Bảng giá đất Tại Xóm Long Chùa (Thửa 911, 954, 956, 957, 958, 920, 959, 960, 961, 962, 1003, 105, 1001, 1002, 964, 965, 966, 967, 1000, 1007, 999, 1041, 1042, 1049, 1100, 1043, 1044, 1047, 1048, 1046, 1101, 1105, 1106, 1164, 1239, 1238, 1167, 1165, 1103, 1104, 1004, 1240, 1169, 1170, 1163, 1171, 1162, 1107, 1099, 1098, 1108, 1161, 1097, 1109, 1160, 1173, 1248, 1172, 1299, 1300, 1301, 1395, 1396, 1397, 1318, 317, 1368, 1367, 1286, 1287, 1306, 1307, 595, 592, 593, 594 và các thửa còn lại Tờ bản đồ số 9) - Xã Nghi Khánh Huyện Nghi Lộc Nghệ An

Bảng Giá Đất Huyện Nghi Lộc, Nghệ An: Xóm Long Chùa - Xã Nghi Khánh

Bảng giá đất tại Huyện Nghi Lộc, Nghệ An cho Xóm Long Chùa (Thửa 911, 954, 956, 957, 958, 920, 959, 960, 961, 962, 1003, 105, 1001, 1002, 964, 965, 966, 967, 1000, 1007, 999, 1041, 1042, 1049, 1100, 1043, 1044, 1047, 1048, 1046, 1101, 1105, 1106, 1164, 1239, 1238, 1167, 1165, 1103, 1104, 1004, 1240, 1169, 1170, 1163, 1171, 1162, 1107, 1099, 1098, 1108, 1161, 1097, 1109, 1160, 1173, 1248, 1172, 1299, 1300, 1301, 1395, 1396, 1397, 1318, 317, 1368, 1367, 1286, 1287, 1306, 1307, 595, 592, 593, 594 và các thửa còn lại Tờ bản đồ số 9) đã được quy định theo Quyết định số 57/2019/QĐ-UBND ngày 20/12/2019 của UBND tỉnh Nghệ An, và được sửa đổi bổ sung bởi văn bản số 05/2021/QĐ-UBND ngày 14/01/2021.

Vị trí 1: 500.000 VNĐ/m²

Giá đất tại vị trí 1 được xác định là 500.000 VNĐ/m². Khu vực này đang phát triển với cơ sở hạ tầng ngày càng hoàn thiện, tạo điều kiện thuận lợi cho cư dân và các hoạt động đầu tư.

Thông tin này cung cấp cái nhìn tổng quát cho những ai quan tâm đến thị trường bất động sản tại Xóm Long Chùa, hỗ trợ trong việc đưa ra quyết định đầu tư.

Căn cứ pháp lý: Ban hành kèm theo văn bản số 57/2019/QĐ-UBND ngày 20/12/2019 của UBND tỉnh Nghệ An được sửa đổi bổ sung bởi văn bản số 05/2021/QĐ-UBND ngày 14/01/2021 của UBND tỉnh Nghệ An
Thư Viện Nhà Đất
Tham vấn bởi Luật sư Phạm Thanh Hữu
19

Mua bán nhà đất tại Nghệ An

Xem thêm Mua bán nhà đất tại Nghệ An
STT Quận/Huyện Tên đường/Làng xã Đoạn: Từ - Đến Vị trí 1 Vị trí 2 Vị trí 3 Vị trí 4 Vị trí 5 Loại đất
1 Huyện Nghi Lộc Xóm Long Chùa (Thửa 911, 954, 956, 957, 958, 920, 959, 960, 961, 962, 1003, 105, 1001, 1002, 964, 965, 966, 967, 1000, 1007, 999, 1041, 1042, 1049, 1100, 1043, 1044, 1047, 1048, 1046, 1101, 1105, 1106, 1164, 1239, 1238, 1167, 1165, 1103, 1104, 1004, 1240, 1169, 1170, 1163, 1171, 1162, 1107, 1099, 1098, 1108, 1161, 1097, 1109, 1160, 1173, 1248, 1172, 1299, 1300, 1301, 1395, 1396, 1397, 1318, 317, 1368, 1367, 1286, 1287, 1306, 1307, 595, 592, 593, 594 và các thửa còn lại Tờ bản đồ số 9) - Xã Nghi Khánh 500.000 - - - - Đất ở
2 Huyện Nghi Lộc Xóm Long Chùa (Thửa 911, 954, 956, 957, 958, 920, 959, 960, 961, 962, 1003, 105, 1001, 1002, 964, 965, 966, 967, 1000, 1007, 999, 1041, 1042, 1049, 1100, 1043, 1044, 1047, 1048, 1046, 1101, 1105, 1106, 1164, 1239, 1238, 1167, 1165, 1103, 1104, 1004, 1240, 1169, 1170, 1163, 1171, 1162, 1107, 1099, 1098, 1108, 1161, 1097, 1109, 1160, 1173, 1248, 1172, 1299, 1300, 1301, 1395, 1396, 1397, 1318, 317, 1368, 1367, 1286, 1287, 1306, 1307, 595, 592, 593, 594 và các thửa còn lại Tờ bản đồ số 9) - Xã Nghi Khánh 275.000 - - - - Đất TM-DV
3 Huyện Nghi Lộc Xóm Long Chùa (Thửa 911, 954, 956, 957, 958, 920, 959, 960, 961, 962, 1003, 105, 1001, 1002, 964, 965, 966, 967, 1000, 1007, 999, 1041, 1042, 1049, 1100, 1043, 1044, 1047, 1048, 1046, 1101, 1105, 1106, 1164, 1239, 1238, 1167, 1165, 1103, 1104, 1004, 1240, 1169, 1170, 1163, 1171, 1162, 1107, 1099, 1098, 1108, 1161, 1097, 1109, 1160, 1173, 1248, 1172, 1299, 1300, 1301, 1395, 1396, 1397, 1318, 317, 1368, 1367, 1286, 1287, 1306, 1307, 595, 592, 593, 594 và các thửa còn lại Tờ bản đồ số 9) - Xã Nghi Khánh 250.000 - - - - Đất SX-KD

Bảng giá đất của đường trong cùng Quận/Huyện