Bảng giá đất Tại Xã Hưng Đạo - Gồm các thửa: 721…723, 711, 712, 689, 690, 677, 731, 678, 679, 732, 700..702, 427, 462 (Tờ bản đồ số 15) Huyện Hưng Nguyên Nghệ An

Bảng Giá Đất Huyện Hưng Nguyên, Nghệ An: Xã Hưng Đạo - Gồm các thửa: 721…723, 711, 712, 689, 690, 677, 731, 678, 679, 732, 700…702, 427, 462 (Tờ bản đồ số 15)

Bảng giá đất tại Huyện Hưng Nguyên, Nghệ An cho xã Hưng Đạo được quy định theo văn bản số 57/2019/QĐ-UBND ngày 20/12/2019 và được sửa đổi bởi văn bản số 05/2021/QĐ-UBND ngày 14/01/2021. Điều này cung cấp cái nhìn rõ ràng về giá trị đất trồng lúa trong khu vực, phản ánh nhu cầu và tiềm năng phát triển nông nghiệp.

Vị trí 1: 45.000 VNĐ/m²

Giá 45.000 VNĐ/m² áp dụng cho các thửa đất từ địa danh Chòi Giữa. Mức giá này không chỉ mang tính chất tham khảo mà còn là cơ sở để người dân và nhà đầu tư cân nhắc trong việc sử dụng và khai thác đất đai.

Việc nắm bắt bảng giá đất giúp cho cộng đồng địa phương cũng như các nhà đầu tư có quyết định chính xác trong các giao dịch bất động sản, từ đó thúc đẩy phát triển kinh tế tại xã Hưng Đạo. Khi người dân hiểu rõ giá trị đất, họ có thể đưa ra các lựa chọn hợp lý cho việc chuyển nhượng hay đầu tư, góp phần vào sự phát triển bền vững của khu vực. Đồng thời, các cơ quan chức năng có thể dựa vào thông tin này để xây dựng các chính sách quản lý đất đai hiệu quả hơn, tạo ra một môi trường đầu tư ổn định và hấp dẫn.

Căn cứ pháp lý: Ban hành kèm theo văn bản số 57/2019/QĐ-UBND ngày 20/12/2019 của UBND tỉnh Nghệ An được sửa đổi bổ sung bởi văn bản số 05/2021/QĐ-UBND ngày 14/01/2021 của UBND tỉnh Nghệ An
Thư Viện Nhà Đất
Tham vấn bởi Luật sư Phạm Thanh Hữu
4

Mua bán nhà đất tại Nghệ An

Xem thêm Mua bán nhà đất tại Nghệ An
STT Quận/Huyện Tên đường/Làng xã Đoạn: Từ - Đến Vị trí 1 Vị trí 2 Vị trí 3 Vị trí 4 Vị trí 5 Loại đất
1 Huyện Hưng Nguyên Xã Hưng Đạo - Gồm các thửa: 721…723, 711, 712, 689, 690, 677, 731, 678, 679, 732, 700..702, 427, 462 (Tờ bản đồ số 15) Địa danh: Chòi giữa 45.000 - - - - Đất trồng lúa
2 Huyện Hưng Nguyên Xã Hưng Đạo - Gồm các thửa: 721…723, 711, 712, 689, 690, 677, 731, 678, 679, 732, 700..702, 427, 462 (Tờ bản đồ số 15) Địa danh: Chòi giữa 45.000 - - - - Đất trồng cây hàng năm
3 Huyện Hưng Nguyên Xã Hưng Đạo - Gồm các thửa: 721…723, 711, 712, 689, 690, 677, 731, 678, 679, 732, 700..702, 427, 462 (Tờ bản đồ số 15) Địa danh: Chòi giữa 45.000 - - - - Đất trồng cây lâu năm
4 Huyện Hưng Nguyên Xã Hưng Đạo - Gồm các thửa: 721…723, 711, 712, 689, 690, 677, 731, 678, 679, 732, 700..702, 427, 462 (Tờ bản đồ số 15) Địa danh: Chòi giữa 45.000 - - - - Đất nuôi trồng thủy sản

Bảng giá đất của đường trong cùng Quận/Huyện