Bảng giá đất Tại Khu dân cư xóm 4, 5, 6, 7 (Thửa 1298, 277, 276, 248, 235, 175, 69, 65, 103, 104, 126, 127, 128, 149, 170, 202, 217, 233, 234, 218, 174, 173, 4, 18, 29, 39, 1, 38, 55, 220, 221, 222, 1383, 280, 250, 278, 281, 306, 304, 328, 329, 352, 351, 349, 419, 418, 380, 349, 417, 454, 223, 224, 225, 226, 1376, 255, 257, 282, 307, 331, 330, 285, 308, 384, 383, 424, 355, 420, 421, 422, 1377, 456, 457, 36, 807, 726, 682, 612, 683, 613, 810, 781, 685, 34, 64, 81, 122, 260, 289, 312, 334, 390, 391, 430, 460, 483, 414, 1512, 1548, 1549 và các thửa còn lại Tờ bản đồ số 11) - Xã Nghi Mỹ Huyện Nghi Lộc Nghệ An

Bảng Giá Đất Huyện Nghi Lộc, Nghệ An: Khu Dân Cư Xóm 4, 5, 6, 7 - Xã Nghi Mỹ (Các Thửa Từ Tờ Bản Đồ Số 11)

Bảng giá đất khu dân cư xóm 4, 5, 6, 7 thuộc xã Nghi Mỹ, huyện Nghi Lộc, tỉnh Nghệ An, loại đất ở, được ban hành theo Quyết định số 57/2019/QĐ-UBND ngày 20/12/2019 và đã được sửa đổi, bổ sung bởi Quyết định số 05/2021/QĐ-UBND ngày 14/01/2021. Bảng giá này áp dụng cho các thửa đất cụ thể, bao gồm nhiều thửa như 1298, 277, 276, 248, 235, 175, 69, 65, và nhiều thửa khác trên tờ bản đồ số 11, phản ánh giá trị bất động sản tại khu vực này.

Vị trí 1: 250.000 VNĐ/m²

Vị trí 1 tại khu dân cư xóm 4, 5, 6, 7 có mức giá 250.000 VNĐ/m². Đây là khu vực có giá trị hợp lý, nằm trong khu dân cư phát triển, phù hợp với nhu cầu xây dựng nhà ở hoặc đầu tư bất động sản. Vị trí này cũng có tiềm năng phát triển trong tương lai nhờ vào các kế hoạch quy hoạch và phát triển hạ tầng.

Bảng giá đất được ban hành theo Quyết định số 57/2019/QĐ-UBND và sửa đổi bởi Quyết định số 05/2021/QĐ-UBND là căn cứ pháp lý quan trọng cho việc xác định giá trị đất tại khu dân cư xã Nghi Mỹ. Nắm rõ thông tin về giá đất tại các thửa đất này sẽ hỗ trợ người dân và nhà đầu tư đưa ra quyết định phù hợp, đồng thời phản ánh chính xác sự phân bổ giá trị bất động sản tại khu vực.

Căn cứ pháp lý: Ban hành kèm theo văn bản số 57/2019/QĐ-UBND ngày 20/12/2019 của UBND tỉnh Nghệ An được sửa đổi bổ sung bởi văn bản số 05/2021/QĐ-UBND ngày 14/01/2021 của UBND tỉnh Nghệ An
Thư Viện Nhà Đất
Tham vấn bởi Luật sư Phạm Thanh Hữu
8

Mua bán nhà đất tại Nghệ An

Xem thêm Mua bán nhà đất tại Nghệ An
STT Quận/Huyện Tên đường/Làng xã Đoạn: Từ - Đến Vị trí 1 Vị trí 2 Vị trí 3 Vị trí 4 Vị trí 5 Loại đất
1 Huyện Nghi Lộc Khu dân cư xóm 4, 5, 6, 7 (Thửa 1298, 277, 276, 248, 235, 175, 69, 65, 103, 104, 126, 127, 128, 149, 170, 202, 217, 233, 234, 218, 174, 173, 4, 18, 29, 39, 1, 38, 55, 220, 221, 222, 1383, 280, 250, 278, 281, 306, 304, 328, 329, 352, 351, 349, 419, 418, 380, 349, 417, 454, 223, 224, 225, 226, 1376, 255, 257, 282, 307, 331, 330, 285, 308, 384, 383, 424, 355, 420, 421, 422, 1377, 456, 457, 36, 807, 726, 682, 612, 683, 613, 810, 781, 685, 34, 64, 81, 122, 260, 289, 312, 334, 390, 391, 430, 460, 483, 414, 1512, 1548, 1549 và các thửa còn lại Tờ bản đồ số 11) - Xã Nghi Mỹ 250.000 - - - - Đất ở
2 Huyện Nghi Lộc Khu dân cư xóm 4, 5, 6, 7 (Thửa 1298, 277, 276, 248, 235, 175, 69, 65, 103, 104, 126, 127, 128, 149, 170, 202, 217, 233, 234, 218, 174, 173, 4, 18, 29, 39, 1, 38, 55, 220, 221, 222, 1383, 280, 250, 278, 281, 306, 304, 328, 329, 352, 351, 349, 419, 418, 380, 349, 417, 454, 223, 224, 225, 226, 1376, 255, 257, 282, 307, 331, 330, 285, 308, 384, 383, 424, 355, 420, 421, 422, 1377, 456, 457, 36, 807, 726, 682, 612, 683, 613, 810, 781, 685, 34, 64, 81, 122, 260, 289, 312, 334, 390, 391, 430, 460, 483, 414, 1512, 1548, 1549 và các thửa còn lại Tờ bản đồ số 11) - Xã Nghi Mỹ 137.500 - - - - Đất TM-DV
3 Huyện Nghi Lộc Khu dân cư xóm 4, 5, 6, 7 (Thửa 1298, 277, 276, 248, 235, 175, 69, 65, 103, 104, 126, 127, 128, 149, 170, 202, 217, 233, 234, 218, 174, 173, 4, 18, 29, 39, 1, 38, 55, 220, 221, 222, 1383, 280, 250, 278, 281, 306, 304, 328, 329, 352, 351, 349, 419, 418, 380, 349, 417, 454, 223, 224, 225, 226, 1376, 255, 257, 282, 307, 331, 330, 285, 308, 384, 383, 424, 355, 420, 421, 422, 1377, 456, 457, 36, 807, 726, 682, 612, 683, 613, 810, 781, 685, 34, 64, 81, 122, 260, 289, 312, 334, 390, 391, 430, 460, 483, 414, 1512, 1548, 1549 và các thửa còn lại Tờ bản đồ số 11) - Xã Nghi Mỹ 125.000 - - - - Đất SX-KD

Bảng giá đất của đường trong cùng Quận/Huyện