Bảng giá đất Tại Xóm 1A (Thửa 1, 2, 3, 4, 5, 6, 7, , 8, 9, 10, 11, 12, 13, 14, 15, 16, 17, 18, 19, 20, 21, 22, 23, 24, 25, 26, 582, 583, 47, 25, 67, 68, 64, 27, 28, 73, 49, 40, 58, 70, 46, 51, 24, 37, 52, 55, 72, 60, 69, 65, 67, 73, 74, 75, 76, 93, 94, 95, 96, 97, 98, 99, 100……Các thửa còn lại Tờ bản đồ số 50) - Xã Nghi Kiều Huyện Nghi Lộc Nghệ An

Bảng Giá Đất Huyện Nghi Lộc, Nghệ An: Xóm 1A - Xã Nghi Kiều

Bảng giá đất tại Huyện Nghi Lộc, Nghệ An cho khu vực Xóm 1A (Thửa 1, 2, 3, 4, 5, 6, 7, 8, 9, 10, 11, 12, 13, 14, 15, 16, 17, 18, 19, 20, 21, 22, 23, 24, 25, 26, 582, 583, 47, 25, 67, 68, 64, 27, 28, 73, 49, 40, 58, 70, 46, 51, 24, 37, 52, 55, 72, 60, 69, 65, 67, 73, 74, 75, 76, 93, 94, 95, 96, 97, 98, 99, 100 và các thửa còn lại Tờ bản đồ số 50) đã được ban hành theo văn bản số 57/2019/QĐ-UBND ngày 20/12/2019 và sửa đổi bởi văn bản số 05/2021/QĐ-UBND ngày 14/01/2021.

Vị trí 1: 150.000 VNĐ/m²

Giá trị cho vị trí 1 trong khu vực này là 150.000 VNĐ/m². Mức giá này phản ánh tiềm năng phát triển của khu đất, đồng thời hỗ trợ người dân và nhà đầu tư đưa ra quyết định hợp lý trong việc mua bán.

Bảng giá đất theo văn bản trên là nguồn thông tin quan trọng, giúp các cá nhân và tổ chức có cái nhìn rõ ràng về giá trị đất tại Xóm 1A - Xã Nghi Kiều. Việc nắm rõ giá trị tại các vị trí khác nhau sẽ hỗ trợ trong việc đưa ra quyết định đầu tư hoặc mua bán đất đai.

Căn cứ pháp lý: Ban hành kèm theo văn bản số 57/2019/QĐ-UBND ngày 20/12/2019 của UBND tỉnh Nghệ An được sửa đổi bổ sung bởi văn bản số 05/2021/QĐ-UBND ngày 14/01/2021 của UBND tỉnh Nghệ An
Thư Viện Nhà Đất
Tham vấn bởi Luật sư Phạm Thanh Hữu
2

Mua bán nhà đất tại Nghệ An

Xem thêm Mua bán nhà đất tại Nghệ An
STT Quận/Huyện Tên đường/Làng xã Đoạn: Từ - Đến Vị trí 1 Vị trí 2 Vị trí 3 Vị trí 4 Vị trí 5 Loại đất
1 Huyện Nghi Lộc Xóm 1A (Thửa 1, 2, 3, 4, 5, 6, 7, , 8, 9, 10, 11, 12, 13, 14, 15, 16, 17, 18, 19, 20, 21, 22, 23, 24, 25, 26, 582, 583, 47, 25, 67, 68, 64, 27, 28, 73, 49, 40, 58, 70, 46, 51, 24, 37, 52, 55, 72, 60, 69, 65, 67, 73, 74, 75, 76, 93, 94, 95, 96, 97, 98, 99, 100……Các thửa còn lại Tờ bản đồ số 50) - Xã Nghi Kiều Đường nội xóm 150.000 - - - - Đất ở
2 Huyện Nghi Lộc Xóm 1A (Thửa 1, 2, 3, 4, 5, 6, 7, , 8, 9, 10, 11, 12, 13, 14, 15, 16, 17, 18, 19, 20, 21, 22, 23, 24, 25, 26, 582, 583, 47, 25, 67, 68, 64, 27, 28, 73, 49, 40, 58, 70, 46, 51, 24, 37, 52, 55, 72, 60, 69, 65, 67, 73, 74, 75, 76, 93, 94, 95, 96, 97, 98, 99, 100……Các thửa còn lại Tờ bản đồ số 50) - Xã Nghi Kiều Đường nội xóm 82.500 - - - - Đất TM-DV
3 Huyện Nghi Lộc Xóm 1A (Thửa 1, 2, 3, 4, 5, 6, 7, , 8, 9, 10, 11, 12, 13, 14, 15, 16, 17, 18, 19, 20, 21, 22, 23, 24, 25, 26, 582, 583, 47, 25, 67, 68, 64, 27, 28, 73, 49, 40, 58, 70, 46, 51, 24, 37, 52, 55, 72, 60, 69, 65, 67, 73, 74, 75, 76, 93, 94, 95, 96, 97, 98, 99, 100……Các thửa còn lại Tờ bản đồ số 50) - Xã Nghi Kiều Đường nội xóm 75.000 - - - - Đất SX-KD

Bảng giá đất của đường trong cùng Quận/Huyện