Bảng giá đất Tại Các vị trí còn lại - Bản Bông 2 (Tờ bản đồ số 26, thửa: 1-2-3-4-5-7-9-10) - Xã Châu Thuận Huyện Quỳ Châu Nghệ An

Bảng Giá Đất Nghệ An Huyện Quỳ Châu - Xã Châu Thuận

Bảng giá đất của Huyện Quỳ Châu, tỉnh Nghệ An cho các vị trí còn lại ở Bản Bông 2 (Tờ bản đồ số 26, thửa: 1-2-3-4-5-7-9-10) đã được cập nhật theo văn bản số 57/2019/QĐ-UBND ngày 20/12/2019, được sửa đổi bổ sung bởi văn bản số 05/2021/QĐ-UBND ngày 14/01/2021. Bảng giá này nhằm cung cấp thông tin chi tiết cho người dân và nhà đầu tư về giá trị đất tại khu vực này.

Vị trí 1: 450.000 VNĐ/m²

Vị trí 1, cách lề đường 20m, có mức giá 450.000 VNĐ/m². Khu vực này có giá trị đất cao, phản ánh sự thuận lợi về giao thông và tiềm năng phát triển lớn trong tương lai.

Bảng giá đất tại huyện Quỳ Châu là nguồn thông tin quan trọng, giúp các cá nhân và tổ chức nắm bắt giá trị bất động sản để đưa ra quyết định đầu tư hợp lý. Việc hiểu rõ về giá trị đất tại từng vị trí cụ thể không chỉ hỗ trợ trong giao dịch mà còn phản ánh sự phát triển kinh tế xã hội của khu vực, góp phần vào quy hoạch và sử dụng đất hiệu quả.

Căn cứ pháp lý: Ban hành kèm theo văn bản số 57/2019/QĐ-UBND ngày 20/12/2019 của UBND tỉnh Nghệ An được sửa đổi bổ sung bởi văn bản số 05/2021/QĐ-UBND ngày 14/01/2021 của UBND tỉnh Nghệ An
Thư Viện Nhà Đất
Tham vấn bởi Luật sư Phạm Thanh Hữu
21

Mua bán nhà đất tại Nghệ An

Xem thêm Mua bán nhà đất tại Nghệ An
STT Quận/Huyện Tên đường/Làng xã Đoạn: Từ - Đến Vị trí 1 Vị trí 2 Vị trí 3 Vị trí 4 Vị trí 5 Loại đất
1 Huyện Quỳ Châu Các vị trí còn lại - Bản Bông 2 (Tờ bản đồ số 26, thửa: 1-2-3-4-5-7-9-10) - Xã Châu Thuận Hà Văn Bình - Lương Xuân Hội (Vị trí 1 cách lề đường 20m) 450.000 - - - - Đất ở
2 Huyện Quỳ Châu Các vị trí còn lại - Bản Bông 2 (Tờ bản đồ số 26, thửa: 1-2-3-4-5-7-9-10) - Xã Châu Thuận Hà Văn Bình - Lương Xuân Hội (Vị trí 1 cách lề đường 20m) 248.000 - - - - Đất TM-DV
3 Huyện Quỳ Châu Các vị trí còn lại - Bản Bông 2 (Tờ bản đồ số 26, thửa: 1-2-3-4-5-7-9-10) - Xã Châu Thuận Hà Văn Bình - Lương Xuân Hội (Vị trí 1 cách lề đường 20m) 225.000 - - - - Đất SX-KD

Bảng giá đất của đường trong cùng Quận/Huyện