Bảng giá đất Tại Xóm Xuân Tiến (Tờ bản đồ số 28, thửa: 96, 276, 278, 281, 284, 288, 289, 290, 293, 296, 298, 302, 304, 310, 311, 312, 313, 314, 322, 323, 329, 333, 334, 340, 341, 350, 351, 357, 363, 366, 371, 372, 375, 377, 378, 379, 393, 394, 395, 396, 397) - Xã Giai Xuân Huyện Tân Kỳ Nghệ An

Bảng Giá Đất Huyện Tân Kỳ, Nghệ An: Xóm Xuân Tiến

Bảng giá đất tại Huyện Tân Kỳ, Nghệ An cho xóm Xuân Tiến, loại đất ở, đã được cập nhật theo Quyết định số 57/2019/QĐ-UBND ngày 20/12/2019 của UBND tỉnh Nghệ An, và được sửa đổi bổ sung bởi văn bản số 05/2021/QĐ-UBND ngày 14/01/2021. Bảng giá này cung cấp thông tin chi tiết về mức giá đất cho từng thửa đất cụ thể, giúp người dân và nhà đầu tư có cái nhìn rõ ràng hơn về giá trị bất động sản tại khu vực.

Vị Trí 1: 120.000 VNĐ/m²

Vị trí 1 nằm trong khu dân cư xóm Xuân Tiến, có mức giá 120.000 VNĐ/m². Đây là khu vực có vị trí thuận lợi, gần các tiện ích cộng đồng và giao thông, tạo điều kiện thuận lợi cho việc phát triển các dự án xây dựng và định cư. Giá trị đất tại đây phản ánh tiềm năng phát triển bền vững trong tương lai.

Bảng giá đất tại xóm Xuân Tiến là một tài liệu quan trọng, cung cấp thông tin cần thiết cho cá nhân và tổ chức trong việc ra quyết định đầu tư, mua bán đất đai, đồng thời phản ánh sự phát triển của khu vực.

Căn cứ pháp lý: Ban hành kèm theo văn bản số 57/2019/QĐ-UBND ngày 20/12/2019 của UBND tỉnh Nghệ An được sửa đổi bổ sung bởi văn bản số 05/2021/QĐ-UBND ngày 14/01/2021 của UBND tỉnh Nghệ An
Thư Viện Nhà Đất
Tham vấn bởi Luật sư Phạm Thanh Hữu
3

Mua bán nhà đất tại Nghệ An

Xem thêm Mua bán nhà đất tại Nghệ An
STT Quận/Huyện Tên đường/Làng xã Đoạn: Từ - Đến Vị trí 1 Vị trí 2 Vị trí 3 Vị trí 4 Vị trí 5 Loại đất
1 Huyện Tân Kỳ Xóm Xuân Tiến (Tờ bản đồ số 28, thửa: 96, 276, 278, 281, 284, 288, 289, 290, 293, 296, 298, 302, 304, 310, 311, 312, 313, 314, 322, 323, 329, 333, 334, 340, 341, 350, 351, 357, 363, 366, 371, 372, 375, 377, 378, 379, 393, 394, 395, 396, 397) - Xã Giai Xuân Khu dân cư xóm Xuân Tiến 120.000 - - - - Đất ở
2 Huyện Tân Kỳ Xóm Xuân Tiến (Tờ bản đồ số 28, thửa: 96, 276, 278, 281, 284, 288, 289, 290, 293, 296, 298, 302, 304, 310, 311, 312, 313, 314, 322, 323, 329, 333, 334, 340, 341, 350, 351, 357, 363, 366, 371, 372, 375, 377, 378, 379, 393, 394, 395, 396, 397) - Xã Giai Xuân Khu dân cư xóm Xuân Tiến 66.000 - - - - Đất TM-DV
3 Huyện Tân Kỳ Xóm Xuân Tiến (Tờ bản đồ số 28, thửa: 96, 276, 278, 281, 284, 288, 289, 290, 293, 296, 298, 302, 304, 310, 311, 312, 313, 314, 322, 323, 329, 333, 334, 340, 341, 350, 351, 357, 363, 366, 371, 372, 375, 377, 378, 379, 393, 394, 395, 396, 397) - Xã Giai Xuân Khu dân cư xóm Xuân Tiến 60.000 - - - - Đất SX-KD

Bảng giá đất của đường trong cùng Quận/Huyện