Bảng giá đất Tại Xóm ĐThịnh, M.Sơn, TP1, PK1 - Tờ bản đồ 13 - Xã Kỳ Sơn Huyện Tân Kỳ Nghệ An

Bảng Giá Đất Nghệ An: Huyện Tân Kỳ, Xóm ĐThịnh

Bảng giá đất tại Huyện Tân Kỳ, Xóm ĐThịnh, theo tờ bản đồ 13, loại Đất trồng cây hàng năm, đã được quy định theo văn bản số 57/2019/QĐ-UBND ngày 20/12/2019 của UBND tỉnh Nghệ An. Bảng giá này được sửa đổi bổ sung bởi văn bản số 05/2021/QĐ-UBND ngày 14/01/2021, cung cấp thông tin thiết yếu cho người dân và nhà đầu tư trong việc định giá và giao dịch đất đai.

Vị trí 1: 36.000 VNĐ/m²

Vị trí 1, tại thửa 01-453, có mức giá là 36.000 VNĐ/m². Khu vực này là đất trồng cây hàng năm, phản ánh tiềm năng phát triển nông nghiệp và khả năng sinh lợi từ việc canh tác. Mức giá này giúp định hướng cho các quyết định đầu tư trong lĩnh vực nông nghiệp tại Xóm ĐThịnh.

Bảng giá đất theo văn bản số 57/2019/QĐ-UBND và sửa đổi bổ sung là nguồn thông tin quan trọng giúp các cá nhân và tổ chức nắm rõ giá trị đất tại Huyện Tân Kỳ, từ đó đưa ra các quyết định đầu tư hoặc chuyển nhượng hợp lý.

Căn cứ pháp lý: Ban hành kèm theo văn bản số 57/2019/QĐ-UBND ngày 20/12/2019 của UBND tỉnh Nghệ An được sửa đổi bổ sung bởi văn bản số 05/2021/QĐ-UBND ngày 14/01/2021 của UBND tỉnh Nghệ An
Thư Viện Nhà Đất
Tham vấn bởi Luật sư Phạm Thanh Hữu
2

Mua bán nhà đất tại Nghệ An

Xem thêm Mua bán nhà đất tại Nghệ An
STT Quận/Huyện Tên đường/Làng xã Đoạn: Từ - Đến Vị trí 1 Vị trí 2 Vị trí 3 Vị trí 4 Vị trí 5 Loại đất
1 Huyện Tân Kỳ Xóm ĐThịnh, M.Sơn, TP1, PK1 - Tờ bản đồ 13 - Xã Kỳ Sơn Từ thửa 01-453 36.000 - - - - Đất trồng cây hàng năm
2 Huyện Tân Kỳ Xóm ĐThịnh, M.Sơn, TP1, PK1 - Tờ bản đồ 13 - Xã Kỳ Sơn 36.000 - - - - Đất nuôi trồng thủy sản
3 Huyện Tân Kỳ Xóm ĐThịnh, M.Sơn, TP1, PK1 - Tờ bản đồ 13 - Xã Kỳ Sơn Từ thửa 01-453 36.000 - - - - Đất trồng cây lâu năm
4 Huyện Tân Kỳ Xóm ĐThịnh, M.Sơn, TP1, PK1 - Tờ bản đồ 13 - Xã Kỳ Sơn Từ thửa 01-453 4.500 - - - - Đất rừng sản xuất

Bảng giá đất của đường trong cùng Quận/Huyện