Bảng giá đất Tại Khu Vực 2 - Bản Vĩnh Lộc (Tờ bản đồ số 8, thửa: 102, 114, 123, 142, 886, 153, 161, 162, 173, 174, 205, 206, 224, 225, 238, 239, 240, 279, 296, 318, 345, 346, 360, 417, 418, 419, 152, 160, 171, 172, 202, 203, 221, 236, 237, 263, 277, 278, 293, 294, 316, 317, 343, 344, 359, 374, 375, 400, 401, 402, 36, 2, 65, 888, 341, 314, 962, 222, 223, 226, 265) - Xã Nghĩa Thái Huyện Tân Kỳ Nghệ An

Bảng Giá Đất Huyện Tân Kỳ, Nghệ An: Khu Vực 2 - Bản Vĩnh Lộc

Bảng giá đất tại huyện Tân Kỳ, Nghệ An cho khu vực 2 - Bản Vĩnh Lộc (Tờ bản đồ số 8, thửa: 102, 114, 123, 142, 886, 153, 161, 162, 173, 174, 205, 206, 224, 225, 238, 239, 240, 279, 296, 318, 345, 346, 360, 417, 418, 419, 152, 160, 171, 172, 202, 203, 221, 236, 237, 263, 277, 278, 293, 294, 316, 317, 343, 344, 359, 374, 375, 400, 401, 402, 36, 2, 65, 888, 341, 314, 962, 222, 223, 226, 265) - Xã Nghĩa Thái, được ban hành theo văn bản số 57/2019/QĐ-UBND ngày 20/12/2019 của UBND tỉnh Nghệ An và được sửa đổi bổ sung bởi văn bản số 05/2021/QĐ-UBND ngày 14/01/2021.

Vị trí 1: 250.000 VNĐ/m²

Mức giá cho vị trí 1 trong khu vực Bản Vĩnh Lộc được xác định là 250.000 VNĐ/m². Đây là mức giá cao hơn so với nhiều khu vực khác, cho thấy sự hấp dẫn của khu vực này đối với các dự án đầu tư và phát triển bất động sản.

Việc nắm rõ thông tin về bảng giá đất sẽ giúp người dân, nhà đầu tư, và các bên liên quan có cái nhìn tổng quan về thị trường bất động sản tại huyện Tân Kỳ, từ đó đưa ra các quyết định phù hợp trong việc đầu tư và phát triển.

Căn cứ pháp lý: Ban hành kèm theo văn bản số 57/2019/QĐ-UBND ngày 20/12/2019 của UBND tỉnh Nghệ An được sửa đổi bổ sung bởi văn bản số 05/2021/QĐ-UBND ngày 14/01/2021 của UBND tỉnh Nghệ An
Thư Viện Nhà Đất
Tham vấn bởi Luật sư Phạm Thanh Hữu
6

Mua bán nhà đất tại Nghệ An

Xem thêm Mua bán nhà đất tại Nghệ An
STT Quận/Huyện Tên đường/Làng xã Đoạn: Từ - Đến Vị trí 1 Vị trí 2 Vị trí 3 Vị trí 4 Vị trí 5 Loại đất
1 Huyện Tân Kỳ Khu Vực 2 - Bản Vĩnh Lộc (Tờ bản đồ số 8, thửa: 102, 114, 123, 142, 886, 153, 161, 162, 173, 174, 205, 206, 224, 225, 238, 239, 240, 279, 296, 318, 345, 346, 360, 417, 418, 419, 152, 160, 171, 172, 202, 203, 221, 236, 237, 263, 277, 278, 293, 294, 316, 317, 343, 344, 359, 374, 375, 400, 401, 402, 36, 2, 65, 888, 341, 314, 962, 222, 223, 226, 265) - Xã Nghĩa Thái Anh Liêu - Ông Xuân Đồng muống 250.000 - - - - Đất ở
2 Huyện Tân Kỳ Khu Vực 2 - Bản Vĩnh Lộc (Tờ bản đồ số 8, thửa: 102, 114, 123, 142, 886, 153, 161, 162, 173, 174, 205, 206, 224, 225, 238, 239, 240, 279, 296, 318, 345, 346, 360, 417, 418, 419, 152, 160, 171, 172, 202, 203, 221, 236, 237, 263, 277, 278, 293, 294, 316, 317, 343, 344, 359, 374, 375, 400, 401, 402, 36, 2, 65, 888, 341, 314, 962, 222, 223, 226, 265) - Xã Nghĩa Thái Anh Liêu - Ông Xuân Đồng muống 138.000 - - - - Đất TM-DV
3 Huyện Tân Kỳ Khu Vực 2 - Bản Vĩnh Lộc (Tờ bản đồ số 8, thửa: 102, 114, 123, 142, 886, 153, 161, 162, 173, 174, 205, 206, 224, 225, 238, 239, 240, 279, 296, 318, 345, 346, 360, 417, 418, 419, 152, 160, 171, 172, 202, 203, 221, 236, 237, 263, 277, 278, 293, 294, 316, 317, 343, 344, 359, 374, 375, 400, 401, 402, 36, 2, 65, 888, 341, 314, 962, 222, 223, 226, 265) - Xã Nghĩa Thái Anh Liêu - Ông Xuân Đồng muống 125.000 - - - - Đất SX-KD

Bảng giá đất của đường trong cùng Quận/Huyện