Bảng giá đất Tại Xóm Đồi Chè (Tờ bản đồ số 41, thửa: 569, 570, 571, 572, 573, 574, 575, 576, 577, 578, 597, 598, 599, 602, 603, 604, 605, 607, 608, 635, 636, 638, 639, 640, 641, 642, 644, 646, 658, 659, 661, 680, 681, 724, 838, 842, 855, 856, 861, 862, 863, 866, 867, 868, 869, 870, 871, 872, 873, 874, 875, 876, 877, 878, 879, 880, 881, 894, 895, ) - Xã Giai Xuân Huyện Tân Kỳ Nghệ An

Bảng Giá Đất Nghệ An: Huyện Tân Kỳ, Xóm Đồi Chè

Bảng giá đất của huyện Tân Kỳ, Nghệ An cho Xóm Đồi Chè (tờ bản đồ số 41) đã được cập nhật theo văn bản số 57/2019/QĐ-UBND ngày 20/12/2019 của UBND tỉnh Nghệ An, được sửa đổi bổ sung bởi văn bản số 05/2021/QĐ-UBND ngày 14/01/2021. Danh sách thửa đất bao gồm: 569, 570, 571, 572, 573, 574, 575, 576, 577, 578, 597, 598, 599, 602, 603, 604, 605, 607, 608, 635, 636, 638, 639, 640, 641, 642, 644, 646, 658, 659, 661, 680, 681, 724, 838, 842, 855, 856, 861, 862, 863, 866, 867, 868, 869, 870, 871, 872, 873, 874, 875, 876, 877, 878, 879, 880, 881, 894, 895. Bảng giá này áp dụng cho đoạn từ đập Vả xóm Kẻ Mui đến nhà ông Tuyên xóm Đồi Chè, cung cấp thông tin hữu ích cho người dân và nhà đầu tư.

Vị trí 1: 230.000 VNĐ/m²

Vị trí 1 trong đoạn từ đập Vả đến nhà ông Tuyên có mức giá 230.000 VNĐ/m². Khu vực này có giá trị cao, phù hợp cho xây dựng nhà ở và phát triển kinh tế.

Bảng giá đất theo các văn bản trên là nguồn thông tin quan trọng, giúp người dân và tổ chức có cái nhìn rõ ràng về giá trị đất tại Xóm Đồi Chè, huyện Tân Kỳ, Nghệ An, hỗ trợ trong quyết định đầu tư hoặc mua bán đất đai.

Căn cứ pháp lý: Ban hành kèm theo văn bản số 57/2019/QĐ-UBND ngày 20/12/2019 của UBND tỉnh Nghệ An được sửa đổi bổ sung bởi văn bản số 05/2021/QĐ-UBND ngày 14/01/2021 của UBND tỉnh Nghệ An
Thư Viện Nhà Đất
Tham vấn bởi Luật sư Phạm Thanh Hữu
4

Mua bán nhà đất tại Nghệ An

Xem thêm Mua bán nhà đất tại Nghệ An
STT Quận/Huyện Tên đường/Làng xã Đoạn: Từ - Đến Vị trí 1 Vị trí 2 Vị trí 3 Vị trí 4 Vị trí 5 Loại đất
1 Huyện Tân Kỳ Xóm Đồi Chè (Tờ bản đồ số 41, thửa: 569, 570, 571, 572, 573, 574, 575, 576, 577, 578, 597, 598, 599, 602, 603, 604, 605, 607, 608, 635, 636, 638, 639, 640, 641, 642, 644, 646, 658, 659, 661, 680, 681, 724, 838, 842, 855, 856, 861, 862, 863, 866, 867, 868, 869, 870, 871, 872, 873, 874, 875, 876, 877, 878, 879, 880, 881, 894, 895, ) - Xã Giai Xuân Từ Đập Vả xóm Kẻ Mui - đến Nhà ông Tuyên xóm Đồi Chè 230.000 - - - - Đất ở
2 Huyện Tân Kỳ Xóm Đồi Chè (Tờ bản đồ số 41, thửa: 569, 570, 571, 572, 573, 574, 575, 576, 577, 578, 597, 598, 599, 602, 603, 604, 605, 607, 608, 635, 636, 638, 639, 640, 641, 642, 644, 646, 658, 659, 661, 680, 681, 724, 838, 842, 855, 856, 861, 862, 863, 866, 867, 868, 869, 870, 871, 872, 873, 874, 875, 876, 877, 878, 879, 880, 881, 894, 895, ) - Xã Giai Xuân Từ Đập Vả xóm Kẻ Mui - đến Nhà ông Tuyên xóm Đồi Chè 127.000 - - - - Đất TM-DV
3 Huyện Tân Kỳ Xóm Đồi Chè (Tờ bản đồ số 41, thửa: 569, 570, 571, 572, 573, 574, 575, 576, 577, 578, 597, 598, 599, 602, 603, 604, 605, 607, 608, 635, 636, 638, 639, 640, 641, 642, 644, 646, 658, 659, 661, 680, 681, 724, 838, 842, 855, 856, 861, 862, 863, 866, 867, 868, 869, 870, 871, 872, 873, 874, 875, 876, 877, 878, 879, 880, 881, 894, 895, ) - Xã Giai Xuân Từ Đập Vả xóm Kẻ Mui - đến Nhà ông Tuyên xóm Đồi Chè 115.000 - - - - Đất SX-KD

Bảng giá đất của đường trong cùng Quận/Huyện