Bảng giá đất Tại Đường xóm - Xóm Yên Trung (Thửa 401, 400, 399, 361, 374, 375, 360, 359, 358, 337, 357, 288, 318, 319, 340, 341, 351, 380, 352, 317, 342, 343, 344, 349, 350, 276, 283, 282, 284, 285, 286, 310, 311, 312, 313, 315, 316, 345, 347, 348, 277, 281, 63, 314, 346, 242, 278, 279 Tờ bản đồ số 9) - Xã Thanh Yên Huyện Thanh Chương Nghệ An

Bảng Giá Đất Huyện Thanh Chương, Nghệ An: Đường Xóm - Xóm Yên Trung (Thửa 401, 400, 399, 361, 374, 375, 360, 359, 358, 337, 357, 288, 318, 319, 340, 341, 351, 380, 352, 317, 342, 343, 344, 349, 350, 276, 283, 282, 284, 285, 286, 310, 311, 312, 313, 315, 316, 345, 347, 348, 277, 281, 63, 314, 346, 242, 278, 279 - Tờ Bản Đồ Số 9) - Xã Thanh Yên

Bảng giá đất tại Huyện Thanh Chương, Nghệ An cho khu vực Xóm Yên Trung (Thửa 401, 400, 399, 361, 374, 375, 360, 359, 358, 337, 357, 288, 318, 319, 340, 341, 351, 380, 352, 317, 342, 343, 344, 349, 350, 276, 283, 282, 284, 285, 286, 310, 311, 312, 313, 315, 316, 345, 347, 348, 277, 281, 63, 314, 346, 242, 278, 279) đã được quy định theo văn bản số 57/2019/QĐ-UBND ngày 20/12/2019 của UBND tỉnh Nghệ An, và được sửa đổi bổ sung bởi văn bản số 05/2021/QĐ-UBND ngày 14/01/2021.

Vị trí 1: 210.000 VNĐ/m²

Mức giá 210.000 VNĐ/m² áp dụng cho đoạn từ Nam Xuân đến Bùi Ngũ. Đây là một trong những khu vực tiềm năng, thu hút sự quan tâm từ cả nhà đầu tư và người dân.

Bảng giá đất theo quy định của UBND tỉnh Nghệ An cung cấp cái nhìn tổng quan về giá trị đất đai tại Xóm Yên Trung. Việc nắm bắt thông tin này không chỉ giúp người dân địa phương mà còn hỗ trợ các nhà đầu tư trong các quyết định liên quan đến giao dịch bất động sản

Căn cứ pháp lý: Ban hành kèm theo văn bản số 57/2019/QĐ-UBND ngày 20/12/2019 của UBND tỉnh Nghệ An được sửa đổi bổ sung bởi văn bản số 05/2021/QĐ-UBND ngày 14/01/2021 của UBND tỉnh Nghệ An
Thư Viện Nhà Đất
Tham vấn bởi Luật sư Phạm Thanh Hữu
22

Mua bán nhà đất tại Nghệ An

Xem thêm Mua bán nhà đất tại Nghệ An
STT Quận/Huyện Tên đường/Làng xã Đoạn: Từ - Đến Vị trí 1 Vị trí 2 Vị trí 3 Vị trí 4 Vị trí 5 Loại đất
1 Huyện Thanh Chương Đường xóm - Xóm Yên Trung (Thửa 401, 400, 399, 361, 374, 375, 360, 359, 358, 337, 357, 288, 318, 319, 340, 341, 351, 380, 352, 317, 342, 343, 344, 349, 350, 276, 283, 282, 284, 285, 286, 310, 311, 312, 313, 315, 316, 345, 347, 348, 277, 281, 63, 314, 346, 242, 278, 279 Tờ bản đồ số 9) - Xã Thanh Yên Nam Xuân - Đến Bùi Ngũ 210.000 - - - - Đất ở
2 Huyện Thanh Chương Đường xóm - Xóm Yên Trung (Thửa 401, 400, 399, 361, 374, 375, 360, 359, 358, 337, 357, 288, 318, 319, 340, 341, 351, 380, 352, 317, 342, 343, 344, 349, 350, 276, 283, 282, 284, 285, 286, 310, 311, 312, 313, 315, 316, 345, 347, 348, 277, 281, 63, 314, 346, 242, 278, 279 Tờ bản đồ số 9) - Xã Thanh Yên Nam Xuân - Đến Bùi Ngũ 115.500 - - - - Đất ở
3 Huyện Thanh Chương Đường xóm - Xóm Yên Trung (Thửa 401, 400, 399, 361, 374, 375, 360, 359, 358, 337, 357, 288, 318, 319, 340, 341, 351, 380, 352, 317, 342, 343, 344, 349, 350, 276, 283, 282, 284, 285, 286, 310, 311, 312, 313, 315, 316, 345, 347, 348, 277, 281, 63, 314, 346, 242, 278, 279 Tờ bản đồ số 9) - Xã Thanh Yên Nam Xuân - Đến Bùi Ngũ 105.000 - - - - Đất TM-DV

Bảng giá đất của đường trong cùng Quận/Huyện