Bảng giá đất Tại Vùng quy hoạch - Xóm 8 (Thửa 290, 291, 323, 324, 325, 326, 327, 328 Tờ bản đồ số 12) - Xã Hưng Trung Huyện Hưng Nguyên Nghệ An

Bảng Giá Đất Vùng Quy Hoạch Xóm 8, Huyện Hưng Nguyên, Nghệ An

Bảng giá đất của huyện Hưng Nguyên, Nghệ An cho vùng quy hoạch tại xóm 8 (Thửa 290, 291, 323, 324, 325, 326, 327, 328 Tờ bản đồ số 12) - xã Hưng Trung, loại đất ở, đã được ban hành theo văn bản số 57/2019/QĐ-UBND ngày 20/12/2019 của UBND tỉnh Nghệ An, và được sửa đổi bổ sung bởi văn bản số 05/2021/QĐ-UBND ngày 14/01/2021. Đoạn giá đất được xác định từ Mương tiêu khu bù đến Trường TH 1. Dưới đây là thông tin chi tiết về mức giá đất.

Vị trí 1: 1.000.000 VNĐ/m²

Vị trí 1 trong vùng quy hoạch xóm 8 có mức giá là 1.000.000 VNĐ/m². Khu vực này có giá trị đất cao, điều này phản ánh tiềm năng phát triển mạnh mẽ nhờ vào cơ sở hạ tầng đang được cải thiện và vị trí thuận lợi cho các dự án đầu tư.

Bảng giá đất theo văn bản số 57/2019/QĐ-UBND và bổ sung bởi văn bản số 05/2021/QĐ-UBND là nguồn thông tin quan trọng cho người dân và nhà đầu tư trong việc định giá và ra quyết định liên quan đến đất đai tại huyện Hưng Nguyên.

Căn cứ pháp lý: Ban hành kèm theo văn bản số 57/2019/QĐ-UBND ngày 20/12/2019 của UBND tỉnh Nghệ An được sửa đổi bổ sung bởi văn bản số 05/2021/QĐ-UBND ngày 14/01/2021 của UBND tỉnh Nghệ An
Thư Viện Nhà Đất
Tham vấn bởi Luật sư Phạm Thanh Hữu
10

Mua bán nhà đất tại Nghệ An

Xem thêm Mua bán nhà đất tại Nghệ An
STT Quận/Huyện Tên đường/Làng xã Đoạn: Từ - Đến Vị trí 1 Vị trí 2 Vị trí 3 Vị trí 4 Vị trí 5 Loại đất
1 Huyện Hưng Nguyên Vùng quy hoạch - Xóm 8 (Thửa 290, 291, 323, 324, 325, 326, 327, 328 Tờ bản đồ số 12) - Xã Hưng Trung Mương tiêu khu bù - Trường TH 1 1.000.000 - - - - Đất ở
2 Huyện Hưng Nguyên Vùng quy hoạch - Xóm 8 (Thửa 290, 291, 323, 324, 325, 326, 327, 328 Tờ bản đồ số 12) - Xã Hưng Trung Mương tiêu khu bù - Trường TH 1 550.000 - - - - Đất TM-DV
3 Huyện Hưng Nguyên Vùng quy hoạch - Xóm 8 (Thửa 290, 291, 323, 324, 325, 326, 327, 328 Tờ bản đồ số 12) - Xã Hưng Trung Mương tiêu khu bù - Trường TH 1 500.000 - - - - Đất SX-KD

Bảng giá đất của đường trong cùng Quận/Huyện