Bảng giá đất Tại Xã Đồng Văn (Tờ bản đồ 5; gồm các thửa: 41; 40; 62; 1592; 61; 60; 59; 58; 57; 56; 54; 55; 85; 99; 84; 83; 82; 100; 101; 27; 28; 29; 17; 16; 7; 8; 9; 1595; 1596; 4; 5; 6; 18; 19; 22; 23; 24; 25; 26 43; 44; 45; 46; 47; 48; 1578; 49; 50; 51; 52; 53; 88; 89; 90; 91; 92; 1579; 100; 101; 135; 136; 13133; 132; 132; 134; 149; 151; 152; 153; 170; 171; 172; 173; 186; 187; 211; 212; 213; 230; 252; 304; 303; 322; 305; 306; 272; 271; 253; 270; 307; 308; 320; 321; 367; 366; 188; 210; 209; 208; 231; 232; 233; 234; 251; 250; 275; 274; 278; 279; 280; 296; 297; 298; 299; 300; 301; 332; 333; 334; 351; 352; 353; 354; 400; 401; 402; 403; 415; 416; 452; 453; 454; 555; 464; 465; 466; 467; 468; 512; 513; 514; 2664; 2665; 1580; 515; 516; 528; 527; 461; 462; 463; 457; 458; 459; 2663; 2662; 412; 456; 413; 414; 1581; 404; 405; 406; 407; 408; 345; 1588; 346; 347; 348; 349; 350; 335; 336; 337; 338; 339; 340; 1590; 1591; 291; 292; 293; 294; 295; 281; 282; 283; 284; 285; 286; 246; 247; 248; 249; 240; 236; 237; 238; Huyện Thanh Chương Nghệ An
Bảng Giá Đất Nghệ An: Huyện Thanh Chương, Xã Đồng Văn (Tờ Bản Đồ 5)
Bảng giá đất tại Huyện Thanh Chương, Xã Đồng Văn (tờ bản đồ 5; gồm các thửa: 41, 40, 62, 1592, 61, 60, 59, 58, 57, 56, 54, 55, 85, 99, 84, 83, 82, 100, 101, 27, 28, 29, 17, 16, 7, 8, 9, 1595, 1596, 4, 5, 6, 18, 19, 22, 23, 24, 25, 26, 43, 44, 45, 46, 47, 48, 1578, 49, 50, 51, 52, 53, 88, 89, 90, 91, 92, 1579, 100, 101, 135, 136, 13133, 132, 132, 134, 149, 151, 152, 153, 170, 171, 172, 173, 186, 187, 211, 212, 213, 230, 252, 304, 303, 322, 305, 306, 272, 271, 253, 270, 307, 308, 320, 321, 367, 366, 188, 210, 209, 208, 231, 232, 233, 234, 251, 250, 275, 274, 278, 279, 280, 296, 297, 298, 299, 300, 301, 332, 333, 334, 351, 352, 353, 354, 400, 401, 402, 403, 415, 416, 452, 453, 454, 555, 464, 465, 466, 467, 468, 512, 513, 514, 2664, 2665, 1580, 515, 516, 528, 527, 461, 462, 463, 457, 458, 459, 2663, 2662, 412, 456, 413, 414, 1581, 404, 405, 406, 407, 408, 345, 1588, 346, 347, 348, 349, 350, 335, 336, 337, 338, 339, 340, 1590, 1591, 291, 292, 293, 294, 295, 281, 282, 283, 284, 285, 286, 246, 247, 248, 249, 240, 236, 237, 238) được xác định là đất trồng lúa nước. Đoạn từ Cô Tuyết đến Cựa A Kiêm xóm Phú Xuân có giá 42.000 VNĐ/m². Bảng giá này được ban hành theo văn bản số 57/2019/QĐ-UBND ngày 20/12/2019 của UBND tỉnh Nghệ An và đã được sửa đổi bổ sung bởi văn bản số 05/2021/QĐ-UBND ngày 14/01/2021.
Vị trí 1: 42.000 VNĐ/m²
Đoạn từ Cô Tuyết đến Cựa A Kiêm xóm Phú Xuân được xác định với giá 42.000 VNĐ/m². Khu vực này chủ yếu là đất trồng lúa nước, phù hợp với việc phát triển nông nghiệp và bảo tồn các loại cây trồng truyền thống.
Bảng giá đất theo văn bản số 57/2019/QĐ-UBND, được sửa đổi bổ sung bởi văn bản số 05/2021/QĐ-UBND, là nguồn thông tin quan trọng giúp các cá nhân và tổ chức có cái nhìn rõ ràng về giá trị đất tại Xã Đồng Văn, Huyện Thanh Chương. Việc nắm rõ giá trị tại từng vị trí sẽ hỗ trợ trong việc đưa ra quyết định đầu tư hoặc giao dịch đất đai, đồng thời phản ánh sự phân bổ giá trị theo từng khu vực cụ thể.