Bảng giá đất Tại Xóm Khánh Đền (Thửa 578, 579, 658, 580, 629, 628, 627, 581, 537, 659, 538, 626, 661, 660, 533, 582, 625, 583, 624, 663, 623, 532, 706, 707, 682, 708, 662, 739, 740, 776, 738, 709, 737, 736, 710, 711, 657, 734, 735, 804, 778, 858, 857, 777, 805, 806, 856, 855, 807, 877, 917, 916, 925, 969, 926, 915, 878, 854, 879, 1029, 1043, 1083, 1072, 1106, 1105, 1109, 1086, 1087, 1071, 1085, 997, 961, 962, 1258, 1259, 1215, 1216, 1226, 1227, 1602, 1063, 1254, 1255, 1285, 1284, 1238, 1237, 1260, 1261, 1257, 1256, 1213, 1214, 1169, 1094, 1220, 1221, 1226, 1227 và các thửa còn lại Tờ bản đồ số 6) - Xã Nghi Khánh Huyện Nghi Lộc Nghệ An
Căn cứ pháp lý: Ban hành kèm theo văn bản số 57/2019/QĐ-UBND ngày 20/12/2019 của UBND tỉnh Nghệ An được sửa đổi bổ sung bởi văn bản số 05/2021/QĐ-UBND ngày 14/01/2021 của UBND tỉnh Nghệ An
4