Bảng giá đất tại Huyện Hưng Nguyên, Tỉnh Nghệ An

Theo Quyết định số 57/2019/QĐ-UBND ngày 20/12/2019 của UBND tỉnh Nghệ An, được sửa đổi bổ sung bởi Quyết định số 05/2021/QĐ-UBND ngày 14/01/2021 của UBND tỉnh Nghệ An, bảng giá đất tại Hưng Nguyên được cập nhật theo quy định của từng khu vực, giúp nhà đầu tư và người dân có thể tham khảo một cách dễ dàng.

Tổng quan khu vực Huyện Hưng Nguyên, Nghệ An

Huyện Hưng Nguyên nằm ở vị trí chiến lược, cách Thành phố Vinh chỉ khoảng 15 km về phía Tây, tiếp giáp với các huyện như Nghi Lộc, Nam Đàn và Quế Phong.

Huyện sở hữu một hệ thống giao thông khá phát triển, bao gồm các tuyến đường quốc lộ và tỉnh lộ quan trọng như Quốc lộ 1A và đường Hồ Chí Minh. Hệ thống giao thông thuận tiện giúp kết nối Hưng Nguyên với các khu vực khác trong tỉnh và ra các tỉnh miền Bắc.

Ngoài giao thông, hạ tầng cơ sở vật chất tại Hưng Nguyên cũng đã và đang được đầu tư mạnh mẽ. Các dự án như khu công nghiệp Hưng Nguyên, khu dân cư đô thị, khu thương mại và dịch vụ đang ngày càng gia tăng, tạo ra động lực phát triển mạnh mẽ cho khu vực.

Đây là một trong những yếu tố quan trọng làm gia tăng giá trị đất tại Hưng Nguyên, đặc biệt là khi các dự án này hoàn thiện và đi vào hoạt động.

Phân tích giá đất tại Huyện Hưng Nguyên, Nghệ An

Giá đất tại Hưng Nguyên hiện tại dao động khá rộng, tùy theo vị trí và mục đích sử dụng đất. Cụ thể, giá đất thấp nhất tại các khu vực ngoại thành, cách xa trung tâm huyện, khoảng 500.000 đồng/m2, trong khi giá đất ở các khu vực gần trung tâm hành chính, các khu dân cư, hoặc khu vực tiếp giáp với các khu công nghiệp có thể lên đến 2.000.000 đồng/m2. Giá đất trung bình tại Hưng Nguyên dao động trong khoảng 1.100.000 đồng/m2, tùy vào từng khu vực cụ thể.

Theo Quyết định số 57/2019/QĐ-UBND ngày 20/12/2019 của UBND tỉnh Nghệ An, được sửa đổi bổ sung bởi Quyết định số 05/2021/QĐ-UBND ngày 14/01/2021 của UBND tỉnh Nghệ An, bảng giá đất tại Hưng Nguyên được cập nhật theo quy định của từng khu vực, giúp nhà đầu tư và người dân có thể tham khảo một cách dễ dàng.

Nếu bạn đang tìm kiếm một cơ hội đầu tư tại Hưng Nguyên, khu vực gần các dự án công nghiệp hoặc khu dân cư mới sẽ là một lựa chọn đáng cân nhắc, với khả năng sinh lời cao trong tương lai.

Tuy nhiên, nếu bạn muốn đầu tư lâu dài và ổn định, các khu vực ngoại ô hoặc gần các tuyến giao thông chính sẽ có tiềm năng phát triển mạnh mẽ khi các dự án hạ tầng, khu công nghiệp tiếp tục hoàn thiện.

Điểm mạnh và tiềm năng của Huyện Hưng Nguyên, Nghệ An

Một trong những điểm mạnh lớn nhất của Hưng Nguyên là sự kết nối thuận tiện với Thành phố Vinh và các khu vực xung quanh, tạo điều kiện thuận lợi cho việc di chuyển và giao thương.

Ngoài ra, việc huyện đang được quy hoạch thành các khu công nghiệp và khu dân cư mới cũng là yếu tố quan trọng làm gia tăng giá trị đất tại đây. Dự án khu công nghiệp Hưng Nguyên, với quy mô lớn, đang thu hút nhiều nhà đầu tư trong và ngoài nước, tạo ra sự sôi động trong thị trường bất động sản.

Hơn nữa, với lợi thế về đất đai rộng lớn, Hưng Nguyên đang phát triển mạnh mẽ trong lĩnh vực bất động sản nhà ở, đặc biệt là các dự án khu đô thị mới và các khu đất nền dành cho nhà đầu tư.

Bên cạnh đó, với sự phát triển mạnh mẽ của các ngành công nghiệp và dịch vụ, nhu cầu nhà ở và đất kinh doanh tại khu vực này cũng sẽ tăng lên trong những năm tới. Chính vì vậy, Hưng Nguyên đang là một địa điểm lý tưởng cho các nhà đầu tư bất động sản, đặc biệt là những ai muốn tìm kiếm cơ hội đầu tư dài hạn.

Huyện Hưng Nguyên, với sự phát triển mạnh mẽ về hạ tầng và kinh tế, đang trở thành một điểm sáng trong thị trường bất động sản của tỉnh Nghệ An. Đây là một cơ hội đầu tư hấp dẫn, đặc biệt là đối với những ai nhìn nhận được tiềm năng phát triển mạnh mẽ của khu vực trong tương lai.

Giá đất cao nhất tại Huyện Hưng Nguyên là: 7.000.000 đ
Giá đất thấp nhất tại Huyện Hưng Nguyên là: 6.000 đ
Giá đất trung bình tại Huyện Hưng Nguyên là: 198.708 đ
Căn cứ pháp lý: Ban hành kèm theo văn bản số 57/2019/QĐ-UBND ngày 20/12/2019 của UBND tỉnh Nghệ An được sửa đổi bổ sung bởi văn bản số 05/2021/QĐ-UBND ngày 14/01/2021 của UBND tỉnh Nghệ An
Chuyên viên pháp lý Phan Thúy Vân
Tham vấn bởi Luật sư Phạm Thanh Hữu
702

Mua bán nhà đất tại Nghệ An

Xem thêm Mua bán nhà đất tại Nghệ An
STT Quận/Huyện Tên đường/Làng xã Đoạn: Từ - Đến Vị trí 1 Vị trí 2 Vị trí 3 Vị trí 4 Vị trí 5 Loại đất
2901 Huyện Hưng Nguyên Xã Hưng Đạo - Gồm các thửa: 495….497, 290…292, 494 (Tờ bản đồ số 12) Địa danh: Cồn Kén 50.000 - - - - Đất trồng lúa
2902 Huyện Hưng Nguyên Xã Hưng Đạo - Gồm các thửa: 55, 65, 105….107, 165, 589, 678, 502, 769, 817, 194, 818, 84, 134, 69, 139 (Tờ bản đồ số 12) Địa danh: Xứ Chợ 50.000 - - - - Đất trồng lúa
2903 Huyện Hưng Nguyên Xã Hưng Đạo - Gồm các thửa: 167, 813, 813, 195, 786, 819….822, 196, 224…226, 837, 840, 841, 823 (Tờ bản đồ số 12) Địa danh: Xứ Chợ 50.000 - - - - Đất trồng lúa
2904 Huyện Hưng Nguyên Xã Hưng Đạo - Gồm các thửa: 849, 279, 258, 850, 877, 967, 280, 878, 281, 879, 897, 899, 900, 282, 901 (Tờ bản đồ số 12) Địa danh: Xứ Chợ 50.000 - - - - Đất trồng lúa
2905 Huyện Hưng Nguyên Xã Hưng Đạo - Gồm các thửa: 902, 260, 406, 228, 843, 872, 259, 845, 867…869, 350 (Tờ bản đồ số 12) Địa danh: Xứ Chợ 50.000 - - - - Đất trồng lúa
2906 Huyện Hưng Nguyên Xã Hưng Đạo - Gồm các thửa: 403, 405, 431….435, 811, 517, 486, 487, 541, 542, 288, 289, 543, 490 (Tờ bản đồ số 12) Địa danh: Xứ Mò Hóp 50.000 - - - - Đất trồng lúa
2907 Huyện Hưng Nguyên Xã Hưng Đạo - Gồm các thửa: 540, 936, 593….599, 565….569, 571, 544, 520, 545 (Tờ bản đồ số 12) Địa danh: Xứ Mò Hóp 50.000 - - - - Đất trồng lúa
2908 Huyện Hưng Nguyên Xã Hưng Đạo - Gồm các thửa: 521, 522, 516…518, 572….578, 601, 618….621, 644…646, 668, 669 (Tờ bản đồ số 12) Địa danh: Xứ Mò Đàng 50.000 - - - - Đất trồng lúa
2909 Huyện Hưng Nguyên Xã Hưng Đạo - Gồm các thửa: 697….701, 749….755, 773…776, 800….805, 826….829, 857, 777 (Tờ bản đồ số 12) Địa danh: Xứ Mò Đàng 50.000 - - - - Đất trồng lúa
2910 Huyện Hưng Nguyên Xã Hưng Đạo - Gồm các thửa: 722, 720, 748, 772, 799, 637….642, 663….667, 694, 696 (Tờ bản đồ số 12) Địa danh: Xứ Mò Đàng 50.000 - - - - Đất trồng lúa
2911 Huyện Hưng Nguyên Xã Hưng Đạo - Gồm các thửa: 7, 9, 10, 51….54, 3, 47, 351, 97…..101, 73, 74, 62…64, 50, 96 (Tờ bản đồ số 12) Địa danh: Mọ Chọ 50.000 - - - - Đất trồng lúa
2912 Huyện Hưng Nguyên Xã Hưng Đạo - Gồm các thửa: 69…171, 198…200, 90, 91, 173, 131, 202, 201, 228, 229, 213, 116, 246 (Tờ bản đồ số 13) Địa danh: Xứ Giếng 50.000 - - - - Đất trồng lúa
2913 Huyện Hưng Nguyên Xã Hưng Đạo - Gồm các thửa: 231, 232, 249, 152, 278, 263, 264, 147, 179, 148, 180, 25, 250, 235, 616 (Tờ bản đồ số 13) Địa danh: Xứ Giếng 50.000 - - - - Đất trồng lúa
2914 Huyện Hưng Nguyên Xã Hưng Đạo - Gồm các thửa: 139, 140, 93,9 4, 122, 82, 83, 172, 187, 224, 120, 121, 155, 138, 192, 154, 153 (Tờ bản đồ số 13) Địa danh: Xứ Giếng 50.000 - - - - Đất trồng lúa
2915 Huyện Hưng Nguyên Xã Hưng Đạo - Gồm các thửa: 86…88, 165, 197, 212, 202, 227, 247, 248, 68, 222, (Tờ bản đồ số 13) Địa danh: Xứ Giếng 50.000 - - - - Đất trồng lúa
2916 Huyện Hưng Nguyên Xã Hưng Đạo - Gồm các thửa: 352, 374, 375, 353…..358, 420, 435….437, 402….409, 391…393, 328 (Tờ bản đồ số 13) Địa danh: Xứ eo 50.000 - - - - Đất trồng lúa
2917 Huyện Hưng Nguyên Xã Hưng Đạo - Gồm các thửa: 329, 343, 344, 398, 389, 390, 372, 373, 448, 449, 472, 421, 241, 243, 312 (Tờ bản đồ số 13) Địa danh: Xứ eo 50.000 - - - - Đất trồng lúa
2918 Huyện Hưng Nguyên Xã Hưng Đạo - Gồm các thửa: 313….319, 267, 277, 296….299, 300, 301, 380, 350, 36, 370, 366, 419 (Tờ bản đồ số 13) Địa danh: Xứ eo 50.000 - - - - Đất trồng lúa
2919 Huyện Hưng Nguyên Xã Hưng Đạo - Gồm các thửa: 401, 382, 434, 447, 446, 471, 486….489, 504, 505, 523….527, 490, 491 (Tờ bản đồ số 13) Địa danh: Xứ eo 50.000 - - - - Đất trồng lúa
2920 Huyện Hưng Nguyên Xã Hưng Đạo - Gồm các thửa: 473, 348, 349, 655, 384, 367, 385, 386,418, 421, 443, 44, 468, 469, 483 (Tờ bản đồ số 13) Địa danh: Xứ eo 50.000 - - - - Đất trồng lúa
2921 Huyện Hưng Nguyên Xã Hưng Đạo - Gồm các thửa: 485, 501, 520, 521, 450…453, 474…476, 454….458, 422, 438 (Tờ bản đồ số 13) Địa danh: Xứ eo 50.000 - - - - Đất trồng lúa
2922 Huyện Hưng Nguyên Xã Hưng Đạo - Gồm các thửa: 606, 607, 621…625, 525, 526, 643, 644, 660…663, 700…702, 687, 688 (Tờ bản đồ số 13) Địa danh: Bến Bò 50.000 - - - - Đất trồng lúa
2923 Huyện Hưng Nguyên Xã Hưng Đạo - Gồm các thửa: 822, 582, 798, 537, 524, 749, 510, 494, 511, 770, 529, 543, 553…..557, 739 (Tờ bản đồ số 13) Địa danh: Bến Bò 50.000 - - - - Đất trồng lúa
2924 Huyện Hưng Nguyên Xã Hưng Đạo - Gồm các thửa: 740, 717…719, 758…..766, 780, 787….794, 704, 705, 664, 666, 667 (Tờ bản đồ số 13) Địa danh: Bến Bò 50.000 - - - - Đất trồng lúa
2925 Huyện Hưng Nguyên Xã Hưng Đạo - Gồm các thửa: 669, 660, 649, 629….632, 552, 742..745, 803…..807, 566, 796, 745, 551 (Tờ bản đồ số 13) Địa danh: Bến Bò 50.000 - - - - Đất trồng lúa
2926 Huyện Hưng Nguyên Xã Hưng Đạo - Gồm các thửa: 645, 527, 892, 559, 560, 561, 559, 684…686 (Tờ bản đồ số 13) Địa danh: Bến Bò 50.000 - - - - Đất trồng lúa
2927 Huyện Hưng Nguyên Xã Hưng Đạo - Gồm các thửa: 593….599, 611..613, 633, 689…673, 532, 651, 652, 690, 691, 540, 709 (Tờ bản đồ số 13) Địa danh: Xứ đền 50.000 - - - - Đất trồng lúa
2928 Huyện Hưng Nguyên Xã Hưng Đạo - Gồm các thửa: 571….574, 538, 550, 548, 549, 590, 591, 592, 568 (Tờ bản đồ số 13) Địa danh: Xứ đền 50.000 - - - - Đất trồng lúa
2929 Huyện Hưng Nguyên Xã Hưng Đạo - Gồm các thửa: 13, 18, 19, 14…16, 756, 55, 54, 62, 12, 29….34, 51..53, 46, 60, 61, 100, 28 (Tờ bản đồ số 13) Địa danh: Xứ Cựa Rào 50.000 - - - - Đất trồng lúa
2930 Huyện Hưng Nguyên Xã Hưng Đạo - Gồm các thửa: 27, 26, 11 (Tờ bản đồ số 13) Địa danh: Xứ Cựa Rào 50.000 - - - - Đất trồng lúa
2931 Huyện Hưng Nguyên Xã Hưng Đạo - Gồm các thửa: 9, 10, 23..25, 47, 41….45, 49, 48, 95…97, 123, 141, 124, 177, 174, 176, 178 (Tờ bản đồ số 13) Địa danh: Xứ Bến Mồng 50.000 - - - - Đất trồng lúa
2932 Huyện Hưng Nguyên Xã Hưng Đạo - Gồm các thửa: 137, 190, 486, 151, 150, 589, 203, 237 (Tờ bản đồ số 13) Địa danh: Xứ Bến Mồng 50.000 - - - - Đất trồng lúa
2933 Huyện Hưng Nguyên Xã Hưng Đạo - Gồm các thửa: 283…..287, 267, 268, 320….325, 194, 270, 271, 257, 183, 239, 251, 254 (Tờ bản đồ số 13) Địa danh: Xứ Cựa Ràn 50.000 - - - - Đất trồng lúa
2934 Huyện Hưng Nguyên Xã Hưng Đạo - Gồm các thửa: 256, 304…306, 272….274, 345…347, 379, 260, 427, 410, 423, 394…396 (Tờ bản đồ số 13) Địa danh: Xứ Cựa Ràn 50.000 - - - - Đất trồng lúa
2935 Huyện Hưng Nguyên Xã Hưng Đạo - Gồm các thửa: 428, 413, 442, 380,381, 364, 327, 459, 500, 560…562, 440, 444, 477, 495 (Tờ bản đồ số 13) Địa danh: Xứ Cựa Ràn 50.000 - - - - Đất trồng lúa
2936 Huyện Hưng Nguyên Xã Hưng Đạo - Gồm các thửa: 478…490, 496, 497, 498, 512….516, 530, 415, 425, 426, 441, 405, 481 (Tờ bản đồ số 13) Địa danh: Xứ Cựa Ràn 50.000 - - - - Đất trồng lúa
2937 Huyện Hưng Nguyên Xã Hưng Đạo - Gồm các thửa: 1…20, 25, 26, 32, 33, 44…46, 55….58, 68…..74, 80….85, 66, 67 (Tờ bản đồ số 14) Địa danh: Xứ Đồng ót 45.000 - - - - Đất trồng lúa
2938 Huyện Hưng Nguyên Xã Hưng Đạo - Gồm các thửa: 87….99, 102…..108, 111….117, 119….126, 128….130, 134…..137 (Tờ bản đồ số 14) Địa danh: Xứ Đồng ót 45.000 - - - - Đất trồng lúa
2939 Huyện Hưng Nguyên Xã Hưng Đạo - Gồm các thửa: 131, 132, 138…141…158, 165, 159….164, 166, 27….31 (Tờ bản đồ số 14) Địa danh: Xứ Đồng ót 45.000 - - - - Đất trồng lúa
2940 Huyện Hưng Nguyên Xã Hưng Đạo - Gồm các thửa: 35…43, 50…..54, 60….65, 75, 86, 79, 78, 168, 169, 77 (Tờ bản đồ số 14) Địa danh: Xứ Đồng ót 45.000 - - - - Đất trồng lúa
2941 Huyện Hưng Nguyên Xã Hưng Đạo - Gồm các thửa: 1, 10….14, 34, 35, 54, 84, 55, 57, 58, 85…87, 121…124, 5, 25, 167….170 (Tờ bản đồ số 15) Địa danh: Cầu Quanh 45.000 - - - - Đất trồng lúa
2942 Huyện Hưng Nguyên Xã Hưng Đạo - Gồm các thửa: 125…127, 44, 88…90, 171, 172, 201…203, 110, 111, 248, 249, 128, 129 (Tờ bản đồ số 15) Địa danh: Cầu Quanh 45.000 - - - - Đất trồng lúa
2943 Huyện Hưng Nguyên Xã Hưng Đạo - Gồm các thửa: 76, 77, 46, 47, 66…68, 75, 78, 91, 136…138, 95….100, 64, 65, 101….105 (Tờ bản đồ số 15) Địa danh: Cầu Quanh 45.000 - - - - Đất trồng lúa
2944 Huyện Hưng Nguyên Xã Hưng Đạo - Gồm các thửa: 147, 148, 250, 144, 149, 150, 106, 201, 70, 38…40, 2..4, 20…23, 16, 17, 37 (Tờ bản đồ số 15) Địa danh: Cầu Quanh 45.000 - - - - Đất trồng lúa
2945 Huyện Hưng Nguyên Xã Hưng Đạo - Gồm các thửa: 41, 26, 43, 92, 74, 146, 107, 130, 119, 173, 205, 295, 337 (Tờ bản đồ số 15) Địa danh: Cầu Quanh 45.000 - - - - Đất trồng lúa
2946 Huyện Hưng Nguyên Xã Hưng Đạo - Gồm các thửa: 15, 48, 49, 79, 113….116, 155….157, 211, 154, 255, 300, 207, 344, 378 (Tờ bản đồ số 15) Địa danh: Xứ Vò Ướm 45.000 - - - - Đất trồng lúa
2947 Huyện Hưng Nguyên Xã Hưng Đạo - Gồm các thửa: 469, 521, 470, 522, 523, 384, 439, 440, 471, 212…217, 257…274, 302… 320 (Tờ bản đồ số 15) Địa danh: Xứ Vò Ướm 45.000 - - - - Đất trồng lúa
2948 Huyện Hưng Nguyên Xã Hưng Đạo - Gồm các thửa: 345…354, 380….383, 408, 7, 8, 9, 51..53, 31, 81, 82, 115…120 (Tờ bản đồ số 15) Địa danh: Xứ Vò Ướm 45.000 - - - - Đất trồng lúa
2949 Huyện Hưng Nguyên Xã Hưng Đạo - Gồm các thửa: 161….164,194….197,284…289,244,80,185…193,232…..243,276 (Tờ bản đồ số 15) Địa danh: Xứ Vò Ướm 45.000 - - - - Đất trồng lúa
2950 Huyện Hưng Nguyên Xã Hưng Đạo - Gồm các thửa: 279…283, 321…323, 355, 325, 366, 357, 387..389, 410, 443….446, 726 (Tờ bản đồ số 15) Địa danh: Xứ Vò Ướm 45.000 - - - - Đất trồng lúa
2951 Huyện Hưng Nguyên Xã Hưng Đạo - Gồm các thửa: 472…475, 495, 496, 525, 519, 572, 570 (Tờ bản đồ số 15) Địa danh: Xứ Vò Ướm 45.000 - - - - Đất trồng lúa
2952 Huyện Hưng Nguyên Xã Hưng Đạo - Gồm các thửa: 360….364, 390….394, 359, 414….421, 448…450, 37, 454…456, 477 (Tờ bản đồ số 15) Địa danh: Xứ lùm 45.000 - - - - Đất trồng lúa
2953 Huyện Hưng Nguyên Xã Hưng Đạo - Gồm các thửa: 480…483, 500….507, 527….537, 329, 210, 342, 423, 458, 484, 438, 553 (Tờ bản đồ số 15) Địa danh: Xứ lùm 45.000 - - - - Đất trồng lúa
2954 Huyện Hưng Nguyên Xã Hưng Đạo - Gồm các thửa: 554…..560, 597, 598, 600…609, 358, 359, 413, 447, 498, 551, 642, 653 (Tờ bản đồ số 15) Địa danh: Xứ lùm 45.000 - - - - Đất trồng lúa
2955 Huyện Hưng Nguyên Xã Hưng Đạo - Gồm các thửa: 654, 623….628, 622, 644, 620 (Tờ bản đồ số 15) Địa danh: Xứ lùm 45.000 - - - - Đất trồng lúa
2956 Huyện Hưng Nguyên Xã Hưng Đạo - Gồm các thửa: 465…467, 494, 546, 589, 591….594, 616….618, 638….641, 651, 652 (Tờ bản đồ số 15) Địa danh: Chòi dưới 45.000 - - - - Đất trồng lúa
2957 Huyện Hưng Nguyên Xã Hưng Đạo - Gồm các thửa: 728, 665, 666, 671, 672, 674, 684, 685, 705…..708, 714 (Tờ bản đồ số 15) Địa danh: Chòi dưới 45.000 - - - - Đất trồng lúa
2958 Huyện Hưng Nguyên Xã Hưng Đạo - Gồm các thửa: 373, 398, 399, 430, 432, 433, 434, 463, 464, 429, 490….792, 541….544 (Tờ bản đồ số 15) Địa danh: Chòi giữa 45.000 - - - - Đất trồng lúa
2959 Huyện Hưng Nguyên Xã Hưng Đạo - Gồm các thửa: 515…519, 567, 590, 588, 613, 615, 634…637, 650, 661…663, 660, 668 (Tờ bản đồ số 15) Địa danh: Chòi giữa 45.000 - - - - Đất trồng lúa
2960 Huyện Hưng Nguyên Xã Hưng Đạo - Gồm các thửa: 681…683, 690, 692, 703, 704, 736, 716, 717, 713, 719, 727, 715, 718 (Tờ bản đồ số 15) Địa danh: Chòi giữa 45.000 - - - - Đất trồng lúa
2961 Huyện Hưng Nguyên Xã Hưng Đạo - Gồm các thửa: 721…723, 711, 712, 689, 690, 677, 731, 678, 679, 732, 700..702, 427, 462 (Tờ bản đồ số 15) Địa danh: Chòi giữa 45.000 - - - - Đất trồng lúa
2962 Huyện Hưng Nguyên Xã Hưng Đạo - Gồm các thửa: 489, 565, 566, 587, 612, 632, 633, 649, 659, 245, 246, 290, 291, 252, 253 (Tờ bản đồ số 15) Địa danh: Chòi Trên 45.000 - - - - Đất trồng lúa
2963 Huyện Hưng Nguyên Xã Hưng Đạo - Gồm các thửa: 369, 370, 343, 395, 424, 459, 486, 487, 488, 292, 254, 235, 396, 397, 425 (Tờ bản đồ số 15) Địa danh: Chòi Trên 45.000 - - - - Đất trồng lúa
2964 Huyện Hưng Nguyên Xã Hưng Đạo - Gồm các thửa: 461, 511, 509, 563, 568, 539, 584…586, 564, 609…611, 630, 631, 648 (Tờ bản đồ số 15) Địa danh: Chòi Trên 45.000 - - - - Đất trồng lúa
2965 Huyện Hưng Nguyên Xã Hưng Đạo - Gồm các thửa: 656, 657, 667, 675, 676, 730, 733, 734, 697…699, 688 (Tờ bản đồ số 15) Địa danh: Chòi Trên 45.000 - - - - Đất trồng lúa
2966 Huyện Hưng Nguyên Xã Hưng Đạo - Gồm các thửa: 1…4, 7…10, 23, 25, 33..37, 53…55, 95, 52, 74, 75, 96, 97, 99, 110, 109, 135 (Tờ bản đồ số 16) Địa danh: Xứ Lùm 50.000 - - - - Đất trồng lúa
2967 Huyện Hưng Nguyên Xã Hưng Đạo - Gồm các thửa: 112….114, 132, 133, 165, 149, 155, 152, 153, 169, 188, 167, 254…256 (Tờ bản đồ số 16) Địa danh: Xứ Lùm 50.000 - - - - Đất trồng lúa
2968 Huyện Hưng Nguyên Xã Hưng Đạo - Gồm các thửa: 210, 211, 327, 304, 305, 169, 155, 136, 172, 192, 193, 22, 158, 174, 175 (Tờ bản đồ số 16) Địa danh: Xứ Lùm 50.000 - - - - Đất trồng lúa
2969 Huyện Hưng Nguyên Xã Hưng Đạo - Gồm các thửa: 191, 237…237, 407, 380, 364, 349, 328, 236, 258..260, 40…42, 59, 90 (Tờ bản đồ số 16) Địa danh: Xứ Lùm 50.000 - - - - Đất trồng lúa
2970 Huyện Hưng Nguyên Xã Hưng Đạo - Gồm các thửa: 10….18, 26, 58, 27…30, 101, 102, 77…81 (Tờ bản đồ số 16) Địa danh: Xứ Lùm 50.000 - - - - Đất trồng lúa
2971 Huyện Hưng Nguyên Xã Hưng Đạo - Gồm các thửa: 64..68, 45….50, 89…92, 122…130, 94, 71…73, 107, 108, 178, 162, 180 (Tờ bản đồ số 16) Địa danh: Xứ Đồng Na 45.000 - - - - Đất trồng lúa
2972 Huyện Hưng Nguyên Xã Hưng Đạo - Gồm các thửa: 181…184, 224…229, 247, 148, 164, 205, 164, 231, 203, 248…250 (Tờ bản đồ số 16) Địa danh: Xứ Đồng Na 45.000 - - - - Đất trồng lúa
2973 Huyện Hưng Nguyên Xã Hưng Đạo - Gồm các thửa: 288, 289, 310…314, 338, 332…338, 369…371, 385, 354, 353, 290..292 (Tờ bản đồ số 16) Địa danh: Xứ Đồng Đền 45.000 - - - - Đất trồng lúa
2974 Huyện Hưng Nguyên Xã Hưng Đạo - Gồm các thửa: 271, 245, 243, 222…224, 267….270 (Tờ bản đồ số 16) Địa danh: Xứ Đồng Đền 45.000 - - - - Đất trồng lúa
2975 Huyện Hưng Nguyên Xã Hưng Đạo - Gồm các thửa: 383, 384, 309…331, 524, 520, 351, 346, 367, 368, 381, 394, 522, 408, 423 (Tờ bản đồ số 16) Địa danh: Nương Đồng Đền 45.000 - - - - Đất trồng lúa
2976 Huyện Hưng Nguyên Xã Hưng Đạo - Gồm các thửa: 521, 410, 411, 413, 425….427, 434…438, 443, 432, 447, 519, 448, 458 (Tờ bản đồ số 16) Địa danh: Nương Đồng Đền 45.000 - - - - Đất trồng lúa
2977 Huyện Hưng Nguyên Xã Hưng Đạo - Gồm các thửa: 471, 472, 460, 523, 450, 461, 462, 451, 498, 499 (Tờ bản đồ số 16) Địa danh: Nương Đồng Đền 45.000 - - - - Đất trồng lúa
2978 Huyện Hưng Nguyên Xã Hưng Đạo - Gồm các thửa: 398, 399, 386, 387, 414, 415, 389, 355…357, 372, 340, 273, 293, 317, 274 (Tờ bản đồ số 16) Địa danh: Xứ Bung 45.000 - - - - Đất trồng lúa
2979 Huyện Hưng Nguyên Xã Hưng Đạo - Gồm các thửa: 294, 295, 342, 318, 343, 358, 375, 390…400, 276, 251, 206, 232, 252, 296 (Tờ bản đồ số 16) Địa danh: Xứ Bung 45.000 - - - - Đất trồng lúa
2980 Huyện Hưng Nguyên Xã Hưng Đạo - Gồm các thửa: 297, 320, 360…362, 378, 392, 404, 421, 420, 446 (Tờ bản đồ số 16) Địa danh: Xứ Bung 45.000 - - - - Đất trồng lúa
2981 Huyện Hưng Nguyên Xã Hưng Đạo - Gồm các thửa: 449, 416, 417, 419, 463,…466, 441, 453, 454, 429, 442, 430, 444, 498, 445 (Tờ bản đồ số 16) Địa danh: Xứ Bàu Vịnh 45.000 - - - - Đất trồng lúa
2982 Huyện Hưng Nguyên Xã Hưng Đạo - Gồm các thửa: 456, 457, 469, 446, 470, 485…489, 497, 491…493, 499….510, 515…517 (Tờ bản đồ số 16) Địa danh: Xứ Bàu Vịnh 45.000 - - - - Đất trồng lúa
2983 Huyện Hưng Nguyên Xã Hưng Đạo - Gồm các thửa: 512,514,518,473….479,465….468,452,480…482 (Tờ bản đồ số 16) Địa danh: Xứ Bàu Vịnh 45.000 - - - - Đất trồng lúa
2984 Huyện Hưng Nguyên Xã Hưng Đạo - Gồm các thửa: 1, 2, 8…15, 30….33, 50…53, 69, 70, 314, 28, 47, 66..68, 83, 84, 101, 102 (Tờ bản đồ số 17) Địa danh: Xứ Bàu Muốn 50.000 - - - - Đất trồng lúa
2985 Huyện Hưng Nguyên Xã Hưng Đạo - Gồm các thửa: 118, 103, 85, 104, 105, 119, 139…141, 136…139, 175, 189, 157, 174, 207 (Tờ bản đồ số 17) Địa danh: Xứ Bàu Muốn 50.000 - - - - Đất trồng lúa
2986 Huyện Hưng Nguyên Xã Hưng Đạo - Gồm các thửa: 3,34,3586,87,54,71,55,88,89,90,72,107,39,18…21,36..38,17,56 (Tờ bản đồ số 17) Địa danh: Xứ Bàu Tròi 50.000 - - - - Đất trồng lúa
2987 Huyện Hưng Nguyên Xã Hưng Đạo - Gồm các thửa: 73, 74, 40…43, 24, 25, 76, 77, 58…61, 6, 91…95, 110, 112, 127, 150, 165 (Tờ bản đồ số 17) Địa danh: Xứ Bàu Tròi 50.000 - - - - Đất trồng lúa
2988 Huyện Hưng Nguyên Xã Hưng Đạo - Gồm các thửa: 109, 146…148, 125, 163, 164, 177…179, 206, 207, 195, 196, 213 (Tờ bản đồ số 17) Địa danh: Xứ Bàu Tròi 50.000 - - - - Đất trồng lúa
2989 Huyện Hưng Nguyên Xã Hưng Đạo - Gồm các thửa: 648,120…124,142,143,161,162,144,145,167,190…194,561,209 (Tờ bản đồ số 17) Địa danh: Xứ Bàu Hoang 50.000 - - - - Đất trồng lúa
2990 Huyện Hưng Nguyên Xã Hưng Đạo - Gồm các thửa: 654, 245…247, 250, 267…269, 249, 266, 265 (Tờ bản đồ số 17) Địa danh: Xứ Bàu Hoang 50.000 - - - - Đất trồng lúa
2991 Huyện Hưng Nguyên Xã Hưng Đạo - Gồm các thửa: 78, 63,..65, 45, 46, 79…81, 98, 99, 114..116, 133..135, 153, 172, 155, 186 (Tờ bản đồ số 17) Địa danh: Xứ Đồng êm 50.000 - - - - Đất trồng lúa
2992 Huyện Hưng Nguyên Xã Hưng Đạo - Gồm các thửa: 187, 203..206, 653, 239, 240, 222…224, 241, 261, 262, 275…278, 355 (Tờ bản đồ số 17) Địa danh: Xứ Đồng êm 50.000 - - - - Đất trồng lúa
2993 Huyện Hưng Nguyên Xã Hưng Đạo - Gồm các thửa: 356, 330..334, 310, 400…402, 380, 357, 424, 442, 471, 224, 225, 243, 264 (Tờ bản đồ số 17) Địa danh: Xứ Đồng êm 50.000 - - - - Đất trồng lúa
2994 Huyện Hưng Nguyên Xã Hưng Đạo - Gồm các thửa: 456, 171 (Tờ bản đồ số 17) Địa danh: Xứ Đồng êm 50.000 - - - - Đất trồng lúa
2995 Huyện Hưng Nguyên Xã Hưng Đạo - Gồm các thửa: 403..406, 543, 527, 563, 506, 507, 474…482, 528…532, 443….446 (Tờ bản đồ số 17) Địa danh: Xứ Đồng Sen 50.000 - - - - Đất trồng lúa
2996 Huyện Hưng Nguyên Xã Hưng Đạo - Gồm các thửa: 448, 449, 508…512, 384…386, 336..341, 381…382, 655, 361, 363, 364 (Tờ bản đồ số 17) Địa danh: Xứ Đồng Sen 50.000 - - - - Đất trồng lúa
2997 Huyện Hưng Nguyên Xã Hưng Đạo - Gồm các thửa: 365, 298, 313, 343, 387, 408..410, 584, 585, 547, 566..568, 659, 649, 550 (Tờ bản đồ số 17) Địa danh: Xứ Đồng Sen 50.000 - - - - Đất trồng lúa
2998 Huyện Hưng Nguyên Xã Hưng Đạo - Gồm các thửa: 590, 600, 611, 612, 619, 620, 571, 552, 586, 628, 621, 632..634, 427, 429 (Tờ bản đồ số 17) Địa danh: Xứ Đồng Sen 50.000 - - - - Đất trồng lúa
2999 Huyện Hưng Nguyên Xã Hưng Đạo - Gồm các thửa: 409, 434, 358…360, 312 (Tờ bản đồ số 17) Địa danh: Xứ Đồng Sen 50.000 - - - - Đất trồng lúa
3000 Huyện Hưng Nguyên Xã Hưng Đạo - Gồm các thửa: 130, 131, 113, 97, 129, 151, 169, 184, 185, 152, 217…201, 234….236 (Tờ bản đồ số 17) Địa danh: Xứ Cộp Giới 45.000 - - - - Đất trồng lúa