Bảng giá đất Tại Đường lối xóm - Xóm 9 (Tờ bản đồ số 21, thửa: 33; 59; 105; 118; 175; 135; 191; 204; 335; 433; 444; 456; 485; 491; 472; 474; 462; 422; 404; 317; 319; 266; 263) - Xã Nghĩa Hành Huyện Tân Kỳ Nghệ An

Bảng Giá Đất Huyện Tân Kỳ, Nghệ An: Đường Lối Xóm - Xóm 9

Bảng giá đất tại Huyện Tân Kỳ, Nghệ An, cho đoạn đường Lối Xóm - Xóm 9 (Tờ bản đồ số 21, thửa: 33; 59; 105; 118; 175; 135; 191; 204; 335; 433; 444; 456; 485; 491; 472; 474; 462; 422; 404; 317; 319; 266; 263) - Xã Nghĩa Hành, loại đất ở, đã được ban hành theo văn bản số 57/2019/QĐ-UBND ngày 20/12/2019 của UBND tỉnh Nghệ An, và được sửa đổi bổ sung bởi văn bản số 05/2021/QĐ-UBND ngày 14/01/2021. Bảng giá này là thông tin quan trọng giúp người dân và nhà đầu tư hiểu rõ hơn về giá trị đất trong khu vực.

Vị trí 1: 140.000 VNĐ/m²

Vị trí 1 của đoạn đường từ điểm đầu đến Trần Minh Hải có mức giá 140.000 VNĐ/m². Đây là mức giá phản ánh giá trị cao của đất ở trong khu vực, nhờ vào vị trí thuận lợi và khả năng phát triển trong tương lai.

Bảng giá đất theo văn bản số 57/2019/QĐ-UBND và các sửa đổi bổ sung là nguồn thông tin hữu ích cho người dân và nhà đầu tư, giúp họ nắm rõ giá trị đất tại Đường Lối Xóm - Xóm 9, Huyện Tân Kỳ. Việc hiểu rõ thông tin này sẽ hỗ trợ trong các quyết định đầu tư và phát triển đất đai.

Căn cứ pháp lý: Ban hành kèm theo văn bản số 57/2019/QĐ-UBND ngày 20/12/2019 của UBND tỉnh Nghệ An được sửa đổi bổ sung bởi văn bản số 05/2021/QĐ-UBND ngày 14/01/2021 của UBND tỉnh Nghệ An
Thư Viện Nhà Đất
Tham vấn bởi Luật sư Phạm Thanh Hữu
3

Mua bán nhà đất tại Nghệ An

Xem thêm Mua bán nhà đất tại Nghệ An
STT Quận/Huyện Tên đường/Làng xã Đoạn: Từ - Đến Vị trí 1 Vị trí 2 Vị trí 3 Vị trí 4 Vị trí 5 Loại đất
1 Huyện Tân Kỳ Đường lối xóm - Xóm 9 (Tờ bản đồ số 21, thửa: 33; 59; 105; 118; 175; 135; 191; 204; 335; 433; 444; 456; 485; 491; 472; 474; 462; 422; 404; 317; 319; 266; 263) - Xã Nghĩa Hành Trần Minh Hải 140.000 - - - - Đất ở
2 Huyện Tân Kỳ Đường lối xóm - Xóm 9 (Tờ bản đồ số 21, thửa: 33; 59; 105; 118; 175; 135; 191; 204; 335; 433; 444; 456; 485; 491; 472; 474; 462; 422; 404; 317; 319; 266; 263) - Xã Nghĩa Hành Trần Minh Hải 77.000 - - - - Đất TM-DV
3 Huyện Tân Kỳ Đường lối xóm - Xóm 9 (Tờ bản đồ số 21, thửa: 33; 59; 105; 118; 175; 135; 191; 204; 335; 433; 444; 456; 485; 491; 472; 474; 462; 422; 404; 317; 319; 266; 263) - Xã Nghĩa Hành Trần Minh Hải 70.000 - - - - Đất SX-KD

Bảng giá đất của đường trong cùng Quận/Huyện