Bảng giá đất tại Huyện Đô Lương, Nghệ An

Bảng giá đất tại Huyện Đô Lương, Nghệ An năm 2025 được cập nhật với thông tin chi tiết về giá trị đất tại từng khu vực. Quyết định số 57/2019/QĐ-UBND ngày 20/12/2019 của UBND tỉnh Nghệ An và Quyết định số 05/2021/QĐ-UBND ngày 14/01/2021 của UBND tỉnh Nghệ An tạo cơ sở pháp lý. Huyện Đô Lương đang phát triển mạnh mẽ với hạ tầng giao thông và các dự án đầu tư lớn, hứa hẹn nhiều cơ hội đầu tư.

Tổng quan về Huyện Đô Lương, Nghệ An

Huyện Đô Lương nằm ở phía Tây Nam của tỉnh Nghệ An, cách trung tâm Thành phố Vinh khoảng 30km, là một trong những khu vực có tiềm năng phát triển mạnh mẽ trong thời gian tới.

Đặc biệt, Đô Lương có vị trí giao thông thuận lợi, nằm gần các tuyến quốc lộ và là cửa ngõ kết nối với các khu vực trọng điểm khác của tỉnh. Đặc điểm này giúp huyện có lợi thế trong việc thu hút đầu tư, cả về công nghiệp và thương mại.

Ngoài ra, huyện Đô Lương còn sở hữu nhiều tiềm năng phát triển nông nghiệp và du lịch. Các vùng đất nông thôn rộng lớn và cảnh quan thiên nhiên đa dạng là yếu tố góp phần vào giá trị bất động sản tại đây.

Trong những năm gần đây, việc cải thiện cơ sở hạ tầng, đặc biệt là các tuyến đường giao thông, đã tạo điều kiện thuận lợi cho việc phát triển các khu đô thị mới, làm gia tăng giá trị bất động sản.

Đặc biệt, Huyện Đô Lương đã và đang triển khai nhiều dự án lớn, bao gồm các khu dân cư, khu công nghiệp và các dự án giao thông, giúp nâng cao khả năng kết nối và phát triển kinh tế. Những yếu tố này tạo ra một môi trường thuận lợi cho các nhà đầu tư, đặc biệt là trong bối cảnh nhu cầu về đất đai tại các khu vực ngoại ô đang gia tăng.

Phân tích giá đất tại Huyện Đô Lương, Nghệ An

Giá đất tại Huyện Đô Lương hiện nay có sự biến động lớn giữa các khu vực. Tại những khu vực trung tâm, giá đất có thể dao động từ 5 triệu đồng đến 8 triệu đồng/m², trong khi ở những khu vực ngoại thành, mức giá chỉ khoảng 1 triệu đồng/m². Mức giá này phụ thuộc rất nhiều vào vị trí, hạ tầng và tiềm năng phát triển của từng khu vực.

Những khu đất gần các tuyến giao thông chính hoặc các khu công nghiệp mới có mức giá đất cao hơn, bởi chúng được coi là những khu vực tiềm năng với sự phát triển mạnh mẽ trong tương lai.

Ví dụ, khu vực gần các dự án khu đô thị mới sẽ có giá đất cao hơn so với các khu vực nông thôn xa trung tâm. Mức giá đất trung bình tại Đô Lương hiện nay khoảng 3 triệu đồng/m², có thể dao động theo từng khu vực và các yếu tố khác nhau.

Dự báo trong tương lai, giá đất tại Huyện Đô Lương sẽ tiếp tục tăng trưởng, đặc biệt là tại các khu vực gần các dự án hạ tầng lớn. Với sự phát triển mạnh mẽ của hạ tầng giao thông, các nhà đầu tư có thể xem xét đầu tư dài hạn vào khu vực này.

Tuy nhiên, nếu muốn đầu tư ngắn hạn, việc lựa chọn những khu đất gần các dự án đang triển khai là một lựa chọn hợp lý, vì giá trị đất ở các khu vực này có thể gia tăng nhanh chóng khi các dự án hoàn thành.

Điểm mạnh và tiềm năng của Huyện Đô Lương, Nghệ An

Huyện Đô Lương đang là một trong những khu vực có tiềm năng phát triển mạnh mẽ tại Nghệ An. Một trong những điểm mạnh lớn nhất của huyện là vị trí địa lý thuận lợi, với khả năng kết nối tốt đến các khu vực xung quanh và các tỉnh khác trong khu vực miền Trung.

Các tuyến quốc lộ, cùng với sự phát triển của hệ thống đường bộ và đường sắt, đang giúp huyện ngày càng trở thành điểm đến hấp dẫn đối với các nhà đầu tư.

Huyện Đô Lương còn sở hữu nhiều khu đất nông nghiệp rộng lớn, là lợi thế quan trọng trong việc phát triển các dự án bất động sản liên quan đến nông nghiệp và du lịch. Với cảnh quan thiên nhiên đa dạng, huyện cũng đang thu hút sự chú ý của các nhà đầu tư bất động sản nghỉ dưỡng, đặc biệt là những khu vực gần các khu du lịch nổi tiếng như Hồ Xá, hay các khu vực có điều kiện thuận lợi để phát triển các khu nghỉ dưỡng sinh thái.

Các dự án hạ tầng lớn như tuyến đường cao tốc Bắc Nam, hay các khu công nghiệp lớn đang được triển khai tại Đô Lương cũng sẽ là động lực quan trọng thúc đẩy giá trị bất động sản tại đây. Sự phát triển của các khu công nghiệp và đô thị mới không chỉ mang lại cơ hội lớn cho các nhà đầu tư bất động sản mà còn tạo ra hàng nghìn cơ hội việc làm cho người dân, góp phần làm tăng dân số và sự phát triển kinh tế của huyện.

Huyện Đô Lương, Nghệ An đang trở thành một trong những khu vực đầu tư hấp dẫn tại tỉnh Nghệ An. Với sự phát triển của hạ tầng giao thông, các dự án đô thị và khu công nghiệp mới, giá trị bất động sản tại đây sẽ tiếp tục gia tăng. Các nhà đầu tư nên chú trọng vào các khu vực gần các dự án hạ tầng lớn và khu công nghiệp để có thể tối đa hóa lợi nhuận trong tương lai.

Giá đất cao nhất tại Huyện Đô Lương là: 15.750.000 đ
Giá đất thấp nhất tại Huyện Đô Lương là: 4.400 đ
Giá đất trung bình tại Huyện Đô Lương là: 513.722 đ
Căn cứ pháp lý: Ban hành kèm theo văn bản số 57/2019/QĐ-UBND ngày 20/12/2019 của UBND tỉnh Nghệ An được sửa đổi bổ sung bởi văn bản số 05/2021/QĐ-UBND ngày 14/01/2021 của UBND tỉnh Nghệ An
Chuyên viên pháp lý Phan Thúy Vân
Tham vấn bởi Luật sư Phạm Thanh Hữu
1270

Mua bán nhà đất tại Nghệ An

Xem thêm Mua bán nhà đất tại Nghệ An
STT Quận/Huyện Tên đường/Làng xã Đoạn: Từ - Đến Vị trí 1 Vị trí 2 Vị trí 3 Vị trí 4 Vị trí 5 Loại đất
7301 Huyện Đô Lương Xã Bắc Sơn - Gồm các thửa: 1…3; 8; 26; 27; 38; 39; 64; 65; 76…80; 91…96; 98…103; 111; 113…134; 141…165; 172…177; 179…190; 192…198; 207…231; 239…260; 271…269; 308…334; 347…375; 391…420; 434…467; 481…514; 519…552; 554…558; 562…565; 567…658; 661…754; 756…829; 831…892; 894…896; 899 (Tờ bản đồ số 9) Địa danh (xứ đồng): Vùng Lách, nền Đình, cửa Mương, đồng Lội, cây Cam, cây Hổ, cây Sanh, cửa Nương 45.000 - - - - Đất trồng lúa
7302 Huyện Đô Lương Xã Bắc Sơn - Gồm các thửa: 1…19; 21…30; 32…42; 45…52; 54…59; 61; 62; 65…67 (Tờ bản đồ số 10) Địa danh (xứ đồng):Trịa đồng, cầu Lim 45.000 - - - - Đất trồng lúa
7303 Huyện Đô Lương Xã Bắc Sơn - Gồm các thửa: 1…25; 27…29; 31…35; 39…42; 44…50; 52…92; 94…100; 102…109; 110…120 (Tờ bản đồ số 11) Địa danh (xứ đồng): Trọt, cây hổ, Cồn giáp xã Đặng Sơn 45.000 - - - - Đất trồng lúa
7304 Huyện Đô Lương Xóm Đô Sơn, Xã Bài Sơn - Gồm các thửa: 78; 224; 225; 251...253; 277; 309; 333; 361; 398; 281; 254...256; 170...178; 200...205; 226...230; 149...152; 121...123; 119; 91; 92; 64; 143...148; 81...90; 110...118; 62...64; 35...41; 56; 57; 7...25; 43...45; 67...69; 93...97; 124...126; 253; 179; 180; 137...140; 161; 216; 240; 241; 219; 166; 293; 294; 319...321; 380...383; 73; 433...436; 347; 474...476; 506; 507; 554...559; 532; 587; 588; 620...623; 583; 584; 687; 653; 503; 504; 530; 724...726; 758; 769; 654; 689...692; 659; 764; 765; 727...730; 655...658; 624...626; 589; 590; 533; 508; 768; 694; 771; 732; 734; 735 (Tờ bản đồ số 11) Từ Đồng Lâm nghiệp - đến Khe Chai 38.000 - - - - Đất trồng lúa
7305 Huyện Đô Lương Xóm Đô Sơn, Xã Bài Sơn - Gồm các thửa: 1298; 1361; 1360; 1382; 1344; 1322; 1296; 1332; 1333; 1353; 1354;1387; 1388; 842; 810; 751; 752; 812; 811; 814; 844; 877; 878; 815 (Tờ bản đồ số 11) Từ Đồng Lâm nghiệp - đến Khe Chai 38.000 - - - - Đất trồng lúa
7306 Huyện Đô Lương Xóm Đô Sơn, Xã Bài Sơn - Gồm các thửa: 1334; 1355; 1373; 923; 876; 841; 843; 784; 750; 718 (Tờ bản đồ số 11) Từ Đồng Lâm nghiệp - đến Khe Chai 38.000 - - - - Đất trồng lúa
7307 Huyện Đô Lương Xóm Đô Sơn, Xã Bài Sơn - Gồm các thửa: 1...4; 16; 17; 23; 46; 60; 85; 73; 98; 99; 116; 130; 6...8; 26...29; 38...41; 51...54; 65…67; 76...78; 89...93; 102...122; 133...137; 145...149; 156...159; 178...181; 169...171; 191...193; 198; 199; 71; 12 (Tờ bản đồ số 14) Từ Hàng Cau - đến Khe Chai 38.000 - - - - Đất trồng lúa
7308 Huyện Đô Lương Xóm Đô Sơn, Xã Bài Sơn - Gồm các thửa: 194; 182; 172; 160; 150; 94 (Tờ bản đồ số 14) Từ Hàng Cau - đến Khe Chai 38.000 - - - - Đất trồng lúa
7309 Huyện Đô Lương Xóm Xuân Sơn, Xã Bài Sơn - Gồm các thửa: 745...750; 783; 712...718; 672; 673; 644; 602...604; 567; 568; 542...544; 519; 520; 454; 364; 335; 312; 285; 260; 233; 232; 183; 209; 208; 155; 99; 130; 70; 98; 76; 26; 69; 456; 403; 366; 339; 314 (Tờ bản đồ số 11) Từ Cây Dừa - đến Cây Thau 38.000 - - - - Đất trồng lúa
7310 Huyện Đô Lương Xóm Xuân Sơn, Xã Bài Sơn - Gồm các thửa: 645; 569; 545; 521; 491; 401; 336; 337; 313; 286; 234; 211; 156; 131; 100; 71; 46…48; 25; 402; 365; 338; 287; 261 (Tờ bản đồ số 11) Từ Cây Dừa - đến Cây Thau 38.000 - - - - Đất trồng lúa
7311 Huyện Đô Lương Xóm Xuân Sơn, Xã Bài Sơn - Gồm các thửa: 518; 490; 489; 453; 398...400; 333; 334; 310; 311; 282...284; 257...259; 230; 206; 207; 180...182; 127...129; 154; 669; 709...712; 742...744; 779...782 (Tờ bản đồ số 11) Từ Cây Dừa - đến Cây Thau 38.000 - - - - Đất trồng lúa
7312 Huyện Đô Lương Xóm Xuân Sơn, Xã Bài Sơn - Gồm các thửa: 341; 367; 368; 404...432; 458...468; 492; 493; 524...528; 546...553; 751...754; 675...678; 646...649; 605...609; 272...275; 576...579; 613...616; 499...502; 470...472; 529; 373...379 (Tờ bản đồ số 11) Từ Mương - đến Khe dong 38.000 - - - - Đất trồng lúa
7313 Huyện Đô Lương Xóm Xuân Sơn, Xã Bài Sơn - Gồm các thửa: 53; 68...76; 82...88; 105...109; 93...99; 121; 125; 131; 170...176; 193...199; 219...224; 241; 242; 267; 554; 148...154; 78...80; 89…91; 341; 371; 372; 343...345; 312...315; 286; 287 (Tờ bản đồ số 12) Địa danh (Xứ đồng): Khe Dong 38.000 - - - - Đất trồng lúa
7314 Huyện Đô Lương Xóm Xuân Sơn, Xã Bài Sơn - Gồm các thửa: 135...138; 155...159; 177...183; 200...203; 205; 227; 228; 244...260; 268...277; 279...282; 288...290; 292...298; 316...322; 346...352; 375...377; 379...384; 405...409; 429...436; 450...457; 483; 485...489; 500...503; 505...507; 461...467; 480; 481; 496; 497; 444...449; 418...424; 388...399; 401; 357...366; 303...309; 331...337; 225...227; 207...214; 229...237; 216; 185...189; 166; 167; 417; 469...474; 300 (Tờ bản đồ số 12) Địa danh (Xứ đồng): Hóc Xuê 38.000 - - - - Đất trồng lúa
7315 Huyện Đô Lương Xóm Liên Sơn, Xã Bài Sơn - Gồm các thửa: 780…788; 820...834; 860…871; 898…906; 875; 912; 926…940; 961...968; 1031...1037; 995...1005; 1007; 1008; 1044…1052; 1069…1075; 1106...1110; 1134...1137; 700...706; 743...746; 620...625; 545...547; 585; 586; 500...503; 452...456; 395; 338...342; 398; 399; 298; 299; 662; 663; 708...715; 750...754; 790...792; 666...669; 630...634; 590...593; 549...553; 512...514; 465; 409; 464; 410; 955...960; 1039; 891...896; 817; 858; 859; 777; 740...742; 779; 697; 655; 582; 617...619; 540; 857; 856; 920...925; 952...954; 983...989; 1030; 1063...1066; 1096...1100; 1089; 1091 (Tờ bản đồ số 7) Từ Ao cà Đồng Lăng - đến Xóm Mới 38.000 - - - - Đất trồng lúa
7316 Huyện Đô Lương Xóm Hương Sơn, Xã Bài Sơn - Gồm các thửa: 12; 13; 34...39; 54...69; 100...104; 90...98; 124...136; 168...183; 210...216; 248...258; 247; 184; 300...303; 217...220; 147; 189; 195; 192; 106; 349; 759...763; 803; 682; 643; 609...611; 645; 524...526; 573...575; 477...479; 427; 367; 431; 527...529; 673...680; 722...725; 640...642; 603...608; 567...572; 519...523; 473; 421...425; 474; 476; 312...317; 274...275; 237; 272; 273; 360; 420; 419; 472; 517; 518; 562...565; 718...721; 671; 672; 637...639; 600...602 (Tờ bản đồ số 7) Từ Đá Mượu - đến Đồng Láng 38.000 - - - - Đất trồng lúa
7317 Huyện Đô Lương Xóm Mỹ Sơn, Xã Bài Sơn - Gồm các thửa: 136; 137; 155; 156; 193; 194; 223; 208 (Tờ bản đồ số 3) Từ Trường Sinh - đến Đồng Láng 38.000 - - - - Đất trồng lúa
7318 Huyện Đô Lương Xóm Mỹ Sơn, Xã Bài Sơn - Gồm các thửa: 755...758; 797...799; 835...838; 879; 941...946; 1017...1028; 1078...1085; 1113...1117; 1053...1055; 972; 973; 1056...1058; 976...982; 947...949; 1087; 1088; 914...919; 883...890; 800...802; 841...845; 199...203; 235; 236; 361...366; 425; 426; 1140...1143; 1173; 1197; 1198 (Tờ bản đồ số 7) Từ Ao lác - đến Cựa Khe 38.000 - - - - Đất trồng lúa
7319 Huyện Đô Lương Xóm Mỹ Sơn, Xã Bài Sơn - Gồm các thửa: 1112; 1139; 1170...1172; 1197; 1198; 1225; 1226; 1246; 1247; 1275; 1276; 1295; 1294 (Tờ bản đồ số 7) Từ Ao lác - đến Cựa Khe 38.000 - - - - Đất trồng lúa
7320 Huyện Đô Lương Xóm Mỹ Sơn, Xã Bài Sơn - Gồm các thửa: 1320; 1339; 1382...1384; 1419; 1380; 1194...1196; 1221...1224; 1244; 1274; 1379; 1619; 1583; 1500; 1451...1454; 1413; 1584; 1654; 1686; 1687; 1715; 1659...1661; 1663; 1721; 1745...1749; 1264; 1698...1700; 1724...1726; 1750...1753 (Tờ bản đồ số 7) Địa danh (Xứ đồng): Cầu vạn 38.000 - - - - Đất trồng lúa
7321 Huyện Đô Lương Xóm Mỹ Sơn, Xã Bài Sơn - Gồm các thửa: 1779; 1304...1307; 1329...1331; 1327; 1326; 1349...1358; 1468; 1469; 1426; 1390; 1427...1438; 1470...1478; 1392...1398; 1522...1531; 1560...1574; 1600...1603; 1636...1638; 1641; 1642; 1673; 1674; 1479; 1480; 1363; 1364; 1403; 1404; 1487; 1532; 1533; 1334; 1312; 1311; 1286...1288; 1263...1266 (Tờ bản đồ số 7) Địa danh (Xứ đồng): Đồng Họ Liên Sơn 38.000 - - - - Đất trồng lúa
7322 Huyện Đô Lương Xóm Mỹ Sơn, Xã Bài Sơn - Gồm các thửa: 1604...1406; 1576; 1577; 1607...1612; 1634; 1538; 1441...1449; 1365...1370; 1488...1499; 1405...1412; 1539...1545; 1580; 1582; 1618; 1643; 1644; 1646; 1680; 1681; (Tờ bản đồ số 7) Địa danh (Xứ đồng): Ao cà Liên Sơn 38.000 - - - - Đất trồng lúa
7323 Huyện Đô Lương Xóm Mỹ Sơn, Xã Bài Sơn - Gồm các thửa: 145; 166; 161; 179; 163; 190; 191; 206; 207; 217...219; 247; 248; 261; 232; 233; 280; 282; 99; 116; 132; 189; 216; 215; 230; 244; 257; 259; 273; 371...374; 359...362; 354; 355; 341; 342; 322; 312; 335; 501...516; 520...530; 552...557; 559...563; 573...576; 587...592; 603; 604; 610; 611; 479...483; 430; 459...472; 484...491; 531...534; 577...582; 564; 593...595; 606; 441...445; 414...417; 438...440; 492 (Tờ bản đồ số 8) Từ Đà Ngang - đến Cây Mít 38.000 - - - - Đất trồng lúa
7324 Huyện Đô Lương Xóm Thái Sơn, Xã Bài Sơn - Gồm các thửa: 527...542; 561; 566; 443...452; 495...499; 501...503; 556...560; 584...592; 567...571; 600; 613; 626...630; 617...619; 603...607; 640...645; 651...656; 665...669; 677...679; 803; 804; 638; 639; 650; 688; 701; 713...715; 717; 718; 794; 725; 738; 739; 744; 742; 752; 792; 779...781; 768; 769; 774; 775; 783; 784; 772; 773; 778; 784...786; 777; 762...766; 770; 754...757; 751; 350; 351; 662 (Tờ bản đồ số 5) Từ Ruộng tráng Cửa Chùa - đến Bờ bao Đê quàn 38.000 - - - - Đất trồng lúa
7325 Huyện Đô Lương Xóm Yên Sơn, Xã Bài Sơn - Gồm các thửa: 400...406; 367; 369...373; 512; 462...470; 426...429; 376...379; 342; 343; 317; 318; 304; 305; 272...274; 363; 364; 336; 337; 308; 309; 338...340; 310...316; 276...285; 254...264; 222...232; 187...192; 205...207; 165; 186; 61...64; 78...83; 95; 96; 109...111; 130; 132; 133; 155; 153; 98; 99; 115; 158; 174; 321...324; 380...384; 472; 407; 408; 431; 49...52; 39; 40; 100; 101; 88...71; 56; 45; 32; 23; 13; 303; 334; 360; 423...425; 361; 455...457; 826; 816; 817; 809; 808; 549; 560; 362; 396; 397; 399; 509...511; 574; 573 (Tờ bản đồ số 5) Từ Hòa Sơn - đến Thung Buồng 38.000 - - - - Đất trồng lúa
7326 Huyện Đô Lương Xóm Yên Sơn, Xã Bài Sơn - Gồm các thửa: 27; 30; 33; 48; 50; 61; 62; 53; 49 (Tờ bản đồ số 1) Từ Đập Hồ - đến Vũng Lẫm 38.000 - - - - Đất trồng lúa
7327 Huyện Đô Lương Xóm Yên Sơn, Xã Bài Sơn - Gồm các thửa: 635...639; 599...603; 527; 528; 565; 566; 640; 668; 696; 695; 724; 757; 756; 759; 784; 785; 786; 838; 839; 803; 694; 693; 663...666; 632; 633 (Tờ bản đồ số 6) Địa danh (Xứ đồng): Cửa Chùa 38.000 - - - - Đất trồng lúa
7328 Huyện Đô Lương Xóm Yên Sơn, Xã Bài Sơn - Gồm các thửa: 493...497; 529...537; 425...432; 454...458; 498...501; 367...372; 400...406; 337...345; 307...315; 279...292; 255...259; 227...242; 195...209; 172...182; 70...82; 100...104; 120...127; 148...156; 13; 15; 28; 29; ; 48...57; 3...8; 16...20; 30...37; 630...631; 660...662; 688...692; 717; 745...755; 319...325; 347...351; 379...382; 295...298; 266...269; 246...248; 441; 469; 511; 542...544; 574...581; 607...610; 541...645; 669...672; 697...700; 725...727; 261; 262; 183; 44; 305; 336; 361; 399 (Tờ bản đồ số 6) Địa danh (Xứ đồng): Cửa Chùa 38.000 - - - - Đất trồng lúa
7329 Huyện Đô Lương Xóm Yên Sơn, Xã Bài Sơn - Gồm các thửa: 478...492; 524; 525; 1544; 559...564; 526; 557 (Tờ bản đồ số 6) Từ Ruộng tráng - đến Cửa Chùa 38.000 - - - - Đất trồng lúa
7330 Huyện Đô Lương Xóm Yên Sơn, Xã Bài Sơn - Gồm các thửa: 554...556; 592; 596; 558; 619...629; 651...659; 681...687; 445...447; 416...424; 387...396; 353...359; 329...333; 299...304; 273...278; 251...253; 216...226; 188...194; 165; 167...169 (Tờ bản đồ số 6) Từ Ruộng tráng - đến Cửa Chùa 38.000 - - - - Đất trồng lúa
7331 Huyện Đô Lương Xóm Yên Sơn, Xã Bài Sơn - Gồm các thửa: 795; 811; 739...742; 774; 773; 772; 906; 907; 873 (Tờ bản đồ số 6) Từ Ruộng tráng - đến Cửa Chùa 38.000 - - - - Đất trồng lúa
7332 Huyện Đô Lương Xóm Yên Sơn, Xã Bài Sơn - Gồm các thửa: 803; 838; 839; 758; 759; 784...786 (Tờ bản đồ số 6) Địa danh (Xứ đồng): Cầu vạn 38.000 - - - - Đất trồng lúa
7333 Huyện Đô Lương Xóm Yên Sơn, Xã Bài Sơn - Gồm các thửa: 829; 830; 832...837; 864...869; 801; 802 (Tờ bản đồ số 6) Địa danh (Xứ đồng): Cầu vạn 38.000 - - - - Đất trồng lúa
7334 Huyện Đô Lương Xóm Lạc Sơn, Xã Bài Sơn - Gồm các thửa: 1493...1497; 1500...1502; 1504; 1413...1415; 1449; 1450; 1417...1431; 1452; 1460; 1371...1390; 1330...1334; 1255; 1540; 1291...1307; 1217...1219; 1256; 1258...1262; 1335; 1337; 1542; 1468...1471; 1511...1513; 1194; 1264...1269; 1227...1231; 1201...1205; 1167; 1168; 1339...1341; 1309...1313; 1342...1348; 1271...1273; 1233; 1234; 870; 871; 930; 964; 963; 967; 974...9769; 31 (Tờ bản đồ số 6) Từ Bờ bao - đến Đê Quàn 38.000 - - - - Đất trồng lúa
7335 Huyện Đô Lương Xóm Lạc Sơn, Xã Bài Sơn - Gồm các thửa: 1315; 1274...1276; 1432...1434; 1391; 1392; 1348...1357; 1394...1406; 1439...1442; 1476...1478; 1472...1474; 1514...1520; 1480...1492; 1527...1532; 1525; 1408...1412; 1445...1448; 1360; 1324; 1364...1370; 1284...1290; 1326...1329; 1245...1254; 1211...1215; 1177...1187; 1109...1116; 1076...1082; 1022...1025; 1027...1033; 943...950; 996...1004; 995; 951...955; 915; 942; 991; 938; 919...923; 895...902; 860...862; 894; 753; 780...782; 890; 1070; 1072; 1103; 1236; 1173; 1175; 1143...1148; 1150; 1151; 1216; 1522...1526 (Tờ bản đồ số 6) Từ Cây Da - đến Cổ Bù 38.000 - - - - Đất trồng lúa
7336 Huyện Đô Lương Xóm Lạc Sơn, Xã Bài Sơn - Gồm các thửa: 6...8; 11...13; 17...20; 33; 35...39; 27...30; 41; 51...53; 55; 56; 44; 45; 61...65; 72 (Tờ bản đồ số 9) Từ Đê quàn - đến Xoi trên 38.000 - - - - Đất trồng lúa
7337 Huyện Đô Lương Xóm Lạc Sơn, Xã Bài Sơn - Gồm các thửa: 1; 2; 4...8; 73...78; 80; 81; 11; 13...25; 92...95; 49...58; 97...101; 131...135; 170...174; 130; 201...205; 229; 230; 87; 137...141; 176; 177; 205; 207; 208; 231...236; 256...258; 278...283; 307...318; 327...329; 344...354; 376...379; 361...370; 331...338; 285...296; 393...396; 406; 380; 239...246; 261...270; 212...217; 180; 183...185; 187...189; 153...159; 150; 151; 107...114; 67...70; 37...47; 63; 62; 27...33; 376; 320; 321 (Tờ bản đồ số 10) Từ Đê quàn - đến Cây Hồng 38.000 - - - - Đất trồng lúa
7338 Huyện Đô Lương Xóm Lạc Sơn, Xã Bài Sơn - Gồm các thửa: 160; 119; 120; 161; 193...195; 220...222; 391; 330; 209...211; 237; 179; 144; 145; 105; 106; 59...61 (Tờ bản đồ số 10) Địa danh (Xứ đồng): Bưng trống 38.000 - - - - Đất trồng lúa
7339 Huyện Đô Lương Xóm Lạc Sơn, Xã Bài Sơn - Gồm các thửa: 717; 718; 676; 677; 650; 623; 654; 686; 825; 779; 781; 783; 865; 827...829; 831; 867; 914; 946 (Tờ bản đồ số 10) Từ Đập Bơu - đến Thung Bẩy 38.000 - - - - Đất trồng lúa
7340 Huyện Đô Lương Xóm Tân Sơn, Xã Bài Sơn - Gồm các thửa: 426...436; 407...413; 397...403; 383...386; 371; 372; 357; 418...423; 441...448; 461...466; 475...484; 492...505; 460; 473; 532; 563; 534; 535; 514...523; 542...555; 570; 576; 602...604; 606...613; 577...580; 582 (Tờ bản đồ số 10) Địa danh (Xứ đồng): Cửa Làng 38.000 - - - - Đất trồng lúa
7341 Huyện Đô Lương Xóm Tân Sơn, Xã Bài Sơn - Gồm các thửa: 592; 595; 692...694; 789...793; 834; 835; 1147; 1253; 1195; 1205; 1214...1216; 1227; 1231; 1236...1240; 1196; 1208; 1219; 832; 785...787; 734...737; 739; 740; 742; 743; 689; 690; 627; 656; 1172; 663; 637; 668...670; 639...642; 631; 708; 709; 755; 806; 886; 672 (Tờ bản đồ số 10) Từ Cây Chay - đến Đồng Quan 38.000 - - - - Đất trồng lúa
7342 Huyện Đô Lương Xóm Tân Sơn, Xã Bài Sơn - Gồm các thửa: 5; 6; 31; 18...20; 32; 41…43; 34; 50; 55; 58...60; 23; 8; 66; 28; 10 (Tờ bản đồ số 13) Từ Năm Khe - đến Cồn Chè 38.000 - - - - Đất trồng lúa
7343 Huyện Đô Lương Xã Bồi Sơn - Gồm các thửa: 5; 9; 12; 18; 19; 24; 25; 33; 34; 46…48; 53; 55; 65; 66; 73…76; 82…84; 91; 94…97; 99; 100; 103; 104 (Tờ bản đồ số 1) Địa danh (xứ đồng): Đồng Lèn Muỗi 45.000 - - - - Đất trồng lúa
7344 Huyện Đô Lương Xã Bồi Sơn - Gồm các thửa: 1…3; 7…9; 12…19; 21…26; 28…44; 46…62; 64…75; 77…89; 91…99; 105…115; 124 (Tờ bản đồ số 3) Địa danh (xứ đồng): Đồng Kim Cương 45.000 - - - - Đất trồng lúa
7345 Huyện Đô Lương Xã Bồi Sơn - Gồm các thửa: 100…102; 104; 116…122; 126; 128; 129; 131; 139…143; 145; 1458; 150…153; 155; 158; 159; 375; 376 (Tờ bản đồ số 3) Địa danh (xứ đồng): Đồng Cầu Đòn 45.000 - - - - Đất trồng lúa
7346 Huyện Đô Lương Xã Bồi Sơn - Gồm các thửa: 164…167; 171; 172; 174; 184; 186; 187; 190…199; 207; 210…216; 201; 203…205; 219…226; 230…240; 242; 244; 246…256; 259…261; 269…271; 282; 283; 292 (Tờ bản đồ số 3) Địa danh (xứ đồng): Đồng Bãi Vàng 45.000 - - - - Đất trồng lúa
7347 Huyện Đô Lương Xã Bồi Sơn - Gồm các thửa: 258; 272…281; 293…305; 280; 290; 313; 314; 316…323; 325…336; 338; 344; 354…358; 360…364; 366…372 (Tờ bản đồ số 3) Địa danh (xứ đồng): Ruộng Đông 45.000 - - - - Đất trồng lúa
7348 Huyện Đô Lương Xã Bồi Sơn - Gồm các thửa: 55; 56; 78…81; 85…88; 97…102; 106…111; 120…126; 131…135; 141; 145; 146; 151; 156; 159; 160…164; 177; 179….183; 187…192; 208…214; 218…221; 239…242; 249…251; 263…268; 274…276; 290; 291; 299…301; 313; 314; 326...329; 347…350; 360…364; 383…386; 409…415; 430...433 (Tờ bản đồ số 4) Từ Cồn Cây Mơ - đến Đồng Khe Ná 45.000 - - - - Đất trồng lúa
7349 Huyện Đô Lương Xã Bồi Sơn - Gồm các thửa: 168…172; 196…200; 202…205; 224…227; 231; 232; 257…261; 280; 283…286; 303…305; 309…311; 333…335; 342...345; 366...369; 376...379; 418...420; 426; 427; 465...467; 481…483; 532...534;693 (Tờ bản đồ số 4) Địa danh (xứ đồng): Đồng Nước Trong 45.000 - - - - Đất trồng lúa
7350 Huyện Đô Lương Xã Bồi Sơn - Gồm các thửa: 306; 308; 336; 337; 339; 340; 370; 371; 373...375; 421...425; 468...479; 535...541; 544…547; 595...606; 609; 615 (Tờ bản đồ số 4) Địa danh (xứ đồng): Đồng Nước Cạn 45.000 - - - - Đất trồng lúa
7351 Huyện Đô Lương Xã Bồi Sơn - Gồm các thửa: 435...438; 457...461; 493; 496; 497; 519...521; 490; 491; 524; 525; 527; 528; 551; 552; 557; 558; 576; 577; 608; 610; 612...614; 616...620; 582...584; 580; 586; 587; 590; 622...624; 626...640; 642…645; 662...676...678...691; 693...701; 717...721; 723; 725...729; 732...739; 741...743; 745; 747...756; 758; 760...772; 790; 791; 794...800; 802...816; 826...833; 837...842; 847...856; 865...869; 871...878; 880...884; 886...888; 897...900; 902; 962...969; 864 (Tờ bản đồ số 4) Từ Đồng Cồn Chụ - đến ruộng Đẹn 45.000 - - - - Đất trồng lúa
7352 Huyện Đô Lương Xã Bồi Sơn - Gồm các thửa: 656; 655; 778...783; 785; 861...863 (Tờ bản đồ số 4) Địa danh (xứ đồng): Đồng Sắt 45.000 - - - - Đất trồng lúa
7353 Huyện Đô Lương Xã Bồi Sơn - Gồm các thửa: 23; 320; 354; 5; 355 (Tờ bản đồ số 4) Từ Cồn Cây Cam - đến Đồng Nón 45.000 - - - - Đất trồng lúa
7354 Huyện Đô Lương Xã Bồi Sơn - Gồm các thửa: 2; 6…11; 13…18; 22…26; 31…36; 39; 47; 48; 50…74 (Tờ bản đồ số 5) Địa danh (xứ đồng): Đồng Nón 45.000 - - - - Đất trồng lúa
7355 Huyện Đô Lương Xã Bồi Sơn - Gồm các thửa: 2…5; 7…11; 18…34; 36…42; 50; 52…54; 56…63; 66; 67; 69; 70; 82…85; 88…98; 100; 101; 110; 112; 114…120; 122; 133; 134; 136…142; 151…157; 170…178; 193…204; 224…233; 235; 236; 252; 253; 259…262; 426 (Tờ bản đồ số 6) Địa danh (xứ đồng): Đồng Trại Vạn 45.000 - - - - Đất trồng lúa
7356 Huyện Đô Lương Xã Bồi Sơn - Gồm các thửa: 17; 43; 45…48; 71…81; 102…109; 123…126; 128; 130; 132; 144…150; 158…167; 169; 179; 181…187; 189…192; 205; 207…223; 237…251; 269…271; 274…276; 278; 280; 295; 296 (Tờ bản đồ số 6) Địa danh (xứ đồng): Đồng Cồn Chụ 40.000 - - - - Đất trồng lúa
7357 Huyện Đô Lương Xã Bồi Sơn - Gồm các thửa: 340…348; 356; 357; 376…378; 388... 400; 402…404; 420…441; 459…474; 498…500; 502…510; 542…544; 579…581; 612…614; 651; 652; 496; 497; 512; 516; 517 (Tờ bản đồ số 7) Địa danh (xứ đồng): Đồng Cửa Thờ 40.000 - - - - Đất trồng lúa
7358 Huyện Đô Lương Xã Bồi Sơn - Gồm các thửa: 551; 552; 572; 573; 587; 608; 619…621; 641…643; 662; 663; 685; 697…699; 734; 735; 781; 792; 814; 821; 845…847; 852…854; 871; 898…900; 907…910; 928…930; 937; 952; 953; 959; 960; 991…993; 997; 998; 1012; 1026 (Tờ bản đồ số 7) Địa danh (xứ đồng): Đông Trộ Đó 45.000 - - - - Đất trồng lúa
7359 Huyện Đô Lương Xã Bồi Sơn - Gồm các thửa: 361; 483; 485…487; 489; 490; 521…525; 527…529; 557…561; 563; 596; 597; 602; 603; 627; 628; 630; 632…634; 636; 668…670; 672…676; 707…625; 756…758; 761…767; 770…774; 776; 729; 753; 754; 775; 795…797; 799…802; 806; 807; 827; 828; 831…833; 837; 838; 860…862; 869; 887; 886; 893; 914; 941; 942; 947; 964; 965; 982; 987; 1003; 1027; 865; 891 (Tờ bản đồ số 7) Địa danh (xứ đồng): Đồng Trộ Thông 45.000 - - - - Đất trồng lúa
7360 Huyện Đô Lương Xã Bồi Sơn - Gồm các thửa: 1…4; 6; 7; 10; 12…25; 31…37; 39…49; 55…64; 66; 68…80; 83 (Tờ bản đồ số 8) Địa danh (xứ đồng): Đồng Nón 45.000 - - - - Đất trồng lúa
7361 Huyện Đô Lương Xã Bồi Sơn - Gồm các thửa: 90; 91; 98; 100; 101; 103; 107; 110; 117…129; 141…156; 159 (Tờ bản đồ số 8) Địa danh (xứ đồng): Đồng Cây Gạo 45.000 - - - - Đất trồng lúa
7362 Huyện Đô Lương Xã Bồi Sơn - Gồm các thửa: 160; 161; 165; 170; 184…186; 189…194; 200…204; 208…212; 219 (Tờ bản đồ số 8) Địa danh (xứ đồng): Đồng Thủng 45.000 - - - - Đất trồng lúa
7363 Huyện Đô Lương Xã Bồi Sơn - Gồm các thửa: 240; 254; 266…270; 277…281; 283; 284; 292…300; 308; 310…319; 331…335; 322; 337…339; 353; 354; 357…359; 369…373; 387…390; 394…397; 406…409; 412 (Tờ bản đồ số 8) Địa danh (xứ đồng): Đồng Nẩy 45.000 - - - - Đất trồng lúa
7364 Huyện Đô Lương Xã Bồi Sơn - Gồm các thửa: 343; 349; 362; 366; 367; 377; 383; 403 (Tờ bản đồ số 8) Địa danh (xứ đồng): Đồng Trại 45.000 - - - - Đất trồng lúa
7365 Huyện Đô Lương Xã Bồi Sơn - Gồm các thửa: 144; 156…158; 179; 180; 193…195; 164; 223; 199; 228…236; 270 (Tờ bản đồ số 9) Từ Đồng Trọ Đó - đến Xóm 1 45.000 - - - - Đất trồng lúa
7366 Huyện Đô Lương Xã Bồi Sơn - Gồm các thửa: 162; 183; 191; 196; 182; 186…188; 24…206; 208…214; 246…248; 250…252; 254…257; 280…291; 314…327; 330…341; 358..370; 373…381; 401…422; 444…447; 449…454; 459…466; 492…494; 520; 521; 538; 538; 568…570; 597; 813; 814 (Tờ bản đồ số 9) Địa danh (xứ đồng): Đồng Sen Mâng 45.000 - - - - Đất trồng lúa
7367 Huyện Đô Lương Xã Bồi Sơn - Gồm các thửa: 203; 215; 216; 243…245; 258…261; 275…279; 292…299; 309…313; 342…346; 353…356; 382…384; 398…4000; 423; 424; 442; 443; 467…469; 490; 491; 522; 537; 812; 805; 806 (Tờ bản đồ số 9) Địa danh (xứ đồng): Đồng Sen Su 45.000 - - - - Đất trồng lúa
7368 Huyện Đô Lương Xã Bồi Sơn - Gồm các thửa: 268; 271…274; 300…308; 347…352; 385…397; 425…435; 438…441; 470…472; 476…478; 523; 535; 536; 571; 572; 594; 596; 624; 807; 808 (Tờ bản đồ số 9) Địa danh (xứ đồng): Đồng Sen Cạn 45.000 - - - - Đất trồng lúa
7369 Huyện Đô Lương Xã Bồi Sơn - Gồm các thửa: 473…475; 479…486; 488; 489; 524…534; 548; 574…576; 578…580; 582…584; 586…589; 592; 593; 625; 636…642; 643; 645; 664; 711.713; 716…719; 762; 765; 769…778; 757; 809; 810 (Tờ bản đồ số 9) Địa danh (xứ đồng): Đồng Cửa Nghè 45.000 - - - - Đất trồng lúa
7370 Huyện Đô Lương Xã Bồi Sơn - Gồm các thửa: 455…457; 495…519; 540; 542…562; 565; 566; 598…616; 618…620; 622; 623; 667…692; 726; 730…755; 779…803; 811 (Tờ bản đồ số 9) Địa danh (xứ đồng): Đồng Cầu Vồng 45.000 - - - - Đất trồng lúa
7371 Huyện Đô Lương Xã Bồi Sơn - Gồm các thửa: 2; 18; 19; 37…39; 52; 53; 59; 60; 77…80; 83; 84; 99…102; 106…108; 128…131; 136…138; 152…154; 159…161; 1811; 182; 186…188; 206…208; 211…213; 237…240; 242…245; 264…268; 270…274; 288…299; 325…339; 368…375; 415…421; 455…462; 465; 466; 515…527; 601…608; 610; 612...615; 698...700; 702...713; 715; 717; 791...800; 802...811; 872...891; 944...947; 951; 952; 1023; 1148; 1149 (Tờ bản đồ số 10) Địa danh (xứ đồng): Đồng Trộ Đó 45.000 - - - - Đất trồng lúa
7372 Huyện Đô Lương Xã Bồi Sơn - Gồm các thửa: 172; 379; 380; 382; 384; 385; 407…410; 426; 427; 442…447; 473; 474; 476; 486; 496…504; 508; 510…514; 555; 530…536; 544…547; 590; 591; 593; 625; 599; 618…623; 598; 695; 696; 718…722; 733…736; 774…775; 778; 731; 815; 812; 785; 788…790; 862…871; 892…902; 904; 854; 853; 819...821; 858; 859; 841; 843...849; 826; 905...909; 921...942; 953...965; 967; 968; 970...978; 998...1022; 1029...1046; 1060...1079 (Tờ bản đồ số 10) Địa danh (xứ đồng): Đồng Thung 45.000 - - - - Đất trồng lúa
7373 Huyện Đô Lương Xã Bồi Sơn - Gồm các thửa: 1089...1106; 1120...1142; 1049; 1152; 469; 470; 576; 740; 771; 816 (Tờ bản đồ số 10) Địa danh (xứ đồng): Đồng Thung 45.000 - - - - Đất trồng lúa
7374 Huyện Đô Lương Xã Bồi Sơn - Gồm các thửa: 5; 9; 10; 23; 28; 46; 63; 70; 71; 88; 89; 94; 95; 116; 123; 122; 142; 143; 146; 166; 167; 174; 173; 192…194; 199; 221…223; 229…233; 248…251; 254…256; 272; 280; 281; 309…312; 318; 356; 357; 361; 362; 392; 395…400; 430; 431; 436; 437; 479; 559; 560; 566; 568; 562; 565; 649...652; 658; 659; 749; 910; 920 (Tờ bản đồ số 10) Địa danh (xứ đồng): Đồng Nẩy Nông 45.000 - - - - Đất trồng lúa
7375 Huyện Đô Lương Xã Bồi Sơn - Gồm các thửa: 1757 (Tờ bản đồ số 10) Địa danh (xứ đồng): Đồng Làng Chông 45.000 - - - - Đất trồng lúa
7376 Huyện Đô Lương Xã Bồi Sơn - Gồm các thửa: 1…4; 15…18; 23; 24; 34…36; 38; 39; 52…54; 57; 64; 65; 69; 70; 79; 81…83; 88; 89; 94; 95; 97; 103; 104; 110; 113; 114; 121; 124; 125; 134; 135; 139; 153…155; 158…161; 177…179; 183; 204…206; 208; 220; 225; 226; 237; 238; 243; 244; 257; 258; 263; 276; 277; 283...285; 295; 300; 302...306; 319...337; 351; 352; 354...358; 360; 363; 365...370; 383; 405...409; 419...419; 430...434; 450; 451; 453...455; 473...479; 506; 508...515; 518...525; 547...557; 565; 559; 560; 562 (Tờ bản đồ số 11) Địa danh (xứ đồng): Đồng Chọ Thang 45.000 - - - - Đất trồng lúa
7377 Huyện Đô Lương Xã Bồi Sơn - Gồm các thửa: 8…10; 12; 32; 44; 49; 48; 143; 144; 147; 165; 166; 187; 196; 194; 211; 212; 216; 230; 249; 253; 271; 291; 293; 294; 308; 311; 313; 316; 318; 339…342; 347; 348; 372…376; 503; 528; 829; 541; 540; 539; 542; 543 (Tờ bản đồ số 11) Địa danh (xứ đồng): Đồng Trại 45.000 - - - - Đất trồng lúa
7378 Huyện Đô Lương Xã Bồi Sơn - Gồm các thửa: 1…19; 21…28; 38…91; 99…156; 158; 159; 161; 162; 164; 165; 171…201; 210; 211; 213…222; 230; 231; 234…239; 740…744; 752 (Tờ bản đồ số 12) Địa danh (xứ đồng): Xóm 2 45.000 - - - - Đất trồng lúa
7379 Huyện Đô Lương Xã Bồi Sơn - Gồm các thửa: 5…29; 44…75; 78; 79; 86…122; 147…176; 184…187; 189…216; 234…253; 256…265; 270…276; 284…300; 322…336; 369…383; 410…420; 451…461; 488…497; 523…529; 649; 541; 637; 836 (Tờ bản đồ số 13) Địa danh (xứ đồng): Đồng Quản 45.000 - - - - Đất trồng lúa
7380 Huyện Đô Lương Xã Bồi Sơn - Gồm các thửa: 34...40; 123...125; 143...146; 217...219; 228...233; 301...307; 313...321; 338; 384...387; 389...393; 400...408; 463...468; 471; 472; 474...483; 532; 533; 540; 542...544; 635; 636; 638; 642; 643; 680; 685...687; 697…701; 704...707; 723...725; 728; 735; 716...719; 738...742; 748...753; 760....762 (Tờ bản đồ số 13) Địa danh (xứ đồng): Đồng Bàu 45.000 - - - - Đất trồng lúa
7381 Huyện Đô Lương Xã Bồi Sơn - Gồm các thửa: 1…9; 36…46; 48; 50…61; 95…103; 119…128; 171…175; 190; 194..197; 249; 250 (Tờ bản đồ số 14) Địa danh (xứ đồng): Đồng Cửa Lũy 45.000 - - - - Đất trồng lúa
7382 Huyện Đô Lương Xã Bồi Sơn - Gồm các thửa: 10…14; 30…35; 63…70; 86…93; 129…138; 149; 156…170; 198…210; 237…248; 274…278; 280…282; 1500; 1502; 1503 (Tờ bản đồ số 14) Địa danh (xứ đồng): Đồng Cửa Thần 45.000 - - - - Đất trồng lúa
7383 Huyện Đô Lương Xã Bồi Sơn - Gồm các thửa: 17…19; 21; 22…29; 77…79 (Tờ bản đồ số 14) Địa danh (xứ đồng): Đồng Eo Bù 45.000 - - - - Đất trồng lúa
7384 Huyện Đô Lương Xã Bồi Sơn - Gồm các thửa: 73; 80…85; 139…144; 149…155; 211…223; 226…236; 286…297; 307; 352; 356…358; 363…369; 404…410; 447…455; 498…503; 506…509; 552…559; 561…567; 614; 616…618; 625…633; 664; 683…686; 690…693; 750…752; 760…762; 824; 1501 (Tờ bản đồ số 14) Địa danh (xứ đồng): Đồng Sải 45.000 - - - - Đất trồng lúa
7385 Huyện Đô Lương Xã Bồi Sơn - Gồm các thửa: 258; 259; 262; 237; 256; 264…266; 333…337; 341…344; 374; 376…380; 385…388; 390…395; 400; 412…415; 417; 418; 420…424; 429…437; 457…472; 479; 481…496; 512…526; 533…548; 572…585; 591…610; 638; 640…656; 659…676; 703…705 (Tờ bản đồ số 14) Địa danh (xứ đồng): Đồng Quan 45.000 - - - - Đất trồng lúa
7386 Huyện Đô Lương Xã Bồi Sơn - Gồm các thửa: 707…717; 723…737; 774…778; 780…790; 796...809; 863...878; 887…891; 959; 968; 960; 966…968; 1504…1507 (Tờ bản đồ số 14) Địa danh (xứ đồng): Đồng Quan 45.000 - - - - Đất trồng lúa
7387 Huyện Đô Lương Xã Bồi Sơn - Gồm các thửa: 699; 700; 740…748; 697; 681; 695; 696; 764…769; 771…773; 811; 812; 814…822; 763; 843…860; 862; 896…917; 842; 919; 920; 937…952; 974…989; 1004; 1006…1016; 1044; 1051; 1071…1079; 1098…1107; 1126…1132; 1151…1159; 1176…1180; 1200…1202; 1224; 1225; 1261; 1489; 1509...1511 (Tờ bản đồ số 14) Từ Đồng Thong - đến Rú Chợ Niễu 45.000 - - - - Đất trồng lúa
7388 Huyện Đô Lương Xã Bồi Sơn - Gồm các thửa: 963; 1030…1034; 1089; 1090 (Tờ bản đồ số 14) Địa danh (xứ đồng): Nương Bãi 45.000 - - - - Đất trồng lúa
7389 Huyện Đô Lương Xã Bồi Sơn - Gồm các thửa: 759; 825; 826; 840; 841; 923; 924; 926; 928; 932; 934; 992…994; 999; 1057…1062; 1064…1066; 1111; 1113…1117; 1163…1165; 1169; 1170; 1209; 1214…1217; 1266; 1267; 1269; 1328…1332; 1335; 1392…1394; 1398; 1399; 1486; 1519 (Tờ bản đồ số 14) Địa danh (xứ đồng): Đồng Chọ Niễu 45.000 - - - - Đất trồng lúa
7390 Huyện Đô Lương Xã Bồi Sơn - Gồm các thửa: 2; 9..11; 17; 19; 22…25; 35…39; 48; 51…53; 59; 63; 65 (Tờ bản đồ số 15) Từ Đồng Cựa - đến Bãi Bồi 45.000 - - - - Đất trồng lúa
7391 Huyện Đô Lương Xã Đà Sơn - Gồm các thửa: 13; 16; 43; 107; 81; 129 (Tờ bản đồ số 1) Từ Trọt gia vôi - đến Trọt bà bản 45.000 - - - - Đất trồng lúa
7392 Huyện Đô Lương Xã Đà Sơn - Gồm các thửa: 154; 177; 317; 455; 537; 600; 619; 641; 599; 660; 517; 579; 543; 605; 622 (Tờ bản đồ số 2) Từ Cồn hương - đến Đồng diệc 50.000 - - - - Đất trồng lúa
7393 Huyện Đô Lương Xã Đà Sơn - Gồm các thửa: 7; 31; 38; 87; 81; 136; 161; 201; 225; 299; 327; 374; 402; 459; 461; 519; 543 (Tờ bản đồ số 2) Từ Cồn hương - đến Đồng diệc 50.000 - - - - Đất trồng lúa
7394 Huyện Đô Lương Xã Đà Sơn - Gồm các thửa: 1; 14; 33; 46; 71; 100; 111; 150; 114; 186; 118; 129; 210; 119; 919; 221; 313; 367; 394; 305; 451; 508; 472; 506; 470; 443; 388; 499; 528; 553; 596; 527; 495; 497; 405; 367; 258; 235; 211; 166; 168 (Tờ bản đồ số 2) Từ Ô đồng thiện - đến Cửa Rú seo vang 50.000 - - - - Đất trồng lúa
7395 Huyện Đô Lương Xã Đà Sơn - Gồm các thửa: 400; 404; 432; 470; 489; 510; 529; 540; 490; 944; 940; 921; 910; 689; 777; 803; 832; 834 (Tờ bản đồ số 4) Địa danh (Xứ đồng): Chân đê tả lam xóm 9; 10 50.000 - - - - Đất trồng lúa
7396 Huyện Đô Lương Xã Đà Sơn - Gồm các thửa: 525; 601; 602; 565; 690; 778; 721; 836; 879 (Tờ bản đồ số 8) Địa danh (Xứ đồng): Chân đê tả lam xóm 9; 10 50.000 - - - - Đất trồng lúa
7397 Huyện Đô Lương Xã Đà Sơn - Gồm các thửa: 23; 35; 45; 44; 58; 50; 52; 96; 138; 94; 50; 120; 118; 108; 133; 128; 102; 58; 46; 47; 152; 183; 226; 235; 261; 277; 260; 251; 296; 565; 340; 314; 328; 322; 318; 302; 305; 291; 289; 663; 273; 247; 544; 217; 218; 206; 186; 160; 172 (Tờ bản đồ số 4) Từ Hầm trại - đến Bãi sủi 50.000 - - - - Đất trồng lúa
7398 Huyện Đô Lương Xã Đà Sơn - Gồm các thửa: 270; 289; 332; 374; 481; 417; 434; 396; 350; 351; 327; 329; 306; 287; 261 (Tờ bản đồ số 5) Từ Cây trai - đến Bàu đầy 45.000 - - - - Đất trồng lúa
7399 Huyện Đô Lương Xã Đà Sơn - Gồm các thửa: 599; 596; 656; 704; 706; 724; 770; 764; 758; 791; 811; 814; 819; 866; 858; 891; 916; 920; 952; 951; 948; 955; 983; 988; 1031; 1009; 106; 110; 60 (Tờ bản đồ số 5) Từ Bàu nát - đến Xóm 8 50.000 - - - - Đất trồng lúa
7400 Huyện Đô Lương Xã Đà Sơn - Gồm các thửa: 998; 1043; 975; 1019; 104; 210; 191; 40; 996; 973; 971; 1016; 1039; 993; 1012; 990; 970; 940; 939; 909; 894; 868; 879; 882; 800; 830; 827; 820; 796; 777; 748; 732; 728 (Tờ bản đồ số 5) Từ Sân bóng - đến Trường TH 45.000 - - - - Đất trồng lúa