Bảng giá đất Tại Rú Cháy - Xóm 9A, 10 (Thửa 1544, 1492, 1491, 1442, 1440, 1441, 1400, 1397, 1344, 1345, 1343, 1341, 1342, 1340, 1339, 1295, 1290, 1291, 1292, 1293, 1294, 1226, 1224, 1223, 1222, 1159, 1160, 1156, 1156, 1158, 1157, 1084, 1081, 1086, 1155, 1154, 1087, 1080, 1019, 1018, 1017, 1013, 1083, 1014, 1012, 1011, 1010, 930, 934, 932, 933, 851, 850, 847, 848, 849, 845, 935, 1016, 1015, 1085, 1399, 1430, 1450, 1431, 1449, 1486, 1499, 1498, 1540, 1592, 1605, 1606, 1590, 1552, 1539, 1589, 1553, 1538, 1537, 1500, 1485, 1484, 1536, 1555, 1554, 1588, 1610, 1609, 1608, 1607, 1646, 1647, 1657, 1656, 1550, 1594, 1602, 1649, 1651, 1696, 1697, 1652, 1648, 1603, 1604, 1655, 1654, 1653, 1698, 1699, 1700, 1695, 1755, 1756, 1754, 1701, 1702, 1753 Tờ bản đồ số 18) - Xã Cát Văn Huyện Thanh Chương Nghệ An

Bảng Giá Đất Rú Cháy - Xóm 9A, 10, Huyện Thanh Chương, Nghệ An

Bảng giá đất tại Huyện Thanh Chương, Nghệ An cho đoạn đường Rú Cháy - Xóm 9A, 10 (các thửa đất 1544, 1492, 1491, 1442, 1440, 1441, 1400, 1397, 1344, 1345, 1343, 1341, 1342, 1340, 1339, 1295, 1290, 1291, 1292, 1293, 1294, 1226, 1224, 1223, 1222, 1159, 1160, 1156, 1158, 1157, 1084, 1081, 1086, 1155, 1154, 1087, 1080, 1019, 1018, 1017, 1013, 1083, 1014, 1012, 1011, 1010, 930, 934, 932, 933, 851, 850, 847, 848, 849, 845, 935, 1016, 1015, 1085, 1399, 1430, 1450, 1431, 1449, 1486, 1499, 1498, 1540, 1592, 1605, 1606, 1590, 1552, 1539, 1589, 1553, 1538, 1537, 1500, 1485, 1484, 1536, 1555, 1554, 1588, 1610, 1609, 1608, 1607, 1646, 1647, 1657, 1656, 1550, 1594, 1602, 1649, 1651, 1696, 1697, 1652, 1648, 1603, 1604, 1655, 1654, 1653, 1698, 1699, 1700, 1695, 1755, 1756, 1754, 1701, 1702, 1753, Tờ bản đồ số 18) - Xã Cát Văn, loại đất ở, đã được ban hành theo văn bản số 57/2019/QĐ-UBND ngày 20/12/2019 của UBND tỉnh Nghệ An và được sửa đổi bổ sung bởi văn bản số 05/2021/QĐ-UBND ngày 14/01/2021. Bảng giá này cung cấp thông tin cần thiết cho người dân và nhà đầu tư về giá trị bất động sản trong khu vực.

Vị trí 1: 150.000 VNĐ/m²

Vị trí 1 trên đoạn đường Rú Cháy có mức giá là 150.000 VNĐ/m². Khu vực này kéo dài từ Đường Chọ cốc đến Như đô, thể hiện khả năng kết nối tốt và gần gũi với các tiện ích xung quanh. Mặc dù mức giá không cao, nhưng đây vẫn là một lựa chọn khả thi cho những ai đang tìm kiếm cơ hội đầu tư hoặc xây dựng nhà ở.

Bảng giá đất này được thiết lập nhằm phục vụ nhu cầu định giá, đầu tư và mua bán bất động sản tại khu vực Huyện Thanh Chương, tạo điều kiện thuận lợi cho người dân và các tổ chức trong việc tiếp cận thông tin giá trị đất đai. Việc nắm rõ giá trị đất tại các vị trí khác nhau sẽ hỗ trợ trong việc ra quyết định đầu tư hoặc mua bán, đồng thời giúp phản ánh sự phân bổ giá trị theo từng khu vực cụ thể.

Căn cứ pháp lý: Ban hành kèm theo văn bản số 57/2019/QĐ-UBND ngày 20/12/2019 của UBND tỉnh Nghệ An được sửa đổi bổ sung bởi văn bản số 05/2021/QĐ-UBND ngày 14/01/2021 của UBND tỉnh Nghệ An
Thư Viện Nhà Đất
Tham vấn bởi Luật sư Phạm Thanh Hữu
25

Mua bán nhà đất tại Nghệ An

Xem thêm Mua bán nhà đất tại Nghệ An
STT Quận/Huyện Tên đường/Làng xã Đoạn: Từ - Đến Vị trí 1 Vị trí 2 Vị trí 3 Vị trí 4 Vị trí 5 Loại đất
1 Huyện Thanh Chương Rú Cháy - Xóm 9A, 10 (Thửa 1544, 1492, 1491, 1442, 1440, 1441, 1400, 1397, 1344, 1345, 1343, 1341, 1342, 1340, 1339, 1295, 1290, 1291, 1292, 1293, 1294, 1226, 1224, 1223, 1222, 1159, 1160, 1156, 1156, 1158, 1157, 1084, 1081, 1086, 1155, 1154, 1087, 1080, 1019, 1018, 1017, 1013, 1083, 1014, 1012, 1011, 1010, 930, 934, 932, 933, 851, 850, 847, 848, 849, 845, 935, 1016, 1015, 1085, 1399, 1430, 1450, 1431, 1449, 1486, 1499, 1498, 1540, 1592, 1605, 1606, 1590, 1552, 1539, 1589, 1553, 1538, 1537, 1500, 1485, 1484, 1536, 1555, 1554, 1588, 1610, 1609, 1608, 1607, 1646, 1647, 1657, 1656, 1550, 1594, 1602, 1649, 1651, 1696, 1697, 1652, 1648, 1603, 1604, 1655, 1654, 1653, 1698, 1699, 1700, 1695, 1755, 1756, 1754, 1701, 1702, 1753 Tờ bản đồ số 18) - Xã Cát Văn Đường Chọ cốc đi - Như đô 150.000 - - - - Đất ở
2 Huyện Thanh Chương Rú Cháy - Xóm 9A, 10 (Thửa 1544, 1492, 1491, 1442, 1440, 1441, 1400, 1397, 1344, 1345, 1343, 1341, 1342, 1340, 1339, 1295, 1290, 1291, 1292, 1293, 1294, 1226, 1224, 1223, 1222, 1159, 1160, 1156, 1156, 1158, 1157, 1084, 1081, 1086, 1155, 1154, 1087, 1080, 1019, 1018, 1017, 1013, 1083, 1014, 1012, 1011, 1010, 930, 934, 932, 933, 851, 850, 847, 848, 849, 845, 935, 1016, 1015, 1085, 1399, 1430, 1450, 1431, 1449, 1486, 1499, 1498, 1540, 1592, 1605, 1606, 1590, 1552, 1539, 1589, 1553, 1538, 1537, 1500, 1485, 1484, 1536, 1555, 1554, 1588, 1610, 1609, 1608, 1607, 1646, 1647, 1657, 1656, 1550, 1594, 1602, 1649, 1651, 1696, 1697, 1652, 1648, 1603, 1604, 1655, 1654, 1653, 1698, 1699, 1700, 1695, 1755, 1756, 1754, 1701, 1702, 1753 Tờ bản đồ số 18) - Xã Cát Văn Đường Chọ cốc đi - Như đô 82.500 - - - - Đất ở
3 Huyện Thanh Chương Rú Cháy - Xóm 9A, 10 (Thửa 1544, 1492, 1491, 1442, 1440, 1441, 1400, 1397, 1344, 1345, 1343, 1341, 1342, 1340, 1339, 1295, 1290, 1291, 1292, 1293, 1294, 1226, 1224, 1223, 1222, 1159, 1160, 1156, 1156, 1158, 1157, 1084, 1081, 1086, 1155, 1154, 1087, 1080, 1019, 1018, 1017, 1013, 1083, 1014, 1012, 1011, 1010, 930, 934, 932, 933, 851, 850, 847, 848, 849, 845, 935, 1016, 1015, 1085, 1399, 1430, 1450, 1431, 1449, 1486, 1499, 1498, 1540, 1592, 1605, 1606, 1590, 1552, 1539, 1589, 1553, 1538, 1537, 1500, 1485, 1484, 1536, 1555, 1554, 1588, 1610, 1609, 1608, 1607, 1646, 1647, 1657, 1656, 1550, 1594, 1602, 1649, 1651, 1696, 1697, 1652, 1648, 1603, 1604, 1655, 1654, 1653, 1698, 1699, 1700, 1695, 1755, 1756, 1754, 1701, 1702, 1753 Tờ bản đồ số 18) - Xã Cát Văn Đường Chọ cốc đi - Như đô 75.000 - - - - Đất TM-DV

Bảng giá đất của đường trong cùng Quận/Huyện