181, 177, 203, 223, 235, 247, 283, 267, 260, 303, 333, 370, 393, 432, 452, 458, 470, 480, 482, 485, 488, 490, 492, 495, 497, 500, 529, 520, 524, 522, 519, 517, 513, 510, 506, 504, 501, 532, 535, 538, 540, 543) - Xã Nghi Kim
Đường dự án khu Đô thị Trường Sơn QH rộng 15 m - Xóm 3 (Tờ 35, 36, thửa: Tất cả các lô bám đường QH 15m còn lại: 171, 249, 281, 270, 261, 294, 306, 314, 337, 328, 423, 413, 441, 483) - Xã Nghi Kim
Đường dự án khu Đô thị Trường Sơn QH rộng 15 m - Xóm 3 (Tờ 36, thửa: Lô góc: 239, 317, 431, 450, 459) - Xã Nghi Kim
Đường dự án khu Đô thị Trường Sơn QH rộng 24 m - Xóm 3 (Tờ 35, thửa: Tất cả các lô còn lại bám đường QH 24m còn lại: 241, 252, 275, 321, 327, 342, 338, 334, 344, 350, 356, 362) - Xã Nghi Kim
Đường dự án khu Đô thị Trường Sơn QH rộng 24 m (lô góc 2 mặt đường) - Xóm 3 (Tờ 35, 36, thửa: 230, 289, 316, 359, 546) - Xã Nghi Kim
Đường dự án khu Đô thị Trường Sơn rộng 12 m - Xóm 3 (Tờ 36, thửa: 203, 223, 235, 247, 260, 267, 270, 272, 283, 300, 303, 333, 334, 352, 370, 393, 381, 413, 416, 421, 423, 432, 439, 441, 444, 450, 452, 458, 459, 463, 470, 480, 482, 483, 485, 488, 490, 492, 495, 497, 500, 501, 504, 506, 510, 513, 517, 519, 522, 524, 526, 529, 532, 535, 538, 540, 543) - Xã Nghi Kim
Đường dự án khu Đô thị Trường Sơn rộng 15 m - Xóm 3 (Tờ 36, thửa: 161, 171, 177, 181, 191, 202, 208, 214, 218, 221, 226, 232, 239, 240, 245, 249, 252, 261, 270, 281, 285, 294, 306, 314, 317, 337, 328, 429, 573) - Xã Nghi Kim
Đường dự án khu Đô thị Trường Sơn rộng 24 m - Xóm 3 (Tờ 36, thửa: 479, 546) - Xã Nghi Kim
Đường Đường QH 16m - Khối 8 (Tờ 33, thửa: 120, 121) - Phường Trường Thi
Đường gầm cầu vượt - Xóm 15 (Tờ 21, thửa: 1, 4, 14, 23 28, 33, 34, 38, 39, 42, 46) - Xã Nghi Kim
Đường giáp chợ Đại học - Khối 9 (Tờ 28, thửa: 52, 63, 71) - Phường Bến Thủy
Đường giáp chợ Đại học - Khối 9 (Tờ 35, thửa: 1, 2) - Phường Bến Thủy
Đường giáp khu đô thị Phú Thọ Nghi Phú - Xóm 15 (Tờ 22, thửa: 8, 14, 16, 19, 22, 24, 29, 32, 36, 98) - Xã Nghi Kim
Đường giáp nhà ông Hợi - Khối 9 (Tờ 29, thửa: 70, 74, 75, 79, 80, 86, 91, 92, 140, 141, 144, 152) - Phường Bến Thủy
Đường gom - Xóm 1 (Tờ 20, thửa: 3) - Xã Nghi Kim
Đường gom - Xóm 15 (Tờ 21, thửa: 299, 312, 348, 340, 332, 350, 363, 399, 407) - Xã Nghi Kim
Đường gom đường ven sông Lam - Khối Đông Lâm (Thửa 296, 783, 353, 765, 771a, 776, 789, 799, 800, 804, 805, 806, 807, 808, 809, 810, 819, 820, 827, 828, 829 Tờ 69) - Phường Hưng Dũng
Đường gom đường ven sông Lam - Khối Đông Lâm (Thửa 327, 778, 780, 781, 782, 785, 786, 787, 788, 771b, 817, 818, 821, 822, 830, 831 Tờ 69) - Phường Hưng Dũng
Đường gom đường ven sông Lam - Khối Đông Lâm (Thửa 57, 93, 128, 228, 261, 297, 298, 766, 767, 768, 769, 770, 764, 796, 797, 798, 825, 826 Tờ 69) - Phường Hưng Dũng
Đường gom đường ven sông Lam - Khối Đông Lâm (Thửa 773, 774, 775, 777, 779, 801, 802, 803 Tờ 69) - Phường Hưng Dũng
Đường gom đường ven sông Lam - Khối Đông Lâm (Thửa 793, 794, 823. 824 Tờ 69) - Phường Hưng Dũng
Đường gom khu đô thị Đại Thành QH rộng 24m (Tờ 21, thửa: 461, 467, 476, 480, 492, 500, 510, 518, 531, 543, 565, 549, 556, 582, 591, 600, 616, 637, 638, 649, 660 ) - Xã Nghi Kim
Đường gom Tây - Xóm 3, xóm 12 (Tờ 36, thửa: 14, 31, 40, 50, 73, 83, 86, 120, 151, 153, 162, 169, 205, 192, 228, 236, 243, 254, 258, 264, 274, 280, 296, 305, 311, 322, 329, 335, 340, 346, 570, ) - Xã Nghi Kim
Đường gom Tây khu đô thị Đại Thành QH rộng 24m (Lô góc 2 mặt đường) - Xóm 2, xóm 3 (Tờ 29, thửa: 12, 285, 349, 405, 538, 553) - Xã Nghi Kim
Đường gom Tây khu đô thị Đại Thành QH rộng 24m (Lô góc 2 mặt đường) - Xóm 2, xóm 3 (Tờ 29, thửa: 23, 35, 41, 51, 64, 74, 84, 92, 103, 110, 116, 125, 138, 145, 153, 161, 168, 176, 185, 200, 209, 218, 230, 234, 242, 253, 264, 273, 385, 392, 399, 411, 418, 426, 436, 461, 442, 453, 473, 481, 489, 495, 504, 513, 520, 529, 569, 581, 590, 594, 600, 606, 611, 618, 626, 632, 640, 648, 654, 661) - Xã Nghi Kim
Đường Hải Thượng Lãn Ông - Khu đô thị Đại Phú (Thửa 223, 239, 238, 233 Tờ 17) - Xã Hưng Lộc
Đường Hải Thượng Lãn Ông - Xóm 11 (Thửa 2, 5, 9, 313, 314 Tờ 23) - Xã Hưng Lộc
Đường Hải Thượng Lãn Ông - Xóm 12 (Thửa 115, 117, 135, 136, 145, 158. Tờ 17) - Xã Hưng Lộc
Đường Hải Thượng Lãn Ông - Xóm 13 (Thửa 54, 98, 161 Tờ 17) - Xã Hưng Lộc
Đường Hải Thượng Lãn Ông - Xóm 14 (Thửa 330, 345, 348, 322 Tờ 17) - Xã Hưng Lộc
Đường Hải Thượng Lãn Ông - Xóm 14 (Thửa 351, 360. Tờ 18) - Xã Hưng Lộc
Đường Hải Thượng Lãn Ông - Xóm 14 (Thửa 352, 353, 354, 355, 356, 357, 358, 359, 368, 377. Tờ 18) - Xã Hưng Lộc
Đường Hàm Nghi - Khối 2 (Tờ 3, thửa: 134, 135, 136) - Phường Bến Thủy
Đường Hàm Nghi - Khối 2 (Tờ 3, thửa: 5, 9, 17, 19, 23, 87, 90, 119, 120, 121) - Phường Bến Thủy
Đường Hán Siêu - Khối 5 (Tờ 16, thửa: 59, 60, 61, 62, 63, 64, 69, 70, 76, 77, 78, 79, 82, 152, 154, 155, 161, 163, 178, 191, 192, 193, 202, 232, 233) - Phường Bến Thủy
Đường Hán Siêu - Khối 5 (Tờ 16, thửa: 71, 195) - Phường Bến Thủy
Đường Hồ Bá Ôn - khối 5 (Tờ 39, thửa: 9, 10, 11, 12, 23, 24, 25, 33, 34, 35, 36, 37) - Phường Cửa Nam
Đường Hồ Hán Thương - Khối 6B (Tờ 37, thửa: 87, 96, 108, 109, 117) - Phường Cửa Nam
Đường Hồ Hán Thương - Khối 6B (Tờ 42, thửa: 1, 2, 6, 7, 8, 9, 10, 11, 15, 16, 17, 18, 19, 24, 25, 27, 41) - Phường Cửa Nam
Đường Hồ Hấn Thương - Khối 6B (Tờ 42, thửa: 21, 49) - Phường Cửa Nam
Đường Hồ Hán Thương - Khối 7, 6B (Tờ 37, thửa: 12, 14, 33, 35, 51, 52, 69, 70, 71, 114, 115, 125) - Phường Cửa Nam
Đường Hồ Hán Thương - Khối 8 (Tờ 19, thửa: 69, 88, 89) - Phường Cửa Nam
Đường Hồ Hán Thương - Khối 8 (Tờ 19, thửa: 90, 106, 107, 108) - Phường Cửa Nam
Đường Hồ Hán Thương - Khối 9 (Tờ 28, thửa: 5, 6, 7, 8, 18, 19, 20, 21, 22, 23, 36, 37, 38, 39, 40, 41, 69, 70, 71, 72, 73, 74, 85, 86, 87, 88, 89, 97, 98, 99, 100, 106, 107, 108, 109, 110, 119, 120, 142, 143) - Phường Cửa Nam
Đường Hồ Hán Thương - Khối 9 (Tờ 28, thửa: 50, 51, 189, 190, 53, 121, 144, 149, 159, 185) - Phường Cửa Nam
Đường Hồ Học Lãm - Xóm Đông Vinh (Thửa 31, 45, 61, 64, 71, 75, 80, 83, 91, 92, 94, 146, 147, 151, 157, 158, 166, 168, 174, 173, 176, 177, 183, 184, 185, 186, 187, 188, 203, 212, 213, 214, 216, 217, 225, 226, Tờ 9) - Xã Hưng Đông
Đường Hồ Học Lãm - Xóm Yên Khang (Thửa 1, 21, 85, 86, 123, 168, 169, 189, 207, 211, 255, 275, 312, 336, 337, 365, 387, 400, 419, 420, 439, 454, 482, 483, 488, 489, 490, 495, 498, 499, 500, 505, 504, 507, 509, 510, 511, 512, 562, 567, 568, 569, 570, 572, 575, 619, 621, 674, 764, 765, 766, 772, 773, 774, 811, 812, 813, 823, 824, 825, 366, 827, 828, 829. Tờ 16) - Xã Hưng Đông
Đường Hồ Học Lãm - Xóm Yên Khang (Thửa 20, 331, 333, 335, 287, 288, 290, 631, 632, 633, 676, 636, 675, 638, 640, 642, 644, 646, 648, 650, 687, 683, 684, 706, 679, 681, 683 và các lô qh mới gồm: 1, 3, 5, 7, 9, 11, 13, 728, 731. Tờ 16) - Xã Hưng Đông
Đường Hồ Học Lãm - Xóm Yên Xá (Thửa 429, 433, 439, 440, 441, 442, 501, 502, 503, 504. Tờ 10) - Xã Hưng Đông
Đường Hồ Hữu Nhân - Khối Vĩnh Mỹ (Tờ 10, thửa: 19, 21, 22, 25, 26, 27, 28, 29, 30, 31, 32, 34, 35, 36, 37, 38, 39, 41, 42, 60, 61, 62, 63, 64, 66, 67, 68, 69, 70, 71, 72, 73, 85, 86, 87, 88, 89, 90, 100, 105, 106) - Phường Vĩnh Tân
Đường Hồ Hữu Nhân - Khối Yên Giang (Tờ 11, thửa: 21, 22, 23, 24, 25, 26, 27, 28, 29, 31, 32, 33, 35, 36, 61) - Phường Vĩnh Tân
Đường Hồ Hữu Nhân - Khối Yên Giang (Tờ 2, thửa: 43, 46, 47, 48, 55, 58, 503, 504, 505, 506, 507, 508, 509, 510, 511, 512, 518, 482, 519, 520, 600, 601, 602, 603, 604, 605, 606, 607, 608, 609, 610, 611, 612, 613, 614, 615, 616, 617, 618, 844, 845, 846, 847, 848, 849, 850, 851, 852, 853, 854, 855, 856, 857, 858, 859, 860, 861, 862, 989. 990, 991, 992, 993, 994, 995, 996, 997, 998, 1171, 1137, 1138, 1139, 1140, 1141, 1142, 1143, 1144, 1145, 1146, 1147, 1148) - Phường Vĩnh Tân
Đường Hồ Phi Tích - Khối Vĩnh Thành-Yên (Thửa 5, 13, 14, 15, 21, 22 lô góc 20 Tờ 37) - Phường Đông Vĩnh
Đường Hồ Phi Tích - Khối Vĩnh Thịnh (Thửa 1, 2, 3, 6, Tờ 38) - Phường Đông Vĩnh
Đường Hồ Phi Tích - Khối Vĩnh Thịnh (Thửa 20m mặt đường của thửa 72, 111, 141, 142, 143, 144, 145 Tờ 35) - Phường Đông Vĩnh
Đường Hồ Phi Tích - Khối Vĩnh Thịnh (Thửa 42, 44, 45, 52, 116, 161, 162 Tờ 36) - Phường Đông Vĩnh
Đường Hồ Phi Tích - Khối Vĩnh Thịnh (Thửa 48, 56, 58, 59, 113, 127, Tờ 36) - Phường Đông Vĩnh
Đường Hồ Phi Tích - Khối Vĩnh Thịnh (Thửa 6, 7, 8, 9, 10, 12 Tờ 37) - Phường Đông Vĩnh
Đường Hồ Phi Tích - Khối Vĩnh Thịnh (Thửa 69, 70, 73, 91, 100, 95 và 20m măt đường của thửa 76 Tờ 35) - Phường Đông Vĩnh
Đường Hồ Phi Tích - Khối Vĩnh Thịnh (Thửa 77, 78, 79, 80, 81, 86, 101, 103, 110, 85, và 20m mặt đường thửa 75, 113 (A) Tờ 35) - Phường Đông Vĩnh
Đường Hồ Phi Tích - Khối Vĩnh Yên (Thửa 31, 35, 36, và 20m mặt đường của lô 40, 130, 138, 139, 140 Tờ 36) - Phường Đông Vĩnh
Đường Hồ Phi Tích đoạn từ thửa 48 đến thửa 75 - Khối Vĩnh Thịnh (Thửa 67, 68, 75, 118, 119, 120, 141, 142, 145, 146 Tờ 36) - Phường Đông Vĩnh
Đường Hồ Quý Ly - Khối 13 (Tờ 38, thửa: sâu 20 m bám đường thửa 75, 93) - Phường Bến Thủy
Đường Hồ Quý Ly - Khối 13 (Tờ 44, thửa: 5, 13, 37, 40, 49, 62, 63, 68, 71, 75, 76, 87, 88, 89, 93, 110, 111, 116, 117, 119, 121, 106, 236, 237, 245...248) - Phường Bến Thủy
Đường Hồ Quý Ly - Khối 13 (Tờ 44, thửa: 96) - Phường Bến Thủy
Đường Hồ Quý Ly - Khối 13 (Tờ 48, thửa: 23, 29, 40, 41, 47, 52, 62, 63, 67, 124, 125, 127, 147) - Phường Bến Thủy
Đường Hồ Quý Ly - Khối 13 (Tờ 48, thửa: 51, 61, 72, 135) - Phường Bến Thủy
Đường Hồ Quý Ly - Khối 13 (Tờ 48, thửa: 62, 63) - Phường Bến Thủy
Đường Hồ Quý Ly - Khối 13 (Tờ 49, thửa: 1, 7, 8, 12, 13, 14, 19, 20, 22, 25, 26, 27, 30 (s©u 20m), 49, 50, 51, 52, 55, 59, 62, 63) - Phường Bến Thủy
Đường Hồ Quý Ly - Khối 15 (Tờ 48, thửa: 96, 102, 107, 108, 112, 113, 118, 121, 122, 131) - Phường Bến Thủy
Đường Hồ Quý Ly - Khối 15 (Tờ 51, thửa: 13) - Phường Bến Thủy
Đường Hồ Quý Ly - Khối 15 (Tờ 51, thửa: 27, 30, 84) - Phường Bến Thủy
Đường Hồ Quý Ly - Khối 15 (Tờ 51, thửa: 4, 8, 15, 21, 24, 25) - Phường Bến Thủy
Đường Hồ Sỹ Dương - Khối 17 (Thửa 130, 153, 169, , 216, 123, 90, 131, 154, 01, 61162, 170, 215, 196, 21, 22, 39, 48, 49, 296, Tờ 44) - Phường Hưng Bình
Đường Hồ Sỹ Dương - Khối 17 (Thửa 139, 140, 175, 206, 207, 176, 328, 329, Tờ 44) - Phường Hưng Bình
Đường Hồ Sỹ Dương - Khối 17 (Thửa 190, 197, 208, 184, 330 Tờ 44) - Phường Hưng Bình
Đường Hồ Sỹ Dương - Khối 17 (Thửa 5, 7, 18, 29 Tờ 48) - Phường Hưng Bình
Đường Hồ Sỹ Dương - Khối 17 (Thửa 6, 50, 19, 51, 52, 30, 31, 38, 39, 43, 49, 44, 45, 28, 27, 53, 54 Tờ 48) - Phường Hưng Bình
Đường Hồ Sỹ Dương - Khối 22 + 23 (Thửa 57, 70, 71, 79, 108, 126, 78, 164, 77, 96, 107, 160, 125, 124, 135, 136, 148, 147 Tờ 26) - Phường Hưng Bình
Đường Hồ Sỹ Dương - Khối 22 + 23 (Thửa 91, 92, 97, 98, 138, 140 Tờ 26) - Phường Hưng Bình
Đường Hồ Sỹ Dương - Khối 23 (Thửa 1, 5, 13, 15, 19, 20, 25, 27, 28, 34, 41, 40, 47, 51, 50, 57, 63 Tờ 33) - Phường Hưng Bình
Đường Hồ Sỹ Dương - Khối 23 (Thửa 195, 205 Tờ 33) - Phường Hưng Bình
Đường Hồ Sỹ Dương - Khối Trường Tiến (Thửa 11, 13, 12, 18, 17, 16, 22, 21, 25, 29, 36, 46 Tờ 39) - Phường Hưng Bình
Đường Hồ Sỹ Dương - Khối Yên Phúc A (Thửa 192, 194, 195, 200, 201, 202, 203, 208, 209, 211, 212, 215, 217, 220, 221, 225 Tờ 11) - Phường Hưng Bình
Đường Hồ Sỹ Dương - Khối Yên Phúc A (Thửa 192, 194, 195, 200, 201, 202, 203, 208, 209, 211, 212, 215, 217, 220, 221, 225 Tờ 18) - Phường Hưng Bình
Đường Hồ Sỹ Dương - Khối Yên Phúc A (Thửa 319, 320, 324, 325, 329, 330, 331, 337, 338, 344, 345, 349 Tờ 19) - Phường Hưng Bình
Đường Hồ Sỹ Tân - Khối 12 (Tờ 43, thửa: 107, 108, 109, 110, 112, 113, 114, 116, 117, 118, 147, 152, 167, 193...195) - Phường Bến Thủy
Đường Hồ Sỹ Tân - Khối 13 (Tờ 43, thửa: 120, 121, 122, 124, 125, 126, 127, 128, 129, 139, 140, 163, 164, 166, 163, 164, 202, 203, 204) - Phường Bến Thủy
Đường Hồ Sỹ Tân - Khối 13 (Tờ 43, thửa: 130, 131, 132, 133, 135) - Phường Bến Thủy
Đường Hồ Thành 5M - Khối 5 (Tờ 13, thửa: 37, 49, 58, 68, 67, 78, 77, 88, 85, 91, 90, 93) - Phường Đội Cung
Đường Hồ Thành 6M - Khối 2 (Tờ 10, thửa: 65, 81) - Phường Đội Cung
Đường Hồ Thành 6M - Khối 2, 4 (Tờ 14, thửa: 7, 8, 15, 16, 24, 25, 26, 27, 28, 29, 30, 32, 39, 40) - Phường Đội Cung
Đường Hồ Thành 6M - Khối 4 (Tờ 13, thửa: 4, 8, 9, 106, 19, 20, 21, 22, 23, 38) - Phường Đội Cung
Đường Hồ Tùng Mậu - Khối 1 (Tờ 11, thửa: 177, 178, 179, 180, 181, 126 sâu 20m) - Phường Trường Thi
Đường Hồ Tùng Mậu - Khối 1 (Tờ 13, thửa: 7, 8, 9, 10, 11, 12, 13, 14) - Phường Trường Thi
Đường Hồ Tùng Mậu - Khối 1 (Tờ 14, thửa: 1, 2, 3, 4, 5, 7) - Phường Trường Thi
Đường Hồ Tùng Mậu - Khối 1 (Tờ 14, thửa: 6) - Phường Trường Thi
Đường Hồ Tùng Mậu - Khối 17 (Thửa 1, 2, 3 Tờ 49) - Phường Hưng Bình
Đường Hồ Tùng Mậu - Khối 17 (Thửa 47 Tờ 48) - Phường Hưng Bình
Đường Hồ Tùng Mậu - Khối 17 (Thửa 48 Tờ 48) - Phường Hưng Bình
Đường Hồ Tùng Mậu - Khối 2 (Tờ 10, thửa: 57, 68 và các thửa: 51, 52, 54 sâu 20m) - Phường Trường Thi
Đường Hồ Tùng Mậu - Khối 2 (Tờ 10, thửa: 59, 60, 61, 63, 65, 66) - Phường Trường Thi
Đường Hồ Tùng Mậu - Khối 2 (Tờ 11, thửa: 103 và 112 sâu 20 m) - Phường Trường Thi
Đường Hồ Tùng Mậu - Khối 2 (Tờ 11, thửa: 107, 115, 114, 118, 119. 208, 209) - Phường Trường Thi
Đường Hồ Tùng Mậu - Khối 3 (Tờ 9, thửa: 2 (sâu 20m) - Phường Trường Thi
Đường Hồ Xuân Hương - Khối 6A (Tờ 39, thửa: 122, 123, 124, 125, 190, 191, 192, 193, 194, 195, 196, 197, 198, 199, 200, 201, 202, 203) - Phường Cửa Nam
Đường Hồ Xuân Hương - Khối 6A (Tờ 44, thửa: 68, 70, 71, 72, 73, 74, 75, 76, 77, 78, 79, 80) - Phường Cửa Nam
Đường Hồ Xuân Hương - Khối 6A (Tờ 44, thửa: 81) - Phường Cửa Nam
Đường Hồ Xuân Hương - Khối 6A, 5 (Tờ 39, thửa: 47, 76, 78, 171, 176) - Phường Cửa Nam
Đường Hồ Xuân Hương - Khối Cộng Hòa (Tờ 33, thửa: 15) - Phường Vĩnh Tân
Đường Hòa Lộc - Xóm Phong Đăng (Thửa 208 Tờ 30) - Xã Hưng Hòa
Đường Hòa Lộc - Xóm Phong Đăng (Thửa 350, 351, 352, 353, Tờ 30) - Xã Hưng Hòa
Đường Hòa Lộc - Xóm Phong Đăng (Thửa 43, 63, 79, 89, 102, 156, 168, 183, 191, 269, 300, 311, 312, 315, 329 Tờ 30) - Xã Hưng Hòa
Đường Hòa Lộc - Xóm Phong Phú (Thửa 387, 388, 401, 402, 405, 406, 407, 408, , 411, 412 Tờ 24) - Xã Hưng Hòa
Đường Hòa Lộc - Xóm Phong Phú (Thửa 413, 414, 433, 434, Tờ 24) - Xã Hưng Hòa
Đường Hòa lộc - Xóm Phong Phú (Thửa 77, 115, 124, 148, 169, 180, 200, 221, 222, 226, 238, 260, 334, 335, 336, 338, 339, 341, 343, 347, 349, 354, 361, 364, 365, 375, 376, 377, 415, 416, 417, 418, 419, 420, 421, 422, 423, 424, 425, 426, 427, 428, 429, 430, 431, 432, 466, 467, Tờ 24) - Xã Hưng Hòa
Đường Hòa lộc - Xóm Phong Phú (Thửa 95366144 Tờ 24) - Xã Hưng Hòa
Đường Hòa Thái - Xóm Phong Đăng (Thửa 1, 2, 3, 4, 5, 6, 68, 69 Tờ 31) - Xã Hưng Hòa
Đường Hòa Thái - Xóm Phong Đăng (Thửa 39, 42, 46, 52, 55, 63, 73, 77, 81, 87, 92, 98, 111, 115, 123, 132, 140, 153, 167, 204, 205, Tờ 27) - Xã Hưng Hòa
Đường Hòa Thái - Xóm Phong Đăng (Thửa 50, 62, 65, 74, 75, 81, 87, 93, 116, 151, 165, 171, 173, 182, 184, 187, 190, 199, 211, 222, 233, 267, 268, 271, 272, 273, 274, 288, 295, 327 Tờ 30) - Xã Hưng Hòa
Đường Hòa Thái - Xóm Phong Đăng (Thửa 82, 83 Tờ 31) - Xã Hưng Hòa
Đường Hòa Thái - Xóm Phong Quang (Thửa 113, 116, 117, 118, 119 Tờ 25) - Xã Hưng Hòa
Đường Hòa Thái - Xóm Phong Quang (Thửa 113, 116, 117, 118, 119, 148, 149, Tờ 25) - Xã Hưng Hòa
Đường Hòa Thái - Xóm Phong Quang (Thửa 15, 19, 23, 28, 34, Tờ 27) - Xã Hưng Hòa
Đường Hòa Thái - Xóm Phong Quang (Thửa 616 Tờ 9) - Xã Hưng Hòa
Đường Hòa Thái - Xóm Phong Quang (Thửa 7, 11, 157, 158, 162, 163, 164 Tờ 27) - Xã Hưng Hòa
Đường Hòa Thái - Xóm Phong Quang (Thửa 80, 87, 96, 97, 98, 101, 102, 116, 117, 118, 119, 148, 149 Tờ 25) - Xã Hưng Hòa
Đường Hoàng Thị Loan - Khối 1 (Tờ 8, thửa: 77) - Phường Bến Thủy
Đường Hoàng Thị Loan - Khối 1 (Tờ 8, thửa: 80, 81, 82, 83, 84, 85, 86, 193, 194, ) - Phường Bến Thủy
Đường Hoàng Thị Loan - Khối 10 (Tờ 24, thửa: 135) - Phường Bến Thủy
Đường Hoàng Thị Loan - Khối 10 (Tờ 24, thửa: 143, 144, 154, 158, 159) - Phường Bến Thủy
Đường Hoàng Thị Loan - Khối 10 (Tờ 30, thửa: 3, 4, 5, 6, 8, 9) - Phường Bến Thủy
Đường Hoàng Thị Loan - Khối 10 (Tờ 31, thửa: 22, 25, 34, 40, 47, 57, 62, 63, 71, 78, 79, 83, 98, 99) - Phường Bến Thủy
Đường Hoàng Thị Loan - Khối 10 (Tờ 37, thửa: 5) - Phường Bến Thủy
Đường Hoàng Thị Loan - Khối 4 (Tờ 15, thửa: 24, 30, 38, 44, 102, 110, 132) - Phường Bến Thủy
Đường Hoàng Thị Loan - Khối 4 (Tờ 15, thửa: 5, 6, 7, 8, 21, 22, 23, 39, 45, 46, 47, 55, 56, 57, 58, 68, 69, 70, 77, 78, 79, 80, 91, 92, 93, 111, 124, 125, 126, 130, 131, 138, 146 (sâu 20 m)) - Phường Bến Thủy
Đường Hoàng Thị Loan - Khối 4 (Tờ 16, thửa: 72 (sâu 20m) - Phường Bến Thủy
Đường Hoàng Thị Loan - Khối 4 (Tờ 8, thửa: 100, 101, 109, 110) - Phường Bến Thủy
Đường Hoàng Thị Loan - Khối 4 (Tờ 8, thửa: 120, 121, 127, 128, 134, 135, 136) - Phường Bến Thủy
Đường Hoàng Thị Loan - Khối 4 (Tờ 8, thửa: 98, 141, 142) - Phường Bến Thủy
Đường Hoàng Thị Loan - Khối 4 (Tờ 8, thửa: 99, 102, 119, 139, 143, 144, 145) - Phường Bến Thủy
Đường Hoàng Thị Loan - Khối 8 (Tờ 15, thửa: 155) - Phường Bến Thủy
Đường Hoàng Thị Loan - Khối 8 (Tờ 15, thửa: 156 (sâu 20m), 164, 170, 173) - Phường Bến Thủy
Đường Hoàng Thị Loan - Khối 8 (Tờ 23, thửa: 4, 5, 6, 18, 19, 25, 28, 29, 30, 36, 39, 45, 51, 60, 61, 68, 69, 75, 87, 104, 115, 122, 137, 149, 200, 201, 206, 224) - Phường Bến Thủy
Đường Hoàng Thị Loan - Khối 8 (Tờ 24, thửa: 237, 238) - Phường Bến Thủy
Đường Hoàng Thị Loan - Khối 8 (Tờ 24, thửa: 71, 77, 88, 94, 95, 111, 112, 116, 181) - Phường Bến Thủy
Đường Hoàng Trọng Trì - Xóm Mẫu Đơn (Thửa 116, 134, 159, 160. Tờ 17) - Xã Hưng Lộc
Đường Hoàng Trọng Trì - Xóm Mẫu Đơn (Thửa 148, 149, Tờ 27) - Xã Hưng Lộc
Đường Hoàng Trọng Trì - Xóm Mẫu Đơn (Thửa 181, 180, 159, 132, 133, 131, 335, 336, 105, 106, 87, 88, 65, 66, 64, 86, 51, 49, 34, 439, 441, 442, 473. Tờ 35) - Xã Hưng Lộc
Đường Hoàng Trọng Trì - Xóm Mẫu Đơn (Thửa 182, 208, 209, 233, 254, 272, 273, 283, 294, 309, 310, 312, 318, 320, 321, 324, 325, 326, 328, 329, 452, 564, 565, 566 Tờ 35) - Xã Hưng Lộc
Đường Hoàng Trọng Trì - Xóm Mẫu Đơn (Thửa 260, 303, 270, 284, 308, 309, 421, 437, 438, 506. Tờ 18) - Xã Hưng Lộc
Đường Hoàng Trọng Trì - Xóm Mẫu Đơn (Thửa 3, 4, 16, 33, 334, 342, 340, 358, 355, 510. Tờ 35) - Xã Hưng Lộc
Đường Hoàng Trọng Trì - Xóm Mẫu Đơn (Thửa 55, 56, 57, 66, 67, 78, 46, 47, 38, 39, 28, 32, 10, 13, 15, 16, 21, 3, 2, 66, 86, 115, 127, 131, 141, 162, 165, 166, Tờ 27) - Xã Hưng Lộc
Đường Hoàng Trọng Trì - Xóm Mẫu Đơn (Thửa 587, 588, 590, 592, 593, 604, 605 Tờ 35) - Xã Hưng Lộc
Đường Hoàng Trọng Trì - Xóm Mẫu Đơn (Thửa 597, 598, 611, 612 Tờ 35) - Xã Hưng Lộc
Đường Hoàng Trọng Trì - Xóm Mẫu Đơn (Thửa 620, 621, 622, Tờ 35) - Xã Hưng Lộc
Đường Hoàng Trọng Trì - Xóm Mẫu Đơn (Thửa 688, 689, 591 Tờ 35) - Xã Hưng Lộc
Đường Hoàng Trung Thông - Khối Yên Duệ (Thửa 17, 18, 19, 25, 46, 47, 48, 132, 134, 135, 136 và 20m mặt đường thửa 24, 28, 42, 45 Tờ 16) - Phường Đông Vĩnh
Đường Hoàng Trung Thông - Khối Yên Duệ (Thửa 24, 25, 47, 151 và 20m mặt đường thửa, 48, 58, 176, 183 Tờ 17) - Phường Đông Vĩnh
Đường Hoàng Trung Thông - Khối Yên Duệ (Thửa 39, 56, 63, 72, 93 và 20m mặt đường thửa: 116, 145, 146, 147, 152, 158 Tờ 16) - Phường Đông Vĩnh
Đường Hoàng Văn Tâm - Khối 10 (Tờ 17, thửa: 137, 198, 129, 130, 118, 119, 197, 104, 105, 91, 93, 92, 108, 107, 106, 121, 120, 132, 196, 131, 138, 139, 133, 134, 122, 123, 109, 110, 111, 94, 95, 97, 96, 113, 112, 125, 124, 135, 198) - Phường Trường Thi
Đường Hoàng Văn Tâm - Khối 7 (Tờ 29, thưqar: 12, 13, 14, 15, 36, 37, 56, 57, 79, 80, 82, 84, 104, 105, 106, 107, 129, 130, 141, 142, 143, 144, 145, 146, 162, 163, 164, 165, 58, 59, 262, 131, 132, 192, 191, 265, 261, 83, 38, 39, 279, 280, 276) - Phường Trường Thi
Đường Hoàng Xuân Hãn - Khối 6 (Tờ 34, thửa: 247, 248) - Phường Lê Lợi
Đường Hoàng Xuân Hãn - Khối 6 (Tờ 34, thửa: 251, 252) - Phường Lê Lợi
Đường Hồng Bàng - Khối 3 (Tờ 10, thửa: 2, 3) - Phường Quang Trung
Đường Hồng Bàng - Khối 6, 7 (Tờ 7, thửa: các thửa bám đường sâu 20m:3, 5) - Phường Quang Trung
Đường Huỳnh Thúc Kháng - Khối 12 (Tờ 37, thửa: 8, 16, 19, 23, 29, 39, 44, 49, 60, 61, 72, 73, 74, 75, 83, 92, 94, 95, 100, 101, 121) - Phường Bến Thủy
Đường Huỳnh Thúc Kháng - Khối 12 (Tờ 43, thửa: 1, 2, 6, 14, 19, 20, 21, 23, 24, 25, 38, 39, 53, 61, 62, 63, 70, 71, 76, 84, 97, 105, 115, 137, 150, 196, 197) - Phường Bến Thủy
Đường Huỳnh Thúc Kháng - Khối 13 (Tờ 48, thửa: 1, 4, 15, 143, 148) - Phường Bến Thủy
Đường Huỳnh Thúc Kháng - Khối 13 (Tờ 48, thửa: 42 (sâu 20m)) - Phường Bến Thủy
Đường Huỳnh Thúc Kháng - Khối 14 (Tờ 47, thửa: 46, 55, 56) - Phường Bến Thủy
Đường Huỳnh Thúc Kháng - Khối 14+15 (Tờ 47, thửa: 64, 72, 73) - Phường Bến Thủy
Đường Huỳnh Thúc Kháng - Khối 15 (Tờ 47, thửa: 61, 65, 69, ) - Phường Bến Thủy
Đường Huỳnh Thúc Kháng - Khối 15 (Tờ 48, thửa: 53) - Phường Bến Thủy
Đường k .Vinh Quang - Khối Vinh Quang (Thửa 3, 24, 112, 118, 130, 123, 135, 136, 96, 82, 83, 139, 69, 28, 129, 23, 173 Tờ 10) - Phường Hưng Bình
Đường K, Yên Phúc A - Khối Yên Phúc A (Thửa 105, 64, 79, 58, 105, 109, 10, 11, 16, 38, 43, 41, 42, 49, 59, 65, 55, 66, 97, 73, 28, 106, 107, 108, 113, 114 Tờ 4) - Phường Hưng Bình
Đường K, Yên Phúc A - Khối Yên Phúc A (Thửa 12, 16, 24 Tờ 3) - Phường Hưng Bình
Đường K, Yên Phúc A - Khối Yên Phúc A (Thửa 17, 31, 32, 26, 21, 48, 40, 36, 37, 33, 27 Tờ 4) - Phường Hưng Bình
Đường K, Yên Phúc A - Khối Yên Phúc A (Thửa 27, 13, 28, 29, 30, 15, 18, 17 Tờ 3) - Phường Hưng Bình
Đường K. Bình Yên - Khối Bình Yên (Thửa 130, 174, 157, 41, 34, 51, 22, 2, 23, 35, 26, 117, 209, 139, 213, 214, 225, 226, 228, 229, 256, 257, 261, 262 Tờ 45) - Phường Hưng Bình
Đường K. Bình Yên - Khối Binh Yên (Thửa 25, 70, 77, 93, 107, 300, 16, 42, 301, 66, 76, 98, 310, 311, 312, 313, 326, 327, 341, 342 Tờ 44) - Phường Hưng Bình
Đường K. Bình Yên - Khối Bình Yên (Thửa 80, 79, 78, 86, 85, 94, 87, 88, 71, 72, 220, 67, 212, 20, 19, 29, 28, 27, 217, 43, 46, 57, 17, 26, 5, 213, 294, 18, 6, 7, 306 Tờ 44) - Phường Hưng Bình
Đường K. Bình Yên + 17 - Khối Bình Yên + 17 (Thửa 64, 65, 69 Tờ 44) - Phường Hưng Bình
Đường K. Bình Yên + 17 - Khối Bình Yên + 17 (Thửa 75, 55, 45, 219, 3, 298, 299, 305, 323, 324, 325, 345, 346, 350, 351, 308 Tờ 44) - Phường Hưng Bình
Đường K. Liên Cơ - Khối Liên Cơ (Thửa 64, 75, 106, 107, 115, 121, 122, 120, 119, 126, 125, 145, 144, 154, 201, 187, 188, 179, 147, 180, 181, 155, 156, 157, 158, 146, 148, 149, 127, 128, 226, 227, 237, 238, 250, 251, 273, 15, 100, 76, 69, 85, 162, 161, 160, 159, 184, 183, 182, 192, 191, 190, 189, 204, 203, 202, 150, 277 Tờ 38) - Phường Hưng Bình
Đường K. Liên Cơ, 24 - Khối Liên Cơ + 24 (Thửa 16, 53, 54, 55, 67, 68, 70 Tờ 38) - Phường Hưng Bình
Đường K. Liên Cơ, 24 - Khối Liên Cơ + 24 (Thửa 22, 23, 33, 35, 32, 34, 45, 46, 47, 48, 66, 77, 78, 84, 86, 94, 95, 96, 101, 109, 108 Tờ 38) - Phường Hưng Bình
Đường K. Liên Cơ, 24 - Khối Liên Cơ + 24 (Thửa 3, 2, 11, 10, 19, 18, 29, 28, 43, 52, 44, 30, 31, 21, 20, 12, 13, 65, 38, 266, 267, 268, 39, 40, 42, 41, 57, 58, 59, 60, 265, 61, 74, 73, 4, 1, 5, 6, 7, 79, 83 Tờ 38) - Phường Hưng Bình
Đường K. Trường Tiến-BìnhYên - Khối Trường Tiến + Bình Yên (Thửa 58, 53, 47, 54, 60, 64, 67, 159, 73, 74, 79, 78, 83, 84, 85, 86, 93, 94, 95, 105, 106, 112, 164, 178, 120, 125, 166, 141, 142, 135, 126, 150, 149, 177, 167, 115, 107, 88, 99, 100, 108, 165, 101, 172, 116, 59, 92, 188, 193, 194, 195, 196, 207, 208, 213, 231, 234, 235, 243, 244, 245, 246, 247, 271, 272 Tờ 40) - Phường Hưng Bình
Đường k. Vinh Quang - Khối Vinh Quang (Thửa 2, 7, 10, 11, 17, 16, 19, 31, 12, 150, 149, 20, 68, 75, 81, 100, 95, 90, 80, 74, 101, 13, 152, 4, 14, 157, 59, 162, 40, 168, 190, 191 Tờ 10) - Phường Hưng Bình
Đường k. Vinh Quang - Khối Vinh Quang (Thửa 89, 94, 99, 145, 161, 153, 114, 119, 125, 134, 131, 124, 113, 140, 106, 98, 117, 22, 38, 43, 46, 137, 138, 52, 47, 61, 53, 62, 77, 143, 76, 91, 103, 141, 92, 97, 158, 167, 178, 179, 180, 181, 188, 189 Tờ 10) - Phường Hưng Bình
Đường K. Vinh Tiến - Khối Vinh Tiến (Thửa 213, 214, 215, 216, 217, 248 Tờ 9) - Phường Hưng Bình
Đường K. Vinh Tiến - Khối Vinh Tiến (Thửa 227239228229230 Tờ 9) - Phường Hưng Bình
Đường k. Yên phúc A - Khối Yên Phúc A (Thửa 119 Tờ 11) - Phường Hưng Bình
Đường k. Yên phúc A - Khối Yên Phúc A (Thửa 144, 145, 146, 147, 148, 149, Tờ 11) - Phường Hưng Bình
Đường K. Yên Phúc A - Khối Yên Phúc A (Thửa 178, 185, 190, 108, 116, 87, 76, 77, 78, 64, 209, 210, 213, 216 Tờ 19) - Phường Hưng Bình
Đường k. Yên phúc A - Khối Yên Phúc A (Thửa 193, 204, 205, 206, 207, 210, 213, 214, 222, 223, 224 Tờ 11) - Phường Hưng Bình
Đường k. Yên phúc A - Khối Yên Phúc A (Thửa 193196197 Tờ 11) - Phường Hưng Bình
Đường k. Yên phúc A - Khối Yên Phúc A (Thửa 216218219 Tờ 11) - Phường Hưng Bình
Đường k. Yên phúc A - Khối Yên Phúc A (Thửa 321, 322, 223, 226, 227, 228, 232, 233, 235, 236, 239, 240, 241, 242, 243, 246, 247, 248 Tờ 19) - Phường Hưng Bình
Đường k. Yên phúc A - Khối Yên Phúc A (Thửa 33, 34, 44, 38, 48, 49, 39, 35, 50, 52, 28, 29, 121, 136, 137, 125, 73, 62, 56, 69, 86, 129, 68, 151, 97, 96, 102, 106, 1, 61, 157, 66, 67, 74, 57, 76, 90, 85, 89, 152, 154, 155, 161, 162, 164, 165, 167, 172, 179, 180, 181, 182 Tờ 11) - Phường Hưng Bình
Đường k. Yên phúc A - Khối Yên Phúc A (Thửa 4, 20, 27, 122, 135, 77, 91, 98, 107, 111, 113, 120, 114, 112, 126, 115, 108, 109, 103, 99, 117, 150, 168, 170, 175, 176, 177, 178, 183 Tờ 11) - Phường Hưng Bình
Đường K. Yên Phúc A - Khối Yên Phúc A (Thửa 40, 39, 38, 50, 62, 74, 63, 51, 52, 75, 100, 85, 86, 99, 115, 134, 143, 150, 156, 157, 203, 212, 215, 207 Tờ 19) - Phường Hưng Bình
Đường k. Yên phúc A - Khối Yên Phúc A (Thửa 54, 128, 127, 65, 123, 156, 171 Tờ 11) - Phường Hưng Bình
Đường K. Yên Phúc A - Khối Yên Phúc A (Thửa 6, 10, 11, 151, 21, 29, 12, 151, 159, 172, 173 Tờ 26) - Phường Hưng Bình
Đường K.20 - Khối Yên Phúc A (Thửa 150, 151, 152, 156, 157, 158, 162 Tờ 18) - Phường Hưng Bình
Đường Kênh Bắc - Xóm Tân Hùng (Thửa 45, 51, 52, 53, 54, 58, 80, 81, 82, Tờ 32) - Xã Hưng Lộc
Đường Kênh Bắc - Xóm Tân Hùng (Thửa 75, 79, 80, 82, 83, 85, 169, 226, 227. Tờ 33) - Xã Hưng Lộc
Đường Kênh Bắc - Xóm Xuân Hùng (Thửa 16, 19, 43, 44, 45, Tờ 34) - Xã Hưng Lộc
Đường Kênh Bắc - Xóm Xuân Hùng (Thửa 17, 26, 30, 31, 34, 39, 66, 73, 74. Tờ 32) - Xã Hưng Lộc
Đường Kênh Bắc - Xóm Xuân Hùng (Thửa 64, 65, 66, 67, 68, 69, 70. Tờ 33) - Xã Hưng Lộc
Đường Kênh Bắc xóm Xuân Hùng - Xóm Xuân Hùng (Thửa 16, 17, 27, 29, 43, 45, 46, 59, 168, 61, 204 Tờ 33) - Xã Hưng Lộc
Đường Kênh Bắc xóm Xuân Hùng - Xóm Xuân Hùng (Thửa 17, 23, 26, 30, 31, 34, 39, 66, 67, 69, 70, 71, Tờ 32) - Xã Hưng Lộc
Đường Kênh Bắc xóm Xuân Hùng - Xóm Xuân Hùng (Thửa 19, 22, 24, 25, 28, 35, 83, 84, 85, Tờ 32) - Xã Hưng Lộc
Đường Kênh Bắc xóm Xuân Hùng - Xóm Xuân Hùng (Thửa 19, 30, 31, 32, 33, 20, 34, 35, 8, 21, 44, 47, 49, 195. Tờ 33) - Xã Hưng Lộc
Đường Kênh Bắc xóm Xuân Hùng - Xóm Xuân Hùng (Thửa 20 Tờ 32) - Xã Hưng Lộc
Đường Kênh Bắc xóm Xuân Hùng - Xóm Xuân Hùng (Thửa 36 Tờ 33) - Xã Hưng Lộc
Đường Kênh Bắc xóm Xuân Hùng - Xóm Xuân Hùng (Thửa 48, 50, Tờ 33) - Xã Hưng Lộc
Đường Kênh Bắc xóm Xuân Hùng - Xóm Xuân Hùng (Thửa 71 Tờ 33) - Xã Hưng Lộc
Đường Kênh Bắc xóm Xuân Hùng - Xóm Xuân Hùng (Thửa 72, 60, 73, 62, 63. Tờ 33) - Xã Hưng Lộc
Đường Kênh Bắc xóm Xuân Hùng - Xóm Xuân Hùng (Thửa 9, 10, 22, 23, 24. Tờ 33) - Xã Hưng Lộc
Đường kẹp đường sắt - Khối 13 (Thửa 16, 17, 18, 21, 25, 26, 28, 29 Tờ 23) - Phường Đông Vĩnh
Đường kẹp đường sắt - Khối 14 (Thửa 10, 14, 15, 22, 24, 25, 27, 28, 34, 36, 41, 66, 67, 78, 80, 87, 88 Tờ 27) - Phường Đông Vĩnh
Đường kẹp kênh số 4 - Khối 13 (Thửa 6, 7, 8, 15, 16, 17, 144, 167 Tờ 30) - Phường Đông Vĩnh
Đường Khối - Khối 1 (Thửa 1, 2, 3, 4, 6, 7, 8, 12, 13, 14, 15, 20, 21, 22, 27, 28, 32, 35, 36, 41, 47, 48, 49, 52, 53, 55, 58, 59, 60, 61, 62, 63, 64, 241, 68, 69 Tờ 3) - Phường Hà Huy Tập
Đường Khối - Khối 1 (Thửa 27, 31, 32, 33, 37, 38, 43, 44, 48, 49, 50, 55, 56, 57, 58, 59, 61, 62, 63 Tờ 1) - Phường Hà Huy Tập
Đường khối - Khối 1 (Thửa 3, 6, 11, 73, 74, 75 Tờ 4) - Phường Hà Huy Tập
Đường Khối - Khối 1 (Thửa 4, 5, 16, 17 Tờ 2) - Phường Hà Huy Tập
Đường khối - Khối 1 (Tờ 11, thửa: 38, 39, 40, 25, 135, 136, 137, 138, 139, 140, 141, 142, 143, 144, 145, 146, 158, 159, 167, 202) - Phường Trường Thi
Đường khối - Khối 1 (Tờ 12, thửa: 1, 2, 3, 4) - Phường Trường Thi
Đường khối - Khối 1 (Tờ 12, thửa: 10, 11, 12, 13, 14, 15, 18, 25, 26, 27, 28, 29, 30, 31, 32) - Phường Trường Thi
Đường khối - Khối 1 (Tờ 12, thửa: 6, 7, 8, 19, 20, 21, 22, 23, 24) - Phường Trường Thi
Đường khối - Khối 1 (Tờ 12, thửa: 9, 16, 17. 33, 34) - Phường Trường Thi
Đường khối - Khối 1 (Tờ 13, thửa: 1, 2, 3, 4, 5, 6) - Phường Trường Thi
Đường khối - Khối 1 (Tờ 2, thửa: 152, 153, 215, 216) - Phường Trường Thi
Đường khối - Khối 1 (Tờ 2, thửa: 99, 117, 118, 119, 134, 248, 135, 138, 139, 151, 174, 195, 197, 175, 227, 237.260, 261, 262, 267, 268) - Phường Trường Thi
Đường Khối - Khối 1+2 (Tờ 1, thửa: 41, 20, 29) - Phường Trường Thi
Đường khối - Khối 1+2 (Tờ 11, thửa: 10, 133, 165) - Phường Trường Thi
Đường Khối - Khối 10 (Thửa 1, 14, 15, 16, 17 Tờ 48) - Phường Hà Huy Tập
Đường Khối - Khối 10 (Thửa 2, 3, 4, 12, 13, 14, 15, 16, 17, 18, 19, 20, 21, 26, 27, 52, 53, 54, 55, 56, 57, 58, 59, 65 Tờ 49) - Phường Hà Huy Tập
Đường Khối - Khối 10 (Thửa 3, 6, 7, 12, 18 Tờ 48) - Phường Hà Huy Tập
Đường Khối - Khối 10 (Thửa 61, 63, 64 Tờ 49) - Phường Hà Huy Tập
Đường Khối - Khối 10 (Thửa 68, 86, 87, 88, 89, 90, 91, 108, 109, 110, 111, 112, 113, 114, 115, 116, 117, 119, 137, 138, 139, 140, 141, 282 Tờ 38) - Phường Hà Huy Tập
Đường Khối - Khối 10 + 11 (Thửa 1, 2, 3, 5, 13, 14, 15, 16, 23, 24, 32, 33, 35, 40, 41, 42, 43, 44, 54, 59, 60, 62, 73, 79, 80, 93, 94, 95, 96, 107, 108, 109, 111, 122, 123, 124, 125, 126, 127, 128, 136, 137, 138, 145, 146, 147, 148, 149, 157, 158, 159, 160, 161, 162, 165, 167, 174, 175, 176, 177, 178, 179, 180, 191, 192, 193, 194, 196, 197, 198, 199, 200, 201, 202, 203, 223, 228, 230, 231, 236, 237, 244, 246, 247, 248, 250, 254, 255, 256, 257, 258, 260, 261, 266, 267, 271, 277, 284, 286, 289, 290, 292, 295, 298, 301, 21, 22, 34, 37, 38, 39, 50, 51, 52, 53, 56, 57, 58, 61, 64, 65, 98, 104, 113, 142, 168, 186, 187, 209, 210, 211, 216, 242, 245, 249, 251, 276, 288, 291, 302, 305, 306, 307, 308, 309 Tờ 39) - Phường Hà Huy Tập
Đường Khối - Khối 11 + 13 (Thửa 4, 6, 7, 8, 19, 20, 25, 26, 27, 45, 46, 47, 48, 49, 75, 76, 77, 78, 81, 82, 83, 91, 92, 97, 105, 110, 120, 121, 144, 150, 166, 168, 184, 217, 221, 226, 235, 239, 240, 252, 253, 259, 262, 268, 269, 273, 274, 275, 278, 279, 280, 283, 285, 287, 303, 304 Tờ 39) - Phường Hà Huy Tập
Đường Khối - Khối 12 (Thửa 22, 29. Tờ 22) - Phường Hà Huy Tập
Đường Khối - Khối 12 + Y Toàn (Thửa 1, 2, 9, 10, 11, 12, 18, 19, 20, 22, 23, 24, 33, 34, 47, 48, 49, 54, 68, 69, 70, 80, 81, 82, 83, 84, 97, 100, 101, 102, 103, 116, 117, 118, 119, 120, 121, 122, 123, 130, 136, 137, 138, 139, 141, 147, 148, 149, 150, 153, 161, 162, 165, 170, 171, 173, 174, 176, 178, 182, 183, 188, 189, 190, 191, 192, 193, 194, 195, 196, 197, 198, 201, 202, 206, 210, 211, 212, 214, 215, 216, 219, 224, 225, 229, 232, 235, 239 242, 243, 246, 254, 257, 258, 268, 273, 274, 77, 107, 140, 154, 155, 156, 158, 159, 160, 213, 254, 277, 278, 284 Tờ 31) - Phường Hà Huy Tập
Đường Khối - Khối 12 + Y Toàn (Thửa 3, 4, 5, 21, 32, 55, 56, 71, 85, 105, 106, 107, 124, 127, 129, 142, 146, 157, 230, 231, 236, 244, 255, 256, 259, 267, 281, 282, 283, Tờ 31) - Phường Hà Huy Tập
Đường Khối - Khối 12 + 13 + Y Toàn (Thửa 42, 57, 64, 72, 73, 86, 87, 88, 89, 108, 109, 125, 126, 143, 144, 145, 179, 180, 181, 199, 200, 203, 218, 220, 221, 222, 223, 228, 234, 245, 250, 251, 276, 279, 280, 285, 286 Tờ 31) - Phường Hà Huy Tập
Đường Khối - Khối 12+Y Toàn (Thửa 18, 27, 28, 36 Tờ 22) - Phường Hà Huy Tập
Đường Khối - Khối 13 (Thửa 1, 2, 12, 13, 14, 15, 16, 35, 36, 37, 38, 43 Tờ 29) - Phường Đông Vĩnh
Đường Khối - Khối 13 (Thửa 120, 170, 171 Tờ 30) - Phường Đông Vĩnh
Đường Khối - Khối 13 (Thửa 17, 18, 19, 20, 21, 22, 24, 25, Tờ 29) - Phường Đông Vĩnh
Đường Khối - Khối 13 (Thửa 17, 18, 22, 32, 44, 45 Tờ 26) - Phường Đông Vĩnh
Đường Khối - Khối 13 (Thửa 24, 18, 27 Tờ 27) - Phường Đông Vĩnh
Đường Khối - Khối 13 (Thửa 25, 26, 27, 35, 36, 37, 40, 41, 42, 43 Tờ 26) - Phường Đông Vĩnh
Đường Khối - Khối 13 (Thửa 45, 51, 52, 59, 60, 61, 68, 84, 43, 46, 101 Tờ 27) - Phường Đông Vĩnh
Đường Khối - Khối 13 (Thửa 48, 49, 75, 76, 83, Tờ 27) - Phường Đông Vĩnh
Đường Khối - Khối 13 + 14 + Y Toàn (Thửa 1, 4, 5, 6, 13, 14, 41, 51, 52, 53, 61, 62, 76, 77, 78, 94, 95, 96, 97, 98, 100, 106, 111, 112, 113, 121, 126, 127, 128, 129, 130, 138, 141, 147, 156, 157, 158, 161, 166, 167, 168, 171, 172, 173, 178, 179, 180, 181, 15, 16, 40, 42, 63, 64, 66, 67, 80, 81, 82, 83, 84, 102, 102A, 103, 104, 114, 115, 145, 146, 163, 184, 185 Tờ 32) - Phường Hà Huy Tập
Đường Khối - Khối 13 + 14 + Y Toàn (Thửa 29, 50, 59, 60, 65, 74, 75, 79, 86, 87, 93, 99, 105, Tờ 32) - Phường Hà Huy Tập
Đường Khối - Khối 13 + 15 (Thửa 1, 2, 3, 6, 7, 8, 9, 10, 11, 12, 13, 14, 15, 16, 17, 18, 19, 22, 25, 26, 27, 28, 29, 30, 31, 32, 33, 34, 35, 36, 37, 38, 39, 40, 43, 44, 45, 46, 47, 48, 49, 50, 51, 52, 53, 54, 55, 56, 57, 59, 60, 61, 62, 63, 64, 65, 66, 67, 68, 73, 74, 75, 76, 77, 78, 83, 84, 85, 86, 87, 88, 89, 90, 91, 95, 96, 97, 98, 99, 100, 101, 102, 110, 111, 112, 113, 115, 116, 123, 124, 128, 129, 130, 131, 136, 137, 138, 145, 152, 155, 157, 171, 177, 183, 184, 185, 188, 190, 193, 194, 196, 198, 199, 200, 206, 207, 215, 218, 219, 220, 222, 223, 224, 227, 228, 230, 231, 235, 236, 237, 238, 239, 241, 243, 246, 247, 248, 249, 251, 255, 256, 257, 258, 259, 260, 265, 266, 271, 272, 273, 274 Tờ 40) - Phường Hà Huy Tập
Đường Khối - Khối 13 + Y Toàn (Thửa 19, 23, 24, 25, 32, 33, 34, 118, 119, 120, 122, 133, 149, 151, 152, 153, 154, 155, 159, 160, 169, 170, 182, 183 Tờ 32) - Phường Hà Huy Tập
Đường Khối - Khối 13, Vĩnh Thành (Thửa 33, 39, 40, 41, 48, 49, 50, 51, 61, 67, 82, 83, 145, 147, 150, 155, 157, 161, 162 Tờ 30) - Phường Đông Vĩnh
Đường Khối - Khối 13, Vĩnh Thành (Thửa 39, 60, 80, 157 Tờ 30) - Phường Đông Vĩnh
Đường khối - Khối 14 - K19 (Thửa 103, 104, 105, 106, 123, 125, 126, 127, 128, 139, Tờ 18) - Phường Đông Vĩnh
Đường khối - Khối 14 - K19 (Thửa 59, 71, 73, 75, 86, 87, 88, 107, 108, 109, 110 Tờ 18) - Phường Đông Vĩnh
Đường Khối - Khối 14 (Thửa 1, 5, 6, 7, Tờ 22) - Phường Đông Vĩnh
Đường khối - Khối 14 (Thửa 118, 119, 120, 133, 139, 140, 141, 142, 201 Tờ 17) - Phường Đông Vĩnh
Đường Khối - Khối 14 (Thửa 3, 4, 19, Tờ 22) - Phường Đông Vĩnh
Đường Khối - Khối 14 (Thửa 32, 33, 34, 35 Tờ 22) - Phường Đông Vĩnh
Đường Khối - Khối 14 (Thửa 36, 37, 38 Tờ 22) - Phường Đông Vĩnh
Đường Khối - Khối 14 (Thửa 49, 58, 93, 143, 152, 178 Tờ 24) - Phường Hà Huy Tập
Đường Khối - Khối 14 (Thửa 6, 7, 10, 136, 174, Tờ 33) - Phường Hà Huy Tập
Đường Khối - Khối 14 (Thửa 9, 50, 53, 54, 55, 56, 57, 67, 82, 86, 90, 92 Tờ 27) - Phường Đông Vĩnh
Đường khối - Khối 14 (Tờ 2, thửa: 32, 47, 48, 52, 54, 79, 81, 294) - Phường Quang Trung
Đường Khối - Khối 14 + 17 (Thửa 1, 2, 5, 8, 9, 15, 16, 17, 18, 28, 29, 30, 31, 32, 44, 173, , 21, 22, 23, 27, 35, 36, 37, 39, 41, 42, 43, 45, 47, 48, 49, 50, 53, 66 (20m), 90, 91, 92, 103, 104, 105, 106, 107, 108, 109, 110, 120, 121, 122, 123, 124, 125, 126, 142, 143, 144, 145, 165, 166, 167, 168, 175, 184, Tờ 33) - Phường Hà Huy Tập
Đường Khối - Khối 14 + 17 (Thửa 19, 20, 33, 34, 94, 127, 136, 137, 146, 147, 148, 149, 150, 159, 160, 161, 169, 170, 171, 183, 186, 187, Tờ 33) - Phường Hà Huy Tập
Đường Khối - Khối 14 +Y Sơn (Thửa 18, 19, 20, 21, 38, 46, 47, 48, 55, 56, 50, 79, 87, 59, 65, 68, 72, 74A, 75, 162, 174, 175, 176 Tờ 24) - Phường Hà Huy Tập
Đường Khối - Khối 14 +Y Sơn (Thửa 3, 26, 36, 37, 38, 46, 47, 48, 55, 56, 57, 60, 65, 66, 69, 75, 78, 80, 81, 83, 84, 86, 89, 90, 163, 164, 167, 172, 173 Tờ 24) - Phường Hà Huy Tập
Đường khối - Khối 14, Mỹ Thành (Thửa 1, 2, 7, 14, 155, 193, 194, 195, 196, 219 Tờ 17) - Phường Đông Vĩnh
Đường Khối - Khối 14, Mỹ Thành (Thửa 3, 13, 14, 18, 31, 35, Tờ 21) - Phường Đông Vĩnh
Đường khối - Khối 14, Mỹ Thành (Thửa 54 Tờ 17) - Phường Đông Vĩnh
Đường Khối - Khối 14, Mỹ Thành (Thửa 6, 8, 19, 20, 21, 22, 23, 24, 37, 36, 38 Tờ 21) - Phường Đông Vĩnh
Đường khối - Khối 14, Trung Nghĩa (Thửa 13, 32, 23, 210, 211 Tờ 17) - Phường Đông Vĩnh
Đường Khối - Khối 15 (Thửa 1, 2, 8, 9 Tờ 50) - Phường Hà Huy Tập
Đường Khối - Khối 15 (Thửa 1, 4, 8, 19, 22, 23, 24, 25, 26, 27, 38, 39, 49, 62, 69, 70, 73, 85, 86, 87, 88, 92, 93, 95, 96, 97, 98, 99, 100, 101, 102, 103, 104, 109, 110, 111, 113, 114, 115, 116, 117, 118, 119, 121, 126, 130, 131, 132, 133, 136, 137, 159, 175, 176, 177, 182, 185, 189, 191, 198, 200, 207, 208, 209, 211, 212, 214, 215, 216, 221, 222, 226, 228, 229, 231, 232, 236, 237, 238, 244, 245, 248 Tờ 41) - Phường Hà Huy Tập
Đường Khối - Khối 15 (Thửa 125, 153, 154, 165, 170, 173, 174, 175, 176, 178, 179, 180, 181, 192, 202, 204, 205, 226, 245, 252, 253, 263, 264 Tờ 40) - Phường Hà Huy Tập
Đường Khối - Khối 15 (Thửa 2, 3, 5, 6, 13, 14, 15, 16, 34, 47, 48, 59, 60, 61, 63, 71, 72, 74, 75, 76, 77, 89, 90, 91, 94, 105, 106, 107, 108, 112, 123, 124, 127, 128, 129, 138, 139, 140, 141, 142, 143, 144, 145, 146, 147, 149, 150, 151, 153, 157, 158, 160, 161, 162, 163, 164, 168, 170, 171, 172, 173, 174, 178, 181, 187, 190, 193, 195, 196, 197, 199, 202, 203, 204, 205, 210, 213, 218, 219, 220, 224, 225, 227, 233, 234, 235, 241, 242 Tờ 41) - Phường Hà Huy Tập
Đường Khối - Khối 15 (Thửa 36, 48, 49, 50, 51, 52, 64, 65, 74, 75, 76, 87, 126, 127, 139, 164, 177, 186, 187, 192, 193, 255, 259, 263, 268, 290 Tờ 42) - Phường Hà Huy Tập
Đường Khối - Khối 15 (Thửa 4, 8, 10, 14, 16, 23, 25, 31, 39 Tờ 51) - Phường Hà Huy Tập
Đường Khối - Khối 15 (Thửa 49, 154, 156, 165, 166, 167, 183, 186, 188, 243, 250, 251 Tờ 41) - Phường Hà Huy Tập
Đường Khối - Khối 15 (Thửa 5, 12, 14, 15, 17, 50, 51, 55, 57, 59, 60 Tờ 50) - Phường Hà Huy Tập
Đường Khối - Khối 15 (Thửa 7, 12, 17, 36, 83, 84, 122, 125, 134, 135, 148, Tờ 41) - Phường Hà Huy Tập
Đường Khối - Khối 15 (Thửa 82, 194, 195, 196, 197, 198, 199, 200, 201, 202, 203, 204, 206, 208, 209, 210, 211, 212, 213, 214, 215, 217, 218, 219, 220, 221, 222, 225, 226, 227, 228, 229, 230, 261, 280, 281, 284, 285 Tờ 42) - Phường Hà Huy Tập
Đường Khối - Khối 15 + 16 (Thửa 112, 124, 125, 128, 140, 149, 150, 151, 154, 155, 191, 237, 257, 258, 275, 276, 282, 283 Tờ 42) - Phường Hà Huy Tập
Đường Khối - Khối 15 + 16 (Thửa 2, 3, 4, 5, 6, 7, 10, 12, 13, 14, 15, 17, 18, 19, 20, 22, 26, 27, 28, 29, 31, 32, 33, 34, 35, 40, 41, 46, 47, 58, 62, 63, 66, 67, 70, 77, 78, 79, 88, 89, 90, 91, 92, 93, 94, 95, 105, 106, 107, 108, 109, 110, 111, 115, 116, 117, 118, 119, 120, 121, 122, 123, 132, 133, 134, 135, 136, 137, 148, 149, 163, 172, 174, 179, 181, 182, 183, 185, 188, 189, 190, 236, 240, 241, 242, 243, 244, 247, 248, 249, 250, 252, 253, 256, 262, 264, 265, 266, 267, 269, 270, 271, 272, 273, 274, 277, 278, 279, 129, 141, 142, 152, 153, 162, 165, 165A, 176, 233, 234, 235, 238, 239, 254, Tờ 42) - Phường Hà Huy Tập
Đường Khối - Khối 15 + 16 (Thửa 28, 40, 41 Tờ 52) - Phường Hà Huy Tập
Đường Khối - Khối 16 (Thửa 1, 2, 3, 4, 5, 26, 30, 32, 33 Tờ 52) - Phường Hà Huy Tập
Đường Khối - Khối 16 (Thửa 1, 6, 18, 23, 27, 29, 31, 32, 38, 39 Tờ 53) - Phường Hà Huy Tập
Đường Khối - Khối 16 (Thửa 9, 36, 37 Tờ 53) - Phường Hà Huy Tập
Đường Khối - Khối 16 +17 (Thửa 1, 2, 5, 6, 7, 8, 9, 10, 11, 12, 13, 14, 15, 16, 17, 18, 19, 20, 21, 22, 23, 25, 27, 28, 29, 33, 34, 35, 36, 37, 38, 40, 41, 42, 43, 44, 46, 47, 48, 49, 54, 55, 56, 57, 58, 59, 62, 63, 66, 67, 69, 72, 73, 74, 75, 76, 77, 78, 80, 81, 86, 87, 88, 90, 95, 102, 104, 105, 106, 107, 108, 109, 112, 118, 119, 120, 122, 123, 125, 126, 127, 128, 130, 169, 170, 256, 257, 258, 259, 260, 261, 262, 265, 266, 267, 269, 270, 271, 272, 273, 274, 275, 276, 277, 278, 279, 284, 285, 286, 287, 288, 289, 290, 291, 293, 294, 295, 296, 302, 303 Tờ 43) - Phường Hà Huy Tập
Đường Khối - Khối 16 +17 (Thửa 3, 4, 65, 68, 89, 91, 103, 113, 114, 264, 280, 282, Tờ 43) - Phường Hà Huy Tập
Đường Khối - Khối 17 (Thửa 3, 26, 34, 62, 140, 141, 142, 143, 144, Tờ 34) - Phường Hà Huy Tập
Đường Khối - Khối 17+Y Sơn (Thửa 33, 45, 64, 146, 147, 54, 55, 56, 57, 60, 61, 65, 138, 146, 147, 148, 149 Tờ 34) - Phường Hà Huy Tập
Đường khối - Khối 19 (Thửa 124, 125, 126, 127, 128, 129, 130, 131, 132, 133, 134, 135, 136, 137, 138, Tờ 14) - Phường Đông Vĩnh
Đường khối - Khối 19 (Thửa 18, 19, 22, 23, 24, 26, 27, 28, 47, 54, Tờ 19) - Phường Đông Vĩnh
Đường Khối - Khối 19 (Thửa 33, 40, 57, 61, 62, 63 Tờ 19) - Phường Đông Vĩnh
Đường khối - Khối 19 (Thửa 35, 43, Tờ 19) - Phường Đông Vĩnh
Đường khối - Khối 19 (Thửa 37, 38, 41, 47, 58, 60, 62, 63, 64, 79, 89, 90, 91, 92, 112, 219, 235, 254 Tờ 18) - Phường Đông Vĩnh
Đường khối - Khối 19 (Thửa 4, 5, 11, 12, 56, Tờ 19) - Phường Đông Vĩnh
Đường khối - Khối 19 (Thửa 51, 55, 70, 72, 109, 111, 165 Tờ 14) - Phường Đông Vĩnh
Đường khối - Khối 19 (Thửa 9, 13, Tờ 19) - Phường Đông Vĩnh
Đường Khối - Khối 2 (Thửa 05, 18. Tờ 5) - Phường Hà Huy Tập
Đường Khối - Khối 2 (Thửa 1, 2, 3, 4, 5, 7, 11, 12, 13, 16, 18, 26, 28, 29, 47, 56, 57, 58, 65 Tờ 6) - Phường Hà Huy Tập
Đường khối - Khối 2 (Thửa 20, 22, 27, 32, 33, 38, 43, 44, 49, 50, 56, 61, 66, 67, 68, 69, 70, 71, 72, 76, 77 Tờ 4) - Phường Hà Huy Tập
Đường Khối - Khối 2 (Thửa 20, 30, 31, 64 Tờ 6) - Phường Hà Huy Tập
Đường khối - Khối 2 (Thửa 34. Tờ 4) - Phường Hà Huy Tập
Đường Khối - Khối 2 (Thửa 4, 6, Tờ 5) - Phường Hà Huy Tập
Đường Khối - Khối 2 (Thửa 6, 17, 19, 24, 25, 27, 28, 50, 59, 60, 61, 67 Tờ 6) - Phường Hà Huy Tập
Đường khối - Khối 2 (Tờ 11, thửa: 102, 148, 149, 150, 151, 152, 153, 154, 155, 156, 157, 160, 164, 162, 182, 183) - Phường Trường Thi
Đường khối - Khối 2 (Tờ 11, thửa: 108, 109) - Phường Trường Thi
Đường khối - Khối 2 (Tờ 11, thửa: 110, 111, 120, 121, 122, 123, 124, 125, 126 và 103 còn lại. 215, 216, 217) - Phường Trường Thi
Đường khối - Khối 2 (Tờ 11, thửa: 3, 4, 14, 60, 61, 62, 63, 64, 71, 73, 161, 188, 190, 196) - Phường Trường Thi
Đường khối - Khối 2 (Tờ 11, thửa: 81, 82, 91, 92, 93, 94, 98, 99, 100, 101, 129. 204) - Phường Trường Thi
Đường khối - Khối 2 (Tờ 2, thửa: 15, 16, 17, 18, 21, 22, 28, 29, 30, 32, 43, 218) - Phường Trường Thi
Đường khối - Khối 2 (Tờ 2, thửa: 44, 45, 46, 47, 48, 50, 59, 83, 84, 85, 97, 98, 247, 100, 101, 120, 140, 141, 142, 143, 144, 154, 155, 156, 157, 165, 166, 167, 186, 209, 224, 225, 226, 228, 234, 238, 102, 121, 122, 202, 239. 245, 265) - Phường Trường Thi
Đường khối - Khối 2 (Tờ 2, thửa: 58, 60, 61, 62, 78, 79, 80, 96, 82, 49, 51, 52, 53, 63, 64, 240, 241, 242, 243, 250) - Phường Trường Thi
Đường Khối - Khối 2, 3, 4, (Thửa 64, 65, 91...95, 214, 223, 225 Tờ 9) - Phường Hồng Sơn
Đường khối - Khối 2+3 (Tờ 11, thửa: 15, 16, 30, 32, 33, 34, 48, 49, 50, 51, 52, 53, 65, 66, 74, 75, 76, 83, 84, 85, 86, 128, 130, 163, 191, 192, 193, 194, 196) - Phường Trường Thi
Đường Khối - Khối 3 (Thửa 10, 51, 52, 53, 54, 55, 61, 65, 67, 72 Tờ 8) - Phường Hà Huy Tập
Đường Khối - Khối 3 (Thửa 18, 24, 26, 27, 28, 32, 33, 68, 69, 70, 71, 72, 73 Tờ 7) - Phường Hà Huy Tập
Đường Khối - Khối 3 (Thửa 2, 3 Tờ 7) - Phường Hà Huy Tập
Đường Khối - Khối 3 (Thửa 2, 3, 6, 7, 12, 13, 14, 20, 21, 22, 23, 24, 28, 30, 31, 32, 33, 34, 38, 39, 40, 41, 42, 43, 44, 45, 46, 47, 48, 49, 50, 53, 54, 55, 56, 57, 58, 59, 60, 61, 62, 66, 67, 68, 69, 70, 73, 74, 76, 118, 119, 122, 140, 141, 142 Tờ 9) - Phường Hà Huy Tập
Đường Khối - Khối 3 (Thửa 4, 9, 10, 11, 16, 17, 27, 75, 77, 78, 79, 88, 89, 90, 91, 92, 93, 101, 102, 103, 104, 105, 106, 109, 113, 114, 120, 121, 123, 124, 126, 127, 132, 133, 138, 139 Tờ 9) - Phường Hà Huy Tập
Đường Khối - Khối 3 (Thửa 49, 51, 52, 53, 50 (Trạm điện) Tờ 6) - Phường Hà Huy Tập
Đường Khối - Khối 3 (Thửa 5, 18, 19, 107, 108, 115, 130, 143 Tờ 9) - Phường Hà Huy Tập
Đường Khối - Khối 3 (Thửa 59, 60, 64, Tờ 8) - Phường Hà Huy Tập
Đường Khối - Khối 3 (Thửa 70, 71 Tờ 7) - Phường Hà Huy Tập
Đường Khối - Khối 3 (Thửa 8, 13, 14, 15, 16, 17 (KTT), 23, 25, 34 Tờ 7) - Phường Hà Huy Tập
Đường khối - Khối 3 (Tờ 2, thửa: 196, 198, 159, 160, 176, 177, 178, 179, 199, 200, 203, 204, 205, 213, 214, 217, 219, 220. 259) - Phường Trường Thi
Đường khối - Khối 3 (Tờ 2, thửa: 20, 23, 24) - Phường Trường Thi
Đường khối - Khối 3 (Tờ 2, thửa: 34, 37, 33) - Phường Trường Thi
Đường Khối - Khối 4 (Thửa 1, 5, 6, 7, 14, 15, 16, 17, 22, 23, 26, 27, 33, 34, 35, 36, 37, 38, 52, 53, 54, 55, 66, 67, 68, 69, 70, 71, 72, 79, 82, 84, 85, 86, 87, 88, 89, 96, 98, 100, 103, 104, 106, 117, 119, 121, 122, 132, 133, 134, 142, 143, 153, 154, 155, 156, 169, 202, 203, 204, 205, 206, 209, 212, 213, 218, 219, 220, 222, 223, 224, 227, 228, 237, 238, 242, 243, 251, 252, 253, 267, 268, 284, 285, 288, 289, 290, 291 Tờ 12) - Phường Hà Huy Tập
Đường Khối - Khối 4 (Thửa 14, 15 Tờ 11) - Phường Hà Huy Tập
Đường Khối - Khối 4 (Thửa 18, 19, 20, 21, 28, 31, 45, 46, 47, 97, 102, 107, 114, 115, 116, 123, 124, 131, 138, 140, 141, 149, 164, 165, 177, 178, 195, 196, 197, 199, 207, 208, 216, 244, 247, 248, 250, 256, 259, 260, 261, 262, 263, 264, 265, 269, 270, 275, 276, 279B, 280, 281 Tờ 12) - Phường Hà Huy Tập
Đường Khối - Khối 4 (Thửa 2, 5, 8, 16, 21, 23, 24, 25, 40, 47, 53, 54, 55, 56, 61, 62, 63, 64, 65, 69, 70, 76, 79, 80, 81 Tờ 11) - Phường Hà Huy Tập
Đường Khối - Khối 4 (Thửa 48, 50, 62, 63, 64, 80, 81, 151, 167, 168, 170, 171, 172, 179, 185, 186, 187, 210, 211, 215, 217, 225, 226, 230, 231, 241, 249, 257, 258, 277, 278, 279A, 282, 283, 286, 287 Tờ 12) - Phường Hà Huy Tập
Đường Khối - Khối 4 (Thửa 53, 54, 55, 56, 61, 62, 63, 64, 65 Tờ 11) - Phường Hà Huy Tập
Đường Khối - Khối 5 (Thửa 4, 5, 7, 16, 48, 61, 84, 112, 137, 138, 159, 160, 182, 204, 206, 222, 230, 237, 246, 250, 251, 252, 253, 254 Tờ 20) - Phường Hà Huy Tập
Đường Khối - Khối 5 (Thửa 5, 11, 12, 55, 230, 231, 233, 234, 254 Tờ 21) - Phường Hà Huy Tập
Đường Khối - Khối 5 + 12 + Y Toàn (Thửa 9, 11, 92, 100, 105, 114, 115, 121, 122, 123, 138, 139, 140, 169A, 170, 186, Tờ 21) - Phường Hà Huy Tập
Đường Khối - Khối 5 + 7 (Thửa 22, 24, 33, 34, 35, 37, 52, 53, 54, 63, 64, 65, 73, 74, 75, 76, 85, 86, 87, 88, 89, 90, 91, 96, 97, 98, 99, 113, 189, 210, 213, 221, 234, 235, 236, 239, 241, 243, 244, 245, 247, 62, 109, 131, 156, 163, 169, 170, 171, 172, 173, 174, 175, 176, 192, 193, 194, 195, 196, Tờ 20) - Phường Hà Huy Tập
Đường Khối - Khối 5 + 7 (Thửa 8, 9, 20, 21, 23, 32, 36, 38, 39, 49, 50, 51, 103, 104, 105, 106, 107, 108, 114, 115, 116, 117, 125, 126, 127, 128, 129, 130, 139, 140, 141, 148, 149, 150, 151, 152, 153, 154, 155, 161, 162, 202, 203, 207, 212, 214, 215, 216, 218, 223, 226, 227, 228, 229, 232, 233, Tờ 20) - Phường Hà Huy Tập
Đường Khối - Khối 5 + Y Toàn (Thửa 3, 8, 9, 10, 18, 19, 20, 26, 28, 29, 31, 39, 40, 41, 42, 43, 44, 47, 50, 51, 52, 53, 54, 60, 61, 62, 67, 68, 69, 70, 71, 72, 76, 77, 82, 83, 84, 85, 86, 91, 92, 96, 97, 98, 99, 109, 131, 132, 145, 146, 147, 148, 149, 157, 158, 160, 162, 164, 165, 166, 172, 174, 175, 176, 178, 179, 180, 184, 247, 257, 258, 259, 260, 263, 264, 265, 266, 267, 268, 273, 274 Tờ 21) - Phường Hà Huy Tập
Đường Khối - Khối 6 (Thửa 56, 76, 116, 117, 173, 257, 258, 259, 260, 261, 262, 263, 264, 266, 295, Tờ 29) - Phường Hà Huy Tập
Đường Khối - Khối 6 + 12 (Thửa 1, 18, 19, 31, 33, 35, 38, 42, 51, 52, 54, 55, 56, 66, 70, 71, 72, 73, 74, 80, 86, 87, 88, 89, 90, 91, 99, 100, 112, 113, 114, 115, 117, 130, 131, 132, 133, 150, 173, 176, 177, 178, 179, 194, 195, 207, 208, 214, 215, 216, 218, 220, 226, 229, 238, 239, 250, 254, 256, Tờ 30) - Phường Hà Huy Tập
Đường Khối - Khối 6 + 12 (Thửa 9, 10, 11, 23, 24, 32, 39, 40, 41, 46, 47, 48, 62, 63, 102, 127, 128, 131, 133, 134, 144, 145, 146, 147, 149, 151, 152, 156, 157, 158, 159, 161, 162, 163, 169, 170, 171, 175, 185, 186, 187, 188, 189, 190, 191, 193, 200, 201, 202, 203, 205, 210, 211, 213, 217, 219, 221, 222, 223, 224, 225, 227, 233, 236, 237, 245, 255, 257, 258, 259, 265, 266, 267, 268, 310, 53, 64, 65, 81, 82, 251, 252, 253, 262, 263, 265, 266, 267, 268, Tờ 30) - Phường Hà Huy Tập
Đường Khối - Khối 7 (Thửa 14, 15, 30, 45, 121, 122, 123, 124, 146, 147, 165, 166, 167, 168, 190, 191, 208, 238 Tờ 20) - Phường Hà Huy Tập
Đường Khối - Khối 7 (Thửa 6. Tờ 19) - Phường Hà Huy Tập
Đường Khối - Khối 8 (Thửa 1, 2, 9, 10, 13, 25, 26, 42, 44, 45, 46, 47, 48, 49, 50, 51, 58, 59, 61, 62, 63, 64, 65, 66, 69, 70, 71, 72, 78, 79, 80, 81, 83, 89, 90, 91, 92, 99, 100, 101, 102, 103, 104, 110, 111, 120, 121, 122, 123, 124, 125, 126, 127, 129, 130, 131, 138, 155, 156, 157, 158, 159, 160, 161, 205, 208, 214, 215, 219, 238, 239, 241, 243, 244, 253, 255, 269, 270, 271, 275, 276, 277, 278, 280, 281, 289, 290, 294, 302, 309, 310, 57, 202, 218 Tờ 29) - Phường Hà Huy Tập
Đường Khối - Khối 8 (Thửa 24, 43, 53, 77, 84, 85, 105, 106, 141, 142, 149, 205, 208, 220, 221, 234, 236, 268, 272, 274, 282, 291, 292, 296, 297, 298, 299, 300, 301, 315, 316, 317 Tờ 29) - Phường Hà Huy Tập
Đường Khối - Khối 8 (Thửa 4, 16, 17, 18, 19, 20, 25, 26, 27, 28, 29, 30, 31, 32, 36, 37, 38, 39, 40, 41, 42, 43, 48, 49, 50, 51, 52, 53, 54, 58, 59, 60, 61, 62, 63, 64, 65, 66, 67, 71, 72, 73, 78, 79, 80, 81, 86, 87, 88, 89, 95, 96, 97, 98, 103 Tờ 28) - Phường Hà Huy Tập
Đường Khối - Khối 9 (Thửa 1, 10, 11, 12, 13, 14, 15, 17, 18, 19, 20, 22, 30, 31, 33, 34, 36, 37, 38, 39, 40, 41, 42, 43, 45, 46, 47, 48, 49, 50, 51, 52, 53, 54, 55, 56, 57, 58, 59, 60, 61, 62, 63, 64, 65, 66, Tờ 37) - Phường Hà Huy Tập
Đường Khối - Khối 9 (Thửa 23, 24, 25, 26, 27, 28, 29, 30, 33, 56, 57, 58, 59, 60, 61, 67, 68, 69, 70, 71, 72, 73, 74, 75 Tờ 37) - Phường Hà Huy Tập
Đường khối - Khối 9 (Tờ 39, thửa: 10) - Phường Trường Thi
Đường Khối - Khối 9 + 10 (Thửa 12, 16, 17, 18, 20, 37, 38, 43, 52, 59, 66, 67, 70, , 94, 95, 97, 98, 99, 100, 101, 102, 126, 127, 128, 129, 130, 131, 142, 143, 144, 145, 146, 147, 159, 160, 161, 162, 163, 164, 165, 166, 167, 168, 170, 171, 172, 173, 174, 177, 178, 179, 180, 181, 182, 183, 184, 185, 186, 187, 188, 196, 198, 199, 200, 201, 202, 203, 206, 207, 208, 209, 210, 211, 212, 213, 214, 215, 217, 220, 221, 222, 223, 224, 226, 231, 232, 233, 234, 235, 236, 237, 238, 239, 241, 246, 247, 248, 249, 250, 251, 252, 254, 255, 256, 261, 262, 263, 264, 265, 266, 267, 269, 270, 271, 272, 276, 279, 280, 281, 284, 286, 287, 289, 300, 301, 290, 291, 292, 293, 294, 295, 296, 297, 298, 299, 302, 303, 304, 305, 311, 313, 314, 319, 320, 323, 324, 325, 328, 329, 6, 56, 154, 155, 156, 189, 190, 191, 192, 193, 194, 195, 218, 219, 253, 268, 322, 331, 336, 337, 342, 343, 344 Tờ 38) - Phường Hà Huy Tập
Đường Khối - Khối 9 + 10 (Thửa 4, 5, 8, 9, 11, 23, 24, 25, 26, 27, 28, 29, 30, 31, 32, 33, 34, 35, 36, 47, 48, 49, 50, 51, 60, 61, 62, 63, 65, 71, 72, 79, 80, 81, 82, 83, 84, 85, 96, 106, 118, 120, 121, 122, 123, 148, 149, 150, 151, 152, 153, 162, 163, 164, 198, 199, 200, 245, 253, 268, 277, 283, 286, 287, 312, 315, 318, 319, 321, 322, 326, 327, 330, 332, 333, 334, 335, 342, 343 Tờ 38) - Phường Hà Huy Tập
Đường khối - Khối Bình Yên + 17 (Thửa 102 Tờ 45) - Phường Hưng Bình
Đường khối - Khối Đại Lợi (Thửa 12, 13, 14, 15, Tờ 11) - Phường Đông Vĩnh
Đường khối - Khối Đại Lợi (Thửa 12, 13, 14, 19, 20, 21, 22, 28, 29, 31, 36, 37, 38, 46, 47, 58, 59, 99, 100, 101, 107, 108, 118, 119, 120, 125, 127, 128 Tờ 5) - Phường Đông Vĩnh
Đường khối - Khối Đại Lợi (Thửa 2, 6, 7, 8, 104 Tờ 11) - Phường Đông Vĩnh
Đường khối - Khối Đại Lợi (Thửa 24, 25, 26, 37, 38, 122, 135, 139, 147, 148, 168, 172 Tờ 6) - Phường Đông Vĩnh
Đường khối - Khối Đại Lợi (Thửa 24, 25, 34, 35, 40, 41, 42, 43, 44, 51, 52, 76, 98, 106, 111, 116, 121 Tờ 5) - Phường Đông Vĩnh
Đường khối - Khối Đại Lợi (Thửa 27, 54, 55, 56, 57, 63, 64, 68, 69, 70, 71, 84, 102, 113, 114, 115, 122, 123 và 20m mặt đường thửa 83, 129, 130, 132, 133, 134, 135, 136, 137 Tờ 5) - Phường Đông Vĩnh
Đường khối - Khối Đại Lợi (Thửa 5, 65, 66, 110, 153, 154, 161, 162 Tờ 11) - Phường Đông Vĩnh
Đường khối - Khối Đại Lợi (Thửa 62, 89, 104, Tờ 5) - Phường Đông Vĩnh
Đường khối - Khối Đại Lợi (Thửa 65, 66, 67, 77, 78, 79, 81, 80, 94, 97, 124 Tờ 5) - Phường Đông Vĩnh
Đường khối - Khối Đông Lâm (Thửa 1009, 1014 Tờ 67) - Phường Hưng Dũng
Đường khối - Khối Đông Lâm (Thửa 1013 Tờ 67) - Phường Hưng Dũng
Đường khối - Khối Đông Lâm (Thửa 11, 14, 18, 24, 147, 152, 153, 154 Tờ 56) - Phường Hưng Dũng
Đường khối - Khối Đông Lâm (Thửa 17, 25, 26, 34, 36, 37, 42, 43, 44, 47, 48, 49, 50, 55, 57, 67, 98, 101, 102, 104, 105, 106, 107, 108, 109, 114, 115, 126, 128, 129, 130, 131, 132, 142, 143, 146, 148, 149, 150, 151, 157, 158 Tờ 56) - Phường Hưng Dũng
Đường khối - Khối Đông Lâm (Thửa 2, 3, 6, 8, 9, 10, 16, 17, 18, 20, 32, 34, 43, 50, 59, 62, 66, 106, 109, 115, 124, 139, 147, 146, 152, 153, 156 Tờ 55) - Phường Hưng Dũng
Đường khối - Khối Đông Lâm (Thửa 21, 100, 144 Tờ 56) - Phường Hưng Dũng
Đường khối - Khối Đông Lâm (Thửa 30 Tờ 56) - Phường Hưng Dũng
Đường khối - Khối Đông Lâm (Thửa 33, 45, 145 Tờ 56) - Phường Hưng Dũng
Đường khối - Khối Đông Lâm (Thửa 4, 42, 44, 46, 47, 51, 52, 54, 64, 104, 137, 138, 140, 150, 151, 155 Tờ 55) - Phường Hưng Dũng
Đường khối - Khối Đông Lâm (Thửa 58, 56, Tờ 56) - Phường Hưng Dũng
Đường khối - Khối Đông Lâm (Thửa 58, 61, 56, 72 Tờ 56) - Phường Hưng Dũng
Đường khối - Khối Đông Lâm (Thửa 60, 64, 92 Tờ 56) - Phường Hưng Dũng
Đường khối - Khối Đông Thọ (Thửa 1, 2, 3, 4, 5, 6, 11, 12, 13, 15, 16, 17, 18, 19, 20, 21, 22, 23, 24, 25, 27, 28, 29, 30 Tờ 65) - Phường Hưng Dũng
Đường khối - Khối Đông Thọ (Thửa 1, 2, 4, 5, 6, 7, 8, 9, 10, 12, 13, 17, 19, 22, 24, 25, 26, 27, 37, 39, 40, 35, 43, 44, 46, 47, 48, 49, 50, 51, 58, 59, 60, 61, 67, 68, 69 Tờ 61) - Phường Hưng Dũng
Đường khối - Khối Đông Thọ (Thửa 10, 18, 19, 22, 28, 29, 32, 56, 57, 59, 60, 69, 74, 75, 76, 137, 147, 149, 160, 162, 166, 171, 178, 179, 201, 204, 205, 206, 207 Tờ 60) - Phường Hưng Dũng
Đường khối - Khối Đông Thọ (Thửa 121, 122, 123, 124, 125, 120, 128, 129, 130, Tờ 60) - Phường Hưng Dũng
Đường khối - Khối Đông Thọ (Thửa 13, 14, 21, 23, 39, 57 Tờ 64) - Phường Hưng Dũng
Đường khối - Khối Đông Thọ (Thửa 2, 4, 6, 9, 12, 13, 16, 17, 24, 25, 26, 30, 31, 65, 133, 139, 140, 144, 145, 150, 170, 172, 173, 174, 181, 182, 183, 188, 196, 197, 210, Tờ 60) - Phường Hưng Dũng
Đường khối - Khối Đông Thọ (Thửa 28, 30, 31, 33, 34, 48, 56, 58, 59, 66, 67, 68, 69, 70, 75, 76 Tờ 64) - Phường Hưng Dũng
Đường khối - Khối Đông Thọ (Thửa 28, 32, 33, 41, 45, 65, 66 Tờ 61) - Phường Hưng Dũng
Đường khối - Khối Đông Thọ (Thửa 30, 31, 42, 52, 53, 54, 55 Tờ 61) - Phường Hưng Dũng
Đường khối - Khối Đông Thọ (Thửa 6, 11, 12, 49, 50, 51, 52, 53, 54, 60 Tờ 64) - Phường Hưng Dũng
Đường khối - Khối Đông Thọ (Thửa 62, 63, 64 Tờ 64) - Phường Hưng Dũng
Đường khối - Khối Đông Thọ (Thửa 83, 91, 92, 93, 94, 95, 96, 99, 100, 101, 102, 103, 108, 109, 110, 111, 112, 119, 143 Tờ 60) - Phường Hưng Dũng
Đường Khối - Khối Hướng bắc (Thửa 63, 64, 65, và 20m mặt đường thửa 79, 86 Tờ 27) - Phường Đông Vĩnh
Đường khối - Khối K.20 (Thửa 66, 77, 78 Tờ 18) - Phường Hưng Bình
Đường khối - Khối Mỹ Thành - Yên Duệ (Thửa 6, 7, 12, 18, 19, 25, 26, 31, 32, 87, 88, 91, 96, 99, 107, 108, 112, 115, 138 Tờ 20) - Phường Đông Vĩnh
Đường Khối - Khối Mỹ Thành (Thửa 1, 3, 4, 5, 6, 13, 21, 25, 26, 73, 74, 76, 77, 80, 84, 88 Tờ 24) - Phường Đông Vĩnh
Đường Khối - Khối Mỹ Thành (Thửa 126, 127, 132, 134, 135, 136, 137, 139, Tờ 21) - Phường Đông Vĩnh
Đường Khối - Khối Mỹ Thành (Thửa 2, 4, 8, 44, 47, 52, Tờ 25) - Phường Đông Vĩnh
Đường khối - Khối Mỹ Thành (Thửa 2, 9, 10, 11, 12, 25, 26, 144, 147, 154, 155, 156, 157, 158, 159, 39, 162, 173, 174, 175, 178 Tờ 21) - Phường Đông Vĩnh
Đường Khối - Khối Mỹ Thành (Thửa 3, 14, 15, 20, 21, 22, 26, 27, 31, 36, 53, 54 Tờ 25) - Phường Đông Vĩnh
Đường khối - Khối Mỹ Thành (Thửa 33, 67, 73, 75, Tờ 20) - Phường Đông Vĩnh
Đường Khối - Khối Mỹ Thành (Thửa 41, 42, 43, Tờ 25) - Phường Đông Vĩnh
Đường khối - Khối Mỹ Thành (Thửa 45, 55, 57, 58, 62, 63, 64, 68, 70, 76, 80, 86, 92, 93, 97, 98, 100, 101, 104, 105, 109, 120, 121, 114, 110, 123, 122, 127, 128, 140, 142, 147, 155, 172, 173 Tờ 20) - Phường Đông Vĩnh
Đường khối - Khối Mỹ Thành (Thửa 60, 76, 77, 87, 91, 97, 103, 160, 151, 319, 320 Tờ 21) - Phường Đông Vĩnh
Đường Khối - Khối Mỹ Thành (Thửa 74, 110, 151, 171, 317, 318 Tờ 21) - Phường Đông Vĩnh
Đường khối - Khối Mỹ Thành (Thửa 77, 90 và 20m mặt đường thửa 82, Tờ 20) - Phường Đông Vĩnh
Đường khối - Khối Mỹ Thành (Thửa 86, 89, 90, 99, 100, 102, 106, 108, 109, 112, 117, 118, 122, 141, 150, 161, 163, 164, 165, 167, 176, 177, 179 Tờ 21) - Phường Đông Vĩnh
Đường khối - Khối Mỹ Thành (Thửa 96, 107, 115, 116, 143, 166 Tờ 21) - Phường Đông Vĩnh
Đường khối - Khối NT (Thửa 2, 3, 4, 5, 15, 16, 28, 30, 161, 209, 210 Tờ 12) - Phường Đông Vĩnh
Đường Khối - Khối T Hoà + Y Hòa (Thửa 4, 5, 59, 60, 70, 71, 72, 82, 83, 84, 95, 99, 121, Tờ 44) - Phường Hà Huy Tập
Đường Khối - Khối T Hoà (Thửa 1, 2 Tờ 54) - Phường Hà Huy Tập
Đường Khối - Khối T Hoà (Thửa 9, 10, 11, 12, 15, 16, 17, 18, 19, 23, 24, 27, 28, 29, 30, 33, 34, 35, 37, 38, 40, 41, 42, 43, 44, 45, 46, 47, 48, 49, 50, 51, 52, 53, 54, 55, 56, 57, 58, 61, 62, 63, 64, 65, 66, 67, 68, 69, 70, 73, 74, 75, 76, 78, 79, 80, 81, 82, 83, 85, 86, 87, 88, 90, 91, 92, 93, 94, 96, 97, 120, 122, 124, 125, 126 Tờ 44) - Phường Hà Huy Tập
Đường khối - Khối Tâm Lâm (Thửa 1, 2, 3, 4, 7, 8, 9, 11, 12, 15, 16, 19, 20, 21, 23, 25, 27, 28, 29, 33, 35, 102, 107, 117, 118, 120, 121, 126, 127, 128, 123, 139, 146, 147, 148, 154, 155, 156, 174, 175 Tờ 54) - Phường Hưng Dũng
Đường khối - Khối Tâm Lâm (Thửa 17, 5, 54, 55, 105, 90, 95, 176, 177, 178, 179 Tờ 54) - Phường Hưng Dũng
Đường khối - Khối Tâm Lâm (Thửa 30, 37, 40, 41, 42, 45, 46, 47, 48, 50, 51, 67, 99, 114, 115, 116, 125, 132, 133, 166, 167, 168, 169 Tờ 54) - Phường Hưng Dũng
Đường khối - Khối Tâm Lâm (Thửa 52, 56, 64, 103, 113, 137, 138 Tờ 54) - Phường Hưng Dũng
Đường khối - Khối Tâm Lâm (Thửa 60, 61, 62, 101, 135, 136, 149, 150, 151, 152, 153, 157, 158, 170 Tờ 54) - Phường Hưng Dũng
Đường khối - Khối Tân Lâm (Thửa 1, 7, 53, 107, 112, 119, 129, 143, 154, 157 Tờ 55) - Phường Hưng Dũng
Đường khối - Khối Tân Lâm (Thửa 12, 14, 15, 22, 28, 105, 116, 122, 123, 148, 165 Tờ 55) - Phường Hưng Dũng
Đường khối - Khối Tân Lâm (Thửa 127, 128 Tờ 55) - Phường Hưng Dũng
Đường khối - Khối Tân Lâm (Thửa 13, 14, 28, 31, 34, 37, 38, 40, 41, 42, 43, 44, 46, 49, 50, 52, 53, 55, 84, 100, 109, 110, 112, 120, 122, 129, 131, 132, 133, 135, 142, 143, 144, 165, 167, 168, 169, 171, 204 Tờ 49) - Phường Hưng Dũng
Đường khối - Khối Tân Lâm (Thửa 13, 19, 29, 37, 45, 108, 150, 151, 180, 181, 182, 183, 184 Tờ 55) - Phường Hưng Dũng
Đường khối - Khối Tân Lâm (Thửa 21, 23, 24, 26, 103, 111, 117, 120, 158, 159 Tờ 55) - Phường Hưng Dũng
Đường khối - Khối Tân Lâm (Thửa 23, 80, 83, 87, 99, 117, 127, 136, 137, 145, 156, 178, 179, 180, 181, 183, 186 Tờ 49) - Phường Hưng Dũng
Đường khối - Khối Tân Lâm (Thửa 27 Tờ 55) - Phường Hưng Dũng
Đường khối - Khối Tân Lâm (Thửa 31, 36, 37, 38, 39, 41, 48, 126, 145, 160, 161, 162, 191, 185, 190, 194, 195, 196, 197 Tờ 55) - Phường Hưng Dũng
Đường khối - Khối Tân Lâm (Thửa 55, 56, 57, 58, 121, 125, 141, 142, 144, 163, 164 Tờ 55) - Phường Hưng Dũng
Đường khối - Khối Tân Lâm (Thửa 57, 59, 64, 67, 75, 80, 81, 92, 104, 116, 125, 148, 151, 153, 154, 160, 161, 162, 172, 176, 184, 201, 202, 203 Tờ 49) - Phường Hưng Dũng
Đường khối - Khối Tân Lâm (Thửa 60, 61, 99, 118, 174, 175, 176, 177, 178, 179 Tờ 55) - Phường Hưng Dũng
Đường khối - Khối Tân Lâm (Thửa 67, 90, 106, 111, 139, 140 Tờ 48) - Phường Hưng Dũng
Đường Khối - Khối Tân Lâm (Thửa 67, Tờ 55) - Phường Hưng Dũng
Đường khối - Khối Tân Lâm (Thửa 73, 77, 81, 82, 85, 93, 100, 101, 102, 103, 108, 112, 129, 131 Tờ 50) - Phường Hưng Dũng
Đường khối - Khối Tân Lâm (Thửa 75, 95, 106, 107, Tờ 48) - Phường Hưng Dũng
Đường khối - Khối Tân Lâm (Thửa 84, 88, 90, 91, 94, 115, 116, 122, 80, 137, 138 Tờ 50) - Phường Hưng Dũng
Đường khối - Khối Tân Lộc (Thửa 1, 3, 10, 11, 14, 23, 17, 35, 36, 40, 41, 43, 47, 48, 57, 70, 123, 125, 135, 143, 144, 150, 159, 161, 163, 164, 165, 175, 181 Tờ 41) - Phường Hưng Dũng
Đường khối - Khối Tân Lộc (Thửa 114, 191 Tờ 31) - Phường Hưng Dũng
Đường khối - Khối Tân Lộc (Thửa 116, 159 Tờ 40) - Phường Hưng Dũng
Đường khối - Khối Tân Lộc (Thửa 162 Tờ 41) - Phường Hưng Dũng
Đường khối - Khối Tân Lộc (Thửa 171 Tờ 31) - Phường Hưng Dũng
Đường khối - Khối Tân Lộc (Thửa 187, 188, 190, 182, 185, 224, 225 Tờ 31) - Phường Hưng Dũng
Đường khối - Khối Tân Lộc (Thửa 19, 26, 33, 73, 75, 83, 86, 93, 99, 113, 119, 122, 123., 30, 132, 133, 134, 135 Tờ 40) - Phường Hưng Dũng
Đường khối - Khối Tân Lộc (Thửa 27, 38, 44, 54 Tờ 41) - Phường Hưng Dũng
Đường khối - Khối Tân Lộc (Thửa 33, 119, 120, 121, 127, 129, 134, 160 Tờ 41) - Phường Hưng Dũng
Đường khối - Khối Tân Lộc (Thửa 34, 80, 87, 90, 91, 93, 99, 101, 109, 116, 119, 120, 125, 129, 130, 131, 133, 159, 160, 161, 162, 164, 167, 168, 169, 170, 178, 179, 180, 183, 185, 186, 187, 189, 190, 134, 138, 141, 142, 143, 145, 147, 154, 155, 156, 171, 172, 181, 197, 198, 199, 200, 201, 202, 205, 206, 207, 216, 217, 218, 223, 224, 225, 226 Tờ 32) - Phường Hưng Dũng
Đường khối - Khối Tân Lộc (Thửa 39, 40, 47, 52, 63, 129, 130, 131, 140, 141, 142 Tờ 40) - Phường Hưng Dũng
Đường khối - Khối Tân Lộc (Thửa 4, 5, 6, 7, 18, 19, 24, 25, 28, 29, 34, 39, 132, 140, 151, 153, 182 Tờ 41) - Phường Hưng Dũng
Đường khối - Khối Tân Lộc (Thửa 52, 56, 63, 64, 65, 76, 77, 84, 86, 89, 91, 101, 104, 105, 106, 112, 116, 118, 122, 124, 126, 128, 141, 157, 166, 167, 168, 183, 184, 170, 179, 180 Tờ 41) - Phường Hưng Dũng
Đường khối - Khối Tân Lộc (Thửa 5a, 11, 14, 15, 22, 53, 81, 109, 111, 112, 114, 116, 118, 126, 127, 128, 148, 149, 157, 158, 145, 146, 151, 150, 144, 160 Tờ 40) - Phường Hưng Dũng
Đường khối - Khối Tân Lộc (Thửa 89, 92, 97, 103, 124, 125 Tờ 40) - Phường Hưng Dũng
Đường khối - Khối Tân Nam (Thửa 1, 14, 18, 52, 65, 66, 68, 71, 75, 79, 80, 81, 82 Tờ 63) - Phường Hưng Dũng
Đường khối - Khối Tân Nam (Thửa 101, 133, 166, 167, 168, 169, 170 Tờ 55) - Phường Hưng Dũng
Đường khối - Khối Tân Nam (Thửa 153, 178, 198, 199 Tờ 59) - Phường Hưng Dũng
Đường khối - Khối Tân Nam (Thửa 2, 3, 15, 16, 55 Tờ 64) - Phường Hưng Dũng
Đường khối - Khối Tân Nam (Thửa 23, 155, 156 Tờ 60) - Phường Hưng Dũng
Đường khối - Khối Tân Nam (Thửa 3, 4, 8, 9, 10, 11, 17, 19, 20, 23, 24, 26, 30, 34, 35, 39, 41, 45, 46, 57, 63, 86, 87, 93, 113, 116, 117, 118, 119, 121, 122, 124, 125, 126, 134, 142, 147, 164, 165, 166, 167, 168, 169, 170, 177, 183, 196, 197, 201, 207, 208 Tờ 59) - Phường Hưng Dũng
Đường khối - Khối Tân Nam (Thửa 5, 6, 12, 13, 21, 22, 27, 28, 202, 203 Tờ 59) - Phường Hưng Dũng
Đường khối - Khối Tân Nam (Thửa 5, 6, 7, 9, 10, 17, 23, 44, 48, 49, 56, 58, 63, 67, Tờ 63) - Phường Hưng Dũng
Đường khối - Khối Tân Nam (Thửa 51, 52, 62, 85, 72, 132, 66. Tờ 60) - Phường Hưng Dũng
Đường khối - Khối Tân Nam (Thửa 61, 70, 71, 151, 152, 154, 186, 187, Tờ 60) - Phường Hưng Dũng
Đường khối - Khối Tân Nam (Thửa 8, 17, 18, 22, 24, 25, 26, 126, 131, 167, 168, 72 Tờ 64) - Phường Hưng Dũng
Đường khối - Khối Tân Nam (Thửa 80, 81, 84, 86, 87, 88, 97, 104, 105, 113, 114, 115, 134, 135, 136, 142, 146, 153, 141, 161, 163, 164, 180 Tờ 60) - Phường Hưng Dũng
Đường khối - Khối Tân Nam (Thửa 91, 94, 95, 99, 100, 101, 105, 106, 107, 108, 109, 127, 128, 129, 132, 149, 186, 187, 188, 189, 217, 218, 219, 220, 221, 222, 223, 224, 209, 210, 215, 216 Tờ 59) - Phường Hưng Dũng
Đường khối - Khối Tân Phúc (Thửa 1, 6, 8, 9, 16, 22, 23, 27, 28, 29, 34, 35, 40, 41, 42, 47, 48, 49, 55, 56, 97, 100, 104, 109, 110, 102, 118, 119, 120, 126, 127 Tờ 48) - Phường Hưng Dũng
Đường khối - Khối Tân Phúc (Thửa 100, 156 Tờ 41) - Phường Hưng Dũng
Đường khối - Khối Tân Phúc (Thửa 15, 18, 21, 26, 30, 31, 99, 116, 117 Tờ 48) - Phường Hưng Dũng
Đường khối - Khối Tân Phúc (Thửa 2, 3, 4, 7, 10, 13, 14, 17, 18, 20, 30, 11, 122 Tờ 48) - Phường Hưng Dũng
Đường khối - Khối Tân Phúc (Thửa 3, 19, 21, Tờ 47) - Phường Hưng Dũng
Đường khối - Khối Tân Phúc (Thửa 44, 55, 60, 65, 72, 75, 80, 135, 147, 155, 160, 161 Tờ 42) - Phường Hưng Dũng
Đường khối - Khối Tân Phúc (Thửa 45, 46, 51, 55, 61, 62, 69, 72, 73, 103, 117, 139, 147, 148, 149, 152 Tờ 41) - Phường Hưng Dũng
Đường khối - Khối Tân Phúc (Thửa 74, 78, 79, 81, 83, 85, 87, 88, 92, 93, 94, 95, 99, 108, 109, 110, 113, 115, 136, 154, 155, 158, 171, 172, 189, 190 Tờ 41) - Phường Hưng Dũng
Đường khối - Khối Tân Phúc (Thửa 74, 79, 84, 88, 99, 150, 159, 170, 171, 172, 179, 59, 188, 189 Tờ 42) - Phường Hưng Dũng
Đường khối - Khối Tân Tiến (Thửa 17, 110, 150, 146, 159, 219, 231 Tờ 31) - Phường Hưng Dũng
Đường khối - Khối Tân Tiến (Thửa 2, 3, 4, 5, 6, 11, 12, 13, 14, 15, 16, 20, 21, 22, 23, 24, 25, 26, 27, 192 Tờ 31) - Phường Hưng Dũng
Đường khối - Khối Tân Tiến (Thửa 21, 22, 24, 25, 26, 27, 28, 29, 30, 31, 34, 35, 39, 40, 45, 69, 72, 73, 46, 52, 58, 67, 75 Tờ 22) - Phường Hưng Dũng
Đường khối - Khối Tân Tiến (Thửa 23, 33, 38, 43, 44, 50, 51, 56, 57, 62, 63, 64, 65, 66, 70, 71, 74. Tờ 22) - Phường Hưng Dũng
Đường khối - Khối Tân Tiến (Thửa 232, 233, 234, 235, 236 Tờ 31) - Phường Hưng Dũng
Đường khối - Khối Tân Tiến (Thửa 29, 30, 31, 32, 33, 34, 37, 38, 39, 40, 41, 46, 47, 48, 49, 50, 51, 52, 61, 194, 195, 196, 198, 200, 202, 208, 210, 211, 209, 212, 213, 214, 221 Tờ 31) - Phường Hưng Dũng
Đường khối - Khối Tân Tiến (Thửa 45 Tờ 31) - Phường Hưng Dũng
Đường khối - Khối Tân Tiến (Thửa 47 Tờ 22) - Phường Hưng Dũng
Đường khối - Khối Tân Tiến (Thửa 48, 49, 55, 60, 61 Tờ 22) - Phường Hưng Dũng
Đường khối - Khối Tân Tiến (Thửa 53, 63, 120, 121, 128, 142, 217, 220, 77, 189, 42, 226, 227, 228, 229, 230 Tờ 31) - Phường Hưng Dũng
Đường khối - Khối Tân Tiến (Thửa 56, 62, 65, 87, 74, 76, 126, 136, 197, 199, 201, 216, Tờ 31) - Phường Hưng Dũng
Đường khối - Khối Tân Tiến (Thửa 60, 66, 67, 68, 69, 70, 71, 72, 73, 80, 81, 82, 83, 84, 85, 86, 94, 95, 96, 97, 98, 123, 135, 183, 184, 204, 205, 206, 207, 215, 140, 141, 218, 88, 89, 93, 99, 108, 109, 125, 105, 106, 107, 115, 116, 117, 118, 119, 124, 127, 139, Tờ 31) - Phường Hưng Dũng
Đường khối - Khối Tân Tiến (Thửa 64 Tờ 31) - Phường Hưng Dũng
Đường Khối - Khối Tr Hoà (Thửa 19, 20, 34, 36, 37, 38, 42, 53, 57, 58 Tờ 46) - Phường Hà Huy Tập
Đường Khối - Khối Tr Hoà (Thửa 2, 3, 4, 5, 6, 8, 9, 13, 17, 27, 28, 48, 50, 51, 52, 59, 60, 61, 62, 63, 65, 66, 67 Tờ 46) - Phường Hà Huy Tập
Đường Khối - Khối Tr Hoà (Thửa 24. Tờ 55) - Phường Hà Huy Tập
Đường khối - Khối Trung Định (Thửa 1, 2, 3, 7, 8, 9, 21, 26, 32, 37, 38, 41, 42, 45, 46, 50, 53, 54, 61, 67, 79, 85, 87, 162, 154, 191, 192 Tờ 58) - Phường Hưng Dũng
Đường khối - Khối Trung Định (Thửa 107, 108, 110, 128, 129, 131, 133, 134, 135, 137 Tờ 58) - Phường Hưng Dũng
Đường khối - Khối Trung Định (Thửa 11, 15, 22, 25, 29, 33, 39, 51, 62, 19, 27, 30, 34, 45, 57, 59, 60, 61, 64, 70, 72, 76, 83, 84 Tờ 63) - Phường Hưng Dũng
Đường khối - Khối Trung Định (Thửa 117, 118, 121, 122, 125, 138, 141, 143, 144, 148, 86, 126 Tờ 58) - Phường Hưng Dũng
Đường khối - Khối Trung Định (Thửa 12, 13, 17, 18, 22, 23, 28, 34, 40, 48, 55, 60, 65, 155, 165, 166, 168, 169, 170, 171, 172, 175, 177, 178, 180, 181, 183, 184, 185, 186, 187, 188, 190, 202, 203, 204, 205, 206, 207, 208, 209, 210 Tờ 58) - Phường Hưng Dũng
Đường khối - Khối Trung Định (Thửa 14, 29, Tờ 58) - Phường Hưng Dũng
Đường khối - Khối Trung Định (Thửa 2, 18, 25, 31, 36, 37, 40, 49, 50, 55, 56, 83, 85, 112, 130, 140, 141, 143, 145, 146, 154, 52, 58, 97, 98, 104, 115, 133, Tờ 59) - Phường Hưng Dũng
Đường khối - Khối Trung Định (Thửa 2, 3, 4, 12, 13, 16, 20, 21, 47, 69 Tờ 63) - Phường Hưng Dũng
Đường khối - Khối Trung Định (Thửa 2, 3, 4, 13, 16, 20, 21, 47, 69, 73, 74, 77, 78 Tờ 63) - Phường Hưng Dũng
Đường khối - Khối Trung Định (Thửa 28, 31, 35, 37, 40, 42, 43, 46, 53, 54 Tờ 63) - Phường Hưng Dũng
Đường khối - Khối Trung Định (Thửa 5, Tờ 58) - Phường Hưng Dũng
Đường khối - Khối Trung Định (Thửa 57, 58, 63, 68, 69, 71, 77, 78, 95, 96, 97, 98, 100, 101, 102, 104, 105, 106, 164 Tờ 58) - Phường Hưng Dũng
Đường khối - Khối Trung Định (Thửa 67, 123, 190, 191, 192, 193, 195 Tờ 59) - Phường Hưng Dũng
Đường khối - Khối Trung Định (Thửa 7, 14, 15, 16, 29, 33, 38, 42, 47, 48, 52, 54, 60, 68, 69, 71, 77, 111, 115, 131, 135, 148, 151, 158, 160, 171, 172, 173, 179, 181, 185, 206, 211, 212, 213, 214 Tờ 59) - Phường Hưng Dũng
Đường khối - Khối Trung Định (Thửa 70, 176, 197, 198, 199, 239, 240, 212, 213, 214, 215, 216, 217, 218, 219, 220, 227, 228, 229, 230, 231, 232, Tờ 58) - Phường Hưng Dũng
Đường khối - Khối Trung Định (Thửa 89 Tờ 55) - Phường Hưng Dũng
Đường khối - Khối Trung Định (Thửa 91, 92 Tờ 54) - Phường Hưng Dũng
Đường khối - Khối Trung Đông (Thửa 13, 19, 23, 27 Tờ 14) - Phường Hưng Dũng
Đường khối - Khối Trung Đông (Thửa 17, 18, 32, 33, 45, 53, 54, 64, 65, 67, 76, 78, 85, 89, 91, 110. Tờ 5) - Phường Hưng Dũng
Đường khối - Khối Trung Đông (Thửa 19, 21, 22, 34, 35, 36, 46, 47, 48, 49, 55, 56, 57, 58, 66, 68, 77, 82, 86, 107, 111 Tờ 5) - Phường Hưng Dũng
Đường khối - Khối Trung Đông (Thửa 19, 70, 37, 32, 66, 31, 39, 27, 69, 89, 159, 160 Tờ 4) - Phường Hưng Dũng
Đường khối - Khối Trung Đông (Thửa 37, 50, 51, 52, 59, 60, 61, 62, 63, 69, 70, 71, 72, 79, 80, 83, 87, 90, 92, 93, 95, 99, 106, 109, 112, 113, 115, 116 Tờ 5) - Phường Hưng Dũng
Đường khối - Khối Trung Đông (Thửa 53, 55, 60, 14, 56, 69, 76, 135, 136, 155 Tờ 14) - Phường Hưng Dũng
Đường khối - Khối Trung Nghĩa (Thửa 12, 33, 48, 64, 69, 122, 157, 158, 159, 164, 176…179 Tờ 14) - Phường Đông Vĩnh
Đường khối - Khối Trung Nghĩa (Thửa 153, Tờ 12) - Phường Đông Vĩnh
Đường khối - Khối Trung Nghĩa (Thửa 174, 176, 178, 179, 182…189 Tờ 13) - Phường Đông Vĩnh
Đường khối - Khối Trung Nghĩa (Thửa 19, 20, 21, 33, 59, 70, 121, 122, 123, 131, 132, 133, 134, 163, Thửa 166 cách sâu 20m trở vào, 168, 171, 172, 176, 177, 179, 203, 215 Tờ 7) - Phường Đông Vĩnh
Đường khối - Khối Trung Nghĩa (Thửa 21, 22, 27, 35, Tờ 8) - Phường Đông Vĩnh
Đường khối - Khối Trung Nghĩa (Thửa 22, 29, 71, 79, 119, 198, 199 Tờ 7) - Phường Đông Vĩnh
Đường khối - Khối Trung Nghĩa (Thửa 30, 36, 43, 45, 47, 48, 49, 68, 77, 82, 83 Tờ 8) - Phường Đông Vĩnh
Đường khối - Khối Trung Nghĩa (Thửa 5, 19, 27, 106, 120, 164, 165 Tờ 13) - Phường Đông Vĩnh
Đường khối - Khối Trung Nghĩa (Thửa 5, 28, 29, 42, 44, Tờ 8) - Phường Đông Vĩnh
Đường khối - Khối Trung Nghĩa (Thửa 56, 57, 64, 65, 135, 142, 171, 172 Tờ 13) - Phường Đông Vĩnh
Đường khối - Khối Trung Nghĩa (Thửa 6, 14, 20, 28, 47, 111, 112, 113, 114, 115, 119, 133, 162, 163, 180, 181 Tờ 13) - Phường Đông Vĩnh
Đường khối - Khối Trung Nghĩa (Thửa 69, Tờ 13) - Phường Đông Vĩnh
Đường khối - Khối Trung Nghĩa (Thửa 75 Tờ 8) - Phường Đông Vĩnh
Đường khối - Khối Trung Nghĩa (Thửa 76, 108, 119, 64, 120, 161, 166 Tờ 14) - Phường Đông Vĩnh
Đường khối - Khối Trung Nghĩa (Thửa 8, 9, 15, 16, 17, 18, 39, 40, 41, 53, 120, 152, 159, 174, 175, 178, 181, 182, 200, 201, 202 Tờ 7) - Phường Đông Vĩnh
Đường khối - Khối Trung Nghĩa (Thửa 86, 95, 96, 103, 104, 111, 150, 20m mặt đường của thửa: 116, 114, 113, 164, 165, Tờ 7) - Phường Đông Vĩnh
Đường khối - Khối Trung Nghĩa (Thửa 89 Tờ 13) - Phường Đông Vĩnh
Đường khối - Khối Trung Nghĩa (Thửa 9 Tờ 2) - Phường Đông Vĩnh
Đường khối - Khối Trung Nghĩa (Thửa phần còn lại 116, 222…225 Tờ 7) - Phường Đông Vĩnh
Đường khối - Khối Trung Nghĩa, Yên Duệ, Đại Lợi (Thửa 17, 25, 26, 42, 43, 44, 76. Tờ 12) - Phường Đông Vĩnh
Đường khối - Khối Trung Tiến (Thửa 1, 2, 3, 4, 5, 9, 10, 11, 12, 16, 17, 18, 19, 20, 25, 26, 27, 28, 29, 31, 32, 33, 34, 35, 118, 204, 210 Tờ 13) - Phường Hưng Dũng
Đường khối - Khối Trung Tiến (Thửa 113, 114, 115, 116, 117, 118, 119, 120, 121, 122, 123, 124, 125 Tờ 4) - Phường Hưng Dũng
Đường khối - Khối Trung Tiến (Thửa 126, 127, 128, 129, 130, 131, 132, 133, 134, 135, 136, 137, 138, 139, 140, 152, 153 Tờ 4) - Phường Hưng Dũng
Đường khối - Khối Trung Tiến (Thửa 13 Tờ 4) - Phường Hưng Dũng
Đường khối - Khối Trung Tiến (Thửa 14, 16, 17, 26 Tờ 4) - Phường Hưng Dũng
Đường khối - Khối Trung Tiến (Thửa 141, 142, 143, 144, 145, 146, 147, 148, 149, 150, 151, 154 Tờ 4) - Phường Hưng Dũng
Đường khối - Khối Trung Tiến (Thửa 17 Tờ 3) - Phường Hưng Dũng
Đường khối - Khối Trung Tiến (Thửa 18, 19, 23, 24, 25, 27, 29, 38, 39, 42, 44, 46, 48, 49, 52, 73, 80, 82, 87, 88, 89, 90, 91, 93, 100, 101, 102 Tờ 3) - Phường Hưng Dũng
Đường khối - Khối Trung Tiến (Thửa 20, 22, 23, 29, 33, 34, 67, 41, 80, 43, Tờ 4) - Phường Hưng Dũng
Đường khối - Khối Trung Tiến (Thửa 205, 206, 208, 209 Tờ 13) - Phường Hưng Dũng
Đường khối - Khối Trung Tiến (Thửa 22, 55, 56, 53, 59, 57, 58, 74, 63, 61, 81, 85, 92 Tờ 3) - Phường Hưng Dũng
Đường khối - Khối Trung Tiến (Thửa 25, 31, 32 Tờ 3) - Phường Hưng Dũng
Đường khối - Khối Trung Tiến (Thửa 28, 34, 35, 36, 40, 41, 47, 54, 62, 65, 68, 70, 71, 72, 76, 84, 86, 98, 99, 103, 104 Tờ 3) - Phường Hưng Dũng
Đường khối - Khối Trung Tiến (Thửa 39, 40, 41, 46, 47, 53 Tờ 13) - Phường Hưng Dũng
Đường khối - Khối Trung Tiến (Thửa 42, 45, 46, 48, 49, 50, 51, 53, 54, 55, 56, 59, 60, 61, 62, 65, 68, 73, 74, 101, 102, 103, 104, 105, 106, 107, 108, 109, 110, 111 Tờ 4) - Phường Hưng Dũng
Đường khối - Khối Trung Tiến (Thửa 47, 78, 79, 82, 83, 85, 86, 38, 40, 70, 72, 161, 162 Tờ 4) - Phường Hưng Dũng
Đường khối - Khối Trung Tiến (Thửa 55, 65, 70, 71, 75, 76, 80, 81, 84, 85, 88, 89, 91, 95, 97, 99, 105, 106, 107, 109, 110, 111, 112, 113, 115, 116, 117, 223, 202, 203 Tờ 13) - Phường Hưng Dũng
Đường khối - Khối Trung Tiến (Thửa 93, 94, 95, 96, 97, 98, 99, 100 Tờ 4) - Phường Hưng Dũng
Đường khối - Khối Trung Tiến (Thửa 94 Tờ 3) - Phường Hưng Dũng
Đường khối - Khối Trung Yên (Thửa 1, 2, 4, 5, 8, 9. Tờ 22) - Phường Hưng Dũng
Đường khối - Khối Trung Yên (Thửa 1, 2, 7, 16, 115, 116 Tờ 23) - Phường Hưng Dũng
Đường khối - Khối Trung Yên (Thửa 50, 54, 57, 62, 63, 64, 65, 127, 128, 130, 143, 134, 150, 153, 154 Tờ 14) - Phường Hưng Dũng
Đường khối - Khối Trung Yên (Thửa 6, 12, 17, 42, 43, 46, 53, 54, 60, 61, Tờ 23) - Phường Hưng Dũng
Đường khối - Khối Trung Yên (Thửa 61, 70, 71, 72, 77, 78, 84, 85, 86, 94, 95, 104, 105, 106, 126, 129, 133, 138, 139, 140. Tờ 14) - Phường Hưng Dũng
Đường khối - Khối Văn Tiến (Thửa 1, 2, 3, 6, 7, 9, 10, 11, 12, 13, 14, 18, 20, 23, 24, 27, 28, 29, 30, 31, 35, 36, 37, 38, 44, 45, 49, 57, 60, 91, 93, 97, 98, 104, 100, 107, 113, 114, 121, 122, 123, 124, 125, 132, 133, 134, 141, 147, 148, 149, 151, 152, 153, 154, 163, 164, 177, 178, 179, 180, 181, 182, 190, 191 Tờ 33) - Phường Hưng Dũng
Đường khối - Khối Văn Tiến (Thửa 10, 20, 21, 28, 35, 36, 37, 38, 103 Tờ 23) - Phường Hưng Dũng
Đường khối - Khối Văn Tiến (Thửa 125, 147 Tờ 14) - Phường Hưng Dũng
Đường khối - Khối Văn Tiến (Thửa 135, 144, 147, 148, 153, 156, 161, 163, 164, 165, 191, 192, 193, 196, 216, 217, 218 Tờ 24) - Phường Hưng Dũng
Đường khối - Khối Văn Tiến (Thửa 16, 17, 25, 30, 36, 37, 173 Tờ 42) - Phường Hưng Dũng
Đường khối - Khối Văn Tiến (Thửa 17, 34, 51, 58, 61, 64, 65, 71, 72, 76, 77, 80, 84, 86, 89, 92, 96, 99, 105, 112, 117, 126, 127, 128, 138, 142, 158, 159, 160, 161, 162, 165, 166, 185, 168, 174, 175, 176, 186 Tờ 33) - Phường Hưng Dũng
Đường khối - Khối Văn Tiến (Thửa 174, 175, 176, 177 Tờ 42) - Phường Hưng Dũng
Đường khối - Khối Văn Tiến (Thửa 22, 34, 44, 45, 52, 59, 66, 84, 85, 86, 87, 104, 105, 106, 107, 111 Tờ 23) - Phường Hưng Dũng
Đường khối - Khối Văn Tiến (Thửa 3 Tờ 32) - Phường Hưng Dũng
Đường khối - Khối Văn Tiến (Thửa 3, 4, 9, 10, 18, 26, 38, 151 Tờ 42) - Phường Hưng Dũng
Đường khối - Khối Văn Tiến (Thửa 31, 38, 39, 45, 53, 54, 55, 64, 65, 70, 157, 219, 220 Tờ 32) - Phường Hưng Dũng
Đường khối - Khối Văn Tiến (Thửa 42, 47, 51, 168 Tờ 42) - Phường Hưng Dũng
Đường khối - Khối Văn Tiến (Thửa 9, 18, 20, 26, 28, 35, 37, 51, 62, 71, 79, 84, 106, 115, 124, 150, 151, 166, 174, 193, 195, 66, 213, 214, 221 Tờ 32) - Phường Hưng Dũng
Đường khối - Khối Văn Tiến (Thửa 93, 112, 113, 114, 115 Tờ 34) - Phường Hưng Dũng
Đường khối - Khối Văn Tiến (Thửa 98, 101, 112, 113, 114 Tờ 23) - Phường Hưng Dũng
Đường khối - Khối Văn Tiến Xuân Nam (Thửa 4, 8, 32, 43, 49, 50, 90, 101, 139, 143, 144, 189 Tờ 33) - Phường Hưng Dũng
Đường khối - Khối Văn Trung (Thửa 1, 2, 21, 23, 24, 25, 26, 27, 28, 29, 30, 31, 32, 53, 58, 59, 62, 72, 73 74, Tờ 51) - Phường Hưng Dũng
Đường khối - Khối Văn Trung (Thửa 1, 4, 5, 7, 11, 13, 15, 18, 24, 38, 39, 40, 50, 96, 97, 99, 132 Tờ 50) - Phường Hưng Dũng
Đường khối - Khối Văn Trung (Thửa 1, 6, 10, 23, 82, 83, 90, 91, 93, 98, 179, 180, 182, 183, 184, Tờ 44) - Phường Hưng Dũng
Đường khối - Khối Văn Trung (Thửa 100, 101, 102, 103, Tờ 44) - Phường Hưng Dũng
Đường khối - Khối Văn Trung (Thửa 104, 105 Tờ 44) - Phường Hưng Dũng
Đường khối - Khối Văn Trung (Thửa 109, 111, 118, 119, 120, 121, 136 Tờ 50) - Phường Hưng Dũng
Đường khối - Khối Văn Trung (Thửa 12, 26, 27, 33, 64, 79 Tờ 50) - Phường Hưng Dũng
Đường khối - Khối Văn Trung (Thửa 129, 130, 131, 132, 133, 134 Tờ 43) - Phường Hưng Dũng
Đường khối - Khối Văn Trung (Thửa 14, 19, 20, 21, 23, 28, 29, 106, 107, 114, 117, 127, 133, 139 Tờ 50) - Phường Hưng Dũng
Đường khối - Khối Văn Trung (Thửa 15, 19, 22, 23, 24, 25, 29, 30, 31, 36, 37, 38, 39, 43, 44, 45, 49, 50, 52, 53, 54, 60, 61, 62, 70, 71, 72, 80, 84, 83, 85, 88, 89, 90, 91, 95, 94, 102, 105, 113, 137, 140, 141, 142, 146, 147, 148, 149, 150, 151, 152, 153, 154, 155 Tờ 43) - Phường Hưng Dũng
Đường khối - Khối Văn Trung (Thửa 156, 199, 201, 202, 203 Tờ 42) - Phường Hưng Dũng
Đường khối - Khối Văn Trung (Thửa 2, 7, 8, 9, 12, 114, 115, 116, 124, 144, 145 Tờ 43) - Phường Hưng Dũng
Đường khối - Khối Văn Trung (Thửa 3, 6, 7, 8, 10, 11, 12, 13, 16, 17, 18, 19, 20, 22, 5, 2, 64, 67, 68, 70, 71 Tờ 51) - Phường Hưng Dũng
Đường khối - Khối Văn Trung (Thửa 30, 31, 36, 37, 41, 42, 48, 70, 78, 98, 104, 105, 110, 113, 126, 128, 130, 145, 146 Tờ 50) - Phường Hưng Dũng
Đường khối - Khối Văn Trung (Thửa 32, 47, 48, 42, 96, 97, 98, Tờ 43) - Phường Hưng Dũng
Đường khối - Khối Văn Trung (Thửa 35, 44, 47, 52, 53, 54, 55, 60, 61, 62, 63, 68, 69, 123, 124, 125, 140, 141, 142, 143, 144 Tờ 50) - Phường Hưng Dũng
Đường khối - Khối Văn Trung (Thửa 4, 5, 9, 14, 15, 56, 57, 60, 61, 63, 65, 66, 69, Tờ 51) - Phường Hưng Dũng
Đường khối - Khối Văn Trung (Thửa 45, 47, 48, 73, 84, 85, 99, 185, 186 Tờ 44) - Phường Hưng Dũng
Đường khối - Khối Văn Trung (Thửa 6, 8, 9, 11, 16, 17, 22, 24, 25, 29, 32, 33, 36, 45, 54, 56, 60, 62, 63, 65, 68, 69, 70, 72, 74, 78, 79, 86, 88, 89, 90, 91, 93, 94, 95, 96, 98, 102, 105, 106, 107, 108, 113, 118, 134, 140, 141, 146, 147, 149, 157, 158, 159, 163, 164, 166, 173, 174, 175, 182 Tờ 49) - Phường Hưng Dũng
Đường khối - Khối Văn Trung (Thửa 69 Tờ 44) - Phường Hưng Dũng
Đường khối - Khối Văn Trung (Thửa 70, 72, 86, 187, 188 Tờ 44) - Phường Hưng Dũng
Đường khối - Khối Văn Trung (Thửa 76, 100, 101, 51, 59, 68, 77, 87, 21, 28, 33, 34, 35, 106, 108, 109, 110, 111, 112, 125, 126, 127, 143, 156, 157 Tờ 43) - Phường Hưng Dũng
Đường khối - Khối Văn Trung (Thửa 78, 79, 86, Tờ 43) - Phường Hưng Dũng
Đường khối - Khối Văn Trung (Thửa 82, 92, 136, 139, 157, 158, 184, 185 Tờ 42) - Phường Hưng Dũng
Đường khối - Khối Văn Trung (Thửa 93, 102, 103, 104, 107, 113, 114, 115, 116, 121, 181, 186, 187, Tờ 42) - Phường Hưng Dũng
Đường khối - Khối Văn Trung (Thửa 95, 96, 101, 111, 112, 119, 127, 120, 165, 166 Tờ 42) - Phường Hưng Dũng
Đường Khối - Khối Vĩnh Lâm (Thửa 107, 108, 170, 172, 176, 199, 200 Tờ 44) - Phường Đông Vĩnh
Đường Khối - Khối Vĩnh Lâm (Thửa 117, 118, 120, 201, 202, Tờ 44) - Phường Đông Vĩnh
Đường Khối - Khối Vĩnh Lâm (Thửa 126, 127, 128, 130 và phần còn lại 133, Tờ 44) - Phường Đông Vĩnh
Đường Khối - Khối Vĩnh Lâm (Thửa 2, 3, 4, 5, 13, 14, 15, 21, 27, 30, 31, 36, 37, 41, 44, 45, 47, 48, 50, 54, 56, 57, 58, 61, 62, 86, 87 và 20m đường, 98, 96, 98, 107, 114, 117, 118, 120, 121, 122, 123, 124, 125 Tờ 43) - Phường Đông Vĩnh
Đường Khối - Khối Vĩnh Lâm (Thửa 32, 33, 38, 55, 80, 81, 88, 91, 92, 93, 102, 99, 100, 101 Tờ 43) - Phường Đông Vĩnh
Đường Khối - Khối Vĩnh Lâm (Thửa 42, 43, 138, 139, 140 Tờ 43) - Phường Đông Vĩnh
Đường Khối - Khối Vĩnh Lâm (Thửa 63, 64, 65, 66, 68, 69, 70, 71, 72, 80, 88, 89, 94, 95, 97, 106, 108, 116, Tờ 43) - Phường Đông Vĩnh
Đường Khối - Khối Vĩnh Quang (Thửa 1, 2, 3, 4, 6, 7, 8, 10, 11, 12, 13, 14, 15, 18, 21, 22, 45, 47, 48, 51, 52, 54, 55, 57, 59, 61, 62, 63, 64, 66, 67, 69 và phần còn lại của thửa 28, 71, 72 Tờ 40) - Phường Đông Vĩnh
Đường Khối - Khối Vĩnh Quang (Thửa 109, 110, 115, 126, 133, và phần còn lại thửa 18, 19, Tờ 39) - Phường Đông Vĩnh
Đường Khối - Khối Vĩnh Quang (Thửa 38, 46, 58, 70, 73, 74, 84, 127, 170, 173, 174, 175, 180, 194, 195 Tờ 39) - Phường Đông Vĩnh
Đường khối - Khối Vinh Quang (Thửa 4, 8, 9, 6, 7, 201, 13, 14, 15, 16, 17, 23, 181, 246, 201, 249, 268, 269 Tờ 9) - Phường Hưng Bình
Đường Khối - Khối Vĩnh Quang (Thửa 54, 202, 20m mặt đường thửa 18, 181, 182, 188, 213, 214 Tờ 39) - Phường Đông Vĩnh
Đường Khối - Khối Vĩnh Quang (Thửa 80, 88, 89, 90, 96, 108, 113, 159, 151, 193 Tờ 39) - Phường Đông Vĩnh
Đường Khối - Khối Vĩnh Quang, Vĩnh Xuân (Thửa 19, 20, 23, 35, 36, 39, 47, 54, 55, 66, 72, 87, 107, 108, 109, 110, 114, 118, 120, 121, 123, 124, 127, 128, 129, 137, 138, 141, 142, 143, 144, 149, 160, 173, 182, 183, 184, 185, 190, 191, 192, 194, 195, 196, 197, 200, 201, 202, 208, 209, 211, 214, 219, 220, 222, 234, 249, 253, 254 Tờ 42) - Phường Đông Vĩnh
Đường Khối - Khối Vĩnh Quang, Vĩnh Xuân (Thửa 2, 9, 10, 11, 12, 13, 14, 15, 16, 17, 21, 28, 29, 30, 33, 34, 43, 44, 46, 50, 51, 52, 53, 56, 58, 59, 60, 61, 62, 68, 70, 73, 74, 85, 86, 88, 89, 96, 97, 98, 101, 115, 177, 178, 187, 188, 198 và 20m mặt đường thửa 26, 40, 41, 20, 199, 203, 232, 256, 257, 258, 259, 260, 261, 264, 265, 266, 267, 269, 270, 274, 282, 283, 288, 289, 292, 293, 294, 298, 299 Tờ 42) - Phường Đông Vĩnh
Đường Khối - Khối Vĩnh Quang, Vĩnh Xuân (Thửa 75, 90, 102, 103, 104, 105, 111, 112, 116, 125, 130, 131, 132, 139, 140, 145, 146, 147, 150, 153, 154, 155, 156, 157, 162, 163, 164, 165, 166, 167, 171, 179, 180, 181, 186, 210, 212, 213, 216, 217, 218, 225…228, 229, 230, 239, 255, 271, 272, 279, 280, 281, 284, 285, 295, 296, 297 Tờ 42) - Phường Đông Vĩnh
Đường Khối - Khối Vĩnh Thành - Yên (Thửa 95, 138, Tờ 32) - Phường Đông Vĩnh
Đường Khối - Khối Vĩnh Thành (Thửa 110, 111, 189, 190, 251 Tờ 32) - Phường Đông Vĩnh
Đường Khối - Khối Vĩnh Thành (Thửa 121, 127, Tờ 30) - Phường Đông Vĩnh
Đường Khối - Khối Vĩnh Thành (Thửa 15, 16, 27, 29, 30, 32, 48, 49, 50, 51, 68, 69, 70, 71, 74, 75, 76, 77, 86, 87, 88, 96, 191, 208, 214 Tờ 32) - Phường Đông Vĩnh
Đường Khối - Khối Vĩnh Thành (Thửa 18, 19, 20, 29, 30, 31, 32, 44, 52, 62, 63, 68, 69, 70, 146, 151, 160, 165 Tờ 30) - Phường Đông Vĩnh
Đường Khối - Khối Vĩnh Thành (Thửa 28, 47, 82, 83, 84, Tờ 32) - Phường Đông Vĩnh
Đường Khối - Khối Vĩnh Thành (Thửa 3, 4, 5, 6, 10, 11, 12, 13, 14, 15, 16, 17, 18, 19, 22, 24, 25, 26, 27, 28, 29, 30, 31, 36, Tờ 33) - Phường Đông Vĩnh
Đường Khối - Khối Vĩnh Thành (Thửa 32, 33, 37, 38, Tờ 33) - Phường Đông Vĩnh
Đường Khối - Khối Vĩnh Thành (Thửa 4, 5, 6, 244, 245 Tờ 32) - Phường Đông Vĩnh
Đường Khối - Khối Vĩnh Thành (Thửa 41, 47, 49, 53, 54, 60, 89, 92, 96, 97 Tờ 33) - Phường Đông Vĩnh
Đường Khối - Khối Vĩnh Thành (Thửa 55, 56, 57, 65, 75, 98, 99 Tờ 33) - Phường Đông Vĩnh
Đường Khối - Khối Vĩnh Thành (Thửa 61, 62, 67, 68, 69, 74, 76, 77, 79, 91, Tờ 33) - Phường Đông Vĩnh
Đường Khối - Khối Vĩnh Thành (Thửa 7, 19, 71, Tờ 33) - Phường Đông Vĩnh
Đường Khối - Khối Vĩnh Thành (Thửa 77, 109, 170 Tờ 29) - Phường Đông Vĩnh
Đường Khối - Khối Vĩnh Thành (Thửa 78, 81, 82, 70 Tờ 33) - Phường Đông Vĩnh
Đường Khối - Khối Vĩnh Thành (Thửa 78, 91, 92, 110, 111, 112, 113, 129, 130, 131, 149, 151, 152, 153, 155, 159, 168, 169, 184, 185, 187, 190 Tờ 29) - Phường Đông Vĩnh
Đường Khối - Khối Vĩnh Thành (Thửa 8, 9, 21, Tờ 33) - Phường Đông Vĩnh
Đường Khối - Khối Vĩnh Thành (Thửa 80, Tờ 33) - Phường Đông Vĩnh
Đường Khối - Khối Vĩnh Thành (Thửa 83, 89, 93, 94, 95, 96, 97, 98, 100, 181 Tờ 29) - Phường Đông Vĩnh
Đường Khối - Khối Vĩnh Thành (Thửa 83, Tờ 33) - Phường Đông Vĩnh
Đường Khối - Khối Vĩnh Thành (Thửa 85, 86, 99, 113, 114, 115, 116, 117, 118, 119, 122, 123, 124, 125, 126, 127, 128, 129, 130, 131, 132, 133, Tờ 30) - Phường Đông Vĩnh
Đường Khối - Khối Vĩnh Thành (Thửa 86, 87, 88, 102, 104, 105, 117, 118, 123, 124, 126, 127, 134, l35, 136, 137, 138, 139, 140, 142, 143, 180 Tờ 29) - Phường Đông Vĩnh
Đường Khối - Khối Vĩnh Thành (Thửa 99, 101, 106, 107, 114, 115, 116, 117, 120, 121, 122, 128, 132, 133, 141, 144, 145 và 20m mặt đường thửa 71, 148, 183 Tờ 29) - Phường Đông Vĩnh
Đường Khối - Khối Vĩnh Thành-Yên- Thịnh (Thửa 1, 27, 31, 32, 36, 37, 38, 39, 68, 69, 71, 72, 73, 75, 76, 77, 81, 82, 96, 102, 106 Tờ 37) - Phường Đông Vĩnh
Đường Khối - Khối Vĩnh Thịnh (Thửa 1, 2, 3, 20, 19, 24, 25, 26, 27, 3, 44, 45 Tờ 34) - Phường Đông Vĩnh
Đường Khối - Khối Vĩnh Thịnh (Thửa 102, 103, 170 Tờ 39) - Phường Đông Vĩnh
Đường Khối - Khối Vĩnh Thịnh (Thửa 13, 26, 27, 32, 25, 149, 150, 101, 152, 153, 154 Tờ 36) - Phường Đông Vĩnh
Đường Khối - Khối Vĩnh Thịnh (Thửa 2, 3, 4, 16, 23, 24, 25, 26, 29, 30, 95, 98 Tờ 37) - Phường Đông Vĩnh
Đường Khối - Khối Vĩnh Thịnh (Thửa 30, 39, 46, 53, 62, 129 và phần còn lại của thửa 40, Tờ 36) - Phường Đông Vĩnh
Đường Khối - Khối Vĩnh Thịnh (Thửa 34, 54, 55, 63, 64, 47 Tờ 36) - Phường Đông Vĩnh
Đường Khối - Khối Vĩnh Thịnh (Thửa 35, 48, 56 và các vị trí 2, 116, 117, 118, 119, 120, 128, 129, 132, 133, 134, 135, Tờ 35) - Phường Đông Vĩnh
Đường Khối - Khối Vĩnh Thịnh (Thửa 4, 9, 12, 20, 21, 23, 24, 25, 31, 32, 36, 39, 40, 41, 42 Tờ 38) - Phường Đông Vĩnh
Đường Khối - Khối Vĩnh Thịnh (Thửa 49, 155, 156 Tờ 36) - Phường Đông Vĩnh
Đường Khối - Khối Vĩnh Thịnh (Thửa 60, 63, 64, 92, 104, 105, Tờ 35) - Phường Đông Vĩnh
Đường Khối - Khối Vĩnh Thịnh (Thửa 65, 67, 68, 74, 93, 94, và phần còn lại của thửa 72, 75, 112, 127, 138, 140, 146, 147 Tờ 35) - Phường Đông Vĩnh
Đường Khối - Khối Vĩnh Thịnh (Thửa 7, 18 Tờ 39) - Phường Đông Vĩnh
Đường Khối - Khối Vĩnh Thịnh (Thửa 76, 83, 117, 147, 148 và phần còn lại của thửa 48 Tờ 36) - Phường Đông Vĩnh
Đường Khối - Khối Vĩnh Thịnh (Thửa 84, 89, 90, 96, 97, 98, 99, 100, 102, 121, 122, 123, 132, 133, 134, 137 Tờ 36) - Phường Đông Vĩnh
Đường Khối - Khối Vĩnh Thịnh (Thửa 86, 93, 94, 105, 143, 144, 169, 170 Tờ 36) - Phường Đông Vĩnh
Đường Khối - Khối Vĩnh Thịnh- VQuang (Thửa 17, 33, 34, 40, 41, 42, 43, 45, 46, 47, 48, 51, 52, 53, 54, 55, 56, 58, 59, 60, 61, 63, 64, 65, 66, 67, 70, 83, 84, 85, 90, 91, 93, 94, 97, 99, 92, 101, 103, 104, 105, 108, 109, 110. Tờ 37) - Phường Đông Vĩnh
Đường khối - Khối Vĩnh Xuân (Thửa 13, 44, 45, 46, 47, 57, 58, 59, 60, 61, 62, 196, 197, 198, 203, 204, 205 Tờ 44) - Phường Đông Vĩnh
Đường Khối - Khối Vĩnh Xuân (Thửa 26, 171, Tờ 44) - Phường Đông Vĩnh
Đường Khối - Khối Vĩnh Xuân (Thửa 28, 29, 30, 164, 167, phần còn lại 5, Tờ 44) - Phường Đông Vĩnh
Đường Khối - Khối Vĩnh Xuân (Thửa 48, 49, 63, 124, 125, 178, 179, 181, 188, 189, 190, 191 Tờ 44) - Phường Đông Vĩnh
Đường Khối - Khối Vĩnh Xuân (Thửa 6, 71, 72, 56, 168, 169, 175, 177, 184, 206, 207, 208 và 20m mặt đường 5, 24, 25, 43, Tờ 44) - Phường Đông Vĩnh
Đường Khối - Khối Vĩnh Xuân (Thửa 7, 8, 9, 10, 11, 12, 15, 33, 50, 64, 65, 74, 77, 78, 79, 81, 102, 116, 137, 182, 183, 192, 193, 194, 195 Tờ 44) - Phường Đông Vĩnh
Đường Khối - Khối Vĩnh Xuân (Thửa 73, 104, 115 và 20m tiếp theo 93, 99, 100, 185, 186 Tờ 44) - Phường Đông Vĩnh
Đường Khối - Khối Vĩnh Yên (Thửa 1, 2, 3, 4, 5, 7, 8, 10, 11, 12, 14, 15, 16, 23, 117, 127, 128 Tờ 28) - Phường Đông Vĩnh
Đường Khối - Khối Vĩnh Yên (Thửa 13, 19, 20, 21, 34, 35, 36, 47, 48, 49, 50, 59, 60, 61, 71, 72, 73, Tờ 28) - Phường Đông Vĩnh
Đường Khối - Khối Vĩnh Yên (Thửa 20, 43, 64, 116, 127, 170, 155, 193, 199, 201, 209, 210, 212, 240, 261, 262, 267 và 20m mặt đường phía bắc thửa: 92, 253 Tờ 32) - Phường Đông Vĩnh
Đường Khối - Khối Vĩnh Yên (Thửa 20m mặt đường thửa 1, 196, 197, 228, 229, 238, 239, 260 Tờ 32) - Phường Đông Vĩnh
Đường Khối - Khối Vĩnh Yên (Thửa 22, 85, 86, 90, 91, 109, 110, 107, 119 Tờ 28) - Phường Đông Vĩnh
Đường Khối - Khối Vĩnh Yên (Thửa 25, 37, 38, 39, 51, 52, 62, 63, 64, 74, 75, 89, Tờ 28) - Phường Đông Vĩnh
Đường khối - Khối Vĩnh Yên (Thửa 34 Tờ 25) - Phường Đông Vĩnh
Đường Khối - Khối Vĩnh Yên (Thửa 36, 42, 43, 119, 120, 117, 118 Tờ 31) - Phường Đông Vĩnh
Đường Khối - Khối Vĩnh Yên (Thửa 4, 8, 9, 17, 18, 19, 20, 25, 26, 28, 29, 105, 110, 113, 114, 115, 131, 134, 135, Tờ 31) - Phường Đông Vĩnh
Đường Khối - Khối Vĩnh Yên (Thửa 6, 7, 8, 9, 10, 30, 31, 32, 156, 157, 158, 171, Tờ 29) - Phường Đông Vĩnh
Đường Khối - Khối Vĩnh Yên (Thửa 63, 91, 103, 156, 195, 206, 211, 223, 254 Tờ 32) - Phường Đông Vĩnh
Đường Khối - Khối Vĩnh Yên (Thửa 7, 8, 9, 10, 159, 182, 215, 218 Tờ 32) - Phường Đông Vĩnh
Đường Khối - Khối Vĩnh Yên (Thửa 79, 109, 116, 132, 136, 137 Tờ 31) - Phường Đông Vĩnh
Đường khối - Khối Xuân Bắc (Thửa 1, 2, 4, 5, 11, 12, 15, 16, 17, 18, 23, 24, 25, 26, 27, 28, 33, 34, 35, 36, 37, 38, 39, 44, 45, 46, 47, 48, 49, 54, 55, 56, 57, 58, 59, 60, 61, 62, 63, 66, 67, 68, 69, 70, 71, 72, 75, 76, 77, 78, 79, 88, 89, 93, 94, 95, 96, 84, 85, 86, 87, 102, 107, 108, 114, 120, 121, 126, 127, 131, 162, 169, 177, 179, 200, 201, 211, 215 Tờ 24) - Phường Hưng Dũng
Đường khối - Khối Xuân Bắc (Thửa 10, 11, 16, 23, 34, 55, 84, Tờ 15) - Phường Hưng Dũng
Đường khối - Khối Xuân Bắc (Thửa 10, 21, 29, 30, 41, 65, 117, 129, 136, 142, 151, 154, 176, 181, 182, 183, 185, 207, 208, 209, 219, 223, 224 Tờ 24) - Phường Hưng Dũng
Đường khối - Khối Xuân Bắc (Thửa 103, 111, 112, 116, 117, 118, 123, 151 Tờ 14) - Phường Hưng Dũng
Đường khối - Khối Xuân Bắc (Thửa 13, 14, 15, 19, 20, 21, 22, 28, 29, 30, 31, 32, 33, 38, 39, 40, 41, 42, 43, 44, 48, 49, 50, 51, 119 Tờ 15) - Phường Hưng Dũng
Đường khối - Khối Xuân Bắc (Thửa 146 Tờ 14) - Phường Hưng Dũng
Đường khối - Khối Xuân Bắc (Thửa 36, 43, 55, 57, 74, 83, 117, 132 Tờ 25) - Phường Hưng Dũng
Đường khối - Khối Xuân Bắc (Thửa 52, 53, 54, 57, 58, 59, 60, 61, 62, 65, 66, 67, 68, 69, 75, 76, 77, 78, 79, 80, 81, 89, 90, 91, 94, 98, 121 Tờ 15) - Phường Hưng Dũng
Đường khối - Khối Xuân Bắc (Thửa 6, 7, 19, 188, 197, 198 Tờ 24) - Phường Hưng Dũng
Đường khối - Khối Xuân Bắc (Thửa 83, 102, 142 Tờ 14) - Phường Hưng Dũng
Đường khối - Khối Xuân Bắc (Thửa 88 Tờ 15) - Phường Hưng Dũng
Đường khối - Khối Xuân Đông (Thửa 1, 2, 13, 15, 17, 18, 19, 22, 119, 118, 120, 121, 22, 116 Tờ 16) - Phường Hưng Dũng
Đường khối - Khối Xuân Đông (Thửa 20, 123, 127 ( thửa góc) Tờ 16) - Phường Hưng Dũng
Đường khối - Khối Xuân Đông (Thửa 208, 209, 17, 19, 21 Tờ 26) - Phường Hưng Dũng
Đường khối - Khối Xuân Đông (Thửa 23, 35 Tờ 17) - Phường Hưng Dũng
Đường khối - Khối Xuân Đông (Thửa 24, 25, 28, 29, 30, 99 Tờ 17) - Phường Hưng Dũng
Đường khối - Khối Xuân Đông (Thửa 28, 35, 36, 40, 42, 43, 49, 50, 56, 99. Tờ 16) - Phường Hưng Dũng
Đường khối - Khối Xuân Đông (Thửa 33, 42, 45, 48, 80, 49, 54, 55, 70, 71, 76, 77, 84, 85, 90, 91, 94, 197, 202, 203 Tờ 17) - Phường Hưng Dũng
Đường khối - Khối Xuân Đông (Thửa 34, 44, 45, 46, 47, 48, 51, 52, 53, 54, 57, 58, 59, 62, 63, 64, 68, 69, 71, 72, 73, 74, 75, 80, 85, 87, 93, 95, 96, 97, 98, 100, 101, 102, 103, 104, 105, 107, 108, 115, 129, 130, 131, 132, 135, 136 Tờ 16) - Phường Hưng Dũng
Đường khối - Khối Xuân Đông (Thửa 4, 12, 23, 28, 34, 39, 49, 54, 166, 167, 168, 169, 185, 186, 203, 204 Tờ 26) - Phường Hưng Dũng
Đường khối - Khối Xuân Đông (Thửa 4, 5, 6, 7, 9, 10, 21, 16, 117, 126, 125, 122, 125, 126 Tờ 16) - Phường Hưng Dũng
Đường khối - Khối Xuân Đông (Thửa 5, 6, 13, 14, 16, 24, 26, 35, 56, 57, 58, 75, 76, 80, 94, 129, 138, 148, 149, 154, 155, 156, 158, 182, 183, 188, 189, 190, 191 Tờ 26) - Phường Hưng Dũng
Đường khối - Khối Xuân Đông (Thửa 6, 7, 9, 12, 14, 21, 40, 44, 52, 58, 59, 60, 61, 67, 68, 69, 73, 74, 75, 82, 83, 89, 192, 195, 196, 198, 199, 200, 201, 204, 205 Tờ 17) - Phường Hưng Dũng
Đường khối - Khối Xuân Đông (Thửa 8( thửa góc) Tờ 16) - Phường Hưng Dũng
Đường khối - Khối Xuân Đông (Thửa 9, 11, 18, 20, 30, 31, 32, 37, 38, 43, 44, 45, 46, 47, 48, 61, 62, 63, 69, 70, 67, 68, 71, 51, 52, 53, 72, 73, 74, 79, 85, 157, 160, 161, 164, 165, 181, 187 Tờ 26) - Phường Hưng Dũng
Đường khối - Khối Xuân Đông (Thửa 92, 94 Tờ 16) - Phường Hưng Dũng
Đường khối - Khối Xuân Nam (Thửa 119 Tờ 25) - Phường Hưng Dũng
Đường khối - Khối Xuân Nam (Thửa 12, 16, 133, 134, 135 Tờ 34) - Phường Hưng Dũng
Đường khối - Khối Xuân Nam (Thửa 14, 17, 18, 22, 48, 49, 54, 59, 60, 61, 62, 63, 64, 67, 68, 69, 70, 71, 72, 79, 80, 81, 82, 86, 87, 88, 94, 95, 100, 101, 102, 108, 109, 110, 115, 121, 125, 126, 127, 128, 129, 130, 131, 133, 136, 139, 140, 141 Tờ 25) - Phường Hưng Dũng
Đường khối - Khối Xuân Nam (Thửa 15, 26, 29, 31, 32, 36, 123, 153, 154, 155 Tờ 34) - Phường Hưng Dũng
Đường khối - Khối Xuân Nam (Thửa 17, 118, 137, 140, 141, 166, 167 Tờ 34) - Phường Hưng Dũng
Đường khối - Khối Xuân Nam (Thửa 9, 14, 19, 20, 30, 35, 37, 40, 41, 42, 46, 51, 52, 55, 56, 100, 103, 111, 108, 124, 125, 126, 129, 143, 145, 148, 149, 150, 163, 170, 171 Tờ 34) - Phường Hưng Dũng
Đường khối - Khối Xuân Nam (Thửa 99, 104, 111, 119 Tờ 25) - Phường Hưng Dũng
Đường khối - Khối Xuân Tiến (Thửa 1, 2, 3, 8, 9, 12, 57, 61, 74, 75, 80 Tờ 36) - Phường Hưng Dũng
Đường khối - Khối Xuân Tiến (Thửa 1, 3, 333, 334 Tờ 35) - Phường Hưng Dũng
Đường khối - Khối Xuân Tiến (Thửa 1, 45, 46 Tờ 27) - Phường Hưng Dũng
Đường khối - Khối Xuân Tiến (Thửa 10 Tờ 18) - Phường Hưng Dũng
Đường khối - Khối Xuân Tiến (Thửa 11, 34, 35, 37, 47, 52, 54, 55, 56, 57, 58, 59, 65 Tờ 27) - Phường Hưng Dũng
Đường khối - Khối Xuân Tiến (Thửa 13, 18, 24, 29 Tờ 35) - Phường Hưng Dũng
Đường khối - Khối Xuân Tiến (Thửa 2, 81, 86, 90, 95, 96, 98, 103, 111, 125, 141, 151, 178, 200, 201, 205, 206, 210, 211, 212 Tờ 26) - Phường Hưng Dũng
Đường khối - Khối Xuân Tiến (Thửa 31, 32, 35, 37, 39, 40, 41, 44, 47, 52, 58, 66, 75, 113, 114, 118, 120, 122, 123, 135, 137, 138, 144, 145, 146, 147 Tờ 25) - Phường Hưng Dũng
Đường khối - Khối Xuân Tiến (Thửa 5, 16 Tờ 36) - Phường Hưng Dũng
Đường khối - Khối Xuân Tiến (Thửa 6, 11, 18, 19, 20, 23, 71, 72, 84, 85, 86, 87, 91, 92, 93, 97 Tờ 36) - Phường Hưng Dũng
Đường khối - Khối Xuân Tiến (Thửa 91, 110, 116, 126, 130, 132, 134, 135, 136, 139, 175, 179, 180, 184, 194, 195, 196, 197, 202, 213, 214 Tờ 26) - Phường Hưng Dũng
Đường khối - Khối Xuân Tiến (Thửa 95, 99, 102, 105, 107, 112, 113, 118, 119, 122, 140, 150, 98, 162, 173, 174, 192, 193, 198, 199 Tờ 26) - Phường Hưng Dũng
Đường khối - Khối Xuân Trung (Thửa 1, 3, 4, 5, 6, 7, 8, 9, 10, 16, 17, 36, 38, 39, 42, Tờ 45) - Phường Hưng Dũng
Đường khối - Khối Xuân Trung (Thửa 10, 13, 82, 104, 107, 161, 162, 163 Tờ 43) - Phường Hưng Dũng
Đường khối - Khối Xuân Trung (Thửa 114, 115, 116, 325, 326 Tờ 35) - Phường Hưng Dũng
Đường khối - Khối Xuân Trung (Thửa 177, 178, 181 Tờ 44) - Phường Hưng Dũng
Đường khối - Khối Xuân Trung (Thửa 2, 12, 15, 37, 40, 41, 43, 44, 45, 46, 47, 48 Tờ 45) - Phường Hưng Dũng
Đường khối - Khối Xuân Trung (Thửa 2, 4, 7, 11, 14, 68, 88 Tờ 44) - Phường Hưng Dũng
Đường khối - Khối Xuân Trung (Thửa 3, 5, 9, 12, 13, 15, 16, 75, 77, 78, 79, 80, 81, 89, 92, 174, 96, Tờ 44) - Phường Hưng Dũng
Đường khối - Khối Xuân Trung (Thửa 41, 48, 62, 63, 67, 68, 69, 73, 77, 78, 89, 96, 98 Tờ 36) - Phường Hưng Dũng
Đường khối - Khối Xuân Trung (Thửa 42, 52, 56, 57, 59, 63, 64, 70, 74, 77, 83, 84, 85, 88, 90, 92, 94, 96b, 99, 102, 109, 110, 111, 122, 123, 124, 125, 319, 320, 321, 341 Tờ 35) - Phường Hưng Dũng
Đường khối - Khối Xuân Trung (Thửa 43, 45, 46, 47, 51, 53, 54, 55, 58, 59, 60, 65, 66, 70, 76, 80, 82, 95, 83, 94 Tờ 36) - Phường Hưng Dũng
Đường khối - Khối Xuân Trung (Thửa 53, 55, 58, 60, 62, 68, 69, 71, 89, 100, 117, 118, 314, 335, 336, 337, 338, 339 Tờ 35) - Phường Hưng Dũng
Đường khối - Khối Xuân Trung (Thửa 72, 112, 113 Tờ 35) - Phường Hưng Dũng
Đường khối - Khối Xuân Trung (Thửa 75, 76, 78, 87, 91, 95, Tờ 35) - Phường Hưng Dũng
Đường khối - Khối Xuân Trung (Thửa 77, 78, 83 Tờ 34) - Phường Hưng Dũng
Đường khối - Khối Xuân Trung (Thửa 8, 19, 20, 24, 26, 27, 32, 33, 34, 43, 94, 95, 97 Tờ 44) - Phường Hưng Dũng
Đường khối - Khối Xuân Trung (Thửa 82, 86, 92. Tờ 34) - Phường Hưng Dũng
Đường Khối - Khối Y Hoà (Thửa 11, 12, 13, 14, 17, 18, 19, 21, 22, 25, 26, 27, 28, 29, 30, 31, 33, 34, 35, 36, 40, 41, 42, 76, 88, 93, 94, 95, 96, 97, 98, 99, 100, 103, 104, 105, 108, 110, 115, 118, 130, 131 Tờ 36) - Phường Hà Huy Tập
Đường Khối - Khối Y Hoà (Thửa 2, 4, 7, 8, 9, 10, 16, 46, 114, 116, 128, 129 Tờ 36) - Phường Hà Huy Tập
Đường Khối - Khối Y Hoà (Thửa 51, 54, 56, 57, 61, 62, 64, 84, 106, 109, 111, 112, 113, 117, 122, 123, 132, 133 Tờ 36) - Phường Hà Huy Tập
Đường Khối - Khối Y Hoà (Thửa 55, 63, 68, 69, 70, 71, 78, 79, 80, 81, 82, 83, 84, 89, 90, 123, 126, 127 Tờ 36) - Phường Hà Huy Tập
Đường Khối - Khối Y Hòa (Thửa 8, 9, 10 Tờ 27) - Phường Hà Huy Tập
Đường Khối - Khối Y Hoà + Tr Hoà (Thửa 1, 2, 3, 4, 5, 6, 7, 8, 16, 17, 19, 20, 21, 22, 24, 25, 26, 31, 32, 33, 34, 35, 37, 38, 39, 40, 41, 42, 43, 44, 45, 46, 47, 52, 53, 54, 55, 56, 57, 58, 59, 60, 61, 62, 63, 64, 65, 68, 73, 75, 76, 77, 79, 80, 81, 82, 83, 84, 85, 86, 87, 88, 89, 90, 96, 97, 98, 99, 100, 101, 102, 103, 104, 105, 106, 108, 109, 110, 111, 115, 117, 118, 119, 120, 122, 123, 124, 125, 127, 133, 134, 135, 136, 138, 139, 140, 141, 142, 143, 145, 146, 150, 151, 152, 153, 154, 155, 156, 157, 158, 159, 160, 163, 164, 166, 167, 168, 169, 170, 171, 172, 173, 178, 179, 180, 181, 182, 183, 186, 187, 188, 193, 194, 195, 196, 200, 205, 207, 208, 209, 212, 213, 214, 215, 216, 217, 223, 234, 239, 243, 244, 245, 246, 247, 248, 249, 250, 251, 252, 255, 256, 257, 259, 261, 262, 263, 266, 267, 268, 269, 270, 271, 272, 273, 274, 275, 276, 277, 278, 279 Tờ 45) - Phường Hà Huy Tập
Đường Khối - Khối Y Hoà + Tr Hoà (Thửa 14, 260 Tờ 45) - Phường Hà Huy Tập
Đường Khối - Khối Y Hoà +Tr Hoà (Thửa 4, 5, 6, 18, 19, 36, 51, 165, 166, 178, 179, 177, 185, 186, 189, 191, 193, 198, 218, 219, 220, 229, 230, 236, 237, 238, Tờ 45) - Phường Hà Huy Tập
Đường Khối - Khối Y Sơn (Thửa 1, 14, 15, 16, 36, 41, 42, 43, 44, 45, 46, 47, 48 Tờ 18) - Phường Hà Huy Tập
Đường Khối - Khối Y Sơn (Thửa 1, 2, 3, 4, 6, 7 Tờ 27) - Phường Hà Huy Tập
Đường Khối - Khối Y Sơn (Thửa 11, 48, 49, 50, 51, 57, 58, 59, 60, 61, 62, 63, 69, 70, 71, 72, 78, 82, 93, 95, 99, 113, 118, 121, 123, 124, 125, 129, 137, 141, 142, 143, Tờ 23) - Phường Hà Huy Tập
Đường Khối - Khối Y Sơn (Thửa 13, 17, 18, 19, 23, 26, 39, 40, 41, 44, 52, 54, 55, 58, 59, 63, 64, 65 Tờ 26) - Phường Hà Huy Tập
Đường Khối - Khối Y Sơn (Thửa 2, 48, 53, 62 Tờ 26) - Phường Hà Huy Tập
Đường Khối - Khối Y Sơn (Thửa 3, 4, 10, 13, 14, 19, 25, 26, 55, 61, 62, 64, 65, 66, 67, 68 Tờ 17) - Phường Hà Huy Tập
Đường Khối - Khối Y Sơn (Thửa 33, 39, 43, 46 Tờ 25) - Phường Hà Huy Tập
Đường Khối - Khối Y Sơn (Thửa 4, 5, 6, 8, 9, 10, 12, 15, 35, 43, 44, 45, 54, 66, 75, 76, 81, 90, 91, 96, 97B, 100, 101, 102, 103, 104, 105, 106, 107, 110, 111, 119, 126, 127, 128, 132, 133, 134, 135, 136, 138, 139, 140, 144, 145, 146, 153, 154, 155, 156, 157 Tờ 23) - Phường Hà Huy Tập
Đường Khối - Khối Y Sơn (Thửa 5, 7, 8, 9, 10, 11, 12, 13, 17, 18, 19, 20, 21, 22, 23, 24, 25, 26, 27, 28, 29, 30, 31, 32, 33, 34, 35, 37, 38 Tờ 18) - Phường Hà Huy Tập
Đường Khối - Khối Y Sơn (Thửa 6, 8, 9, 11, 12, 18, 53, 54, 56, 59, 63, 70 Tờ 17) - Phường Hà Huy Tập
Đường Khối - Khối Y Sơn (Thửa 7, 52, 40. Tờ 16) - Phường Hà Huy Tập
Đường Khối - Khối Y Sơn + Y Toàn (Thửa 14, 21, 31, 47, 87, 89, 90, 95, 103, 108, 113, 114 Tờ 15) - Phường Hà Huy Tập
Đường Khối - Khối Y Sơn + Y Toàn (Thửa 27, 36, 55, 64, 65, 73, 80, 81, 94, 112 Tờ 15) - Phường Hà Huy Tập
Đường Khối - Khối Y Sơn + Y Toàn (Thửa 54, 58, 59, 60, 68, 67, 69, 71, 75, 76, 79, 85, 93, 96, 97, 102, 105, 106, 107, 109, 111, 114, 115, 118, 119 Tờ 15) - Phường Hà Huy Tập
Đường Khối - Khối Y Sơn + Y Toàn (Thửa Lô 2 mặt đường: 42, 77, 86, 88, 92, 115 Tờ 15) - Phường Hà Huy Tập
Đường Khối - Khối Y Toàn (Thửa 1, 4, 6, 52, 57, 58, 113, 128, 131, 132, 133, Tờ 14) - Phường Hà Huy Tập
Đường Khối - Khối Y Toàn (Thửa 124, 125, 126, 127, 128 Tờ 15) - Phường Hà Huy Tập
Đường Khối - Khối Y Toàn (Thửa 15, 16, 19, 20, 24, 25, 29, 30, 31, 35, 37, 39, 40, 42, 46, 110, 111, 112, 130, Tờ 14) - Phường Hà Huy Tập
Đường Khối - Khối Y Toàn (Thửa 17, 28 Tờ 10) - Phường Hà Huy Tập
Đường Khối - Khối Y Toàn (Thửa 8, 10 Tờ 10) - Phường Hà Huy Tập
Đường Khối - Khối Yên Duệ (Thửa 01, 26, 33, 34, 36, 40, 105, 106, 107, 117, 118, 120, 124, 125, 130, 143, 144 Tờ 16) - Phường Đông Vĩnh
Đường khối - Khối Yên Duệ (Thửa 03, 06, 08, 14, 23, 35, 37, 55, 56, 57, 60…65 Tờ 15) - Phường Đông Vĩnh
Đường khối - Khối Yên Duệ (Thửa 1, 26, 27, 101, Tờ 11) - Phường Đông Vĩnh
Đường khối - Khối Yên Duệ (Thửa 112, 113, 114, 115, 116, 117, 118 Tờ 11) - Phường Đông Vĩnh
Đường khối - Khối Yên Duệ (Thửa 119, 120, 121, 122, 123, 124, 125, 126, 127 Tờ 11) - Phường Đông Vĩnh
Đường khối - Khối Yên Duệ (Thửa 123, 133, 124, Tờ 12) - Phường Đông Vĩnh
Đường khối - Khối Yên Duệ (Thửa 128, 129, 130, 131, 132, 133, 134, 135, 136, 137, 138, 139, 140 Tờ 11) - Phường Đông Vĩnh
Đường khối - Khối Yên Duệ (Thửa 17, 20, 23, 24, 25, 29, 30, 33, 93, 97, 108, 158 Tờ 11) - Phường Đông Vĩnh
Đường khối - Khối Yên Duệ (Thửa 2, 4, 10, 44, 49, 54, 55, 56, 61 Tờ 10) - Phường Đông Vĩnh
Đường khối - Khối Yên Duệ (Thửa 35 Tờ 15) - Phường Đông Vĩnh
Đường khối - Khối Yên Duệ (Thửa 52, 80, 81, 82, 85, 108, 109, 110, 111, 128, 155, 156, 157, 159, 160, 161 Tờ 16) - Phường Đông Vĩnh
Đường khối - Khối Yên Duệ (Thửa 64, 76, 77, 80, 81, 82, 83, 84, 86, 88, 89, 100, 102, 103, 105, 144, 145, 146, 147, 148, 149, 155, 156, 157, 159, 160 Tờ 11) - Phường Đông Vĩnh
Đường khối - Khối Yên Duệ (Thửa 69, 92, 121, 122 Tờ 16) - Phường Đông Vĩnh
Đường Khối - Khối Yên Duệ (Thửa 71, 97, 98, 79, 112, 140, 141 Tờ 16) - Phường Đông Vĩnh
Đường khối - Khối Yên Duệ (Thửa 92, 101, 105, 111, 116, 120, 125, 128, 140, 144, 148, 157, 158, 160, 168, 171, 175, 187, 190, 191, 196, 197, 198, 200, 201, 203, 205, 212 Tờ 12) - Phường Đông Vĩnh
Đường khối - Khối Yên Duệ, 14, Mỹ Thành (Thửa 26, 38, 67, 117, 130, 131, 132, 179, Tờ 17) - Phường Đông Vĩnh
Đường khối - Khối Yên Duệ, 14, Mỹ Thành (Thửa 42, 53, 54, 63, 65, 69, 70, 71, 76, 77, 82, 92, 106, 107, 150, 153, 154, 158, 160, 162, 163, 165, 170, 171, 172, 173, 174, 175, 179, 182, 184, 180, 198, 200, 206, 209, 213, 226, 227 Tờ 17) - Phường Đông Vĩnh
Đường khối - Khối Yên Duệ, 14, Mỹ Thành (Thửa 54 Tờ 17) - Phường Đông Vĩnh
Đường Khối - Khối Yên Giang (Thửa 1308, 1309, 1311, 1336, 1337 ( khu QH xen dắm Yên Giang) Tờ 46) - Phường Đông Vĩnh
Đường Khối - Khối Yên Giang (Thửa 2, 61, 62, 90, 136, 184, 315, 316, 422, 1304, 1315, 1322, 1333, 1334, 1335 Tờ 46) - Phường Đông Vĩnh
Đường Khối - Khối Yên Giang (Thửa 210, 314, 367, 399, 420, 421, 454, 510, 1305, 1323, 1324 và 20m mặt đường thửa, 453, 1312, 1313, 1314 Tờ 46) - Phường Đông Vĩnh
Đường Khối - Khối Yên Giang (Thửa 412, 526, 600, 634, 872, 908, 909, 941, 1173, 1174, 1175, 1176, 1278, 1189, 1245, 1247, 1274, 1275, 1276, 1280, 1285, 1286, 1287, 1288, 1289, 1304, 1305, 1300, 1360, 1311, 1312, 1313, 1314, 1315, 1374, 1375 Tờ 45) - Phường Đông Vĩnh
Đường Khối - Khối Yên Giang (Thửa 633, 670, 751, 804, 839, 871, 1177, 1178, 1246, 1273, 1306, 1308, 1309, 1248, 1273, 1306, 1307 Tờ 45) - Phường Đông Vĩnh
Đường Khối - Khối Yên Giang (Thửa 7, 31, 96, 183, 246, 551, 607, 1306, 1316, 1317, 1325, 1326, 1327, 1328, 1329, 1332, 1338, 1339, 1340, 1341, 1342. Tờ 46) - Phường Đông Vĩnh
Đường Khối - Khối Yên Giang (Thửa 843, 911, 912, 942, 1029, 1171, 1302, 1303, 1317, 1362, 1363, 1359, 1366, 1367 Tờ 45) - Phường Đông Vĩnh
Đường Khối - Khối Yên Giang (Thửa 876, 910, 1030, 1031, 1138, 1172, 1277, 1281, 1282, 1283, 1318, 1319, 1320, 1361, 1364, 1365, 1368, 1369, 1370, 1371, 1372, 1373 Tờ 45) - Phường Đông Vĩnh
Đường Khối (các thửa tiếp giáp KQH xã NP) - Khối 4 (Thửa 32, 51, 135, 198, 221, 229 Tờ 12) - Phường Hà Huy Tập
Đường khối + Đường quy hoạch - Khối 23 (Thửa 196, 197, 198, 199, 200, 201, 202, 203, 206, 207, 208, 209 210, 211 Tờ 33) - Phường Hưng Bình
Đường khối 10 - Khối 10 (Thửa 14….25, 44...55, 69...81, 93…96, 100, 101, 114, 155, 156, 159, 160 Tờ 7) - Phường Hồng Sơn
Đường khối 10 - Khối 10 (Thửa 20...55, 58...75, Tờ 6) - Phường Hồng Sơn
Đường khối 10 - Khối 10 (Thửa 35, 58...63, 88...90, 97, 98, 99, 104a, 151, 154, 158 Tờ 7) - Phường Hồng Sơn
Đường khối 10 - Khối 10 (Thửa 56, 57, 82...86, 102...107, 137, 149 Tờ 7) - Phường Hồng Sơn
Đường khối 10 - Khối 9, 12 (Thửa 2...18 Tờ 13) - Phường Hồng Sơn
Đường Khối 10 (Tờ 15, thửa: 27) - Phường Đội Cung
Đường khối 11 - Khối 11 (Thửa 3 Tờ 10) - Phường Hồng Sơn
Đường khối 11 - Khối 3, 11, 12 (Thửa 34, 37…42, 43….47, 49...57, 58, 60..62, 65, 69, 74, 75, 81, 89 Tờ 3) - Phường Hồng Sơn
Đường khối 11 - Khối 3, 11, 12 (Thửa 66, 67, 68, 70, 71, 59, 72, 73, 80 Tờ 3) - Phường Hồng Sơn
Đường khối 11 - Khối 6, 7, 11 (Thửa 36...40, , 68, 139, Tờ 4) - Phường Hồng Sơn
Đường khối 11 - Khối 6, 7, 15 (Thửa 1, 16, 17, 18, 43, 44, 89, 90, 67 Tờ 11) - Phường Hồng Sơn
Đường khối 11 - Khối 6, 7, 16 (Thửa 2, ..., 6, 19….22, 23, 24, 161, 47, ..., 51, 71....74, 92, 93, 94, 122, Tờ 11) - Phường Hồng Sơn
Đường khối 11+6 - Khối 6, 7, 11 (Thửa 41… 44, 66, 67, 69, 96, 70, 71, 92, 93, 94, 95, 115, 116, 132, 134 Tờ 4) - Phường Hồng Sơn
Đường khối 12 - Khối 11, 12 (Thửa 8, 25, 32, 33, 34 Tờ 10) - Phường Hồng Sơn
Đường khối 14 từ Ng. Trường Tộ đến ông Bình - Khối 14 (Thửa 141, 150, 151, 152, 167, Tờ 18) - Phường Đông Vĩnh
Đường khối 14 từ Ng. Trường Tộ đến ông Bình - Khối 14 (Thửa 142, 143, 153, 154, 155, 168, 169, 170, 171, 183, 184, 185, 223 Tờ 18) - Phường Đông Vĩnh
Đường Khối 16 - Khối 16 (Thửa 1, 58, 59, 72, 73, 74, 90, 103, 104, 105, 117, 91, 75, 132, 118, 119, 106, 142, 133, 134, 120, 107, 108, 95, 48, 64, 63, 76, 61, 62, 46, 47, 35, 36, 19, 18, 17, 34, 33, 32, 45, 44, 77, 78, 94, 92, 109, 122, 121, 136, 135, 143, 150, 149, 202, 203, 204, 205, 206, 60171, 170, 175, 213, 214, 215, 211, 210, 237, 93, 209, 208, 207, 194, 195, 196, 197, 90, 221, 198, 199, 200, 201, 102, 221, 60, 102, 237, 93, 221, 60, 195, 196, 197, 198, 199, 200, 201, 239 Tờ 43) - Phường Hưng Bình
Đường Khối 16 - Khối 16 (Thửa 222, 223, 224, 225, 226, 227, 228, 229, 230, 218, 231 Tờ 43) - Phường Hưng Bình
Đường Khối 16 + 17 - Khối 16 + 17 (Thửa 7, 8, 9, 10, 20, 21, 22, 37, 38, 49, 183, 65, 159, 66, 50, 51, 11, 24, 25, 29, 12, 13, 79, 67, 52, 163, 40, 56, 41, 96, 97, 80, 82, 81, 68, 69, 54, 220, 219, 85, 113, 99, 84, 83, 98, 112, 125, 126, 158, 164, 127, 128, 139, 146, 153, 86, 57, 55, 27, 28, 235, 110, 111, 123, 124, 137, 138, 144, 145, 153, 151, 152, 26, 23, 39, 156, 161, 166, 167, 157, 168, 162, 163, 164, 165, 157, 158, 159, 232, 233, 234, 235, 236, 238, 239, 241, 242, 243, 244, 245, 246. 247 Tờ 43) - Phường Hưng Bình
Đường Khối 17 - Khối 17 (Thửa 1, 2, 3, 4, 8, 9, 10, 11, 12, 13, 14, 15, 16, 17, 21, 22, 23, 24, 25, 32, 33, 34, 35, 36, 37, 40, 41, 26, 42 Tờ 48) - Phường Hưng Bình
Đường Khối 17 - Khối 17 (Thửa 111, 138, 132, 127, 128, 129, 122, 203 Tờ 45) - Phường Hưng Bình
Đường Khối 17 - Khối 17 (Thửa 148, 149, 150, 136, 138, Tờ 44) - Phường Hưng Bình
Đường Khối 17 - Khối 17 (Thửa 152, 161, 160, 159, 167, 168, 174, 173, 172, 180, 179, 183, 182, 189, 188, 187, 194, 193, 202, 204, 205 Tờ 44) - Phường Hưng Bình
Đường Khối 17 - Khối 17 (Thửa 156, 144, 143, 126, 127, 116, 99, 117, 106, 210, 74, 142, 155, 133, 211, 124, 125, 113, 132, 342, 344, 347, 348, 349 Tờ 44) - Phường Hưng Bình
Đường Khối 17 - Khối 17 (Thửa 195, 203, 198, 199, 200 Tờ 44) - Phường Hưng Bình
Đường Khối 17 - Khối 17 (Thửa 197, 153, 195, 148, 149, 150, 151, 140, 141, 142, 143, 144, 145, 133, 134, 135, 123, 136, 147 Tờ 45) - Phường Hưng Bình
Đường Khối 17 - Khối 17 (Thửa 260, 261, 262, 263, 264, 265, 266, 267, 268, 58, 68, 73, 81, 82, 89, 96, 209, 95, 254, 255, 256, 257, 258, 251, 252, 253, 53, 2, 210, 214, 239, 240, 241, 242, 243, 244, 96, 302, 245, 246, 247, 248, 249, 135, 295, 250, Tờ 44) - Phường Hưng Bình
Đường Khối 17 - Khối 17 (Thửa 270 Tờ 44) - Phường Hưng Bình
Đường Khối 17 - Khối 17 (Thửa 282 Tờ 44) - Phường Hưng Bình
Đường Khối 17 - Khối 17 (Thửa 30, 31, 32, 33, 221, 34, 35, 36, 37, 145, 259, 284, 285, 286, 287, 289, 290, 291, 292, 293, 281, 280, 279, 278, 277, 279, 276, 303 Tờ 44) - Phường Hưng Bình
Đường Khối 17 - Khối 17 (Thửa 314, 315, 316, 317, 318, 319, 320, 321, 322 Tờ 44) - Phường Hưng Bình
Đường Khối 17 - Khối 17 (Thửa 62, 63, 52, 44, 40, 23, 214, 50, 303, 307 Tờ 44) - Phường Hưng Bình
Đường khối 17 - Khối Bình Yên + 17 (Thửa 84, 91, 112, 103, 105, 217, 238, 104, 309, 92 Tờ 44) - Phường Hưng Bình
Đường Khối 17, Bình Yên - Khối Bình Yên (Thửa 14, 20, 29, 30, 196 Tờ 45) - Phường Hưng Bình
Đường Khối 17, Bình Yên - Khối Bình Yên+ 17 (Thửa 116, 83, 96, 108, Tờ 45) - Phường Hưng Bình
Đường Khối 17, Bình Yên - Khối Bình Yên+ 17 (Thửa 167, 205, 103, 118, 185, 193, 192, 177, 104, 202, 194, 198, 86, 206, 166, 105, 187, 188, 93, 190, 87, 180, 161, 162, 5, 12, 16, 5, 13, 238, 239, 240, 247, 248, 248, 250, 259, 260 Tờ 45) - Phường Hưng Bình
Đường Khối 18 - Khối 18 (Thửa 1, 12, 13, 14, 35, 44, 55, 56, 65, 66, 67, 74, 89, 239, 240, 245, 246 Tờ 30) - Phường Hưng Bình
Đường Khối 18 - Khối 18 (Thửa 21, 13, 10, 22.24, 25, 26, 27, 28, 29, 30, 31 Tờ 29) - Phường Hưng Bình
Đường Khối 18 - Khối 18 (Thửa 88, 82, 138, 64, 54, 43, 22, 21, 33, 145 Tờ 30) - Phường Hưng Bình
Đường khối 18, Tân Yên - Khối 18 (Thửa 40, 48, 54, 55, 8, 9, 65, 23 Tờ 22) - Phường Hưng Bình
Đường Khối 19 - Khối 18 (Thửa 7, 2, 1 Tờ 29) - Phường Hưng Bình
Đường Khối 19 - Khối 19 (Thửa 1, 2, 3, 4, 5, 8, 9, 10, 11, 12, 13, 17, 18, 19, 20, 21, 22, 23, 24, 27, 28, 29, 30, 31, 32, 37, 36, 38, 39, 40, 41, 42, 43, 44, 145, 150 Tờ 32) - Phường Hưng Bình
Đường Khối 19 - Khối 19 (Thửa 111116119 Tờ 30) - Phường Hưng Bình
Đường Khối 19 - Khối 19 (Thửa 120, 18, 19, 20, 11, 12, 13, 39, 48, 47, 46, 38, 37, 65, 236, 66, 67, 68, 227, 228, 229 Tờ 31) - Phường Hưng Bình
Đường Khối 19 - Khối 19 (Thửa 208, 207, 206, 22, 23, 24, 25, 26, 27, 28, 29, 30, 202, 32, 204, 203, 224, 40, 41, 201, 31, 42, 7, 8, 9, 1, 15, 10, 65, 71, 233, 239, 243 Tờ 31) - Phường Hưng Bình
Đường Khối 19 - Khối 19 (Thửa 236, 238, 241, 244, 245, 246, 247, 248, 251, 252, 261 Tờ 24) - Phường Hưng Bình
Đường Khối 19 - Khối 19 (Thửa 237, 239, 240, 242, 243 Tờ 24) - Phường Hưng Bình
Đường Khối 19 - Khối 19 (Thửa 46, 47, 48, 49, 50, 51, 52, 53, 54 Tờ 32) - Phường Hưng Bình
Đường khối 19 (sau ga) - Khối 19 (Thửa 2, 5, Tờ 23) - Phường Đông Vĩnh
Đường Khối 20 - Khối 20 + 22 (Thửa 7, 8, 9, 11, 12, 13, 14, 15, 19, 20, 21, 22, 23, 24, 25, 26, 27, 203, 1 Tờ 25) - Phường Hưng Bình
Đường Khối 20 - Khối K.20 (Thửa 105, 73, 107, 109, 111, 112, 113, 114 Tờ 18) - Phường Hưng Bình
Đường Khối 20 - Khối K.20 (Thửa 121, 122, 93 Tờ 18) - Phường Hưng Bình
Đường Khối 20 - Khối K.20 (Thửa 3, 31, 82, 98 Tờ 18) - Phường Hưng Bình
Đường Khối 20 - Khối K.20 (Thửa 34, 27, 19, 7, 8, 9, 24, 28, 35, 16, 90, 102, 104 Tờ 18) - Phường Hưng Bình
Đường Khối 20 - Khối K.20 (Thửa 87, 18, 17, 85, 23, 33, 83, 25, 74, 91, 76, 61, 55, 68, 69, 70, 86, 63, 49, 58, 65, 74, 103, 100, 106, 108, 44, 96, 48, 56, 57, 62, 71, 72, 117, 118, 119, 120, 123, 124 Tờ 18) - Phường Hưng Bình
Đường Khối 22 - Khối 22 (Thửa 118, 130, 131, 132, 133, 134, 157, 158, 159, 160, 161, 162, 194, 193, 192, 191, 190, 189, 202, 201117, 156, 155, 129, 114, 112, 188, 187 Tờ 25) - Phường Hưng Bình
Đường Khối 22 - Khối 22 (Thửa 122, 123, 124, 125, 198, 199, 126, 200, 127, 128, 90, 91, 92, 93, 94, 95, 96, 97, 98, 99, 110, 111, 145, 146, 147, 148, 149, 150, 151, 152, 154, 195, 197, 153, 186, 185, 184, 183, 135, 119, 137, 138, 139, 163, 164, 165, 166, 167, 168, 169, 175, 176, 177, 178, 179, 204, 205 Tờ 25) - Phường Hưng Bình
Đường Khối 22 - Khối 22 (Thửa 136, 137, 138, 139, 140, 141, Tờ 32) - Phường Hưng Bình
Đường Khối 22 - Khối 22 (Thửa 45, 57, 56, 55, 74, 73, 72, 83, 82, 77, 76, 75, 84, 60, 59, 78, 86, 85, 100, 113, 61, 80, 79, 87, 102, 101, 115, 103, 104, 105, 106, 107, 108, 109 Tờ 25) - Phường Hưng Bình
Đường Khối 22 - Khối 22 (Thửa 86, 87, 88, 89, 90, 93, 94, 95, 96, 97, 98, 14999, 100, 135, 75, 146, 76, 77, 78, 79, 80, 81, 82, 83, 59, 60, 61, 62, 63, 64, 65, 66, 67, 68, 72 Tờ 32) - Phường Hưng Bình
Đường Khối 22 - Khối 23 (Thửa 106, 105, 162, 103, 104, 102, 101, 100, 99 Tờ 26) - Phường Hưng Bình
Đường Khối 22 - Khối 23 (Thửa 128, 129, 130, 131, 132, 133, 134, 141, 142, 143, 144, 145, 146, 154, 153, 127 Tờ 26) - Phường Hưng Bình
Đường Khối 23 - Khối 23 (Thửa 107, 115, 122, 95, 106, 86, 85, 75, 187 Tờ 34) - Phường Hưng Bình
Đường Khối 23 - Khối 23 (Thửa 14, 16, 21, 23, 26, 30, 29, 33, 35, 43, 42, 48, 53, 52, 59, 58, 64 Tờ 33) - Phường Hưng Bình
Đường Khối 23 - Khối 23 (Thửa 144, 151, 124, 123, 131, 130, 190 Tờ 34) - Phường Hưng Bình
Đường Khối 23 - Khối 23 (Thửa 145, 146, 147, 181, 148, 149, 140, 150, 139, 132, 125, 177, 24, 18, 180, 179, 188, 193, 194 Tờ 34) - Phường Hưng Bình
Đường Khối 23 - Khối 23 (Thửa 22 Tờ 33) - Phường Hưng Bình
Đường Khối 23 - Khối 23 (Thửa 61, 55, 56, 67, 62, 87, 39, 38, 45, 49, 54, 44, 36, 37, 32, 24, 17, 11, 46, 90, 185, 186 Tờ 33) - Phường Hưng Bình
Đường Khối 23 - Khối 23 (Thửa 80, 81, 82, 83, 84, 85, 86, 87, 88, 163, 165, 152, 109, 110, 111, 112, 113, 114, 115, 116, 117, 118, 119, 120, 121, 152, 8676, 166, 157, 155, 158, 74, 75, 156, 171 Tờ 26) - Phường Hưng Bình
Đường Khối 24+ 16 - Khối 24+16 (Thửa 164, 165, 166, 167, 168, 169, 170, 171, 172, 174, 175, 176, 177, 199, 198, 197, 196, 195, 194, 173, 264, 263, 208, 207, 193, 256, 242, 241, 230, 220, 254, 270, 271 Tờ 38) - Phường Hưng Bình
Đường Khối 24+ 16 - Khối 24+16 (Thửa 51, 62, 132, 271, 133, 134, 135, 136, 137, 138, 270, 211, 212, 221, 231, 232, 243, 244, 257, 258, 139, 140, 269, 141, 142 Tờ 38) - Phường Hưng Bình
Đường Khối 24+ 17 - Khối 24 + 17 (Thửa 255, 229, 240, 259, 246, 245, 234, 233, 222, 214, 213, 272, 215, 223, 247, 235, 224, 216, 260, 248, 236, 225, 217, 218, 209, 200, 186, 178, 153, 143, 124, 249, 261, 262, 272, 254 Tờ 38) - Phường Hưng Bình
Đường Khối 2M - Khối 1 (Tờ 9, thửa: 10, 11, 12, 13, 16, 17, 18, 19, 247, 285) - Phường Đội Cung
Đường Khối 2M - Khối 10, 11 (Tờ 15, thửa: 22, 23, 24, 37, 54, 55, 142, 143, 149, 150, 163, 164, 168, 169, 182, 183, 274, 301, 151, 170, 175, 176, 178, 195, 196, 247) - Phường Đội Cung
Đường Khối 2M - Khối 12 (Tờ 17, thửa: 84, 99, 112, 114, 120, 47, 48, 144, 145, ) - Phường Đội Cung
Đường Khối 2M - Khối 12 (Tờ 18, thửa: 4, 6, 14, 15, 16, 20, 38, 40, 45, 47, 109, 110) - Phường Đội Cung
Đường Khối 2M - Khối 3, Khối 4 (Tờ 8, thửa: 4, 5, 16, 46, 86, 104, 105, 106, 128, 130, 131, 137, 162, 163, 173, 199, 267) - Phường Đội Cung
Đường Khối 2M - Khối 3, Khối 5 (Tờ 8, thửa: 23, 24, 65, 66, 75, 97, 98, 99, 100, 101, 102, 103, 123, 124, 125, 126, 129, 168, 172, 174, 175, 180, 182, (184 thửa trong )) - Phường Đội Cung
Đường Khối 2M - Khối 3, Khối 6 (Tờ 8, thửa: 113, 114, 115, 116, 117, 118, 119, 120, 121, 122, 142, 143, 144, 166, 167, 145, 198) - Phường Đội Cung
Đường Khối 2M - Khối 3, khối 7 (Tờ 2, thửa: 3, 4, 5, 45, 49, 50, 51, 52, 77) - Phường Đội Cung
Đường Khối 2M - Khối 5, 6 (Tờ 13, thửa: 24, 25, 38) - Phường Đội Cung
Đường Khối 2M - Khối 5, 6 (Tờ 13, thửa: 3, 10, 18, 24, 25, ) - Phường Đội Cung
Đường Khối 2M - Khối 5, Khối 8-9 (Tờ 12, thửa: 7, 8, 9, 13, 15, 16, 20, 23, 24, 25, 31, 49, 50, 57, 68, 69, 70, 71, 91, 110, 125, 128, 129, 150, 135, 171, 175, 172, 192, 193, 194, 196, 197, 276, 277, 278, 204, 213, 214, 215, 233, 234, 241, 245, 248, 252, 260, 261, 267, 269, 270, 271, 272, ) - Phường Đội Cung
Đường Khối 2M - Khối 6, 9, 11 (Tờ 16, thửa: 177, 167, 168, 169, 170, 162, 159, 186, 158, 148, 149, 197, 206, 207, 208, 150, 139, 138, 152, 95, 96, 73, 28, 2, 3, 11, 200, 204, 213, 214, 13, 12, 37, 14, 15, 16, 17, 18, 20, 97, 141, 151, 163, ) - Phường Đội Cung
Đường Khối 2M - Khối 7, khối 8 (Tờ 6, thửa: 48, 57, 62, 63, 64, 75, 76, 77, 88, 89, 90, 100, 101, 51, 52, 65, 66, 67, 78, 79, 80, 91, 92, 93, 102, 103, ) - Phường Đội Cung
Đường khối 3 - Khối 2, 3 (Thửa 20...24, 58, 59, 76 Tờ 2) - Phường Hồng Sơn
Đường khối 3 - Khối 2, 3 (Thửa 37, ..., 40, 57, 60, 61 Tờ 2) - Phường Hồng Sơn
Đường khối 3 - Khối 2, 3, 4, (Thửa 142...148, 153...158, 164...166, 168, 173...175, 219 Tờ 9) - Phường Hồng Sơn
Đường khối 3 - Khối 3 (Thửa 13, 14, 15, 16, 17, , 18, 19, 28, 29, 30 Tờ 10) - Phường Hồng Sơn
Đường Khối 3 (Tờ 3, thửa: 2) - Phường Đội Cung
Đường khối 3.5 - Khối 3 (Tờ 8, thửa: 17, 27, 28, 179, 138) - Phường Đội Cung
Đường khối 3-3, 5 - Khối 1 (Tờ 9, thửa: 114) - Phường Đội Cung
Đường Khối 3M - Khối 1 (Tờ 10, thửa: 19, 20, 21, 22, 23, 24, 41, ) - Phường Đội Cung
Đường Khối 3M - Khối 1 (Tờ 10, thửa: 7, 12, 13, 66, 73) - Phường Đội Cung
Đường Khối 3M - Khối 1 (Tờ 4, thửa: 23, 27, 28, 30, 31, 32, 39, 40, 41, 42, 43, 44, 45, 52, 54, 59, 60, 66, 67) - Phường Đội Cung
Đường Khối 3M - Khối 1 (Tờ 4, thửa: 25, 26, 34, 35, 53, 55, 62) - Phường Đội Cung
Đường Khối 3M - Khối 1 (Tờ 5, thửa: 8, 9, 10, 11, 12, 27, 17) - Phường Đội Cung
Đường Khối 3M - Khối 1, 2 (Tờ 9, thửa: 2, 3, 4, 5, 20, 23, 35, 36, 37, 48, 78, 256) - Phường Đội Cung
Đường Khối 3M - Khối 1, 3 (Tờ 9, thửa: 24, 25, 26, 27, 28, 29, 30, 40, 65, 84, 89, 224, 232, 234, 240, 242, 257, 258) - Phường Đội Cung
Đường Khối 3M - Khối 1, 4 (Tờ 9, thửa: 160, 161, 162, 163, 164, 169, 180, 182, 183, 197, 201, 218, 181, 200, 226, 227, 231, 259, 127) - Phường Đội Cung
Đường Khối 3M - Khối 1, 5 (Tờ 9, thửa: 143, 177, 178, 179, 191, 196, 198, 199, 267, 279, 280, 214, 215, 216, 217, 230, 255, 262, 263, 265, ) - Phường Đội Cung
Đường Khối 3M - Khối 1, 6 (Tờ 9, thửa: 204, 170, 171, 172, 173, 187, 188, 189, 190, 192, 193, 228, 251) - Phường Đội Cung
Đường Khối 3M - Khối 10 (Tờ 11, thửa: 22, 28, 35, 36, 46, 45, 58, 68, 67, 79, 29, 37, 49, 48, 47, 59, 103, 104, 135, 140, 137, 105, 129, 110, 108, 128, 111, 113, 112, 130, 131, 124, 123, 123b, 154, 161, 163, 165, 177, 178, 182, 183, 186, 187, 188, 191, 192, 193) - Phường Đội Cung
Đường Khối 3M - Khối 10 (Tờ 11, thửa: 42, 41, 54, 62, 63, 72, 73, 97, 98, 116, 117, 30, ) - Phường Đội Cung
Đường Khối 3M - Khối 10 (Tờ 11, thửa: 69, 70, 80, 81, 82, 84, 86, 88, 90, 106, 107, 125, 126, 141, 145, 168, 169, 170, 171, 172, 173, 174, 175, 176, 189, 190) - Phường Đội Cung
Đường Khối 3M - Khối 12 (Tờ 17, thửa: 22, 21, 20, 19, 5, 3, 18, 33, 32, 46, 45, 58, 59, 80, 81, 82, 139, 142, 143, 146, 150, 151, 83, 60, 70, 71, 61, 62, ) - Phường Đội Cung
Đường Khối 3M - Khối 12 (Tờ 18, thửa: 2, 12, 13, 34, 37, 39, 44, ) - Phường Đội Cung
Đường Khối 3M - Khối 12 (Tờ 18, thửa: 21, 22, 23, 24, 28, 29, 30, 31, 33, 106, 107, 108) - Phường Đội Cung
Đường Khối 3M - Khối 12 (Tờ 18, thửa: 32, 41, 46, 48, 51, 52, 53, 54, 55, 58, 59, 60, 61, 62, 63, 64, 65, 66, 67, 71, 72, 73, 74, 75, 84, 103, 105, ) - Phường Đội Cung
Đường Khối 3M - Khối 2 (Tờ 10, thửa: 45, 46, 47, 48, 52, 54, ( 53 Sâu 20m)) - Phường Đội Cung
Đường Khối 3M - Khối 2 (Tờ 14, thửa: 1, 10, 11, 12, 33, 34, 44, 45) - Phường Đội Cung
Đường Khối 3M - Khối 2 (Tờ 14, thửa: 2, 9, 14, 20) - Phường Đội Cung
Đường Khối 3M - Khối 2 (Tờ 34, thửa: 3, 4, 5, 6, 17, 18, 19, 21, 22, 23, 35, 36, 37) - Phường Đội Cung
Đường Khối 3M - Khối 3 (Tờ 8, thửa: 14, 15, 25, 26, 43, 44, 169, 170, 186, 196, (184 thửa ngoài), 196, 197) - Phường Đội Cung
Đường Khối 3M - Khối 3, khối 7 (Tờ 2, thửa: 1, 2, 59, 60, 61, 62, 63, 65, 68, 73, 67, 78) - Phường Đội Cung
Đường Khối 3M - Khối 5 (Tờ 12, thửa: 198, 203, 216, 217, 218, 235, 236, 237, 283, ) - Phường Đội Cung
Đường Khối 3M - Khối 5 (Tờ 12, thửa: 42, 43, 44, 45, 46, 62, 63, 64, 65, 83, 84, 85, 86, 114, ) - Phường Đội Cung
Đường Khối 3M - Khối 5 (Tờ 13, thửa: 89, 122) - Phường Đội Cung
Đường Khối 3M - Khối 6-8 (Tờ 12, thửa: 1, 2, 54, 75, 156, 174, 195, 223, 225, 255, 266, 268, 273, ) - Phường Đội Cung
Đường Khối 3M - Khối 7 (Tờ 1, thửa: 12, 25, 73, 74, 75, 80, 81, 82, ) - Phường Đội Cung
Đường Khối 3M - Khối 7, khối 8 (Tờ 6, thửa: 17, 19, 21, 56, 68, 69, 81, 82, 94, 95, 104, 105, ) - Phường Đội Cung
Đường Khối 3M - Khối 7, khối 8 (Tờ 7, thửa: 22, 35, 43, 44, 45, 65, 106, 127, 128, 148, 149, 150, 164, 218, 227, 258, 261, 262, 265, 266, 267, 268) - Phường Đội Cung
Đường Khối 3M - Khối 8 (Tờ 11, thửa: 3, 8, 18, 23, 24, 136, 146, 184, 185) - Phường Đội Cung
Đường Khối 3M - Khối 9, 10 (Tờ 15, thửa: 2, 4, 5, 14, 16, 17, 18, 30, 31, 32, 34, 36, 44, 45, 46, 47, 52, 53, 73, 286, 287, 305, 306, 59, 64, 65, 66, 69, 89, 158, 159, 160, 161, 180, 181, 199, 200, 212, 282, 283, 288, 289, 290, 291, 303, 153, 154, 155, 172, 173, 174, 177, 179, 197, 198, 209, 211, 213, 302, 111, 112, 141, 165, 171, 193, 194, 227, 228, 229, 230, 241, 162, 245, 248, 249, 251, 252, 270, 277, 279, ) - Phường Đội Cung
Đường Khối 3M - Khối 9, 10, 11 (Tờ 15, thửa: 187, 188, 189, 190, 191, 202, 203, 204, 205, 206, 207, 208, 210, 238, 250, 253, 218, 220, 221, 296, 297, 298) - Phường Đội Cung
Đường khối 4 - Khối 4 (Thửa 5, 6, 8, 9, 36….38, 66, 67, 69, 97, phần còn lại thửa số 34, 35 Tờ 15) - Phường Hồng Sơn
Đường khối 4+5 - Khối 4, 5 (Thửa 184...188, 194...199, 215, 226 Tờ 9) - Phường Hồng Sơn
Đường Khối 4-5M - Khối 12 (Tờ 17, thửa: 108, 111, 113, 115, 116, 117, 118, 119, 125, 126, 124, 134, 122, 148, 149) - Phường Đội Cung
Đường Khối 4-5M - Khối 12 (Tờ 18, thửa: 79, 80, 81, 82, 83, 90, 92, 94, 96, 98) - Phường Đội Cung
Đường Khối 4-5M - Khối 6 (Tờ 16, thửa: 21, 38, 39, 40, 41, 42, 43, 80, 81, 82, 83, 84, 85, 86, 59, 58, 60, 61, 62, 63, 87, 104, 109, 108, 107, 106, 105, 191, ) - Phường Đội Cung
Đường Khối 4M - Khối 1 (Tờ 10, thửa: 1, 2, 3, 4, 5, 8, 15, 16, ) - Phường Đội Cung
Đường Khối 4M - Khối 1 (Tờ 4, thửa: 8, 22, 24, 36, 37, 38, 47, 51, 57, 58, 63) - Phường Đội Cung
Đường Khối 4M - Khối 1 (Tờ 9, thửa: 6, 8, 9, 21, 22, 38, 39, 47, 49, 50, 51, 52, 64, 67, 68, 69, 70, 71, 260, 264, 74, 75, 76, 85, 91, 259, 281, 282, 41, 42, 53, 54, 55, 56, 57, 58, 59, 66, 73, 86, 87, 250, 252, 253, 254, 283, 284) - Phường Đội Cung
Đường Khối 4M - Khối 1, 2, 3, 4 (Tờ 9, thửa: 31, 32, 33, 43, 44, 45, 60, 61, 138, 155, 156, 157, 158, 159, 174, 175, 266, 140, 165, 166, 168, 184, 185, 202, 220, 221, 222, 205, 206, 207, 208, 167, 186, 203, 209, 210, 211, 219, 241, 249, 250, 194, 195, 212, 213, 261) - Phường Đội Cung
Đường Khối 4M - Khối 10 (Tờ 15, thửa: 6, 7, 8, 9, 25, 26, 38, 39, 40, 56, 57, 58, 78, 79, 237, 239, 244, 246, 254, 256, 262, 276, 278, ) - Phường Đội Cung
Đường Khối 4M - Khối 11, 12 (Tờ 15, thửa: 83, 144, 145, 146, 147, 148, 166, 184, 185, 215, 226, 235, 240, 271, 272, 280, 294, 295, 307, 308, 309, 310) - Phường Đội Cung
Đường Khối 4M - Khối 12 (Tờ 17, thửa: 6, 7, 8, 136, ) - Phường Đội Cung
Đường Khối 4M - Khối 12 (Tờ 17, thửa: 89, 90, 91, 92, 93, 94, 95, 96, ) - Phường Đội Cung
Đường Khối 4M - Khối 12 (Tờ 17, thửa: 97, 100, 101, 102, 103, 104, 105, 107, 109, 110, 140, 141, (98 sâu 20m), 147) - Phường Đội Cung
Đường Khối 4M - Khối 13 (Tờ 18, thửa: 1, 3, 5, ) - Phường Đội Cung
Đường Khối 4M - Khối 2 (Tờ 10, thửa: 57, 58, 59, 60, 61, 62, 64, 67, 68, ) - Phường Đội Cung
Đường Khối 4M - Khối 3 (Tờ 7, thửa: 40, 41, 57, 58, 69, 70, 71, 72, 216, 241, ) - Phường Đội Cung
Đường Khối 4M - Khối 3 (Tờ 7, thửa: 6, 7, 8, 9, 10, 11, 12, 34, 32, 33, 36, 37, 38, 67, 68, 83, 86, 214, 223, 30, 270, 271, 272, 16, 30, 31, 39, 46, 53, 54, 55, 66, 99, 222, 226, 229, 230, 252, 255, 56 phần diện tích sâu 20m bám đường.) - Phường Đội Cung
Đường Khối 4M - Khối 3, khối 5 - Phường Đội Cung (Tờ 7, thửa: 13, 160, 161, 162, 163, 166, 176, 177, 178, 179, 180, 185, 186, 187, 196, 197, 198, 199, 200, 209, 210, 211, 217, 219, 220, 251, 253, 194, 203, 206, 207, 195, 208, 244, 245, 246, 249, )
Đường Khối 4M - Khối 3, khối 7 (Tờ 2, thửa: 15, 30, 34, 37, 47, 57, 64, 48, 58, 79, 80, 81) - Phường Đội Cung
Đường Khối 4M - Khối 3, khối 7 (Tờ 2, thửa: 7, 8, 9, 10, 11, 12, 13, 14, 47, 57) - Phường Đội Cung
Đường Khối 4M - Khối 4 (Tờ 8, thửa: 2, 3, 7, 12, 13, 23, 24, 37, 38, 75, 93, 110, 132, 133, 134, 135, 136, 160, 161, 171, 127, 146, 147, 148, 149, 150, 151, 152, 153, 154, 155, 6, 107, 108, 109, 56, 157, 158, 159, 177, 181, 185, 191, 192, 193, ) - Phường Đội Cung
Đường Khối 4M - Khối 4, 5 (Tờ 13, thửa: 2, 11, 12, 13, 15, 16, 17, 30, 32, 34, 36, 75, 166, 118, 119, 29, 31, 41, 42, 44, 52, 53, 54, 55, 61, 63, 64, 71, 72, 73, 74, 83, 84, 80, 81, 82, 109, 110, 111, 112, 117, 120, 121, 124, 125) - Phường Đội Cung
Đường Khối 4M - Khối 5 (Tờ 13, thửa: 33, 35, 45, 46, 47, 48, 56, 57, 65, 66, 76, 86, 115, ) - Phường Đội Cung
Đường Khối 4M - Khối 7 (Tờ 6, thửa: 13, 14, 119, ) - Phường Đội Cung
Đường Khối 4M - Khối 8 (Tờ 12, thửa: 58, 79, 80, 81, 164, 183, 184, 247, 254, ) - Phường Đội Cung
Đường Khối 4M - khối 8 (Tờ 6, thửa: 40, 41, 58, 59, 70, 71, 79, 83, 84, 85, 86, 87, 96, 97, 98, 99, 106, 107, 43, 44, 60, 61, 73, 74, 129, 130, 43, 44, 72, 73, 74, 60, 61, ) - Phường Đội Cung
Đường Khối 4M - Khối 8, 9 (Tờ 11, thửa: 1, 4, 5, 6, 7, 10, 9, 11, 12, 13, 14, 15, 16, 17, 20, 21, ) - Phường Đội Cung
Đường Khối 4M - Khối 8, 9 (Tờ 11, thửa: 19, 26, 27, 31, 32, 33, 34, 38, 39, 40, 43, 44, 50, 51, 52, 55, 56, 57, 60, 6165, 66, 71, 74, 75, 78, 99, 100, 101, 102, 162, 164, 120, 121, 122, 138, 139, 148, 149, 150, 179, 180, 181, 151, 152, 155, 156, 157, 158, 159, 160) - Phường Đội Cung
Đường Khối 4M - Khối 8, 9 (Tờ 11, thửa: 83, 85, 87, 89, 91, 92, 93, 94, 142, 53, 143, 144, 166, 167) - Phường Đội Cung
Đường Khối 4M - Khối 8, 9 (Tờ 12, thửa: 10, 11, 12, 29, 47, 48, 66, 67, 87, 88, 89, 90, 104, 106, 107, 108, 109, 263, 264, 246, 274, 275, 256, 246, 256, 263, 264, 274, 275, 291, 292) - Phường Đội Cung
Đường Khối 4M - Khối 9, 10 (Tờ 15, thửa: 1, 10, 11, 12, 13, 28, 29, 41, 42, 43, 60, 61, 62, 63, 84, 85, 87, 86, 88, 263, 264, ) - Phường Đội Cung
Đường Khối 4M (Tờ 15, thửa: 222, 224, 225, 231, 232, 284, 285) - Phường Đội Cung
Đường khối 5 - Khối 4, 9 (Thửa 9, 10, 17...20, 43, 45, Tờ 16) - Phường Hồng Sơn
Đường khối 5 - Khối 5 (Thửa 59, 68, ...75, 82, 83, 84, 85, 94...101, 111...118, 128, 129, 134, 145, 146 Tờ 10) - Phường Hồng Sơn
Đường khối 5 (Tờ 7, thửa: 79, 141, 142, 143, 145, 167, 175, 188, ) - Phường Đội Cung
Đường khối 5 (Tờ 7, thửa: Các lô còn lại gồm lô số 239, 240, ) - Phường Đội Cung
Đường Khối 5M - Khối 3, Khối 4 (Tờ 8, thửa: 8, 9, 10, 11, 18, 19, 20, 21, 22, 31, 32, 35, 36, ) - Phường Đội Cung
Đường khối 6 - Khối 6, 7, 11 (Thửa 46...53, 72...82, 97...106, 111, 117...121, 130, 131, 137, 138, 141, 142, 143, 144, Tờ 4) - Phường Hồng Sơn
Đường khối 6 - Khối 6, 7, 18 (Thửa 7...12, 25...36, 52...60, 75...81, 95…108, 125, 128, 131, 134, 155, 159, 160, 162, 163, 164 Tờ 11) - Phường Hồng Sơn
Đường khối 6 - Khối 6, 7, 19 (Thửa 157, 159, 160 Tờ 11) - Phường Hồng Sơn
Đường Khối 6, 9, 11 (Tờ 16, thửa: 19, 173, 174, 175, 176, 181, 182, 183, 202, 203, ) - Phường Đội Cung
Đường khối 6+7 - Khối 6, 7, 11 (Thửa 22, 54, 55, 56, 83...87, 107...110, 112, 124, 122, 123, 1 13, 89, 90, 91, 133, 114, 140, 126, 125 Tờ 4) - Phường Hồng Sơn
Đường khối 6+7 - Khối 6, 7, 20 (Thửa 13…14, 37, 38, 61, 62, 63, 82, 83, 84, 109, 110, 111, 144, 156, 168 Tờ 11) - Phường Hồng Sơn
Đường khối 6+7 - Khối 6, 7, 21 (Thửa 15, 64, 65, 66, 88 và 20 m đõ̀u thửa 87. Tờ 11) - Phường Hồng Sơn
Đường khối 7 - Khối 6, 7, 11 (Thửa 60...63, 88, 127 Tờ 4) - Phường Hồng Sơn
Đường khối 7 - Khối 6, 7, 8 (Thửa 39, 40, 41, 42, 85, 86, 112, 113, 147, 149, 167 Tờ 11) - Phường Hồng Sơn
Đường khối 8 - Khối 7, 8, 9 (Thửa 2...6, 16...22, 36...43, 43b, 65...71, 91, 92, 136, 137, 140, 144, 205 Tờ 12) - Phường Hồng Sơn
Đường khối 8+9 - Khối 7, 8, 15 (Thửa 7, 23, 24, 44...48, 72, 73, 102, 104, 106, 107, 129, 133, 134, 139, 145, 146, 202, 204, Phần còn lại của thửa 99. Tờ 12) - Phường Hồng Sơn
Đường khối 8+9 - Khối 8, 9 (Thửa 11, 26….30, 54...58, 79...85, 98, 99, 100, 110, 112, 113, 116 Tờ 5) - Phường Hồng Sơn
Đường khối Bình Yên - Khối Bình Yên (Thửa 152 Tờ 45) - Phường Hưng Bình
Đường Khối Bình Yên - Khối Bình Yên (Thửa 2, 3, 4 Tờ 46) - Phường Hưng Bình
Đường Khối Bình Yên - Khối Bình Yên + 17 (Thửa 185, 124, 184, 38, 37, 183, 36, 42, 17, 24, 178, 170, 09, 186, 75, 60, 204, 200, 3, 16, 234, 6, 8, 7, 1, 156, 191, 58, 181, 50, 165, 159, 168, 66, 65, 74, 176, 208, 73, 79, 81, 80, 89, 88, 94, 33, 32, 210, 59, 222, 223, 235 Tờ 45) - Phường Hưng Bình
Đường khối dân từ thửa 83 đên 88 - Khối Vĩnh Thịnh (Thửa 83, 88, 114, 115 Tờ 35) - Phường Đông Vĩnh
Đường Khối Liên Cơ - Khối Liên Cơ (Thửa 1, 2, 5, 6, 7, 8 Tờ 37) - Phường Hưng Bình
Đường Khối Liên Cơ - Khối Liên Cơ (Thửa 1, 2, 9, 10, 8, 11, 17, 26, 25, 28, 27, 130, 131, 132, 134, 139, 138, 43, 136, 133135, 36, 32, 13, 14, 19, 20, 21, 22, 29, 38, 39, 46, 47, 51, 52, 57, 58, 59, 63, 64, 70, 71, 62, 67, 66, 72, 125, 68, 126, 146 Tờ 37) - Phường Hưng Bình
Đường Khối Liên Cơ - Khối Liên Cơ (Thửa 12, 18, 33, 34, 45, 56, 69, 95, 101, 100, 108, 107, 110, 111, 116, 129, 147, 127, 117 Tờ 37) - Phường Hưng Bình
Đường Khối Liên Cơ - Khối Liên Cơ (Thửa 144, 143, 142, 141, 140, 44, 37, 123, 122, 121, 120, 119 Tờ 37) - Phường Hưng Bình
Đường khối Mỹ Thành từ Ng. Trường Tộ đến nhà Ông Tiếu - Khối Mỹ Thành (Thửa 1, 27, 180, 186, 187 Tờ 21) - Phường Đông Vĩnh
Đường khối Mỹ Thành từ Ng. Trường Tộ đến trường học - Khối Mỹ Thành (Thửa 104, 111, 113, 114, 119, 120, 125, 128, 129, 146, 149, 152 và 20m mặt đường thửa 101, 123, 124, 129 Tờ 21) - Phường Đông Vĩnh
Đường Khối Quang Tiến - Khối Quang Tiến (Thửa 213, 120, 137, 147, 165, 172, 99, 219, 108, 121, 138, 148, 157, 166, 167, 174, 175, 173, 225, 183, 212, 189, 221, 244, 260, 257, 256, 255, 262, 263, 266, 274, 275, 186, 187 Tờ 16) - Phường Hưng Bình
Đường Khối Quang Tiến - Khối Quang Tiến (Thửa 30, 40, 189, 190, 60, 71, 45, 185, 46, 52, 66, 78, 85, 126, 131, 136, 142, 165, 138, 130, 144, 164, 42, 34, 35, 27, 16, 17, 54, 43, 36, 28, 10, 175, 4, 214, 216, 217, 5, 6, 171, 172, 18, 19, 20, 21, 7, 196, 199, 29, 202, 192, 173, 209, 221, 222, 233, 234, 235, 236, 251, 252, 257, 258 Tờ 17) - Phường Hưng Bình
Đường Khối Quang Tiến - Khối Quang Tiến (Thửa 47, 58, 59, 70, 71, 81 Tờ 16) - Phường Hưng Bình
Đường khối Quang Tiến - Khối Tân Yên + Quang Tiến (Thửa 33, 26, 17, 217, 18, 11, 20, 19, 27, 34, 44, 220, 223, 50, 1, 12, 21, 45, 35, 36, 46, 13, 14, 22, 243, 250, 253, 43, 62, 63, 222, 74, 83, 84, 282, 283, 284, 285, 288, 289, 296, 297 Tờ 16) - Phường Hưng Bình
Đường khối Quang Tiến, các vị trí còn lại - Khối Quang Tiến (Thửa 99, 107, 115, 128, 161, 166, 160, 158, 140, 135, 137, 177, 174, 150, 152, 155, 126, 143, 139, 154, 153, 37, 44, 57, 163, 63, 69, 76, 89, 98, 75, 176, 68, 56, 49, 134, 108, 92, 116, 109, 100, 187, 198, 211, 206, 194, 218, 219, 231, 232, 140, 141, 242, 243, 244, 245, 246, 253, 254, 261, 262, 263, 264, 265, 266, 267 Tờ 17) - Phường Hưng Bình
Đường Khối Quang Tiến, Tân Yên - Khối Quang Tiến (Thửa 118 Tờ 16) - Phường Hưng Bình
Đường Khối Quang Tiến, Tân Yên - Khối Quang Tiến + Tân Yên (Thửa 128, 126, 127, 135, 145, 136, 155, 146, 163, 170, 156, 177, 164, 211, 178, 241, 171, 182, 226, 179, 188, 194, 202, 195, 205, 206, 207, 241, 246, 251, 181, 254, 265, 267, 272, 273, 276, 295 Tờ 16) - Phường Hưng Bình
Đường khối Quang Tiến, Tân Yên - Khối Tân Yên + Quang Tiến (Thửa 97, 61, 48, 49, 32, 25, 24, 15, 16, 196, 208, 230, 259, 260, 264, 270, 271 Tờ 16) - Phường Hưng Bình
Đường khối Quang Tiến-Tân Tiến - Khối Quang Tiến + Tân Tiến (Thửa 1, 12, 19, 28, 33, 44, 50, 37, 45, 58, 51, 52, 194, 199, 74, 59, 69, 75, 76, 97, 98, 99, 108, 192, 260, 268, 178, 185, 179, 180, 171, 172, 173, 174, 163, 164, 165, 152, 153, 154, 155, 269, 270, 271, 272, 279 Tờ 24) - Phường Hưng Bình
Đường khối Tân Kiều - Khối 1 (Thửa 1, 2, 8, 9, 10, 3, 14, 11 Tờ 14) - Phường Hồng Sơn
Đường khối Tân Kiều - Khối 1 (Thửa 126, 142, 149, 156, 165, 173, 235, 236, 250, 251. Tờ 8) - Phường Hồng Sơn
Đường khối Tân Kiều - Khối 1 (Thửa 127...130, 133...141, 144...148, 151, 154, 155, 162, 163, 164, 172, 184, 185 Tờ 8) - Phường Hồng Sơn
Đường Khối Tân Tiến - Khối Tân Tiến (Thửa 139, 9, 144, 19, 10, 11, 20, 30, 31, 40, 51, 154, 155, 156, 157, 249, 250 Tờ 30) - Phường Hưng Bình
Đường khối Tân Tiến - Khối Tân Tiến (Thửa 84, 92, 101, 93, 129, 102, 113, 130, 120, 141, 142, 212, 213, 151, 131, 211, 158, 143, 152, 159, 134, 169, 180, 187, 195, 168, 179, 186, 194, 218, 207, 221, 100, 228, 60, 70, 197, 222, 74, 75, 85, 86, 87, 94, 103, 104, 114, 122, 196, 231, 236, 237, 247, 248, 258, 259, 260 Tờ 23) - Phường Hưng Bình
Đường khối Tân Tiến- Quang Tiến - Khối Quang Tiến +Tân Tiến (Thửa 5, 20, 11, 29, 44, 201, 56, 62 Tờ 23) - Phường Hưng Bình
Đường Khối Tân Yên - Khối Tân Yên (Thửa 104, 14, 19, 101 Tờ 15) - Phường Hưng Bình
Đường Khối Tân Yên - Khối Tân Yên (Thửa 13, 16, 23, 22, 17, 25, 18, 32, 33, 42, 44, 50, 51, 91, 98 Tờ 15) - Phường Hưng Bình
Đường khối Tân Yên - Khối Tân Yên (Thửa 14, 15, 11, 7, 63, 62, 19, 20, 3, 4 16, 17, 67 Tờ 22) - Phường Hưng Bình
Đường Khối Tân Yên - Khối Tân Yên (Thửa 142, 134, 143, 152, 153, 154, 168, 160, 169, 176, 215, 186, 199, 227, 204, 185, 184, 192, 197, 20, 198, 242, 197, 245, 249, 203, 252, 298, 299 Tờ 16) - Phường Hưng Bình
Đường Khối Tân Yên - Khối Tân Yên (Thửa 228, 190, 191 Tờ 16) - Phường Hưng Bình
Đường khối Tân Yên - Khối Tân Yên (Thửa 35, 36, 37, 38, 39, 40, 41, 28, 43, 46, 45, 49, 48, 54, 53, 29, 30, 31, 105, 65, 67, 68, 71, 72, 75, 76, 79, 80, 83, 84, 85, 88, 89, 92, 93, 94, 90, 97, 100, 102, 66, 103, 69, 73, 74, 77, 81, 82, 86, 87 Tờ 15) - Phường Hưng Bình
Đường khối Tân Yên - Khối Tân Yên (Thửa 5 Tờ 22) - Phường Hưng Bình
Đường khối Trường Tiến - Khối Trường Tiến (Thửa 15, 16, 17, 26, 27, 33, 36, 175, 41, 160, 52, 162, 45, 46, 42, 29, 25, 20, 13, 12, 24, 69, 70, 236, 237, 240, 241, 242, 258, 259, 260, 261, 262, 263, 264, 265, 266, 269, 270 Tờ 40) - Phường Hưng Bình
Đường khối Trường Tiến - Khối Trường Tiến (Thửa 15, 38 Tờ 44) - Phường Hưng Bình
Đường khối Trường Tiến - Khối Trường Tiến (Thửa 8, 9, 10, 11, 12, 13, 14 Tờ 44) - Phường Hưng Bình
Đường khổi Trường Tiến, Bình Yên - Khối Trường Tiến + Bình Yên (Thửa 117, 171, 123, 130, 169, 144, 137, 131, 139, 138, 145, 152, 151, 146, 168, 200, 183, 184, 153, 154, 147, 185, 215, 216, 219 220, 221, 225 Tờ 40) - Phường Hưng Bình
Đường khối từ Ng. Trường Tộ đến đường khối Trung Nghĩa - Khối Yên Duệ, 14, Mỹ Thành (Thửa 9, 18, 29, 30, 31, Tờ 17) - Phường Đông Vĩnh
Đường khối từ nhà ông Chí đến nhà bà Thuỷ - Khối Trung Nghĩa (Thửa 61, 67, 68, 75, 84, 107, 109, 117, 118 và 20m mặt đường thửa 74, 85, 86, 93, 94 Tờ 13) - Phường Đông Vĩnh
Đường khối từ nhà ông Thịnh đến nhà ông Chấp - Khối Yên Duệ (Thửa 07, 08, 09, 14, 15, 94, 102, 133 và 20m mặt đường thửa 10, 113, 114, 115, 129, 131 Tờ 16) - Phường Đông Vĩnh
Đường khối từ Nhà ông Trường đến nhà ông Đức - Khối Trung Nghĩa (Thửa 10, 11, 22, 23, 24, và 20m mặt đường thửa 12, 15, Tờ 2) - Phường Đông Vĩnh
Đường khối từ thửa 10 đến thửa 66 - Khối Yên Duệ, 14, Mỹ Thành (Thửa 10, 11, 12, 18, 19, 22, 33, 45, 55, 56, 66, 147, 159, 164, 181, 205 Tờ 17) - Phường Đông Vĩnh
Đường khối từ Trần Bình Trọng qua nhà văn hoá - Khối Đại Lợi (Thửa 146, 160, Tờ 6) - Phường Đông Vĩnh
Đường khối Vĩnh Lâm - Khối Vĩnh Lâm (Thửa 53, 60, 83, 109, 94, 54, 141 Tờ 43) - Phường Đông Vĩnh
Đường Khối Vĩnh Lâm - Khối Vĩnh Lâm (Thửa 800, 805, 816 Tờ 48) - Phường Đông Vĩnh
Đường khối Vĩnh Quang - Vĩnh Xuân - Khối Vĩnh Quang, Vĩnh Xuân (Thửa 1, 18, 24, 42, 57, 71, 83, 92, 93, 94, và phần còn lại thửa 40, 56, 67, 139, 150, 205, 215, 235, 236, 237, 241 Tờ 42) - Phường Đông Vĩnh
Đường khối Vĩnh Thịnh - Khối Vĩnh Thịnh (Thửa 65, 66, 71, 72, 73, 74, 126, 163, 164, 167, 168 và phần còn lại thửa 81, 38 Tờ 36) - Phường Đông Vĩnh
Đường khối Vĩnh Thịnh - Khối Vĩnh Thịnh (Thửa 7, 8, 10, 11, 12, 13, 16, 21, 22, 28, 29, 33, 34, 35, 36, 37, 38, 39, 40, 41, 42, 46, 47 Tờ 34) - Phường Đông Vĩnh
Đường khối Vĩnh Thịnh - Khối Vĩnh Thịnh (Thửa 95, 106, 107, 124, 125 Tờ 36) - Phường Đông Vĩnh
Đường Khối Vinh Tiến - Khối Vinh Tiến (Thửa 14, 15, 22, 23, 28, 29, 30, 35, 36, 39, 90, 99, 100 Tờ 2) - Phường Hưng Bình
Đường Khối Vinh Tiến - Khối Vinh Tiến (Thửa 17, 18, 25, 26, 31, 32, 37, 20 Tờ 2) - Phường Hưng Bình
Đường Khối Vinh Tiến - Khối Vinh Tiến (Thửa 197, 198, 199, 202, 212 Tờ 2) - Phường Hưng Bình
Đường khối Vinh Tiến - Khối Vinh Tiến (Thửa 3, 4 Tờ 1) - Phường Hưng Bình
Đường Khối Vinh Tiến - Khối Vinh Tiến (Thửa 55, 60, 65, 87, 66, 56, 61, 70, 77, 71, 74, 94, 95 Tờ 2) - Phường Hưng Bình
Đường Khối Vinh Tiến - Khối Vinh Tiến (Thửa 64, 83, 69, 72, 33, 85, 27, 21, 19, 13, 40, 76, 96, 97, 98 Tờ 2) - Phường Hưng Bình
Đường Khối Vinh Tiến - Khối Vinh Tiến (Thửa 34, 57, 52, 53, 50, 48, 49, 44, 88, 89, 86, 41, 45, 43, 38, 84, 78, 79, 68, 58, 59, 54, 51, 46, 47, 80, 81, 91 Tờ 2) - Phường Hưng Bình
Đường khối Vinh Tiến, Vinh Quang - Khối Vinh Tiến (Thửa 12, 19, 99, 60, 36, 54, 195, 238, 20, 25, 78, 89, 88, 98, 166, 186, 97, 105, 199, 188, 152 Tờ 9) - Phường Hưng Bình
Đường Khu Dân cư - Xóm 14 (Tờ 30, thửa: 2, 3, 4, 5, 6, 7, 8, 9, 10, 11, 12, 13, 14, 15, 16, 21, 22, 23, 25, 26, 27, 28, 29, 30, 31, 32, 33, 34, 35, 36, 37, 38, 39, 40, 41, 42, 43, 44, 46, 45, 47, 48, 49, 50, 51, 53, 54, 55, 56, 58, 59, 60, 61, 62, 63, 64, 66, 68, 69, 70, 71, 72, 73, 74, 75, 76, 77, 79, 80, 81, 82, 84, 86, 87, 88, 89, 90, 91, 95, 96, 101, 102, 105, 110, 112, 122, 126, 130, 132) - Xã Nghi Kim
Đường khu dân cư cửa ông Chất - Xóm 12 (Tờ 36, thửa: 123, 140, 145, 156, 157, 164, 166, 173, 180, 184, 190, 201, 206, 210, 219, 225, 230, 231, 238, 244, 248, 255, 263, 268, 273, 277, 289, 290, 292, 293, 299, 301, 307, 309, 315, 318, 319, 326, 327, 332, 338, 348, 354, 356, 366, 367, 369, 373, 376, 379, 387, 389, 390, 391, 392, 395, 396, 398, 401, 406, 408, 409, 414, 418, 420, 424, 426, 427, 435, 442, 451, 454, 471, 472, 571) - Xã Nghi Kim
Đường khu nhà ở Trung đội vận tải - Xóm 12 (Tờ 36, thửa: 170, 176, 178, 182, 193, 227, 234, 242, 253, 259, 265, 275, 282, 295, 304, 310, 316, 321, 323, 324, 330, 341, 344, 336, 345, 347, 349, 351, 353, 355, 357, 358, 360, 361, 362, 363, 364, 365, 368, 374, 375, 380, 382, 383, 384, 386, 388) - Xã Nghi Kim
Đường khu QH xóm 11 rộng 15 m (Tờ 19, thửa: 378, 369, 363, 388, 392, 397, 400, 405) - Xã Nghi Kim
Đường khu QH xóm 11 rộng 15 m (Tờ 27, thửa: 36, 42, 46, 53, 59, 68, 72, 78, 84, 90, 97, 98, 99, 103, 107) - Xã Nghi Kim
Đường khu QH xóm 11 rộng 36m (Tờ 19, thửa: 295, 301, 307, 333, 322, 314, 340, 346, 355, 382, 374, 362) - Xã Nghi Kim
Đường khu QH xóm 11 rộng 36m (Tờ 27, thửa: 18, 26, 40, 45, 48, 50, 57, 61, 64, 75, 108) - Xã Nghi Kim
Đường Khu quy hoạch rộng 15.0m (đất đấu giá) - Xóm Yên Xá (Thửa 195, 198, 199, 218, 219, 220, Tờ 9) - Xã Hưng Đông
Đường Kim Đồng - Khối 18 (Thửa 42, 52, 63, 86, 85, 94, 93, 100 Tờ 30) - Phường Hưng Bình
Đường Kim Đồng - Khối 19 (Thửa 117, 115, 112, 109, 110, 137, 101, 102, 103, 104, 95, 96, 87, 113, 151 Tờ 30) - Phường Hưng Bình
Đường Kim Đồng - Khối 19 (Thửa 142143144145 Tờ 31) - Phường Hưng Bình
Đường Kim Đồng - Khối 19 (Thửa 160, 136, 208, 216, 224, 229, 102, 83 Tờ 24) - Phường Hưng Bình
Đường Kim Đồng - Khối 19 (Thửa 4, 3 Tờ 31) - Phường Hưng Bình
Đường Kim Đồng - Khối 19 (Thửa 49, 205, 14, 2, 21, 234, 238 Tờ 31) - Phường Hưng Bình
Đường Kim Đồng - Khối 19, Quang Tiến (Thửa 258, 183, 176, 196, 266, 159, 225, 226, 227, 228, 90, 91, 92, 93, 94 65, 66, 67, 72, 82, 71, 81, 80, 89, 88, 101, 109, 110, 114, 123, 134, 135, 144, 145, 157, 158, 167, 168, 182, 100, 147 Tờ 24) - Phường Hưng Bình
Đường Kim Đồng - Khối 20 (Thửa 33, 34, 35, 36, 37, 38, 39, 40, 3 Tờ 25) - Phường Hưng Bình
Đường Kim Đồng - Khối 20 (Thửa 68 Tờ 24) - Phường Hưng Bình
Đường Kim Đồng - Khối 22 (Thửa 46, 47, 48, 49, 58, 63, 64, 65, 66, 67, 68 Tờ 25) - Phường Hưng Bình
Đường Kim Đồng - Khối 22 (Thửa 50, 51, 206, 62 Tờ 25) - Phường Hưng Bình
Đường Kim Đồng - Khối 23 (Thửa 291, 292, 293 Tờ 26) - Phường Hưng Bình
Đường Kim Đồng - Khối 23 (Thửa 42, 47, 56, 43 Tờ 26) - Phường Hưng Bình
Đường Kim Đồng - Khối 23 (Thửa 48, 49, 50, 51, 52, 53, 54, 55, 58, 59, 60, 61, 62, 63, 64, 65, 44, 161, 66, 167, 169 Tờ 26) - Phường Hưng Bình
ĐƯỜNG KIM LIÊN - Xóm 3 (Thửa 07, 12, 39, 33, 24, 09, 42, 44, 46, 48, 52, 43, 61, 71, 64, 543, 106, 544, 104, 96, 92, 88, 85, 84, 95, 82, 89, 121, 90, 116, 118, 124, 134, 147, 148, 180, 178, 177, 176, 170, 165 Tờ 16) - Xã Hưng Chính
ĐƯỜNG KIM LIÊN - Xóm 3 (Thửa 160, 188, 153, 148, 143, 112, 138, 144, 116, 128, 101, 99, 90, 39, 43, 617, 19, 14, 06, 09, 04 Tờ 17) - Xã Hưng Chính
ĐƯỜNG KIM LIÊN - Xóm 4 (Thửa 216, 247 Tờ 17) - Xã Hưng Chính
ĐƯỜNG KIM LIÊN - Xóm 4 (Thửa 55, 60, 80, 76, 79, 78, 75, 73, 71, 66, 64, 86, 91, 92, 93, 95, 98, 103, 106, 110, 136, 135, 132, 129, 127, 122, 121, 118, 117, 114, 140, 142, 146, 152, 155, 163, 166, 186, 182, 180, 177, 174, 179, 175, 170, 168, 191, 196, 201, 209, 211, 214, 241, 251, 223, 249, 220, 217, 210 Tờ 17) - Xã Hưng Chính
ĐƯỜNG KIM LIÊN - Xóm 5 (Thửa 114, 128 Tờ 16) - Xã Hưng Chính
ĐƯỜNG KIM LIÊN - Xóm 5, 8 (Thửa 35, 556, 37, 25, 23, 22, 20, 17, 16, 41, 45, 51, 54, 58, 59, 63, 70, 76, 111, 109, 108, 105, 101, 100, 87, 130, 133, 138, 135, 139, 142, 145, 150, 179, 175, 169, 167, 166, 163, 161, 196, 227, 220, 217, 222, 237, 240, 244 Tờ 16) - Xã Hưng Chính
ĐƯỜNG KIM LIÊN - Xóm 8 (Thửa 135, 152, 308, 154, 157, 160, 162, 165, 167, 168, 172, 200, 197, 194, 191, 190, 188, 187, 185, 181, 176, 203, 206, 207, 209, 212, 214, 216, 220, 225, 250, 246, 243, 241, 239, 237, 227, 228, 254, 257, 258 Tờ 12) - Xã Hưng Chính
ĐƯỜNG KIM LIÊN - Xóm 8 (Thửa 180, 178, 175, 174, 201, 217, 219, 218, 222, 223, 242, 226, 251, 248, 245, 240, 236, 230, 256, 259, 260, 267, 268, 270, 286, 278, 276, 293, 299, 301, 304, 303, 302 Tờ 12) - Xã Hưng Chính
ĐƯỜNG KIM LIÊN - Xóm 8 (Thửa 499, 503, 505, 507, 512, 479, 533, 492, 489, 484, 531, 451, 467, 445 Tờ 13) - Xã Hưng Chính
Đường Lê Duẩn - Khối 13 (Tờ 34, thửa: 1 sâu 20m) - Phường Trường Thi
Đường Lê Duẩn - Khối 9 (Tờ 39, thửa: 1, 2, 4, 5, 6, 7, 15, 16, 17, 18, 24, 25, 26.) - Phường Trường Thi
Đường Lê Duẩn - Khối 9 (Tờ 39, thửa: 29) - Phường Trường Thi
Đường Lê Hoàn (kéo dài) - Khối 3 (Tờ 3, thửa: 132, 111, 103 ) - Phường Trường Thi
Đường Lê Hoàn (kéo dài) - Khối 3 (Tờ 3, thửa: 136, 135, 134, 133, 109, 107, 105 ) - Phường Trường Thi
Đường Lê Hoàn kéo dài - Khối 3 (Tờ 3, thửa: 2, 34, 35, 36, 37, 38, 39, 40, 41, 42, 43, 44, 45, 46, 47, 48, 49, 50, 51, 52, 53, 54, 55) - Phường Trường Thi
Đường Lê Hồng Phong - Khối 1 (Tờ 1, thửa: 1, 2, 3, 4, 8, 10) - Phường Trường Thi
Đường Lê Hồng Phong - Khối 19 (Thửa 103, 104, 105, 106, 107, 108, 109, 110, 189, 190, 191, 192, 193, 194, 195, 196, 197, 198, 199, 112, 117, 111, 113, 114, 101, 116 Tờ 31) - Phường Hưng Bình
Đường Lê Hồng Phong - Khối 19 (Thửa 118 Tờ 30) - Phường Hưng Bình
Đường Lê Hồng Phong - Khối 19 (Thửa 120, 121, 122, 123, 124, 125, 126, 136, 134, 133, 132, 30, 129, 127, 128, 131, 251 Tờ 30) - Phường Hưng Bình
Đường Lê Hồng Phong - Khối 19 (Thửa 237102188 Tờ 31) - Phường Hưng Bình
Đường Lê Hồng Phong - Khối 19 (Thửa 69, 75, 76, 82, 18, 60, 79, 188 Tờ 33) - Phường Hưng Bình
Đường Lê Hồng Phong - Khối 19 (Thửa 70, 71, 72, 73, 74, 77, 89, 66, 80, 81, 86 Tờ 33) - Phường Hưng Bình
Đường Lê Hồng Phong - Khối 19 (Thửa 78, 65, 68, 187 Tờ 33) - Phường Hưng Bình
Đường Lê Hồng Phong - Khối 23 (Thửa 154159169170 Tờ 34) - Phường Hưng Bình
Đường Lê Hồng Phong - Khối 23 (Thửa 160, 161, 162, 163, 164, 165, 166, 167, 168, 171, 155, 174, 175, 183, 186 Tờ 34) - Phường Hưng Bình
Đường Lê Hồng Phong - Khối 23 (Thửa 212, 204 Tờ 33) - Phường Hưng Bình
Đường Lê Hồng Phong - Khối 23 (Thửa 231, 241, 215, 216, 217, 218, 219 Tờ 33) - Phường Hưng Bình
Đường Lê Hồng Phong - Khối 3 (Tờ 2, thửa: 1, 2, 3, 5, 6, 7, 8, 9, 12, 13, 223, 245 (lê hồng phong), 38 sâu 20m) - Phường Trường Thi
Đường Lê Hồng Phong - Khối 3 (Tờ 2, thửa: 4, 10, 11, 19 và 39 sâu 20m) - Phường Trường Thi
Đường Lê Hồng Phong - Khối 3 (Tờ 3, thửa: 33, 1 sâu 20m) - Phường Trường Thi
Đường Lê Hồng Phong - Khối Liên Cơ (Thửa 1, 7, 6, 5, 2 Tờ 36) - Phường Hưng Bình
Đường Lê Hồng Phong - Khối Liên Cơ (Thửa 113, 114, 115, 116, 117, 118, 119, 120, 121, 122, 107, 108, 123, 124, 109, 104, 112, 111 Tờ 32) - Phường Hưng Bình
Đường Lê Hồng Phong - Khối Liên Cơ (Thửa 5 Tờ 37) - Phường Hưng Bình
Đường Lê Hồng Phong - Khối Liên Cơ (Thửa 9, 27, 274 Tờ 38) - Phường Hưng Bình
Đường Lê Hồng Phong - Khối Trường Tiến (Thửa 10, 2, 209, 210 Tờ 40) - Phường Hưng Bình
Đường Lê Hồng Phong - Khối Trường Tiến (Thửa 2, 3, 4, 5, 19, 8, 9 Tờ 39) - Phường Hưng Bình
Đường Lê Hồng Phong - Khối Trường Tiến (Thửa 28, 1, 6, 7, 10 Tờ 39) - Phường Hưng Bình
Đường Lê Hồng Phong - Khối Trường Tiến (Thửa 3, 4, 5, 6, 7, 8, 9, 1, 11 Tờ 40) - Phường Hưng Bình
Đường Lê Hồng Sơn - Khối 6A (Tờ 44, thửa: 55, 56) - Phường Cửa Nam
Đường Lê Hồng Sơn - Khối 6A (Tờ 44, thửa: 9, 27, 52, 53, 54, 57, 58, 59, 60, 61, 64) - Phường Cửa Nam
Đường Lê Hồng Sơn - Khối 6A, 6B (Tờ 43, thửa: 46, 70) - Phường Cửa Nam
Đường Lê Hồng Sơn - Khối 6A, 6B (Tờ 43, thửa: 47, 48, 49, 51, 53, 55, 57, 59, 64, 65, 66, 67, 68, 69, 93) - Phường Cửa Nam
Đường Lê Hồng Sơn - Khối 6B (Tờ 42, thửa: 26, 28, 30, 32, 33, 34) - Phường Cửa Nam
Đường Lê Huân - Khối 1 (Tờ 15, thửa: 14) - Phường Quang Trung
Đường Lê Huân - Khối Cộng Hòa (Tờ 27, thửa: 2, 5, 6, 7, 16, 38, 39, ) - Phường Vĩnh Tân
Đường Lê Huân - Khối Cộng Hòa (Tờ 34, thửa: 3, 4, 5, 6) - Phường Vĩnh Tân
Đường Lê Huân - Khối Cộng Hòa (Tờ 35, thửa: 1, 2, 34, 35, 36, 37) - Phường Vĩnh Tân
Đường Lê Lai - Khối 2, 3, 4 (Tờ 46, thửa: 147, 148, 149, 150, 151, 152, 153, 154, 155, 156, 163, 164, 165, 166, 167, 168, 169, 170, 171, 172, 173, 174, 175, 176, 177, 179, 180, 181, 182, 183, 184, 185, 186, 187, 188, 189, 190, 191, 192, 193, 194, 195, 255, 256, 290, 291, 294, 298) - Phường Lê Lợi
Đường Lê Lai - Khối 2, 4 (Tờ 47, thửa: 36, 38, 39, 40, 41, 42, 43, 44, 74, 75, 76, 77, 78) - Phường Lê Lợi
Đường Lê Lợi - Khối 1 (Tờ 53, thửa: 102) - Phường Lê Lợi
Đường Lê Lợi - Khối 18 (Thửa 1, 2, 6, 10, 13, 12, 18, 24, 29, 49 Tờ 22) - Phường Hưng Bình
Đường Lê Lợi - Khối 4 (Tờ 47, thửa: 88, 89) - Phường Lê Lợi
Đường Lê Lợi - Khối 5 (Tờ 41, thửa: 150) - Phường Lê Lợi
Đường Lê Lợi - Khối 5 (Tờ 47, thửa: 8, 9, 12, 13, 14, 15, 27. 20m đầu tiên bám mặt đường của các thửa 28, 34) - Phường Lê Lợi
Đường Lê Lợi - Khối Tân Yên (Thửa 1, 34, 47, 63, 78, 106, 107 Tờ 15) - Phường Hưng Bình
Đường Lê Lợi - Khối Tân Yên (Thửa 12, 20, 21, 27, 26, 95, 96, 99 Tờ 15) - Phường Hưng Bình
Đường Lê Lợi - Khối Tân Yên (Thửa 15 Tờ 15) - Phường Hưng Bình
Đường Lê Lợi - Khối Vinh Tiến (Thửa 111, 112, 113, 114, 115, 116, 117, 118 Tờ 1) - Phường Hưng Bình
Đường Lê Lợi - Khối Vinh Tiến (Thửa 182184185186 Tờ 8) - Phường Hưng Bình
Đường Lê Lợi - Khối Vinh Tiến (Thửa 187 Tờ 8) - Phường Hưng Bình
Đường Lê Lợi - Khối Vinh Tiến (Thửa 2(20m bám đường) Tờ 1) - Phường Hưng Bình
Đường Lê Lợi - Khối Vinh Tiến (Thửa 3, 11, 13, 12, 17, 24, 38, 40, 42, 45, 51, 53, 73, 75 (sâu 20m bám đường) Tờ 8) - Phường Hưng Bình
Đường Lê Lợi - Khối Vinh Tiến (Thửa 4, 59 Tờ 8) - Phường Hưng Bình
Đường Lê Lợi - Khối Vinh Tiến (Thửa 7, 6(20m bám đường) Tờ 1) - Phường Hưng Bình
Đường Lê Lợi - Khối Vinh Tiến (Thửa 74 Tờ 8) - Phường Hưng Bình
Đường Lê Mao (kéo dài) - Khối Phúc Tân (Tờ 3, thửa: 281, 339, 815, 1004, ) - Phường Vĩnh Tân
Đường Lê Mao (kéo dài) - Khối Phúc Tân (Tờ 3, thửa: 300, 319, 321, 323, 325, 327, 329, 331, 333, 336, 335, 337, 714, 715, 716, 717, 776, 784, 798, 810, 778, 779, 780, 781, 782, 783) - Phường Vĩnh Tân
Đường Lê Mao (kéo dài) - Khối Phúc Tân (Tờ 3, thửa: 873, 872, 871, 876, 875, 874, 939, 938, 940, 943, 942, 941, 1001, 1002, 1003, 1005) - Phường Vĩnh Tân
Đường Lê Mao (kéo dài) - Khối Quang Tiến (Tờ 22, thửa: 6) - Phường Vĩnh Tân
Đường Lê Mao (kéo dài) - Quang Tiến (Tờ 22, thửa: 5, 55, 56, 57, 58, 70, 68, 69, 71, ) - Phường Vĩnh Tân
Đường Lê Quý Đôn - Xóm Mỹ Thượng (Thửa (Đất QH) 572, 582, 611, 621, Tờ 5) - Xã Hưng Lộc
Đường Lê Quý Đôn - Xóm Mỹ Thượng (Thửa (Đất QH) 573, 574, 575, 576, 577, 578, 579, 580, 581, 604, 605, 606, 607, 608, 609, 610. Tờ 5) - Xã Hưng Lộc
Đường Lê Thái Tông - Khối 5 (Tờ 10, thửa: 31) - Phường Bến Thủy
Đường Lê Thái Tông - Khối 5 (Tờ 10, thửa: 5, 7, 10, 12, 13, 14, 15, 18, 19, 20, 21, 22, 23, 24, 27, 28, 29, 37, 38, 43, 44, 45, 46, 49, 50, 52, 53, 55, 56, 57, 58) - Phường Bến Thủy
Đường Lê Thiết Hùng - Khối 5 (Tờ 10, thửa: 40) - Phường Bến Thủy
Đường Lê Thiết Hùng - Khối 5 (Tờ 15, thửa: 9, 10, 33) - Phường Bến Thủy
Đường Lê Thiết Hùng - Khối 5 (Tờ 16, thửa: 1, 2, 3, 6, 7, 8, 9, 14, 15, 137, 147, 148, 149, 171, 172, 179, 180) - Phường Bến Thủy
Đường Lê Thiết Hùng - Khối 5 (Tờ 9, thửa: 95, 97, 99) - Phường Bến Thủy
Đường Lê Thiết Hùng - Khối 5 (Tờ 9, thửa: 96, 98, 104, 105, 107, 109, 110, 114, 115, 116, 117, 118, 119, 124, 125, 127, 148, 194, 196, 197, 226...229, 237, 238) - Phường Bến Thủy
Đường Lê Văn Hưu - Khối 13 (Tờ 22, thửa: 188, 189, 190, 234, 235, 236, 237) - Phường Trường Thi
Đường Lê Văn Hưu - Khối 13 (Tờ 29, thửa: 1, 2, 3, 4, 5, 6, 9, 243, 244, 245, 247, 260, 264) - Phường Trường Thi
Đường Lê Văn Hưu - Khối 13 (Tờ 29, thửa: 7, 8) - Phường Trường Thi
Đường Lê Văn Hưu - Khối 16 (Tờ 23, thửa: 57, 58, 59, 60, 61, 62, 64) - Phường Trường Thi
Đường Lê Văn Hưu - Khối 16 (Tờ 24, thửa: 11, 18, 19, 20, 21, 22, 23, 24, 27) - Phường Trường Thi
Đường Lê Văn Hưu - Khối 16 (Tờ 24, thửa: 8, 9, 10, 14, 15, 16, 17) - Phường Trường Thi
Đường Lê Văn Hưu - Khối 16+17 (Tờ 28, thửa: 1, 2, 3, 4, 5, 6, 7, 8, 9, 10, 11, 16, 192) - Phường Trường Thi
Đường Lê Văn Hưu - Khối 17 (Tờ 23, thửa: 68, 97, 94, 95, 96, 98, 99, 100, 101, 102) - Phường Trường Thi
Đường Lê Viết Thuật - Xóm Ngũ Phúc (Thửa Các lô A: 02, 03 Tờ 36) - Xã Hưng Lộc
Đường Lê Viết Thuật - Xóm Ngũ Phúc (Thửa Lô A 01 Tờ 36) - Xã Hưng Lộc
ĐƯỜNG LÊ XUÂN ĐÀO - Xóm 4 (Thửa 01, 02, 03, 04, 05, 85, 86, 87, 06, 08, 09, 11, 13 Tờ 18) - Xã Hưng Chính
ĐƯỜNG LÊ XUÂN ĐÀO - Xóm 4, 5 (Thửa 257, 266, 292, 285, 300, 319, 621, 344, 371, 365, 356, 384, 415, 422, 442, 454, 466, 488, 484, 475, 517, 551, 545, 562, 588, 582, 574, 611 Tờ 17) - Xã Hưng Chính
ĐƯỜNG LÊ XUÂN ĐÀO - Xóm 4, 6 (Thửa 244, 228, 265, 291, 276, 304, 323, 333, 345, 381, 368, 387, 431, 413, 405, 398, 461, 482, 499, 543, 567, 583, 602 Tờ 17) - Xã Hưng Chính
ĐƯỜNG LÊ XUÂN ĐÀO - Xóm 5.6 (Thửa 551, 525, 514, 498, 501, 505, 581, 509, 473, 456, 430, 413, 403, 369, 355, 334, 292, 303, 313, 279, 259, 235, 215, 199, 182, 164, 169, 151, 119, 134, 99, 84, 65, 25, 40, 13 Tờ 21) - Xã Hưng Chính
Đường Liên Cơ - Khối Liên Cơ (Thửa 110, 126, 125, 127, 128, 129, 130, 131, 132, Tờ 32) - Phường Hưng Bình
Đường liên khối từ cửa nhà Ông Điền đến nhà Anh Đàn - Khối Trung Nghĩa (Thửa 124, 125, 126, 127, 128, 129, 130, Tờ 13) - Phường Đông Vĩnh
Đường liên khối từ cửa nhà Ông Điền đến nhà Anh Viện (Điền) - Khối Trung Nghĩa (Thửa 79, 80, 85, 86, 89, 98, 102, 103, 121, 162, 163, 167, 172, 173 Tờ 14) - Phường Đông Vĩnh
Đường liên khối từ cửa Ông Điền đi Tây đường tàu - Khối 19 - Trung Nghĩa (Thửa 6, 27, 29, 30, 31, 32, 33, 34, 236, 247, 248 Tờ 18) - Phường Đông Vĩnh
Đường liên khối từ cửa Ông Phong và Anh Tính - Khối Mỹ Thành - Yên Duệ (Thửa 4, 17, 30, 89, 116, 117, 139 và 20m mặt đường của thửa 11, 136, 137, 151, 152 Tờ 20) - Phường Đông Vĩnh
Đường liên khối từ ông Phổ vào thầy Thành - Khối Mỹ Thành - Yên Duệ (Thửa 1, 8, 13, 20, 27, 28, 29, 138 Tờ 20) - Phường Đông Vĩnh
Đường Liên khối từ thửa 3 đến 7 - Khối 19 (Thửa 7, 8, 10, 55, và 20m mặt đường thửa 2, 3, Tờ 19) - Phường Đông Vĩnh
Đường liên khối từ Trần Bình Trọng đến nhà Anh Mùi - Khối Trung Nghĩa (Thửa 90, 98, 107, 117, 118, 134, 150, 156, 159, 176, 181, 182 và 20m mặt đường thửa 100, 110, 127, 152, 167, 169, 170, 174, 185, 207, 215, 216 Tờ 12) - Phường Đông Vĩnh
Đường liên khối vĩnh yên - Khối Vĩnh Yên (Thửa 3, 4, 15, 16, 28, 29, 115, 128, 131, 151, 171, 172, Tờ 36) - Phường Đông Vĩnh
Đường liên khối Xuân - Quang - Khối Vĩnh Quang, Vĩnh Xuân (Thửa 5, 6, 7, 25, 27, 31, 37, 48, 49, 63, 64, 65, 76, 79, 80, 99, 100, 106, 113, 133, 168, 174, 175, 176, 189, 193, 221, 236, 237, 238, 240, 242, 277, 278, 286, 287, 290, 291. Tờ 42) - Phường Đông Vĩnh
Đường Liên khối Yên - Thành - Khối Vĩnh Thành- Yên (Thửa 72, 73, 86, 87, 88, Tờ 33) - Phường Đông Vĩnh
Đường liên xã - Xóm 15 (Tờ 14, thửa: 68, 51, 57, 35, 30, 24, 18, 62, 38, 82, 87, 98, 123, 133, 153, 168, 182, 197, 205) - Xã Nghi Kim
ĐƯỜNG LIÊN XÃ, PHƯỜNG - Xóm 7 (Thửa 01, 03, 04, 08, 10 Tờ 23) - Xã Hưng Chính
ĐƯỜNG LIÊN XÃ, PHƯỜNG - Xóm 7 (Thửa 71, 69, 66, 83, 86, 97, 121, 115, 111, 105, 197, 227, 253, 244, 255, 264, 281, 278, 287 Tờ 22) - Xã Hưng Chính
Đường liên xóm - Xóm 1 (Tờ 13, thửa: 195, 221, 227, 245, 252, 254, 235, 236, 261, 268, 274, 277, 288, 295, 307, 319, 322, 326) - Xã Nghi Kim
Đường liên xóm - Xóm 14 (Tờ 21, thửa: 364, 366, 375, 382, 388, 401, 405, 410, 419, 427, 436, 442, 448, 453, 455, 456, 464, 465, 493, 521, 539, 569, 574, 575, 583, 597, 631, 632, 654) - Xã Nghi Kim
Đường liên xóm - Xóm 2 (Tờ 28, thửa: 27, 34, 63, 130, 141, 167, 170, 180, 183, 184, 195, 200, 201, 209, 212, 220, 223, 226, 231, 233, 236, 238, 242, 244, 249, 261, 267, 281, 295, 314, 319, 334, 337, 342, 348, 358, 362, 365, 368, 369, 373, 381, 384, 385, 396) - Xã Nghi Kim
Đường liên xóm - Xóm 2, xóm 3 (Tờ 29, thửa: 20, 40, 102, 121, 144, 193, 178, 211, 249, 260, 269, 279, 293, 299, 313, 356, 374, 394, 412, 419, 434, 450, 487, 505, 544, 555) - Xã Nghi Kim
Đường liên xóm - Xóm 3, xóm 4 (Tờ 35, thửa: 1, 4, 6, 7, 8, 10, 13, 14, 15, 19, 20, 25, 28, 33, 34, 38, 39, 40, 41, 43, 45, 49, 52, 55, 57, 58, 60, 61, 65, 69, 71, 75, 77, 79, 82, 85, 86, 87, 89, 94, 96, 100, 102, 105, 106, 108, 112, 115, 117, 119, 123, 127, 129, 131, 133, 141, 142, 143, 147, 151, 152, 158, 160, 164, 171, 178, 181, 187, 201, 210, 211, 212, 223, 228, 234, 237, 243, 244, 251, 260, 261, 262, 264, 270, 272, 179, 287, 301, 308, 309, 314, 341, 351, 161, 434, 435, 436) - Xã Nghi Kim
Đường liên xóm - Xóm 4 (Tờ 34, thửa: 1, 3, 11, 14, 15, 16, 24, 63, 66, 69, 158, 159) - Xã Nghi Kim
Đường liên xóm - Xóm 4, xóm 5 (Tờ 27, thửa: 3, 7, 30, 422, 38, 56, 71, 77, 80, 87, 88, 92, 94, 102, 105, 113, 124, 132, 139, 147, 148, 150, 164, 196, 205, 215, 219, 235, 245, 249, 263, 297, 309, 324, 340, 345, 356, 365, 393, 401, 404, 410, 416, 420, 421) - Xã Nghi Kim
Đường liên xóm - Xóm 5 (Tờ 19, thửa: 1, 4, 21, 17, 15, 22, 29, 31, 5, 8, 10, 18, 16, 13, 12, 23, 25, 37, 45, 54) - Xã Nghi Kim
Đường liên xóm - Xóm 6 (Tờ 25, thửa: 1, 16, 26, 28, 34, 41, 49, 57, 71, 74, 75, 83, 94, 98, 125, 145, 149, 157, 167, 188, 210, 234, 239, 257, 287, 431) - Xã Nghi Kim
Đường liên xóm - Xóm 6 (Tờ 25, thửa: 4, 7, 15, 21, 29, 33, 35, 39, 61, 76, 78, 84, 85, 96, 99, 105, 106, 107, 115, 118, 134, 142, 146, 164, 172, 186, 189, 196, 200, 203, 208, 212, 216, 223, 235, 255, 266, 289, 297, 304, 312, 327, 333, 335, ) - Xã Nghi Kim
Đường liên xóm - Xóm 7 (Tờ 17, thửa: 49, 53, 77, 91, 106, 98, 122, 148, 142, 165, 186, 184, 190, 194, 205, 254, 265, 285, 275, 305, 329, 334, 358, 343) - Xã Nghi Kim
Đường liên xóm - Xóm 7 (Tờ 17, thửa: 52, 111, 119, 145, 154, 174, 199, 200, 210, 253, 231, 235, 268, 277, 278, 291, 296, 303, 311, 315, 351, 360, 341, 345, 365, 372, 389, 395) - Xã Nghi Kim
Đường liên xóm - Xóm 7 (Tờ 17, thửa: 9, 21, 64, 58, 89, 109, 114, 126, 144, 135, 134, 158, 175, 195, 217, 255, 243, 237, 260, 271, 276, 302) - Xã Nghi Kim
Đường liên xóm - Xóm 8 (Tờ 18, thửa: 2, 13, 51, 34, 56, 60, 74, 75, 87, 94, 86, 106, 116, 114, 120, 127, 147, 164, 167, 169, 177, 183, 171, 204) - Xã Nghi Kim
Đường liên xóm - Xóm 8 (Tờ 18, thửa: 6, 42, 27, 63, 99, 83, 109, 132, 148, 188, 125) - Xã Nghi Kim
Đường liên xóm 9-10 (Tờ 6, thửa: 24, 28, 52, 60, 70, 95, 96, 112, 118, 136, 160, 162, 170, 190, 198, 217, 233, 258, 295, 340) - Xã Nghi Kim
Đường liên xóm 9-10 (Tờ 7, thửa: 86, 106, 125, 158, 165) - Xã Nghi Kim
Đường liên xóm Mẫu Đơn - 12 - Xóm Mẫu Đơn (Thửa 1 Tờ 27) - Xã Hưng Lộc
Đường liên xóm Mẫu Đơn - 12 - Xóm Mẫu Đơn (Thửa 1, 2, 3, 14, 111, 200, 213. Tờ 26) - Xã Hưng Lộc
Đường liên xóm Mẫu Đơn - 12 - Xóm Mẫu Đơn (Thửa 214, 466, 467. Tờ 35) - Xã Hưng Lộc
Đường liên xóm Mẫu Đơn - 12 - Xóm Mẫu Đơn (Thửa 281, 250, 268, 203, 204, 202, 205. Tờ 35) - Xã Hưng Lộc
Đường liên xóm Mẫu Đơn - 12 - Xóm Mẫu Đơn (Thửa 578, 594, 595, 599, 600, 601, 602 Tờ 35) - Xã Hưng Lộc
Đường liên xóm Mẫu Đơn - 12 - Xóm Mẫu Đơn (Thửa 690, 691, 692, Tờ 35) - Xã Hưng Lộc
Đường liên xóm Mẫu Đơn - 12 - Xóm Mẫu Đơn (Thửa 72, 362, 363, 364, 348, 161, 162, 188, 437, 563 Tờ 35) - Xã Hưng Lộc
Đường liên xóm Mẫu Đơn - 12 - Xóm Mẫu Đơn (Thửa 76, 137, 138, 114, 93, 184, 185, 186, 160, 139, 368, 438, 457, 458, 476, 699, 700, 701, Tờ 35) - Xã Hưng Lộc
Đường liên xóm Mẫu Đơn - 12 - Xóm Mẫu Đơn, 12 (Thửa 292, 293, 282, 230, 231, 232, 206, 207, 183, 210, 415, 416, 432, 465, 471. Tờ 35) - Xã Hưng Lộc
Đường lỗi 2 đường gom - Xóm 15 (Tờ 21, thửa: 266, 306, 319, 324, 339, 358, 370, 378, 398) - Xã Nghi Kim
Đường Lục Niên - Khối Phúc Tân (Tờ 4, thửa: 119, 168, 277, 278, 279, 280, ) - Phường Vĩnh Tân
Đường Lục Niên - Khối Phúc Vinh (Tờ 24, thửa: 108, 110, 111, 148, 149, 150, 182, 224, ) - Phường Vĩnh Tân
Đường Lục Niên - Khối Phúc Vinh (Tờ 24, thửa: 3, 4, 5, 6, 69, 70, 71, 72, 73, 74, 109, 201) - Phường Vĩnh Tân
Đường Lục Niên - Khối Phúc Vinh (Tờ 25, thửa: 1, 2, 3, 4, 5, 6, 7, 8, 9, 10, 12, 13, 14, 15, 16, 17, 18, 20, 21, 22, 23, 24, 25, 26, 27, 28, 29, 30, 31, 32, 35) - Phường Vĩnh Tân
Đường Lục Niên - Khối Phúc Vinh (Tờ 31, thửa: 13, 14, 47, 50, 51, 52, 68, 123, 125, 136, 123, 185, 186) - Phường Vĩnh Tân
Đường Lục Niên - Khối Phúc Vinh (Tờ 31, thửa: 69, 70, 88, 89, 90, 91, 92, 98, 102, 103) - Phường Vĩnh Tân
Đường Lục Niên - Khối Phúc Vinh (Tờ 32, thửa: 1, 3, 4, 5, 7, 9, 10, 12, 13, 15, 16, 17, 18, 19, 20, ) - Phường Vĩnh Tân
Đường Lương Đình Cửa - Khối 10 (Tờ 6, thửa: 3, 5, ..., 9) - Phường Quang Trung
Đường Lương Thế Vinh - Khối 13 (Tờ 22, thửa: 187, 208, 214, 217, 228) - Phường Trường Thi
Đường Lương Thế Vinh - Khối 13 (Tờ 22, thửa: 207, 215, 216, 229) - Phường Trường Thi
Đường Lương Thế Vinh - Khối 13 (Tờ 22, thửa: 223, 224, 225, 226, 227, 230, 231, 232, 233, 209, 210, 211, 212, 213, 218, 219, 220, 221, 222) - Phường Trường Thi
Đường Lương Thế Vinh - Khối 13 (Tờ 23, thửa: 13, 21, 22, 26, 66, 69, 70, 77, 78, 79, 80, 81, 122) - Phường Trường Thi
Đường Lương Thế Vinh - Khối 13 (Tờ 23, thửa: 71, 76, 43, 23) - Phường Trường Thi
Đường Lương Thế Vinh - Khối 13 (Tờ 29, thửa: 63) - Phường Trường Thi
Đường Lương Thế Vinh - Khối 13+17 (Tờ 28, thửa: 186, 156, 113, 53, 27, 14, 15, 29, 158, 187) - Phường Trường Thi
Đường Lương Thế Vinh - Khối 14 (Tờ 16, thửa: 3, 4, 24, 48, 67, 88, 108, 104, 97, 95, 69, 25) - Phường Trường Thi
Đường Lương Thế Vinh - Khối 14 (Tờ 16, thửa: 5, 110, 113) - Phường Trường Thi
Đường Lương Thế Vinh - Khối 14 (Tờ 16, thửa: 68, 89, 90, 91, 96, 99, 100, 101, 105, 107, 114) - Phường Trường Thi
Đường Lương Thế Vinh - Khối 14 (Tờ 17, thửa: 2, 3, 4, 5, 6, 140. 257) - Phường Trường Thi
Đường Lương Thế Vinh - Khối 14 (Tờ 23, thửa: 24) - Phường Trường Thi
Đường Lương Thế Vinh - Khối 17 (Tờ 28, thửa: 12, 13, 28, 71, 72, 73, 87, 88, 89) - Phường Trường Thi
Đường Lý Nhật Quang - Khối 4 (Tờ 15, phấn còn lại của thửa 146, 149, 150, 151, 152, 153, 158, 159) - Phường Bến Thủy
Đường Lý Nhật Quang - Khối 4 (Tờ 15, thửa: 154) - Phường Bến Thủy
Đường Lý Nhật Quang - Khối 5 (Tờ 16, thửa: 84, 86, 92, 151, 176, 177, 200, 201) - Phường Bến Thủy
Đường Lý Nhật Quang - Khối 8 (Tờ 15, phần bám mặt đưuòng thửa 156 (sâu 20m), 161, 183, 184) - Phường Bến Thủy
Đường Lý Nhật Quang - Khối 8 (Tờ 16, thửa: 100, 102, 104, 105, 106, 107, 108, 109, 174) - Phường Bến Thủy
Đường Lý Nhật Quang - Khối 8 (Tờ 23, thửa: 1, 2, 10, 11, 12, 13, 14, 146, 147, 156, 198) - Phường Bến Thủy
Đường Lý Nhật Quang - Khối 8 (Tờ 23, thửa: 3) - Phường Bến Thủy
Đường Lý Thái Tông - Khối 2 (Tờ 3, thửa: 59, 63, 71, 72, 77, 107) - Phường Bến Thủy
Đường Lý Thái Tông - Khối 2 (Tờ 9, thửa: 10, 11, 12, 19, 29, 122, 128, 134, 176, 203, 230, 231) - Phường Bến Thủy
Đường Lý Thái Tông - Khối 5 (Tờ 16, thửa: 52, 65, 83, 99, 112, 133, 196, 197) - Phường Bến Thủy
Đường Lý Thái Tông - Khối 5 (Tờ 17, thửa: 1, 2, 5, 8, 13, 16, 18, 25, 39, 43, 45, 52, 54, 58, 59) - Phường Bến Thủy
Đường Lý Thái Tông - Khối 5 (Tờ 17, thửa: 47, 72, 73) - Phường Bến Thủy
Đường Lý Thường Kiệt - Khối 3 (Tờ 45, thửa: 27, 28) - Phường Lê Lợi
Đường Lý Thường Kiệt - Khối 4 (Tờ 46, thửa: 299, 301, 302) - Phường Lê Lợi
Đường Lý Thường Kiệt - Khối Yên Phúc A (Thửa 350, 351, 352, 353 Tờ 19) - Phường Hưng Bình
Đường Minh Huệ - Xóm Mai Lộc (Thửa 1244, 1260, 1303 Tờ ) - Xã Hưng Đông
Đường Minh Huệ - Xóm Mai Lộc (Thửa 1261, 1262, 1263, 1264, 1265, 1266, 1267, 1268, 1269, 1270, 1271, 1296, 1297, 1298, 1299, 1300, 1301, 1302, 1169, 1170, 1171, 697, thửa không có số tiếp giáp phía Đông thửa 1296 Tờ ) - Xã Hưng Đông
Đường Mương Đệ Nhị - Khối Phúc Tân (Tờ 23, thửa: 111) - Phường Vĩnh Tân
Đường Mương Đệ Nhị - Khối Phúc Tân (Tờ 23, thửa: 147, 148, 149, ) - Phường Vĩnh Tân
Đường Mương Hồng Bàng - Khối Quang Trung (Tờ 21, thửa: 13, 14, 15, 66, 67, 68, 69, 70, 71, 89, 90, 91, 93, 128, 129, 130, 134, 135, 149, 154, 155, 166, 173, 174, 179, ) - Phường Vĩnh Tân
Đường Mương Hồng Bàng - Khối Quang Trung (Tờ 29, thửa: 9, 11, 32, 37, 42, 43, 44, 45, 28, 48, 54, 59, 60, 61, 63, 64, 71, 72) - Phường Vĩnh Tân
Đường mương Hồng Bảng - Khối Tân Phúc (Tờ 3, thửa: 445, 446, 467, 468, 469, 494, 495, 496, 509, 510, 511, ) - Phường Vĩnh Tân
Đường Mương số 2 - Khối 1 (Tờ 11, thửa: 9, 24, 8, 38) - Phường Trường Thi
Đường Mương số 2 - Khối 1+2 (Tờ 1, thửa: 11, 12, 19) - Phường Trường Thi
Đường Mương số 2 - Khối 1+2 (Tờ 1, thửa: 24, 28, 33, 36, 37, 38) - Phường Trường Thi
Đường Mương số 2 - Khối 2 (Tờ 2, thửa: 164, 266, 229, 129, 147) - Phường Trường Thi
Đường Nam Cao - Khối Vĩnh Yên (Thửa 11, 12, 24, 25, 26, 45, 46, 66, 80, 81, 93, 94, 107, 119, 121, 130, 131, 141, 142, 143, 144, 145, 183, 198, 200, 202, và 20m mặt đường phía đông đường thửa, 44, 120, 129, 161, 175, 203, 213, 219, 220, 221, 235, 252, 255, 256, 259 Tờ 32) - Phường Đông Vĩnh
Đường Nam Cao - Khối Vĩnh Yên (Thửa 33, 34, 44, 45, 154, 160, 161, 162, Tờ 29) - Phường Đông Vĩnh
Đường Nam Cao - Khối Vĩnh Yên (Thửa 46, 47, 48, 57, 163, 164, 165, 166, Tờ 29) - Phường Đông Vĩnh
Đường Nghệ An - Xiêng Khoảng - Xóm 13B (Tờ 37, thửa: 8, 18, 24, 36, 49, 52, 58, 67, 87) - Xã Nghi Kim
Đường Nghệ An - Xiêng Khoảng (Chân cầu vượt) - Xóm 13B (Tờ 37, thửa: 70, 75, 95, 101, 107, 112, 115, 119, 121, 125, 128, 133, 136, 139, 140, 144, 146, 149, 151, 153, 155, 157, 159, 160, 161, 163, 165, 166, 170) - Xã Nghi Kim
Đường Nghệ An Xiêng Khoảng - Xóm 13B (Tờ 30, thửa: 339, 349, 350, 358, 362, 367, 370, 376, 389, 399, 414, 422, 432, 439, 453) - Xã Nghi Kim
Đường ngõ - Xóm 16 (Thửa 81, 92, 93, 94, 109, 110, 111, 127, 128, 129, 145, 146, 147, 148. Tờ 30) - Xã Hưng Lộc
Đường Ngô Đức Kế - Khối 12 (Thửa Thửa 202 Tờ 10) - Phường Hồng Sơn
Đường Ngô Đức Kế - Khối 12 (Thửa Thửa 294, 295, 200, 201 Tờ 10) - Phường Hồng Sơn
Đường Ngô Đức Kế - Khối Phúc Lộc (Tờ 23, thửa: 18, 20, 21, 25, 27, 169, 185, 187, 193, ) - Phường Vĩnh Tân
Đường Ngô Đức Kế - Khối Phúc Lộc (Tờ 24, thửa: 1, 2, 7, 8, 9, 11, 13, 16, 17, 18, 20, 21, 22, 23, 24, 25, 26, 27, 28, 30, 238, 239, ) - Phường Vĩnh Tân
Đường Ngô Đức Kế - Khối Phúc Lộc (Tờ 24, thửa: 33, 34, 35, 37, 38, 39, 40, 42, 43, 44, 45, 184, 240, ) - Phường Vĩnh Tân
Đường Ngô Đức Kế - Khối Phúc Tân (Tờ 23, thửa: 2, 3, 4, 5, 6, 7, 9, 10, 11, 12, 13, 14, 16, 168, ) - Phường Vĩnh Tân
Đường Ngô Đức Kế - Khối Phúc Tân (Tờ 23, thửa: 46, 48, 49, 50, 52, 210, 211) - Phường Vĩnh Tân
Đường Ngô Đức Kế - Khối Quang Tiến (Tờ 22, thửa: 7, 8, 9, 12, 13, 14, 15, 16, 17, 18, 20, 21, 22, 23, 25, 28, 31, 34, 36, 37, 39, 40, 42, 141, 150, 151, 155) - Phường Vĩnh Tân
Đường Ngô Đức Kế - Khối Quang Trung (Tờ 20, thửa: 2 (Góc Ngô Đức Kế - Cao Xuân Huy)) - Phường Vĩnh Tân
Đường Ngô Đức Kế - Khối Quang Trung (Tờ 20, thửa: 3, 5, 6, 7, 10, 11, 12, 14, 15, 16, 18, 19, 20, 21, 22, 23, ) - Phường Vĩnh Tân
Đường Ngô Đức Kế - Khối Quang Trung (Tờ 21, thửa: 1, 3, 4, 6, 7, 8, 9, 10, 12) - Phường Vĩnh Tân
Đường Ngô Đức Kế - Khối Quang Trung (Tờ 21, thửa: 16, 17, 18, 20, 22, 24, 25, 26, 30, 31, 32, 33, 35, 36, 37, 38, 40, 65, 169, 185, 187, 188) - Phường Vĩnh Tân
Đường Ngô Đức Kế giao với đường 5m - Khối 12 (Thửa Thửa 293 Tờ 10) - Phường Hồng Sơn
ĐƯỜNG NGÔ ĐỨC MAI - Xóm 1 (Thửa 1, 18, 38, 35, 50, 64, 83, 555, 92, 126, 118, 136, 172, 181, 199, 207, 545, 233, 239, 264, 250, 269, 294, 309, 298, 332 Tờ 13) - Xã Hưng Chính
ĐƯỜNG NGÔ ĐỨC MAI - Xóm 1 (Thửa 13, 39, 33, 25, 54, 85, 95, 123, 105, 144, 175, 163, 178, 200, 205, 240, 246, 280, 310, 543, 561 Tờ 13) - Xã Hưng Chính
ĐƯỜNG NGÔ ĐỨC MAI - Xóm 1 (Thửa 189, 207, 204, 221, 229, 251, 245, 238, 290, 335, 336, 350, 377, 368, 383, 393 Tờ 10) - Xã Hưng Chính
ĐƯỜNG NGÔ ĐỨC MAI - Xóm 1 (Thửa 327, 340, 383 Tờ 13) - Xã Hưng Chính
ĐƯỜNG NGÔ ĐỨC MAI - Xóm 1 (Thửa 357, 368 Tờ 13) - Xã Hưng Chính
ĐƯỜNG NGÔ ĐỨC MAI - Xóm 1 (Thửa 395, 389, 408, 414, 426 Tờ 13) - Xã Hưng Chính
ĐƯỜNG NGÔ ĐỨC MAI - Xóm 1 (Thửa 437 Tờ 13) - Xã Hưng Chính
ĐƯỜNG NGÔ ĐỨC MAI - Xóm 1 (Thửa 475, 485, 526 Tờ 13) - Xã Hưng Chính
ĐƯỜNG NGÔ ĐỨC MAI - Xóm 2.3 (Thửa 393, 390, 402, 407, 431, 430, 424, 419, 440, 443, 447, 468, 462, 452, 478, 480, 486, 494, 514, 506, 518, 522, 530, Tờ 13) - Xã Hưng Chính
ĐƯỜNG NGÔ ĐỨC MAI - Xóm 3 (Thửa 02, 18, 34, 542, 102 Tờ 16) - Xã Hưng Chính
ĐƯỜNG NGÔ ĐỨC MAI - Xóm 3 (Thửa 154 Tờ 17) - Xã Hưng Chính
ĐƯỜNG NGÔ ĐỨC MAI - Xóm 3 (Thửa 17, 41, 651, 29, 82, 88, 620, 125, 131, 619, 139 Tờ 17) - Xã Hưng Chính
Đường ngõ khối - Khối 12 (Tờ 43, thửa: 261, 128) - Phường Lê Lợi
Đường Ngô Sỹ Liên - Khối 16 (Tờ 24, thửa: 3, 4, 5, 6, 7, 12, 13.) - Phường Trường Thi
Đường Ngô sỹ Liên - Khối 16 (Tờ 27, thửa: 15, 16, 17, 31, 56, 67, 68, 69, 70, 71, 80, 81, 82, 83, 84, 85, 86, 87, 88, 99, 100, 101, 102, 103, 104, 105, 106, 107, 108, 117, 118, 119, 120, 121, 122, 124, 128, 133, 159, 160, 161, 162, 164, 172, 173, 174, 175) - Phường Trường Thi
Đường Ngô sỹ Liên - Khối 16 (Tờ 27, thửa: 32, 41, 42, 43, 44, 45, 65, 66, 177) - Phường Trường Thi
Đường Ngô Trí Hòa - Khối 1 (Tờ 2, thửa: 45, 60, 63) - Phường Bến Thủy
Đường Ngô Trí Hòa - Khối 1 (Tờ 9, thửa: 13, 30, 121) - Phường Bến Thủy
Đường Ngô Trí Hòa - Khối 1 (Tờ 9, thửa: 48, 61, 131, 162, 163, 186, 187, 210) - Phường Bến Thủy
Đường Ngô Trí Hòa - Khối 2 (Tờ 3, thửa: 122, 123) - Phường Bến Thủy
Đường Ngô Trí Hòa - Khối 2 (Tờ 3, thửa: 68, 73) - Phường Bến Thủy
Đường Ngô Trí Hòa - Khối 2 (Tờ 9, thửa: 16, 31, 65) - Phường Bến Thủy
Đường Ngô Trí Hòa - Khối 2 (Tờ 9, thửa: 7, 39, 53, 145, 168, 169, 198, 202) - Phường Bến Thủy
Đường Ngô Trí Hòa - Khối 5 (Tờ 16, thửa: 10, 11, 23, 24, 36, 46, 48, 53, 54, 55, 56, 66, 68, 73, 74, 75, 134, 144, 156, 159, 186, 187, 207, 230, 231) - Phường Bến Thủy
Đường Ngô Trí Hòa - Khối 5 (Tờ 16, thửa: 12) - Phường Bến Thủy
Đường Ngô Trí Hòa - Khối 5 (Tờ 16, thửa: 35, 47) - Phường Bến Thủy
Đường Ngô Trí Hòa - Khối 5 (Tờ 16, thửa: 85) - Phường Bến Thủy
Đường Ngô Trí Hòa - Khối 5 (Tờ 9, thửa: 84, 112, 113, 207) - Phường Bến Thủy
Đường Ngô Trí Hòa - Khối 5 (Tờ 9, thửa: 85, 89, 93, 102, 103, 106, 208, 209) - Phường Bến Thủy
Đường Ngô Tuân - Khối Quang Tiến (Thửa 141, 151 Tờ 17) - Phường Hưng Bình
Đường Ngô Tuân - Khối Tân Yên + Quang Tiến (Thửa 79, 90, 91, 101, 102, 124, 129, 130, 224, 89, 100, 109, 110, 122, 123, 139, 140, 149, 150, 158, 159, 216, 248, 290, 291, 300, 301 Tờ 16) - Phường Hưng Bình
Đường Ngô Tuân, K19 - Khối Quang Tiến 19 (Thửa 3, 15, 205, 16, 21, 25, 26, 31, 40, 193, 41, 46, 54, 62, 207, 8, 206, 17, 22, 32, 35, 42, 43, 48, 55, 64, 47, 204, 257, 209, 217, 111, 112, 103, 104, 105, 106, 210, 211, 212, 213, 214, 215, 218, 219, 220, 221, 222, 223, 230, 231, 232, 233, 234 Tờ 24) - Phường Hưng Bình
Đường Nguyễn Bính - Khối 8 (Tờ 24, thửa: 20, 21, 22, 27, 28, 29, 30, 31, 32, 33, 34, 35, 36, 37, 38, 39, 40, 42, 43, 46, 49, 51, 52, 53, 59, 166, 193, 194, 195, 201, 202, 203, 204, 205, 209, 210) - Phường Bến Thủy
Đường Nguyễn Bính - Khối 8 (Tờ 24, thửa: 41 (lô góc), 180) - Phường Bến Thủy
Đường Nguyễn Chí Thanh - Xóm Trung Thành (Thửa 216, 240, 246, 262, 263, 271, 277, 278, 279, 287, 288, 298, 299, 303, 307, 386, 530, 531. Tờ 19) - Xã Hưng Đông
Đường Nguyễn Chí Thanh - Xóm Trung Thành (Thửa 246, 409, 436, 438 Tờ 19) - Xã Hưng Đông
Đường Nguyễn Chí Thanh - Xóm Trung Thành (Thửa 408, 439, 437, 446 Tờ 19) - Xã Hưng Đông
Đường Nguyễn Chí Thanh - Xóm Trung Thành (Thửa 409, 408, 439, 436, 437, 446, 438. Tờ 19) - Xã Hưng Đông
Đường Nguyễn Chí Thanh - Xóm Yên Bình (Thửa 142, 163, 213 Tờ 17) - Xã Hưng Đông
Đường Nguyễn Chí Thanh - Xóm Yên Khang (Thửa 356, 389, 402, 440, 456, 473, 474, 476, 486, 496, 513, 573, 612, 615, 616, 808. Tờ 16) - Xã Hưng Đông
Đường Nguyễn Chí Thanh - Xóm Yên Khang (Thửa 475, 814 Tờ 16) - Xã Hưng Đông
Đường Nguyễn Chí Thanh - Xóm Yên Khang (Thửa 535, 536, 537, 538, 539, 540, 541, 542, 543 Tờ 16) - Xã Hưng Đông
Đường Nguyễn Chí Thanh - Xóm Yên Vinh (Thửa 37, 49, 65, 102, 114, 336, 319, 315, 416, 545, 546. Tờ 20) - Xã Hưng Đông
Đường Nguyễn Chí Thanh - Xóm Yên Vinh, Trung Thành (Thửa 37, 48, 56, 57, 58, 63, 66, 72, 101, 102, 112, 113, 125, 131, 314, 317, 318, 331, 339, 341, 360, 361, 368, 381, 403, 402, 424. Tờ 20) - Xã Hưng Đông
Đường Nguyễn Đình Chiểu - Khối 14 (Tờ 26, thửa: 230, 232, 234, 236, 155, 157, 159, 161, 163, 165, 167, 169, 171, 173, 175, 178, 180, 183, 203, 204, 205) - Phường Lê Lợi
Đường Nguyễn Đình Chiểu - Khối 14 (Tờ 26, thửa: 238, 153, 185, 202, 223) - Phường Lê Lợi
Đường Nguyễn Đình Chiểu - Khối 15 (Tờ 32, thửa: 280, 281) - Phường Lê Lợi
Đường Nguyễn Đình Chiểu - Khối 15 (Tờ 39, thửa: 137, 138, 340, ) - Phường Lê Lợi
Đường Nguyễn Du - Khối 11 (Tờ 35, thửa: 10 (DT góc sâu 20 m)) - Phường Bến Thủy
Đường Nguyễn Du - Khối 11 (Tờ 35, thửa: 134, 140, 141, 148) - Phường Bến Thủy
Đường Nguyễn Du - Khối 11 (Tờ 35, thửa: sâu 20 m bám đường của các thửa 62, 90, 106) - Phường Bến Thủy
Đường Nguyễn Du - Khối 11 (Tờ 41, thửa: 2, 3, 8, 15, 23, 33, 36, 37, 39, 42, 62) - Phường Bến Thủy
Đường Nguyễn Du - Khối 11 (Tờ 41, thửa: 43, 45, 46, 47, 50, 51, 52, 54, 55, 57, 58) - Phường Bến Thủy
Đường Nguyễn Du - Khối 14 (Tờ 42, thửa: S©u 20 m b¸m ®êng thöa 106, 132, 149, 153) - Phường Bến Thủy
Đường Nguyễn Du - Khối 14 (Tờ 47, thửa: 1, 2, 8, 9, 10, 17, 18, 23, 24, 28, 30, 31, 34, 35, 37, 38, 39, 41, 42, 48, 53, 54, 58, 59, 60, 62, 63, 67, 68, 85) - Phường Bến Thủy
Đường Nguyễn Du - Khối 15 (Tờ 47, thửa: 71, 75, 81) - Phường Bến Thủy
Đường Nguyễn Du - Khối 15 (Tờ 48, thwaar: 91 (20 m bám đường)) - Phường Bến Thủy
Đường Nguyễn Du - Khối 15 (Tờ 51, thửa: 1, 10, 11, 12, 18, 19, 20, 23, 34, 39, 40, 43, 44, 47, 49, 50, 54, 56, 57, 58, 73, 76, 79, 86, 87, 88) - Phường Bến Thủy
Đường Nguyễn Du - Khối 15 (Tờ 55, thửa: 1 (sâu 20m), 2 (sâu 20m)) - Phường Bến Thủy
Đường Nguyễn Du giao Đường ven Sông Lam - Khối 15 (Tờ 52, thửa: 53, sâu 20m các thửa 52, 54) - Phường Bến Thủy
Đường Nguyễn Đức Cảnh - Khối 19 (Thửa 57, 71, 70, 74, 84, 91, 103, 142, 143, 144, 105, 106, 102 Tờ 32) - Phường Hưng Bình
Đường Nguyễn Đức Cảnh - Khối 19 (Thửa 6, 7, 14, 15, 16, 25, 45, 56, 55, 147 Tờ 32) - Phường Hưng Bình
Đường Nguyễn Đức Cảnh - Khối 20 (Thửa 16, 10 Tờ 25) - Phường Hưng Bình
Đường Nguyễn Đức Cảnh - Khối 20 (Thửa 2, 4, 17, 31, 30, 18, 5, 6 Tờ 25) - Phường Hưng Bình
Đường Nguyễn Đức Cảnh - Khối 20 (Thửa 32 Tờ 25) - Phường Hưng Bình
Đường Nguyễn Đức Cảnh - Khối 22 (Thửa 26, 69, 35, 34, 133, 148 Tờ 32) - Phường Hưng Bình
Đường Nguyễn Đức Cảnh - Khối 22 (Thửa 28, 44, 89, 116, 171, 174, 170, 208 Tờ 25) - Phường Hưng Bình
Đường Nguyễn Đức Cảnh - Khối 22 (Thửa 58, 73, 85, 92, 101 Tờ 32) - Phường Hưng Bình
Đường Nguyễn Đức Cảnh - Khối 22+19 (Thửa 43, 54, 53, 52, 70, 71, 69, 81, 121, 140, 142, 141, 144, 143, 173, 180, 182, 181, 172, 120, 88, 207, 209, 210 Tờ 25) - Phường Hưng Bình
Đường Nguyễn Đức Cảnh - Khối K.20 (Thửa 79, 75, 92 Tờ 18) - Phường Hưng Bình
Đường Nguyễn Đức Cảnh - Khối Liên Cơ (Thửa 14, 42, 43 Tờ 43) - Phường Hưng Bình
Đường Nguyễn Đức Cảnh - Khối Liên Cơ (Thửa 17, 56, 72, 98, 116, 123, 131, 163, 151, 185, 206, 219, 228, 239, 210, 253, 205, 275, 276 Tờ 38) - Phường Hưng Bình
Đường Nguyễn Đức Cảnh - Khối Liên Cơ (Thửa 2, 3, 30, 31, 15, 16, 4, 5, 6 Tờ 43) - Phường Hưng Bình
Đường Nguyễn Đức Cảnh - Khối Liên Cơ (Thửa 25, 26, 36, 37, 50, 49, 71, 80, 89, 88, 87, 97, 103, 102, 112, 111, 110, 129, 130, 152, 252 Tờ 38) - Phường Hưng Bình
Đường Nguyễn Đức Đạt - Khối 10 (Tờ 31, thửa: 1, 9) - Phường Bến Thủy
Đường Nguyễn Đức Đạt - Khối 10 (Tờ 31, thửa: 17, 26, 35, 41, 42, 48, 53, 58, 64, 65, 80, 84, 85, 89, 92, 93, 100, 105, 106, 113, 114, 125, 129, 139, 155, 166, 169, 174) - Phường Bến Thủy
Đường Nguyễn Đức Đạt - Khối 10 (Tờ 38, thửa: 2, 8, 20, 84, 181, 182) - Phường Bến Thủy
Đường Nguyễn Đức Đạt - Khối 12 (Tờ 38, thửa: 49, 50, 68, 76, 187) - Phường Bến Thủy
Đường Nguyễn Đức Đạt - Khối 12 (Tờ 43, thửa104) - Phường Bến Thủy
Đường Nguyễn Đức Đạt - Khối 12 (Tờ 44, thửa: 1, 3, 7, 12, 18, 25, 27, 28, 31, 38, 41, 47, 48, 54, 60, 65, 81, 105, 238.....242) - Phường Bến Thủy
Đường Nguyễn Đức Đạt - Khối 13 (Tờ 38, thửa: 39, 42, 44, 45, 51(s©u 20m b¸m ®êng), 52, 56, 71, 77, 78, 82, 94, 97, 183....186) - Phường Bến Thủy
Đường Nguyễn Đức Đạt - Khối 13 (Tờ 44, thửa: 15, 19, 21, 24, 29, 32, 39, 42, 55, 61, 66, 82, 83, 92, 104, 107, 109, 112, 113, 118, 120, 122, 123, 128, 129, 107, 128, 129, 130, 131, 132, 243, 244) - Phường Bến Thủy
Đường Nguyễn Đức Mậu - Khối 12 (Tờ 31, thửa: 73, 75, 99) - Phường Trường Thi
Đường Nguyễn Đức Mậu - Khối 5+12 (Tờ 30, thửa: 150, 115, 114, 103, 90, 76, 75, 74, 58, 57, 45, 44, 43, 20, 21, 22, 23, 24, 46, 47, 48, 59, 60, 61, 62, 312, 333) - Phường Trường Thi
Đường Nguyễn Đức Mậu - Khối 5+12 (Tờ 31, thửa: 72, 71, 69, 68, 66, 65, 95, 94, 93, 92, 90, 89, 88, 87, 86, 85, 84, 83, 82, 81, 80, 79, 78, 77, 76, 52, 53, 91, 70) - Phường Trường Thi
Đường Nguyễn Hiền - Khối Yên Duệ (Thửa 34, 54, 55, 95, 151, 152, 163, 164 Tờ 11) - Phường Đông Vĩnh
Đường Nguyễn Hiền - Khối Yên Duệ (Thửa 38, 44, 45, 96, 98 và sâu 20m thửa 31, 37, 39, 106, 111 Tờ 11) - Phường Đông Vĩnh
Đường Nguyễn Hiền - Khối Yên Duệ (Thửa 42, 43, 58, 46, 50, 52, 53, 57 Tờ 10) - Phường Đông Vĩnh
Đường Nguyễn Hiền - Khối Yên Duệ (Thửa 48, Lô góc Tờ 10) - Phường Đông Vĩnh
Đường Nguyễn Hiền - Khối Yên Duệ (Thửa 5, 6, 7, 8, 9, 21, 22, 24, 25, 27, 29, 30, 31, 32, 33, 20m mặt đường 11, 12, 13, 14, 15, 16, 18, 19, 20, Tờ 10) - Phường Đông Vĩnh
Đường Nguyễn Hiền - Khối Yên Duệ (Thửa 51, 63, 68, 70, 71, 72, 73, 74, 92, 99, 102, 107, 109 Tờ 11) - Phường Đông Vĩnh
Đường Nguyễn Hiền - Khối Yên Giang (Thửa 521, 560, 562, 598, 669, 706, 750, 752, 795, 796, 801, 835, 836, 837, 1170, 1280, 521, 560, 562, 598, 669, 752, 755, 795, 796, 801, 837, 836, 839, 1297, 1298, 1337, 1338, 1339, 1357 Tờ 45) - Phường Đông Vĩnh
Đường Nguyễn Hiền (khu QH 52 lô) - Khối Yên Giang (Thửa 1250, 1258 Tờ 45) - Phường Đông Vĩnh
Đường Nguyễn Hiền (khu QH 52 lô) - Khối Yên Giang (Thửa 1251, 1252, 1253, 1254, 1255, 1256, 1257 Tờ 45) - Phường Đông Vĩnh
Đường Nguyễn Huy Oánh - Khối 11 (Tờ 30, thửa: 270, 271, 285) - Phường Trường Thi
Đường Nguyễn Huy Oánh - Khối 11 (Tờ 32, thửa: 1, 2, 3, 6, 7, 9, 10, 12, 110, 13, 14, 15, 16, 17, 18, 27, 28, 29, 30, 31, 32, 34, 37, 38, 39, 41, 42, 48, 49, 50, 53, 54, 56, 107, 121, 122, 127, 128, 125, 126) - Phường Trường Thi
Đường Nguyễn Huy Oánh - Khối 12 (Tờ 31, thửa: 74, 96, 97, 98) - Phường Trường Thi
Đường Nguyễn Huy Oánh - Khối 12 (Tờ 32, thửa: 11, 33, 35, 36, 47, 51, 52, 55, 57, 59, 60, 61, 62, 63, 64, 65, 66) - Phường Trường Thi
Đường Nguyễn Huy Oánh - Khối 3 (Tờ 13, thửa: 1, 2, 3, 4, 5, 6, 8, 9, 10, 14, 15, 16, 20, 21, 22, 23, 36, 44, 45, 46, 53, 54, 55, 61) - Phường Bến Thủy
Đường Nguyễn Huy Oánh - Khối 3 (Tờ 7, thửa: 2, 3, 4, 6, 10, 11, 13, 14, 15, 23) - Phường Bến Thủy
Đường Nguyễn Huy Oánh - Khối 3 (Tờ 7, thửa: 59, 90, 94) - Phường Bến Thủy
Đường Nguyễn Huy Oánh - Khối 3 (Tờ 7, thửa: 61, 62, 63, 64, 65, 66, 67, 91, 130, 131) - Phường Bến Thủy
Đường Nguyễn Huy Oánh - Khối 8 (Tờ 33, thửa: 129, 130, 131, 132, 136, 18, 29, 42, 43, 44, 9, 30, 8, 17, 16, 15, 24, 23, 22, 37, 36, 35, 52, 53, 54, 51, 38, 39, 40, 25, 26, 27) - Phường Trường Thi
Đường Nguyễn Huy Oánh - Khối 8 (Tờ 33, thửa: 45, 55, 56, 57, 58, 59, 60, 61, 64, 65, 140, 66, 67, 68, 69, 70, 73, 74, 75, 76, 78, 83, 85) - Phường Trường Thi
Đường Nguyễn Khuyến - Khối Phúc Lộc (Tờ 23, thửa: 126, 127, 128, 130, 131, 132, 136, 137, 138, 139, 140, 154, ) - Phường Vĩnh Tân
Đường Nguyễn Khuyến - Khối Phúc Lộc (Tờ 23, thửa: 15, 19, 31, 32, 33, 75, 76, 77, 79, 81, 89, 90, 92, 94, 159, 161, 166, 190, 191, ) - Phường Vĩnh Tân
Đường Nguyễn Kiệm - Khối 11 (Tờ 29, thửa: 196, 197, 208, 209, 210, 222, 195, 205, 206, 207, 220, 221, 233, 234, 240, 239, 232, 231, 219, 204, 216, 217, 218, 230, 238, 229, 228, 215, 267. 274, 275) - Phường Trường Thi
Đường Nguyễn Kiệm - Khối 11 (Tờ 29, thửa: 211, 223, 224, 225, 235) - Phường Trường Thi
Đường Nguyễn Kiệm - Khối 5 (Tờ 31, thửa: 24, 25, 26, 41, 42, 54, 55, 56, 57, 44, 43, 29, 28, 27, 102, 1, 2) - Phường Trường Thi
Đường Nguyễn Kiệm - Khối 5 +12 (Tờ 31, thửa: 62, 101, 58, 59, 67) - Phường Trường Thi
Đường Nguyễn Kiệm - Khối 8 (Tờ 32, thửa: 67, 68, 69, 70, 71, 72, 73, 74, 75, 77, 81, 82, 88, 113, 114) - Phường Trường Thi
Đường Nguyễn Kiệm - Khối 8 (Tờ 32, thửa: 76, 78, 79, 80, 84, 85, 86, 87, 94, 95, 96, 102, 103, 104, 105, 106, 108, 109, 112, 115) - Phường Trường Thi
Đường Nguyễn Kiệm - Khối 8 (Tờ 32, thửa: 83, 89, 90, 91, 97. 116, 117) - Phường Trường Thi
Đường Nguyễn Kiệm - Khối 8 (Tờ 33, thửa: 116, 124, 108, 3, 10, 84, 86) - Phường Trường Thi
Đường Nguyễn Kiệm - Khối 8 (Tờ 33, thửa: 125, 126, 128, 117, 109, 102, 103, 119, 118, 79, 93, 94, 92, 91, 101, 100, 99, 107, 133, 106, 97, 98, 87, 88, 89, 90, 120, 121, 138, 145, 146, 149, 150) - Phường Trường Thi
Đường Nguyễn Kiệm - Khối 8 (Tờ 33, thửa: 2, 4, 5, 6, 7, 11, 12, 13, 14, 19, 21, 31, 32, 33, 34, 47, 48, 49, 50, 62, 139, 63, 71, 80, 81, 95, 96, 104, 105, 112, 114, 115, 123, 137, 135, 139, 141, 72, 82, 122, 142, 143, 144, 147, 148) - Phường Trường Thi
Đường Nguyễn Kiệm - Khối 8+11 (Tờ 29, thửa: 151, 166, 271, 167, 168, 193, 194, 200, 201, 203, 202, 214, 226, 227, 236, 237, 242, 213) - Phường Trường Thi
Đường Nguyễn Kiệm - Khối 8+11 (Tờ 32, thửa: 93, 99, 100, 101, 111.118, 19, 120, 123, 124) - Phường Trường Thi
Đường Nguyễn Kiệm - Khối 9 (Tờ 37, thửa: 1, 2, 3, 11, 18, 20, 118.125, 126, 127) - Phường Trường Thi
Đường Nguyễn Kiệm - Khối 9 (Tờ 37, thửa: 13, 21, 22, 23, 30, 47, 48, 49, 50, 57, 120) - Phường Trường Thi
Đường Nguyễn Kiệm - Khối 9 (Tờ 37, thửa: 24, 31, 32, 33, 34, 35, 36, 42, 43, 44, 45, 94) - Phường Trường Thi
Đường Nguyễn Kiệm - Khối 9 (Tờ 37, thửa: 4, 5, 14, 15, 17, 27, 51, 52, 59, 114, 115, 116, 128, 129, 130, 131) - Phường Trường Thi
Đường Nguyễn Kiệm - Khối 9 (Tờ 37, thửa: 6, 16, 26, 28, 38, 93, 37, 117) - Phường Trường Thi
Đường Nguyễn Kiệm - Khối 9 (Tờ 37, thửa: 7, 123, 124) - Phường Trường Thi
Đường Nguyễn Kiệm - Khối 9 (Tờ 37, thửa: 8, 10) - Phường Trường Thi
Đường Nguyễn Kiệm - Khối 9 (Tờ 38, thửa: 1, 12, 13, 80) - Phường Trường Thi
Đường Nguyễn Kiệm - Khối 9 (Tờ 38, thửa: 42, 43, 54, 50, 91) - Phường Trường Thi
Đường Nguyễn Kiệm - Khối 9 (Tờ 38, thửa: 5, 6, 7, 14, 15, 81, 16, 17, 18, 26, 27, 28, 82, 83, 29, 31, 79) - Phường Trường Thi
Đường Nguyễn Kiệm (kéo dài) - Khối 11+12 (Tờ 30, thửa: 279, 278, 254, 253, 252, 222, 221, 220, 219, 195, 194, 193, 163, 162, 161, 124, 125 126, 129, 286, 164, 165, 166, 167, 196, 197, 223, 224, 225, 226, 255, 256, 257, 258, 280, 281, 287, 261, 260, 328, 259, 228, 227, 199, 198, 169, 137, 170, 171, 172, 200, 201, 229, 230, 262, 282, 283, 284, 265, 264, 232, 231, 203, 202, 175, 174, 173, 139, 141, 176, 177, 204, 205, 233, 234, 235, 266, 267, 269, 268, 237, 236, 207, 206, 179, 327, 178, 144, 109, 133, 168, 111, 112, 113, 145, 146, 147 148, 149, 180, 182, 183, 184, 185, 208, 209, 238, 239, 240, 210, 329, 331, 338, 339, 342, 347, 348, 349, 350, 334, 335, 332, 330) - Phường Trường Thi
Đường Nguyễn Kiệm (kéo dài) - Khối 5+12 (Tờ 30, thửa: 79, 324, 325, 297, 298, 95, 97, 99, 100, 91, 102, 101, 110, 108, 107, 140, 138, 136, 135, 134, 132, 131, 130, 128, 127, 106.) - Phường Trường Thi
Đường Nguyễn Nghiễm - Khối 12, 13 (Tờ 12, thửa: 15, 25) - Phường Quang Trung
Đường Nguyễn Quốc Trị - Khối 20 + Yên Phúc A (Thửa 9, 18, 17, 27, 26, 208, 211 Tờ 19) - Phường Hưng Bình
Đường Nguyễn Quốc Trị - Khối K.20 (Thửa 41, 42, 52, 53 Tờ 18) - Phường Hưng Bình
Đường Nguyễn Quốc Trị - Khối K.20 (Thửa 46, 84, 36, 32, 29, 30, 26, 14, 11, 4, 21, 81, 38, 37, 39, 47, 54, 89, 20, 43, 94, 95, 99, 101, 89, 110, 115, 116, 125, 126 Tờ 18) - Phường Hưng Bình
Đường Nguyễn Quốc Trị - Khối Quang Tiến (Thửa 127133 Tờ 17) - Phường Hưng Bình
Đường Nguyễn Quốc Trị - Khối Yên Phúc A (Thửa 161 Tờ 18) - Phường Hưng Bình
Đường Nguyễn Quốc Trị - Khối Yên Phúc A (Thửa 225 Tờ 12) - Phường Hưng Bình
Đường Nguyễn Sinh Sắc - Khối 10 (Tờ 26, thửa: 42) - Phường Cửa Nam
Đường Nguyễn Sinh Sắc - Khối 10 (Tờ 26, thửa: 67, 68, 69, 78, 79, 81, 82, 95, 96, 97, 98, 99, 100, 101, 102, 103, 104, 105, 106, 107, 110, 117, 128, 129, 133, 144) - Phường Cửa Nam
Đường Nguyễn Sinh Sắc - Khối 10 (Tờ 26, thửa: 80) - Phường Cửa Nam
Đường Nguyễn Sinh Sắc - Khối 10 (Tờ 26, thửa: 84, 86, 87, 88, 90, 91, 92, 93, 94, 146) - Phường Cửa Nam
Đường Nguyễn Sinh Sắc - Khối 10 (Tờ 27, thửa: 115) - Phường Cửa Nam
Đường Nguyễn Sinh Sắc - Khối 10 (Tờ 27, thửa: 99, 101, 102, 103, 105, 106) - Phường Cửa Nam
Đường Nguyễn Sinh Sắc - Khối 10 (Tờ 36, thửa: 1) - Phường Cửa Nam
Đường Nguyễn Sinh Sắc - Khối 10 (Towf27, thửa: 107, 108, 109, 110, 111, 113, 114.) - Phường Cửa Nam
Đường Nguyễn Sinh Sắc - Khối 11 (Tờ 34, thửa: 18, 19) - Phường Cửa Nam
Đường Nguyễn Sinh Sắc - Khối 12 (Tờ 32, thửa: Các lô: Khu A: 01, Khu B: 01, 19, 21, 22, Khu E: 01 -(Công ty TECCO Hà Nội)) - Phường Cửa Nam
Đường Nguyễn Sinh Sắc - Khối 12 (Tờ 32, thửa: Các lô: Khu A: 10, 11, 12, 13, 14, 15, 16, 17, 18, 19, 20, 21, 22, 23, 24, 25, 26, 27, 28, (CTECCO Hà Nội)) - Phường Cửa Nam
Đường Nguyễn Sinh Sắc - Khối 12 (Tờ 32, thửa: Các lô: Khu A: 2, 3, 3, 4, 5, 6, 7, 8, 9, Khu B: 2, 3, 4, 5, 6, 7, 8, 9, 20, Khu E: 2, 3, 3, 4, 5, 6 (Công ty TECCO Hà Nội)) - Phường Cửa Nam
Đường Nguyễn Sinh Sắc - Khối 12 (Tờ 32, thửa: Các lô: Khu B: 10, 11, 12, 13, 14, 15, 16, 17, 18, 23, 24, 25, 26, Khu E: 7, 8 - ( TECCO Hà Nội)) - Phường Cửa Nam
Đường Nguyễn Sinh Sắc - Khối 12 (Tờ 33, thửa: C¸c l« ®Êt: Khu C: 2, 3, 4, 7, 8, 9, 10, 11, 21, 22, 23, 24, 25, 26, Khu D: 2, 3, 13, 14, 15, 17, 18, 19, 20, 21, 22, 23, -(TECO Hà Nội chủ đâu tư)) - Phường Cửa Nam
Đường Nguyễn Sinh Sắc - Khối 12 (Tờ 33, thửa: Các lô đất: Khu C: 01, 5, 6, 12, 20, Khu D: 1, 4, 13, 16, Khu F: 1, 12 - (TECO Hà Nội chủ đầu tư)) - Phường Cửa Nam
Đường Nguyễn Sinh Sắc - Khối 12 (Tờ 33, thửa: Các lô đất: Khu C: 13, 14, 15, 16, 17, 18, 19, Khu D: 5, 6, 7, 8, 9, 10, 11, 12, Khu F: 2, 3, 4, 5, 6, 7, 8, 9, 10, 11- (CT TECO Hà Nội chủ đầu tư)) - Phường Cửa Nam
Đường Nguyễn Sinh Sắc - Khối 12, 14, 13 (Tờ 24, thửa: 68, 72, 81, 82, 83, 84, 85, 87, 88, 91, 92, 93, 94, 95, 96, 97, 98, 100, 101, 102, 103, 104, 105, 106, 107, 108, 109, 110, 111, 112, 113, 114, 115, 116, 117, 120, 121, 122, 123, 124, 125, 128, 129, 130, 131, 132, 142, 143, 144, 166, 170, 195, 196, 197, 198, 199, 200, 201) - Phường Cửa Nam
Đường Nguyễn Sinh Sắc - Khối 13 (Tờ 25, thửa: 118, 139, 140, 143, 144, 145, 146, 147, 148, 149, 150, 151, 155, 156, 158, 163, 165, 166, 167, 170, 171, 173, 176, 177, 178, 179, 180, 181, 182, 183, 184, 185, 186, 187, 189, 190, 191, 192, 193, 194, 195, 196, 197, 198, 202, 203, 204, 205, 206, 207, 208, 211, 212, 213, 214, 215, 216, 217, 218, 219, 220, 221, 222, 223, 224, 241, 253, 289, 290) - Phường Cửa Nam
Đường Nguyễn Sinh Sắc - Khối 13 (Tờ 25, thửa: 141, 142, 152, 154, 160, 161, 172, 174, 199, 209) - Phường Cửa Nam
Đường Nguyễn Sinh Sắc - Khối 14 (Tờ 23, thửa: 69, 70, 77) - Phường Cửa Nam
Đường Nguyễn Sinh Sắc - Khối 14 (Tờ 23, thửa: 76, 87) - Phường Cửa Nam
Đường Nguyễn Sinh Sắc - Khối 14, 12 (Tờ 23, thửa: 64, 65, 67, 68, 71, 72, 73, 75, 78, 79, 80, 81, 82, 83, 84, 85, 86, 89, 90, 91, 92) - Phường Cửa Nam
Đường Nguyễn Sinh Sắc - Khối 14, 13 (Tờ 24, thửa: 89, 90) - Phường Cửa Nam
Đường Nguyễn Sơn - Khối Phúc Vinh (Tờ 25, thửa: 33, 34, 36) - Phường Vĩnh Tân
Đường Nguyễn Sư Hồi - Xóm Mỹ Hậu (Thửa 220, 232, 243, 244, 260, 261, 272, 285, 289, 296, 297, 309, 330, 361, 389, 390, 513, 519, 566. Tờ 7) - Xã Hưng Đông
Đường Nguyễn Sư Hồi - Xóm Trung Mỹ - Trung Thµnh (Thửa 1, 2, 19, 34, 35, 50, 82, 83, 97, 110, 126, 127, 156, 157, 167, 168, 169, 187, 188, 189, 211, 226, 227, 236, 244, 245, 252, 253, 260, 270, 296, 301, 300, 305, 317, 318, 319, 324, 326, 329, 336, 350, 352, 353, 354, 355, 361, 366, 367, 387, 388454, 457, 458, 459, 462, 463, 464, 483, 484, 502, 503, 532, 533, 534, 535. Tờ 19) - Xã Hưng Đông
Đường Nguyễn Sỹ Sách - Khối Vinh Tiến (Thửa 1(20m bám đường) Tờ 1) - Phường Hưng Bình
Đường Nguyễn Sỹ Sách - Khối Vinh Tiến (Thửa 1, 4, 5, 6, 7, 8, 9, 10, 3, 16, 11, 12, 24 Tờ 2) - Phường Hưng Bình
Đường Nguyễn Sỹ Sách - Khối Yên Phúc A (Thửa 192, 193, 194, 195, 196, 197 Tờ 3) - Phường Hưng Bình
Đường Nguyễn Sỹ Sách - Khối Yên Phúc A (Thửa 2, 3, 4, 5, 6, 100, 7, 8, 110 Tờ 4) - Phường Hưng Bình
Đường Nguyễn Sỹ Sách - Khối Yên Phúc A (Thửa 7, 14 Tờ 3) - Phường Hưng Bình
Đường Nguyễn Sỹ Sách - Khối Yên Phúc A (Thửa 9, 10, 31, 32, 33, 34, 35, 36, 3 Tờ 3) - Phường Hưng Bình
Đường Nguyễn Thái Học - Khối 10 (Tờ 50, thửa: 119) - Phường Lê Lợi
Đường Nguyễn Thái Học - Khối 9 (Tờ 51, thửa: 167, 170) - Phường Lê Lợi
Đường Nguyễn Thị Thanh - Khối 8 (Tờ 22, thửa: 73, 74, 81) - Phường Bến Thủy
Đường Nguyễn Thị Thanh - Khối 8 (Tờ 23, thửa: 123, 124, 125, 126, 127, 128, 129, 130, 133, 134, 142, 143, 144, 145, 172, 173, 174, 175, 179, 180, 181, 182, 183, 199) - Phường Bến Thủy
Đường Nguyễn Thị Thanh - Khối 8 (Tờ 23, thửa: 171, 184) - Phường Bến Thủy
Đường Nguyễn Thỏi Học - Khối 9 (Tờ 51, thửa: 163, 164) - Phường Lê Lợi
Đường Nguyễn Thúc Tự - Khối Tân Hòa (Tờ 35, thửa: 170 (20m chiều sâu)) - Phường Vĩnh Tân
Đường Nguyễn Thúc Tự - Khối Tân Hòa (Tờ 35, thửa: 41, 42, 45, 85, 86, 87, ) - Phường Vĩnh Tân
Đường Nguyễn Thúc Tự - Khối Tân Hòa (Tờ 35, thửa: 84, 96, 97, 98, 132, 134, 136, 169, 168, 171, 172, 173, 196, 197, 198, 199, 200, 201, 202, 203, 204, 205, 206, 207, 208, 210, ) - Phường Vĩnh Tân
Đường Nguyễn Thúc Tự - Khối Tân Hòa (Tờ 35, thửa: 88, 85, 96, 225, 267) - Phường Vĩnh Tân
Đường Nguyễn Tiềm - Khối 10 (Tờ 26, thửa: 1, 2, 145) - Phường Cửa Nam
Đường Nguyễn Tiềm - Khối 10 (Tờ 26, thửa: 3, 4, 5, 6, 8, 9, 10, 17, 127, 131, 136, 140) - Phường Cửa Nam
Đường Nguyễn Tiềm - Khối 10 (Tờ 27, thửa: 3, 4, 5, 8, 9, 10, 16, 17, 18, 19) - Phường Cửa Nam
Đường Nguyễn Tiềm - Khối Vĩnh Lâm (Thửa 121 lô góc Tờ 44) - Phường Đông Vĩnh
Đường Nguyễn Tiềm - Khối Vĩnh Lâm (Thửa 131, 132, 138, 139, 140, 141, 142, 151, 152, 173, 174, và 20m mặt đường thửa 133, Tờ 44) - Phường Đông Vĩnh
Đường Nguyễn Tiềm - Khối Vĩnh Lâm (Thửa 73, 77 ( lô góc) Tờ 43) - Phường Đông Vĩnh
Đường Nguyễn Tiềm - Khối Vĩnh Lâm (Thửa 74, 75, 78, 85, Tờ 43) - Phường Đông Vĩnh
Đường Nguyễn Tiềm - Khối Vĩnh Xuân (Thửa 75, 76, 78, 80, 89, 90, 95, 97, 98, 101, 103, 109, 110, 111, 112, 113, 114, 122, 123, và 20m mặt đường 93, 99, 100, 185, 186 Tờ 44) - Phường Đông Vĩnh
Đường Nguyễn Tiến Tài - Khối 17 (Thửa 180, 176, 184, 212, 193 Tờ 43) - Phường Hưng Bình
Đường Nguyễn Tiến Tài - Khối 17 (Thửa 192, 191, 190, 189, 188, 187, 186, 185, 217, 216, 178, 179, 172, 173, 174, 169, 180 Tờ 43) - Phường Hưng Bình
Đường Nguyễn Trung Ngạn - Khối 3 (Tờ 10, thửa: 1, 2, 3, 4, 6, 7, 14, 70, 71, 77, 38.) - Phường Trường Thi
Đường Nguyễn Trung Ngạn - Khối 3 (Tờ 10, thửa: 15, 27, 76) - Phường Trường Thi
Đường Nguyễn Trung Ngạn - Khối 3 (Tờ 10, thửa: 23, 31, 35, 36, 44, 80) - Phường Trường Thi
Đường Nguyễn Trung Ngạn - Khối 3 (Tờ 10, thửa: 28, 29, 40, 41, 42, 43) - Phường Trường Thi
Đường Nguyễn Trung Ngạn - Khối 3 (Tờ 10, thửa: 49, 55) - Phường Trường Thi
Đường Nguyễn Trung Ngạn - Khối 3 (Tờ 10, thửa: 50, 56, 79, 62, 64, 67) - Phường Trường Thi
Đường Nguyễn Trung Ngạn - Khối 3 (Tờ 10, thửa: 8, 9, 13, 16, 17, 24, 25, 26, 30, 37, 45, 46, 78) - Phường Trường Thi
Đường Nguyễn Trung Ngạn - Khối 3 (Tờ 11, thửa: 22, 23, 36, 37, 195) - Phường Trường Thi
Đường Nguyễn Trung Ngạn - Khối 3 (Tờ 11, thửa: 5, 6, 7, 17, 18, 19, 20, 21, 35, 176, 175.) - Phường Trường Thi
Đường Nguyễn Trung Ngạn - Khối 3 (Tờ 2, thửa: 127, 233) - Phường Trường Thi
Đường Nguyễn Trung Ngạn - Khối 3 (Tờ 2, thửa: 31, 54, 92, 93, 124, 126, 145, 146, 162, 180, 183, 206) - Phường Trường Thi
Đường Nguyễn Trung Ngạn - Khối 3 (Tờ 2, thửa: 65, 87, 88, 89, 103, 123, 232, 246) - Phường Trường Thi
Đường Nguyễn Trung Ngạn - Khối 3 (Tờ 2, thửa: 66, 69, 70, 90, 91, 104, 105, 106, 107, 108, 125, 161, 163, 181, 182, 207, 230, 231, 244. 257, 258) - Phường Trường Thi
Đường Nguyễn Trung Ngạn - Khối 3 (Tờ 2, thửa: 86, 110, 113, 245, 251) - Phường Trường Thi
Đường Nguyễn Trung Ngạn - Khối 3 (Tờ 3, thửa: 138, 139) - Phường Trường Thi
Đường Nguyễn Trường Tộ - Khối 13 (Thửa 01, 13, 26, 27, 28, 36, 37, 38, 46, 47, 56, 57, 58, 59, 64, 65, 66, 72, 77, 78, 79, 81, 84, 91, 92, 93, 94, 95, 96, 154, 156, 158, 159, 166 Tờ 30) - Phường Đông Vĩnh
Đường Nguyễn Trường Tộ - Khối 13 (Thửa 103, 105, 106, 107, 134, Tờ 30) - Phường Đông Vĩnh
Đường Nguyễn Trường Tộ - Khối 13 (Thửa 2, 12, (lô góc), 163 Tờ 30) - Phường Đông Vĩnh
Đường Nguyễn Trường Tộ - Khối 13 (Thửa 3, 4, 5, 27, Tờ 29) - Phường Đông Vĩnh
Đường Nguyễn Trường Tộ - Khối 13 (Thửa 98, 102 Tờ 27) - Phường Đông Vĩnh
Đường Nguyễn Trường Tộ - Khối 13, 14 (Thửa 01, 03, 04, 05, 06, 09, 13, 14, 19, 20, 21, 24, 29, 30, 31, 33, 34, 38, 39, 20m mặt đường thửa 08, 09, 16, 23, 28 Tờ 26) - Phường Đông Vĩnh
Đường Nguyễn Trường Tộ - Khối 13, Vĩnh Thành (Thửa 98, 100 Tờ 30) - Phường Đông Vĩnh
Đường Nguyễn Trường Tộ - Khối 14, Mỹ Thành (Thửa 20m mặt đường thửa 8, 10, 11, 12, Tờ 22) - Phường Đông Vĩnh
Đường Nguyễn Trường Tộ - Khối 14, Mỹ Thành (Thửa 33, 46, 105 Tờ 21) - Phường Đông Vĩnh
Đường Nguyễn Trường Tộ - Khối 14, Mỹ Thành (Thửa 4, 5, 15, 16, 17, 33, 34, 48, 61, 62, 63, 79, 80, 81, 93, 105, 138, 153, 121, 148 Tờ 21) - Phường Đông Vĩnh
Đường Nguyễn Trường Tộ - Khối Đại Lợi (Thửa 23, 32, 39, 49, 50, 60, 61, 72, 73, 74, 75, 86, 87, 88, 90, 91, 92, 93, 95, 105, 112, 117, Tờ 5) - Phường Đông Vĩnh
Đường Nguyễn Trường Tộ - Khối Đại Lợi (Thửa 35, 43, Lô góc Tờ 11) - Phường Đông Vĩnh
Đường Nguyễn Trường Tộ - Khối Đại Lợi (Thửa 4, 10, 11, 18, 19, 21, 22, 28, 36, 56, 78, 79, 141, 142 và 20m mặt đường thửa 09, 16, 67, 85, 90 Tờ 11) - Phường Đông Vĩnh
Đường Nguyễn Trường Tộ - Khối Vĩnh Thành (Thửa 20m mặt đường thửa 28, 71, Tờ 29) - Phường Đông Vĩnh
Đường Nguyễn Trường Tộ - Khối Vĩnh Thành (Thửa 72, 73, 74, 87, 88, 89, 97, 135, 136, 137, 143, 138, 139, 140, 141, 142 Tờ 30) - Phường Đông Vĩnh
Đường Nguyễn Trường Tộ - Khối Yên Duệ (Thửa 1, 2, 3, 4, 7 và 20m mặt đường thửa 8 Tờ 4) - Phường Đông Vĩnh
Đường Nguyễn Trường Tộ - Khối Yên Duệ (Thửa 104, Tờ 12) - Phường Đông Vĩnh
Đường Nguyễn Trường Tộ - Khối Yên Duệ (Thửa 113, 114, 121, 122, 129, 130, 131, 132, 137, 138, 139, 145, 146, 147, 172, 173, 183, 211 Tờ 12) - Phường Đông Vĩnh
Đường Nguyễn Trường Tộ - Khối Yên Duệ, 14, Mỹ Thành (Thửa 3, 4, 5, 6, 15, 16, 27, 28, 39, 40, 41, 49, 50, 52, 59, 60, 61, 62, 68, 72, 73, 74, 75, 84, 86, 94, 145, 146, 177, 178, 190, 197, 202, 212, 216, 217, 218, 224, 225, 233, 234, 235 Tờ 17) - Phường Đông Vĩnh
Đường Nguyễn Trường Tộ - Khối Yên Duệ, 14, Mỹ Thành (Thửa 95, 108, 109, 110, 125, 126, 137, 161 Tờ 17) - Phường Đông Vĩnh
Đường Nguyễn Trường Tộ - Xóm Mỹ Hậu (Thửa 18, 100, 209, 241. Tờ 33) - Xã Hưng Đông
Đường Nguyễn Trường Tộ - Xóm Mỹ Hậu (Thửa 201, 227 Tờ 7) - Xã Hưng Đông
Đường Nguyễn Trường Tộ - Xóm Mỹ Hậu (Thửa 334, 201, 227, 228, 229, 240, 257, 268, 283, 341, 381, 393, 394, 456, 535, 536, 537, 344, 546, 547, 548. Tờ 7) - Xã Hưng Đông
Đường Nguyễn Trường Tộ - Xóm Mỹ Hòa - Mỹ Long (Thửa 40, 49, 61, 62, 71, 93, 99, 110, 126, 139, 145, 151, 194, 188, 197, 201, 203, 212, 236, 239, 259, 305, các thửa đất quy hoạch mới xóm Mỹ Long gồm: 156, 161, 167, 330, 331, 332, 333, 334, 335, 336, 345, 346, 347, 348, 367, 378, 379, 412, 413, 420, 435. Tờ 13) - Xã Hưng Đông
Đường Nguyễn Trường Tộ - Xóm Trung Mỹ -Trung Thµnh (Thửa 80, 140, 153, 176, 198, 209, 217, 225, 235, 242, 249, 250, 258, 268, 269, 285, 286, 294, 310, 315, 362, 365, 441. Tờ 19) - Xã Hưng Đông
Đường Nguyễn Trường Tộ - Xóm Trung Thành - Trung Mỹ (Thửa A16, B35, C01, C23, D01, D07 Tờ 35) - Xã Hưng Đông
Đường Nguyễn Trường Tộ - Xóm Trung Thành - Trung Mỹ (Thửa A17, A28, B36, B64, C24, C40, D08, D14 Tờ 35) - Xã Hưng Đông
Đường Nguyễn Trường Tộ - Xóm Trung Thành - Trung Mỹ (Thửa A18, A19, A20, A21, A22, A23, A24, A25, A26, A27, B37, B38, B39, B40, B41, B42, B43, B44, B45, B46, B47, B48, B49, B50, B51, B52, B53, B54, B55, B56, B57, B58, B59, B60, B61, B62, B63, C25, C26, C27, C28, C29, C30, C31, C32, C33, C34, C35, C36, C37, C38, C39, D09, D10, D11, D12, D13 Tờ 35) - Xã Hưng Đông
Đường Nguyễn Trường Tộ - Xóm Trung Thành - Trung Mỹ (Thửa Các lô A01, A02, A03, A04, A05, A06, A07, A08, A09, A10, A11, A12, A13, A14, A15, B03, B04, B05, B06, B07, B08, B09, B10, B11, B12, B13, B14, B15, B16, B17, B18, B19, B20, B21, B22, B23, B24, B25, B26, B27, B28, B29, B30, B31, B32, B33, B34, C02, C03, C04, C05, C06, C07, C08, C09, C10, C11, C12, C13, C14, C15, C16, C17, C18, C19, C20, C21, C22, D02, D03, D04, D05, D06, Tờ 35) - Xã Hưng Đông
Đường Nguyễn Trường Tộ - Xóm Trung Thuận (Thửa 47, 52, 71, 78, 113, 122, 132, 140, 224, 226, 248, 287, 288, 320, 321, 322, 323. Tờ 25) - Xã Hưng Đông
Đường Nguyễn Trường Tộ - Xóm Trung Thuận (Thửa 59, 98, 112, 152, 153, 187, 188, 202, 203, 219, 220, 221, 257, 256, 273, 275, 276, 296, 332, 371, 391, 392, 393, 394, 395, 419, 420, 421, 443, 460, 476, 499, 500, 559, 625, 626, 267, 628, 664, 666, 667, 698, 699, 700, 746, 831, 915, 1025, 1095, 1131, 1163, 1164, Tờ 35) - Xã Hưng Đông
Đường Nguyễn Trường Tộ - Xóm Trung Thuận (Thửa 79, 342 Tờ 25) - Xã Hưng Đông
Đường Nguyễn Trường Tộ - Xóm Trung Tiến - Trung Thuận (Thửa 9, 26, 30, 31, 53, 72, 94, 103, 104, 107, 108, 109, 114, 118, 121, 133, 136, 137, 139, 142, 143, 144, 149, 160, 171, 215, 219, 225, 245, 246, 247, , 252, 255, 273, 303, 304, 305, 308, 310, 343, 344, 345, 346, 347. Tờ 25) - Xã Hưng Đông
Đường Nguyễn Trường Tộ - Xóm Trung tiến (Thửa 33, 34, 39, 40, 41, Tờ 30) - Xã Hưng Đông
Đường Nguyễn Văn Cừ - Khối 1 (Tờ 1, thửa: 5, 7) - Phường Trường Thi
Đường Nguyễn Văn Cừ - Khối 1+2 (Tờ 1, thửa: 6, 9, 13, 15, 16, 21, 22, 23, 25, 26, 27, 30, 31, 32, 34, 35, 39, 18 sâu 20m, 40 sâu 20m. 42, 43) - Phường Trường Thi
Đường Nguyễn Văn Cừ - Khối 1+2 (Tờ 11, thửa: 2, 12, 13, 26, 70, 79, 87, 80.206, 207) - Phường Trường Thi
Đường Nguyễn Văn Cừ - Khối 1+2 (Tờ 2, thửa: 14, 25, 26, 27, 40, 41, 42, 55, 249, 57, 75, 76, 95, 114, 115, 116, 171, 172, 173, 191, 192, 193, 194, 212, 235, 128, 130, 131, 132, 148, 168, 187, 190, 210, 211 221, 222. 263, 264) - Phường Trường Thi
Đường Nguyễn Văn Cừ - Khối 1+2 (Tờ 2, thửa: 77, 94) - Phường Trường Thi
Đường Nguyễn Văn Cừ - Khối 1+3 (Tờ 2, thửa: 133, 149, 150, 169, 170, 188, 189, 236) - Phường Trường Thi
Đường Nguyễn Văn Cừ - Khối 2 (Tờ 1, thửa: 14, 17) - Phường Trường Thi
Đường Nguyễn Văn Cừ - Khối 2 (Tờ 11, thửa: 1, 11, 27, 28, 29, 41, 42, 43, 44, 45, 46, 47, 54, 56, 57, 58, 59, 67, 68, 69, 78, 88, 96, 97, 104, 105, 106, 113, 131, 132, 134, 185, 197, 31, 203, 205, 212, 213) - Phường Trường Thi
Đường Nguyễn Văn Cừ - Khối 23 (Thửa 173 (20 m bám đường) Tờ 34) - Phường Hưng Bình
Đường Nguyễn Văn Cừ - Khối 23 (Thửa 39, 38, 37, 36, 35, 32, 33, 30, 25, 24, 22, 46, 69, 72, 73, 89, 90, 95, 18, 17, 7, 168, 170, 174, 175, 176 Tờ 26) - Phường Hưng Bình
Đường Nguyễn Văn Cừ - Khối 23 (Thửa 46 Tờ 34) - Phường Hưng Bình
Đường Nguyễn Văn Cừ - Khối 23 (Thửa 58, 67, 68, 77, 78, 86, 93, 99, 104, 105, 107 Tờ 27) - Phường Hưng Bình
Đường Nguyễn Văn Cừ - Khối 23 (Thửa 6, 178, 12, 13, 19, 25, 31, 32, 33, 40, 41, 47, 56, 57, 58, 67, 68, 77, 78, 88, 98, 99, 109, 116, 127, 128, 133, 134, 135, 141, 142, 152, 185, 153, 156, 172, 157, 184, 191, 192, 195, 196, 197 Tờ 34) - Phường Hưng Bình
Đường Nguyễn Văn Cừ - Khối Yên Phúc A (Thửa 1, 10, 19, 29, 41, 42, 53, 65, 66, 88, 89, 101, 117, 125, 126, 127, 135, 144, 151, 158, 163, 164, 167, 28, 168, 173, 179, 180, 191, 192, 197, 198, 204, 214, 217, 218, 219 Tờ 19) - Phường Hưng Bình
Đường Nguyễn Văn Cừ - Khối Yên Phúc A (Thửa 104, 12, 18, 23, 29, 34, 35, 44, 50, 51, 56, 60, 22, 13, 61, 75, 9 Tờ 4) - Phường Hưng Bình
Đường Nguyễn Văn Cừ - Khối Yên Phúc A (Thửa 11, 12, 22, 30, 41, 45, 51, 58, 63, 70, 74, 64 78, 79, 80, 94, 100, 104, 110, 87, 88, 92, 153, 163, 166 Tờ 11) - Phường Hưng Bình
Đường Nguyễn Văn Cừ - Khối Yên Phúc A (Thửa 183, 204, 205, 210, 218, 226 Tờ 12) - Phường Hưng Bình
Đường Nguyễn Văn Cừ - Khối Yên Phúc A (Thửa 84, 85, 93, 111, 112 Tờ 4) - Phường Hưng Bình
Đường Nguyễn Văn Cừ - Khối Yên Phúc A + 23 (Thửa 45, 41 Tờ 26) - Phường Hưng Bình
Đường Nguyễn Văn Giao - Khối 1 (Tờ 8, thửa: 89, 91, 95, 96, 221, 222) - Phường Bến Thủy
Đường Nguyễn Văn Giao - Khối 1 (Tờ 8, thửa: 97) - Phường Bến Thủy
Đường Nguyễn Văn Giao - Khối 2 (Tờ 9, thửa: 44, 50, 52, 57, 58, 66, 67, 68, 71, 138, 139, 140, 151, 177, 178, 179, 184, 185) - Phường Bến Thủy
Đường Nguyễn Văn Giao - Khối 2 (Tờ 9, thửa: 73, 74, 80, 81, 82, 83) - Phường Bến Thủy
Đường Nguyễn Văn Giao - Khối 5 (Tờ 10, thửa: 9) - Phường Bến Thủy
Đường Nguyễn Văn Giao - Khối 5 (Tờ 8, thửa: 103, 104, 105, 164, 196, 197, 198) - Phường Bến Thủy
Đường Nguyễn Văn Giao - Khối 5 (Tờ 9, thửa: 62, 63, 69, 86, 157, 158, 239, 240...250) - Phường Bến Thủy
Đường Nguyễn Văn Trỗi - Khối 10 (Tờ 37, thửa: 11, 12, sâu 20 m bám đường các thửa 24, 30) - Phường Bến Thủy
Đường Nguyễn Văn Trỗi - Khối 10 (Tờ 38, thửa: 114, 122, 123) - Phường Bến Thủy
Đường Nguyễn Văn Trỗi - Khối 10 (Tờ 38, thửa: 115, 124) - Phường Bến Thủy
Đường Nguyễn Văn Trỗi - Khối 10 (Tờ 38, thửa: 14, 15, 17, 18, 19) - Phường Bến Thủy
Đường Nguyễn Văn Trỗi - Khối 10 (Tờ 38, thửa: 26, 27) - Phường Bến Thủy
Đường Nguyễn Văn Trỗi - Khối 10 (Tờ 38, thửa: 28, 29, 33, 34, 88, 89, 90, 91, 92) - Phường Bến Thủy
Đường Nguyễn Văn Trỗi - Khối 12 (Tờ 36, thửa: 4, 5, 6, 17, 23 (sâu 20 m), ) - Phường Bến Thủy
Đường Nguyễn Văn Trỗi - Khối 12 (Tờ 37, thửa: 2, 3, 7, 9, 10, 20, 21, 22, 90, 119, 122) - Phường Bến Thủy
Đường Nguyễn Văn Trỗi - Khối 12 (Tờ 38, thửa: 20 m bám đường các thửa 35, 38) - Phường Bến Thủy
Đường Nguyễn Văn Trỗi - Khối 13 (Tờ 38, thửa: 36, 37, 40, 86) - Phường Bến Thủy
Đường Nguyễn Văn Trỗi - Khối 13 (Tờ 38, thửa: 41) - Phường Bến Thủy
Đường Nguyễn Văn Trỗi - Khối 13 (Tờ 39, thửa: 1 đến 19, 21 đến 24, ) - Phường Bến Thủy
Đường Nguyễn Văn Trỗi - Khối 6 (Tờ 20, phần đường còn lại trường ĐH Vinh bám đường Nguyễn Văn trỗi sâu 20m) - Phường Bến Thủy
Đường Nguyễn Văn Trỗi - Khối 8 (Tờ 29, thửa: 108, 112) - Phường Bến Thủy
Đường Nguyễn Văn Trỗi - Khối 8 (Tờ 37, thửa: 1, 4) - Phường Bến Thủy
Đường Nguyễn Văn Trỗi - Khối 9 (Tờ 28, thửa: 11, 12, 14, 15, 16, 17, 21, 25, 26, 27, 28, 29, 36 (s©u 20m), 37, 38, 70) - Phường Bến Thủy
Đường Nguyễn Văn Trỗi - Khối 9 (Tờ 28, thửa: 18, 30, 31, 39, 40, 41, 42, 43, 69, 76, 77) - Phường Bến Thủy
Đường Nguyễn Văn Trỗi - Khối 9 (Tờ 28, thửa: Cá lô góc 19, 20, 22, 32, 51) - Phường Bến Thủy
Đường Nguyễn Văn Trỗi - Khối 9 (Tờ 29, thửa: 115) - Phường Bến Thủy
Đường Nguyễn Văn Trỗi - Khối 9 (Tờ 29, thửa: 128, 135, 136, 137) - Phường Bến Thủy
Đường Nguyễn Văn Trỗi - Khối 9 (Tờ 29, thửa: 85 ( 20m bám đường), 109, 110, 111, 113, 114) - Phường Bến Thủy
Đường Nguyễn Văn Trỗi - Khối 9 (Tờ 29, thửa: 97, 98, 99, 100, 101, 102, 105, 106, 116, 117, 118, 119, 120, 121, 124, 125, 126, 134, 139, 142) - Phường Bến Thủy
Đường Nguyễn Viết Nhung - Khối Quang Trung (Tờ 3, thửa: 327, 328, 335, 336, 337, 338, 339, 347, 348, 349, 350, 351, 352, 353, 354, 355, 356, 357, 358, 359, 360, 361, 362, 363, 364, 365, 366, 367, 368, 369, 371, 372, ) - Phường Vĩnh Tân
Đường Nguyễn Viết Nhung - Khối Quang Trung (Tờ 3, thửa: 370, 518 (lô góc)) - Phường Vĩnh Tân
Đường Nguyễn Viết Nhung - Khối Tân Phúc (Tờ 3, thửa: 483, 484, 485, 486, 487, 488, 489, 490, 501, 502, 503, 504, 505, 506, 507, 508, 515, 519, 520, 521, 522, 523, 524, 525, 526, 527, 528, 529, 530, 532, 539, 540, 541, 542, 543, 544, 546, 561, 62, 573, 574, 576, 579, 580, 581, 582, 583, 596, ) - Phường Vĩnh Tân
Đường Nguyễn Vĩnh Lộc - Khối 1 (Tờ 2, bám mặt đường sâu 20m của thửa 37) - Phường Bến Thủy
Đường Nguyễn Vĩnh Lộc - Khối 1 (Tờ 2, thửa: 25, 31, 36, 44, 50, 51, 52, 56, 58, 62, 64, 66, 75) - Phường Bến Thủy
Đường Nguyễn Vĩnh Lộc - Khối 1 (Tờ 2, thửa: 73, 74, 75, 76, 77, 78, 79, 80, 81, 82) - Phường Bến Thủy
Đường Nguyễn Vĩnh Lộc - Khối 1 (Tờ 8, thửa: 1, 8, 13, 171, 172, 185) - Phường Bến Thủy
Đường Nguyễn Vĩnh Lộc - Khối 1 (Tờ 8, thửa: 170, 173, 215, 227, 228, 229) - Phường Bến Thủy
Đường Nguyễn Vĩnh Lộc - Khối 2 (Tờ 3, thửa: 124) - Phường Bến Thủy
Đường Nguyễn Vĩnh Lộc - Khối 2 (Tờ 3, thửa: 30, 38, 39, 40, 42, 45, 46, 49, 52, 53, 54, 55, 60, 61, 79, 81, 84, 91, 92, 115, 116, 117 ) - Phường Bến Thủy
Đường Nguyễn Vĩnh Lộc - Khối 2 (Tờ 3, thửa: 34) - Phường Bến Thủy
Đường Nguyễn Xí - Khối 13 (Tờ 22, thửa: 173 gồm các thửa: 12, 13, 14, 15, 3, 4, 5, 6, 10, 11, 24, 25, 26, 27, 30, 31 theo trích đo của Sở TNMT phê duyệt ngày 08/5/2007)) - Phường Trường Thi
Đường Nguyễn xí - Khối 13 (Tờ 29, thửa: 53, 100, 101, 137, 159, 187, 246, 258) - Phường Trường Thi
Đường Nguyễn xí - Khối 13 (Tờ 29, thửa: 64, 65, 66, 67, 68, 69, 70, 71, 72, 91, 92, 93, 94, 95, 96, 97, 98, 99, 169, 170, 171, 172, 173, 174, 175, 176, 177, 178, 179, 180, 181, 182, 183, 184, 185, 186, 241, 268) - Phường Trường Thi
Đường Nguyễn Xí - Khối 13+14 (Tờ 22, thửa: 21, 22, 23, 47, 64, 65, 82, 174, 175, 176, 160, 146 gồm các thửa: 8, 17, 18 theo trích đo của Sở TNMT phê duyệt ngày 08/5/2007) - Phường Trường Thi
Đường Nguyễn Xí - Khối 14 - Phường Trường Thi
Đường Nguyễn Xí - Khối 14 (Tờ 17, thửa: 170, 169, 80, 75) - Phường Trường Thi
Đường Nguyễn Xí - Khối 14 (Tờ 17, thửa: 261, 263, 265, 267, 269, 271, 273, 83, 169, 170, 251, 253) - Phường Trường Thi
Đường Nguyễn Xí - Khối 14 (Tờ 17, thửa: 43, 48, 49, 50, 51, 52, 53, 54, 55, 155, 179) - Phường Trường Thi
Đường Nguyễn Xí - Khối 14 (Tờ 17, thửa: 44, 45, 46, 47, 193) - Phường Trường Thi
Đường Nguyễn Xí - Khối 14 (Tờ 17, thửa: 7, 8, 22, 23, 24, 25, 26, 41, 42, 174, 175, 176, 262, 264, 266, 268, 270, 272, 276, 279, 200) - Phường Trường Thi
Đường Nguyễn Xí - Khối 14 (Tờ 22, thửa: 1, 46, 66, 191) - Phường Trường Thi
Đường Nguyễn Xuân Linh - Khối Mỹ Thành (Thửa 10, 11, 12, 17, 18, 22, 23, 29, 30, 31, 33, 38, 44, 45, 46, 47, 48, 50, 52, 53, 56, 57, 70, 75, 85, 86, 91, 92 Tờ 24) - Phường Đông Vĩnh
Đường Nguyễn Xuân Linh - Khối Mỹ Thành (Thửa 66, 84 (lô góc) Tờ 20) - Phường Đông Vĩnh
Đường Nguyễn Xuân Linh - Khối Mỹ Thành (Thửa 71, 78, 79, 94, 102, 103, 106, 111, 118, 119, 124, 125, 126, 132, 133, 134, 135, 141, 170, 171 Tờ 20) - Phường Đông Vĩnh
Đường Nguyễn Xuân Linh - Khối Vĩnh Quang (Thửa 235 lô góc Tờ 39) - Phường Đông Vĩnh
Đường Nguyễn Xuân Linh - Khối Vĩnh Quang (Thửa 5, 6, 15, 16, 17, 24, 25, 26, 27, 35, 36, 37, 43, 44, 45, 55, 56, 57, 65, 66, 119, 122, 128, 132, 134, 136, 137, 139, 140, 154, 169, 172, 188, 234 Tờ 39) - Phường Đông Vĩnh
Đường Nguyễn Xuân Linh - Khối Vĩnh Thịnh (Thửa 50, 69, 70 Tờ 36) - Phường Đông Vĩnh
Đường Nguyễn Xuân Linh - Khối Vĩnh Thịnh (Thửa 77, 79, 85, 91, 92, 103, 111, 114, 136, 159, 160 Tờ 36) - Phường Đông Vĩnh
Đường Nguyễn Xuân Linh - Khối Vĩnh Yên (Thửa 17, 18, 26, 27, 28, 29, 30, 31, 32, 33, 40, 41, 42, 43, 44, 45, 46, 53, 54, 55, 56, 57, 58, 65, 66, 67, 68, 69, 70, 76, 77, 78, 79, 80, 81, 82, 83, 92, 93, 94, 115, 116 Tờ 28) - Phường Đông Vĩnh
Đường Nguyễn Xuân Linh - Khối Vĩnh Yên (Thửa 33, 112, 135, 158, 165, 166, Tờ 36) - Phường Đông Vĩnh
Đường Nguyễn Xuân Linh - Khối Vĩnh Yên (Thửa 5, 10, 21, 30, 107, 108, 111, 121, 122, 123, 124, 125, 126, 128, 129, 130, 138, 139, 140, 143, 144 Tờ 31) - Phường Đông Vĩnh
Đường Nguyễn Xuân Linh - Khối Vĩnh Yên (Thửa 62, 90, 101, 113, 114, 124, 126, 133, 134, 137, 150, 151, 153, 168, 169, 192, 194, 252, 253, 275 và 20m mặt đường thửa 102, 149, 78, 257, 263, 265, 266, 268 Tờ 32) - Phường Đông Vĩnh
Đường Nguyễn Xuân Linh - Khối Yên Duệ (Thửa 103, 126, 127, Tờ 16) - Phường Đông Vĩnh
Đường Nguyễn Xuân Linh - Khối Yên Duệ (Thửa 11, 13, 15, 16, 18, 19, 20, 26, 27, 28, 29, 30, 31, 32, 34, 36, 38, 39, 40, 41, 42, 43, 44, 45, 46, 47 và 20m mặt đường thửa 01, 51, 52, 53, 54, 58, 59 Tờ 15) - Phường Đông Vĩnh
Đường Nguyễn Xuân Linh - Khối Yên Duệ (Thửa 1180, 1181, 1182, 1183, 1184, 1185, 1186, 1187, 1191, 1192, 1193, 1194, 1195, 1196, 1197, 1198, 1199, 1200, 1201, 1202, 1236, 1237, 1238, 1239, 1240, 1241, 1242, 1243, 1244, 1294, 1295, 1299 Tờ 45) - Phường Đông Vĩnh
Đường Nguyễn Xuân Linh - Khối Yên Duệ (Thửa 1190, 1203, 1235, 1188 (các lô góc) Tờ 45) - Phường Đông Vĩnh
Đường Nguyễn Xuân Linh - Khối Yên Duệ (Thửa 1204, 1218, 1219, 1234 (các lô góc) Tờ 45) - Phường Đông Vĩnh
Đường Nguyễn Xuân Linh - Khối Yên Duệ (Thửa 1205, 1206, 1207, 1208, 1209, 1210, 1211, 1212, 1213, 1214, 1215, 1216, 1217, 1220, 1221, 1222, 1223, 1224, 1225, 1226, 1227, 1228, 1229, 1230, 1231, 1232, 1233 Tờ 45) - Phường Đông Vĩnh
Đường Nguyễn Xuân Linh - Khối Yên Duệ (Thửa 21 Tờ 15) - Phường Đông Vĩnh
Đường Nguyễn Xuân Linh - Khối Yên Duệ (Thửa 34 Tờ 15) - Phường Đông Vĩnh
Đường Nguyễn Xuân Linh - Khối Yên Duệ (Thửa 70, 96, (lô góc) Tờ 16) - Phường Đông Vĩnh
Đường Nguyễn Xuân Ôn - Khối 20 (Thửa 186, 187, 36, 56, 253, 254, 255, 256, 188 Tờ 24) - Phường Hưng Bình
Đường Nguyễn Xuân Ôn - Khối 20 (Thửa 49, 56 Tờ 24) - Phường Hưng Bình
Đường Nguyễn Xuân Ôn - Khối Quang Tiến + Vinh Quang (Thửa 22, 31, 41, 47, 61, 79, 86, 162, 93, 111, 178, 132, 146, 184, 12, 24, 32, 33, 102, 215, 93 48, 53, 181, 180, 62, 67, 73, 74, 80, 94, 121, 72, 195, 103, 203, 204, 208. 207, 201, 205, 225, 226, 255, 256 Tờ 17) - Phường Hưng Bình
Đường Nguyễn Xuân Ôn - Khối Vinh Quang (Thửa 102107108 Tờ 10) - Phường Hưng Bình
Đường Nguyễn Xuân Ôn - Khối Vinh Quang Vinh Tiến (Thửa 40, 39, 84, 93, 94, 112, 121, 129, 133, 134, 144, 197, 155, 162, 163, 64, 74, 75, 85, 113, 122, 198, 130, 135, 174, 190, 237, 104, 231, 232, 233, 234, 170, 171, 172 Tờ 9) - Phường Hưng Bình
Đường Nguyễn Xuân Ôn - Khối Vinh Quang Vinh Tiến (Thửa 95, 103, 235, 86, 111 Tờ 9) - Phường Hưng Bình
Đường Nguyễn Xuân Ôn - Khối Vinh Tiến (Thửa 11, 244, 245 Tờ ) - Phường Hưng Bình
Đường nhà Nam Hà - Khối 9 (Tờ 29, thửa: 122, 129, 130) - Phường Bến Thủy
Đường nhà Nam Hà - Khối 9 (Tờ 29, thửa: 131) - Phường Bến Thủy
Đường nhà văn hoá xóm 13A, xóm 14 (Tờ 29, thửa: 343, 345, 352, 354, 355, 359, 370, 371, 372, 375, 378, 380, 390, 391, 397, 404, 619, 623, 655) - Xã Nghi Kim
Đường nội khối - Khối 1 (Tờ 52, thửa: 165, 187) - Phường Lê Lợi
Đường nội khối - Khối 1 (Tờ 52, thửa: 78, 94, 95, 102, 103, 107, 108, 118, 134, 135) - Phường Lê Lợi
Đường nội khối - Khối 1 (Tờ 53, thửa: 103, 104, 105) - Phường Lê Lợi
Đường nội khối - Khối 1 (Tờ 53, thửa: 106, 107, 108, 109) - Phường Lê Lợi
Đường nội khối - Khối 1 (Tờ 53, thửa: 9, 10, 11, 12, 13, 19, 20, 21, 22, 23, 29, 30, 34, 38, 39, 40, 43, 44, 45, 46, 47, 50, 55, 56, 57, 65, 69, 72, 73, 74, 77, 81, 94, 95, 96, 97, 98, 99 Lô số 01 quy hoạch xen dắm khối 1) - Phường Lê Lợi
Đường nội khối - Khối 1, 2 (Tờ 52, thửa: 4, 5, 6, 7, 8, 9, 11, 12, 13, 14, 15, 16, 17, 18, 19, 20, 21, 22, 25, 26, 27, 31, 32, 33, 34, 35, 36, 37, 38, 39, 43, 44, 49, 50, 51, 52, 58, 59, 87, 88, 92, 93, 96, 99, 100, 101, 104, 106, 109, 115, 116, 117, 136, 151, 152, 153, 157, 163) - Phường Lê Lợi
Đường nội khối - Khối 1, 2 (Tờ 53, thửa: 1, 2, 3, 4, 5, 6, 7, 8, 15, 16, 18, 27, 28, 33, 37, 61, 64, 68, 100, 101, Các lô QH 2, 3, 4 Quy hoạch xen dắm khối 1) - Phường Lê Lợi
Đường nội khối - Khối 1, 2, 9 (Tờ 52, thửa: 2, 3, 24, 30, 41, 42, 47, 48, 55, 56, 57, 62, 63, 64, 65, 66, 67, 68, 69, 70, 71, 72, 73, 74, 77, 79, 80, 83, 84, 85, 89, 97, 105, 110, 114, 154, 156, 158, 159, 160, 161, 162, 164) - Phường Lê Lợi
Đường Nội khối - Khối 10 (Tờ 44, thửa: 297, 299, 300, 302, 303, 306) - Phường Lê Lợi
Đường nội khối - Khối 10 (Tờ 49, thửa: 123, 124, 135, 136, 147, 148, 149, 155, 156, 157, 182, 186) - Phường Lê Lợi
Đường nội khối - Khối 10 (Tờ 49, thửa: 190, 191) - Phường Lê Lợi
Đường nội khối - Khối 10 (Tờ 50, thửa: 142, 143) - Phường Lê Lợi
Đường nội khối - Khối 10 (Tờ 50, thửa: 3, 11, 12, 21, 22, 30, 47, 58, 59, 70) - Phường Lê Lợi
Đường nội khối - Khối 10 (Tờ 50, thửa: 69, 80, 83, 92, 93, 94, 98, 99, 101, 102, 107, 112, 132, 134) - Phường Lê Lợi
Đường nội khối - Khối 10 (Tờ 6, thửa: 13, 14, 15, 17, 18, 23, 24, 25) - Phường Quang Trung
Đường nội khối - Khối 10 (Tờ 6, thửa: 19, 20) - Phường Quang Trung
Đường nội khối - Khối 10, 11 (Tờ 49, thửa: 1, 6, 38, 44, 45, 61, 66, 67, 79, 80, 81, 85, 86, 87, 88, 94, 102, 103, 105, 106, 112, 117, 118, 122, 126, 127, 138, 140, 141, 146, 153, 160) - Phường Lê Lợi
Đường nội khối - Khối 10, 11 (Tờ 49, thửa: 7, 13, 14, 19, 23, 24, 25, 26, 27, 28, 29, 30, 31, 32, 36, 37, 46, 47, 48, 49, 50, 51, 52, 53, 54, 55, 56, 57, 58, 59, 60, 68, 69, 70, 71, 72, 73, 74, 75, 76, 77, 78, 95, 96, 97, 98, 99, 100, 101, 113, 114, 115, 116, 125, 131, 132, 134, 137, 178, 180, 181, 183, 187) - Phường Lê Lợi
Đường nội khối - Khối 10, 11 (Tờ 5, thửa: 27, 28, 42, 48, 105, 107, ..., 111, 124, ..., 129, 143, 233, 251, ) - Phường Quang Trung
Đường nội khối - Khối 10, 11 (Tờ 5, thửa: 45, 46, 47, 49, 237, 239, 241, 243, 249, 253, 254, 262) - Phường Quang Trung
Đường nội khối - Khối 10, 11 (Tờ 5, thửa: 86, 87, 88, 90, 106, 254) - Phường Quang Trung
Đường nội khối - Khối 10, 14 (Tờ 2, thửa: 66, 124, ..., 128, 130, ..., 137, 143, ..., 152, 167, 168, 169, 308, 309) - Phường Quang Trung
Đường nội khối - Khối 11 (Tờ 42, thửa: 110, 114, 98) - Phường Lê Lợi
Đường nội khối - Khối 11 (Tờ 42, thửa: 111, 112, 113, 115, ) - Phường Lê Lợi
Đường nội khối - Khối 11 (Tờ 42, thửa: 53, 55, 58, 59, 61, 62, 63, 65, 66, 67, 70, 74, 79, 93, , 97, 107) - Phường Lê Lợi
Đường nội khối - Khối 11 (Tờ 48, thửa: 1, 2, 6, 9, 10, 13, 14, 15, 17, 18, 19, 20, 21, 23, 24, 25, 26, 27, 28, 31, 32, 34, 35, 36, 40, 41, 54, 55, 56, 57, 58, 59, 60, 61, 62, 64, 67, 68, 70) - Phường Lê Lợi
Đường nội khối - Khối 11 (Tờ 48, thửa: 3, 4, 5, 7, 8, 11, 12, 16, 22, 29, 30, 33, 37, 38, 39, 42, 43, 44, 45, 46, 47, 48, 49, 50, 51, 52, 53, 65, 66, 69) - Phường Lê Lợi
Đường nội khối - Khối 11 (Tờ 48, thửa: 71, 72) - Phường Lê Lợi
Đường nội khối - Khối 11 (Tờ 49, thửa: 189) - Phường Lê Lợi
Đường nội khối - Khối 11 (Tờ 8, thửa: 6, 7, 8, 9, 16, ) - Phường Quang Trung
Đường nội khối - Khối 11 (Tờ 8, thửa: 8) - Phường Quang Trung
Đường nội khối - Khối 11, 12 (Tờ 42, thửa: 1, 2, 6, 7, 8, 9, 26, 29, 30, 73, 78, 85, 86, 87, 90, 91, 96, 20m đầu tiên bám mặt đường của thửa 12, 109) - Phường Lê Lợi
Đường nội khối - Khối 11, 12 (Tờ 42, thửa: 3, 4, 11, 15, 16, 19, 20, 21, 24, 25, 31, 33, 36, 39, 40, 42, 45, 46, 47, 49, 51, 52, 54, 57, 64, 68, 69, 71, 72, 75, 76, 77, 80, 81, 82, 83, 84, 88 (tách thửa 54), 92, 94, 101, 103, 104, 105, 106) - Phường Lê Lợi
Đường nội khối - Khối 12 (Tờ 11, thửa: 80, 104, ..., 109, 125, ..., 132, 157) - Phường Quang Trung
Đường nội khối - Khối 12 (Tờ 14, thửa: 109) - Phường Quang Trung
Đường nội khối - Khối 12 (Tờ 14, thửa: 44, ..., 55, 65, ..., 79, 141, 144) - Phường Quang Trung
Đường nội khối - Khối 12 (Tờ 14, thửa: 58, 59, 60, 83, ..., 86) - Phường Quang Trung
Đường nội khối - Khối 12 (Tờ 14, thửa: 95, 96, 98) - Phường Quang Trung
Đường nội khối - Khối 12 (Tờ 36, thửa: 27, 28, 29, 34, 73, 76, 77, 78, 83, 85, 86, 89) - Phường Lê Lợi
Đường nội khối - Khối 12 (Tờ 37, thửa: 195, 196) - Phường Lê Lợi
Đường nội khối - Khối 12 (Tờ 42, thửa: 116, 117) - Phường Lê Lợi
Đường nội khối - Khối 12 (Tờ 43, thửa: 118, 131) - Phường Lê Lợi
Đường nội khối - Khối 12 (Tờ 43, thửa: 131) - Phường Lê Lợi
Đường nội khối - Khối 12 (Tờ 43, thửa: 263, 264, 265, 266) - Phường Lê Lợi
Đường nội khối - Khối 12 (Tờ 43, thửa: 272) - Phường Lê Lợi
Đường nội khối - Khối 12 (Tờ 43, thửa: 273, 274, 275) - Phường Lê Lợi
Đường nội khối - Khối 12 (Tờ 43, thửa: 94, 100, 110, 117, 217) - Phường Lê Lợi
Đường nội khối - Khối 12, 13 (Tờ 11, thửa: 22, 51, 74, 95, 96, 97, 188, …, 194) - Phường Quang Trung
Đường nội khối - Khối 12, 13 (Tờ 11, thửa: 75, 96, 113, ..., 116) - Phường Quang Trung
Đường nội khối - Khối 12, 13 (Tờ 36, thửa: 1, 2, 3, 5, 6, 7, 8, 9, 10, 11, , 12, 14, 15, 16, 17, 18, 19, 20, 21, 28, 30, 37, 38, 42, 45, 70, 74, 80, 81, 84, 91, 92, 93, 94, 95, 97) - Phường Lê Lợi
Đường nội khối - Khối 12, 13 (Tờ 36, thửa: 22, 24, 31, 33, 36, 41, 64, 65, 67, 68, 69, 71, 72, 75, 79, 82, 87, (90 tách thửa 27), (thửa 90 tách từ thửa 36), 96) - Phường Lê Lợi
Đường nội khối - Khối 13 (Tờ 11, thửa: 210, ...221) - Phường Quang Trung
Đường nội khối - Khối 13 (Tờ 12, thửa: 8, 10, 11, 12, 14, 16, 35, ) - Phường Quang Trung
Đường nội khối - Khối 13 (Tờ 30, thửa: 9, 10, 11) - Phường Lê Lợi
Đường nội khối - Khối 13 (Tờ 36, thửa: 100, 101) - Phường Lê Lợi
Đường nội khối - Khối 13 (Tờ 37, thửa: 63, 74, 79, 136, 137, 138, 144, 145, 155, 156, 157, 167, 168, 169, 170, 176, 190, 191. Các lô số: 07, 8, 9, 10, 11 thuộc khu QH xen dắm đất ở khối 13) - Phường Lê Lợi
Đường nội khối - Khối 13, 14 (Tờ 37, thửa: 2, 3, 6, 7, 11, 12, 13, 14, 15, 16, 22, 27, 31, 35, 36, 37, 41, 45, 46, 47, 48, 49, 50, 51, 52, 53, 70, 86, 139, 146, 147, 148, 158, 159, 171, 172, 177, 181, 182, 184, 185, 186) - Phường Lê Lợi
Đường nội khối - Khối 14 (Tờ 1, thửa: 10) - Phường Quang Trung
Đường nội khối - Khối 14 (Tờ 2, thửa: 162, 164, 166) - Phường Quang Trung
Đường nội khối - Khối 14 (Tờ 2, thửa: 68) - Phường Quang Trung
Đường nội khối - Khối 14 (Tờ 25, thửa: 16, 17, 18, 19, 20, 21, 27, 28, 29, 30, 31, 32, 33, 82) - Phường Lê Lợi
Đường nội khối - Khối 14 (Tờ 25, thửa: 37, 38, 39, 41, 42, 45, 50, 51, 52, 53, 54, 55, 56, 60, 76, 77, 78, 79, 80, 83) - Phường Lê Lợi
Đường nội khối - Khối 14 (Tờ 25, thửa: 82) - Phường Lê Lợi
Đường nội khối - Khối 14 (Tờ 25, thửa: 84, 85) - Phường Lê Lợi
Đường nội khối - Khối 14 (Tờ 26, thửa: 122) - Phường Lê Lợi
Đường nội khối - Khối 14 (Tờ 26, thửa: 154, 156, 158, 160, 162, 164, 166, 168, 170, 172, 174, 177, 179, 182, 187, 188, 189, 190, 191, 192, 193, 194, 195, 196, 197, 198, 199, 200, 201, 207, 208, 209, 210, 211, 212, 213, 214, 215, 216, 217, 218, 219, 220, 221, 229, 231, 233, 235) - Phường Lê Lợi
Đường nội khối - Khối 14 (Tờ 26, thửa: 237, 152, 184, 186, 222) - Phường Lê Lợi
Đường nội khối - Khối 14 (Tờ 26, thửa: 3, 4, 6, 11, 12, 19, 20, 23, 24, 25, 33, 34, 45, 47, 48, 58, 64, 65, 66, 67, 68, 69, 105) - Phường Lê Lợi
Đường nội khối - Khối 14 (Tờ 26, thửa: 5) - Phường Lê Lợi
Đường nội khối - Khối 14 (Tờ 26, thửa: 59, 60, 61, 63, 70, 71, 73, 74, 75, 97, 99, 100, 101, 106, 112, 113, 120) - Phường Lê Lợi
Đường nội khối - Khối 14 (Tờ 26, thửa: 7, 8, 9, 10, 13, 14, 15, 16, 17, 18, 21, 22, 26, 27, 28, 29, 30, 31, 32, 35, 37, 38, 40, 41, 42, 43, 44, 46, 49, 50, 51, 52, 53, 54, 55, 56, 57, 62, 76, 77, 78, 79, 80, 81, 82, 83, 84, 85, 86, 87, 88, 98, 90, 91, 98, 102, 103, 104, 107, 108, 109, 110, 111, 114, 115, 116, 117, 118, 119, 121) - Phường Lê Lợi
Đường nội khối - Khối 14 (Tờ 31, thửa: 12, 53, 54, 55, 59, 60, 61, 62, 63, 66, 67, 68, 69, 70, 71, 72, 77, 78, 79, 80, 133, 134, 135, 136, 137, 152, 153, 154, 155, 156, 157, 158, 159, 160, 161, 278) - Phường Lê Lợi
Đường Nội khối - Khối 14 (Tờ 31, thửa: 210, 100) - Phường Lê Lợi
Đường nội khối - Khối 14 (Tờ 31, thửa: 49, 50, 56, 57, 138, 139, 140, 141, 142, 143, 144, 145, 146, 147, 148, 149, 150, 151, Lô 2 thuộc Khu QH F19.163) - Phường Lê Lợi
Đường nội khối - Khối 14 (Tờ 31, thửa: 76, 83, 84, 85, 87, 88, 89, 90, 91, 92, 93, 94, 95, 96, 97, 162) - Phường Lê Lợi
Đường nội khối - Khối 14 (Tờ 32, thửa: 258, 259, 260, 261, 262, 263, 264, 265, 266, 271, 272, 273, 274, 275, 276, 277, 278, 279) - Phường Lê Lợi
Đường nội khối - Khối 14 (Tờ 32, thửa: 267, 268, 269, 270) - Phường Lê Lợi
Đường nội khối - Khối 14 (Tờ 32, thửa: Các lô QH: từ lô số 01 đến lô số 22 thuộc Khu QH tập thể F19) - Phường Lê Lợi
Đường nội khối - Khối 14 (Tờ 37, thửa: 17, 18, 19, 20, 21, 26, 30, 32, 33, 34, 38, 39, 40, 54, 55, 61, 62, 73, 78, 84, 87, 90, 91, 97, 98) - Phường Lê Lợi
Đường nội khối - Khối 14 (Tờ 37, thửa: 194) - Phường Lê Lợi
Đường nội khối - Khối 14 (Tờ 38, thửa: 4, 227, 228, 229, 230, 231, 282, 286) - Phường Lê Lợi
Đường nội khối - Khối 14 (Tờ 38, thửa: 88, 97, 107, 140, 141, 195, 196, 197, 198, 199, 200, 201, 202, 203, 204, 205, 206, 207, 208, 209, 210, 211, 212, 213, 214, 215, 216, 217, 218, 219, 220, 221, 222, 223, 224, 225, 226, 232) - Phường Lê Lợi
Đường nội khối - Khối 14, 16 (Tờ 32, thửa: 3, 6, 8, 9, 34, 35, 62, 63, 79, 80, 99, 100, 101, 102, 111, 112, 113, 114115, 116, 117, 118, 119, 120, 121, 122, 123, 124, 125, 127, 128, 139, 140, 147, 153, 154, 176, 225, 226, 232, 233, 234, 235, 236, 237, 238, 239, 240, 241, 242, 243, 244, 245, 246, 249) - Phường Lê Lợi
Đường nội khối - Khối 15 (Tờ 32, thửa: 284, 285, 286) - Phường Lê Lợi
Đường nội khối - Khối 15 (Tờ 38, thửa: 10, 152, 153, 154) - Phường Lê Lợi
Đường nội khối - Khối 15 (Tờ 39, thửa: 1, 2, 6, 11, 16, 17, 23, 28, 34, 40, 41, 47, 50, 54, 55, 63, 64, 68, …, 71, 74, 75, 76) - Phường Lê Lợi
Đường nội khối - Khối 15 (Tờ 39, thửa: 141) - Phường Lê Lợi
Đường nội khối - Khối 15 (Tờ 39, thửa: 77, 82, 83, 84, 86, 90, 95, 96, 99, 100, 104, 105, 110, 141) - Phường Lê Lợi
Đường nội khối - Khối 15, 16 (Tờ 32, thửa: 126, 130, 149, 156, 157, 158, 161, 162, 167, 168, 169, 170, 171, 228, 229 251, 252, 255, 257) - Phường Lê Lợi
Đường nội khối - Khối 15, 16 (Tờ 32, thửa: 81, 87, 88, 89, 90, 91, 92, 93, 94, 95, 96, 97, 103, 104, 105, 106, 107, 108, 163, 174, 231, 224, 247) - Phường Lê Lợi
Đường nội khối - Khối 16 (Tờ 27, thửa: 116, 117, 118, 119, 120, 121, 122, 131, 132, 133, 134, 141, 142, 143, 144, 145, 146, 147, 148, 149) - Phường Lê Lợi
Đường nội khối - Khối 16 (Tờ 32, thửa: 10, 11, 12, 13, 14, 15, 16, 17, 18, 19, 20, 21, 22, 23, 24, 25, 26, 27, 28, 29, 30, 31, 36, 37, 38, 39, 40, 41, 42, 43, 44, 45, 46, 47, 48, 49, 50, 51, 52, 53, 54, 56, 57, 58, , 59, 65, 66, 67, 68, 69, 70, 71, 72, 73, 74, 75, 76, 77, 82, 83, 84, 85, 141, 148, 150, 155, 159, 160, 165, 172, 178, 179, 180, 181, 182, 183, 185, 186, 187, 188, 189, 190, 192, 193, 194, 195, 196, 197, 199, 200, 201, 202, 203, 204, 206, 207, 208, 209, 211, 212, 213, 214, 215, 216, 217, 218, 219, 220, 221, 222, 250) - Phường Lê Lợi
Đường nội khối - Khối 16 (Tờ 33, thửa: 1, 2, 3, 4, 5, 9, 11, 12, 13, 14, 15, 16, 18, 20, 21, 22, 23, 24, 25, 28, 29, 30, 31, 32, 33, 36, 37, 38, 39, 40, 44, 45, 46, 47, 48, 52, 58, 59, 60, 61, 62, 63, 65, 66, 72, 77, 78, 79, 80, 81, 85, 86, 90, 91, 92, 96, 97, 102, 136, 137, 138, 139, 140, 147) - Phường Lê Lợi
Đường nội khối - Khối 16 (Tờ 33, thửa: 148) - Phường Lê Lợi
Đường nội khối - Khối 16 (Tờ 33, thửa: 151, 152) - Phường Lê Lợi
Đường nội khối - Khối 16 (Tờ 33, thửa: 151, 152, 153, 154, 155, 156) - Phường Lê Lợi
Đường nội khối - Khối 18 (Thửa 181, 182, 183, 184, 185, 186 Tờ 30) - Phường Hưng Bình
Đường nội khối - Khối 2 (Tờ 40, thửa: 232, 233, 234) - Phường Lê Lợi
Đường nội khối - Khối 2 (Tờ 45, thửa: 120, 121, 133, 139, 160, 30(còn lại)) - Phường Lê Lợi
Đường nội khối - Khối 2 (Tờ 46, thửa: 300, 303, 304, 305) - Phường Lê Lợi
Đường nội khối - Khối 2 (Tờ 47, thửa: 10, 11, 46, 47, 48, 51, 52, 53, 55, 56, 57, 58, 59, 60, 61, 62, 63, 66, 67, 68, 69, 70, 71) - Phường Lê Lợi
Đường nội khối - Khối 2, 3, 4 (Tờ 46, thửa: 119, 120, 121, 132, 133, 145, 158, 159, 160, 161, 197, 198, 199, 200, 201, 202, 203, 204, 205, 206, 207, 208, 213, 214, 215, 216, 217, 218, 219, 220, 221, 222, 223, 224, 225, 226, 227, 229, 230, 231, 232, 233, 234, 235, 236, 240, 241, 242, 243, 244, 245, 246, 247, 248, 249, 250, 251, 252, 253, 254, 258, 293, 295) - Phường Lê Lợi
Đường nội khối - Khối 2, 3, 4 (Tờ 46, thửa: 2, 32, 33, 34, 35, 37, 39, 40, 41, 42, 45, 47, 48, 49, 56, 57, 60, 61, 68, 69, 70, 71, 81, 82, 83, 84, 98, 99, 100, 113, 114, 117, 123, 134, 292, 297) - Phường Lê Lợi
Đường nội khối - Khối 2, 3, 4 (Tờ 46, thửa: 38, 46, 58, 59, 66, 67, 78, 79, 80, 95, 96, 97, 110, 112, 118, 130, 131, 144, 157, 196, 210, 211, 212, 228, 237, 238, 239, 257, 296) - Phường Lê Lợi
Đường nội khối - Khối 2, 4 (Tờ 47, thửa: 1, 2, 3, 4, 5, 6, 7, 29, 30, 31, 32, 33, 49, 50, 80, 81, 82, 83, 84, 85, 87) - Phường Lê Lợi
Đường nội khối - Khối 3 (Tờ 45, thửa: 45, 46, 53, 60, 66, 67, 71, 77, 83, 84, 98, 117, 178, 179, 180) - Phường Lê Lợi
Đường nội khối - Khối 3 (Tờ 46, thửa: 306, 307) - Phường Lê Lợi
Đường nội khối - Khối 3 (Tờ 46, thửa: 308, 309) - Phường Lê Lợi
Đường nội khối - Khối 3 (Tờ 46, thửa: 65, 77, 78, 93, 94, 108, 109, 127, 128, 129, 142, 143, 289) - Phường Lê Lợi
Đường nội khối - Khối 3, 4 (Tờ 46, thửa: 50, 51, 52, 53, 62, 63, 64, 72, 73, 74, 75, 76, 85, 86, 87, 88, 89, 90, 91, 92, 101, 102, 103, 104, 105, 106, 107, 111, 115, 116, 124, 125, 126, 135, 136, 137, 138, 139, 140, 141, 259) - Phường Lê Lợi
Đường nội khối - Khối 4, 5 (Tờ 40, thửa: 83, 98, 105, 106, 107, 111, 112, 113, 114, 121, 122, 123, 124, 125, 126, 130, 131, 132, 134, 136, 201, 205, 216) - Phường Lê Lợi
Đường nội khối - Khối 4, 5 (Tờ 41, thửa: 14, 19, 59, 65, 70, 71, 72, 76, 77, 82, 83, 84, 108, 112, 113, 114, 117, 118, 119, 120, 121, 122, 125, 126, 132, 133, 134, 135, 144, 145, 115(còn lại)) - Phường Lê Lợi
Đường nội khối - Khối 5 (Tờ 40, thửa: 159, 172, 182, 186, 192, 200) - Phường Lê Lợi
Đường nội khối - Khối 5 (Tờ 40, thửa: 18, 19, 24, 25, 34, 44, 71, 82, 90, 91, 92, 93, 99, 100, 108, 109, 115, 116, 117, 127, 129, 135, 137, 139, 140, 141, 142, 144, 145, 146, 147, 148, 149, 153, 154, 155, 156, 157, 158, 161, 162, 163, 164, 165, 166, 167, 169, 170, 171, 174, 175, 177, 179, 180, 181, 183, 184, 185, 187, 188, 190, 193, 203, 204, 206, 207, 208, 209, 210, 212, 214, 218, 219, 220, 221) - Phường Lê Lợi
Đường nội khối - Khối 5 (Tờ 40, thửa: 224) - Phường Lê Lợi
Đường nội khối - Khối 5 (Tờ 40, thửa: 225, 228, 229) - Phường Lê Lợi
Đường nội khối - Khối 5 (Tờ 41, thửa: 23, 37, 40, 41, 45, 46, 53, 61, 67, 85, 86, 94, 142, 147) - Phường Lê Lợi
Đường nội khối - Khối 5 (Tờ 41, thửa: 25, 30, 31, 32, 35, 38, 42, 47, 54, 136, 146, 149) - Phường Lê Lợi
Đường nội khối - Khối 5 (Tờ 41, thửa: 26, 27, 33, 57, 58, 64, 66, 89, 92, 93, 97, .., 100, 104, 107, 130, 148, 153) - Phường Lê Lợi
Đường nội khối - Khối 5 (Tờ 41, thửa: 6, 48, 49, 55, 60, 137, 138, 139, 140, 141) - Phường Lê Lợi
Đường nội khối - Khối 5, 6 (Tờ 40, thửa: 4, 20, 21, 29, 30, 31, 36, 46, 47, 55, 56, 57, 60, 61, 62, 70, 80, 89, 95, 96, 97, 101, 160, 178, 189, 211, 156, 222, 223) - Phường Lê Lợi
Đường nội khối - Khối 6 (Tờ 34, thửa: 112, 119) - Phường Lê Lợi
Đường nội khối - Khối 6 (Tờ 34, thửa: 243) - Phường Lê Lợi
Đường nội khối - Khối 6 (Tờ 34, thửa: 244) - Phường Lê Lợi
Đường nội khối - Khối 6 (Tờ 34, thửa: 245, 246, 390, 391, 392) - Phường Lê Lợi
Đường nội khối - Khối 6 (Tờ 35, thửa: 11, 15, 16, 17, 18, 23, 24, 25, 32, 33, 34, 40, 41, 58, 63) - Phường Lê Lợi
Đường nội khối - Khối 6 (Tờ 35, thửa: 170, 171, 172, 173, 174, 175, 176, 177, 178, 179, 180, 181, 182, 183, 184, 185, 186, 187, 188, 198, 190, 191, 192, 193, 194, 195, 196) - Phường Lê Lợi
Đường nội khối - Khối 6 (Tờ 35, thửa: 21, 22, 29) - Phường Lê Lợi
Đường nội khối - Khối 6 (Tờ 35, thửa: 26, 30, 31, 38, 39, 46, 47) - Phường Lê Lợi
Đường nội khối - Khối 6, 7 (Tờ 34, thửa: 1, 3, 6, 7, 8, 9, 11, 12, 13, 14, 15, 16, 17, 20, 21, 22, 23, 26, 27, 28, 29, 30, 31, 32, 34, 35, 37, 39, 42, 43, 46, 50, 51, 52, 54, 59, 60, 61, 67, 68, 73, 74, 75, 80, 81, 87, 88, 89, 94, 95, 100, 101, 102, 108, 113, 132, 137, 142, 169, 170, 171, 172, 173, 174, 175, 176, 177, 178, 179, 180, 181, 182, 183, 184, 185, 186, 187, 188, 189, 190, 191, 192, 193, 194, 195, 196, 197, 198, 199, 200, 201, 228, 229, 230, 232, 233, 234, 236, 237, 238, 240, 242) - Phường Lê Lợi
Đường nội khối - Khối 6, 7 (Tờ 34, thửa: 2, 36, 44, 45, 53, 63, 69, 70, 77, 84, 91, 130, 226, 231, 241) - Phường Lê Lợi
Đường nội khối - Khối 7 (Tờ 27, thửa: 174, 175) - Phường Lê Lợi
Đường nội khối - Khối 7 (Tờ 27, thửa: 176, 177) - Phường Lê Lợi
Đường nội khối - Khối 7 (Tờ 27, thửa: 21, 30, 31, 32, 35, 36, 37, 40, 44, 50, 57, 58, 62, 67, 68, 71, 72, 76, 77, 78, 81, 82, 83, 86, 87, 88, 89, 92, 93, 94, 99, 100, 102, 103, 107, 130, 160, 161, 162, 165, 168, 170, 171) - Phường Lê Lợi
Đường nội khối - Khối 7 (Tờ 27, thửa: 24, 29, 33, 41, 42, 49, ) - Phường Lê Lợi
Đường nội khối - Khối 7 (Tờ 27, thửa: 26, 27, 28, 38, 39, 45, 46, 47, 48, 51, 52, 53, 54, 55, 59, 60, 61, 63, 64, 65, 66, 69, 70, 74, 75, 80, 85, 90, 91, 95, 96, 97, 98, 105, 110, 111, 112, 124, 125, 126, 137, 152, 155, 158, 163, 164, 167, 169) - Phường Lê Lợi
Đường nội khối - Khối 7 (Tờ 27, thửa: 62, 73, 79, 84, 101, 104, 106, 109, 113, 114, 115, 123, 127, 128, 129, 135, 138, 139, 140, 150, 156, 157, 159, 151, 166) - Phường Lê Lợi
Đường nội khối - Khối 7 (Tờ 28, thửa: 103, 113, 126, 127, 135, 136, 137, 138, 139, 142, 143, 144, 148, 149, 155, 158, 161, 162. Phần còn lại của các thửa: 85, 86, 91, 94) - Phường Lê Lợi
Đường nội khối - Khối 7 (Tờ 28, thửa: 168, 169) - Phường Lê Lợi
Đường nội khối - Khối 7 (Tờ 28, thửa: 168, 169, 170, 171) - Phường Lê Lợi
Đường nội khối - Khối 7 (Tờ 28, thửa: 172) - Phường Lê Lợi
Đường nội khối - Khối 7 (Tờ 28, thửa: 23, 24, 36, 37, 38, 43, 47, 48, 51, 52, 53, 56, 58, 72, 73, 74, 78, 133, 167) - Phường Lê Lợi
Đường nội khối - Khối 7 (Tờ 28, thửa: 39, 40, 41, 42, 49, 50, 59, 61, 62, 63, 64, 65, 71, 76, 77, 84, 87, 88, 89, 92, 93, 97, 98, 105, 147, 154, 157, 167) - Phường Lê Lợi
Đường nội khối - Khối 7 (Tờ 28, thửa: 9, 66, 67, 68, 69, 81, 82, 83, 104, 106, 107, 110, 111, 112, 114, 118, 119, 120, 121, 122, 128, 129, 132, 159, 160, 165, 166) - Phường Lê Lợi
Đường nội khối - Khối 7 (Tờ 33, thửa: 148, 149) - Phường Lê Lợi
Đường nội khối - Khối 7, 16 (Tờ 33, thửa: 6, 7, 8, 10, 19, 41, 103, 104, 133) - Phường Lê Lợi
Đường nội khối - Khối 8 (Tờ 120, 122) - Phường Lê Lợi
Đường nội khối - Khối 8 (Tờ 37, thửa: 193) - Phường Lê Lợi
Đường nội khối - Khối 8 (Tờ 37, thửa: 5, 164, 165, 175, 180) - Phường Lê Lợi
Đường nội khối - Khối 8 (Tờ 38, thửa: 132) - Phường Lê Lợi
Đường nội khối - Khối 8 (Tờ 43, thửa: 267) - Phường Lê Lợi
Đường nội khối - Khối 8 (Tờ 43, thửa: 7, 8, 32, 41, 55, 65, 255) - Phường Lê Lợi
Đường nội khối - Khối 8 (Tờ 44, thửa: 9, 25, 35, 51, 58, 65, 74, 75, 86, 87, 96, 107) - Phường Lê Lợi
Đường nội khối - Khối 8, 12 (Tờ 43, thửa: 1, 4, 11, 20, 27, 69, 79, 87, 88, 89, 98, 105, 106, 112, 113, 121, 122, 123, 134, 135, 136, 145, 146, 155, 161, 201, 209, 220, 221, 222, 225, 226, 227, 228, 229, 230, 231, 232, 233, 234, 235, 236, 237, 238, 239, 240, 241, 242, 243, 244, 245, 246, 247, 248, 249, 250, 251, 252, 253, 254, 259 (tách từ thửa 250)) - Phường Lê Lợi
Đường nội khối - Khối 8, 12 (Tờ 43, thửa: 10, 18, 19, 26, 33, 42, 46, 47, 48, 56, 57, 58, 66, 67, 73, 74, 75, 82, 83, 84, 93, 114, 118, 124, 131, 133, 260) - Phường Lê Lợi
Đường nội khối - Khối 8, 12 (Tờ 43, thửa: 3, 9, 45, 64, 70, 71, 80, 90, 92, 99, 107, 109, 130, 137, 140, 150, 154, 166, 169, 170, 192, 202, 224, 258, 259, 161) - Phường Lê Lợi
Đường nội khối - Khối 8, 13 (Tờ 37, thửa: 59, 60, 64, 65, 66, 67, 85, 95, 101, 102, 103, 112, 113, 114115, 119, 121, 123, 183. Các Lô số 05, 06 thuộc khu QH xen dắm đất ở khối 13) - Phường Lê Lợi
Đường nội khối - Khối 8, 15 (Tờ 38, thửa: 1, 2, 3, 8, 9, 16, 22, 23, 32, 33, 37, 40, 41, 47, 53, 58, 59, 65, 71, 72, 80, 81, 83, 89, 138, 139, 147, 148, 149, 156, 157, 281) - Phường Lê Lợi
Đường nội khối - Khối 8, 9, 10 (Tờ 44, thửa: 1, 2, 3, 10, 11, 12, 15, 19, 22, 27, 28, 30, 36, 37, 40, 43, 44, 45, 46, 52, 59, 60, 61, 66, 67, 77, 80, 102, 114, 115, 116, 117, 123, 124, 125, 130, 131, 132, 133, 134, 135, 136, 137, 138, 139, 145, 146, 149, 150, 151, 155, 156, 157, 158, 159, 167, 168, 170, 171, 177, 178, 179, 180, 188, 189, 190, 191, 192, 201, 206, 207, 208, 218, 219, 220, 227, 228, 230, 234, 239, 240, 241, 243, 247, 250, 251, 252, 253, 254, 255, 256, 257, 259, 262, 282, 284, 285, 286, 287, 288.289, 290.291, 292, 296) - Phường Lê Lợi
Đường nội khối - Khối 8, 9, 10 (Tờ 44, thửa: 301, 307, 308, 309, 310) - Phường Lê Lợi
Đường nội khối - Khối 8, 9, 10 (Tờ 44, thửa: 4, 13, 18, 20, 21, 26, 29, 38, 39, 47, 48, 53, 76, 103, 112, 113, 148, 162, 174, 183, 184, 185, 195, 199, 200, 204, 209, 213, 214, 215, 223, 224, 229, 231, 233, 235, 236, 244, 245, 246, 249, 258, 280, 281, 283, 294) - Phường Lê Lợi
Đường nội khối - Khối 9 (Tờ 44, thửa: 313, 314) - Phường Lê Lợi
Đường nội khối - Khối 9 (Tờ 45, thửa: 110, 111, 116, 122, 123, 124, 125, 134, 140, 141, 142, 147, 148, 154, 155, 156) - Phường Lê Lợi
Đường nội khối - Khối 9 (Tờ 45, thửa: 192, 193) - Phường Lê Lợi
Đường nội khối - Khối 9 (Tờ 45, thửa: 90, 91, 99, 100, 108, 109) - Phường Lê Lợi
Đường nội khối - Khối 9 (Tờ 50, thửa: 139) - Phường Lê Lợi
Đường nội khối - Khối 9 (Tờ 51, thửa: 1, 3, 44, 141, 156) - Phường Lê Lợi
Đường nội khối - Khối 9 (Tờ 51, thửa: 169) - Phường Lê Lợi
Đường nội khối - Khối 9 (Tờ 51, thửa: 171, 172, 173) - Phường Lê Lợi
Đường nội khối - Khối 9 (Tờ 51, thửa: 2, 10, 11, 12, 18, 19, 28, 29, 46, 142, 152, 153, 155, 160) - Phường Lê Lợi
Đường nội khối - Khối 9 (Tờ 51, thửa: 32, 37, 38, 43, 49, 50, 52, 53, 55, 56, 57, 59, 61, 62, 65, 67, 68, 69, 71, 72, 73, 75, 77, 78, 81, 82, 83, 84, 85, 86, 89, 91, 93, 96, 97, 132, , 139, 143, 151, 157, 158) - Phường Lê Lợi
Đường nội khối - Khối 9 (Tờ 51, thửa: 58, 74, 79, 80, 90, 94, 138) - Phường Lê Lợi
Đường nội khối - Khối 9, 1 (Tờ 44, thửa: 193, 194, 202, 203, 210, 211, 212, 221, 222, 232) - Phường Lê Lợi
Đường nội khối - Khối 9, 1 (Tờ 44, thửa: 317, 318, 319, 323, 324, 237, 238) - Phường Lê Lợi
Đường nội khối - Khối 9, 1 (Tờ 44, thửa: 321, 322) - Phường Lê Lợi
Đường nội khối - Khối 9, 1 (Tờ 50, thửa: 1, 2, 7, 8, 10, 16, 25, 26, 27, 28, 29, 34, 35, 36, 37, 38, 39, 40, 41, 42, 43, 52, 53, 54, 55, 65, 66, 67, 68, 76, 77, 78, 79, 87, 88, 89, 90, 91, 109, 113, 133, 138) - Phường Lê Lợi
Đường nội khối - Khối 9, 1 (Tờ 50, thửa: 4, 9, 13, 17, 18, 19, 20, 23, 31, 32, 44, 45, 46, 48, 56, 57, 60, 71, 72, 108, 128, 131, 135, 136) - Phường Lê Lợi
Đường nội khối 1 - Khối 1 (Thửa 26...29, 35, 40, 62...69, 71, 75, 76, 77, 91...95, 106...112, 128, 129, 153, 130, 131 Tờ 1) - Phường Hồng Sơn
Đường nội khối 2 - Khối 2 (Thửa 84, 85, 118...122, 124, 125, 146 … 149 Tờ 1) - Phường Hồng Sơn
Đường nội khối đến nhà trẻ 423 - Khối Vĩnh Thành (Thửa 108, 172, 173, 174, 175, 176, 177, 178, 179, Tờ 29) - Phường Đông Vĩnh
Đường nội xóm - Xóm (Thửa 47, 56, 69, 89, 108, 204, 239, 240, Tờ 26) - Xã Hưng Lộc
Đường nội xóm - Xóm 11 (Thửa (Đất QH): 129, 143, 149, 151, 165, 183, 187, 194, 197, 206, 209, 210, 212, 480, Tờ 23) - Xã Hưng Lộc
Đường nội xóm - Xóm 11 (Thửa (Đất QH): 144, 146, 154, 156, 158, 160, 162, 199, 200, 201, 202, 189, 190, 191, 216, 217, 310, 488, 489, Tờ 23) - Xã Hưng Lộc
Đường nội xóm - Xóm 11 (Thửa (Đất QH): 25, 26, 59, 145, 147, 153, 155, 157, 159, 161, 163, 195, 196, 174, 180, 181, 224, 184, 185, 186, 208, 211, 520, 521, Tờ 23) - Xã Hưng Lộc
Đường nội xóm - Xóm 11 (Thửa (Đất QH): 42, 76, 93, 52, 142, 164, 150, 166, 171, 172, 173, 188, 192, 193, 198, 203, 213, 214, 215, 218. Tờ 23) - Xã Hưng Lộc
Đường nội xóm - Xóm 11 (Thửa (Đất QH): 53, 131, 175, 176, 177, 178, 179, 182, 204, 205, 59, 222, 223, 225, 307, 309, 522, 523, 477, Tờ 23) - Xã Hưng Lộc
Đường nội xóm - Xóm 11 (Thửa 1, 2, 3, 35, 36, 71, 49, 50, 28, 29, 82, 83, 87, 88, 89, 94, 95. Tờ 24) - Xã Hưng Lộc
Đường nội xóm - Xóm 11 (Thửa 1, 5, 7, 8, 9, 10, 11, 16, 17, 19, 20, 21, 22, 23, 26, 27, 29, 30, 31, 32, 35, 36, 37, 38, 39, 40, 41, 42, 45, 46, 47, 48, 49, 50, 51, 56, 56, 58, 59, 61, 67, 68, 69, 71, 74, 75, 76, 77, 78, 79, 80, 81, 83, 84, 85, 88, 93, 100, 102, 103, 104, 105, 108, 111, 113, 115, 126, 127, 116, 117, 118, 119, 120. Tờ 28) - Xã Hưng Lộc
Đường nội xóm - Xóm 11 (Thửa 10, 16, 24, 34, 44, 46, 51, 52, 55, 56, 63, 64, 98 Tờ 24) - Xã Hưng Lộc
Đường nội xóm - Xóm 11 (Thửa 11, 12, 19, 28. Tờ 23) - Xã Hưng Lộc
Đường nội xóm - Xóm 11 (Thửa 232, 233, 234, 235, 236. Tờ 29) - Xã Hưng Lộc
Đường nội xóm - Xóm 11 (Thửa 3, 4, 20, 220, 221, 316, 317, 318, 409, 410, 411 Tờ 23) - Xã Hưng Lộc
Đường nội xóm - Xóm 11 (Thửa 41, 42, 43, 55, 59, 60, 62, 90. Tờ 24) - Xã Hưng Lộc
Đường nội xóm - Xóm 11 (Thửa 9, 13, 14, 15, 20, 21, 22, 23, 27, 30, 31, 38, 72, 73, 74, 75, 76, 77, 78, 79, 80, 81, 103, 104, 105, 106, 107, 108, Tờ 24) - Xã Hưng Lộc
Đường nội xóm - Xóm 12 (Thửa 112, 113, 114, 115, 95, 96, 132, 133, 134, 150, 130, 131, 196, 203, 204, 213, 214, Tờ 30) - Xã Hưng Lộc
Đường nội xóm - Xóm 12 (Thửa 21, 45, 107, 58, 230, 48, 91, Tờ 26) - Xã Hưng Lộc
Đường nội xóm - Xóm 12 (Thửa 221, 222, 223, 195, 246, 247, 248, 266, 267, 279, 280, 289, 431, 574 Tờ 35) - Xã Hưng Lộc
Đường nội xóm - Xóm 12 (Thửa 224, 193, 196, 249, 291, 354. Tờ 35) - Xã Hưng Lộc
Đường nội xóm - Xóm 12 (Thửa 28, 27, 46, 7, 218, 8, 43, 44, 45, 40, Tờ 29) - Xã Hưng Lộc
Đường nội xóm - Xóm 12 (Thửa 4, 23, 45, 49, 61, 158, 168. Tờ 30) - Xã Hưng Lộc
Đường nội xóm - Xóm 12 (Thửa 44, 71, 72, 32. Tờ 30) - Xã Hưng Lộc
Đường nội xóm - Xóm 12 (Thửa 5, 22, 24, 25, 36, 37, 46, 47, 48, 61, 193, 194, 206, 207, Tờ 30) - Xã Hưng Lộc
Đường nội xóm - Xóm 12 (Thửa 56, 57, 54, 41, 31, 43, 3. Tờ 30) - Xã Hưng Lộc
Đường nội xóm - Xóm 12 (Thửa 6, 28, 52, 53, 62, 63, 64, 101 Tờ 28) - Xã Hưng Lộc
Đường nội xóm - Xóm 12 (Thửa 6, 41, 49, 106, 208, 218, 219, 227, 228, 229, Tờ 26) - Xã Hưng Lộc
Đường nội xóm - Xóm 12 (Thửa 81, 94, 64, 65, 31, 47, 9, 10, 22, 23, 42, 24, 25, 26, 11. Tờ 29) - Xã Hưng Lộc
Đường nội xóm - Xóm 12, 15 (Thửa 67, 71, 73, 74, 78, 83, 94, 82, 101, 72, 62, 60, 61, 114, 199, 201, 112, 202, 203, 209, 210, 211, 216, 217 Tờ 26) - Xã Hưng Lộc
Đường nội xóm - Xóm 12, Xuân Hùng (Thửa 140, 156, 157, 165, 166, 167, 169, 184, 187, 189, 6, 7, 8, 9, 11, 12, 13, 14, 26, 27, 35, 53, 62, 63, 86, 180, 186, 188, 190, 195, 197, 202, 205 Tờ 30) - Xã Hưng Lộc
Đường nội xóm - Xóm 13 (Thửa (Đất QH) 459, 460 Tờ 19) - Xã Hưng Lộc
Đường nội xóm - Xóm 13 (Thửa (Đất QH)317, 332, 334, 335, 336, 337, 338, 339, 340, 349, 350, 351, 352, 353, 354 Tờ 19) - Xã Hưng Lộc
Đường nội xóm - Xóm 13 (Thửa (Đất QH)318, 319, 320, 322, 325, 326, 327, 328, 329, 330, 331, 333. 372, 510, 511, 512, 513, Tờ 19) - Xã Hưng Lộc
Đường nội xóm - Xóm 13 (Thửa 164, 165, 166, 168, 169, 170, 171, 180, 181, 183, 184, 185, 195, 362, 365, 150, 151, 175, 176, 188, 312, 493, 494, 496, 499, 505, 506, 508, 509, Tờ 19) - Xã Hưng Lộc
Đường nội xóm - Xóm 13 (Thửa 193, 194, 203, 204. Tờ 19) - Xã Hưng Lộc
Đường nội xóm - Xóm 13 (Thửa 222, 226, 234, 244, 255, 256, 263, 264, 271, 311, 366, 368, 120. Tờ 19) - Xã Hưng Lộc
Đường nội xóm - Xóm 13 (Thửa 444, 445, 447 Tờ 19) - Xã Hưng Lộc
Đường nội xóm - Xóm 13 (Thửa 84, 93, 94, 225, 240, 241, 242, 243, 254, 311, 355, 356, 359, 378, 217, 233, 231, 278, 388, 500, 501, Tờ 19) - Xã Hưng Lộc
Đường nội xóm - Xóm 13 (Thửa 95, 96, 97, 98, 99, 100, 110, 111, 112, 159, 179, 191, 192, 251, 252, 253, 260, 261, 262, 268, 269. Tờ 19) - Xã Hưng Lộc
Đường nội xóm - Xóm 13 (Thửa Lô 01, lô 02 Tờ 19) - Xã Hưng Lộc
Đường nội xóm - Xóm 14 (Thửa 2, 18, 6, 7, 8, 24, 25, 39, 55, 448, 458, 504. Tờ 18) - Xã Hưng Lộc
Đường nội xóm - Xóm 14 (Thửa 210, 263, 238, 239, 240, 241, 227, 252, 253, 254, 255, 268, 269, 270, 333, 334, 335, 341, 378, Tờ 11) - Xã Hưng Lộc
Đường nội xóm - Xóm 14 (Thửa 369, 370, 371, 372, 373, 374, 375, 376, 379, 380, 381, 382, 383, 384, 385, 386, 389, 390, 391, 392, 393, 394, 395, 396, 399, 400, 401, 402, 403, 404, 405, 406, 409, 410, 411, 412, 413, 414, 415, 416, 387, 388, 495. Tờ 18) - Xã Hưng Lộc
Đường nội xóm - Xóm 14 (Thửa 54, 65, 66, 59, 96, 106, 107, 108, 109, 173, 174 Tờ 10) - Xã Hưng Lộc
Đường nội xóm - Xóm 14 (Thửa 688, 689, 686, 687, Tờ 18) - Xã Hưng Lộc
Đường nội xóm - Xóm 14 (Thửa 94, 95, 108, 109, 118, 339, 363, 39, 55, 19, 20, 40, 41, 56, 57, 4, 5, 21, 22, 490, 491, 494, 501, 581 Tờ 18) - Xã Hưng Lộc
Đường nội xóm - Xóm 15 (Thửa (Đất QH)300, 308, 346. Tờ 35) - Xã Hưng Lộc
Đường nội xóm - Xóm 15 (Thửa 1, 2, 3, 13, 14, 16, 33, 48, 221, 225, 231, Tờ 29) - Xã Hưng Lộc
Đường nội xóm - Xóm 15 (Thửa 1, 99, 100, 101, 102, 103, 107, 108, 4, 5, 8, 9, 10, 11, 12, 17, 18, 19, 28, 32, 33, 34, 35, 59, 76, 98, 104, 105, 109, 113, 114, 132, 133, Tờ 25) - Xã Hưng Lộc
Đường nội xóm - Xóm 15 (Thửa 27, 40, 41, 42, 43, 53, 55, 56, 66, 67, 68, 69, 70, 71, 81, 106, 115, 128, 129, 130, 131, 116, 117 Tờ 25) - Xã Hưng Lộc
Đường nội xóm - Xóm 15 (Thửa 4, 5, 6, 18. Tờ 29) - Xã Hưng Lộc
Đường nội xóm - Xóm 15 (Thửa 47, 63, 105 Tờ 25) - Xã Hưng Lộc
Đường nội xóm - Xóm 15 (Thửa 54, 79, 81, 87, 88, 90, 93, 115, 235, 236, 241, 242, 231, 220, 221, 222, 223, 224, 225, 226, 232, Tờ 26) - Xã Hưng Lộc
Đường nội xóm - Xóm 15 (Thửa 6, 7, 13, 14, 15, 16, 23, 24, 25, 26, 36, 37, 38, 39, 48, 49, 50, 51, 52, 64, 65, 72, 73, 82, 83, 84, 85, 87, 111, 112, 118, 119, Tờ 25) - Xã Hưng Lộc
Đường nội xóm - Xóm 15 (Tờ 14, thửa: 111, 99, 116, 130, 161, 151, 144, 170, 180, 198, 190) - Xã Nghi Kim
Đường nội xóm - Xóm 16 (Thửa 106, 110, 111, 127, 128, 147, 158, 159, 162, 170, 171, 185, 239, 240, Tờ 29) - Xã Hưng Lộc
Đường nội xóm - Xóm 16 (Thửa 17, 20, 21, 34, 35, 40, 41, 58, 59, 60, 61, 63, 69, 70, 71, 72, 78, 79, 85, 92, 93, 105, 109, 121, 122, 142, 154, 155, 184, 186, 196, 4, 18, 220, 226, 237, 238, Tờ 29) - Xã Hưng Lộc
Đường nội xóm - Xóm 16 (Thửa 19, 36, 37, 38, 49, 50, 51, 52, 53, 66, 67, 68, 73, 77, 82, 86, 87, 88, 95, 96, 97, 98, 102, 103, 104, 112, 113, 114, 115, 116, 123, 124, 131, 132, 133, 138, 139, 140, 141, 156, 157, 178, 191, 212, 213, 216, 219, 222, 224, 227, 229, Tờ 29) - Xã Hưng Lộc
Đường nội xóm - Xóm 16 (Thửa 39, 54, 55, 57, 74, 75, 76, 83, 84, 89, 90, 91, 99, 101, 108, 117, 118, 119, 120, 125, 126, 129, 130, 134, 135, 136, 137, 143, 144, 145, 146, 148, 149, 150, 151, 152, 153, 160, 163, 164, 165, 166, 167, 168, 169, 172, 173, 175, 176, 177, 179, 180, 181, 182, 183, 188, 201, 214, 223, 228, 230, 241, 242, Tờ 29) - Xã Hưng Lộc
Đường nội xóm - Xóm 16 (Thửa 46, 60, 61, 66, 77, 78, 79, 80, 110. Tờ 25) - Xã Hưng Lộc
Đường nội xóm - Xóm 5 (Tờ 12, thửa: 56, 61, 72, 80, 86, 89, 411, 94, 96, 101, 106, 109, 83, 140, 113, 115, 118, 122, 124, 132, 133, 134, 137, 143, 144, 147, 150, 152, 155, 156, 167, 168, 176, 179, 180, 182, 185, 192, 193, 196, 199, 201, 206, 208, 409, 410, 209, 214, 235, 234, 254, 258, 272, 219, 211) - Xã Nghi Kim
Đường nội xóm - Xóm 6 (Tờ 17, thửa: 399, 400, 423, 432, 418, 431, 437, 443, 438, 436) - Xã Nghi Kim
Đường nội xóm - Xóm 7, xóm 8, xóm 9, xóm 10 (Tờ 10, thửa: 1, 2, 5, 6, 7, 8, 12, 14, 15, 30, 22, 24, 25, 27, 17, 35, 37, 38, 40, 41, 42, 46, 47, 48, 49, 50, 51, 52, 53, 58, 60, 63, 66, 481, 482, 72, 94, 104, 81, 60, 85, 86, 88, 92, 95, 100, 102, 106, 112, 116, 119, 124, 129, 131, 132, 138, 145, 148, 150, 155, 158, 161, 164, 166, 181, 185, 202, 209, 210, 213, 221, 222, 225, 228, 223, 229, 231, 234, 240, 243, 252, 257, 259, 260, 268, 271, 273, 275, 277, 283, 285, 292, 296, 298, 300, 304, 318, 320, 321, 324, 328, 340, 341, 342, 345, 346, 351, 354, 375, 378, 381, 386, 399, 406, 415, 419, 426, 428, 429, 433, 442, 444, 448, 450, 455, 451, 460, 463, 470, 474) - Xã Nghi Kim
Đường nội xóm - Xóm 8, 9 (Tờ 11, thửa: 23, 36, 42, 44, 50, 54, 57, 63, 67, 76, 84, 85, 102, 109, 115, 117, 120, 140, 142, 148, 158, 160, 162, 165, 166, 173, 182, 194, 201, 203, 207, 217, 220, 221, 225, 228, 234, 239, 247, 248, 252, 256, 258, 260, 266, 268, 270, 280, 281, 289, 290, 291, 301, 303, 304, 307, 308, 310, 293, 292, 297, 320, 321, 327, 330, 331, 334, 335, 340, 349, 351, 358, 359, 361, 364, 367, 370, 371, 372, 373, 374, 379, 382, 383, 385, 388, 392, 393, 394, 395, 401, 403, 404, 406, 407, 409, 423, 424, 425, 426, 427, 428, 429, 430, 431, 432, 433) - Xã Nghi Kim
Đường nội xóm - Xóm Đức Thịnh (Thửa 347, 348, 349, 350, 351, Tờ 8) - Xã Hưng Lộc
Đường nội xóm - Xóm Đức Thịnh (Thửa 352, 353, Tờ 8) - Xã Hưng Lộc
Đường nội xóm - Xóm Đức Thịnh (Thửa 37, 47, 95, 172, 173, 187, 188, 200, 201, 211, 221, 226, 227, 228, 229, 231, 232, 241, 247, 248, 249, 252, 256, 257, 258, 266, 267, 271, 272, 273, 274, 275, 360, 361, Tờ 8) - Xã Hưng Lộc
Đường nội xóm - Xóm Đức Thịnh (Thửa 52, 56, 61, 68, 135, 136, 147, 149, 159, 168, 169, 197, 219, 220, 222, 230, 235, 236, 240, 246, 217, 234, 237, 250, 251, 255, 262, 263, 264, 265, 277, 278, 279, 358, 359, Tờ 8) - Xã Hưng Lộc
Đường nội xóm - Xóm Đức Thịnh (Thửa 6, 7, 37, 54, 326, 321, 82, 8, 38, 22, 9, 23, 56, 83, 69, 39, 55, 354, 368, 369, 370, 371, 376, 379. Tờ 15) - Xã Hưng Lộc
Đường nội xóm - Xóm Đức Thịnh (Thửa 651, 652, 653, 654, 655, 656, 657, 658, 659, Tờ 15) - Xã Hưng Lộc
Đường nội xóm - Xóm Đức Thịnh (Thửa 69, 76, 110, 137, 148, 160, 223, 224, 233, 242, 243, 244, 245, 254, 259, 260, 261, 268, 269, 270, 276. Tờ 8) - Xã Hưng Lộc
Đường nội xóm - Xóm Đức Thịnh (Thửa 70, 77, 79, 94, 108, 109, 134, 253, 149, 159, 171, 185, 186, 199, 232, 238, 239, 241, 356, 357, Tờ 8) - Xã Hưng Lộc
Đường nội xóm - Xóm Đức Thọ (Thửa 169, 146, 157, 192, 206, 177, 178, 322, 217, 146, 205, 191, 228, 328, 335, 207, 229, 259, 4, 131, 208, 329, 330, 333, 342, 343, 345, 346, 347, 349, 352, 353, 355, 356, 357, 359, 364, 373, 377, 378, 380, 600, 601. Tờ 15) - Xã Hưng Lộc
Đường nội xóm - Xóm Đức Thọ (Thửa 45, 60, 75, 76, 88, 100, 101, 331, 372, 662, 673, 674, 675, Tờ 15) - Xã Hưng Lộc
Đường nội xóm - Xóm Đức Thọ (Thửa 517, 620, 621, 622, 623, 624, 625, 626, 629, 630, 631, 632, 633, 634, 635, 636, 637, 638, 639, 640, 641, 642, 663, 664, 665, 666, 667, 668, 669, 670, 671, 672, 676, Tờ 15) - Xã Hưng Lộc
Đường nội xóm - Xóm Đức Thọ (Thửa 654659660662 Tờ 6) - Xã Hưng Lộc
Đường nội xóm - Xóm Đức Thọ (Thửa 655, 656, 657, 658, 661, 649, 650, 651, 707 Tờ 6) - Xã Hưng Lộc
Đường nội xóm - Xóm Đức Vinh (Thửa 12, 31, 341, 374, 382, 406, 407, 462, 463, Tờ 7) - Xã Hưng Lộc
Đường nội xóm - Xóm Đức Vinh (Thửa 13, 14, 15, 34, 35, 36, 37, 45, 49, 90, 102, 115, 116, 117, 129, 130, 141, 144, 153, 335, 336, 357, 362, 363, 364, 377, 378, 379, 415, 416, 417, 418, 436, 440, 441, 442, 443, 444, 445, 454, 455, 456, 457, 458, 459, 465, 467, 470, 471, 472, 712, 713, 714, 715, 716, 717, 718, 719, 720 Tờ 7) - Xã Hưng Lộc
Đường nội xóm - Xóm Đức Vinh (Thửa 142, 154, 155 (mặt sau thửa 195, 209, 168), 181, 195, 340, 385, 386, 388, 392, 393, 419, 420, 421, 422, 423, 424, 425, 426. Tờ 7) - Xã Hưng Lộc
Đường nội xóm - Xóm Đức Vinh (Thửa 23, 24, 32, 33, 46, 47, 50, 57, 58, 59, 66, 67, 68, 69, 76, 77, 79, 89, 101, 103, 330, 333, 334, 342, 344, 346, 347, 348, 351, 352, 369, 376, 383, 384, 391, 405, 410, 411, 412, 413, 414, 433, 434, 435, 450, 451, 452, 453, 460, 464. 469, 480, 483, 790, 791, 792, 796, 797, 804. 805, Tờ 7) - Xã Hưng Lộc
Đường nội xóm - Xóm Đức Vinh (Thửa 281, 307, 321, 308, 382. Tờ 3) - Xã Hưng Lộc
Đường nội xóm - Xóm Đức Vinh (Thửa 296 (mặt sau thửa 308). Tờ 3) - Xã Hưng Lộc
Đường nội xóm - Xóm Đức Vinh (Thửa 343, 352, 381, 384, 385, 386, 387. Tờ 3) - Xã Hưng Lộc
Đường nội xóm - Xóm Đức Vinh (Thửa 764, 765, 766, 776. Tờ 7) - Xã Hưng Lộc
Đường nội xóm - Xóm Đức Vinh (Thửa 777, 778, 779, Tờ 7) - Xã Hưng Lộc
Đường nội xóm - Xóm Đức Vinh (Thửa 784, 786, 787, 801, 802, Tờ 7) - Xã Hưng Lộc
Đường nội xóm - Xóm Đức Vinh (Thửa 790, 792, 796, 797, Tờ 7) - Xã Hưng Lộc
Đường nội xóm - Xóm Đức Vinh (Thửa 8, 13, 17, 18, 24, 25, 28, 29, 35, 36, 37, 105, 116, 118, 120, 124, 125, 126, 127, 128, 129, 130, 131, 132, 133, 134 Tờ 2) - Xã Hưng Lộc
Đường nội xóm - Xóm Mẫu Đơn (Thửa 144, 147, 151. Tờ 27) - Xã Hưng Lộc
Đường nội xóm - Xóm Mẫu Đơn (Thửa 152, 153, 161, Tờ 27) - Xã Hưng Lộc
Đường nội xóm - Xóm Mẫu Đơn (Thửa 154, 155, 156, 161 Tờ 27) - Xã Hưng Lộc
Đường nội xóm - Xóm Mẫu Đơn (Thửa 157, 158, 159, 160, Tờ 27) - Xã Hưng Lộc
Đường nội xóm - Xóm Mẫu Đơn (Thửa 157, 161 Tờ 17) - Xã Hưng Lộc
Đường nội xóm - Xóm Mẫu Đơn (Thửa 195, 256, 306, 695, 696, 697, Tờ 36) - Xã Hưng Lộc
Đường nội xóm - Xóm Mẫu Đơn (Thửa 20, 65, 76, 89. Tờ 27) - Xã Hưng Lộc
Đường nội xóm - Xóm Mẫu Đơn (Thửa 208, 218, 219, 255, 444, 450, 451, 457, 529, 530, 728, 729, 730, Tờ 36) - Xã Hưng Lộc
Đường nội xóm - Xóm Mẫu Đơn (Thửa 24, 88, 95. Tờ 27) - Xã Hưng Lộc
Đường nội xóm - Xóm Mẫu Đơn (Thửa 316, 317, 319, 440. Tờ 35) - Xã Hưng Lộc
Đường nội xóm - Xóm Mẫu Đơn (Thửa 322, 323, 479, 480. Tờ 35) - Xã Hưng Lộc
Đường nội xóm - Xóm Mẫu Đơn (Thửa 327, 331, (Mặt sau thửa 328). Tờ 35) - Xã Hưng Lộc
Đường nội xóm - Xóm Mẫu Đơn (Thửa 40, 64, 74, 77, 79, 70, 71, 72, 69, 50, 51, 60, 59, 48, 133, 134, 142. Tờ 27) - Xã Hưng Lộc
Đường nội xóm - Xóm Mẫu Đơn (Thửa 42, 43, 44, 45, 37, 34, 35, 36, 27, 31, 91, 6, 7, 8, 9, 12, 54, 97, 114, 120, 121, 122, 129, 130, 163, 164, Tờ 27) - Xã Hưng Lộc
Đường nội xóm - Xóm Mẫu Đơn (Thửa 52, 41, 26, 117, 118, 119. Tờ 27) - Xã Hưng Lộc
Đường nội xóm - Xóm Mẫu Đơn (Thửa 53, 90, 58, 49, 63, 73, 93, 87, 92, 112, 113, 94, 116, 126, 128, 136, 137, 138, 140. Tờ 27) - Xã Hưng Lộc
Đường nội xóm - Xóm Mẫu Đơn Ngũ Phúc (Thửa 549, 550, 551, 552, 553, 554, 563, 565, 567, 570, 571, 731, 732, Tờ 36) - Xã Hưng Lộc
Đường nội xóm - Xóm Mẫu Lâm (Thửa (Đất QH) 195, 197, 199, 10, 206, 208, 210, 212, 215, 216. Tờ 40) - Xã Hưng Lộc
Đường nội xóm - Xóm Mẫu Lâm (Thửa (Đất QH) 201, 203. Tờ 40) - Xã Hưng Lộc
Đường nội xóm - Xóm Mẫu Lâm (Thửa (Đất QH) 238 Tờ 40) - Xã Hưng Lộc
Đường nội xóm - Xóm Mẫu Lâm (Thửa (Đất QH) 239, 240, 241, 242, 243, 244, 245, Tờ 40) - Xã Hưng Lộc
Đường nội xóm - Xóm Mẫu Lâm (Thửa (Đất QH) 252, 253, 254, 255, 256, 257, 2260, 261, 263, 264, 265, 266, 267, 268, 269, 272, 273, 274, 275, Tờ 40) - Xã Hưng Lộc
Đường nội xóm - Xóm Mẫu Lâm (Thửa (Đất QH) 258, 259, 270, 271, Tờ 40) - Xã Hưng Lộc
Đường nội xóm - Xóm Mẫu Lâm (Thửa (Đất QH) 277, 278, 279, 280, 283, 284, 285, 286, Tờ 40) - Xã Hưng Lộc
Đường nội xóm - Xóm Mẫu Lâm (Thửa (Đất QH) 281, 282, Tờ 40) - Xã Hưng Lộc
Đường nội xóm - Xóm Mẫu Lâm (Thửa 219, 109, 110, 100, 129, 65, 82, 49, 12, 28, 13. Tờ 40) - Xã Hưng Lộc
Đường nội xóm - Xóm Mẫu Lâm (Thửa 227, 233, Tờ 40) - Xã Hưng Lộc
Đường nội xóm - Xóm Mẫu Lâm (Thửa 228, 229, 230, 231, 232, 234, 235, 236, 237, 251, Tờ 40) - Xã Hưng Lộc
Đường nội xóm - Xóm Mẫu Lâm (Thửa 248, 249, Tờ 40) - Xã Hưng Lộc
Đường nội xóm - Xóm Mẫu Lâm (Thửa 310, 342, 439, 685, 560, Tờ 36) - Xã Hưng Lộc
Đường nội xóm - Xóm Mẫu Lâm (Thửa 347, 383, 361, 362, 408, 448, 449, 686, 557, Tờ 36) - Xã Hưng Lộc
Đường nội xóm - Xóm Mẫu Lâm (Thửa 48, 66, 30, 14, 221, 222, 223, 226. Tờ 40) - Xã Hưng Lộc
Đường nội xóm - Xóm Mậu Lâm (Thửa 581, 709, 710, 711, 714, 715, Tờ 36) - Xã Hưng Lộc
Đường nội xóm - Xóm Mộu Lâm (Thửa 202, 203, 264, 281, 327, 328, 358, 384, 400, 496, 498, 508, 720, 721, Tờ 36) - Xã Hưng Lộc
Đường nội xóm - Xóm Mộu Lâm (Thửa 568, 569 Tờ 36) - Xã Hưng Lộc
Đường nội xóm - Xóm Mỹ Hạ (Thửa 1, 390, 391, 400. Tờ 21) - Xã Hưng Lộc
Đường nội xóm - Xóm Mỹ Hạ (Thửa 14, 15, 22, 23, 34, 35, 36, 57, 58, 69, 70, 82, 109, 133, 134, 144, 115, 138, 139, 145, 154, 404, 387, 399, 380, 404, 407, 415, 446, 419, 420, 421, 422, 423, 424, 425, 426, 428, 429, 431, 433, 435, 436, 437, 438, 442, 451, 452, 453, 457, 500, 501, 503, 504, 505, 507, 508, 511, 549, 550, 551, 552, 557, 561, 562, Tờ 21) - Xã Hưng Lộc
Đường nội xóm - Xóm Mỹ Hạ (Thửa 19, 31, 383, 414 Tờ 21) - Xã Hưng Lộc
Đường nội xóm - Xóm Mỹ Hạ (Thửa 2, 46, 54, 56, 67, 68, 81, 116, 129, 141, 146, 160, 183, 184, 185, 386, 405, 382, 140, 413, 416, 432, 434, 444, 466, 467, 468, 469, 506, 509, 510, 553, 554, 558, Tờ 21) - Xã Hưng Lộc
Đường nội xóm - Xóm Mỹ Hạ (Thửa 203, 179, 340, 342, 240, 369, 365, 167, 370, 180, 321, 246, 248, 266, 339, 305, 348, 347, 345, 372, 373, 293, 233, 387, 384, 385, 204, 380, 379, 389, 392, 393, 394, 400, 402, 417, 418, 419, 420, 421, 422, 424, 22, 204, 349, 432, 447, 448, 452, 453, 465, 472, 479, 484, 485. 486, 487, 488, 509, 510, 511, 512, 513, 520, 692, 693, 694, 695, 696, 697, Tờ 14) - Xã Hưng Lộc
Đường nội xóm - Xóm Mỹ Hạ (Thửa 211, 258, 363, 364, 365, 366, 367, 368, 412, 435, 437, 439, 440, 441, 442, 443, Tờ 13) - Xã Hưng Lộc
Đường nội xóm - Xóm Mỹ Hạ (Thửa 255, 230, 330.436, Tờ 13) - Xã Hưng Lộc
Đường nội xóm - Xóm Mỹ Hạ (Thửa 263, 264, 292, 297, 230, 306, 324, 351, 349 (sâu tiếp 20m thửa 314), 407, 455, 456, 459, 686, 687, 688, 689, Tờ 14) - Xã Hưng Lộc
Đường nội xóm - Xóm Mỹ Hạ (Thửa 296, 23, 40, 295, 42, 25, 24, 144, 5, 299. 300, 301, 302, 311, 316. Tờ 20) - Xã Hưng Lộc
Đường nội xóm - Xóm Mỹ Hạ (Thửa 304, 350, 353, 354, 355, 356, 357, 358, 359, 231, 232, 329, 362, 227, 326, 215, 205, 195, 286, 316, 346, 383, 386, 390, 391, 375, 376, 377, 403, 404, 405, 410, 416, 425, 426, 427, 357, 374, 428, 431, 434, 433, 441, 442, 443, 444, 445, 449, 450, 451, 457, 458, 476, 477, 481, 491, 519, 524, 684, 685, 690, 691, 698, 699, Tờ 14) - Xã Hưng Lộc
Đường nội xóm - Xóm Mỹ Hạ (Thửa 41, 13, 18, 124. Tờ 20) - Xã Hưng Lộc
Đường nội xóm - Xóm Mỹ Hạ (Thửa 445, 446, 447, 448, 449, 450, 451, 457, Tờ 20) - Xã Hưng Lộc
Đường nội xóm - Xóm Mỹ Hạ (Thửa 480, 481, 482, 541, 539, Tờ 21) - Xã Hưng Lộc
Đường nội xóm - Xóm Mỹ Hạ (Thửa 514, 515, 516, 518, 520, 521, 522, 523, 524, 525, 527, 533, 534, 535, 536, 537, 538, 547, 548, Tờ 21) - Xã Hưng Lộc
Đường nội xóm - Xóm Mỹ Hạ (Thửa 519, 531 Tờ 21) - Xã Hưng Lộc
Đường nội xóm - Xóm Mỹ Hạ (Thửa 52, 71, 72, 90, 107, 53, 73, 91, 92, 108, 74, 54, 55, 26, 56, 75, 112, 128, 137, 125, 135, 136, 137, 113, 114, 128, 129, 115, 306, 307, 308, 165, 312, 313, 314, 317, 318, 319, 454, 455, 458, 459, Tờ 20) - Xã Hưng Lộc
Đường nội xóm - Xóm Mỹ Hạ (Thửa 524, 527, 528, 529, 633, 635, 648, 651, 652, 653, 654, 678, 679, Tờ 14) - Xã Hưng Lộc
Đường nội xóm - Xóm Mỹ Hạ (Thửa 53, 80, 33, 98, 97, 394, 91, 93, 94, 112, 113, 114, 137, 394, 395, 396, 397, 398, 401, 406, 411, 412, 417, 418, 427, 430, 439, 440, 441, 443, 445, 203, 217, 252, 278, 300, 286, 348, 447, 455, 458, 459, 460, 461, 462, 463, 464, 465, 471, 472, 473, 474, 502, 134, 567. Tờ 21) - Xã Hưng Lộc
Đường nội xóm - Xóm Mỹ Hạ (Thửa 545, 546, 540 Tờ 21) - Xã Hưng Lộc
Đường nội xóm - Xóm Mỹ Hạ (Thửa 634, 636, 637, 641, 642, 643, 644, 646, 649, 650, 655, 656. Tờ 14) - Xã Hưng Lộc
Đường nội xóm - Xóm Mỹ Hạ (Thửa 657, 658, 662, 663, 664, 666, 667, 668, 669, Tờ 14) - Xã Hưng Lộc
Đường nội xóm - Xóm Mỹ Hạ (Thửa 659, 660, 661, 665, 676, 677, Tờ 14) - Xã Hưng Lộc
Đường nội xóm - Xóm Mỹ Hạ (Thửa 670, 671, 672, 673, 674, 675, 680, 681, 680, 681, Tờ 14) - Xã Hưng Lộc
Đường nội xóm - Xóm Mỹ Hạ (Thửa 9, 14, 19, 10, 292, 289, 452, 453, 456, Tờ 20) - Xã Hưng Lộc
Đường nội xóm - Xóm Mỹ Thượng (Thửa 1, 24, 38, 40, 54, 55, 69, 80, 92, 93, 121, 139, 172, 184, 231, 267, 284, 289, 290, 297, 311, 315, 344, 349, 352, 353, 354, 357, 358, 359, 360, 361, 362, 378, 398, 427, 428, 429, 451 Tờ 5) - Xã Hưng Lộc
Đường nội xóm - Xóm Mỹ Thượng (Thửa 110, 109, 124, 159, 160, 139, 421, 432, 440, 446, 465, 483. Tờ 12) - Xã Hưng Lộc
Đường nội xóm - Xóm Mỹ Thượng (Thửa 12, 22, 34, 57, 84, 96, 307, 363. Tờ 11) - Xã Hưng Lộc
Đường nội xóm - Xóm Mỹ Thượng (Thửa 122, 123, 421, 108, 97, 81, 427, (mặt sau thửa 109), 457, 458, 492, 494, 495. Tờ 12) - Xã Hưng Lộc
Đường nội xóm - Xóm Mỹ Thượng (Thửa 143, 144, 145, 162, 164, 166, 167, 179, 180, 192, 193, 208, 209, 210, 211, 229, 230, 128, 129, 130, 161, 165, 178, 460. Tờ 12) - Xã Hưng Lộc
Đường nội xóm - Xóm Mỹ Thượng (Thửa 15, 16, 23, 37, 68, 103, 104, 119, 120, 127, 128, 129, 239, 240, 246, 256, 259, 288, 294, 301, 310, 314, 320, 321, 323, 335, 341, 342, 345, 364, 365, 371, 372, 373, 374, 375, 382, 397, 425, 426, 431 Tờ 5) - Xã Hưng Lộc
Đường nội xóm - Xóm Mỹ Thượng (Thửa 161, 178. Tờ 12) - Xã Hưng Lộc
Đường nội xóm - Xóm Mỹ Thượng (Thửa 163, 165, 181, 194, 195, 212, 231, 232. Tờ 12) - Xã Hưng Lộc
Đường nội xóm - Xóm Mỹ Thượng (Thửa 281, 282, 285, 286, 238, 247, 262, 257, 308, 228, 298, 237, 210, 209, 236, 303, 304, 302, 319, 325, 327, 332, 334, 339, 379, 380, 389, 430, 450, 446, 447, 449, 662, 663, 671, 672, Tờ 5) - Xã Hưng Lộc
Đường nội xóm - Xóm Mỹ Thượng (Thửa 29, 65, 414, 34, 35, 392, 459, 461, 477, 478, 479. Tờ 12) - Xã Hưng Lộc
Đường nội xóm - Xóm Mỹ Thượng (Thửa 295, 297, 298, 299, 300, 307, 308, 309, 315, 316, 317, 318, 319. Tờ 4) - Xã Hưng Lộc
Đường nội xóm - Xóm Mỹ Thượng (Thửa 3, 20, 26, 56, 57, 69, 179, 182, 183, 184, 193, 188, 189, 181, 194, 197, 198, 199, 200, 202, 203, 208, 209, 210, 211, 225, 226, 231, 232, 233, 235, 240. 312, 313, 314 Tờ 4) - Xã Hưng Lộc
Đường nội xóm - Xóm Mỹ Thượng (Thửa 36, 51, 52, 53, 77, 145, 147, 148, 152, 155, 157, 158, 161, 169, 185, 186, 188, 199, 200, 212, 213, 269, 289, 295, 296, 300, 309, 322, 324 (mÆt sau thöa 221, 277, 278), 326, 328, 329, 336, 337, 338, 340, 348, 355, 356, 363, 367, 368, 369, 370., 385, 386, 387, 388, 390, 391, 395, 399, 432, 433, 434, 649, 651, 653, 657, 658, 659, 669, Tờ 5) - Xã Hưng Lộc
Đường nội xóm - Xóm Mỹ Thượng (Thửa 45, 46, 28, 178, 205. Tờ 4) - Xã Hưng Lộc
Đường nội xóm - Xóm Mỹ Thượng (Thửa 493, 494, 495, 496, 622, 623, 624, 625, 626, 627, 628, 629, 630, 632, 633 Tờ 5) - Xã Hưng Lộc
Đường nội xóm - Xóm Mỹ Thượng (Thửa 522, 523, 524, 525, 526, 527, 528, 529, 530, 531, 534, 535, 537, 538, 539, 540, 541, Tờ 5) - Xã Hưng Lộc
Đường nội xóm - Xóm Mỹ Thượng (Thửa 524, 525, 526, 584, 592, 593 Tờ 12) - Xã Hưng Lộc
Đường nội xóm - Xóm Mỹ Thượng (Thửa 532, 543, 544, 545, 549, 550, 551, 552, 553, 554, 555, 556, Tờ 5) - Xã Hưng Lộc
Đường nội xóm - Xóm Mỹ Thượng (Thửa 59, 33, 32, 399, 400, 403, 410, 414, 420, 425, 433, 434, 435, 648, 649, Tờ 12) - Xã Hưng Lộc
Đường nội xóm - Xóm Mỹ Thượng (Thửa 606, 607, 608, 609, 610, Tờ 12) - Xã Hưng Lộc
Đường nội xóm - Xóm Mỹ Thượng (Thửa 615, 616, 617, 618, Tờ 12) - Xã Hưng Lộc
Đường nội xóm - Xóm Mỹ Thượng (Thửa 66, 417, 49, 50, 100, 480, 486, 636, 637, 638, 639, 640, 641, 642, Tờ 12) - Xã Hưng Lộc
Đường nội xóm - Xóm Mỹ Thượng (Thửa 7, 14, 4, 21, 27, 34, 76, 77, 192, 196, 180, 186, 187, 185, 191, 190, 207, 212, 213, 215, 216, 221, 223, 224, 229, 230, 234, 311, 320, 321 Tờ 4) - Xã Hưng Lộc
Đường nội xóm - Xóm Mỹ Thượng (Thửa 98, 83, 82, 376, 44, 45, 57, 27, 28, 7, 430, 436, 438, 439, 441, 472, 473, 474, 475, 489. Tờ 12) - Xã Hưng Lộc
Đường nội xóm - Xóm Mỹ Trung (Thửa 1, 58, 79, 92, 102, 103, 111, 118, 150, 156, 157, 158, 164, 165, 171, 172, 173, 178, 179, 299, 300, 326, 327, 328, 349, 350, 353, 402, 372, 387, 409, 420, 527, 528, Tờ 13) - Xã Hưng Lộc
Đường nội xóm - Xóm Mỹ Trung (Thửa 104, 135, 137, 144, 151, 153, 159, 166, 167, 174, 190, 290, 296, 307, 322, 323, 325, (Mặt sau thửa 158), 319, 332, 370, 374, 380, 381, 382, 383, 384, 392, 393, 413, 414, 415, 416, 417, 418, 419, 421, 422, 423, 429, 430, 539, 540, 554, 555, Tờ 13) - Xã Hưng Lộc
Đường nội xóm - Xóm Mỹ Trung (Thửa 112, 128, 133, 136, 168, 175, 193, 275, 285, 302, 303, 314, 321, 294, 335, 336, 337, 338, 385, 386, 438 Tờ 13) - Xã Hưng Lộc
Đường nội xóm - Xóm Mỹ Trung (Thửa 119, 80, 311, 309, 272, 122, 141, 124, 176, 279, 138, 71, 72, 52, 297, 40, 41, 42, 64, 305, 74, 97, 194, 169, 295, 289, 163, 155, 148, 320, 340, 341, 352, 354, 355, 356, 357, 369, 394, 395, 396, 397, 371, 373, 389, 390, 391, 431, 503, 505, 507, 516, 517, 518, 519, 523, 529, 520, 521, 522, 526, 515, 506, 508, 524, 542, 543, Tờ 13) - Xã Hưng Lộc
Đường nội xóm - Xóm Mỹ Trung (Thửa 177, 178, 179, 180, 163, 164, 165, 166, 167, 326, 520, 521, Tờ 5) - Xã Hưng Lộc
Đường nội xóm - Xóm Mỹ Trung (Thửa 179, 194, 265, 277, 282, 295, 296, 312, 321, 322, 327, 339, 340, 342, 344, 355, 359, 381, 386, 405, 415, 416, 417, 667, 668, 696, 697, 698, 699, 700, Tờ 6) - Xã Hưng Lộc
Đường nội xóm - Xóm Mỹ Trung (Thửa 180, 195, 246, 309 Tờ 6) - Xã Hưng Lộc
Đường nội xóm - Xóm Mỹ Trung (Thửa 181, 182, 183, 191, 192, 193, 194, 195, 196, 207, 224, 242, 253, 254, 261, 265, 266, 293, 312, 316, 343, 346, 347, 366, 392, 396. Tờ 5) - Xã Hưng Lộc
Đường nội xóm - Xóm Mỹ Trung (Thửa 205, 215, 225, 216, 226, 233, 234, 243, 350, 351, 376, 377, 381, 452, 453, 640, 641, 642, 643, 502. Tờ 5) - Xã Hưng Lộc
Đường nội xóm - Xóm Mỹ Trung (Thửa 209, 210, 211, 213, 230, 231, 244, 262, 310, 326, 343, 353, 360, 385, 388, 402, 409, 410, 411, 418, 419, 423, 424, 492, 500, 680, 681, 682, 685, 686, 687, 688, 663, 664, Tờ 6) - Xã Hưng Lộc
Đường nội xóm - Xóm Mỹ Trung (Thửa 245, 354, 366. Tờ 6) - Xã Hưng Lộc
Đường nội xóm - Xóm Mỹ Trung (Thửa 292, 130, 147, 306, 294, 40, 51, 304, 286, 22, 21, 208, 331, 411. Tờ 13) - Xã Hưng Lộc
Đường nội xóm - Xóm Mỹ Trung (Thửa 3, 75, 87, 98, 115, 125, 298, 308, 160, 142, 339, 315, 342, 343, 344, 345, 346, 347, 348, 358, 360, 20, 375, 376, 377, 378, 392, 399, 403, 410, 432, 433, 434, 534, 535, 552, 553, Tờ 13) - Xã Hưng Lộc
Đường nội xóm - Xóm Mỹ Trung (Thửa 469, 470, 471, 472, Tờ 13) - Xã Hưng Lộc
Đường nội xóm - Xóm Mỹ Trung (Thửa 481, 482, 483, Tờ 13) - Xã Hưng Lộc
Đường nội xóm - Xóm Mỹ Trung (Thửa 485, 486, 487, 488, 489, 490, 496, Tờ 13) - Xã Hưng Lộc
Đường nội xóm - Xóm Mỹ Trung (Thửa 499, 500, 501, 504, 505, 506, 507, 508, 509, 510, 511, 512, 513, 514, 515, 516, 517, 518, 519. Tờ 5) - Xã Hưng Lộc
Đường nội xóm - Xóm Mỹ Trung (Thửa 51, 199, 252, 267, 268, 269, 282, 283. Tờ 12) - Xã Hưng Lộc
Đường nội xóm - Xóm Mỹ Trung (Thửa 60, 70, 71, 217, 401, 445, 481. Tờ 12) - Xã Hưng Lộc
Đường nội xóm - Xóm Mỹ Trung (Thửa 612, 622, 623, 624, 625, 626, Tờ 12) - Xã Hưng Lộc
Đường nội xóm - Xóm Mỹ Trung (Thửa 87, 101, 218, 233, 253, 389, 426, 14, 15, 404, 452, 453, 454, Tờ 12) - Xã Hưng Lộc
Đường nội xóm - Xóm Mỹ Trung, Mỹ Hạ (Thửa 446, 463, 464, 465, 468, 473, 474, 447, 448 Tờ 13) - Xã Hưng Lộc
Đường nội xóm - Xóm Ngũ Lộc (Thửa 127, 307, 308, 343, 346, 360, 384 Tờ 19) - Xã Hưng Lộc
Đường nội xóm - Xóm Ngũ Lộc (Thửa 128, 161, 172, 180, 203, 204, 209, 217, 220, 231, 246, 261, 298, 303, 305, 306, 320, 321, 322, 323, 324, 325, 326, 340, 343, 348, 351, 352, 350, 360, 361, 362, 367, 375, 376, 551, 552, 553, 555, Tờ 11) - Xã Hưng Lộc
Đường nội xóm - Xóm Ngũ Lộc (Thửa 143, 144, 157, 158, 121, 110, 132, 330, 218, 328, 361, 423, 427, (Sâu 20m thửa 83, 119, 171, 215, 185, 186), 434, 459, 483, 502, 508, 509, 510, 511, 721, Tờ 18) - Xã Hưng Lộc
Đường nội xóm - Xóm Ngũ Lộc (Thửa 162, 173, 185, 226, 250, 304, 314, 315, 317, 318, 327, 328, 337, 344, 345, 346, 347, 349, 355, 366, 368. Tờ 11) - Xã Hưng Lộc
Đường nội xóm - Xóm Ngũ Lộc (Thửa 196, 335, 182, 161, 476, 512, 584 Tờ 18) - Xã Hưng Lộc
Đường nội xóm - Xóm Ngũ Lộc (Thửa 201, 189, 202, 207, 215, 245, 259, 296, 297, 290, 299, 300, 221, 232, 301, 308, 309, 310, 311, 312, 313, 260, 302, 316, 319, 331, 332, 336, 338, 339, 276, 353, 354, 356, 357, 358, 359, 364, 365. Tờ 11) - Xã Hưng Lộc
Đường nội xóm - Xóm Ngũ Lộc (Thửa 204, 222, 223, 254, 255, 237, 238, 263, 264, 274, 299, 331, 329, 334, 349, 426, 439, 444, 446, 457, 418, 466, 481, 695, 696, Tờ 18) - Xã Hưng Lộc
Đường nội xóm - Xóm Ngũ Lộc (Thửa 208, 224, 236, 249, 280, 318, 327, 329, 330, 342, 378 Tờ 11) - Xã Hưng Lộc
Đường nội xóm - Xóm Ngũ Lộc (Thửa 208, 317, 464. Tờ 18) - Xã Hưng Lộc
Đường nội xóm - Xóm Ngũ Lộc (Thửa 233, 342, 344, 345, 690, 691, 692, 693, 694, Tờ 18) - Xã Hưng Lộc
Đường nội xóm - Xóm Ngũ Lộc (Thửa 258, 278, 282, 473, 474, 496. Tờ 18) - Xã Hưng Lộc
Đường nội xóm - Xóm Ngũ Lộc (Thửa 269, 259, 250, 449, 350, 480, 717, 718. 719, 722, 723, Tờ 18) - Xã Hưng Lộc
Đường nội xóm - Xóm Ngũ Lộc (Thửa 395, 396, 416 Tờ 11) - Xã Hưng Lộc
Đường nội xóm - Xóm Ngũ Lộc (Thửa 397, 398, 399, 400, 402, 403, 405, 406, 407, 408, 409, 410, 411, 412, 413 Tờ 11) - Xã Hưng Lộc
Đường nội xóm - Xóm Ngũ Lộc (Thửa 416, 417, 418, Tờ 11) - Xã Hưng Lộc
Đường nội xóm - Xóm Ngũ Lộc (Thửa 419, 420, 421, 439, Tờ 11) - Xã Hưng Lộc
Đường nội xóm - Xóm Ngũ Lộc (Thửa 422, 423, 431, 435, 436, 404, Tờ 11) - Xã Hưng Lộc
Đường nội xóm - Xóm Ngũ Lộc (Thửa 425, 426, 427, 428, 429, 430, Tờ 11) - Xã Hưng Lộc
Đường nội xóm - Xóm Ngũ Lộc (Thửa 437, 438, 440, Tờ 11) - Xã Hưng Lộc
Đường nội xóm - Xóm Ngũ Lộc (Thửa 625, 627, 635, 624, 677 Tờ 18) - Xã Hưng Lộc
Đường nội xóm - Xóm Ngũ Lộc (Thửa 637, 638, 639, 640, 641, 642, 643, 644, 649, 659, 681, 682, 710, Tờ 18) - Xã Hưng Lộc
Đường nội xóm - Xóm Ngũ Lộc (Thửa 654, 655, 657, 658, Tờ 18) - Xã Hưng Lộc
Đường nội xóm - Xóm Ngũ Phúc (Thửa (Đất QH) 423, 424, 425, 426, 427, 428, 431, 432, 433, 434, 435, 436. Tờ 36) - Xã Hưng Lộc
Đường nội xóm - Xóm Ngũ Phúc (Thửa (Đất QH) 429, 430. Tờ 36) - Xã Hưng Lộc
Đường nội xóm - Xóm Ngũ Phúc (Thửa 10, 21, 20, 30, 43, 44, 31, 32, 33, 59, 46, 58, 386, 394, 395, 78, 79, 116, 133, 490.545, 722, 723, Tờ 36) - Xã Hưng Lộc
Đường nội xóm - Xóm Ngũ Phúc (Thửa 147, 130, 129, 110, 520. Tờ 36) - Xã Hưng Lộc
Đường nội xóm - Xóm Ngũ Phúc (Thửa 25, 42, 94, 118, 146, 165, 13, 14, 29, 427, 428, 459, 460, 461, 462, 484, 485, 486, 487, 505. Tờ 35) - Xã Hưng Lộc
Đường nội xóm - Xóm Ngũ Phúc (Thửa Lô: 13, 14, 15, 16, 17, 18, 19, 20, 23, 24, 25, 26, 27, 29, 30, 34. Tờ 36) - Xã Hưng Lộc
Đường nội xóm - Xóm Ngũ Phúc (Thửa Lô: 21, 22, 28 Tờ 36) - Xã Hưng Lộc
Đường nội xóm - Xóm Ngũ Phúc, Mẫu Lâm (Thửa 117, 156, 173, 188, 189, 225, 245, 261, 293, 294, 308, 467, 503, 504, 505, 506, 681, 682, 683, 684, Tờ 36) - Xã Hưng Lộc
Đường nội xóm - Xóm Ngũ Phúc, Mẫu Lâm (Thửa 675, 676 Tờ 36) - Xã Hưng Lộc
Đường nội xóm - Xóm Xuân Hùng (Thửa 113, 114, 115, 116, 118, 119, 120, 121, 124, 125, Tờ 31) - Xã Hưng Lộc
Đường nội xóm - Xóm Xuân Hùng (Thửa 141, 122, 159, 160, 199. Tờ 30) - Xã Hưng Lộc
Đường nội xóm - Xóm Xuân Hùng (Thửa 18, 19, 21, 22, 23, 26, 27, 28, 34, 35, 91, 94, 30, 31, 36, 96, 108, 109, 110, 134, 135, 136, 137, 138, Tờ 31) - Xã Hưng Lộc
Đường nội xóm - Xóm Xuân Hùng (Thửa 21, 65. Tờ 32) - Xã Hưng Lộc
Đường nội xóm - Xóm Xuân Hùng (Thửa 4, 5, 6, 9, 10, 11, 12, 13, 15, 16, 17, 20, 88, 90, 105, 106, 107. Tờ 31) - Xã Hưng Lộc
Đường nội xóm - Xóm Xuân Hùng (Thửa 4, 9, 10, 15. Tờ 32) - Xã Hưng Lộc
Đường nội xóm - Xóm Xuân Hùng (Thửa 5, 11, 12, 16, 18, 75, 76, 77 Tờ 32) - Xã Hưng Lộc
Đường nội xóm - Xóm Xuân Hùng (Thửa 81 Tờ 31) - Xã Hưng Lộc
Đường nội xóm 1 (Tờ 20, thửa: 190, 198, 184, 233, 241, 224, 246, 267, 281, 286, 295, 304, 305, 311, 316, 317, 327, 339, 344, 357) - Xã Nghi Kim
Đường nội xóm 1 (Tờ 20, thửa: 8, 10, 19, 26, 38, 49, 65, 60, 74, 69, 70, 80, 95, 98, 106, 109, 114, 127, 152, 529, 530, 145, 518, 174, 178, 186, 189, 207, 208, 236, 221, 222, 248, 260, 270, 285, 293, 297, 321, 333, 342, 348) - Xã Nghi Kim
Đường nội xóm 1 (Tờ 20, thửa: 97, 99, 108, 109, 113, 125, 128, 129, 131, 134, 135, 138, 140, 141, 144, 155, 158, 162, 166, 167, 170, 171, 176, 177, 181, 526) - Xã Nghi Kim
Đường nội xóm 10 (Tờ 6, thửa: 8, 11, 14, 21, 27, 36, 38, 41, 43, 45, 48, 51, 55, 59, 62, 66, 67, 72, 73, 77, 79, 81, 82, 83, 92, 94, 98, 103, 110, 116, 119, 121, 120, 127, 132, 139, 147, 155, 148, 149, 159, 161, 164, 165, 169, 171, 177, 178, 181, 182, 185, 186, 189, 192, 196, 202, 203, 204, 205, 207, 216, 218, 220, 221, 222, 224, 229, 230, 231, 237, 241, 242, 243, 245, 246, 252, 253, 261, 263, 264, 268, 270, 271, 272, 273, 275, 277, 287, 279, 280, 281, 282, 285, 290, 291, 292, 297, 298, 299, 301, 303, 304, 306, 308, 309, 313, 314, 315, 318, 319, 321, 323, 324, 325, 326, 329, 333, 335, 338, 339, 341, 342, 344, 345, 346, 351, 353, 354, 358, 366, 359, 360, 371, 370, 373, 375, 377, 378, 380, 392, 397, 398, 385, 386, 387, 393, 394, 395, 368, 401, 402, 403, 406, 409, 411, 412, 414, 416, 417, 420, 421, 423, 425, 428, 429, 432, 433, 436, 437, 441, 445, 446, 447, 452, 454, 455, 456, 457, 458, 462, 459, 460, 461, 463, 464, 465, 466, 467, 468, 469, 470) - Xã Nghi Kim
Đường nội xóm 11 (Tờ 18, thửa: 300, 327, 349, 356, 365, 392, 378, 410, 403, 438, 429, 447, 448, 474, 477, 461, 463, 484, 481, 494, 491, 525, 504, 515, 506, 520, 509, 539, 537, 546, 545) - Xã Nghi Kim
Đường nội xóm 11 (Tờ 18, thửa: 319, 332, 337, 345, 364, 370, 393, 379, 377, 552, 402, 408, 431, 428, 435, 441, 439, 453, 459, 466, 487, 512, 526, 508, 540, 421, 469, 527, 529) - Xã Nghi Kim
Đường nội xóm 11 (Tờ 18, thửa: 355, 359, 375, 385, 398, 399, 419, 426, 442, 444, 455, 475, 468, 501, 516, 531, 543, 483, 485, 514, 518, 522, 517) - Xã Nghi Kim
Đường nội xóm 12 - Xóm 3, 12 (Tờ 36, thửa: 2, 6, 11, 26, 28, 34, 39, 46, 51, 55, 59, 61, 62, 65, 68, 71, 84, 88, 90, 93, 97, 101, 102, 103, 104, 105, 106, 108, 110, 116, 121, 123, 125, 128, 130, 135, 136, 138, 144, 148, 149, 154, 152, 155, 167) - Xã Nghi Kim
Đường nội xóm 12 (Tờ 36, thửa: 30, 41, 63, 66, 76, 91, 100, 114, 139, 174, 196, 212, 233, 256, 271) - Xã Nghi Kim
Đường nội xóm 15 (Tờ 13, thửa: 49, 58, 60, 61, 63, 64, 68, 74, 78, 81, 97, 138, 146, 158, 165, 151, 155, 171, 175, , 180, 188, 202, 204, 210 ) - Xã Nghi Kim
Đường nội xóm 7 còn lại (Tờ 17, thửa: 3, 4, 6, 10, 12 17, 23, 28, 38, 34, 19, 41, 46, 50, 66, 67, 69, 70, 75, 76, 78, 79, 82, 85, 103, 110, 93, 128, 129, 157, 179, 447, 448, 73, 54, 57, 60, 116, 112, 97, 102, 107, 86, 96, 117, 121, 125, 127, 133, 147, 141, 150, 162, 169, 177, 204, 207, 224, 222, 240, 242, 244, 245, 249, 252, 257, 259, 261, 264, 279, 289, 295, 299, 94, 123, 130, 131, 137, 153, 159, 160, 163, 180, 181, 176, 173, 166, 167, 187, 191, 211, 215, 230, 219, 238, 247, 281, 270, 272, 290, 301, 304, 325, 323, 320, 324, 313, 327, 333, 350, 352, 357, 359, 340, 336, 344, 363, 369) - Xã Nghi Kim
Đường nội xóm 9 (Tờ 7, thửa: 119, 121, 132, 146, 152, 164) - Xã Nghi Kim
Đường nội xóm còn lại - Xóm 1 (Tờ 13, thửa: 296, 308, 286, 323, 325, 327, 285, 303, 311, 291, 263, 250, 275, 281, 284, 301, 292, 294, 297) - Xã Nghi Kim
Đường nội xóm còn lại - Xóm 6 (Tờ 17, thửa: 393, 408, 405, 404, 415, 426, 419, 435) - Xã Nghi Kim
Đường nội xóm còn lại xóm 7 (Tờ 18, thửa: 216, 239, 259, 246, 282, 308, 553, 554) - Xã Nghi Kim
Đường nội xóm còn lại xóm 8 (Tờ 18, thửa: 1, 4, 10, 11, 18, 19, 20, 26, 36, 21, 24, 25, 31, 38, 48, 68, 79, 84, 57, 35, 28, 45, 41, 46, 50, 23, 44, 54, 61, 71, 97, 93, 91, 85, 104, 73, 96, 102, 111, 130, 138, 112, 107, 124, 165, 168, 175, 154, 151, 143, 195, 201, 199, 215, 260, 172, 140, 135, 136, 149, 119, 141, 145, 150, 178, 180, 184, 187, 194, 123, 144, 153, 161, 182, 206, 200, 223, 220, 217, 210, 226, 231, 237, 240, 241232, 229, 225228, 267, 264, 254, 252, 276, ) - Xã Nghi Kim
Đường ông Lý - ông Khánh - Khối 8 (Tờ 16, thửa: 129, 130, 160, 189, 190, 203) - Phường Bến Thủy
Đường Phạm Hồng Thái - Khối 1 (Tờ 62, thửa: 18, 19, 20, 21, 24, 25) - Phường Vĩnh Tân
Đường Phạm Hồng Thái - Khối 1 (Tờ 64, thửa: 3, 5, 4, 18, 19, 20, 21, 27, 26, 37, 38, 47, 46, 45, 58, 59, 60, 61, 67, 66, 65, 76, 78, 77, 78, 87, 96, 97, 111, 110, 125, 126, 134, ) - Phường Vĩnh Tân
Đường Phạm Hồng Thái - Khối 1 (Tờ 64, thửa: 7, 173, 6, 15, 16, 17, 28, 49, 48, 54, 55, 56, 57, 69, 68, 75, 74, 90, 89, 88, 95, 92, 93, 94, 112, 113, 114, 121, 122, 123, 142, 143) - Phường Vĩnh Tân
Đường Phạm Hồng Thái - Khối 1 (Tờ 67, thửa: 8, 7, 12, 72, 13, 14, 26, 25, 24, 35, 47, 47, 61, 62, 74, 75, 86, 85, 95, 109, 110, 111, 125, 124, 123, 149, 148, 158, 4, 5, 6, 15, 16, 185, 23, 36, 37, 46, 64, 63, 72, 89, 87, 94, 93, 112, 122, 121, 152, 151, 150, 153) - Phường Vĩnh Tân
Đường Phạm Hồng Thái - Khối 2 (Tờ 75, thửa: 5, 6, 34, 35, 40, 69, 75, 83, 89, 97, 96, 107, , 117, 116, 115, 125, 4, 3, 2, 1, 36, 37, 38, 68, 77, 82, 81, 91, 92, 92, 110, 109, 112, 114, 113, 126, 129, 150, 151, 152) - Phường Vĩnh Tân
Đường Phạm Hồng Thái - Khối 2 (Tờ 77, thửa: 3, 10, 17, 16, 15, 38, 39, 42, 41, 66, 67, 71, 70, 69, 93, 94, 97, 96, 95, 121, 2, 11, 12, 14, 68, 122, 145, 152, 153, 154, 155, 159, 160) - Phường Vĩnh Tân
Đường Phạm Hồng Thái - Khối 6A (Tờ 39, thửa: 127, 128, 264) - Phường Cửa Nam
Đường Phạm Hồng Thái - Khối 6A (Tờ 39, thửa: 136, 137, 138, 139, 140, 141, 142, 143, 149, 150, 151, 152) - Phường Cửa Nam
Đường Phạm Hồng Thái - Khối 6A (Tờ 44, thửa: 3, 4, 5, 6, 14, 15, 16, 17, 18, 19, 20, 32, 33, 34, 35, 36, 37, 38, 45, 46, 47, 48, 82, 83) - Phường Cửa Nam
Đường Phạm Hồng Thái - Khối Châu Hưng (Tờ 71, thửa: 14, 13, 12, 11, 28, 29, 42, 41, 40, 39, 72, 73, 87, 103, 118, 117, 145, 146, 147, 156, 184, 183, 190, 219, 223, 222, 221, 220, 287, 189, 188, 186, 184, 153, 155, 149, 148, 116, 105, 106, 74, 206, 75, 36, 37, 38, 30, 8, 9, 10, 7, 72, 228, 241, 242) - Phường Vĩnh Tân
Đường Phạm Hồng Thái - Khối Yên Giang (Tờ 11, thửa: 2, 3, 4, 38, 39, 40, 41, 42, 43, 44, 56, 57, 59, 60, 62, 63, 64, 65, 66) - Phường Vĩnh Tân
Đường Phạm Hồng Thái - Khối Yên Giang (Tờ 14, thửa: 15, 16, 18, 19, 20, 21, 31, 32, 33, 34, 35, 36, 37, 49, 52, 53, 55, 56, 51) - Phường Vĩnh Tân
Đường Phạm Hồng Thái - Khối Yên Giang (Tờ 15, thửa: 1, 2, 3, 4, 5, 7, 8, 9, 10, 11, 12, 13, 14, 16, 17, 18, 19, 20, 28, 29, 30, 31, 32, 33, 34, 35, 88, 89, 92, 93, 95, 107, 108) - Phường Vĩnh Tân
Đường Phạm Hồng Thái - Khối Yên Giang (Tờ 15, thửa: 49, 50, 51, 52, 53, 54, 55, 61, 62, 63, 64, 65, 66, 67, 68, 69, 71, 72, 73, 82, 83, 86, 87, 91, 96, 97, 100, 101, ) - Phường Vĩnh Tân
Đường Phạm Hồng Thái - Khối Yên Giang (Tờ 2, thửa: 483, 484, 485, 486, 487, 488, 489, 490, 491, 492, 493, 494, 495, 496, 497, 498, 499, 500, 501, 502) - Phường Vĩnh Tân
Đường Phạm Kinh Vỹ - Khối 6 (Tờ 21, thửa: 13, 18, 25, 30, 32, 42, 43, 44, 50, 51, 55, 56, 57, 64, 65, 66, 71, 77, 78, 93, 94, 99, 100) - Phường Bến Thủy
Đường Phạm Kinh Vỹ - Khối 6 (Tờ 22, thửa: 51, 58, 64, 69, 75, 76, 82, 83, 87, 91, 102, 179, 435) - Phường Bến Thủy
Đường Phạm Kinh Vỹ - Khối 6 (Tờ 28, thửa: 3, 4, 5, 6, 7, 80) - Phường Bến Thủy
Đường Phạm Kinh Vỹ - Khối 6 (Tờ 29, thửa: 3, 15, 25) - Phường Bến Thủy
Đường Phạm Kinh Vỹ - Khối 6 (Tờ 29, thửa: 36, 40, 41, 42, 43, 46, 50, 51, 52, 53, ) - Phường Bến Thủy
Đường Phạm Kinh Vỹ - Khối 9 (Tờ 22, thửa: 92, 98) - Phường Bến Thủy
Đường Phạm Kinh Vỹ - Khối 9 (Tờ 28, thửa: 8, 9, 10, 73, ) - Phường Bến Thủy
Đường Phạm Kinh Vỹ - Khối 9 (Tờ 29, thửa: 37, 47, 153) - Phường Bến Thủy
Đường Phạm Kinh Vỹ - Khối 9 (Tờ 29, thửa: 4, 5, 9, 16, 21, 22, 26) - Phường Bến Thủy
Đường Phạm Kinh Vỹ - Khối 9 (Tờ 29, thửa: 56, 61, 62, 68, 155, 156) - Phường Bến Thủy
Đường Phạm Ngũ Lão - Khối 3 (Tờ 20, thửa: 203, 204, 205, 216, 217, 218) - Phường Cửa Nam
Đường Phạm Ngũ Lão - Khối 8 (Tờ 29, thửa: 1, 7, 8, 9, 10, 20, 21, 22, 23, 24, 25, 26, 40, 41, 42, 43, 44, 45, 46, 61, 62, 63, 64, 65, 66, 89, 91, 92, 93, 114, 115, 116, 117, 118, 119, 120, 141, 142, 143, 144, 145, 146, 147, 148, 149, 178, 179, 181, 182, 183, 184, 185, 211, 212, 228, 229, 230, 231, 232, 233, 234, 262, 267, 268, 296, 300, 303) - Phường Cửa Nam
Đường Phạm Ngũ Lão - Khối 8 (Tờ 29, thửa: 88, 335, 336, 180, 210, 316) - Phường Cửa Nam
Đường Phạm Ngũ Lão - Khối 9 (Tờ 19, thửa: 13, 14, 15, 16, 28, 29, 31, 36, 37, 38, 49, 50, 51, 52, 53, 54, 55, 67, 68, 70, 71, 72, 73, 92, 93, 109, 110, 111, 112, 118, 119, 120, 121, 122, 123, 126, 127, 129, 134, 135, 136. 141, 142) - Phường Cửa Nam
Đường Phạm Ngũ Lão - Khối 9 (Tờ 28, thửa: 9, 10, 24, 25, 26, 27) - Phường Cửa Nam
Đường Phạm Nguyễn Du - Khối Cộng Hòa (Tờ 27, thửa: 3, 17) - Phường Vĩnh Tân
Đường Phạm Nguyễn Du - Khối Cộng Hòa (Tờ 27, thửa: 4, 9, 37, ) - Phường Vĩnh Tân
Đường Phạm Thị Tảo - Khối 3 (Tờ 13, thửa: 130, 131, 132, 135, 136, 168) - Phường Bến Thủy
Đường Phạm Thị Tảo - Khối 3 (Tờ 14, thửa: 96, 104, 105, 109, 110, 111, 113, 114, 115, 117, 118) - Phường Bến Thủy
Đường Phạm Thị Tảo - Khối 3 (Tờ 14, thửa: 98) - Phường Bến Thủy
Đường Phạm Thị Tảo - Khối 7 (Tờ 13, thửa: 146, 147, 148) - Phường Bến Thủy
Đường Phạm Thị Tảo - Khối 7 (Tờ 14, thửa: 120, 121, 126, 127, 128, 129, 130, 158, 168, 170, 171) - Phường Bến Thủy
Đường Phan Bội Châu - Khối 14 (Tờ 26, thửa: 223, 228) - Phường Lê Lợi
Đường Phan Bội Châu - Khối 14 (Tờ 26, thửa: 224, 225, 226, 227) - Phường Lê Lợi
Đường Phan Bội Châu - Khối 7 (Tờ 27, thửa: 172) - Phường Lê Lợi
Đường Phan Đà - Khối 10 (Tờ 24, thửa: 131, 136, 137, 138, 124, 125, 128, 110, 183, 184, 185, 214, 223, 224, 225) - Phường Bến Thủy
Đường Phan Đà - Khối 8 (Tờ 24, thửa: 126, 207) - Phường Bến Thủy
Đường Phan Đà - Khối 8 (Tờ 24, thửa: 44, 48, 58, 70, 75, 76, 85, 86, 87, 90, 91, 92, 100, 101, 102, 109, 118, 119, 120, 121, 122, 123, 173, 186, 187, 208, 215, 226, 227) - Phường Bến Thủy
Đường Phan Đăng Lưu - Khối 14 (Tờ 16, thửa: 1 sâu 20m) - Phường Trường Thi
Đường Phan Đăng Lưu - Khối 14 (Tờ 9, thửa: 4, 5) - Phường Trường Thi
Đường Phan Đăng Lưu - Khối 14 (Tờ 9, thửa: 6) - Phường Trường Thi
Đường Phan Đăng Lưu - Khối 14 (Tờ 9, thửa: 7) - Phường Trường Thi
Đường Phan Đăng Lưu - Khối 15 (Tờ 18, thửa: 11, 27, 1 sâu 20m) - Phường Trường Thi
Đường Phan Đăng Lưu - Khối 4 (Tờ 7, thửa: 43, 44, 67, 70, 71, 97, 78 và 55 sâu 20) - Phường Trường Thi
Đường Phan Đăng Lưu - Khối 4 (Tờ 7, thửa: 45, 46, 47, 48, 49, 50, 79, 80, 81, 82, 83, 84, 85, 86, 87, 78 và 55 còn lại) - Phường Trường Thi
Đường Phan Đăng Lưu - Khối 4 (Tờ 7, thửa: 56, 57, 58, 59, 60, 61, 62, 63, 64, 65, 66, 68, 69, 72, 73, 74, 75, 76, 77, 90, 91, 92, 89) - Phường Trường Thi
Đường Phan Đăng Lưu - Khối 4 (Tờ 8, thửa: 11, 12, 31, 30 sâu 20m) - Phường Trường Thi
Đường Phan Đăng Lưu - Khối 4 (Tờ 8, thửa: 3, 4, 5, 6, 7, 8, 9, 10, 13, 14, 15, 16, 17, 18, 19, 20, 21, 22, 20m bám mặt đường của thửa 1, 2) - Phường Trường Thi
Đường Phan Đình Phùng - khối 5, 6A (Tờ 39, thửa: 48, 49, 50, 51, 58, 59, 60, 62, 65, 69, 70, 71, 72, 73, 74, 75, 77, 80, 81, 83, 86, 87, 88, 89, 90, 91, 92, 93, 99, 100, 101, 102, 103, 104, 106, 107, 156, 208) - Phường Cửa Nam
Đường Phan Đình Phùng - Khối 7 (Tờ 37, thửa: 57, 59, 60, 61, 62, 63, 64, 68, 73, 74, 75, 76, 77, 78, 79, 83, 84, 85) - Phường Cửa Nam
Đường Phan Đình Phùng - Khối 7 (Tờ 38, thửa: 90, 115, 141, 142) - Phường Cửa Nam
Đường Phan Đình Phùng - Khối 7 (Tờ 38, thửa: 98, 101, 102, 107, 108, 129, 130, 134, 135) - Phường Cửa Nam
Đường Phan Đình Phùng - Khối 7, 6A (Tờ 38, thửa: 82, 99, 100, 103, 104, 105, 106, 109, 110, 111, 113, 116, 117, 118, 119, 120, 121, 122, 123, 124, 125, 126, 127, 128, 133, 138, 139, 143, 146, 147, 148, 149, 150, 151, 165, 176, 262, 263, 278, 284, 290, 293) - Phường Cửa Nam
Đường Phan Đình Phùng - Khối 7, 6B (Tờ 37, thửa: 53, 72, 80, 82) - Phường Cửa Nam
Đường Phan Sỹ Thục - Khối 4 (Tờ 5, thửa: 117, 119, 132) - Phường Trường Thi
Đường Phan Sỹ Thục - Khối 4 (Tờ 5, thửa: 120, 121, 123, 126, 130, 131) - Phường Trường Thi
Đường Phan Sỹ Thục - Khối 4 (Tờ 5, thửa: 140, 57, 56, 75, 74, 73, 92, 91, 90) - Phường Trường Thi
Đường Phan Sỹ Thục - Khối 4 (Tờ 5, thửa: 41, 42, 53, 54, 55, 68, 88, 143, 102, 103, 104, 128, 129, 134, 116, 115, 101, 100, 87, 86) - Phường Trường Thi
Đường Phan Sỹ Thục - Khối 4 (Tờ 5, thửa: 51, 65, 83, 82, 98, 97, 112, 111, 122, 113, 99, 84, 85, 114, 124 146, 147, 148) - Phường Trường Thi
Đường Phan Sỹ Thục - Khối 4 (Tờ 6, thửa: 18, 19, 24, 25, 31, 32, 33, 53) - Phường Trường Thi
Đường Phan Sỹ Thục - Khối 4 (Tờ 6, thửa: 30, 39, 54, 56) - Phường Trường Thi
Đường Phan Sỹ Thục - Khối 4 (Tờ 6, thửa: 4, 5, 12, 13, 14, 17, 55, 61, 62, 57) - Phường Trường Thi
Đường Phan Sỹ Thục - Khối 4 (Tờ 6, thửa: 40, 41, 42, 43, 52) - Phường Trường Thi
Đường Phan Sỹ Thục - Khối 4 (Tờ 6, thửa: 51, 66, 74, 75) - Phường Trường Thi
Đường Phan Sỹ Thục - Khối 4 (Tờ 7, thửa: 1, 3, 5, 6, 7, 8, 11, 26, 34, 35, 36, 40, 41, 42, 51, 52, 53, 54, 17 sâu 20m, 2 còn lại) - Phường Trường Thi
Đường Phan Sỹ Thục - Khối 4 (Tờ 7, thửa: 18, 27, 28, 29, 30, 32, 37, 17 còn lại.100) - Phường Trường Thi
Đường Phan Sỹ Thục - Khối 4+14 (Tờ 8, thửa: 23, 24, 25, 26, 27, 28, 29, 32, 33) - Phường Trường Thi
Đường Phan Thúc Trực - Khối 14 - K19 (Thửa 113, 114, 205, Tờ 18) - Phường Đông Vĩnh
Đường Phan Thúc Trực - Khối 14 - K19 (Thửa 129, 131, 132, 133, 134, 140, và 20m mặt đường 144 Tờ 18) - Phường Đông Vĩnh
Đường Phan Thúc Trực - Khối 14 - K19 (Thửa 47, 48, 69, 70, 78, 80, 84, 85, 96, 114, 214, 244 Tờ 18) - Phường Đông Vĩnh
Đường Phan Thúc Trực - Khối 14 - K19 (Thửa 66, 67, 81, 82, 197, 213, 214, Tờ 18) - Phường Đông Vĩnh
Đường Phan Thúc Trực - Khối 14 - K19 (Thửa 78, 202 Tờ 18) - Phường Đông Vĩnh
Đường Phan Thúc Trực - Khối 14 (Thửa 80, 88, 89, 112, 148 Tờ 17) - Phường Đông Vĩnh
Đường Phan Thúc Trực - Khối 14 (Thửa 96, 111, 161 Tờ 17) - Phường Đông Vĩnh
Đường Phan Thúc Trực - Khối 14 (Thửa 99, 100, 101, 102, 103, 113, .114, 115, 116 Tờ 17) - Phường Đông Vĩnh
Đường Phan Thúc Trực từ thửa 218 đến thửa 218 - Khối K19 (Thửa 215, 216, 217, 218, Tờ 18) - Phường Đông Vĩnh
Đường Phan Thúc Trực từ thửa 97 đến thửa 196 - Khối k14- K19 (Thửa 35, 49, 50, 51, 52, 53, 54, 55, 56, 70, 72, 97, 98, 99, 100, 115, 116, 117, 118, 119, 120, 121, 122, 135, 136, 145, 196, 221, 222, 137, 138, 224, 225, 226, 227, 228, 231 Tờ 18) - Phường Đông Vĩnh
Đường Phan Vân - Khối 11 (Tờ 42, thửa: 120, 121) - Phường Lê Lợi
Đường Phan Vân - Khối 11 (Tờ 49, thửa: 39, 40) - Phường Lê Lợi
Đường Phan Vân - Khối 11 (Tờ 49, thửa: 8, 15, 20, 21, 33, 34) - Phường Lê Lợi
Đường Phan Vân - Khối 11, 12 (Tờ 43, thửa: 116, 127, 139, 254. 20m đầu tiên bám mặt đường của các thửa 128, 129, 262) - Phường Lê Lợi
Đường Phan Vân - Khối 11, 12 (Tờ 43, thửa: 149, 158, 164, 165, 173, 182, 183, 184, 193, 194, 203, 204, 210, 211, 212, 215, 216, 256) - Phường Lê Lợi
Đường Phan Vân - Khối 12 (Tờ 42, thửa: 118, 119) - Phường Lê Lợi
Đường Phan Vân - Khối 12 (Tờ 43, thửa: 262) - Phường Lê Lợi
Đường Phan Vân - Khối 13 (Thửa 102, Tờ 30) - Phường Đông Vĩnh
Đường Phan Vân - Khối 13 (Thửa 108, 109, 110, 111, 149, Tờ 30) - Phường Đông Vĩnh
Đường Phan Vân - Khối Vĩnh Thành (Thửa 2, Tờ 33) - Phường Đông Vĩnh
Đường Phan Vân - Khối Vĩnh Thành (Thửa 20m mặt đường thửa 1, Tờ 33) - Phường Đông Vĩnh
Đường Phong Đình Cảng - Khối 1 (Tờ 1, thửa: 3, 5, 8, 9, 10) - Phường Bến Thủy
Đường Phong Đình Cảng - Khối 1 (Tờ 2, thửa: 46, 53) - Phường Bến Thủy
Đường Phong Đình Cảng - Khối 1 (Tờ 8, thửa: 12, 16, 50, 107, 186) - Phường Bến Thủy
Đường Phong Đình Cảng - Khối 1 (Tờ 8, thửa: 2, 7, 20, 21, 33, 40, 42, 43, 66, 69, 70, 76, 79, 223, 224) - Phường Bến Thủy
Đường Phong Đình Cảng - Khối 15 (Tờ 1`8, thửa: 148, 149, 150, 151, 152, 153, 156, 157, 158, 159, 160, 227, 172) - Phường Trường Thi
Đường Phong Đình Cảng - Khối 15 (Tờ 18, thửa: 183, 184, 185, 186, 196, 197, 198, 208, 170, 171, 179, 180, 181, 182, 194, 195, 207, 221, 222, 223, 224, 226, 241. 252) - Phường Trường Thi
Đường Phong Đình Cảng - Khối 15 (Tờ 18, thửa: 21, 22, 23, 24, 25, 38, 39, 40, 41, 42, 43, 44, 53, 54, 55, 56, 57, 58, 59, 80, 81, 82, 83, 84, 85, 86. 256) - Phường Trường Thi
Đường Phong Đình Cảng - Khối 15 (Tờ 19, thửa: 1, 2, 8, 10, 48, 29, 31, 39, 44, 46, 17) - Phường Trường Thi
Đường Phong Đình Cảng - Khối 15 (Tờ 19, thửa: 3, 4, 5, 6, 7, 11, 12, 13, 19, 27, 28, 38, 47, 18) - Phường Trường Thi
Đường Phong Đình Cảng - Khối 15 (Tờ 19, thửa: 32, 34, 35, 49, 36, 43, 42, 41, 40, 51) - Phường Trường Thi
Đường Phong Đình Cảng - Khối 15 (Tờ 19, thửa: 9, 14, 15, 16, 20, 21, 22, 23, 24, 25, 26, 30, 33, 50, 17 còn lại) - Phường Trường Thi
Đường Phong Đình Cảng - Khối 3 (Tờ 14, thửa: 33, 40, 49, 50, 59, 68, 78, 88, 89) - Phường Bến Thủy
Đường Phong Đình Cảng - Khối 3 (Tờ 14, thửa: 34, 99 (lô góc)) - Phường Bến Thủy
Đường Phong Đình Cảng - Khối 3 (Tờ 7, thửa: 44, 48, 49, 54, 55, 58 (lô góc))- Phường Bến Thủy
Đường Phong Đình Cảng - Khối 3 (Tờ 7, thửa: 45, 46, 47, 50, 51, 52, 53, 56, 57) - Phường Bến Thủy
Đường Phong Đình Cảng - Khối 4 (Tờ 14, thửa: 156) - Phường Bến Thủy
Đường Phong Đình Cảng - Khối 4 (Tờ 15, thửa: 13, 14, 25, 41, 62, 72, 82, 83, 95, 106, 140 (sâu 20 m), 148 (sâu 20 m), 157) - Phường Bến Thủy
Đường Phong Đình Cảng - Khối 4 (Tờ 5, thửa: 16, 34, 35, 142, 45, 47, 58, 61, 40) - Phường Trường Thi
Đường Phong Đình Cảng - Khối 4 (Tờ 5, thửa: 2, 6, 8, 10, 32, 33, 138, 139, 44) - Phường Trường Thi
Đường Phong Đình Cảng - Khối 4 (Tờ 5, thửa: 24, 25, 26, 27, 36, 37, 141, 144) - Phường Trường Thi
Đường Phong Đình Cảng - Khối 4 (Tờ 5, thửa: 28, 39, 133, 38, 48, 137, 60, 59, 78, 77, 76, 94, 93, 108, 109, 110, 95, 96, 80, 81, 62, 63, 64, 49, 50, 105, 106, 107, 118) - Phường Trường Thi
Đường Phong Đình Cảng - Khối 4 (Tờ 5, thửa: 3) - Phường Trường Thi
Đường Phong Đình Cảng - Khối 4 (Tờ 5, thửa: 4, 5, 17, 18) - Phường Trường Thi
Đường Phong Đình Cảng - Khối 4 (Tờ 5, thửa: 43, 69, 70, 71, 89, 125, 136.) - Phường Trường Thi
Đường Phong Đình Cảng - Khối 4 (Tờ 5, thửa: 52, 145) - Phường Trường Thi
Đường Phong Đình Cảng - Khối 4 (Tờ 5, thửa: 7, 9, 12, 19, 20, 21, 22, 23, 135) - Phường Trường Thi
Đường Phong Đình Cảng - Khối 4 (Tờ 6, thửa: 1, 2, 3, 6, 8, 10, 11, 16, 37, 38, 58, 59) - Phường Trường Thi
Đường Phong Đình Cảng - Khối 4 (Tờ 6, thửa: 20, 21, 26, 27, 28, 34, 35, 36, 44, 73, 71, 76, 77) - Phường Trường Thi
Đường Phong Đình Cảng - Khối 4 (Tờ 6, thửa: 45, 46, 47, 48, 49, 60) - Phường Trường Thi
Đường Phong Đình Cảng - Khối 4 (Tờ 6, thửa: 7, 22) - Phường Trường Thi
Đường Phong Đình Cảng - Khối 4 (Tờ 6, thửa: 9, 23, 29, 50) - Phường Trường Thi
Đường Phong Đình Cảng - Khối 4 (Tờ 7, thửa: 12, 13, 19, 20, 21, 31, 99) - Phường Trường Thi
Đường Phong Đình Cảng - Khối 4 (Tờ 7, thửa: 25, 33, 93, 94, 95, 2 và 21 sâu 20m) - Phường Trường Thi
Đường Phong Đình Cảng - Khối 4 (Tờ 7, thửa: 9, 10, 14, 15, 16, 22, 23, 24, 38, 39, 88, 96) - Phường Trường Thi
Đường Phong Đình Cảng - Khối 4 (Tờ 8, thửa: 107, 131, 140, 146, 148, 151, 156, 158, 159, 161, 163) - Phường Bến Thủy
Đường Phong Đình Cảng - Khối 5 (Tờ 20, thửa: 10, 13, 25, 65, 83, 103, 122, 124, 125, 142, 150, 151, 159, 160, 155 ) - Phường Trường Thi
Đường Phong Đình Cảng - Khối 5 (Tờ 20, thửa: 141, 84) - Phường Trường Thi
Đường Phong Đình Cảng - Khối 5 (Tờ 20, thửa: 44, 66) - Phường Trường Thi
Đường Phong Đình Cảng - Khối 5 (Tờ 20, thửa: 82, 97, 98, 99, 100, 101, 118, 119, 120, 121, 145, 146) - Phường Trường Thi
Đường Phong Đình Cảng - Khối 5 (Tờ 20, thửa: 9 sâu 20m) - Phường Trường Thi
Đường Phong Định Cảng - Khối 5 (Tờ 31, thửa: 21, 22, 23, 39, 40, 51) - Phường Trường Thi
Đường Phong Định Cảng - Khối 5 (Tờ 31, thửa: 63) - Phường Trường Thi
Đường Phong Đình Cảng - Khối 7 (Tờ 14, thửa: 106, 124, 134(lô góc)) - Phường Bến Thủy
Đường Phong Đình Cảng - Khối 7 (Tờ 14, thửa: 112, 116, 119, 125, 140) - Phường Bến Thủy
Đường Phong Đình Cảng - Khối 7 (Tờ 22, thửa: 134) - Phường Bến Thủy
Đường Phong Đình Cảng - Khối 7 (Tờ 22, thửa: 135, 136, 137, 138, 139, 140, 141) - Phường Bến Thủy
Đường Phong Đình Cảng - Khối 7 (Tờ 22, thửa: 182) - Phường Bến Thủy
Đường Phong Đình Cảng - Khối 7 (Tờ 22, thửa: 20, 26, 35, 103, sâu 20m bám đường của các thửa: 31, 43, 54, 85, 101) - Phường Bến Thủy
Đường Phong Đình Cảng - Khối 8 (Tờ 22, thửa: 12, 44, 48, 55, 56, 61, 62, 67, 80, 177, 433, 434) - Phường Bến Thủy
Đường Phong Đình Cảng - Khối 8 (Tờ 22, thửa: 7 (lô góc)) - Phường Bến Thủy
Đường Phong Đình Cảng - Khối 8 (Tờ 23, thửa: 46 (20m bám đường Phong Đình Cảng)) - Phường Bến Thủy
Đường Phong Đình Cảng - Khối 9 (Tờ 29, thửa: 29, 39, 45, 49, 55, 60, 65, 66, 73, 78, 83, 84, 89, 90, 94, 96, 103, 104, 107, 127, 145, 146, 147, 148, 150) - Phường Bến Thủy
Đường Phong Đình Cảng (kéo dài) - Khối 11 (Tờ 35, thửa: 119, 123, 133, 137, 146, 150, 152, 158, 201, 202, 203, 204, 205) - Phường Bến Thủy
Đường Phong Đình Cảng (kéo dài) - Khối 11 (Tờ 36, thửa: 101, 115) - Phường Bến Thủy
Đường Phong Định Cảng (kéo dài) - Khối 11 (Tờ 41, thửa: 16 (lô góc)) - Phường Bến Thủy
Đường Phong Định Cảng (kéo dài) - Khối 11 (Tờ 41, thửa: 17, 18, 29, 30, 32) - Phường Bến Thủy
Đường Phong Định Cảng (kéo dài) - Khối 11 (Tờ 41, thửa: 6, 11, 12, 13, 63) - Phường Bến Thủy
Đường Phong Đình Cảng (kéo dài) - Khối 9 (Tờ 36, thửa: 3, 67, 77, 82, 90 (s©u 20 m), 92, 201, 202, 203, 204, 205, 206, 207, 208, 209, 210) - Phường Bến Thủy
Đường Phong Đình Cảng kéo dài - Khối 11 (Tờ 41, thửa: 67) - Phường Bến Thủy
Đường Phùng Chí Kiên - Xóm 16 (Thửa 163 Tờ 30) - Xã Hưng Lộc
Đường QH - Khối 23 (Thửa 298, 299, 300, 301, 302, 303, 304, 305, 306, 307, 308, 309, 310 Tờ 34) - Phường Hưng Bình
Đường QH - Khối 23 (Thửa 387, 383, 384, 385, 386 Tờ 33) - Phường Hưng Bình
Đường QH - Khối Đông Thọ (Thửa 484, 514, 515, 516, 517, 518, 519, 520, 521, 522, 523, 524, 528, 529, 530, 531, 532, 533, 534, 535, 536, 537, 538, 539, 540, 556, 558, 542, 543, 544, 545, 546, 547, 548, 549, 550, 551, 552, 553, 554, 555, 557, Tờ 68) - Phường Hưng Dũng
Đường QH - Khối Vinh Tiến (Thửa 107 Tờ 1) - Phường Hưng Bình
Đường QH - Khối Yên Phúc A (Thửa 199 Tờ 3) - Phường Hưng Bình
Đường QH - Xóm Khánh Hậu (Thửa 1039, 1036, 1009, 1006 Tờ 12) - Xã Hưng Hòa
Đường QH - Xóm Khánh Hậu (Thửa 993, 1010, 1023, 1040, 1038, 1037, 1008, 1007, Tờ 12) - Xã Hưng Hòa
Đường QH - Xóm Khánh Hậu (Thửa Các thửa từ 994 đến 1004, các thửa từ 1011 đến 1022, các thửa từ 1024 đến 1034, các thửa từ 1041 đến 1052 Tờ 12) - Xã Hưng Hòa
Đường QH - Xóm Ngũ Lộc (Thửa Các lô A: 50, 54, 63, 73 Tờ 18) - Xã Hưng Lộc
Đường QH - Xóm Yên Xá (Thửa 126, 190, 191, 192, 193, 194, 196, 200, 201, 202, 208. Tờ 9) - Xã Hưng Đông
Đường QH 10 m - Khối 23 (Thửa 273, 276, 275, 279, 280, 285, 290 Tờ 26) - Phường Hưng Bình
Đường QH 10 m - Khối 23 (Thửa 381, 380, 379, 378, 388, 390 Tờ 33) - Phường Hưng Bình
Đường QH 10 M - Khối 3 (Tờ 3, thửa: 18, 26, 22, 23, 30, 31, 33, 35, 39) - Phường Đội Cung
Đường QH 10 M - Khối 3 (Tờ 3, thửa: 27) - Phường Đội Cung
Đường QH 10 M - Khối 3 (Tờ 8, thửa: 223, 226, 244, 271, 272, 274, 278) - Phường Đội Cung
Đường QH 10 M - Khối 4 (Tờ 8, thửa: 228, 230, 232, 234, 236, 238, 240, 245, 246, 247, 248, 249, 250, 251) - Phường Đội Cung
Đường QH 10 M lô góc - Khối 3 (Tờ 8, thửa: 242, 252, ) - Phường Đội Cung
Đường QH 10m - Khu đô thị Đại Phú (Thửa 201, 202, 203, 204, 205, 206, 207, 220, 221, 222, 225, 209, 210, 212, 213, 214, 215, 229, 228, 227, 230, 231, 232, 218, 217 Tờ 17) - Xã Hưng Lộc
ĐƯỜNG QH 10m (Khu QH xóm 5, 6) - Xóm 5, 6 (Thửa 615, 616, 617, 618, 619, 646, 647, 648, 649, 650, 651, 406, 407, 428, 445, 441 Tờ 16) - Xã Hưng Chính
Đường QH 12 m - Khối 23 (Thửa 272, 274, 277, 278, 281 Tờ 26) - Phường Hưng Bình
Đường QH 12 m - Khối 9 (Tờ 44, thửa: 82, 83, 93, 94, 104, 105, 118) - Phường Lê Lợi
Đường QH 12 m - Khu chung cư và nhà ở liền kề số 6 Phan Bội Châu, phường Lê Lợi - Khối 16 (Tờ 26, thửa: 54, 55, 56, 57, 58, 59, 60, 61, 62, 63, 64, 65, 66, 67, 68) - Phường Lê Lợi
Đường QH 12 m - Khu dịch vụ tổng hợp và nhà ở xó hội tại phường Lê Lợi - Khối 3 (Tờ 51, 52, thửa: 342, 343, 336, 346, 347, 348, 349) - Phường Lê Lợi
Đường QH 12 m - Khu thương mại dịch vụ gắn với nhà ở và trụ sở làm việc số 198 đường Trường Chinh, phường Lê Lợi - Khối 14 (Tờ 31, thửa: CL1/1, CL1/12, CL2/21, CL3/1, CL3/9, CL4/1, CL4/8, CL5/1)
Đường QH 12 m - Khu thương mại dịch vụ gắn với nhà ở và trụ sở làm việc số 198 đường Trường Chinh, phường Lê Lợi - Khối 14 (Tờ 31, thửa: CL1/2, CL1/3, CL1/4, CL1/5, CL1/6, CL1/7, CL1/8, CL1/9, CL1/11, CL2/1, CL2/2, CL2/3, CL2/4, CL2/5, CL2/6, CL2/7, CL2/8, CL2/9, CL2/10, CL2/11, CL2/12, CL2/13, CL2/14, CL2/15, CL2/16, CL2/17, CL2/18, CL2/19, CL2/20, CL3/2, CL3/3, CL3/4, CL3/5, CL3/6, CL3/7, CL3/8, CL4/2, CL4/3, CL4/4, CL4/5, CL4/6, CL4/7, CL4/9, CL4/10, CL4/11, CL5/2, CL5/3, CL5/4, CL5/5, CL5/6)
Đường QH 12 m - Xóm Mỹ Thượng (Thửa (Đất QH) 571, 583, 612, 620, 560, 568, 593, 600, 497. Tờ 5) - Xã Hưng Lộc
Đường QH 12 m - Xóm Mỹ Thượng (Thửa (Đất QH) 584, 585, 586, 587, 588, 589, 590, 591, 592, 613, 614, 615, 616, 617, 618, 619, 561, 562, 563, 564, 565, 566, 567, 594, 595, 596, 597, 598, 599. Tờ 5) - Xã Hưng Lộc
Đường QH 12 m - Xóm Ngũ Lộc (Thửa Các Lô D: 01, 10. Tờ 11) - Xã Hưng Lộc
Đường QH 12.00 m - Khối 14 (Tờ 25, thửa: 122, 109) - Phường Lê Lợi
Đường QH 12.00 m - Khối 14 (Tờ 25, thửa: 123, 124, 125, 126, 127, 128, 129, 110, 111, 112, 113, 114, 115, 116, 117, 118, 119, 120, 121) - Phường Lê Lợi
Đường QH 12.00 m - Khối 14 (Tờ 26, thửa: 143) - Phường Lê Lợi
Đường QH 12.00 m - Khối 14 (Tờ 26, thửa: 151, 136, 137, 138, 139, 140, 141, 142, 144, 145, 146, 147, 148, 149) - Phường Lê Lợi
Đường QH 12.00 m - Khối 14 (Tờ 31, thửa: 184, 190, 199, 200) - Phường Lê Lợi
Đường QH 12.00 m - Khối 14 (Tờ 31, thửa: 191, 192, 193, 194, 195, 201, 202, 203, 204, 205) - Phường Lê Lợi
Đường QH 12.0m - Xóm Trung Thành (Thửa 407, 491, 492, 509, 510, 63, 445, 403, 402, 401, 453, 400, 339, 398, 456, 495, 496, 396, 343, 432, 444, 430, 443, 428, 442, 426, 424, 422, 462, 420, 418, 476, 477, 414, 474, 475, 467, 468. Tờ 19) - Xã Hưng Đông
Đường QH 12m - Khối 13 (Tờ 11, thửa: 4, ..., 8, 16, 46, 47, 64, 171, ..., 174, 185, 196, ..., 201, 203, 17, 220, 232.228, 229, 230) - Phường Quang Trung
Đường QH 12m - Khối 13 (Tờ 31, thửa: 31 (CTCP Bảo Lâm). 20m đầu tiên bám mặt đường các thửa 6, 99 (Tổng CT đường sông miền Nam)) - Phường Lê Lợi
Đường QH 12m - Khối 9 (Tờ 45, thửa: 182, 183, 184, 185, 186, 187, 188) - Phường Lê Lợi
Đường QH 12m - Khối 9 (Tờ 45, thửa: 25) - Phường Lê Lợi
Đường QH 12m - Khối 9 (Tờ 45, thửa: 42, 189, 190, 191) - Phường Lê Lợi
Đường QH 12m - Khối 9 (Tờ 45, thửa: 78, 85, 95, 101) - Phường Lê Lợi
Đường QH 12m - Khối 9 (Tờ 51, thửa: 31, 36, 51, 63, 64, 70, 87, 88, 126, 127, 133, 134, 135, 136, 137, 144, 145, 146, 147, 148, 149, 150) - Phường Lê Lợi
Đường QH 12M - Khối Đông Thọ (Thửa 466, 467, 468, 469, 470, 471, 472, 473, 474, 475, 476, 477, 478, 479, 480, 482, 483, 488, 490 Tờ 68) - Phường Hưng Dũng
Đường QH 12m - Khu dịch vụ tổng hợp và nhà ở xó hội tại phường Lê Lợi - Khối 3 (Tờ 45, thửa: 268, 269) - Phường Lê Lợi
Đường QH 12m - Khu dịch vụ tổng hợp và nhà ở xó hội tại phường Lê Lợi - Khối 3 (Tờ 45, thửa: 270, 271) - Phường Lê Lợi
Đường QH 12m - Khu dịch vụ tổng hợp và nhà ở xó hội tại phường Lê Lợi - Khối 9 (Tờ 51, thửa: 239, 238) - Phường Lê Lợi
Đường QH 12m - Xóm Ngũ Lộc (Thửa Các lô D: 11, 12, 13, 14, 15, 16, 17. Tờ 11) - Xã Hưng Lộc
Đường QH 12m - Xóm Ngũ Lộc (Thửa Các lô D: 18. Tờ 11) - Xã Hưng Lộc
Đường QH 12m - Xóm Ngũ Lộc (Thửa Các lô E: 09, 16, 18, 21, 30, 31, 40, 51, 60, 66, 70, 71, 81. Tờ 11) - Xã Hưng Lộc
Đường QH 12m - Xóm Ngũ Lộc (Thửa Các lô E: 10, 11, 12, 13, 14, 15, 17, 19, 20, 22, 23, 24, 25, 26, 27, 28, 29, 32, 33, 34, 35, 36, 37, 38, 39, 52, 53, 54, 55, 56, 57, 58, 59, 61, 62, 63, 64, 65, 67, 68, 69, 72, 73, 74, 80. Tờ 11) - Xã Hưng Lộc
Đường QH 12m nhà liền kề - Khối 2 (Tờ 10, thửa: 156) - Phường Quang Trung
Đường QH 13 - Xóm Ngũ Phúc (Thửa Các lô A: 20 đến 35, 42, 43, 44, 47, 48, 49 Tờ 36) - Xã Hưng Lộc
Đường QH 13 - Xóm Ngũ Phúc (Thửa Lô A36, 45, 46 Tờ 36) - Xã Hưng Lộc
Đường QH 13 M - Khối 3 (Tờ 3, thửa: 19, 21, 24, 25, 29, 32, 34, 37, 38) - Phường Đội Cung
Đường QH 13M - Khối 4 (Tờ 8, thửa: 229, 231, 233, 235, 237, 239, 241, 253, 254, 270, 273, 275) - Phường Đội Cung
Đường QH 13M lô góc - Khối 3 (Tờ 3, thửa: 28) - Phường Đội Cung
Đường QH 15, 5m - Khối 13 (Tờ 8, thửa: 50, 51, 28, ..., 31, 32, 34, …, 44, 54, ...56, 61, ...64, 73, ....., 77, 87, .....92) - Phường Quang Trung
Đường QH 15m nhà liền kề - Khối 2 (Tờ 9, thửa: 132) - Phường Quang Trung
Đường QH 16 m - Khu dịch vụ tổng hợp và nhà ở xó hội tại phường Lê Lợi - Khối 3 (Tờ 45, 52, thửa: 327, 328, 329, 331, 332, 333, 334, 335, 339, 340, 341) - Phường Lê Lợi
Đường QH 16 m - Khu dịch vụ tổng hợp và nhà ở xó hội tại phường Lê Lợi - Khối 3 (Tờ 51, 52, thửa: Nhà ở xó hội: thửa 362, 365) - Phường Lê Lợi
Đường QH 16 m - Khu dịch vụ tổng hợp và nhà ở xó hội tại phường Lê Lợi - Khối 3 (Tờ 52, thửa: 344, 345) - Phường Lê Lợi
Đường QH 16 m - Khu dịch vụ tổng hợp và nhà ở xó hội tại phường Lê Lợi - Khối 3 (Tờ 52, thửa: 350, 351, 352, 353, 357, 358, 359, 363, 364) - Phường Lê Lợi
Đường QH 16m - Khối 9 (Tờ 37, thửa: 102, 103, 104, 105) - Phường Trường Thi
Đường QH 16m - Khối 9 (Tờ 37, thửa: 19, 29, 39, 40, 41, 46, 53, 54, 95, 96, 97, 98, 99, 100, 101, 106, 107, 108, 109, 110, 111, 121, 122) - Phường Trường Thi
ĐƯỜNG QH 16m (Khu QH xóm 5, 6) - Xóm 5, 6 (Thửa 596, 597, 598, 599, 600, 601, 602, 609, 610, 611, 612, 613, 630, 631, 632, 633, 634, 635, 638, 639, 640, 641, 642, 643 Tờ 16) - Xã Hưng Chính
Đường QH 18 m - Khu dịch vụ tổng hợp và nhà ở xó hội tại phường Lê Lợi - Khối 3 (Tờ 45, thửa: 324, 325, 326) - Phường Lê Lợi
Đường QH 18 m - Khu dịch vụ tổng hợp và nhà ở xó hội tại phường Lê Lợi - Khối 3 (Tờ 51, 52, thửa: Nhà ở dịch vụ tổng hợp: thửa 355) - Phường Lê Lợi
Đường QH 18.00 m - Khối 6 (Tờ 34, thửa: 123, 124, 131) - Phường Lê Lợi
Đường QH 18m - Khối 16 (Tờ 32, thửa: 131, 132, 133, 135, 136, 138, 143, 144, 145, 146, 151, 152, 227, 230, 248) - Phường Lê Lợi
Đường QH 18m - Khối 3 (Tờ 45, thửa: 181) - Phường Lê Lợi
Đường QH 18m - Khối 3 (Tờ 45, thửa: 34, 44, 52, 59, 64, 65, 70) - Phường Lê Lợi
Đường QH 18m - Khối 6 (Tờ 34, thửa: 4, 5, 114, 203, 204, 205, 206, 207, 208, 209, 210, 211, 213, 214, 215, 216, 217, 218, 219, 220, 221, 222, 223, 224, 225) - Phường Lê Lợi
Đường QH 18m - Khối 6 (Tờ 35, thửa: 5, 6, 7, 9, 10, 12, 56, 59, 61) - Phường Lê Lợi
Đường QH 18m - Khối 9 (Tờ 51, thửa: 161, 162) - Phường Lê Lợi
Đường QH 24 m - Xóm Ngũ Lộc (Thửa (Đất QH và các lô bám mặt đường 24 m 469, 476, 483, 485, 486, 238 Tờ 19) - Xã Hưng Lộc
Đường QH 24 m - Xóm Ngũ Lộc (Thửa (Đất QH) 461, 465, 471, 475, Tờ 19) - Xã Hưng Lộc
Đường QH 24 m - Xóm Ngũ Lộc (Thửa (Đất QH) 462, 463, 464, 472, 473, 474, Tờ 19) - Xã Hưng Lộc
Đường QH 24 m - Xóm Ngũ Lộc (Thửa (Đất QH) 470, 468, 467, 466, 477, 478, 479, 480, 481, 482, 489, 490, Tờ 19) - Xã Hưng Lộc
Đường QH 24 m - Xóm Ngũ Lộc (Thửa (Đất QH) 598, 599, 600, 601, 602, 603, 604, 605, 606. Tờ 18) - Xã Hưng Lộc
Đường QH 24 m - Xóm Ngũ Lộc (Thửa (Đất QH) 666, 607. Tờ 18) - Xã Hưng Lộc
Đường QH 24 m - Xóm Ngũ Lộc (Thửa (Đất QH) 667, 673, 674, 616, 615, 669, 670, 613, 612, 611, 609, 665, 664, 621, 671, 672. Tờ 18) - Xã Hưng Lộc
Đường QH 24 m - Xóm Ngũ Lộc (Thửa (Đất QH) 668, 610, 622. Tờ 18) - Xã Hưng Lộc
Đường QH 24 m - Xóm Ngũ Lộc (Thửa 238, 259, 258, 267, 275, 277, 342, 374, 484, 386, 387, 486, 497, 498, 497, 496, 394, 222, 238, Tờ 19) - Xã Hưng Lộc
Đường QH 24 m - Xóm Ngũ Lộc (Thửa 656, 657, 658, 681, 683, 711, Tờ 18) - Xã Hưng Lộc
Đường QH 24 m - Xóm Ngũ Lộc (Thửa 675, 676, Tờ 18) - Xã Hưng Lộc
Đường QH 24 m - Xóm Ngũ Lộc (Thửa Các lô A: 51, 52, 53 và 64 đến 72 Tờ 18) - Xã Hưng Lộc
Đường QH 24 m - Xóm Ngũ Lộc (Thửa Các lô B: 02, 03, 04, 05, 06, 07, 08, 09, 10, 11, 12, 13, 14, 15, 16, 17, 18, 19, 20, 21, 24, 25, 26, 27, 28, 29, 30, 31, 32, 33, 34, 35, 36, 37, 38, 39, 40, 41, 53, 54, 55 và các lô C: 02, 03, 04, 05, 06, 07, 08, 09, 10, 11, 14, 15, 16, 17, 18, 19, 20, 21. Tờ 18) - Xã Hưng Lộc
Đường QH 24 m - Xóm Ngũ Lộc (Thửa Các lô D: 02, 03, 04, 05, 06, 07, 08, và các lô E: 02, 03, 04, 05, 06, 07, 42, 43, 44, 45, 46, 47, 48, 49, 76, 77, 78. Tờ 11) - Xã Hưng Lộc
Đường QH 24 m - Xóm Ngũ Lộc (Thửa Các lô D: 09 (thửa 501) và các lô E: 01, 08, 41, 50, 75, 79. Tờ 11) - Xã Hưng Lộc
Đường QH 24 m - Xóm Ngũ Lộc (Thửa Các lô D: 493 Tờ 11) - Xã Hưng Lộc
Đường QH 24 m - Xóm Ngũ Lộc (Thửa Các lô D: 495, 496, 497, 498, 499, 500 Tờ 11) - Xã Hưng Lộc
Đường QH 24 m - Xóm Ngũ Lộc (Thửa Các lô: C 14, 15, 16, 17, 18, 19, 20, 21, Tờ 18) - Xã Hưng Lộc
Đường QH 24 m - Xóm Ngũ Phúc (Thửa Các lô A: 7, 41, , 37, 19 Tờ 36) - Xã Hưng Lộc
Đường QH 24 m - Xóm Ngũ Phúc (Thửa Các lô A: 8, 9, 10, 11, 12, 13, 14, 15, 16, 17, 18, 38, 39, 40 Tờ 36) - Xã Hưng Lộc
Đường QH 24 m - Xóm Ngũ Phúc (Thửa Lô A 05, 06, Tờ 36) - Xã Hưng Lộc
Đường QH 24 m - Xóm Ngũ Phúc (Thửa Lô A4 Tờ 36) - Xã Hưng Lộc
Đường QH 24m và Lê Viết Thuật - Xóm Ngũ Lộc (Thửa 638, 639, 640, 641. Tờ 36) - Xã Hưng Lộc
ĐƯỜNG QH 24m (Khu QH xóm 5, 6) - Xóm 5, 6 (Thửa 583, 584, 585, 586, 605, 606, 607, 256, 278, 281, 286, 289, 292, 298, 318, 314, 316, 308, 304, 309, 326, 327, 330, 343, 355 Tờ 16) - Xã Hưng Chính
Đường QH 30M - Khối Đông Thọ (Thửa 491, 492, 493, 497, 498, 512, 513, 526, 527, 541, 559, 560, 561 Tờ 68) - Phường Hưng Dũng
Đường QH 32m nhà liền kề - Khối 2 (Tờ 9, thửa: 133, 134, 145) - Phường Quang Trung
Đường QH 5 - 7m - Xóm Mẫu Đơn (Thửa 161, 162, 216, 572, 573. Tờ 35) - Xã Hưng Lộc
Đường QH 5 - 7m - Xóm Mẫu Đơn (Thửa 424, 425, 444, 445. Tờ 35) - Xã Hưng Lộc
Đường QH 5 m - Xóm Ngũ Phúc (Thửa Các lô: 21, 22, 28 Tờ 36) - Xã Hưng Lộc
Đường QH 5 m - Xóm Ngũ Phúc (Thửa Các lô: Từ 13 đến 20, từ 24 đến 27 và 29, 30, 34 Tờ 36) - Xã Hưng Lộc
Đường QH 5.0m - Xóm Trung Thành (Thửa 435, 478, 479, 485, 486, 440, 429, 427, 451, 425, 449, 423, 450, 421, 419, 452, 417, 497, 498, 413, 515, 516 Tờ 19) - Xã Hưng Đông
Đường QH 5-7 m - Xóm Hoà Tiến (Thửa 37, 69, 87, 88, 89, 492, 677, 678, 712, 713, Tờ 36) - Xã Hưng Lộc
Đường QH 5-7 m - Xóm Hoà Tiến (Thửa Lô 10 Tờ 36) - Xã Hưng Lộc
Đường QH 5-7 m - Xóm Hoà Tiến (Thửa Lô: 01, 02, 03, 04, 679, 680, Tờ 36) - Xã Hưng Lộc
Đường QH 5-7 m - Xóm Hoà Tiến (Thửa Lô: 05, 09, 29, 36, Tờ 36) - Xã Hưng Lộc
Đường QH 5-7 m - Xóm Hoà Tiến (Thửa Lô: 06, 07, 08, 11, 12, 13, 14, 15, 16, 17, 22, 23, 24, 25, 26, 27, 28, 30, 34, 35, 718, 719, Tờ 36) - Xã Hưng Lộc
Đường QH 5-7 m - Xóm Hoà Tiến (Thửa Lô: 18, 19, 20, 21 Tờ 36) - Xã Hưng Lộc
Đường QH 5-7 m - Xóm Mẫu Đơn (Thửa 413, 418, 421, 423, 424, 425, 426, 427, 433, 434, 435, 436, 437, 438, 439, 440, 442, 445, 447, 448, 449, 450, 451, 452, 453, 454, 455, 456, 457, 458, 460, 461, 462, 463, 646, 465, 466, 467, 468, 469, 470, 471, 472, 473, 474, 475, 476, 486, 487, Tờ 23) - Xã Hưng Lộc
Đường QH 5-7 m - Xóm Mẫu Đơn (Thửa 478, 479, 481, 482, 483, 484, 485, Tờ 23) - Xã Hưng Lộc
Đường QH 5-7 m - Xóm Mẫu Đơn (Thửa 672, 673, 674, 675, 676, 677, 681. Tờ 35) - Xã Hưng Lộc
Đường QH 5-7 m - Xóm Mẫu Đơn (Thửa 682, 683, 684, 693 Tờ 35) - Xã Hưng Lộc
Đường QH 5-7 m - Xóm Mẫu Đơn (Thửa 685, 686, 680, 694 Tờ 35) - Xã Hưng Lộc
Đường QH 5-7 m - Xóm Mẫu Đơn (Thửa Lô 01 Tờ 35) - Xã Hưng Lộc
Đường QH 5-7 m - Xóm Mẫu Đơn (Thửa Lô 02 Tờ 35) - Xã Hưng Lộc
Đường QH 5-7 m - Xóm Mẫu Đơn (Thửa Lô: 04, 05, 06, 07, 08, 09, 10, 11, 12, 13, 14, 15, 16, 18, 19, 20, 21, 22, 23, 25, 27, 28, 31, 32, 33, 34, 37, 38 Tờ 35) - Xã Hưng Lộc
Đường QH 5-7 m - Xóm Mẫu Đơn (Thửa Lô: 17, 24, 26, 29, 30, 36, 40 Tờ 35) - Xã Hưng Lộc
Đường QH 5-7 m - Xóm Tiến Lộc (Thửa 490, 502, 503, 511, 512, Tờ 23) - Xã Hưng Lộc
Đường QH 5-7 m - Xóm Tiến Lộc (Thửa 491, 492, 493, 494, 495, 496, 497, 498, 499, 500, 501, 504, 505, 506, 507, 508, 509, 510, 513, 514, 515, 516, 517, 518, 519, Tờ 23) - Xã Hưng Lộc
Đường QH 5-7 m (Lô góc) - Xóm Mẫu Đơn (Thửa 412, 443, 444, 446, 459. Tờ 23) - Xã Hưng Lộc
Đường QH 6M - Khối 2, 4 (Tờ 8, thửa: 849, 850, 851, 852, 853, 854, 855, 856) - Phường Đội Cung
Đường QH 6M - Khối 7 (Tờ 1, thửa: 13, 28, 59, 60, 61, 62, 63, ) - Phường Đội Cung
Đường QH 6M - Khối 7 (Tờ 1, thửa: 3, 4, 5, 6, 7, 8, 9, 14, 15, 16, 17, 18, 19, 20, 21, 22, 23, 76, 77, 78, 79) - Phường Đội Cung
Đường QH 7- 9m - Xóm Mỹ Thượng (Thửa (Đất QH) 557, 558, 559, 569, 570, 601, 602, 603. Tờ 5) - Xã Hưng Lộc
Đường QH 7- 9m - Xóm Mỹ Thượng (Thửa 145, 152, 664, 666 Tờ 5) - Xã Hưng Lộc
Đường QH 7 m - Khu chung cư và nhà ở liền kề số 6 Phan Bội Châu, phường Lê Lợi - Khối 16 (Tờ 26, thửa: 1, 16, 53, 69) - Phường Lê Lợi
Đường QH 7 m - Khu chung cư và nhà ở liền kề số 6 Phan Bội Châu, phường Lê Lợi - Khối 16 (Tờ 26, thửa: 2, 3, 4, 5, 6, 7, 8, 9, 10, 11, 12, 13, 14, 15) - Phường Lê Lợi
Đường QH 7 m - Khu chung cư và nhà ở liền kề số 6 Phan Bội Châu, phường Lê Lợi - Khối 16 (Tờ 26, thửa: 38, 39, 40, 41, 42, 43, 44, 45, 46, 47, 48, 49, 50, 51, 52) - Phường Lê Lợi
Đường QH 72m - Xóm Mai Lộc (Thửa 88, 78, , 67, 64, 65, 55, 294, 295, 402, 401, 274, 275, 276, 277, 243, 90, 91, 92, 93, 87, 265, 263, 331, 332, 325, 313 Tờ 37) - Xã Hưng Đông
Đường QH 72m - Xóm Trung Thuận (Thửa 252, 95, 236, 91, 176, 168, 177, 169, 190, 161, 110, 111, 262, 238, 239 Tờ 25) - Xã Hưng Đông
Đường QH 72m - Xóm Trung Thuận (Thửa 96 Tờ 27) - Xã Hưng Đông
Đường QH 72m - Xóm Trung Thuận Trung Tiến (Thửa 98, 289 Tờ 25) - Xã Hưng Đông
Đường QH 72m - Xóm Trung Tiến (Thửa 141, 153, 196, 197, 220, 407, 409, 439, 453, 467, 468, 469 Tờ 26) - Xã Hưng Đông
Đường QH 72m - Xóm Yên Binh (Thửa 10 Tờ 27) - Xã Hưng Đông
Đường QH 72m - Xóm Yên Bình (Thửa 315, 317, 318, 362, 364, 330, 319, 391, 358, 359, 360, 361, 363, 651 và các thửa bám mặt đường 72m còn lại Tờ 21) - Xã Hưng Đông
Đường QH 72m - Xóm Yên Bình (Thửa 548, 549 và các thửa bám mặt đường 72m còn lại Tờ 21) - Xã Hưng Đông
Đường QH 7M - Khối 7 (Tờ 1, thửa: 11, 24, 29, 30, 31, 32, 33, 34, 35, 43, 44, 45, 49, 50, 51, 52, 53, 58, 26, 27, 36, 37, 38, 39, 40, 42, 46, 47, 48, 54, 64, 65, 66, 67, 68, 69, 70, 71, 72, 83, 84, 85) - Phường Đội Cung
Đường QH 7M - Khối 7 (Tờ 6, thửa: 1, 2, 3, 4, 5, 6, 7, 8, 9, 10, 11, 12, 15, 16, 18, 20, 24, 25, 26, 28, 29, 30, 109, 110, 111, 112, 113, 114, 115, 116, 118, 122, 124, 126, 127, 131, 132, 133) - Phường Đội Cung
Đường QH 7M - Khối 7, khối 8 (Tờ 7, thửa: 17, 18, 19, 20, 21, 23, 24, 212, ) - Phường Đội Cung
Đường QH 8 m - Khối 23 (Thửa 282, 283, 284, 287, 288, 289 Tờ 26) - Phường Hưng Bình
Đường QH 8m - Khối Vinh Tiến (Thửa 200, 201, 204, 206, 207, 209, 210, 211, 213 Tờ 2) - Phường Hưng Bình
Đường QH 8m và 7, 5m - Khối Tân Tiến (Thửa 174, 177 Tờ 39) - Phường Hưng Dũng
Đường QH 8m và 7, 5m - Khối Tân Tiến (Thửa 340, 341, 342, 343, 175. 176, Tờ 39) - Phường Hưng Dũng
Đường QH 9M - Khối 11 (Tờ 15, thửa: Lô số 1, 2, 3, 4, 5, 6, 7, 8, 9, 10, 11) - Phường Đội Cung
Đường QH 9M - Khối 11 (Tờ 15, thửa: Lô số 13, 14, 17) - Phường Đội Cung
Đường QH 9M - Khối Đông Thọ (Thửa 485, 486, 487, 489, 496, 495, 499, 500, 501, 502, 503, 504, 505, 506, 507, 508, 509, 510, 511, 524, 525, Tờ 68) - Phường Hưng Dũng
Đường QH 9m - Khối Tân Tiến (Thửa 179, 182 Tờ 39) - Phường Hưng Dũng
Đường QH 9m - Khối Tân Tiến (Thửa 180, 181 Tờ 39) - Phường Hưng Dũng
Đường QH 9M lô góc - Khối 11 (Tờ 15, thửa: Lô 15, 16) - Phường Đội Cung
Đường QH 9M lô góc - Khối 11 (Tờ 15, thửa: Lô số 12) - Phường Đội Cung
Đường QH đất ở Yên Duệ - Khối Yên Duệ (Thửa 03, 06, 11, 16, 20, 27, 65, 68, 75, 78, 90, 91, 95, 99, 100, 101, 104, 119, 123, 138, 139, 153, 239, 241, 242, 245 và 20m mặt đường thửa 51, 58, 74, 84, 86. Tờ 16) - Phường Đông Vĩnh
Đường QH đồng nôi dưới - Xóm 12, Mẫu Đơn (Thửa Đất QH(lô góc): 120, 11, 126, 167 Tờ 26) - Xã Hưng Lộc
Đường QH đồng nôi dưới - Xóm 12, Mẫu Đơn (Thửa Đất QH(lô góc): 124, 132, 133, 140, 141, 154, 155, 128, 170, 144, 176, 148, 180, 186, 162, 166, 190 Tờ 26) - Xã Hưng Lộc
Đường QH đồng nôi dưới - Xóm 12, Mẫu Đơn (Thửa Đất QH: 11, 117, 118, 119, 125, 171, 172, Tờ 26) - Xã Hưng Lộc
Đường QH đồng nôi dưới - Xóm 12, Mẫu Đơn (Thửa Đất QH: 121, 122, 123, 129, 130, 131, 134, 135, 173, 174, 175, 182, 183, 184, 191, 192, 193, 194, 158, 160, 161, 55, 68, 195, 196, 197, 198, 212, 214.215 Tờ 26) - Xã Hưng Lộc
Đường QH đồng nôi dưới - Xóm 12, Mẫu Đơn (Thửa Đất QH: 127, 137, 138, 139, 152, 153, 142, 143, 156, 157, 181, 185, 159, 168, 169, 145, 146, 147, 177, 178, 179, 163, 164, 165, 187, 188, 189, Tờ 26) - Xã Hưng Lộc
Đường QH khối 1 - Khối 1 (Thửa 3...10, 21...28, 39...48, 69...77, 199...213, 217...233, 252, 253, 254, 255, Tờ 8) - Phường Hồng Sơn
Đường QH khối 1 - Khối 1 (Thửa 52...59, 78...83, 186, 187, 188, 237 Tờ 8) - Phường Hồng Sơn
Đường QH khu 35 lô - Khối Yên Giang (Thửa 1321... 1336, 1340...1356, Tờ 45) - Phường Đông Vĩnh
Đường QH khu 35 lô - Khối Yên Giang (Thửa 1337, 1357, 1338, 1339 Tờ 45) - Phường Đông Vĩnh
Đường QH nội khối - Khối 13 (Tờ 8, thửa: 52, 53, 57, .....60, 65, .....72, 78, 80....86, 93, 94) - Phường Quang Trung
Đường QH rộng 12 m - Xóm 2 (Tờ 28, thửa: 19, 49, 88, 123, 154, 169, 173, 176, 194, 256, 259, 265, 591, 592) - Xã Nghi Kim
Đường QH rộng 12 m Khu Tecco - Xóm 2 (Tờ 19, thửa: 116, 122, 130, 133, 157, 166, 176, 177, 185, 190, 203, 213, 232, 237, 250, 261, 263, 267, 269, 273, 276, 283, 289) - Xã Nghi Kim
Đường QH rộng 12 m Khu Tecco - Xóm 2 (Tờ 20, thửa: 216, 217, 219, 225, 230, 234, 237, 245, 250, 251, 261, 263, 271, 272, 282, 290, 292, 300, 301, 307, 330, 356, 365) - Xã Nghi Kim
Đường QH rộng 12 m Khu Tecco - Xóm 2 (Tờ 28, thửa: 1, 9, 20, 48, 42, 33, 52, 65, 76, 107, 109, 113, 128, 142, 131, 153, 155, 163, 172, 190, 199, 211, 213, 219, 228, 235, 240, 250, 258, 270, 292, 297) - Xã Nghi Kim
Đường QH rộng 15 m Khu Tecco - Xóm 2 (Tờ 19, thửa: 93, 149, 216, 222, 237, 243, 248) - Xã Nghi Kim
Đường QH rộng 15 m Khu Tecco - Xóm 2 (Tờ 20, thửa: 192, 185, 199, 206, 211, 242, 232, 223, 229, 243, 303, 294, 284, 253, 257, 268, 275, 277, 284, 291, 294, 298, 289, 306, 309, 315, 318, 319, 326, 334, 341, 345, 355, 360, 370, 374, 377, 379, 382, 384, 391, 392, 396, 403, 410, 411, 415, 419, 421, 498, 505) - Xã Nghi Kim
Đường QH rộng 17 m Khu Tecco - Xóm 2 (Tờ 28, thửa: 3, 11, 12, 22, 24, 28, 30, 37, 41, 43, 46, 53, 55, 57, 68, 70, 78, 80, 85, 87, 92, 96, 97, 104, 106, 112, 117, 119, 122, 126, 134, 137, 140, 147, 148, 152, 157, 158, 160, 168, 171, 173, 174, 177, 181, 185, 187, 188, 191, 196, 197, 198, 205, 207, 208, 210, 214, 215, 216, 221, 222, 229, 230, 232, 237, 239, 241, 246, 248, 251, 253, 254, 262, 263, 266, 273, 274, 275, 272, 278, 279, 280, 282, 285, 286, 291, 298, 300, 303, 307, 311, 312, 316, 323, 332) - Xã Nghi Kim
Đường QH rộng 24 m - Xóm 2 (Tờ 19, thửa: 364, 416, 366) - Xã Nghi Kim
Đường QH rộng 24 m (Lô góc 2 mặt đường) (Tờ 19, thửa: 158, 249, 254, 297) - Xóm 2 - Xã Nghi Kim
Đường QH rộng 24 m Khu Tecco - Xóm 2 (Tờ 19, thửa: 158, 170, 193, 188, 180, 199, 208, 215, 262, 270, 287, 282, 275, 297, 335, 328, 318, 341, 349, 384, 387, 335, 328, 318, 341, 349, 384, 387) - Xã Nghi Kim
Đường QH rộng 24 m Khu Tecco - Xóm 2 (Tờ 20, thwqar: 425, 429, 435, 445, 452, 456, 458, 462, 463, 469, 472, 473, 478, 482, 483, 485, 490, 493, 497, 504, 509, 510, 512) - Xã Nghi Kim
Đường QH rộng 24 m Khu Tecco - Xóm 2 (Tờ 28, thửa: 2, 4, 29, 40, 4559, 72, 81, 91, 95, 103, 108, 118, 129, 143, 150, 182, 192, 217, 224, 234, 243, 252, 260, 268, 276, 284, 294, 299, 310, 313, 320, 327, 333) - Xã Nghi Kim
Đường QH rộng 24 m Khu Tecco (Lô góc 2 mặt đường) - Xóm 2 (Tờ 256, 206, 345) - Xã Nghi Kim
Đường QH số 02 (Khu tập thể Bánh kẹo Vinh) - Khối 14 (Tờ 2, thửa: 286, 303) - Phường Quang Trung
Đường QH số 02 (Khu tập thể Bánh kẹo Vinh) - Khối 14 (Tờ 2, thửa: 287, 289, 290, 291, 293, 302) - Phường Quang Trung
Đường QH số 02 (Khu tập thể Bánh kẹo Vinh) (Tờ 2, thửa: 297) - Khối 14 - Phường Quang Trung
Đường QH số 03 - Khối 14 (Tờ 2, thửa: 34, 39, 41, 47, 49, ..., 50, 53, 55, 57, 58, 214, ..., 220, 275, 276, 277) - Phường Quang Trung
Đường QH số 04 - Khối 14 (Tờ 2, thửa: 206, ..., 212, 266, ..., 272) - Phường Quang Trung
Đường QH số 05 - Khối 14 (Tờ 2, thửa: 205, 213, 242, 243, 264, 265) - Phường Quang Trung
Đường QH số 05 - Khối 14 (Tờ 2, thửa: 240, 241, 244, ..., 247, 257, ..., 263) - Phường Quang Trung
Đường Quang Trung - Khối 1 (Tờ 15, thửa: 13) - Phường Quang Trung
Đường Quang Trung - Khối 1 (Tờ 15, thửa: 3 (Góc 20m x 20m Quang Trung và Phan Đình Phùng), 4 (Góc đường Quang Trung và Trần Phú)) - Phường Quang Trung
Đường Quốc Lộ 1A - Xóm 12 (Tờ 37, thửa: 172, 175, 177, 180, 181, 183, 185, 187, 188, 189, 190, 192, 193, 194, 195, 200, 201, 202, 203, 204, 207, 208, 209, 217) - Xã Nghi Kim
Đường Quốc Lộ 1A - Xóm 13B (Tờ 36, thửa: 1, 10, 17, 20, 60) - Xã Nghi Kim
Đường Quốc Lộ 1A - Xóm 13B (Tờ 37, thửa: 10, 31, 40, 53, 82, 92, 93, 96, 113, 118, 126, 137, 140, 145, 148, 150, 156, 162, 168, 169, 171, 173, 174, 176, 178, 179, 182, 184, 186, 191, 196, 197, 198, 199) - Xã Nghi Kim
Đường Quốc lộ 1A - Xóm 14 (Tờ 21, thửa: 402, 424, 431, 438, 458, 462, 471, 487, 479, 501, 511, 529, 545, 557, 573, 588, 603, 610, 621, 637, 659, 671, 680) - Xã Nghi Kim
Đường Quốc lộ 1A (Đường Thăng Long) - Xóm 13A, Xóm 14 (Tờ 29, thửa: 9, 33, 38, 52, 61, 86, 98, 120, 126, 140, 186, 196, 210, 219, 228, 245, 266, 284, 310, 298, 317, 324, 338, 353, 341, 366, 376, 382, 383, 415, 422, 425, 439, 448, 464, 477, 486, 503, 515, 525, 537, 551, 556, 565, 570, 578, 586, 601, 607, 610, 616, 617, 630, 635, 649, 671, 684, 710) - Xã Nghi Kim
Đường Quốc lộ 1A cũ - Xóm 15 (Tờ 13, thửa: 47, 53, 55, 51, 59, 66, 76, 71, 70, 80, 82, 84, 86, 96, 98, 99, 104, 106, 112) - Xã Nghi Kim
Đường Quốc lộ 1A cũ - Xóm 15 (Tờ 14, thửa: 1, 2, 3, 4, 5, 6, 9, 12, 13, 17, 23, 29, 34, 60, 53, 41, 46, 67, 74, 81, 86, 109, 103, 90, 96, 126) - Xã Nghi Kim
Đường Quốc lộ 1A cũ - Xóm 15 (Tờ 14, thửa: 203, 206, 207, 209, 213) - Xã Nghi Kim
Đường Quốc lộ 1A cũ - Xóm 15 (Tờ 21, thửa: 8, 13, 151, 167, 187, 202, 213, 236, 247, 288, 270, 305, 314, 318, 323, 331, 341, 354, 361, 374) - Xã Nghi Kim
Đường Quy Hoạch - Khối 1 (Thửa 92, 93, 98, 99, Tờ 2) - Phường Hồng Sơn
Đường quy hoạch - Khối 19 (Thửa 74, 81, 112, 123, 139, 140, 156, 160, 174, 175 Tờ 14) - Phường Đông Vĩnh
Đường quy hoạch - Khối Đông Thọ (Thửa 724, 725, 726, 727, 728, 729, Tờ 68) - Phường Hưng Dũng
Đường quy hoạch - Khối Đông Thọ (Thửa 730, 731, 732, 733, 734, 735, 741, 742, 743, 744, 745, 746, 747 Tờ 68) - Phường Hưng Dũng
Đường quy hoạch - Khối Đông Thọ (Thửa 736, 737, 738, 739, 740, 755, 756, 757, 758, 759, 814, 776, 777, 778, 779, 798, 799, 800, 801, 802 Tờ 68) - Phường Hưng Dũng
Đường quy hoạch - Khối Đông Thọ (Thửa 748, 749, 750, 751, 752, 753, 754, 760, 761, 762, 762, 763, 764, 765, 766, 767 Tờ 68) - Phường Hưng Dũng
Đường quy hoạch - Khối Đông Thọ (Thửa 768, 769, 770, 771, 772, 773, 774, 775780, 781, 782, 783, 784, 785, 786, 787, 788 Tờ 68) - Phường Hưng Dũng
Đường quy hoạch - Khối Đông Thọ (Thửa 789, 790, 791, 792, 793, 794, 795, 796, 797 Tờ 68) - Phường Hưng Dũng
Đường quy hoạch - Khối Đông Thọ (Thửa 803, 804, 805, 806, 807808, 809, 810, 811, 812, 813 Tờ 68) - Phường Hưng Dũng
Đường Quy hoạch - Khối Phúc Tân (Tờ 3, thửa: 23, 301, 320, 322, 324, 326, 328, 330, 336, 1050, 1052, 1054, 868, 869, 870, 877, 878, 935, 936, 937, 946, 944, 945, 998, 999, 1000, 1006, 1008, 865, 864, 867, 882, 881, 880, 879, 933, 932, 931, 934, 950, 949, 948, 947, 990, 991, 992, 993, 997, 996, 995, 994, 1012, 1011, 1010, 1009, 1013, 1014, 1015, 1016) - Phường Vĩnh Tân
Đường Quy hoạch - Khối Phúc Tân (Tờ 3, thửa: 282, 338, 816, 1007, 866, 1048, 1047) - Phường Vĩnh Tân
Đường Quy hoạch - Khối Phúc Tân (Tờ 4, thửa: 284, 285, 286, 287, 288, 289, 290, 291, 292, 293, 294, 295, 296, 297, 298, ) - Phường Vĩnh Tân
Đường Quy hoạch - Khối Phúc Tân (Tờ 4, thửa: 303, 304, 305, 306, 307, 308, 309, 310, 311, 312, 313, 314, 315, 316, 317, ) - Phường Vĩnh Tân
Đường Quy hoạch - Khối Phúc Tân (Tờ 4, thửa: 725, 726, 727, 728, 729, 730, 731, 732, 733, 734, 735, 736, 737, 738, ) - Phường Vĩnh Tân
Đường Quy hoạch - Khối Phúc Tân (Tờ 4, thửa: 813, 812, 811, 810, 809, 808, 807, 806, 805, 817, ) - Phường Vĩnh Tân
Đường Quy hoạch - Khối Phúc Tân (Tờ 4, thửa: 860, 859, 819, 820, 821, 802, 801, 800, 771, 772, 1497, 1498, 746, 748, 745, 744, 743, 888, 858, 857, 856, 822, 823, 824, 825, 799, 798, 797, 796, 1499, 1500, 1501, 778, 742, 920, 889, 890, 855, 854, 853, 826, 827, 828, 829, 795, 794, 793, 792, 779, 780, 781, 782, 783, 740, 919, 918, 891, 892, 893, 894, 852, 850, 830, 831, 832, 833, 791, 790, 789, 788, 787, 784, 785, 979, 964, 917, 916, 915, 895, 896, 849, 848, 847, 834, 978, 977, 965, 966, 914, 913, 897, 898, 899, 846, 845, 835, 836, 837, 838, 844, 843, 842, 839, 1031, 976, 975, 967, 968, 912, 911, 910, 900, 1032, 9033, 974, 973, 969, 970, 971, 909, 908, 901, 902, 903, 904, 906, 907, 887, 923, 924, 925, 957, 956, 955, 987, 988, 1019, 1018, 1017, 1045, 1016, 1052, 1052, 1051, 1050, 1081, 1080, 1083, 1082, 921, 922, 960, 959, 958, 984, 985, 986, 1022, 1020, 1021, 1043, 1044, 1055, 1053, 1054, 1077, 1078, 1079, 1084, 1085, 962, 961, 982, 983, 1025, 1024, 1023, 1041, 1042, 1057, 1056, 1076, 107
Đường Quy hoạch - Khối Phúc Tân (Tờ 4, thửa: 861, 724, 283, 302, 814, 318, 818, 299, 749) - Phường Vĩnh Tân
Đường Quy hoạch - Khối Phúc Tân (Tờ 4, thửa: 862, 863, 886 883, 884, 885, 927, 928, 929, 930, 954, 951, 952, 953, 989, ) - Phường Vĩnh Tân
Đường Quy hoạch - Khối Quang Trung (Tờ 3, thửa: 126, 127, 128, 129, 130, 329, 330, 331, 332, 333, 334, 335, 336, 337, 338, 339, 340, 341, 342, 343, 344, 345, 346, 371, 372) - Phường Vĩnh Tân
Đường Quy hoạch - Khối Tân Phượng (Tờ 16, thửa: 1, 2, 3, 4, 5, 6, 7, 8, 9, 18, 19, 20, 21, 22, 23, 24, 39, 40, 41, 42, 43, 44, 45, 46, 51, 55, ) - Phường Vĩnh Tân
Đường Quy hoạch - Khối Tân Phượng (Tờ 16, thửa: 10, 11, 12, 13, 14, 15, 16, 17, 25, 26, 27, 28, 29, 30, 31, 32, 33, 34, 35, 36, 37, 38, 47, 48, 49, 50, 52, 53, 54, 56, 57, 58, 59, 60, 61, 62, 63, 64, ) - Phường Vĩnh Tân
Đường Quy hoạch - Khối Tân Phượng (Tờ 18, thửa: 213, 214, 215, 216, 217, 218, 230, 231, 232, 233, 234) - Phường Vĩnh Tân
Đường Quy hoạch - Khối Tân Phượng (Tờ 18, thửa: 4 (Lụ 01)) - Phường Vĩnh Tân
Đường quy hoạch - Khối Tân Tiến (Thửa 260, 261, 262, 263, 264, 265, 266, 267, 268, 269, 270, 271, 272 Tờ 31) - Phường Hưng Dũng
Đường quy hoạch - Khối Trung Định (Thửa 13, 14, 19, 21, 23, 25, 27, 29, 31, 33, 35, 37, 39, 41, 42, 43 Tờ 62) - Phường Hưng Dũng
Đường quy hoạch - Khối Trung Định (Thửa 5, 68, 69, 70, 71, 72, 73, 74, 75, 56, 57, 58, 59, 60, 61, 62, 63, 64, 65, 66, 18 Tờ 62) - Phường Hưng Dũng
Đường quy hoạch - Khối Trung Đô (Thửa 171, 172, 173, 175, 176, 177, 179, 180, 181, 183, 184, 185, 187, 189, 190, 191, 193, Tờ 13) - Phường Hưng Dũng
Đường quy hoạch - Khối Trung Đô (Thửa 259, 260, 261, 262, 263, 264, 265, 266, 267, 268, 269, 270, 271, 272, 273, 274, 275, 276, 244, 245, 247, 249, 251 Tờ 22) - Phường Hưng Dũng
Đường quy hoạch - Khối Trung Đô (Thửa 6, 150, 151, 152, 153, 154, 155., 156, 157, 158, 159, 160, 161, 162, 163, 164, 165, 166, 167, 168, 169, 170, 239, Tờ 12) - Phường Hưng Dũng
Đường quy hoạch - Khối Trung Nghĩa (Thửa 144, 145, 146, 147, 148, 149, 217, 218 Tờ 7) - Phường Đông Vĩnh
Đường quy hoạch - Khối Trung Yên (Thửa 50, 56, 57, 62, 63, 66, 67, 72, 73, 77, 78, 82 Tờ 13) - Phường Hưng Dũng
Đường quy hoạch - Khối Văn Trung (Thửa 172, 173, 174, 197, 198, 176, 177, 178, 179, 180, 181, 182, 183, 184, 185, 186, 187, 188, 189, 190, 191, 192 Tờ 43) - Phường Hưng Dũng
Đường quy hoạch - Khối Văn Trung (Thửa 189, 190, 191, 192, 193, 194, 196, 198, 200, 202, 195, 197, 199, 201, 203, 204, 205, 206, 207 Tờ 44) - Phường Hưng Dũng
Đường quy hoạch - Khối Vinh Tiến (Thửa 219, 220, 221, 222, 223, 224, 225, 242, 114, 115, 116 Tờ 9) - Phường Hưng Bình
Đường quy hoạch - Khối Xuân Tiến (Thửa 300, 301, 302, 303, 304, 305, 306, 307, 308, 309, 310, 311, 312, 313, 314, 378, 379, 380, 381, 382, 383, 385, 387, 389, 391, 393, 395, 397, 399, 401, 403, 405, 407, 409, 411, 413 Tờ 66) - Phường Hưng Dũng
Đường quy hoạch - Khối Xuân Tiến (Thửa 314, 328, 340, 364 Tờ 66) - Phường Hưng Dũng
Đường quy hoạch - Khối Xuân Tiến (Thửa 315, 316, 317, 318, 320, 321, 322, 323, 324, 325, 326, 327, 329, 330, 331, 332, 333, 334, 335, 336, 337, 338, 339, 341, 342, 344, 347, 345, 346, 348, 349, 350, 351, 352, 361, 362, 363, 352, 353, 354, 355, 356, 357, 358, 359, 360, 374, 375, 415, 474, Tờ 66) - Phường Hưng Dũng
Đường quy hoạch - Khối Xuân Tiến (Thửa 365, 366, 367, 368, 369, 370, 371, 372, 373, 377, 414, 416, 418, 419, 420, 421, 422, 423, 424, 425, 426, 427, 473 Tờ 66) - Phường Hưng Dũng
Đường quy hoạch - Khối Xuân Tiến (Thửa 384, 386, 388, 390, 392, 394, 396, 398, 400, 402, 404, 406, 408, 410, 412 Tờ 66) - Phường Hưng Dũng
Đường quy hoạch - Khối Xuân Tiến (Thửa 415, 417, 428, 429, 430, 431, 432, 433, 434, 435, 436, 437, 438, 439, 440, 441, 442, 443, 444, 445, 449, 450, 451, 452, 453, 454, 455, 456, 457, 458, 459, 460, 474, 475, 477, 479, 481, 483, 485, 487, 489, 491, 604 Tờ 66) - Phường Hưng Dũng
Đường quy hoạch - Khối Xuân Tiến (Thửa 446, 447, 448, 461, 462, 463, 464, 465, 466, 467, 468, 469, 470, 471, 472, 493, 494, 495, 496, 497, 501, 502, 503, 504, 505, 506, 507, 508, 509, 510, 511, 512, 525, 526 Tờ 66) - Phường Hưng Dũng
Đường quy hoạch - Khối Xuân Tiến (Thửa 476, 478, 480, 482, 484, 486, 488, 490, 492, 528, 530, 532, 534, 536, 538, 540, 542, 544, 564, 565, 566, 567, 605, 609, 611, 613, 615, 617, 619, 621, 623, 624, 625, 626, 627, 629, 631, 633, 635, 637, 639, 641, 643, 645, 647, 649, 651, 653, 637, 639, 641, 643, 645, 647, 649, 651, 653, 655 Tờ 66) - Phường Hưng Dũng
Đường quy hoạch - Khối Xuân Tiến (Thửa 498, 499, 500, 513, 514, 515, 516, 517, 518, 519, 520, 521, 522, 523, 524, 527, 529, 531, 533, 535, 537, 539, 541, 543, 546, 547, 548, 549, 550, 551, 552, 553, 554, 555, 556, 557, 558, 559, 560, 561, 562, 563, Tờ 66) - Phường Hưng Dũng
Đường quy hoạch - Khối Xuân Tiến (Thửa 565, 566, 567, 568, 570, 571, 572, 574, 575, 576, 577, 578, 579, 580, 581, 582, 583, Tờ 66) - Phường Hưng Dũng
Đường quy hoạch - Khối Xuân Tiến (Thửa 568, 585, 586, 587, 588, 589, 590, 591, 592, 593, 594, 595, 596, 597, 598, 599, 600, 601, 602, 603, 656, 657, 658, 659 Tờ 66) - Phường Hưng Dũng
Đường quy hoạch - Khối Xuân Tiến (Thửa 606, 607, 608, 610, 612, 614, 616, 618, 620, 622, 628, 630, 632, 634, 636, 638, 640, 642, 644, 646, 648, 650, 652, 654, 660, 661, 662, 663, 664, 665, 666, 667, 668, 669, 670, 671, 672, 673, 674, 675, 676, 677, 678, 679, 680, 681, 682, 683, 684, 685, 686, 687 Tờ 66) - Phường Hưng Dũng
Đường quy hoạch - Xóm Trung Thành (Thửa 396, 467, 586, 589, 561 Tờ 19) - Xã Hưng Đông
Đường quy hoạch - Xóm Trung Thành (Thửa 495, 496, 398, 456, 399, 400, 453, 401, 402, 403, 404, 418, 414, 445, 476, 477 509, 510, 491, 492, 407, 466 468, 474, 475, 550, 551, 552, 553, 554, 555, 556, 557, 558, 559, 590, 591, 592, 593, 594, 595, 572, 574, 576, 578, 582, 598, 599, 604, 605, 420, 422, 424, 442, 426, 428, 430, 443, 432, 444, 434 Tờ 19) - Xã Hưng Đông
Đường quy hoạch - Xóm Trung Thành (Thửa 515, 516, 413, 497, 498, 417, 419, 452, 421, 450, 423, 425, 449, 427, 451, 440, 429, 485, 486, 487, 479, 435, 567, 569, 575, 577, 581, 583, 600, 601, 602, 603, 606, 607 Tờ 19) - Xã Hưng Đông
Đường quy hoạch (khu QH 52 lô) - Khối Yên Giang (Thửa 1260, 1261, 1262, 1263, 1264, 1265, 1266, 674, 713, 1268, 1269, 1270, 1271, 1284 Tờ 45) - Phường Đông Vĩnh
Đường quy hoạch (khu QH 52 lô) - Khối Yên Giang (Thửa 465, 494, 495, 496, 530, 531, 532, 569, 571, 572, 573, 605, 606, 608, 638, 640, 641, 642, 711, 712 Tờ 45) - Phường Đông Vĩnh
Đường quy hoạch (khu QH 52 lô) - Khối Yên Giang (Thửa 529, 574, 570, 607, 637, 714 Tờ 45) - Phường Đông Vĩnh
Đường quy hoạch (khu QH 52 lô) - Khối Yên Giang (Thửa 715, 1259, 1267, 1272 Tờ 45) - Phường Đông Vĩnh
Đường quy hoạch 12m - Khối 1 (Tờ 51, thửa: 170, 171, 172, 173, 174, 175) - Phường Lê Lợi
Đường quy hoạch 18m - Khối 1 (Tờ 51, thửa: 179, 180, 181, 182, 183, 184, 185, 186, 365, 166, 167, 168) - Phường Lê Lợi
Đường quy hoạch 5m - Khối 12 (Thửa 99, 100...118 Tờ 3) - Phường Hồng Sơn
Đường quy hoạch 9m - Khối 12 (Thửa Thửa 120, 121....140, 179, 180, 181, 204, 205, 228.....236 Tờ 10) - Phường Hồng Sơn
Đường quy hoạch Khối 19 - Khối 19 (Thửa 177, 178, 179, 180, 181, 182, 183, 184, 185, 186, 187, 165, 166, 167, 168, 169, 170, 171, 172, 173, 174, 175, 157, 158, 159, 160, 161, 162, 163, 133, 134, 135, 136, 137, 138, 139, 140, 141, 123, 124, 125, 126, 127, 128, 129, 147, 148, 149, 150, 151, 152, 153, 154, 221, 218, 217, 211, 212, 213, 214, 215, 216, 235, 85, 72, 73, 74, 75, 200, 76, 77, 78, 79, 80, 81, 82, 223, 86, 87, 88, 89, 90, 69, 121, 83, 84, 91, 92, 50, 51, 52, 53, 226, 54, 225, 55, 56, 57, 209, 58, 59, 60, 61, 62, 63, 64, 44, 45, 36, 17, 35, 43, 240, 242, 100, 95, 210, 96, 97, 98, 230, 231, 232, 99, 241, 176, 164, 156, 131, 130, 155, 146, 122, 94, 93, 219, 220, 222, 244 Tờ 31) - Phường Hưng Bình
Đường quy hoạch rộng 12m - Khối Trung Đô (Thửa 171, 172, 173, 175, 176, 177, 179, 180, 181, 183, 185, 187, 189, 191, 193, 200 Tờ 13) - Phường Hưng Dũng
Đường quy hoạch rộng 15.0m (đất đấu giá Yên Khang) - Xóm Yên Khang (Thửa 43, 57, 58, 59, 60, 80, 81, 82, 103, 120, 121, 122, 166, 167, 184, 185, 273, 595, 596, 597, 598, 661, 662, 663, 664, 623, 624, 625, 330, 332, 334, 352, 306, 289, 627, 629, 630, 634, 635, 637, 639, 641, 643, 645, 647, 649, 307, 269, 246, 245, 226, 585, 586, 587, 588, 589, 714, 690, 691, 699, 705, 713, 678, 697, 698, 685, 686, 715, 717 và các lô QH mới gồm: 2, 4, 6, 8, 10, 12, 14, 720, 721, 724, 727, 729, 733, 734, 735, 736, 737, 738, 739, 740, 741, 742, 743, 744, 745, 746, 747, 748, 749, 750, 753, 754, 755, 756, 757, 758, 759, 760, 761, 794, 795, 809, 810. Tờ 16) - Xã Hưng Đông
Đường quy hoạch rộng 24m - Khối Trung Đô (Thửa 195, 194, 192, 182, 186, 188, 178, 174, 121, 122, 108, 103, 101, 96, 94, 90, 93, 83, 87 Tờ 13) - Phường Hưng Dũng
Đường quy hoạch rộng 30.0m (đất đấu giá Yên Khang) - Xóm Yên Khang (Thửa 626, 670, 671, 672, 673, 677 800, 801. Tờ 16) - Xã Hưng Đông
Đường quy hoạch từ Trần Bình Trọng đến đất ông Đồng - Khối 19 (Thửa 141, 142, 143, 144, 145, 146, 147, 148, 149, 150, 151, 152, 153, 154, 155, Tờ 14) - Phường Đông Vĩnh
Đường sắt Bắc Nam - Xóm 15 (Tờ 21, thửa: 185, 272, 281294, 303, 309, 317, 329, 336, 344, 349, 357, 367, 373, 391, 689, 690, 691) - Xã Nghi Kim
Đường sắt vào nhà VH khối - Khối 13 (Thửa 9, 10, 21, 22, 23, 24, 25, 34, 35, 42, 43, 45, 54, 112, 148, 152, 153, 168, 169 Tờ 30) - Phường Đông Vĩnh
Đường sau ga - Khối 19 (Thửa 37, 44, 46, 50, 60 Tờ 19) - Phường Đông Vĩnh
Đường Siêu Hải - Khối 13 (Tờ 10, thửa: 135) - Phường Cửa Nam
Đường Siêu Hải - Khối 13 (Tờ 17, thửa: 1, 2, 12, 22, 23, 33, 44, 45, 52, 53, 64, 87, 88, 89, 97, 98, 110, 148, 149, 150, 151, 154, 165) - Phường Cửa Nam
Đường Siêu Hải - Khối 13 (Tờ 17, thửa: 186, 199, 198, 191, 192, 308. Thöa 64 (Các lô LK: 16, 17, 18, 19, 20, 21, 22, 23, 24, , 25, 26, 27, 28, 42, 43, 44, 45, 46, 50, 51, 52, Khu dân cư Trường Sơn)) - Phường Cửa Nam
Đường Siêu Hải - Khối 13 (Tờ 17, thửa: 193, 194, 197, 200, 201, 202, 203, 204, 205, 206, 207, 208, 210, 220, 221, 222, 223, 224, 225, 231, 232, 133, 234, 119, 218, 217, 216, 215, 214, 209, 211, 212, 240, 239, 238, 237, 236, 241, 242, 243, 244, 245. Thửa 64 (Các lô LK: 29, 30, 31, 32, 33, 34, 35, 36, 37, 38, 39, 40, 41- Khu dân cư Trường Sơn)) - Phường Cửa Nam
Đường Siêu Hải - Khối 13 (Tờ 17, thửa: 195, 196, 226, 230. Thöa 64 (C¸c l« LK: 11, 15 Khu dân cư Trường Sơn)) - Phường Cửa Nam
Đường Siêu Hải - Khối 13 (Tờ 17, thửa: 200, 201, 202, 236, 237, 238, 239, 240, 241, 242, 243, 244 245, 246, (CT.CPPTĐT VINHLAND)) - Phường Cửa Nam
Đường Siêu Hải - Khối 13 (Tờ 17, thửa: 227, 228, 229. thửa 64 (Các lô LK: 12, 13, 14 Khu dân cư Trường Sơn)) - Phường Cửa Nam
Đường Siêu Hải - Khối 13 (Tờ 17, thửa: 3, 109, 113, 120, 135, 141) - Phường Cửa Nam
Đường Siêu Hải - Khối 13, 14 (Tờ 24, thửa: 2, 3, 9, 10, 13, 21, 22, 23, 33, 35, 36, 46, 52, 53, 54, 62, 63, 64, 65, 74, 75, 76, 146, 151, 167, 169, 173, 174, 178, 181, 191, 210) - Phường Cửa Nam
Đường Siêu Hải - Khối 14 (Tờ 09, thửa: 24, 25, 59, 79, 98) - Phường Cửa Nam
Đường Siêu Hải - Khối 14 (Tờ 09, thửa: 37, 38, 39, 58) - Phường Cửa Nam
Đường Siêu Hải - Khối 14 (Tờ 16, thửa: 19, 28, 92, 135) - Phường Cửa Nam
Đường Siêu Hải - Khối 14 (Tờ 16, thửa: 4, 5, 6, 11, 12, 13, 18, 58, 76, 77, 99, 102, 114, 115, 116) - Phường Cửa Nam
Đường song song đường sắt bắc nam - Khối Vĩnh Thành (nam) (Thửa 20, 35, 42, 50, 51, 58, 63, 95 Tờ 33) - Phường Đông Vĩnh
Đường song song với đường sắt Bắc Nam - Khối Vĩnh Quang (Thửa 24, 25, 27, 31, 46, Tờ 40) - Phường Đông Vĩnh
Đường song song với đường sắt Bắc Nam - Khối Vĩnh Quang (Thửa 5, 9, 16, 19, 49, 53, 23, 26, 58 Tờ 40) - Phường Đông Vĩnh
Đường song song với đường sắt Bắc Nam - Khối Vĩnh Xuân (Thửa 14, 31, 32, 180, 187 Tờ 44) - Phường Đông Vĩnh
Đường song song với đường sắt bắc nam và đường khối dân cư - Khối Vĩnh Thịnh (Thửa 18, 19, 28, 35, 49, 50, 57, 74, 79, 86, Tờ 37) - Phường Đông Vĩnh
Đường T.45 - Xóm 12 (Thửa 57 Tờ 23) - Xã Hưng Lộc
Đường T.45 - Xóm Mẫu Đơn (Thửa (Đất QH): 100, 101, 102, 121, 122, 123, 149, 150, 332. Tờ 35) - Xã Hưng Lộc
Đường T.45 - Xóm Mẫu Đơn (Thửa (Đất QH): 369, 370, 371, 375, 376, 377, 378, 383, 384, 385, 386, 389, 390, 391, 392, 396, 397, 398, 399, 404, 405, 406, 407, 408. Tờ 35) - Xã Hưng Lộc
Đường T.45 - Xóm Mẫu Đơn (Thửa (Đất QH): 372, 374, 379, 382, 392, 395, 400, 403. Tờ 35) - Xã Hưng Lộc
Đường T.45 - Xóm Mẫu Đơn (Thửa (Đất QH): 373, 380, 381, 393, 394, 401, 402, 470. Tờ 35) - Xã Hưng Lộc
Đường T.45 - Xóm Mẫu Đơn (Thửa (Đất QH): 387, 388, 409, 410. Tờ 35) - Xã Hưng Lộc
Đường T.45 - Xóm Mẫu Đơn (Thửa 15, 127. Tờ 35) - Xã Hưng Lộc
Đường T.45 - Xóm Mẫu Đơn (Thửa 22, 39, 52, 54, 113, 333, 417, 419, 421, 423, 426, 434, 435, 436, 449, 451, 477, 478. Tờ 35) - Xã Hưng Lộc
Đường T.45 - Xóm Mẫu Đơn (Thửa 31, 32, 47, 148, 167, 168, 169, 194, 359, 422, 443, 512, 513. Tờ 35) - Xã Hưng Lộc
Đường T.45 - Xóm Mẫu Đơn (Thửa 48, 63, 64, 80, 81, 82, 83, 84, 97, 98, 99, 120, 166, 147, 441, 492, 493, 494, 495, 496, 497, 498, 499. Tờ 35) - Xã Hưng Lộc
Đường T.45 - Xóm Mẫu Đơn (Thửa 500, 501, 623, 624, 627, 628, 629, 630, Tờ 35) - Xã Hưng Lộc
Đường T.45 - Xóm Mẫu Đơn (Thửa 6, 7, 17, 18, 19, 35, 356, 413, 450, 509. Tờ 35) - Xã Hưng Lộc
Đường T.45 - Xóm Mẫu Đơn (Thửa 687, Tờ 35) - Xã Hưng Lộc
Đường T.45 - Xóm Ngũ Lộc (Thửa 20, 37, 38, 53, 68, 69, 71, 83, 90, 91, 92, 111, 112, 135, 136, 357, 360, 361, 433, 448, 453, 455, 456, 481, 482, 502, 575 Tờ 35) - Xã Hưng Lộc
Đường T.45 - Xóm Ngũ Lộc (Thửa 577, 585, 586, 603 Tờ 35) - Xã Hưng Lộc
Đường Tạ Quang Bửu - Khối 4 (Tờ 15, thửa: 1, 17, 26, 27, 36, 50, 51, 65, 66, 73, 86, 87, 99, 100, 119, 129, 134, 141, phần còn lại thửa 146, 165, 166, 174, 176, 177, 178, 179, 180, 181, 182) - Phường Bến Thủy
Đường Tạ Quang Bửu - Khối 8 (Tờ 23, thửa: 15, 20, 22, 32, 37, 40, 41, 47, 52, 62, 81, 84, 96, 97, 119, 153, 161, 165, 176, 177, 197, 217, 222, 223, 227, 238...240) - Phường Bến Thủy
Đường Tân Tiến - Khối Tân Tiến + 18 (Thửa 6, 143, 7, 8, 27, 38, 28, 39, 50, 49, 60, 61, 71, 142, 62, 29, 143, 169, 237, 238 Tờ 30) - Phường Hưng Bình
Đường Tân Yên - Khối Tân Yên (Thửa 21, 22, 208, 1, 6, 33, Tờ 23) - Phường Hưng Bình
Đường Tân Yên, khối 18, Tân Tiến - Khối Tân Yên (Thửa 12, 13, 23, 30, 32, 40, 45, 57, 63, 64, 65, 79, 106, 205, 95, 105, 89, 199, 2, 14, 15, 34, 24, 25, 7, 35, 48, 216, 8, 34, 214, 225, 146, 155, 164, 174, 184, 137, 138, 209, 147, 156, 185, 175, 192, 193, 215, 233, 234, 235, 244, 245, 246, 249, 250, 251, 252, 253, 266. 267 Tờ 23) - Phường Hưng Bình
Đường Tàu - Xóm 15 (Tờ 14, thửa: 36, 49, 42, 66, 75, 84, 88, 103, 113, 91, 97, 121, 131, 136, 158, 150, 165, 183) - Xã Nghi Kim
Đường Tàu cũ - Khối 1 (Tờ 61, thửa: 1, 4, 5, 9, 10, 11, 12, 13) - Phường Vĩnh Tân
Đường Tàu cũ - Khối 1 (Tờ 62, thửa: 3, 5, 6, 7, 8, 10, 11, 12, 13, 14, 26, 15, 32) - Phường Vĩnh Tân
Đường Tàu cũ - Khối 1 (Tờ 64, thửa: 14, 10, 11, 12) - Phường Vĩnh Tân
Đường Tàu cũ - Khối 1 (Tờ 65, thửa: 1, 2, 4, 3, 25, 5, 6, 43, 7, 8, 9, 24, 22, 20, 19, 10, 11, 18, 12, 13, 17, 16, 15, 14) - Phường Vĩnh Tân
Đường Tàu cũ - Khối Vĩnh Mỹ (Tờ 13, thửa: 3, 7, 8, 9, 10, 20, 23, 25, 29, 30, 33, 34, 35, 49, 50, 52, 54, 55, 66, 67, 79, 80, 86, 87, 89, 110, 111, 113, 114, 117, 118, 120, 130, 134, 135, 136, 138, 147, 148, 170, 171, 172, 173) - Phường Vĩnh Tân
Đường Tàu Cũ - Khối Yên Giang (Tờ 14, thửa: 1, 2, 3, 6, 7, 10, 11, 12, 13, 30, 37, 38, 40, 41, 42, 43, 45, 47, 48, 54, 195, 196, 197, 198, 199, 200, 201, 202, ) - Phường Vĩnh Tân
Đường Tàu Cũ - Khối Yên Giang (Tờ 2, thửa: 465, 475, 480, 567, 568, 570, 571, 988, 868, 867, 866, 936, 954, 953, 952, 955, 956, 957, 958, 768, 770, 791, 792, 794, 821, 822, 824, 842, 843, 995, 1009, 1021, 1027, 1039) - Phường Vĩnh Tân
Đường Tàu Cũ - Khối Yên Giang (Tờ 5, thửa: 6, 7, 331, 332, 333, 334, ) - Phường Vĩnh Tân
Đường Thái Phiên - Khối 12 (Tờ 12, thửa: 23) - Phường Quang Trung
Đường Thái Phiên - Khối Cộng Hòa (Tờ 28, thửa: 163) - Phường Vĩnh Tân
Đường Thái Phiên - Khối Cộng Hòa (Tờ 28, thửa: 164, 165, 166, 167, 168) - Phường Vĩnh Tân
Đường Thái Phiên - Khối Cộng Hòa (Tờ 28, thửa: 39, 41, 91, 92) - Phường Vĩnh Tân
Đường Thái Phiên - Khối Cộng Hòa (Tờ 28, thửa: 96, 94, 139) - Phường Vĩnh Tân
Đường Thị Sáu - Khối 10+15 (Tờ 18, thửa: 239, 238, 237, 236, 235, 234, 233, 232, 231, 167, 144, 145, 125, 146, 169, 211, 212, 213, 214, 225, 215, 216, 193, 217, 218, 219, 143, 142, 141, 166, 248, 249) - Phường Trường Thi
Đường Tô Bá Ngọc - Khối 17 (Thửa 147 Tờ 44) - Phường Hưng Bình
Đường Tô Bá Ngọc - Khối 17 (Thửa 222, 223, 224, 225, 226, 227, 228, 229, 230, 231, 232, 233, 234, 235, 236, 237, 178, 295, 192, 137, 297, 201 Tờ 44) - Phường Hưng Bình
ĐƯỜNG TỐNG TẤT THẮNG - Xóm 4, 5 (Thửa 173, 162, 151, 191, 200, 206, 229, 219, 211, 245, 250, 207 Tờ 16) - Xã Hưng Chính
ĐƯỜNG TỐNG TẤT THẮNG - Xóm 8 (Thửa 140, 181, 171, 187, 195, 202, 232, 221, 210, 241, 246 Tờ 16) - Xã Hưng Chính
ĐƯỜNG TỐNG TẤT THẮNG (Khu QH xóm 5, 6) - Xóm 5, 6 (Thửa 582, 588, 589, 590, 591, 592, 593, 594, 622, 623, 624, 625, 626, 627 Tờ 16) - Xã Hưng Chính
ĐƯỜNG TỐNG TẤT THẮNG (Khu QH xóm 5, 6) - Xóm 5.6 (Thửa 259, 581 Tờ 16) - Xã Hưng Chính
Đường Trà Lân - Khối 10 (Tờ 17, thửa: 90, 89, 103, 117, 116, 127, 128, 136, 199) - Phường Trường Thi
Đường Trà Lân - Khối 10 (Tờ 22, thửa: 2, 24, 25, 48, 49, 67, 85, 100, 114, 115, 116, 133, 134, 147, 148, 161, 177, 178, 192, 193, 194, 238. 256, 260, 261) - Phường Trường Thi
Đường Trà Lân - Khối 7 (Tờ 29, thửa: 10, 11, 34, 35, 54, 269, 55, 76, 77, 78, 102, 127, 128, 138, 139, 140, 160, 161, 189, 190, 199, 198, 212, 273, 277, 278) - Phường Trường Thi
Đường Trần Bình Trọng - Khối Đại Lợi (Thửa 83, 180 Tờ 12) - Phường Đông Vĩnh
Đường Trần Bình Trọng - Khối Hướng bắc (Thửa 72, và 20m mặt đường thửa, 75 (Lô góc) Tờ 12) - Phường Đông Vĩnh
Đường Trần Bình Trọng - Khối Trung Nghĩa (Thửa 12, 13, 14, 15, 18, 19, 20 và 20m mặt đường thửa 06, 10, 11, 17, 78 Tờ 8) - Phường Đông Vĩnh
Đường Trần Bình Trọng - Khối Trung Nghĩa (Thửa 176, 177, 178, 179, 180, 183, 184, 185, 186, 187, 188, 189, 190, 191, 196, 197, 198, 199, 200, 201, 202, 203, 204 Tờ 6) - Phường Đông Vĩnh
Đường Trần Bình Trọng - Khối Trung Nghĩa (Thửa 181, 182, 192, 194, 195 Tờ 6) - Phường Đông Vĩnh
Đường Trần Bình Trọng - Khối Trung Nghĩa (Thửa 25, 26, 34, Tờ 8) - Phường Đông Vĩnh
Đường Trần Bình Trọng - Khối Trung Nghĩa (Thửa 31, 42, 43, 44, 45, 85 và 20m mặt đường thửa 54, 30 Tờ 7) - Phường Đông Vĩnh
Đường Trần Bình Trọng - Khối Trung Nghĩa (Thửa 56, 92, 102, và 20 m mặt đường thửa 110, 151, 183, 166 Tờ 7) - Phường Đông Vĩnh
Đường Trần Bình Trọng - Khối Trung Nghĩa (Thửa 66, 83, 93, (Lô góc) Tờ 7) - Phường Đông Vĩnh
Đường Trần Bình Trọng - Khối Trung Nghĩa (Thửa 74, 81, (Lô góc) và 20m mặt đường thửa 55, 64, 65, 84, 89, 129, 120 Tờ 7) - Phường Đông Vĩnh
Đường Trần Bình Trọng - Khối Trung Nghĩa, Yên Duệ, Đại Lợi (Thửa 29, 31, 32, 33, 34, 36, 46, 47, 48, 49, 50, 51, 52, 53, 64, 65, 66, 68, 96, 164, 165, 177, 178, 179, 180, 192, 193, 194, 195, 206 Tờ 12) - Phường Đông Vĩnh
Đường Trần Bình Trọng - Khối Yên Duệ Đại Lợi (Thửa 166 (Lô góc) Tờ 12) - Phường Đông Vĩnh
Đường Trần Bình Trọng - Xóm Yên Bình (Thửa 140, 141, 142, 144, 145, 146, 147, 149, 152, 156, 158, 159, 167, 171, 175, 176, 189, 193, 194. Tờ 27) - Xã Hưng Đông
Đường Trần Bình Trọng đến nhà Anh Đàn - Khối Trung Nghĩa (Thửa 10, 16, 24, 35, 50, 108, 143, 144, 17, 18, 23, 110, 121, 122, 123, 138, 139, 140, 141, 143, 144, 145, 146, 147, 151, 153, 160, 161, 167, 168, 169, 170 Tờ 13) - Phường Đông Vĩnh
Đường Trần Đình Phong - Khối Mỹ Thành (Thửa 129, 150 Tờ 20) - Phường Đông Vĩnh
Đường Trần Đình Phong - Khối Mỹ Thành (Thửa 28, 29, 41, 42, 43, 49, 50, 51, 145, 172, 185, 188, 189 Tờ 21) - Phường Đông Vĩnh
Đường Trần Đình Phong - Khối Mỹ Thành (Thửa 30, 32, 45, 58, 59, 168 Tờ 21) - Phường Đông Vĩnh
Đường Trần Đình Phong - Khối Mỹ Thành (Thửa 34, 41 (lô góc) Tờ 20) - Phường Đông Vĩnh
Đường Trần Đình Phong - Khối Mỹ Thành (Thửa 36, 37, 38, 39, 40, 44, 46, 47, 85, 95 và 20m mặt đường thửa 35, 113 Tờ 20) - Phường Đông Vĩnh
Đường Trần Đình Phong - Khối Mỹ Thành (Thửa 50, 52, 56, 60, 130, 131, 148, 149 Tờ 20) - Phường Đông Vĩnh
Đường Trần Đình Phong - Khối Mỹ Thành (Thửa 69, 70, 71, 72, 73, 84, 94, 142, 169, 170, 314, 315, 316 Tờ 21) - Phường Đông Vĩnh
Đường Trần Đình Phong - Khối Mỹ Thành (Thửa 83, 95 ( Lô góc) Tờ 21) - Phường Đông Vĩnh
Đường Trần Đình San - Khối 1 (Tờ 63, thửa: 44) - Phường Vĩnh Tân
Đường Trần Đình San - Khối 1 (Tờ 64, thửa: 86, 85, 84, 83, 80, 83, 98, 99, 100, 107, 106, 105, 130, 131, 132, 133, 109, 108, 128, 140, 141) - Phường Vĩnh Tân
Đường Trần Đình San - Khối 1 (Tờ 66, thửa: 14, 15, 16, 30, 36, 44, 43, 64, 63, 62, 61, 60, 84, 85, 86, 92, 91, 113, 114, 115, 116, 126, 125, 124, 152, 153, 154, 156, 155, 32, 167, 32, 31, 168, 35, 47, 46, 45, 57, 69, 68, 67, 66, 82, 186, 83, 185, 184, 94, 93, 109, 110, 112, 128, 127, 148, 149, 150, 151, 157, 187, 188, 208, 209, 210, 211) - Phường Vĩnh Tân
Đường Trần Đình San - Khối 1 (Tờ 67, thửa: 3, 2, 18, 9, 20, 21, 22) - Phường Vĩnh Tân
Đường Trần Đình San - Khối 1 (Tờ 69, thửa: 16, 15, 113, 17, 18, 19, 20, 21, 29, 28, 27, 32, 30, 31, 34, 42, 41, 51, 52, 53, 67, 68, 84, 85, 94, 93, 99, 100, 101, 98, 95, 96, 82, 81, 80, 75, 76, 65, 57, 58, 48, 103, 104, 31, 43, 10, 107, 108, 30, 106, 114, 115, 116, 117, 124, 125) - Phường Vĩnh Tân
Đường Trần Đình San - Khối 1 (Tờ 70, thửa: 3) - Phường Vĩnh Tân
Đường Trần Đình San - Khối 1 (Tờ 70, thửa: 84, 85, 86) - Phường Vĩnh Tân
Đường Trần Đình San - Khối 1 (Tờ 73, thửa: 6, 5, 7, 8, 16, 15, 17, 18, 21, 20, 22, 23, 24, 27, 26, 28, 29, 30) - Phường Vĩnh Tân
Đường Trần Hưng Đạo - Khối 7 (Tờ 37, thửa: 1, 21, 36, 37, 38, 39, 54, 55, 56, 113) - Phường Cửa Nam
Đường Trần Hưng Đạo - Khối 9 (Tờ 19, thửa: 25, 137) - Phường Cửa Nam
Đường Trần Hưng Đạo - Khối 9 (Tờ 19, thửa: 26, 44, 94, 96) - Phường Cửa Nam
Đường Trần Hưng Đạo - Khối 9 (Tờ 19, thửa: 27, 58, 59, 60, 75, 76, 77, 78, 95, 113, 114, 143) - Phường Cửa Nam
Đường Trần Hưng Đạo - Khối 9 (Tờ 28, thửa: 1, 2, 11, 12, 13, 14, 28, 29, 58, 59, 78, 79, 80, 81, 93, 94, 95, 104, 114, 115, 126, 127, 128, 129, 145, 152, 153, 150, 181, 184) - Phường Cửa Nam
Đường Trần Hưng Đạo - Khối 9 (Tờ 28, thửa: 42, 43) - Phường Cửa Nam
Đường Trần Hữu Thung - Xóm Yên Vinh (Thửa 272, 293, 294, 315, Tờ 15) - Xã Hưng Đông
Đường Trần Hữu Thung - Xóm Yên Vinh (Thửa 314, 295, 292, 273 Tờ ) - Xã Hưng Đông
Đường Trần Hữu Thung - Xóm YênVinh (Thửa 36, 384, 385 Tờ ) - Xã Hưng Đông
Đường Trần Khánh Dư - Xóm Đức Thọ (Thửa 131, 143, 185, 329, 338, 358, 396, 399, 400, 401, 402, 403, 404, 479. Tờ 7) - Xã Hưng Lộc
Đường Trần Khánh Dư - Xóm Đức Thọ (Thửa 133, 157, 339, 186, 397, 398, 726 Tờ 7) - Xã Hưng Lộc
Đường Trần Khánh Dư - Xóm Đức Thọ (Thửa 144, 80, 106, 118, 119, 361, 408, 799, 800 Tờ 7) - Xã Hưng Lộc
Đường Trần Khánh Dư - Xóm Đức Thọ (Thửa 183, 184, 169, 210, 211, 226, 273, 241, 242, 224, 319, 372, 432, 461, 468. Tờ 7) - Xã Hưng Lộc
Đường Trần Khánh Dư - Xóm Đức Thọ (Thửa 243, 274, 337, 431, 437, 438, 439, 446, 447, 448, 449, 466. Tờ 7) - Xã Hưng Lộc
Đường Trần Khánh Dư - Xóm Đức Thọ (Thửa 254, 196, 326, 327, 104, 156, 356, 370, 371. Tờ 7) - Xã Hưng Lộc
Đường Trần Khánh Dư - Xóm Đức Thọ (Thửa 255, 256, 227, 310, 295, 297, 281, 359, 360, 374, 375, 380, 381, 467, 473, 474, 475, 481, 482. Tờ 7) - Xã Hưng Lộc
Đường Trần Khánh Dư - Xóm Đức Thọ (Thửa 311, 353, 354, 355 Tờ 7) - Xã Hưng Lộc
Đường Trần Khánh Dư - Xóm Đức Thọ (Thửa 43, 54, 55, 56, 74, 102, 103, 75, 87, 145, 123, 162, 178, 260, 392, 393, 394, 395, 396, 397, 400, 406, 407, 413, 493, 670, 690, 691, 692, 693, 694, 695, 704, 705, 706, 648, Tờ 6) - Xã Hưng Lộc
Đường Trần Khánh Dư - Xóm Đức Thọ (Thửa 53, 70, 71, 72, 86, 100, 101, 208, 226, 227, 228, 243, 261, 276, 322, 339, 340, 382, 383, 384, 387, 390, 391, 412, 414, 490, 491, 497, 498, 669, 671, 677, 678, 679, 689, 703, Tờ 6) - Xã Hưng Lộc
Đường Trần Khánh Dư - Xóm Đức Thọ (Thửa 73, 76, 291, 304, 319, 320, 337, 338, 389, 399, 401, 420, 421, 422, 426, 495, 496, 701, 702, Tờ 6) - Xã Hưng Lộc
Đường Trần Khánh Dư - Xóm Đức Thọ (Thửa 780, 781, 788, 789, Tờ 7) - Xã Hưng Lộc
Đường Trần Khánh Dư - Xóm Đức Thọ (Thửa Các lô đất số: 07, 13, 14, 32, N-12, N-13 Tờ 6) - Xã Hưng Lộc
Đường Trần Khánh Dư - Xóm Đức Thọ (Thửa Các lô đất số: 09, 18, 26, N-25, N-28, 665, 666, Tờ 6) - Xã Hưng Lộc
Đường Trần Khánh Dư - Xóm Đức Thọ (Thửa Các lô đất số: 10, 11, 12, N-07, N-08, N-09, N 10, N - 11, N -14, N-15, N- 16, N-17 Tờ 6) - Xã Hưng Lộc
Đường Trần Khánh Dư - Xóm Đức Thọ (Thửa Các lô đất số: 15, 16, 17, 19, 20, N-26 Tờ 6) - Xã Hưng Lộc
Đường Trần Khánh Dư - Xóm Đức Thọ (Thửa Các lô đất số: 21, 27, 33, 34, 35, N-23, N -24, N - 27, 494, 499, 623 Tờ 6) - Xã Hưng Lộc
Đường Trần Khánh Dư - Xóm Đức Thọ (Thửa Các lô đất số: 22, 23, 24, 25, 28, 29, 30, 31, N 18, N-19, N -20, N-22 Tờ 6) - Xã Hưng Lộc
Đường Trần Khánh Dư - Xóm Đức Thọ (Thửa Các lô đất số: 8, 36 Tờ 6) - Xã Hưng Lộc
Đường Trần Minh Tông - Xóm 13 (Thửa 108, 109, 119, 380, 381. Tờ 19) - Xã Hưng Lộc
Đường Trần Minh Tông - Xóm 13 (Thửa 155, 156, 157, 158, 143, 144, 132, 120, 364, 376, 377. Tờ 19) - Xã Hưng Lộc
Đường Trần Minh Tông - Xóm Mậu Đơn (Thửa 275, 287, 700, 701, Tờ 18) - Xã Hưng Lộc
Đường Trần Minh Tông - Xóm Ngũ Lộc (Thửa 164, 165, 367, 321, 323, 422, 425, 139, 428, 429, 455, 489, 712, Tờ 18) - Xã Hưng Lộc
Đường Trần Minh Tông - Xóm Ngũ Lộc (Thửa 166, 167, 176, 189, 190, 201, 420, 138, 175, 320, 453, 454, 467, 468, 498, 500, 507, 713, 714, 715, 716, Tờ 18) - Xã Hưng Lộc
Đường Trần Minh Tông - Xóm Ngũ Lộc (Thửa 206, 207, 214, 224, 187, 198, 305, 306, 232, 313, 341, 344, 345, 223, 363, 361, 374, 379, 389, 390, 391, 392, 393, 394, 395, 396, 491, 492, Tờ 19) - Xã Hưng Lộc
Đường Trần Minh Tông - Xóm Ngũ Lộc (Thửa 228, 229, 242, 219, 324, 325. 326. Tờ 18) - Xã Hưng Lộc
Đường Trần Minh Tông - Xóm Ngũ Lộc (Thửa 288, 327. Tờ 18) - Xã Hưng Lộc
Đường Trần Minh Tông - Xóm Ngũ Lộc (Thửa 487, 488, 446 Tờ 19) - Xã Hưng Lộc
Đường Trần Minh Tông - Xóm Ngũ Lộc (Thửa 628, 629, 630, 645, 646 Tờ 18) - Xã Hưng Lộc
Đường Trần Nguyên Hãn - Khối Vĩnh Thành (Thửa 59, 72, 74, 75, 76, 80, 82, 84, 85, 188, 189 Tờ 29) - Phường Đông Vĩnh
Đường Trần Nguyên Hãn - Khối Vĩnh Yên (Thửa 102, 103, 105, 106, 124, 123, Tờ 28) - Phường Đông Vĩnh
Đường Trần Nguyên Hãn - Khối Vĩnh Yên (Thửa 108 Tờ 28) - Phường Đông Vĩnh
Đường Trần Nguyên Hãn - Khối Vĩnh Yên (Thửa 122, 87, 88, 95, 96, 97, 98, 99, 100, 104, 101, 120 Tờ 28) - Phường Đông Vĩnh
Đường Trần Nguyên Hãn - Khối Vĩnh Yên (Thửa 2, 7, 12, 13, 14, 16, 112, 133, 141, 142 Tờ 31) - Phường Đông Vĩnh
Đường Trần Nguyên Hãn - Khối Vĩnh Yên (Thửa 39, 40, 52 Tờ 29) - Phường Đông Vĩnh
Đường Trần Nguyên Hãn - Khối Vĩnh Yên (Thửa 41, 42, 182 Tờ 29) - Phường Đông Vĩnh
Đường Trần Nguyên Hãn - Khối Vĩnh Yên (Thửa 49, 58, 61, 63, 64, 65, 67, 167, (20m bám đường) Tờ 29) - Phường Đông Vĩnh
Đường Trần Nguyên Hãn - Khối Vĩnh Yên (Thửa 50, 51 Tờ 29) - Phường Đông Vĩnh
Đường Trần Nhật Duật - Khối Vĩnh Quang (Thửa 29, 33, 34, 35, và 20m mặt đường thửa 28, 65 Tờ 40) - Phường Đông Vĩnh
Đường Trần Nhật Duật - Khối Vĩnh Quang (Thửa 37, 38, 39, 40, 41, 42, 43, 44, 70, Tờ 40) - Phường Đông Vĩnh
Đường Trần Nhật Duật - Khối Vĩnh Quang (Thửa 73, 74 Tờ 40) - Phường Đông Vĩnh
Đường Trần Nhật Duật - Khối Vĩnh Quang (Thửa 75, 82, 91, 92, 93, 97, 98, 99, 100, 105, 125, 129, 138, 178, 179 Tờ 39) - Phường Đông Vĩnh
Đường Trần Nhật Duật - Khối Vĩnh Quang (Thửa 94, 95, 101, 106, 107, 111, 112, 138, 141, 148, 149, 150 Tờ 39) - Phường Đông Vĩnh
Đường Trần Phú - Khối 1 (Tờ 15, thửa: 5) - Phường Quang Trung
Đường Trần Quang Diệu - Khối 14 (Tờ 16, thửa: 6, 30, 52, 71, 94, 102, 106) - Phường Trường Thi
Đường Trần Quang Diệu - Khối 14 (Tờ 16, thửa: 7, 8, 27, 28, 29, 51, 72, 73, 74, 93, 98, 1còn lại) - Phường Trường Thi
Đường Trần Quang Diệu - Khối 14 (Tờ 16, thửa: 9, 10, 11, 12, 13, 14, 15, 16, 17, 18, 19, 20, 21, 22, 23) - Phường Trường Thi
Đường Trần Quang Diệu - Khối 16 (Tờ 23, thửa: 42, 44, 45, 46, 47, 52, 53, 72, 73, 93) - Phường Trường Thi
Đường Trần Quang Diệu - Khối 16 (Tờ 23, thửa: 48, 49, 54, 55, 56, 63, 88, 89, 91, 51 sâu 20m, 90) - Phường Trường Thi
Đường Trần Quang Diệu - Khối 16 (Tờ 27, thửa: 115, 112, 127, 126, 125, 130, 129. 182) - Phường Trường Thi
Đường Trần Quang Diệu - Khối 16 (Tờ 27, thửa: 98, 114, 113, 123, 131. 181) - Phường Trường Thi
Đường Trần Quang Diệu - Khối 16 (Tờ 28, thửa: 215, 216, 217, 218, 219, 227, 228, 229) - Phường Trường Thi
Đường Trần Quang Diệu - Khối 16+17 (Tờ 28, thửa: 31, 32, 57, 58, 74, 114, 115, 116, 117 203, 202, 221, 224) - Phường Trường Thi
Đường Trần Quang Diệu - Khối 16+17 (Tờ 28, thửa: 59, 60, 61, 62, 76, 77, 78, 79, 80, 81, 211, 55, 225, 226. 230) - Phường Trường Thi
Đường Trần Quang Diệu - Khối 17 (Tờ 23, thửa: 110, 65 sâu 20m) - Phường Trường Thi
Đường Trần Quang Diệu - Khối 17 (Tờ 23, thửa: 50, 92, 67) - Phường Trường Thi
Đường Trần Quang Diệu - Khối 17 (Tờ 28, thửa: 135, 213, 136, 137, 138, 139, 140, 141, 142, 143, 144, 145, 146, 147, 148, 149, 150, 151, 152, 153, 155, 205) - Phường Trường Thi
Đường Trần Quang Diệu - Khối 17 (Tờ 28, thửa: 162, 204, 214, 163, 165, 166, 167, 170, 171, 172, 173, 210, 209, 208, 174, 175, 176, 178, 179, 180, 181, 182, 183, 184, 185, 188, 189, 231, 232, 233, 234) - Phường Trường Thi
Đường Trần Quang Diệu - Khối 17 (Tờ 28, thửa: 33, 56, 75, 92, 93, 118, 134, 161, 201, 212, 220, 222, 223) - Phường Trường Thi
Đường Trần Quốc Hoàn - Khối 5 (Tờ 39, thửa: 3, 14, 16, 17, 27, 28, 29, 38, 39, 40, 54, 55, 56, 204, 207) - Phường Cửa Nam
Đường Trần Tấn - Xóm 12 (Thửa 1, 2, 18, 19, 21, 33, 42, 57, 58, 59, 60, 73, 74, 75, 83, 84, 85, 97, 98, 99, 116, 117, 181, 210, 211, 212 Tờ 30) - Xã Hưng Lộc
Đường Trần Tấn - Xóm 12 (Thửa 12, 29. Tờ 29) - Xã Hưng Lộc
Đường Trần Tấn - Xóm 12 (Thửa 32 Tờ 29) - Xã Hưng Lộc
Đường Trần Tấn - Xóm 12 (Thửa 56, 64, 70, 71, 219. Tờ 23) - Xã Hưng Lộc
Đường Trần Tấn - Xóm 12 (Thửa 68 Tờ 27) - Xã Hưng Lộc
Đường Trần Tấn - Xóm 12, 15 (Thửa 29, 30, 42, 245, 265, 278, 288, 290. Tờ 35) - Xã Hưng Lộc
Đường Trần Tấn - Xóm 12, 15 (Thửa 615, 616 Tờ 35) - Xã Hưng Lộc
Đường Trần Tấn - Xóm 12, 15 (Thửa 625, 626, Tờ 35) - Xã Hưng Lộc
Đường Trần Tấn - Xóm 14 (Thửa 18, 19, 43, 52, 63, 64, 136, 149, 233, 234, 237, 238, Tờ 26) - Xã Hưng Lộc
Đường Trần Tấn - Xóm 14 (Thửa 20, 29, 30, 31, 32, 33, 44, 66, 75, 76, 84, 85, 86, 96, 97, 98, 100, 109, 110, 113, 116, 150, 151, 206, 207, 66 Tờ 26) - Xã Hưng Lộc
Đường Trần Tấn - Xóm 15 (Thửa (Đất QH) 353, 19, 18, 301 Tờ 35) - Xã Hưng Lộc
Đường Trần Thánh Tông - Xóm Mỹ Hạ (Thửa 110, 111, 126, 128, 135, 136, 152, 153, 555, 556, Tờ 21) - Xã Hưng Lộc
Đường Trần Thánh Tông - Xóm Mỹ Hạ (Thửa 512, 513 Tờ 21) - Xã Hưng Lộc
Đường Trần Thủ Độ - Khối 13 (Tờ 29, thửa: 112, 113, 114) - Phường Trường Thi
Đường Trần Thủ Độ - Khối 13 (Tờ 29, thửa: 116, 117, 118, 119, 120, 121, 122, 123, 152, 153, 154, 155, 249, 250, 251, 252, 253, 254, 255, 256, 263) - Phường Trường Thi
Đường Trần Thủ Độ - Khối 16 (Tờ 27, thửa: 18, 19, 20, 33, 34, 35, 36, 37, 38, 39, 40, 57, 58, 59, 60, 61, 62, 63, 64, 72, 73, 74, 75, 76, 78, 89, 90, 91, 92, 93, 94, 95, 96, 134, 135, 136, 137, 138, 139, 140, 141, 142, 143, 144, 165, 166, 167, 168, 169, 170, 171, 109, 110, 111, 178, 176, 77, 180, 183) - Phường Trường Thi
Đường Trần Thủ Độ - Khối 16 (Tờ 27, thửa: 6, 145, 151, 152, 158) - Phường Trường Thi
Đường Trần Thủ Độ - Khối 16 (Tờ 27, thửa: 7, 14, 21) - Phường Trường Thi
Đường Trần Thủ Độ - Khối 16 (Tờ 27, thửa: 8, 9, 10, 11, 12, 13, 22, 23, 24, 25, 26, 27, 28, 29, 30, 46, 47, 48, 49, 50, 51, 52, 53, 54, 146, 147, 148, 149, 150, 153, 154, 155, 156, 157) - Phường Trường Thi
Đường Trần Thủ Độ - Khối 16+17 (Tờ 28, thửa: 41, 43, 44, 63, 64, 65, 66, 67, 68, 82, 83) - Phường Trường Thi
Đường Trần Thủ Độ - Khối 17 (Tờ 28, thửa: 54, 98, 99, 105, 106, 112, 113, 124, 125, 129, 130, 157) - Phường Trường Thi
Đường Trần Thủ Độ - Khối 17 (Tờ 28, thửa: 69, 70, 84, 85, 86) - Phường Trường Thi
Đường Trần Thủ Độ - Khối 17 (Tờ 28, thửa: 90, 91, 94, 95, 96, 97, 100, 101, 102, 103, 104, 107, 108, 109, 110, 111, 119, 120, 121, 122, 123, 126, 127, 128, 131, 132, 133, 154, 159, 160, 190, 191, 193, 194, 195, 196, 197, 198, 199, 200, 207) - Phường Trường Thi
Đường Trần Trùng Quang - Xóm 13 (Thửa 124, 136, 148, 137, 174 Tờ 19) - Xã Hưng Lộc
Đường Trần Trùng Quang - Xóm Đức Thọ (Thửa 51, 90, 102, 103, 117, 132, 144, 145, 156, 167, 168, 176, 189, 190, 203, 319, 320, 323, 324, 325, 332, 334, 336, 337, 338, 344, 348, 350, 351, 358, 365. Tờ 15) - Xã Hưng Lộc
Đường Trần Trùng Quang - Xóm Đức Thọ (Thửa 627, 628 Tờ 15) - Xã Hưng Lộc
Đường Trần Trùng Quang - Xóm Đức Thọ (Thửa 646, 647, 649, 650, Tờ 15) - Xã Hưng Lộc
Đường Trần Trùng Quang - Xóm Mỹ Hạ (Thửa 134, 120, 121, 122, 109, 110, 79, 130, 139, 143, 180, 197, 94, 111, 123, 95, 294, 96, 97, 293, 297, 76, 77, 57, 27, 28, 303, 304, 305, 442, 443, 444 Tờ 20) - Xã Hưng Lộc
Đường Trần Trùng Quang - Xóm Mỹ Hạ (Thửa 3, 12, 13, 20, 21, 32, 43, 44, 45, 52, 384, 385, 388, 389, 393, 402, 403, 408, 409, 410, 454, 470, 78, 79, Tờ 21) - Xã Hưng Lộc
Đường Trần Trùng Quang - Xóm Mỹ Hạ (Thửa 312, 313, 314, 281, 282, 295, 307, 378, 381, 467, 468, 489, 490. Tờ 14) - Xã Hưng Lộc
Đường Trần Trùng Quang - Xóm Mỹ Hạ (Thửa 392, 563, 564, Tờ 21) - Xã Hưng Lộc
Đường Trần Trùng Quang - Xóm Mỹ Hạ (Thửa 526, 528, 529, 530, 532, 559, 560, Tờ 21) - Xã Hưng Lộc
Đường Trần Trùng Quang - Xóm Mỹ Hạ (Thửa 542, 543, 544, Tờ 21) - Xã Hưng Lộc
Đường tránh thành phố Vinh - Khối 2 (Tờ 51, thửa: 84, 88) - Phường Vĩnh Tân
Đường Tránh thành phố Vinh - Khối 2 (Tờ 56, thửa: 6) - Phường Vĩnh Tân
Đường Tránh thành phố Vinh - Khối 2 (Tờ 57, thửa: 55, 56) - Phường Vĩnh Tân
Đường Tránh thành phố Vinh - Khối 2 (Tờ 58, thửa: 85, 106, ) - Phường Vĩnh Tân
Đường Tránh thành phố Vinh - Khối 2 (Tờ 59, thửa: 148, 177, 159, 182, 185, ) - Phường Vĩnh Tân
Đường Tránh thành phố Vinh - Khối 2 (Tờ 77, thửa: 123, 124, 137, 135, 134, 133, 138, 132, 139, 131, 140, 141, 142, 143) - Phường Vĩnh Tân
Đường trong khu quy hoạch - Xóm (Thửa 451, 452, 453, 454, 455, 456, 457, 458, 459, 460, 461 Tờ 20) - Xã Hưng Đông
Đường trong khu quy hoạch - Xóm Mai Lộc (Thửa 1176 Tờ 35) - Xã Hưng Đông
Đường trong khu quy hoạch - Xóm Mai Lộc (Thửa 1177, 1178 1179, 1209, 1210 1211, 1241, 1242, 1243 Tờ 35) - Xã Hưng Đông
Đường trong khu quy hoạch - Xóm Mai Lộc (Thửa 1180, 1208, 1212, 1240 Tờ 35) - Xã Hưng Đông
Đường trong khu quy hoạch - Xóm Mai Lộc (Thửa 1181, 1182, 1183, 1184, 1185, 1186, 1187, 1189, 1190, 1191, 1204, 1205, 1206, 1225, 1226, 1227, 1229, 1230, 1231, 1232, 1233, 1234, 1235, 1236, 1237, 1238, 1239, 1245, 1246, 1247, 1248, 1249, 1250, 1251, 1252, 1253, 1254, 1255, 1257, 1258, 1259, 1280, 1281, 1282, 1283, 1284, 1285, 1286, 1289, 1290, 1291, 1292, 1293, 1294, 1295 Tờ 35) - Xã Hưng Đông
Đường trong khu quy hoạch - Xóm Mai Lộc (Thửa 1192, 1193, 1194, 1195, 1196, 1197, 1198, 1199, 1200, 1201, 1202, 1203, 1213, 1214, 1215, 1216, 1217, 1218, 1219, 1220, 1221, 1222, 1223, 1228, 1256, , 1273, 1274, 1275, 1276, 1277, 1278, 1279, Tiếp giáp phía Tây thửa 1280, 1287, 1288, Tiếp giáp phía Đông thửa 1295, Tờ 35) - Xã Hưng Đông
Đường trong khu quy hoạch - Xóm Mai Lộc (Thửa 1207. 1224 Tờ 35) - Xã Hưng Đông
Đường trong khu quy hoạch - Xóm Mai Lộc (Thửa 1272, Tiếp giáp phía Đông thửa 1279 Tờ 35) - Xã Hưng Đông
Đường trong khu quy hoạch - Xóm Trung Thuận (Thửa 434, 435, 436, 437, 438, 439, 440, 441, 442, 443, 444, 445, 448, 449, 450, 466, 522, 523, 524 Tờ 20) - Xã Hưng Đông
Đường trong khu quy hoạch - Xóm Trung Thuận (Thửa 434, 437, 445 Tờ 25) - Xã Hưng Đông
Đường trong khu quy hoạch - Xóm Trung Thuận (Thửa 435, 436, 466, 438, 439, 440, 441, 442, 443, 444, 446, 447, 448, 449, 450 Tờ 25) - Xã Hưng Đông
Đường trong khu quy hoạch - Xóm Trung Thuận (Thửa 451, 452, 453, 454, 455, 456, 457, 458, 459, 460 Tờ 25) - Xã Hưng Đông
Đường trong khu quy hoạch - Xóm Trung Thuận (Thửa 461, 462, 463, 464, 465 Tờ 25) - Xã Hưng Đông
Đường trong khu quy hoạch - Xóm Trung Thuận (Thửa 484, 485, 486, 487, 488, 489, 490, 491, 492, 493, 494, 495, 496, 497, 498, 499, 500, 501, 502, 503, 504, 505, 506, 507, 508, 509, 510, 511, 512, 513, 514, 515, 516 Tờ 26) - Xã Hưng Đông
Đường trong khu quy hoạch - Xóm Trung Thuận (Thửa 517, 520, 521, 527, 528 Tờ 26) - Xã Hưng Đông
Đường trong khu quy hoạch - Xóm Trung Thuận (Thửa 518, 519, 522, 523, 524, 525, 526, 529, 530, 531, 532, 533, 534, 535, 536, 537, 538, 539, 540, 541, 542, 543, 544, 545 Tờ 26) - Xã Hưng Đông
Đường trong khu quy hoạch - Xóm Yên Bình (Thửa 464, 467, 480, 499, 500 Tờ 21) - Xã Hưng Đông
Đường trong khu quy hoạch - Xóm Yên Bình (Thửa 465, 466, 501, 468, 469, 470, 471, 472, 473, 474, 475, 476, 477, 478, 479, 480, 481, 482, 483, 484, 485, 486, 487, 488, 489, 490, 491, 492, 493, 494, 495, 496, 497, 498 Tờ 21) - Xã Hưng Đông
Đường trong khu quy hoạch - Xóm Yên Bình (Thửa 502 Tờ 21) - Xã Hưng Đông
Đường trong khu quy hoạch - Xóm Yên Bình (Thửa 60, 67, 85, 92, 93, 94, 95, 104, 105, 106, 107, 108, 115, 116, 117, 118, 119, 120, 127, 128, 129, 130, 135, 136, 137, 138, 139, 140, 141, 144, 145, 146, 147, 148, 156, 157, 158, 159, 160, 161, 172, 173, 174, 183, 306, 307, 342, 330, 359, 366, 372, 376. 469, 470. Tờ 20) - Xã Hưng Đông
Đường trong khu quy hoạch - Xóm Yên Khang (Thửa 515, 516, 517, 518, 519, 520, 521, 522, 523, 524, 526, 527, 529, 530, 531, 532, 533, 534, 546, 547, 548, 549, 550, 551, 554, 552, 553, 555, 545, 556, 557, 558, 620, 762, 763, 802, 803, 804, 805, 806. Tờ 16) - Xã Hưng Đông
Đường trong khu quy hoạch - Xóm Yên Vinh (Thửa 321, 282, 283, 304, 305 Tờ 15) - Xã Hưng Đông
Đường trong khu quy hoạch - Xóm Yên Xá (Thửa 427, 431, 432, 435, 436, 437, 438, 443, 444, 445, 446, 447, 448, 449, 450, 451, 452, 453, 454, 455, 456, 458, 459, 387, 388, 367, 368, 369, 370, 313, 386, 461, 462, 463, 460, 464, 468, 469, 491, 492, 497, 498. Tờ 10) - Xã Hưng Đông
Đường Trung tâm xã - Xóm 1 (Tờ 13, thửa: 105, 167) - Xã Nghi Kim
Đường Trung tâm xã - Xóm 1 (Tờ 13, thửa: 114, 131, 136, 140, 142, 145, 147, 163, 164, 160, 159, 157, 154, 152, 170, 174, 177, 181, 185, 187, 208, 205, 203, 191, 192, 197, 212, 216, 220, 226, 228, 229, 230, 247, 251, 255, 241, 244, 239, 232, 266, 269, 271, 273, 278, 283, 302) - Xã Nghi Kim
Đường Trung tâm xã - Xóm 1 (Tờ 13, thửa: 168, 184, 190, 196, 217, 218, 219, 222, 253, 256, 246, 240, 237, 233, 257, 259, 264, 265, 282) - Xã Nghi Kim
Đường Trung tâm xã - Xóm 5 (Tờ 19, thửa: 11, 14, 24, 26, 28, 30, 40, 42, 419, 36, 58, 63, 66, 64, 413, 67, 61, 60, 80, 39, 34, 32, 35, 50, 52, 48, 53) - Xã Nghi Kim
Đường trung tâm xã - Xóm 6 (Tờ 17, thửa: 349, 364, 368, 371, 377, 394, 387, 384, 378, 380, 397, 402, 424, 416, 422, 417, 412, 434) - Xã Nghi Kim
Đường trung tâm xã - Xóm 7 (Tờ 17, thửa: 321, 319 310, 314, 328, 330, 338, 353, 348, 346, 349, 342, 367, 376, 388, 386, 383, 381, 396, 407) - Xã Nghi Kim
Đường Trung tâm xã - Xóm 8, xóm 11 (Tờ 18, thửa: 214, 211, 227, 234, 244, 261, 551, 550, 250, 251, 256, 268, 269, 270, 274, 278, 280, 283, 285, 287, 288, 292, 291, 304, 309, 310, 296, 297, 320, 315, 318, 329, 555, 557, 346, 348, 342, 340, 331, 390, 366, 371, 382) - Xã Nghi Kim
Đường Trung tâm xã - Xóm 8, xóm 5, xóm 11 (Tờ 18, thửa: 157, 159, 163, 166, 125, 190, 193, 198, 197, 202, 205, 207, 208, 255, 258, 262, 266) - Xã Nghi Kim
Đường Trung Yên - Khối Tr Hoà (Thửa 15 Tờ 55) - Phường Hà Huy Tập
Đường Trung Yên - Khối Y Hòa (Thửa 7, 8, 13, 14, 20, 21, 22, 25, 26, 31, 32, 39, 98 Tờ 44) - Phường Hà Huy Tập
Đường Trung Yên - Khối Y Hoà + Tr Hoà (Thửa 74, 95, 114, 131, 132, 147, 148, 161, 162, 174, 175, 176, 184, 201, 203, 204, 211, 221, 222, 226, 227, 228, 231, 232, 240, 241, 242, 258 Tờ 45) - Phường Hà Huy Tập
Đường Trường Chinh - Khối 12 (Tờ 43, thửa: 269, 270) - Phường Lê Lợi
Đường Trường Chinh - Khối 12 (Tờ 43, thửa: 35, 36, 51, 141, 142, 160, 20 m đầu tiên của thửa 166) - Phường Lê Lợi
Đường Trường Chinh - Khối 14 (Tờ 31, thửa: 164) - Phường Lê Lợi
Đường Trường Chinh - Khối 8, 12 (Tờ 43, thửa: 28, 78, 132, 208, 5, 6, 12, 13, 14, 21, 22, 23, 29, 37, 38, 44, 50, 61, 62, 68, 76, 77, 85, 86, 95, 96, 97, 101, 102, 103, 104, 111, 119, 120, 143, 144, 151, 152, 153, 159, 167, 168, 174, 175, 176, 177, 186, 187, 188, 189, 197, 198, 199, 205, 206, 207, 213, 223. 20m đầu tiên bám mặt đường của các thửa 30, 59) - Phường Lê Lợi
Đường Trương Hán Siêu - Khối 5 (Tờ 17, thửa: 32, 36, 37, 49, 50, 51, 70, 71, 74, 75, 76, 77) - Phường Bến Thủy
Đường Trường Thi - Khối 14 (Tờ 15, thửa: 1 sâu 20 mét, 2 sâu 20 mét) - Phường Trường Thi
Đường Trường Thi - Khối 14 (Tờ 16, thửa: 2 sâu 20m) - Phường Trường Thi
Đường Trường Thi - Khối 14 (Tờ 16, thửa: 26, 50, 70, 92) - Phường Trường Thi
Đường Trường Thi - Khối 16 (Tờ 25, thửa: 1 sâu 20 m) - Phường Trường Thi
Đường Trường Thi - Khối 16 (Tờ 27, thửa: 4 sâu 20m, 116 sâu 20m, 55 sâu 20m, 132 sâu 20m) - Phường Trường Thi
Đường Trường Thi - Khối 16+14 (Tờ 24, thửa: 1, 2, 25, 26, 28) - Phường Trường Thi
Đường Trường Thi - Khối 3 (Tờ 9, thửa: 1 và 3 (sâu 20m)) - Phường Trường Thi
Đường Trường Thi - Khối 4 (Tờ 4, thửa: 1, 2) - Phường Trường Thi
Đường Trường Thi - Khối 4 (Tờ 5, thửa: 3, 72 sâu 20m) - Phường Trường Thi
Đường Trường Tiến + Khối 24 - Khối Trường Tiến+ 24 (Thửa 35, 34, 33, 39, 141, 42, 48, 43, 44, 81, 80, 86, 96, 133, 116, 108, 115, 130, 131, 132, 102, 95, 107, 106, 114, 113, 129, 128, 137, 77, 110, 104, 82, 73, 41, 38, 76, 64, 145, 152, 159, 160 Tờ 39) - Phường Hưng Bình
Đường Trường Tiến + Khối 24 - Khối Trường Tiến+ 24 (Thửa 94, 71, 72, 66, 67, 68, 60, 61, 53, 40, 45, 134, 49, 52, 59, 65, 78, 85, 84, 89, 93, 92, 91, 144, 153, 154, 157, 56, 140, 47, 143, 142, 57, 14, 30, 37, 99, 112, 100, 101, 139, 79, 145, 14651, 50, 62, 63, 55, 70, 75, 136, 83, 98, 111, 97, 90, 74, 69, 117, 118, 119, 120, 121, 122, 123, 124, 125, 126, 127, 64, 147, 148, 138, 149, 150, 151, 158, 254, 255, 256, 259, 260 Tờ 39) - Phường Hưng Bình
Đường từ Anh Cường đi qua nhà văn hoá khối. - Khối 13 (Thửa 72, 73, 74, 95, 100, 103, 104 Tờ 27) - Phường Đông Vĩnh
Đường từ Anh Thành đến nhà Ô.Trường (Hệ) - Khối Trung Nghĩa (Thửa 33, 41, 42, 52, 79, 131, 132 Tờ 13) - Phường Đông Vĩnh
Đường từ cổng chào xóm 1 đi trạm biến thế xóm 2 (Tờ 20, thửa: 11, 13, 16, 21, 28, 33, 37, 41, 47, 52, 53, 58, 61, 64, 71, 77, 83, 87, 90, 92, 100, 102, 110, 126, 133, 142, 147, 150, 156, 160, 164, 165, 169, 182, 183, 191, 196, 204, 205, 209, 210, 218, 231, 238, 220, 244, 247, 254, 258, 264, 269, 299, 302, 287, 312, 313, 324, 332, 340, 366, 406, 413, 423, 430, 431, 439, 443, 446, 454, 461, 466, 481, 486, 511, 514, 532) - Xã Nghi Kim
Đường từ cổng chào xóm 11 đi xã Nghi Vạn - Xóm 8, xóm 9, xóm 10 (Tờ 10, thửa: 4, 11, 13, 21, 44, 477, 478, 479, 480, 62, 71, 77, 97, 109, 212, 136, 140, 147, 167, 169, 103, 104, 176, 179, 194, 197, 204, 188, 189, 212, 214, 219, 241, 242, 224, 253, 248, 274, 279, 288, 291, 301, 306, 333, 337, 353, 359, 344, 364, 365, 380, 396, 405, 413, 391, 430, 456, 461, 466) - Xã Nghi Kim
Đường từ cổng chào xóm 15 đi Sân bay Vinh (Tờ 21, thửa: 5, 6, 7, 10, 11, 16, 19, 21, 22, 24, 25, 26, 27, 31, 32, 35, 37, 41, 44, 60, 58, 49, 50, 53, 54, 55, 63, 66, 72, 74, 80, 85, 87, 89, 93, 112, 125, 101, 130, 139 ) - Xã Nghi Kim
Đường từ cổng chào xóm 15 đi Sân bay Vinh (Tờ 22, thửa: 1, 2, 3, 4, 5, 6, 7, 99, 100, 101, 102, 103) - Xóm 15 - Xã Nghi Kim
Đường từ cổng chào xóm 5 đến nhà bà Hiệp (Tờ 19, thửa: 70, 79, 74, 72, 85, 86, 90, 104, 107, 113, 111, 120, 148, 139, 150, 159, 173, 189, 181, 200, 217, 247, 240, 234, 225, 268, 309, 325, 342, 354, 379, 370, 361, 396, 409) - Xã Nghi Kim
Đường từ cổng chào xóm 8, 9, 10 (Tờ 11, thửa: 6, 28, 30, 37, 48, 59, 81, 83, 93, 119, 134, 126, 150, 156, 170, 180, 189, 210, 216, 226, 242, 251, 259, 263, 279, 287, 309, 317, 336, 345, 353, 366, 368, 378, 387, 396, 399, 410) - Xã Nghi Kim
Đường từ kênh tiêu số 4 đi qua nhà trẻ 423 từ thửa 13 đến 73 - Khối Vĩnh Thành (Thửa 13, 17, 31, 33, 34, 35, 36, 37, 38, 39, 52, 53, 54, 55, 56, 57, 58, 72, 73, 85 Tờ 32) - Phường Đông Vĩnh
Đường từ Ng. Trường Tộ đến nhà anh Hoài Thanh - Khối 13 (Thửa 62, 69, 70, 77, 85, 91, 97, 99 Tờ 27) - Phường Đông Vĩnh
Đường từ Ng. Trường Tộ vào đến thửa 1 - Khối Mỹ Thành (Thửa 1, 37, 38, 39, 40, Tờ 25) - Phường Đông Vĩnh
Đường từ nhà Ông Chí đến ông Bính - Khối 19 - Trung Nghĩa (Thửa 77, 208, 211, 224, 225, 226, 229, 230, 255, 256 Tờ 18) - Phường Đông Vĩnh
Đường từ nhà Ông Chí đến ông Bính - Khối Trung Nghĩa (Thửa 10, 11, 40, 203, 204, Tờ 18) - Phường Đông Vĩnh
Đường từ nhà ông cóng đến vị trí 2 đường Trần Bình Trọng - Khối 19 - Trung Nghĩa (Thửa 207, 212, 228, 232, 245, 246, 253 Tờ 18) - Phường Đông Vĩnh
Đường từ nhà ông Điền đến vị trí 2 đường Trần Bình Trọng - Khối 19 - Trung Nghĩa (Thửa 5, 13, 14, 15, 25, 26, 46, 206, 209, 210, 233, 234 Tờ 18) - Phường Đông Vĩnh
Đường từ nhà ông Thìn - Khối 9 (Tờ 28, thửa: 50, 60, 61, 62, 68, ) - Phường Bến Thủy
Đường từ nhà ông Trung đi xóm 5 (Tờ 12, thửa: 105, 412, 413, 414, 141, 146, 177, 188, 202, 217, 238, 246, 275, 280, 302, 303, 306, 315, 323, 341, 346, 350, 359, 360, 353, 369, 374, 385, 391) - Xã Nghi Kim
Đường từ ô Tấn - UB - Khối 5 (Tờ 15, thửa: 11, 12, 31, 32) - Phường Bến Thủy
Đường từ ô Tấn - UB - Khối 5 (Tờ 15, thửa: 48, 60, 61, 105, 116, 117, 118, 128, 172) - Phường Bến Thủy
Đường từ ông Bảo - HD - Khối 1 (Tờ 2, thửa: 5, 9, 17, 23, 30, 33, 34, 43, 72, phần còn lại của thửa 37, 24 ) - Phường Bến Thủy
Đường từ ông Bảo - HD - Khối 1 (Tờ 2, thửa: 83 (t¸ch ra tõ thöa 34)) - Phường Bến Thủy
Đường từ ông Tấn - UB - Khối 5 (Tờ 16, thửa: 45, 206, 216, 217, 218) - Phường Bến Thủy
Đường từ ông Tiến - HD - Khối 1 (Tờ 2, thửa: 7, 8, 22, 28, 29, 41, 42, 65, 67, 69, 70, 84, 85, 86) - Phường Bến Thủy
Đường từ ông Trung - HD - Khối 1 (Tờ 2, thửa: 14, 15, 21, 27, 32, 39, 40, 47, 48, 54, 68, 71) - Phường Bến Thủy
Đường từ trạm Biến thế xóm 2 đến đường gom - Xóm 2 (Tờ 21, thửa: 434, 435, 444, 440, 443, 446, 450, 452, 507, 686) - Xã Nghi Kim
Đường từ trạm Biến thế xóm 2 đến nhà chị Hiếu (Tờ 20, thửa: 331, 337, 353, 358, 359, 364, 368, 371, 367, 369, 373, 376, 378, 380, 386, 394, 398, 399, 400, 402, 404, 405, 407, 408, 409, 412, 414, 416, 418, 420, 422, 426, 432, 441, 444, 450, 457, 465, 469, 471) - Xã Nghi Kim
Đường từ Trần Bình Trọng đến đất anh Tân - Khối Trung Nghĩa (Thửa 23, 32, 58, Tờ 7) - Phường Đông Vĩnh
Đường từ Trần Bình Trọng đến đất ông Thông - Khối Trung Nghĩa (Thửa 136, 137, 138, 139, 140, 141, 142, 180 Tờ 7) - Phường Đông Vĩnh
Đường từ Trần Bình Trọng đến đi ra đường trước nhà Ông Khánh - Khối Trung Nghĩa (Thửa 58, 61, 76, và 20m mặt đường 51, 46, 79, 80, 81 Tờ 8) - Phường Đông Vĩnh
Đường từ Trần Bình Trọng đến đi xóm con Khái - Hưng Đông - Khối Trung Nghĩa (Thửa 2, 3, 6, 7, 10, 11, 12, 14, 25, 34, 35, 37, 46, 47, 49, 52, 60, 62, 72, 117, 124, 125, 126, 127, 128, 130, 135, 153, 154, 155, 156, 160, 161, 162, 167, 169, 173, 184, 185, 187, 188, 189, 191, 192, 195, 196, 216, 219, 220, 221 Tờ 7) - Phường Đông Vĩnh
Đường từ Trần Bình Trọng đến Đội Hưng Đông - Khối Đại Lợi (Thửa 5, 11, 100, 154, 163, 174, 209, 210, 211, 212, 138 Tờ 6) - Phường Đông Vĩnh
Đường từ Trần Bình Trọng đến hết đất Bà Nga - Khối Trung Nghĩa (Thửa 67, 76, 77, 157 Tờ 7) - Phường Đông Vĩnh
Đường từ Trần Bình Trọng đến nhà A. Đàn (Huyền) - Khối Trung Nghĩa (Thửa 17, 39, 41, 65, 68, 78, 113, 114, 115, 116, 117, 118, 170, 171 Tờ 14) - Phường Đông Vĩnh
Đường từ Trần Bình Trọng đến nhà VH khối Đại Lợi - Khối Đại lợi (Thửa 13, 14, 22, 23, 24, Tờ 12) - Phường Đông Vĩnh
Đường từ Trần Bình Trọng đến Xí nghiệp đầu máy Vinh - Khối Trung Nghĩa (Thửa 53, 50 ( Ga vinh 6, 11, 17, 33, 40, 39, 31, 24, 57) Tờ 8) - Phường Đông Vĩnh
Đường từ Trần Bình Trọng giáp nhà Ông Phớt - Khối Đại Lợi (Thửa 39, 47, 73, 74, 75, 76, 94, 95, 96, 97, 99, 116, 118, 119, 120, 121, 136, 137, 149, ….153, 161, 162, 170, 173, 175, 206, 207, 205, 208, 213, 214, 215…219 Tờ 6) - Phường Đông Vĩnh
Đường từ trung tâm xã đi xóm 5 (Tờ 12, thửa: 84, 95, 90, 117, 112, 120, 131, 139, 124, 149, 157, 161, 163, 184, 169, 178, 191, 195, 198, 208, 215, 221, 223, 224, 212, 232, 234, 260, 259, 242, 248, 268, 286, 289, 292, 293, 308, 310, 324, 329, 317, 333, 339, 349) - Xã Nghi Kim
Đường Vạn An - Khối Liên Cơ (Thửa 115, 119, 118 Tờ 31) - Phường Hưng Bình
Đường Vạn An - Khối Liên Cơ (Thửa 48, 49, 53, 54, 55, 60, 50, 76, 75, 80, 79, 78, 82, 81, 87, 86, 92, 91, 90, 97, 96, 104, 103, 102, 109, 84, 128, 83, 89, 88, 94, 93, 106, 105 Tờ 37) - Phường Hưng Bình
Đường Vạn An - Khối Liên Cơ (Thửa 7, 6, 16, 15, 24, 23, 31, 30, 35, 41 Tờ 37) - Phường Hưng Bình
Đường Vạn An - Khối Liên Cơ (Thửa 73, 99, 98 Tờ 37) - Phường Hưng Bình
Đường Vạn An - Khối Liên Cơ (Thửa 81, 90, 104, 113, 117, 118, 105, 99, 93, 92, 82 Tờ 38) - Phường Hưng Bình
Đường Vạn An - Khối Liên Cơ (Thửa 91114 Tờ 38) - Phường Hưng Bình
Đường Văn Cao - Khối 11 (Tờ 6, thửa: 28, 34) - Phường Quang Trung
Đường Văn Đức Giai - Khối 17 (Thửa 166 Tờ 44) - Phường Hưng Bình
Đường Văn Đức Giai - Khối 17 (Thửa 171, 163, 164, 165, 191, 218, 185, 177, 186, 304 Tờ 44) - Phường Hưng Bình
Đường Văn Đức Giai - Khối Bình Yên (Thửa 4, 182, 10, 11, 25, 27, 39, 44 Tờ 45) - Phường Hưng Bình
Đường Văn Đức Giai - Khối Bình Yên + 17 (Thửa 102, 91, 70, 55, 45, 76, 84, 98, 218, 107, 224, 230, 231, 243, 244, 245 Tờ 45) - Phường Hưng Bình
Đường Văn Đức Giai - Khối Bình Yên + 17 (Thửa 91, 82, 85, 218, 69, 219, 211, 212, 217, 63, 125, 232, 233, 171, 18, 19, 164, 221, 216, 28, 215, 54, 53, 52, 62, 173, 68, 67, 92, 99, 97, 101, 109, 110, 115, 121, 126, 227, 237, 241, 242, 246, 258 Tờ 45) - Phường Hưng Bình
Đường Văn Đức Giai - Khối Trường Tiến (Thửa 14, 21, 30, 31, 35, 50, 39, 57, 63, 71, 72, 77, 192, 182, 174, 89, 90, 82, 180, 104, 110, 111, 118, 119, 134, 155, 32, 76, 186, 187, 191, 163, 217, 218, 223, 229, 233, 238, 239, 248, 254, 255, Tờ 40) - Phường Hưng Bình
Đường Văn Đức Giai - Khối Trường Tiến (Thửa 15, 20, 23, 27, 31, 32, 135, 257, 258 Tờ 39) - Phường Hưng Bình
Đường Văn Đức Giai - Khối Trường Tiến + Bình Yên (Thửa 22, 170, 40, 51, 56, 66, 179, 102, 109, 91, 103, 158, 124, 132, 133, 148, 140, 161, 37, 214, 222, 230, 232, 256, 257, 267, 268, Tờ 40) - Phường Hưng Bình
Đường vào chung cư - Khối 1, 3 (Tờ 9, thửa: 34, 46, 62, 63, 79, 80, 81, 82, 223, 233, 236, 237, 238, ) - Phường Đội Cung
Đường vào KCN - Xóm Hoà Tiến (Thửa 25, 56 Tờ 38) - Xã Hưng Lộc
Đường vào kho 104 - Xóm 15 (Tờ 21, thửa: 94, 98, 100, 103, 105, 111, 113, 118, 120, 129, 134, 137, 138, 145, 148, 150, 152, 153, 154, 158, 159, 164, 169, 174, 176, 183, 184, 186, 190, 191, 193, 196, 197, 198, 200, 203, 206, 207, 210, 211, 214, 215, 219, 220, 222, 223, 228, 230, 233, 234, 238, 240, 242, 250, 254, 256, 259, 264, 683) - Xã Nghi Kim
Đường vào nghĩa trang - Xóm (Thửa 449, 450, 451, 452, 453 Tờ 19) - Xã Hưng Lộc
Đường vào nghĩa trang - Xóm 13 (Thửa 254, 302. Tờ 12) - Xã Hưng Lộc
Đường vào nghĩa trang - Xóm 13 (Thửa 255, 320, 339, 340, 341, 342, 352, 353, 354, 355, 367, 368, 338, 471, 236, Tờ 12) - Xã Hưng Lộc
Đường vào nghĩa trang - Xóm 13 (Thửa 26, 37, 55, 56, 58, 59, 60, 61, 62, 63, 77, 78, 80, 81, 82, 83, 79. Tờ 19) - Xã Hưng Lộc
Đường vào nghĩa trang - Xóm 13 (Thửa 4, 23, 24, 39, 40, 41, 38, 57, 85, 383, 385. Tờ 19) - Xã Hưng Lộc
Đường vào nghĩa trang - Xóm 13 (Thửa 5, 7, 25, 42, 43, 65, 66, 86, 503, 504, Tờ 19) - Xã Hưng Lộc
Đường vào nhà thuốc Trần Trung Hưng - Xóm Mỹ Thượng (Thửa 119, 146, 195. Tờ 4) - Xã Hưng Lộc
Đường vào nhà thuốc Trần Trung Hưng - Xóm Mỹ Thượng (Thửa 16, 81, 75, 78, 37, 56, 138, 396, 397, 358, 359, 261, 262, 227, 277, 292, 309, 386, 375, 415, 419, 451, 463, 464, 484, 485, 493, 496, 497, 632, 633, 650, 651, Tờ 12) - Xã Hưng Lộc
Đường vào nhà thuốc Trần Trung Hưng - Xóm Mỹ Thượng (Thửa 161, 162, 184, Tờ 4) - Xã Hưng Lộc
Đường vào nhà thuốc Trần Trung Hưng - Xóm Mỹ Thượng (Thửa 175, 178, 187, 188, 205, 225, 226, 242, 243, 244, 259, 260, 274, 275, 276, 291, 293, 308, 325, 324, 346, 360, 424, 290, 442, 634, 635, Tờ 12) - Xã Hưng Lộc
Đường vào nhà thuốc Trần Trung Hưng - Xóm Mỹ Thượng (Thửa 2, 3, 17, 18, 24, 62, 63, 39, 38, 76, 77, 95, 96, 106, 154, 155, 156, 119, 120, 136, 137, 54, 55, 174, 157, 107, 394, 395, 377, 407, 429, 443, 111, 112, 125, 126, 127, 140, 141, 142, 181, 466, 470, 349, 498, 499, 500, Tờ 12) - Xã Hưng Lộc
Đường vào nhà thuốc Trần Trung Hưng - Xóm Mỹ Thượng (Thửa 40, 41, 53, 416. Tờ 12) - Xã Hưng Lộc
Đường vào nhà thuốc Trần Trung Hưng - Xóm Mỹ Thượng (Thửa 527, 528, 585, 586, 587, 523, Tờ 12) - Xã Hưng Lộc
Đường vào nhà thuốc Trần Trung Hưng - Xóm Mỹ Thượng (Thửa 596, 597, 598, 611, 612, 605, 522, Tờ 12) - Xã Hưng Lộc
Đường vào nhà thuốc Trần Trung Hưng - Xóm Mỹ Thượng (Thửa 599, 600, 601, 602, 603, 604, Tờ 12) - Xã Hưng Lộc
Đường vào nhà thuốc Trần Trung Hưng - Xóm Mỹ Thượng (Thửa 627, 628, 629, 611, 612, Tờ 12) - Xã Hưng Lộc
Đường vào nhà thuốc Trần Trung Hưng - Xóm Mỹ Thượng (Thửa 96, 97, 98, 108, 133, 177, 201, 204, 214, 217, 218, 219, 220, 222, 227, 228, 236, 237. Tờ 4) - Xã Hưng Lộc
Đường vào trường cấp 2 - Khối Mỹ Thành (Thửa 5, 10, 11, 12, 13, 17, 18, 19, 24, 25, 29, 30, 45, 55, 56, 57 Tờ 25) - Phường Đông Vĩnh
Đường vào xóm Hoà Tiến - Xóm Hoà Tiến (Thửa 11, 24, 38, 39, 403, 404, 405, 50, 396, 507, 512, 513, 514. Tờ 37) - Xã Hưng Lộc
Đường vào xóm Hoà Tiến - Xóm Hoà Tiến (Thửa 214, 215, 250, 270, 271, 406, 310. Tờ 20) - Xã Hưng Lộc
Đường vào xóm Hoà Tiến - Xóm Hoà Tiến (Thửa 249, 253, 267. Tờ 20) - Xã Hưng Lộc
Đường vào xóm Hoà Tiến - Xóm Hoà Tiến (Thửa 272, 254, 255, 256, 273. Tờ 20) - Xã Hưng Lộc
Đường vào xóm Hoà Tiến - Xóm Hoà Tiến (Thửa 398, 399, (Phần sau thửa 88), 437. Tờ 37) - Xã Hưng Lộc
Đường vào xóm Hoà Tiến - Xóm Hoà Tiến (Thửa 40, 25, 728, 729, Tờ 37) - Xã Hưng Lộc
Đường vào xóm Hoà Tiến - Xóm Hoà Tiến (Thửa 51, 52, 54, 41, 70, 71, 72, 61, 76, 86, 87, 88, 102, 101, 107, 108, 371, 372, 395, 457, 458, 478, 487, 524, 525, 526, 527, 703, 704, 705, 712, 713, 714, 715, Tờ 37) - Xã Hưng Lộc
Đường vào xóm Hoà Tiến - Xóm Hoà Tiến (Thửa 658 Tờ 37) - Xã Hưng Lộc
Đường vào xóm Hoà Tiến - Xóm Hoà Tiến (Thửa 693, 694, 700, 701, 702, Tờ 37) - Xã Hưng Lộc
Đường Ven sông Lam - Khối 13 (Tờ 39, thửa: 20 (sâu 20m), ) - Phường Bến Thủy
Đường Ven Sông Lam - Xóm Khánh Hậu (Thửa 343 Tờ 30) - Xã Hưng Hòa
Đường Ven Sông Lam - Xóm Phong Đăng (Thửa 39 (Sâu 20 m) Tờ 18) - Xã Hưng Hòa
Đường Ven Sông Lam - Xóm Phong Hảo (Thửa 277, 278, 279, 280 Tờ 36) - Xã Hưng Hòa
Đường Ven Sông Lam - Xóm Phong Khánh (Thửa 12 (Sâu 20 m) Tờ 17) - Xã Hưng Hòa
Đường Vinh Quang - Khối Vinh Quang (Thửa 15, 30, 18, 29, 39, 34, 45, 133, 54, 55, 64, 71, 44, 48, 148, 151, 63, 147, 70, 72, 154, 155, 156, 163, 166, 170, 172, 174, 175 Tờ 10) - Phường Hưng Bình
Đường Vinh Quang - Khối Vinh Tiến (Thửa 47, 200, 41, 65, 58, 59, 57, 263, 264, 266, 267 Tờ 9) - Phường Hưng Bình
Đường Vinh Quang, Quang Tiến - Khối Vinh Tiến (Thửa 150, 177, 158, 165, 175, 176, 164, 156, 157, 167, 168, 211, 169, 170, 161, 154, 210 Tờ 9) - Phường Hưng Bình
Đường Vinh Quang, Vinh Tiến - Khối Vinh Tiến (Thửa 76, 203, 66, 202, 67, 207, 206, 49, 48, 42, 204, 29, 96, 87, 77, 68, 194, 193, 30, 55, 73, 92, 108, 72, 247 Tờ 9) - Phường Hưng Bình
Đường Vinh Tiến - Khối Vinh Quang Vinh Tiến (Thửa 145, 146, 147, 148, 149, 136, 137, 138, 139, 140, 184, 131, 123, 182, 124, 125, 126, 127, 118, 110, 142, 151, 196, 143, 192, 128, 119, 120, 212, 185, 240, Tờ 9) - Phường Hưng Bình
Đường Vinh Tiến - Khối Vinh Quang Vinh Tiến (Thửa 218226 Tờ 9) - Phường Hưng Bình
Đường Vinh Tiến - Khối Vinh Tiến (Thửa 1, 101, 209, 100, 46, 187, 189, 22, 28, 33, 34, 38, 43, 50, 52, 53, 63, 191, 69, 79, 80, 90, 106, 107, 153, 159, 160, 173, 178, 179, 180, 183, 236, 257, 258, 259, 260 Tờ 9) - Phường Hưng Bình
Đường Vinh Tiến - Khối Vinh Tiến (Thửa 1, 72, 79 Tờ 8) - Phường Hưng Bình
Đường Vinh Tiến - Khối Vinh Tiến (Thửa 16, 31, 34, 46, 70, 43, 47, 44, 71, 41 Tờ 8) - Phường Hưng Bình
Đường Vinh Tiến - Khối Vinh Tiến (Thửa 20, 23, 26, 28, 33, 49, 50, 66, 39, 37, 80, 81 Tờ 8) - Phường Hưng Bình
Đường Vinh Tiến - Khối Vinh Tiến (Thửa 21, 26, 27, 31, 32, 37, 44, 208, 243, 241, 51, 45, 62, 61, 70, 81, 71, 82, 91, 241, 261, 262, 273, 274 Tờ 9) - Phường Hưng Bình
Đường Vinh Tiến - Khối Vinh Tiến (Thửa 30, 27, 35, 32, 36, 76, 15, 22, 48 Tờ 8) - Phường Hưng Bình
Đường Vinh Tiến - Khối Vinh Tiến (Thửa 5 Tờ 9) - Phường Hưng Bình
Đường Vinh Tiến - Khối Vinh Tiến (Thửa 6, 68, 69, 18, 14, 19, 21, 25, 29, 77, 78, 65, 54, 55 Tờ 8) - Phường Hưng Bình
Đường Vinh Tiến - Khối Vinh Tiến (Thửa 62, 63, 64, 56, 57, 61, 52, 58 Tờ 8) - Phường Hưng Bình
Đường Vĩnh Yên - Khối Bình Yên (Thửa 175, 169, 131, 155, 119, 113, 163, 77, 72, 78, 64, 137, 220, 251, 252 Tờ 45) - Phường Hưng Bình
Đường Vĩnh Yên - Khối Bình Yên (Thửa 201, 158, 236 Tờ 45) - Phường Hưng Bình
Đường Vĩnh Yên - Khối Bình Yên (Thửa 21185139 Tờ 45) - Phường Hưng Bình
Đường Vĩnh Yên - Khối Bình Yên (Thửa 31, 106, 199, 15, 253, 254, 255 Tờ 45) - Phường Hưng Bình
Đường Vĩnh Yên - Khối Trường Tiến + Bình Yên (Thửa 18, 28, 55, 68, 80, 97, 113, 128, 143, 121, 157, 189, 190, 197, 198, 199, 211, 212 Tờ 40) - Phường Hưng Bình
Đường Vĩnh Yên - Khối Trường Tiến + Bình Yên (Thửa 19, 23 Tờ 40) - Phường Hưng Bình
Đường Vĩnh Yên - Khối Trường Tiến + Bình Yên (Thửa 65, 75, 81, 87, 96, 98, 114, 122, 127, 129, 181, 156, 205, 156, 34, 38, 44, 173, 49, 61, 62, 48, 43, 201, 224, 226, 227, 228, 252, 253 Tờ 40) - Phường Hưng Bình
Đường Võ Nguyên Hiến - Khối Tân Yên (Thửa 144, 145, 136, 135, 125, 126, 127, 116, 108, 109, 98, 99, 91, 82, 83, 69, 123, 124, 200, 96, 107, 97, 90, 81, 73, 68, 206, 53, 36, 26, 16, 17, 4, 10, 19, 18, 28, 27, 37, 43, 54, 239, 240, 254, 255, 256, 257, 264, 265 Tờ 23) - Phường Hưng Bình
Đường Võ Nguyên Hiến - Khối Tân Yên + 18 (Thửa 42, 36, 37, 38, 39, 35, 33, 34, 68, 69 31, 32, 56, 50, 51, 66, 44, 41, 61, 30 Tờ 22) - Phường Hưng Bình
Đường Võ Thị Sáu - Khối 10 (Tờ 18, thửa: 105, 108, 111, 114, 124, 126, 127, 220, 128, 129, 130, 131, 132, 133, 250, 251, 245, 244, 254, 257) - Phường Trường Thi
Đường Võ Thị Sáu - Khối 10 (Tờ 18, thửa: 136, 161, 162, 174, 175, 192 còn lại.) - Phường Trường Thi
Đường Võ Thị Sáu - Khối 10 (Tờ 18, thửa: 6, 7, 8, 9, 10, 12, 13, 14, 15, 16, 230) - Phường Trường Thi
Đường Võ Thị Sáu - Khối 10 (Tờ 18, thửa: 62, 63, 64, 65, 66, 67, 68, 69, 70, 71, 72, 73, 74, 91, 92, 93, 94, 95, 96, 97, 98, 106, 107, 112, 113, 115, 116, 243. 246, 247) - Phường Trường Thi
Đường Võ Thị Sáu - Khối 10 (Tờ 18, thưqar: 31, 32, 33, 47, 48, 49, 50, 51, 228, 229) - Phường Trường Thi
Đường Võ Thị sáu - Khối 11 (Tờ 30, thửa: 105, 117, 189, 214, 216, 217) - Phường Trường Thi
Đường Võ Thị sáu - Khối 11 (Tờ 30, thửa: 118, 119, 120, 121, 122, 128, 154, 155, 156, 157, 158, 159, 160, 188, 190, 191, 192, 215, 218, 246, 247, 248, 249, 250, 251, 275, 276, 277.345, 346) - Phường Trường Thi
Đường Võ Thị Sáu - Khối 11 (Tờ 30, thưqar: 211, 241, 242, 272, 273, 274, 245, 244, 243, 213, 212, 187, 186, 153, 305, 152, 151, 116) - Phường Trường Thi
Đường Võ Thị sáu - Khối 11 (Tờ 32, thửa: 4, 5, 20, 21, 22, 23, 24, 25, 26, 43, 44, 45, 46, 58) - Phường Trường Thi
Đường Võ Thị Sáu - Khối 15 (Tờ 21, thửa: 286, 287, 288, 301, 300, 299, 298, 297, 296, 31, 32, 314, 14, 15, 2, 315, 18, 4, 3, 5, 39, 40, 41, 46, 45, 44, 43, 20, 264, 29, 30, 12, 238, 35, 36, 37, 13, 47, 48, 236, 319, 320, 313) - Phường Trường Thi
Đường Võ Thị Sáu - Khối 15 (Tờ 21, thửa: 57, 317, 42, 21, 289, 302, 33, 56, 34, 16, 19, 38, 323, 324) - Phường Trường Thi
Đường Võ Thị Sáu - Khối 3 (Tờ 13, thửa: 47, 57, 65, 66, 75, 76, 84, 85, 95, 96, 104, 111, 112, 113, 119, 120, 121, 129, 133, 134, 142, 144, 152, 154, 158, 159, 160, 165, 166) - Phường Bến Thủy
Đường Võ Thị Sáu - Khối 3 (Tờ 21, thửa: 2, 91) - Phường Bến Thủy
Đường Võ Thị Sáu - Khối 6 (Tờ 21, thửa: 101, 102, 103, 104, 105, 117, 118, 119, 120, 121, 122, 143, 144, 145, 146, 147, 148, 149, 150, 172, 173, 174, 175, 196, 197, 198, 199, 266) - Phường Trường Thi
Đường Võ Thị Sáu - Khối 6 (Tờ 21, thửa: 26, 55, 98, 116, 137, 138, 170, 171) - Phường Trường Thi
Đường Võ Thị Sáu - Khối 6+10 (Tờ 18, thửa: 28, 29, 30, 46, 123, 138, 176, 191. 253) - Phường Trường Thi
Đường Võ Thị Sáu - Khối 6+10 (Tờ 18, thửa: 5, 45, 60, 61, 87, 88, 89, 90, 103, 104, 122, 139, 140, 163, 165, 164, 177, 178, 205, 206, 192 sâu 20m) - Phường Trường Thi
Đường Võ Thị Sáu - Khối 6+10 (Tờ 21, thửa: 1, 8, 9, 10, 11, 24, 25, 27, 52, 53, 54, 67, 72, 83, 84, 85, 96, 97, 99, 100, 112, 113, 114, 115, 139, 140, 141, 142, 168, 169, 190, 191, 192, 193, 194, 195, 222, 223, 224, 225, 268, 269, 270, 271, 272, 273, 321, 322) - Phường Trường Thi
Đường Võ Thị Sáu - Khối 6+12 (Tờ 30, thửa: 3, 28, 50, 104, 66 sâu 20m.) - Phường Trường Thi
Đường Võ Thị Sáu - Khối 6+7 (Tờ 30, thửa: 1, 2, 4, 29, 49, 63, 64, 65, 78, 92, 93, 336, 337) - Phường Trường Thi
Đường Võ Thị Sáu - Khối 7 (Tờ 13, thửa: 29, 37, 143, 145) - Phường Bến Thủy
Đường Võ Thị Sáu - Khối 7 (Tờ 21, thửa: 3, 4, 6, 7) - Phường Bến Thủy
Đường Võ Thị Sáu - Khối 7 (Tờ 21, thửa: 8, 10) - Phường Bến Thủy
Đường Võ Thị Sáu - Khối 7 (Tờ 22, thửa: 27) - Phường Bến Thủy
Đường VSL 9m - Xóm Đường nhựa 9m (Thửa 18, 22, 28, 30 Tờ 39) - Xã Hưng Hòa
Đường VSL 9m - Xóm Đường nhựa 9m (Thửa 29, 33, 36, 39, 43, 46, 47, 52, 57, 58, 59, 63, 69, 73, 79, 95, Tờ 39) - Xã Hưng Hòa
Đường VSL 9m - Xóm Khánh Hậu (Thửa 135, 144 Tờ 29) - Xã Hưng Hòa
Đường VSL 9m - Xóm Khánh Hậu (Thửa 136 (góc 2 mặt đường ) Tờ 29) - Xã Hưng Hòa
Đường VSL 9m - Xóm Phong Hảo (Thửa 125, 126, 134, 135, 136, 137, 140, Tờ 35) - Xã Hưng Hòa
Đường VSL 9m - Xóm Phong Hảo (Thửa 203, 204, 211, 215, 219, 220, 224, 225, 228, 230, 231, 232, 233, Tờ 36) - Xã Hưng Hòa
Đường VSL 9m - Xóm Thuận I (Thửa 104, 115, 119, 124, 126, 138, 143, 144, 147, 149, 151, 152, 154, 155, 156, 159, 160, 161, 162, 163, 219, 220, 221, 222 Tờ 37) - Xã Hưng Hòa
Đường VSL 9m - Xóm Thuận I (Thửa 85, 92, 97, 134, 109, 112 Tờ 38) - Xã Hưng Hòa
Đường VSL 9m - Xóm Thuận I (Thửa 91, 101, 108, 110, 111, 118, 119, 123, 124, 125, 128, 129, 131, 132, 133, 135, 137, 138, Tờ 38) - Xã Hưng Hòa
Đường Vương Thúc Mậu - Khối 3 (Tờ 10, thửa: 11, 10, 18, 19, 47, 74) - Phường Trường Thi
Đường Vương Thúc Mậu - Khối 3 (Tờ 10, thửa: 12, 20, 21, 22, 32, 75. 81, 82, 83) - Phường Trường Thi
Đường Vương Thúc Mậu - Khối 3 (Tờ 10, thửa: 33, 34, 73, 48) - Phường Trường Thi
Đường Vương Thúc Mậu - Khối 3 (Tờ 10, thửa: 5, 32, 69, 53) - Phường Trường Thi
Đường Vương Thúc Mậu - Khối 3 (Tờ 2, thửa: 71, 72, 73, 109, 111, 112.) - Phường Trường Thi
Đường Vương Thúc Mậu - Khối 3 (Tờ 2, thửa: 74, 39 còn lại.) - Phường Trường Thi
Đường Vương Thúc Mậu - Khối 3 (Tờ 3, thửa: 11, 12, 13, 14, 17, 18, 19) - Phường Trường Thi
Đường Vương Thúc Mậu - Khối 3 (Tờ 3, thửa: 131, 130, 129, 128, 127, 126, 125, 117, 117, 118, 119, 99, 98, 97, 96, 95, 106, 108, 104) - Phường Trường Thi
Đường Vương Thúc Mậu - Khối 3 (Tờ 3, thửa: 137, 120, 110, 93, Thửa 26 (khu QH TĐC khối 3) gồm các lô: 13, 14, 15, 18, 19, 20) - Phường Trường Thi
Đường Vương Thúc Mậu - Khối 3 (Tờ 3, thửa: 20, 21, 23, 24, 25, 73, 76, 79, 80, 87, 88 và các thửa: 26, 29, 90 còn lại. 140) - Phường Trường Thi
Đường Vương Thúc Mậu - Khối 3 (Tờ 3, thửa: 3, 5, 7, 9, 10, 15, 16, 27, 57, 67, 68, 69, 70, 71, 72, 91, 92, 89, 58, 22, 29) - Phường Trường Thi
Đường Vương Thúc Mậu - Khối 3 (Tờ 3, thửa: 56, 90 sâu 20m) - Phường Trường Thi
Đường Vương Thúc Mậu - Khối 3 (Tờ 3, thửa: 59, 60, 61, 62, 63, 64, 65, 66, 74, 75, 77, 78, 81, 82, 83, 84, 85) - Phường Trường Thi
Đường Vương Thúc Mậu - Khối 3 (Tờ 3, thửa: 6, 8) - Phường Trường Thi
Đường Vương Thúc Mậu - Khối 3 (Tờ 3, thửa: Thửa 26 (khu QH TĐC khối 3) gồm các lô: 16, 17, 94, 100) - Phường Trường Thi
Đường Vương Thúc Quý - Khối 14 (Tờ 17, thửa: 9, 10, 11, 12, 13, 14, 15, 16, 192, 17, 194, 18, 39, 173, 38, 37, 36, 35, 34, 177, 33, 32, 31, 30, 29, 28) - Phường Trường Thi
Đường Xóm - Xóm Đường (Thửa 389, 390, 400, 403, 404, 409, 410 Tờ 24) - Xã Hưng Hòa
Đường Xóm - Xóm Đường (Thửa 415, 416, 417, 418, 419, 420, 421, 422, 423, 424, 425, 426, 427, 428, 429, 430, 431, 432, 435, 436, 437, 438, 439, 440 Tờ 24) - Xã Hưng Hòa
Đường Xóm - Xóm Khánh Hậu (Thửa 112, 113, 118, 119, 120, 121, 122, 123, 124, 125 Tờ 28) - Xã Hưng Hòa
Đường Xóm - Xóm Khánh Hậu (Thửa 114, 115, 116, 117 Tờ 28) - Xã Hưng Hòa
Đường Xóm - Xóm Khánh Hậu (Thửa 126, 127, 128, 132, 133, 134, 139, 140, Tờ 28) - Xã Hưng Hòa
Đường Xóm - Xóm Khánh Hậu (Thửa 129, 130, 131, 141 Tờ 28) - Xã Hưng Hòa
Đường xóm - Xóm Khánh Hậu (Thửa 133, 220, 221, 222, 223, 224, 225, 226 Tờ 29) - Xã Hưng Hòa
Đường Xóm - Xóm Khánh Hậu (Thửa 135, 136, 137, 138, 142, 143, 144, 145, 146, Tờ 28) - Xã Hưng Hòa
Đường Xóm - Xóm Khánh Hậu (Thửa 217, 218, 219, 227, 228, 229, 230, 231 Tờ 29) - Xã Hưng Hòa
Đường Xóm - Xóm Khánh Hậu (Thửa 232, 233, 234, 235, 237, 238, 239, Tờ 29) - Xã Hưng Hòa
Đường Xóm - Xóm Khánh Hậu (Thửa 240, 241 Tờ 29) - Xã Hưng Hòa
Đường Xóm - Xóm Khánh Hậu (Thửa 242, 243, 244 Tờ 29) - Xã Hưng Hòa
Đường xóm - Xóm Mẫu Đơn (Thửa 110, 109, 130, 157, 178, 128, 129, 104, 429, 489, 490, 491. Tờ 35) - Xã Hưng Lộc
Đường xóm - Xóm Mẫu Đơn (Thửa 134, 108, 89, 67, 130, 349, 158, 365, 472, 561 Tờ 35) - Xã Hưng Lộc
Đường xóm - Xóm Mẫu Đơn (Thửa 211, 212, 306, 343, 412, 420 (Sâu tiếp 20m thửa 305), 446, 483, 511. Tờ 35) - Xã Hưng Lộc
Đường xóm - Xóm Mẫu Đơn (Thửa 298, 344, 302, 296, 255, 213, 236, 237, 238, 239, 215, 216, 187, 418, 468, 469, 471, 503, 504, 505, 506, 572, 573, Tờ 35) - Xã Hưng Lộc
Đường xóm - Xóm Mẫu Đơn (Thửa 314, 315, 345, 313, 311, 303, 304, 305, 284, 274, 275, 295, 285, 347, 341, 286, 256, 339, 343, 235, 234, 414, 411, (mặt sau thửa 273), 424, 425, 43., 444, 445, 447, 454, 463, 464, 488, 562, 567, 568, 569, 696, 697, 698, Tờ 35) - Xã Hưng Lộc
Đường xóm - Xóm Mẫu Đơn (Thửa 589, 596 Tờ 35) - Xã Hưng Lộc
Đường xóm - Xóm Mẫu Đơn (Thửa 606, 607, 608, 609, 610, 613, 617, 618, 619 Tờ 35) - Xã Hưng Lộc
Đường Xóm - Xóm Phong Đăng (Thửa 114, 179, 180 Tờ 27) - Xã Hưng Hòa
Đường Xóm - Xóm Phong Đăng (Thửa 177.178 Tờ 27) - Xã Hưng Hòa
Đường Xóm - Xóm Phong Đăng (Thửa 181, 182, 183, 184, Tờ 27) - Xã Hưng Hòa
Đường Xóm - Xóm Phong Đăng (Thửa 335 Tờ 30) - Xã Hưng Hòa
Đường Xóm - Xóm Phong Đăng (Thửa 336, 337, 338, 339, 340, 341, 342, 343, 347, 348, 349 Tờ 30) - Xã Hưng Hòa
Đường Xóm - Xóm Phong Đăng (Thửa 344, 345, 346, 347 Tờ 30) - Xã Hưng Hòa
Đường Xóm - Xóm Phong Đăng (Thửa 354, 355, 356, 365, 366, 367, 368, 369, 370, 371, 372, 373, 378, 379, 380, 383, 384, Tờ 30) - Xã Hưng Hòa
Đường Xóm - Xóm Phong Đăng (Thửa 357, 358, 359, 360, Tờ 30) - Xã Hưng Hòa
Đường Xóm - Xóm Phong Đăng (Thửa 361, 362, Tờ 30) - Xã Hưng Hòa
Đường Xóm - Xóm Phong Đăng (Thửa 364, 374, 375, 376, 377, 381, 382, 392, 393, 394, 395, Tờ 30) - Xã Hưng Hòa
Đường Xóm - Xóm Phong Đăng (Thửa 385, 386 Tờ 30) - Xã Hưng Hòa
Đường Xóm - Xóm Phong Đăng (Thửa 387, 388, 389 Tờ 30) - Xã Hưng Hòa
Đường Xóm - Xóm Phong Đăng (Thửa 390, 391 Tờ 30) - Xã Hưng Hòa
Đường Xóm - Xóm Phong Đăng (Thửa 75, 79. 80, 84, 85 Tờ 31) - Xã Hưng Hòa
Đường Xóm - Xóm Phong Đăng (Thửa 75.76 Tờ 31) - Xã Hưng Hòa
Đường Xóm - Xóm Phong Đăng (Thửa 77.78 Tờ 31) - Xã Hưng Hòa
Đường Xóm - Xóm Phong Hảo (Thửa 123.124 Tờ 34) - Xã Hưng Hòa
Đường Xóm - Xóm Phong Hảo (Thửa 130, 131, 137, 138, 139, 140, 141, Tờ 34) - Xã Hưng Hòa
Đường Xóm - Xóm Phong Hảo (Thửa 144, 145, 146 Tờ 34) - Xã Hưng Hòa
Đường Xóm - Xóm Phong Hảo (Thửa 188, 189, 190, 191, 192, 193, 194, 195, 196 Tờ 35) - Xã Hưng Hòa
Đường Xóm - Xóm Phong Hảo (Thửa 204, 205, 208, 209, 210, 216, 217, 218, Tờ 35) - Xã Hưng Hòa
Đường Xóm - Xóm Phong Hảo (Thửa 214, 215, Tờ 35) - Xã Hưng Hòa
Đường Xóm - Xóm Phong Hảo (Thửa 219, 220, 221, 222 Tờ 35) - Xã Hưng Hòa
Đường Xóm - Xóm Phong Hảo (Thửa 223, 224, 232, 233 Tờ 35) - Xã Hưng Hòa
Đường Xóm - Xóm Phong Hảo (Thửa 277, 278, 279, 280, 281, 282, 283 Tờ 36) - Xã Hưng Hòa
Đường Xóm - Xóm Phong Hảo (Thửa 286, 287, Tờ 36) - Xã Hưng Hòa
Đường Xóm - Xóm Phong Hảo (Thửa 288, 289, 290, 291, 292, 293, 294, 295, 296, 297, 298, 299, Tờ 36) - Xã Hưng Hòa
Đường Xóm - Xóm Phong Phú (Thửa 441, 442, 443, 444 Tờ 24) - Xã Hưng Hòa
Đường Xóm - Xóm Phong Phú (Thửa 445, 446, 447, 448, 449, 450, 451, 452 Tờ 24) - Xã Hưng Hòa
Đường Xóm - Xóm Phong Quang (Thửa 114, 115, 120, 121, 122, 123, 124 Tờ 25) - Xã Hưng Hòa
Đường Xóm - Xóm Phong Quang (Thửa 129, 130, 131, 132, 136, 137, 138, 139, 140, 141, 142, 143, 144, 145, 146, 147, Tờ 25) - Xã Hưng Hòa
Đường Xóm - Xóm Phong Quang (Thửa 170, 171, 172, 173, 174, 175, 176 Tờ 27) - Xã Hưng Hòa
Đường Xóm - Xóm Phong Quang (Thửa 185, 186, Tờ 27) - Xã Hưng Hòa
Đường Xóm - Xóm Phong Yên (Thửa 134, 135, 136 Tờ 23) - Xã Hưng Hòa
Đường Xóm - Xóm Thuận I (Thửa 203, 204, 205 Tờ 38) - Xã Hưng Hòa
Đường Xóm - Xóm Thuận I (Thửa 217, 218 Tờ 37) - Xã Hưng Hòa
Đường Xóm - Xóm Thuận II (Thửa 133, 134 Tờ 39) - Xã Hưng Hòa
Đường Xóm - Xóm Thuận II (Thửa 135, 136, 137, 138 Tờ 39) - Xã Hưng Hòa
Đường Xóm - Xóm Thuận II (Thửa 139, 140, 141, 142 Tờ 39) - Xã Hưng Hòa
Đường Xóm - Xóm Thuận II (Thửa 143 Tờ 39) - Xã Hưng Hòa
Đường Xóm - Xóm Thuận II (Thửa 172, 173, 174, 175, 176, 177, 178, 179, 180, 181, 182, 183, 184, 185, 186, 187, 188, 189 Tờ 38) - Xã Hưng Hòa
Đường Xóm - Xóm Thuận II (Thửa 190.191 Tờ 38) - Xã Hưng Hòa
Đường Xóm - Xóm Thuận II (Thửa 192, 193, 194, 197, 198, 199, 200, 201, 202 Tờ 38) - Xã Hưng Hòa
Đường Xóm - Xóm Thuận II (Thửa 195, 196 Tờ 38) - Xã Hưng Hòa
Đường Xóm - Xóm Thuận II (Thửa 90.91 Tờ 32) - Xã Hưng Hòa
Đường Xóm - Xóm Thuận II (Thửa 92, 93 Tờ 32) - Xã Hưng Hòa
Đường xóm 4m - Xóm Hoà Lam (Thửa 37, 40, 41, 44, 45, 48, 49, 50, 53, 54, 55, 56, 60, 61, 62, 64, 65, 66, 67, 70, 71, 72, 74, 75, 76, 77, 80, 81, 82, 83, 84, 85, 86, 87, 89, 90, 91, 92, 98 Tờ 39) - Xã Hưng Hòa
Đường xóm 4m - Xóm Khánh Hậu (Thửa 35, 167, 174 Tờ 29) - Xã Hưng Hòa
Đường xóm 4m - Xóm Khánh Hậu (Thửa 43, 59, 60, 69, 82, 123, 124, 129, 130, 131, 139, 140, 141, Tờ 28) - Xã Hưng Hòa
Đường xóm 4m - Xóm Phong Đăng (Thửa 56, 99, 106, 109, 144, 179, 180, 181, 182, 183, 184, Tờ 27) - Xã Hưng Hòa
Đường Xóm 4m - Xóm Phong Đăng, Phong Quang (Thửa 40, 44, 48, 53, 60, 66, 71, 72, 74, 76, 79, 82, 88, 91, 94, 119, 201, 202, 203 Tờ 27) - Xã Hưng Hòa
Đường Xóm 4m - Xóm Phong Đăng, Phong Quang (Thửa 49, 58, 64, 70 Tờ 27) - Xã Hưng Hòa
Đường Xóm 4m - Xóm Phong Đăng, Phong Quang (Thửa 6, 8, 9, 12, 14, 20, 24, 27, 29, 30, 35, 146, 152, 168, 169, 194, 195, 196, 199, 200, 206, 207, 208, Tờ 27) - Xã Hưng Hòa
Đường xóm 4m - Xóm Phong Hảo (Thửa 13, 16, 17, 21, 24, 25, 26, 34, 78, 79, 82, 101, 102, 147, 148 Tờ 34) - Xã Hưng Hòa
Đường xóm 4m - Xóm Phong Hảo (Thửa 3, 4, 5, 6, 7, 8, 10, 11, 13, 25, 27, 28, 29, 33, 34, 36, 40, 44, 47, 48, 50, 51, 53, 56, 57, 58, 63, 64, 65, 66, 69, 70, 71, 73, 74, 75, 76, 82, 84, 85, 86, 87, 91, 97, 98, 101, 106, 116, 146, 148, 149, 150, 156, 157, 164, 165, 166, 167, 168, 169, 170, 171, 172, 174, 175, 176, 179, 182, 183, 184, 226, 227, 228, 229, 230, 231, Tờ 35) - Xã Hưng Hòa
Đường xóm 4m - Xóm Phong Hảo (Thửa 5, 11, 30, 31, 32, 37, 38, 45, 48, 57, 58, 60, 77, 80, 87, 88, 90, 91, 92, 93, 94, 95, 96, 98, 99, 104, 111, 114, 115, 116, 117, 118 Tờ 34) - Xã Hưng Hòa
Đường xóm 4m - Xóm Phong Quang (Thửa 4, 5, 7, 9, 10, 11, 12, 13, 15, 16, 17, 18, 19, 20, 21, 23, 24, 27, 28, 29, 30, 31, 32, 34, 35, 36, 37, 38, 40, 41, 42, 43, 44, 45, 46, 47, 48, 49, 50, 51, 52, 53, 55, 57, 58, 59, 62, 63, 64, 65, 66, 67, 68, 69, 71, 72, 73, 74, 76, 77, 79, 82, 83, 85, 89, 92, 93, 94, 95, 99, 100, 103, 104, 105, 106, 107, 108, 109, 110, 111, 112, 114, 115, 120, 121, 122, 123, 124, 129, 130, 131, 132, 136, 137, 138, 139, 140, 141, 142, 143, 144, 145, 146, 147, Tờ 25) - Xã Hưng Hòa
Đường xóm 4m - Xóm Phong Yên (Thửa 59, 60, 62, 63, 66, 67, 68, 69, 71, 72, 74, 75, 76, 79, 80, 81, 82, 83, 84, 85, 88, 89, 90, 92, 93, 94, 96, 99, 100, 101, 102, 103, 106, 107, 109, 111, 112, 115, 118, 119, 122, 123, 124, 126, 127, 128, Tờ 23) - Xã Hưng Hòa
Đường xóm 4M - Xóm Thuận II (Thửa 2, 4, 6, 8, 14, 15, 96, 101 Tờ 39) - Xã Hưng Hòa
Đường xóm 5 M - Xóm Thuận I (Thửa 7, 10, 15, 21, 23, 24, 31, 33, 36, 42, 45, 46, 48, 49, 51, 53, 54, 57, 58, 62, 63, 64, 66, 68, 70, 76, 78, 79, 80, 82, 83, 84, 86, 93, 94, 95, 98, 102, 103, 104, 105, 106, 107, 113, 114, 116, 130, 139, 140, 145, 147, 148, 154, 155, 156, 158, 159, 160, 162, 165, 166 Tờ 38) - Xã Hưng Hòa
Đường xóm 5m - Xóm Khánh Hậu (Thửa 1, 3, 5, 13, 23, 24, 32, 39, 51, 56, 57, 69, 70, 75, 87, 90, 91, 98, 104, 105, 107, 116, 118, 121, 130, 159, 163, 166, 171, 177, 179, 182, 184, 191, 192, 202 Tờ 29) - Xã Hưng Hòa
Đường xóm 5m - Xóm Khánh Hậu (Thửa 12, 17, 31, 45, 46, 50, 58, 65, 66, 109, 112, 118, 119, 120, 121, 122 Tờ 28) - Xã Hưng Hòa
Đường xóm 5m - Xóm Khánh Hậu (Thửa 122140141 Tờ 29) - Xã Hưng Hòa
Đường xóm 5m - Xóm Khánh Hậu (Thửa 17, 20, 21, 22, 24, 28, 33, 36, 40, 41, 42, 43, 49, 50, 51, 52, 54, 55, 56, 57, 58 Tờ 33) - Xã Hưng Hòa
Đường xóm 5m - Xóm Khánh Hậu (Thửa 2, 3, 7, 8.10, 15, 16, 23, 24, 26, 29, 30, 33, 34, 35, 36, 37, 38, 41, 47, 49, 51, 53, 67, 68, 71, 73, 86, 87, 88, 89, 90, 91, 92, 93, 94, 96, 97, 98, 99, 100, 101, 102, 103, 105, 110, 111, 114, 115, 116, 117, 126, 127, 128, 132, 133, 134, 147, 148, Tờ 28) - Xã Hưng Hòa
Đường xóm 5m - Xóm Khánh Hậu (Thửa 2, 4, 6, 7, 8, 10, 12, 14, 15, 19, 20, 21, 22, 26, 28, 29, 30, 33, 34, 37, 38, 42, 43, 44, 46, 47, 48, 50, 52, 53, 54, 55, 59, 61, 62, 63, 64, 65, 66, 67, 68, 71, 74, 76, 77, 78, , 81, 84, 85, 88, 89, 92, 93, 97, 100, 101, 102, 103, 106, 110, 111, 115, 120, 123, 124, 154, 155, 156, 158, 160, 161, 162, 164, 165, 168, 169, 170, 173, 175, 176, 178, 180, 181, 183, 185, 186, 187, 188, 189, 190, 193, 194, 195, 198, 199, 200, 201, 211, 212, 213, 214, 216 Tờ 29) - Xã Hưng Hòa
Đường xóm 5m - Xóm Khánh Hậu (Thửa 3, 6, 8, 13, 30, 32, 34, 39, 44, 45, 46, 47, 53 Tờ 33) - Xã Hưng Hòa
Đường xóm 5m - Xóm Khánh Hậu (Thửa 5, 12, 19, 27, 38, 48 Tờ 33) - Xã Hưng Hòa
Đường xóm 5m - Xóm Khánh Hậu (Thửa 6, 18, 19, 32, 55, 56, 59, 70, 85, 106, 107, 108, 109, 135, 136, 137, 138, 142, 143, 144, 145, 146, Tờ 28) - Xã Hưng Hòa
Đường xóm 5m - Xóm Khánh Hậu (Thửa 76, 100, 110, 143, 149, 170, 172, 178, 186, 212, 213, 217, 223, 227, 228, 234, 235, 239, 265, 268, 275, 276, 277, 278, 279, 282, 283, 296, 297, 334 Tờ 30) - Xã Hưng Hòa
Đường xóm 5m - Xóm Khánh Hậu (Thửa 9, 18, 40, 45, 60, 82, 94, 95, 99, 108, 112, 113, 117, 119, 125, 127, 128, 129, 131, 132, 139, 146, 153, 157, 172, 196, 197, 203, 204, 205, 206, 207, 208, 209, 210, 215, 245, 246, 247, 248, Tờ 29) - Xã Hưng Hòa
Đường xóm 5m - Xóm Phong Đăng (Thửa 1, 2, 3, 6, 9, 10, 13, 15, 16, 19, 20, 28, 29, 39, 47, 48, 49, 52, 60, 61, 68, 69, 70, 71, 80, 85, 96, 104, 108, 114, 115, 121, 122, 131, 141, 161, 174, 179, 192, 204, 205, 216, 219, 224, 242, 257, 262, 263, 299, 301, 313, 314, 316, 317, 318, 319, 323, 324, 326, 328, 398, 399, 400, 401, 402, 403, Tờ 30) - Xã Hưng Hòa
Đường Xóm 5M - Xóm Phong Đăng (Thửa 100118124125 Tờ 27) - Xã Hưng Hòa
Đường xóm 5M - Xóm Phong Đăng (Thửa 14, 17, 18, 21, 22, 23, 25, 30, 31, 33, 37, 38, 40, 44, 45, 46, 53, 54, 55, 56, 58, 66, 67, 72, 78, 82, 84, 94, 95, 97, 98, 101, 105, 111, 118, 119, 124, 125, 127, 128, 130, 132, 137, 139, 140, 142, 144, 145, 147, 148, 150, 157, 158, 159, 160, 162, 163, 169, 175, 177, 181, 185, 266, 270, 280, 281, 286, 293, 298, 302, 303, 304, 305, 306, 308, 309, 310, 320, 321, 322, 330, 331, 332, 333, 396, 397 Tờ 30) - Xã Hưng Hòa
Đường xóm 5m - Xóm Phong Đăng (Thửa 17, 21, 25, 28, 32, 34, 39, 42, 49, 59, 64, 66, Tờ 31) - Xã Hưng Hòa
Đường xóm 5m - Xóm Phong Đăng (Thửa 2, 3, 10, 13, 26, 32, 33, 37, 38, 41, 43, 50, 54, 59, 67, 78, 83, 86, 93, 102, 103, 112, 121, 122, 126, 127, 131, 136, 139, 143, 145, 147, 148, 149, 151, 150, 154, 165, 166, 170, 171, 172, 173, 174, 175, 176, 191, 192, 193, 197, 198, Tờ 27) - Xã Hưng Hòa
Đường xóm 5M - Xóm Phong Đăng (Thửa 5, 8, 36, 59, 86, 109, 123, 164, 289, 291 Tờ 30) - Xã Hưng Hòa
Đường xóm 5m - Xóm Phong Đăng (Thửa 8, 11, 15, 16, 18, 19, 22, 23, 24, 27, 29, 30, 37, 41, 45, 70, 71, 72, 73, 74, 86, 87 Tờ 31) - Xã Hưng Hòa
Đường Xóm 5M - Xóm Phong Đăng (Thửa 97, 101, 110, 104, 105, 107, 113, 118, 124, 125, 129, 130, 135, 137, 138, 155, 156, 159, 160, 161, 177, 185, 186, Tờ 27) - Xã Hưng Hòa
Đường xóm 5m - Xóm Phong Hảo (Thửa 1, 2, 4, 6, 7, 8, 10, 12, 14, 16, 18, 24, 29, 33, 44, 50, 69, 88, 105, 110, 111, 112, 113, 114, 120, 128, 129, 137, 144, 146, 159, 147, 150, 151, 165, 166, 167, 168, 173, 177, 180, 181, 182, 185, 189, 190, 191, 192, 199, 200, 201, 202, 209, 212, 235, 239, 240, 241, 242, 243, 244, 245, 257, 258, 263, 264, 266, 268, 269, 270, 271, 272, 274, 275, 276 Tờ 36) - Xã Hưng Hòa
Đường xóm 5M - Xóm Phong Hảo (Thửa 1, 40, 41 Tờ 34) - Xã Hưng Hòa
Đường xóm 5m - Xóm Phong Hảo (Thửa 12, 14, 15, 16, 17, 18, 19, 22, 24, 30, 42, 49, 81, 90, 100, 105, 110, 115, 120, 125, 155, 160, 161, 173, 180, 181 Tờ 35) - Xã Hưng Hòa
Đường Xóm 5m - Xóm Phong Hảo (Thửa 125, 126, 127, 128, 129 Tờ 34) - Xã Hưng Hòa
Đường xóm 5m - Xóm Phong Hảo (Thửa 13, 15, 17, 19, 27, 28, 51, 59, 60, 70, 87, 89, 99, 100, 106, 122, 238, 240, 246, 247, 249, 251, 253, 259, 260, 261, 262, 254, 267, 273, 300, 301, 302, 303, 304 Tờ 36) - Xã Hưng Hòa
Đường xóm 5M - Xóm Phong Hảo (Thửa 131, 149, 174, 188, 250, 254, 255, Tờ 36) - Xã Hưng Hòa
Đường Xóm 5m - Xóm Phong Hảo (Thửa 132, 133, 134, 135, Tờ 34) - Xã Hưng Hòa
Đường Xóm 5m - Xóm Phong Hảo (Thửa 185, 186, 187, 197, 198, 199, 200, 201 Tờ 35) - Xã Hưng Hòa
Đường xóm 5m - Xóm Phong Hảo (Thửa 20, 23, 26, 31, 32, 37, 45, 52, 59, 79, 89, 93, 108, 111, 112, 118, 121, 123, 124, 127, 130, 131, 145, 147, 151, 152, 153, 154, 158, 159, 163, 177, 178, 235, 236, 237, 238, Tờ 35) - Xã Hưng Hòa
Đường Xóm 5m - Xóm Phong Hảo (Thửa 202, 203, 206, 207, 211, 212, 213, Tờ 35) - Xã Hưng Hòa
Đường xóm 5M - Xóm Phong Hảo (Thửa 23, 43, 44, 49, 54, 55, 62, 63, 65, 67, 69, 76, 97, 108, 109, 105, 106, 107 Tờ 34) - Xã Hưng Hòa
Đường xóm 5m - Xóm Phong Hảo (Thửa 44, 47, 48, 54, 55, 65 Tờ 31) - Xã Hưng Hòa
Đường xóm 5m - Xóm Phong Phú (Thửa 1 Tờ 12) - Xã Hưng Hòa
Đường Xóm 5m - Xóm Phong Phú (Thửa 15, 20, 39, 44, 45, 48, 52, 54, 55, 59, 60, 61, 65, 66, 70, 72, 75, 81, 83, 84, 87, 88, 90, 91, 92, 95, 96, 97, 99, 102, 103, 104, 105, 107, 108, 109, 110, 114, 116, 117, 119, 120, 121, 122, 123, 124, 126, 129, 131, 132, 133, 134, 135, 136, 137, 139, 140, 141, 142, 143, 144, 145, 146, 147, 148, 149, 150, 151, 152 Tờ 26) - Xã Hưng Hòa
Đường xóm 5m - Xóm Phong Phú (Thửa 24, 29, 31, 33, 34, 35, 37, 38, 39, 40, 41, 43, 44, 45, 46, 47, 50, 51, 52, 53, 54, 55, 56, 59, 61, 62, 65, 67, 70, 73, 75, 78, 82, 85, 86, 87, 94, 101, 103, 106, 107, 109, 114, 116, 118, 120, 121, 122, 128, 129, 130, 132, 135, 137, 140, 141, 142, 146, 147, 150, 151, 152, 154, 155, 15160, 161, 162, 166, 170, 171, 174, 176, 178, 179, 181, 182, 188, 192, 193, 195, 197, 201, 202, 205, 206, 207, 208, 211, 212, 215, 219, 224, 228, 236, 237, 239, 244, 246, 250, 252, 274, 294, 304, 330, 333, 336, 337, 340, 344, 345, 346, 351, 352, 353, 355, 356, 358, 359, 360, 362, 363, 367, 368, 369, 370, 373, 378, 379, 380, 381, 382, 383, 384, 385, 386, 389, 390, 403, 404, 407, 409, 410, 435, 436, 437, 438, 444, 445, 446, 447, 448, 449, 450, 451, 452, 462, 465, Tờ 24) - Xã Hưng Hòa
Đường xóm 5m - Xóm Phong Phú (Thửa 241 Tờ 7) - Xã Hưng Hòa
Đường xóm 5m - Xóm Phong Phú (Thửa 339, 348, 351 Tờ 6) - Xã Hưng Hòa
Đường xóm 5m - Xóm Phong Phú (Thửa 36, 48, 49, 57, 64, 66, 76, 79, 81, 83, 84, 88, 89, 90, 92, 97, 98, 108, 117, 134, 138, 153, 159, 177, 184, 186, 190, 204, 210, 331, 332, 342, 348, 350, 357, 371, 372, 374, 387, 401, 408, 411, 412, 413, 433, 434, 439, 440, 442, 443, 444, 445, 446, 457, 458, 459, 460, 461, 469, 470, 471, 472, 477, 478, 479, 480, 481, Tờ 24) - Xã Hưng Hòa
Đường xóm 5m - Xóm Phong Yên (Thửa 7, 9, 10, 12, 13, 15, 16, 17, 18, 19, 20, 21, 22, 23, 24, 25, 26, 29, 30, 31, 34, 35, 36, 37, 38, 39, 40, 41, 42, 43, 44, 45, 46, 47, 48, 49, 50, 51, 52, 53, 54, 55, 56, 57 Tờ 22) - Xã Hưng Hòa
Đường xóm 5M - Xóm Thuận I (Thửa 11, 12, 16, 22, 25, 29, 31, 36, 43, 46, 48, 50, 52, 55, 58, 62, 64, 70, 71, 72, 75, 76, 79, 80, 81, 83, 85, 91, 96, 97, 98, 105, 106, 110, 111, 116, 120, 121, 129, 134, 135, 139, 141, 164, 172, 174, 175, 176, 177, 178, 182, 186, 187, 188, 189 Tờ 37) - Xã Hưng Hòa
Đường xóm 5m - Xóm Thuận I (Thửa 176, 207 Tờ 16) - Xã Hưng Hòa
Đường Xóm 5m - Xóm Thuận I (Thửa 190.191 Tờ 37) - Xã Hưng Hòa
Đường Xóm 5m - Xóm Thuận I (Thửa 196, 197, 198, 199, 202, 203, 204, 207, 208, 209, 210, 211, 212 Tờ 37) - Xã Hưng Hòa
Đường Xóm 5m - Xóm Thuận I (Thửa 205, 206 Tờ 37) - Xã Hưng Hòa
Đường xóm 5M - Xóm Thuận I (Thửa 43, 44, 52, 56, 60, 61, 65, 71, 72, 87, 99, 117, 121, 122, 145, 146, 163, 164 Tờ 38) - Xã Hưng Hòa
Đường xóm 5m - Xóm Thuận I (Thửa 5, 9, 14, 24, 42, 51, 54, 38, 63, 171, 223, 224, 225 Tờ 37) - Xã Hưng Hòa
Đường xóm 5M - Xóm Thuận I (Thửa 67, 74, 90, 136 Tờ 38) - Xã Hưng Hòa
Đường xóm 5M - Xóm Thuận I (Thửa 69, 81, 100, 115, 120, 161 Tờ 38) - Xã Hưng Hòa
Đường xóm 5m - Xóm Thuận II (Thửa 1, 4, 9, 19, 20, 25, 26, 27, 35, 39, 40, 143, 144, 149, 150, 152, 157 Tờ 38) - Xã Hưng Hòa
Đường xóm 5m - Xóm Thuận II (Thửa 18, 19, 23, 24, 27, 28, 31, 34, 36, 39, 40, 42, 46, 47, 52, 57 56, 62, 65, 72, 74, 75, 77, 78, 79, 80, 81, 82, 83, 84, 85, 86, 87, 88, 89, 94, 95, 96 Tờ 32) - Xã Hưng Hòa
Đường xóm 5M - Xóm Thuận II (Thửa 21102114115118100 Tờ 39) - Xã Hưng Hòa
Đường Xóm 5m - Xóm Thuận II (Thửa 3, 5, 7, 9, 10, 11, 12, 16, 17, 19, 20, 25, 26, 32, 51, 94, 99, 100, 103, 104, 105, 106, 107, 108, 109, 110, 111, 112, 113, 116, 117, 119, 120, 121, 122, 123, 124, 125, 126, 127, 128, 129, 131, 132 Tờ 39) - Xã Hưng Hòa
Đường xóm 5m - Xóm Thuận II (Thửa 8, 11, 13, 16, 29, 37, 168, 169, 170, 171 Tờ 38) - Xã Hưng Hòa
Đường xóm 6m - Xóm Khánh Hậu (Thửa 188, 196, 198, 236, 246, 250, 264, Tờ 30) - Xã Hưng Hòa
Đường xóm 6m - Xóm Phong Hảo (Thửa 10, 15, 19, 20, 28, 35, 36, 39, 52, 53, 56, 59, 75, 81, 83, 84, 85, 86, 89, 110, 112, 113 Tờ 34) - Xã Hưng Hòa
Đường Xóm 6m - Xóm Phong Hảo (Thửa 119, 120, 121, 122 Tờ 34) - Xã Hưng Hòa
Đường Xóm 6m - Xóm Phong Hảo (Thửa 136, 142, 143, Tờ 34) - Xã Hưng Hòa
Đường xóm 6m - Xóm Thuận I (Thửa 175, 176, 183, 184, 186, 195, 196, 197, 198, 207, 210, 213, 214, 221, 223, 217, 218, 226, 248, 252, 265 Tờ 36) - Xã Hưng Hòa
Đường xóm 6M - Xóm Thuận I (Thửa 18, 19, 39, 47, 56, 57, 59, 61, 65, 66, 67, 77, 78, 82, 81, 86, 87, 90, 93, 95, 99, 100, 102, 107, 108, 109, 118, 123, 128, 130, 131, 132, 137, 139, 140, 141, 142, 146, 150, 153, 157, 158, 165, 166, 167, 168, 169, 170, 173, 181, 183, 184, 185 Tờ 37) - Xã Hưng Hòa
Đường Xóm 6m - Xóm Thuận I (Thửa 192.193 Tờ 37) - Xã Hưng Hòa
Đường Xóm 6m - Xóm Thuận I (Thửa 194, 195, 200, 201, 213, 214, 215, 216 Tờ 37) - Xã Hưng Hòa
Đường xóm 6M - Xóm Thuận I (Thửa 84, 89, 94, 103, 113, 179, 180 Tờ 37) - Xã Hưng Hòa
Đường xóm Đức Thọ - Xóm Đức Thọ (Thửa 133, 146, 68, 89, 91, 120, 78, 163, 397, 411, 412, 436, 462, 463, 523, Tờ 14) - Xã Hưng Lộc
Đường xóm Đức Thọ - Xóm Đức Thọ (Thửa 32, 361, 360, 33, 23, 10, 104, 119, 90, 105, 341, 343, 71, 79, 72, 61, 48, 34, 24, 13, 25, 35, 368, 62, 367, 366, 363, 364, 147, 352, 337, 344, 382, 388, 395, 396, 398, 399, 406, 409, 413, 414, 415, 423, 429, 430, 435, 437, 438, 439, 440, 454, 460, 461, 469, 473, 475, 478, 482, 483, 508, 517, 518, 682, 683, Tờ 14) - Xã Hưng Lộc
Đường xóm Đức Thọ - Xóm Đức Thọ (Thửa 638, 639, 640 Tờ 14) - Xã Hưng Lộc
Đường xóm Đức Thọ - Xóm Đức Thọ (Thửa 7, 44, 58, 325, 323, 77, 103, 117, 118, 131, 144, 145, 161, 164, 177, 178, 338, 371, 401, 470, 492, 493, 494, 514, 515, 516, 521, 522, Tờ 14) - Xã Hưng Lộc
Đường xóm Đức Thọ - Xóm Đức Thọ (Thửa 80, 92, 93, 121, 135, 165, 134, 60, 47, 59, 70, 69, 480, 648 Tờ 14) - Xã Hưng Lộc
Đường xóm Hoà Tiến 1 - Xóm Hoà Tiến (Thửa 14, 51, 53, 70, 71, 178, 401, 179, 180, 390, 406, 233, 445, 459, 460, 461, 462, 466, 468, 491, 521, 527 Tờ 36) - Xã Hưng Lộc
Đường xóm Hoà Tiến 1 - Xóm Hoà Tiến (Thửa 2, 3, 65, 66, 57, 74, 80, 348, 349, 94, 81, 82, 186, 199, 214, 228, 248, 249, 250, 216, 261, 318, 182, 183, 198, 368, 369, 387, 397, 422, 409, 115, 416, 417, 436, 440, 445, 453, 460, 462, 465, 466, 470, 472, 482, 485, 486, 488, 498, 499, 500, 501, 529, 593, 596, 597, 611, 612, 616, 708, 709, 724, 725, 736, 737, 743, Tờ 37) - Xã Hưng Lộc
Đường xóm Hoà Tiến 1 - Xóm Hoà Tiến (Thửa 2, 7, 19, 24, 36, 68, 108, 125, 142, 161, 143, 127, 144, 145, 128, 109, 407, 452, 453, 454, 455, 456, 463, 464, 499, 500, 501, 502, 515, 516, 524. Tờ 36) - Xã Hưng Lộc
Đường xóm Hoà Tiến 1 - Xóm Hoà Tiến (Thửa 216, 217, 234, 288, 275, 443, 447, 489. Tờ 36) - Xã Hưng Lộc
Đường xóm Hoà Tiến 1 - Xóm Hoà Tiến (Thửa 246, 275, 278, 227, 211, 212, 213, 216, 247, 228, 47, 46, 58, 426, 276, 427, 428, 467, 468, 469, 489, 590, 591, 592, 603, 609, 610, 706, 707, Tờ 37) - Xã Hưng Lộc
Đường xóm Hoà Tiến 1 - Xóm Hoà Tiến (Thửa 257 Tờ 20) - Xã Hưng Lộc
Đường xóm Hoà Tiến 1 - Xóm Hoà Tiến (Thửa 258, 290, 298, 315. Tờ 20) - Xã Hưng Lộc
Đường xóm Hoà Tiến 1 - Xóm Hoà Tiến (Thửa 28, 388, 41. Tờ 36) - Xã Hưng Lộc
Đường xóm Hoà Tiến 1 - Xóm Hoà Tiến (Thửa 280, 357, 361. Tờ 19) - Xã Hưng Lộc
Đường xóm Hoà Tiến 1 - Xóm Hoà Tiến (Thửa 4, 15, 31, 30, 44, 45, 17, 32, 33, 18, 67, 374, 375, 376, 377, 378, 384, 385, 197, 356, 370, 391, 350, 353, 352, 351, 379, 380, 435, 502, 522, 523, 528, 594, 595, 613, 614, 615, 734, 735, 738, 739, Tờ 37) - Xã Hưng Lộc
Đường xóm Hoà Tiến 1 - Xóm Hoà Tiến (Thửa 415, 618, 619, 627, 628, 629, 630, 631, 632, 633, 634, 654, 656, 657, 664, 665 Tờ 37) - Xã Hưng Lộc
Đường xóm Hoà Tiến 1 - Xóm Hoà Tiến (Thửa 42, 55, 64, 78, 347, 73, 365, 366, 79, 92, 93, 134, 149, 184, 185, 200, 230, 201, 231, 232, 262, 277, 263, 278, 279, 291, 292, 347, 401, 402, 393, 394, 388, 407, 383, 423, 421, 425, 443, 432, 446, 449, 455, 456, 490, 491, 492, 493, 494, 505, 506, 515, 516, 517, 518, 519, 598, 599, 600, 601, 602, 604, 605, 606, 608, 716, 717, 721, 722, 723, Tờ 37) - Xã Hưng Lộc
Đường xóm Hoà Tiến 1 - Xóm Hoà Tiến (Thửa 454, 455 Tờ 19) - Xã Hưng Lộc
Đường xóm Hoà Tiến 1 - Xóm Hoà Tiến (Thửa 558, 559, 726, 727, Tờ 36) - Xã Hưng Lộc
Đường xóm Hoà Tiến 1 - Xóm Hoà Tiến (Thửa 635, 636, 637, 638, 639, 640, 648, 649, 650, 651, 652, 653, 655, 659, 663, 667, 671, 672, 673, 740, 741, 742, Tờ 37) - Xã Hưng Lộc
Đường xóm Hoà Tiến 1 - Xóm Hoà Tiến (Thửa 642, 643, 644, 645, 646, 647, 660, 661, 662, 668, 669, 670 Tờ 37) - Xã Hưng Lộc
Đường xóm Hoà Tiến 1 - Xóm Hoà Tiến (Thửa 674, 675, 676, 677, Tờ 37) - Xã Hưng Lộc
Đường xóm Hoà Tiến 1 - Xóm Hoà Tiến (Thửa 678, 679, 681, 682, 683, 684, 685, 586, 687, 688, 689, 690, Tờ 37) - Xã Hưng Lộc
Đường xóm Hoà Tiến 1 - Xóm Hoà Tiến (Thửa 691, 692, Tờ 37) - Xã Hưng Lộc
Đường xóm Hoà Tiến 1 - Xóm Hoà Tiến (Thửa 695, 696, 697, 698, 699 Tờ 37) - Xã Hưng Lộc
Đường xóm Hoà Tiến 1 - Xóm Hoà Tiến (Thửa 72, 162, 181, 194, 207, 522. Tờ 36) - Xã Hưng Lộc
Đường xóm Hoà Tiến 1 - Xóm Hoà Tiến (Thửa 8, 9, 15, 16, 391, 698, 699, 700, 701, 702, 703, Tờ 36) - Xã Hưng Lộc
Đường xóm Hoà Tiến 1 - Xóm Hoà Tiến, Mậu Lâm (Thửa 575, 576, 595, 596, 597, 598, Tờ 36) - Xã Hưng Lộc
Đường xóm Hoà Tiến 2 - Xóm Hoà Tiến (Thửa 115, 168, 98, 118, 119, 120, 233, 96, 409, 433, 439, 443, 447, 448, 373, 389, 420, 450, 451, 452, 475, 476, 477, 503, 730, 731, 732, 733, Tờ 37) - Xã Hưng Lộc
Đường xóm Hoà Tiến 2 - Xóm Hoà Tiến (Thửa 36, 59, 68, 75, 69, 83, 84, 97, 363, 364, 367, 105, 106, 116, 136, 135, 151, 169, 188, 189, 190, 217, 218, 234, 252, 235, 251, 293, 305, 311, 386, 400, 367, 381, 382, 355, 411, 412, 413, 418, 419, 424, 425, 429, 430, 431, 137, 138, 444, 450, 451, 452, 454, 461, 463, 464, 473, 474, 479, 480, 481, 483, 495, 497, 504, 509, 510, 511, 520, 521, 607, 710, 711, 718, 719, 720, 726, 727, Tờ 37) - Xã Hưng Lộc
Đường xóm Hoà Tiến 2 - Xóm Hoà Tiến (Thửa 392, 434, 389, 373, 410, 408, 441, 442. Tờ 37) - Xã Hưng Lộc
Đường xóm Mẫu Lâm - Xóm Mẫu Lâm (Thửa 187, 396, 389, 201, 226, 227, 246, 247, 248, 265, 266, 267, 298, 282, 299, 313, 314, 315, 399, 330, 346, 385, 348, 438 (mặt sau thửa 200), 488, 495, 704, 705, 706, 707, 556, Tờ 36) - Xã Hưng Lộc
Đường xóm Mẫu Lâm - Xóm Mẫu Lâm (Thửa 249, 268, 284, 525, 528, 544 Tờ 36) - Xã Hưng Lộc
Đường xóm Mẫu Lâm - Xóm Mẫu Lâm (Thửa 317, 316, 301, 392, 442, 458, 473, 494.546, 708, Tờ 36) - Xã Hưng Lộc
Đường xóm Mẫu Lâm - Xóm Mẫu Lâm (Thửa 387, 332, 318, 465, 485, 486, 487, 493.547, 690, 691, 692, 693, 694, Tờ 36) - Xã Hưng Lộc
Đường xóm Mẫu Lâm - Xóm Mẫu Lâm (Thửa 599, 600, 601, Tờ 36) - Xã Hưng Lộc
Đường xóm Mỹ Trung - Xóm Mỹ Trung (Thửa 240, 361, 362 Tờ 13) - Xã Hưng Lộc
Đường xóm Mỹ Trung - Xóm Mỹ Trung (Thửa 278, 281, 305, 358. Tờ 6) - Xã Hưng Lộc
Đường xóm Mỹ Trung - Xóm Mỹ Trung, Mỹ Hạ (Thửa 17, 36, 37, 48, 49, 50, 59, 60, 69, 70, 81, 82, 83, 274, 94, 105, 95, 113, 271, 288, 120, 121, 310, 129, 139, 146, 280, 283, 277, 154, 162, 268, 269, 291, 177, 182, 313, 329, 333, 334, 318, 359, 405, 407, 408, 531, 532, 533, 536, 537, 538, 544, 545, 558, 559, Tờ 13) - Xã Hưng Lộc
Đường xóm Mỹ Trung - Xóm Mỹ Trung, Mỹ Hạ (Thửa 4, 18, 35, 39, 301, 293, 19, 6, 7, 84, 276, 85, 61, 62, 73, 63, 51, 273, 123, 278, 279, 96, 114, 312, 324, 351, 64, 388, 398, 424, 426, 427, 428, 546, 547, 548, 549, 550, 551, 556, 557, Tờ 13) - Xã Hưng Lộc
Đường xóm Mỹ Trung - Xóm Mỹ Trung, Mỹ Hạ (Thửa 455, 456, 457, 458, 459, 460, 461, 462, 475, 476, 477, 478, 479, 480. Tờ 13) - Xã Hưng Lộc
Đường xóm Mỹ Trung - Xóm Mỹ Trung, Mỹ Hạ (Thửa 499, 500, 467, 497, 498, 484, Tờ 13) - Xã Hưng Lộc
Đường xóm ra nghĩa trang - Xóm Tân Hùng (Thửa 36, 37. Tờ 34) - Xã Hưng Lộc
Đường xóm Tân Hùng - Xóm Tân Hùng (Thửa 110, 111, 121, 122, 123, 124, 131, 133, 140, 146, 150, 151, 172, 174, 176, 180, 181, 182, 183, 186, 196, 197, 198, 200, 202, 203. Tờ 33) - Xã Hưng Lộc
Đường xóm Tân Hùng - Xóm Tân Hùng (Thửa 127, 128, 129, 139, 141, 142, 147, 152, 153, 185, 194. Tờ 33) - Xã Hưng Lộc
Đường xóm Tân Hùng - Xóm Tân Hùng (Thửa 155, 156, 157. Tờ 33) - Xã Hưng Lộc
Đường xóm Tân Hùng - Xóm Tân Hùng (Thửa 207, 211, 224, 225, Tờ 33) - Xã Hưng Lộc
Đường xóm Tân Hùng - Xóm Tân Hùng (Thửa 212, 213, 220, 221, 208, 209 Tờ 33) - Xã Hưng Lộc
Đường xóm Tân Hùng - Xóm Tân Hùng (Thửa 22, 24, 25, 26, 28, 59, Tờ 34) - Xã Hưng Lộc
Đường xóm Tân Hùng - Xóm Tân Hùng (Thửa 27, 29, 30, 31, 32, 33, 34, 46, 47, 48. Tờ 34) - Xã Hưng Lộc
Đường xóm Tân Hùng - Xóm Tân Hùng (Thửa 45, 49, 51, 52, 53, 54, 57, 58, 59, 63, (Sâu 20 m thửa 62, 64). Tờ 32) - Xã Hưng Lộc
Đường xóm Tân Hùng - Xóm Tân Hùng (Thửa 47, 48, 50, 55, 56, 60, 61, 72. Tờ 32) - Xã Hưng Lộc
Đường xóm Tân Hùng - Xóm Tân Hùng (Thửa 62, 64. Tờ 32) - Xã Hưng Lộc
Đường xóm Tân Hùng - Xóm Tân Hùng (Thửa 74, 76, 90, 101, Tờ 33) - Xã Hưng Lộc
Đường xóm Tân Hùng - Xóm Tân Hùng (Thửa 77, 78, 88, 89, 91, 92, 93, 94, 95, 102, 103, 105, 106, 107, 115, 116, 118, 119, 120, 130, 181, 188, 201, 228, 229, 230, Tờ 33) - Xã Hưng Lộc
Đường xóm Tân Hùng - Xóm Tân Hùng (Thửa 84, 96, 97, 98, 99, 108, 109, 112, 117, 125, 132, 134, 135, 136, 137, 138, 143, 144, 145, 148, 149, 179, 184, 189, 199. Tờ 33) - Xã Hưng Lộc
Đường xóm Tân Hùng - Xóm Tân Hùng (Thửa 87, 100, 113, 114, 126. Tờ 33) - Xã Hưng Lộc
Đường xóm Xuân Hùng - Xóm Xuân Hùng (Thửa 1, 2, 3, 4, 5, 6, 9, 10, 11, 12, 7, 8, 14, 15, 18, 20, 19, 16, 49, 50, 51, 52, 53, 54, 55, 56, 57, 58, 60. Tờ 34) - Xã Hưng Lộc
Đường xóm Xuân Hùng - Xóm Xuân Hùng (Thửa 14, 173. Tờ 33) - Xã Hưng Lộc
Đường xóm Xuân Hùng - Xóm Xuân Hùng (Thửa 17, 43, 44, 45, 61, 62, 63, 64, Tờ 34) - Xã Hưng Lộc
Đường xóm Xuân Hùng - Xóm Xuân Hùng (Thửa 24, 32, 33, 37, 38, 39, 40, 41, 50, 51, 52, 53, 54, 55, 56, 64, 65, 73, 75, 76, 93, 95, 97, 141, 142, 122, 123, Tờ 31) - Xã Hưng Lộc
Đường xóm Xuân Hùng - Xóm Xuân Hùng (Thửa 4, 5, 6, 7, 15, 18, 170, 171. Tờ 33) - Xã Hưng Lộc
Đường xóm Xuân Hùng - Xóm Xuân Hùng (Thửa 42, 43, 44, 45, 46, 47, 57, 58, 63, 68, 67, 101, 126, 127, Tờ 31) - Xã Hưng Lộc
Đường xóm Xuân Hùng - Xóm Xuân Hùng (Thửa 74, 84, 66. Tờ 31) - Xã Hưng Lộc
Đường xóm Xuân Hùng - Xóm Xuân Hùng (Thửa 77, 78, 80, 86, 85, 139, 140, Tờ 31) - Xã Hưng Lộc
Đường Xuân Thuỷ - Khối Mỹ Thành (Thửa 27, 32, 34, 35, 36, 37, 54, 58, 59, 61, 62, 63, 64, 65, 66, 67, 68, 69, 72, 89, 90, 93, 94 Tờ 24) - Phường Đông Vĩnh
Đường Xuân Thủy - Khối Mỹ Thành (Thửa 7, 9, 14, 15, 20, 24, 28, 32, 40, 41, 42, 43, 71, 78, 87 Tờ 24) - Phường Đông Vĩnh
Đườngm QH 12m - Xóm Ngũ Lộc (Thửa Các lô B: 44, 45, 46, 47, 48, 49, 50, 51, 52. Tờ 18) - Xã Hưng Lộc
Đườngm QH 12m - Xóm Ngũ Lộc (Thửa Lô B: 43, 53, 54, 55 Tờ 18) - Xã Hưng Lộc
Đườngm QH 13 - Xóm Ngũ Lộc (Thửa Các lô A: Từ 55 đến 57, từ 60 đến 62, 74, 75, 77 đến 84 Tờ 18) - Xã Hưng Lộc
Đườngm QH 24m - Xóm Ngũ Lộc (Thửa Các lô B: 01, 22, 23, 42 và các lô C: 01, 12, 13, 22. Tờ 18) - Xã Hưng Lộc
ĐườngVăn Đức Giai - Khối Bình Yên + 17 (Thửa 56, 57, 49, 179, 40, 48, 47, 46, 95, 100, 61, 207 Tờ 45) - Phường Hưng Bình
Đươờng dân cư - Khối 14, 12 (Tờ 23, thửa: 57, 60, 61, 66, 94, 88, 113)- Phường Cửa Nam
Đươờng Đặng Thái Thân - Khối 7 (Tờ 37, thửa: 13, 15) - Phường Cửa Nam
Đươờng Đặng Thái Thân - Khối 7 (Tờ 37, thửa: 2) - Phường Cửa Nam
Đươờng Đặng Thái Thân - Khối 7 (Tờ 37, thửa: 3, 4, 5, 6, 7, 8, 9, 10, 11, 16, 17, 18, 19, 20, 28, 29, 30, 32, 118) - Phường Cửa Nam
Đươờng Lê Mao (kéo dài) - Khối Phúc Tân (Tờ 23, thửa: 53, 59, 60, 61, 107, 108, 110, 113, 164, 170, 198, ) - Phường Vĩnh Tân
Đươờng Lê Mao (kéo dài) - Khối Phúc Tân (Tờ 23, thửa: 54) - Phường Vĩnh Tân
Đươờng Nguyễn Khuyến - Khối Phúc Lộc (Tờ 30, thửa: 9, 10, 11, 36, 40, 42, 43, 44, 50, 54, 56, 58, 61, 76, 77, 78) - Phường Vĩnh Tân
Đươờng Phan Đình Phùng - Khối 5, 6A (Tờ 39, thửa: 26, 53, 79, 108, 109, 112) - Phường Cửa Nam
Đươờng Phan Đình Phùng - Khối 5, 6A (Tờ 39, thửa: 52, 67, 68, 84, 85) - Phường Cửa Nam
Duy Tân - Khối Tân Tiến (Thửa 10, 13 (20m bám đường) Tờ 22) - Phường Hưng Dũng
Duy Tân - Khối Tân Tiến (Thửa 11 (20m bám đường) Tờ 22) - Phường Hưng Dũng
Duy Tân - Khối Tân Tiến (Thửa 19, 255, 256, 257, 258, 253, 254 Tờ 22) - Phường Hưng Dũng
Duy Tân - Khối Tân Tiến (Thửa 199, 200, 201, 202, 203, 204, 205, 206, 209, 210 Tờ 21) - Phường Hưng Dũng
Duy Tân - Khối Tân Tiến (Thửa 212, 213, 219, 220, 224, 225, 229, 230, 237, 238, 218, 223, 228, 233, 236, 215, 239, 241 Tờ 21) - Phường Hưng Dũng
Duy Tân - Khối Trung Đô (Thửa 242 Tờ 21) - Phường Hưng Dũng
Duy Tân - Khối Trung Tiến (Thửa 67 Tờ 23) - Phường Hưng Dũng
Duy Tân - Khối Trung Tiến (Thửa 7 Tờ 22) - Phường Hưng Dũng
Hàm Nghi - Khối Đông Lâm (Thửa 95, 96, 97 Tờ 56) - Phường Hưng Dũng
Hàm Nghi - Khối Đông Thọ (Thửa 1, 3, 7, 8, 15, 21, 27, 31, 34, 53, 169, 175, 176 Tờ 60) - Phường Hưng Dũng
Hàm Nghi - Khối Đông Thọ (Thửa 20, 184, 185 Tờ 60) - Phường Hưng Dũng
Hàm Nghi - Khối Đông Thọ (Thửa 35, 41, 46, 47 (góc) Tờ 60) - Phường Hưng Dũng
Hàm Nghi - Khối Đông Thọ (Thửa 4, 5, 9. Tờ 64) - Phường Hưng Dũng
Hàm Nghi - Khối Tân Nam (Thửa 63, 64, 67, 68, 73, 77, 78, 82, 89, 138, 169, 106, 116, 117, 118, 127, 138, 165, 107, 177, 208, 209, 218, 219 Tờ 60) - Phường Hưng Dũng
Hàm Nghi - Khối Trung Định (Thửa 10, 27, 37, 38, 29, 32, 35, 40, 47, 61, 62, 73, 74 Tờ 64) - Phường Hưng Dũng
Hồ Xuân Hương - Khối 1 (Thửa 24, 25, 58…61, 86, 87, 88, 150, 101 Tờ 1) - Phường Hồng Sơn
Hồ Xuân Hương - Khối 1 (Thửa 36, 68, 196, 197, 198, 214 Tờ 8) - Phường Hồng Sơn
Hồ Xuân Hương - Khối 1 (Thửa 37, 38, 67, 215, 216 Tờ 8) - Phường Hồng Sơn
Hồ Xuân Hương - Khối 12 (Tờ 14, thửa: 2, 4, 40, ..., 43, 64, 90) - Phường Quang Trung
Hoàng Kế Viêm - Khối 6, 7, 11 (Thửa 64, 65, 128, 135 Tờ 4) - Phường Hồng Sơn
Hoàng Kế Viêm - Khối 7, 8, 13 (Thửa 13, 14, 15, 35, 64, 88, 89, 90, 119, 132, 135, 150, 151 Tờ 12) - Phường Hồng Sơn
Hoàng Kế Viêm - Khối 8, 13 (Thửa 23, 24, 49, 50, 51, 71, 72, 73, 95 Tờ 5) - Phường Hồng Sơn
Hoàng Tá Thốn - Xóm Đức Thịnh (Thửa 158, 215, 216, 225, 167, 183. Tờ 8) - Xã Hưng Lộc
Hoàng Tá Thốn - Xóm Đức Thịnh (Thửa 327, 21, 36, 65, 339, 340, 341, 366, 367, 516, Tờ 15) - Xã Hưng Lộc
Hoàng Tá Thốn - Xóm Đức Thịnh (Thửa 354, 355, Tờ 8) - Xã Hưng Lộc
Hoàng Tá Thốn - Xóm Đức Thịnh (Thửa 643, 644, 645, Tờ 15) - Xã Hưng Lộc
Hoàng Tá Thốn - Xóm Đức Vinh (Thửa 128, 140, 152, 167, 168, 179, 180, 193, 194, 207, 208, 209, 240, 253, 328, 343, 345, 346, 389, 390, 394, 395, 427, 428, 429, 430, 476, 477, 478.721, 722, 723 Tờ 7) - Xã Hưng Lộc
Hoàng Tá Thốn - Xóm Đức Vinh (Thửa 3, 10, 11, 30, 43, 44, 55, 64, 65, 75, 87, 88, 99, 127, 317, 324, 325, 331, 332, 349, 350, 365, 366, 367, 724, 725 Tờ 7) - Xã Hưng Lộc
Hoàng Tá Thốn - Xóm Đức Vinh (Thửa 332, 341, 342, 351, 383. Tờ 3) - Xã Hưng Lộc
Hoàng Tá Thốn - Xóm Đức Vinh (Thửa 53, 60, 64, 65, 72, 78, 79, 83, 91, 117, 119, 44. Tờ 2) - Xã Hưng Lộc
Hoàng Tá Thốn - Xóm Đức Vinh (Thửa 727, 729, 763, 772, 773, 774 Tờ 7) - Xã Hưng Lộc
Hoàng Tá Thốn - Xóm Đức Vinh (Thửa 728, 760, 761, 762, 767, 768, 769, 770, 771, 775, 782, 783, Tờ 7) - Xã Hưng Lộc
Hoàng Tá Thốn - Xóm Đức Vinh (Thửa Lô 01, lô 02 Tờ 7) - Xã Hưng Lộc
Hồng Bàng - Khối 9 (Tờ 4, thửa: 1, 8) - Phường Quang Trung
Hồng Sơn - Khối 1 (Thửa 1 (20m), 90 Tờ 8) - Phường Hồng Sơn
Hồng Sơn - Khối 1 (Thửa 106 Tờ 8) - Phường Hồng Sơn
Hồng Sơn - Khối 1 (Thửa 109, 110, 114, 115 Tờ 9) - Phường Hồng Sơn
Hồng Sơn - Khối 1 (Thửa 112, 114, 115, 107, 108, 239 Tờ 8) - Phường Hồng Sơn
Hồng Sơn - Khối 1 (Thửa 189 Tờ 8) - Phường Hồng Sơn
Hồng Sơn - Khối 1 (Thửa 72, 101...104 Tờ 9) - Phường Hồng Sơn
Hồng Sơn - Khối 1 (Thửa 91, 92, 93, 131, 120, 121 Tờ 8) - Phường Hồng Sơn
Hồng Sơn - Khối 1 (Thửa 95…103, 105, 123, 190...193 Tờ 8) - Phường Hồng Sơn
Hồng Sơn - Khối 2, 3, (Thửa 117, 119...124, 133...137 Tờ 9) - Phường Hồng Sơn
Hồng Sơn - Khối 2, 3, (Thửa 128...132 Tờ 9) - Phường Hồng Sơn
Hồng Sơn - Khối 2, 3, (Thửa 159 ( Chợ Vinh) Tờ 9) - Phường Hồng Sơn
Hồng Sơn - Khối 2, 3, (Thửa 208, 218 Tờ 9) - Phường Hồng Sơn
Hồng Sơn - Khối 3, 5, 11, 12 (Thửa 35, 36, 50, 52, 54 Tờ 10) - Phường Hồng Sơn
Hồng Sơn - Khối 3, 5, 11, 12 (Thửa 53, 60, 61 Tờ 10) - Phường Hồng Sơn
hướng bắc - Khối Trung Nghĩa (Thửa 61, 84, Tờ 14) - Phường Đông Vĩnh
hướng bắc - Khối Trung Nghĩa (Thửa 62, 63, Tờ 14) - Phường Đông Vĩnh
Huỳnh Thúc Kháng - Khối 13 (Tờ 43, thửa: 119) - Phường Bến Thủy
Khối 18, các vị trí còn lại - Khối 18 (Thửa 43, 46, 47, 53, 59, 52, 45, 57, 58, 60, 22, 21, 70, 71, 72 Tờ 22) - Phường Hưng Bình
Khối 18+Khối Tân Tiến, các vị trí còn lại - Khối 19+18 Tân Tiến (Thửa 154, 163, 162, 172, 173, 183, 128, 76, 3, 9, 39, 50, 55, 61, 71, 77, 88, 100, 111, 110, 118, 139, 133, 204, 202, 217, 148, 121, 165, 198, 223, 167, 178, 49, 38, 160, 161, 170, 171, 181, 182, 210, 188, 219, 153, 232 Tờ 23) - Phường Hưng Bình
Khối Quang Tiến, 19, các vị trí còn lại - Khối Quang Tiến 19 Tân Tiến (Thửa 195, 198, 14, 4, 5, 63, 87, 84, 200, 95, 96, 85, 107, 189, 113, 120, 121, 131, 132, 133, 142, 156, 203, 175, 86, 262, 184, 202, 170, 162, 148, 149, 137, 150, 151, 124, 125, 126, 116, 117, 118, 119, 138, 139, 140, 141, 127, 128, 129, 130, 161, 259, 169, 267, 273, 276, 277 Tờ 24) - Phường Hưng Bình
Khối Quang Tiến, các vị trí còn lại - Khối Quang Tiến + Tân Tiến (Thửa 2, 6, 7, 9, 13, 18, 20, 24, 29, 30, 57, 73, 197, 235, 274, 275, 278 Tờ 24) - Phường Hưng Bình
Khối Quang Tiến, các vị trí còn lại - Khối Quang Tiến (Thửa 122, 112, 113, 114, 106, 90, 193, 197, 229, 230, 247, 248 Tờ 17) - Phường Hưng Bình
Khối Quang Tiến, các vị trí còn lại - Khối Quang Tiến (Thửa 27, 34, 38, 39, 190, 191, 201, 53, 60, 61, 263, 70, 77, 264, 78, 79 Tờ 24) - Phường Hưng Bình
Khối Quang Tiến, các vị trí còn lại - Khối Quang Tiến (Thửa 3, 4, 7, 10, 112, 93, 80, 69, 111, 75, 65, 45, 23, 94, 256 Tờ 16) - Phường Hưng Bình
Khối Quang Tiến, Vinh Quang các vị trí còn lại - Khối Quang Tiến (Thửa 59, 168, 65, 70, 77, 84, 191, 83, 123, 183, 91, 117, 118, 124, 129, 145, 145, 200, 210, 220, 39, 50, 51, 58, 64, 55, 179, 82, 87, 81, 125, 159, 186, 95, 96, 97, 88, 105, 3, 9, 15, 26, 25, 167, 13, 14, 170, 2, 101, 110, 119, 169, 182, 188, 38, 156, 213, 212, 237, 238, 239, 249, 250, 259, 260 Tờ 17) - Phường Hưng Bình
Khối Tân Tiến- các vị trí còn lại - Khối Tân Tiến (Thửa 166, 122, 143, 265 Tờ 24) - Phường Hưng Bình
Khối Tân Yên - Khối Tân Yên (Thửa 151, 234, 235, 236, 240, 237, 238 Tờ 16) - Phường Hưng Bình
Khối Tân Yên - Khối Tân Yên (Thửa 64, 25, 26, 27, 28 Tờ 22) - Phường Hưng Bình
Khối Tân Yên, các vị trí còn lại - Khối Tân Yên (Thửa 31, 41, 42, 46, 47, 58, 59, 203, 52, 67, 80, 241, 242 Tờ 23) - Phường Hưng Bình
Khối Tân Yên, các vị trí còn lại - Khối Tân Yên (Thửa 6, 28, 29, 255, 209, 193, 201, 200, 187, 218, 180, 161, 162, 144, 141, 73, 261, 60, 72, 95, 82, 96, 104, 181 Tờ 16) - Phường Hưng Bình
Khối Tân Yên, đường phía Nam chợ Cửa Bắc - Khối Tân Yên (Thửa 9, 10, 6, 7, 2, 3, 4, 5, 8, 11 Tờ 15) - Phường Hưng Bình
Khối Tân Yên, Tân Tiến, 18, các vị trí còn lại - Khối Tân Yên, 19 Tân Tiến (Thửa 115, 72, 66, 51, 226, 227, 189, 190, 191, 117, 140, 166, 176, 177, 157, 150, 149, 13, 5, 220, 224, 261, 262, 263 Tờ 23) - Phường Hưng Bình
Khu chung cư cũ - Khối 1 (Tờ 13, thửa: 1, 4) - Phường Quang Trung
Khu chung cư cũ - Khối 10 (Tờ 3, thửa: 16, 42, 43, 44, 46, ..., 49, 51, 52, 54, 55, 57, 59) - Phường Quang Trung
Khu chung cư cũ - Khối 14 (Tờ 3, thửa: 14, 18) - Phường Quang Trung
Khu chung cư cũ - Khối 14 (Tờ 3, thửa: 5, 6, 7, 8, 10, 11, 12, 13, 17, 23, 27, 30, 33) - Phường Quang Trung
Khu chung cư cũ - Khối 6, 7 (Tờ 7, thửa: 1, 2) - Phường Quang Trung
Khu chung cư cũ - Khối 7, 9 (Tờ 4, thửa: 5, 6, 4) - Phường Quang Trung
Khu chung cư cũ - Khối 8, 9, 10 (Tờ 3, thửa: 3, 15, 38, 41, 106) - Phường Quang Trung
Khu dân cư - Xóm 12 (Tờ 35, thửa: 365, 379, 389, 390, 392, 395, 397, 400, 402, 404, 405, 410, 413, 416) - Xã Nghi Kim
Khu dân cư - Xóm 13A (Tờ 30, thửa: 95, 98, 103, 106, 111, 115, 116, 120, 136, 138, 141, 147, 161, 163, 169, 172, 176, 178, 151, 154, 156, 157, 158, 160, 165, 167, 174, 177, 181, 186, 188, 189, 182, 187, 191, 192, 195, 196, 197, 199, 198, 201, 203, 204, 205, 206, 207, 208, 209, 210, 211, 212, 213, 214, 215, 216, 218, 219, 220, 223, 224, 226, 227, 228, 229, 230, 231, 232, 233, 234, 235, 236, 237, 238, 239, 240, 241, 242, 243, 244, 245, 246, 247, 248, 249, 250, 251, 252, 253, 254, 255, 256, 257, 258, 259, 260, 261, 262, 263, 264, 265, 267, 268, 269, 271, 273, 274, 275, 276, 277, 278, 279, 280, 281, 282, 283, 284, 285, 286, 287, 288, 289, 290, 291, 292, 293, 294, 295, 296, 297, 298, 299, 300, 301, 302, 303, 305, 306, 307, 309, 310, 312, 313, 314, 315, 317, 321, 323, 324, 328, 336, 341, 344) - Xã Nghi Kim
Khu dân cư - Xóm 13B (Tờ 30, thửa: 357, 373, 393, 397, 387, 405, 416, 425, 440, 446, 447, 445, 448, 451, 400, 401, 412, 413, 420, 424, 430, 433, 434, 450, 417, 419, 426, 409, 435, 437, 442, 443, 452) - Xã Nghi Kim
Khu đô thị Long Châu (Tờ 26, thửa: 40, 41, 42, 43, 44, 45, 46, 47, 48, 49, 50, 51, 52 53) - Phường Vĩnh Tân
Khu đô thị Long Châu (Tờ 26, thửa: 54, 55, 56, 57, 58, 59, 61, 62, 66, 67, 68, 69, 70, 71, 72, 73, 74, 75, 76, 82, 83, 84, 85, 86, 87, 88, 89, 90, 91, 92, 93, 94, 95, 96, 97, 104, 105, 106, 107, 108, 109, 110, 111, 112, 113, 114, 115, 116, 117, 118, 119, 120, 121, 122, 123, 124, 125, 126, 127) - Phường Vĩnh Tân
Khu đô thị Long Châu (Tờ 26, thửa: 63, 64, 65, 77, 78, 79, 80, 81, 88, 89, 90, 98, 99, 100, 101, 102, 103, ) - Phường Vĩnh Tân
Khu đô thị Long Châu (Tờ 27, thửa: 30, 31, 32, 33, 34, 35, 36, 37, 38, 39, 40, 41, 42, 43, 44, 45, 46, 47, 48, 49, 50, 51, 52, 53, 54, 63, 64, 65) - Phường Vĩnh Tân
Khu đô thị Long Châu (Tờ 27, thửa: 66, 67, 69, 70) - Phường Vĩnh Tân
Khu Đô thị mới DANATOL (Tờ 2, thửa: 550, 551, 552, 553, 554, 555, 556, 557, 558, 559, 560, 561, 562, 563, 564, 565, 566, 569, 959, 960, 961, 962, 963, 964, 965, 966, 967, 968, 969, 970, 971, 972, 973, 974, 975, 976, 977, 978, 979, 980, 981, 982, 983, 984, 985, 986, 987, 865, 870, 871, 872, 873, 875, 875, 890, 887, 890, 887, 891, 888, 892, 889, 895, 897, 894, 896, 893, 908, 911, 909, 912, 910, 915, 919, 914, 918, 913, 917, 933, 931, 934, 932, 935, 940, 937, 939, 876, 878, 879, 877, 880, 884, 881, 885, 882, 886, 883, 899, 901, 898, 900, 905, 902, 905, 906, 903, 907, 904, 922, 926, 921, 925, 920, 924, 929, 927, 930, 928, 943, 946, 942, 945, 941, 944, 950, 947, 951, 948, 949, 752, 753, 754, 755, 756, 757, 758, 759, 760, 761, 762, 763, 764, 765, 766, 767, 769, 771, 772, 773, 774, 775, 776, 777, 778, 779, 780, 781, 782, 783, 784, 785, 786, 787, 788, 789, 790, 793, 795, 796, 797, 799, 800, 801, 802, 803, 804, 805, 806, 807, 808, 809, 810, 811, 812, 813, 814, 815, 816, 817, 818, 819, 820, 823,
Khu Đô thị mới TECCO - Khối Tân Phúc (3, thửa: 566, 576, 602, 628, ) - Phường Vĩnh Tân
Khu Đô thị mới TECCO - Khối Tân Phúc (Tờ 3, thửa: 402, 403, 404, 405, 406, 407, 419, 420, 421, 422, 441, 442, 443, 456, 457, 458, 459, 460, 461, 463, 464, 465, 474, 475, 476, 477, 478, 479, 480, 481, 482, 492, 493, 500, ) - Phường Vĩnh Tân
Khu Đô thị mới TECCO - Khối Tân Phúc (Tờ 3, thửa: 418, 450, 462, 490, 500, 656, 657, 677, 678, 692, 693, ) - Phường Vĩnh Tân
Khu Đô thị mới TECCO - Khối Tân Phúc (Tờ 3, thửa: 432, 433, 434, 435, 436, 437, 438, 448, 449, 451, 452, 453, 454, 455, 470, 471, 472, 473, 497, 498, 499, 512, 513, 514, ) - Phường Vĩnh Tân
Khu Đô thị mới TECCO - Khối Tân Phúc (Tờ 3, thửa: 491) - Phường Vĩnh Tân
Khu Đô thị mới TECCO - Khối Tân Phúc (Tờ 3, thửa: 531, 535, 536, 537, 538, 544, 546, 550, 551, 552, 553, 556, 557, 558, 559, 560, 561, 568, 571, 574, 575, 578, 579, 580, 581, 582, 583, 590, 591, 592, 593, 594, 595, ) - Phường Vĩnh Tân
Khu Đô thị mới TECCO - Khối Tân Phúc (Tờ 3, thửa: 534, 547, 548, 549, 565, 588, 589, 601, 603, 610, 611, 612, 623, 624, 625, 626, 627, 638, 706, ) - Phường Vĩnh Tân
Khu Đô thị mới TECCO - Khối Tân Phúc (Tờ 3, thửa: 562) - Phường Vĩnh Tân
Khu Đô thị mới TECCO - Khối Tân Phúc (Tờ 3, thửa: 567, 569, 572, ) - Phường Vĩnh Tân
Khu Đô thị mới TECCO - Khối Tân Phúc (Tờ 3, thửa: 573, 596) - Phường Vĩnh Tân
Khu Đô thị mới TECCO - Khối Tân Phúc (Tờ 3, thửa: 577, 605, 718, 721, ) - Phường Vĩnh Tân
Khu Đô thị mới TECCO - Khối Tân Phúc (Tờ 3, thửa: 584) - Phường Vĩnh Tân
Khu Đô thị mới TECCO - Khối Tân Phúc (Tờ 3, thửa: 585, 586, 597, 598, 599, 600, 606, 607, 608, 609, 618, 720) - Phường Vĩnh Tân
Khu Đô thị mới TECCO - Khối Tân Phúc (Tờ 3, thửa: 614, 615, 629, 633, 634, 635, 653, 654, 655, 673, 674, 675, 676, 686, 689, 690, 691, 699, 700, 701, 613, 631, 632, 651, 652, 671, 672, 687, 688, 698 ) - Phường Vĩnh Tân
Khu Đô thị mới TECCO - Khối Tân Phúc (Tờ 3, thửa: 616, 617, 619, 620, 621, 622, 637, 638, 639, 640, 641, 642, 643, 644, 658, 659, 660, 661, 662, 663, 664, 679, 680, 681, 682, 683, 684, 694, 695, 696, 697, 702, 703, 704, ) - Phường Vĩnh Tân
Khu Đô thị mới TECCO - Khối Tân Phúc (Tờ 3, thửa: 630, 645, 646, 647, 648, 649, 650, 665, 666, 667, 668, 669, 670, 685, ) - Phường Vĩnh Tân
Khu Đô thị mới TECCO - Khối Tân Phúc (Tờ 3, thửa: 714, 715, 716, 717) - Phường Vĩnh Tân
Khu Đô Thị Nam Lê Lợi - Khu thương mại dịch vụ gắn với nhà ở và trụ sở làm việc số 198 đường Trường Chinh, phường Lê Lợi (Tờ 33, thửa: 260, 261, 262, 263, 264, 276)
Khu Đô Thị Nam Lê Lợi - Khu thương mại dịch vụ gắn với nhà ở và trụ sở làm việc số 198 đường Trường Chinh, phường Lê Lợi (Tờ 33, thửa: 265)
Khu Đô Thị Nam Lê Lợi - Khu thương mại dịch vụ gắn với nhà ở và trụ sở làm việc số 198 đường Trường Chinh, phường Lê Lợi (Tờ 33, thửa: 267)
Khu Đô Thị Nam Lê Lợi - Khu thương mại dịch vụ gắn với nhà ở và trụ sở làm việc số 198 đường Trường Chinh, phường Lê Lợi (Tờ 33, thửa: 328, 329, 331, 332, 333, 334, 335)
Khu Đô Thị Nam Lê Lợi - Khu thương mại dịch vụ gắn với nhà ở và trụ sở làm việc số 198 đường Trường Chinh, phường Lê Lợi (Tờ 33, thửa: 354, 357, 411, 384, 327, 300, 310, 316, 298)
Khu Đô Thị Nam Lê Lợi - Khu thương mại dịch vụ gắn với nhà ở và trụ sở làm việc số 198 đường Trường Chinh, phường Lê Lợi (Tờ 33, thửa: 355, 356, 358, 359, 360, 361, 362, 377, 378, 379, 380, 381, 382, 383, 396, 397, 398, 399, 400, 401, 402, 412, 413, 414, 415, 416, 385, 386, 387, 388, 389, 390, 391, 392, 393, 394, 395, 417, 456, 324, 325, 326, 336, 337, 338, 339, 340, 311, 312, 313, 314, 315, 321, 322, 323, 341, 342, 343, 344, 345, 299, 300, 301, 302, 303, 304, 305, 306, 307, 308, 309)
Khu Đô Thị Nam Lê Lợi - Khu thương mại dịch vụ gắn với nhà ở và trụ sở làm việc số 198 đường Trường Chinh, phường Lê Lợi (Tờ 33, thửa: 460, 461, 462, 463, 464, 465, 466, 467, 470, 471, 472, 473, 475, 476, 351, 352, 353, 363, 364, 365, 366, 367, 368, 369, 370, 371, 372, 373, 374, 375, 376, 403, 404, 405, 406, 407, 408, 409, 410, 451, 452, 453, 454, 455, 317, 318, 319, 320, 346, 347, 348, 295, 296, 297, 266, 268, 269, 270, 271, 272, 273)
Khu Đô Thị Nam Lê Lợi - Khu thương mại dịch vụ gắn với nhà ở và trụ sở làm việc số 198 đường Trường Chinh, phường Lê Lợi (Tờ 33, thửa: 468, 469, 267)
Khu Đô Thị Nam Lê Lợi - Khu thương mại dịch vụ gắn với nhà ở và trụ sở làm việc số 198 đường Trường Chinh, phường Lê Lợi (Tờ 34, thửa: 324, 325, 326, 327, 328, 329, 330, 331, 332, 333, 334, 335, 336, 337, 338, 339, 357, 358, 359, 364, 365, 366, 367, 368, 369, 370, 371, 372, 373, 331, 333, 334, 335, 336, 337, 338, 339, 346, 347, 348, 349, 350, 351, 352, 353, 354)
Khu Đô Thị Nam Lê Lợi - Khu thương mại dịch vụ gắn với nhà ở và trụ sở làm việc số 198 đường Trường Chinh, phường Lê Lợi (Tờ 34, thửa: 330, 332, 345, 355)
Khu Đô Thị Nam Lê Lợi - Khu thương mại dịch vụ gắn với nhà ở và trụ sở làm việc số 198 đường Trường Chinh, phường Lê Lợi (Tờ 34, thửa: 375)
Khu Đô Thị Nam Lê Lợi - Khu thương mại dịch vụ gắn với nhà ở và trụ sở làm việc số 198 đường Trường Chinh, phường Lê Lợi (Tờ 34, thửa: 376, 377, 378, 379, 380, 381, 382, 360, 361, 362 363, 323, 324, 325, 326, 327, 328, 329, 340, 341, 342, 343, 344)
Khu Đô Thị Nam Lê Lợi - Khu thương mại dịch vụ gắn với nhà ở và trụ sở làm việc số 198 đường Trường Chinh, phường Lê Lợi (Tờ 34, thửa: 383, 384, 385)
Khu Đô Thị Nam Lê Lợi - Khu thương mại dịch vụ gắn với nhà ở và trụ sở làm việc số 198 đường Trường Chinh, phường Lê Lợi (Tờ 34, thửa: 386, 387, 388, 232, 356, 366)
Khu Đô Thị Nam Lê Lợi - Khu thương mại dịch vụ gắn với nhà ở và trụ sở làm việc số 198 đường Trường Chinh, phường Lê Lợi (Tờ 39, thửa: 253, 254, 255, 256, 257, 258, 259, 260, 283, 284, 285, 300)
Khu Đô Thị Nam Lê Lợi - Khu thương mại dịch vụ gắn với nhà ở và trụ sở làm việc số 198 đường Trường Chinh, phường Lê Lợi (Tờ 39, thửa: 322, 428, 440, 296, 291, 272)
Khu Đô Thị Nam Lê Lợi - Khu thương mại dịch vụ gắn với nhà ở và trụ sở làm việc số 198 đường Trường Chinh, phường Lê Lợi (Tờ 39, thửa: 418, 419, 420, 421, 422, 433, 434, 435, 436, 437, 438, 439, 441, 442, 443, 308, 309, 310, 311, 312, 313, 314, 315, 316, 317, 318, 319, 320, 321, 249, 250, 251, 252, 261, 262, 263, 264, 279, 280, 281, 282, 286, 287, 288, 289, 290, 297, 298, 299, 245, 246, 247, 248, 273, 275, 276, 277, 278, 292, 293, 294, 295)
Khu Đô Thị Nam Lê Lợi - Khu thương mại dịch vụ gắn với nhà ở và trụ sở làm việc số 198 đường Trường Chinh, phường Lê Lợi (Tờ 39, thửa: 423, 424, 425, 426, 427, 249, 430, 431, 432, 444, 445, 446, 447, 448, 449, 301, 302, 303, 304, 305, 306, 242, 243, 244, 269, 270, 271, 274)
Khu Đô Thị Nam Lê Lợi - Khu thương mại dịch vụ gắn với nhà ở và trụ sở làm việc số 198 đường Trường Chinh, phường Lê Lợi (Tờ 39, thửa: 450, 307)
Khu đô thị Tràng An (Tờ 35, thửa: 240, 242, 243, ) - Phường Vĩnh Tân
Khu đụ thị mới Cửa Tiền Danatol - Khối Yên Giang (Tờ 2, thửa: 1000, 1002, 1003, 1004, 1005, 1006, 1007, 1008, 1009, 1010, 1011, 1012, 1013, 1014, 1015, 1016, 1017, 1018, 1019, 1020, 1022, 1023, 1025, 1026, 1029, 1031, 1033, 1037, 1038, 1040, 1041, 1042, 1044, 1046, 1048, 1050, 1052, 1055, 1057, 1059, 1061, 1086, 1064, 1066, 1069, 1067, 1073, 1078, 1083, 1084, 1082, 1081, 1080, 1079, 1077, 1076, 1075, 1074, 1072, 1071, 1070, 1068, 1065, 1063, 1062, 1060, 1058, 1056, 1053, 1051, 1049, 1047, 1045, 1024, 1028, 1030, 1032, 1034, 1036, 1035, 1043, 1021, 1027, 1039, 104, 74, 66) - Phường Vĩnh Tân
Khu đụ thị mới Cửa Tiền Danatol - Khối Yên Giang (Tờ 2, thửa: 55, 224, 550, 553, 555, 557, 559, 561, 563, 565, 567, 568, 551, 552, 554, 556, 558, 560, 562, 564, 566, 569, 570, 571, 961, 962, 964, 960, 968, 969, 970, 973, 972, 971, 980, 981, 984, 983, 982, 987, 988, 868, 963, 965, 966, 967, 976, 975, 977, 978, 979, 986, 985, 863, 864, 865, 867, 866, 870, 871, 872, 873, 874, 875, 876, 877, 878, 879, 880, 881, 882, 883, 890, 891, 892, 895, 894, 893, 911, 912, 915, 914, 913, 933, 934, 935, 937, 936, 954, 887, 888, 889, 897, 896, 908, 909, 910, 919, 918, 917, 931, 932, 940, 939, 938, 953, 952, 884, 885, 886, 899, 898, 905, 906, 907, 922, 921, 920, 929, 930, 943, 942, 941, 950, 951, 955, 956, 901, 900, 902, 903, 904, 926, 925, 924, 927, 928, 946, 945, 944, 947, 948, 949, 957, 958, 959, 752, 753, 754, 755, 756, 758, 760, 762, 764, 766, 768, 757, 759, 761, 763, 765, 766, 767, 769, 770, 771, 772, 773, 774, 775, 776, 777, 779, 781, 783, 784, 785, 787, 789, 791, 792, 776, 778, 780, 782, 786, 787,
Khu đụ thị mới Cửa Tiền Danatol - Khối Yên Giang (Tờ 2, thửa: 619, 620, 621, 622, 623, 624, 625, 626, 627, 628, 629, 630, 631, 632, 633, 634, 635, 636, 637, 638, 639, 640, 641, 642, 643, 644, 645, 646, 647, 648, 649, 650, 651, 652, 653, 654, 655, 656, 657, 658, 659, 660, 661, 662, 663, 664, 665, 666, 667, 668, 669, 670, 671, 672, 673, 674, 675, 676, 677, 678, 679, 680, 681, 682, 683, 684, 685, 686, 687, 688, 689, 690, 691, 692, 693, 694, 695, 696, 697, 698, 699, 700, 701, 702, 703, 704, 705, 706, 707, 708, 709, 710, 711, 712, 713, 714, 715, 716, 717, 718, 719, 720, 721, 722, 723, 724, 725, 726, 727, 728, 729, 730, 731, 732, 733, 734, 725, 736, 737, 738, 739, 740, 741, 742, 743, 744, 745, 746, 747, 748, 749, 750, 751, 786, 788, 790, 793, 794, 795, 796, 797, 798, 799) - Phường Vĩnh Tân
Khu đụ thị mới Cửa Tiền Danatol - Khối Yên Giang (Tờ 2, thửa: 800, 801, 803, 804, 805, 806, 807, 808, 809, 810, 811, 812, 813, 814, 815, 816, 817, 818, 819, 820, 821, 822, 823, 824, 825, 826, 827, 828, 829, 830, 831, 832, 833, 834, 835, 836, 837, 838, 839, 840, 841, 842, 843, 995, 996, 997, 998, 999) - Phường Vĩnh Tân
Khu đụ thị mới Cửa Tiền Danatol - Khối Yên Giang (Tờ 2, thửa: 819, 800, 802, 804, 806, 808, 810, 812, 814, 816, 818, 820, 823, 821, 822, 824, 858, 859, 860, 861, 862, 482, 520, 519, 511, 512, 510, 509, 508, 507, 506, 504, 503, 619, 620, 621, 622, 623, 624, 625, 626, 627, 628, 629, 630, 631, 632, 633, 634, 635, 636, 637, 638, 639, 640, 641, 642, 643, 644, 645, 646, 647, 648, 649, 650, 6 600, 601, 602, 603, 604, 605, 606, 607, 608, 609, 610, 611, 612, 613, 614, 615, 616, 617, 618, 619, 620, 63, 679, 680, 681, 682, 683, 684, 685, 686, 687, 688, 689, 690, 691, 692, 693, 694, 695, 696, 697, 698, 699, 700, 701, 702, 649, 650, 652, 652, 653, 654, 655, 656, 657, 658, 659, 660, 661, 662, 663, 664, 665, 666, 667, 668, 669, 670, 671, 672, 673, 674, 675, 676, 677, 678, 703, 704, 705, 706, 707, 708, 709, 710, 711, 712, 713, 714, 715, 716, 717, 65, 719, 720, 723, 725, 727, 729, 731, 733, 735, 737, 739, 741, 743, 745, 721, 722, 724, 726, 728, 730, 732, 734, 736, 738, 740, 742, 744, 746, 747, 748, 749
Khu đụ thị mới Cửa Tiền Danatol - Khối Yên Giang (Tờ 2, thửa: 998, 1014, 827, 828, 829, 830, 831, 832, 833, 834, 835, 836, 837, 838, 839, 840, 841, 842, 843, 1013, 1012, 1011, 1010, 1008, 1007, 1006, 1005, 1004, 1003, 1002, 1001, 1000, 999, 997, 996, 995, 1009, 1016, 1022, 1025, 1035, 1043, 1020, 1019, 1024, 1054, 1017, 1015, 1018, 1023, 1028, 1030, 1032, 1034, 1035, 1067, 1073, 1078, 1083, 1084, 1069, 1066, 1064, 1088, 1061, 1059, 1057, 1055, 1052, 1050, 1048, 1046, 1044, 1042, 1041, 1040, 1038, 1037, 1033, 1031, 1029, 1026, 1021, 1027, 1082, 1081, 1080, 1079, 1077, 1076, 1075, 1074, 1072, 1071, 1070, 7068, 1065, 1063, 1062, 1060, 1058, 10565, 1053, 1051, 1049, 1047, 1045, 1039, ) - Phường Vĩnh Tân
Khu nhà ở xó Hội Â, B - Khu dịch vụ tổng hợp và nhà ở xó hội tại phường Lê Lợi - Khối 1 - Phường Lê Lợi
Khu QH - xí nghiệp 1 - Cty6 - Khối 9 (Tờ 35, thửa: 186....200) - Phường Bến Thủy
Khu QH Biên phòng - Xóm 14 (Thửa 26, 27, 28, 42, 43, 44, 59, 69, 70, 81, 82, 93, 314, 316, 378, 387, 388, 397, 398, 407, 408, 417, 433, 441, 442, 443, 586 Tờ 18) - Xã Hưng Lộc
Khu QH Biên phòng - Xóm 14 (Thửa 684, 685, Tờ 18) - Xã Hưng Lộc
Khu QH chia lô Bắc Trần Bình Trọng - Khối Trung Nghĩa (Thửa 226…231 Tờ 7) - Phường Đông Vĩnh
Khu QH chia lô Bắc Trần Bình Trọng - Khối Trung Nghĩa (Thửa 229…233, 237…243, 246…252, 264…270, 273…280, 283…286, 289…292, 294, 295, 296, 297, 298, 299, 301, 302. Tờ 6) - Phường Đông Vĩnh
Khu QH chia lô Bắc Trần Bình Trọng (đường 24.0 m) - Khối Trung Nghĩa (Thửa 221…226, 255….261, 288 Tờ 6) - Phường Đông Vĩnh
Khu QH chia lô Bắc Trần Bình Trọng (đường 24.0 m, 2 mặt đường) - Khối Trung Nghĩa (Thửa 220, 262, 287 Tờ 6) - Phường Đông Vĩnh
Khu QH chia lô Bắc Trần Bình Trọng (đường 24.0 m, 2 mặt đường, biệt thự) - Khối Trung Nghĩa (Thửa 254227 Tờ 6) - Phường Đông Vĩnh
Khu QH chia lô Bắc Trần Bình Trọng (đường 9.0 m, 2 mặt đường) - Khối Trung Nghĩa (Thửa 228, 236, 245, 300, 303, 263, 272, 282, 271, 281, 293 Tờ 6) - Phường Đông Vĩnh
Khu QH chia lô đất ở xóm 5 bám đường 12m (Tờ 12, thửa: 256, 273, 407, 279, 325, 340, 365, 388, 392, 397, 399, 402) - Xã Nghi Kim
Khu QH chia lô đất ở xóm 5 bám đường 9 m (Tờ 12, thửa: 253, 274, 291, 294, 277, 298, 301, 304, 312, 314, 319, 322, 332, 343, 345, 347, 363, 370, 372, 376, 379) - Xã Nghi Kim
Khu QH chia lô xen dắm - Khối 8 (Tờ 38, thửa: Lô 01, 02, 03, 09, 10, 11, 12 (chưa tính tiền cơ sở hạ tầng)QH chia lô xen dắm khối 8) - Phường Lê Lợi
Khu QH chia lô xen dắm - Khối 8 (Tờ 38, thửa: Lô 04, 05, 06, 07, 08 (chưa tính tiền cơ sở hạ tầng) QH chia lô xen dắm khối 8) - Phường Lê Lợi
Khu QH khối Yên Duệ - Khối Yên Duệ (Thửa 157…164, 166, 168, 169 Tờ 20) - Phường Đông Vĩnh
Khu QH khối Yên Duệ - Khối Yên Duệ (Thửa 164, 165, 167, 169, 170, 171, 173, 175, 179..182, 185, 187, 198…209, 215…221, 222…232, 234, 243, 244, 236, 237, 238 Tờ 16) - Phường Đông Vĩnh
Khu QH khối Yên Duệ (02 mặt đường) - Khối Yên Duệ (Thửa 162, 163, 174, 176...178, 211, 213, 233, 235, Tờ 16) - Phường Đông Vĩnh
Khu QH khối Yên Duệ (2 mặt đường) - Khối Yên Duệ (Thửa 165, 167 Tờ 20) - Phường Đông Vĩnh
Khu QH khối Yên Duệ (đường Hoàng Trung Thông) - Khối Yên Duệ (Thửa 193…196 Tờ 16) - Phường Đông Vĩnh
Khu QH khối Yên Duệ (đường Hoàng Trung Thông, 02 mặt đường) - Khối Yên Duệ (Thửa 186, 188, 191, 192, 197 Tờ 16) - Phường Đông Vĩnh
Khu QH tái định cư - Khối 8 (Tờ 296, 297, 298, 299, 300) - Phường Lê Lợi
Khu QH tái định cư - Khối 8 (Tờ 38, thửa: 28, 34, 35, 39, 84, 91, 92, 93, 100, 101, 102, 108, 109, 110, 121, 247, 248) - Phường Lê Lợi
Khu QH tái định cư - Khối 8 (Tờ 38, thửa: 287, 288, 289, 290, 291, 292, 293, 294, 295) - Phường Lê Lợi
Khu QH tái định cư - Khối 8 (Tờ 38, thửa: 302) - Phường Lê Lợi
Khu QH tái định cư - Khối 8 (Tờ 38, thửa: 3030, 304, 301) - Phường Lê Lợi
Khu QH tái định cư - Khối 8 (Tờ 38, thửa: 38, 42, 43, 44, 45, 46, 48, 49, 51, 52, 56, 57, 62, 63, 64, 68, 69, 76, 78, 233, 234, 235, 236, 237, 238, 239, 240, 241, 442, 243, 244, 245, 249, 250, 251, 252, 253, 254, 255, 256, 257, 258, 259, 260, 261, 262, 263, 265, 266, 267, 268, 269, 270, 271, 272, 273, 274, 276, 277, 279, 280) - Phường Lê Lợi
Khu QH tái định cư - Khối 8 (Tờ 38, thửa: 67, 77, 85, 246, 264, 278) - Phường Lê Lợi
Khu QH xen dắm - Xóm (Thửa 188 Tờ 27) - Xã Hưng Hòa
Khu QH xen dắm - Xóm Phong Đăng (Thửa 79.85 Tờ 31) - Xã Hưng Hòa
Khu QH xen dắm - Xóm Phong Đăng (Thửa 80.84 Tờ 31) - Xã Hưng Hòa
Khu QH xen dắm - Xóm Phong Hảo (Thửa 136 Tờ 34) - Xã Hưng Hòa
Khu QH xen dắm - Xóm Phong Quang (Thửa 187 Tờ 27) - Xã Hưng Hòa
Khu QH xen dắm xóm Khánh Hậu - Xóm Khánh Hậu (Thửa 232, 234, 235 Tờ 29) - Xã Hưng Hòa
Khu QH xen dắm xóm Khánh Hậu - Xóm Khánh Hậu (Thửa 365 Tờ 30) - Xã Hưng Hòa
Khu QH xen dắm xóm Khánh Hậu - Xóm Khánh Hậu (Thửa 366.367 Tờ 30) - Xã Hưng Hòa
Khu QH xen dắm xóm Khánh Hậu - Xóm Khánh Hậu (Thửa 368, 369 Tờ 30) - Xã Hưng Hòa
Khu QH xen dắm xóm Khánh Hậu (vị trí 10) - Xóm Khánh Hậu ( Lô số 1 Tờ 29) - Xã Hưng Hòa
Khu QH xen dắm xóm Khánh Hậu (vị trí 4) - Xóm Khánh Hậu ( Lô số 1 Tờ 28) - Xã Hưng Hòa
Khu QH xen dắm xóm Khánh Hậu (vị trí 7) - Xóm Khánh Hậu ( Lô số 1, 2, 3 Tờ 33) - Xã Hưng Hòa
Khu QH xen dắm xóm Khánh Hậu (vị trí 8) - Xóm Khánh Hậu ( Lô số 1 Tờ 33) - Xã Hưng Hòa
Khu QH xen dắm xóm Phong Hảo (vị trí 2) - Xóm Phong Hảo ( Lô số 1 Tờ 35) - Xã Hưng Hòa
Khu QH xen dắm xóm Phong Hảo (vị trí 4) - Xóm Phong Hảo ( Lô số 1, 2 Tờ 35) - Xã Hưng Hòa
Khu QH xen dắm xóm Phong Yên (vị trí 2) - Xóm Phong Yên (Các lô số: 1, 2, 3, 4, 5, 6, 7, 8, 9, 10, 11, 12, 13, 14, 15, 16, 17, 18. Tờ 23) - Xã Hưng Hòa
Khu QH xen dắm xóm Phong Yên (vị trí 3) - Xóm Phong Yên (Lô số 1, 2, 3, 4, 5, 6 Tờ 23) - Xã Hưng Hòa
Khu quy hoạch dân cư Đồng Thôn - xóm Mẫu Đơn - Xóm Mẫu Đơn (Thửa 186, 187, 195, 199, 196, 184, 193, 197, 194, 181, 198, 180, 179, Tờ 17) - Xã Hưng Lộc
Khu quy hoạch dân cư Đồng Thôn - xóm Mẫu Đơn - Xóm Mẫu Đơn (Thửa Các lô đất số: 01, 04, 19, 22, 37, 40, 55, 02, 03, 20, 21, 38, 39, 56, 57 Tờ 17) - Xã Hưng Lộc
Khu quy hoạch dân cư Đồng Thôn - xóm Mẫu Đơn - Xóm Mẫu Đơn (Thửa Các lô đất số: 05, 06, 07, 08, 09, 10 Tờ 17) - Xã Hưng Lộc
Khu quy hoạch dân cư Đồng Thôn - xóm Mẫu Đơn - Xóm Mẫu Đơn (Thửa Các lô đất số: 11, 18, 29, 30, 47, 48, 64 Tờ 17) - Xã Hưng Lộc
Khu quy hoạch dân cư Đồng Thôn - xóm Mẫu Đơn - Xóm Mẫu Đơn (Thửa Các lô đất số: 12, 13, 14, 15, 16, 17, 23, 24, 25, 26, 27, 28, 31, 32, 33, 34, 35, 36, 41, 42, 43, 44, 45, 46, 49, 50, 51, 52, 53, 54, 58, 59, 60, 61, 62, 63 Tờ 17) - Xã Hưng Lộc
Khu quy hoạch dân cư Phía Bắc phân hiệu 2 Trường Cao đẳng văn hóa nghệ thuật - Xóm 11 (Thửa 227 ... 239, 242, 243, 246 ... 250, 291, 292, 295, 299 Tờ 23) - Xã Hưng Lộc
Khu quy hoạch dân cư Phía Bắc phân hiệu 2 Trường Cao đẳng văn hóa nghệ thuật - Xóm 11 (Thửa 252 ... 262, 263 ... 273, 274, 275, 276, 277, 278, 279, 280, 281, 282, 283, 284, 285, 286, 287, 288, 302 ... 306, 308, 311, 312, 315.398, 400, 401, 402, 403, 404, 405, 406, 407, 408, 524, Tờ 23) - Xã Hưng Lộc
Khu quy hoạch dân cư Phía Bắc phân hiệu 2 Trường Cao đẳng văn hóa nghệ thuật - Xóm 11 (Thửa Lô góc: 62, 226, 240, 241, 244, 245, 251, 290, 293, 294, 300, 301 Tờ 23) - Xã Hưng Lộc
Khu Quy hoạch đất ở - Hoàng Thị Loan - Khối 7 (Tờ 22, thửa: 183 đến 298, 300, 302, 303, 304, 305, 306, 308, 310, 312, 314, 316, 318, 320, 322, 324, 326, 328, 330, 332, 334, 336, 338, 340, 342, 344, 346, 348, 350, 352, 354, 356, 358, 360, 362, 364, 365, 367, 369, 371, 373, 375, 377, 379, 381, 383, 385, 387, 389, 390, 392, 394, 396, đến 428) - Phường Bến Thủy
Khu Quy hoạch đất ở - Hoàng Thị Loan - Khối 7 (Tờ 22, thửa: 299, 301, 303, 305, 307, 309, 311, 313, 315, 317, 319, 321, 323, 325, 327, 329, 331, 333, 335, 337, 339, 341, 343, 345, 347, 349, 351, 353, 355, 357, 359, 361, 363, 366, 368, 370, 372, 374, 376, 378, 380, 382, 384, 386, 388, 391, 393, 395) - Phường Bến Thủy
Khu quy hoạch Đội bốc xếp dỡ 306 - Khối 13 (Tờ 25, thửa: 135, 174) - Phường Lê Lợi
Khu quy hoạch Đội bốc xếp dỡ 306 - Khối 13 (Tờ 25, thửa: 136, 137, 138, 141, 142, 143, 144, 145, 146, 147, 148, 149, 150, 151, 152, 153, 154, 155, 156, 157, 158, 159, 160, 161, 162, 163, 164, 165, 166, 167, 168, 169, 170, 171, 172, 173, 175, 176, 177, 132, 133, 134) - Phường Lê Lợi
Khu quy hoạch Đội xe - Xóm 13B (Tờ 30, thửa: 334, 337, 345, 353, 355, 363, 371, 377, 360, 366, 375, 382, 383, 388, 390, 391, 396, 402, 403, 407, 408, 410, 411, 415, 418, 421, 423, 428, 429, 436, 438, 441, 444, 449) - Xã Nghi Kim
Khu quy hoạch phía Đông Sở cảnh sát Phòng Cháy và chữa cháy - Xóm 13A (Tờ 30, thửa: 67, 78, 97, 100, 107, 114, 119, 121, 124, 129, 137, 142, 145, 149, 152, 162, 164, 170, 175, 179, 180, 185, 190, 193, 200, 202, 217, 225) - Xã Nghi Kim
Khu quy hoạch xóm 11 đường rộng 15m (Tờ 18, thửa: 245, 273, 279, 286, 302, 294, 289, 316, 321, 328, 347, 341, 334, 354, 362, 369, 394, 386, 380, 376, 374, 396, 400, 430, 420, 415, 440, 446, 452, 471, 462, 456, 486, 493, 500) - Xã Nghi Kim
Khu quy hoạch xóm 11 đường rộng 36 m (Tờ 18, thửa: 243, 253, 247, 271, 277, 284, 306, 299, 290, 313, 317, 325, 350, 343, 336, 352, 360, 367, 372, 384, 312, 432, 422, 418) - Xã Nghi Kim
Khu quy hoạch xóm Trung Thành - Xóm Trung Thành (Thửa 547, 571, 590, 591 Tờ 19) - Xã Hưng Đông
Khu quy hoạch xóm Trung Thành - Xóm Trung Thành (Thửa 548, 549, 550, 551, 552, 553, 554, 555, 556, 557, 558, 559, 560, 562, 563, 564, 565, 566, 567 Tờ 19) - Xã Hưng Đông
Khu quy hoạch xóm Trung Thành - Xóm Trung Thành (Thửa Thửa 536, 537, 538, 539, 540, 541, 542, 543, 544, 545, 546, 569 Tờ 19) - Xã Hưng Đông
Khu quy hoạch xóm Yên Bình - Xóm Yên Bình (Thửa 502, 473 Tờ 20) - Xã Hưng Đông
Khu quy hoạch xóm Yên Bình - Xóm Yên Bình (Thửa 511, 512, 513, 514, 515, 516, 517, 518, 519, 520, 521, 522, 482, 483, 484, 485, 486, 487, 474, 475, 476, 477, 478, 479, 489, 490, 491, 492, 493, 494, 495, 496, 497, 498, 499, 500, 501, 504, 505, 506, 507, 508 Tờ 20) - Xã Hưng Đông
Khu quy hoạch xóm Yên Bình - Xóm Yên Khang (Thửa 9, 11, 12, 13, 14, 16, 17, 18, 25, 26, 390, 393, 404, 405, Tờ 21) - Xã Hưng Đông
Khu tập thể Vinaconex 16 - Khối Trường Tiến (Thửa 168, 167, 166, 165, 164, 179, 178, 177, 192, 191, 190, 161, 170, 171, 169, 180, 194, 222 Tờ 39) - Phường Hưng Bình
Khu tập thể Vinaconex 16 - Khối Trường Tiến (Thửa 181, 182, 183, 184, 185, 186, 187 Tờ 39) - Phường Hưng Bình
Khu tập thể Vinaconex 16 - Khối Trường Tiến (Thửa 188, 201, 200, 199, 198, 197, 196, 195, 223, 224, 202, 203 Tờ 39) - Phường Hưng Bình
Khu tập thể Vinaconex 16 - Khối Trường Tiến (Thửa 220, 219, 218, 217, 216, 215, 214, 213, 212, 211, 210, 209, 208, 230, 231, 232, 233, 234, 235, 236, 237, 238, 239, 240, 253, 252, 251, 250, 249, 248, 247, 244, 243, 242 Tờ 39) - Phường Hưng Bình
Khu tập thể Vinaconex 16 (Đường Hồ Sỹ Dương) - Khối Trường Tiến (Thửa 206, 205, 204, 229, 228, 227, 226 Tờ 39) - Phường Hưng Bình
Khu tập thể Vinaconex khối Liên Cơ - Khối Liên Cơ (Thửa 149, 150, 151, 167, 168, 169, 170, 171, 172 Tờ 37) - Phường Hưng Bình
Khu tập thể Vinaconex khối Liên Cơ - Khối Liên Cơ (Thửa 154, 153, 152, 173 Tờ 37) - Phường Hưng Bình
Khu tập thể Vinaconex khối Liên Cơ - Khối Liên Cơ (Thửa 155, 158, 159, 160, 161, 162, 163, 164, 165, 166 Tờ 37) - Phường Hưng Bình
Khu tập thể Vinaconex khối Liên Cơ - Khối Liên Cơ (Thửa 156, 157, 180, 181, 182, 183, 174, 175, 176, 177, 178, 179 Tờ 37) - Phường Hưng Bình
Khu tập thể Vinaconex, khối 19 (khu 2) - Khối 19 (Thửa 187, 188, 189, 190, 191, 192, 193, 194, 195, 196, 197, 198, 199, 200, 203, 204, 205, 206, 207, 208, 209, 210, 211, 212, 213, 214 Tờ 30) - Phường Hưng Bình
Khu tập thể Vinaconex, khối 19 (khu 2) - Khối 19 (Thửa 201202 Tờ 30) - Phường Hưng Bình
Khu tập thể Vinaconex, khối 19 (khu 2) - Khối 19 (Thửa 215224225 Tờ 30) - Phường Hưng Bình
Khu tập thể Vinaconex, khối 19 (khu 2) - Khối 19 (Thửa 216, 127, 218, 219, 220, 221, 222, 223, 229, 230, 231, 232, 233, 234, 235, 236, 237, 226, 227, 228 Tờ 30) - Phường Hưng Bình
Khu tập thể Vinaconex, khối 19 (khu 2) - Khối 19 (Thửa Các lô số: 1, 2, 3, 4 Tờ 30) - Phường Hưng Bình
Khu Tecco - Xóm Mẫu Lâm (Thửa 500, 501, 503, 504, 505, 506, 509, 510, 511. Tờ 40) - Xã Hưng Lộc
Khu Tecco - Xóm Mẫu Lâm (Thửa 502, 508, 513, 514, 516, 517, 518, 519, 520, 521, 522, 523, 524, 529, 530, 531 Tờ 40) - Xã Hưng Lộc
Khu Tecco - Xóm Mẫu Lâm (Thửa 525, 526, 527, 528, 534, 535, 536, 542, 543, 544, 545, 546, 547, 548, 552, 553, 554, 555, 556, 556, 557, 560, 561, 562, 563. Tờ 40) - Xã Hưng Lộc
Khu Tecco - Xóm Mẫu Lâm (Thửa 532, 537, 538, 539, 549, 550, 551, 558, 559, 564, 565, 570, 571, 572, 573, 574, 578. Tờ 40) - Xã Hưng Lộc
Khu Tecco - Xóm Mẫu Lâm (Thửa 566, 567, 568, 569, 575, 576, 577. Tờ 40) - Xã Hưng Lộc
Khu tecco - Xóm Mẫu Lâm (Thửa 584, 585, 586, 587, 588, 589 Tờ 36) - Xã Hưng Lộc
Khu vực nhà máy thuốc lá cũ - Xóm 15 (Tờ 14, thửa: 7, 8, 10, 11, 14, 15, 16, 19, 20, 21, 22, 25, 26, 27, 28, 31, 32, 33, 37, 39, 45, 59, 63, 61, 58, 56, 54, 52, 50, 47, 44, 76, 78, 71, 80, 92, 73, 79, 102, 110, 125, 202, 212, 139, 152, 163, 167, 174, 179, 200, 193, 186, 108, 122, 143, 160, 164) - Xã Nghi Kim
kinh tế - Xã Hưng Đông (tờ bản đồ 32; gồm các thửa: 466, 468, 469, 506, 504, …)
kinh tế - Xã Hưng Đông (tờ bản đồ 32; gồm các thửa: 662, 663, 664, 622, …)
Lê Hồng Phong - Khối 9 (Tờ 1, thửa: 7) - Phường Quang Trung
Lê Hồng Phong - Khối 9 (Tờ 3, thửa: 70, 71, 72) - Phường Quang Trung
Lê Hồng Phong - Khối 9 (Tờ 4, thửa: 7) - Phường Quang Trung
Lê Huân - Khối 2, 3 (Thửa 14, 15...19, 32, 36, 51...56, 72...75, 89 Tờ 2) - Phường Hồng Sơn
Lê Huân - Khối 2, 3 (Thửa 33, 34, 35 Tờ 2) - Phường Hồng Sơn
Lê Huân - Khối 2, 3, 4, (Thửa 118, 127, 138...141, 149...152, 160...163, 170, 171, 172, 220 Tờ 9) - Phường Hồng Sơn
Lê Huân - Khối 2, 3, 4, (Thửa 13...16, 207, 55...63, 82...90, 111...113, 116 Tờ 9) - Phường Hồng Sơn
Lê Huân - Khối 2, 3, 4, (Thửa 179...182, 190...193, 207 Tờ 9) - Phường Hồng Sơn
Lê Huân - Khối 2, 3, 4, (Thửa 29, 30, 31, 32 Tờ 9) - Phường Hồng Sơn
Lê Huân - Khối 4 (Thửa 1, 2, 3, 33, 96 Tờ 15) - Phường Hồng Sơn
Lê Huân - Khối 4 (Thửa 34 (20m), 35 (20m) Tờ 15) - Phường Hồng Sơn
Lê Huân - Khối 4 (Thửa 4 Tờ 15) - Phường Hồng Sơn
Lê Huân - Khối 4 (Thửa 58...65, 98, 99, 79, 80, 81, Tờ 15) - Phường Hồng Sơn
Lê Khôi - Khối 10, 11 (Tờ 5, thửa: 4, 7, 20, 22, 59, 80, 81, 221, ) - Phường Quang Trung
Lê Khôi - Khối 10, 11 (Tờ 5, thửa: 8, 19, 21, 34, 35, ..., 40, 57, 58, 70, ..., 73, 96, ..., 101, 115, …, 120, 132, 133, 134, 147, ..., 151, 155, 203, 204, 205, 212, 213, 234) - Phường Quang Trung
Lê Khôi - Khối 10, 14 (Tờ 2, thửa: 141, 156, 157, 158, 175, 176, 177, 193, …, 196, 201, 202, 222, ...227, 248, 251, ...255, 288...292) - Phường Quang Trung
Lê Khôi - Khối 10, 14 (Tờ 2, thửa: 59, 64, 65, 92, 159, 178, 179, 221, 229, 249, 250, 256) - Phường Quang Trung
Lê Lợi - Khối 1 (Tờ 53, thửa: 93) - Phường Lê Lợi
Lê Lợi - Khối 1, 2 (Tờ 53, thửa: 14, 17, 24, 25, 26, 31, 32, 35, 36, 41, 42, 48, 49, 52, 53, 54, 58, 59, 60, 62, 63, 66, 67, 70, 71, 75, 76, 78, 87, 88. 20m đầu tiên bám mặt đường của các thửa 51, 57) - Phường Lê Lợi
Lê Lợi - Khối 2, 4 (Tờ 47, thửa: 35, 37, 45, 54, 64, 65, 72, 73) - Phường Lê Lợi
Lê Lợi - Khối 4, 5 (Tờ 41, thửa: 9, 20, 24, 28, 29, 34, 36, 43, 44, 50, 52, 56, 62, 63, 69, 73, 74, 75, 79, 80, 81, 87, 88, 90, 91, 95, 96, 101, 102, 105, 106, 109, 110, 111, 116, 124, 127, 128, 131, 143. Các thửa 20m đầu tiên bám mặt đường: 39, 67, 115) - Phường Lê Lợi
Lê Lợi - Khối 7 (Tờ 29, thửa: 20m đầu tiên bám mặt đường của thửa số 1) - Phường Lê Lợi
Lê Lợi - Khối 7 (Tờ 29, thửa: 20m đầu tiên bám mặt đường của thửa số 2) - Phường Lê Lợi
Lê Lợi - Khối 7 (Tờ 35, thửa: 3, 8, 13, 14, 19, 20, 27, 28, 36, 37, 44, 45, 54, 55. 20m đầu tiên bám mặt đường của các thửa 1, 2, 4) - Phường Lê Lợi
Lê Mao - Khối 7, 8, 11 (Thửa 62, 63, 85, 86, 87, 12 (20m) Tờ 12) - Phường Hồng Sơn
Lê Mao - Khối 7, 8, 12 (Thửa 118 Tờ 12) - Phường Hồng Sơn
Lê Mao - Khối 8, 12 (Thửa 69, 70, 92, 93, 94 Tờ 5) - Phường Hồng Sơn
Lê Mao - Khối 9, 13 (Thửa 28 (lô góc đường Lê Mao và đường Ngô Đức Kế) Tờ 13) - Phường Hồng Sơn
Lê Mao - Khối 9, 14 (Thửa 1 Tờ 13) - Phường Hồng Sơn
Lê Nin - Khối Tân Hợp (Thửa 14, 26. Tờ 12) - Phường Hưng Dũng
Lê Nin - Khối Tân Tiến (Thửa 18 và 26 Tờ 39) - Phường Hưng Dũng
Lê Nin - Khối Tân Tiến (Thửa 216, 217, 221, 222, 226, 227, 231, 232, 234, 235 Tờ 21) - Phường Hưng Dũng
Lê Nin - Khối Tân Tiến (Thửa 54, 66 và các lô thuộc dự án khu nhà ở Phước Lành: 19, 20, 21, 78, 79, 80, 81, 82, 23, 24, 25 Tờ 39) - Phường Hưng Dũng
Lê Nin - Khối Tân Tiến (Thửa 59, 60, 66, 79 Tờ 30) - Phường Hưng Dũng
Lê Nin - Khối Trung Đô (Thửa 208, 240 (góc) Tờ 21) - Phường Hưng Dũng
Lê Nin - Khối Trung Tiến (Thửa 33, 43, 50, 66, 73, 75, 77, 78, 79 Tờ 3) - Phường Hưng Dũng
Lê Nin - Khối Trung Tiến (Thửa 46, 134 Tờ 12) - Phường Hưng Dũng
Lê Nin - Khối Trung Tiến (Thửa 7, 134 Tờ 3) - Phường Hưng Dũng
Lê Quý Đôn - Xóm Mỹ Thượng (Thửa 14, 22, 35, 67, 77, 99, 135, 137, 138, 153, 159, 160, 170, 198, 277, 287, 291, 299, 307, 317, 330, 393, 394, 634, 635, 636, 637, 645, 646, 647, 665, 667, 668, 670, Tờ 5) - Xã Hưng Lộc
Lê Quý Đôn - Xóm Mỹ Thượng (Thửa 169, 170, 198, 219, 221, 229, 250, 251, 257, 258, 263, 278, 280, 283, 305, 313, 331, 448, 638, 639, 648 Tờ 5) - Xã Hưng Lộc
Lê Quý Đôn - Xóm Mỹ Thượng (Thửa 2, 164, 238, 239, 310, Tờ 4) - Xã Hưng Lộc
Lê Quý Đôn - Xóm Mỹ Thượng (Thửa 454, 491, 492, 503, 532, 533, Tờ 5) - Xã Hưng Lộc
Lê Quý Đôn - Xóm Mỹ Thượng (Thửa 46, 47, 48, 58, 67, 68, 69, 86, 99, 113, 114, 115, 131, 132, 146, 147, 168, 408, 409, 393, 431 (mặt sau thủa 196, 169), 449, 482, 487, 490, 491, 630, 631, 645, 652, 653, Tờ 12) - Xã Hưng Lộc
Lê Quý Đôn - Xóm Mỹ Thượng (Thửa 547, 548, 660, 661 Tờ 5) - Xã Hưng Lộc
Lê Quý Đôn - Xóm Mỹ Thượng (Thửa 588, 589 Tờ 12) - Xã Hưng Lộc
Lê Quý Đôn - Xóm Mỹ Thượng (Thửa 590, 591, 594, 595 Tờ 12) - Xã Hưng Lộc
Lê Quý Đôn - Xóm Mỹ Thượng (Thửa 619, 620, Tờ 12) - Xã Hưng Lộc
Lê Quý Đôn - Xóm Mỹ Thượng (Thửa 9, 10, 11, 22, 30, 412, 413, 402, 418, 422. Tờ 12) - Xã Hưng Lộc
Lê Viết Thuật - Xóm 12, Xuân Hùng (Thửa 15, 16, 17, 28, 29, 30, 38, 39, 40, 50, 51, 52, 64, 65, 66, 67, 69, 70, 76, 77, 78, 79, 87, 99, 100, 101, 102, 103, 104, 105, 106, 121, 135, 136, 137, 138, 151, 152, 153, 155, 182, 183, 198, 208, 209, Tờ 30) - Xã Hưng Lộc
Lê Viết Thuật - Xóm 12, Xuân Hùng (Thửa Lô góc: 10, 68, 80, 88, 89, 118, 119, 120, 139, 154. Tờ 30) - Xã Hưng Lộc
Lê Viết Thuật - Xóm 13 (Thửa 28, 67, 68, 87, 101, 102, 114, 121, 122, 123, 133, 134, 186, 196, 197, 210, 211, 212, 213, 221, 229, 230, 237, 245, 246, 247, 248, 257, 266, 270, 272, 273, 274, 276, 278, 299, 300, 301, 302, 303, 310, 314, 315, 316, 367, 369, 370, 371. Tờ 19) - Xã Hưng Lộc
Lê Viết Thuật - Xóm 13 (Thửa 440, 441, 442, 443, 448, 456, 457, 458, 507, Tờ 19) - Xã Hưng Lộc
Lê Viết Thuật - Xóm Đức Thọ (Thửa Các lô đất số: 01, 06, N-01, N-06 Tờ 6) - Xã Hưng Lộc
Lê Viết Thuật - Xóm Đức Thọ (Thửa Các lô đất số: 02, 03, 04, 05, N-02, N-03, N-04, N -05 Tờ 6) - Xã Hưng Lộc
Lê Viết Thuật - Xóm Đức Vinh (Thửa 1, 3, 4, 9, 10, 11, 15, 19, 20, 26, 30, 31, 42, 45, 46, 49, 50, 51, 52, 57, 58, 59, 63, 70, 73, 115, 121, 122, 123. Tờ 2) - Xã Hưng Lộc
Lê Viết Thuật - Xóm Mẫu Đơn (Thửa 330 Tờ 35) - Xã Hưng Lộc
Lê Viết Thuật - Xóm Mẫu Đơn, Xuân Hùng (Thửa 237, 257, 258, 259, 277, 278, 289, 290, 291, 292, 307, 321, 322, 323, 324, 325, 338, 339, 340, 354, 405, 474, 475, 476, 477, 478, 479, 480, 481, 482, 483, 484, 510 Tờ 36) - Xã Hưng Lộc
Lê Viết Thuật - Xóm Mỹ Thượng, Mỹ Trung (Thửa 10, 11, 12, 13, 14, 15, 29, 30, 31, 32, 45, 304. Tờ 19) - Xã Hưng Lộc
Lê Viết Thuật - Xóm Mỹ Thượng, Mỹ Trung (Thửa 102, 295, 296, 297, 298, 310, 311, 312, 313, 314, 315, 318, 326, 327, 328, 329, 330, 331, 347, 361, 362, 371, 372, 373, 390, 391. Tờ 12) - Xã Hưng Lộc
Lê Viết Thuật - Xóm Mỹ Thượng, Mỹ Trung (Thửa 133, 134, 148, 169, 170, 182, 196, 197, 198, 213, 214, 215, 231, 232, 247, 248, 249, 250, 251, 265, 266, 281, 299, 405, 406, 411, 437, 469, 643, 644, 646, 647, Tờ 12) - Xã Hưng Lộc
Lê Viết Thuật - Xóm Mỹ Thượng, Mỹ Trung (Thửa 613, 614, Tờ 12) - Xã Hưng Lộc
Lê Viết Thuật - Xóm Mỹ Trung (Thửa 2, 14, 15, 16, 31, 32, 33, 47, 57, 68, 91, 270, 284, 287, 425 Tờ 13) - Xã Hưng Lộc
Lê Viết Thuật - Xóm Mỹ Trung (Thửa 493, 494, 495, 270, 491, 492, Tờ 13) - Xã Hưng Lộc
Lê Viết Thuật - Xóm Mỹ Trung (Thửa 84, 135, 214, 233, 234, 247, 248, 249, 263, 264, 279, 280, 281, 292, 293, 306, 307, 308, 323, 324, 325, 341, 342, 356, 403, 404, 683, 684, Tờ 6) - Xã Hưng Lộc
Lê Viết Thuật - Xóm Ngũ Phúc, Mẫu Lâm (Thửa 4, 13, 69, 80, 100, 101, 102, 119, 134, 135, 136, 137, 152, 153, 154, 155, 169, 170, 171, 172, 184, 185, 186, 197, 198, 199, 200, 210, 211, 220, 221, 222, 223, 239, 240, 469, 470, 471, 472, 473, 743. Tờ 36) - Xã Hưng Lộc
Lê Viết Thuật - Xóm Ngũ Phúc, Mẫu Lâm (Thửa 572, 573, 574. Tờ 36) - Xã Hưng Lộc
Lê Viết Thuật - Xóm Xuân Hùng (Thửa 1, 3, 7, 8, 14, 98, 99, 111, 112 Tờ 31) - Xã Hưng Lộc
Lê Viết Thuật - Xóm Xuân Hùng (Thửa 13. Tờ 32) - Xã Hưng Lộc
Lê Viết Thuật - Xóm Xuân Hùng (Thửa 2 Tờ 31) - Xã Hưng Lộc
Lê Viết Thuật - Xóm Xuân Hùng (Thửa 2, 3, 8, 14. Tờ 32) - Xã Hưng Lộc
Lê Viết Thuật - Xóm Xuân Hùng (Thửa 218, 224, 225. Tờ 40) - Xã Hưng Lộc
Liên đường Trần Minh Tông - HTLÔ - Xóm Ngũ Lộc (Thửa 260, 276, 377 Tờ 11) - Xã Hưng Lộc
Liên đường Trần Minh Tông - HTLÔ - Xóm Ngũ Lộc (Thửa 261, 277, 325, 326. Tờ 11) - Xã Hưng Lộc
Liên đường Trần Minh Tông - HTLÔ (xóm Ngũ Lộc) - Xóm Ngũ Lộc (Thửa 307, 140, 126, 427, 152, 139, 105, 91, 90, 65, 66, 51, 52, 14, 15, 34, 35, 13, 319, 341, 362, 430, 431, 434, 436., 447, 450, 469, 470, 484, 487, 492, 697, 698, 699, 705, Tờ 18) - Xã Hưng Lộc
Liên đường Trần Minh Tông - HTLÔ (xóm Ngũ Lộc) - Xóm Ngũ Lộc (Thửa 33, 89, 345, 451, 452, 310, 485, 505, 579, 580, 585 Tờ 18) - Xã Hưng Lộc
Liên đường Trần Minh Tông - HTLÔ (xóm Ngũ Lộc) - Xóm Ngũ Lộc (Thửa 36, 53, 344, 103, 104, 124, 125, 365, 366, 32, 440, 460, 465, 471, 475, 482, 486, 702, 703, 704, 706, 707, 708, 709, Tờ 18) - Xã Hưng Lộc
Liên đường Trần Minh Tông - HTLÔ (xóm Ngũ Lộc) - Xóm Ngũ Lộc (Thửa 375 Tờ 19) - Xã Hưng Lộc
Liên đường Trần Minh Tông - HTLÔ (xóm Ngũ Lộc) - Xóm Ngũ Lộc (Thửa 661, 662, 663, 659, 660, Tờ 18) - Xã Hưng Lộc
Liên đường Trần Minh Tông - HTLÔ (xóm Ngũ Lộc) - Xóm Ngũ Lộc (Thửa 79, 67, 456, 461, 462. Tờ 18) - Xã Hưng Lộc
Liên đường Trần Minh Tông - HTLÔ (xóm Ngũ Lộc) - Xóm Ngũ Lộc (Thửa 88, 105, 304, 139, 215, 358, 382, 433 Tờ 19) - Xã Hưng Lộc
Lục Niên - Khối 10 (Thửa 65...68, 91, 92, 112, 113 Tờ 7) - Phường Hồng Sơn
Lương Đình Của - Khối 10 (Tờ 2, thửa: 181, ..., 184, 186, ...189, 198, 295, 296) - Phường Quang Trung
Lương Đình Của - Khối 10 (Tờ 5, thửa: 13, 14, 197, 235, 255, 256, 257, 263, 264, 265) - Phường Quang Trung
Lương Đình Của - Khối 10 (Tờ 5, thửa: 23) - Phường Quang Trung
Lý Thường Kiệt - Khối 3 (Tờ 45, thửa: 27, 28) - Phường Lê Lợi
Lý Thường Kiệt - Khối 3, 4, 5 (Tờ 46, thửa: 7, 15, 16, 17, 23, 24, 29, 30, 31, 255 (tách từ thửa 16), 260, 261, 262, 263, 264, 265, 266, 267, 268, 269, 270, 271, 272, 273, 274, 275, 276, 277, 278, 279, 280, 281, 282, 283, 284, 285, 286, 287, 288) - Phường Lê Lợi
Lý Thường Kiệt - Khối 3, 5, 15 (Tờ 45, thửa: 1, 5, 21, 26, 35, 164, 166, 167, 168, 169, 170, 171, 174, 175, 176, 177, 20m đầu tiên bám mặt đường của thửa 30) - Phường Lê Lợi
Lý Thường Kiệt - Khối 4 (Tờ 47, thửa: 16, 17, 18, 19, 20, 21, 22, 23, 24, 25, 26, 86, 20m đầu tiên bám mặt đường của thửa 28) - Phường Lê Lợi
Lý Thường Kiệt - Khối 8 (Tờ 37, thửa: 118, 124, 134, 153, 154, 166, 187, 188, 189) - Phường Lê Lợi
Lý Thường Kiệt - Khối 8 (Tờ 37, thửa: 20m đầu tiên bám mặt đường của các thửa 117, 131) - Phường Lê Lợi
Lý Thường Kiệt - Khối 8 (Tờ 38, thửa: 87, 95, 96, 104, 105, 106, 118, 124, 131, 133, 142, 158, 169, 170, 171, 172, 173, 174, 175, 176, 177, 178, 179, 181, 182, 183, 184, 185, 186, 187, 188, 189, 190, 191, 192, 193, 194, 283, 284, 285) - Phường Lê Lợi
Lý Thường Kiệt - Khối 8, 9 (Tờ 44, thửa: 5, 260, 263, 264, 265, 266, 267, 268, 269, 270, 271, 272, 273, 274, 275, 276, 277, Lô QH số 1a) - Phường Lê Lợi
Mỹ Hòa - Xã Hưng Đông (tờ bản đồ 14; gồm các thửa: 4, 5, 6, 7, 8, 11, 12, …)
Mỹ Long - Xã Hưng Đông (tờ bản đồ 16; gồm các thửa: 43, 42, 57, 58, …)
Ngõ bám Quốc lộ 1A và Đường QH - Xóm 13B (Tờ 37, thửa: 3, 6, 86, 106) - Xã Nghi Kim
Ngô Đức Kế - Khối 10 (Thửa 108...111, 129, 131, 133...136, 138, 139, 150 Tờ 7) - Phường Hồng Sơn
Ngô Đức Kế - Khối 10 (Thửa 127, 152 Tờ 7) - Phường Hồng Sơn
Ngô Đức Kế - Khối 10 (Thửa 141, 115…126, 128, 153 Tờ 7) - Phường Hồng Sơn
Ngô Đức Kế - Khối 3, 5, 11, 12 (Thửa 39...49, 20m đầu bám đường Ngô Đức Kế thửa số 38 Tờ 10) - Phường Hồng Sơn
Ngô Đức Kế - Khối 3, 5, 11, 12 (Thửa Góc Ngô Đức Kế - Cao Xuân Huy thửa 37 Tờ 10) - Phường Hồng Sơn
Ngô Đức Kế - Khối 6, 7, 11 (Thửa 114, 121 Tờ 11) - Phường Hồng Sơn
Ngô Đức Kế - Khối 6, 7, 12 (Thửa 115...120, 123 Tờ 11) - Phường Hồng Sơn
Ngô Đức Kế - Khối 6, 7, 13 (Thửa 124, 126, 127, 129, 152, 132, 133, 135...141, Tờ 11) - Phường Hồng Sơn
Ngô Đức Kế - Khối 6, 7, 14 (Thửa 142, 143, 145, 146, 148, 150, 151, 152, 158, Tờ 11) - Phường Hồng Sơn
Ngô Đức Kế - Khối 7, 8, 9 (Thửa 93...98, 20m đầu bám đường Ngô Đức Kế thửa số 99, 100, 101, 103, 105, 108…117, 120...126, 128, 130, 141, 149, 152, Tờ 12) - Phường Hồng Sơn
Ngô Đức Kế - Khối 9, 10 (Thửa 19, 20…25, 26, 27, 29, 34...38, 39 Tờ 13) - Phường Hồng Sơn
Ngô Quảng - Khối Xuân Tiến (Thửa 1, 163, 159, 40 Tờ 26) - Phường Hưng Dũng
Ngô Quảng - Khối Xuân Tiến (Thửa 15, 25, 36, 40, 50, 59, 131, 133, 84, 92, 93, 97, 101, 109, 142, 143, 170, 171, 172, 215, 216, 217 Tờ 26) - Phường Hưng Dũng
Ngô Quảng - Khối Xuân Tiến (Thửa 23, 24, 26, 124 Tờ 25) - Phường Hưng Dũng
Ngô Quảng - Khối Xuân Tiến (Thửa 38, 78, 79 Tờ 27) - Phường Hưng Dũng
Ngô Quảng - Khối Xuân Tiến (Thửa 65, 77, 83, 87, 88, 100, 145, 146, 176, 177, 207 Tờ 26) - Phường Hưng Dũng
Ngô Quyền - Khối Văn Tiến (Thửa 114, 123, 132, 136, 139, 140, 146, 163, 173, 113, 231 Tờ 32) - Phường Hưng Dũng
Ngô Quyền - Khối Văn Tiến (Thửa 115, 106, 131, 140, 145, 146 Tờ 33) - Phường Hưng Dũng
Ngô Quyền - Khối Văn Tiến (Thửa 12, 133, 142 Tờ 41) - Phường Hưng Dũng
Ngô Quyền - Khối Văn Tiến (Thửa 5, 10, 13, 14, 19, 24, 25, 29, 30, 42, 43, 44, 52, 63, 68, 69, 149, 158, 222 Tờ 32) - Phường Hưng Dũng
Ngô Quyền - Khối Văn Tiến (Thửa 5, 15, 22, 23, 24, 28, 29, 32, 34, 35, 41, 45, 46, 50, 56, 61, 67, 68, 126, 128, 129, 137, 148 Tờ 42) - Phường Hưng Dũng
Ngô Quyền - Khối Văn Tiến (Thửa 83, 78, 176, 67, 88, 89, 94, 95, 96, 104, 105, 165, 232, 233 Tờ 32) - Phường Hưng Dũng
Nguyễn Bỉnh Khiêm - Khối Tân Lộc (Thửa 31, 32, 38, 46, 60, 61, 62, 67, 69, 70, 71, 76, 78, 84, 85, 100, 105, 108, 110, 115, 117, 120, 121, 136, 137, 138, 139, 155, 156 Tờ 40) - Phường Hưng Dũng
Nguyễn Bỉnh Khiêm - Khối Tân Lộc (Thửa 98, 107, 145, 146 Tờ 41) - Phường Hưng Dũng
Nguyễn Bỉnh Khiêm - Khối Tân Phúc (Thửa 12 Tờ 47) - Phường Hưng Dũng
Nguyễn Bỉnh Khiêm - Khối Tân Phúc (Thửa 4, 22 Tờ 47) - Phường Hưng Dũng
Nguyễn Bỉnh Khiêm - Khối Tân Phúc (Thửa 5, 12, 19, 25, 33 Tờ 48) - Phường Hưng Dũng
Nguyễn Bỉnh Khiêm - Khối Tân Tiến (Thửa 1, 2, 6, 7, 12 Tờ 40) - Phường Hưng Dũng
Nguyễn Bỉnh Khiêm - Khối Tân Tiến (Thửa 104, 133, 134, 138, 147, 148, 152, 153, 156, 157, 161, 162, 163, 167, 168, 222 Tờ 31) - Phường Hưng Dũng
Nguyễn Bỉnh Khiêm - Khối Tân Tiến (Thửa 15, 32, 33, 37, 38, 43, 49, 55, 80, 40, 41, 42, 43, 46, 47, 48, 49, 50 Tờ 30) - Phường Hưng Dũng
Nguyễn Bỉnh Khiêm - Khối Tân Tiến (Thửa 169, 176, 177, 175, 179. Tờ 31) - Phường Hưng Dũng
Nguyễn Bỉnh Khiêm - Khối Tân Tiến (Thửa 249, 250, 251, 252, 253, 254, 255 Tờ 31) - Phường Hưng Dũng
Nguyễn Bỉnh Khiêm - Khối Tân Tiến (Thửa 44, 45, Tờ 30) - Phường Hưng Dũng
Nguyễn Cảnh Chân - Khối 1 (Thửa 11, 12, 14 Tờ 8) - Phường Hồng Sơn
Nguyễn Cảnh Chân - Khối 1 (Thửa 13, 31, 60, Tờ 8) - Phường Hồng Sơn
Nguyễn Cảnh Chân - Khối 1 (Thửa 30, 29, 61, 62, 33, 34, 32, 66, 64, 63, 234, 89, 88, Tờ 8) - Phường Hồng Sơn
Nguyễn Cảnh Chân - Khối 1 (Thửa 35 Tờ 8) - Phường Hồng Sơn
Nguyễn Cảnh Chân - Khối 1 (Thửa 84, 85, 86, 104, 110, 195, 238 Tờ 8) - Phường Hồng Sơn
Nguyễn Cảnh Chân - Khối 1, 2 (Thửa 143, 144 Tờ 1) - Phường Hồng Sơn
Nguyễn Cảnh Chân - Khối 1, 2 (Thửa 45, 47, 52, 53, 78…81, 83, 97...99, 113..116, 119, 132..136, 151 Tờ 1) - Phường Hồng Sơn
Nguyễn Cảnh Chân - Khối 1, 2 (Thửa 82, 142, 145, 117 Tờ 1) - Phường Hồng Sơn
Nguyễn Cảnh Chân - Khối 1, 2 (Thửa 96 Tờ 1) - Phường Hồng Sơn
Nguyễn Cảnh Chân - Khối 11, 13 (Tờ 8, thửa: 25, 26) - Phường Quang Trung
Nguyễn Cảnh Chân - Khối 12 (Khối 12, thửa: 37) - Phường Quang Trung
Nguyễn Cảnh Chân - Khối 12 (Tờ 12, thửa: 26, 28, ..., 34, 36) - Phường Quang Trung
Nguyễn Cảnh Chân - Khối 12 (Tờ 14, thửa: 34, 36, 37, 38, 61, 62, 63, 87, 88, 128, 129, 130, 139, 140, 162, ......., 169) - Phường Quang Trung
Nguyễn Cảnh Chân - Khối 12, 13 (Tờ 11, thửa: 133) - Phường Quang Trung
Nguyễn Cảnh Chân - Khối 12, 13 (Tờ 11, thửa: 34, ..., 37, 49, 175, 176, 178, , , , , 181, 195, 223, ...227, 233, Đất ông Lưu Ngọc Quản) - Phường Quang Trung
Nguyễn Cảnh Chân - Khối 12, 13 (Tờ 11, thửa: 70, 71, 90) - Phường Quang Trung
Nguyễn Cảnh Chân - Khối 13 (Tờ 11, thửa: 202, 222) - Phường Quang Trung
Nguyễn Cảnh Dỵ - Khối 9 (Thửa 18, 37...40, 42, 43, 66, 67, 89, 90, 91, 104, 105, 109, 117, 118 Tờ 5) - Phường Hồng Sơn
Nguyễn Cảnh Dỵ - Khối 9 (Thửa 68, 88 Tờ 5) - Phường Hồng Sơn
Nguyễn Cảnh Dỵ - Khối 9 (Thửa 9, 10, 11, 29...33, 56...61, 82, 83, 84, 131, 142, 143, 154, 200, 203, Tờ 12) - Phường Hồng Sơn
Nguyễn Chích - Khối 10 (Tờ 2, thửa: 138, 170, 190) - Phường Quang Trung
Nguyễn Chích - Khối 10 (Tờ 2, thửa: 139, 140, 153, 154, 171, 173, 174, 191, 192, 228, 273, 279) - Phường Quang Trung
Nguyễn Chích - Khối 10, 11 (Tờ 5, thửa: 1, 16, 18, 78, 79, 91, 252) - Phường Quang Trung
Nguyễn Chích - Khối 10, 11 (Tờ 5, thửa: 15, 17, 31, 32, 33, 50, ..., 55, 66, ..., 69, 92, 93, 94, 113, 114, 130, 152, 153, 198, 199, 211, 215, 216, 217, 236, 266, 267, 238, 240, 242, 244, 246, 248, 250) - Phường Quang Trung
Nguyễn Chích - Khối 10, 11 (Tờ 5, thửa: 29, 30, 112, 144) - Phường Quang Trung
Nguyễn Công Nghiệm - Khối Tân Tiến (Thửa 1, 9, 10, 18, 19, 28, Tờ 31) - Phường Hưng Dũng
Nguyễn Công Nghiệm - Khối Trung Đô (Thửa 277, 278, 279, 280 Tờ 22) - Phường Hưng Dũng
Nguyễn Công Trứ - Khối 1 (Thửa 17…19, 51, 50, Tờ 8) - Phường Hồng Sơn
Nguyễn Công Trứ - Khối 1 (Thửa 2, 20, 49, 94 Tờ 8) - Phường Hồng Sơn
Nguyễn Công Trứ - Khối 1 (Thửa 31, 154, 32 Tờ 1) - Phường Hồng Sơn
Nguyễn Công Trứ - Khối 1 (Thửa 72, 73, 74, 90, 102...105, 126, 127 Tờ 1) - Phường Hồng Sơn
Nguyễn Công Trứ - Khối 12 (Tờ 14, thửa: 23, 24, 56, 80, 81, 82, 112, 113, 114, 116, 137, 147) - Phường Quang Trung
Nguyễn Đình Chiểu - Khối 15 (Tờ 38, thửa: 5, 11, 12, 13, 14, 17, 18, 21, 25, 26, 29, 30, 146) - Phường Lê Lợi
Nguyễn Đình Chiểu - Khối 15 (Tờ 39, thửa: 15, 21, 22, 27, 32, 33, 39, 45, 46, 51, 52, 53, 58, 59, 60, 61, 62, 66, 67, 72, 73, 79, 80, 81, 87, 88, 89, 92, 93, 94, 97, 98, 102, 103, 107, 108, 109, 112, 113, 114, 115, 120, 137, 138, 139, 140) - Phường Lê Lợi
Nguyễn Đình Chiểu - Khối 16 (Tờ 26, thửa: 92, 93, 94, 95, 96) - Phường Lê Lợi
Nguyễn Đình Chiểu - Khối 16 (Tờ 32, thửa: 1, 2, 5, 7, 32, 33, 60, 61, 78, 86, 98, 109, 110, 129, 137, 184, 191, 198, 205, 210, 223, 253, 256) - Phường Lê Lợi
Nguyễn Đình Chiểu - Khối 16 (Tơ 32, thửa: 175) - Phường Lê Lợi
Nguyễn Đỡnh Chiểu - Khu chung cư và nhà ở liền kề số 6 Phan Bội Châu, phường Lê Lợi - Khối 16 (Tờ 26, thửa: 17, 32, 37) - Phường Lê Lợi
Nguyễn Đỡnh Chiểu - Khu chung cư và nhà ở liền kề số 6 Phan Bội Châu, phường Lê Lợi - Khối 16 (Tờ 26, thửa: 18, 19, 20, 21, 22, 23, 24, 25, 26, 27, 28, 29, 30, 31, 34, 35, 36) - Phường Lê Lợi
Nguyễn Đức Cảnh - Khối Vinh Tiến (Thửa 2, 10 Tờ 8) - Phường Hưng Bình
Nguyễn Đức Cảnh - Khối Vinh Tiến (Thửa 5, 7 Tờ 8) - Phường Hưng Bình
Nguyễn Đức Cảnh - Khối Vinh Tiến (Thửa 8, 9 Tờ 8) - Phường Hưng Bình
Nguyễn Duy Trinh - Khối Đông Lâm (Thửa 8, 16, 29, 35, 39, 40, 41, 46, 52, 53, 54, 59, 99, 133, 134, 199, Tờ 56) - Phường Hưng Dũng
Nguyễn Duy Trinh - Khối Văn Tiến (Thửa 1, 2, 6, 7, 8, 13, 12, 19, 20, 21, 31, 33, 39, 40 Tờ 42) - Phường Hưng Dũng
Nguyễn Duy Trinh - Khối Văn Tiến (Thửa 26, 56, 41, 42, 48, 53, 54, 55, 62, 63, 68, 70, 75, 78, 79, 83, 85, 87, 88, 94, 95, 129, 135, 136, (20m bám đương thửa 66), 102, 103, 108, 109, 110, 119, 120, 156, 157, 167, 183, 184 Tờ 33) - Phường Hưng Dũng
Nguyễn Duy Trinh - Khối Văn Tiến (Thửa 27 (20m bám đường), 43, 48, 64.(góc hai đường Nguyễn Duy Trinh), 133, 180 Tờ 42) - Phường Hưng Dũng
Nguyễn Duy Trinh - Khối Văn Tiến (Thửa 32 (góc, 20m bám đường) Tờ 32) - Phường Hưng Dũng
Nguyễn Duy Trinh - Khối Văn Tiến (Thửa 40, 47, 48, 56, 57, 72, 98, 194, 204 Tờ 32) - Phường Hưng Dũng
Nguyễn Duy Trinh - Khối Văn Tiến (Thửa 6, 7, 12, 15, 21 và 11 (20m bám đường) Tờ 32) - Phường Hưng Dũng
Nguyễn Duy Trinh - Khối Văn Tiến (Thửa 71, 73, 97, 74, 82 (20m bám đường), 110, 117, 118 Tờ 23) - Phường Hưng Dũng
Nguyễn Duy Trinh - Khối Văn Trung (Thửa 2, 3, 8, 9, 10, 16, 17, 22, 32(20m bám đường), 34, 43 (20m bám đường), 45 Tờ 50) - Phường Hưng Dũng
Nguyễn Duy Trinh - Khối Văn Trung (Thửa 40, 41, 46, 55, 57 (20m bám đường), 63, 64, 65, 73, 74, 75, 81, 103, 117, 118, 119, 120, 121, 128, 135, 136, 138, 139, 158, 159, 160 Tờ 43) - Phường Hưng Dũng
Nguyễn Duy Trinh - Khối Văn Trung (Thửa 46 (20m bám đường), 56, 57, 65, 66, 71, 134, 135 Tờ 50) - Phường Hưng Dũng
Nguyễn Duy Trinh - Khối Văn Trung (Thửa 54, 58, 69, 70, 71, 77 (20m bám đường), 78, 130, 134, 152, 153, 154 Tờ 42) - Phường Hưng Dũng
Nguyễn Gia Thiều - Khối Tân Lâm (Thửa 123, 126, 152 Tờ 49) - Phường Hưng Dũng
Nguyễn Gia Thiều - Khối Tân Lâm (Thửa 24, 37, 43, 44, 57, 64, 65, 66, 68, 92, 93, 103, 105, 123, 134 Tờ 48) - Phường Hưng Dũng
Nguyễn Gia Thiều - Khối Tân Lâm (Thửa 4, 12 Tờ 49) - Phường Hưng Dũng
Nguyễn Gia Thiều - Khối Tân Phúc (Thửa 117, 164 (góc) Tờ 42) - Phường Hưng Dũng
Nguyễn Gia Thiều - Khối Văn Tiến (Thửa 1, 4, 5, 6, (20mbám đường thửa 11, 17, 27), 92, 93, 99, 122, 123 Tờ 43) - Phường Hưng Dũng
Nguyễn Gia Thiều - Khối Văn Tiến (Thửa 73, 76 (góc) Tờ 42) - Phường Hưng Dũng
Nguyễn Gia Thiều - Khối Văn Trung (Thửa 1, 2, 3, 18, 26 ( 20m bám đường), 130 Tờ 49) - Phường Hưng Dũng
Nguyễn Gia Thiều - Khối Văn Trung (Thửa 14 (20m bám đường), 132, 141, 142, 143, 144. Tờ 42) - Phường Hưng Dũng
Nguyễn Gia Thiều - Khối Văn Trung (Thửa 52, 53, 57, 62, 81, 85, 89, 90, 91, 98, 100, 110, 106, 138, 123, 124, 125, 131, 140, 145, 163, 178, 197, 198 Tờ 42) - Phường Hưng Dũng
Nguyễn Gia Thiều - Khối Xuân Nam (Thửa 21 (20m bám đường), 31, 33, 46, 51, 79, 80, 81, 82, 120, 121 Tờ 35) - Phường Hưng Dũng
Nguyễn Gia Thiều - Khối Xuân Nam (Thửa 44, 53, 57, 59, 63, 67 (20m bám đường), 70, 71, 72, 73, 76, 80, 81, 107, 99, 127, 130, 131, 132, 158, 159 Tờ 34) - Phường Hưng Dũng
Nguyễn Gia Thiều - Khối Xuân Nam (Thửa 75, 84 (góc) Tờ 34) - Phường Hưng Dũng
Nguyễn Gia Thiều - Khối Xuân Nam (Thửa 85, 88, 90, 94, 95, 96, 97, 98, 119, 120, 121, 122 Tờ 34) - Phường Hưng Dũng
Nguyễn Gia Thiều - Khối Xuân Nam (Thửa 91 Tờ 34) - Phường Hưng Dũng
Nguyễn Gia Thiều - Khối Xuân Tiến (Thửa 103, 104, 107, 108 Tờ 35) - Phường Hưng Dũng
Nguyễn Gia Thiều - Khối Xuân Tiến (Thửa 115, 123, 127, 128 (20m bám đường), 137, 144, 147, 152, 153. Tờ 26) - Phường Hưng Dũng
Nguyễn Gia Thiều - Khối Xuân Tiến (Thửa 20, 21, 24, 28, 30, 42 Tờ 27) - Phường Hưng Dũng
Nguyễn Gia Thiều - Khối Xuân Tiến (Thửa 26, 31, 61, 74, 75 Tờ 27) - Phường Hưng Dũng
Nguyễn Gia Thiều - Khối Xuân Tiến (Thửa 32, 62, 66 Tờ 27) - Phường Hưng Dũng
Nguyễn Gia Thiều - Khối Xuân Tiến (Thửa 4, 6, 10, 11, 12, 14, 15, 98 (20m bám đường thửa 28, 30), 315, 316, 317, 318 Tờ 35) - Phường Hưng Dũng
Nguyễn Nghiễm - Khối 12, 13 (Tờ 11, thửa: 54, 79) - Phường Quang Trung
Nguyễn Nghiễm - Khối 12, 13 (Tờ 11, thửa: 55, …, 63, 65, …, 69, 81, …, 89, 186) - Phường Quang Trung
Nguyễn Phong Sắc - Khối Tân Lộc (Thửa 3, 4, 9, 10, 13, 20, 21, 24, 25 (20m bám đường), 43 Tờ 40) - Phường Hưng Dũng
Nguyễn Phong Sắc - Khối Tân Lộc (Thửa 96 (20m bám đường) Tờ 40) - Phường Hưng Dũng
Nguyễn Phong Sắc - Khối Tân Tiến (Thửa 18, 45, 44, 50, 49, 48, 56, 55, 59, 66, 65, 80, 79 (20 m bám đường), 152, 153, 154 Tờ 40) - Phường Hưng Dũng
Nguyễn Phong Sắc - Khối Tân Tiến (Thửa 32, 36, 41, 42, 53, 54, 59, 68 Tờ 22) - Phường Hưng Dũng
Nguyễn Phong Sắc - Khối Tân Tiến (Thửa 8, 23, 29, 37 (20m bám đường) Tờ 40) - Phường Hưng Dũng
Nguyễn Phong Sắc - Khối Tân Tiến (Thửa 8, 35, 43, 44, 54, 55, 58, 57, 78, 90, 91, 101, 102, 130, 129, 137, 144, 143, 203, 165, 170, 178, 181 154, 164 (20m bám đường), 180, 59, 79, 92, 103, 112, 113, 122, 131, 132, 145, 149, 155, 158, 223, 279 Tờ 31) - Phường Hưng Dũng
Nguyễn Phong Sắc - Khối Trung Đông (Thửa 14 (20 mbám đường), 20, 24, 28, 31, 32 Tờ 14) - Phường Hưng Dũng
Nguyễn Phong Sắc - Khối Trung Đông (Thửa 39, 40, 41, 42, 44, 49, 51, 52, Tờ 14) - Phường Hưng Dũng
Nguyễn Phong Sắc - Khối Trung Đông (Thửa 5, 6, 7, 8 Tờ 6) - Phường Hưng Dũng
Nguyễn Phong Sắc - Khối Trung Đông (Thửa 96 Tờ 5) - Phường Hưng Dũng
Nguyễn Phong Sắc - Khối Trung Yên (Thửa 113, 119, 120, 124, 132 Tờ 14) - Phường Hưng Dũng
Nguyễn Phong Sắc - Khối Trung Yên (Thửa 3, 8, 13, 18, 24, 25, 26, 27, 30, 32, 33, 39, 49, 50, 51, 55, 56, 57, 58, 62, 63, 100, 108, 109 Tờ 23) - Phường Hưng Dũng
Nguyễn Phong Sắc - Khối Trung Yên (Thửa 58, 59, 66, 67, 73, 74, 75, 79, 87, 88, 89, 90, 91, (20m bám đường) 96, 97, 99, 100, 107, 108, 114, Tờ 14) - Phường Hưng Dũng
Nguyễn Phong Sắc - Khối Trung Yên (Thửa 70, 72, 77, 90 và 83 (20m bám đường) Tờ 23) - Phường Hưng Dũng
Nguyễn Phong Sắc - Khối Trung Yên (Thửa 9 ( 20 m bám đường), 64, 65, 68, 69, 76, 78, 79, 80, 81, 88, 89, 93, 94, 95, 96, 92 Tờ 23) - Phường Hưng Dũng
Nguyễn Phong Sắc - Khối Văn Tiến (Thửa 1, 2, 8, 16, 22, 27, 49, 58, 184, 188, 203 và 17 (20m bám đường) Tờ 32) - Phường Hưng Dũng
Nguyễn Phong Sắc - Khối Xuân Bắc (Thửa 1 (20m bám đường) Tờ 15) - Phường Hưng Dũng
Nguyễn Phong Sắc - Khối Xuân Bắc (Thửa 35, 47, 48, 68, 80 Tờ 14) - Phường Hưng Dũng
Nguyễn Phong Sắc - Xóm Tân Hùng (Thửa 29, 32, 33, 36, 37, 40, 41, 43, 44, 46. Tờ 32) - Xã Hưng Lộc
Nguyễn Sinh Sắc - Khối 12 (Tờ 17, thửa: 130, 129, 128, 127, và 137 (sâu 20 m )) - Phường Đội Cung
Nguyễn Sinh Sắc - Khối 12 (Tờ 17, thửa: 132, 133, 135, ( 131 sâu 20 m)) - Phường Đội Cung
Nguyễn Sinh Sắc - Khối 12 (Tờ 17, thửa: 138 (Công ty TNHH Hoa Thường)) - Phường Đội Cung
Nguyễn Sinh Sắc - Khối 12 (Tờ 18, thửa: 89, 91, 93) - Phường Đội Cung
Nguyễn Sinh Sắc - Khối 12 (Tờ 18, thửa: 95, 97, 99, 102, ) - Phường Đội Cung
Nguyễn Sư Hồi - Xóm Mỹ Hòa - Mỹ Long (Thửa 3, 4, 11, 26, 35, 43, 44, 52, 83, 94, 95, 100, 101, 113, 118, 119, 121, 122, 127, 128, 131, 132, 133, 134, 135, 136, 137, 138, 140, 141, 142, 144, 143, 146, 147, 148, 149, 150, 152, 157, 158, 159, 162, 163, 164, 165, 166, 170, 172, 175, 178, 181, 189, 196, 198, 199, 219, 200, 202, 215, 220, 223, 224, 225, 226, 234, 238, 246, 245, 247, 248, 249, 251, 254, 260, 261, 266, 267, 268, 293, 307, 308, 327, 338, 340, 350, 354, 355, 356, 357, 369, 370, 371, 381, 215, 384, 385, 390, 391, 392, 393, 394, 405, 406. Tờ 13) - Xã Hưng Đông
Nguyễn Sỹ Quế - Khối Xuân Bắc (Thửa 13, 22, 32, 31, 42, 43, 53, 74, 82, 83, 91, 92, 99, 100, 101, 105, 106, 111, 112, 113, 118, 119, 123, 124, 125, 130, 133, 134, 137, 138, 139, 140, 143, 152, 160, 173, 178, 189, 202, 203, 204, 205, 210, 214, 220, 221, 222 Tờ 24) - Phường Hưng Dũng
Nguyễn Sỹ Quế - Khối Xuân Bắc (Thửa 3, 14, 174 Tờ 24) - Phường Hưng Dũng
Nguyễn Sỹ Quế - Khối Xuân Bắc (Thửa 63, 70, 82, 92, 93, 99, 104, 105, 106, 107, 108, 109, 110, 111, 112, 113, 114, 115 Tờ 15) - Phường Hưng Dũng
Nguyễn Sỹ Quế - Khối Xuân Nam (Thửa 1, 6, 10, 116, 105, 160, 161, 175, 176 Tờ 34) - Phường Hưng Dũng
Nguyễn Sỹ Quế - Khối Xuân Nam (Thửa 3, 11, 22, 23, 27, 33, 38, 43, 47, 49, 39, 34, 28, 24, 109, 110, 117, 128, 136, 139, 144, 152, 34, 156 Tờ 34) - Phường Hưng Dũng
Nguyễn Sỹ Quế - Khối Xuân Nam (Thửa 76, 77, 78, 85, 90, 91, 92, 93, 97, 98, 106, Tờ 25) - Phường Hưng Dũng
Nguyễn Sỹ Sách - Khối Trung Đông (Thửa 1, 2 Tờ 6) - Phường Hưng Dũng
Nguyễn Sỹ Sách - Khối Trung Đông (Thửa 1, 2, 3, 4, 5, 6, 7, 8, 9, 10, 11, 12, 13, 14, 16, 20, 23, 24, 25, 27, 28, 38, 114 Tờ 5) - Phường Hưng Dũng
Nguyễn Sỹ Sách - Khối Trung Đông (Thửa 15 Tờ 5) - Phường Hưng Dũng
Nguyễn Sỹ Sách - Khối Trung Đông (Thửa 29, 30, 31, 39, 40, 41, 42, 43, 44 Tờ 5) - Phường Hưng Dũng
Nguyễn Sỹ Sách - Khối Trung Đông (Thửa 3 (góc, 20m bám đường) Tờ 6) - Phường Hưng Dũng
Nguyễn Sỹ Sách - Khối Trung Tiến (Thửa 1, 10 Tờ 3) - Phường Hưng Dũng
Nguyễn Sỹ Sách - Khối Trung Tiến (Thửa 1, 5, 6, 7, 8, 9, 11, 12, 71, 87, 88, 92, 155, 156 Tờ 4) - Phường Hưng Dũng
Nguyễn Sỹ Sách - Khối Trung Tiến (Thửa 2, 3, 4, 5, 6, 8, 11, 12, 14, 15, 16, 83, 21 (20m bám đường). 95, 96, 97 Tờ 3) - Phường Hưng Dũng
Nguyễn Sỹ Sách - Khối Trung Tiến (Thửa 4, 24 (bám 20 m mặt đường) Tờ 4) - Phường Hưng Dũng
Nguyễn Thái Học - Khối 1 (Tờ 4, thửa: 1, 2, 3, 4, 5, 6, 7, 9, 10, 11, 12, 13, 14, 15, 16, 17, 18, 19, 20, 33, 49, 50, 56, 61, 65, 68, 69) - Phường Đội Cung
Nguyễn Thái Học - Khối 1 (Tờ 4, thửa: 9, 64, Lô góc bám đường Nguyễn Thái Học, đường Khối) - Phường Đội Cung
Nguyễn Thái Học - Khối 1 (Tờ 5, thửa: 2, 3, 4, 5, 6, 14, 15, 16, 18) - Phường Đội Cung
Nguyễn Thái Học - Khối 1 (Tờ 5, thửa: Lô góc (bám đường kênh, Nguyễn Thái Học): 1) - Phường Đội Cung
Nguyễn Thái Học - Khối 1 (Tờ 52, thửa: 130, 131, 132, 133, 137, 138, 139, 140, 141, 142, 143, 144, 145, 146, 148, 149, 20m đầu tiên bám mặt đường của thửa 119) - Phường Lê Lợi
Nguyễn Thái Học - Khối 1 (Tờ 53, thửa: 83, 84, 85, 86, 89, 90, 91, 92, 79, 80, 82) - Phường Lê Lợi
Nguyễn Thái Học - Khối 10 (Tờ 49, thửa: 154, 158, 159, 164, 165, 166, 167, 168, 169, 170, 171, 172, 173, 174, 175, 176, 188) - Phường Lê Lợi
Nguyễn Thái Học - Khối 10 (Tờ 50, thửa: 115, 116, 117, 118, 120, 121, 122, 123, 124, 125 . 20m đầu tiên bám mặt đường của các thửa 103, 106) - Phường Lê Lợi
Nguyễn Thái Học - Khối 14 (Tờ 1, thửa: 3, 4, 5, 8 (bám đường sâu 20m)) - Phường Quang Trung
Nguyễn Thái Học - Khối 14 (Tờ 2, thửa: 2, 9, 18, 20, 21, 231, ) - Phường Quang Trung
Nguyễn Thái Học - Khối 14 (Tờ 2, thửa: 4, 5, 6, 7, 10, …, 17, 19, 203, 230, 232, …, 236, 238, 304) - Phường Quang Trung
Nguyễn Thái Học - Khối 3 (Tờ 2, thửa: 22, 23, 24, 27, 29, 31, 32, 33, 35, 36, 38, 69, 76, 82, 83) - Phường Đội Cung
Nguyễn Thái Học - Khối 3 (Tờ 2, thửa: Lô góc (bám đường Trần Hưng Đạo, Nguyễn Thái Học): 20) - Phường Đội Cung
Nguyễn Thái Học - Khối 3 (Tờ 3, thửa: 6, 11, 12, 17) - Phường Đội Cung
Nguyễn Thái Học - Khối 3 (Tờ 3, thửa: 7, 8, 9, 10, 13, 14, 15, 16) - Phường Đội Cung
Nguyễn Thái Học - Khối 3 (Tờ 9, thửa: 1, ( sâu 20 m)) - Phường Đội Cung
Nguyễn Thái Học - Khối 9 (Tờ 51, thửa: 92, 98, 99, 100, 101, 102, 103, 104, 105, 106, 107, 109, 110, 111, 112, 113, 114, 115, 116, 117, 118, 119, 120, 121, 122, 123, 125, 128, 129, 130, 131, 140, 154) - Phường Lê Lợi
Nguyễn Thái Học - Khối 9 (Tờ 52, thửa: 120, 121, 122, 123, 124, 125, 126, 127, 128, 129, 150, 20m đầu tiên bám mặt đường của thửa 111) - Phường Lê Lợi
Nguyễn Thị Định - Khối 1 (Tờ 5, thửa: 7, 13, 19) - Phường Đội Cung
Nguyễn Thị Định - Khối 1, 2 (Tờ 10, thửa: 6, 9, 10, 11, 14, 17, 18, 25, 26, 27, 43, 49, 50, 51, 55, 56, 63, 69, 70, 72, 74, 77, 78, 79, 80) - Phường Đội Cung
Nguyễn Thị Định - Khối 10 (Tờ 2, thửa: 123, 142, 180) - Phường Quang Trung
Nguyễn Thị Định - Khối 10, 11 (Tờ 5, thửa: 10, 61, 75, ) - Phường Quang Trung
Nguyễn Thị Định - Khối 10, 14 (Tờ 2, thửa: 03, ...21, 23..., 26, 28, ..., 31, 36, 45, 70, 161, 199, 200, 278, 305, 306, 307) - Phường Quang Trung
Nguyễn Thị Định - Khối 2 (Tờ 10, thửa: 69) - Phường Đội Cung
Nguyễn Thị Minh Khai - Khối 17 (Thửa 1 Tờ 42) - Phường Hưng Bình
Nguyễn Thị Minh Khai - Khối 17 (Thửa 20 Tờ 48) - Phường Hưng Bình
Nguyễn Thị Minh Khai - Khối 17 (Thửa 46 Tờ 48) - Phường Hưng Bình
Nguyễn Thị Minh Khai - Khối 17 (Thửa 70, 101, 114, 131, 140, 148, 154, 160, 177, 181, 182, 240 Tờ 43) - Phường Hưng Bình
Nguyễn Thị Minh Khai - Khối 17 (Thửa 71, 87, 88, 89, 100, 115, 116, 129, 130, 141, 147, 155 Tờ 43) - Phường Hưng Bình
Nguyễn Thị Minh Khai - Khối 18 (Thửa 114, 135, 152 (20m bám đường) Tờ 30) - Phường Hưng Bình
Nguyễn Thị Minh Khai - Khối 18 (Thửa 180 Tờ 30) - Phường Hưng Bình
Nguyễn Thị Minh Khai - Khối 18 (Thửa 3 (20m bám đường) Tờ 29) - Phường Hưng Bình
Nguyễn Thị Minh Khai - Khối 18 (Thửa 6, 4, 5, 12, 14, 15, 20, 16 Tờ 29) - Phường Hưng Bình
Nguyễn Thị Minh Khai - Khối 18 (Thửa 9, 11, 17, 18, 19 Tờ 29) - Phường Hưng Bình
Nguyễn Thị Minh Khai - Khối 18 (Thửa 97, 98, 105, 106, 177, 178, 179 Tờ 30) - Phường Hưng Bình
Nguyễn Thị Minh Khai - Khối Liên Cơ (Thửa 112, 113, 74, 85, 61 Tờ 37) - Phường Hưng Bình
Nguyễn Thị Minh Khai - Khối Liên Cơ (Thửa 3, 4 Tờ 37) - Phường Hưng Bình
Nguyễn Thị Minh Khai - Khối Liên Cơ (Thửa 42, 65, 114, 115 Tờ 37) - Phường Hưng Bình
Nguyễn Tiềm - Khối 10, 11 (Tờ 15, thửa: 71, 74, 75, 96, 97, 98, 113, 118, 119, 120, 281, 121, 243, 255, 257, 258, 259, 260, 261, 269, 273, 275) - Phường Đội Cung
Nguyễn Tiềm - Khối 9, 10, 11 (Tờ 15, thửa: 80, 81, 82, 91, 92, 93, 99, 100, 101, 102, 103, 104, 105, 106, 107, 108, 109, 110, 122, 123, 124, 125, 126, 128, 129, 130, 131, 132, 242, 299, 300, (152, 20m bám đường), 133, 134, 135, 136, 137, 138, 139, 140, 234, 156, ) - Phường Đội Cung
Nguyễn Tiềm - Khối 9, 11 (Tờ 16, thửa: 93, 98, 120, 121, 122, 137, 140, 142, 143, 144, 198 (153 sâu 20m)) - Phường Đội Cung
Nguyễn Tiến Tài - Khối 17 (Thửa 269, 271, 272, 273, 274, 101, 110, 109, 108, 119, 118, 121, 120, 129, 128, 134, 122 Tờ 44) - Phường Hưng Bình
Nguyễn Tiến Tài - Khối 17 (Thửa 97102275111 Tờ 44) - Phường Hưng Bình
Nguyễn Trường Tộ - Khối 12, 13 (Tờ 37, thửa: 104, 105, 106, 107, 108, 109, 110, 111, 116, 125, 126, 127, 128, 129, 140) - Phường Lê Lợi
Nguyễn Trường Tộ - Khối 36 (Tờ 12, 13, thửa: 46, 47, 48, 49, 50, 51, 52., 53, 55, 56, 57, 58, 59, 60, 61, 62, 63, 66, 88) - Phường Lê Lợi
Nguyễn Trường Tộ - Xóm Mỹ Hậu (Thửa 22, 33, 34, 47, 57, 64, 70, 78, 83, 86, 89, 91, 93, 95, 96, 97, 98, 99, 100, 101, 102, 103, 104, 105, 115 Tờ 1) - Xã Hưng Đông
Nguyễn Trường Tộ - Xóm Mỹ Long - Trung Mỹ (Thửa 168, 171, 173, 176, 177, 179, 180, 182, 183, 184, 185, 186, 187, 195, 237, 262, 263, 287, 288, 289, 303, 339 Tờ 13) - Xã Hưng Đông
Nguyễn Viết Xuân - Khối Đông Lâm (Thửa (20m bám đường các thửa 5, 66, 70, 82), 83 (góc) Tờ 56) - Phường Hưng Dũng
Nguyễn Viết Xuân - Khối Đông Lâm (Thửa (20m bám đường thửa 62), 73, 63, 74, 75, 76, 80, 84, 85, 86, 87, 88, 94, 93, 103, 141, 155, 156 Tờ 56) - Phường Hưng Dũng
Nguyễn Viết Xuân - Khối Đông Lâm (Thửa 1 Tờ 52) - Phường Hưng Dũng
Nguyễn Viết Xuân - Khối Đông Lâm (Thửa 16, 17, 18, 19, 20, (đoạn cuối đường Nguyễn Viết Xuân), 21 Tờ 57) - Phường Hưng Dũng
Nguyễn Viết Xuân - Khối Đông Lâm (Thửa 67, 70, 72, 73, 75, 76, 77, 78, 81, 82, 83, 84, 85, 86, 87, 110, 113, 114, 130, 131, 132, 88, 90, 91, 92, 94, 96, 97, 98, 102, 134, 135, 136, 149, 171, 172, 173, 186, 187, 192, 193 Tờ 55) - Phường Hưng Dũng
Nguyễn Viết Xuân - Khối Đông Lâm (Thửa 68, 69, 71, 77, 78, 79, 81, 89, 90 (20m bám đường), 91, 110, 111, 112, 113, 127, 140 Tờ 56) - Phường Hưng Dũng
Nguyễn Viết Xuân - Khối Đông Thọ (Thửa 450, 481 (góc) Tờ 68) - Phường Hưng Dũng
Nguyễn Viết Xuân - Khối Đông Thọ (Thửa 451, 452, 453, 454, 455, 456, 457, 458, 459, 460, 461, 462, 463, 464, 465 Tờ 68) - Phường Hưng Dũng
Nguyễn Viết Xuân - Khối Tâm Lâm (Thửa (20m bám đường các thửa 66, 69, 70, 71, 72, 130, 131), 73, 76, 77, 78, 81, 82, 83, 84, 89, 106, 129, 140, 142, 143, 144 Tờ 54) - Phường Hưng Dũng
Nguyễn Viết Xuân - Khối Tân Lâm (Thửa 74, 75, 79, 80, (20m bám đường thửa 86, 87, 88, 96), 122 Tờ 54) - Phường Hưng Dũng
Nguyễn Viết Xuân - Khối Trung Định (Thửa 85 (20m bám đường) Tờ 54) - Phường Hưng Dũng
Nguyễn xí - Khối 13 (Tờ 29, thửa: 33, 73, 74, 75, 124, 125, 126, 156, 157, 158, 188, 266) - Phường Trường Thi
Nguyễn Xiển - Khối 1 (Thửa 100, 101 Tờ 2) - Phường Hồng Sơn
Nguyễn Xiển - Khối 2, 3, 4, (Thửa 17...21, 33...38, 66, 67, 68, 210, 221, 222 Tờ 9) - Phường Hồng Sơn
Nguyễn Xiển - Khối 2, 3, 4, (Thửa 8...12, 48...54, 212, 213 Tờ 9) - Phường Hồng Sơn
Nhà liền kề khu A, đường Đinh Công Tráng - Khối 2 (Tờ 12, thửa: 138, ......144, ) - Phường Quang Trung
Nhà liền kề khu A, đường Hồng Bàng - Khối 1 (Tờ 10, thửa: 105) - Phường Quang Trung
Nhà liền kề khu A, đường Hồng Bàng - Khối 2 (Tờ 10, thửa: 106, 107, 157, 158, ) - Phường Quang Trung
Nhà liền kề khu A, Đường QH 32m - Khối 2 (Tờ 12, thửa: 125, 126, 129, ........137, 150, 154, ) - Phường Quang Trung
Nhà liền kề khu A, Đường QH 32m - Khối 2 (Tờ 12, thửa: 127, 128, 141, 142, 155) - Phường Quang Trung
Nhà liền kề khu A, Đường Quang Trung - Khối 2 (Tờ 12, thửa: 146, ......152) - Phường Quang Trung
Nhà liền kề Tecco - Khối 15 (Tờ 3, thửa: 103, ..., 113) - Phường Quang Trung
Phạm Ngọc Thạch - Khối Tâm Lâm (Thửa 6, 14, 182, 183 Tờ 54) - Phường Hưng Dũng
Phạm Ngọc Thạch - Khối Tân Lâm (Thửa 7, 10, 15, 19, 20, 21, 27, 30, 35, 39, 47, 48, 58, 61, 66, 71, 77, 82, 85, 97, 103, 111, 114, 115, 119, 121, 124, 128, 138, 139, 150, 155, 170, 177 Tờ 49) - Phường Hưng Dũng
Phạm Ngọc Thạch - Khối Tân Lộc (Thửa 121, 126, 127, 128, 135, 137, 144, 153, 191, 192, 196, 211, 227 Tờ 32) - Phường Hưng Dũng
Phạm Ngọc Thạch - Khối Tân Lộc (Thửa 2, 9, 8, 16, 22, 26, 32, 42, 49, 50, 53, 58, 59, 60, 66, 67, 68, 71, 75, 80, 90, 102, 114, 130, 131, 137, 138, 176, 177, 178, 185, 186, 187, 188 Tờ 41) - Phường Hưng Dũng
Phạm Ngọc Thạch - Khối Tân Lộc (Thửa 23, 33, 41, 50, 59, 60, 61, 73, 74, 75, 76, 81, 82, 86, 92, 102, 110, 111, 117, 148, 152, 175, 177, 182, 215, 228, 229, 230 Tờ 32) - Phường Hưng Dũng
Phạm Ngọc Thạch - Khối Tân Phúc (Thửa 94, 97, 146, 149, 162, 169 Tờ 42) - Phường Hưng Dũng
Phạm Ngũ Lão - Khối 9, 11 (Tờ 16, thửa: 126, 127, 128, 129, 130, 131, 193) - Phường Đội Cung
Phạm Nguyễn Du - Khối 4 (Thửa 28, 30, 31, 32, 52...57, 76, 77, 78, 100, 94, 95, 106, 101 Tờ 15) - Phường Hồng Sơn
Phạm Nguyễn Du - Khối 4 (Thửa 39...51, 102……105 Tờ 15) - Phường Hồng Sơn
Phan Bội Châu - Khối 13 (Tờ 25, thửa: 20m đầu tiên bám mặt đường thửa số 3) - Phường Lê Lợi
Phan Bội Châu - Khối 14, 16 (Tờ 26, thửa: 1, 2, 20m đầu tiên bám mặt đường của thửa 72) - Phường Lê Lợi
Phan Bội Châu - Khối 16, 7 (Tờ 27, thửa: 7, 8, 9, 11, 12, 13, 14, 15, 16, 17, 18, 19, 20, 153, 154. 10, 22, 23, 25, 56, 20 đầu tiên của thửa 56) - Phường Lê Lợi
Phan Bội Châu - Khối 7 (Tờ 28, thửa: 13, 15, 16, 17, 18, 19, 25, 26, 27, 28, 29, 30, 31, 32, 33, 34, 153, 163, 164) - Phường Lê Lợi
Phan Bội Châu - Khối 7 (Tờ 29, thửa: 20m đầu tiên bám mặt đường của thửa số 1) - Phường Lê Lợi
Phan Chu Trinh - Khối 1, 2 (Tờ 10, thửa: 28, 29, 30, 31, 32, 33, 34, 35, 37, 38, 39, 40, 42, 75, 76) - Phường Đội Cung
Phan Chu Trinh - Khối 1, 2 (Tờ 10, thửa: Góc 36, 44, ) - Phường Đội Cung
Phan Chu Trinh - Khối 1, 2, 3, 4 (Tờ 9, thửa: 77, 83, 90, 92, 93, 94, 95, 96, 99, 100, 101, 102, 103, 106, 107, 108, 109, 110, 111, 112, 113, 115, 116, 117, 118, 119, 120, 121, 123, 124, 268, 244, 245, 246, 239, 145, 146, 147, 148, 149, 150, 151, 152, 153, 154, 225, 229, 235, 243, 125, 126, 128, 129, 130, 131, 132, 133, 134, 135, 136, 137, 142, 144, ) - Phường Đội Cung
Phan Chu Trinh - Khối 1, Khối 3 (Tờ 9, thửa: Góc 97, 98, 104, 105, 122, 139, 141, 248, ) - Phường Đội Cung
Phan Chu Trinh - Khối 10, 14 (Tờ 2, thửa: 46, 71, …, 78, 84…, 87, 89, 90, 101, ..., 114, 117, ..., 121, ) - Phường Quang Trung
Phan Chu Trinh - Khối 10, 14 (Tờ 2, thửa: 69, 91, 95, 100, 115, 116, 122) - Phường Quang Trung
Phan Chu Trinh - Khối 10, 14 (Tờ 2, thửa: 80, 82, 97, 98) - Phường Quang Trung
Phan Chu Trinh - Khối 10, 14 (Tờ 2, thửa: 83) - Phường Quang Trung
Phan Chu Trinh - Khối 10, 14 (Tờ 3, thửa: 22, ..., 26, 28, 29, 32, 34, ..., 37, 41) - Phường Quang Trung
Phan Chu Trinh - Khối 3 - khối 4 (Tờ 8, thửa: 29, 30, 33, 39, 40, 41, 42, 45, 47, 49, 50, 51, 53, 54, 55, 56, 57, 845, 846, 847, 59, 60, 61, 62, 64, 67, 68, 69, 70, 71, 72, 73, 74, 76, 77, 78, 79, 80, 81, (257, 258, 259, 262, 263, 264, 265, theo công văn 815 ngày 06/03/2014), 82, 83, 84, 85, 87, 88, 89, 90, 188, 194, 195, (1, 94, 189 sâu 20 m bán mặt đường)) - Phường Đội Cung
Phan Chu Trinh - Khối 3, khối 4 (Tờ 8, thửa: Góc 34, 48, 58, 91, 92, 256, 260, 261, 266, 848) - Phường Đội Cung
Phan Chu Trinh - Khối 3, khối 5 (Tờ 7, thửa: 76, 77, 78, 80, 81, 82, 84, 85, 87, 88, 89, 90, 91, 92, 93, 94, 95, 96, 97, 98, 104, 146, 224, 225, 122, 123, 124, 125, 221, 213, 263, 264) - Phường Đội Cung
Phan Chu Trinh - khối 5 (Tờ 7, thửa: Gúc: 238, ( Phan Chu Trinh và đường Đội Cung )) - Phường Đội Cung
Phan Chu Trinh - khối 5 (Tờ 7, thửa: Tuyến 1 bám đường Phan Chu Trinh Gồm các thửa 234, 235, 236, 237, 269) - Phường Đội Cung
Phan Công Tích - Khối Đông Thọ (Thửa 14, 15, 34, 36, 38, 56, 57, 63, 64 Tờ 61) - Phường Hưng Dũng
Phan Công Tích - Khối Đông Thọ (Thửa 36, 37, 38, 39, 40, 42, 43, 44, 45, 48, 49, 50, 157, 158, 159, 191, 198, 199, 200, 202, 213, 214, 215, 216, 217 Tờ 60) - Phường Hưng Dũng
Phan Công Tích - Khối Tân Nam (Thửa 33, 148, 211 Tờ 60) - Phường Hưng Dũng
Phan Công Tích - Khối Trung Định (Thửa 1, 44, 53, 110, 114, 139, 144, 150, 159, 161, 182 Tờ 59) - Phường Hưng Dũng
Phan Công Tích - Khối Trung Định (Thửa 4 Tờ 62) - Phường Hưng Dũng
Phan Công Tích - Khối Trung Định (Thửa 51, 59, 61, 62, 64, 65, 66, 70, 72, 73, 74, 79, 80, 81, 84, 89, 90, 120, 136, 137, 138, 155, 156, 157, 162, 163, 174, 175, 176, 180, 200 Tờ 59) - Phường Hưng Dũng
Phan Công Tích - Khối Trung Định (Thửa 75, 81, 152, 157, 158, 159, 160, 161, 163 Tờ 58) - Phường Hưng Dũng
Phan Công Tích - Khối Trung Định (Thửa 78, 88, 92, 96, 103, 204, 205 Tờ 59) - Phường Hưng Dũng
Phan Công Tích - Khối Trung Định (Thửa 82, 84, 88, 103, 109, 115, 156, 221, 222, 223, 224, 225, 226, 233, 234, 235, 236, 237, 238 Tờ 58) - Phường Hưng Dũng
Phan Đình Phùng - Khối 1, 2 (Thửa 1 Tờ 1) - Phường Hồng Sơn
Phan Đình Phùng - Khối 1, 2 (Thửa 1, 3, 4, 5 Tờ 2) - Phường Hồng Sơn
Phan Đình Phùng - Khối 1, 2 (Thửa 18, 19 Tờ 1) - Phường Hồng Sơn
Phan Đình Phùng - Khối 1, 2 (Thửa 2…..13, 15, 16, 17, 30 Tờ 1) - Phường Hồng Sơn
Phan Đình Phùng - Khối 1, 2 (Thửa 20...23, 33, 34, 36...39, 41...44, 46, 48, 155 Tờ 1) - Phường Hồng Sơn
Phan Đình Phùng - Khối 1, 2 (Thửa 49, 50 Tờ 1) - Phường Hồng Sơn
Phan Đình Phùng - Khối 1, 2 (Thửa 51, 54...57 Tờ 1) - Phường Hồng Sơn
Phan Đình Phùng - Khối 12 (Tờ 14, thửa: 138, ......144, ) - Phường Quang Trung
Phan Đình Phùng - Khối 12 (Tờ 14, thửa: 89, 132, 170) - Phường Quang Trung
Phan Đình Phùng - Khối 12 (Tờ 14, thửa: 91, ..., 94, 97, 99, ..., 108, 111, 115, 117, ..., 127, 133, 134, 142, 143, 170) - Phường Quang Trung
Phan Vân - Khối 11, 12 (Tờ 42, thửa: 5, 10, 13, 14, 18, 23, 27, 28, 32, 34, 35, 37, 41, 44, 48, 50, 56, 60, 89, 95, 99, 100, 88 (tách thửa 44), 102, 108) - Phường Lê Lợi
Phong Đình Cảng - Khối 4 (Tờ 5, thửa: 1, 11, 13, 14, 15, 29, 31) - Phường Trường Thi
Phong Đình Cảng - Khối Tân Lâm (Thửa 1, 3, 5, 7, 8, 10, 11, 12, 13, 14, 15 Tờ 53) - Phường Hưng Dũng
Phong Đình Cảng - Khối Tân Lâm (Thửa 31, 38, 43, 98, 104, Tờ 54) - Phường Hưng Dũng
Phong Đình Cảng - Khối Tân Lâm (Thửa 39 (20m bám đường), 45, 46, 51, 52, 53, 54, 58, 59, 60, 61, 62, 63, 128, 129 Tờ 48) - Phường Hưng Dũng
Phong Đình Cảng - Khối Tân Lâm (Thửa 76, 79, 81, 83, 84, 88, 108, 115, 121 Tờ 48) - Phường Hưng Dũng
Phong Đình Cảng - Khối Tân Lộc (Thửa 1, 2, 5, 6, 18 (20m bám đường thửa 7), 20 Tờ 47) - Phường Hưng Dũng
Phong Đình Cảng - Khối Tân Lộc (Thửa 106, 1, 2, 5, 6, 18 Tờ 40) - Phường Hưng Dũng
Phong Đình Cảng - Khối Tân Phúc (Thửa 38, 71, (các thửa góc), 130, 133 Tờ 48) - Phường Hưng Dũng
Phong Đình Cảng - Khối Tân Phúc (Thửa 8 Tờ 47) - Phường Hưng Dũng
Phong Đình Cảng - Khối Tân Phúc (Thửa 9, 11, 13, 14, 15, 16, 17, Tờ 47) - Phường Hưng Dũng
Phong Đình Cảng - Khối Trung Định (Thửa 10, 11, 12, 15, 16, 17, 44, 45, 46, 47, 48, 49, 50, 51, 52, 53, 54, 55, 82, 85, 86, 88 Tờ 62) - Phường Hưng Dũng
Phong Đình Cảng - Khối Trung Định (Thửa 123, 124, 127, 139, 140, 142, 145, 146, 147, 149, 150, 66, 80, 90, 116, 119, 120 Tờ 58) - Phường Hưng Dũng
Phong Đình Cảng - Khối Trung Định (Thửa 19, 20, 24, 25, 30, 31, 35, 36, 49, 51, 52, 56, 92, 93, 94, 167 Tờ 58) - Phường Hưng Dũng
Phong Đình Cảng - Khối Trung Định (Thửa 7 (góc 2 đường) Tờ 62) - Phường Hưng Dũng
Phong Đình Cảng - Khối Trung Định (Thửa 89 (góc) Tờ 58) - Phường Hưng Dũng
Phùng Chí Kiên - Xóm 16 (Thửa 144, 161, 162, 163. Tờ 30) - Xã Hưng Lộc
Phùng Chí Kiên - Xóm 16 (Thửa 174, 189, 190, 192, 193, 194, 195, 197, 198, 199, 200, 215, 217. Tờ 29) - Xã Hưng Lộc
Phùng Khắc Khoan - Khối Văn Tiến Xuân Nam (Thửa 9, 20, 40, 50, 51, 52, 64, 73, 80, 81, 90, 97, 98, 103, 110, 115, 116, 122, 128, 132, 141, 175, 184, 145, 159, 186, 170, 171, 172, 180, 184, 186, 187, 195, 199, 206, 212, 213, 225, 226 Tờ 24) - Phường Hưng Dũng
Phùng Khắc Khoan - Khối Xuân Bắc (Thửa 11, 14, 15, 23, 29, 102 Tờ 23) - Phường Hưng Dũng
Phùng Khắc Khoan - Khối Xuân Bắc (Thửa 4, Tờ 23) - Phường Hưng Dũng
Phùng Khắc Khoan - Khối Xuân Bắc (Thửa 81, 82, 92, 93, 101, 109, 110, 115, 121, 122, 137, 141, 145, 149 Tờ 14) - Phường Hưng Dũng
Phùng Khắc Khoan - Khối Xuân Bắc (Thửa 97, 120 Tờ 15) - Phường Hưng Dũng
Phùng Khắc Khoan - Khối Xuân Nam (Thửa 45 Tờ 34) - Phường Hưng Dũng
Phùng Khắc Khoan - Khối Xuân Nam (Thửa 5, 15, 25, 40, 52, 116, 130, 59, 150, 155, 187, 188 Tờ 33) - Phường Hưng Dũng
Phùng Khắc Khoan - Khối Xuân Nam (Thửa 50, 60, 62, 64, 68, 69, 74, 79, 101, 102, 104, 138, 142, 146, 147, 157, 162, 164, 165, 168, 169, 172, 173, 174 Tờ 34) - Phường Hưng Dũng
Phường Bến Thủy
Phường Bến Thủy (Đất vườn ao liền kề đất ở)
Phường Cửa Nam
Phường Cửa Nam (Đất vườn ao liền kề đất ở)
Phường Đội Cung
Phường Đội Cung (Đất vườn ao liền kề đất ở)
Phường Đông Vĩnh
Phường Đông Vĩnh (Đất vườn ao liền kề đất ở)
Phường Hà Huy Tập
Phường Hà Huy Tập (Đất vườn ao liền kề đất ở)
Phường Hồng Sơn
Phường Hồng Sơn (Đất vườn ao liền kề đất ở)
Phường Hưng Bình
Phường Hưng Bình (Đất vườn ao liền kề đất ở)
Phường Hưng Dũng
Phường Hưng Dũng (Đất vườn ao liền kề đất ở)
Phường Hưng Phúc
Phường Hưng Phúc (Đất vườn ao liền kề đất ở)
Phường Lê Lợi
Phường Lê Lợi (Đất vườn ao liền kề đất ở)
Phường Lê Mao
Phường Lê Mao (Đất vườn ao liền kề đất ở)
Phường Quán Bàu
Phường Quán Bàu (Đất ở vườn ao liền kề)
Phường Quang Trung
Phường Quang Trung (Đất ở vườn ao liền kề)
Phường Trung Đô
Phường Trung Đô (Đất trồng lúa nước)
Phường Trung Đô (Đất vườn ao liền kề đất ở)
Phường Trường Thi
Phường Trường Thi (Đất trồng lúa nước)
Phường Vinh Tân
Phường Vinh Tân (Đất ở vườn ao liền kề)
Phường Vinh Tân (Đất trồng lúa nước)
QH Hồ Thành - Khối 10, 11 (Tờ 5, thửa: 24, 25, 43, 44, 60, 75, 84, 85, 104, 123, 139, …, 142, 218) - Phường Quang Trung
QH Hồ Thành - Khối 12, 13 (Tờ 11, thửa: 11, 19, 20, 21, 28, 29, 38, 39, 50, 72, 73, 91, ..., 94, 111, 112, 138, 140, 187) - Phường Quang Trung
QH Hồ Thành - Khối 13 (Tờ 8, thửa: 1, 2, 4, 5, 11, ..., 15) - Phường Quang Trung
Quang Trung - Khối 1, 12 (Tờ 12, thửa: 4, 5, 13, 21, 22, ) - Phường Quang Trung
Quang Trung - Khối 11 (Tờ 6, thửa: 49) - Phường Quang Trung
Quang Trung - Khối 11 (Tờ 9, thửa: 4 (bám đường sâu 20m)) - Phường Quang Trung
Quang Trung - Khối 14 (Tờ 1, thửa: 6) - Phường Quang Trung
Quang Trung - Khối 14 (Tờ 1, thửa: 9 (bám đường sâu 20m)) - Phường Quang Trung
Quang Trung - Khối 14 (Tờ 3, thửa: 19) - Phường Quang Trung
Quang Trung - Khối 2 (Tờ 9, thửa: 131) - Phường Quang Trung
Quang Trung - Khối 2, 12 (Tờ 12, thửa: 7, Các thửa bám đường sâu 20m: 3, 6, 24) - Phường Quang Trung
Quang Trung - Khối 3, 4, 11, 13 (Tờ 9, thửa: 8, 12, 14, 17, 18, Các thửa bám đường sâu 20m: 16, 28) - Phường Quang Trung
Quang Trung - Khối 4 (Tờ 6, thửa: 51) - Phường Quang Trung
Quang Trung - Khối 4, 10, 11 (Tờ 6, thửa: 10, 11, 21, 26, 40, 41, 50, 42 (bám đường sâu 20m)) - Phường Quang Trung
Quang Trung - Khối 9 (Tờ 3, thửa: 83) - Phường Quang Trung
Quang Trung - Khối 9, 10, 14, 15 (Tờ 3, thửa: 2, 40, 73, ..., 79, (Quy hoạch CT1A và Tecco: 80, 81, 82, 83), 84, ..., 95, Các thửa bám đường sâu 20m: 4, 50, 60) - Phường Quang Trung
Quy hoạch khu tập thể Hữu Nghị, phường Hồng Sơn (Đường Hồ Xuân Hương) - Khối 1 (Thửa Lô 01, 02, 03, 06, 07, 08, 09 Tờ 1) - Phường Hồng Sơn
Quy hoạch khu tập thể Hữu Nghị, phường Hồng Sơn (Đường Hồ Xuân Hương) - Khối 1 (Thửa Lô 04, 05 Tờ 1) - Phường Hồng Sơn
Quy hoạch khu tập thể Hữu Nghị, phường Hồng Sơn (Đường quy hoạch rộng 5 m) - Khối 1 (Thửa Lô 10, 11, 26, Tờ 1) - Phường Hồng Sơn
Quy hoạch khu tập thể Hữu Nghị, phường Hồng Sơn (Đường quy hoạch rộng 5 m) - Khối 1 (Thửa Lô 12, 13, 14, 15, 16, 17, 18, 19, 20, 21, 22, 23, 24, 25 Tờ 1) - Phường Hồng Sơn
Tạ Công Luyện - Khối 2 (Thửa 1, 73, 217 Tờ 9) - Phường Hồng Sơn
Tạ Công Luyện - Khối 2 (Thửa 152, 156, 100 Tờ 1) - Phường Hồng Sơn
Tạ Công Luyện - Khối 2 (Thửa 2, 12, 30, 45, 46, 47, 66, 67, 68, 86, 87, 88, 90 Tờ 2) - Phường Hồng Sơn
Tạ Công Luyện - Khối 2 (Thửa 2, 3, 4, 24...27, 41, 42, 75, 76, 77, 216, Tờ 9) - Phường Hồng Sơn
Tạ Công Luyện - Khối 2 (Thửa 44, 85 Tờ 2) - Phường Hồng Sơn
Tạ Công Luyện - Khối 2 (Thửa 74 Tờ 9) - Phường Hồng Sơn
Tecco (liền kề) - Khối 15 (Tờ 3, thửa: 115, 116) - Phường Quang Trung
Thái Phiên - Khối 2, 3 (Thửa 41, 42 Tờ 2) - Phường Hồng Sơn
Thái Phiên - Khối 2, 3 (Thửa 8, 9, 10, 25...29, 43, 62...65, 77, 78 Tờ 2) - Phường Hồng Sơn
Thái Phiên - Khối 2, 3, 4, (Thửa 22, 23, 69, 70, 71, 96...100, 125, 126 Tờ 9) - Phường Hồng Sơn
Thái Phiên - Khối 2, 3, 4, (Thửa 39, 40 Tờ 9) - Phường Hồng Sơn
Thái Phiên - Khối 3, 11, 12 (Thửa 3, 5, 6, 30, 31, 32, 76, 77, 63 (20m) Tờ 3) - Phường Hồng Sơn
Thái Phiên - Khối 3, 5, 11, (Thửa 1, 2, 9...12, 26, Tờ 10) - Phường Hồng Sơn
Thái Phiên - Khối 3, 5, 11, (Thửa 4, 5, 27 Tờ 10) - Phường Hồng Sơn
Thái Phiên - Khối 3, 5, 11, (Thửa 55...58, 143, 64…67, 78...81, 87...93, 104...110, 122...127, 150, 104, 106, 126, 127 (20m ) Tờ 10) - Phường Hồng Sơn
Thái Phiên - Khối 4, 5 (Thửa 1...8, 13, 14, 15, 28, 31, 42, 16, 44, Tờ 16) - Phường Hồng Sơn
Thái Phiên - Khối 4, 6 (Thửa 29, 30 Tờ 16) - Phường Hồng Sơn
Thửa góc - Khu đô thị Đại Phú (Thửa 234, 224, 240, 237 Tờ 17) - Xã Hưng Lộc
Thửa góc Khu đô thị Đại Phú (Thửa 236, 235, 219, 226, 208, 216, 200, 211 Tờ 17) - Xã Hưng Lộc
Thượng Thọ Đường - Xóm 14 (Thửa 298, 310, 307, 315, 333, 334, 349, 350, Tờ 17) - Xã Hưng Lộc
Thượng Thọ Đường - Xóm 14 (Thửa 299, 300, 301, 302, 303, 304, 305, 306, 318. 319, 320, 308, 309, 316, 317, 311, 312, 313, 314, 323, 324, 325, 326, 327, 328, 329. Tờ 17) - Xã Hưng Lộc
Thượng Thọ Đường - Xóm 14 (Thửa 331, 346, 347, 321 Tờ 17) - Xã Hưng Lộc
Tô Hiến Thành - Khối 12, 13 (Tờ 11, thửa: 14, 25, 33) - Phường Quang Trung
Tô Hiến Thành - Khối 12, 13 (Tờ 11, thửa: 9, 10, 12, 13, 23, 24, 26, 27, 31, 32, 43, 44, 45, 52, 53, 76, 77, 78, 98, ..., 102, 117, 118, 119, 121, …, 124, 150, 152, 154, 182, 183, 184, 204) - Phường Quang Trung
Tôn Thất Tùng - Khối Xuân Bắc (Thửa 1, 2, 3, 4, 5, 6, 7, 8, 9, 15, 16, 33 (20m bám đường), 134 Tờ 25) - Phường Hưng Dũng
Tôn Thất Tùng - Khối Xuân Bắc (Thửa 101, 102, 103 Tờ 15) - Phường Hưng Dũng
Tôn Thất Tùng - Khối Xuân Bắc (Thửa 19, 25, 134 Tờ 25) - Phường Hưng Dũng
Tôn Thất Tùng - Khối Xuân Bắc (Thửa 2, 3, 4, 5, 6, 7, 8, 12, 17, 27, 35, 56, 100 Tờ 15) - Phường Hưng Dũng
Tôn Thất Tùng - Khối Xuân Bắc (Thửa 30, 38 Tờ 25) - Phường Hưng Dũng
Tôn Thất Tùng - Khối Xuân Bắc (Thửa 36, 45, 46 Tờ 14) - Phường Hưng Dũng
Tôn Thất Tùng - Khối Xuân Bắc (Thửa 42, 46, 51, 56, 65, 73, 89, 96, 103, 105, 142, 143 Tờ 25) - Phường Hưng Dũng
Tôn Thất Tùng - Khối Xuân Bắc (Thửa 71, 72, 73, 74, 85, 86, 87, 95, 96 Tờ 15) - Phường Hưng Dũng
Tôn Thất Tùng - Khối Xuân Bắc (Thửa 9, 18, 24, 25, 26, 36, 37, 45, 46, 47, 116, 117 Tờ 15) - Phường Hưng Dũng
Tôn Thất Tùng - Khối Xuân Đông (Thửa 76, 77, 78, 81, 83, 84, 86 (20m bám đường) Tờ 16) - Phường Hưng Dũng
Tôn Thất Tùng - Khối Xuân Nam (Thửa 19, 27, 38 (góc), 332 Tờ 35) - Phường Hưng Dũng
Tôn Thất Tùng - Khối Xuân Nam (Thửa 8 Tờ 24) - Phường Hưng Dũng
Tôn Thất Tùng - Khối Xuân Nam (Thửa 8, 4 (20m bám đường Tôn Thất Tùng) Tờ 34) - Phường Hưng Dũng
Tôn Thất Tùng - Khối Xuân Tiến (Thửa 120, 124 Tờ 26) - Phường Hưng Dũng
Tôn Thất Tùng - Khối Xuân Tiến (Thửa 24 (20m bám đường) 34, 35, 39, 40, 41, 43, 44, 45, 48, 50, 93, 97, 101, 119, 322, 323, 324, 327, 328, 340 Tờ 35) - Phường Hưng Dũng
Tôn Thất Tùng - Khối Xuân Tiến (Thửa 25, 50, 52, 56, 64, (20m bám đường thửa 23, 44), 79, 81, 88, 90 Tờ 36) - Phường Hưng Dũng
Tôn Thất Tùng - Khối Xuân Tiến (Thửa 7, 9, 16, 86, 96a, 105, 106, 329, 330, 331, Tờ 35) - Phường Hưng Dũng
Trần Đăng Ninh - Khối 4 (Thửa 12…27, 29 Tờ 15) - Phường Hồng Sơn
Trần Hưng Đạo - Khối 12 (Tờ 18, thửa: 101, 100, ) - Phường Đội Cung
Trần Hưng Đạo - Khối 12 (Tờ 18, thửa: 7, 8, 9, 11, 17, 18, 19, 25, 26, 27, 35, 36, 42, 43, 49, 50, 56, 57, 68, 69, 70, 78, 77, 76, 88, 86, 87, 85, ) - Phường Đội Cung
Trần Hưng Đạo - Khối 12 (Tờ 18, thửa: Lô góc (2 mặt đường Trần Hưng Đạo và Nguyễn Sinh Sắc): 104) - Phường Đội Cung
Trần Hưng Đạo - Khối 3 (Tờ 2, thửa: 6, 16, 17, 19, 39, ) - Phường Đội Cung
Trần Hưng Đạo - Khối 3, khối 5 (Tờ 7, thửa: Góc 14, 15, 27, 74, 102, 103, 120, ) - Phường Đội Cung
Trần Hưng Đạo - Khối 5, 6, 8, 9 (Tờ 12, thửa: 21, 37, 38, 39, 40, 60, 61, 97, 98, 116, 117, 118, 119, 136, 137, 138, 253, 208, 151, 166, 185, 186, 188, 205, 206, 207, 208, 226, 229, 243, 289, 290, 5, 6, 22, 120, 121, 122, 139, 140, 153, 155, 167, 168, 169, 170, 228, 189, 190, 191, 209, 210, 211, 212, 224, 230, 231, 232, ( 4 sâu 20m)) - Phường Đội Cung
Trần Hưng Đạo - Khối 5, 6, 8, 9 (Tờ 12, thửa: Góc 59, 82, 99, 165, 187, (41 Sâu 20m)) - Phường Đội Cung
Trần Hưng Đạo - Khối 7 (Tờ 2, thửa: 21, 25, 26, 41, 42, 43, 44, 54, 55, 56, 74, 75) - Phường Đội Cung
Trần Hưng Đạo - Khối 7, khối 8 (Tờ 7, thửa: 1, 2, 3, 4, 5, 28, 29, 50, 51, 52, 59, 60, 61, 64, 75, 119, 259, 260, 118, 137, 138, 139, 140, 156, 157, 158, 159, 171, 172, 173, 174, 191, 192, 205, 204, 25, 26, 47, 48, 49, 73, 115, 117, 215, 250, 114, 116, 134, 135, 136, 154, 155, 168, 169, 170, 189, 190, 193, 228, 231, ) - Phường Đội Cung
Trần Hưng Đạo - Khối 9, 11 (Tờ 16, thửa: 4, 5, 6, 7, 30, 31, 75, 76, 77, 99, 100, 154, 155, 156, 157, 161, 160, 164, 8, 9, 10, 32, 33, 34, 35, 53, 55, 56, 165, 171, 172, 178, 179, 180, 184, 189, ( 52 sâu 20m), 79, 78, 102, 103, 187, 195, ) - Phường Đội Cung
Trần Hưng Đạo - Khối 9, 11 (Tờ 16, thửa: Góc 101, 125, 145, ( 123 sâu 20m), 209, 210) - Phường Đội Cung
Trần Nhật Duật - Khối 7 (Tờ 7, thửa: 100, 101, 105, 107, 109, 110, 112, 113, ) - Phường Đội Cung
Trần Nhật Duật - Khối 7, khối 8 (Tờ 6, thửa: 32, 33, 34, 35, 37, 38, 39, 42, 45, 46, 47, 49, 50, 53, 54, 55, 57, 120, 121, 125, 128, 117, 120, 121, 123, 125, (27, 31, sâu 20m bám đường)) - Phường Đội Cung
Trần Phú - Khối 10 (Thửa 1, 13, 26, 40, 41, 42, 43 Tờ 7) - Phường Hồng Sơn
Trần Phú - Khối 10 (Thửa 1, 9, 10, 18, Tờ 6) - Phường Hồng Sơn
Trần Phú - Khối 10 (Thửa 2...8, 11...17 Tờ 6) - Phường Hồng Sơn
Trần Phú - Khối 10 (Thửa 2…12, 23, 27…34, 36...39, 157 Tờ 7) - Phường Hồng Sơn
Trần Phú - Khối 10 (Thửa 57 (20m) Tờ 6) - Phường Hồng Sơn
Trần Phú - Khối 2, 3 (Thửa 6, 11 Tờ 2) - Phường Hồng Sơn
Trần Phú - Khối 2, 3 (Thửa 7 Tờ 2) - Phường Hồng Sơn
Trần Phú - Khối 3, 11, 12 (Thửa 1, 13, 33 (20m) Tờ 3) - Phường Hồng Sơn
Trần Phú - Khối 3, 11, 12 (Thửa 14, 16...21, 23, 25, 26, 29, Tờ 3) - Phường Hồng Sơn
Trần Phú - Khối 3, 11, 12 (Thửa 15, 22, 24, 27, 28, 2, 4, 7...12 Tờ 3) - Phường Hồng Sơn
Trần Phú - Khối 6, 7, 11 (Thửa 1…9, 19, 20, 45 (20m) Tờ 4) - Phường Hồng Sơn
Trần Phú - Khối 6, 7, 11 (Thửa 10…18, 21, 23....30, 33, 34, 35 Tờ 4) - Phường Hồng Sơn
Trần Phú - Khối 8, 10 (Thửa 48 (20m) Tờ 5) - Phường Hồng Sơn
Trần Phú - Khối 8, 11 (Thửa 3...6, 9, 10, 12, 106, 13...17, 19...21, 111, 119, 120, 108, 115, 3a, 33, 41 Tờ 5) - Phường Hồng Sơn
Trần Phú - Khối 8, 9 (Thửa 1, 2(20m), 7, 8, 22 Tờ 5) - Phường Hồng Sơn
Tri áp nông làm - Xã Hưng Đông (tờ bản đồ 32; gồm các thửa: 444, 440, 464, ….)
Tri áp nông làm - Xã Hưng Đông (tờ bản đồ 32; gồm các thửa: 562, 596, 595, ….)
Trục đường từ đường sắt vào nhà văn hoá - Khối Vĩnh Thành (bắc) (Thửa 34, 39, 40, 43, 44, 45, 46, 52, 85, 90, 93, 94 Tờ 33) - Phường Đông Vĩnh
Trung Thành - Xã Hưng Đông (tờ bản đồ 35; gồm các thửa: 74, 105, 106, …)
Trung Tiến - Xã Hưng Đông (tờ bản đồ 32; gồm các thửa: 138, 184, 209, 208, …)
Trường Chinh - Khối 10, 11, 12 (Tờ 49, thửa: 2, 3, 9, 10, 11, 12, 16, 17, 18, 35, 41, 42, 62, 63, 64, 65, 82, 84, 89, 90, 91, 92, 93, 107, 108, 109, 110, 111, 119, 120, 121, 128, 129, 130, 142, 143, 144, 145, 150, 151, 152, 161, 162, 177, 179, 184, 185) - Phường Lê Lợi
Trường Chinh - Khối 10, 12 (Tờ 49, thửa: 4, 22, 163) - Phường Lê Lợi
Trường Chinh - Khối 12, 13 (Tờ 37, thửa: 75, 130) - Phường Lê Lợi
Trường Chinh - Khối 13, 14 (Tờ 25, thửa: 14, 15, 25, 26, 35, 36, 43, 44, 46, 48, 49, 58, 59, 62, 63, 65, 66, 68, 69, 71, 72, 74, 75) - Phường Lê Lợi
Trường Chinh - Khối 13, 14 (Tờ 25, thửa: 4, 5, 6, 8, 9, 10, 11, 12, 13, 81. 20m đầu tiên bám mặt đường của các thửa 2, 3, 7) - Phường Lê Lợi
Trường Chinh - Khối 13, 14 (Tờ 31, thửa: 4, 5, 7, 8, 10, 11, 17, 18, 22, 23, 25, 29, 30, 32, …, 42, 44, 45, 47, 48, 51, 52, 58, 64, 65, 73, 74, 82, 86, 98, …, 132. 20m đầu tiên bám mặt đường của các thửa 43, 81, 31(CTCP Bảo Lâm), 99 (Tổng CT đường sông miền Nam)) - Phường Lê Lợi
Trường Chinh - Khối 8, 12, 13, 14 (Tờ 37, thửa: 1, 4, 8, 9, 10, 23, 24, 28, 29, 42, 43, 44, 56, 57, 58, 69, 71, 72, 76, 77, 82, 83, 88, 89, 93, 94, 99, 100, 149, 150, 160, 173, 178. 20m đầu tiên bám mặt đường của thửa 92, Các lô: Lô số 01, 02, 03, 04 thuộc khu QH xén dắm đất ở khối 13) - Phường Lê Lợi
Trường Đại học Vinh gồm các tờ BĐ: 20, 21, 27, 28 - Khối 6 (Tờ 20, bám đưuòng Lê Duẩn sâu 20m) - Phường Bến Thủy
Từ đường Phan Vân đến đường liên khối thửa 108 - Khối Vĩnh Thành (Thửa 89, 97, 98, 99, 108, 109, 122 Tờ 32) - Phường Đông Vĩnh
Từ NVH K1- ô.Khiêm - Khối 1 (Tờ 8, thửa: 17, 22, 23, 28, 34, 35, 36, 41, 44, 71, 176, 188, 225, 226.) - Phường Bến Thủy
Tuệ Tĩnh - Khối Trung Đông (Thửa 1, 2, 3, 4, 7 (20m bám đường), 8, 12, 17, 18, 21, 25, 26, 30 (20 m bám đường), 37, 38, 131, 144, 148, 152, 156, 157 Tờ 14) - Phường Hưng Dũng
Tuệ Tĩnh - Khối Trung Đông (Thửa 102, 103, 104, 105 Tờ 5) - Phường Hưng Dũng
Tuệ Tĩnh - Khối Trung Đông (Thửa 15, 21, 25, 30, 36, 76, 77, 35, 44, 81, 90, 91, 157, 158 Tờ 4) - Phường Hưng Dũng
Tuệ Tĩnh - Khối Trung Đông (Thửa 74, 75, 81, 84, 88, 94, 97, 98, 101, 108 Tờ 5) - Phường Hưng Dũng
Tuệ Tĩnh - Khối Trung Tiến (Thửa 100 (góc, bám 20m mặt đường) Tờ 5) - Phường Hưng Dũng
Tuyến đường liên xóm - Xóm 11 (Tờ 26, thửa: 23, 32, 68, 76, 101, 117, 144, 154, 173, 195, 224, 453, 454, 455) - Xã Nghi Kim
Tuyến đường liên xóm - Xóm 11 (Tờ 26, thửa: 3, 10, 28, 39, 41, 56, 78, 82, 109, 131, 132, 135, 138, 142, 146, 150, 158, 163, 180, 181, 192) - Xã Nghi Kim
Tuyến đường liên xóm - Xóm 11 (Tờ 26, thửa: 5, 12, 16, 17, 22, 30, 31, 35, 36, 46, 49, 50, 52, 53, 64, 69, 72, 80, 83, 86, 91, 93, 96, 97, 99, 107, 110, 116, 119, 128, 137, 153, 156, 162, 172, 183, 450) - Xã Nghi Kim
Tuyến đường liên xóm - Xóm 3 (Tờ 28, thửa: 312, 367, 371, 377, 391, 406, 416, 419, 420, 422, 423, 426, 427, 428, 433, 435, 436, 437, 439, 440, 443, 445, 448, 452, 454, 456, 458, 460, 463, 468, 473, 474, 476, 478, 492, 508, 528, 540, 588) - Xã Nghi Kim
Tuyến đường liên xóm - Xóm 6, xóm 11 (Tờ 26, thửa: 143, 161, 176, 178, 182, 185, 189, 190, 197, 209, 211, 220, 221, 222, 225, 242, 248, 250, 263, 265, 266, 268, 269, 270, 282, 285, 296, 298) - Xã Nghi Kim
Tuyến đường nội xóm - Xóm 12 (Tờ 36, thửa: 339, 343, 350, 359, 385, 371, 394, 397, 399, 400, 404, 405, 407, 412, 415, 417, 419, 422, 425, 428, 430, 434, 438, 445, 446, 449, 453, 455, 569) - Xã Nghi Kim
Tuyến đường nội xóm - Xóm 12 (Tờ 36, thửa: 81, 85, 112, 115, 118, 122, 124, 131, 132, 133, 134, 137, 142, 146, 150, 158, 172, 179, 185, 186, 188, 189, 197, 199, 204, 209, 213, 215, 217, 220, 222, 229, 237, 241, 250, 287, 262, 284) - Xã Nghi Kim
Tuyến đường QH khu Hòn Mô xóm 11 (Tờ 26, thửa: 1, 6, 7, 21, 25, 33, 34, 43, 47, 59, 62, 89, 73, 77, 111, 114, 120, 129, 139, 147) - Xã Nghi Kim
Tuyến đường từ nhà ông Việt đến nhà ông Tiếu - Khối Mỹ Thành (Thửa 08, 123, 135, 166, 167, 168, 169, 191, 192 Tờ 17) - Phường Đông Vĩnh
Tuyến đường từ nhà ông Việt đến nhà ông Tiếu - Khối Mỹ Thành (Thửa 121, 134, Tờ 17) - Phường Đông Vĩnh
Tuyến đường từ nhà ông Việt đến nhà ông Tiếu - Khối Yên Duệ, 14, Mỹ Thành (Thửa 81, 90, 91, 104, 105, 122, 149, 157, 185, 186, 187, 188, 189 Tờ 17) - Phường Đông Vĩnh
Văn Cao - Khối 10, 11 (Tờ 5, thửa: 62, 63, 64, 222, ..., 232, 251, ) - Phường Quang Trung
Vệ Định - Khối 8 (Tờ 12, thửa: 3, 18, 19, 34, 35, 53, 55, 77, 76, 95, 96, 114, 115, 132, 262, 287, 288, 133, 134, 149, 257, 258, 259, ) - Phường Đội Cung
Vệ Định - Khối 8 (Tờ 12, thửa: 56, 78, 163, 265) - Phường Đội Cung
Vệ Định - Khối 8 (Tờ 7, thửa: 108, 129, 151, 152, 153, 165, 183, 184, 242, 243, 247, 248, 111, 130, 131, 132, 133, 202, 254, ) - Phường Đội Cung
Vệ Định - Khối 9 (Tờ 11, thửa: 95, ( 147 Sâu 20 m)) - Phường Đội Cung
Vệ Định - Khối 9 (Tờ 11, thửa: 96, 114, 115, 132, ) - Phường Đội Cung
Vệ Định - Khối 9 (Tờ 12, thửa: 182, 201, 202, 222, 279, ) - Phường Đội Cung
Vệ Định - Khối 9 (Tờ 15, thửa: 19, 20, 21, 33, 48, 49, 50, 51, 70, 94, 236, 292, 293, 304) - Phường Đội Cung
Vệ Định - Khối 9, 11 (Tờ 16, thửa: 94, 70, 69, 49, 27, 1, 50, 51, 71, 74, 190, 192, ) - Phường Đội Cung
Vùng Chè - Xã Hưng Đông (tờ bản đồ 37; gồm các thửa: 22, 23, 24, 25, …)
Vùng Danh - Xã Hưng Đông (tờ bản đồ 33; gồm các thửa: 13, 14, 20, 21, …)
Vùng Tràm Nam - Xã Hưng Đông (tờ bản đồ 33; gồm các thửa: 107, 113, 114, …..)
Xã Hưng Chính
Xã Hưng Chính (Đất Ao, Vườn liền kề đất ở)
Xã Hưng Đông (Đất vườn ao liền kề đất ở)
Xã Hưng Hòa
Xã Hưng Hòa (Đất trồng lúa nước)
Xã Hưng Hòa (Đất vườn ao liền kề đất ở)
Xã Hưng Lộc
Xã Hưng Lộc (Đất trồng lúa nước)
Xã Hưng Lộc (Đất vườn ao liền kề đất ở)
Xã Nghi Ân
Xã Nghi Ân (Đất trồng lúa nước)
Xã Nghi Ân (Đất vườn ao liền kề đất ở)
Xã Nghi Đức
Xã Nghi Đức (Đất trồng lúa nước)
Xã Nghi Đức (Đất vườn ao liền kề đất ở)
Xã Nghi Kim
Xã Nghi Kim (Đất ở vườn ao liền kề)
Xã Nghi Kim (Đất trồng lúa nước)
Xã Nghi Liên
Xã Nghi Liên (Đất ở vườn ao liền kề)
Xã Nghi Liên (Đất trồng lúa nước)
Xã Nghi Phú
Xóm 1, 2 - Xã Hưng Chính (tờ bản đồ 1)
Xóm 1, 2 - Xã Hưng Chính (tờ bản đồ 2)
Xóm 1, 2, 3 - Xã Hưng Chính (tờ bản đồ 1)
Xóm 1, 2, 3 - Xã Hưng Chính (tờ bản đồ 2)
Xóm 1, 2, 3 - Xã Hưng Chính (tờ bản đồ 4)
Xóm 1, 2, 3, 4 - Xã Hưng Chính (tờ bản đồ 3)
Xóm 1, 2, 4, 8 - Xã Hưng Chính (tờ bản đồ 3)
Xóm 2, 3, 4 - Xã Hưng Chính (tờ bản đồ 1)
Xóm 3, 4 - Xã Hưng Chính (tờ bản đồ 1)
Xóm 3, 4 - Xã Hưng Chính (tờ bản đồ 3)
Xóm 4 - Xã Hưng Chính (tờ bản đồ 3)
Xóm 4, 5, 6 - Xã Hưng Chính (tờ bản đồ 6)
Xóm 5 - Xã Hưng Chính (tờ bản đồ 6)
Xóm 5, 6 - Xã Hưng Chính (tờ bản đồ 6)
Xóm 5, 6 - Xã Hưng Chính (tờ bản đồ 8)
Xóm 5, 6, 7 - Xã Hưng Chính (tờ bản đồ 8)
Xóm 5, 6, 7 - Xã Hưng Chính (tờ bản đồ 9)
Xóm 5, 6, 8 - Xã Hưng Chính (tờ bản đồ 5)
Xóm 7 - Xã Hưng Chính (tờ bản đồ 7)
Xóm 7 - Xã Hưng Chính (tờ bản đồ 9)
Xóm Đông Vinh - Xã Hưng Đông (tờ bản đồ 02; gồm các thửa: 7, 8, 9, 14, 15, 17, 18, …)
Xóm Mỹ Hậu - Xã Hưng Đông (tờ bản đồ 01; gồm các thửa: 9, 10, 2, 1, 4, ……)
Xóm Mỹ Hậu - Xã Hưng Đông (tờ bản đồ 02; gồm các thửa: 2, 3, 4, 10, ….)
xóm Mỹ Hậu - Xã Hưng Đông (tờ bản đồ 32; gồm các thửa: 950, 931, 948, 947, …)
Xóm Mỹ Hậu - Xã Hưng Đông (tờ bản đồ 33; gồm các thửa: 11, 15, 16, 17, ….)
Xóm Mỹ Hậu - Xã Hưng Đông (tờ bản đồ 33; gồm các thửa: 20, 21, 26, 23, …)
Xóm Mỹ Long, - Xã Hưng Đông (tờ bản đồ 13; gồm các thửa: 13, 28, 96, 105, 106, 97, 107, 108, 109)
Xóm Trung Mỹ - - Xã Hưng Đông (tờ bản đồ 35; gồm các thửa: 68, 69, 70, 71, …)
Xóm Trung Mỹ - Trung Thành - Xã Hưng Đông (tờ bản đồ 35; gồm các thửa: 61, 62, 56, 57, 66, …)
Xóm Trung Mỹ + - Xã Hưng Đông (tờ bản đồ 15; gồm các thửa: 4, 5, 17, 18, 32, 40, …)
Xóm Trung Thành - Xã Hưng Đông (tờ bản đồ 21; gồm các thửa: 94, 100, 92, 120, …)
Xóm Trung Thuận - Xã Hưng Đông (tờ bản đồ 21; gồm các thửa: 41, 42, 43, 45, …)
Xóm trung Thuận - Xã Hưng Đông (tờ bản đồ 32; gồm các thửa: 421, 439, 438, 437, …)
Xóm trung Thuận, - Xã Hưng Đông (tờ bản đồ 32; gồm các thửa: 143, 144, 145, 146, …)
Xóm trung Tiến - Xã Hưng Đông (tờ bản đồ 32; gồm các thửa: 363, 364, 382, 383, …)
Xóm Vinh Xuân - Xã Hưng Đông (tờ bản đồ 03; gồm các thửa: 1, 2, 3, …)
Xóm Vinh Xuân - Xã Hưng Đông (tờ bản đồ 04; gồm các thửa: 1, 2, 3, 4, 5, …)
Xóm Vinh Xuân - Xã Hưng Đông (tờ bản đồ 07; gồm các thửa: 1, 14, 15, 16, 17, 18, 31, 32, 33, 8, 9, 104)
Xóm Vinh Xuân - Xã Hưng Đông (tờ bản đồ 08; gồm các thửa: 1, 2, 3, 4, …)
xóm Xuân Hùng - Xóm Xuân Hùng (Thửa 216, 217, 218, 219, 214, 215, Tờ 33) - Xã Hưng Lộc
Xóm Yên Bình - Xã Hưng Đông (tờ bản đồ 22; gồm các thửa: 18, 19, 22, 24, ….)
Xóm Yên Bình - Xã Hưng Đông (tờ bản đồ 22; gồm các thửa: 54, 55, 56, …)
Xóm Yên Bình - Xã Hưng Đông (tờ bản đồ 26; gồm các thửa: 115, 116, ..., 364)
Xóm Yên Bình - Xã Hưng Đông (tờ bản đồ 26; gồm các thửa: 5, 6, 7, 4, 3, 2, 1, 24, …)
Xóm Yên Bình - Xã Hưng Đông (tờ bản đồ 26; gồm các thửa: 96, 85, 70, 58, 44…)
Xóm Yên Bình - Xã Hưng Đông (tờ bản đồ 27; gồm các thửa: 1, 2, 3, ..., 134)
Xóm Yên Bình - Xã Hưng Đông (tờ bản đồ 32; gồm các thửa: 1, 2, 3, 4, 6, …)
Xóm Yên Bình - Xã Hưng Đông (tờ bản đồ 32; gồm các thửa: 5, 8, 14, 13, …)
Xóm Yên Bình, - Xã Hưng Đông (tờ bản đồ 20; gồm các thửa: 141, 149, 150, ...)
Xóm Yên Bình, - Xã Hưng Đông (tờ bản đồ 20; gồm các thửa: 186, 187, 177, 178...)
Xóm Yên Khang, - Xã Hưng Đông (tờ bản đồ 17; gồm các thửa: 162, 153, 154, 137, ….)
Xóm Yên Khang, - Xã Hưng Đông (tờ bản đồ 19; gồm các thửa: 9, 10, 11, 12, 13, 14, ...)
Xóm Yên Xá - Xã Hưng Đông (tờ bản đồ 05; gồm các thửa: 1, 2, …)
Xóm Yên Xá - Xã Hưng Đông (tờ bản đồ 05; gồm các thửa: 3, 4, 5, 6, …)
Xóm Yên Xá - Xã Hưng Đông (tờ bản đồ 09; gồm các thửa: 18, 29, 30, 36, …)
Xóm Yên Xá - Xã Hưng Đông (tờ bản đồ 16; gồm các thửa: 8, 13, 30, 32, ..., 481)
Xứ Đồng Bạc - Xã Hưng Đông (tờ bản đồ 34; gồm các thửa: 207, 208, 209, 210, …)
Xứ Đồng Bạc - Xã Hưng Đông (tờ bản đồ 34; gồm các thửa: 469, 470, 741, …)
Xứ Dường Bạn - Xã Hưng Đông (tờ bản đồ 34; gồm các thửa: 192, 203, 204, 223, …)
Xứ Dường Bạn - Xã Hưng Đông (tờ bản đồ 34; gồm các thửa: 23, 6, 7, 8, 9, …)
Xứ ruộng mặt - Xã Hưng Đông (tờ bản đồ 33; gồm các thửa: 109, 110, 106, 112, ….)
Xứ vệ sinh - Xã Hưng Đông (tờ bản đồ 34; gồm các thửa: 1, 2, 3, 4, 5…)
Xứ vệ sinh - Xã Hưng Đông (tờ bản đồ 34; gồm các thửa: 65, 66, 49, 50, 512, 21, …)
Xứ vườn Tùn - Xã Hưng Đông (tờ bản đồ 35; gồm các thửa: 316, 317, 298, 299, …)
Yên Bình - Xã Hưng Đông (tờ bản đồ 17; gồm các thửa: 1, 2, 3, ...)
Yên Bình - Xã Hưng Đông (tờ bản đồ 20; gồm các thửa: 1, 3, 16, 14, ..., 124)
Yên Bình - Xã Hưng Đông (tờ bản đồ 32; gồm các thửa: 514, 534, 533, 532, …)
Yên Dũng Thượng - Khối Tâm Lâm (Thửa 10, 13, 24, 26, 32, 36, 39, 44, 49, 53, 57, 58, 68, 97, 108, 109, 110, 111, 112, 119, 124, 134, 141, 145, 171, 172, 173, 180, 181 Tờ 54) - Phường Hưng Dũng
Yên Dũng Thượng - Khối Tâm Lâm (Thửa 100 Tờ 54) - Phường Hưng Dũng
Yên Dũng Thượng - Khối Tân Lâm (Thửa 2, 4, 6, 9, 16, 17 Tờ 53) - Phường Hưng Dũng
Yên Dũng Thượng - Khối Tân Lâm (Thửa 69, 72, 73, 74, 77, 78, 80, 82, 85, 87, 89, 91, 94, 98, 101, 112, 113, 114, 125, 132, 141, 135, 136, 137, 138, 142, 143 Tờ 48) - Phường Hưng Dũng
Yên Dũng Thượng - Khối Trung Định (Thửa 1, 2, 3, 6, 8, 9, 20, 22, 24, 26, 28, 30, 32, 34, 36, 38, 67, 76, 77, 78, 79, 80, 81, 83, 84, 87, 89 Tờ 62) - Phường Hưng Dũng
Yên Dũng Thượng - Khối Trung Định (Thửa 160, 161, 162, 163, 165 Tờ 54) - Phường Hưng Dũng
Yên Dũng Thượng - Khối Trung Định (Thửa 24, 32, 36, 38, 50, 55, Tờ 63) - Phường Hưng Dũng
Yên Dũng Thượng - Khối Trung Định (Thửa 4, 10, 27, 38, 47, 73, 74, 151, 173, 174, 179, 193, 194, 195, 196, 200, 201, 211 Tờ 58) - Phường Hưng Dũng
Yên Dũng Thượng - Khối Trung Định (Thửa 40, Tờ 62) - Phường Hưng Dũng
Yên Dũng Thượng - Khối Trung Định (Thửa 41 Tờ 63) - Phường Hưng Dũng
Yên Dũng Thượng - Khối Trung Định (Thửa 59, 62, 64, 73, 111, 112, 113, 114, 130, 132, 153, 182 Tờ 58) - Phường Hưng Dũng
Yên Dũng Thượng - Khối Trung Định (Thửa 83 Tờ 58) - Phường Hưng Dũng
Yên Dũng Thượng - Khối Trung Định (Thửa 93, 94, 159, 164 Tờ 54) - Phường Hưng Dũng
Yên Khang - Xã Hưng Đông (tờ bản đồ 20; gồm các thửa: 270, 271, 272, 273, …)
Yên Khang - Xã Hưng Đông (tờ bản đồ 21; gồm các thửa: 302, 294, 280, …)
Loại đất:
Tất cả
Tất cả
Đất nông nghiệp
Đất ở
Đất TM-DV
Đất SX-KD
Đất ở đô thị
Đất TM-DV đô thị
Đất SX-KD đô thị
Đất ở nông thôn
Đất TM-DV nông thôn
Đất SX-KD nông thôn
Đất trồng cây hàng năm
Đất trồng cây lâu năm
Đất nuôi trồng thủy sản
Đất rừng phòng hộ
Đất rừng đặc dụng
Đất rừng sản xuất
Đất làm muối
Đất trồng lúa
Đất nông nghiệp khác
Mức giá:
Tất cả
Tất cả
Dưới 01 triệu
01 triệu - 03 triệu
03 triệu - 05 triệu
05 triệu - 10 triệu
10 triệu - 15 triệu
15 triệu - 20 triệu
20 triệu - 25 triệu
25 triệu - 30 triệu
30 triệu - 50 triệu
Trên 50 triệu
Sắp xếp:
Không
Không
Theo giá đất
Theo tên đường
Từ A đến Z
Từ Z đến A
Từ thấp đến cao
Từ cao đến thấp
Bảng giá đất tại Nghệ An
Giá đất cao nhất tại Thành phố Vinh là:
65.000.000
Giá đất thấp nhất tại Thành phố Vinh là:
0
Giá đất trung bình tại Thành phố Vinh là:
5.379.992
Căn cứ pháp lý:
Ban hành kèm theo văn bản số 57/2019/QĐ-UBND ngày 20/12/2019 của UBND tỉnh Nghệ An được sửa đổi bổ sung bởi văn bản số 05/2021/QĐ-UBND ngày 14/01/2021 của UBND tỉnh Nghệ An
Kết quả tìm kiếm
Tìm thấy
16.167
kết quả
STT
Quận/Huyện
Tên đường/Làng xã
Đoạn: Từ - Đến
Vị trí 1
Vị trí 2
Vị trí 3
Vị trí 4
Vị trí 5
Loại đất
15901
Thành phố Vinh
Xã Nghi Liên
Trọt Cây Cam; Nhà Duôi; Đồng Me
85.000
-
-
-
-
Đất trồng cây hàng năm
15902
Thành phố Vinh
Xã Nghi Liên
Mô Mợng; Kỳ
85.000
-
-
-
-
Đất trồng cây hàng năm
15903
Thành phố Vinh
Xã Nghi Liên
Sét Cạn; Sét Sâu sát 12
85.000
-
-
-
-
Đất trồng cây hàng năm
15904
Thành phố Vinh
Xã Nghi Liên
Phốc Lác Bắc; Phốc Lác Nam; Trọt Căng Nam;
85.000
-
-
-
-
Đất trồng cây hàng năm
15905
Thành phố Vinh
Xã Nghi Liên
Đội Vườn; Trọt Lương Đống; Trại Màu Bắc Trung Bộ; Trọt Căng; Kỳ Lương Đống; Mợp Đồng
-
75.000
-
-
-
Đất trồng cây hàng năm
15906
Thành phố Vinh
Xã Nghi Liên
Cầu Gai Nam; Tống Bè; Đồng Lại
85.000
-
-
-
-
Đất trồng cây hàng năm
15907
Thành phố Vinh
Xã Nghi Liên
Cầu Gai; Mồ Nhập Bắc; Cổng Thành; Lập Lăng Bắc; Ao Nhà Hà;Đồng Dốc Đông; Đồng Dốc Tây;
85.000
-
-
-
-
Đất trồng cây hàng năm
15908
Thành phố Vinh
Xã Nghi Liên
Mồ Cơm; Trọt Năm Phần; Cồn túc
85.000
-
-
-
-
Đất trồng cây hàng năm
15909
Thành phố Vinh
Xã Nghi Liên
Ao nhà Hà Nam; Mồ Nhập Nam; Đồng Chéo
85.000
-
-
-
-
Đất trồng cây hàng năm
15910
Thành phố Vinh
Xã Nghi Liên
Đồng Đống Cầu Cừa; Cữa Trén; Đồng Hang; Nhà Thánh; Mồ Ranh
-
75.000
-
-
-
Đất trồng cây hàng năm
15911
Thành phố Vinh
Xã Nghi Liên
Lập Lăng; Cửa Đình; Sau Đàng;
-
75.000
-
-
-
Đất trồng cây hàng năm
15912
Thành phố Vinh
Xã Nghi Liên
Tố Tập ; Đồng Cửa Hồ; Dường Bạn; Mồ Củi Bắc; Niêng Kiêng
85.000
-
-
-
-
Đất trồng cây hàng năm
15913
Thành phố Vinh
Xã Nghi Liên
Đồng Chéo; Mồ Củi Nam;
-
75.000
-
-
-
Đất trồng cây hàng năm
15914
Thành phố Vinh
Xã Nghi Liên
Đồng Gáo; Mồ Ông Hương; Kỳ Chẵn
85.000
-
-
-
-
Đất trồng cây hàng năm
15915
Thành phố Vinh
Xã Nghi Liên
Tây Trại; Kỳ Trung Bắc; Cung 6;
-
75.000
-
-
-
Đất trồng cây hàng năm
15916
Thành phố Vinh
Xã Nghi Liên
Vườn xóm 4; Cơn Bứa; Công ty I; Ao Xúc; Bờ Trộ; Kỳ Trung Nam; Mỏ Phượng;
85.000
-
-
-
-
Đất trồng cây hàng năm
15917
Thành phố Vinh
Xã Nghi Liên
Xối Đông; Xối Tây; Lợi Đồng Gáo
-
75.000
-
-
-
Đất trồng cây hàng năm
15918
Thành phố Vinh
Xã Nghi Liên
Cải Tạo Bắc; Cải Tạo Nam
85.000
-
-
-
-
Đất trồng cây hàng năm
15919
Thành phố Vinh
Xã Nghi Liên
Bờ Vùng; Thầu Đâu; Cơn Vị; Rằng vịt -
85.000
-
-
-
-
Đất trồng cây hàng năm
15920
Thành phố Vinh
Xã Nghi Liên
Đồng Thoi; Sân Bay Đông; Đồng Cửa; Đồng Quán Bắc; Lợi Đồng Quán Bắc ; Cơn Thị
-
75.000
-
-
-
Đất trồng cây hàng năm
15921
Thành phố Vinh
Xã Nghi Liên
Đồng Quán Nam; Lợi Đồng Quán Nam;
-
75.000
-
-
-
Đất trồng cây hàng năm
15922
Thành phố Vinh
Xã Nghi Liên
Sân Bay Tây; Vườn Xóm 4; Nhà Nghè; Đồng Cộn; Cơn Lá; Xối
85.000
-
-
-
-
Đất trồng cây hàng năm
15923
Thành phố Vinh
Xã Nghi Liên
Đồng Lao Giáp 1A; Thầu Đâu;
85.000
-
-
-
-
Đất trồng cây hàng năm
15924
Thành phố Vinh
Xã Nghi Liên
Đồng Giềng; Trạc Thiện; Kỳ Vằn; Mồ Ông Bướm; Hạnh Phúc; Mồ Cu;
-
75.000
-
-
-
Đất trồng cây hàng năm
15925
Thành phố Vinh
Xã Nghi Liên
Đồng Cộn Thượng Thiên
-
75.000
-
-
-
Đất trồng cây hàng năm
15926
Thành phố Vinh
Xã Nghi Liên
Đồng Cộn Bắc; Đồng Cộn Nam
85.000
-
-
-
-
Đất trồng cây hàng năm
15927
Thành phố Vinh
Xã Nghi Liên
Cầu Đá; Cửa Luỹ; Đồng Lao; Trạc Thiện;
85.000
-
-
-
-
Đất trồng cây hàng năm
15928
Thành phố Vinh
Xã Nghi Liên
Nam Đình; Đồng Diềm; Nhà Ngò;
-
75.000
-
-
-
Đất trồng cây hàng năm
15929
Thành phố Vinh
Xã Nghi Liên
Đường Cái; Trọt
-
75.000
-
-
-
Đất trồng cây hàng năm
15930
Thành phố Vinh
Xã Nghi Liên
Kỳ Trong; Kỳ Ngoài
85.000
-
-
-
-
Đất trồng cây hàng năm
15931
Thành phố Vinh
Xã Nghi Liên
Phốc Lác; Đồng Lại; Cầu Dốc; Đồng Ngáy
85.000
-
-
-
-
Đất trồng cây hàng năm
15932
Thành phố Vinh
Xã Nghi Liên
Nhà Ngò Nam; Trạc Thiện; Đồng Cửa; Mô Lão Nam; Chia; Chân Vần; Kỳ Vằn
-
75.000
-
-
-
Đất trồng cây hàng năm
15933
Thành phố Vinh
Xã Nghi Liên
Nhà Ngò Bắc; Mô Lão Bắc; Kỳ Cao
-
75.000
-
-
-
Đất trồng cây hàng năm
15934
Thành phố Vinh
Xã Nghi Liên
Nương Đình
85.000
-
-
-
-
Đất trồng cây hàng năm
15935
Thành phố Vinh
Xã Nghi Liên
Cầu Dốc; Sét Cạn; Phú Trông
85.000
-
-
-
-
Đất trồng cây hàng năm
15936
Thành phố Vinh
Xã Nghi Liên
Đồng Cửa; Nương Phú; Đồng Ươn; Bà Rựu; ụ Pháo
-
75.000
-
-
-
Đất trồng cây hàng năm
15937
Thành phố Vinh
Xã Nghi Liên
Đồng Ngáy ; 103; Lợi đường Nhật; Vườn xóm 5
-
75.000
-
-
-
Đất trồng cây hàng năm
15938
Thành phố Vinh
Xã Nghi Liên
Thủy Lợi
85.000
-
-
-
-
Đất trồng cây hàng năm
15939
Thành phố Vinh
Xã Nghi Liên
Dạy Nghề; Mồ O; Phe Tây; Sa tà; Cầu Mụ Vải
85.000
-
-
-
-
Đất trồng cây hàng năm
15940
Thành phố Vinh
Xã Nghi Liên
Nhà Méo ; Trọt Bắc; Trọt Nam; Cơn Bún; Kỳ Vằn
-
75.000
-
-
-
Đất trồng cây hàng năm
15941
Thành phố Vinh
Xã Nghi Liên
Nhà Lậm; Nhà Vườn Thờ; Sau Đồng;
-
75.000
-
-
-
Đất trồng cây hàng năm
15942
Thành phố Vinh
Xã Nghi Liên
Nhà Méo Đông; Nhà Méo Tây; Thương Thiên
85.000
-
-
-
-
Đất trồng cây hàng năm
15943
Thành phố Vinh
Xã Nghi Liên
Điểm Cảng; Mồ Cao; Nhà Thói; Mũ Quày; Đồng Cửa
85.000
-
-
-
-
Đất trồng cây hàng năm
15944
Thành phố Vinh
Xã Nghi Liên
Cơ Điện; Cửa Đình; Đồng Lò; Lợi Đồng Lò;
-
75.000
-
-
-
Đất trồng cây hàng năm
15945
Thành phố Vinh
Xã Nghi Liên
Đồng Cụt; Nhà Rừng; Thần Tự
-
75.000
-
-
-
Đất trồng cây hàng năm
15946
Thành phố Vinh
Xã Nghi Liên
Cửa Đền; Mồ O; Hoa Khéo
85.000
-
-
-
-
Đất trồng cây hàng năm
15947
Thành phố Vinh
Xã Nghi Liên
Phú Trông; Đồng Quanh; Đồng Chăm
85.000
-
-
-
-
Đất trồng cây hàng năm
15948
Thành phố Vinh
Xã Nghi Liên
Đồng Cụt; Đa Đa; Đầu Cầu
-
75.000
-
-
-
Đất trồng cây hàng năm
15949
Thành phố Vinh
Xã Nghi Liên
Kỳ Phụ Lão
-
75.000
-
-
-
Đất trồng cây hàng năm
15950
Thành phố Vinh
Xã Nghi Liên
Nhà Bốc Bắc
85.000
-
-
-
-
Đất trồng cây hàng năm
15951
Thành phố Vinh
Xã Nghi Liên
Đồng Đông; Nhà Bốc Nam; Đồng Chăm; Đồng Me; Mô Dưa Hồng
85.000
-
-
-
-
Đất trồng cây hàng năm
15952
Thành phố Vinh
Xã Nghi Liên
Đồng Tổng; Tiểu Tạ; Trọt Ông Bái;
-
75.000
-
-
-
Đất trồng cây hàng năm
15953
Thành phố Vinh
Xã Nghi Liên
Mồ Định; Trại Cụ Chuân; Kỳ Ô.Nước; Đồng Lò;
-
75.000
-
-
-
Đất trồng cây hàng năm
15954
Thành phố Vinh
Xã Nghi Liên
Trại 14; Kỳ Ô.Than; Tây C38
85.000
-
-
-
-
Đất trồng cây hàng năm
15955
Thành phố Vinh
Xã Nghi Liên
Ruộng Xã; Ruộng Giếng; Đồng Cửa; Kỳ Phụ Lão;
85.000
-
-
-
-
Đất trồng cây hàng năm
15956
Thành phố Vinh
Xã Nghi Liên
Cây Rưới Bắc; Kỳ Vằn
-
75.000
-
-
-
Đất trồng cây hàng năm
15957
Thành phố Vinh
Xã Nghi Liên
Nhà Ngò Bắc; Cây Rưới Nam
-
75.000
-
-
-
Đất trồng cây hàng năm
15958
Thành phố Vinh
Xã Nghi Liên
Nhà Ngò Nam; Cây ổi; Cơn Sanh; Đồng Chăm
85.000
-
-
-
-
Đất trồng cây hàng năm
15959
Thành phố Vinh
Xã Nghi Liên
Sét Sâu
85.000
-
-
-
-
Đất trồng cây hàng năm
15960
Thành phố Vinh
Xã Nghi Liên
Cửa Đền 1 Thửa; Kỳ Quan; Nhà Ngò
85.000
-
-
-
-
Đất trồng cây hàng năm
15961
Thành phố Vinh
Xã Nghi Liên
Trọt Cây Cam; Nhà Duôi; Đồng Me
85.000
-
-
-
-
Đất trồng cây hàng năm
15962
Thành phố Vinh
Xã Nghi Liên
Mô Mợng; Kỳ
85.000
-
-
-
-
Đất trồng cây hàng năm
15963
Thành phố Vinh
Xã Nghi Liên
Sét Cạn; Sét Sâu sát 12
85.000
-
-
-
-
Đất trồng cây hàng năm
15964
Thành phố Vinh
Xã Nghi Liên
Phốc Lác Bắc; Phốc Lác Nam; Trọt Căng Nam;
85.000
-
-
-
-
Đất nuôi trồng thủy sản
15965
Thành phố Vinh
Xã Nghi Liên
Đội Vườn; Trọt Lương Đống; Trại Màu Bắc Trung Bộ; Trọt Căng; Kỳ Lương Đống; Mợp Đồng
-
75.000
-
-
-
Đất nuôi trồng thủy sản
15966
Thành phố Vinh
Xã Nghi Liên
Cầu Gai Nam; Tống Bè; Đồng Lại
85.000
-
-
-
-
Đất nuôi trồng thủy sản
15967
Thành phố Vinh
Xã Nghi Liên
Cầu Gai; Mồ Nhập Bắc; Cổng Thành; Lập Lăng Bắc; Ao Nhà Hà;Đồng Dốc Đông; Đồng Dốc Tây;
85.000
-
-
-
-
Đất nuôi trồng thủy sản
15968
Thành phố Vinh
Xã Nghi Liên
Mồ Cơm; Trọt Năm Phần; Cồn túc
85.000
-
-
-
-
Đất nuôi trồng thủy sản
15969
Thành phố Vinh
Xã Nghi Liên
Ao nhà Hà Nam; Mồ Nhập Nam; Đồng Chéo
85.000
-
-
-
-
Đất nuôi trồng thủy sản
15970
Thành phố Vinh
Xã Nghi Liên
Đồng Đống Cầu Cừa; Cữa Trén; Đồng Hang; Nhà Thánh; Mồ Ranh
-
75.000
-
-
-
Đất nuôi trồng thủy sản
15971
Thành phố Vinh
Xã Nghi Liên
Lập Lăng; Cửa Đình; Sau Đàng;
-
75.000
-
-
-
Đất nuôi trồng thủy sản
15972
Thành phố Vinh
Xã Nghi Liên
Tố Tập ; Đồng Cửa Hồ; Dường Bạn; Mồ Củi Bắc; Niêng Kiêng
85.000
-
-
-
-
Đất nuôi trồng thủy sản
15973
Thành phố Vinh
Xã Nghi Liên
Đồng Chéo; Mồ Củi Nam;
-
75.000
-
-
-
Đất nuôi trồng thủy sản
15974
Thành phố Vinh
Xã Nghi Liên
Đồng Gáo; Mồ Ông Hương; Kỳ Chẵn
85.000
-
-
-
-
Đất nuôi trồng thủy sản
15975
Thành phố Vinh
Xã Nghi Liên
Tây Trại; Kỳ Trung Bắc; Cung 6;
-
75.000
-
-
-
Đất nuôi trồng thủy sản
15976
Thành phố Vinh
Xã Nghi Liên
Vườn xóm 4; Cơn Bứa; Công ty I; Ao Xúc; Bờ Trộ; Kỳ Trung Nam; Mỏ Phượng;
85.000
-
-
-
-
Đất nuôi trồng thủy sản
15977
Thành phố Vinh
Xã Nghi Liên
Xối Đông; Xối Tây; Lợi Đồng Gáo
-
75.000
-
-
-
Đất nuôi trồng thủy sản
15978
Thành phố Vinh
Xã Nghi Liên
Cải Tạo Bắc; Cải Tạo Nam
85.000
-
-
-
-
Đất nuôi trồng thủy sản
15979
Thành phố Vinh
Xã Nghi Liên
Bờ Vùng; Thầu Đâu; Cơn Vị; Rằng vịt -
85.000
-
-
-
-
Đất nuôi trồng thủy sản
15980
Thành phố Vinh
Xã Nghi Liên
Đồng Thoi; Sân Bay Đông; Đồng Cửa; Đồng Quán Bắc; Lợi Đồng Quán Bắc ; Cơn Thị
-
75.000
-
-
-
Đất nuôi trồng thủy sản
15981
Thành phố Vinh
Xã Nghi Liên
Đồng Quán Nam; Lợi Đồng Quán Nam;
-
75.000
-
-
-
Đất nuôi trồng thủy sản
15982
Thành phố Vinh
Xã Nghi Liên
Sân Bay Tây; Vườn Xóm 4; Nhà Nghè; Đồng Cộn; Cơn Lá; Xối
85.000
-
-
-
-
Đất nuôi trồng thủy sản
15983
Thành phố Vinh
Xã Nghi Liên
Đồng Lao Giáp 1A; Thầu Đâu;
85.000
-
-
-
-
Đất nuôi trồng thủy sản
15984
Thành phố Vinh
Xã Nghi Liên
Đồng Giềng; Trạc Thiện; Kỳ Vằn; Mồ Ông Bướm; Hạnh Phúc; Mồ Cu;
-
75.000
-
-
-
Đất nuôi trồng thủy sản
15985
Thành phố Vinh
Xã Nghi Liên
Đồng Cộn Thượng Thiên
-
75.000
-
-
-
Đất nuôi trồng thủy sản
15986
Thành phố Vinh
Xã Nghi Liên
Đồng Cộn Bắc; Đồng Cộn Nam
85.000
-
-
-
-
Đất nuôi trồng thủy sản
15987
Thành phố Vinh
Xã Nghi Liên
Cầu Đá; Cửa Luỹ; Đồng Lao; Trạc Thiện;
85.000
-
-
-
-
Đất nuôi trồng thủy sản
15988
Thành phố Vinh
Xã Nghi Liên
Nam Đình; Đồng Diềm; Nhà Ngò;
-
75.000
-
-
-
Đất nuôi trồng thủy sản
15989
Thành phố Vinh
Xã Nghi Liên
Đường Cái; Trọt
-
75.000
-
-
-
Đất nuôi trồng thủy sản
15990
Thành phố Vinh
Xã Nghi Liên
Kỳ Trong; Kỳ Ngoài
85.000
-
-
-
-
Đất nuôi trồng thủy sản
15991
Thành phố Vinh
Xã Nghi Liên
Phốc Lác; Đồng Lại; Cầu Dốc; Đồng Ngáy
85.000
-
-
-
-
Đất nuôi trồng thủy sản
15992
Thành phố Vinh
Xã Nghi Liên
Nhà Ngò Nam; Trạc Thiện; Đồng Cửa; Mô Lão Nam; Chia; Chân Vần; Kỳ Vằn
-
75.000
-
-
-
Đất nuôi trồng thủy sản
15993
Thành phố Vinh
Xã Nghi Liên
Nhà Ngò Bắc; Mô Lão Bắc; Kỳ Cao
-
75.000
-
-
-
Đất nuôi trồng thủy sản
15994
Thành phố Vinh
Xã Nghi Liên
Nương Đình
85.000
-
-
-
-
Đất nuôi trồng thủy sản
15995
Thành phố Vinh
Xã Nghi Liên
Cầu Dốc; Sét Cạn; Phú Trông
85.000
-
-
-
-
Đất nuôi trồng thủy sản
15996
Thành phố Vinh
Xã Nghi Liên
Đồng Cửa; Nương Phú; Đồng Ươn; Bà Rựu; ụ Pháo
-
75.000
-
-
-
Đất nuôi trồng thủy sản
15997
Thành phố Vinh
Xã Nghi Liên
Đồng Ngáy ; 103; Lợi đường Nhật; Vườn xóm 5
-
75.000
-
-
-
Đất nuôi trồng thủy sản
15998
Thành phố Vinh
Xã Nghi Liên
Thủy Lợi
85.000
-
-
-
-
Đất nuôi trồng thủy sản
15999
Thành phố Vinh
Xã Nghi Liên
Dạy Nghề; Mồ O; Phe Tây; Sa tà; Cầu Mụ Vải
85.000
-
-
-
-
Đất nuôi trồng thủy sản
16000
Thành phố Vinh
Xã Nghi Liên
Nhà Méo ; Trọt Bắc; Trọt Nam; Cơn Bún; Kỳ Vằn
-
75.000
-
-
-
Đất nuôi trồng thủy sản
STT
Quận/Huyện
Tên đường/Làng xã
Đoạn: Từ - Đến
Vị trí 1
Vị trí 2
Vị trí 3
Vị trí 4
Vị trí 5
Loại đất
16001
Thành phố Vinh
Xã Nghi Liên
Trọt Cây Cam; Nhà Duôi; Đồng Me
85.000
-
-
-
-
Đất trồng cây hàng năm
16002
Thành phố Vinh
Xã Nghi Liên
Mô Mợng; Kỳ
85.000
-
-
-
-
Đất trồng cây hàng năm
16003
Thành phố Vinh
Xã Nghi Liên
Sét Cạn; Sét Sâu sát 12
85.000
-
-
-
-
Đất trồng cây hàng năm
16004
Thành phố Vinh
Xã Nghi Liên
Phốc Lác Bắc; Phốc Lác Nam; Trọt Căng Nam;
85.000
-
-
-
-
Đất trồng cây hàng năm
16005
Thành phố Vinh
Xã Nghi Liên
Đội Vườn; Trọt Lương Đống; Trại Màu Bắc Trung Bộ; Trọt Căng; Kỳ Lương Đống; Mợp Đồng
-
75.000
-
-
-
Đất trồng cây hàng năm
16006
Thành phố Vinh
Xã Nghi Liên
Cầu Gai Nam; Tống Bè; Đồng Lại
85.000
-
-
-
-
Đất trồng cây hàng năm
16007
Thành phố Vinh
Xã Nghi Liên
Cầu Gai; Mồ Nhập Bắc; Cổng Thành; Lập Lăng Bắc; Ao Nhà Hà;Đồng Dốc Đông; Đồng Dốc Tây;
85.000
-
-
-
-
Đất trồng cây hàng năm
16008
Thành phố Vinh
Xã Nghi Liên
Mồ Cơm; Trọt Năm Phần; Cồn túc
85.000
-
-
-
-
Đất trồng cây hàng năm
16009
Thành phố Vinh
Xã Nghi Liên
Ao nhà Hà Nam; Mồ Nhập Nam; Đồng Chéo
85.000
-
-
-
-
Đất trồng cây hàng năm
16010
Thành phố Vinh
Xã Nghi Liên
Đồng Đống Cầu Cừa; Cữa Trén; Đồng Hang; Nhà Thánh; Mồ Ranh
-
75.000
-
-
-
Đất trồng cây hàng năm
16011
Thành phố Vinh
Xã Nghi Liên
Lập Lăng; Cửa Đình; Sau Đàng;
-
75.000
-
-
-
Đất trồng cây hàng năm
16012
Thành phố Vinh
Xã Nghi Liên
Tố Tập ; Đồng Cửa Hồ; Dường Bạn; Mồ Củi Bắc; Niêng Kiêng
85.000
-
-
-
-
Đất trồng cây hàng năm
16013
Thành phố Vinh
Xã Nghi Liên
Đồng Chéo; Mồ Củi Nam;
-
75.000
-
-
-
Đất trồng cây hàng năm
16014
Thành phố Vinh
Xã Nghi Liên
Đồng Gáo; Mồ Ông Hương; Kỳ Chẵn
85.000
-
-
-
-
Đất trồng cây hàng năm
16015
Thành phố Vinh
Xã Nghi Liên
Tây Trại; Kỳ Trung Bắc; Cung 6;
-
75.000
-
-
-
Đất trồng cây hàng năm
16016
Thành phố Vinh
Xã Nghi Liên
Vườn xóm 4; Cơn Bứa; Công ty I; Ao Xúc; Bờ Trộ; Kỳ Trung Nam; Mỏ Phượng;
85.000
-
-
-
-
Đất trồng cây hàng năm
16017
Thành phố Vinh
Xã Nghi Liên
Xối Đông; Xối Tây; Lợi Đồng Gáo
-
75.000
-
-
-
Đất trồng cây hàng năm
16018
Thành phố Vinh
Xã Nghi Liên
Cải Tạo Bắc; Cải Tạo Nam
85.000
-
-
-
-
Đất trồng cây hàng năm
16019
Thành phố Vinh
Xã Nghi Liên
Bờ Vùng; Thầu Đâu; Cơn Vị; Rằng vịt -
85.000
-
-
-
-
Đất trồng cây hàng năm
16020
Thành phố Vinh
Xã Nghi Liên
Đồng Thoi; Sân Bay Đông; Đồng Cửa; Đồng Quán Bắc; Lợi Đồng Quán Bắc ; Cơn Thị
-
75.000
-
-
-
Đất trồng cây hàng năm
16021
Thành phố Vinh
Xã Nghi Liên
Đồng Quán Nam; Lợi Đồng Quán Nam;
-
75.000
-
-
-
Đất trồng cây hàng năm
16022
Thành phố Vinh
Xã Nghi Liên
Sân Bay Tây; Vườn Xóm 4; Nhà Nghè; Đồng Cộn; Cơn Lá; Xối
85.000
-
-
-
-
Đất trồng cây hàng năm
16023
Thành phố Vinh
Xã Nghi Liên
Đồng Lao Giáp 1A; Thầu Đâu;
85.000
-
-
-
-
Đất trồng cây hàng năm
16024
Thành phố Vinh
Xã Nghi Liên
Đồng Giềng; Trạc Thiện; Kỳ Vằn; Mồ Ông Bướm; Hạnh Phúc; Mồ Cu;
-
75.000
-
-
-
Đất trồng cây hàng năm
16025
Thành phố Vinh
Xã Nghi Liên
Đồng Cộn Thượng Thiên
-
75.000
-
-
-
Đất trồng cây hàng năm
16026
Thành phố Vinh
Xã Nghi Liên
Đồng Cộn Bắc; Đồng Cộn Nam
85.000
-
-
-
-
Đất trồng cây hàng năm
16027
Thành phố Vinh
Xã Nghi Liên
Cầu Đá; Cửa Luỹ; Đồng Lao; Trạc Thiện;
85.000
-
-
-
-
Đất trồng cây hàng năm
16028
Thành phố Vinh
Xã Nghi Liên
Nam Đình; Đồng Diềm; Nhà Ngò;
-
75.000
-
-
-
Đất trồng cây hàng năm
16029
Thành phố Vinh
Xã Nghi Liên
Đường Cái; Trọt
-
75.000
-
-
-
Đất trồng cây hàng năm
16030
Thành phố Vinh
Xã Nghi Liên
Kỳ Trong; Kỳ Ngoài
85.000
-
-
-
-
Đất trồng cây hàng năm
16031
Thành phố Vinh
Xã Nghi Liên
Phốc Lác; Đồng Lại; Cầu Dốc; Đồng Ngáy
85.000
-
-
-
-
Đất trồng cây hàng năm
16032
Thành phố Vinh
Xã Nghi Liên
Nhà Ngò Nam; Trạc Thiện; Đồng Cửa; Mô Lão Nam; Chia; Chân Vần; Kỳ Vằn
-
75.000
-
-
-
Đất trồng cây hàng năm
16033
Thành phố Vinh
Xã Nghi Liên
Nhà Ngò Bắc; Mô Lão Bắc; Kỳ Cao
-
75.000
-
-
-
Đất trồng cây hàng năm
16034
Thành phố Vinh
Xã Nghi Liên
Nương Đình
85.000
-
-
-
-
Đất trồng cây hàng năm
16035
Thành phố Vinh
Xã Nghi Liên
Cầu Dốc; Sét Cạn; Phú Trông
85.000
-
-
-
-
Đất trồng cây hàng năm
16036
Thành phố Vinh
Xã Nghi Liên
Đồng Cửa; Nương Phú; Đồng Ươn; Bà Rựu; ụ Pháo
-
75.000
-
-
-
Đất trồng cây hàng năm
16037
Thành phố Vinh
Xã Nghi Liên
Đồng Ngáy ; 103; Lợi đường Nhật; Vườn xóm 5
-
75.000
-
-
-
Đất trồng cây hàng năm
16038
Thành phố Vinh
Xã Nghi Liên
Thủy Lợi
85.000
-
-
-
-
Đất trồng cây hàng năm
16039
Thành phố Vinh
Xã Nghi Liên
Dạy Nghề; Mồ O; Phe Tây; Sa tà; Cầu Mụ Vải
85.000
-
-
-
-
Đất trồng cây hàng năm
16040
Thành phố Vinh
Xã Nghi Liên
Nhà Méo ; Trọt Bắc; Trọt Nam; Cơn Bún; Kỳ Vằn
-
75.000
-
-
-
Đất trồng cây hàng năm
16041
Thành phố Vinh
Xã Nghi Liên
Nhà Lậm; Nhà Vườn Thờ; Sau Đồng;
-
75.000
-
-
-
Đất trồng cây hàng năm
16042
Thành phố Vinh
Xã Nghi Liên
Nhà Méo Đông; Nhà Méo Tây; Thương Thiên
85.000
-
-
-
-
Đất trồng cây hàng năm
16043
Thành phố Vinh
Xã Nghi Liên
Điểm Cảng; Mồ Cao; Nhà Thói; Mũ Quày; Đồng Cửa
85.000
-
-
-
-
Đất trồng cây hàng năm
16044
Thành phố Vinh
Xã Nghi Liên
Cơ Điện; Cửa Đình; Đồng Lò; Lợi Đồng Lò;
-
75.000
-
-
-
Đất trồng cây hàng năm
16045
Thành phố Vinh
Xã Nghi Liên
Đồng Cụt; Nhà Rừng; Thần Tự
-
75.000
-
-
-
Đất trồng cây hàng năm
16046
Thành phố Vinh
Xã Nghi Liên
Cửa Đền; Mồ O; Hoa Khéo
85.000
-
-
-
-
Đất trồng cây hàng năm
16047
Thành phố Vinh
Xã Nghi Liên
Phú Trông; Đồng Quanh; Đồng Chăm
85.000
-
-
-
-
Đất trồng cây hàng năm
16048
Thành phố Vinh
Xã Nghi Liên
Đồng Cụt; Đa Đa; Đầu Cầu
-
75.000
-
-
-
Đất trồng cây hàng năm
16049
Thành phố Vinh
Xã Nghi Liên
Kỳ Phụ Lão
-
75.000
-
-
-
Đất trồng cây hàng năm
16050
Thành phố Vinh
Xã Nghi Liên
Nhà Bốc Bắc
85.000
-
-
-
-
Đất trồng cây hàng năm
16051
Thành phố Vinh
Xã Nghi Liên
Đồng Đông; Nhà Bốc Nam; Đồng Chăm; Đồng Me; Mô Dưa Hồng
85.000
-
-
-
-
Đất trồng cây hàng năm
16052
Thành phố Vinh
Xã Nghi Liên
Đồng Tổng; Tiểu Tạ; Trọt Ông Bái;
-
75.000
-
-
-
Đất trồng cây hàng năm
16053
Thành phố Vinh
Xã Nghi Liên
Mồ Định; Trại Cụ Chuân; Kỳ Ô.Nước; Đồng Lò;
-
75.000
-
-
-
Đất trồng cây hàng năm
16054
Thành phố Vinh
Xã Nghi Liên
Trại 14; Kỳ Ô.Than; Tây C38
85.000
-
-
-
-
Đất trồng cây hàng năm
16055
Thành phố Vinh
Xã Nghi Liên
Ruộng Xã; Ruộng Giếng; Đồng Cửa; Kỳ Phụ Lão;
85.000
-
-
-
-
Đất trồng cây hàng năm
16056
Thành phố Vinh
Xã Nghi Liên
Cây Rưới Bắc; Kỳ Vằn
-
75.000
-
-
-
Đất trồng cây hàng năm
16057
Thành phố Vinh
Xã Nghi Liên
Nhà Ngò Bắc; Cây Rưới Nam
-
75.000
-
-
-
Đất trồng cây hàng năm
16058
Thành phố Vinh
Xã Nghi Liên
Nhà Ngò Nam; Cây ổi; Cơn Sanh; Đồng Chăm
85.000
-
-
-
-
Đất trồng cây hàng năm
16059
Thành phố Vinh
Xã Nghi Liên
Sét Sâu
85.000
-
-
-
-
Đất trồng cây hàng năm
16060
Thành phố Vinh
Xã Nghi Liên
Cửa Đền 1 Thửa; Kỳ Quan; Nhà Ngò
85.000
-
-
-
-
Đất trồng cây hàng năm
16061
Thành phố Vinh
Xã Nghi Liên
Trọt Cây Cam; Nhà Duôi; Đồng Me
85.000
-
-
-
-
Đất trồng cây hàng năm
16062
Thành phố Vinh
Xã Nghi Liên
Mô Mợng; Kỳ
85.000
-
-
-
-
Đất trồng cây hàng năm
16063
Thành phố Vinh
Xã Nghi Liên
Sét Cạn; Sét Sâu sát 12
85.000
-
-
-
-
Đất trồng cây hàng năm
16064
Thành phố Vinh
Xã Nghi Liên
Phốc Lác Bắc; Phốc Lác Nam; Trọt Căng Nam;
85.000
-
-
-
-
Đất nuôi trồng thủy sản
16065
Thành phố Vinh
Xã Nghi Liên
Đội Vườn; Trọt Lương Đống; Trại Màu Bắc Trung Bộ; Trọt Căng; Kỳ Lương Đống; Mợp Đồng
-
75.000
-
-
-
Đất nuôi trồng thủy sản
16066
Thành phố Vinh
Xã Nghi Liên
Cầu Gai Nam; Tống Bè; Đồng Lại
85.000
-
-
-
-
Đất nuôi trồng thủy sản
16067
Thành phố Vinh
Xã Nghi Liên
Cầu Gai; Mồ Nhập Bắc; Cổng Thành; Lập Lăng Bắc; Ao Nhà Hà;Đồng Dốc Đông; Đồng Dốc Tây;
85.000
-
-
-
-
Đất nuôi trồng thủy sản
16068
Thành phố Vinh
Xã Nghi Liên
Mồ Cơm; Trọt Năm Phần; Cồn túc
85.000
-
-
-
-
Đất nuôi trồng thủy sản
16069
Thành phố Vinh
Xã Nghi Liên
Ao nhà Hà Nam; Mồ Nhập Nam; Đồng Chéo
85.000
-
-
-
-
Đất nuôi trồng thủy sản
16070
Thành phố Vinh
Xã Nghi Liên
Đồng Đống Cầu Cừa; Cữa Trén; Đồng Hang; Nhà Thánh; Mồ Ranh
-
75.000
-
-
-
Đất nuôi trồng thủy sản
16071
Thành phố Vinh
Xã Nghi Liên
Lập Lăng; Cửa Đình; Sau Đàng;
-
75.000
-
-
-
Đất nuôi trồng thủy sản
16072
Thành phố Vinh
Xã Nghi Liên
Tố Tập ; Đồng Cửa Hồ; Dường Bạn; Mồ Củi Bắc; Niêng Kiêng
85.000
-
-
-
-
Đất nuôi trồng thủy sản
16073
Thành phố Vinh
Xã Nghi Liên
Đồng Chéo; Mồ Củi Nam;
-
75.000
-
-
-
Đất nuôi trồng thủy sản
16074
Thành phố Vinh
Xã Nghi Liên
Đồng Gáo; Mồ Ông Hương; Kỳ Chẵn
85.000
-
-
-
-
Đất nuôi trồng thủy sản
16075
Thành phố Vinh
Xã Nghi Liên
Tây Trại; Kỳ Trung Bắc; Cung 6;
-
75.000
-
-
-
Đất nuôi trồng thủy sản
16076
Thành phố Vinh
Xã Nghi Liên
Vườn xóm 4; Cơn Bứa; Công ty I; Ao Xúc; Bờ Trộ; Kỳ Trung Nam; Mỏ Phượng;
85.000
-
-
-
-
Đất nuôi trồng thủy sản
16077
Thành phố Vinh
Xã Nghi Liên
Xối Đông; Xối Tây; Lợi Đồng Gáo
-
75.000
-
-
-
Đất nuôi trồng thủy sản
16078
Thành phố Vinh
Xã Nghi Liên
Cải Tạo Bắc; Cải Tạo Nam
85.000
-
-
-
-
Đất nuôi trồng thủy sản
16079
Thành phố Vinh
Xã Nghi Liên
Bờ Vùng; Thầu Đâu; Cơn Vị; Rằng vịt -
85.000
-
-
-
-
Đất nuôi trồng thủy sản
16080
Thành phố Vinh
Xã Nghi Liên
Đồng Thoi; Sân Bay Đông; Đồng Cửa; Đồng Quán Bắc; Lợi Đồng Quán Bắc ; Cơn Thị
-
75.000
-
-
-
Đất nuôi trồng thủy sản
16081
Thành phố Vinh
Xã Nghi Liên
Đồng Quán Nam; Lợi Đồng Quán Nam;
-
75.000
-
-
-
Đất nuôi trồng thủy sản
16082
Thành phố Vinh
Xã Nghi Liên
Sân Bay Tây; Vườn Xóm 4; Nhà Nghè; Đồng Cộn; Cơn Lá; Xối
85.000
-
-
-
-
Đất nuôi trồng thủy sản
16083
Thành phố Vinh
Xã Nghi Liên
Đồng Lao Giáp 1A; Thầu Đâu;
85.000
-
-
-
-
Đất nuôi trồng thủy sản
16084
Thành phố Vinh
Xã Nghi Liên
Đồng Giềng; Trạc Thiện; Kỳ Vằn; Mồ Ông Bướm; Hạnh Phúc; Mồ Cu;
-
75.000
-
-
-
Đất nuôi trồng thủy sản
16085
Thành phố Vinh
Xã Nghi Liên
Đồng Cộn Thượng Thiên
-
75.000
-
-
-
Đất nuôi trồng thủy sản
16086
Thành phố Vinh
Xã Nghi Liên
Đồng Cộn Bắc; Đồng Cộn Nam
85.000
-
-
-
-
Đất nuôi trồng thủy sản
16087
Thành phố Vinh
Xã Nghi Liên
Cầu Đá; Cửa Luỹ; Đồng Lao; Trạc Thiện;
85.000
-
-
-
-
Đất nuôi trồng thủy sản
16088
Thành phố Vinh
Xã Nghi Liên
Nam Đình; Đồng Diềm; Nhà Ngò;
-
75.000
-
-
-
Đất nuôi trồng thủy sản
16089
Thành phố Vinh
Xã Nghi Liên
Đường Cái; Trọt
-
75.000
-
-
-
Đất nuôi trồng thủy sản
16090
Thành phố Vinh
Xã Nghi Liên
Kỳ Trong; Kỳ Ngoài
85.000
-
-
-
-
Đất nuôi trồng thủy sản
16091
Thành phố Vinh
Xã Nghi Liên
Phốc Lác; Đồng Lại; Cầu Dốc; Đồng Ngáy
85.000
-
-
-
-
Đất nuôi trồng thủy sản
16092
Thành phố Vinh
Xã Nghi Liên
Nhà Ngò Nam; Trạc Thiện; Đồng Cửa; Mô Lão Nam; Chia; Chân Vần; Kỳ Vằn
-
75.000
-
-
-
Đất nuôi trồng thủy sản
16093
Thành phố Vinh
Xã Nghi Liên
Nhà Ngò Bắc; Mô Lão Bắc; Kỳ Cao
-
75.000
-
-
-
Đất nuôi trồng thủy sản
16094
Thành phố Vinh
Xã Nghi Liên
Nương Đình
85.000
-
-
-
-
Đất nuôi trồng thủy sản
16095
Thành phố Vinh
Xã Nghi Liên
Cầu Dốc; Sét Cạn; Phú Trông
85.000
-
-
-
-
Đất nuôi trồng thủy sản
16096
Thành phố Vinh
Xã Nghi Liên
Đồng Cửa; Nương Phú; Đồng Ươn; Bà Rựu; ụ Pháo
-
75.000
-
-
-
Đất nuôi trồng thủy sản
16097
Thành phố Vinh
Xã Nghi Liên
Đồng Ngáy ; 103; Lợi đường Nhật; Vườn xóm 5
-
75.000
-
-
-
Đất nuôi trồng thủy sản
16098
Thành phố Vinh
Xã Nghi Liên
Thủy Lợi
85.000
-
-
-
-
Đất nuôi trồng thủy sản
16099
Thành phố Vinh
Xã Nghi Liên
Dạy Nghề; Mồ O; Phe Tây; Sa tà; Cầu Mụ Vải
85.000
-
-
-
-
Đất nuôi trồng thủy sản
16100
Thành phố Vinh
Xã Nghi Liên
Nhà Méo ; Trọt Bắc; Trọt Nam; Cơn Bún; Kỳ Vằn
-
75.000
-
-
-
Đất nuôi trồng thủy sản
1
...
159
160
161
162
ThuVien
NhaDat
.vn
Trang chủ
Giới thiệu
Liên hệ
Tra cứu văn bản pháp luật
Bất động sản 360°
Pháp lý nhà đất