Bảng giá đất Tại Khu vực 2 - Viên Thái (Tờ bản đồ số 8, thửa: 190, 150, 339, 431, 483, 484, 485, 496, 521, 522, 523, 524, 529, 548, 990, 991, 992, 993, 994, 995, 996, 997, 998, 999, 1000, 1101, 1002, 1003, 1004, 1005, 1006, 1007, 1008, 1009, 1010, 1011, 1012, 1013, 1014, 1015, 1016, 1017, 1018, 1019, 1020, 1021, 1022, 1023, 1024, 1025, 1026, 1027, 1030, 1234, 1235, 1236, 1237, 1238, 1239, 1240, 1242, 1241, 1047, 1048, 1049, 1050, 1051, 1052, 1053, 1054, 1055) - Xã Nghĩa Thái Huyện Tân Kỳ Nghệ An

ảng Giá Đất Huyện Tân Kỳ, Nghệ An: Khu Vực 2 - Viên Thái, Xã Nghĩa Thái

Bảng giá đất tại Huyện Tân Kỳ, tỉnh Nghệ An cho Khu vực 2 - Viên Thái đã được công bố theo Quyết định số 57/2019/QĐ-UBND ngày 20/12/2019 và sửa đổi bởi văn bản số 05/2021/QĐ-UBND ngày 14/01/2021 của UBND tỉnh Nghệ An. Bảng giá này cung cấp thông tin quan trọng về giá trị đất ở trong khu vực, cụ thể cho đoạn từ Bà Ba Hiếu Hương Thông đến Trạm Y tế Ông Đảo.

Vị trí 1: 180.000 VNĐ/m²

Vị trí 1 của đoạn đường này có mức giá là 180.000 VNĐ/m². Đây là mức giá cho đất ở, thể hiện sự gia tăng giá trị bất động sản tại khu vực Viên Thái. Mức giá này cho thấy nhu cầu đầu tư và an cư tại khu vực đang tăng cao, đặc biệt trong bối cảnh phát triển hạ tầng và dịch vụ.

Việc nắm bắt thông tin từ bảng giá đất theo Quyết định số 57/2019/QĐ-UBND và các văn bản sửa đổi là rất cần thiết để các cá nhân và doanh nghiệp có thể đưa ra những quyết định đầu tư hợp lý.

Căn cứ pháp lý: Ban hành kèm theo văn bản số 57/2019/QĐ-UBND ngày 20/12/2019 của UBND tỉnh Nghệ An được sửa đổi bổ sung bởi văn bản số 05/2021/QĐ-UBND ngày 14/01/2021 của UBND tỉnh Nghệ An
Thư Viện Nhà Đất
Tham vấn bởi Luật sư Phạm Thanh Hữu
31

Mua bán nhà đất tại Nghệ An

Xem thêm Mua bán nhà đất tại Nghệ An
STT Quận/Huyện Tên đường/Làng xã Đoạn: Từ - Đến Vị trí 1 Vị trí 2 Vị trí 3 Vị trí 4 Vị trí 5 Loại đất
1 Huyện Tân Kỳ Khu vực 2 - Viên Thái (Tờ bản đồ số 8, thửa: 190, 150, 339, 431, 483, 484, 485, 496, 521, 522, 523, 524, 529, 548, 990, 991, 992, 993, 994, 995, 996, 997, 998, 999, 1000, 1101, 1002, 1003, 1004, 1005, 1006, 1007, 1008, 1009, 1010, 1011, 1012, 1013, 1014, 1015, 1016, 1017, 1018, 1019, 1020, 1021, 1022, 1023, 1024, 1025, 1026, 1027, 1030, 1234, 1235, 1236, 1237, 1238, 1239, 1240, 1242, 1241, 1047, 1048, 1049, 1050, 1051, 1052, 1053, 1054, 1055) - Xã Nghĩa Thái Bà Ba Hiếu Hương Thông - Trạm ytế Ông Đảo 180.000 - - - - Đất ở
2 Huyện Tân Kỳ Khu vực 2 - Viên Thái (Tờ bản đồ số 8, thửa: 190, 150, 339, 431, 483, 484, 485, 496, 521, 522, 523, 524, 529, 548, 990, 991, 992, 993, 994, 995, 996, 997, 998, 999, 1000, 1101, 1002, 1003, 1004, 1005, 1006, 1007, 1008, 1009, 1010, 1011, 1012, 1013, 1014, 1015, 1016, 1017, 1018, 1019, 1020, 1021, 1022, 1023, 1024, 1025, 1026, 1027, 1030, 1234, 1235, 1236, 1237, 1238, 1239, 1240, 1242, 1241, 1047, 1048, 1049, 1050, 1051, 1052, 1053, 1054, 1055) - Xã Nghĩa Thái Bà Ba Hiếu Hương Thông - Trạm ytế Ông Đảo 99.000 - - - - Đất TM-DV
3 Huyện Tân Kỳ Khu vực 2 - Viên Thái (Tờ bản đồ số 8, thửa: 190, 150, 339, 431, 483, 484, 485, 496, 521, 522, 523, 524, 529, 548, 990, 991, 992, 993, 994, 995, 996, 997, 998, 999, 1000, 1101, 1002, 1003, 1004, 1005, 1006, 1007, 1008, 1009, 1010, 1011, 1012, 1013, 1014, 1015, 1016, 1017, 1018, 1019, 1020, 1021, 1022, 1023, 1024, 1025, 1026, 1027, 1030, 1234, 1235, 1236, 1237, 1238, 1239, 1240, 1242, 1241, 1047, 1048, 1049, 1050, 1051, 1052, 1053, 1054, 1055) - Xã Nghĩa Thái Bà Ba Hiếu Hương Thông - Trạm ytế Ông Đảo 90.000 - - - - Đất SX-KD

Bảng giá đất của đường trong cùng Quận/Huyện