Bảng giá đất tại Huyện Hưng Nguyên, Tỉnh Nghệ An

Theo Quyết định số 57/2019/QĐ-UBND ngày 20/12/2019 của UBND tỉnh Nghệ An, được sửa đổi bổ sung bởi Quyết định số 05/2021/QĐ-UBND ngày 14/01/2021 của UBND tỉnh Nghệ An, bảng giá đất tại Hưng Nguyên được cập nhật theo quy định của từng khu vực, giúp nhà đầu tư và người dân có thể tham khảo một cách dễ dàng.

Tổng quan khu vực Huyện Hưng Nguyên, Nghệ An

Huyện Hưng Nguyên nằm ở vị trí chiến lược, cách Thành phố Vinh chỉ khoảng 15 km về phía Tây, tiếp giáp với các huyện như Nghi Lộc, Nam Đàn và Quế Phong.

Huyện sở hữu một hệ thống giao thông khá phát triển, bao gồm các tuyến đường quốc lộ và tỉnh lộ quan trọng như Quốc lộ 1A và đường Hồ Chí Minh. Hệ thống giao thông thuận tiện giúp kết nối Hưng Nguyên với các khu vực khác trong tỉnh và ra các tỉnh miền Bắc.

Ngoài giao thông, hạ tầng cơ sở vật chất tại Hưng Nguyên cũng đã và đang được đầu tư mạnh mẽ. Các dự án như khu công nghiệp Hưng Nguyên, khu dân cư đô thị, khu thương mại và dịch vụ đang ngày càng gia tăng, tạo ra động lực phát triển mạnh mẽ cho khu vực.

Đây là một trong những yếu tố quan trọng làm gia tăng giá trị đất tại Hưng Nguyên, đặc biệt là khi các dự án này hoàn thiện và đi vào hoạt động.

Phân tích giá đất tại Huyện Hưng Nguyên, Nghệ An

Giá đất tại Hưng Nguyên hiện tại dao động khá rộng, tùy theo vị trí và mục đích sử dụng đất. Cụ thể, giá đất thấp nhất tại các khu vực ngoại thành, cách xa trung tâm huyện, khoảng 500.000 đồng/m2, trong khi giá đất ở các khu vực gần trung tâm hành chính, các khu dân cư, hoặc khu vực tiếp giáp với các khu công nghiệp có thể lên đến 2.000.000 đồng/m2. Giá đất trung bình tại Hưng Nguyên dao động trong khoảng 1.100.000 đồng/m2, tùy vào từng khu vực cụ thể.

Theo Quyết định số 57/2019/QĐ-UBND ngày 20/12/2019 của UBND tỉnh Nghệ An, được sửa đổi bổ sung bởi Quyết định số 05/2021/QĐ-UBND ngày 14/01/2021 của UBND tỉnh Nghệ An, bảng giá đất tại Hưng Nguyên được cập nhật theo quy định của từng khu vực, giúp nhà đầu tư và người dân có thể tham khảo một cách dễ dàng.

Nếu bạn đang tìm kiếm một cơ hội đầu tư tại Hưng Nguyên, khu vực gần các dự án công nghiệp hoặc khu dân cư mới sẽ là một lựa chọn đáng cân nhắc, với khả năng sinh lời cao trong tương lai.

Tuy nhiên, nếu bạn muốn đầu tư lâu dài và ổn định, các khu vực ngoại ô hoặc gần các tuyến giao thông chính sẽ có tiềm năng phát triển mạnh mẽ khi các dự án hạ tầng, khu công nghiệp tiếp tục hoàn thiện.

Điểm mạnh và tiềm năng của Huyện Hưng Nguyên, Nghệ An

Một trong những điểm mạnh lớn nhất của Hưng Nguyên là sự kết nối thuận tiện với Thành phố Vinh và các khu vực xung quanh, tạo điều kiện thuận lợi cho việc di chuyển và giao thương.

Ngoài ra, việc huyện đang được quy hoạch thành các khu công nghiệp và khu dân cư mới cũng là yếu tố quan trọng làm gia tăng giá trị đất tại đây. Dự án khu công nghiệp Hưng Nguyên, với quy mô lớn, đang thu hút nhiều nhà đầu tư trong và ngoài nước, tạo ra sự sôi động trong thị trường bất động sản.

Hơn nữa, với lợi thế về đất đai rộng lớn, Hưng Nguyên đang phát triển mạnh mẽ trong lĩnh vực bất động sản nhà ở, đặc biệt là các dự án khu đô thị mới và các khu đất nền dành cho nhà đầu tư.

Bên cạnh đó, với sự phát triển mạnh mẽ của các ngành công nghiệp và dịch vụ, nhu cầu nhà ở và đất kinh doanh tại khu vực này cũng sẽ tăng lên trong những năm tới. Chính vì vậy, Hưng Nguyên đang là một địa điểm lý tưởng cho các nhà đầu tư bất động sản, đặc biệt là những ai muốn tìm kiếm cơ hội đầu tư dài hạn.

Huyện Hưng Nguyên, với sự phát triển mạnh mẽ về hạ tầng và kinh tế, đang trở thành một điểm sáng trong thị trường bất động sản của tỉnh Nghệ An. Đây là một cơ hội đầu tư hấp dẫn, đặc biệt là đối với những ai nhìn nhận được tiềm năng phát triển mạnh mẽ của khu vực trong tương lai.

Giá đất cao nhất tại Huyện Hưng Nguyên là: 7.000.000 đ
Giá đất thấp nhất tại Huyện Hưng Nguyên là: 6.000 đ
Giá đất trung bình tại Huyện Hưng Nguyên là: 198.708 đ
Căn cứ pháp lý: Ban hành kèm theo văn bản số 57/2019/QĐ-UBND ngày 20/12/2019 của UBND tỉnh Nghệ An được sửa đổi bổ sung bởi văn bản số 05/2021/QĐ-UBND ngày 14/01/2021 của UBND tỉnh Nghệ An
Chuyên viên pháp lý Phan Thúy Vân
Tham vấn bởi Luật sư Phạm Thanh Hữu
702

Mua bán nhà đất tại Nghệ An

Xem thêm Mua bán nhà đất tại Nghệ An
STT Quận/Huyện Tên đường/Làng xã Đoạn: Từ - Đến Vị trí 1 Vị trí 2 Vị trí 3 Vị trí 4 Vị trí 5 Loại đất
2301 Huyện Hưng Nguyên Vùng quy hoạch nhà E - Xóm 5A (Thửa Lô số: 1, 2, 3, 4, 5, 6, 7, 8, 9, 10, 11, 12, 13, 14, 15, 16, 17, 18, 19, 20, 21, 22, 23. Tờ bản đồ số MBPL) - Xã Hưng Đạo 150.000 - - - - Đất SX-KD
2302 Huyện Hưng Nguyên Vị trí khác - Xóm 5A (Thửa 1461, 1489, 1490, 1491, 1516, 1488, 1517, 1518 Tờ bản đồ số 12) - Xã Hưng Đạo 150.000 - - - - Đất SX-KD
2303 Huyện Hưng Nguyên Vị trí khác - Xóm 5A (Thửa 1550, 1551, 1552, 1492, 1521, 1523, 1522, 1554 Tờ bản đồ số 12) - Xã Hưng Đạo 150.000 - - - - Đất SX-KD
2304 Huyện Hưng Nguyên Vị trí khác - Xóm 5A (Thửa 1553, 1578, 1579, 1616, 1576, 1613, 1577, 1647 Tờ bản đồ số 12) - Xã Hưng Đạo 150.000 - - - - Đất SX-KD
2305 Huyện Hưng Nguyên Vị trí khác - Xóm 5A (Thửa 1648, 1649, 1614, 1687, 1615, 1688, 1726, 1727 Tờ bản đồ số 12) - Xã Hưng Đạo 150.000 - - - - Đất SX-KD
2306 Huyện Hưng Nguyên Vị trí khác - Xóm 5A (Thửa 1689, 1690, 1407, 1440, 1441, 1467, 1494, 1495 Tờ bản đồ số 12) - Xã Hưng Đạo 150.000 - - - - Đất SX-KD
2307 Huyện Hưng Nguyên Vị trí khác - Xóm 5A (Thửa 456, 499, 497, 498, 500, 414, 415, 2017, 1159 Tờ bản đồ số 11) - Xã Hưng Đạo 150.000 - - - - Đất SX-KD
2308 Huyện Hưng Nguyên Vị trí khác - Xóm 5A (Thửa 1370, 1400, 1401, 1402, 1438, 1435, 1462, 1437 Tờ bản đồ số 12) - Xã Hưng Đạo 150.000 - - - - Đất SX-KD
2309 Huyện Hưng Nguyên Vị trí khác - Xóm 5A (Thửa 976, 977, 978, 1018, 1021, 1021, 1019, 1020, 1067, 1068, 1065 Tờ bản đồ số 12) - Xã Hưng Đạo 150.000 - - - - Đất SX-KD
2310 Huyện Hưng Nguyên Vị trí khác - Xóm 5B (Thửa 1104, 1264, 1263, 1379, 1410, 1411, 1470, 1498, 1468 Tờ bản đồ số 12) - Xã Hưng Đạo 150.000 - - - - Đất SX-KD
2311 Huyện Hưng Nguyên Vị trí khác - Xóm 5B (Thửa 1528, 1527, 1526, 1468, 1525, 1557, 1524, 1556 Tờ bản đồ số 12) - Xã Hưng Đạo 150.000 - - - - Đất SX-KD
2312 Huyện Hưng Nguyên Vị trí khác - Xóm 5B (Thửa 1581, 1582, 1621, 1620, 1619, 1645, 1655, 1652 Tờ bản đồ số 12) - Xã Hưng Đạo 150.000 - - - - Đất SX-KD
2313 Huyện Hưng Nguyên Vị trí khác - Xóm 5B (Thửa 1696, 1695, 1618, 1651, 1694, 1693, 1584, 1583 Tờ bản đồ số 12) - Xã Hưng Đạo 150.000 - - - - Đất SX-KD
2314 Huyện Hưng Nguyên Vị trí khác - Xóm 5B (Thửa 1559, 1558, 1622, 1623, 1655, 1697, 1656, 1658 Tờ bản đồ số 12) - Xã Hưng Đạo 150.000 - - - - Đất SX-KD
2315 Huyện Hưng Nguyên Vị trí khác - Xóm 5B (Thửa 1624, 1698, 1699, 1659, 1737, 1783, 1782, 1738 Tờ bản đồ số 12) - Xã Hưng Đạo 150.000 - - - - Đất SX-KD
2316 Huyện Hưng Nguyên Vị trí khác - Xóm 5B (Thửa 1734, 1733, 1816, 1780, 1781, 1732, 1731, 1779 Tờ bản đồ số 12) - Xã Hưng Đạo 150.000 - - - - Đất SX-KD
2317 Huyện Hưng Nguyên Vị trí khác - Xóm 5B (Thửa 1815, 1499, 1500, 1473, 1474, 1448, 1529, 1530 Tờ bản đồ số 12) - Xã Hưng Đạo 150.000 - - - - Đất SX-KD
2318 Huyện Hưng Nguyên Vị trí khác - Xóm 5B (Thửa 1501, 1502, 1503, 1449, 1417, 1475, 1451, 1476 Tờ bản đồ số 12) - Xã Hưng Đạo 150.000 - - - - Đất SX-KD
2319 Huyện Hưng Nguyên Vị trí khác - Xóm 5B (Thửa 1386, 1420, 1452, 1477, 1585, 1587, 1561, 1562 Tờ bản đồ số 12) - Xã Hưng Đạo 150.000 - - - - Đất SX-KD
2320 Huyện Hưng Nguyên Vị trí khác - Xóm 5B (Thửa 1563, 1532, 1564, 1661, 1626, 1588, 1627, 1589 Tờ bản đồ số 12) - Xã Hưng Đạo 150.000 - - - - Đất SX-KD
2321 Huyện Hưng Nguyên Vị trí khác - Xóm 5B (Thửa 1591, 1700, 1662, 1701, 1663, 1664, 1666, 1667 Tờ bản đồ số 12) - Xã Hưng Đạo 150.000 - - - - Đất SX-KD
2322 Huyện Hưng Nguyên Vị trí khác - Xóm 5B (Thửa 1629, 1668, 1703, 1702, 1742, 1741, 1740, 1739 Tờ bản đồ số 12) - Xã Hưng Đạo 150.000 - - - - Đất SX-KD
2323 Huyện Hưng Nguyên Vị trí khác - Xóm 5B (Thửa 1823, 1784, 1785, 1824, 1881, 1880, 1879, 1504 Tờ bản đồ số 12) - Xã Hưng Đạo 150.000 - - - - Đất SX-KD
2324 Huyện Hưng Nguyên Vị trí khác - Xóm 5B (Thửa 1505, 1506, 1507, 1565, 1535, 1534, 1533, 1592, 1593 Tờ bản đồ số 12) - Xã Hưng Đạo 150.000 - - - - Đất SX-KD
2325 Huyện Hưng Nguyên Vị trí khác - Xóm 5B (Thửa 1630, 1443, 1413, 1444, 1414, 1415, 1382, 1447, 1446, 4115, 1471 Tờ bản đồ số 12) - Xã Hưng Đạo 150.000 - - - - Đất SX-KD
2326 Huyện Hưng Nguyên Vị trí khác - Xóm 5B (Thửa 1653, 1654, 1657, 1735, 1736, 1665, 880, 881, 882, 853, 854 Tờ bản đồ số 12) - Xã Hưng Đạo 150.000 - - - - Đất SX-KD
2327 Huyện Hưng Nguyên Vị trí khác - Xóm 5B (Thửa 1382, 913, 914, 915, 883, 884, 1416, 856, 922, 1497 Tờ bản đồ số 12) - Xã Hưng Đạo 150.000 - - - - Đất SX-KD
2328 Huyện Hưng Nguyên Vị trí khác - Xóm 6A (Thửa 1826, 1984, 1767, 1794, 795, 796, 1829, 1830, 1828, 1827, 1863, 1893 Tờ bản đồ số 8) - Xã Hưng Đạo 150.000 - - - - Đất SX-KD
2329 Huyện Hưng Nguyên Vị trí khác - Xóm 6A (Thửa 1936, 1974, 2015, 2016, 2059, 2058, 2060, 2061, 2062, 2020, 1978 Tờ bản đồ số 8) - Xã Hưng Đạo 150.000 - - - - Đất SX-KD
2330 Huyện Hưng Nguyên Vị trí khác - Xóm 6A (Thửa 2021, 2022, 2023, 1977, 1976, 1975, 1937, 1936, 2018, 2018, 1017 Tờ bản đồ số 8) - Xã Hưng Đạo 150.000 - - - - Đất SX-KD
2331 Huyện Hưng Nguyên Vị trí khác - Xóm 6A (Thửa 128, 129, 102, 103, 101, 54, 53, 61, 2019, 104, 40 ( tuyÕn liªn h­¬ng) Tờ bản đồ số 12) - Xã Hưng Đạo 200.000 - - - - Đất SX-KD
2332 Huyện Hưng Nguyên Vị trí khác - Xóm 6A (Thửa 160.161, 162, 163, 164, 206, 207, 261, 262, 209, 312, 313, 314, 363, 364 Tờ bản đồ số 12) - Xã Hưng Đạo 150.000 - - - - Đất SX-KD
2333 Huyện Hưng Nguyên Vị trí khác - Xóm 6A (Thửa 365, 411, 268, 464, 130, 166, 210, 264, 315, 316, 368, 369, 413, 414, 518, 1461, 1462 Tờ bản đồ số 12) - Xã Hưng Đạo 150.000 - - - - Đất SX-KD
2334 Huyện Hưng Nguyên Vị trí khác - Xóm 6A (Thửa 518, 519, 465, 524, 466, 907, 523, 628, 629, 630, 585, 586, 627, 679 Tờ bản đồ số 12) - Xã Hưng Đạo 150.000 - - - - Đất SX-KD
2335 Huyện Hưng Nguyên Vị trí khác - Xóm 6A (Thửa 734, 735, 736, 737, 787, 788, 928, 1460 Tờ bản đồ số 12) - Xã Hưng Đạo 150.000 - - - - Đất SX-KD
2336 Huyện Hưng Nguyên Vị trí khác - Xóm 6A (Thửa 1, 2, 3, 4, 5, 6, 36, 37, 38, 39, 40, 35, 69, 70, 71, 72, 73 Tờ bản đồ số 13) - Xã Hưng Đạo 150.000 - - - - Đất SX-KD
2337 Huyện Hưng Nguyên Vị trí khác - Xóm 6A (Thửa 74, 75, 76, 78, 79, 106, 109, 111, 112, 113, 114, 115, 110 Tờ bản đồ số 13) - Xã Hưng Đạo 150.000 - - - - Đất SX-KD
2338 Huyện Hưng Nguyên Vị trí khác - Xóm 6A (Thửa 116, 117, 118, 105, 107, 134, 132, 133, 156, 157, 159 Tờ bản đồ số 13) - Xã Hưng Đạo 150.000 - - - - Đất SX-KD
2339 Huyện Hưng Nguyên Vị trí khác - Xóm 6A (Thửa 160, 161, 186, 187, 188, 164, 163, 165, 135, 136, 166, 167 Tờ bản đồ số 13) - Xã Hưng Đạo 150.000 - - - - Đất SX-KD
2340 Huyện Hưng Nguyên Vị trí khác - Xóm 6A (Thửa 168, 169, 214, 215, 216, 234, 217, 218, 219, 291, 292, 262 Tờ bản đồ số 13) - Xã Hưng Đạo 150.000 - - - - Đất SX-KD
2341 Huyện Hưng Nguyên Vị trí khác - Xóm 6A (Thửa 236, 258, 259, 260, 289, 290, 288, 337, 359, 375, 361, 312 Tờ bản đồ số 13) - Xã Hưng Đạo 150.000 - - - - Đất SX-KD
2342 Huyện Hưng Nguyên Vị trí khác - Xóm 6A (Thửa 309, 310, 311, 391, 338, 339, 340, 362, 293, 294, 295, 341, 342 Tờ bản đồ số 13) - Xã Hưng Đạo 150.000 - - - - Đất SX-KD
2343 Huyện Hưng Nguyên Vị trí khác - Xóm 6A (Thửa 387, 432, 433, 411, 376, 363, 377, 388, 412, 414, 365, 378 Tờ bản đồ số 13) - Xã Hưng Đạo 150.000 - - - - Đất SX-KD
2344 Huyện Hưng Nguyên Vị trí khác - Xóm 6A (Thửa 165, 7, 77, 108, 109, 130, 195, 367, 211, 92, 135, 136, 201, 149 Tờ bản đồ số 13) - Xã Hưng Đạo 150.000 - - - - Đất SX-KD
2345 Huyện Hưng Nguyên Vị trí khác - Xóm 6A (XN) (Thửa 488, 487, 516, 515, 555, 554, Tờ bản đồ số 8) - Xã Hưng Đạo 1.250.000 - - - - Đất SX-KD
2346 Huyện Hưng Nguyên Vị trí khác - Xóm 6A (XN) (Thửa 553, 596, 596, 594, 316, 612, 611 Tờ bản đồ số 8) - Xã Hưng Đạo 1.000.000 - - - - Đất SX-KD
2347 Huyện Hưng Nguyên Vị trí khác - Xóm 6A (XN) (Thửa 632, 655, 633, 634, 653, 654, 676 Tờ bản đồ số 8) - Xã Hưng Đạo 900.000 - - - - Đất SX-KD
2348 Huyện Hưng Nguyên Vị trí khác - Xóm 6A (XN) (Thửa 748, 749, 367, 387, 388, 753, 754, 755, 756, 757, 758, 759, 760, 787, 393, 394 Tờ bản đồ số 7) - Xã Hưng Đạo 400.000 - - - - Đất SX-KD
2349 Huyện Hưng Nguyên Vị trí khác - Xóm 6A (XN) (Thửa 761, 762, 763, 797, 798, 799, 800, 778, 779, 780, 781, 782, 783, 784, 785, 786 Tờ bản đồ số 7) - Xã Hưng Đạo 400.000 - - - - Đất SX-KD
2350 Huyện Hưng Nguyên Vị trí khác - Xóm 6A (XN) (Thửa 395, 792, 793, 794, 795, 796, 818, 819, 820, 821, 822, 823, 824, 825 Tờ bản đồ số ) - Xã Hưng Đạo 400.000 - - - - Đất SX-KD
2351 Huyện Hưng Nguyên Đường QL46 - Xóm 6B (Thửa 652, 685, 686, 687, 688, 720, 691, 721, 722, 723, 870, 1463 Tờ bản đồ số 7) - Xã Hưng Đạo 2.500.000 - - - - Đất SX-KD
2352 Huyện Hưng Nguyên Vị trí khác - Xóm 6B (Thửa 653, 654, 655, 689, 690 Tờ bản đồ số 7) - Xã Hưng Đạo 1.250.000 - - - - Đất SX-KD
2353 Huyện Hưng Nguyên Đường QL46 - Xóm 6B (Thửa 724, 725, 726, 727, 728, 729 Tờ bản đồ số 7) - Xã Hưng Đạo 2.500.000 - - - - Đất SX-KD
2354 Huyện Hưng Nguyên Đường QL46 - Xóm 6B (Thửa 701, 744, 745, 746, 747, 748, 749, 750 Tờ bản đồ số 8) - Xã Hưng Đạo 2.500.000 - - - - Đất SX-KD
2355 Huyện Hưng Nguyên Đường QL46 - Xóm 6B (Thửa 751, 752, 753, 754, 755, 756, 2109 Tờ bản đồ số 8) - Xã Hưng Đạo 2.500.000 - - - - Đất SX-KD
2356 Huyện Hưng Nguyên Vị trí khác - Xóm 6B (Thửa 613, 659, 660, 661, 662, 663, 664, 690. Tờ bản đồ số 8) - Xã Hưng Đạo 1.250.000 - - - - Đất SX-KD
2357 Huyện Hưng Nguyên Vị trí khác - Xóm 6B (Thửa 580, 579, 578, 615, 614 Tờ bản đồ số 8) - Xã Hưng Đạo 1.100.000 - - - - Đất SX-KD
2358 Huyện Hưng Nguyên Vị trí khác - Xóm 6B (Thửa 538, 537, 536, 534, 533, 294, 326, 291, 1221, 616, 618 Tờ bản đồ số 8) - Xã Hưng Đạo 750.000 - - - - Đất SX-KD
2359 Huyện Hưng Nguyên Đường QL46 - Xóm 6B (Thửa 846, 847 Tờ bản đồ số 8) - Xã Hưng Đạo 2.500.000 - - - - Đất SX-KD
2360 Huyện Hưng Nguyên Vị trí khác - Xóm 6B (Thửa 533, 534, 536, 537, 538, Tờ bản đồ số 8) - Xã Hưng Đạo 300.000 - - - - Đất SX-KD
2361 Huyện Hưng Nguyên Vị trí khác - Xóm 6B (Thửa 257, 2258, 259, 216, 304, 260, 341, 342, 342, 344, 345, 386, 387, 388, 390 Tờ bản đồ số 8) - Xã Hưng Đạo 300.000 - - - - Đất SX-KD
2362 Huyện Hưng Nguyên Vị trí khác - Xóm 6B (Thửa 427, 428, 429, 430, 431, 494, 495, 1171, 1221, 1225 Tờ bản đồ số 8) - Xã Hưng Đạo 300.000 - - - - Đất SX-KD
2363 Huyện Hưng Nguyên Vị trí khác - Xóm 6B (Thửa 496, 497, 498, 563, 564, 536, 537, 538, 647, 648, 649, 118, 2101 Tờ bản đồ số 8) - Xã Hưng Đạo 300.000 - - - - Đất SX-KD
2364 Huyện Hưng Nguyên Vị trí khác - Xóm 6B (Thửa 581, 582, 614, 615, 616, 656, 657 Tờ bản đồ số 7) - Xã Hưng Đạo 900.000 - - - - Đất SX-KD
2365 Huyện Hưng Nguyên Vị trí khác - Xóm 6B (Thửa 535, 536, 537, 583, 584, 517, 618, 324, 617, 1164 Tờ bản đồ số 7) - Xã Hưng Đạo 750.000 - - - - Đất SX-KD
2366 Huyện Hưng Nguyên Vị trí khác - Xóm 6B (Thửa 414, 415, 455, 456, 457, 499, 500, 542, 543 Tờ bản đồ số 7) - Xã Hưng Đạo 200.000 - - - - Đất SX-KD
2367 Huyện Hưng Nguyên Vị trí khác - Xóm 6B (Thửa 369, 370, 371, 416, 417, 458, 459, 460, 461, 197 Tờ bản đồ số 7) - Xã Hưng Đạo 200.000 - - - - Đất SX-KD
2368 Huyện Hưng Nguyên Vị trí khác - Xóm 6B (Thửa 334, 335, 336, 337, 372, 373, 418, 419, 420 Tờ bản đồ số 7) - Xã Hưng Đạo 200.000 - - - - Đất SX-KD
2369 Huyện Hưng Nguyên Vị trí khác - Xóm 6B (Thửa 296, 297, 298, 299, 338, 339, 375, 344, 374, 376 Tờ bản đồ số 7) - Xã Hưng Đạo 200.000 - - - - Đất SX-KD
2370 Huyện Hưng Nguyên Vị trí khác - Xóm 6B (Thửa 495, 451, 496, 479, 538, 539, 540, 585, 497, 161, 348, 135, 136, 1159 Tờ bản đồ số 7) - Xã Hưng Đạo 200.000 - - - - Đất SX-KD
2371 Huyện Hưng Nguyên Vị trí khác - Xóm 7 (Thửa 1194, 1199, 821, 716, 775, 765, 780, 850, 870 Tờ bản đồ số 8) - Xã Hưng Đạo 150.000 - - - - Đất SX-KD
2372 Huyện Hưng Nguyên Vị trí khác - Xóm 7 (Thửa 102, 101, 213, 256, 286, 336, 287, 257, 233, 184, 308 Tờ bản đồ số 13) - Xã Hưng Đạo 200.000 - - - - Đất SX-KD
2373 Huyện Hưng Nguyên Vị trí khác - Xóm 7 (Thửa 493, 528, 554, 583, 608, 609, 626, 627, 648, 1240, 674 Tờ bản đồ số 13) - Xã Hưng Đạo 150.000 - - - - Đất SX-KD
2374 Huyện Hưng Nguyên Vị trí khác - Xóm 7 (Thửa 707, 708, 733, 734, 776, 777, 756, 757, 713, 715, 875, 876, 842 Tờ bản đồ số 13) - Xã Hưng Đạo 150.000 - - - - Đất SX-KD
2375 Huyện Hưng Nguyên Vùng QH Cồn Cao - Xóm 7 (Thửa Lô số: 1, 2, 3, 4, 5, 6, 7, 8, 9, 10, 11, 12, 13, 14, 15, 16. Tờ bản đồ số MBPL) - Xã Hưng Đạo 300.000 - - - - Đất SX-KD
2376 Huyện Hưng Nguyên Vị trí khác - Xóm 7 (Thửa 877, 930, 931, 932, 905, 965, 964, 1022, 1023, 995, 816, 843, 844, 884, 885 Tờ bản đồ số 13) - Xã Hưng Đạo 150.000 - - - - Đất SX-KD
2377 Huyện Hưng Nguyên Vị trí khác - Xóm 7 (Thửa 879, 880, 881, 906, 907, 908, 933, 934, 935, 936, 966, 966, 967, 996 Tờ bản đồ số 13) - Xã Hưng Đạo 150.000 - - - - Đất SX-KD
2378 Huyện Hưng Nguyên Vị trí khác - Xóm 7 (Thửa 997, 968, 998, 999, 1024, 1025, 1026, 1027, 1115, 1144, 1167 Tờ bản đồ số 13) - Xã Hưng Đạo 150.000 - - - - Đất SX-KD
2379 Huyện Hưng Nguyên Vị trí khác - Xóm 7 (Thửa 1177, 1178, 1148, 1149, 1168, 1169, 1182, 1184, 1185 Tờ bản đồ số 13) - Xã Hưng Đạo 150.000 - - - - Đất SX-KD
2380 Huyện Hưng Nguyên Vị trí khác - Xóm 7 (Thửa 1146, 1147, 103, 104, 105, 63, 1458 Tờ bản đồ số 13) - Xã Hưng Đạo 150.000 - - - - Đất SX-KD
2381 Huyện Hưng Nguyên Vị trí khác - Xóm 7 (Thửa 748, 767, 749, 782, 783, 784, 768, 769, 770, 798, 785, 799, 800 Tờ bản đồ số 13) - Xã Hưng Đạo 150.000 - - - - Đất SX-KD
2382 Huyện Hưng Nguyên Vị trí khác - Xóm 7 (Thửa 417, 397, 706, 518, 533, 763, 842, 875, 876, 653, 678, 964, 965, 118, 119 Tờ bản đồ số 13) - Xã Hưng Đạo 150.000 - - - - Đất SX-KD
2383 Huyện Hưng Nguyên Vị trí khác - Xóm 7 (Thửa 995, 252, 253, 238, 269, 125, 126, 127, 128, 129, 162, 142, 143, 85, 754 Tờ bản đồ số 13) - Xã Hưng Đạo 150.000 - - - - Đất SX-KD
2384 Huyện Hưng Nguyên Vị trí khác - Xóm 7 (Thửa 826, 863, 827, 862, 892, 893, 822, 825, 861 Tờ bản đồ số 13) - Xã Hưng Đạo 150.000 - - - - Đất SX-KD
2385 Huyện Hưng Nguyên Vị trí khác - Xóm 7 (Thửa 1179, 1201, 1202, 1206, 1118, 1065, 1119, 1066 Tờ bản đồ số 13) - Xã Hưng Đạo 150.000 - - - - Đất SX-KD
2386 Huyện Hưng Nguyên Vị trí khác - Xóm 7 (Thửa 1006, 1007, 1008, 1009, 1048, 1049, 1050, 1093, 1092, 1457 Tờ bản đồ số 12) - Xã Hưng Đạo 150.000 - - - - Đất SX-KD
2387 Huyện Hưng Nguyên Vị trí khác - Xóm 7 (Thửa 1128, 1174, 1127, 1176, 1215, 1216, 1218, 1248, 929, 930 Tờ bản đồ số 12) - Xã Hưng Đạo 150.000 - - - - Đất SX-KD
2388 Huyện Hưng Nguyên Vị trí khác - Xóm 7 (Thửa 1291, 1293, 1331, 1332, 1333, 1334, 1393, 1394, 931, 888 Tờ bản đồ số 12) - Xã Hưng Đạo 150.000 - - - - Đất SX-KD
2389 Huyện Hưng Nguyên Vị trí khác - Xóm 7 (Thửa 1395, 1396, 1456, 1459, 1486, 1487, 1514, 1515, 1545, 1803 Tờ bản đồ số 12) - Xã Hưng Đạo 150.000 - - - - Đất SX-KD
2390 Huyện Hưng Nguyên Vị trí khác - Xóm 7 (Thửa 1604, 1604, 1606, 1681, 1682, 1683, 1719, 1720, 2084 Tờ bản đồ số 12) - Xã Hưng Đạo 150.000 - - - - Đất SX-KD
2391 Huyện Hưng Nguyên Vị trí khác - Nền Dầu (Thửa 871, 872, 873, 913, 914, 915, 874, 875, 831, 1245 Tờ bản đồ số 8) - Xã Hưng Đạo 1.000.000 - - - - Đất SX-KD
2392 Huyện Hưng Nguyên Vị trí khác - Nền Dầu (Thửa 832, 833, 834, 835, 836, 838, 785, 730, 731, 732, 733, 787, 1220 Tờ bản đồ số 8) - Xã Hưng Đạo 750.000 - - - - Đất SX-KD
2393 Huyện Hưng Nguyên Vị trí khác - Nền Dầu (Thửa 786, 692, 693, 694, 647, 648, 649, 650, 565, 566, 564, 563, 562, 1248 Tờ bản đồ số 8) - Xã Hưng Đạo 750.000 - - - - Đất SX-KD
2394 Huyện Hưng Nguyên Vị trí khác - Nền Dầu (Thửa 561, 474, 470, 788, 735, 282, 364, 446, 1040, 1140, 2111, 472, 473, 399 Tờ bản đồ số 8) - Xã Hưng Đạo 400.000 - - - - Đất SX-KD
2395 Huyện Hưng Nguyên Vị trí khác - Nền Dầu (Thửa 439, 463, 465, 85, 229, 230, 199, 200, 201, 148, 149, 151, 171, 172, 170, 152 Tờ bản đồ số 8) - Xã Hưng Đạo 400.000 - - - - Đất SX-KD
2396 Huyện Hưng Nguyên Vị trí khác - Nền Dầu (Thửa 154, 155, 173, 174, 175 Tờ bản đồ số 8) - Xã Hưng Đạo 400.000 - - - - Đất SX-KD
2397 Huyện Hưng Nguyên Vị trí khác - Xóm 7 (Thửa 134 Tờ bản đồ số 13) - Xã Hưng Đạo 150.000 - - - - Đất SX-KD
2398 Huyện Hưng Nguyên Đường tránh tp Vinh - Xóm 7 (Thửa Tờ bản đồ số 13) - Xã Hưng Đạo 2.000.000 - - - - Đất SX-KD
2399 Huyện Hưng Nguyên Vị trí khác - Xóm 4B (Thửa 169, 170 Tờ bản đồ số 13) - Xã Hưng Đạo 250.000 - - - - Đất SX-KD
2400 Huyện Hưng Nguyên Vị trí khác - Xóm 5B (Thửa 1778, 1692, 1303 Tờ bản đồ số 12) - Xã Hưng Đạo 150.000 - - - - Đất SX-KD