Bảng giá đất Tại Xóm Bàu Khe (Tờ bản đồ số 52, thửa: 3, 4, 5, 6, 7, 24, 48, 72, 83, 101, 105, 155, 175, 192, 234, 256, 276, 322, 403, 404, 431, 362, 498, 499, 501, 530, 531, 563, 599, 602, 627, 628, 629, 630, 661, 662, 689, 718, 719, 720, 755, 786, 816, 877, 878, 880, 881, 903, 904, 905, 939, 940, 943, 980, 986, 987, 994, 1020, 1025, 1026, 1052, 1058, 1059, 1060, 1061, 1095, 1096, 1128, 1130, 1152, 1153, 1179, 1197, 1225, 1252, 1340, 1346, 1347, 1350, 1351, 1352, 1356, 1357) - Xã Giai Xuân Huyện Tân Kỳ Nghệ An
Bảng Giá Đất Nghệ An: Huyện Tân Kỳ, Xóm Bàu Khe
Bảng giá đất của huyện Tân Kỳ, Nghệ An cho Xóm Bàu Khe (tờ bản đồ số 52) đã được cập nhật theo văn bản số 57/2019/QĐ-UBND ngày 20/12/2019 của UBND tỉnh Nghệ An, được sửa đổi bổ sung bởi văn bản số 05/2021/QĐ-UBND ngày 14/01/2021. Danh sách thửa đất bao gồm: 3, 4, 5, 6, 7, 24, 48, 72, 83, 101, 105, 155, 175, 192, 234, 256, 276, 322, 403, 404, 431, 362, 498, 499, 501, 530, 531, 563, 599, 602, 627, 628, 629, 630, 661, 662, 689, 718, 719, 720, 755, 786, 816, 877, 878, 880, 881, 903, 904, 905, 939, 940, 943, 980, 986, 987, 994, 1020, 1025, 1026, 1052, 1058, 1059, 1060, 1061, 1095, 1096, 1128, 1130, 1152, 1153, 1179, 1197, 1225, 1252, 1340, 1346, 1347, 1350, 1351, 1352, 1356, 1357. Bảng giá này phản ánh giá trị đất ở khu dân cư xóm Quyết Tâm, Bàu Khe, giúp người dân và nhà đầu tư có thông tin cần thiết.
Vị trí 1: 120.000 VNĐ/m²
Vị trí 1 từ khu dân cư xóm Quyết Tâm, Bàu Khe có mức giá 120.000 VNĐ/m². Đây là khu vực có giá trị cao, phù hợp cho các hoạt động xây dựng nhà ở và phát triển kinh tế.
Bảng giá đất theo các văn bản trên là nguồn thông tin quan trọng, giúp người dân và tổ chức có cái nhìn rõ ràng về giá trị đất tại Xóm Bàu Khe, huyện Tân Kỳ, Nghệ An, hỗ trợ trong quyết định đầu tư hoặc mua bán đất đai.