Bảng giá đất tại Thành phố Vinh, Tỉnh Nghệ An

Bảng giá đất tại Thành phố Vinh, Nghệ An cung cấp thông tin chi tiết về giá trị bất động sản tại các khu vực khác nhau. Quyết định số 57/2019/QĐ-UBND ngày 20/12/2019 của UBND tỉnh Nghệ An được sửa đổi bổ sung bởi Quyết định số 05/2021/QĐ-UBND ngày 14/01/2021 của UBND tỉnh Nghệ An là căn cứ pháp lý chính. Thành phố Vinh đang nổi bật với tiềm năng phát triển mạnh mẽ, đặc biệt là trong các khu vực có hạ tầng giao thông và quy hoạch đô thị đồng bộ.

Tổng quan khu vực Thành phố Vinh, Nghệ An

Thành phố Vinh là trung tâm kinh tế, chính trị và văn hóa của tỉnh Nghệ An, nằm ở vị trí chiến lược với giao thông thuận lợi, kết nối các tỉnh miền Trung và cả nước.

Thành phố này có đặc điểm nổi bật với nhiều khu vực phát triển mạnh mẽ như khu vực gần các trung tâm thương mại, khu công nghiệp, và các dự án quy hoạch đô thị mới. Đây là yếu tố quan trọng làm tăng giá trị bất động sản tại Vinh trong những năm qua.

Các yếu tố như hạ tầng giao thông phát triển, đặc biệt là sự kết nối với các tuyến cao tốc, cầu đường, và sự đầu tư vào các khu đô thị mới, đã tạo ra cơ hội lớn cho thị trường bất động sản tại Thành phố Vinh.

Việc xây dựng các tuyến đường mới, cùng với các khu vực dự kiến sẽ trở thành trung tâm đô thị mới, là một yếu tố then chốt làm tăng giá trị đất tại đây.

Bên cạnh đó, các tiện ích như trường học, bệnh viện, siêu thị và các khu vui chơi giải trí đóng vai trò quan trọng trong việc nâng cao sức hấp dẫn của các khu đất. Đặc biệt, với tốc độ đô thị hóa nhanh chóng, Thành phố Vinh đang thu hút sự chú ý của các nhà đầu tư bất động sản từ khắp nơi, làm cho nhu cầu về đất đai tại đây không ngừng tăng cao.

Phân tích giá đất tại Thành phố Vinh, Nghệ An

Bảng giá đất tại Thành phố Vinh hiện nay có sự phân hóa rõ rệt giữa các khu vực. Giá đất cao nhất tại Thành phố Vinh có thể lên tới 65 triệu đồng/m², trong khi giá đất thấp nhất có thể chỉ còn 0 đồng/m² ở những khu vực xa trung tâm hoặc chưa có nhiều tiện ích phát triển.

Giá đất trung bình tại Thành phố Vinh dao động khoảng 5.379.992 đồng/m², là mức giá hợp lý cho các nhà đầu tư trong và ngoài tỉnh.

Mức giá này thể hiện sự phát triển mạnh mẽ của bất động sản tại Thành phố Vinh, nhưng cũng phản ánh sự phân hóa rõ rệt giữa các khu vực. Những khu vực gần trung tâm thành phố hoặc các khu công nghiệp, thương mại có giá đất cao, trong khi những khu vực ngoại ô hoặc chưa được quy hoạch rõ ràng có mức giá thấp hơn rất nhiều.

Với sự phát triển mạnh mẽ của hạ tầng giao thông và các dự án đô thị, giá đất tại Thành phố Vinh dự báo sẽ tiếp tục tăng trưởng trong tương lai. Các nhà đầu tư nên cân nhắc lựa chọn những khu vực có tiềm năng phát triển mạnh mẽ, đặc biệt là các khu vực nằm gần các dự án hạ tầng lớn hoặc các trung tâm thương mại mới. Đầu tư vào những khu vực này có thể mang lại lợi nhuận cao trong dài hạn.

Điểm mạnh và tiềm năng của Thành phố Vinh, Nghệ An

Thành phố Vinh có nhiều điểm mạnh làm gia tăng tiềm năng đầu tư bất động sản. Nổi bật trong đó là các dự án lớn về hạ tầng giao thông như tuyến cao tốc Bắc Nam, dự án mở rộng và nâng cấp các tuyến đường trong và ngoài thành phố. Đây chính là yếu tố then chốt giúp Thành phố Vinh trở thành điểm đến lý tưởng cho các nhà đầu tư.

Bên cạnh đó, thành phố Vinh cũng đang tích cực thu hút các dự án bất động sản nghỉ dưỡng, các khu đô thị mới với quy hoạch bài bản. Chính những yếu tố này sẽ làm tăng giá trị bất động sản tại các khu vực có tiềm năng phát triển.

Các dự án bất động sản lớn, cùng với việc thu hút các nhà đầu tư trong và ngoài nước, sẽ làm cho giá trị bất động sản tại Thành phố Vinh tiếp tục tăng trong tương lai. Đặc biệt, khi xu hướng đầu tư vào bất động sản nghỉ dưỡng tại các khu vực ven biển và khu vực gần trung tâm thành phố Vinh đang gia tăng.

Thành phố Vinh, Nghệ An đang trở thành một thị trường bất động sản hấp dẫn với nhiều yếu tố phát triển tiềm năng. Với sự đầu tư vào cơ sở hạ tầng, các dự án quy hoạch đô thị và tiềm năng phát triển kinh tế, giá trị bất động sản tại đây sẽ tiếp tục tăng trưởng. Các nhà đầu tư nên lưu ý đến các khu vực có tiềm năng phát triển mạnh mẽ và tập trung vào những khu vực gần các dự án lớn, đồng thời theo dõi các biến động của thị trường để có quyết định đầu tư hợp lý.

Giá đất cao nhất tại Thành phố Vinh là: 65.000.000 đ
Giá đất thấp nhất tại Thành phố Vinh là: 0 đ
Giá đất trung bình tại Thành phố Vinh là: 5.652.343 đ
Căn cứ pháp lý: Ban hành kèm theo văn bản số 57/2019/QĐ-UBND ngày 20/12/2019 của UBND tỉnh Nghệ An được sửa đổi bổ sung bởi văn bản số 05/2021/QĐ-UBND ngày 14/01/2021 của UBND tỉnh Nghệ An
Chuyên viên pháp lý Phan Thúy Vân
Tham vấn bởi Luật sư Phạm Thanh Hữu
2992

Mua bán nhà đất tại Nghệ An

Xem thêm Mua bán nhà đất tại Nghệ An
STT Quận/Huyện Tên đường/Làng xã Đoạn: Từ - Đến Vị trí 1 Vị trí 2 Vị trí 3 Vị trí 4 Vị trí 5 Loại đất
1301 Thành phố Vinh Đường Lê Hồng Phong - Khối Trường Tiến (Thửa 2, 3, 4, 5, 19, 8, 9 Tờ 39) - Phường Hưng Bình Thửa 2 - Thửa 9 39.000.000 - - - - Đất ở
1302 Thành phố Vinh Đường Hồ Sỹ Dương - Khối Trường Tiến (Thửa 11, 13, 12, 18, 17, 16, 22, 21, 25, 29, 36, 46 Tờ 39) - Phường Hưng Bình Thửa 11 - Thửa 46 11.000.000 - - - - Đất ở
1303 Thành phố Vinh Đường Trường Tiến + Khối 24 - Khối Trường Tiến+ 24 (Thửa 94, 71, 72, 66, 67, 68, 60, 61, 53, 40, 45, 134, 49, 52, 59, 65, 78, 85, 84, 89, 93, 92, 91, 144, 153, 154, 157, 56, 140, 47, 143, 142, 57, 14, 30, 37, 99, 112, 100, 101, 139, 79, 145, 14651, 50, 62, 63, 55, 70, 75, 136, 83, 98, 111, 97, 90, 74, 69, 117, 118, 119, 120, 121, 122, 123, 124, 125, 126, 127, 64, 147, 148, 138, 149, 150, 151, 158, 254, 255, 256, 259, 260 Tờ 39) - Phường Hưng Bình Thửa 94 - Thửa 151 5.800.000 - - - - Đất ở
1304 Thành phố Vinh Đường Văn Đức Giai - Khối Trường Tiến (Thửa 15, 20, 23, 27, 31, 32, 135, 257, 258 Tờ 39) - Phường Hưng Bình Thửa15 - Thửa 32 9.000.000 - - - - Đất ở
1305 Thành phố Vinh Đường Trường Tiến + Khối 24 - Khối Trường Tiến+ 24 (Thửa 35, 34, 33, 39, 141, 42, 48, 43, 44, 81, 80, 86, 96, 133, 116, 108, 115, 130, 131, 132, 102, 95, 107, 106, 114, 113, 129, 128, 137, 77, 110, 104, 82, 73, 41, 38, 76, 64, 145, 152, 159, 160 Tờ 39) - Phường Hưng Bình Thửa 35 - Thửa 152 5.800.000 - - - - Đất ở
1306 Thành phố Vinh Khu tập thể Vinaconex 16 - Khối Trường Tiến (Thửa 168, 167, 166, 165, 164, 179, 178, 177, 192, 191, 190, 161, 170, 171, 169, 180, 194, 222 Tờ 39) - Phường Hưng Bình thửa 168 - thửa 222 7.500.000 - - - - Đất ở
1307 Thành phố Vinh Các lô góc Khu tập thể Vinaconex 16 - Khối Trường Tiến (Thửa 189221241 Tờ 39) - Phường Hưng Bình thửa 189 - thửa 241 8.000.000 - - - - Đất ở
1308 Thành phố Vinh Khu tập thể Vinaconex 16 - Khối Trường Tiến (Thửa 220, 219, 218, 217, 216, 215, 214, 213, 212, 211, 210, 209, 208, 230, 231, 232, 233, 234, 235, 236, 237, 238, 239, 240, 253, 252, 251, 250, 249, 248, 247, 244, 243, 242 Tờ 39) - Phường Hưng Bình thửa 220 - thửa 242 7.000.000 - - - - Đất ở
1309 Thành phố Vinh Khu tập thể Vinaconex 16 - Khối Trường Tiến (Thửa 181, 182, 183, 184, 185, 186, 187 Tờ 39) - Phường Hưng Bình thửa 181 - thửa 187 5.500.000 - - - - Đất ở
1310 Thành phố Vinh Khu tập thể Vinaconex 16 - Khối Trường Tiến (Thửa 188, 201, 200, 199, 198, 197, 196, 195, 223, 224, 202, 203 Tờ 39) - Phường Hưng Bình thửa 188 - thửa 203 5.000.000 - - - - Đất ở
1311 Thành phố Vinh Các lô góc khu tập thể Vinaconex 16 (Đường Hồ Sỹ Dương) - Khối Trường Tiến (Thửa 207, .225, 246, 245 Tờ 39) - Phường Hưng Bình thửa 207 - thửa 245 12.000.000 - - - - Đất ở
1312 Thành phố Vinh Khu tập thể Vinaconex 16 (Đường Hồ Sỹ Dương) - Khối Trường Tiến (Thửa 206, 205, 204, 229, 228, 227, 226 Tờ 39) - Phường Hưng Bình thửa 206 - thửa 226 10.500.000 - - - - Đất ở
1313 Thành phố Vinh Đường Lê Hồng Phong - Khối Trường Tiến (Thửa 10, 2, 209, 210 Tờ 40) - Phường Hưng Bình Thửa bám 2 mặt đường 40.000.000 - - - - Đất ở
1314 Thành phố Vinh Đường Lê Hồng Phong - Khối Trường Tiến (Thửa 3, 4, 5, 6, 7, 8, 9, 1, 11 Tờ 40) - Phường Hưng Bình Thửa 3 - Thửa 11 38.000.000 - - - - Đất ở
1315 Thành phố Vinh Đường Văn Đức Giai - Khối Trường Tiến + Bình Yên (Thửa 22, 170, 40, 51, 56, 66, 179, 102, 109, 91, 103, 158, 124, 132, 133, 148, 140, 161, 37, 214, 222, 230, 232, 256, 257, 267, 268, Tờ 40) - Phường Hưng Bình Thửa bám 2 mặt đường 9.500.000 - - - - Đất ở
1316 Thành phố Vinh Đường Văn Đức Giai - Khối Trường Tiến (Thửa 14, 21, 30, 31, 35, 50, 39, 57, 63, 71, 72, 77, 192, 182, 174, 89, 90, 82, 180, 104, 110, 111, 118, 119, 134, 155, 32, 76, 186, 187, 191, 163, 217, 218, 223, 229, 233, 238, 239, 248, 254, 255, Tờ 40) - Phường Hưng Bình Thửa 14 - Thửa 191 9.000.000 - - - - Đất ở
1317 Thành phố Vinh Đường Vĩnh Yên - Khối Trường Tiến + Bình Yên (Thửa 18, 28, 55, 68, 80, 97, 113, 128, 143, 121, 157, 189, 190, 197, 198, 199, 211, 212 Tờ 40) - Phường Hưng Bình Thửa 2 mặt đường - Thửa 199 7.500.000 - - - - Đất ở
1318 Thành phố Vinh Đường Vĩnh Yên - Khối Trường Tiến + Bình Yên (Thửa 19, 23 Tờ 40) - Phường Hưng Bình Thửa 19 - Thửa 201 7.000.000 - - - - Đất ở
1319 Thành phố Vinh Đường Vĩnh Yên - Khối Trường Tiến + Bình Yên (Thửa 65, 75, 81, 87, 96, 98, 114, 122, 127, 129, 181, 156, 205, 156, 34, 38, 44, 173, 49, 61, 62, 48, 43, 201, 224, 226, 227, 228, 252, 253 Tờ 40) - Phường Hưng Bình Thửa 65 - Thửa 201 6.500.000 - - - - Đất ở
1320 Thành phố Vinh Đường khối Trường Tiến - Khối Trường Tiến (Thửa 15, 16, 17, 26, 27, 33, 36, 175, 41, 160, 52, 162, 45, 46, 42, 29, 25, 20, 13, 12, 24, 69, 70, 236, 237, 240, 241, 242, 258, 259, 260, 261, 262, 263, 264, 265, 266, 269, 270 Tờ 40) - Phường Hưng Bình Thửa15 - Thửa 70 6.000.000 - - - - Đất ở
1321 Thành phố Vinh Đường K. Trường Tiến-BìnhYên - Khối Trường Tiến + Bình Yên (Thửa 58, 53, 47, 54, 60, 64, 67, 159, 73, 74, 79, 78, 83, 84, 85, 86, 93, 94, 95, 105, 106, 112, 164, 178, 120, 125, 166, 141, 142, 135, 126, 150, 149, 177, 167, 115, 107, 88, 99, 100, 108, 165, 101, 172, 116, 59, 92, 188, 193, 194, 195, 196, 207, 208, 213, 231, 234, 235, 243, 244, 245, 246, 247, 271, 272 Tờ 40) - Phường Hưng Bình Thửa 58 - Thửa 196 5.800.000 - - - - Đất ở
1322 Thành phố Vinh Đường khổi Trường Tiến, Bình Yên - Khối Trường Tiến + Bình Yên (Thửa 117, 171, 123, 130, 169, 144, 137, 131, 139, 138, 145, 152, 151, 146, 168, 200, 183, 184, 153, 154, 147, 185, 215, 216, 219 220, 221, 225 Tờ 40) - Phường Hưng Bình Thửa117 - Thửa 185 6.000.000 - - - - Đất ở
1323 Thành phố Vinh Nguyễn Thị Minh Khai - Khối 17 (Thửa 1 Tờ 42) - Phường Hưng Bình Thửa bám 2 mặt đường 55.000.000 - - - - Đất ở
1324 Thành phố Vinh Nguyễn Thị Minh Khai - Khối 17 (Thửa 70, 101, 114, 131, 140, 148, 154, 160, 177, 181, 182, 240 Tờ 43) - Phường Hưng Bình Thửa 2 mặt đường - Thửa 182 54.000.000 - - - - Đất ở
1325 Thành phố Vinh Nguyễn Thị Minh Khai - Khối 17 (Thửa 71, 87, 88, 89, 100, 115, 116, 129, 130, 141, 147, 155 Tờ 43) - Phường Hưng Bình Thửa 71 - Thửa 155 51.000.000 - - - - Đất ở
1326 Thành phố Vinh Đường Nguyễn Đức Cảnh - Khối Liên Cơ (Thửa 14, 42, 43 Tờ 43) - Phường Hưng Bình Thửa 2 mặt đường - Thửa 43 15.000.000 - - - - Đất ở
1327 Thành phố Vinh Đường Nguyễn Đức Cảnh - Khối Liên Cơ (Thửa 2, 3, 30, 31, 15, 16, 4, 5, 6 Tờ 43) - Phường Hưng Bình Thửa 2 - Thửa 6 13.000.000 - - - - Đất ở
1328 Thành phố Vinh Đường Nguyễn Tiến Tài - Khối 17 (Thửa 180, 176, 184, 212, 193 Tờ 43) - Phường Hưng Bình Thửa 2 mặt đường - Thửa 193 11.000.000 - - - - Đất ở
1329 Thành phố Vinh Đường Nguyễn Tiến Tài - Khối 17 (Thửa 192, 191, 190, 189, 188, 187, 186, 185, 217, 216, 178, 179, 172, 173, 174, 169, 180 Tờ 43) - Phường Hưng Bình Thửa 192 - Thửa 180 10.000.000 - - - - Đất ở
1330 Thành phố Vinh Đường Khối 16 - Khối 16 (Thửa 1, 58, 59, 72, 73, 74, 90, 103, 104, 105, 117, 91, 75, 132, 118, 119, 106, 142, 133, 134, 120, 107, 108, 95, 48, 64, 63, 76, 61, 62, 46, 47, 35, 36, 19, 18, 17, 34, 33, 32, 45, 44, 77, 78, 94, 92, 109, 122, 121, 136, 135, 143, 150, 149, 202, 203, 204, 205, 206, 60171, 170, 175, 213, 214, 215, 211, 210, 237, 93, 209, 208, 207, 194, 195, 196, 197, 90, 221, 198, 199, 200, 201, 102, 221, 60, 102, 237, 93, 221, 60, 195, 196, 197, 198, 199, 200, 201, 239 Tờ 43) - Phường Hưng Bình Thửa 1 - Thửa 201 6.400.000 - - - - Đất ở
1331 Thành phố Vinh Đường Khối 16 - Khối 16 (Thửa 222, 223, 224, 225, 226, 227, 228, 229, 230, 218, 231 Tờ 43) - Phường Hưng Bình Thửa 222 - Thửa 231 6.700.000 - - - - Đất ở
1332 Thành phố Vinh Đường Khối 16 + 17 - Khối 16 + 17 (Thửa 7, 8, 9, 10, 20, 21, 22, 37, 38, 49, 183, 65, 159, 66, 50, 51, 11, 24, 25, 29, 12, 13, 79, 67, 52, 163, 40, 56, 41, 96, 97, 80, 82, 81, 68, 69, 54, 220, 219, 85, 113, 99, 84, 83, 98, 112, 125, 126, 158, 164, 127, 128, 139, 146, 153, 86, 57, 55, 27, 28, 235, 110, 111, 123, 124, 137, 138, 144, 145, 153, 151, 152, 26, 23, 39, 156, 161, 166, 167, 157, 168, 162, 163, 164, 165, 157, 158, 159, 232, 233, 234, 235, 236, 238, 239, 241, 242, 243, 244, 245, 246. 247 Tờ 43) - Phường Hưng Bình Thửa 7 - Thửa 236 6.000.000 - - - - Đất ở
1333 Thành phố Vinh Đường khối Trường Tiến - Khối Trường Tiến (Thửa 8, 9, 10, 11, 12, 13, 14 Tờ 44) - Phường Hưng Bình Thửa 8 - Thửa 14 6.000.000 - - - - Đất ở
1334 Thành phố Vinh Đường khối Trường Tiến - Khối Trường Tiến (Thửa 15, 38 Tờ 44) - Phường Hưng Bình Thửa góc 2 mặt đường 7.500.000 - - - - Đất ở
1335 Thành phố Vinh Đường Khối 17 - Khối 17 (Thửa 30, 31, 32, 33, 221, 34, 35, 36, 37, 145, 259, 284, 285, 286, 287, 289, 290, 291, 292, 293, 281, 280, 279, 278, 277, 279, 276, 303 Tờ 44) - Phường Hưng Bình Thửa 30 - Thửa 303 6.000.000 - - - - Đất ở
1336 Thành phố Vinh Đường Khối 17 - Khối 17 (Thửa 270 Tờ 44) - Phường Hưng Bình Thửa 270 9.500.000 - - - - Đất ở
1337 Thành phố Vinh Đường Khối 17 - Khối 17 (Thửa 282 Tờ 44) - Phường Hưng Bình Thửa bám 2 mặt đường 6.500.000 - - - - Đất ở
1338 Thành phố Vinh Đường Khối 17 - Khối 17 (Thửa 314, 315, 316, 317, 318, 319, 320, 321, 322 Tờ 44) - Phường Hưng Bình Thửa bám 2 mặt đường 7.000.000 - - - - Đất ở
1339 Thành phố Vinh Đường K. Bình Yên - Khối Binh Yên (Thửa 25, 70, 77, 93, 107, 300, 16, 42, 301, 66, 76, 98, 310, 311, 312, 313, 326, 327, 341, 342 Tờ 44) - Phường Hưng Bình Thửa 25 - Thửa 98 7.500.000 - - - - Đất ở
1340 Thành phố Vinh Đường Khối 17 - Khối 17 (Thửa 260, 261, 262, 263, 264, 265, 266, 267, 268, 58, 68, 73, 81, 82, 89, 96, 209, 95, 254, 255, 256, 257, 258, 251, 252, 253, 53, 2, 210, 214, 239, 240, 241, 242, 243, 244, 96, 302, 245, 246, 247, 248, 249, 135, 295, 250, Tờ 44) - Phường Hưng Bình Thửa 260 - Thửa 250 7.500.000 - - - - Đất ở
1341 Thành phố Vinh Nguyễn Tiến Tài - Khối 17 (Thửa 269, 271, 272, 273, 274, 101, 110, 109, 108, 119, 118, 121, 120, 129, 128, 134, 122 Tờ 44) - Phường Hưng Bình Thửa 269 - Thửa 122 9.500.000 - - - - Đất ở
1342 Thành phố Vinh Nguyễn Tiến Tài - Khối 17 (Thửa 97102275111 Tờ 44) - Phường Hưng Bình Thửa 97 - Thửa 111 10.000.000 - - - - Đất ở
1343 Thành phố Vinh Đường Tô Bá Ngọc - Khối 17 (Thửa 222, 223, 224, 225, 226, 227, 228, 229, 230, 231, 232, 233, 234, 235, 236, 237, 178, 295, 192, 137, 297, 201 Tờ 44) - Phường Hưng Bình Thửa 222 - Thửa 201 6.500.000 - - - - Đất ở
1344 Thành phố Vinh Đường Khối 17 - Khối 17 (Thửa 148, 149, 150, 136, 138, Tờ 44) - Phường Hưng Bình Thửa 148 - Thửa 138 6.000.000 - - - - Đất ở
1345 Thành phố Vinh Đường Tô Bá Ngọc - Khối 17 (Thửa 147 Tờ 44) - Phường Hưng Bình Thửa 147 (2 mặt đường) 7.000.000 - - - - Đất ở
1346 Thành phố Vinh Đường Hồ Sỹ Dương - Khối 17 (Thửa 130, 153, 169, , 216, 123, 90, 131, 154, 01, 61162, 170, 215, 196, 21, 22, 39, 48, 49, 296, Tờ 44) - Phường Hưng Bình Thửa 130 - Thửa 208 10.000.000 - - - - Đất ở
1347 Thành phố Vinh Đường Hồ Sỹ Dương - Khối 17 (Thửa 190, 197, 208, 184, 330 Tờ 44) - Phường Hưng Bình Thửa 190 - Thửa 197 12.000.000 - - - - Đất ở
1348 Thành phố Vinh Đường Hồ Sỹ Dương - Khối 17 (Thửa 139, 140, 175, 206, 207, 176, 328, 329, Tờ 44) - Phường Hưng Bình Thửa 139 - Thửa 176 9.500.000 - - - - Đất ở
1349 Thành phố Vinh Đường Khối 17 - Khối 17 (Thửa 152, 161, 160, 159, 167, 168, 174, 173, 172, 180, 179, 183, 182, 189, 188, 187, 194, 193, 202, 204, 205 Tờ 44) - Phường Hưng Bình Thửa 152 - Thửa 205 6.000.000 - - - - Đất ở
1350 Thành phố Vinh Đường Khối 17 - Khối 17 (Thửa 195, 203, 198, 199, 200 Tờ 44) - Phường Hưng Bình Thửa 195 - Thửa 200 5.500.000 - - - - Đất ở
1351 Thành phố Vinh Đường Khối 17 - Khối 17 (Thửa 62, 63, 52, 44, 40, 23, 214, 50, 303, 307 Tờ 44) - Phường Hưng Bình Thửa 62 - Thửa 303 6.000.000 - - - - Đất ở
1352 Thành phố Vinh Đường Văn Đức Giai - Khối 17 (Thửa 171, 163, 164, 165, 191, 218, 185, 177, 186, 304 Tờ 44) - Phường Hưng Bình Thửa 171 - Thửa 304 7.500.000 - - - - Đất ở
1353 Thành phố Vinh Đường Văn Đức Giai - Khối 17 (Thửa 166 Tờ 44) - Phường Hưng Bình Thửa bám 2 mặt đường 8.000.000 - - - - Đất ở
1354 Thành phố Vinh Đường Khối 17 - Khối 17 (Thửa 156, 144, 143, 126, 127, 116, 99, 117, 106, 210, 74, 142, 155, 133, 211, 124, 125, 113, 132, 342, 344, 347, 348, 349 Tờ 44) - Phường Hưng Bình Thửa 156 - Thửa 132 6.000.000 - - - - Đất ở
1355 Thành phố Vinh Đường khối 17 - Khối Bình Yên + 17 (Thửa 84, 91, 112, 103, 105, 217, 238, 104, 309, 92 Tờ 44) - Phường Hưng Bình Thửa 84 - Thửa 104 5.800.000 - - - - Đất ở
1356 Thành phố Vinh Đường K. Bình Yên + 17 - Khối Bình Yên + 17 (Thửa 75, 55, 45, 219, 3, 298, 299, 305, 323, 324, 325, 345, 346, 350, 351, 308 Tờ 44) - Phường Hưng Bình Thửa 75 - Thửa 299 6.500.000 - - - - Đất ở
1357 Thành phố Vinh Đường K. Bình Yên + 17 - Khối Bình Yên + 17 (Thửa 64, 65, 69 Tờ 44) - Phường Hưng Bình Thửa 64 - Thửa 69 6.000.000 - - - - Đất ở
1358 Thành phố Vinh Đường K. Bình Yên - Khối Bình Yên (Thửa 80, 79, 78, 86, 85, 94, 87, 88, 71, 72, 220, 67, 212, 20, 19, 29, 28, 27, 217, 43, 46, 57, 17, 26, 5, 213, 294, 18, 6, 7, 306 Tờ 44) - Phường Hưng Bình Thửa 80 - Thửa 7 5.800.000 - - - - Đất ở
1359 Thành phố Vinh Đường Văn Đức Giai - Khối Bình Yên + 17 (Thửa 102, 91, 70, 55, 45, 76, 84, 98, 218, 107, 224, 230, 231, 243, 244, 245 Tờ 45) - Phường Hưng Bình Thửa bám 2 mặt đường - Thửa 107 9.500.000 - - - - Đất ở
1360 Thành phố Vinh Đường Văn Đức Giai - Khối Bình Yên + 17 (Thửa 91, 82, 85, 218, 69, 219, 211, 212, 217, 63, 125, 232, 233, 171, 18, 19, 164, 221, 216, 28, 215, 54, 53, 52, 62, 173, 68, 67, 92, 99, 97, 101, 109, 110, 115, 121, 126, 227, 237, 241, 242, 246, 258 Tờ 45) - Phường Hưng Bình Thửa 82 - Thửa 125 9.000.000 - - - - Đất ở
1361 Thành phố Vinh Đường khối - Khối Bình Yên + 17 (Thửa 102 Tờ 45) - Phường Hưng Bình Thửa 102 5.500.000 - - - - Đất ở
1362 Thành phố Vinh ĐườngVăn Đức Giai - Khối Bình Yên + 17 (Thửa 56, 57, 49, 179, 40, 48, 47, 46, 95, 100, 61, 207 Tờ 45) - Phường Hưng Bình Thửa 56 - Thửa 207 7.500.000 - - - - Đất ở
1363 Thành phố Vinh Đường Khối 17, Bình Yên - Khối Bình Yên+ 17 (Thửa 167, 205, 103, 118, 185, 193, 192, 177, 104, 202, 194, 198, 86, 206, 166, 105, 187, 188, 93, 190, 87, 180, 161, 162, 5, 12, 16, 5, 13, 238, 239, 240, 247, 248, 248, 250, 259, 260 Tờ 45) - Phường Hưng Bình Thửa167 - Thửa 13 6.000.000 - - - - Đất ở
1364 Thành phố Vinh Đường Khối 17, Bình Yên - Khối Bình Yên+ 17 (Thửa 116, 83, 96, 108, Tờ 45) - Phường Hưng Bình Thửa 83 - Thửa 116 7.700.000 - - - - Đất ở
1365 Thành phố Vinh Đường Khối Bình Yên - Khối Bình Yên + 17 (Thửa 185, 124, 184, 38, 37, 183, 36, 42, 17, 24, 178, 170, 09, 186, 75, 60, 204, 200, 3, 16, 234, 6, 8, 7, 1, 156, 191, 58, 181, 50, 165, 159, 168, 66, 65, 74, 176, 208, 73, 79, 81, 80, 89, 88, 94, 33, 32, 210, 59, 222, 223, 235 Tờ 45) - Phường Hưng Bình Thửa 185 - Thửa 16 6.000.000 - - - - Đất ở
1366 Thành phố Vinh Đường Vĩnh Yên - Khối Bình Yên (Thửa 21185139 Tờ 45) - Phường Hưng Bình Thửa 21 - Thửa 139 7.000.000 - - - - Đất ở
1367 Thành phố Vinh Đường Vĩnh Yên - Khối Bình Yên (Thửa 201, 158, 236 Tờ 45) - Phường Hưng Bình Thửa 15 - Thửa 158 6.500.000 - - - - Đất ở
1368 Thành phố Vinh Đường Khối 17, Bình Yên - Khối Bình Yên (Thửa 14, 20, 29, 30, 196 Tờ 45) - Phường Hưng Bình Thửa 14 - Thửa 196 6.000.000 - - - - Đất ở
1369 Thành phố Vinh Đường Vĩnh Yên - Khối Bình Yên (Thửa 31, 106, 199, 15, 253, 254, 255 Tờ 45) - Phường Hưng Bình Thửa 2 mặt đường - Thửa 199 7.500.000 - - - - Đất ở
1370 Thành phố Vinh Đường khối Bình Yên - Khối Bình Yên (Thửa 152 Tờ 45) - Phường Hưng Bình Thửa 152 6.000.000 - - - - Đất ở
1371 Thành phố Vinh Đường Vĩnh Yên - Khối Bình Yên (Thửa 175, 169, 131, 155, 119, 113, 163, 77, 72, 78, 64, 137, 220, 251, 252 Tờ 45) - Phường Hưng Bình Thửa 175 - Thửa 220 6.500.000 - - - - Đất ở
1372 Thành phố Vinh Đường Khối 17 - Khối 17 (Thửa 111, 138, 132, 127, 128, 129, 122, 203 Tờ 45) - Phường Hưng Bình Thửa 111 - Thửa 203 6.000.000 - - - - Đất ở
1373 Thành phố Vinh Đường Khối 17 - Khối 17 (Thửa 197, 153, 195, 148, 149, 150, 151, 140, 141, 142, 143, 144, 145, 133, 134, 135, 123, 136, 147 Tờ 45) - Phường Hưng Bình Thửa 197 - Thửa 147 5.500.000 - - - - Đất ở
1374 Thành phố Vinh Đường Văn Đức Giai - Khối Bình Yên (Thửa 4, 182, 10, 11, 25, 27, 39, 44 Tờ 45) - Phường Hưng Bình Thửa 4 - Thửa 44 9.000.000 - - - - Đất ở
1375 Thành phố Vinh Đường K. Bình Yên - Khối Bình Yên (Thửa 130, 174, 157, 41, 34, 51, 22, 2, 23, 35, 26, 117, 209, 139, 213, 214, 225, 226, 228, 229, 256, 257, 261, 262 Tờ 45) - Phường Hưng Bình Thửa 130 - Thửa 214 6.000.000 - - - - Đất ở
1376 Thành phố Vinh Đường Khối Bình Yên - Khối Bình Yên (Thửa 2, 3, 4 Tờ 46) - Phường Hưng Bình Thửa 2 - Thửa 4 6.500.000 - - - - Đất ở
1377 Thành phố Vinh Nguyễn Thị Minh Khai - Khối 17 (Thửa 20 Tờ 48) - Phường Hưng Bình Thửa bám 2mặt đường 53.000.000 - - - - Đất ở
1378 Thành phố Vinh Nguyễn Thị Minh Khai - Khối 17 (Thửa 46 Tờ 48) - Phường Hưng Bình Thửa mặt đường Minh Khai và Hồ Tùng Mậu 55.000.000 - - - - Đất ở
1379 Thành phố Vinh Đường Hồ Sỹ Dương - Khối 17 (Thửa 5, 7, 18, 29 Tờ 48) - Phường Hưng Bình Thửa 2 mặt đường - Thửa 29 12.000.000 - - - - Đất ở
1380 Thành phố Vinh Đường Hồ Sỹ Dương - Khối 17 (Thửa 6, 50, 19, 51, 52, 30, 31, 38, 39, 43, 49, 44, 45, 28, 27, 53, 54 Tờ 48) - Phường Hưng Bình Thửa 6 - Thửa 54 10.000.000 - - - - Đất ở
1381 Thành phố Vinh Đường Hồ Tùng Mậu - Khối 17 (Thửa 48 Tờ 48) - Phường Hưng Bình Thửa 47 - Thửa 48 35.000.000 - - - - Đất ở
1382 Thành phố Vinh Đường Khối 17 - Khối 17 (Thửa 1, 2, 3, 4, 8, 9, 10, 11, 12, 13, 14, 15, 16, 17, 21, 22, 23, 24, 25, 32, 33, 34, 35, 36, 37, 40, 41, 26, 42 Tờ 48) - Phường Hưng Bình Thửa 1 - Thửa 42 6.000.000 - - - - Đất ở
1383 Thành phố Vinh Đường Hồ Tùng Mậu - Khối 17 (Thửa 47 Tờ 48) - Phường Hưng Bình Thửa 1 - Thửa 1 35.000.000 - - - - Đất ở
1384 Thành phố Vinh Đường Hồ Tùng Mậu - Khối 17 (Thửa 1, 2, 3 Tờ 49) - Phường Hưng Bình Thửa 1 - Thửa 3 35.000.000 - - - - Đất ở
1385 Thành phố Vinh ĐƯỜNG NGÔ ĐỨC MAI - Xóm 1 (Thửa 189, 207, 204, 221, 229, 251, 245, 238, 290, 335, 336, 350, 377, 368, 383, 393 Tờ 10) - Xã Hưng Chính THỬA 207 (BÀ HOA) - THỬA 393 (Ô CÔNG) 3.000.000 - - - - Đất ở
1386 Thành phố Vinh ĐƯỜNG CHÍNH ĐÍCH - Xóm 1 (Thửa 210, 212, 213, 195, 190, 188, 180, 185, 171 Tờ 10) - Xã Hưng Chính THỬA 210 (Ô DƯƠNG) - THỬA 171 (Ô TOẢN - BÀ DỰ) 2.500.000 - - - - Đất ở
1387 Thành phố Vinh ĐƯỜNG CHÍNH ĐÍCH - Xóm 1 (Thửa 174, 194, 211, 201, 227, 256, 248, 235, 265, 283, 281, 297, 307, 332, 321, 351, 400, 372, 362, 398 Tờ 10) - Xã Hưng Chính THỬA 174 (Ô VINH - BÀ HOA) - THỬA 398 (BÀ VÂN) 2.500.000 - - - - Đất ở
1388 Thành phố Vinh ĐƯỜNG CHÍNH ĐÍCH - Xóm 1 (Thửa 187, 182, 176, 192, 206, 223, 228, 233, 95, 236, 272, 277, 312, 320, 349, 375, 364, 394 Tờ 10) - Xã Hưng Chính THỬA 187 (Ô CHÂU - BÀ LUYẾN) - THỬA 394 (Ô TUẤT - BÀ LIÊN) 2.500.000 - - - - Đất ở
1389 Thành phố Vinh ĐƯỜNG DÂN CƯ - Xóm 1 (Thửa 263 Tờ 10) - Xã Hưng Chính NHÀ ÔNG VỴ 2.000.000 - - - - Đất ở
1390 Thành phố Vinh ĐƯỜNG DÂN CƯ - Xóm 1 (Thửa 327, 322, 341, 354, 379, 397 Tờ 10) - Xã Hưng Chính THỬA 327 (ÔNG DẦN) - THỬA 397 BÀ THIỆN 2.000.000 - - - - Đất ở
1391 Thành phố Vinh ĐƯỜNG DÂN CƯ - Xóm 1 (Thửa 293, 287, 278, 314, 337, 369, 385 Tờ 10) - Xã Hưng Chính THỬA 293 (ÔNG VỊ) - THỬA 385 (ÔNG PHÚC) 2.000.000 - - - - Đất ở
1392 Thành phố Vinh ĐƯỜNG DÂN CƯ - Xóm 1 (Thửa 202, 225, 250, 275, 288, 302, 331, 399, 356, 371, 365, 382, 392, 395 Tờ 10) - Xã Hưng Chính THỬA 202 (ÔNG TRUNG) - THỬA 395 (BÀ MƯỜI) 2.000.000 - - - - Đất ở
1393 Thành phố Vinh ĐƯỜNG DÂN CƯ - Xóm 1 (Thửa 200, 226, 249, 258, 289, 306, 333, 328, 355, 366, 387 Tờ 10) - Xã Hưng Chính THỬA 200 (ÔNG THỌ) - THỬA 387 (ÔNG NAM) 2.000.000 - - - - Đất ở
1394 Thành phố Vinh ĐƯỜNG DÂN CƯ - Xóm 1 (Thửa 291, 276, 280, 284, 286, 292, 294, 273, 269, 264 Tờ 10) - Xã Hưng Chính THỬA 291 (ÔNG TIẾN) - THỬA 264 (ÔNG VỸ) 2.000.000 - - - - Đất ở
1395 Thành phố Vinh ĐƯỜNG DÂN CƯ - Xóm 1 (Thửa 315, 317, 404, 305, 301, 296 Tờ 10) - Xã Hưng Chính THỬA 315 (BÀ YẾN) - THỬA 269 (ÔNG MINH) 2.000.000 - - - - Đất ở
1396 Thành phố Vinh ĐƯỜNG DÂN CƯ - Xóm 1 (Thửa 303, 309, 331, 344, 339, 405, 374, 380, 359, 361, 391, 396 Tờ 10) - Xã Hưng Chính CÁC VỊ TRÍ CÒN LẠI 2.000.000 - - - - Đất ở
1397 Thành phố Vinh ĐƯỜNG DÂN CƯ - Xóm 1 (Thửa 214, 199, 208, 193, 209, 219, 215, 224, 246, 242, 261, 267, 241, 260, 240, 253, 234, 230, 252 Tờ 10) - Xã Hưng Chính CÁC VỊ TRÍ CÒN LẠI 1.700.000 - - - - Đất ở
1398 Thành phố Vinh ĐƯỜNG DÂN CƯ - Xóm 1 (Thửa 347, 334, 338, 342, 343, 346, 370, 373, 403, 402, 357, 363, 388 Tờ 10) - Xã Hưng Chính CÁC VỊ TRÍ CÒN LẠI 1.700.000 - - - - Đất ở
1399 Thành phố Vinh ĐƯỜNG DÂN CƯ - Xóm 1 (Thửa 172, 205, 255, 247, 243, 220, 237, 268, 279, 282, 285, 310, 308, 340, 319, 323, 324, 376, 384 Tờ 10) - Xã Hưng Chính CÁC VỊ TRÍ CÒN LẠI KHU VỰC BỜ SÔNG 1.700.000 - - - - Đất ở
1400 Thành phố Vinh ĐƯỜNG DÂN CƯ - Xóm 1 (Thửa 17, 18, 20, 23, 22, 21, 28, 24, 25, 26 Tờ 11) - Xã Hưng Chính CÁC VỊ TRÍ CÒN LẠI KHU VỰC BỜ SÔNG 1.700.000 - - - - Đất ở