Bảng giá đất Tại Các vị trí còn lại - Xóm Đông Hưng (Tờ bản đồ số 35, thửa: 46, 51, 159, 144, 166, 356, 320, 162, 347, 264, 430,) (Tờ bản đồ số 40, thửa: 56, 104, 154, 156, 108, 205, 213, 277, 341, 593, 903, 992, 1068, 1193, 1075, 1186, 1288, 1289, , 1936, 1938, 1990, 1049, 1104, 1175, 1314, 1273, 1301, 1408, 1600, 1702, 1735, 1961) (Tờ bản đồ số 43, thửa: 24, 75, 125, 130, 144, 348, 362, 377, 379, 387, 365, 391, 495, 499) (Tờ bản đồ số 44, thửa: 2, 63, 64, 128, 211, 257, 228, 344, 346, 325, 298, 390, 459, 461) - Xã Nghĩa Yên Huyện Nghĩa Đàn Nghệ An

Bảng Giá Đất Huyện Nghĩa Đàn, Tỉnh Nghệ An: Các Vị Trí Còn Lại - Xóm Đông Hưng

Bảng giá đất của huyện Nghĩa Đàn, tỉnh Nghệ An cho các vị trí còn lại tại xóm Đông Hưng (Tờ bản đồ số 35, thửa: 46, 51, 159, 144, 166, 356, 320, 162, 347, 264, 430; Tờ bản đồ số 40, thửa: 56, 104, 154, 156, 108, 205, 213, 277, 341, 593, 903, 992, 1068, 1193, 1075, 1186, 1288, 1289, 1936, 1938, 1990, 1049, 1104, 1175, 1314, 1273, 1301, 1408, 1600, 1702, 1735, 1961; Tờ bản đồ số 43, thửa: 24, 75, 125, 130, 144, 348, 362, 377, 379, 387, 365, 391, 495, 499; Tờ bản đồ số 44, thửa: 2, 63, 64, 128, 211, 257, 228, 344, 346, 325, 298, 390, 459, 461), loại đất ở đô thị, đã được cập nhật theo Quyết định số 57/2019/QĐ-UBND ngày 20/12/2019 của UBND tỉnh Nghệ An và được sửa đổi bổ sung bởi văn bản số 05/2021/QĐ-UBND ngày 14/01/2021. Bảng giá này cung cấp thông tin chi tiết về mức giá cho từng vị trí trong khu vực, hỗ trợ người dân và nhà đầu tư đưa ra quyết định chính xác trong việc mua bán và đầu tư đất đai.

Vị trí 1: 120.000 VNĐ/m²

Vị trí 1 có mức giá 120.000 VNĐ/m², là khu vực có giá trị đất phù hợp trong đoạn đường này. Khu vực này nằm gần các tiện ích và có tiềm năng phát triển, điều này làm tăng giá trị đất tại đây.

Bảng giá đất theo Quyết định số 57/2019/QĐ-UBND và sửa đổi bổ sung bởi văn bản số 05/2021/QĐ-UBND cung cấp thông tin quan trọng giúp các cá nhân và tổ chức hiểu rõ về giá trị đất tại xóm Đông Hưng, xã Nghĩa Yên, huyện Nghĩa Đàn, tỉnh Nghệ An. Việc nắm rõ giá trị tại vị trí này hỗ trợ trong việc đưa ra quyết định đầu tư hoặc mua bán đất đai.

Căn cứ pháp lý: Ban hành kèm theo văn bản số 57/2019/QĐ-UBND ngày 20/12/2019 của UBND tỉnh Nghệ An được sửa đổi bổ sung bởi văn bản số 05/2021/QĐ-UBND ngày 14/01/2021 của UBND tỉnh Nghệ An
Thư Viện Nhà Đất
Tham vấn bởi Luật sư Phạm Thanh Hữu
1

Mua bán nhà đất tại Nghệ An

Xem thêm Mua bán nhà đất tại Nghệ An
STT Quận/Huyện Tên đường/Làng xã Đoạn: Từ - Đến Vị trí 1 Vị trí 2 Vị trí 3 Vị trí 4 Vị trí 5 Loại đất
1 Huyện Nghĩa Đàn Các vị trí còn lại - Xóm Đông Hưng (Tờ bản đồ số 35, thửa: 46, 51, 159, 144, 166, 356, 320, 162, 347, 264, 430,) (Tờ bản đồ số 40, thửa: 56, 104, 154, 156, 108, 205, 213, 277, 341, 593, 903, 992, 1068, 1193, 1075, 1186, 1288, 1289, , 1936, 1938, 1990, 1049, 1104, 1175, 1314, 1273, 1301, 1408, 1600, 1702, 1735, 1961) (Tờ bản đồ số 43, thửa: 24, 75, 125, 130, 144, 348, 362, 377, 379, 387, 365, 391, 495, 499) (Tờ bản đồ số 44, thửa: 2, 63, 64, 128, 211, 257, 228, 344, 346, 325, 298, 390, 459, 461) - Xã Nghĩa Yên 120.000 - - - - Đất ở
2 Huyện Nghĩa Đàn Các vị trí còn lại - Xóm Đông Hưng (Tờ bản đồ số 35, thửa: 46, 51, 159, 144, 166, 356, 320, 162, 347, 264, 430,) (Tờ bản đồ số 40, thửa: 56, 104, 154, 156, 108, 205, 213, 277, 341, 593, 903, 992, 1068, 1193, 1075, 1186, 1288, 1289, , 1936, 1938, 1990, 1049, 1104, 1175, 1314, 1273, 1301, 1408, 1600, 1702, 1735, 1961) (Tờ bản đồ số 43, thửa: 24, 75, 125, 130, 144, 348, 362, 377, 379, 387, 365, 391, 495, 499) (Tờ bản đồ số 44, thửa: 2, 63, 64, 128, 211, 257, 228, 344, 346, 325, 298, 390, 459, 461) - Xã Nghĩa Yên 66.000 - - - - Đất TM-DV
3 Huyện Nghĩa Đàn Các vị trí còn lại - Xóm Đông Hưng (Tờ bản đồ số 35, thửa: 46, 51, 159, 144, 166, 356, 320, 162, 347, 264, 430,) (Tờ bản đồ số 40, thửa: 56, 104, 154, 156, 108, 205, 213, 277, 341, 593, 903, 992, 1068, 1193, 1075, 1186, 1288, 1289, , 1936, 1938, 1990, 1049, 1104, 1175, 1314, 1273, 1301, 1408, 1600, 1702, 1735, 1961) (Tờ bản đồ số 43, thửa: 24, 75, 125, 130, 144, 348, 362, 377, 379, 387, 365, 391, 495, 499) (Tờ bản đồ số 44, thửa: 2, 63, 64, 128, 211, 257, 228, 344, 346, 325, 298, 390, 459, 461) - Xã Nghĩa Yên 60.000 - - - - Đất SX-KD

Bảng giá đất của đường trong cùng Quận/Huyện