Bảng giá đất Tại Xã Hưng Yên Bắc - Từ thửa 1144 đến thửa 1789 (Tờ bản đồ số 9) Huyện Hưng Nguyên Nghệ An

Bảng Giá Đất Huyện Hưng Nguyên, Nghệ An: Xã Hưng Yên Bắc - Từ Thửa 1144 đến Thửa 1789 (Tờ Bản Đồ Số 9), Loại Đất Trồng Lúa

Bảng giá đất của huyện Hưng Nguyên, Nghệ An cho xã Hưng Yên Bắc đã được cập nhật theo văn bản số 57/2019/QĐ-UBND ngày 20/12/2019 của UBND tỉnh Nghệ An, và được sửa đổi bổ sung bởi văn bản số 05/2021/QĐ-UBND ngày 14/01/2021. Bảng giá này cung cấp thông tin chi tiết về mức giá cho loại đất trồng lúa, giúp người dân và nhà đầu tư nắm rõ giá trị đất tại khu vực.

Vị trí 1: 50.000 VNĐ/m²

Vị trí 1 có mức giá 50.000 VNĐ/m². Đây là khu vực có giá trị cao cho loại đất trồng lúa, nằm tại địa danh xứ đồng Đồng Cây Mộc, cho thấy tiềm năng phát triển trong lĩnh vực nông nghiệp.

Bảng giá đất theo văn bản số 57/2019/QĐ-UBND và các bổ sung là nguồn thông tin quan trọng giúp người dân và nhà đầu tư nắm bắt giá trị đất tại xã Hưng Yên Bắc, huyện Hưng Nguyên. Việc hiểu rõ giá trị này sẽ hỗ trợ trong quyết định đầu tư hoặc mua bán đất đai trong tương lai.

Căn cứ pháp lý: Ban hành kèm theo văn bản số 57/2019/QĐ-UBND ngày 20/12/2019 của UBND tỉnh Nghệ An được sửa đổi bổ sung bởi văn bản số 05/2021/QĐ-UBND ngày 14/01/2021 của UBND tỉnh Nghệ An
Thư Viện Nhà Đất
Tham vấn bởi Luật sư Phạm Thanh Hữu
3

Mua bán nhà đất tại Nghệ An

Xem thêm Mua bán nhà đất tại Nghệ An
STT Quận/Huyện Tên đường/Làng xã Đoạn: Từ - Đến Vị trí 1 Vị trí 2 Vị trí 3 Vị trí 4 Vị trí 5 Loại đất
1 Huyện Hưng Nguyên Xã Hưng Yên Bắc - Từ thửa 1144 đến thửa 1789 (Tờ bản đồ số 9) Địa danh xứ đồng: Đồng Cây Mộc 50.000 - - - - Đất trồng lúa
2 Huyện Hưng Nguyên Xã Hưng Yên Bắc - Từ thửa 1144 đến thửa 1789 (Tờ bản đồ số 9) Địa danh xứ đồng: Đồng Cây Mộc 50.000 - - - - Đất trồng cây hàng năm
3 Huyện Hưng Nguyên Xã Hưng Yên Bắc - Từ thửa 1144 đến thửa 1789 (Tờ bản đồ số 9) Địa danh xứ đồng: Đồng Cây Mộc 50.000 - - - - Đất trồng cây lâu năm
4 Huyện Hưng Nguyên Xã Hưng Yên Bắc - Từ thửa 1144 đến thửa 1789 (Tờ bản đồ số 9) Địa danh xứ đồng: Đồng Cây Mộc 50.000 - - - - Đất nuôi trồng thủy sản

Bảng giá đất của đường trong cùng Quận/Huyện