Bảng giá đất Tại Rú Rờm - Xóm 4 (Thửa 839, 840, 852, 853, 841, 842, 1172, 1173, 797, 794, 796, 845, 844, 848, 849, 850, 851, 891, 898, 897, 892, 893, 847, 846, 894, 895, 928, 926, 927, 896, 933, 934, 960, 961, 932, 962, 931, 929, 930, 964, 966, 963, 967, 968, 993, 992, 1158, 991, 965, 997, 996. 1133, 1123, 1132, 1131. 790, 791, 741, 742, 740, 739, 688, 689, 737, 683, 684, 685, 624, 623, 619, 620, 556, 555, 554, 553, 621, 686, 545, 546, 417, 738, 743, 798. Tờ bản đồ số 10) - Xã Cát Văn Huyện Thanh Chương Nghệ An

Bảng Giá Đất Rú Rờm - Xóm 4, Huyện Thanh Chương, Nghệ An

Bảng giá đất tại Huyện Thanh Chương, Nghệ An cho đoạn đường Rú Rờm - Xóm 4 (các thửa đất 839, 840, 852, 853, 841, 842, 1172, 1173, 797, 794, 796, 845, 844, 848, 849, 850, 851, 891, 898, 897, 892, 893, 847, 846, 894, 895, 928, 926, 927, 896, 933, 934, 960, 961, 932, 962, 931, 929, 930, 964, 966, 963, 967, 968, 993, 992, 1158, 991, 965, 997, 996, 1133, 1123, 1132, 1131, 790, 791, 741, 742, 740, 739, 688, 689, 737, 683, 684, 685, 624, 623, 619, 620, 556, 555, 554, 553, 621, 686, 545, 546, 417, 738, 743, 798, Tờ bản đồ số 10) - Xã Cát Văn, loại đất ở, đã được ban hành theo văn bản số 57/2019/QĐ-UBND ngày 20/12/2019 của UBND tỉnh Nghệ An và được sửa đổi bổ sung bởi văn bản số 05/2021/QĐ-UBND ngày 14/01/2021. Bảng giá này cung cấp thông tin quan trọng cho người dân và nhà đầu tư về giá trị bất động sản trong khu vực.

Vị trí 1: 150.000 VNĐ/m²

Vị trí 1 trên đoạn đường Rú Rờm có mức giá là 150.000 VNĐ/m². Khu vực này thể hiện khả năng kết nối tốt từ Cửa hàng cũ đến Trạm xá cũ, với giá trị đất đồng nhất, phù hợp cho các mục đích đầu tư hoặc xây dựng nhà ở. Mặc dù mức giá không cao, nhưng đây là một lựa chọn tiềm năng cho người mua.

Bảng giá đất này được thiết lập nhằm phục vụ nhu cầu định giá, đầu tư và mua bán bất động sản tại khu vực Huyện Thanh Chương, tạo điều kiện thuận lợi cho người dân và các tổ chức trong việc tiếp cận thông tin giá trị đất đai. Việc nắm rõ giá trị đất tại các vị trí khác nhau sẽ hỗ trợ trong việc ra quyết định đầu tư hoặc mua bán, đồng thời giúp phản ánh sự phân bổ giá trị theo từng khu vực cụ thể.

Căn cứ pháp lý: Ban hành kèm theo văn bản số 57/2019/QĐ-UBND ngày 20/12/2019 của UBND tỉnh Nghệ An được sửa đổi bổ sung bởi văn bản số 05/2021/QĐ-UBND ngày 14/01/2021 của UBND tỉnh Nghệ An
Thư Viện Nhà Đất
Tham vấn bởi Luật sư Phạm Thanh Hữu
4

Mua bán nhà đất tại Nghệ An

Xem thêm Mua bán nhà đất tại Nghệ An
STT Quận/Huyện Tên đường/Làng xã Đoạn: Từ - Đến Vị trí 1 Vị trí 2 Vị trí 3 Vị trí 4 Vị trí 5 Loại đất
1 Huyện Thanh Chương Rú Rờm - Xóm 4 (Thửa 839, 840, 852, 853, 841, 842, 1172, 1173, 797, 794, 796, 845, 844, 848, 849, 850, 851, 891, 898, 897, 892, 893, 847, 846, 894, 895, 928, 926, 927, 896, 933, 934, 960, 961, 932, 962, 931, 929, 930, 964, 966, 963, 967, 968, 993, 992, 1158, 991, 965, 997, 996. 1133, 1123, 1132, 1131. 790, 791, 741, 742, 740, 739, 688, 689, 737, 683, 684, 685, 624, 623, 619, 620, 556, 555, 554, 553, 621, 686, 545, 546, 417, 738, 743, 798. Tờ bản đồ số 10) - Xã Cát Văn Cửa hàng cũ đi - Trạm xá cũ 150.000 - - - - Đất ở
2 Huyện Thanh Chương Rú Rờm - Xóm 4 (Thửa 839, 840, 852, 853, 841, 842, 1172, 1173, 797, 794, 796, 845, 844, 848, 849, 850, 851, 891, 898, 897, 892, 893, 847, 846, 894, 895, 928, 926, 927, 896, 933, 934, 960, 961, 932, 962, 931, 929, 930, 964, 966, 963, 967, 968, 993, 992, 1158, 991, 965, 997, 996. 1133, 1123, 1132, 1131. 790, 791, 741, 742, 740, 739, 688, 689, 737, 683, 684, 685, 624, 623, 619, 620, 556, 555, 554, 553, 621, 686, 545, 546, 417, 738, 743, 798. Tờ bản đồ số 10) - Xã Cát Văn Cửa hàng cũ đi - Trạm xá cũ 82.500 - - - - Đất ở
3 Huyện Thanh Chương Rú Rờm - Xóm 4 (Thửa 839, 840, 852, 853, 841, 842, 1172, 1173, 797, 794, 796, 845, 844, 848, 849, 850, 851, 891, 898, 897, 892, 893, 847, 846, 894, 895, 928, 926, 927, 896, 933, 934, 960, 961, 932, 962, 931, 929, 930, 964, 966, 963, 967, 968, 993, 992, 1158, 991, 965, 997, 996. 1133, 1123, 1132, 1131. 790, 791, 741, 742, 740, 739, 688, 689, 737, 683, 684, 685, 624, 623, 619, 620, 556, 555, 554, 553, 621, 686, 545, 546, 417, 738, 743, 798. Tờ bản đồ số 10) - Xã Cát Văn Cửa hàng cũ đi - Trạm xá cũ 75.000 - - - - Đất TM-DV

Bảng giá đất của đường trong cùng Quận/Huyện