Bảng giá đất Tại Vị trí khác - Xóm 6A (XN) (Thửa 761, 762, 763, 797, 798, 799, 800, 778, 779, 780, 781, 782, 783, 784, 785, 786 Tờ bản đồ số 7) - Xã Hưng Đạo Huyện Hưng Nguyên Nghệ An

Bảng Giá Đất Huyện Hưng Nguyên, Nghệ An: Vị Trí Khác - Xóm 6A (XN) (Thửa 761, 762, 763, 797, 798, 799, 800, 778, 779, 780, 781, 782, 783, 784, 785, 786 Tờ Bản Đồ Số 7) - Xã Hưng Đạo

Bảng giá đất của Huyện Hưng Nguyên, Nghệ An cho vị trí khác tại Xóm 6A (XN) (Thửa 761, 762, 763, 797, 798, 799, 800, 778, 779, 780, 781, 782, 783, 784, 785, 786 Tờ bản đồ số 7) - Xã Hưng Đạo, loại đất ở, đã được ban hành kèm theo văn bản số 57/2019/QĐ-UBND ngày 20/12/2019 của UBND tỉnh Nghệ An và được sửa đổi bổ sung bởi văn bản số 05/2021/QĐ-UBND ngày 14/01/2021 của UBND tỉnh Nghệ An. Bảng giá này cung cấp thông tin quan trọng về giá trị bất động sản tại khu vực, hỗ trợ người dân và nhà đầu tư trong việc định giá và quyết định mua bán đất đai.

Vị trí 1: 800.000 VNĐ/m²

Mức giá tại vị trí 1 là 800.000 VNĐ/m². Giá trị đất tại khu vực này thể hiện sự phát triển ổn định và tiềm năng tăng giá trong tương lai. Điều này cho thấy Xóm 6A (XN) là một lựa chọn hợp lý cho các dự án đầu tư cũng như cho những ai đang tìm kiếm cơ hội sở hữu đất ở khu vực này.

Bảng giá đất theo văn bản số 57/2019/QĐ-UBND và sửa đổi bởi văn bản số 05/2021/QĐ-UBND là nguồn thông tin quan trọng giúp cá nhân và tổ chức có cái nhìn rõ ràng về giá trị đất tại Xóm 6A (XN), Huyện Hưng Nguyên, Nghệ An.

Căn cứ pháp lý: Ban hành kèm theo văn bản số 57/2019/QĐ-UBND ngày 20/12/2019 của UBND tỉnh Nghệ An được sửa đổi bổ sung bởi văn bản số 05/2021/QĐ-UBND ngày 14/01/2021 của UBND tỉnh Nghệ An
Thư Viện Nhà Đất
Tham vấn bởi Luật sư Phạm Thanh Hữu
2

Mua bán nhà đất tại Nghệ An

Xem thêm Mua bán nhà đất tại Nghệ An
STT Quận/Huyện Tên đường/Làng xã Đoạn: Từ - Đến Vị trí 1 Vị trí 2 Vị trí 3 Vị trí 4 Vị trí 5 Loại đất
1 Huyện Hưng Nguyên Vị trí khác - Xóm 6A (XN) (Thửa 761, 762, 763, 797, 798, 799, 800, 778, 779, 780, 781, 782, 783, 784, 785, 786 Tờ bản đồ số 7) - Xã Hưng Đạo 800.000 - - - - Đất ở
2 Huyện Hưng Nguyên Vị trí khác - Xóm 6A (XN) (Thửa 761, 762, 763, 797, 798, 799, 800, 778, 779, 780, 781, 782, 783, 784, 785, 786 Tờ bản đồ số 7) - Xã Hưng Đạo 440.000 - - - - Đất TM-DV
3 Huyện Hưng Nguyên Vị trí khác - Xóm 6A (XN) (Thửa 761, 762, 763, 797, 798, 799, 800, 778, 779, 780, 781, 782, 783, 784, 785, 786 Tờ bản đồ số 7) - Xã Hưng Đạo 400.000 - - - - Đất SX-KD

Bảng giá đất của đường trong cùng Quận/Huyện