Bảng giá đất Tại Khu dân cư - Thôn 2, 3 (Thửa 874, 298, 553, 637, 363, 354, 370, 297, 323, 11, 28, 705, 555, 621, 176, 126, 397, 670, 590, 556, 525, 880, 328, 8, 369, 89, 498, 189, 105, 398, 704, 886, 535, 623, 834, 276, 364, 1, 9, 481, 217, 254, 675, 539, 524, 674, 680, 482, 509, 574, 127, 17, 643, 466, 23, 603, 10, 644, 934, 935, 936, 937, 938, 939, 941, 942, 943, 944, 945, 946, 947, 948, 949, 950 Tờ bản đồ số 16) - Xã Thanh Thịnh Huyện Thanh Chương Nghệ An

Bảng Giá Đất Huyện Thanh Chương, Nghệ An: Khu Dân Cư - Thôn 2, 3

Bảng giá đất của huyện Thanh Chương, Nghệ An cho khu dân cư - Thôn 2 và 3, loại đất ở, đã được cập nhật theo văn bản số 57/2019/QĐ-UBND ngày 20/12/2019 của UBND tỉnh Nghệ An, được sửa đổi bổ sung bởi văn bản số 05/2021/QĐ-UBND ngày 14/01/2021. Bảng giá này cung cấp thông tin chi tiết về giá trị đất tại các vị trí cụ thể, bao gồm các thửa đất (Thửa 874, 298, 553, 637, 363, 354, 370, 297, 323, 11, 28, 705, 555, 621, 176, 126, 397, 670, 590, 556, 525, 880, 328, 8, 369, 89, 498, 189, 105, 398, 704, 886, 535, 623, 834, 276, 364, 1, 9, 481, 217, 254, 675, 539, 524, 674, 680, 482, 509, 574, 127, 17, 643, 466, 23, 603, 10, 644, 934, 935, 936, 937, 938, 939, 941, 942, 943, 944, 945, 946, 947, 948, 949, 950) trên tờ bản đồ số 16, giúp người dân và nhà đầu tư trong việc định giá và quyết định mua bán đất đai.

Vị trí 1: 120.000 VNĐ/m²

Mức giá tại vị trí 1 là 120.000 VNĐ/m². Khu vực này có giá trị đất hợp lý, tạo điều kiện thuận lợi cho việc phát triển các dự án xây dựng và đầu tư.

Bảng giá đất theo văn bản số 57/2019/QĐ-UBND và sửa đổi bổ sung là nguồn thông tin hữu ích, giúp các cá nhân và tổ chức có cái nhìn rõ ràng về giá trị đất tại Khu Dân Cư - Thôn 2, 3, Xã Thanh Thịnh, huyện Thanh Chương. Sự hiểu biết về giá trị tại vị trí này sẽ hỗ trợ trong việc đầu tư hoặc mua bán đất đai hiệu quả.

Căn cứ pháp lý: Ban hành kèm theo văn bản số 57/2019/QĐ-UBND ngày 20/12/2019 của UBND tỉnh Nghệ An được sửa đổi bổ sung bởi văn bản số 05/2021/QĐ-UBND ngày 14/01/2021 của UBND tỉnh Nghệ An
Thư Viện Nhà Đất
Tham vấn bởi Luật sư Phạm Thanh Hữu
7

Mua bán nhà đất tại Nghệ An

Xem thêm Mua bán nhà đất tại Nghệ An
STT Quận/Huyện Tên đường/Làng xã Đoạn: Từ - Đến Vị trí 1 Vị trí 2 Vị trí 3 Vị trí 4 Vị trí 5 Loại đất
1 Huyện Thanh Chương Khu dân cư - Thôn 2, 3 (Thửa 874, 298, 553, 637, 363, 354, 370, 297, 323, 11, 28, 705, 555, 621, 176, 126, 397, 670, 590, 556, 525, 880, 328, 8, 369, 89, 498, 189, 105, 398, 704, 886, 535, 623, 834, 276, 364, 1, 9, 481, 217, 254, 675, 539, 524, 674, 680, 482, 509, 574, 127, 17, 643, 466, 23, 603, 10, 644, 934, 935, 936, 937, 938, 939, 941, 942, 943, 944, 945, 946, 947, 948, 949, 950 Tờ bản đồ số 16) - Xã Thanh Thịnh 120.000 - - - - Đất ở
2 Huyện Thanh Chương Khu dân cư - Thôn 2, 3 (Thửa 874, 298, 553, 637, 363, 354, 370, 297, 323, 11, 28, 705, 555, 621, 176, 126, 397, 670, 590, 556, 525, 880, 328, 8, 369, 89, 498, 189, 105, 398, 704, 886, 535, 623, 834, 276, 364, 1, 9, 481, 217, 254, 675, 539, 524, 674, 680, 482, 509, 574, 127, 17, 643, 466, 23, 603, 10, 644, 934, 935, 936, 937, 938, 939, 941, 942, 943, 944, 945, 946, 947, 948, 949, 950 Tờ bản đồ số 16) - Xã Thanh Thịnh 66.000 - - - - Đất ở
3 Huyện Thanh Chương Khu dân cư - Thôn 2, 3 (Thửa 874, 298, 553, 637, 363, 354, 370, 297, 323, 11, 28, 705, 555, 621, 176, 126, 397, 670, 590, 556, 525, 880, 328, 8, 369, 89, 498, 189, 105, 398, 704, 886, 535, 623, 834, 276, 364, 1, 9, 481, 217, 254, 675, 539, 524, 674, 680, 482, 509, 574, 127, 17, 643, 466, 23, 603, 10, 644, 934, 935, 936, 937, 938, 939, 941, 942, 943, 944, 945, 946, 947, 948, 949, 950 Tờ bản đồ số 16) - Xã Thanh Thịnh 60.000 - - - - Đất TM-DV

Bảng giá đất của đường trong cùng Quận/Huyện