Bảng giá đất Tại Khu vực 3 - Xóm Giang (Tờ bản đồ số 15, thửa: 748, 758, 775, 776, 800, 801, 802, 814, 839, 852, 876, 837, 813, 799, 823, 836, 875, 916, 907, 895, 886, 877, 878, 1043, 1044, 174, 175) (Tờ bản đồ số 16, thửa: 521, 553, 537, 541, 546, 551, 550, 549, 547, 544, 542, 529, 534) - Xã Nghĩa Thái Huyện Tân Kỳ Nghệ An

Bảng Giá Đất Huyện Tân Kỳ, Nghệ An: Khu Vực 3 - Xóm Giang

Bảng giá đất tại Huyện Tân Kỳ, Nghệ An cho khu vực 3 - Xóm Giang (Tờ bản đồ số 15, thửa: 748, 758, 775, 776, 800, 801, 802, 814, 839, 852, 876, 837, 813, 799, 823, 836, 875, 916, 907, 895, 886, 877, 878, 1043, 1044, 174, 175) và (Tờ bản đồ số 16, thửa: 521, 553, 537, 541, 546, 551, 550, 549, 547, 544, 542, 529, 534) - Xã Nghĩa Thái, loại đất ở, đã được xác định trong đoạn từ Xóm Cồn đến Xóm Cồn. Giá trị đất tại vị trí này là 150.000 VNĐ/m², theo văn bản số 57/2019/QĐ-UBND ngày 20/12/2019 của UBND tỉnh Nghệ An, được sửa đổi bổ sung bởi văn bản số 05/2021/QĐ-UBND ngày 14/01/2021.

Vị trí 1: 150.000 VNĐ/m²

Giá trị đất tại vị trí 1 được xác định là 150.000 VNĐ/m². Mức giá này phản ánh tình hình thị trường đất đai tại khu vực Xóm Giang, mang đến cái nhìn tổng quan về cơ hội đầu tư bất động sản. Đoạn đường từ Xóm Cồn đến Xóm Cồn có tiềm năng phát triển và thuận lợi cho cư dân trong việc di chuyển cũng như kết nối với các khu vực lân cận.

Việc nắm bắt bảng giá đất khu vực 3 - Xóm Giang, Huyện Tân Kỳ giúp các nhà đầu tư và cư dân đưa ra quyết định chính xác trong các giao dịch bất động sản. Mức giá hợp lý kết hợp với vị trí địa lý thuận lợi tạo ra nhiều cơ hội cho việc phát triển bất động sản trong tương lai.

Căn cứ pháp lý: Ban hành kèm theo văn bản số 57/2019/QĐ-UBND ngày 20/12/2019 của UBND tỉnh Nghệ An được sửa đổi bổ sung bởi văn bản số 05/2021/QĐ-UBND ngày 14/01/2021 của UBND tỉnh Nghệ An
Thư Viện Nhà Đất
Tham vấn bởi Luật sư Phạm Thanh Hữu
6

Mua bán nhà đất tại Nghệ An

Xem thêm Mua bán nhà đất tại Nghệ An
STT Quận/Huyện Tên đường/Làng xã Đoạn: Từ - Đến Vị trí 1 Vị trí 2 Vị trí 3 Vị trí 4 Vị trí 5 Loại đất
1 Huyện Tân Kỳ Khu vực 3 - Xóm Giang (Tờ bản đồ số 15, thửa: 748, 758, 775, 776, 800, 801, 802, 814, 839, 852, 876, 837, 813, 799, 823, 836, 875, 916, 907, 895, 886, 877, 878, 1043, 1044, 174, 175) (Tờ bản đồ số 16, thửa: 521, 553, 537, 541, 546, 551, 550, 549, 547, 544, 542, 529, 534) - Xã Nghĩa Thái Xóm Cồn - Xóm Cồn 150.000 - - - - Đất ở
2 Huyện Tân Kỳ Khu vực 3 - Xóm Giang (Tờ bản đồ số 15, thửa: 748, 758, 775, 776, 800, 801, 802, 814, 839, 852, 876, 837, 813, 799, 823, 836, 875, 916, 907, 895, 886, 877, 878, 1043, 1044, 174, 175) (Tờ bản đồ số 16, thửa: 521, 553, 537, 541, 546, 551, 550, 549, 547, 544, 542, 529, 534) - Xã Nghĩa Thái Xóm Cồn - Xóm Cồn 83.000 - - - - Đất TM-DV
3 Huyện Tân Kỳ Khu vực 3 - Xóm Giang (Tờ bản đồ số 15, thửa: 748, 758, 775, 776, 800, 801, 802, 814, 839, 852, 876, 837, 813, 799, 823, 836, 875, 916, 907, 895, 886, 877, 878, 1043, 1044, 174, 175) (Tờ bản đồ số 16, thửa: 521, 553, 537, 541, 546, 551, 550, 549, 547, 544, 542, 529, 534) - Xã Nghĩa Thái Xóm Cồn - Xóm Cồn 75.000 - - - - Đất SX-KD

Bảng giá đất của đường trong cùng Quận/Huyện