Bảng giá đất Tại Khu Tái Định Cư (Thửa 823, 824, 825, 826, 827, 828, 842, 843, 844, 845, 846, 847, 848, 860, 861, 862, 863, 864, 865, 866, 859, 858, 857 Tờ bản đồ số 9) - Xã Nghi Thạch Huyện Nghi Lộc Nghệ An

Bảng Giá Đất Huyện Nghi Lộc, Nghệ An: Khu Tái Định Cư Xã Nghi Thạch

Bảng giá đất tại huyện Nghi Lộc, Nghệ An cho khu tái định cư (Thửa 823, 824, 825, 826, 827, 828, 842, 843, 844, 845, 846, 847, 848, 860, 861, 862, 863, 864, 865, 866, 859, 858, 857, Tờ bản đồ số 9) - xã Nghi Thạch, đã được ban hành theo văn bản số 57/2019/QĐ-UBND ngày 20/12/2019 của UBND tỉnh Nghệ An và được sửa đổi, bổ sung bởi văn bản số 05/2021/QĐ-UBND ngày 14/01/2021. Dưới đây là thông tin chi tiết về giá trị đất tại khu vực này.

Vị trí 1: 2.000.000 VNĐ/m²

Vị trí 1 trong khu tái định cư có mức giá 2.000.000 VNĐ/m². Khu vực này có giá trị cao nhờ vào vị trí thuận lợi và tiềm năng phát triển, có thể là điểm nhấn cho các dự án nhà ở và đầu tư bất động sản.

Bảng giá đất theo các văn bản trên là nguồn thông tin quan trọng, giúp người dân và nhà đầu tư có cái nhìn rõ ràng về giá trị bất động sản tại khu tái định cư xã Nghi Thạch, hỗ trợ trong việc ra quyết định đầu tư và giao dịch đất đai.

Căn cứ pháp lý: Ban hành kèm theo văn bản số 57/2019/QĐ-UBND ngày 20/12/2019 của UBND tỉnh Nghệ An được sửa đổi bổ sung bởi văn bản số 05/2021/QĐ-UBND ngày 14/01/2021 của UBND tỉnh Nghệ An
Thư Viện Nhà Đất
Tham vấn bởi Luật sư Phạm Thanh Hữu
1

Mua bán nhà đất tại Nghệ An

Xem thêm Mua bán nhà đất tại Nghệ An
STT Quận/Huyện Tên đường/Làng xã Đoạn: Từ - Đến Vị trí 1 Vị trí 2 Vị trí 3 Vị trí 4 Vị trí 5 Loại đất
1 Huyện Nghi Lộc Khu Tái Định Cư (Thửa 823, 824, 825, 826, 827, 828, 842, 843, 844, 845, 846, 847, 848, 860, 861, 862, 863, 864, 865, 866, 859, 858, 857 Tờ bản đồ số 9) - Xã Nghi Thạch 2.000.000 - - - - Đất ở
2 Huyện Nghi Lộc Khu Tái Định Cư (Thửa 823, 824, 825, 826, 827, 828, 842, 843, 844, 845, 846, 847, 848, 860, 861, 862, 863, 864, 865, 866, 859, 858, 857 Tờ bản đồ số 9) - Xã Nghi Thạch 1.100.000 - - - - Đất TM-DV
3 Huyện Nghi Lộc Khu Tái Định Cư (Thửa 823, 824, 825, 826, 827, 828, 842, 843, 844, 845, 846, 847, 848, 860, 861, 862, 863, 864, 865, 866, 859, 858, 857 Tờ bản đồ số 9) - Xã Nghi Thạch 1.000.000 - - - - Đất SX-KD

Bảng giá đất của đường trong cùng Quận/Huyện