Bảng giá đất Tại Khu vực 2 - Bãi Đá (Tờ bản đồ số 12, thửa: 551, 566, 571, 574, 588, 594, 611, 630, 643, 667, 678, 692, 739, 747, 772, 762, 771, 784, 798, 783, 797, 796, 782, 770, 760, 774, 708, 785, 748, 728, 719, 693, 668, 744, 808, 718, 855, 856, 857) - Xã Nghĩa Thái Huyện Tân Kỳ Nghệ An

Bảng Giá Đất Huyện Tân Kỳ, Nghệ An: Khu Vực 2 - Bãi Đá

Bảng giá đất tại huyện Tân Kỳ, Nghệ An cho khu vực 2 - Bãi Đá (Tờ bản đồ số 12, thửa: 551, 566, 571, 574, 588, 594, 611, 630, 643, 667, 678, 692, 739, 747, 772, 762, 771, 784, 798, 783, 797, 796, 782, 770, 760, 774, 708, 785, 748, 728, 719, 693, 668, 744, 808, 718, 855, 856, 857) - Xã Nghĩa Thái, đã được cập nhật theo văn bản số 57/2019/QĐ-UBND ngày 20/12/2019 của UBND tỉnh Nghệ An, được sửa đổi bổ sung bởi văn bản số 05/2021/QĐ-UBND ngày 14/01/2021. Bảng giá này là thông tin quan trọng hỗ trợ người dân và nhà đầu tư trong việc định giá và quyết định mua bán đất đai.

Vị trí 1: 180.000 VNĐ/m²

Mức giá cho vị trí 1 trong khu vực Bãi Đá là 180.000 VNĐ/m². Khu vực này phản ánh giá trị đất tương đối thấp, có thể là do vị trí xa trung tâm hoặc ít tiện ích công cộng. Tuy nhiên, với sự phát triển của khu vực, đây có thể là một cơ hội tốt cho các nhà đầu tư tìm kiếm giá cả hợp lý và tiềm năng tăng giá trong tương lai.

Bảng giá đất theo văn bản số 57/2019/QĐ-UBND và văn bản sửa đổi bổ sung là nguồn thông tin hữu ích, giúp cá nhân và tổ chức có cái nhìn rõ ràng về giá trị đất tại khu vực Bãi Đá, huyện Tân Kỳ, Nghệ An. Việc nắm rõ giá trị đất sẽ hỗ trợ trong việc đưa ra quyết định đầu tư hoặc mua bán đất đai, đồng thời phản ánh sự phân bổ giá trị theo từng khu vực cụ thể.

Căn cứ pháp lý: Ban hành kèm theo văn bản số 57/2019/QĐ-UBND ngày 20/12/2019 của UBND tỉnh Nghệ An được sửa đổi bổ sung bởi văn bản số 05/2021/QĐ-UBND ngày 14/01/2021 của UBND tỉnh Nghệ An
Thư Viện Nhà Đất
Tham vấn bởi Luật sư Phạm Thanh Hữu
5

Mua bán nhà đất tại Nghệ An

Xem thêm Mua bán nhà đất tại Nghệ An
STT Quận/Huyện Tên đường/Làng xã Đoạn: Từ - Đến Vị trí 1 Vị trí 2 Vị trí 3 Vị trí 4 Vị trí 5 Loại đất
1 Huyện Tân Kỳ Khu vực 2 - Bãi Đá (Tờ bản đồ số 12, thửa: 551, 566, 571, 574, 588, 594, 611, 630, 643, 667, 678, 692, 739, 747, 772, 762, 771, 784, 798, 783, 797, 796, 782, 770, 760, 774, 708, 785, 748, 728, 719, 693, 668, 744, 808, 718, 855, 856, 857) - Xã Nghĩa Thái Anh Đồng - Ông Linh 180.000 - - - - Đất ở
2 Huyện Tân Kỳ Khu vực 2 - Bãi Đá (Tờ bản đồ số 12, thửa: 551, 566, 571, 574, 588, 594, 611, 630, 643, 667, 678, 692, 739, 747, 772, 762, 771, 784, 798, 783, 797, 796, 782, 770, 760, 774, 708, 785, 748, 728, 719, 693, 668, 744, 808, 718, 855, 856, 857) - Xã Nghĩa Thái Anh Đồng - Ông Linh 99.000 - - - - Đất TM-DV
3 Huyện Tân Kỳ Khu vực 2 - Bãi Đá (Tờ bản đồ số 12, thửa: 551, 566, 571, 574, 588, 594, 611, 630, 643, 667, 678, 692, 739, 747, 772, 762, 771, 784, 798, 783, 797, 796, 782, 770, 760, 774, 708, 785, 748, 728, 719, 693, 668, 744, 808, 718, 855, 856, 857) - Xã Nghĩa Thái Anh Đồng - Ông Linh 90.000 - - - - Đất SX-KD

Bảng giá đất của đường trong cùng Quận/Huyện