Bảng giá đất Tại Xóm Đồng Ao (Tờ bản đồ số 54, thửa: 4,5,11,12,17,18,22,25) - Xã Nghĩa Hội Huyện Nghĩa Đàn Nghệ An

Bảng Giá Đất Huyện Nghĩa Đàn, Tỉnh Nghệ An: Xóm Đồng Ao - Xã Nghĩa Hội (Tờ bản đồ số 54, thửa: 4, 5, 11, 12, 17, 18, 22, 25)

Bảng giá đất của huyện Nghĩa Đàn, tỉnh Nghệ An cho khu vực Xóm Đồng Ao, xã Nghĩa Hội (tờ bản đồ số 54, thửa: 4, 5, 11, 12, 17, 18, 22, 25), loại đất ở, đã được cập nhật theo Quyết định số 57/2019/QĐ-UBND ngày 20/12/2019 của UBND tỉnh Nghệ An và được sửa đổi bổ sung bởi văn bản số 05/2021/QĐ-UBND ngày 14/01/2021. Bảng giá này cung cấp thông tin chi tiết về mức giá cho từng vị trí trong khu vực, hỗ trợ người dân và nhà đầu tư trong việc đưa ra quyết định chính xác khi mua bán và đầu tư đất đai.

Vị Trí 1: 150.000 VNĐ/m²

Vị trí 1 có mức giá 150.000 VNĐ/m². Đây là khu vực có giá trị đất cao nhất trong đoạn đường này. Khu vực này được đánh giá cao nhờ vào sự phát triển hạ tầng và các tiện ích công cộng.

Bảng giá đất theo Quyết định số 57/2019/QĐ-UBND và văn bản sửa đổi bổ sung số 05/2021/QĐ-UBND cung cấp thông tin quan trọng giúp các cá nhân và tổ chức nắm rõ giá trị đất tại khu vực Xóm Đồng Ao, xã Nghĩa Hội, huyện Nghĩa Đàn, tỉnh Nghệ An. Việc hiểu rõ giá trị đất sẽ hỗ trợ người dân và nhà đầu tư đưa ra quyết định chính xác trong việc đầu tư và phát triển.

Căn cứ pháp lý: Ban hành kèm theo văn bản số 57/2019/QĐ-UBND ngày 20/12/2019 của UBND tỉnh Nghệ An được sửa đổi bổ sung bởi văn bản số 05/2021/QĐ-UBND ngày 14/01/2021 của UBND tỉnh Nghệ An
Thư Viện Nhà Đất
Tham vấn bởi Luật sư Phạm Thanh Hữu
4

Mua bán nhà đất tại Nghệ An

Xem thêm Mua bán nhà đất tại Nghệ An
STT Quận/Huyện Tên đường/Làng xã Đoạn: Từ - Đến Vị trí 1 Vị trí 2 Vị trí 3 Vị trí 4 Vị trí 5 Loại đất
1 Huyện Nghĩa Đàn Xóm Đồng Ao (Tờ bản đồ số 54, thửa: 4,5,11,12,17,18,22,25) - Xã Nghĩa Hội 150.000 - - - - Đất ở
2 Huyện Nghĩa Đàn Xóm Đồng Ao (Tờ bản đồ số 54, thửa: 4,5,11,12,17,18,22,25) - Xã Nghĩa Hội 83.000 - - - - Đất TM-DV
3 Huyện Nghĩa Đàn Xóm Đồng Ao (Tờ bản đồ số 54, thửa: 4,5,11,12,17,18,22,25) - Xã Nghĩa Hội 75.000 - - - - Đất SX-KD

Bảng giá đất của đường trong cùng Quận/Huyện