Bảng giá đất Tại Liên xã - Khối 5 (Thửa 8 Tờ bản đồ số 9) - Thị trấn Kim Sơn Huyện Quế Phong Nghệ An

Bảng Giá Đất Huyện Quế Phong, Nghệ An: Liên Xã - Khối 5 (Thửa 8 Tờ Bản Đồ Số 9) - Thị Trấn Kim Sơn, Loại Đất Ở Đoạn: Từ Nhà Bà Thủy Thịnh Đến Hết Nhà Ông Yến

Bảng giá đất tại Huyện Quế Phong, Nghệ An, cho khu vực Liên Xã - Khối 5, thuộc thị trấn Kim Sơn, đã được xác định theo văn bản số 57/2019/QĐ-UBND ngày 20/12/2019 và được sửa đổi bởi văn bản số 05/2021/QĐ-UBND ngày 14/01/2021. Thông tin này có vai trò quan trọng trong việc hỗ trợ người dân và nhà đầu tư trong việc định giá đất.

Vị trí 1: 1.035.000 VNĐ/m²

Vị trí 1, từ nhà bà Thủy Thịnh đến hết nhà ông Yến, có giá 1.035.000 VNĐ/m². Mức giá này phản ánh tiềm năng phát triển của khu vực, nhờ vào hạ tầng được đầu tư và sự gia tăng nhu cầu nhà ở. Khu vực này không chỉ thu hút cư dân mà còn mở ra nhiều cơ hội đầu tư cho các nhà phát triển bất động sản.

Thông tin về bảng giá đất không chỉ giúp định giá tài sản mà còn đóng góp vào sự phát triển kinh tế xã hội của Huyện Quế Phong, Nghệ An, thông qua việc tạo ra các cơ hội đầu tư, nâng cao giá trị bất động sản và cải thiện đời sống của người dân địa phương, qua đó khuyến khích phát triển hạ tầng và dịch vụ xung quanh.

Căn cứ pháp lý: Ban hành kèm theo văn bản số 57/2019/QĐ-UBND ngày 20/12/2019 của UBND tỉnh Nghệ An được sửa đổi bổ sung bởi văn bản số 05/2021/QĐ-UBND ngày 14/01/2021 của UBND tỉnh Nghệ An
Thư Viện Nhà Đất
Tham vấn bởi Luật sư Phạm Thanh Hữu
5

Mua bán nhà đất tại Nghệ An

Xem thêm Mua bán nhà đất tại Nghệ An
STT Quận/Huyện Tên đường/Làng xã Đoạn: Từ - Đến Vị trí 1 Vị trí 2 Vị trí 3 Vị trí 4 Vị trí 5 Loại đất
1 Huyện Quế Phong Liên xã - Khối 5 (Thửa 8 Tờ bản đồ số 9) - Thị trấn Kim Sơn Từ nhà bà Thủy Thịnh - Hết nhà ông Yến 1.035.000 - - - - Đất ở
2 Huyện Quế Phong Liên xã - Khối 5 (Thửa 8 Tờ bản đồ số 9) - Thị trấn Kim Sơn Từ nhà bà Thủy Thịnh - Hết nhà ông Yến 569.250 - - - - Đất TM-DV
3 Huyện Quế Phong Liên xã - Khối 5 (Thửa 8 Tờ bản đồ số 9) - Thị trấn Kim Sơn Từ nhà bà Thủy Thịnh - Hết nhà ông Yến 517.500 - - - - Đất SX-KD

Bảng giá đất của đường trong cùng Quận/Huyện