Bảng giá đất Tại Đường liên xóm - Xóm Quỳnh Lưu (Thửa 2, 3, 4, 5, 7, 8, 9, 11, 12, 33, 34, 36, 44, 46, 48, 52, 60, 74, 75, 82, 83, 87, 89, 90, 43 Tờ bản đồ số 46) - Xã Tân An Huyện Tân Kỳ Nghệ An

Bảng Giá Đất Huyện Tân Kỳ, Nghệ An: Đường Liên Xóm - Xóm Quỳnh Lưu

Bảng giá đất tại huyện Tân Kỳ, Nghệ An cho đường liên xóm thuộc xóm Quỳnh Lưu (Thửa 2, 3, 4, 5, 7, 8, 9, 11, 12, 33, 34, 36, 44, 46, 48, 52, 60, 74, 75, 82, 83, 87, 89, 90, 43, Tờ bản đồ số 46) - xã Tân An, đã được cập nhật theo văn bản số 57/2019/QĐ-UBND ngày 20/12/2019 của UBND tỉnh Nghệ An, được sửa đổi bổ sung bởi văn bản số 05/2021/QĐ-UBND ngày 14/01/2021. Bảng giá này là nguồn thông tin quan trọng cho người dân và nhà đầu tư trong việc xác định giá trị đất.

Vị trí 1: 150.000 VNĐ/m²

Vị trí 1 trên đường liên xóm có mức giá là 150.000 VNĐ/m². Khu vực này được xác định có giá trị cao nhất, phản ánh tiềm năng phát triển và sự thuận lợi cho các dự án đầu tư và xây dựng.

Bảng giá đất theo các văn bản đã nêu là tài liệu thiết yếu giúp cá nhân và tổ chức đánh giá giá trị đất tại xóm Quỳnh Lưu, huyện Tân Kỳ, từ đó đưa ra quyết định đầu tư hoặc mua bán đất đai một cách hiệu quả.

Căn cứ pháp lý: Ban hành kèm theo văn bản số 57/2019/QĐ-UBND ngày 20/12/2019 của UBND tỉnh Nghệ An được sửa đổi bổ sung bởi văn bản số 05/2021/QĐ-UBND ngày 14/01/2021 của UBND tỉnh Nghệ An
Thư Viện Nhà Đất
Tham vấn bởi Luật sư Phạm Thanh Hữu
3

Mua bán nhà đất tại Nghệ An

Xem thêm Mua bán nhà đất tại Nghệ An
STT Quận/Huyện Tên đường/Làng xã Đoạn: Từ - Đến Vị trí 1 Vị trí 2 Vị trí 3 Vị trí 4 Vị trí 5 Loại đất
1 Huyện Tân Kỳ Đường liên xóm - Xóm Quỳnh Lưu (Thửa 2, 3, 4, 5, 7, 8, 9, 11, 12, 33, 34, 36, 44, 46, 48, 52, 60, 74, 75, 82, 83, 87, 89, 90, 43 Tờ bản đồ số 46) - Xã Tân An 150.000 - - - - Đất ở
2 Huyện Tân Kỳ Đường liên xóm - Xóm Quỳnh Lưu (Thửa 2, 3, 4, 5, 7, 8, 9, 11, 12, 33, 34, 36, 44, 46, 48, 52, 60, 74, 75, 82, 83, 87, 89, 90, 43 Tờ bản đồ số 46) - Xã Tân An 82.500 - - - - Đất TM-DV
3 Huyện Tân Kỳ Đường liên xóm - Xóm Quỳnh Lưu (Thửa 2, 3, 4, 5, 7, 8, 9, 11, 12, 33, 34, 36, 44, 46, 48, 52, 60, 74, 75, 82, 83, 87, 89, 90, 43 Tờ bản đồ số 46) - Xã Tân An 75.000 - - - - Đất SX-KD

Bảng giá đất của đường trong cùng Quận/Huyện